Thông báo

Lịch thi môn Tin học đại cương sẽ thi vào ngày chủ nhật 10/1/2021

Lý thuyết trắc nghiệm

Thực hành Word + Excel + powerpoint

Khi đi thi mang theo thẻ sinh viên 

CA giờ thi
Ca 1 7h00
Ca 2 8h50
Ca3  11h20

 

Danh Sách 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔN G LÂM TP. HỒ CHÍ MINH
            TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
 
             
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CUỐI KỲ 
Học kỳ: 1      Năm học: 2020 - 2021       Môn thi: Tin học Đại cương (214103)        
               
STT Mã SV Họ và tên Mã lớp Nhóm CBGD Ghi chú
1 20124263 Phạm Tuấn Anh DH20QL 8 Trần Minh Hảo  
2 20124264 Vũ Việt Anh DH20QL 8 Trần Minh Hảo  
3 20124226 Nguyễn Ngọc Tuyền DH20QL 8 Trần Minh Hảo  
4 20124300 Đinh Ngọc Giao DH20QL 22 Trần Minh Hảo  
5 20124411 Nguyễn Thế Nguyên DH20QL 22 Trần Minh Hảo  
6 20118178 Nguyễn Văn Huỳnh DH20CC 3 Trần Minh Hảo  
7 20118233 Nguyễn Ngọc Duy Phúc DH20CK 3 Trần Minh Hảo  
8 20124491 Nguyễn Bình Thư DH20QL 6 Trần Minh Hảo  
9 20124520 Bùi Thị Thùy Trang DH20QL 6 Trần Minh Hảo  
10 20124537 Nguyễn Trung Trực DH20QL 6 Trần Minh Hảo  
11 20137082 Phạm Minh Hoàng DH20NL 5 Trần Minh Hảo  
12 20137097 Bùi Duy Long DH20NL 5 Trần Minh Hảo  
13 20118185 Bùi Võ Trung Kiên DH20CKC 16 Trần Minh Hảo  
14 20152009 Vũ Đặng Tuấn Kiệt DH20RE 12 Võ Tấn Linh  
15 20122384 Nguyễn Lưu Giáng Mi DH20QTC 13 Võ Tấn Linh  
16 20125355 Nguyễn Ngọc Bích Diễm DH20BQC 14 Võ Tấn Linh  
17 20125481 Nguyễn Hải Linh DH20BQC 14 Võ Tấn Linh  
18 20125520 Lê Quang Minh DH20BQC 14 Võ Tấn Linh  
19 20125610 Nguyễn Văn Ninh DH20BQC 14 Võ Tấn Linh  
20 20125612 Phạm Thanh Nữ DH20BQC 14 Võ Tấn Linh  
21 20166019 Nguyễn Quốc Bảo DH20HM 15 Võ Tấn Linh  
22 20166023 Đặng Cao Đại DH20HM 15 Võ Tấn Linh  
23 19118289 Bùi Quốc Đại DH19CKC 1 Võ Tấn Linh  
24 20124365 Nguyễn Thị Thanh Loan DH20QL 105 Võ Tấn Linh  
28 20118122 Trần Quốc Bảo DH20CC 2 Phạm Văn Xinh  
29 20118146 Ma Trọng Dũng DH20CK 2 Phạm Văn Xinh  

 

