STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Windows Word Excel Kết quả
1 11150078 Nguyễn Bảo Trung 08/05/1993 Long An DH11TM 7 8 2,5 không đạt
2 12423079 Nguyễn Thị Bé Liễu 25/05/1991 Đăk Lăk LT12KEA 5 6,5 4,5 5,3
3 12424034 Đào Hoàng Nhật Lan 21/01/1990 TP.HCM LT12QL 8,88 4,5 1,5 không đạt
4 10336012 Thôi Nhất Nam 01/06/1992 Tp Hồ Chí Minh CD10CS 10 6,75 0,5 không đạt
5 11112040 Nguyễn Minh Tuyến 03/04/1993 Tiền Giang DH11TY 5,38 5,38 2 không đạt
6 11122013 Huỳnh Thị Mỹ Hương 24/02/1993 Tiền Giang DH11QT 7 8,75 5,88 7,2
7 12426014 Nguyễn Vĩnh Phước 26/08/1989 Quảng Nam LT12SH 8 9,63 2,88 không đạt
8 10363135 Lê Quang Vinh 25/09/1992 Bình Định CD10CA 6,63 5,88 7 6,5
9 12423005 Phạm Ngọc Anh 22/11/1987 TP.HCM LT12KEB 8,38 7,5 2,38 không đạt
10 12423140 Phạm Thị Thảo 22/07/1991 Thừa Thiên Huế LT12KEB 8,5 8,5 4,88 7,3
11 12423030 Lương Thị Hương Giang 07/05/1988 Đồng Nai LT12KEB 7,5 6,63 2,88 không đạt
12 11113224 Nguyễn Thành Trung 18/02/1993   DH11NH 8 7,88 3,38 6,4
13 10128052 Trần Thị 13/12/1992 Thái Bình DH10AV 8 7,75 7,5 7,8
14 10128046 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 20/08/1992 Đồng Nai DH10AV 5,5 8,25 4,38 6
15 11122142 Trần Thị Hoài Thương 21/03/1993 Bình Định DH11QT 8,38 8,75 9,5 8,9
16 11143088 Nguyễn Thế Quyền 07/03/1992   DH11KM 7,88 9,75 4,88 7,5
17 12125537 Rmah Thoat 25/10/1992   DH12BQ 6 3,5 1,5 không đạt
18 12423117 Lê Thị Hoa Phượng 17/05/1991 Hà Tĩnh LT12KEB 7 6,75 3 5,6
19 11161075 Huỳnh Nguyên Thanh 06/08/1993 Tây Ninh DH11TA 8,38 8,63 3,5 6,8
20 11111007 Trần Hữu 18/07/1992 Long An DH11CN 8 8 6,5 7,5
21 11363210 Bùi Lê Trúc Vi 09/03/1993 Tp. HCM CD11CA 7 8,25 4 6,4
22 11120090 Nguyễn Thị Thu Linh 11/12/1992 Tiền giang DH11KT 2 4,88 1 không đạt
23 11112207 Lâm Thị Mỹ Thông 13/10/1993 Tây Ninh DH11TY 8,88 8,25 8,5 8,5
24 11143055 Trần Thị Hiền 19/12/1993   DH11KM 6,88 6,25 8,38 7,2
25 11143033 Nguyễn Thị Na 19/05/1993   DH11KM 7,88 5,75 4,75 6,1
26 10116094 Lê Hồng Phong 05/01/1991 Bình Thuận DH10NT 6,88 6,75 5,75 6,5
27 11170030 Võ Thị Mỹ 07/10/1993 Quảng Ngãi DH11KL 3 7 1 không đạt
28 11150010 Phạm Thị Kim Thoa 15/09/1993 Quảng Ngãi DH11TM 8 5,38 1,5 không đạt
29 12145104 Dương Hải Đăng 16/04/1993   DH12BV 10 8 9,88 9,3
30 11123088 Ung Thụy Ngọc Anh 17/02/1993 Đồng Nai DH11KE 7,25 8,38 6,38 7,3
31 10425043 Lê Duy Thanh 12/05/1988 Đắl Lắk LT10BQ 7,88 6,63 6 6,8
32 12363129 Ngô Thị Thu 26/08/1993 Bình Định CD12CA 8,5 7,25 4,38 6,7
33 12363340 Trần Thị Tâm 02/07/1994   CD12CA 8 9,38 2,5 không đạt
34 12123024 Trịnh Đức Huy 28/01/1994 TP HCM DH12KE 7,38 9,5 6,5 7,8
35 10139026 Nguyễn Hoàng Duy 30/11/1992 Bến Tre DH10HH 8,38 5 1 không đạt
36 11125131 Đinh Thị Ngọc Yến 05/10/1993   DH11BQ 8,38 8,13 3 6,5
37 11125011 Nguyễn Thị Nguyệt 30/11/1993   DH11BQ 8,25 4,5 4,25 5,7
38 10135114 Lê Thị Kiều Trang 20/10/1992 Long  An DH10TB 6,63 8 1,38 không đạt
39 11147142 Nguyễn Thị Phương 20/12/1993   DH11QR 6,5 9,5 2,75 không đạt
40 10138049 Đinh Ngọc Lĩnh 08/10/1992 Phú Yên DH10TD 9,63 8,5 7,38 8,5
41 11363037 Trương Thị Quỳnh Hoa 09/12/1993 Nghệ An CD11CA 6 6 5,5 5,8
42 11123015 Phan Thị Thanh Huyền 29/05/1993 Đồng Nai DH11KE 5,5 1,38 0,5 không đạt
43 10157004 Võ Thị Thu An 08/09/1992 Tp. HCM DH10DL 10 7,25 4,88 7,4
44 11155018 Đoàn Thanh Hải 16/04/1993 Quảng Bình DH11KN 6 2,25 3,38 không đạt
45 11157487 Thuận Quang Vị 29/11/1992   DH11DLNT 4,5 4,75 2 không đạt
46 11157476 Nguyễn Đăng Trí 08/01/1993   DH11DLNT 7,25 5 0,5 không đạt
47 11157471 Phạm Thanh Khoa 22/07/1993   DH11DLNT 10 9 7,5 8,8
48 10138010 Nguyễn Minh Quang 03/11/1992 Tp. HCM DH10TD 10 9,63 10 9,9
49 10138009 Bùi Nguyễn Minh Phát 08/04/1991 Long  An DH10TD 9 6,88 6,88 7,6
50 11157467 Vũ Thị Mỹ Hạnh 30/01/1993   DH11DLNT 7 3,25 7 5,8
51 11157460 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/02/1992   DH11DLNT 4 9,25 5,88 6,4
52 11157475 Phạm Thị Huệ Trinh 04/02/1993   DH11DLNT 8 7,13 3,5 6,2
53 10149067 Trần Thị Minh Hoàng 02/02/1992   DH10QM 7,88 7,25 1 không đạt
54 11143190 Lê Khánh Linh 09/09/1993 Thanh Hóa DH11KM 8,38 9 3,5 7
55 11143229 Bùi Thu Hương 10/07/1993   DH11KM 9,5 9 5,5 8
56 11157484 Nguyễn Anh Tình 05/10/1993   DH11DLNT 6,88 5,38 7 6,4
57 11147178 Nguyễn Phạm Quốc Tuấn 10/12/1992 Phú Yên DH11QR 8,5 8,75 1 không đạt
58 13153006 Nguyễn Tam Đức 27/02/1995   DH13CD 8 7,38 2 không đạt
59 12122188 Nguyễn Thị Nguyệt 04/10/1994 nghệ an DH12TM 8,38 4,25 8,38 7
60 12122225 Nguyễn Thị Phương Thảo 03/01/1994 vũng tàu DH12TM 9,5 8,5 7,88 8,6
61 13124389 Đặng Thị Thanh Thúy 16/05/1995   DH13QL 2 9,63 9 không đạt
62 10123017 Trần Thị Phương Châu 11/04/1991 Tp. HCM DH10KE 7,38 6 5,5 6,3
63 10157013 Đinh Trung Cang 13/02/1992   DH10DL 9 7,75 5,38 7,4
64 12423031 Đỗ Thị Giang 29/06/1990 Nam Định LT12KEA 3,88 6,38 5 5,1
65 11333117 Nguyễn Hoàng Thảo 08/03/1993 Ninh Thuận CD11CQ 9,5 8 2,63 không đạt
66 11148218 Huỳnh Thị Ngọc Thơ 28/02/1993 Tiền Giang DH11DD 9 8,63 9 8,9
67 12422036 Phạm Khắc Quý 08/03/1991 Hà Tĩnh LT12QT 4,38 5,38 2,88 không đạt
68 12423025 Nguyễn Thị Kim Dung 18/09/1989 TP.HCM LT12KEA 9,63 4,5 4,38 6,2
69 12423012 ỳ Cá Chánh 03/02/1987 Đồng Nai LT12KEA 6 6,13 3,88 5,3
70 12423003 Bùi Thị Ân 10/09/1988 Bình Định LT12KEA 6 3,5 2,38 không đạt
71 12423010 Đào Hải Tường Anh 26/06/1982 Đồng Nai LT12KEA 2 7,38 5,5 không đạt
72 10145189 Thị Hồng 01/04/1990   DH10BV 6 4,63 4,25 không đạt
73 11143244 Huỳnh Minh Tùng 07/03/1993 Long An DH11KM 8,38 8,25 6,5 7,7
74 11333060 Lê Hoàng Khanh 05/04/1993 Bình Dương CD11CQ 8,38 6,13 7,38 7,3
75 11150068 Trần Đức Thọ 12/10/1993 TP Hồ Chí Minh DH11TM 2,38 5 4,88 không đạt
76 10127183 Lê Thị Cẩm 18/12/1992 Vĩnh Long DH10MT 8,38 6,63 1,5 không đạt
77 10172030 Đỗ Thị Liên 27/09/1991 Thanh Hóa DH10SM 8 7 4 6,3
78 11157469 Nguyễn Huy Hạnh 25/03/1993   DH11DLNT 6 8,5 5 6,5
79 11157470 Nguyễn Đăng Hoàng 09/02/1993   DH11DLNT 3 6,75 6 5,3
80 11157472 Nguyễn Thị Phương Ngân 21/02/1993   DH11DLNT 7,75 9 7 7,9
81 11113295 Huỳnh Thị Hồng Vân 09/09/1993   DH11NH 6,38 7,75 4,88 6,3
82 11113297 Ninh Quốc Vương 20/01/1993   DH11NH 8,38 9,5 6 8
83 12116130 Bùi Thị Bình Thuận 07/01/1994 Bến Tre DH12KS 9 9 5,75 7,9
84 10113226 Chau Chiên 08/07/1991 An Giang DH10NH 6,38 7,88 1 không đạt
85 10113006 Lâm Ngọc ấn 04/10/1990   DH10NH 4,5 6,88 5,5 5,6
86 11160068 Phạm Hải Ninh 11/08/1993 Cà mau DH11TK 9,38 7,25 1 không đạt
87 11160054 Nguyễn Văn Liêm 13/03/1987   DH11TK 9,5 3,5 2,5 không đạt
88 10139190 Huỳnh Đại 12/05/1992 Bình Đinh DH10HH 9,5 7,75 1 không đạt
89 11126123 Nguyễn Thị Thúy Hồng 01/01/1993 Vũng Tàu DH11SH 8,38 8,25 10 8,9
