STT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Windows | Word | Excel | Kết quả |
1 | 11150078 | Nguyễn Bảo | Trung | 08/05/1993 | Long An | DH11TM | 7 | 8 | 2,5 | không đạt |
2 | 12423079 | Nguyễn Thị Bé | Liễu | 25/05/1991 | Đăk Lăk | LT12KEA | 5 | 6,5 | 4,5 | 5,3 |
3 | 12424034 | Đào Hoàng Nhật | Lan | 21/01/1990 | TP.HCM | LT12QL | 8,88 | 4,5 | 1,5 | không đạt |
4 | 10336012 | Thôi Nhất | Nam | 01/06/1992 | Tp Hồ Chí Minh | CD10CS | 10 | 6,75 | 0,5 | không đạt |
5 | 11112040 | Nguyễn Minh | Tuyến | 03/04/1993 | Tiền Giang | DH11TY | 5,38 | 5,38 | 2 | không đạt |
6 | 11122013 | Huỳnh Thị Mỹ | Hương | 24/02/1993 | Tiền Giang | DH11QT | 7 | 8,75 | 5,88 | 7,2 |
7 | 12426014 | Nguyễn Vĩnh | Phước | 26/08/1989 | Quảng Nam | LT12SH | 8 | 9,63 | 2,88 | không đạt |
8 | 10363135 | Lê Quang | Vinh | 25/09/1992 | Bình Định | CD10CA | 6,63 | 5,88 | 7 | 6,5 |
9 | 12423005 | Phạm Ngọc | Anh | 22/11/1987 | TP.HCM | LT12KEB | 8,38 | 7,5 | 2,38 | không đạt |
10 | 12423140 | Phạm Thị | Thảo | 22/07/1991 | Thừa Thiên Huế | LT12KEB | 8,5 | 8,5 | 4,88 | 7,3 |
11 | 12423030 | Lương Thị Hương | Giang | 07/05/1988 | Đồng Nai | LT12KEB | 7,5 | 6,63 | 2,88 | không đạt |
12 | 11113224 | Nguyễn Thành | Trung | 18/02/1993 | DH11NH | 8 | 7,88 | 3,38 | 6,4 | |
13 | 10128052 | Trần Thị | Lý | 13/12/1992 | Thái Bình | DH10AV | 8 | 7,75 | 7,5 | 7,8 |
14 | 10128046 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Linh | 20/08/1992 | Đồng Nai | DH10AV | 5,5 | 8,25 | 4,38 | 6 |
15 | 11122142 | Trần Thị Hoài | Thương | 21/03/1993 | Bình Định | DH11QT | 8,38 | 8,75 | 9,5 | 8,9 |
16 | 11143088 | Nguyễn Thế | Quyền | 07/03/1992 | DH11KM | 7,88 | 9,75 | 4,88 | 7,5 | |
17 | 12125537 | Rmah | Thoat | 25/10/1992 | DH12BQ | 6 | 3,5 | 1,5 | không đạt | |
18 | 12423117 | Lê Thị Hoa | Phượng | 17/05/1991 | Hà Tĩnh | LT12KEB | 7 | 6,75 | 3 | 5,6 |
19 | 11161075 | Huỳnh Nguyên Thanh | Vũ | 06/08/1993 | Tây Ninh | DH11TA | 8,38 | 8,63 | 3,5 | 6,8 |
20 | 11111007 | Trần Hữu | Hà | 18/07/1992 | Long An | DH11CN | 8 | 8 | 6,5 | 7,5 |
21 | 11363210 | Bùi Lê Trúc | Vi | 09/03/1993 | Tp. HCM | CD11CA | 7 | 8,25 | 4 | 6,4 |
22 | 11120090 | Nguyễn Thị Thu | Linh | 11/12/1992 | Tiền giang | DH11KT | 2 | 4,88 | 1 | không đạt |
23 | 11112207 | Lâm Thị Mỹ | Thông | 13/10/1993 | Tây Ninh | DH11TY | 8,88 | 8,25 | 8,5 | 8,5 |
24 | 11143055 | Trần Thị | Hiền | 19/12/1993 | DH11KM | 6,88 | 6,25 | 8,38 | 7,2 | |
25 | 11143033 | Nguyễn Thị | Na | 19/05/1993 | DH11KM | 7,88 | 5,75 | 4,75 | 6,1 | |
26 | 10116094 | Lê Hồng | Phong | 05/01/1991 | Bình Thuận | DH10NT | 6,88 | 6,75 | 5,75 | 6,5 |
27 | 11170030 | Võ Thị | Mỹ | 07/10/1993 | Quảng Ngãi | DH11KL | 3 | 7 | 1 | không đạt |
28 | 11150010 | Phạm Thị Kim | Thoa | 15/09/1993 | Quảng Ngãi | DH11TM | 8 | 5,38 | 1,5 | không đạt |
29 | 12145104 | Dương Hải | Đăng | 16/04/1993 | DH12BV | 10 | 8 | 9,88 | 9,3 | |
30 | 11123088 | Ung Thụy Ngọc | Anh | 17/02/1993 | Đồng Nai | DH11KE | 7,25 | 8,38 | 6,38 | 7,3 |
31 | 10425043 | Lê Duy | Thanh | 12/05/1988 | Đắl Lắk | LT10BQ | 7,88 | 6,63 | 6 | 6,8 |
32 | 12363129 | Ngô Thị | Thu | 26/08/1993 | Bình Định | CD12CA | 8,5 | 7,25 | 4,38 | 6,7 |
33 | 12363340 | Trần Thị | Tâm | 02/07/1994 | CD12CA | 8 | 9,38 | 2,5 | không đạt | |
34 | 12123024 | Trịnh Đức | Huy | 28/01/1994 | TP HCM | DH12KE | 7,38 | 9,5 | 6,5 | 7,8 |
35 | 10139026 | Nguyễn Hoàng | Duy | 30/11/1992 | Bến Tre | DH10HH | 8,38 | 5 | 1 | không đạt |
36 | 11125131 | Đinh Thị Ngọc | Yến | 05/10/1993 | DH11BQ | 8,38 | 8,13 | 3 | 6,5 | |
37 | 11125011 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 30/11/1993 | DH11BQ | 8,25 | 4,5 | 4,25 | 5,7 | |
38 | 10135114 | Lê Thị Kiều | Trang | 20/10/1992 | Long An | DH10TB | 6,63 | 8 | 1,38 | không đạt |
39 | 11147142 | Nguyễn Thị | Phương | 20/12/1993 | DH11QR | 6,5 | 9,5 | 2,75 | không đạt | |
40 | 10138049 | Đinh Ngọc | Lĩnh | 08/10/1992 | Phú Yên | DH10TD | 9,63 | 8,5 | 7,38 | 8,5 |
41 | 11363037 | Trương Thị Quỳnh | Hoa | 09/12/1993 | Nghệ An | CD11CA | 6 | 6 | 5,5 | 5,8 |
42 | 11123015 | Phan Thị Thanh | Huyền | 29/05/1993 | Đồng Nai | DH11KE | 5,5 | 1,38 | 0,5 | không đạt |
43 | 10157004 | Võ Thị Thu | An | 08/09/1992 | Tp. HCM | DH10DL | 10 | 7,25 | 4,88 | 7,4 |
44 | 11155018 | Đoàn Thanh | Hải | 16/04/1993 | Quảng Bình | DH11KN | 6 | 2,25 | 3,38 | không đạt |
45 | 11157487 | Thuận Quang | Vị | 29/11/1992 | DH11DLNT | 4,5 | 4,75 | 2 | không đạt | |
46 | 11157476 | Nguyễn Đăng | Trí | 08/01/1993 | DH11DLNT | 7,25 | 5 | 0,5 | không đạt | |
47 | 11157471 | Phạm Thanh | Khoa | 22/07/1993 | DH11DLNT | 10 | 9 | 7,5 | 8,8 | |
48 | 10138010 | Nguyễn Minh | Quang | 03/11/1992 | Tp. HCM | DH10TD | 10 | 9,63 | 10 | 9,9 |
49 | 10138009 | Bùi Nguyễn Minh | Phát | 08/04/1991 | Long An | DH10TD | 9 | 6,88 | 6,88 | 7,6 |
50 | 11157467 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | 30/01/1993 | DH11DLNT | 7 | 3,25 | 7 | 5,8 | |
51 | 11157460 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 10/02/1992 | DH11DLNT | 4 | 9,25 | 5,88 | 6,4 | |
52 | 11157475 | Phạm Thị Huệ | Trinh | 04/02/1993 | DH11DLNT | 8 | 7,13 | 3,5 | 6,2 | |
53 | 10149067 | Trần Thị Minh | Hoàng | 02/02/1992 | DH10QM | 7,88 | 7,25 | 1 | không đạt | |
54 | 11143190 | Lê Khánh | Linh | 09/09/1993 | Thanh Hóa | DH11KM | 8,38 | 9 | 3,5 | 7 |
55 | 11143229 | Bùi Thu | Hương | 10/07/1993 | DH11KM | 9,5 | 9 | 5,5 | 8 | |
56 | 11157484 | Nguyễn Anh | Tình | 05/10/1993 | DH11DLNT | 6,88 | 5,38 | 7 | 6,4 | |
57 | 11147178 | Nguyễn Phạm Quốc | Tuấn | 10/12/1992 | Phú Yên | DH11QR | 8,5 | 8,75 | 1 | không đạt |