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔN G LÂM TP. HỒ CHÍ MINH
            TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
Học kỳ: 1     Năm học: 2020 - 2021   Ngày thi: 10/01/2021    Môn thi: Tin học Đại cương (214103)        
DANH SÁCH DỰ THI CUỐI KỲ MÔN HỌC TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG
STT Mã SV Họ và tên Mã lớp Máy PM Ca
1 19118287 Nguyễn Quốc Bảo DH19CKC WS504 5 1
2 19118027 Nguyễn Cường DH19CKC WS502 5 1
3 19118290 Nguyễn Tô Hoàng Đạt DH19CKC WS505 5 1
4 19122334 Triệu Tấn Đạt DH19QTC WS515 5 1
5 19122335 Nguyễn Đội DH19QTC WS516 5 1
6 19122336 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH19QTC WS517 5 1
7 19118295 Huỳnh Tấn Học DH19CKC WS506 5 1
8 19122337 Mai Gia Huy DH19QTC WS518 5 1
9 19122338 Trần Nguyễn Duy Khanh DH19QTC WS519 5 1
10 19122342 Vương Gia Linh DH19QTC WS520 5 1
11 19122343 Lê Quang Long DH19QTC WS521 5 1
12 19122344 Nguyễn Ngọc Luân DH19QTC WS522 5 1
13 19122345 Trần Thị Cẩm Ly DH19QTC WS523 5 1
14 19122346 Bùi Nguyễn Xuân Mai DH19QTC WS524 5 1
15 19118296 Đinh Đức Mạnh DH19CKC WS507 5 1
16 19122349 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ DH19QTC WS525 5 1
17 19118297 Nguyễn Thành Nam DH19CKC WS508 5 1
18 19122350 Phạm Thị Thanh Nga DH19QTC WS526 5 1
19 19118298 Nguyễn Tấn Nhã DH19CKC WS509 5 1
20 19122352 Nguyễn Ngọc Phi Nhung DH19QTC WS527 5 1
21 19122353 Đinh Thị Kiều Oanh DH19QTC WS528 5 1
22 19122354 Mã Lê Thanh Oanh DH19QTC WS529 5 1
23 19122355 Châu Hoàng Phong DH19QTC WS530 5 1
24 19118180 Huỳnh Hoàng Phúc DH19CKC WS503 5 1
25 20118107 Phạm Đình Phúc DH20CK WS540 5 1
26 19118302 Nguyễn Như Qui DH19CKC WS510 5 1
27 17122230 Nguyễn  Ngọc  Thảo Quyên DH17QTC WS501 5 1
28 19122356 Nguyễn Ngọc Hương Quỳnh DH19QTC WS531 5 1
29 19118303 Nguyễn Phan Đức Sâm DH19CKC WS511 5 1
30 19118304 Phan Sáng DH19CKC WS512 5 1
31 19122357 Thân Thị Thu Thanh DH19QTC WS532 5 1
32 19122359 Nguyễn Thị Thảo DH19QTC WS533 5 1
33 19122363 Lê Thị Xuân Thùy DH19QTC WS534 5 1
34 19122364 Phan Thái Lam Thùy DH19QTC WS535 5 1
35 19122365 Nguyễn Hồ Cẩm Tiên DH19QTC WS536 5 1
36 19122366 Ngô Trương Quế Trâm DH19QTC WS537 5 1
37 19122368 Nguyễn Thị Thùy Trang DH19QTC WS538 5 1
38 19122369 Nguyễn Võ Hải Triều DH19QTC WS539 5 1
39 19118307 Nguyễn Tín Trọng DH19CKC WS513 5 1
40 19118308 Bùi Trọng Trường DH19CKC WS514 5 1
41 20118111 Nguyễn Duy An DH20CK WS601 6 1
42 20118115 Đinh Thế Anh DH20CC WS602 6 1
43 20118118 Võ Nguyễn Văn Hoài Bắc DH20CC WS603 6 1
44 20118124 Nguyễn Quốc Bình DH20CC WS604 6 1
45 20118125 Trần Thanh Bình DH20CK WS605 6 1
46 20118128 Ngô Quốc Cường DH20CK WS606 6 1
47 20118129 Lê Hải Đăng DH20CK WS607 6 1
48 20118130 Trần Minh Đăng DH20CK WS608 6 1
49 20118132 Nguyễn Gia Đạt DH20CC WS609 6 1
50 20137009 Nguyễn Quốc Đạt DH20NL WS633 6 1
51 20118134 Nguyễn Tấn Đạt DH20CK WS610 6 1
52 20118136 Võ Thái Đạt DH20CK WS611 6 1
53 20118138 Nguyễn Tuấn Diệu DH20CC WS612 6 1
54 20118142 Đỗ Hoàng Đức DH20CK WS613 6 1
55 20118143 Nguyễn Anh Đức DH20CK WS614 6 1
56 20118144 Phạm Minh Đức DH20CK WS615 6 1
57 20118147 Nguyễn Tấn Dũng DH20CK WS616 6 1
58 20118149 Nguyễn Văn Duy DH20CK WS617 6 1
59 20118150 Phạm Hoàng Đông Duy DH20CK WS618 6 1
60 20118154 Nguyễn Xuân Hải DH20CK WS619 6 1
61 20118156 Đặng Chánh Hậu DH20CC WS620 6 1
62 20118158 Bùi Vinh Hiển DH20CC WS621 6 1
63 20118159 Nguyễn Đoàn Thanh Hiển DH20CK WS622 6 1
64 20118160 Nguyễn Minh Hiếu DH20CK WS623 6 1
65 20118161 Nguyễn Minh Hiếu DH20CC WS624 6 1
66 20118162 Nguyễn Võ Xuân Hiếu DH20CC WS625 6 1
67 20118164 Trần Trung HiếU DH20CK WS626 6 1
68 20118165 Trần Văn Hiếu DH20CC WS627 6 1
69 20118166 Lâm Long Hồ DH20CK WS628 6 1
70 20118169 Nguyễn Văn Hùng DH20CK WS629 6 1
71 20118170 Nguyễn Bình Hưng DH20CK WS630 6 1
72 20118172 Nguyễn Bá Huy DH20CK WS631 6 1
73 20118173 Nguyễn Mạnh Huy DH20CK WS632 6 1
74 20118175 Phan Lê Ngọc Huy DH20CK WS638 6 1
75 20118176 Võ Đức Phát Huy DH20CK WS639 6 1
76 20118181 Nguyễn Hoàng Khang DH20CK WS640 6 1
77 20166064 Nguyễn Trường Thịnh DH20HM WS634 6 1
78 20166066 Tạ Hoàng Minh Thông DH20HM WS635 6 1
79 20166067 Nông Hồng Tân Tiến DH20HM WS636 6 1
80 20166068 Trần Hữu Tín DH20HM WS637 6 1
81 20138003 Đinh Hoàng Thiên Ân DH20TD WS736 7 1
82 20138017 Trần Ngọc Hoài DH20TD WS737 7 1
83 20118182 Lê Minh Khanh DH20CK WS701 7 1
84 20118184 Võ Viết Khiêm DH20CC WS702 7 1
85 20118186 Trần Văn Kiên DH20CC WS703 7 1
86 20118187 Trần Tuấn Kiệt DH20CK WS704 7 1
87 20118189 Ngô Hà Nhật Linh DH20CC WS705 7 1
88 20118192 Trần Danh Lợi DH20CC WS706 7 1
89 20118193 Đặng Ngọc Long DH20CC WS707 7 1
90 20118194 Nguyễn Minh Phi Long DH20CK WS708 7 1
91 20118195 Hồ Quang Luýt DH20CK WS709 7 1
92 20118196 Nguyễn Minh Mẫn DH20CC WS710 7 1
93 20118197 Vũ Trường Mạnh DH20CK WS711 7 1
94 20118198 Võ Quốc Minh DH20CK WS712 7 1
95 20138030 Phạm Vĩnh Nghị DH20TD WS738 7 1
96 20118206 Phan Trọng Nghĩa DH20CC WS713 7 1
97 20118207 Trần Minh Nghĩa DH20CK WS714 7 1
98 20118209 Trần Thái Ngọc DH20CK WS715 7 1
99 20118210 Đào Nguyễn Trung Nguyên DH20CK WS716 7 1
100 20118211 Đinh Thanh Nhã DH20CK WS717 7 1
101 20118212 Lê Thanh Nhàn DH20CK WS718 7 1
102 20118214 Nguyễn Lê Trọng Nhân DH20CK WS719 7 1
103 20118215 Phan Văn Nhất DH20CK WS720 7 1
104 20118216 Thiên Hoàng Nhật DH20CC WS721 7 1
105 20118218 Võ Thành Pháp DH20CC WS722 7 1
106 20118220 Đỗ Minh Phát DH20CC WS723 7 1
107 20118221 Dương Tấn Phát DH20CC WS724 7 1
108 20118222 Dương Tuấn Phát DH20CK WS725 7 1
109 20118223 Phan Kim Phát DH20CK WS726 7 1
110 20118224 Phan Thành Phát DH20CK WS727 7 1
111 20118225 Trần Nhật Phát DH20CK WS728 7 1
112 20118227 Đỗ Thành Phong DH20CK WS729 7 1
113 20138035 Lê Văn Phong DH20TD WS739 7 1
114 20118229 Mai Trọng Phú DH20CC WS730 7 1
115 20118230 Ung A Phú DH20CC WS731 7 1
116 20118231 Đặng Phước Hoài Phúc DH20CC WS732 7 1
117 20118232 Huỳnh Trọng Phúc DH20CC WS733 7 1
118 20118234 Trần Hưng Phụng DH20CC WS734 7 1
119 20118235 Võ Hoài Phương DH20CK WS735 7 1
120 20138049 Trần Ngọc Trọng DH20TD WS740 7 1
121 20137063 Dương Lợi An DH20NL WS837 8 1
122 20137064 Nguyễn Tấn An DH20NL WS838 8 1
123 20138071 Võ Tuấn Anh DH20TD WS803 8 1
124 20137066 Nguyễn Lê Quốc Bảo DH20NL WS839 8 1
125 20138073 Nguyễn Văn Bình DH20TD WS804 8 1
126 20137067 Nguyễn Thành Chí DH20NL WS840 8 1
127 20138074 Đặng Minh Chính DH20TD WS805 8 1
128 20138075 Nguyễn Công Danh DH20TD WS806 8 1