90 10126115 Nguyễn Thị Hằng Ni 02/02/1992 Gia Lai DH10SH 8,38 7,5 4 6,6
91 12424073 Trần Phương Thảo 30/04/1990 Bình Định LT12QL 9,5 8 4,5 7,3
92 12424060 Nguyễn Hạnh Nguyên 06/07/1990 Khánh Hòa LT12QL 8,38 5,75 3 5,7
93 12114238 Nguyễn Hữu Thạch 20/12/1994 Bình Định DH12LN 3,13 9,38 4,25 5,6
94 12114180 Huỳnh Thị Trà My 22/05/1994   DH12LN 9,5 9,5 9 9,3
95 11333009 Nguyễn Trung Hiếu 14/10/1993 Kiên Giang CD11CQ 10 6,5 10 8,8
96 11120008 Đinh Việt Phương Linh 24/04/1993 Đồng Nai DH11KT 6,38 7,25 5,5 6,4
97 11120003 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 24/01/1993 Tây Ninh DH11KT 6 6,5 2 không đạt
98 10146067 Hồ Quỳnh Nhơn 04/01/1992 Sông Bé DH10NK 9 9 3 7
99 10148153 Lê Hồng Nam 26/05/1992 Đồng Nai DH10DD 8 8,25 6,88 7,7
100 11113112 Đào Thị Huyền 06/03/1993   DH11NH 8 6,75 9 7,9
101 11344038 Lâm Tuấn Quang 04/11/1993 Tp. HCM CD11CI 8,38 9,75 8,38 8,8
102 11344027 Nguyễn Hoàng Xuân Khang 02/09/1993 Bến Tre CD11CI 10 7,5 7,38 8,3
103 11131056 Đặng Thị Trang 11/10/1993 Hưng Yên DH11CH 7,38 8 5 6,8
104 11333109 Võ Anh Sang 11/12/1992 Đak Nông CD11CQ 2 5,13 0,5 không đạt
105 10124217 Phùng Thị Kiều Trang 11/03/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu DH10QL 7,25 8,88 6 7,4
106 10148291 Trần Thị Thanh Trúc 20/03/1992 Ninh Thuận DH10DD 7,5 7 6,38 7
107 11333147 Lê Văn Nhiều 11/12/1992 Tây Ninh CD11CQ 8,38 4,75 3 5,4
108 11333044 Ngô Thượng Hiếu 01/11/1992 Tây Ninh CD11CQ 9 5,5 7 7,2
109 11155022 Trần Thị Diễm Hương 06/01/1993   DH11KN 5,5 9,25 10 8,3
110 10151036 Trần Minh 09/04/1992 Long  An DH10DC 8,38 8,63 3 6,7
111 10147069 Đinh Nhật Quang 08/04/1991 Phú Yên DH10QR 6 9 4,88 6,6
112 12424091 Mai Thị Tuyên 16/02/1989 Nghệ An LT12QL 5,5 4,63 1,5 không đạt
113 10172064 Nguyễn Hồ Huyền Trân 11/02/1992 Đồng Nai DH10SM 7,5 7,88 5 6,8
114 11155016 Võ Thị Lợi Tiến 17/03/1993 Tiền Giang DH11KN 9 7,63 1,38 không đạt
115 10141010 Hồ Văn Phú 20/08/1992 Bến Tre DH10NY 7,25 9,37 8,38 8,3
116 11143029 Lê Xuân Anh 06/09/1993   DH11KM 5,5 6,5 4,88 5,6
117 11120037 Võ Thị Ngọc Mỹ 17/09/1993 Tiền Giang DH11KT 7,5 5,75 5,75 6,3
118 11120047 Huỳnh Ngọc Mai Thy 25/06/1993 Tiền Giang DH11KT 5,88 8,13 6 6,7
119 10149005 Nguyễn Nhật Anh 09/02/1992   DH10QM 8,38 7 3,13 6,2
120 11155051 Nguyễn Phan Hoàng Kim 16/01/1993 TP.HCM DH11KN 10 10 9 9,7
121 10363151 Trần Phong Chánh 29/09/1986 Bình Định CD10CA 9,13 4,38 2,5 không đạt
122 10122111 Ngô Thị Xuân Nhi 22/01/1992   DH10QT 8,38 7,25 9 8,2
123 10122010 Võ Thị Tuyết Anh 12/05/1992   DH10QT 4,38 7,38 5 5,6
124 11122039 La Hoàng 24/03/1993 Bình Thuận DH11QT 5,13 6,63 3,88 5,2
125 11333155 Hồ Khánh Linh 20/11/1992 Minh Hải CD11CQ 8,38 5,75 2,25 không đạt
126 11333179 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/07/1993 Tp. HCM CD11CQ 7,88 6 2,88 không đạt
127 10135079 Hồ Ngọc Nương 03/12/1992 Bến Tre DH10TB 8 6,13 6,5 6,9
128 11113191 Đặng Đạt Thành 29/01/1992   DH11NH 9 6,63 5,88 7,2
129 11113167 Nguyễn Thị Ngọc Phương 05/12/1993   DH11NH 6,75 9,38 6,88 7,7
130 11128089 Đặng Thị Thúy Sương 15/12/1993 Tây Ninh DH11AV 4,75 6,75 6 5,8
131 11154047 Nguyễn Lê Duy Phát 02/11/1993 Bình Phước DH11OT 9,38 8,38 5,88 7,9
132 11120072 Nguyễn Thị Thu Phương 21/05/1993 Bình Phước DH11KT 8 8,38 3,75 6,7
133 11333165 Nguyễn Thị Lệ 20/06/1993 Bình Đinh CD11CQ 8 7,5 2,5 không đạt
134 10125019 Đào Thị Mỹ Chi 24/07/1992 Bình Đinh DH10BQ 4 6 3 không đạt
135 12123299 Lê Ngọc Trâm 26/07/1994   DH12KE 6,38 6,75 3,5 5,5
136 12424057 Võ Thị Kim Ngọc 29/08/1990 Tiền Giang LT12QL 8,38 6,25 5,38 6,7
137 11148207 Chu Thị Thanh Thảo 22/06/1992 Lâm Đồng DH11DD 7,25 8,38 2 không đạt
138 10120040 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 24/01/1992 Bình Dương DH10KT 8,38 9,75 9 9
139 11150046 Phạm Thị Kim Liên 04/08/1993 Đồng Nai DH11TM 8,38 8 1 không đạt
140 10344060 Võ Văn Hoàng 06/11/1991   CD10CI 8,38 6,25 3,5 6
141 10112213 Nguyễn Quốc Trung 26/03/1992 Tp. HCM DH10TT 8,5 9,25 7 8,3
142 10142069 Hà Minh Lân 10/12/1992 Bình Đinh DH10DY 10 8,5 7 8,5
143 11143095 Trần Ngọc Phương Thảo 13/12/1993   DH11KM 8,38 9,5 8 8,6
144 10157239 Trần Quốc Tuấn 10/04/1992 Tây Ninh DH10DL 8,5 9,63 7,5 8,5
145 11157010 Đoàn Thị Thu 22/11/1992 Quảng Ngãi DH11DL 8,38 5 4,38 5,9
146 11145072 Nguyễn Thị Cẩm Giang   /  /93 Tiền giang DH11BV 7,5 7,75 6,38 7,2
147 10154071 Nguyễn Khoa Nam 24/10/1992   DH10OT 9,63 6,75 3,88 6,8
148 10155049 Nguyễn Thị Vân Anh 10/03/1992 Thanh Hóa DH10KN 7,88 5 1,5 không đạt
149 11363048 Đinh Thị Liên 26/03/1992 Cà Mau CD11CA 5 7,75 5,5 6,1
150 11363050 Trần Thị Hoài Than Lanh 20/02/1993 Bình Đinh CD11CA 8 4 1 không đạt
151 11120060 Trần Duy Sơn 09/08/1992 Bình Phước DH11KT 7,25 6,13 2,5 không đạt
152 11131041 Lê Thị Như Ngọc 14/09/1993 Quảng Ngãi DH11CH 7,88 8 6 7,3
153 11131053 Lê Thị Kim Thoại 17/07/1993 Vũng Tàu DH11CH 4,5 5,25 1,88 không đạt
154 11333058 Võ Thị Ngọc Huyền 24/09/1993 Bến Tre CD11CQ 6 4,25 2,75 không đạt
155 11333053 Nguyễn Thanh Hồng 27/01/1993 Tp. HCM CD11CQ 8 8,63 8,5 8,4
156 10153017 Nguyễn Duy Khánh 04/02/1992 Bình Dương DH10CD 4,38 3,5 3 không đạt
157 11333130 Nguyễn Đình Đăng 25/01/1993 Bình Đinh CD11CQ 9,5 8,5 3 7
158 10126176 Hà Thu Thủy 03/08/1992 Thanh Hóa DH10SH 9 7,88 4,38 7,1
159 10161153 Hồ Quang 20/02/1992 Bình Đinh DH10TA 6,63 6,75 4,75 6
160 10112125 Nguyễn Thế Phiệt 30/11/1991   DH10TY 7 7,5 5,38 6,6
161 10112204 Nguyễn Thị Hà Trang 09/09/1992 Nam Định DH10TY 7,88 8,5 3,88 6,8
162 12363159 Đinh Thị Thanh Loan 22/12/1994 An Giang CD12CA 9 7,5 6,25 7,6
163 11169008 Đồng Châu Quang 15/10/1993 Tp,Hồ Chí Minh DH11GN 7,88 9,75 8 8,5
164 11169014 Đoàn Mai Minh Khôi 23/01/1993 Đồng Nai DH11GN 9 8 2 không đạt
165 11148067 Đinh Võ Ngọc Chi 29/09/1993 Bình Dương DH11DD 5,25 8,75 7 7
166 10149071 Nguyễn Quang Huy 09/11/1992   DH10QM 7,5 7,75 4,5 6,6
167 11333148 Nguyễn Minh Quí 18/12/1993 Đồng Tháp CD11CQ 2,5 5,75 1,88 không đạt
168 11333185 Phan Thị Thảo Nguyên   /  /91 Đồng Tháp CD11CQ 8,38 8,38 5,38 7,4
169 11150056 Lê Thị Tuyết Nhung 13/05/1992 Đăk Lăk DH11TM 8,38 5,25 3,5 5,7
170 10124055 Bùi Đức Hiến 26/11/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu DH10QL 10 9,75 6,5 8,8
171 11164020 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 20/09/1993 TP Hồ Chí Minh DH11TC 9 7 1 không đạt
172 10161015 Đỗ Thành Đạt 28/03/1992 Tiền Giang DH10TA 10 10 6,38 8,8
173 12363149 Nguyễn Thị Ngọc Yến 19/02/1991 Bình Dương CD12CA 6,88 9,63 9 8,5
174 10149060 Hồ Minh Hiếu 15/11/1990   DH10QM 7,75 5,75 4 5,8
175 10126045 Lâm Mỹ Hiếu 11/08/1992 Bình Thuận DH10SH 7,88 5,75 6,75 6,8
176 11123050 Lê Thị Quỳnh Trang 29/08/1992 Quảng Bình DH11KE 5,88 7,38 4 5,8
