Excel B

 

Stt MSSV Ho Tên Ngày sinh Mã lớp ĐTB Kết quả
1 10363008 Nguyễn Thị Chung 20/10/1991 CD10CA 0,9 không đạt
2 10363043 Nguyễn Thị Ngọc 08/05/1986 CD10CA 6,0 Đạt
3 10363143 Trần Thị Hiên 14/12/1992 CD10CA 3,8 không đạt
4 10363222 Nguyễn Thị Huyền 09/01/1991 CD10CA 2,0 không đạt
5 10363086 Linh Tú Phượng 28/10/1992 CD10CA 7,3 Đạt
6 10363185 Bùi Thị Thanh 02/09/1990 CD10CA 5,1 Đạt
7 10363119 Nguyễn Thanh 28/01/1992 CD10CA 2,3 không đạt
8 10363045 Đào Thúy Vân 30/04/1992 CD10CA 5,3 Đạt
9 10336002 Trần Thị Trúc Anh 26/05/1992 CD10CS   Vắng
10 11363027 Đoàn Thị Hằng 31/05/1993 CD11CA 6,0 Đạt
11 11363030 Hoàng Thị Hồng 10/04/1993 CD11CA 3,1 không đạt
12 10125021 Trần Đình Chinh 19/05/1992 DH10BQ 6,0 Đạt
13 10125030 Lữ Thị Thanh Dịu 10/09/1992 DH10BQ 6,5 Đạt
14 10125051 Trần Thị Thúy Hằng 19/11/1992 DH10BQ 3,5 không đạt
15 10125001 Nguyễn Thị Hiền 17/01/1992 DH10BQ 3,0 không đạt
16 10145032 Đỗ Tiến Đạt 02/10/1992 DH10BV 6,5 Đạt
17 10145119 Hồ Thanh Sang 09/09/1992 DH10BV 2,8 không đạt
18 10111003 Trương Ngọc Anh 13/10/1992 DH10CN 8,5 Đạt
19 10111058 Nguyễn Vũ Hoàng Quy 05/08/1992 DH10CN 1,9 không đạt
20 10117080 Thái Thị Hường 02/02/1992 DH10CT 0,5 không đạt
21 10117216 Nguyễn Thị Kim Toàn 02/10/1992 DH10CT 9,5 Đạt
22 10117247 Hồ Trung 20/01/1991 DH10CT 10,0 Đạt
23 10148016 Hà Yến Bình 16/05/1992 DH10DD 2,1 không đạt
24 10148022 Phạm Thị Chiến 02/08/1992 DH10DD 8,0 Đạt
25 10148029 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/09/1992 DH10DD 0,9 không đạt
26 10148053 Huỳnh Thị Giang 10/02/1992 DH10DD 1,0 không đạt
27 10148054 Huỳnh Thị Cẩm Giang 22/04/1992 DH10DD 8,0 Đạt
28 10148068 Trần Thị Thúy Hằng 21/08/1992 DH10DD 6,0 Đạt
29 10148082 Nguyễn Xuân Hồng 02/08/1992 DH10DD 8,0 Đạt
30 10148083 Phan Thị Thanh Hồng 06/08/1992 DH10DD 0,5 không đạt
31 10148090 Hồ Ngọc Huyền 20/04/1992 DH10DD 5,0 Đạt
32 10148127 Nguyễn Thị Yến Linh 27/09/1992 DH10DD 7,5 Đạt
33 10148181 Trần Thị Cẩm Nhung 09/04/1992 DH10DD 2,3 không đạt
34 10148050 Trần Anh Đức 07/09/1992 DH10DD 8,1 Đạt
35 10148198 Vũ Thị Phượng 07/08/1992 DH10DD 8,9 Đạt
36 10148226 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 14/04/1992 DH10DD 9,5 Đạt
37 10148254 Trần Thị Anh Thư 26/05/1992 DH10DD 8,9 Đạt
38 10148246 Ngô Thị Yến Thùy 05/06/1992 DH10DD 6,5 Đạt
39 10148300 Mai Hoàng 10/04/1992 DH10DD 6,0 Đạt
40 10148301 Nguyễn Thảo Uyên 03/12/1992 DH10DD 7,4 Đạt
41 10148309 Thái Thị Thu Vân 15/11/1992 DH10DD 1,4 không đạt
42 10148312 Nguyễn Xuân 03/02/1992 DH10DD 9,0 Đạt
43 10142044 Bùi Thị Quỳnh Hoa 04/08/1992 DH10DY 5,6 Đạt
44 10142128 Đinh Thị Hồng Son 15/09/1992 DH10DY 10,0 Đạt
45 10142149 Lê Thị Thu Thảo 02/05/1992 DH10DY 9,0 Đạt
46 10142206 Trần Thị Lệ Xuân 03/03/1992 DH10DY 7,5 Đạt
47 10139028 Nguyễn Thanh Duy 10/07/1992 DH10HH 7,5 Đạt
48 10139076 Nguyễn Văn Hợp 27/04/1992 DH10HH 9,5 Đạt
49 10139138 Lê Thị Kim Ngân 08/03/1992 DH10HH 4,5 không đạt
50 10139156 Võ Văn Nhân 27/07/1992 DH10HH 5,5 Đạt
51 10139152 Phạm Thanh Nhã 01/01/1992 DH10HH 1,0 không đạt
52 10139197 Nguyễn Thị Tâm 30/10/1992 DH10HH 8,5 Đạt
53 10139211 Bế Nông Thắng 18/09/1989 DH10HH 9,4 Đạt
54 10139213 Phan Anh Thế 04/12/1992 DH10HH 0,4 không đạt
55 10139234 Phạm Anh Thư 06/01/1992 DH10HH 9,0 Đạt
56 10139247 Nguyễn Thị Minh Trang 10/01/1992 DH10HH 6,0 Đạt
57 10139282 Phạm Thanh Vân 12/03/1992 DH10HH 8,5 Đạt
58 10123079 Phạm Thị Hường 22/10/1992 DH10KE 6,6 Đạt
59 10123073 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/07/1992 DH10KE 7,0 Đạt
60 10123081 Lê Thị Long Khánh 08/09/1992 DH10KE 6,0 Đạt
61 10123190 Bùi Ngọc Tiền 28/02/1992 DH10KE 6,0 Đạt
62 10143015 Dương Tiến Dũng 26/11/1992 DH10KM 5,5 Đạt
63 10143029 Võ Thị Mỹ Hòa 09/08/1992 DH10KM 3,9 không đạt
64 10143050 Thân Thị ái Nhi 02/03/1992 DH10KM 6,0 Đạt
65 10143075 Trần Thị Quý Thùy 08/08/1992 DH10KM 3,4 không đạt
66 10143088 Trần Thị Ngọc Trâm 18/03/1991 DH10KM   Vắng
67 10155012 Thạch Thị Tô La   /  /90 DH10KN   Vắng
68 10155013 Phạm Thị Hồng Đoan 02/06/1992 DH10KN 8,3 Đạt
69 10155056 Nguyễn Thị Phương 10/11/1992 DH10KN 8,8 Đạt
70 10155029 Lý Thị Hoài Thương 30/11/1992 DH10KN 10,0 Đạt
71 10155042 Nguyễn Thị Thanh Vân 12/05/1992 DH10KN 4,3 không đạt
72 10171001 Nguyễn Thế Anh 05/06/1992 DH10KS 3,8 không đạt
73 10171009 Lê Xuân Thùy Dương 05/09/1992 DH10KS 9,5 Đạt
74 10171012 Nguyễn Xuân Ghi 13/07/1992 DH10KS 8,5 Đạt
75 10171018 Nguyễn Duy Khánh 27/04/1992 DH10KS 1,0 không đạt
76 10171023 Dương Thiên Long 27/08/1992 DH10KS 7,0 Đạt
77 10171082 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/09/1992 DH10KS 9,0 Đạt
78 10120059 Rah Lan Ân 03/06/1990 DH10KT 8,8 Đạt
79 10120034 Đặng Thị Lê Quyên 21/06/1992 DH10KT 5,0 Đạt
80 10120049 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/12/1992 DH10KT 4,3 không đạt
81 10120056 Nguyễn Châu Quang Vinh 05/10/1992 DH10KT 8,6 Đạt
82 10113047 Trần Trung Hiếu 01/01/1992 DH10NH   Vắng
83 10113081 Trần Thị Phượng Linh 10/04/1992 DH10NH 8,5 Đạt
84 10113123 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 26/05/1992 DH10NH 9,0 Đạt
85 10113220 Triệu Thị Toàn 05/07/1991 DH10NH 3,0 không đạt
86 10146073 Nguyễn Văn Hoàng 02/07/1991 DH10NK 7,8 Đạt
87 10146076 Nguyễn Thị Hằng Nga 10/01/1992 DH10NK 8,5 Đạt