129 20138076 Nguyễn Tấn Đạt DH20TD WS807 8 1
130 20138077 Nguyễn Tiến Đạt DH20TD WS808 8 1
131 20138078 Phan Châu Thành Đạt DH20TD WS809 8 1
132 20138079 Trịnh Minh Đạt DH20TD WS810 8 1
133 20138080 Nguyễn Thị Mỹ Dung DH20TD WS811 8 1
134 20138081 Nguyễn Thái Duy DH20TD WS812 8 1
135 20138083 Thái Gia Hạnh DH20TD WS813 8 1
136 20138084 Vũ Quang Hậu DH20TD WS814 8 1
137 20138085 Nguyễn Thanh Hiệp DH20TD WS815 8 1
138 20138087 Nguyễn Văn Tuấn Hưng DH20TD WS816 8 1
139 20138088 Phạm Duy Hưng DH20TD WS817 8 1
140 20138089 Trần Gia Huy DH20TD WS818 8 1
141 20138090 Võ Tấn Huy DH20TD WS819 8 1
142 20138091 Nguyễn Đức Khải DH20TD WS820 8 1
143 20138092 Trần Bá Khang DH20TD WS821 8 1
144 20138093 Phan Quốc Khánh DH20TD WS822 8 1
145 20138095 Nguyễn Anh Hoàng Khoa DH20TD WS823 8 1
146 20138096 Ngô Tuấn Kiệt DH20TD WS824 8 1
147 20138097 Võ Anh Kiệt DH20TD WS825 8 1
148 20138098 Ngô Trần Thiên Kim DH20TD WS826 8 1
149 20138100 Nguyễn An Lạc DH20TD WS827 8 1
150 20138101 Trần Quốc Lâm DH20TD WS828 8 1
151 20138063 Trần Đức Lương DH20TD WS802 8 1
152 20138104 Bùi Phương Nam DH20TD WS829 8 1
153 20138106 Trương Hoàng Nhã DH20TD WS830 8 1
154 20138107 Tạ Thanh Nhả DH20TD WS831 8 1
155 20138108 Trần Nguyễn Trường Phi DH20TD WS832 8 1
156 20138109 Phan Duy Phúc DH20TD WS833 8 1
157 20138110 Đỗ Thiện Phước DH20TD WS834 8 1
158 20138111 Đoàn Thiên Phước DH20TD WS835 8 1
159 20137061 Nguyễn Minh DH20NL WS836 8 1
160 20138060 TrầN Thanh VữNg DH20TD WS801 8 1
161 20137068 Nguyễn Văn Đại DH20NL WS901 9 1
162 20137069 Lê Minh Đăng DH20NL WS902 9 1
163 20137070 Trịnh Tấn DH20NL WS903 9 1
164 20137074 Lê Thanh DH20NL WS904 9 1
165 20137075 Trương Tấn Hải DH20NL WS905 9 1
166 20137076 Hồ Thị Hồng Hạnh DH20NL WS906 9 1
167 20137077 Phùng Vĩ Hào DH20NL WS907 9 1
168 20137078 Lê Quang Hảo DH20NL WS908 9 1
169 20137084 Trần Quang Huy DH20NL WS909 9 1
170 20137085 Đặng Quang Khải DH20NL WS910 9 1
171 20137086 Lê Bảo Khang DH20NL WS911 9 1
172 20137087 Cao Duy Khánh DH20NL WS912 9 1
173 20137088 Võ Đăng Khoa DH20NL WS913 9 1
174 20137089 Lý Chí Kiệt DH20NL WS914 9 1
175 20137090 Nguyễn Tuấn Kiệt DH20NL WS915 9 1
176 20137091 Phạm Tuấn Kiệt DH20NL WS916 9 1
177 20137092 Trần Hoàng Kiệt DH20NL WS917 9 1
178 20137094 Huỳnh Hoài Lâm DH20NL WS918 9 1
179 20137095 Nguyễn Hoàng Linh DH20NL WS919 9 1
180 20137096 Hà Phước Lộc DH20NL WS920 9 1
181 20137098 Trần Đức Lương DH20NL WS921 9 1
182 20137099 Phạm An Ninh DH20NL WS922 9 1
183 20137100 Trần Thanh Pháp DH20NL WS923 9 1
184 20137104 Bùi Lê Vĩnh Phú DH20NL WS924 9 1
185 20137105 Nguyễn Trọng Phú DH20NL WS925 9 1
186 20137107 Ngô Hoàng Phúc DH20NL WS926 9 1
187 20137109 Nguyễn Minh Phương DH20NL WS927 9 1
188 20124490 Lê Thị Anh Thư DH20QL WS929 9 1
189 20124492 Nguyễn Thị Minh Thư DH20QL WS930 9 1
190 20124493 Võ Ngọc Anh Thư DH20QL WS931 9 1
191 20124494 Ngô Thị Thứ DH20QL WS932 9 1
192 20124495 Đặng Nguyễn Văn Thuận DH20QL WS933 9 1
193 20124496 Hoàng Đức Thuận DH20QL WS934 9 1
194 20124497 Nguyễn Văn Thuận DH20QL WS935 9 1
195 20124499 Nguyễn Thị Ngọc Thuý DH20QL WS936 9 1
196 20124500 Trần Thị Thu Thuỳ DH20QL WS937 9 1
197 20124501 Trần Thị Thu Thuỷ DH20QL WS938 9 1
198 20124502 Đào Nguyễn Phương Thùy DH20QL WS939 9 1
199 20124505 Nguyễn Ngọc Tiên DH20QL WS940 9 1
200 20153135 Nguyễn Thanh Tùng DH20CD WS928 9 1
201 20124004 Lê Thành An DH20QL WS1026 10 1
202 20124009 Nguyễn Phương Anh DH20QL WS1027 10 1
203 20124012 Võ Thị Bé Ba DH20QL WS1028 10 1
204 20124015 Nguyễn Thị Nhã Chi DH20QL WS1029 10 1
205 20124026 Nguyễn Thị Thùy Dương DH20QL WS1030 10 1
206 20124027 Nguyễn Hoàng Duy DH20QL WS1031 10 1
207 20124028 Võ Mạnh Duy DH20QL WS1032 10 1
208 20124029 Dương Thị Ánh Duyên DH20QL WS1033 10 1
209 20124030 Mai Thị Mỹ Duyên DH20QL WS1034 10 1
210 20124039 Tống Gia Hân DH20QL WS1035 10 1
211 20124040 Trần Thị Ngọc Hân DH20QL WS1036 10 1
212 20124045 Huỳnh Chí Hào DH20TB WS1037 10 1
213 20124048 Nguyễn Anh Hiền DH20QL WS1038 10 1
214 20124060 Nguyễn Thị Huỳnh Hương DH20QL WS1039 10 1
215 20124062 Phạm Quốc Huy DH20QL WS1040 10 1
216 20124506 Nguyễn Thị Mỹ Tiên DH20QL WS1001 10 1
217 20124507 Võ Đặng Thủy Tiên DH20QL WS1002 10 1
218 20124508 Khổng Tân Tiến DH20QL WS1003 10 1
219 20124510 Phan Thị Kim Tình DH20QL WS1004 10 1
220 20124511 Hồ Quyết Toán DH20QL WS1005 10 1
221 20124512 Lê Hoàng Bảo Trâm DH20QL WS1006 10 1
222 20124513 Lê Quỳnh Trâm DH20QL WS1007 10 1
223 20124514 Phạm Thị Ngọc Trâm DH20QL WS1008 10 1
224 20124515 Võ Dương Minh Trâm DH20QL WS1009 10 1
225 20124517 Mai Phạm Huyền Trân DH20QL WS1010 10 1
226 20124519 Thái Bảo Trân DH20QL WS1011 10 1
227 20124522 Hồ Thị Thùy Trang DH20QL WS1012 10 1
228 20124523 Nguyễn Kim Thu Trang DH20QL WS1013 10 1
229 20124524 Nguyễn Ngọc Thùy Trang DH20QL WS1014 10 1
230 20124528 Trương Thị Thùy Trang DH20QL WS1015 10 1
231 20124533 Lê Quốc Trọng DH20QL WS1016 10 1
232 20124536 Trần Võ Thành Trúc DH20QL WS1017 10 1
233 20124538 Trần Lam Trường DH20QL WS1018 10 1
234 20124539 Trần Minh Trường DH20QL WS1019 10 1
235 20124540 Dương Đào Cẩm DH20QL WS1020 10 1
236 20124541 Hồ Thanh DH20QL WS1021 10 1
237 20124543 Nguyễn Minh Tuấn DH20QL WS1022 10 1
238 20124544 Huỳnh Thị Bích Tuyền DH20QL WS1023 10 1
239 20124545 Nguyễn Huyền Thanh Tuyền DH20QL WS1024 10 1
240 20124546 Lê Thị Ánh Tuyết DH20QL WS1025 10 1
241 20153067 Nguyễn Tiến Đạt DH20CD WS1130 11 1
242 20153068 Trương Quang Denni DH20CD WS1131 11 1
243 20153069 Nguyễn Thành Diện DH20CD WS1132 11 1
244 20153070 Nguyễn Ngọc Đỉnh DH20CD WS1133 11 1
245 20153071 Vừ A Đức DH20CD WS1134 11 1
246 20124296 Nguyễn Huỳnh Dương Giang DH20QL WS1119 11 1
247 20124297 Nguyễn Thị Thanh Giang DH20QL WS1120 11 1
248 20124298 Trần Đinh Hương Giang DH20QL WS1121 11 1
249 20124299 Trần Đỗ Gia Giang DH20QL WS1122 11 1
250 20166041 Võ Thị Linh DH20HM WS1101 11 1
251 20166043 Võ Thị Ngọc Nga DH20HM WS1102 11 1
252 20166044 Huỳnh Thị Thúy Ngân DH20HM WS1103 11 1
253 20166045 Ngô Thị Trúc Ngân DH20HM WS1104 11 1
254 20166046 Lê Thanh Nghị DH20HM WS1105 11 1
255 20166047 Quách Kim Nghĩa DH20HM WS1106 11 1
256 20166048 Dương Trần Nguyên DH20HM WS1107 11 1
257 20166049 Nguyễn Trọng Nguyên DH20HM WS1108 11 1
258 20124414 Phan Thị Phương Nguyên DH20QL WS1123 11 1
259 20124415 Trần Thanh Nguyên DH20QL WS1124 11 1
260 20124416 Nguyễn Thị Nguyệt DH20QL WS1125 11 1
261 20124417 Phạm Thị Thu Nguyệt DH20QL WS1126 11 1