177 11145147 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo 18/10/1992 Tiền Giang DH11BV 5,88 6 8,88 6,9
178 11154016 Trương Chí Tâm 01/01/1993 Tiền Giang DH11OT 6,75 8,63 0,5 không đạt
179 10124070 Trần Mạnh Hùng 15/02/1991   DH10QL 7,75 4,5 5,38 5,9
180 10151008 Lê Đại Anh Hào   /  /92 Bình Dương DH10DC 9,5 6,75 4,5 6,9
181 11143065 Nguyễn Hồng Kim 29/12/1993   DH11KM 6 7,75 2,88 không đạt
182 11143110 Nguyễn Thị Trang 20/02/1993   DH11KM 8,38 7,88 4,5 6,9
183 11344017 Nguyễn Trung Đức 27/06/1992 Quảng Bình CD11CI 6,75 2,25 0 không đạt
184 10135009 Nguyễn Thị ánh Chung 29/02/1992 Bình Phước DH10TB 6 3 1 không đạt
185 11169024 Nguyễn Thị Thanh Truyền 05/04/1993   DH11GN 7,38 5,13 3,38 5,3
186 11143151 Phạm Như ý 15/08/1993 Đồng Tháp DH11KM 6,38 9,38 3 6,3
187 11127128 Phạm Vũ Linh 13/02/1993 Tiền Giang DH11MT 8,38 7,5 7,13 7,7
188 11333075 Đỗ Thị Hiền 15/11/1992 Bình Đinh CD11CQ 9,38 4,75 1 không đạt
189 11127143 Đào Thị Quỳnh Ngân 27/07/1993 Tiền Giang DH11MT 8,38 7,25 9 8,2
190 10139007 Cao Thanh Đại Bảo 26/10/1992 Quảng Ngãi DH10HH 9 7,13 4,88 7
191 10112254 Biện Thị Hồng Lệ   /  /89 Bình Thuận DH10TY 4,38 5,75 4 không đạt
192 10158069 Đặng Cẩm 28/01/1992 Long  An DH10SK 7,5 9,38 5,38 7,4
193 10114015 Hoàng Duy Khang 17/12/1991 Cà Mau DH10LN 7,38 7 4,75 6,4
194 10155034 Nguyễn Thuận Toàn 17/08/1992 Tp. HCM DH10KN 8 8,13 5,13 7,1
195 10116060 Nguyễn Ngọc Khánh 24/01/1990 Quảng Bình DH10NT 7,88 6,25 2,5 không đạt
196 12114299 Đỗ Văn Toàn 17/02/1992 Kon Tun DH12QR 8,5 6,88 4,38 6,6
197 10154027 Phan Xuân Nhật 01/08/1992 Bình Đinh DH10OT 4,38 6 1 không đạt
198 10158047 Lưu Thị Minh Tâm 12/12/1990 Ninh Thuận DH10SK 7,25 8,13 0,5 không đạt
199 11169010 Hồ Văn Thuận 01/01/1993 Bình Dương DH11GN 7,5 1 0 không đạt
200 11169015 Lê Tấn Thương 22/07/1992   DH11GN 6,5 6,88 1,75 không đạt
201 12423021 Nguyễn Ngọc Diệp 01/02/1985 TP.HCM LT12KEA 7,13 3,75 4,88 5,3
202 11120099 Phạm Thành Đạt 29/02/1992 Tây Ninh DH11KT 9,63 5,75 3 6,1
203 10139081 Nguyễn Lê Bảo Huy 08/07/1992   DH10HH 10 3,5 4,88 6,1
204 10157100 Nguyễn Thị My Ly 02/05/1992   DH10DL 10 7,75 3 6,9
205 10149308 Nguyễn Minh Như ý 16/03/1992   DH10QMGL 5,25 8,75 3,88 6
206 11132014 Cao Thị Thanh 05/09/1993 Bình Định DH11SP 8,88 9,75 5,38 8
207 11113048 Huỳnh Thị Mỹ Nương 10/02/1993   DH11NH 7,38 9,38 3,25 6,7
208 11113042 Võ Hoàng Vĩnh 17/08/1991   DH11NH 8,38 8,38 2 không đạt
209 11145251 Phan Thị Bích Sương 11/10/1992 Bình Định DH11BV 8,88 6,5 3 6,1
210 10128113 Dư Quốc Vương 01/07/1992 Tp. HCM DH10AV 8,38 8,13 6,25 7,6
211 12424016 Nguyễn Đức Danh 25/03/1990 Quảng Ngãi LT12QL 8,38 4,63 0,5 không đạt
212 11148074 Phạm Cao Cường 10/02/1992 Hà Tĩnh DH11DD 8,38 7,25 6,88 7,5
213 11120118 Đặng Hửu Nhơn 04/06/1993 Kiên Giang DH11KT 4,38 4 3,5 không đạt
214 11120018 Võ Thị Thu Trang 10/08/1993 Thừa Thiên Huế DH11KT 7 7,63 0 không đạt
215 11123152 Nguyễn Ngọc Diễm Thu 03/01/1993 Bình Phước DH11KE 5 5,88 1 không đạt
216 11164043 Lê Thị Thu Thúy 06/04/1993 Quảng Ngãi DH11TC 8 6,5 4,25 6,3
217 12423137 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/12/1989 Bến Tre LT12KEB 8,38 6,75 3,88 6,3
218 12423171 Trần Thị Thu Vân 06/01/1988 TP.HCM LT12KEB 4 4,75 1 không đạt
219 12423050 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/09/1984 TP.HCM LT12KEB 6 6,5 0 không đạt
220 12423165 Trần Thị Huyền Trang 30/07/1989 Hải Dương LT12KEB 7,38 7,88 3,38 6,2
221 12423153 Đoàn Thị Mỹ Tiên 16/06/1989 Bình Dương LT12KEB 9 6 1 không đạt
222 12423090 Phạm Thị Tuyết Ngân 13/09/1991 Hải Dương LT12KEA 8 9,25 3,5 6,9
223 12423095 Lê Thị Bích Ngọc 25/12/1991 Lâm Đồng LT12KEB 8,38 8,25 6,88 7,8
224 12423015 Phan Thị Kim Chi 02/06/1990 Bình Định LT12KEB 8,38 8,75 4 7
225 10161116 Nguyễn Văn Thiên 12/09/1992 Bình Đinh DH10TA 8,38 5,88 2,63 không đạt
226 11120089 Nguyễn Hiền Nhân   /  /92 Bình Phước DH11KT 5,88 6,25 1,5 không đạt
227 11120005 Dương Thị Mỹ Hương 17/06/1993 Quảng Ngãi DH11KT 7 8,25 6,5 7,3
228 11143180 Lê Thị Mỹ Huyền 04/12/1992 Tây Ninh DH11KM 7,5 9,5 8,5 8,5
229 11170037 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/08/1993 Bình Dương DH11KL 7 9,25 7 7,8
230 10424080 Nguyễn Thanh Thức 15/05/1987 Quảng Nam LT10QL 7,5 5,88 4,5 6
231 12333055 Tạ Thị Mỹ Duyên 16/03/1994   CD12CQ 5 7 4,5 5,5
232 12333442 Huỳnh Thị Ngọc Thủy 30/08/1994   CD12CQ 3 8,75 1,5 không đạt
233 10124190 Trương Hữu Thọ 24/10/1992 Bắc Ninh DH10QL 7,5 6,13 5,38 6,3
234 11143125 Phạm Thị Diễm My 21/03/1993   DH11KM 10 5,75 3,5 6,4
235 11424029 Ngô Thị Huệ 30/09/1988 Đồng Nai LT11QL 8,38 7 5,5 7
236 11143231 Nguyễn Thu Hằng 08/05/1993 TP.HCM DH11KM 6 8,75 7 7,3
237 10123233 Lê Thị Quý Anh 04/10/1992   DH10KEGL 8,38 8,75 4,5 7,2
238 11113031 Trần Ngọc Sơn 26/11/1992   DH11NH 7,38 9,38 1,75 không đạt
239 10124252 Nguyễn Đức 26/08/1992 Tp. HCM DH10QL 8,38 6,88 3,38 6,2
240 11157458 Nguyễn Thanh Trúc 08/12/1993   DH11DLNT 8,38 5,75 6 6,7
241 11124215 Trần Lê Thùy Hương 27/12/1993   DH11QLNT 6,38 6,5 3,5 5,5
242 11333049 Lương Minh Hoàng 27/08/1993 Tp. HCM CD11CQ 9,5 7,75 8,25 8,5
243 11157396 Huỳnh Thị Thanh Hằng 27/03/1993 Bình Định DH11DL 8 5 1 không đạt
244 10135119 Trần Nguyễn Thị Th Trang 13/01/1992 Long  An DH10TB 3,5 7 1,38 không đạt
245 10363170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/02/1992 Bến Tre CD10CA 5,63 4,75 3 không đạt
246 11149040 Nguyễn Thị Bích Phượng 14/07/1993   DH11QM 7,88 9,5 7,5 8,3
247 10123305 Võ Thị Ngọc Ni 01/02/1992   DH10KEGL 2 6 2 không đạt
248 11363163 Đặng Ngọc Phương Trang 05/10/1993   CD11CA 7,88 9,5 9 8,8
249 11333083 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/04/1993 Thừa Thiên Huế CD11CQ 8,38 6,75 1 không đạt
250 10135096 Nguyễn Văn Trung Thành 26/02/1992 Tp. HCM DH10TB 7,5 7,88 0,75 không đạt
251 11333170 Nguyễn Thành Đạt 14/02/1993 Bến Tre CD11CQ 8,88 8,5 1 không đạt
252 10124093 Ngô Duy Linh 18/07/1991 Sông Bé DH10QL 8,38 4 4,5 5,6
253 11143178 Trần Thị Minh Hồng 01/06/1993 Vũng Tàu DH11KM 6,5 1,38 5,88 không đạt
254 11143201 Trần Thị Thịnh 10/09/1993 Nghệ An DH11KM 4,38 6 4 không đạt
255 12123154 Phan Trần Thảo Nguyên 26/07/1994 TP HCM DH12KE 8 5,5 3,5 5,7
256 12363238 Cao Thị Minh Ngọc 13/11/1994 Tp.HCM CD12CA 6,38 5,75 0,5 không đạt
257 12122039 Lê Thị ái Như 10/11/1994 Bình Định DH12TC 8,38 8,63 10 9
258 11126254 Phạm Thị Nhã Trúc 27/01/1993 Quảng Ngãi DH11SH 8 8 9 8,3
259 10131008 Võ Hồng Linh Chi 10/08/1992   DH10CH 8,38 6,75 4,38 6,5
260 10137037 Nguyễn Thị Hồng Châu 03/01/1992   DH10NL 8,38 8 2,5 không đạt
261 12422041 Đoàn Thị Thơ 10/03/1991 Nghệ An LT12QT 8 8,75 8,5 8,4