58 | 13153006 | Nguyễn Tam | Đức | 27/02/1995 | DH13CD | 8 | 7,38 | 2 | không đạt | |
59 | 12122188 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 04/10/1994 | nghệ an | DH12TM | 8,38 | 4,25 | 8,38 | 7 |
60 | 12122225 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 03/01/1994 | vũng tàu | DH12TM | 9,5 | 8,5 | 7,88 | 8,6 |
61 | 13124389 | Đặng Thị Thanh | Thúy | 16/05/1995 | DH13QL | 2 | 9,63 | 9 | không đạt | |
62 | 10123017 | Trần Thị Phương | Châu | 11/04/1991 | Tp. HCM | DH10KE | 7,38 | 6 | 5,5 | 6,3 |
63 | 10157013 | Đinh Trung | Cang | 13/02/1992 | DH10DL | 9 | 7,75 | 5,38 | 7,4 | |
64 | 12423031 | Đỗ Thị | Giang | 29/06/1990 | Nam Định | LT12KEA | 3,88 | 6,38 | 5 | 5,1 |
65 | 11333117 | Nguyễn Hoàng | Thảo | 08/03/1993 | Ninh Thuận | CD11CQ | 9,5 | 8 | 2,63 | không đạt |
66 | 11148218 | Huỳnh Thị Ngọc | Thơ | 28/02/1993 | Tiền Giang | DH11DD | 9 | 8,63 | 9 | 8,9 |
67 | 12422036 | Phạm Khắc | Quý | 08/03/1991 | Hà Tĩnh | LT12QT | 4,38 | 5,38 | 2,88 | không đạt |
68 | 12423025 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 18/09/1989 | TP.HCM | LT12KEA | 9,63 | 4,5 | 4,38 | 6,2 |
69 | 12423012 | ỳ Cá | Chánh | 03/02/1987 | Đồng Nai | LT12KEA | 6 | 6,13 | 3,88 | 5,3 |
70 | 12423003 | Bùi Thị | Ân | 10/09/1988 | Bình Định | LT12KEA | 6 | 3,5 | 2,38 | không đạt |
71 | 12423010 | Đào Hải Tường | Anh | 26/06/1982 | Đồng Nai | LT12KEA | 2 | 7,38 | 5,5 | không đạt |
72 | 10145189 | Thị | Hồng | 01/04/1990 | DH10BV | 6 | 4,63 | 4,25 | không đạt | |
73 | 11143244 | Huỳnh Minh | Tùng | 07/03/1993 | Long An | DH11KM | 8,38 | 8,25 | 6,5 | 7,7 |
74 | 11333060 | Lê Hoàng | Khanh | 05/04/1993 | Bình Dương | CD11CQ | 8,38 | 6,13 | 7,38 | 7,3 |
75 | 11150068 | Trần Đức | Thọ | 12/10/1993 | TP Hồ Chí Minh | DH11TM | 2,38 | 5 | 4,88 | không đạt |
76 | 10127183 | Lê Thị Cẩm | Tú | 18/12/1992 | Vĩnh Long | DH10MT | 8,38 | 6,63 | 1,5 | không đạt |
77 | 10172030 | Đỗ Thị | Liên | 27/09/1991 | Thanh Hóa | DH10SM | 8 | 7 | 4 | 6,3 |
78 | 11157469 | Nguyễn Huy | Hạnh | 25/03/1993 | DH11DLNT | 6 | 8,5 | 5 | 6,5 | |
79 | 11157470 | Nguyễn Đăng | Hoàng | 09/02/1993 | DH11DLNT | 3 | 6,75 | 6 | 5,3 | |
80 | 11157472 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 21/02/1993 | DH11DLNT | 7,75 | 9 | 7 | 7,9 | |
81 | 11113295 | Huỳnh Thị Hồng | Vân | 09/09/1993 | DH11NH | 6,38 | 7,75 | 4,88 | 6,3 | |
82 | 11113297 | Ninh Quốc | Vương | 20/01/1993 | DH11NH | 8,38 | 9,5 | 6 | 8 | |
83 | 12116130 | Bùi Thị Bình | Thuận | 07/01/1994 | Bến Tre | DH12KS | 9 | 9 | 5,75 | 7,9 |
84 | 10113226 | Chau | Chiên | 08/07/1991 | An Giang | DH10NH | 6,38 | 7,88 | 1 | không đạt |
85 | 10113006 | Lâm Ngọc | ấn | 04/10/1990 | DH10NH | 4,5 | 6,88 | 5,5 | 5,6 | |
86 | 11160068 | Phạm Hải | Ninh | 11/08/1993 | Cà mau | DH11TK | 9,38 | 7,25 | 1 | không đạt |
87 | 11160054 | Nguyễn Văn | Liêm | 13/03/1987 | DH11TK | 9,5 | 3,5 | 2,5 | không đạt | |
88 | 10139190 | Huỳnh Đại | Sĩ | 12/05/1992 | Bình Đinh | DH10HH | 9,5 | 7,75 | 1 | không đạt |
89 | 11126123 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 01/01/1993 | Vũng Tàu | DH11SH | 8,38 | 8,25 | 10 | 8,9 |
90 | 10126115 | Nguyễn Thị Hằng | Ni | 02/02/1992 | Gia Lai | DH10SH | 8,38 | 7,5 | 4 | 6,6 |
91 | 12424073 | Trần Phương | Thảo | 30/04/1990 | Bình Định | LT12QL | 9,5 | 8 | 4,5 | 7,3 |
92 | 12424060 | Nguyễn Hạnh | Nguyên | 06/07/1990 | Khánh Hòa | LT12QL | 8,38 | 5,75 | 3 | 5,7 |
93 | 12114238 | Nguyễn Hữu | Thạch | 20/12/1994 | Bình Định | DH12LN | 3,13 | 9,38 | 4,25 | 5,6 |
94 | 12114180 | Huỳnh Thị Trà | My | 22/05/1994 | DH12LN | 9,5 | 9,5 | 9 | 9,3 | |
95 | 11333009 | Nguyễn Trung | Hiếu | 14/10/1993 | Kiên Giang | CD11CQ | 10 | 6,5 | 10 | 8,8 |
96 | 11120008 | Đinh Việt Phương | Linh | 24/04/1993 | Đồng Nai | DH11KT | 6,38 | 7,25 | 5,5 | 6,4 |
97 | 11120003 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 24/01/1993 | Tây Ninh | DH11KT | 6 | 6,5 | 2 | không đạt |
98 | 10146067 | Hồ Quỳnh | Nhơn | 04/01/1992 | Sông Bé | DH10NK | 9 | 9 | 3 | 7 |
99 | 10148153 | Lê Hồng | Nam | 26/05/1992 | Đồng Nai | DH10DD | 8 | 8,25 | 6,88 | 7,7 |
100 | 11113112 | Đào Thị | Huyền | 06/03/1993 | DH11NH | 8 | 6,75 | 9 | 7,9 | |
101 | 11344038 | Lâm Tuấn | Quang | 04/11/1993 | Tp. HCM | CD11CI | 8,38 | 9,75 | 8,38 | 8,8 |
102 | 11344027 | Nguyễn Hoàng Xuân | Khang | 02/09/1993 | Bến Tre | CD11CI | 10 | 7,5 | 7,38 | 8,3 |
103 | 11131056 | Đặng Thị | Trang | 11/10/1993 | Hưng Yên | DH11CH | 7,38 | 8 | 5 | 6,8 |
104 | 11333109 | Võ Anh | Sang | 11/12/1992 | Đak Nông | CD11CQ | 2 | 5,13 | 0,5 | không đạt |
105 | 10124217 | Phùng Thị Kiều | Trang | 11/03/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH10QL | 7,25 | 8,88 | 6 | 7,4 |
106 | 10148291 | Trần Thị Thanh | Trúc | 20/03/1992 | Ninh Thuận | DH10DD | 7,5 | 7 | 6,38 | 7 |
107 | 11333147 | Lê Văn | Nhiều | 11/12/1992 | Tây Ninh | CD11CQ | 8,38 | 4,75 | 3 | 5,4 |
108 | 11333044 | Ngô Thượng | Hiếu | 01/11/1992 | Tây Ninh | CD11CQ | 9 | 5,5 | 7 | 7,2 |
109 | 11155022 | Trần Thị Diễm | Hương | 06/01/1993 | DH11KN | 5,5 | 9,25 | 10 | 8,3 | |
110 | 10151036 | Trần Minh | Tú | 09/04/1992 | Long An | DH10DC | 8,38 | 8,63 | 3 | 6,7 |
111 | 10147069 | Đinh Nhật | Quang | 08/04/1991 | Phú Yên | DH10QR | 6 | 9 | 4,88 | 6,6 |
112 | 12424091 | Mai Thị | Tuyên | 16/02/1989 | Nghệ An | LT12QL | 5,5 | 4,63 | 1,5 | không đạt |
113 | 10172064 | Nguyễn Hồ Huyền | Trân | 11/02/1992 | Đồng Nai | DH10SM | 7,5 | 7,88 | 5 | 6,8 |
114 | 11155016 | Võ Thị Lợi | Tiến | 17/03/1993 | Tiền Giang | DH11KN | 9 | 7,63 | 1,38 | không đạt |