262 20124419 Lê Hoàng Nhật DH20QL WS1127 11 1
263 20124420 Đỗ Nguyễn Hồng Nhi DH20QL WS1128 11 1
264 20124423 Nguyễn Thị Thanh Nhi DH20QL WS1129 11 1
265 20166050 Nguyễn Thị Huỳnh Như DH20HM WS1109 11 1
266 20166051 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH20HM WS1110 11 1
267 20166052 Hoàng Tấn Phát DH20HM WS1111 11 1
268 20166053 Lưu Trọng Phúc DH20HM WS1112 11 1
269 20166054 Đỗ Minh Quân DH20HM WS1113 11 1
270 20166055 Đoàn Hồng Quang DH20HM WS1114 11 1
271 20166057 Lê Anh Quốc DH20HM WS1115 11 1
272 20166058 Nguyễn Hữu Quốc DH20HM WS1116 11 1
273 20166059 Phạm Văn Quý DH20HM WS1117 11 1
274 20166060 Lê Đức Tâm DH20HM WS1118 11 1
275 20153124 Nhan Thanh Thiên DH20CD WS1135 11 1
276 20153125 Hồ Văn Thịnh DH20CD WS1136 11 1
277 20153126 Trần Trương Minh Thống DH20CD WS1137 11 1
278 20153128 Nguyễn Xuân Tiến DH20CD WS1138 11 1
279 20153130 Nguyễn Hoàng Kim Toàn DH20CD WS1139 11 1
280 20153131 Trần Nguyễn Nhật Trà DH20CD WS1140 11 1
281 20124067 Nguyễn Quốc Khang DH20QL WS501 5 2
282 20124083 Huỳnh Ngọc Mỹ Linh DH20QL WS502 5 2
283 20124247 Huỳnh Hải Long DH20QL WS538 5 2
284 20124093 Nguyễn Thị Diễm My DH20QL WS503 5 2
285 20124097 Nguyễn Đoàn Hoàng Mỹ DH20QL WS504 5 2
286 20124098 Nguyễn Thị Nhu Mỹ DH20QL WS505 5 2
287 20124100 Lê Thị Ngọc Ngà DH20QL WS506 5 2
288 20124109 Phạm Thị Kim Ngân DH20QL WS507 5 2
289 20124111 Trần Thái Ngân DH20QL WS508 5 2
290 20124112 Huỳnh Trọng Nghĩa DH20QL WS509 5 2
291 20124118 Phạm Như Ngọc DH20QL WS510 5 2
292 20124122 Nguyễn Thuỵ Thảo Nguyên DH20QL WS511 5 2
293 20124128 Nguyễn Hồng Tố Nhi DH20QL WS512 5 2
294 20124133 Phan Thị Tuyết Nhi DH20QL WS513 5 2
295 20124146 Lê Thị Chúc Ni DH20QL WS514 5 2
296 20124147 Lê Thị Kiều Oanh DH20QL WS515 5 2
297 20124150 Nguyễn Thị Yến Phi DH20QL WS516 5 2
298 20124151 Huỳnh Đại Phú DH20QL WS517 5 2
299 20124254 Nguyễn Chí Phúc DH20QL WS540 5 2
300 20124153 Nguyễn Thị Kim Phụng DH20QL WS518 5 2
301 20124154 Lê Nhựt Phương DH20QL WS519 5 2
302 20124160 Mai Như Quỳnh DH20QL WS520 5 2
303 20124165 Nguyễn Văn Sang DH20QL WS521 5 2
304 20124167 Trần Như Sang DH20QL WS522 5 2
305 20124168 Lê Trường Sơn DH20QL WS523 5 2
306 20124170 Mai Thị Ngọc Sương DH20QL WS524 5 2
307 20124177 Nguyễn Khăm Thành DH20QL WS525 5 2
308 20124179 Thái Minh Thành DH20QL WS526 5 2
309 20124182 Nguyễn Hoàng Thơ DH20QL WS527 5 2
310 20124198 Đặng Thanh Tiền DH20QL WS528 5 2
311 20124199 Lê Trọng Tính DH20QL WS529 5 2
312 20124204 Võ Thị Ngọc Trâm DH20QL WS530 5 2
313 20124210 Đỗ Thị Hồng Trang DH20QL WS531 5 2
314 20124211 NguyễN Thị HuyềN Trang DH20QL WS532 5 2
315 20124212 Nguyễn Thu Trang DH20QL WS533 5 2
316 20124217 Nguyễn Minh Triết DH20QL WS534 5 2
317 20124220 Cao Thụy Phương Trúc DH20QL WS535 5 2
318 20124234 Đoàn Trường Vinh DH20QL WS536 5 2
319 20124239 Nguyễn Tường Vy DH20QL WS537 5 2
320 20124253 Võ Hồ Thanh Vy DH20QL WS539 5 2
321 20124256 Huỳnh Thị Hoài An DH20QL WS601 6 2
322 20124257 Phạm Duy Trường An DH20QL WS602 6 2
323 20124258 Trần Đình Trung An DH20QL WS603 6 2
324 20124259 Hoàng Đức Anh DH20QL WS604 6 2
325 20124262 Phạm Phương Anh DH20QL WS605 6 2
326 20124265 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH20QL WS606 6 2
327 20124268 Lê Nguyễn Gia Bảo DH20QL WS607 6 2
328 20124269 Trần Văn Bảo DH20QL WS608 6 2
329 20124271 Đỗ Thị Quỳnh Chi DH20QL WS609 6 2
330 20124273 Nguyễn Quốc Huy Chương DH20QL WS610 6 2
331 20124274 Nguyễn Nhật Chưởng DH20QL WS611 6 2
332 20124275 Đỗ Chí Công DH20QL WS612 6 2
333 20124276 Trần Hồ Minh Đăng DH20QL WS613 6 2
334 20124279 Hồ Anh Đạt DH20QL WS614 6 2
335 20124281 Nguyễn Quốc Đạt DH20QL WS615 6 2
336 20124287 Lê Nguyễn Anh Duy DH20QL WS616 6 2
337 20124289 Phạm Đức Duy DH20QL WS617 6 2
338 20124290 Trịnh Yến Duy DH20QL WS618 6 2
339 20124292 Huỳnh Mỹ Duyên DH20QL WS619 6 2
340 20124293 Trần Thị Mỹ Duyên DH20QL WS620 6 2
341 20124294 Bùi Đặng Hương Giang DH20QL WS621 6 2
342 20124295 Lê Thị Huỳnh Giang DH20QL WS622 6 2
343 20124301 Đặng Ngọc Giàu DH20QL WS623 6 2
344 20124304 Trần Nguyễn Thiên DH20QL WS624 6 2
345 20124305 Trần Thị Thu DH20QL WS625 6 2
346 20124306 Đinh Ngọc Hân DH20QL WS626 6 2
347 20124307 Nguyễn Lý Gia Hân DH20QL WS627 6 2
348 20124310 Hồ Sĩ Hào DH20QL WS628 6 2
349 20124311 Lê Thị Thúy Hậu DH20QL WS629 6 2
350 20124312 Nguyễn Sơn Quốc Hậu DH20QL WS630 6 2
351 20124313 Trần Nguyên Hậu DH20QL WS631 6 2
352 20124320 Trần Minh Hiếu DH20QL WS632 6 2
353 20124321 Đặng Hồng Hoa DH20QL WS633 6 2
354 20124322 Nguyễn Thị Thu Hoa DH20QL WS634 6 2
355 20124323 Mai Nhật Hòa DH20QL WS635 6 2
356 20124324 Nguyễn Thị Kim Huệ DH20QL WS636 6 2
357 20124325 Nguyễn Công Hùng DH20QL WS637 6 2
358 20124326 Châu Gia Hưng DH20QL WS638 6 2
359 20124327 Nguyễn Đức Hưng DH20QL WS639 6 2
360 20124328 Phạm Gia Hưng DH20QL WS640 6 2
361 20153072 Đỗ Mạnh Dũng DH20CD WS718 7 2
362 20153073 Nguyễn Phương Duy DH20CD WS719 7 2
363 20153075 Nguyễn Chí Hiếu DH20CD WS720 7 2
364 20153076 Nguyễn Trung Hiếu DH20CD WS721 7 2
365 20153078 Võ Minh Hiếu DH20CD WS722 7 2
366 20153079 Hoàng Trọng Hòa DH20CD WS723 7 2
367 20153080 Đoàn Huy Hoàng DH20CD WS724 7 2
368 20153081 Vũ Đình Hoàng DH20CD WS725 7 2
369 20153082 Nguyễn Thanh Hơn DH20CD WS726 7 2
370 20153083 Trịnh Phi Hồng DH20CD WS727 7 2
371 20153084 Võ Phi Hùng DH20CD WS728 7 2
372 20124331 Võ Thị Mai Hương DH20QL WS701 7 2
373 20124332 Đoàn Nguyễn Hưng Huy DH20QL WS702 7 2
374 20153087 Hồ Gia Huy DH20CD WS729 7 2
375 20153088 Lý Quốc Huy DH20CD WS730 7 2
376 20153089 Trương Ngô Minh Huy DH20CD WS731 7 2
377 20124336 Cáp Thị Lệ Huyền DH20QL WS703 7 2
378 20124338 Phạm Thị Minh Huyền DH20QL WS704 7 2
379 20124342 Nguyễn Hoàng Khánh DH20QL WS705 7 2
380 20153091 Nguyễn Đình Khiêm DH20CD WS732 7 2
381 20124343 Lê Nguyễn Minh Khoa DH20QL WS706 7 2
382 20124344 Nguyễn Đăng Khoa DH20QL WS707 7 2
383 20153092 Nguyễn Em Hoàng Khoa DH20CD WS733 7 2
384 20124345 Trần Phạm Anh Khoa DH20QL WS708 7 2
385 20124346 Võ Nguyên Khôi DH20QL WS709 7 2
386 20153093 Nguyễn Trung Kiên DH20CD WS734 7 2
387 20153094 Nguyễn Anh Kiệt DH20CD WS735 7 2
388 20124349 Đỗ Mai Lâm DH20QL WS710 7 2
389 20124351 Trương Nguyên Lâm DH20QL WS711 7 2
390 20124353 Trương Hiếu Lễ DH20QL WS712 7 2
391 20124359 Lê Thị Kim Linh DH20QL WS713 7 2
392 20124360 Nguyễn Hoàng Gia Linh DH20QL WS714 7 2
393 20124361 Nguyễn Thị Hoài Linh DH20QL WS715 7 2