262 10154067 Dương Hoàng Huy 30/10/1992 Tây Ninh DH10OT 5,5 4,38 2,88 không đạt
263 10139071 Phạm Văn Hoàng 13/10/1992 Thái Bình DH10HH 8,5 8 8,5 8,3
264 12333168 Phùng Thị Kim Ngân 06/09/1994   CD12CQ 8,38 9,25 1,5 không đạt
265 11122005 Lê Văn Đức 28/09/1991 Thanh Hóa DH11QT 6,25 6 4,88 5,7
266 12124207 Quách Diệu Linh 29/03/1994 Hải Phòng DH12QL 8,38 4,75 1 không đạt
267 10143007 Vũ Mạnh Cường 10/05/1992 Hồng Kông DH10KM 6,38 4,5 3,38 không đạt
268 11123183 Quách Minh Thủy 27/05/1993 Bình Định DH11KE 8,88 8,63 8,88 8,8
269 11123054 Phạm Thị Thu Tường 17/08/1993 Kon Tum DH11KE 4,5 9,38 3 5,6
270 11123114 Nguyễn Thị Hương 19/03/1993 Hà Tĩnh DH11KE 4,5 6,25 0,5 không đạt
271 11157038 Nguyễn Thị Thủy Triều 21/11/1993 Đăk Lăk DH11DL 7 6,75 6,5 6,8
272 10124102 Lữ Thế Long 26/08/1992 Tp. HCM DH10QL 7,5 4,75 1 không đạt
273 12423094 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/08/1988 Đồng Nai LT12KEB 8 6,25 4,38 6,2
274 11120068 Trần Xuân Đại 17/06/1991 Đồng Nai DH11KT 8 8 1,88 không đạt
275 11120027 Nguyễn Văn Diện 10/01/1993 Bến Tre DH11KT 6,38 3 2 không đạt
276 12423055 Trần Thị Hiếu 15/04/1986 Tiền Giang LT12KEA 6 3,13 5,88 5
277 12423018 Trần Thị Hồng Nhung 01/09/1990 Đăk Lăk LT12KEA 2,38 3,75 0,88 không đạt
278 11147097 Trần Thị Dinh 23/04/1993 Ninh Bình DH11QR 9,63 8,75 8,38 8,9
279 12423138 Hoàng Mai Phương Thảo 01/08/1987 Đăk Lăk LT12KEB 5,88 6,38 1 không đạt
280 12423063 Trần Thị Thanh Hoa 22/03/1988 Bình Thuận LT12KEB 6 6,5 5,25 5,9
281 10124025 Cù Thanh Dung 24/10/1991 Quảng Nam DH10QL 8 6,5 2 không đạt
282 10124059 Đoàn Minh Hoàng 01/04/1992 Tp. HCM DH10QL 10 7,25 9 8,8
283 10124248 Phan Thị Yến Vi 13/11/1992 Tp. HCM DH10QL 8,38 4,75 3,38 5,5
284 10142202 Nguyễn Toàn Vinh 22/03/1992 Phú Yên DH10DY 8 6,13 2 không đạt
285 10142199 Hồ Ngọc Tường Vi 19/11/1992 Đồng Tháp DH10DY 8,5 7,5 1 không đạt
286 11120058 Nguyễn Thị Anh 26/07/1993 Bắc Ninh DH11KT 8,38 6,5 3,5 6,1
287 11150067 Nguyễn Bảo Thi 09/11/1993 Gia Lai DH11TM 8,38 7,5 1 không đạt
288 11120132 Trần Việt Hùng Huy 16/01/1993 Lâm Đồng DH11KT 10 7,75 5,38 7,7
289 12423123 Cao Thị Hồng Quế 17/06/1989 Quảng Bình LT12KEB 5 5,38 2,5 không đạt
290 12423092 Nguyễn Thị Nga 04/01/1989 Thái Bình LT12KEB 8 5,5 0,5 không đạt
291 11126152 Huỳnh Nguyễn Chí Linh 20/01/1993 Lâm Đồng DH11SH 9,5 6,25 2 không đạt
292 10124051 Trần Vũ Hận 10/05/1990 Quảng Nam DH10QL 3,88 6,75 2 không đạt
293 12138087 Trương Thị Tuyết 08/03/1994 Đồng Tháp DH12TD 8,38 7,75 0,5 không đạt
294 11363124 Hoàng Thị Hồng Vân 23/11/1992 Thừa Thiên Huế CD11CA 8 4,88 6,88 6,6
295 10113079 Nguyễn Thị Liên 02/02/1992   DH10NH 8,38 8 8 8,1
296 12422023 Hoàng Thị Ngọc Hồng 04/04/1988 Đồng Nai LT12QT 8 6,5 2,75 không đạt
297 11157003 Đỗ Đăng Cương 11/11/1992 Bắc ninh DH11DL 4,88 2,5 4 không đạt
298 11424027 Nguyễn Hiếu Hòa 02/01/1989 Bến Tre LT11QL 6 6,63 3 5,2
299 12423080 Nguyễn Thị Lưu 13/05/1989 Nghệ An LT12KEB 2 5,5 3 không đạt
300 10126170 Ngô Thị Thọ 25/01/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu DH10SH 10 9,75 8,5 9,4
301 10138060 Phạm Quốc Trung 04/05/1991 Đồng Nai DH10TD 8,5 8,13 1,88 không đạt
302 10126182 Trần Văn Tiến 22/11/1992 Ninh Thuận DH10SH 8,88 8 6 7,6
303 11146037 Mai Thị Mỹ Ngân 02/04/1993   DH11NK 7 7,63 7,88 7,5
304 11125142 Nguyễn Minh Tâm 05/11/1993   DH11BQ 6,38 8,25 9 7,9
305 11123173 Phan Thị Thu Hân 02/08/1993 Bình Định DH11KE 6,38 4,25 0,5 không đạt
306 12363202 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 22/09/1994 Bình Phước CD12CA 8 8,13 3 6,4
307 12423141 Phan Thị Minh Thắm 27/07/1987 Quảng Nam LT12KEA 7 4,75 1 không đạt
308 10363142 Nguyễn Thị Điệp 28/12/1992 Bình Định CD10CA 7 5,5 1,5 không đạt
309 10153062 Đỗ Văn Đức 24/10/1991 Vĩnh Phúc DH10CD 8,63 7,75 6,38 7,6
310 10114059 Phan Thanh Kha 10/11/1992 Bình Đinh DH10LN 8,38 8,5 8 8,3
311 11131045 Huỳnh Thị Diễm Phúc 01/01/1993 Bình Thuận DH11CH 8 8,63 3 6,5
312 11112253 Phan Tuấn 24/02/1993 Long An DH11TY 8,63 4,25 5,88 6,3
313 11344066 Lê Tấn Phát 27/07/1993 Tây Ninh CD11CI 9,5 9,5 3 7,3
314 11147137 Lê Thị Hà Giang 19/01/1993 Hà Giang DH11QR 5,5 6 7,5 6,3
315 12120377 Đặng Thị Tuyết Ngân 24/11/1993 Đồng Nai DH12KT 6,38 9,75 4,88 7
316 11161030 Trần Thị Kim Hoa 15/09/1993 Bình Thuận DH11TA 8,38 9,13 7,88 8,5
317 10122128 Trần Thị Mỹ Phương 02/10/1992   DH10QT 5 6,13 5,75 5,6
318 12423081 Bùi Thị Kim Luận 10/08/1991 Phú Yên LT12KEA 8 7,75 0,5 không đạt
319 11131019 Nguyễn Thị Hằng 12/09/1993 Bắc Giang DH11CH 7,5 7,5 3,88 6,3
320 12149763 Nguyễn Văn Hiếu   /  /93   DH12QMNT 7,38 4,5 3,5 5,1
321 12149746 Trần Minh Thái 12/04/1994   DH12QMNT 2 6 0 không đạt
322 12149749 Nguyễn Ngọc Quyên 12/11/1993   DH12QMNT 8,38 9,25 5,25 7,6
323 12149764 Đinh Thị Duyên 23/05/1994   DH12QMNT 8,38 4,75 5,5 6,2
324 12149735 Nguyễn Thị ánh Tuyết 17/05/1994   DH12QMNT 8,5 8,88 8,88 8,8
325 11124223 Nguyễn Trung Hậu 09/09/1993   DH11QLNT 7,88 7 6,88 7,3
326 11124158 Võ Thị Hoàng Anh 20/09/1993   DH11QLNT 7,63 7,63 8 7,8
327 11124218 Phạm Thị ánh Thu 04/01/1993   DH11QLNT 7,88 8,5 9 8,5
328 10153075 Huỳnh Phúc Hậu 03/04/1992 Kiên Giang DH10CD 8,5 7 3,88 6,5
329 10116131 Lê Thị Thùy 19/04/1992 Hưng yên DH10NT 9 5,75 1 không đạt
330 10336027 Bùi Đức Trí 15/05/1992 Long An CD10CS 6 5,25 5 5,4
331 12124034 Trần Thị Huyền 23/01/1994   DH12QL 4 4,5 4,5 không đạt
332 12333044 Nguyễn Thành Danh 20/08/1994   CD12CQ 7,38 7 4 6,1
333 12363230 Lê Thị Hiền 02/07/1992   CD12CA 6,38 3,88 5,25 5,2
334 10122183 Huỳnh Cao Tuyên 15/09/1991   DH10QT 8,38 6,88 3,38 6,2
335 11120074 Bùi Thị Minh Thư 05/12/1993 Khánh Hòa DH11KT 6,38 7,38 9 7,6
336 11120045 Huỳnh Thị Thoại 01/01/1993 Tây Ninh DH11KT 4,38 7,63 1 không đạt
337 11155045 Phan Thị Thắm 21/08/1993 Bình Định DH11KN 7,88 6,88 3,75 6,2
338 11155027 Dương Thủy Trúc 05/07/1992 Đồng Nai DH11KN 8,38 8,38 5,75 7,5
339 11128097 Hồ Thị Thúy 01/06/1993 Đak Lak DH11AV 9 7,75 3,38 6,7
340 11155007 Văn Thị Phương 05/03/1993 Đắk lắk DH11KN 6,5 8,63 0,5 không đạt
341 10139131 Hồ Thị Trà My 26/04/1992 Đăk Lăk DH10HH 5,88 5,75 2,25 không đạt
342 10153009 Phạm Hữu Đức 15/09/1990   DH10CD 5,38 7,13 5,13 5,9
343 11169023 Đoàn Thị Kim Oanh 27/11/1993   DH11GN 8 9,5 4,75 7,4
344 11169006 Phan Trọng Nghĩa 20/01/1993 Long An DH11GN 9 9,25 8 8,8
345 12426001 Nguyễn Văn Danh 12/02/1991 Phú Yên LT12SH 8,13 6,75 3 6
346 11150036 Bùi Thị Đậm 15/08/1993 Cà Mau DH11TM 8,88 8,13 6,5 7,8
347 11113182 Nguyễn Ngọc Hoàng Sơn 09/09/1993   DH11NH 5,5 9,38 6,88 7,3
348 11120133 Thái Thị Na 12/07/1991   DH11KT 8 9,5 7 8,2
349 12423008 Nguyễn Thị Phương Anh 10/03/1990 TP.HCM LT12KEA 7 5 5,5 5,8