88 10146043 Nguyễn Hữu Tình 29/05/1992 DH10NK 10,0 Đạt
89 10116048 Thân Trọng Hòa 10/12/1992 DH10NT 2,8 không đạt
90 10116061 Lê Anh Khoa 07/05/1992 DH10NT   Vắng
91 10116112 Trần Văn Tâm 15/02/1991 DH10NT 5,0 Đạt
92 10116166 Lâm Đức Tài 09/11/1990 DH10NT 7,5 Đạt
93 10116135 Nguyễn Tiến 24/07/1992 DH10NT 0,8 không đạt
94 10116144 Nguyễn Nhật Trâm 09/04/1992 DH10NT 6,8 Đạt
95 10147017 Lê Văn Dũng 15/02/1992 DH10QR 7,5 Đạt
96 10122037 Trần Văn Dưỡng 10/02/1992 DH10QT 6,5 Đạt
97 10122064 Nguyễn Hồ 19/02/1992 DH10QT 7,6 Đạt
98 10122084 Hồ Mỹ Linh 05/08/1992 DH10QT 6,0 Đạt
99 10122085 Huỳnh Thị Mỹ Linh 17/07/1992 DH10QT 7,5 Đạt
100 10122107 Nguyễn Thị Nguyệt 16/08/1992 DH10QT 4,0 không đạt
101 10122116 Trần Thị Kim Nương 04/05/1992 DH10QT 2,4 không đạt
102 10122137 Lê Văn Tâm 25/11/1992 DH10QT 0,9 không đạt
103 10122161 Đặng Thị Thanh Thúy 16/05/1992 DH10QT 5,5 Đạt
104 10122192 Lê Quang 10/06/1992 DH10QT 5,0 Đạt
105 10122169 Lê Thị Nha Trang 13/11/1992 DH10QT 2,5 không đạt
106 10126060 Lê Thị Cúc Hương 09/07/1992 DH10SH 2,0 không đạt
107 10126083 Phạm Thị Mai 10/12/1991 DH10SH   Vắng
108 10126106 Ngô Minh Nhâm 09/03/1992 DH10SH 5,6 Đạt
109 10126123 Huỳnh Tấn Phúc 17/10/1992 DH10SH   Vắng
110 10126183 Nguyễn Văn Toàn 02/08/1992 DH10SH 8,9 Đạt
111 10161128 Nguyễn Quang Tiến 20/10/1992 DH10TA 5,0 Đạt
112 10150027 Trần Thị Khuyên 17/11/1992 DH10TM 6,5 Đạt
113 10150046 Huỳnh Phương Ngân 28/04/1992 DH10TM 5,5 Đạt
114 10150078 Nguyễn Cao Thiên 02/10/1992 DH10TM 9,6 Đạt
115 10150085 Vũ Thị Thanh Thủy 24/09/1992 DH10TM   Vắng
116 10112010 Nguyễn Ngọc Bi 05/04/1992 DH10TY 9,8 Đạt
117 10112011 Nguyễn Văn Bình 04/05/1992 DH10TY 5,9 Đạt
118 10112014 Nguyễn Thị Chín 13/02/1992 DH10TY 9,6 Đạt
119 10112116 Võ Nguyễn Nguyên Nhung 07/09/1992 DH10TY   Vắng
120 10112140 Phạm Hữu Phước 06/08/1992 DH10TY   Vắng
121 10112211 Trần Quốc Trí 19/04/1992 DH10TY   Vắng
122 10156065 Trần Thị Thanh 16/10/1992 DH10VT 10,0 Đạt
123 11117055 Nguyễn Thị Trúc Ly 07/04/1993 DH11CT 8,8 Đạt
124 11123117 Nguyễn Thanh Lan 15/04/1993 DH11KE 9,6 Đạt
125 11123007 Nguyễn Thị Ngọc Đẹp 19/10/1993 DH11KE 9,6 Đạt
126 11123185 Trương Thị Hồng Trầm 11/01/1992 DH11KE 4,0 không đạt
127 11143236 Nguyễn Thị Mai 12/12/1992 DH11KM 5,9 Đạt
128 11143098 Ngô Ngọc Thắm 28/12/1993 DH11KM 8,1 Đạt
129 11171075 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/11/1993 DH11KS 4,3 không đạt
130 11122050 Đồng Thị Thanh Hằng 16/01/1993 DH11QT 10,0 Đạt
131 11122051 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 26/07/1993 DH11QT 8,0 Đạt
132 11122141 Nguyễn Thị Thu 24/02/1993 DH11QT 8,5 Đạt
133 11161015 Ngô Thị Bông 02/10/1993 DH11TA 10,0 Đạt
134 11156020 Mai Phương Anh 18/05/1993 DH11VT 7,5 Đạt
135 10425057 Nguyễn Chí Trung 05/12/1988 LT10BQ   Vắng
136 10425059 Lê Thanh Tuấn 05/10/1986 LT10BQ 1,5 không đạt
137 10416012 Dương Minh Trí 21/08/1985 LT10NT   Vắng
138 11426009 Trang Nguyễn Đăng Khoa 16/07/1990 LT11SH 1,0 không đạt
139 11426013 Trịnh Thị Minh 05/06/1985 LT11SH 4,1 không đạt
140 11426022 Nguyễn Thị Tình 25/09/1990 LT11SH 6,1 Đạt
141 12423054 Trần Thị Minh Hiếu 10/02/1991 LT12KE   Vắng
142 12423070 Nguyễn Khắc Kỷ 29/01/1989 LT12KE 1,9 không đạt
143 12423080 Nguyễn Thị Lưu 13/05/1989 LT12KE 0,0 không đạt
144 12423092 Nguyễn Thị Nga 04/01/1989 LT12KE 2,3 không đạt
145 12423093 Nguyễn Thị Tố Nga 11/12/1988 LT12KE 5,0 Đạt
146 12423094 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/08/1988 LT12KE 2,0 không đạt
147 12423103 Đặng Thị Thanh Nhã 20/06/1987 LT12KE 5,0 Đạt
148 12423105 Huỳnh Thị Cẩm Nhung   /  /90 LT12KE 1,0 không đạt
149 12423122 Nguyễn Duy Quang 15/05/1990 LT12KE 3,9 không đạt
150 12423126 Phan Thị Ngọc Quí 17/02/1989 LT12KE 5,5 Đạt
151 12423124 Hồ Hoàng Bảo Quỳnh 07/06/1987 LT12KE 3,0 không đạt
152 12423133 Phạm Lâm Phương Thảo 28/05/1989 LT12KE 3,0 không đạt
153 12423151 Đinh Như Thịnh 12/07/1988 LT12KE 0,4 không đạt
154 12423152 Đoàn Thị Mộng Thu 22/11/1989 LT12KE 0,9 không đạt
155 12416005 Đinh Thị Hằng 12/05/1989 LT12NT 3,4 không đạt
156 12416010 Nguyễn Thị Hồng Hoa 19/09/1974 LT12NT 0,0 không đạt
157 12416013 Trần Thị Tuyết Mai 23/05/1989 LT12NT 5,6 Đạt
158 12416014 Nguyễn Thị Trà My 07/02/1989 LT12NT 10,0 Đạt
159 12416015 Trần Quốc Nam   /  /90 LT12NT 4,1 không đạt
160 12416019 Đào Thị Ninh 03/04/1987 LT12NT 8,9 Đạt
161 12422019 Trần Thị Kim Nga 02/05/1991 LT12QT 8,5 Đạt
162 12422033 Dương Châu Pha 05/07/1989 LT12QT 3,3 không đạt
163 CCB Nguyễn Xuân Cường 26/09/1992 Long An 10,0 Đạt
164 CCB Trần Thị Ngọc Hân 25/01/1992 Đồng Nai 8,3 Đạt
165 CCB Nguyễn Thị Thu 06/09/1992 Tây Ninh 8,9 Đạt
166 CCB Phạm Thị 28/10/1993 Thanh Hóa 6,6 Đạt
167 CCB Cù Thị Mỹ Hành 13/11/1992 Bình Thuận 7,0 Đạt
168 CCB Trần Thị Hào 28/09/1992 Bình Định 9,6 Đạt
169 CCB Ngân Thị Kim Hồng 02/04/1993 Lâm Đồng 5,0 Đạt
170 CCB Trần Sĩ Liêm 27/08/1992 Đồng Nai 10,0 Đạt
171 CCB Thân Thị Hương Liễu 01/10/1992 ĐakLak 9,5 Đạt
172 CCB Đổng Thị Ut Nhi 30/12/1992 Ninh Thuận 1,9 không đạt
173 CCB Nguyễn Ngọc Phương Thanh 08/09/1992 Bến Tre 8,9 Đạt
174 CCB Ngô Thị Cẩm Tiên 03/03/1992 Long An 8,1 Đạt
175 CCB Giáp Văn Tự 10/02/1992 Khánh Hòa 9,3 Đạt
176 CCB Trần Thị Vân 20/06/1990 ĐakLak 9,1 Đạt
177 CCB Đặng Thị Vinh 19/12/1991 Sông Bé 4,3 không đạt