115 | 10141010 | Hồ Văn | Phú | 20/08/1992 | Bến Tre | DH10NY | 7,25 | 9,37 | 8,38 | 8,3 |
116 | 11143029 | Lê Xuân | Anh | 06/09/1993 | DH11KM | 5,5 | 6,5 | 4,88 | 5,6 | |
117 | 11120037 | Võ Thị Ngọc | Mỹ | 17/09/1993 | Tiền Giang | DH11KT | 7,5 | 5,75 | 5,75 | 6,3 |
118 | 11120047 | Huỳnh Ngọc Mai | Thy | 25/06/1993 | Tiền Giang | DH11KT | 5,88 | 8,13 | 6 | 6,7 |
119 | 10149005 | Nguyễn Nhật | Anh | 09/02/1992 | DH10QM | 8,38 | 7 | 3,13 | 6,2 | |
120 | 11155051 | Nguyễn Phan Hoàng | Kim | 16/01/1993 | TP.HCM | DH11KN | 10 | 10 | 9 | 9,7 |
121 | 10363151 | Trần Phong | Chánh | 29/09/1986 | Bình Định | CD10CA | 9,13 | 4,38 | 2,5 | không đạt |
122 | 10122111 | Ngô Thị Xuân | Nhi | 22/01/1992 | DH10QT | 8,38 | 7,25 | 9 | 8,2 | |
123 | 10122010 | Võ Thị Tuyết | Anh | 12/05/1992 | DH10QT | 4,38 | 7,38 | 5 | 5,6 | |
124 | 11122039 | La Hoàng | Vũ | 24/03/1993 | Bình Thuận | DH11QT | 5,13 | 6,63 | 3,88 | 5,2 |
125 | 11333155 | Hồ Khánh | Linh | 20/11/1992 | Minh Hải | CD11CQ | 8,38 | 5,75 | 2,25 | không đạt |
126 | 11333179 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 04/07/1993 | Tp. HCM | CD11CQ | 7,88 | 6 | 2,88 | không đạt |
127 | 10135079 | Hồ Ngọc | Nương | 03/12/1992 | Bến Tre | DH10TB | 8 | 6,13 | 6,5 | 6,9 |
128 | 11113191 | Đặng Đạt | Thành | 29/01/1992 | DH11NH | 9 | 6,63 | 5,88 | 7,2 | |
129 | 11113167 | Nguyễn Thị Ngọc | Phương | 05/12/1993 | DH11NH | 6,75 | 9,38 | 6,88 | 7,7 | |
130 | 11128089 | Đặng Thị Thúy | Sương | 15/12/1993 | Tây Ninh | DH11AV | 4,75 | 6,75 | 6 | 5,8 |
131 | 11154047 | Nguyễn Lê Duy | Phát | 02/11/1993 | Bình Phước | DH11OT | 9,38 | 8,38 | 5,88 | 7,9 |
132 | 11120072 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 21/05/1993 | Bình Phước | DH11KT | 8 | 8,38 | 3,75 | 6,7 |
133 | 11333165 | Nguyễn Thị Lệ | Hà | 20/06/1993 | Bình Đinh | CD11CQ | 8 | 7,5 | 2,5 | không đạt |
134 | 10125019 | Đào Thị Mỹ | Chi | 24/07/1992 | Bình Đinh | DH10BQ | 4 | 6 | 3 | không đạt |
135 | 12123299 | Lê Ngọc | Trâm | 26/07/1994 | DH12KE | 6,38 | 6,75 | 3,5 | 5,5 | |
136 | 12424057 | Võ Thị Kim | Ngọc | 29/08/1990 | Tiền Giang | LT12QL | 8,38 | 6,25 | 5,38 | 6,7 |
137 | 11148207 | Chu Thị Thanh | Thảo | 22/06/1992 | Lâm Đồng | DH11DD | 7,25 | 8,38 | 2 | không đạt |
138 | 10120040 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 24/01/1992 | Bình Dương | DH10KT | 8,38 | 9,75 | 9 | 9 |
139 | 11150046 | Phạm Thị Kim | Liên | 04/08/1993 | Đồng Nai | DH11TM | 8,38 | 8 | 1 | không đạt |
140 | 10344060 | Võ Văn | Hoàng | 06/11/1991 | CD10CI | 8,38 | 6,25 | 3,5 | 6 | |
141 | 10112213 | Nguyễn Quốc | Trung | 26/03/1992 | Tp. HCM | DH10TT | 8,5 | 9,25 | 7 | 8,3 |
142 | 10142069 | Hà Minh | Lân | 10/12/1992 | Bình Đinh | DH10DY | 10 | 8,5 | 7 | 8,5 |
143 | 11143095 | Trần Ngọc Phương | Thảo | 13/12/1993 | DH11KM | 8,38 | 9,5 | 8 | 8,6 | |
144 | 10157239 | Trần Quốc | Tuấn | 10/04/1992 | Tây Ninh | DH10DL | 8,5 | 9,63 | 7,5 | 8,5 |
145 | 11157010 | Đoàn Thị Thu | Hà | 22/11/1992 | Quảng Ngãi | DH11DL | 8,38 | 5 | 4,38 | 5,9 |
146 | 11145072 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | / /93 | Tiền giang | DH11BV | 7,5 | 7,75 | 6,38 | 7,2 |
147 | 10154071 | Nguyễn Khoa | Nam | 24/10/1992 | DH10OT | 9,63 | 6,75 | 3,88 | 6,8 | |
148 | 10155049 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 10/03/1992 | Thanh Hóa | DH10KN | 7,88 | 5 | 1,5 | không đạt |
149 | 11363048 | Đinh Thị | Liên | 26/03/1992 | Cà Mau | CD11CA | 5 | 7,75 | 5,5 | 6,1 |
150 | 11363050 | Trần Thị Hoài Than | Lanh | 20/02/1993 | Bình Đinh | CD11CA | 8 | 4 | 1 | không đạt |
151 | 11120060 | Trần Duy | Sơn | 09/08/1992 | Bình Phước | DH11KT | 7,25 | 6,13 | 2,5 | không đạt |
152 | 11131041 | Lê Thị Như | Ngọc | 14/09/1993 | Quảng Ngãi | DH11CH | 7,88 | 8 | 6 | 7,3 |
153 | 11131053 | Lê Thị Kim | Thoại | 17/07/1993 | Vũng Tàu | DH11CH | 4,5 | 5,25 | 1,88 | không đạt |
154 | 11333058 | Võ Thị Ngọc | Huyền | 24/09/1993 | Bến Tre | CD11CQ | 6 | 4,25 | 2,75 | không đạt |
155 | 11333053 | Nguyễn Thanh | Hồng | 27/01/1993 | Tp. HCM | CD11CQ | 8 | 8,63 | 8,5 | 8,4 |
156 | 10153017 | Nguyễn Duy | Khánh | 04/02/1992 | Bình Dương | DH10CD | 4,38 | 3,5 | 3 | không đạt |
157 | 11333130 | Nguyễn Đình | Đăng | 25/01/1993 | Bình Đinh | CD11CQ | 9,5 | 8,5 | 3 | 7 |
158 | 10126176 | Hà Thu | Thủy | 03/08/1992 | Thanh Hóa | DH10SH | 9 | 7,88 | 4,38 | 7,1 |
159 | 10161153 | Hồ Quang | Vũ | 20/02/1992 | Bình Đinh | DH10TA | 6,63 | 6,75 | 4,75 | 6 |
160 | 10112125 | Nguyễn Thế | Phiệt | 30/11/1991 | DH10TY | 7 | 7,5 | 5,38 | 6,6 | |
161 | 10112204 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 09/09/1992 | Nam Định | DH10TY | 7,88 | 8,5 | 3,88 | 6,8 |
162 | 12363159 | Đinh Thị Thanh | Loan | 22/12/1994 | An Giang | CD12CA | 9 | 7,5 | 6,25 | 7,6 |
163 | 11169008 | Đồng Châu | Quang | 15/10/1993 | Tp,Hồ Chí Minh | DH11GN | 7,88 | 9,75 | 8 | 8,5 |
164 | 11169014 | Đoàn Mai Minh | Khôi | 23/01/1993 | Đồng Nai | DH11GN | 9 | 8 | 2 | không đạt |
165 | 11148067 | Đinh Võ Ngọc | Chi | 29/09/1993 | Bình Dương | DH11DD | 5,25 | 8,75 | 7 | 7 |
166 | 10149071 | Nguyễn Quang | Huy | 09/11/1992 | DH10QM | 7,5 | 7,75 | 4,5 | 6,6 | |
167 | 11333148 | Nguyễn Minh | Quí | 18/12/1993 | Đồng Tháp | CD11CQ | 2,5 | 5,75 | 1,88 | không đạt |
168 | 11333185 | Phan Thị Thảo | Nguyên | / /91 | Đồng Tháp | CD11CQ | 8,38 | 8,38 | 5,38 | 7,4 |
169 | 11150056 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 13/05/1992 | Đăk Lăk | DH11TM | 8,38 | 5,25 | 3,5 | 5,7 |
170 | 10124055 | Bùi Đức | Hiến | 26/11/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH10QL | 10 | 9,75 | 6,5 | 8,8 |