350 11146024 Lê Thị Kim Quyên 12/07/1993   DH11NK 8,38 9 8 8,5
351 10363121 Hoàng Thị Thu Trân 15/01/1991 TP. Hồ Chí Minh CD10CA 6 6,13 1,5 không đạt
352 10135145 Hồ Đăng Xuân 07/11/1992 Đồng Nai DH10TB 9 7,88 1 không đạt
353 11363103 Trần Huyền Trang 25/08/1992 Đồng Nai CD11CA 6,75 9,13 7,5 7,8
354 10127194 Lê Văn Xon 25/12/1992 Tây Ninh DH10MT 5,38 6,88 3,5 5,3
355 11128127 Diệp Thị Thế Mai 19/09/1993 Bỉnh Định DH11AV 8 6,25 4,5 6,3
356 11128012 Vũ Nguyễn Xuân Diễm 19/09/1993 Đồng Nai DH11AV 7,5 7,63 1,5 không đạt
357 11128096 Hoàng Thị Kim Thu 04/11/1992 Đak Lak DH11AV 6,38 6,38 9 7,3
358 11128126 Võ Thị Thu 04/10/1993 Bình Định DH11AV 7,5 5,75 6,5 6,6
359 12333005 Võ Thị Thùy Dương 30/11/1994   CD12CQ 2,38 6,5 0,5 không đạt
360 12120596 Lê Hoàng Uyển Như 11/09/1994 Bình Định DH12KM 9 9 3,13 7
361 11143002 Lê Tuấn Anh 09/01/1993   DH11KM 8 9,63 5 7,5
362 11123057 Trần Thanh Vân 14/12/1993 TP.HCM DH11KE 0 0 6,88 không đạt
363 11123157 Phạm Đoan Thụy 27/05/1993 TP.HCM DH11KE 6,38 8,5 7 7,3
364 11125009 Nguyễn Thị Thùy Ngân 14/07/1993 Tiền Giang DH11BQ 9 7,5 9,5 8,7
365 12363312 Trương Thị Dân 20/02/1994 Bình Định CD12CA 8,38 6,75 0,5 không đạt
366 11363142 Đặng Thị Phương Thảo 12/08/1993 Bình Đinh CD11CA 8,38 8,5 5,38 7,4
367 10123061 Nguyễn Thị Hồng Hiền 02/01/1992 Lâm Đồng DH10KE 7,38 5,75 8,75 7,3
368 10113193 Trần Viết Văn 11/03/1992   DH10NH 6 8,88 4,38 6,4
369 13126168 Võ Thị My My 30/08/1995   DH13SM 10 9,5 10 9,8
370 12124293 Phan Hoàn Thắng 10/03/1994   DH12QL 8,38 9,63 3,5 7,2
371 10151088 Đỗ Khắc Sơn 17/09/1990 Lâm Đồng DH10DC 5,88 8,25 3,88 6
372 11333201 Đỗ Thị Xuân Thư 19/06/1993 Quảng Ngãi CD11CQ 6,38 7,5 6,38 6,8
373 10126015 Vũ Thị Thúy Diễm 15/04/1991 Đồng Nai DH10SH 9,5 5 3,75 6,1
374 11363031 Ng Lê T Như Phương Hiếu 17/07/1993   CD11CA 6,38 9,5 3,88 6,6
375 10127050 Nguyễn Trung Hiệp 20/02/1991 Long  An DH10MT 7 9,75 1 không đạt
376 10138002 Dương Văn Đại 17/12/1992 Đồng Nai DH10TD 10 8,5 5 7,8
377 10135059 Trần Thị Ngọc Mai 12/01/1992 Sông Bé DH10TB 5 8 4,38 5,8
378 12416018 Phạm Thị Hồng Nhung 10/09/1989 Thanh Hoá LT12NT 8,38 7,75 3 6,4
379 11172098 Đặng Thị Lài 18/06/1993 Gia Lai DH11SM 10 9 6,38 8,5
380 10125114 Lê Đức Nhã 30/12/1992 Bình Đinh DH10BQ 8 6,75 2,38 không đạt
381 10336036 Nguyễn Văn Chiến 03/06/1992 Bình Thuận CD10CS 10 4,25 3 5,8
382 11121011 Bùi Hửu ái 06/10/1992   DH11KT 4,5 8,38 4,75 5,9
383 11113216 Trần Thị Bảo Trinh 30/03/1993   DH11NH 8 8,38 5,5 7,3
384 11113040 Võ Văn Tuyến 26/06/1993   DH11NH 7 7,75 5,5 6,8
385 11120114 Bùi Thị Quyên 20/04/1991 Thanh Hóa DH11KT 2 3,75 2 không đạt
386 11120040 Bùi Thị Thanh Phương 04/05/1993 BRVT DH11KT 6 6,75 4,25 5,7
387 11124210 Tống Minh Hoàng 15/03/1993   DH11QLNT 6 8,25 3,75 6
388 12114278 Trần Ngọc Mến 10/11/1994 Quảng Ngãi DH12QR 5,38 9,5 6,88 7,3
389 12425022 Lê Nguyễn Hồng Vi 03/08/1989 Lâm Đồng LT12BQ 7,5 8,25 0,88 không đạt
390 12425019 Đỗ Thị Thiện Trang 05/07/1990 Bình Phước LT12BQ 7 8,5 2,38 không đạt
391 12363219 Lê Thị Sinh Ngữ 23/07/1994 Bình Định CD12CA 6,38 8,25 1 không đạt
392 10333091 Đinh Thị Thúy Trang 21/06/1992 Đồng Nai CD10CQ 9 6,75 1 không đạt
393 12423054 Trần Thị Minh Hiếu 10/02/1991 Khánh Hòa LT12KEB 8,5 7,63 7,38 7,8
394 13123154 Nguyễn Lý Kim Thùy 03/12/1992 Bình Định LT13KE 7,5 7,75 4,75 6,7
395 12423056 Bùi Thị Hưng 12/07/1991 Bình Định LT12KEA 5,5 4,5 1,38 không đạt
396 11363128 Võ Thị Mỹ Lệ 08/04/1993 Bình Đinh CD11CA 5,5 3,25 1,5 không đạt
397 11141061 Trần Như ý 13/09/1993 Đồng Tháp DH11NY 6 8 0 không đạt
398 10113221 Thị Kim Thà 09/06/1990 Kiên Giang DH10NH 6,38 6 3,5 5,3
399 11151019 Lê Mỹ Ngọc 18/06/1993 Cà Mau DH11DC 8,38 5,63 2,13 không đạt
400 10154066 Nguyễn Văn Ca 20/07/1992 Quảng Ngãi DH10OT 8 6,5 1,5 không đạt
401 11120067 Nguyễn Đình Duy 10/10/1993 Ninh Hòa-Khánh Hòa DH11KT 2,38 7,63 0,5 không đạt
402 10154018 Vương Nhật Khôi 30/05/1992 Đồng Nai DH10OT 9 2,88 2,38 không đạt
403 10135147 Trịnh Thị Ngọc Yến 20/10/1992 Bến Tre DH10TB 8,63 5,5 5,38 6,5
404 11164008 Lâm Thảo Nguyên 15/03/1993 Kiên Giang DH11TC 2,38 3,88 2 không đạt
405 11143133 Trương Hồng Yến 24/06/1993   DH11KM 6,38 4,38 5 5,3
406 11143072 Trương Nguyễn Phươ Lộc 28/03/1991   DH11KM 8,38 8 6,5 7,6
407 9159006 Trần Thị Huyền Trang 10/10/1989 HÂU GIANG DH09AV 7,5 8,13 5 6,9
408 10124073 Dương Minh Quế Hương 23/01/1992 Bình Dương DH10QL 8,38 7,75 7 7,7
409 12120216 Nông Thị Trang 28/04/1993   DH12KT 5,88 7 5,88 6,3
410 11344030 Lê Minh Nhân 16/03/1993 Bình Thuận CD11CI 2 8 0,5 không đạt
411 11344049 Lâm Hòa Thuận 14/07/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu CD11CI 8,88 8,38 4,38 7,2
412 11344067 Nguyễn Tấn Tài 15/05/1993 Tây Ninh CD11CI 8,38 8,63 4,5 7,2
413 10127052 Lê Văn Hoài 24/04/1991 Bình Đinh DH10MT 8 7,5 6,25 7,3
414 10113164 Nguyễn Đức Tiện 15/04/1991   DH10NH 8 5,88 3 5,6
415 10161165 Trà Văn Thị Thắm 22/02/1991   DH10TA 5,88 8,38 6,88 7
416 10127062 Trần Thị Thu Hương 10/05/1992 Quảng Ngãi DH10MT 7,5 5 5,88 6,1
417 10127035 Hồ Giang Hải 22/07/1992 Bình Đinh DH10MT 7 3,75 3 không đạt
418 10157175 Nguyễn Thị Thu Thân 20/11/1992 Bình Đinh DH10DL 4,75 8,63 0,5 không đạt
419 11151056 Võ Thị Kim Thoa 15/10/1993 Long An DH11DC 9 9,25 3,38 7,2
420 11143146 Đặng Kiều Thúy Vy 15/01/1993   DH11KM 10 7,88 4,88 7,6
421 11143114 Nguyễn Thị Thu Tuyền 22/10/1993   DH11KM 3,38 9,63 3 5,3
422 11164031 Phạm Lê Thanh Thúy 06/07/1993 Đồng Nai DH11TC 7,38 5,5 1 không đạt
423 10146029 Lê Huỳnh Yến Nhi 03/08/1992 Tp. HCM DH10NK 5 1,75 7 không đạt
424 10134016 Lê Minh Thuận 16/10/1990 Khánh Hoà DH10GB 10 5,13 1,38 không đạt
425 10134032 Nguyễn Thị Thanh Kiều 26/10/1992 Bình Đinh DH10GB 9,38 2,88 0,5 không đạt
426 10128039 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18/12/1992 Đồng Nai DH10AV 9,63 9 8,5 9
427 12423088 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/12/1988 TP.HCM LT12KEA 6,38 5,38 6,88 6,2
428 12423066 Nguyễn Thị Thu Hòa 08/03/1991 TP.HCM LT12KEB 8,38 7,5 7,38 7,8
429 12423120 Nguyễn Thị Kim Phụng 15/04/1991 Bình Dương LT12KEB 6,5 3,13 2,88 không đạt
430 12423041 Lê Thị Thu 03/12/1988 Bình Dương LT12KEB 7,5 6,75 3,38 5,9
431 11123059 Trần Ngọc Đan Vi 14/04/1993 Đồng Nai DH11KE 6,38 4,38 2,75 không đạt
432 10149287 Máh 01/02/1991   DH10QM 6 6,63 1,5 không đạt
433 12425011 Đặng Thị Nga 21/01/1991 Gia Lai LT12BQ 8,38 6 1 không đạt
434 11333160 Võ Ngọc Huỳnh Thi 09/08/1993 Cần Thơ CD11CQ 9 6,88 6 7,3
435 11128006 Đỗ Thị Quỳnh Bích 04/08/1992 Đồng Nai DH11AV 6,38 2,88 1 không đạt
436 12114013 Lê Thị Phương Lam 05/02/1994   DH12NK 2,5 4,25 2,5 không đạt