 

Mapinfo

 

Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Mã Lớp Điểm Kết quả
1 10333090 Trần Minh Trí 21/12/1992 CD10CQ 5 Đạt
2 11333166 Nguyễn Hoàng Anh 20/09/1992 CD11CQ 8 Đạt
3 11333211 Lý Ngọc ánh 02/02/1993 CD11CQ 7 Đạt
4 11333008 Lê Hạnh Bình 26/01/1993 CD11CQ 6 Đạt
5 11333013 Đặng Chí Công 18/04/1993 CD11CQ 8 Đạt
6 11333015 Trần Thị Thu Cúc 29/12/1993 CD11CQ 5 Đạt
7 11333023 Hồ Dương Duy 12/12/1984 CD11CQ 8 Đạt
8 11333024 Phạm Thị Trúc Duy 17/05/1993 CD11CQ   Vắng
9 11333173 Hoàng Thị Ngọc Hân 30/12/1993 CD11CQ 8 Đạt
10 11333172 Đinh Thị Hạnh 02/02/1992 CD11CQ 5 Đạt
11 11333212 Hoàng Thị 27/01/1993 CD11CQ 8 Đạt
12 11333050 Lê Ngọc Hiền 01/06/1993 CD11CQ 8 Đạt
13 11333009 Nguyễn Trung Hiếu 14/10/1993 CD11CQ 7 Đạt
14 11333044 Ngô Thượng Hiếu 01/11/1992 CD11CQ 8 Đạt
15 11333053 Nguyễn Thanh Hồng 27/01/1993 CD11CQ 8 Đạt
16 11333049 Lương Minh Hoàng 27/08/1993 CD11CQ 8 Đạt
17 11333179 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/07/1993 CD11CQ 8 Đạt
18 11333058 Võ Thị Ngọc Huyền 24/09/1993 CD11CQ 7 Đạt
19 11333060 Lê Hoàng Khanh 05/04/1993 CD11CQ 8 Đạt
20 11333018 Trương Thị Thúy Lai 21/07/1992 CD11CQ 5 Đạt
21 11333155 Hồ Khánh Linh 20/11/1992 CD11CQ 8 Đạt
22 11333143 Nguyễn Thị 20/04/1993 CD11CQ 8 Đạt
23 11333170 Nguyễn Thành Đạt 14/02/1993 CD11CQ 5 Đạt
24 11333081 Nguyễn Trọng Nghĩa 23/09/1993 CD11CQ 7 Đạt
25 11333147 Lê Văn Nhiều 11/12/1992 CD11CQ 8 Đạt
26 11333072 Lê Văn Định 01/04/1992 CD11CQ 8 Đạt
27 11333099 Lê Nguyễn Thanh Phước 28/10/1993 CD11CQ 8 Đạt
28 11333104 Nguyễn Anh Quốc 06/10/1993 CD11CQ 6 Đạt
29 11333109 Võ Anh Sang 11/12/1992 CD11CQ 8 Đạt
30 11333102 Nguyễn Thành Sơn 21/12/1993 CD11CQ 7 Đạt
31 11333162 Nguyễn Văn 12/08/1993 CD11CQ 8 Đạt
32 11333164 Trần Văn Tiến 02/05/1993 CD11CQ 8 Đạt
33 11333161 Trần Thị ánh Tuyết 28/12/1993 CD11CQ 5 Đạt
34 11333184 Đặng Quốc Vương 12/02/1993 CD11CQ 8 Đạt
35 10151002 Trịnh Thị Hoài Ân 04/08/1992 DH10DC 8 Đạt
36 10151056 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/12/1991 DH10DC 7 Đạt
37 10151006 Trần Thị Thùy Dương 10/08/1992 DH10DC 5 Đạt
38 10151108 Trần Thị Hằng 04/11/1992 DH10DC 7 Đạt
39 10151080 Đặng Thị Hồng Khanh 12/08/1992 DH10DC 8 Đạt
40 10151059 Lê Hoàng Kim 01/09/1991 DH10DC 5 Đạt
41 10151081 Nguyễn Thị Hồng Liễu 13/11/1992 DH10DC 6 Đạt
42 10151069 Trần Thị Ngọc Mai 13/07/1991 DH10DC 5 Đạt
43 10151021 Lê Nguyễn Diễm My 14/11/1992 DH10DC 8 Đạt
44 10151022 Châu Ngân 18/08/1992 DH10DC 7 Đạt
45 10151084 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20/10/1992 DH10DC 8 Đạt
46 10151025 Lê Quang Nhựt 01/05/1992 DH10DC 7 Đạt
47 10151074 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 23/05/1992 DH10DC 7 Đạt
48 10151099 Nguyễn Minh Phi 17/02/1991 DH10DC 6,5 Đạt
49 10151027 Nguyễn Hoàng Phúc 17/08/1992 DH10DC 8 Đạt
50 10151047 Hoàng Đình Tình 21/11/1992 DH10DC 5 Đạt
51 10151089 Nguyễn Dương Thảo Trang 21/10/1992 DH10DC 8 Đạt
52 10124064 Trương Thị Tố Huyên 04/08/1991 DH10QL 8 Đạt
53 10124120 Nguyễn Hoài Nam 29/02/1992 DH10QL 8 Đạt
54 10124140 Trần Mẩn Nhi 11/08/1992 DH10QL 6 Đạt
55 10124164 Trần Thị Thanh Sáng 04/08/1992 DH10QL 8 Đạt
56 10124165 Nguyễn Văn Sơn 06/02/1992 DH10QL 7 Đạt
57 10124169 Phan Thanh Tâm 10/03/1992 DH10QL 8 Đạt
58 10124181 Nguyễn Quốc Thái 16/11/1992 DH10QL 8 Đạt
59 10124174 Huỳnh Thị Phương Thảo 15/09/1991 DH10QL 8 Đạt
60 10124213 Nguyễn Hoàng Kiều Trang 04/12/1992 DH10QL 7 Đạt
61 10124228 Trần Thị Thanh Trúc 28/08/1992 DH10QL 8 Đạt
62 10124233 Bùi Ngọc Anh Tuấn 12/10/1992 DH10QL 8 Đạt
63 10124249 Trần Thúy Vi 05/07/1992 DH10QL 8 Đạt
64 10124266 Nguyễn Thị Minh 02/03/1991 DH10QLGL   Vắng
65 10135048 Đỗ Thị Hoàng Kim 18/10/1992 DH10TB 6 Đạt
66 10135053 Phạm Thị Liên 03/12/1992 DH10TB 8 Đạt
67 10135080 Ngô Thị Kiều Oanh 08/01/1991 DH10TB   Vắng
68 10135103 Nguyễn Thị Thanh Thúy 24/09/1992 DH10TB 8 Đạt
69 10135107 Đặng Thị Tiền 04/10/1992 DH10TB 5 Đạt
70 10135132 Nguyễn Ngọc 10/03/1992 DH10TB 8 Đạt
71 10135128 Lê Thị Thanh Tuyền 31/12/1992 DH10TB 8 Đạt
72 10135129 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 24/03/1992 DH10TB 8 Đạt
73 10135138 Lê Anh Văn 20/03/1991 DH10TB 7 Đạt
74 11151004 Nguyễn Lê Khánh Hùng 01/02/1993 DH11DC 7 Đạt
75 11151071 Nguyễn Tấn Lực 21/04/1991 DH11DC 5 Đạt
76 11151013 Nguyễn Đức Lợi 11/01/1993 DH11DC 8 Đạt
77 11151021 Phan Thành Long 05/04/1991 DH11DC 5 Đạt
78 11151001 Châu Văn Điều 20/07/1993 DH11DC 8 Đạt
79 11151007 Nguyễn Duy Phương 15/03/1993 DH11DC 8 Đạt
80 11151036 Phạm Thế Tại 13/12/1993 DH11DC 8 Đạt
81 11151026 Nguyễn Thị Hồng Thắm 20/06/1993 DH11DC 8 Đạt
82 11151009 Hồ Văn Trọng 08/02/1993 DH11DC 8 Đạt
83 11151043 Nguyễn Thị Bích Tuyền 12/01/1993 DH11DC 5 Đạt
84 11124004 Vũ Xuân Cương 27/07/1993 DH11QL 8 Đạt
85 11124084 Nguyễn Quang Khánh 05/07/1993 DH11QL 6 Đạt
86 11124033 Nguyễn Thị ánh Linh 19/06/1993 DH11QL 8 Đạt
87 11124089 Phạm Thị Tuyết Mai 03/08/1993 DH11QL 8 Đạt
88 11124091 Lý Thị Nga 12/07/1993 DH11QL 8 Đạt
89 11124092 Nguyễn Thị Bảo Ngân 15/02/1993 DH11QL 8 Đạt
90 11124094 Nguyễn Đình Nhân 06/12/1993 DH11QL 8 Đạt
91 11124101 Trần Lại Như Như 14/03/1993 DH11QL 8 Đạt
92 11124102 Trần Thị Quỳnh Như 25/02/1993 DH11QL 8 Đạt
93 11124066 Hồ Tấn Phát 16/02/1993 DH11QL 8 Đạt
94 11124163 Danh Thanh Phong 09/09/1991 DH11QL 7 Đạt
95 11124048 Ngô Hưng Thịnh 24/06/1993 DH11QL 8 Đạt
96 11124055 Nguyễn Anh Tuấn 01/06/1993 DH11QL 8 Đạt
97 11124158 Võ Thị Hoàng Anh 20/09/1993 DH11QLNT 8 Đạt
98 11124220 Đỗ Hương Giang 16/06/1993 DH11QLNT 6 Đạt
99 11124223 Nguyễn Trung Hậu 09/09/1993 DH11QLNT 8 Đạt
100 11124210 Tống Minh Hoàng 15/03/1993 DH11QLNT 8 Đạt
101 11124215 Trần Lê Thùy Hương 27/12/1993 DH11QLNT 8 Đạt
102 11124212 Nguyễn Quốc Hùng 02/10/1993 DH11QLNT 8 Đạt
103 11124211 Nguyễn Tiến Hùng 03/01/1993 DH11QLNT 7 Đạt
104 11124149 Huỳnh Ngọc Anh Khoa 18/12/1992 DH11QLNT 8 Đạt
105 11124159 Nguyễn Thị Phúc 20/12/1993 DH11QLNT 7 Đạt
106 11124217 Trần Thanh Qui 17/01/1993 DH11QLNT 7 Đạt
107 11124206 Bạch Lâm Sơn 06/08/1993 DH11QLNT 8 Đạt
108 11124219 Đặng Thanh Thiện 18/05/1993 DH11QLNT 8 Đạt
109 11124216 Nguyễn Tiến Thịnh 30/12/1992 DH11QLNT 8 Đạt
110 11124218 Phạm Thị ánh Thu 04/01/1993 DH11QLNT 8 Đạt
111 11124214 Trần Thị Thu Thùy 20/04/1992 DH11QLNT 8 Đạt
112 11124209 Nguyễn Trà Nguyên Trân 27/06/1992 DH11QLNT 8 Đạt
113 11135045 Trần Thị Kim Hằng 01/02/1993 DH11TB 7 Đạt
114 11135015 Tôn Hồng Ngọc 05/03/1993 DH11TB 8 Đạt
115 11135070 Phạm Thị Đoan Trang 13/01/1993 DH11TB 8 Đạt
116 10424012 Lê Hoàng Duy 05/02/1986 LT10QL 5 Đạt
117 10424075 Phạm Văn Tiệp 23/08/1987 LT10QL 5 Đạt
118 11424049 Trần Thị Thanh Nguyên 01/05/1987 LT11QL 8 Đạt
119 11424078 Lê Thị Tuyến 02/01/1989 LT11QL 8 Đạt
120 12424055 Mai Thị Nga 18/08/1989 LT12QL 8 Đạt
121 12424054 Nguyễn Thị Nga 03/05/1989 LT12QL 5 Đạt
122 12424065 Nguyễn Ngọc Phúc 23/10/1991 LT12QL 8 Đạt
123 12424069 Nguyễn Thị Tú Quyên 05/07/1989 LT12QL 8 Đạt
124 12424075 Nguyễn Thị Thảo 14/01/1990 LT12QL 8 Đạt
125 12424085 Đoàn Thị Bích Trâm 21/02/1991 LT12QL 8 Đạt
126 12424092 Lê Thị Thanh Tuyền 28/04/1989 LT12QL 8 Đạt
127 12424094 Nguyễn Thị Tường Vy 16/06/1991 LT12QL 8 Đạt