171 | 11164020 | Hoàng Nguyễn Khánh | Linh | 20/09/1993 | TP Hồ Chí Minh | DH11TC | 9 | 7 | 1 | không đạt |
172 | 10161015 | Đỗ Thành | Đạt | 28/03/1992 | Tiền Giang | DH10TA | 10 | 10 | 6,38 | 8,8 |
173 | 12363149 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 19/02/1991 | Bình Dương | CD12CA | 6,88 | 9,63 | 9 | 8,5 |
174 | 10149060 | Hồ Minh | Hiếu | 15/11/1990 | DH10QM | 7,75 | 5,75 | 4 | 5,8 | |
175 | 10126045 | Lâm Mỹ | Hiếu | 11/08/1992 | Bình Thuận | DH10SH | 7,88 | 5,75 | 6,75 | 6,8 |
176 | 11123050 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 29/08/1992 | Quảng Bình | DH11KE | 5,88 | 7,38 | 4 | 5,8 |
177 | 11145147 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thảo | 18/10/1992 | Tiền Giang | DH11BV | 5,88 | 6 | 8,88 | 6,9 |
178 | 11154016 | Trương Chí | Tâm | 01/01/1993 | Tiền Giang | DH11OT | 6,75 | 8,63 | 0,5 | không đạt |
179 | 10124070 | Trần Mạnh | Hùng | 15/02/1991 | DH10QL | 7,75 | 4,5 | 5,38 | 5,9 | |
180 | 10151008 | Lê Đại Anh | Hào | / /92 | Bình Dương | DH10DC | 9,5 | 6,75 | 4,5 | 6,9 |
181 | 11143065 | Nguyễn Hồng | Kim | 29/12/1993 | DH11KM | 6 | 7,75 | 2,88 | không đạt | |
182 | 11143110 | Nguyễn Thị | Trang | 20/02/1993 | DH11KM | 8,38 | 7,88 | 4,5 | 6,9 | |
183 | 11344017 | Nguyễn Trung | Đức | 27/06/1992 | Quảng Bình | CD11CI | 6,75 | 2,25 | 0 | không đạt |
184 | 10135009 | Nguyễn Thị ánh | Chung | 29/02/1992 | Bình Phước | DH10TB | 6 | 3 | 1 | không đạt |
185 | 11169024 | Nguyễn Thị Thanh | Truyền | 05/04/1993 | DH11GN | 7,38 | 5,13 | 3,38 | 5,3 | |
186 | 11143151 | Phạm Như | ý | 15/08/1993 | Đồng Tháp | DH11KM | 6,38 | 9,38 | 3 | 6,3 |
187 | 11127128 | Phạm Vũ | Linh | 13/02/1993 | Tiền Giang | DH11MT | 8,38 | 7,5 | 7,13 | 7,7 |
188 | 11333075 | Đỗ Thị | Hiền | 15/11/1992 | Bình Đinh | CD11CQ | 9,38 | 4,75 | 1 | không đạt |
189 | 11127143 | Đào Thị Quỳnh | Ngân | 27/07/1993 | Tiền Giang | DH11MT | 8,38 | 7,25 | 9 | 8,2 |
190 | 10139007 | Cao Thanh Đại | Bảo | 26/10/1992 | Quảng Ngãi | DH10HH | 9 | 7,13 | 4,88 | 7 |
191 | 10112254 | Biện Thị Hồng | Lệ | / /89 | Bình Thuận | DH10TY | 4,38 | 5,75 | 4 | không đạt |
192 | 10158069 | Đặng Cẩm | Tú | 28/01/1992 | Long An | DH10SK | 7,5 | 9,38 | 5,38 | 7,4 |
193 | 10114015 | Hoàng Duy | Khang | 17/12/1991 | Cà Mau | DH10LN | 7,38 | 7 | 4,75 | 6,4 |
194 | 10155034 | Nguyễn Thuận | Toàn | 17/08/1992 | Tp. HCM | DH10KN | 8 | 8,13 | 5,13 | 7,1 |
195 | 10116060 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 24/01/1990 | Quảng Bình | DH10NT | 7,88 | 6,25 | 2,5 | không đạt |
196 | 12114299 | Đỗ Văn | Toàn | 17/02/1992 | Kon Tun | DH12QR | 8,5 | 6,88 | 4,38 | 6,6 |
197 | 10154027 | Phan Xuân | Nhật | 01/08/1992 | Bình Đinh | DH10OT | 4,38 | 6 | 1 | không đạt |
198 | 10158047 | Lưu Thị Minh | Tâm | 12/12/1990 | Ninh Thuận | DH10SK | 7,25 | 8,13 | 0,5 | không đạt |
199 | 11169010 | Hồ Văn | Thuận | 01/01/1993 | Bình Dương | DH11GN | 7,5 | 1 | 0 | không đạt |
200 | 11169015 | Lê Tấn | Thương | 22/07/1992 | DH11GN | 6,5 | 6,88 | 1,75 | không đạt | |
201 | 12423021 | Nguyễn Ngọc | Diệp | 01/02/1985 | TP.HCM | LT12KEA | 7,13 | 3,75 | 4,88 | 5,3 |
202 | 11120099 | Phạm Thành | Đạt | 29/02/1992 | Tây Ninh | DH11KT | 9,63 | 5,75 | 3 | 6,1 |
203 | 10139081 | Nguyễn Lê Bảo | Huy | 08/07/1992 | DH10HH | 10 | 3,5 | 4,88 | 6,1 | |
204 | 10157100 | Nguyễn Thị My | Ly | 02/05/1992 | DH10DL | 10 | 7,75 | 3 | 6,9 | |
205 | 10149308 | Nguyễn Minh Như | ý | 16/03/1992 | DH10QMGL | 5,25 | 8,75 | 3,88 | 6 | |
206 | 11132014 | Cao Thị | Thanh | 05/09/1993 | Bình Định | DH11SP | 8,88 | 9,75 | 5,38 | 8 |
207 | 11113048 | Huỳnh Thị Mỹ | Nương | 10/02/1993 | DH11NH | 7,38 | 9,38 | 3,25 | 6,7 | |
208 | 11113042 | Võ Hoàng | Vĩnh | 17/08/1991 | DH11NH | 8,38 | 8,38 | 2 | không đạt | |
209 | 11145251 | Phan Thị Bích | Sương | 11/10/1992 | Bình Định | DH11BV | 8,88 | 6,5 | 3 | 6,1 |
210 | 10128113 | Dư Quốc | Vương | 01/07/1992 | Tp. HCM | DH10AV | 8,38 | 8,13 | 6,25 | 7,6 |
211 | 12424016 | Nguyễn Đức | Danh | 25/03/1990 | Quảng Ngãi | LT12QL | 8,38 | 4,63 | 0,5 | không đạt |
212 | 11148074 | Phạm Cao | Cường | 10/02/1992 | Hà Tĩnh | DH11DD | 8,38 | 7,25 | 6,88 | 7,5 |
213 | 11120118 | Đặng Hửu | Nhơn | 04/06/1993 | Kiên Giang | DH11KT | 4,38 | 4 | 3,5 | không đạt |
214 | 11120018 | Võ Thị Thu | Trang | 10/08/1993 | Thừa Thiên Huế | DH11KT | 7 | 7,63 | 0 | không đạt |
215 | 11123152 | Nguyễn Ngọc Diễm | Thu | 03/01/1993 | Bình Phước | DH11KE | 5 | 5,88 | 1 | không đạt |
216 | 11164043 | Lê Thị Thu | Thúy | 06/04/1993 | Quảng Ngãi | DH11TC | 8 | 6,5 | 4,25 | 6,3 |
217 | 12423137 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 15/12/1989 | Bến Tre | LT12KEB | 8,38 | 6,75 | 3,88 | 6,3 |
218 | 12423171 | Trần Thị Thu | Vân | 06/01/1988 | TP.HCM | LT12KEB | 4 | 4,75 | 1 | không đạt |
219 | 12423050 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 29/09/1984 | TP.HCM | LT12KEB | 6 | 6,5 | 0 | không đạt |
220 | 12423165 | Trần Thị Huyền | Trang | 30/07/1989 | Hải Dương | LT12KEB | 7,38 | 7,88 | 3,38 | 6,2 |
221 | 12423153 | Đoàn Thị Mỹ | Tiên | 16/06/1989 | Bình Dương | LT12KEB | 9 | 6 | 1 | không đạt |
222 | 12423090 | Phạm Thị Tuyết | Ngân | 13/09/1991 | Hải Dương | LT12KEA | 8 | 9,25 | 3,5 | 6,9 |
223 | 12423095 | Lê Thị Bích | Ngọc | 25/12/1991 | Lâm Đồng | LT12KEB | 8,38 | 8,25 | 6,88 | 7,8 |
224 | 12423015 | Phan Thị Kim | Chi | 02/06/1990 | Bình Định | LT12KEB | 8,38 | 8,75 | 4 | 7 |
225 | 10161116 | Nguyễn Văn | Thiên | 12/09/1992 | Bình Đinh | DH10TA | 8,38 | 5,88 | 2,63 | không đạt |