437 12120072 Lý Thị Hoa 24/04/1994   DH12KT 8,38 5,5 5,38 6,4
438 12114167 Huỳnh Thị Kim Nguyên 06/06/1994 Bình Thuận DH12QR 1,88 7,5 1 không đạt
439 12424050 Nguyễn Thị Ny Na 01/04/1991 Quảng Nam LT12QL 9 9,5 5 7,8
440 12424011 Phạm Thái Bảo 01/05/1990 Hà Tĩnh LT12QL 8,38 0 0,25 không đạt
441 11143226 Lê Phan Huyền Duyên 24/04/1993 Bình Thuận DH11KM 8,5 8,13 3,88 6,8
442 10112297 Phan Thị Hồng Ngọc 11/03/1992   DH10KEGL 7,88 4,75 3 5,2
443 11131011 Trương Văn Ba 06/06/1992 Thanh Hóa DH11CH 6,63 6,25 1,5 không đạt
444 10153026 Phạm Đức Nhật 05/06/1991 Đồng Nai DH10CD 8,38 7,25 2,88 không đạt
445 11363003 Lê Thị Mỹ Duyên 10/11/1993 Bình Đinh CD11CA 6 5,5 1,38 không đạt
446 11424038 Dương Thị Liêm 13/12/1988 Bắc Giang LT11QL 8 6 1 không đạt
447 10147057 Nguyễn Anh Ngô 17/09/1992 Tp. HCM DH10QR 8 7,25 5,75 7
448 10147016 Mai Khắc Duy 02/06/1992 Gia Lai DH10QR 8 9,63 6,5 8
449 11333143 Nguyễn Thị 20/04/1993 Quảng Ngãi CD11CQ 7,38 4,25 3 không đạt
450 10139196 Lương Đức Tâm 15/03/1992 Đồng Tháp DH10HH 6 7,38 1,75 không đạt
451 11363206 Đinh Thị Trang 10/07/1990 Nghệ An CD11CA 5,88 9,13 7,38 7,5
452 10119003 Nguyễn Văn Lợi 07/01/1991 Thừa Thiên Huế DH10CC 10 9,5 7,5 9
453 11164035 Nguyễn Thị Ngọc Trâm   /  /93 Tiền Giang DH11TC 10 7,25 5,25 7,5
454 11123174 Phạm Thị Tuyết Mai 13/10/1993 Gia Lai DH11KE 6 5 5 5,3
455 10124260 Nguyễn Thị Kim Chi 15/02/1992   DH10QLGL 7,25 7 4,13 6,1
456 10147112 Hồ Hà Vịnh 29/08/1991 Quảng Nam DH10QR 9 9,63 9 9,2
457 10153010 Nguyễn Mạnh Hậu 05/09/1992 Quảng Ngãi DH10CD 9,63 8 1,5 không đạt
458 12116232 Nguyễn Văn Thạch 09/12/1993 Khánh Hòa DH12NT 9 9,38 9,5 9,3
459 12422049 Phạm Xuân Trường 19/08/1986 Thái Bình LT12QT 5,25 8,13 3 5,5
460 12123196 Phan Thị ánh Tuyết 01/02/1994 Lâm Đồng DH12KE 7 5 3,88 5,3
461 11123147 Phạm Thị Thu Thảo 10/02/1992 Hà Tĩnh DH11KE 6,38 1,75 1 không đạt
462 11123146 Lê Thị Phương Thảo 29/06/1993 TP.HCM DH11KE 4 7,75 1 không đạt
463 10111053 Nguyễn Văn Luân 18/04/1989 Đồng Nai DH10CN 8,63 8 3,88 6,8
464 12423116 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 14/12/1988 Đồng Nai LT12KEA 4,5 5,5 4,25 không đạt
465 12423089 Nguyễn Thị Thu Ngân 06/08/1991 Bình Dương LT12KEB 7,88 8 7 7,6
466 11120100 Tô Thị Tuyết Trinh 16/07/1992 Đăk Lăk DH11KT 7,88 9,5 9 8,8
467 11145171 Dương Quốc Toàn 30/04/1993 Long An DH11BV 9 9,75 8,5 9,1
468 11143083 Phạm Thị Hà Như 03/08/1993   DH11KM 9 8,75 7,88 8,5
469 10113178 Lê Huy Trọng 10/07/1991   DH10NH 4,38 8,38 5,88 6,2
470 10113090 Trương Khắc Tô Trà My 19/02/1992   DH10NH 10 8,5 5,5 8
471 11142109 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 06/11/1993   DH11DY 3 8,63 7 6,2
472 12123072 Neáng Cung Bô Ly Ka 18/12/1994 An Giang DH12KE 10 7 7 8
473 11123084 Trần Xuân Tùng 10/11/1990 Bình Định DH11KE 2 4,25 6,88 không đạt
474 10149042 Lâm Văn Điệp 27/09/1992   DH10QM 5,5 9,38 3,25 6
475 10139294 Lê Thanh Phong 21/08/1992 Tp. HCM DH10HH 7,38 4,63 4,38 5,5
476 10124046 Trần Mỹ Hạnh 12/07/1992 Long  An DH10QL 8 7,25 5 6,8
477 10151069 Trần Thị Ngọc Mai 13/07/1991 Sông Bé DH10DC 8,38 6,75 3 6
478 10151080 Đặng Thị Hồng Khanh 12/08/1992 Vũng Tàu DH10DC 8,75 9 8,63 8,8
479 10145058 Ngô Thị Ngọc Huyền 27/09/1992   DH10BV 6 8,5 7,75 7,4
480 12139008 Nguyễn Đăng Khoa 07/11/1993 Bình Dương DH12HH 10 7,75 8,5 8,8
481 11120123 Phạm Thị Bích Trâm 17/07/1993 Bảo Lộc-LĐ DH11KT 5,38 8,5 3,25 5,7
482 12333028 Lê Thị Duyên Châu 01/04/1994   CD12CQ 8,38 6 2,75 không đạt
483 10138061 Nguyễn Hoàng Minh 02/09/1992 Bình Đinh DH10TD 10 9,5 7,38 9
484 12422024 Lê Thị Ngọc Bích 28/11/1991 Lâm Đồng LT12QT 2,38 6,25 1,5 không đạt
485 12124376 Đoàn Thị Linh 08/02/1994 Bình Định DH12QL 8 8,25 3,5 6,6
486 12123062 Nguyễn Thị Mỹ Tuyết 20/10/1994 Đồng Tháp DH12KE 9 8,63 7,5 8,4
487 11143036 Trần Quốc Bảo 02/03/1993   DH11KM 7 6,25 2,75 không đạt
488 11122081 Phạm Hà Kim Linh 17/06/1993 Tây Ninh DH11QT 4 6,63 3,88 không đạt
489 11149049 Phương Hồng Thủy 10/01/1990   DH11QM 6 7,63 8,38 7,3
490 10169044 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/04/1992 Tây Ninh DH10GN 2 9,25 3,5 không đạt
491 12363307 Nguyễn Thảo Trúc 19/02/1993 Tiền Giang CD12CA 4,75 6,25 2,5 không đạt
492 11150076 Trần Thị Bảo Trân 15/04/1993 Long An DH11TM 9 8,75 10 9,3
493 11172045 Bùi Công Danh 03/05/1993 Đồng Tháp DH11SM 7,25 8,13 4,88 6,8
494 11150070 Lê Ngọc Anh Thư 22/08/1993 Tp Hồ Chí Minh DH11TM 10 9,5 8 9,2
495 11172037 Đỗ Thị Bình 01/06/1993 An Giang DH11SM 8,38 4 5,38 5,9
496 11333211 Lý Ngọc ánh 02/02/1993 Gia Lai CD11CQ 8,38 7,75 2,5 không đạt
497 11333015 Trần Thị Thu Cúc 29/12/1993 Tp. HCM CD11CQ 8,38 5,38 1 không đạt
498 11143006 Nông Thị Hiền 17/09/1993   DH11KM 7,38 6,25 7,38 7
499 11145103 Trần Hoài Linh 18/07/1993 Tây Ninh DH11BV 7,5 6,75 7 7,1
500 11145013 Lê Phước Tài 07/09/1993 TP.HCM DH11BV 7 9,75 7,5 8,1
501 11145167 Trần Chí Tín 18/10/1993 Tiền Giang DH11BV 10 8,5 6 8,2
502 11145095 Nguyễn Minh Đăng Khoa 21/01/1993 Tiền Giang DH11BV 10 8,88 4,75 7,9
503 12122027 Bùi Minh Kiệt 20/10/1994 Đồng Tháp DH12QT 9,63 5,25 4,88 6,6
504 11363076 Nguyễn Hồ Vi Nhã 23/06/1993 Đăk Lăk CD11CA 8 5 1,5 không đạt
505 11123103 Trần Diệu Hằng 22/10/1993 Bình Thuận DH11KE 10 9,75 10 9,9
506 11122123 Lê Thị 08/06/1993 Thanh Hoá DH11QT 5,25 9,13 5,25 6,5
507 11122144 Nguyễn Thị Tình 16/11/1993 Bình Định DH11QT 4 4,63 1 không đạt
508 11122106 Nguyễn Thị Thanh 10/04/1993 Nghệ An DH11QT 7,38 7,13 4,25 6,3
509 11120039 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/05/1993 Tiền Giang DH11KT 9 5,5 3,38 6
510 9137051 Nguyễn Trần Hữu Vịnh 04/05/1991 Tiền Giang DH09NL 8,38 5,63 4,88 6,3
511 11161044 Đinh Thị Kiều Nhi 22/12/1993   DH11TA 9 9,25 5,5 7,9
512 11161040 Nguyễn Thị Linh 15/08/1993   DH11TA 9,63 9,75 9,5 9,6
513 12363103 Chu Thị Na 05/01/1994 Nghệ An CD12CA 7,88 8,5 3,88 6,8
514 10153053 Nguyễn Thiên Tứ 04/04/1992 Lâm Đồng DH10CD 8 8,63 5,38 7,3
515 10138023 Nguyễn Tấn Quí 25/07/1991 Đồng Tháp DH10TD 2 6,88 4 không đạt
516 10158002 Lê Quang Gia Bảo 14/06/1992 Bến Tre DH10SK 10 8 10 9,3
517 11126016 Đoàn Thị Mỹ Linh 10/02/1993 Đồng nai DH11SH 6 6,25 2,5 không đạt
518 11363060 Nguyễn Thị Thanh 28/01/1992 Hà Tỉnh CD11CA 7,88 5,88 4,75 6,2
519 11113108 Phan Thị Hồng 02/02/1993   DH11NH 7 3,75 3,5 không đạt
520 11123072 Tô Thị Hồng Cẩm 01/01/1993 Bình Định DH11KE 6 6,25 3,38 5,2
521 11155031 Phạm Hồng Quân 26/10/1993 Đồng Nai DH11KN 6 9,5 5,75 7,1
522 11123101 Bùi Thị Hằng 25/09/1993 Thanh Hóa DH11KE 8 7,13 6,5 7,2
523 11122002 Huỳnh Thị Lan Chi 18/06/1993 Bến Tre DH11QT 6,5 9 7,38 7,6
524 12117011 Lê Trúc Ly 17/04/1994   DH12CT 4 9,38 8 7,1