THVP

 

STT Họ Tên Ngày sinh Win Word Excel Kết quả
1 Hoàng Thị Kim  Chi 02/02/1993 9,5 7,1 5,1 7,2
2 Nguyễn Thị  Diễn 08/05/1991 4,5 6,9 2,8 Không đạt
3 Nguyễn Thị Hồng Diễm 05/05/1991 8 7,9 6,9 7,6
4 Nguyễn Thị Hằng 12/06/1991 4 6,8 3,9 Không đạt
5 Phạm Trần Trọng Hiền 01/05/1992 8,6 8,4 4,0 7,0
6 Trương Thị Hoài 02/10/1991 10 7,5 5,6 7,7
7 Hà Thị Mỹ Lộc 10/10/1991 0,3 4,9 0,8 Không đạt
8 Lương Trọng Nghĩa 08/10/1993 8,5 8,4 8,0 8,3
9 Nguyễn Khoa Nguyên 06/02/1993 8,6 7,1 1,1 Không đạt
10 Nguyễn Thị Bích Phương 19/12/1992 8,6 6,3 1,1 Không đạt
11 Đinh Nguyễn Duy Quang 06/10/1992 8,6 7,5 9,9 8,7
12 Trần Thị Thảo Quyên 18/11/1993 6,5 7,6 6,6 6,9
13 Huỳnh Anh Quyên 13/11/1992 8,6 3,4 2,4 Không đạt
14 Đỗ Hương Quỳnh 20/10/1990 8,8 6,5 2,1 Không đạt
15 Lê Thị Thu Sương 22/08/1990 9,3 8,8 8,8 8,9
16 Bùi Thị Kim Thanh 02/09/1992 8,5 9,1 9,8 9,1
17 Phạm Thị Phương Thảo 17/06/1992 9,3 7,0 7,1 7,8
18 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/02/1992 5,5 7,5 2,8 Không đạt
19 Đinh Thị Thùy 01/10/1990 2 6,0 0,8 Không đạt
20 Hoàng Văn Thủy 04/12/1991 9,8 7,8 0,8 Không đạt
21 Mai Thị Thủy Tiên 24/09/1992 6,3 8,1 0,9 Không đạt
22 Nguyễn Thị Tình 27/07/1993 9,8 9,4 9,9 9,7
23 Bùi Văn Trai 25/06/1992 5 6,9 7,5 6,5
24 Võ Hải Triều 02/09/1989 8,5 7,9 4,5 7,0
25 Lê Thị Vi 07/03/1991 9,1 9,3 9,4 9,3
26 Thị Cẩm Việt 16/08/1989 8 7,4 4,9 6,8
27 Nguyễn Thanh 1993 8,6 7,5 2,9 Không đạt
28 Phan Thị Bích Liên 23/07/1992 8,8 8,5 2,3 Không đạt
29 Hà Ngọc Thịnh 21/05/1992 7,5 6,0 4,5 6,0
30 Trần Quang Tiến 30/04/1992 0 0,0 9,1 Không đạt
31 Tiền Quốc Tín 29/12/1991 4,5 6,3 4,0 Không đạt
32 Trần Phong Chánh 29/09/1986 7 3,8 1,5 Không đạt
33 Nguyễn Thị Chung 20/10/1991 3,1 8,8 2,1 Không đạt
34 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 07/05/1992 9,1 6,8 0,8 Không đạt
35 Nguyễn Thị Huyền 09/01/1991 6,6 6,5 1,8 Không đạt
36 Mai Mỹ Lệ 08/05/1991 6 8,5 4,5 6,3
37 Hoàng Thị Trang 24/09/1992 5 4,3 1,0 Không đạt
38 Nguyễn Thanh 28/01/1992 3 9,1 2,4 Không đạt
39 Đào Thúy Vân 30/04/1992 8,6 6,7 6,9 7,4
40 Võ Văn Thọ 20/02/1992 9,3 7,8 1,0 Không đạt
41 Đinh Thị Thúy Trang 21/06/1992 8,5 6,0 2,0 Không đạt
42 Nguyễn Thanh Đạt 21/07/1992 7,4 8,5 4,8 6,9
43 Huỳnh Nữ Hồng Phát 26/11/1992 7 8,3 0,8 Không đạt
44 Nguyễn Thị Ngọc Châu 13/10/1993 5,3 5,6 1,0 Không đạt
45 Bùi Văn Dương 07/09/1993 6 7,9 2,0 Không đạt
46 Đặng Thế Dũng 10/07/1993       Vắng
47 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 27/08/1993 1,5 3,3 0,5 Không đạt
48 Huỳnh Thanh Hùng 20/08/1993 10 7,0 1,0 Không đạt
49 Hồ Thị Kim Huyền 18/12/1992 10 5,3 0,6 Không đạt
50 Nguyễn Hồng Huỳnh 05/10/1993 2 3,3 0,0 Không đạt
51 Đào Thị Trúc Mai 08/01/1993 6,5 6,1 1,0 Không đạt
52 Nguyễn Thị Ngọc 26/03/1992 6 5,6 3,0 Không đạt
53 Đặng Văn Độ 20/02/1992 6,6 6,4 1,0 Không đạt
54 Huỳnh Thị Thảo Quyên 26/09/1993 8,5 5,3 6,8 6,8
55 Nguyễn Thị Thảo Quyên   /  /93 5 7,3 3,0 5,1
56 Nguyễn Thị Thanh 28/01/1992 6,5 7,3 2,0 Không đạt
57 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/07/1992 8 8,0 1,0 Không đạt
58 Lê Thị Mỹ Thu 18/04/1993 6,5 7,8 3,0 5,8
59 Hồ Thị Thùy 24/02/1993 6,8 9,5 7,0 7,8
60 Phạm Ngọc Trâm 27/08/1993 4,5 5,6 3,0 Không đạt
61 Bùi Lê Trúc Vi 09/03/1993 2 7,4 0,8 Không đạt
62 Nguyễn Hoàng Điệp 17/06/1991 3,8 7,0 5,5 5,4
63 Hồ Dương Duy 12/12/1984 7,5 9,0 7,6 8,0
64 Trần Văn Tiến 02/05/1993 8,5 9,0 7,5 8,3
65 Vũ Thị Ngọc Bích 15/01/1993 7 6,3 2,3 Không đạt
66 Nguyễn Thị Hoài 03/02/1990 6,5 8,9 6,5 7,3
67 Trần Văn Liên 10/12/1992 9 8,5 4,5 7,3
68 Lâm Thị Mai 02/12/1992 6 6,4 2,8 Không đạt
69 Vũ Văn Đại 20/06/1993 4,5 5,0 1,0 Không đạt
70 Thạch Minh Nhi   /  /93 9,3 8,0 5,3 7,5
71 Nguyễn Thị ánh Thu 07/04/1992 2,5 5,3 4,0 Không đạt
72 Nguyễn Gioách Tron 27/08/1993 7,1 4,8 5,0 5,6
73 Trần Thị Thùy Oanh 23/08/1994 8 3,6 1,0 Không đạt
74 Lê Thị Minh Tân 23/06/1990 2 6,0 1,0 Không đạt
75 Nguyễn Tuyết Anh 19/05/1991 8,5 7,4 8,1 8,0
76 Nguyễn Thị Thu Hương 19/11/1991 9,1 9,5 8,8 9,1
77 Vũ Thiên Tâm 08/12/1992 8,5 8,0 9,0 8,5
78 Lương Thị Thu Thảo 17/02/1991 8 6,6 7,6 7,4
79 Kiều Thị Trinh   /  /92 4,3 7,3 7,9 6,5
80 Nguyễn Ngọc 20/12/1990 6,5 7,8 3,0 5,8
81 Hoàng Thị Cẩm Vân 01/05/1992 8,5 9,1 5,9 7,8
82 Lê Đức Nhã 30/12/1992 7 8,0 2,0 Không đạt
83 Bùi Xuân Thu 04/10/1990 8,5 7,0 6,0 7,2
84 Nguyễn Thị Đài Trang 12/01/1992 8,5 8,3 3,5 6,8
85 Nguyễn Phan Ngọc Anh 18/12/1992 8,4 9,1 5,1 7,5
86 Lê Đức Cường 10/11/1992 9 9,3 7,5 8,6
87 Hà Hồng Hân 25/11/1991 8,5 5,5 4,5 6,2