226 | 11120089 | Nguyễn Hiền | Nhân | / /92 | Bình Phước | DH11KT | 5,88 | 6,25 | 1,5 | không đạt |
227 | 11120005 | Dương Thị Mỹ | Hương | 17/06/1993 | Quảng Ngãi | DH11KT | 7 | 8,25 | 6,5 | 7,3 |
228 | 11143180 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 04/12/1992 | Tây Ninh | DH11KM | 7,5 | 9,5 | 8,5 | 8,5 |
229 | 11170037 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 01/08/1993 | Bình Dương | DH11KL | 7 | 9,25 | 7 | 7,8 |
230 | 10424080 | Nguyễn Thanh | Thức | 15/05/1987 | Quảng Nam | LT10QL | 7,5 | 5,88 | 4,5 | 6 |
231 | 12333055 | Tạ Thị Mỹ | Duyên | 16/03/1994 | CD12CQ | 5 | 7 | 4,5 | 5,5 | |
232 | 12333442 | Huỳnh Thị Ngọc | Thủy | 30/08/1994 | CD12CQ | 3 | 8,75 | 1,5 | không đạt | |
233 | 10124190 | Trương Hữu | Thọ | 24/10/1992 | Bắc Ninh | DH10QL | 7,5 | 6,13 | 5,38 | 6,3 |
234 | 11143125 | Phạm Thị Diễm | My | 21/03/1993 | DH11KM | 10 | 5,75 | 3,5 | 6,4 | |
235 | 11424029 | Ngô Thị | Huệ | 30/09/1988 | Đồng Nai | LT11QL | 8,38 | 7 | 5,5 | 7 |
236 | 11143231 | Nguyễn Thu | Hằng | 08/05/1993 | TP.HCM | DH11KM | 6 | 8,75 | 7 | 7,3 |
237 | 10123233 | Lê Thị Quý | Anh | 04/10/1992 | DH10KEGL | 8,38 | 8,75 | 4,5 | 7,2 | |
238 | 11113031 | Trần Ngọc | Sơn | 26/11/1992 | DH11NH | 7,38 | 9,38 | 1,75 | không đạt | |
239 | 10124252 | Nguyễn Đức | Vũ | 26/08/1992 | Tp. HCM | DH10QL | 8,38 | 6,88 | 3,38 | 6,2 |
240 | 11157458 | Nguyễn Thanh | Trúc | 08/12/1993 | DH11DLNT | 8,38 | 5,75 | 6 | 6,7 | |
241 | 11124215 | Trần Lê Thùy | Hương | 27/12/1993 | DH11QLNT | 6,38 | 6,5 | 3,5 | 5,5 | |
242 | 11333049 | Lương Minh | Hoàng | 27/08/1993 | Tp. HCM | CD11CQ | 9,5 | 7,75 | 8,25 | 8,5 |
243 | 11157396 | Huỳnh Thị Thanh | Hằng | 27/03/1993 | Bình Định | DH11DL | 8 | 5 | 1 | không đạt |
244 | 10135119 | Trần Nguyễn Thị Th | Trang | 13/01/1992 | Long An | DH10TB | 3,5 | 7 | 1,38 | không đạt |
245 | 10363170 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 20/02/1992 | Bến Tre | CD10CA | 5,63 | 4,75 | 3 | không đạt |
246 | 11149040 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 14/07/1993 | DH11QM | 7,88 | 9,5 | 7,5 | 8,3 | |
247 | 10123305 | Võ Thị Ngọc | Ni | 01/02/1992 | DH10KEGL | 2 | 6 | 2 | không đạt | |
248 | 11363163 | Đặng Ngọc Phương | Trang | 05/10/1993 | CD11CA | 7,88 | 9,5 | 9 | 8,8 | |
249 | 11333083 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 13/04/1993 | Thừa Thiên Huế | CD11CQ | 8,38 | 6,75 | 1 | không đạt |
250 | 10135096 | Nguyễn Văn Trung | Thành | 26/02/1992 | Tp. HCM | DH10TB | 7,5 | 7,88 | 0,75 | không đạt |
251 | 11333170 | Nguyễn Thành | Đạt | 14/02/1993 | Bến Tre | CD11CQ | 8,88 | 8,5 | 1 | không đạt |
252 | 10124093 | Ngô Duy | Linh | 18/07/1991 | Sông Bé | DH10QL | 8,38 | 4 | 4,5 | 5,6 |
253 | 11143178 | Trần Thị Minh | Hồng | 01/06/1993 | Vũng Tàu | DH11KM | 6,5 | 1,38 | 5,88 | không đạt |
254 | 11143201 | Trần Thị | Thịnh | 10/09/1993 | Nghệ An | DH11KM | 4,38 | 6 | 4 | không đạt |
255 | 12123154 | Phan Trần Thảo | Nguyên | 26/07/1994 | TP HCM | DH12KE | 8 | 5,5 | 3,5 | 5,7 |
256 | 12363238 | Cao Thị Minh | Ngọc | 13/11/1994 | Tp.HCM | CD12CA | 6,38 | 5,75 | 0,5 | không đạt |
257 | 12122039 | Lê Thị ái | Như | 10/11/1994 | Bình Định | DH12TC | 8,38 | 8,63 | 10 | 9 |
258 | 11126254 | Phạm Thị Nhã | Trúc | 27/01/1993 | Quảng Ngãi | DH11SH | 8 | 8 | 9 | 8,3 |
259 | 10131008 | Võ Hồng Linh | Chi | 10/08/1992 | DH10CH | 8,38 | 6,75 | 4,38 | 6,5 | |
260 | 10137037 | Nguyễn Thị Hồng | Châu | 03/01/1992 | DH10NL | 8,38 | 8 | 2,5 | không đạt | |
261 | 12422041 | Đoàn Thị | Thơ | 10/03/1991 | Nghệ An | LT12QT | 8 | 8,75 | 8,5 | 8,4 |
262 | 10154067 | Dương Hoàng | Huy | 30/10/1992 | Tây Ninh | DH10OT | 5,5 | 4,38 | 2,88 | không đạt |
263 | 10139071 | Phạm Văn | Hoàng | 13/10/1992 | Thái Bình | DH10HH | 8,5 | 8 | 8,5 | 8,3 |
264 | 12333168 | Phùng Thị Kim | Ngân | 06/09/1994 | CD12CQ | 8,38 | 9,25 | 1,5 | không đạt | |
265 | 11122005 | Lê Văn | Đức | 28/09/1991 | Thanh Hóa | DH11QT | 6,25 | 6 | 4,88 | 5,7 |
266 | 12124207 | Quách Diệu | Linh | 29/03/1994 | Hải Phòng | DH12QL | 8,38 | 4,75 | 1 | không đạt |
267 | 10143007 | Vũ Mạnh | Cường | 10/05/1992 | Hồng Kông | DH10KM | 6,38 | 4,5 | 3,38 | không đạt |
268 | 11123183 | Quách Minh | Thủy | 27/05/1993 | Bình Định | DH11KE | 8,88 | 8,63 | 8,88 | 8,8 |
269 | 11123054 | Phạm Thị Thu | Tường | 17/08/1993 | Kon Tum | DH11KE | 4,5 | 9,38 | 3 | 5,6 |
270 | 11123114 | Nguyễn Thị | Hương | 19/03/1993 | Hà Tĩnh | DH11KE | 4,5 | 6,25 | 0,5 | không đạt |
271 | 11157038 | Nguyễn Thị Thủy | Triều | 21/11/1993 | Đăk Lăk | DH11DL | 7 | 6,75 | 6,5 | 6,8 |
272 | 10124102 | Lữ Thế | Long | 26/08/1992 | Tp. HCM | DH10QL | 7,5 | 4,75 | 1 | không đạt |
273 | 12423094 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 02/08/1988 | Đồng Nai | LT12KEB | 8 | 6,25 | 4,38 | 6,2 |
274 | 11120068 | Trần Xuân | Đại | 17/06/1991 | Đồng Nai | DH11KT | 8 | 8 | 1,88 | không đạt |
275 | 11120027 | Nguyễn Văn | Diện | 10/01/1993 | Bến Tre | DH11KT | 6,38 | 3 | 2 | không đạt |
276 | 12423055 | Trần Thị | Hiếu | 15/04/1986 | Tiền Giang | LT12KEA | 6 | 3,13 | 5,88 | 5 |
277 | 12423018 | Trần Thị Hồng | Nhung | 01/09/1990 | Đăk Lăk | LT12KEA | 2,38 | 3,75 | 0,88 | không đạt |
278 | 11147097 | Trần Thị | Dinh | 23/04/1993 | Ninh Bình | DH11QR | 9,63 | 8,75 | 8,38 | 8,9 |
279 | 12423138 | Hoàng Mai Phương | Thảo | 01/08/1987 | Đăk Lăk | LT12KEB | 5,88 | 6,38 | 1 | không đạt |
280 | 12423063 | Trần Thị Thanh | Hoa | 22/03/1988 | Bình Thuận | LT12KEB | 6 | 6,5 | 5,25 | 5,9 |
