STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm xét tuyển theo khối
|
||||
A
|
B
|
D1
|
D3
|
|||||
|
Đào tạo trình độ đại học
|
|
||||||
Cơ khí Chế biến Bảo quản NSTP
|
100
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
|
2
|
Cơ khí Nông lâm
|
101
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
3
|
Công nghệ Nhiệt lạnh
|
105
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
4
|
Điều khiển Tự động
|
106
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
|
Đào tạo trình độ cao đẳng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao đẳng Cơ khí Nông lâm
|
C67
|
60
|
10
|
|
|
|
Số lần xem trang: 3645
Điều chỉnh lần cuối: 15-10-2012