88 Ngô Thị Ngọc Huyền 27/09/1992 9,3 6,0 1,6 Không đạt
89 Nguyễn Thị Thúy Ngân 17/11/1991 8,5 8,8 7,5 8,3
90 Nguyễn Hoàng Quen 04/01/1991 9,3 8,8 7,5 8,5
91 Nông Thị Thoại 02/10/1992 6 6,8 1,0 Không đạt
92 Võ Thị Xuân Hoài 21/05/1992 6,1 8,5 2,8 Không đạt
93 Nguyễn Trung Kiên 14/01/1991 9 7,9 4,0 7,0
94 Nguyễn Văn Quỳnh 10/10/1992 9,5 8,3 1,0 Không đạt
95 Hoàng Văn Trang 19/06/1991 10 7,5 6,0 7,8
96 Trần Vũ Linh 22/10/1992 8,5 8,9 6,0 7,8
97 Nguyễn Hoàng Long 27/10/1992 10 9,9 4,5 8,1
98 Trần Triệu Vỹ 24/09/1991       Vắng
99 Nguyễn Thị Vy Linh 20/01/1992 6,5 7,8 3,0 5,8
100 Phạm Minh Chánh 27/09/1992 9,1 6,1 6,0 7,1
101 Nguyễn Thị Diễm 02/07/1992 9 9,3 7,0 8,4
102 Trương Văn Mỹ 06/09/1991 9,3 6,0 0,8 Không đạt
103 Nguyễn Ngọc Pi Gia Đôn 27/08/1992 8,5 8,9 5,3 7,5
104 Trần Thị Dung 15/01/1992 7 8,5 9,0 8,2
105 Dương Thị Thu 11/06/1992 8,5 9,5 5,0 7,7
106 Trịnh Thị Hoài Ân 04/08/1992 7 7,1 6,5 6,9
107 Lê Công Danh 17/04/1992 7 4,8 2,1 Không đạt
108 Trần Thị Thùy Dương 10/08/1992       Vắng
109 Trần Thị Hằng 04/11/1992 9 9,4 7,0 8,5
110 Lê Hoàng Kim 01/09/1991 9,3 6,0 2,0 Không đạt
111 Nguyễn Thị Hồng Liễu 13/11/1992 8,5 6,0 7,0 7,2
112 Lê Nguyễn Diễm My 14/11/1992 9 8,9 8,5 8,8
113 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 23/05/1992 7 6,5 4,0 5,8
114 Nguyễn Hoàng Phúc 17/08/1992 7,5 8,5 3,0 6,3
115 Phan Đức Thanh 15/12/1992 3,3 5,8 1,0 Không đạt
116 Võ Thị Cẩm 01/01/1992 8,3 7,8 4,4 6,8
117 Huỳnh Thị Giang 10/02/1992 6,5 7,6 3,5 5,9
118 Huỳnh Thị Cẩm Giang 22/04/1992 7 7,1 8,0 7,4
119 Nguyễn Xuân Hồng 02/08/1992 8,6 8,5 9,8 9,0
120 Nguyễn Thảo Uyên 03/12/1992 8,8 8,3 9,0 8,7
121 Thái Thị Thu Vân 15/11/1992 9,1 6,4 1,5 Không đạt
122 Phùng Thị Ngọc Yến 28/10/1992 5,3 7,5 6,5 6,4
123 Đặng Thúy An 14/06/1992 9 9,1 5,9 8,0
124 Nguyễn Thị Chung 25/01/1992 7,6 5,0 0,8 Không đạt
125 Phạm Phước Lộc 05/07/1992 9,5 8,3 8,5 8,8
126 Võ Thị Mỹ Ngọc 18/02/1992 9,5 6,4 5,5 7,1
127 Dương Thị Kim Oanh 21/12/1991 8 8,0 4,5 6,8
128 Võ Bá Tài 19/05/1992 7 10,0 7,0 8,0
129 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/07/1992 9,3 8,5 8,8 8,8
130 Trần Thị Kiều Trang 24/02/1992 8,5 5,5 3,0 5,7
131 Nguyễn Thị Thanh Dung 10/08/1992 10 9,4 8,5 9,3
132 Nguyễn Thùy Dung 27/06/1992 8,5 6,0 5,5 6,7
133 Thị Mỹ Hạnh 03/03/1990 7,3 7,6 4,5 6,5
134 Bùi Thị Quỳnh Hoa 04/08/1992 9,1 8,6 5,5 7,8
135 Nguyễn Thị Hoa 05/09/1992 5,1 8,3 6,3 6,5
136 Cao Thị Hoài 20/09/1990 5 5,9 5,3 5,4
137 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 18/12/1992 9,1 5,0 4,0 6,0
138 Trần Thị Diễm My 16/07/1992 9,5 4,9 2,0 Không đạt
139 Trương Thị Bích Nguyện 23/10/1991 6,5 9,6 8,5 8,2
140 Từ Như Nhị 25/08/1992 9,5 8,5 5,8 7,9
141 Nguyễn Thị Thảo Sương 02/06/1992       Vắng
142 Lê Thị Thanh Thủy 02/04/1992 8,5 8,5 7,3 8,1
143 Nguyễn Thị Thu Trang 13/09/1992 7,4 5,5 1,0 Không đạt
144 Lê Nữ Tố Nhi 05/08/1992 7,5 7,3 4,8 6,5
145 Đào Thiện Khánh 02/09/1991 9,3 9,6 3,0 7,3
146 Hà Tuấn Linh 11/08/1991 8 4,6 1,0 Không đạt
147 Lê Thị Ngọc Linh 08/11/1992 7,3 6,8 1,8 Không đạt
148 Lê Quang Nghĩa 01/04/1992 2 6,6 1,3 Không đạt
149 Hồ Thảo Nguyên 05/12/1991 2 6,4 3,0 Không đạt
150 Trần Quang Sang 01/05/1992 8,5 5,8 8,0 7,4
151 Lê Văn Tuấn 10/11/1989       Vắng
152 Nguyễn Thị Trúc Viên 10/12/1992 8,3 8,0 1,0 Không đạt
153 Nguyễn Thị Thúy Anh 03/04/1991       Vắng
154 Lương ánh Hồng 07/08/1992 10 6,8 5,0 7,3
155 Lê Thị Thu Nguyệt 19/05/1992 8,1 6,9 5,3 6,8
156 Trần Hữu Đức 10/07/1991 8,5 5,1 4,5 6,0
157 Trần Thị Trúc Phương 25/03/1992 6 7,9 6,5 6,8
158 Hồ Bắc Quang 21/08/1992 8,5 9,5 7,0 8,3
159 Lương Thị Mỹ Trinh 20/07/1992 8 7,8 0,6 Không đạt
160 Phan Thị Gái 25/01/1992 7,5 1,8 0,5 Không đạt
161 Tạ Thị 24/02/1991 8 8,0 1,0 Không đạt
162 Phạm Minh Thiện 30/10/1992 8,5 5,5 4,0 6,0
163 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/11/1992 8,5 6,5 8,3 7,8
164 Nguyễn Thanh Tươi 29/07/1992 7,5 6,5 2,3 Không đạt
165 Nguyễn Quang 26/06/1992 9,5 4,8 4,3 6,2
166 Vũ Mạnh Cường 10/05/1992       Vắng
167 Dương Hoàng Hận 09/04/1992 9 9,3 7,5 8,6
168 Hoàng Văn Kiêm 27/02/1992 9,3 7,0 5,3 7,2
169 Lê Trác Tuấn Minh 15/05/1991       Vắng
170 Lê Viết Tâm   /  /90 6 9,0 7,8 7,6
171 Trần Thị Hồng Thúy 12/05/1992 6 8,5 8,0 7,5
172 Ngô Thị Bạch Tuyết 27/07/1992 7,4 7,9 5,4 6,9
173 Nguyễn Thị Vân Anh 10/03/1992 6,5 5,6 1,0 Không đạt
174 Lê Thạch Thảo Trinh 18/01/1992 8,6 7,3 4,6 6,8
175 Võ Tấn Ngọc Châu 28/04/1992 8,5 7,6 5,0 7,0
176 Nguyễn Đức Du 02/11/1992 9,1 7,1 5,0 7,1