281 | 10124025 | Cù Thanh | Dung | 24/10/1991 | Quảng Nam | DH10QL | 8 | 6,5 | 2 | không đạt |
282 | 10124059 | Đoàn Minh | Hoàng | 01/04/1992 | Tp. HCM | DH10QL | 10 | 7,25 | 9 | 8,8 |
283 | 10124248 | Phan Thị Yến | Vi | 13/11/1992 | Tp. HCM | DH10QL | 8,38 | 4,75 | 3,38 | 5,5 |
284 | 10142202 | Nguyễn Toàn | Vinh | 22/03/1992 | Phú Yên | DH10DY | 8 | 6,13 | 2 | không đạt |
285 | 10142199 | Hồ Ngọc Tường | Vi | 19/11/1992 | Đồng Tháp | DH10DY | 8,5 | 7,5 | 1 | không đạt |
286 | 11120058 | Nguyễn Thị | Anh | 26/07/1993 | Bắc Ninh | DH11KT | 8,38 | 6,5 | 3,5 | 6,1 |
287 | 11150067 | Nguyễn Bảo | Thi | 09/11/1993 | Gia Lai | DH11TM | 8,38 | 7,5 | 1 | không đạt |
288 | 11120132 | Trần Việt Hùng | Huy | 16/01/1993 | Lâm Đồng | DH11KT | 10 | 7,75 | 5,38 | 7,7 |
289 | 12423123 | Cao Thị Hồng | Quế | 17/06/1989 | Quảng Bình | LT12KEB | 5 | 5,38 | 2,5 | không đạt |
290 | 12423092 | Nguyễn Thị | Nga | 04/01/1989 | Thái Bình | LT12KEB | 8 | 5,5 | 0,5 | không đạt |
291 | 11126152 | Huỳnh Nguyễn Chí | Linh | 20/01/1993 | Lâm Đồng | DH11SH | 9,5 | 6,25 | 2 | không đạt |
292 | 10124051 | Trần Vũ | Hận | 10/05/1990 | Quảng Nam | DH10QL | 3,88 | 6,75 | 2 | không đạt |
293 | 12138087 | Trương Thị | Tuyết | 08/03/1994 | Đồng Tháp | DH12TD | 8,38 | 7,75 | 0,5 | không đạt |
294 | 11363124 | Hoàng Thị Hồng | Vân | 23/11/1992 | Thừa Thiên Huế | CD11CA | 8 | 4,88 | 6,88 | 6,6 |
295 | 10113079 | Nguyễn Thị | Liên | 02/02/1992 | DH10NH | 8,38 | 8 | 8 | 8,1 | |
296 | 12422023 | Hoàng Thị Ngọc | Hồng | 04/04/1988 | Đồng Nai | LT12QT | 8 | 6,5 | 2,75 | không đạt |
297 | 11157003 | Đỗ Đăng | Cương | 11/11/1992 | Bắc ninh | DH11DL | 4,88 | 2,5 | 4 | không đạt |
298 | 11424027 | Nguyễn Hiếu | Hòa | 02/01/1989 | Bến Tre | LT11QL | 6 | 6,63 | 3 | 5,2 |
299 | 12423080 | Nguyễn Thị | Lưu | 13/05/1989 | Nghệ An | LT12KEB | 2 | 5,5 | 3 | không đạt |
300 | 10126170 | Ngô Thị | Thọ | 25/01/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH10SH | 10 | 9,75 | 8,5 | 9,4 |
301 | 10138060 | Phạm Quốc | Trung | 04/05/1991 | Đồng Nai | DH10TD | 8,5 | 8,13 | 1,88 | không đạt |
302 | 10126182 | Trần Văn | Tiến | 22/11/1992 | Ninh Thuận | DH10SH | 8,88 | 8 | 6 | 7,6 |
303 | 11146037 | Mai Thị Mỹ | Ngân | 02/04/1993 | DH11NK | 7 | 7,63 | 7,88 | 7,5 | |
304 | 11125142 | Nguyễn Minh | Tâm | 05/11/1993 | DH11BQ | 6,38 | 8,25 | 9 | 7,9 | |
305 | 11123173 | Phan Thị Thu | Hân | 02/08/1993 | Bình Định | DH11KE | 6,38 | 4,25 | 0,5 | không đạt |
306 | 12363202 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 22/09/1994 | Bình Phước | CD12CA | 8 | 8,13 | 3 | 6,4 |
307 | 12423141 | Phan Thị Minh | Thắm | 27/07/1987 | Quảng Nam | LT12KEA | 7 | 4,75 | 1 | không đạt |
308 | 10363142 | Nguyễn Thị | Điệp | 28/12/1992 | Bình Định | CD10CA | 7 | 5,5 | 1,5 | không đạt |
309 | 10153062 | Đỗ Văn | Đức | 24/10/1991 | Vĩnh Phúc | DH10CD | 8,63 | 7,75 | 6,38 | 7,6 |
310 | 10114059 | Phan Thanh | Kha | 10/11/1992 | Bình Đinh | DH10LN | 8,38 | 8,5 | 8 | 8,3 |
311 | 11131045 | Huỳnh Thị Diễm | Phúc | 01/01/1993 | Bình Thuận | DH11CH | 8 | 8,63 | 3 | 6,5 |
312 | 11112253 | Phan Tuấn | Vũ | 24/02/1993 | Long An | DH11TY | 8,63 | 4,25 | 5,88 | 6,3 |
313 | 11344066 | Lê Tấn | Phát | 27/07/1993 | Tây Ninh | CD11CI | 9,5 | 9,5 | 3 | 7,3 |
314 | 11147137 | Lê Thị Hà | Giang | 19/01/1993 | Hà Giang | DH11QR | 5,5 | 6 | 7,5 | 6,3 |
315 | 12120377 | Đặng Thị Tuyết | Ngân | 24/11/1993 | Đồng Nai | DH12KT | 6,38 | 9,75 | 4,88 | 7 |
316 | 11161030 | Trần Thị Kim | Hoa | 15/09/1993 | Bình Thuận | DH11TA | 8,38 | 9,13 | 7,88 | 8,5 |
317 | 10122128 | Trần Thị Mỹ | Phương | 02/10/1992 | DH10QT | 5 | 6,13 | 5,75 | 5,6 | |
318 | 12423081 | Bùi Thị Kim | Luận | 10/08/1991 | Phú Yên | LT12KEA | 8 | 7,75 | 0,5 | không đạt |
319 | 11131019 | Nguyễn Thị | Hằng | 12/09/1993 | Bắc Giang | DH11CH | 7,5 | 7,5 | 3,88 | 6,3 |
320 | 12149763 | Nguyễn Văn | Hiếu | / /93 | DH12QMNT | 7,38 | 4,5 | 3,5 | 5,1 | |
321 | 12149746 | Trần Minh | Thái | 12/04/1994 | DH12QMNT | 2 | 6 | 0 | không đạt | |
322 | 12149749 | Nguyễn Ngọc | Quyên | 12/11/1993 | DH12QMNT | 8,38 | 9,25 | 5,25 | 7,6 | |
323 | 12149764 | Đinh Thị | Duyên | 23/05/1994 | DH12QMNT | 8,38 | 4,75 | 5,5 | 6,2 | |
324 | 12149735 | Nguyễn Thị ánh | Tuyết | 17/05/1994 | DH12QMNT | 8,5 | 8,88 | 8,88 | 8,8 | |
325 | 11124223 | Nguyễn Trung | Hậu | 09/09/1993 | DH11QLNT | 7,88 | 7 | 6,88 | 7,3 | |
326 | 11124158 | Võ Thị Hoàng | Anh | 20/09/1993 | DH11QLNT | 7,63 | 7,63 | 8 | 7,8 | |
327 | 11124218 | Phạm Thị ánh | Thu | 04/01/1993 | DH11QLNT | 7,88 | 8,5 | 9 | 8,5 | |
328 | 10153075 | Huỳnh Phúc | Hậu | 03/04/1992 | Kiên Giang | DH10CD | 8,5 | 7 | 3,88 | 6,5 |
329 | 10116131 | Lê Thị | Thùy | 19/04/1992 | Hưng yên | DH10NT | 9 | 5,75 | 1 | không đạt |
330 | 10336027 | Bùi Đức | Trí | 15/05/1992 | Long An | CD10CS | 6 | 5,25 | 5 | 5,4 |
331 | 12124034 | Trần Thị | Huyền | 23/01/1994 | DH12QL | 4 | 4,5 | 4,5 | không đạt | |
332 | 12333044 | Nguyễn Thành | Danh | 20/08/1994 | CD12CQ | 7,38 | 7 | 4 | 6,1 | |
333 | 12363230 | Lê Thị | Hiền | 02/07/1992 | CD12CA | 6,38 | 3,88 | 5,25 | 5,2 | |
334 | 10122183 | Huỳnh Cao | Tuyên | 15/09/1991 | DH10QT | 8,38 | 6,88 | 3,38 | 6,2 | |
335 | 11120074 | Bùi Thị Minh | Thư | 05/12/1993 | Khánh Hòa | DH11KT | 6,38 | 7,38 | 9 | 7,6 |
336 | 11120045 | Huỳnh Thị | Thoại | 01/01/1993 | Tây Ninh | DH11KT | 4,38 | 7,63 | 1 | không đạt |
337 | 11155045 | Phan Thị | Thắm | 21/08/1993 | Bình Định | DH11KN | 7,88 | 6,88 | 3,75 | 6,2 |
338 | 11155027 | Dương Thủy | Trúc | 05/07/1992 | Đồng Nai | DH11KN | 8,38 | 8,38 | 5,75 | 7,5 |