394 20124362 Nguyễn Thị Mỹ Linh DH20QL WS716 7 2
395 20124363 Nguyễn Thị Thùy Linh DH20QL WS717 7 2
396 20153095 Nguyễn Trần Nhật Linh DH20CD WS736 7 2
397 20153096 Lê Thanh Lộc DH20CD WS737 7 2
398 20153097 Nguyễn Minh Luân DH20CD WS738 7 2
399 20153098 Nguyễn Minh Luân DH20CD WS739 7 2
400 20153099 Nguyễn Hữu DH20CD WS740 7 2
401 20153003 Nguyễn Khánh Bình DH20CD WS837 8 2
402 20153016 Đỗ Minh Khoa DH20CD WS838 8 2
403 20153103 Trần Thuyết Minh DH20CD WS801 8 2
404 20153104 Nguyễn Hoài Nam DH20CD WS802 8 2
405 20153106 Lê Thành Nhật DH20CD WS803 8 2
406 20153107 Hồ Gia Phong DH20CD WS804 8 2
407 20153108 Tạ Chiêu Phong DH20CD WS805 8 2
408 20153109 Trần Vĩnh Phú DH20CD WS806 8 2
409 20153110 Bùi Đức Phúc DH20CD WS807 8 2
410 20153111 Đặng Hoàng Phúc DH20CD WS808 8 2
411 20138124 Võ Lê Tứ Tài DH20TD WS813 8 2
412 20153118 Nguyễn Văn Tâm DH20CD WS809 8 2
413 20153119 Tô Thành Tân DH20CD WS810 8 2
414 20153031 Vũ Đình Tấn DH20CD WS839 8 2
415 20138126 Lê Quang Thắng DH20TD WS814 8 2
416 20138127 Lê Văn Thanh DH20TD WS815 8 2
417 20138128 Trần Hoài Thanh DH20TD WS816 8 2
418 20153122 Đoàn Trung Thành DH20CD WS811 8 2
419 20138129 Phạm Đức Thao DH20TD WS817 8 2
420 20153123 Nguyễn Nhật Thi DH20CD WS812 8 2
421 20138131 Huỳnh Minh Thuận DH20TD WS818 8 2
422 20138132 Châu Ngọc Tiến DH20TD WS819 8 2
423 20138133 Trần Đức Toàn DH20TD WS820 8 2
424 20138134 Vũ Minh Toàn DH20TD WS821 8 2
425 20138135 Đinh Gia Triệu DH20TD WS822 8 2
426 20138136 Nguyễn Thị Kiều Trinh DH20TD WS823 8 2
427 20138137 Huỳnh Lê Bảo Trọng DH20TD WS824 8 2
428 20138138 Hoàng Văn Trung DH20TD WS825 8 2
429 20153040 Lữ Trọng Trường DH20CD WS840 8 2
430 20138139 Nguyễn Công Truyền DH20TD WS826 8 2
431 20138140 Nguyễn Xuân DH20TD WS827 8 2
432 20138141 Phạm Anh Tuấn DH20TD WS828 8 2
433 20138142 Phạm Thanh Tuấn DH20TD WS829 8 2
434 20138143 Cao Huỳnh Thanh Tùng DH20TD WS830 8 2
435 20138144 Nguyễn Đăng Văn DH20TD WS831 8 2
436 20138146 Bùi Quốc Việt DH20TD WS832 8 2
437 20138147 Lê Hà Bảo Vinh DH20TD WS833 8 2
438 20138148 Thái Doãn Vinh DH20TD WS834 8 2
439 20138149 Trần Quang Vinh DH20TD WS835 8 2
440 20138152 Nguyễn Thị Tường Vy DH20TD WS836 8 2
441 20153054 Trương Lê Hoài An DH20CD WS904 9 2
442 20153056 Trần Huỳnh Quốc Bảo DH20CD WS905 9 2
443 20153057 Vương Trần Gia Bảo DH20CD WS906 9 2
444 20153059 Lê Trường Chinh DH20CD WS907 9 2
445 20153060 Phạm Hải Đăng DH20CD WS908 9 2
446 20153061 Ma Văn Danh DH20CD WS909 9 2
447 20153062 Võ Văn Đạo DH20CD WS910 9 2
448 20153063 Nguyễn Nhật Thành Đạt DH20CD WS911 9 2
449 20153065 Nguyễn Thành Đạt DH20CD WS912 9 2
450 20153053 Hoàng Hoài Nam DH20CD WS903 9 2
451 20118242 Trần Quang Sang DH20CC WS913 9 2
452 20118243 Đỗ Đức Tài DH20CK WS914 9 2
453 20118244 Nguyễn Tân Hoàng Tài DH20CC WS915 9 2
454 20118245 Trần Minh Tài DH20CK WS916 9 2
455 20118246 Đoàn Văn Tâm DH20CC WS917 9 2
456 20118247 Huỳnh Thanh Tâm DH20CK WS918 9 2
457 20118251 Lê Nguyễn Văn Thái DH20CC WS919 9 2
458 20118252 Nguyễn Quốc Thái DH20CK WS920 9 2
459 20118253 Nguyễn Đình Thắng DH20CC WS921 9 2
460 20118254 Nguyễn Minh Thắng DH20CC WS922 9 2
461 20118255 Nguyễn Quốc Thắng DH20CK WS923 9 2
462 20118257 Nguyễn Phú ThàNh DH20CK WS924 9 2
463 20118258 Ung Ngọc Thành DH20CK WS925 9 2
464 20118260 Nguyễn Văn Thịnh DH20CC WS926 9 2
465 20118262 Lư Chí Thông DH20CC WS927 9 2
466 20118263 Nguyễn Hoàng Thông DH20CK WS928 9 2
467 20118264 Nguyễn Đức Thuần DH20CK WS929 9 2
468 20118265 Đặng Văn Thuận DH20CC WS930 9 2
469 20118267 Nguyễn Hữu Thưởng DH20CC WS931 9 2
470 20118268 Nguyễn Hoàng Tiến DH20CC WS932 9 2
471 20118270 Huỳnh Quốc Toàn DH20CC WS933 9 2
472 20118271 Nguyễn Ngọc Toàn DH20CK WS934 9 2
473 20118272 Phạm Đức Toàn DH20CK WS935 9 2
474 20118274 Nguyễn Trọng Triết DH20CK WS936 9 2
475 20118275 Lê Minh Trọng DH20CK WS937 9 2
476 20118276 Huỳnh Quang Trung DH20CK WS938 9 2
477 20118278 Nguyễn Thành Trung DH20CK WS939 9 2
478 20118280 Dương Minh DH20CC WS940 9 2
479 20153042 Phạm Nhất Uy DH20CD WS901 9 2
480 20153044 Trương Hải Việt DH20CD WS902 9 2
481 20118011 Đặng Hữu Minh Duy DH20CK WS1013 10 2
482 20118019 Nguyễn Võ Anh Hào DH20CC WS1014 10 2
483 20118033 Nguyễn Quốc Khánh DH20CK WS1015 10 2
484 20124364 Trà Quỳnh Lĩnh DH20QL WS1018 10 2
485 20124370 Nguyễn Văn Long DH20QL WS1019 10 2
486 20124372 Bùi Thị Ly DH20QL WS1020 10 2
487 20124373 Mai Phương Thảo Ly DH20QL WS1021 10 2
488 20124374 Dư Thị Tuyết Mai DH20QL WS1022 10 2
489 20124375 Nguyễn Lê Tiểu Mẫn DH20QL WS1023 10 2
490 20124376 Phùng Thị Thảo Mi DH20QL WS1024 10 2
491 20124377 Đỗ Nhật Minh DH20QL WS1025 10 2
492 20124378 Nguyễn Thị Hà My DH20QL WS1026 10 2
493 20124382 Huỳnh Quốc Nhật Nam DH20QL WS1027 10 2
494 20124383 Nguyễn Hoàng Nam DH20QL WS1028 10 2
495 20124385 Đoàn Trúc Ngân DH20QL WS1029 10 2
496 20124387 Lê Thùy Tuyết Ngân DH20QL WS1030 10 2
497 20124389 Mai Thanh Ngân DH20QL WS1031 10 2
498 20124390 Nguyễn Hoàng Kim Ngân DH20QL WS1032 10 2
499 20124391 Nguyễn Ngọc Kim Ngân DH20QL WS1033 10 2
500 20124392 Nguyễn Thị Ngân DH20QL WS1034 10 2
501 20124393 Nguyễn Thị Mỹ Ngân DH20QL WS1035 10 2
502 20124395 Phạm Bảo Ngân DH20QL WS1036 10 2
503 20124398 Huỳnh Thị Xuân Nghi DH20QL WS1037 10 2
504 20124399 Lê Nguyễn Hữu Nghĩa DH20QL WS1038 10 2
505 20124400 Võ Minh Nghĩa DH20QL WS1039 10 2
506 20124401 Lê Thị Bích Ngọc DH20QL WS1040 10 2
507 20153112 Đoàn Hoàng Phúc DH20CD WS1009 10 2
508 20153113 Lê Văn Phúc DH20CD WS1010 10 2
509 20153114 Nguyễn Trần Quang Phước DH20CD WS1011 10 2
510 20118054 Võ Duy Phương DH20CC WS1016 10 2
511 20153116 Phạm Mạnh Quốc DH20CD WS1012 10 2
512 20118059 Ngô Hoàng Tâm DH20CC WS1017 10 2
513 20118282 Nguyễn Đặng Minh Tuấn DH20CC WS1001 10 2
514 20118284 Phan Thanh Tùng DH20CK WS1002 10 2
515 20118285 Trương Thanh TùNg DH20CK WS1003 10 2
516 20118286 Nguyễn Thái Vi DH20CK WS1004 10 2
517 20118287 Ngô Anh Việt DH20CK WS1005 10 2
518 20118289 Nguyễn Xuân Vinh DH20CK WS1006 10 2
519 20118291 Lâm Huỳnh Anh DH20CK WS1007 10 2
520 20118292 Trần Quốc Vương DH20CK WS1008 10 2
521 20153132 Nguyễn Tấn Trung DH20CD WS1101 11 2
522 20153133 Lương Anh DH20CD WS1102 11 2
523 20153134 Triệu Anh Tuấn DH20CD WS1103 11 2
524 20153136 Nguyễn Thanh Tùng DH20CD WS1104 11 2
525 20153138 Trần Tuấn DH20CD WS1105 11 2
526 20153139 Lê Huỳnh Công Việt DH20CD WS1106 11 2
527 20153140 Lý A Vinh DH20CD WS1107 11 2
528 20153141 DH20CD WS1108 11 2