177 Phạm Thị Lệ 01/06/1991 9 7,3 2,8 Không đạt
178 Nguyễn Thị Luyên 22/01/1991 5,4 8,0 5,8 6,4
179 Đặng Hồng Nhựt 19/08/1989 6,3 4,4 3,5 Không đạt
180 Lê Thanh Tùng 17/04/1992 9 5,5 4,8 6,4
181 Phan Tấn Đạt 09/11/1992 6,9 9,0 6,0 7,3
182 Trần Thị Sương 12/08/1992 7 8,0 5,0 6,7
183 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/04/1991 8,5 8,5 3,0 6,7
184 Nguyễn Khắc An 01/01/1992 8,3 6,8 4,0 6,3
185 Nguyễn Thị Hồng Hiền 15/02/1992 7 8,6 5,8 7,1
186 Lộc Hoàng Khỏe 27/10/1992 8,9 8,8 3,5 7,0
187 Trần Phúc Nguyên 08/10/1992 6,5 6,5 2,0 Không đạt
188 Nguyễn Thị Đan Thanh 01/01/1992 6,5 7,0 6,8 6,8
189 Hồ Văn Thương 15/02/1992 9 7,3 5,5 7,3
190 Nguyễn Thị Thùy Trâm 26/06/1992 4,9 7,3 1,8 Không đạt
191 Trần Quốc Trọng 15/05/1991 7,5 3,8 2,0 Không đạt
192 Lê Thị Thu Hiếu 08/10/1992 5 5,0 2,6 Không đạt
193 Thập Thị Như Huỳnh 10/10/1992       Vắng
194 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 26/05/1992 6,5 9,0 10,0 8,5
195 Đặng Ngọc Thạnh 02/01/1992 9 8,0 8,0 8,3
196 Phạm Thị Thu 09/10/1992 8,5 8,0 8,0 8,2
197 Nguyễn Thế Thuần 16/09/1992 9 8,0 3,0 6,7
198 Ngô Thị Bích Trâm 07/02/1992 8,5 6,8 10,0 8,4
199 Nguyễn Thị Hiển 25/01/1992 9 9,3 5,3 7,8
200 Ngô Nhật Long 21/01/1992 6 8,8 1,8 Không đạt
201 Nguyễn Minh Nhật 06/05/1992 8 9,0 6,5 7,8
202 Trần Văn Tâm 15/02/1991 6,5 7,8 4,0 6,1
203 Đỗ Văn Quý 16/02/1992 7,3 9,0 3,0 6,4
204 Võ Thị Hoàng Anh 20/09/1993 6 4,1 1,4 Không đạt
205 Phan Thị Thúy Hiền 22/05/1992 6 6,4 2,5 Không đạt
206 Trương Thị Tố Huyên 04/08/1991 9,5 7,0 5,8 7,4
207 Đặng Thị Thùy Liên 16/04/1992       Vắng
208 Trần Mẩn Nhi 11/08/1992 9,6 8,5 4,8 7,6
209 Nguyễn Văn Sơn 06/02/1992 8,5 6,3 6,8 7,2
210 Phan Thanh Tâm 10/03/1992 8,3 4,5 6,5 6,4
211 Nguyễn Mạnh Tường 21/09/1992 10 6,3 8,8 8,3
212 Trần Thị Thanh Trúc 28/08/1992 8,1 4,1 0,0 Không đạt
213 Bùi Ngọc Anh Tuấn 12/10/1992 8,6 9,0 7,5 8,4
214 Trần Thúy Vi 05/07/1992 8,6 9,1 8,9 8,9
215 Nguyễn Thị Minh 02/03/1991       Vắng
216 Đỗ Thị Cúc 01/03/1992 7 6,6 3,1 5,6
217 Nguyễn Du   /  /91 8 5,6 2,3 Không đạt
218 Lê Văn Lượng 09/06/1992 8,8 8,0 4,5 7,1
219 Bùi Thị Uyên Nghi 08/07/1991 7,5 8,5 4,5 6,8
220 Tân 11/02/1992       Vắng
221 Vi Văn Thắng 29/03/1989 2,5 4,5 3,0 Không đạt
222 Nguyễn Thị ánh Hiệp 22/03/1992 4,5 6,9 3,1 Không đạt
223 Ngô Thị Xuân Nhi 22/01/1992 4,1 5,9 4,3 Không đạt
224 Trần Thị Kim Nương 04/05/1992 8,5 8,3 1,0 Không đạt
225 Lê Thị Nha Trang 13/11/1992 8,4 6,8 5,0 6,7
226 Lưu Thị Hồng Huế 27/03/1990 9 3,3 1,6 Không đạt
227 Huỳnh Tấn Phúc 17/10/1992 9,5 9,3 8,0 8,9
228 Lê Khánh Chi 12/09/1992 5,4 8,9 5,5 6,6
229 Nguyễn Ngọc Hạnh 18/11/1991 9 7,0 1,0 Không đạt
230 Đặng Thị Hoàng 20/12/1992 9 9,3 4,5 7,6
231 Ngô Thị Nga 10/03/1992 9,5 7,4 5,0 7,3
232 Cao Thị Pháp 05/01/1992 8 9,4 7,3 8,2
233 Huỳnh Thị Mộng Thúy 29/02/1992 9 9,5 10,0 9,5
234 Phạm Thị Tình 27/02/1992 9,3 7,0 3,5 6,6
235 Nguyễn Hồ Huyền Trân 11/02/1992 3,3 8,3 1,8 Không đạt
236 Võ Thị Thanh Trang 30/06/1992 6,5 8,5 10,0 8,3
237 Hoàng Thị Ngọc ánh 10/06/1991 7,3 5,1 0,5 Không đạt
238 Vương Thị Kim Cúc 07/07/1992 9 4,6 2,0 Không đạt
239 Thái Văn Hào 28/11/1992 9 7,0 4,0 6,7
240 Đỗ Quang Hưng 11/11/1991 9 6,6 5,1 6,9
241 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 18/10/1992 7,9 8,0 3,3 6,4
242 Bùi Thị Thu Thảo 22/11/1992 4,5 5,0 5,0 Không đạt
243 Nguyễn Thị Tuyết Thông 03/11/1991 3,8 5,8 7,8 5,8
244 Võ Thị Cẩm 10/01/1992 8 6,7 3,6 6,1
245 Nguyễn Thị Thanh Thúy 24/09/1992 8,5 8,0 9,5 8,7
246 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28/09/1992 10 8,6 2,3 Không đạt
247 Phan Thanh Hiệp 22/03/1992 8 5,3 5,6 6,3
248 Huỳnh Công Hoàng 08/01/1992 7,5 2,9 0,5 Không đạt
249 Lầm Yên Lài 18/08/1989 7,9 8,1 3,0 6,3
250 Đặng Thị Kim Nhàn 16/09/1992 6 8,9 6,5 7,1
251 Vũ Thị Thanh Thủy 24/09/1992 8,3 7,3 2,0 Không đạt
252 La Quốc Vĩnh Hằng 12/04/1992 8 8,6 4,4 7,0
253 Vũ Thị Huệ 29/12/1992 6,5 5,0 2,1 Không đạt
254 Trần Công Viết Hùng 07/02/1992 8,5 8,0 5,0 7,2
255 Lê Thanh Liêm 24/10/1992 9,9 8,4 8,5 8,9
256 Nguyễn Thị Kim My 25/12/1992 8,5 6,3 5,0 6,6
257 Hoàng Văn Điệp 20/12/1991 6 6,8 1,0 Không đạt
258 Huỳnh Thị Nữ 20/05/1992 9,3 8,3 6,0 7,8
259 Phan Minh Phúc 09/12/1992 10 8,3 6,0 8,1
260 Nguyễn Thị Thanh 20/06/1992       Vắng
261 Vũ Thị Thủy 02/01/1990 3,5 8,8 9,0 7,1
262 Hồ Thị Thúy 01/06/1993 5 5,8 4,0 Không đạt
263 Nguyễn Thị Thu Yến 20/01/1993 7,8 9,0 10,0 8,9
264 Nguyễn Hoàng Trung 09/03/1993 8 8,0 6,0 7,3
265 Phạm Thành Lâm 20/05/1993 8,6 7,8 4,5 7,0