339 | 11128097 | Hồ Thị | Thúy | 01/06/1993 | Đak Lak | DH11AV | 9 | 7,75 | 3,38 | 6,7 |
340 | 11155007 | Văn Thị | Phương | 05/03/1993 | Đắk lắk | DH11KN | 6,5 | 8,63 | 0,5 | không đạt |
341 | 10139131 | Hồ Thị Trà | My | 26/04/1992 | Đăk Lăk | DH10HH | 5,88 | 5,75 | 2,25 | không đạt |
342 | 10153009 | Phạm Hữu | Đức | 15/09/1990 | DH10CD | 5,38 | 7,13 | 5,13 | 5,9 | |
343 | 11169023 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 27/11/1993 | DH11GN | 8 | 9,5 | 4,75 | 7,4 | |
344 | 11169006 | Phan Trọng | Nghĩa | 20/01/1993 | Long An | DH11GN | 9 | 9,25 | 8 | 8,8 |
345 | 12426001 | Nguyễn Văn | Danh | 12/02/1991 | Phú Yên | LT12SH | 8,13 | 6,75 | 3 | 6 |
346 | 11150036 | Bùi Thị | Đậm | 15/08/1993 | Cà Mau | DH11TM | 8,88 | 8,13 | 6,5 | 7,8 |
347 | 11113182 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Sơn | 09/09/1993 | DH11NH | 5,5 | 9,38 | 6,88 | 7,3 | |
348 | 11120133 | Thái Thị | Na | 12/07/1991 | DH11KT | 8 | 9,5 | 7 | 8,2 | |
349 | 12423008 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 10/03/1990 | TP.HCM | LT12KEA | 7 | 5 | 5,5 | 5,8 |
350 | 11146024 | Lê Thị Kim | Quyên | 12/07/1993 | DH11NK | 8,38 | 9 | 8 | 8,5 | |
351 | 10363121 | Hoàng Thị Thu | Trân | 15/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | CD10CA | 6 | 6,13 | 1,5 | không đạt |
352 | 10135145 | Hồ Đăng | Xuân | 07/11/1992 | Đồng Nai | DH10TB | 9 | 7,88 | 1 | không đạt |
353 | 11363103 | Trần Huyền | Trang | 25/08/1992 | Đồng Nai | CD11CA | 6,75 | 9,13 | 7,5 | 7,8 |
354 | 10127194 | Lê Văn | Xon | 25/12/1992 | Tây Ninh | DH10MT | 5,38 | 6,88 | 3,5 | 5,3 |
355 | 11128127 | Diệp Thị Thế | Mai | 19/09/1993 | Bỉnh Định | DH11AV | 8 | 6,25 | 4,5 | 6,3 |
356 | 11128012 | Vũ Nguyễn Xuân | Diễm | 19/09/1993 | Đồng Nai | DH11AV | 7,5 | 7,63 | 1,5 | không đạt |
357 | 11128096 | Hoàng Thị Kim | Thu | 04/11/1992 | Đak Lak | DH11AV | 6,38 | 6,38 | 9 | 7,3 |
358 | 11128126 | Võ Thị Thu | Hà | 04/10/1993 | Bình Định | DH11AV | 7,5 | 5,75 | 6,5 | 6,6 |
359 | 12333005 | Võ Thị Thùy | Dương | 30/11/1994 | CD12CQ | 2,38 | 6,5 | 0,5 | không đạt | |
360 | 12120596 | Lê Hoàng Uyển | Như | 11/09/1994 | Bình Định | DH12KM | 9 | 9 | 3,13 | 7 |
361 | 11143002 | Lê Tuấn | Anh | 09/01/1993 | DH11KM | 8 | 9,63 | 5 | 7,5 | |
362 | 11123057 | Trần Thanh | Vân | 14/12/1993 | TP.HCM | DH11KE | 0 | 0 | 6,88 | không đạt |
363 | 11123157 | Phạm Đoan | Thụy | 27/05/1993 | TP.HCM | DH11KE | 6,38 | 8,5 | 7 | 7,3 |
364 | 11125009 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | 14/07/1993 | Tiền Giang | DH11BQ | 9 | 7,5 | 9,5 | 8,7 |
365 | 12363312 | Trương Thị | Dân | 20/02/1994 | Bình Định | CD12CA | 8,38 | 6,75 | 0,5 | không đạt |
366 | 11363142 | Đặng Thị Phương | Thảo | 12/08/1993 | Bình Đinh | CD11CA | 8,38 | 8,5 | 5,38 | 7,4 |
367 | 10123061 | Nguyễn Thị Hồng | Hiền | 02/01/1992 | Lâm Đồng | DH10KE | 7,38 | 5,75 | 8,75 | 7,3 |
368 | 10113193 | Trần Viết | Văn | 11/03/1992 | DH10NH | 6 | 8,88 | 4,38 | 6,4 | |
369 | 13126168 | Võ Thị My | My | 30/08/1995 | DH13SM | 10 | 9,5 | 10 | 9,8 | |
370 | 12124293 | Phan Hoàn | Thắng | 10/03/1994 | DH12QL | 8,38 | 9,63 | 3,5 | 7,2 | |
371 | 10151088 | Đỗ Khắc | Sơn | 17/09/1990 | Lâm Đồng | DH10DC | 5,88 | 8,25 | 3,88 | 6 |
372 | 11333201 | Đỗ Thị Xuân | Thư | 19/06/1993 | Quảng Ngãi | CD11CQ | 6,38 | 7,5 | 6,38 | 6,8 |
373 | 10126015 | Vũ Thị Thúy | Diễm | 15/04/1991 | Đồng Nai | DH10SH | 9,5 | 5 | 3,75 | 6,1 |
374 | 11363031 | Ng Lê T Như Phương | Hiếu | 17/07/1993 | CD11CA | 6,38 | 9,5 | 3,88 | 6,6 | |
375 | 10127050 | Nguyễn Trung | Hiệp | 20/02/1991 | Long An | DH10MT | 7 | 9,75 | 1 | không đạt |
376 | 10138002 | Dương Văn | Đại | 17/12/1992 | Đồng Nai | DH10TD | 10 | 8,5 | 5 | 7,8 |
377 | 10135059 | Trần Thị Ngọc | Mai | 12/01/1992 | Sông Bé | DH10TB | 5 | 8 | 4,38 | 5,8 |
378 | 12416018 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 10/09/1989 | Thanh Hoá | LT12NT | 8,38 | 7,75 | 3 | 6,4 |
379 | 11172098 | Đặng Thị | Lài | 18/06/1993 | Gia Lai | DH11SM | 10 | 9 | 6,38 | 8,5 |
380 | 10125114 | Lê Đức | Nhã | 30/12/1992 | Bình Đinh | DH10BQ | 8 | 6,75 | 2,38 | không đạt |
381 | 10336036 | Nguyễn Văn | Chiến | 03/06/1992 | Bình Thuận | CD10CS | 10 | 4,25 | 3 | 5,8 |
382 | 11121011 | Bùi Hửu | ái | 06/10/1992 | DH11KT | 4,5 | 8,38 | 4,75 | 5,9 | |
383 | 11113216 | Trần Thị Bảo | Trinh | 30/03/1993 | DH11NH | 8 | 8,38 | 5,5 | 7,3 | |
384 | 11113040 | Võ Văn | Tuyến | 26/06/1993 | DH11NH | 7 | 7,75 | 5,5 | 6,8 | |
385 | 11120114 | Bùi Thị | Quyên | 20/04/1991 | Thanh Hóa | DH11KT | 2 | 3,75 | 2 | không đạt |
386 | 11120040 | Bùi Thị Thanh | Phương | 04/05/1993 | BRVT | DH11KT | 6 | 6,75 | 4,25 | 5,7 |
387 | 11124210 | Tống Minh | Hoàng | 15/03/1993 | DH11QLNT | 6 | 8,25 | 3,75 | 6 | |
388 | 12114278 | Trần Ngọc | Mến | 10/11/1994 | Quảng Ngãi | DH12QR | 5,38 | 9,5 | 6,88 | 7,3 |
389 | 12425022 | Lê Nguyễn Hồng | Vi | 03/08/1989 | Lâm Đồng | LT12BQ | 7,5 | 8,25 | 0,88 | không đạt |
390 | 12425019 | Đỗ Thị Thiện | Trang | 05/07/1990 | Bình Phước | LT12BQ | 7 | 8,5 | 2,38 | không đạt |
391 | 12363219 | Lê Thị Sinh | Ngữ | 23/07/1994 | Bình Định | CD12CA | 6,38 | 8,25 | 1 | không đạt |
392 | 10333091 | Đinh Thị Thúy | Trang | 21/06/1992 | Đồng Nai | CD10CQ | 9 | 6,75 | 1 | không đạt |
393 | 12423054 | Trần Thị Minh | Hiếu | 10/02/1991 | Khánh Hòa | LT12KEB | 8,5 | 7,63 | 7,38 | 7,8 |
394 | 13123154 | Nguyễn Lý Kim | Thùy | 03/12/1992 | Bình Định | LT13KE | 7,5 | 7,75 | 4,75 | 6,7 |
395 | 12423056 | Bùi Thị | Hưng | 12/07/1991 | Bình Định | LT12KEA | 5,5 | 4,5 | 1,38 | không đạt |
