STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm xét tuyển theo khối A
|
Đào tạo trình độ đại học
|
||||
1
|
Cơ khí Chế biến Bảo quản NSTP
|
100
|
40
|
13,5
|
2
|
Cơ khí Nông lâm
|
101
|
40
|
13,5
|
6
|
Công nghệ Nhiệt lạnh
|
105
|
40
|
13,5
|
7
|
Điều khiển Tự động
|
106
|
40
|
13,5
|
8
|
Cơ Điện tử
|
108
|
30
|
13,5
|
9
|
Công nghệ - Kỹ thuật Ôtô
|
109
|
30
|
13,5
|
Đào tạo trình độ cao đẳng
|
||||
03
|
Cao đẳng Cơ khí Nông lâm
|
C67
|
60
|
10
|
Số lần xem trang: 3658
Điều chỉnh lần cuối: 15-10-2012