529

20124367

Nguyễn Ngọc

Lợi

DH20QL

WS1109

11

2

530 20124402 Lê Thị Hồng Ngọc DH20QL WS501 5 3
531 20124405 Nguyễn Thanh Thúy Ngọc DH20QL WS502 5 3
532 20124406 Nguyễn Thị Hồng Ngọc DH20QL WS503 5 3
533 20124407 Trần Thị Kim Ngọc DH20QL WS504 5 3
534 20124410 Lê Trần Khôi Nguyên DH20QL WS505 5 3
535 20124426 Trần Thị Yến Nhi DH20QL WS509 5 3
536 20124429 Lại Nguyễn Huỳnh Như DH20QL WS510 5 3
537 20124430 Lê Cẩm Như DH20QL WS511 5 3
538 20124431 Lê Hồng Như DH20QL WS512 5 3
539 20124432 Mai Huỳnh Tố Như DH20QL WS513 5 3
540 20124434 Phạm Dương Quỳnh Như DH20QL WS514 5 3
541 20124435 Trần Thị Tuyết Nhung DH20QL WS515 5 3
542 20124437 Trần Thị Ngọc Oanh DH20QL WS516 5 3
543 20124438 Võ Thị Kiều Oanh DH20QL WS517 5 3
544 20124440 Lê Nguyễn Hoàng Phi DH20QL WS518 5 3
545 20124441 Triệu Trường Phi DH20QL WS519 5 3
546 20124442 Nguyễn Thanh Phong DH20QL WS520 5 3
547 20124445 Phạm Huỳnh Ngọc Phú DH20QL WS521 5 3
548 20124446 Đinh Văn Phúc DH20QL WS522 5 3
549 20124448 Lê Thị Yến Phương DH20QL WS523 5 3
550 20124449 Trần Như Phương DH20QL WS524 5 3
551 20124450 Bùi Minh Quân DH20QL WS525 5 3
552 20124451 Lê Ngô Anh Quân DH20QL WS526 5 3
553 20124452 Đỗ Thị Thúy Quyên DH20QL WS527 5 3
554 20124453 Nguyễn Cẩm Quyên DH20QL WS528 5 3
555 20124457 Mai Thị Bích Sang DH20QL WS529 5 3
556 20124458 Nguyễn Minh Sang DH20QL WS530 5 3
557 20124460 Hồ Văn Sơn DH20QL WS531 5 3
558 20124461 Lê Hồng Sơn DH20QL WS532 5 3
559 20124463 Nguyễn Hiếu Tài DH20QL WS533 5 3
560 20124465 Lê Thanh Tâm DH20QL WS534 5 3
561 20124466 Trịnh Tịnh Tâm DH20QL WS535 5 3
562 20124467 Vũ Duy Tân DH20QL WS536 5 3
563 20124468 Nguyễn Hồng Thái DH20QL WS537 5 3
564 20124472 Đặng Nguyễn Nhựt Thanh DH20QL WS538 5 3
565 20124475 Phan Phương Thanh DH20QL WS539 5 3
566 20124478 Trần Minh Thành DH20QL WS540 5 3
567 20166061 Đinh Thị Linh Thảo DH20HM WS506 5 3
568 20166062 Nguyễn Thị Phương Thảo DH20HM WS507 5 3
569 20166063 Hồ Quang Thiện DH20HM WS508 5 3
570 19115024 Huỳnh Đăng Dương DH19CB WS610 6 3
571 20132012 Lê Lâm Ngọc Hân DH20QL WS626 6 3
572 19115053 Trần Tuấn Khanh DH19CB WS611 6 3
573 20137110 Đinh Văn Quý DH20NL WS627 6 3
574 17125239 Vũ Thị  Như Quỳnh DH17DD WS609 6 3
575 20137111 Trần Thanh Sang DH20NL WS628 6 3
576 20137112 Lê Văn Tài DH20NL WS629 6 3
577 20137113 Nguyễn Trọng Tâm DH20NL WS630 6 3
578 20137115 Đặng Nguyễn Hoàng Thái DH20NL WS631 6 3
579 20137116 Nguyễn Dương Thái DH20NL WS632 6 3
580 20124479 Nguyễn Thị Thảo DH20QL WS601 6 3
581 20137118 Bùi Thị Nhật Thiên DH20NL WS633 6 3
582 20124480 Nguyễn Phú Thiện DH20QL WS602 6 3
583 20124481 Bùi Phùng Phúc Thịnh DH20QL WS603 6 3
584 20137119 Lương Văn Thịnh DH20NL WS634 6 3
585 20124483 Nguyễn Phúc Thịnh DH20QL WS604 6 3
586 20124485 Đỗ Thị Kim Thoa DH20QL WS605 6 3
587 20124487 Nguyễn Thị Thoa DH20QL WS606 6 3
588 20124488 Nguyễn Kim Thoại DH20QL WS607 6 3
589 19130217 Ngô Tùng Thông DH19TD WS613 6 3
590 20124489 Đặng Bảo Thư DH20QL WS608 6 3
591 19115123 Nguyễn Duy Thuận DH19CB WS612 6 3
592 20137122 Ngô Thanh Tiếng DH20NL WS635 6 3
593 20137126 Võ Bảo Toàn DH20NL WS636 6 3
594 20137129 Nguyễn Thanh Trang DH20NL WS637 6 3
595 20137131 Trần Quốc Trung DH20NL WS638 6 3
596 20137132 Bùi Ngọc Anh Tuấn DH20NL WS639 6 3
597 20137133 Triệu Vân DH20NL WS640 6 3
598 20124549 Lâm Thị Tường Vi DH20QL WS614 6 3
599 20124551 Vương Đại Việt DH20QL WS615 6 3
600 20124552 Ngô Vĩnh Thanh Vinh DH20QL WS616 6 3
601 20124553 Lê Xuân DH20QL WS617 6 3
602 20124554 Lê Xuân DH20QL WS618 6 3
603 20124556 Lưu Thị Thúy Vy DH20QL WS619 6 3
604 20124557 Nguyễn Nguyên Tường Vy DH20QL WS620 6 3
605 20124560 Trịnh Ái Vy DH20QL WS621 6 3
606 20124562 Trịnh Thị Thanh Vỷ DH20QL WS622 6 3
607 20124563 Bùi Nguyễn Hoàng Yến DH20QL WS623 6 3
608 20124565 Lê Thị Hoàng Yến DH20QL WS624 6 3
609 20124566 Trần Thị Hồng Yến DH20QL WS625 6 3
610 20122243 Nguyễn Ngọc Anh DH20QTC WS708 7 3
611 20122251 Vương Gia Bảo DH20QTC WS709 7 3
612 20122253 Lê Thái Bình DH20QTC WS710 7 3
613 20122267 Phan Tấn Đạt DH20QTC WS711 7 3
614 20122270 Nguyễn Thị Thúy Diễm DH20QTC WS712 7 3
615 20122279 Nguyễn Ngọc Phương Dung DH20QTC WS713 7 3
616 20122283 Lê Phương Duy DH20QTC WS714 7 3
617 20122302 Nguyễn Vũ Thu DH20QTC WS715 7 3
618 20122305 Lê Thị Tú Hân DH20QTC WS716 7 3
619 20152007 Võ Quang Hào DH20TD WS705 7 3
620 20122317 Bùi Diễm Quỳnh Hoa DH20QTC WS717 7 3
621 20122323 Đặng Ngọc Ánh Hồng DH20QTC WS718 7 3
622 20122326 Đinh Việt Hùng DH20QTC WS719 7 3
623 20122331 Dương Lê Gia Huy DH20QTC WS720 7 3
624 20152008 Nguyễn Gia Huy DH20CC WS706 7 3
625 20122343 Lê Quang Khải DH20QTC WS721 7 3
626 20122372 Nguyễn Thành Luân DH20QTC WS722 7 3
627 20122373 Nguyễn Quốc Lương DH20QTC WS723 7 3
628 20122375 Nguyễn Thị Luyến DH20QTC WS724 7 3
629 20122387 Nguyễn Trần Công Minh DH20QTC WS725 7 3
630 20122391 Đoàn Ngọc My DH20QTC WS726 7 3
631 20122392 Nguyễn Kiều Kim My DH20QTC WS727 7 3
632 20122402 Lê Hoàng Thanh Ngân DH20QTC WS728 7 3
633 20122418 Nguyễn Trần Bảo Ngọc DH20QTC WS729 7 3
634 20122419 Trịnh Bảo Ngọc DH20QTC WS730 7 3
635 20122420 La Khánh Kim Nguyên DH20QTC WS731 7 3
636 20122426 Nguyễn Trần Nhật DH20QTC WS732 7 3
637 20122438 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH20QTC WS733 7 3
638 20122449 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH20QTC WS734 7 3
639 20122466 Đặng Trần Yến Phương DH20QTC WS735 7 3
640 20122472 Phạm Trần Ngọc Phượng DH20QTC WS736 7 3
641 20122473 Nguyễn Minh Quân DH20QTC WS737 7 3
642 20122474 Phạm Nguyên Quân DH20QTC WS738 7 3
643 20122476 Nguyễn Minh Quang DH20QTC WS739 7 3
644 20122484 Nguyễn Hồng Sơn DH20QTC WS740 7 3
645 20152012 Hồ Vĩnh Thế DH20NL WS707 7 3
646 20137134 Lâm Vũ Huy Văn DH20NL WS701 7 3
647 20137136 Nguyễn Quốc Việt DH20NL WS702 7 3
648 20137137 Nguyễn Lê Vin DH20NL WS703 7 3
649 20137138 Trần Tấn Vỷ DH20NL WS704 7 3