525 12423074 Nguyễn Phương Linh 23/10/1988 Tây Ninh LT12KEB 7,38 6,75 5,25 6,5
526 11111065 Đặng Thế Phong 10/04/1992 Đồng Nai DH11CN 9,38 5,88 3,25 6,2
527 11111004 Nguyễn Điển Duy 12/06/1993   DH11CN 8,38 5,75 9,38 7,8
528 10139243 Đinh Văn Trang 24/01/1992 Hải Dương DH10HH 7,25 9,13 7,88 8,1
529 12123057 Nguyễn Thị Thanh Trà 27/12/1994 Đồng Nai DH12KE 9 8,13 9,5 8,9
530 12123114 Hoàng Thị Kim Giác 10/12/1994 Khánh Hòa DH12KE 2 9,25 0,5 không đạt
531 12123244 Đặng Lưu Phương Trang 20/06/1994 Gia Lai DH12KE 5,5 9,38 5,38 6,8
532 11158076 Nguyễn Thị Châu 26/08/1993 Nghệ An DH11SK 9 7,75 5 7,3
533 11158044 Trương Thị Hoa Trăm 24/10/1993 Tây Ninh DH11SK 4,38 6,75 4,38 5,2
534 11148110 Lê Thị Thu Hiền 06/10/1993 Bến Tre DH11DD 7,38 9,5 9,5 8,8
535 11123155 Nguyễn Thị Kim Thủy 13/10/1993 Khánh Hòa DH11KE 5 4,63 2,5 không đạt
536 12139084 Huỳnh Quốc Phát 12/10/1994 Quảng Ngãi DH12HH 9 8,75 9 8,9
537 11363038 Hồ Thị Kim Huyền 18/12/1992 Đồng Nai CD11CA 7,75 8,75 6,25 7,6
538 11363101 Bùi Văn Dương 07/09/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu CD11CA 9 6,25 5,88 7
539 11113221 Đào Văn Trọng 27/07/1992   DH11NH 7,88 6,75 1,5 không đạt
540 11157152 Lê Cao Thanh Hùng 25/09/1993 Lâm Đồng DH11DL 10 9,5 9 9,5
541 11150008 Huỳnh Thị Hồng Thắm 18/12/1993 TP Hồ Chí Minh DH11TM 9 8,63 7,38 8,3
542 11363018 Đặng Thế Dũng 10/07/1993 Bắc Ninh CD11CA 7,88 4 3,5 5,1
543 11363118 Trần Thị Mỹ Linh 04/03/1993 Đăk Lăk CD11CA 10 8,75 5 7,9
544 11157136 Trần Nguyên Hiếu 09/08/1993 Nghệ An DH11DL 7 7,5 6,88 7,1
545 11363187 Võ Thị Hương Lan 06/11/1993 Lâm Đồng CD11CA 2 7,25 6 không đạt
546 11363209 Võ Thị Cẩm 06/01/1993 Tây Ninh CD11CA 5 8 1,75 không đạt
547 12122127 Hoàng Thị Ngọc 03/11/1994 Ninh Bình DH12TM 8,38 9,25 4,75 7,5
548 11151029 Nguyễn Thị Bảo Trâm 26/01/1993 Bình Dương DH11DC 9 8,5 9,5 9
549 11151011 Nguyễn Minh Việt 20/03/1993 Gia Lai DH11DC 8,5 8,75 3,38 6,9
550 11150052 Nguyễn Phạm Hồng Ngọc 03/08/1993 Đồng Nai DH11TM 4,38 7,25 5,13 5,6
551 12155076 Nguyễn Thị Thúy Liểu 01/01/1994 Đồng Tháp DH12KN 10 9 9,88 9,6
552 12155110 Hồ Nguyễn Phương Khanh 10/05/1994 Bến Tre DH12KN 5,5 7,75 10 7,8
553 12120129 Đào Thị Thu 02/05/1994 Ninh Bình DH12KM 7,5 9,38 5,88 7,6
554 10363173 Lê Thị Hòa 15/05/1992 Thanh Hóa CD10CA 8 6,75 7,5 7,4
555 10154068 Nguyễn Văn Nguyên 05/07/1991 Nghệ An DH10OT 8,38 9 2,5 không đạt
556 11148094 Phan Vũ Trúc Giang 26/04/1993 Bến Tre DH11DD 9 9,5 6,5 8,3
557 11113285 Phan Trường Thắng 21/08/1993   DH11NH 9 6,5 2,25 không đạt
558 12132071 Nguyễn Ngọc Tuệ 15/02/1993   DH12SP 5 6,88 2 không đạt
559 11155021 Đinh Thị Yến 06/10/1992 Hà Nam DH11KN 6,88 9 5,88 7,3
560 10122184 Phạm Thị Thanh Tuyền 02/02/1990   DH10QT 8,5 7,88 7 7,8
561 10123089 Bùi Thị Liêm 07/04/1992 Bắc Ninh DH10KE 10 8 3 7
562 10122071 Nguyễn Thịnh Hưng 16/04/1992   DH10QT 9,5 5 2 không đạt
563 11160038 Đinh Thanh 25/05/1993 Đồng nai DH11TK 9,5 6,5 3,5 6,5
564 12423155 Trần Ngọc Tùng 06/02/1989 Bình Định LT12KEB 5 8,63 3,5 5,7
565 11145092 Huỳnh Thị Cẩm Hường 12/07/1992 đồng Tháp DH11BV 5,5 6,5 5,88 6
566 10134019 Huỳnh Thị Kim Quý 20/01/1992 Khánh Hoà DH10GB 4,38 6,25 1 không đạt
567 11143011 Nông Thị Hường 07/06/1992   DH11KM 6,38 5,25 5,38 5,7
568 12123058 Nguyễn Thị Lưu Trâm 15/01/1994 Long An DH12KE 1,88 6,25 1 không đạt
569 10147028 Phạm Thị Hiền 10/01/1992   DH10QR 7,5 8,5 7,88 8
570 10157030 Nguyễn Xuân Du 01/01/1992 Bình Đinh DH10DL 10 9,5 10 9,8
571 11113020 Trần Diễm Mi 19/01/1993   DH11NH 8,38 7,25 4,38 6,7
572 13111161 Trần Thị Diễm Chi 02/05/1995 Đồng Nai DH13CN 8 8,13 4,38 6,8
573 11363106 Phạm Thị Huyền 16/08/1993 Thái Bình CD11CA 0 7 7,25 không đạt
574 11128076 Nguyễn Phi Yến Nhi 05/03/1993 Đồng Nai DH11AV 9 9,75 9 9,3
575 11128125 Đỗ Thỵ Mỹ Duyên 12/12/1993 Bình Định DH11AV 8,63 7,75 6 7,5
576 12111099 Ngô Thị Thúy Hằng 21/11/1994 Bình Định DH12TA 5,38 7,25 8 6,9
577 11123124 Nguyễn Thị Lương 07/08/1992   DH11KE 7,5 7,25 0 không đạt
578 10124167 Trần Anh Tài 28/04/1991 Quảng Bình DH10QL 8 6,25 4 6,1
579 10124171 Nguyễn Văn Tân 06/05/1992 Hà Tây DH10QL 6,38 8,75 4,88 6,7
580 11128046 Nguyễn Thị Minh Khoa 22/03/1993 Bến Tre DH11AV 8,5 9,5 9,5 9,2
581 11128048 Nguyễn Thị Mỹ Kim 27/11/1993 Đồng Nai DH11AV 8,88 9,88 7,5 8,8
582 11128075 Nguyễn Phạm Yến Nhi 13/04/1993 Đồng Nai DH11AV 8,38 6,75 9,38 8,2
583 9139201 Nguyễn Đình Trí 11/11/1991                Bình Đinh DH09HH 8,5 8,75 9 8,8
584 12126020 Huỳnh Đỗ Cẩm Em 19/12/1994   DH12SH 9 8,63 5,38 7,7
585 12127213 Cao Thanh Hiền 05/10/1994 Trà Vinh DH12MT 10 9,5 9,88 9,8
586 11333132 Lê Minh Toàn 19/07/1993 Đồng Nai CD11CQ 9,5 6,13 4 6,5
587 11333191 Nguyễn Kim Quây 20/05/1993 Tây Ninh CD11CQ 7,38 8 6,88 7,4
588 11132025 Phan Thị Thúy Vi 08/02/1993 Bình Thuận DH11SP 9 5,38 6,38 6,9
589 11132028 Phạm Thị Lài 04/01/1993 TP.HCM DH11SP 9,5 8 9,5 9
590 11132002 Lê Quang Đạt 06/07/1993 Dak Lak DH11SP 9,63 9,5 6 8,4
591 13125223 Phạm Thị Thúy Kiều 19/06/1995   DH13VT 10 9,5 8,5 9,3
592 11113250 Vũ Thị Huế 06/10/1993   DH11NH 7,5 9,75 10 9,1
593 12122321 Nguyễn Thị Như Mai 26/05/1994   DH12DLNT 3,63 5,25 3 không đạt
594 12120215 Hồ Hải­ Long 29/05/1994   DH12DLNT 10 4,75 3,5 6,1
595 12143279 Nguyễn Thị Tuyết Dung 14/12/1993   DH12DLNT 3 9,63 1 không đạt
596 12123285 Nguyễn Đăng­ Trọng 10/05/1994 Ninh Thuận DH12DLNT 4,75 3,25 0,5 không đạt
597 12120143 Lê Thị Huyền Trang 11/03/1994 Bình Thuận DH12KM 7,88 8 10 8,6
598 11148161 Nay Minh Ngọc 18/10/1993 Đăk Lăk DH11DD 9 8,5 7 8,2
599 10154085 Nguyễn Quang Công Toại 13/08/1992 Bình Thuận DH10OT 10 5,88 6,38 7,4
600 12155072 Nguyễn Thị Phượng 05/01/1994 Bình Định DH12KN 7 9,25 7 7,8
601 12120099 Phạm Thị Hồng Ngân 17/02/1994 Tiền Giang DH12KM 9 7,5 8,5 8,3
602 11151076 Trần Thị Thanh Thoa 25/11/1993 Long An DH11DC 6,88 8,25 4,38 6,5
603 11151015 Nguyễn Thị Thanh 20/06/1993 Lâm Đồng DH11DC 6,88 9,13 6 7,3
604 12123092 Nguyễn Thị Thanh 20/11/1994 Hà Tĩnh DH12KE 9 9,13 8,5 8,9
605 11143144 Nguyễn Thị Kim Tuyền 28/04/1993   DH11KM 9 9,25 6,88 8,4
606 9126124 Trương Nhật Minh 18/10/1991 Tp. HCM DH09SH 8,38 6,5 8 7,6
607 10117053 Trần Thị Thu Hiền 29/09/1992 Hà Tĩnh DH10CT 7,5 6,5 6,5 6,8
608 10157022 Nguyễn Văn Chiến 26/10/1992 Hà Nam DH10DL 4,38 5,75 3,5 không đạt
609 11124120 Lê Văn Phước Đặng 02/02/1993 Vĩnh Long DH11QL 9,63 7 2 không đạt
610 12363277 Nguyễn Thị Liên 29/06/1994 Quảng Bình CD12CA 8 6,75 6,38 7
611 11148013 Trần Thị Mỵ 24/11/1992 Bình Định DH11DD 9,5 6,5 8 8
612 10149118 Võ Thanh Nam 22/02/1992 Long  An DH10QM 8,13 8,5 7 7,9
613 10113236 Thập Thị Như Huỳnh 10/10/1992   DH10NH 6,5 7,25 7,5 7,1