266 Nguyễn Trọng Trí 20/02/1992 9,3 6,3 7,8 7,8
267 Đặng Thị Cương 20/03/1992 9 8,8 7,5 8,4
268 Trần Ngọc Khang 07/12/1992 8,5 9,1 8,5 8,7
269 Hoàng Quang Bình 05/09/1993 9 7,6 8,0 8,2
270 Phạm Cao Cường 10/02/1992 2,8 8,8 3,6 Không đạt
271 Ngô Thị Mộng Hằng 16/03/1992 7 7,8 3,1 6,0
272 Đặng Châu Thái Ngân 14/01/1993 7,5 8,3 7,5 7,8
273 Trương Thị Thu Thảo 26/07/1993 9,5 8,0 8,5 8,7
274 Nguyễn Trường Thọ 14/05/1993 9 7,5 10,0 8,8
275 Nguyễn Đình Thuận 20/10/1993 10 7,0 6,5 7,8
276 Vũ Thị Lan Anh 07/07/1993 9 8,8 5,1 7,6
277 Trần Thị Kim Ni 10/10/1993 9,5 8,3 3,0 6,9
278 Lê Đình Tiến 01/07/1993 8 7,5 8,0 7,8
279 Nguyễn Thị Thủy Triều 21/11/1993 8,5 6,8 1,0 Không đạt
280 Phạm Ngọc Chinh   /  / 9 9,0 5,1 7,7
281 Nguyễn Thanh Trúc 08/12/1993 2 8,1 8,3 Không đạt
282 Nguyễn Thị Diễm Huyền 15/11/1993 7 7,0 1,0 Không đạt
283 Đặng Hoàng Đạo 17/01/1993 8,5 5,4 1,0 Không đạt
284 Huỳnh Phú Quý 17/08/1993 8,5 8,8 8,0 8,4
285 Huỳnh Thị Kim Thu 06/09/1993 8,5 8,5 8,5 8,5
286 Tô Thị Hồng Cẩm 01/01/1993 2 5,0 1,0 Không đạt
287 Tô Khánh Linh 16/08/1993 5 6,4 4,5 5,3
288 Phạm Thị Phương 04/10/1992 9 8,5 5,3 7,6
289 Hoàng Thị Ngọc Anh 10/04/1993 9 6,1 4,6 6,6
290 Lê Tuấn Anh 09/01/1993 7 5,4 0,5 Không đạt
291 Lê Xuân Anh 06/09/1993 2,3 5,4 3,5 Không đạt
292 Trần Thị Thùy Dương 26/03/1993 7,5 9,3 4,5 7,1
293 Bùi Ngọc Hiền 15/01/1993       Vắng
294 Trần Thị Kim Huệ 22/10/1993 9 8,9 7,5 8,5
295 Đỗ Thị Huyền 01/02/1993 8 7,9 1,8 Không đạt
296 Lê Thị Mỹ Huyền 04/12/1992 9 5,4 1,0 Không đạt
297 Huỳnh Thị Hoàng Lan 03/02/1992       Vắng
298 Mai Thị Phượng 10/12/1992 4,5 7,6 5,5 5,9
299 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/09/1993 8,3 8,3 8,0 8,2
300 Bùi Thị Thái 24/12/1993 6,3 7,8 4,0 6,0
301 Phạm Thị Phương Thảo 08/08/1993 8,5 7,8 2,0 Không đạt
302 Trần Lê Phương Thảo 17/01/1993 6,5 8,0 8,5 7,7
303 Đào Thị Thu Thủy 14/05/1993 8,5 8,5 9,0 8,7
304 Trương Diễm Trang 22/03/1992 9,3 8,5 8,3 8,7
305 Nguyễn Thái Thành 20/04/1993 8,5 8,3 9,0 8,6
306 Trần Đình Thế Duy 30/10/1993 9,4 8,6 2,8 Không đạt
307 Ngô Thị Thúy Hằng 28/03/1993 4,6 8,6 1,4 Không đạt
308 Ngô Thị Thanh Thế 31/05/1993 7,8 5,3 7,5 6,8
309 Nguyễn Thị Anh 26/07/1993 8,5 8,3 2,0 Không đạt
310 Nguyễn Thị ái Diễm 26/07/1993 6,6 8,4 1,8 Không đạt
311 Nguyễn Thị Hưng 25/02/1993 8,3 5,0 0,5 Không đạt
312 Trần Việt Hùng Huy 16/01/1993 9,1 9,3 2,5 Không đạt
313 Nguyễn Đình Long 21/02/1993 4 7,8 5,3 5,7
314 Nguyễn Thị ánh Na 09/08/1992 6 6,8 2,0 Không đạt
315 Hồ Phạm Cẩm Nhung 05/10/1993 8,5 8,4 5,5 7,5
316 Phạm Thanh Núi 16/06/1993 8,3 8,8 6,3 7,8
317 Đoàn Thị Kim Phượng 01/08/1993 6,3 8,8 8,3 7,8
318 Phan Thanh Sang 15/09/1993 8,5 7,0 3,0 6,2
319 Nguyễn Thị Thân 04/03/1992 8 8,0 5,8 7,3
320 Phan Thị Thanh Thảo 22/12/1993 1 5,5 5,5 Không đạt
321 Huỳnh Thị Thoại 01/01/1993       Vắng
322 Trần Thanh Thúy 29/01/1993 5 7,0 8,3 6,8
323 Phan Thanh Trúc 02/12/1993 6 8,3 8,6 7,7
324 Võ Thị Kim Vi 20/05/1993 6,5 7,8 5,4 6,5
325 Nguyễn Xuân Việt 12/02/1993 9 9,8 8,5 9,1
326 Ôn Thị Huyền Loan 15/02/1993 7,1 9,1 4,0 6,8
327 Trần Quỳnh Như 28/04/1993 8 8,5 8,5 8,3
328 Đặng Vũ Hà Thanh 28/12/1992 7,3 5,8 1,0 Không đạt
329 Phan Thị Lựu 19/01/1993 2,5 5,5 1,0 Không đạt
330 Nguyễn Trường Kha 07/04/1993 6,3 6,8 1,8 Không đạt
331 Hà Thị Huyền 18/10/1993 6,5 6,8 5,8 6,3
332 Trần Đăng Khoa 07/08/1993 6,8 7,4 7,0 7,0
333 Đặng Thị Thúy Kiều 22/10/1993       Vắng
334 Trần Thị Mỹ Luyến 28/03/1993 6 5,4 2,0 Không đạt
335 Lê Trọng Nghĩa 07/09/1993 6,9 9,1 7,5 7,8
336 Phú Duy Thanh 26/06/1993 8 3,5 1,0 Không đạt
337 Đặng Thị Thủy 02/09/1991 8,5 7,3 7,0 7,6
338 Nguyễn Thanh Trúc 13/09/1992 9,5 8,7 9,8 9,3
339 Trần Thị Mai Hoa 30/08/1992 6,5 7,0 6,0 6,5
340 Lê Võ Ngọc 14/11/1992 9 6,6 4,1 6,6
341 Đỗ Hương Giang 16/06/1993 4 8,5 5,5 6,0
342 Tống Minh Hoàng 15/03/1993 6 8,5 0,6 Không đạt
343 Trần Lê Thùy Hương 27/12/1993 2,9 6,0 7,0 Không đạt
344 Nguyễn Tiến Hùng 03/01/1993 8 9,1 0,8 Không đạt
345 Huỳnh Ngọc Anh Khoa 18/12/1992 6,9 7,6 1,8 Không đạt
346 Nguyễn Thị Phúc 20/12/1993 3,8 8,0 4,8 5,5
347 Trần Thanh Qui 17/01/1993 2,5 7,0 2,0 Không đạt
348 Bạch Lâm Sơn 06/08/1993 9,3 8,3 7,8 8,4
349 Đặng Thanh Thiện 18/05/1993 9,3 8,8 8,8 8,9
350 Nguyễn Tiến Thịnh 30/12/1992 2,8 8,0 1,8 Không đạt
351 Phạm Thị ánh Thu 04/01/1993 3,3 6,0 3,0 Không đạt
352 Trần Thị Thu Thùy 20/04/1992 2 4,5 2,0 Không đạt
353 Nguyễn Trà Nguyên Trân 27/06/1992 7,5 7,3 9,8 8,2
354 Hoàng Thị Diên 16/10/1993 7,1 9,3 3,5 6,6