650 20125313 Ngô Hoàng Ân DH20BQC WS808 8 3
651 20125317 Nguyễn Hoàng Minh Anh DH20BQC WS809 8 3
652 20125338 TrầN Công CháNh DH20BQC WS810 8 3
653 20125346 Ngô Tiến Đại DH20BQC WS811 8 3
654 20125360 Nguyễn Khánh DH20BQC WS812 8 3
655 20125432 Nguyễn Trần Đức Huy DH20BQC WS813 8 3
656 20125434 Quách Đình Văn Huy DH20BQC WS814 8 3
657 20125448 Nguyễn Lê Khang DH20BQC WS815 8 3
658 20125455 Trần Đăng Khoa DH20BQC WS816 8 3
659 20125479 Lưu Thị Mỹ Linh DH20BQC WS817 8 3
660 20125493 Nguyễn Thanh Loan DH20BQC WS818 8 3
661 20125495 Châu Quang Lợi DH20BQC WS819 8 3
662 20125502 Vũ Minh Luân DH20BQC WS820 8 3
663 20125503 Võ Công Luận DH20BQC WS821 8 3
664 20125535 Phan Thị Thu Nga DH20BQC WS822 8 3
665 20125554 Lê Trọng Nghĩa DH20BQC WS823 8 3
666 20125561 Mai Nguyễn Bảo Ngọc DH20BQC WS824 8 3
667 20125565 Trần Thanh Ngọc DH20BQC WS825 8 3
668 20125570 Nguyễn Y Nguyên DH20BQC WS826 8 3
669 20125578 Hà HuỳNh Nhi DH20BQC WS827 8 3
670 20122487 Dương Quang Tâm DH20QTC WS801 8 3
671 20122488 Phạm Thị Tâm DH20QTC WS802 8 3
672 20125677 Nguyễn Đức Thắng DH20BQC WS828 8 3
673 20125218 Trịnh Xuân Thành DH20BQC WS807 8 3
674 20125683 Võ Trường Thành DH20BQC WS829 8 3
675 20122505 Dương Phương Thảo DH20QTC WS803 8 3
676 20125693 Vũ Thị Ngọc Thảo DH20BQC WS830 8 3
677 20122519 Nguyễn Thị Thuý Thu DH20QTC WS804 8 3
678 20125705 Đinh Diêm Quỳnh Thư DH20BQC WS831 8 3
679 20125727 Đặng Thị Thanh Thủy DH20BQC WS832 8 3
680 20122530 Nguyễn Trang Minh Thy DH20QTC WS805 8 3
681 20122538 Phan Thành Tín DH20QTC WS806 8 3
682 20125757 Nguyễn Thị Linh Trang DH20BQC WS833 8 3
683 20125762 Đỗ Mạnh Trí DH20BQC WS834 8 3
684 20125765 Nguyễn Thị Khánh Trinh DH20BQC WS835 8 3
685 20125772 Nguyễn Đặng Xuân Trúc DH20BQC WS836 8 3
686 20125773 Nguyễn Lê Bảo Trúc DH20BQC WS837 8 3
687 20125793 Dương Thị Hoàng Uyên DH20BQC WS838 8 3
688 20125794 Lê Gia Uyên DH20BQC WS839 8 3
689 20125801 Cao Anh Văn DH20BQC WS840 8 3
690 19122333 Phan Thị Ngọc Ánh DH19QTC WS936 9 3
691 20118120 Đặng Quốc Bảo DH20CKC WS939 9 3
692 20166018 Nguyễn Dương Gia Bảo DH20HM WS921 9 3
693 20138072 Võ Hoàng Gia Bảo DH20TD WS907 9 3
694 20166020 Võ Ngọc Châu DH20HM WS922 9 3
695 20166022 Mai Doanh Chính DH20HM WS923 9 3
696 20118127 Nguyễn Viết Nguyên Chương DH20CKC WS940 9 3
697 20166024 Phạm Huy Đăng DH20HM WS924 9 3
698 20166025 Đỗ Ngọc Danh DH20HM WS925 9 3
699 20166026 Nguyễn Thành Đạt DH20HM WS926 9 3
700 17122243 Đinh Thị  Hương Giang DH17QTC WS934 9 3
701 20137014 Nguyễn Nhựt Hiệp DH20NL WS902 9 3
702 19120079 Lê Gia Huy DH19QTC WS935 9 3
703 20137024 Trương Anh Huyền DH20NL WS903 9 3
704 20118089 Thái Tấn Lộc DH20CKC WS937 9 3
705 20166008 Phan Tuấn Phong DH20HM WS918 9 3
706 20138112 Nguyễn Ngô Gia Phước DH20TD WS908 9 3
707 20138113 Phạm Đỗ Anh Phương DH20TD WS909 9 3
708 20137039 Đỗ Minh Quân DH20NL WS904 9 3
709 20138114 Đoàn Đình Quân DH20TD WS910 9 3
710 20138115 Lê Hữu Đông Quân DH20TD WS911 9 3
711 20138116 Phạm Đức Quân DH20TD WS912 9 3
712 20138117 Trần Ngọc Quế DH20TD WS913 9 3
713 20166016 Đỗ Văn Quốc DH20HM WS920 9 3
714 20138118 Vòng Phi Quyền DH20TD WS914 9 3
715 20138120 Lê Đặng Tuấn Sang DH20TD WS915 9 3
716 20138122 Nguyễn Quốc Tài DH20TD WS916 9 3
717 20138123 Trần Thái Tài DH20TD WS917 9 3
718 20137047 Phạm Như Tâm Thông DH20NL WS905 9 3
719 20166010 Huỳnh Anh Thư DH20HM WS919 9 3
720 20118095 Trần Gia Thuận DH20CKC WS938 9 3
721 17122227 Lê Nhật Thương Thương DH17QTC WS933 9 3
722 20166069 Giang Quốc Toàn DH20HM WS927 9 3
723 20166070 Võ Thị Thanh Trang DH20HM WS928 9 3
724 20137057 Lương Minh TuấN DH20NL WS906 9 3
725 20166071 Tống Lâm Tường DH20HM WS929 9 3
726 20166072 Hoàng Quốc Vinh DH20HM WS930 9 3
727 20125812 Lê Huỳnh Tường Vy DH20TP WS901 9 3
728 20166073 Lê Mai Khả Vy DH20HM WS931 9 3
729 20166074 Phan Thị Hồng Yến DH20HM WS932 9 3
730 20166027 Đỗ Thị Diễn DH20HM WS1029 10 3
731 20118145 Dương Nguyễn Viết Dũng DH20CKC WS1001 10 3
732 20118151 Phùng Khánh Duy DH20CKC WS1002 10 3
733 20118152 Vũ Tường Duy DH20CKC WS1003 10 3
734 20166029 Nguyễn Thị Thu DH20HM WS1030 10 3
735 20118153 Lê Phan Minh Hải DH20CKC WS1004 10 3
736 20166030 Nguyễn Đặng Xuân Hiên DH20HM WS1031 10 3
737 20166031 Mã Thị Bích Hợp DH20HM WS1032 10 3
738 20166032 Nguyễn Thành Hưng DH20HM WS1033 10 3
739 20166033 Nguyễn Quang Huy DH20HM WS1034 10 3
740 20118177 Võ Phúc Huy DH20CKC WS1005 10 3
741 20166034 Võ Nguyễn Quang Khải DH20HM WS1035 10 3
742 20166035 Phạm Ngô Phú Khánh DH20HM WS1036 10 3
743 20166036 Phạm Nguyễn Minh Khôi DH20HM WS1037 10 3
744 20166038 Võ Tùng Lâm DH20HM WS1038 10 3
745 20166039 Lương Nhất Lập DH20HM WS1039 10 3
746 20166040 Trần Thị Cẩm Linh DH20HM WS1040 10 3
747 20118190 Lê Vĩnh Lợi DH20CKC WS1006 10 3
748 20118191 Nguyễn Đức Lợi DH20CKC WS1007 10 3
749 20118199 Chu Phương Nam DH20CKC WS1008 10 3
750 20118205 Nguyễn Ngọc Nghĩa DH20CKC WS1009 10 3
751 20118226 Đào Sĩ Phong DH20CKC WS1010 10 3
752 20118238 Đỗ Minh Quang DH20CKC WS1011 10 3
753 20118249 Nguyễn Văn Tâm DH20CKC WS1012 10 3
754 20118259 Trần Ngọc Thiện DH20CKC WS1013 10 3
755 20122540 Phạm Quỳnh Trâm DH20QTC WS1017 10 3
756 20122551 Trần Thu Trang DH20QTC WS1018 10 3
757 20122552 Lê Quang Trí DH20QTC WS1019 10 3
758 20122560 Võ Thị Lan Trinh DH20QTC WS1020 10 3
759 20122569 Hoàng Văn Trung DH20QTC WS1021 10 3
760 20118281 Lê Anh Tuấn DH20CKC WS1014 10 3
761 20118283 Nguyễn Mạnh Tùng DH20CKC WS1015 10 3
762 20122583 Nguyễn Nhật Tường DH20QTC WS1022 10 3
763 20122595 Nguyễn Quốc Việt DH20QTC WS1023 10 3
764 20118288 Lương Nhật Trần Vinh DH20CKC WS1016 10 3
765 20122597 Hà Anh DH20QTC WS1024 10 3
766 20122598 Lê Ngọc Anh DH20QTC WS1025 10 3
767 20122604 Nguyễn Thị Bích Vy DH20QTC WS1026 10 3
768 20122605 Tô Tuyết Vy DH20QTC WS1027 10 3
769 20122607 Nguyễn Hùng Vỹ DH20QTC WS1028 10 3
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               