614 10124045 Lê Thị Mỹ Hạnh 18/11/1988 An Giang DH10QL 9 7 5 7
615 12363214 Nguyễn Hoàng ánh Tuyết 10/12/1994 Bình Định CD12CA 4,5 7,25 2,5 không đạt
616 10122034 Tô Kim Duyên 29/03/1992   DH10QT 6 4,25 1,38 không đạt
617 12126040 Nguyễn Nhựt Minh 29/09/1994   DH12SH 9 8,5 9,5 9
618 12126066 Huỳnh Thanh Thảo 07/09/1994   DH12SH 6,88 8,5 2,88 không đạt
619 13124269 Huỳnh Yên Như 18/01/1995 Mỹ Tho DH13QL 9 9,25 8 8,8
620 10127153 Lê Thị Mai Thư 22/02/1990 Bình Dương DH10MT 6,38 9,63 6,75 7,6
621 11155053 Huỳnh Lê Vy 13/04/1993 TP.HCM DH11KN 6,38 8,38 6,5 7,1
622 11123145 Đỗ Phương Thảo 11/12/1992 TP.HCM DH11KE 8,38 7,88 7 7,8
623 11123002 Trần Quốc Anh 08/06/1993 TP.HCM DH11KE 10 8,63 5 7,9
624 10127128 Lữ Hữu Tài 19/06/1992 Trà Vinh DH10MT 6 6,38 0,75 không đạt
625 11124214 Trần Thị Thu Thùy 20/04/1992   DH11QLNT 7,5 7,88 7,5 7,6
626 10148276 Lê Bạch Ngọc Trân 12/06/1991 Tiền Giang DH10DD 2 7,13 4,5 không đạt
627 11148234 Trần Thị Vương Thủ Tiên 17/03/1993 Đăk Lăk DH11DD 9 9,13 6,88 8,3
628 11150080 Nguyễn Anh Tuấn 10/05/1993 Tp Hồ Chí Minh DH11TM 8,88 6,38 0,5 không đạt
629 10113138 Trần Hồng Thắm 30/09/1992   DH10NH 4 9,5 2,88 không đạt
630 12124328 Nguyễn Thị Trinh 16/04/1994 Bình Phước DH12QL 7,38 7,75 6,88 7,3
631 12124386 Huỳnh Thị Thùy 29/03/1994 Bình Định DH12QL 7,5 9,5 3,38 6,8
632 10138014 Lê Duy Thái 15/04/1991 Bến Tre DH10TD 9 9,38 8,25 8,9
633 11149263 Lê Yến Ngọc 01/11/1993   DH11QM 8,38 8,5 9 8,6
634 11145098 Huỳnh Thị Kmaramm   /  /93 Long An DH11BV 3,5 2 2,5 không đạt
635 11151028 Đặng Thị Bích Liễu 21/05/1993 Đồng Nai DH11DC 8,5 8,25 7 7,9
636 10124228 Trần Thị Thanh Trúc 28/08/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu DH10QL 5,75 5,75 6,88 6,1
637 11151057 Lường Thị Thuyên 05/11/1991 Lạng Sơn DH11DC 7,38 7,25 4 6,2
638 12424003 Phạm Văn Đồng 22/12/1982 Thanh Hóa LT12QL 7 7,75 3,5 6,1
639 12120060 Lô Thị Điệp 05/02/1994 Lâm Đồng DH12KM 7,75 5,13 2,38 không đạt
640 11143021 Nguyễn Thị Thảo 26/07/1993   DH11KM 6,38 9,38 6,5 7,4
641 11155052 Vũ Thị Hạnh Tâm 24/11/1993 Nam Định DH11KN 7 7,38 4,88 6,4
642 10135148 Nguyễn Tuấn Anh 18/06/1992   DH10TB 8 9,38 3 6,8
643 11363029 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/04/1993 Đồng Nai CD11CA 7,88 9 9 8,6
644 10123219 Nguyễn Thanh Tươi 29/07/1992 Tiền Giang DH10KE 8 6 3,75 5,9
645 10123043 Tạ Thị 24/02/1991 Hà Nam DH10KE 7,5 6,5 8 7,3
646 10363099 Võ Thị Thu Thảo 24/06/1992 Đồng Nai CD10CA 8 7,88 7,38 7,8
647 11363115 Nguyễn Thị Ngọc Châu 13/10/1993 Tp. HCM CD11CA 5,5 7,63 1 không đạt
648 10132022 Thiên Thị Ngọc Minh 10/02/1989 Nình Thuận DH10SP 9 9,25 3,5 7,3
649 10127150 Vũ Thị Thủy 08/10/1992 Nghệ An DH10MT 4,38 6,13 3,5 không đạt
650 10117161 Bùi Như Quỳnh 10/11/1992 Vĩnh Phúc DH10CT 3,5 9,5 6,5 6,5
651 10151003 Lê Công Danh 17/04/1992   DH10DC 8,63 4,25 2,38 không đạt
652 10120041 Trần Thị Thúy 24/01/1992 Quảng Trị DH10KT 7 6,88 5 6,3
653 10336110 Nguyễn Văn Tuyền 20/09/1991   CD10CS 8 3,5 0,5 không đạt
654 10157033 Nguyễn Hoàng Duy 30/10/1992 Đồng Nai DH10DL 8,38 8,5 8,88 8,6
655 11123134 Lê Thị Yến Nhi 19/01/1993 Quảng Trị DH11KE 4,38 7,5 1 không đạt
656 11363213 Phạm Thị Hồng Nhi 01/01/1993 Bình Đinh CD11CA 9 5 1 không đạt
657 10135080 Ngô Thị Kiều Oanh 08/01/1991 Tp. HCM DH10TB 6 7,38 1,75 không đạt
658 12422021 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 06/02/1989 TP.HCM LT12QT 0 0 0 không đạt
659 12422020 Huỳnh Ngọc Nga 12/06/1990 TP.HCM LT12QT 9,63 5,5 4,5 6,5
660 11363171 Nguyễn Hồng Trường 12/11/1993   CD11CA 8,88 7,25 3,38 6,5
661 11126116 Hồ Văn Thành Hiển 23/05/1993 Long An DH11SH 8,38 8 5,38 7,3
662 11126272 Huỳnh Minh Hiền 29/01/1993 Vĩnh Long DH11SH 9,88 7,13 6,5 7,8
663 11131047 Lê Hương Ngọc Quỳnh 06/09/1993   DH11CH 8,5 7 2,38 không đạt
664 10127101 Nguyễn Thị Cẩm Như 12/08/1992 Phú Yên DH10MT 8,38 6,75 6,5 7,2
665 12126325 Trần Thị Kim Anh 16/12/1994   DH12SH 6,38 10 4,5 7
666 12126128 Vũ Trần Thuỳ Dương 08/08/1994   DH12SH 6 8,25 7 7,1
667 10135005 Phạm Gia Bảo 04/09/1992 Tp. HCM DH10TB 6 7,13 4,38 5,8
668 10135097 Đoàn Minh Xuân Thi 27/12/1992 Tp. HCM DH10TB 8,38 8 7 7,8
669 10135124 Đặng Công Trí 13/10/1992 Long  An DH10TB 7,88 7,75 8 7,9
670 10124269 Võ Thị Phượng 13/01/1988   DH10QLGL 4 8,38 5,38 5,9
671 10112064 Nguyễn Văn Huy 07/08/1992 Tiền Giang DH10TY 10 6,75 10 8,9
672 10114032 Nguyễn Tấn Tài 23/01/1992 Bình Đinh DH10LN 9,38 7,63 2,38 không đạt
673 10137005 Võ Văn Lợi 12/03/1992 Quảng Trị DH10NL 3,5 7,5 5 5,3
674 12126200 Trương Trọng Nghĩa 21/11/1994   DH12SH 8,38 8 5,75 7,4
675 11155049 Vũ Thu Thảo 27/11/1993   DH11KN 8,5 8,38 6 7,6
676 12120506 Nguyễn Thị Trúc Vi 28/07/1994 Tiền Giang DH12KM 8,38 9,5 6,38 8,1
677 11112117 Lê Tuấn Khang 07/11/1993 Tây Ninh DH11TY 9,5 8,63 6 8
678 11112184 Nguyễn Cửu Thái San 13/11/1993 TP.HCM DH11TY 9,5 9,63 3,5 7,5
679 11154035 Lê Huy Hùng 25/08/1989 Dăk Lăk DH11OT 6,5 7,5 8,5 7,5
680 12111033 Nguyễn Thị Điệp 15/09/1993 Đồng Nai DH12CN 9,5 7,5 4,13 7
681 11363053 Hà Thị Mỹ Lộc 10/10/1991 Quảng Trị CD11CA 7,38 7,5 6,5 7,1
682 11363148 Lê Thị Hiền 08/06/1992 Thanh Hóa CD11CA 7,5 6,5 6,5 6,8
683 10120024 Lê Thị Kim Loan 22/02/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu DH10KT 4,88 7,75 4 5,5
684 11122096 Đào Thị Hoàng Oanh 10/05/1993 TP. Hồ Chí Minh DH11QT 6,38 5,5 0,75 không đạt
685 12423070 Nguyễn Khắc Kỷ 29/01/1989 Nghệ An LT12KEA 8,38 3,75 5 5,7
686 12149751 Nguyễn Phúc Hiền 23/07/1994   DH12QMNT 8,63 4,5 0,5 không đạt
687 10135045 Nguyễn Mai Hưng 28/07/1992 Bình Đinh DH10TB 10 9 7,5 8,8
688 11122009 Lê Thị Kim Huệ 10/07/1993 Tây Ninh DH11QT 7,25 8,5 10 8,6
689 10124136 Trần Thiện Nhân 18/09/1992 Khánh Hoà DH10QL 8,38 6,38 0,5 không đạt
690 10138007 Phạm Ngọc Hải 11/04/1992 Đăk Lăk DH10TD 10 2,25 1,88 không đạt
691 CCA Trần Tuấn Anh 03/07/1992 Bình Phước Bình Phước 6 3,25 1 không đạt
692 CCA Huỳnh Tiến Quốc 10/11/1993 Tây Ninh Tây Ninh 9,38 9,75 8,38 9,2
693 CCA Lê Thành Duy 14/09/1991 Vũng Tàu Vũng Tàu 6,38 7,38 5,5 6,4
694 CCA Nguyễn Công Danh 29/02/1992 Nghệ An Nghệ An 8,38 6,25 3,5 6
695 CCA Phan Hùng Bạch Nhật Lan 26/12/1993 Sóc Trăng Sóc Trăng 8 4,75 7,5 6,8
696 CCA Hồ Kim 17/10/1992 Lâm Đồng Lâm Đồng 8 8,25 7,38 7,9
697 CCA Đặng Thị Lương Tâm 26/03/1993 Nghệ An Nghệ An 5,13 7,38 3,5 5,3
698 10162007 Trần Thị Thi Thi 20/01/1991 Đăk Lăk DH10GI 8,38 9,38 7,25 8,3

Số lần xem trang: 2116
Điều chỉnh lần cuối: 22-09-2014

Trang liên kết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chào bạn !
X

Xin mời bạn đặt câu hỏi !

Họ tên
 
Email /Fb/Điện thoại:

Nội dung:

Số xác nhận : ba tám hai ba tám

Xem trả lời của bạn !