355 Trần Đức Huy 12/04/1993 9 6,4 1,0 Không đạt
356 Trịnh Minh Huy 24/11/1993 8,3 7,0 1,3 Không đạt
357 Nguyễn Trịnh Xuân Khoa 23/03/1993 9 7,9 1,0 Không đạt
358 Trần Đức Lãm 10/09/1993 9,3 8,3 3,0 6,8
359 Trần Thùy Linh 27/06/1993 8,9 9,8 7,5 8,7
360 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 02/09/1993 8,9 8,9 8,5 8,8
361 Nguyễn Thanh Sang 05/09/1993 3,8 4,8 1,0 Không đạt
362 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 31/08/1993       Vắng
363 La Hoàng 24/03/1993 4,8 6,7 3,0 Không đạt
364 Phạm Văn Thọ 02/02/1993 9 9,0 8,0 8,7
365 Trần Thị Anh Thương 01/03/1993 3,3 8,0 7,5 6,3
366 Phạm Nguyễn Trung Hiếu 08/04/1993 10 8,4 5,0 7,8
367 Võ Anh Luân 01/05/1993 9,5 9,3 6,0 8,3
368 Phan Quốc Mẫn 15/04/1993 8,5 7,6 2,0 Không đạt
369 Lê Thị Kiều Nương 19/05/1993 2 7,8 6,0 Không đạt
370 Đinh Trọng Tuấn 20/02/1993 8,5 8,0 6,4 7,6
371 Huỳnh Thị Hồng Thắm 18/12/1993 6 4,8 0,8 Không đạt
372 Nguyễn Bảo Thi 09/11/1993       Vắng
373 Hoàng Văn Tùng 24/02/1993 9,5 9,5 10,0 9,7
374 Nguyễn Thị Thúy Uyên 13/11/1993 5,3 9,3 3,5 6,0
375 Mai Phương Anh 18/05/1993 9,5 9,5 4,3 7,8
376 Võ Thị Linh Kha 30/01/1993 6 7,5 1,0 Không đạt
377 Huỳnh Duy Sơn 31/05/1993 7,3 9,5 1,0 Không đạt
378 Lê Thanh Tùng 07/10/1993       Vắng
379 Trần Thị Kiều Diễm 02/12/1994 2,8 8,0 1,6 Không đạt
380 Đoàn Thị Linh 08/02/1994 6 6,9 1,0 Không đạt
381 Lê Ngọc 20/11/1994 8,5 8,0 1,5 Không đạt
382 Hồ Chí Trung 19/06/1993 6 5,1 0,5 Không đạt
383 Nguyễn Minh Tuấn 22/04/1994 6,5 4,4 3,4 Không đạt
384 Nguyễn Thị Thu Hoa 10/05/1995 4,3 2,4 5,4 Không đạt
385 Dương Minh Trí 21/08/1985       Vắng
386 Lê Hoàng Duy 05/02/1986 7,1 6,0 1,0 Không đạt
387 Nguyễn Thanh Thức 15/05/1987 7,8 5,3 2,0 Không đạt
388 Nguyễn Hiếu Hòa 02/01/1989 9,3 7,3 2,0 Không đạt
389 Nguyễn Viết Huy 10/03/1989 8 7,0 1,8 Không đạt
390 Trần Thị Thanh Nguyên 01/05/1987 6,5 7,0 1,0 Không đạt
391 Trần Ng Quốc Vũ Thư 25/10/1989 4,5 5,0 3,8 Không đạt
392 Trang Nguyễn Đăng Khoa 16/07/1990 10 7,0 3,0 6,7
393 Trần Thị Kim Hằng 10/06/1991 8 8,4 6,6 7,7
394 Nguyễn Thị Hồng Anh 13/02/1989 9,1 7,1 1,0 Không đạt
395 Trần Thị Huỳnh Anh 12/12/1991 9 9,5 4,3 7,6
396 Lý Thị Ngọc Diệp 04/12/1981 9 4,4 4,5 6,0
397 Trịnh Thị Ngọc Hạ 03/10/1989 5 4,5 3,0 Không đạt
398 Trần Thị Minh Hiếu 10/02/1991 2,8 8,0 2,8 Không đạt
399 Trần Thị Cẩm Hồng 04/03/1991 8,6 8,6 3,6 7,0
400 Trần Thị Hoài 22/11/1987 5,5 6,9 2,1 Không đạt
401 Lê Hoài Hưng 05/02/1990 9,3 8,3 1,0 Không đạt
402 Nguyễn Khắc Kỷ 29/01/1989 7,3 2,5 3,0 Không đạt
403 Nguyễn Thị Lưu 13/05/1989 7 4,6 1,0 Không đạt
404 Mai Thị Xuân May 06/02/1988 4 5,5 1,0 Không đạt
405 Nguyễn Thị Nga 04/01/1989 6,5 3,4 3,5 Không đạt
406 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/08/1988 6 9,0 1,0 Không đạt
407 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/03/1991 8,5 8,3 9,0 8,6
408 Võ Thị Tố Nguyên   /  /87 8,5 7,8 4,3 6,8
409 Nguyễn Uyên Phương 27/04/1990 7 9,0 5,3 7,1
410 Trần Thị Mỹ Phương 10/01/1990 6,5 9,4 3,5 6,5
411 Nguyễn Duy Quang 15/05/1990 8,5 9,0 7,0 8,2
412 Hồ Hoàng Bảo Quỳnh 07/06/1987 6,5 7,5 5,8 6,6
413 Nguyễn Thị Kim Thanh 19/07/1985 8,5 8,4 1,0 Không đạt
414 Phạm Lâm Phương Thảo 28/05/1989 8,5 7,8 5,5 7,3
415 Đinh Như Thịnh 12/07/1988 8,5 6,5 3,0 6,0
416 Đoàn Thị Mộng Thu 22/11/1989 6,5 8,5 5,3 6,8
417 Trương Thị Thu Trang 24/04/1988 8,5 9,0 7,0 8,2
418 Phạm Thị Huy Tùng 06/06/1991 4,4 9,0 8,4 7,3
419 Trần Ngọc Tùng 06/02/1989 0,3 6,1 3,0 Không đạt
420 Lê Thị Xuân 04/08/1991 6,3 7,8 3,0 5,7
421 Phạm Thị Hồng Nhung 10/09/1989 9 6,3 1,8 Không đạt
422 Mai Thị Nga 18/08/1989 9,5 8,0 1,5 Không đạt
423 Lâm Trung Nghĩa 29/11/1990 7,3 4,3 1,8 Không đạt
424 Nguyễn Thị Tú Quyên 05/07/1989 9,3 8,8 7,0 8,3
425 Lê Thị Thanh Tuyền 28/04/1989 8,5 7,1 7,8 7,8
426 Đào Tú Anh 21/12/1990 9,6 9,0 6,1 8,3
427 Nguyễn Đức Doanh 09/09/1990 3 5,1 1,8 Không đạt
428 Đỗ Thị ánh Dương 08/04/1991 9 8,9 4,1 7,3
429 Nguyễn Thị Thu Thanh 26/05/1991 8,5 6,5 6,0 7,0
430 Nguyễn Ngọc Phúc Thảo 10/12/1989 8,5 5,8 1,0 Không đạt
431 Nguyễn Thị Ngọc Liễu 31/10/1990 8 8,3 4,3 6,8
432 Hoàng Thị Phương 01/08/1991       Vắng
433 Nguyễn Lý Kim Thùy 03/12/1992 4,3 8,3 1,0 Không đạt
434 Nguyễn Thị Phương Thủy 09/12/1991 7,3 6,8 9,5 7,8

Số lần xem trang: 2145
Điều chỉnh lần cuối: 04-04-2022

Trang liên kết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chào bạn !
X

Xin mời bạn đặt câu hỏi !

Họ tên
 
Email /Fb/Điện thoại:

Nội dung:

Số xác nhận : một không sáu hai bốn

Xem trả lời của bạn !