Số lần xem trang: 2198
Điều chỉnh lần cuối: 06-01-2021

Lịch thi học kỳ

Lịch thi cuối kỳ tin học đại cương Học kỳ II_ 2021_2022 (14-06-2022)

Lịch thi cuối kỳ tin học đại cương Học kỳ I_ 2021_2022 (12-04-2022)

Lịch thi cuối kỳ tin học đại cương Học kỳ II_ 2020_2021 (28-02-2022)

Lịch thi Tin Học Đại Cương HK2 năm 2019 - 2020 (14-08-2020)

Lịch thi Tin Học Đại Cương HK1 năm 2019 - 2020 (13-11-2019)

Danh sách thi tin học đại cương HK2_2018_2019 (15-05-2019)

Danh sách dự thi Tin Học Đại Cương HK1 - 2018 - 2019 (10-12-2018)

Danh sách thi tin học đại cương HK 2 _17-18 (31-05-2018)

Danh sách ca thi học kỳ 1 THDC 2017_2018 (11-12-2017)

Danh sách ca thi học kỳ 2 THDC 2016_2017 (05-05-2017)

Xem thêm ...

Trang liên kết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chào bạn !
X

Xin mời bạn đặt câu hỏi !

Họ tên
 
Email /Fb/Điện thoại:

Nội dung:

Số xác nhận : ba tám ba hai

Xem trả lời của bạn !