396 | 11363128 | Võ Thị Mỹ | Lệ | 08/04/1993 | Bình Đinh | CD11CA | 5,5 | 3,25 | 1,5 | không đạt |
397 | 11141061 | Trần Như | ý | 13/09/1993 | Đồng Tháp | DH11NY | 6 | 8 | 0 | không đạt |
398 | 10113221 | Thị Kim | Thà | 09/06/1990 | Kiên Giang | DH10NH | 6,38 | 6 | 3,5 | 5,3 |
399 | 11151019 | Lê Mỹ | Ngọc | 18/06/1993 | Cà Mau | DH11DC | 8,38 | 5,63 | 2,13 | không đạt |
400 | 10154066 | Nguyễn Văn | Ca | 20/07/1992 | Quảng Ngãi | DH10OT | 8 | 6,5 | 1,5 | không đạt |
401 | 11120067 | Nguyễn Đình | Duy | 10/10/1993 | Ninh Hòa-Khánh Hòa | DH11KT | 2,38 | 7,63 | 0,5 | không đạt |
402 | 10154018 | Vương Nhật | Khôi | 30/05/1992 | Đồng Nai | DH10OT | 9 | 2,88 | 2,38 | không đạt |
403 | 10135147 | Trịnh Thị Ngọc | Yến | 20/10/1992 | Bến Tre | DH10TB | 8,63 | 5,5 | 5,38 | 6,5 |
404 | 11164008 | Lâm Thảo | Nguyên | 15/03/1993 | Kiên Giang | DH11TC | 2,38 | 3,88 | 2 | không đạt |
405 | 11143133 | Trương Hồng | Yến | 24/06/1993 | DH11KM | 6,38 | 4,38 | 5 | 5,3 | |
406 | 11143072 | Trương Nguyễn Phươ | Lộc | 28/03/1991 | DH11KM | 8,38 | 8 | 6,5 | 7,6 | |
407 | 9159006 | Trần Thị Huyền | Trang | 10/10/1989 | HÂU GIANG | DH09AV | 7,5 | 8,13 | 5 | 6,9 |
408 | 10124073 | Dương Minh Quế | Hương | 23/01/1992 | Bình Dương | DH10QL | 8,38 | 7,75 | 7 | 7,7 |
409 | 12120216 | Nông Thị | Trang | 28/04/1993 | DH12KT | 5,88 | 7 | 5,88 | 6,3 | |
410 | 11344030 | Lê Minh | Nhân | 16/03/1993 | Bình Thuận | CD11CI | 2 | 8 | 0,5 | không đạt |
411 | 11344049 | Lâm Hòa | Thuận | 14/07/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CD11CI | 8,88 | 8,38 | 4,38 | 7,2 |
412 | 11344067 | Nguyễn Tấn | Tài | 15/05/1993 | Tây Ninh | CD11CI | 8,38 | 8,63 | 4,5 | 7,2 |
413 | 10127052 | Lê Văn | Hoài | 24/04/1991 | Bình Đinh | DH10MT | 8 | 7,5 | 6,25 | 7,3 |
414 | 10113164 | Nguyễn Đức | Tiện | 15/04/1991 | DH10NH | 8 | 5,88 | 3 | 5,6 | |
415 | 10161165 | Trà Văn Thị | Thắm | 22/02/1991 | DH10TA | 5,88 | 8,38 | 6,88 | 7 | |
416 | 10127062 | Trần Thị Thu | Hương | 10/05/1992 | Quảng Ngãi | DH10MT | 7,5 | 5 | 5,88 | 6,1 |
417 | 10127035 | Hồ Giang | Hải | 22/07/1992 | Bình Đinh | DH10MT | 7 | 3,75 | 3 | không đạt |
418 | 10157175 | Nguyễn Thị Thu | Thân | 20/11/1992 | Bình Đinh | DH10DL | 4,75 | 8,63 | 0,5 | không đạt |
419 | 11151056 | Võ Thị Kim | Thoa | 15/10/1993 | Long An | DH11DC | 9 | 9,25 | 3,38 | 7,2 |
420 | 11143146 | Đặng Kiều Thúy | Vy | 15/01/1993 | DH11KM | 10 | 7,88 | 4,88 | 7,6 | |
421 | 11143114 | Nguyễn Thị Thu | Tuyền | 22/10/1993 | DH11KM | 3,38 | 9,63 | 3 | 5,3 | |
422 | 11164031 | Phạm Lê Thanh | Thúy | 06/07/1993 | Đồng Nai | DH11TC | 7,38 | 5,5 | 1 | không đạt |
423 | 10146029 | Lê Huỳnh Yến | Nhi | 03/08/1992 | Tp. HCM | DH10NK | 5 | 1,75 | 7 | không đạt |
424 | 10134016 | Lê Minh | Thuận | 16/10/1990 | Khánh Hoà | DH10GB | 10 | 5,13 | 1,38 | không đạt |
425 | 10134032 | Nguyễn Thị Thanh | Kiều | 26/10/1992 | Bình Đinh | DH10GB | 9,38 | 2,88 | 0,5 | không đạt |
426 | 10128039 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 18/12/1992 | Đồng Nai | DH10AV | 9,63 | 9 | 8,5 | 9 |
427 | 12423088 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 05/12/1988 | TP.HCM | LT12KEA | 6,38 | 5,38 | 6,88 | 6,2 |
428 | 12423066 | Nguyễn Thị Thu | Hòa | 08/03/1991 | TP.HCM | LT12KEB | 8,38 | 7,5 | 7,38 | 7,8 |
429 | 12423120 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 15/04/1991 | Bình Dương | LT12KEB | 6,5 | 3,13 | 2,88 | không đạt |
430 | 12423041 | Lê Thị Thu | Hà | 03/12/1988 | Bình Dương | LT12KEB | 7,5 | 6,75 | 3,38 | 5,9 |
431 | 11123059 | Trần Ngọc Đan | Vi | 14/04/1993 | Đồng Nai | DH11KE | 6,38 | 4,38 | 2,75 | không đạt |
432 | 10149287 | Sì | Máh | 01/02/1991 | DH10QM | 6 | 6,63 | 1,5 | không đạt | |
433 | 12425011 | Đặng Thị | Nga | 21/01/1991 | Gia Lai | LT12BQ | 8,38 | 6 | 1 | không đạt |
434 | 11333160 | Võ Ngọc Huỳnh | Thi | 09/08/1993 | Cần Thơ | CD11CQ | 9 | 6,88 | 6 | 7,3 |
435 | 11128006 | Đỗ Thị Quỳnh | Bích | 04/08/1992 | Đồng Nai | DH11AV | 6,38 | 2,88 | 1 | không đạt |
436 | 12114013 | Lê Thị Phương | Lam | 05/02/1994 | DH12NK | 2,5 | 4,25 | 2,5 | không đạt | |
437 | 12120072 | Lý Thị | Hoa | 24/04/1994 | DH12KT | 8,38 | 5,5 | 5,38 | 6,4 | |
438 | 12114167 | Huỳnh Thị Kim | Nguyên | 06/06/1994 | Bình Thuận | DH12QR | 1,88 | 7,5 | 1 | không đạt |
439 | 12424050 | Nguyễn Thị Ny | Na | 01/04/1991 | Quảng Nam | LT12QL | 9 | 9,5 | 5 | 7,8 |
440 | 12424011 | Phạm Thái | Bảo | 01/05/1990 | Hà Tĩnh | LT12QL | 8,38 | 0 | 0,25 | không đạt |
441 | 11143226 | Lê Phan Huyền | Duyên | 24/04/1993 | Bình Thuận | DH11KM | 8,5 | 8,13 | 3,88 | 6,8 |
442 | 10112297 | Phan Thị Hồng | Ngọc | 11/03/1992 | DH10KEGL | 7,88 | 4,75 | 3 | 5,2 | |
443 | 11131011 | Trương Văn | Ba | 06/06/1992 | Thanh Hóa | DH11CH | 6,63 | 6,25 | 1,5 | không đạt |
444 | 10153026 | Phạm Đức | Nhật | 05/06/1991 | Đồng Nai | DH10CD | 8,38 | 7,25 | 2,88 | không đạt |
445 | 11363003 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 10/11/1993 | Bình Đinh | CD11CA | 6 | 5,5 | 1,38 | không đạt |
446 | 11424038 | Dương Thị | Liêm | 13/12/1988 | Bắc Giang | LT11QL | 8 | 6 | 1 | không đạt |
447 | 10147057 | Nguyễn Anh | Ngô | 17/09/1992 | Tp. HCM | DH10QR | 8 | 7,25 | 5,75 | 7 |
448 | 10147016 | Mai Khắc | Duy | 02/06/1992 | Gia Lai | DH10QR | 8 | 9,63 | 6,5 | 8 |
449 | 11333143 | Nguyễn Thị | Lý | 20/04/1993 | Quảng Ngãi | CD11CQ | 7,38 | 4,25 | 3 | không đạt |
450 | 10139196 | Lương Đức | Tâm | 15/03/1992 | Đồng Tháp | DH10HH | 6 | 7,38 | 1,75 | không đạt |
451 | 11363206 | Đinh Thị | Trang | 10/07/1990 | Nghệ An | CD11CA | 5,88 | 9,13 | 7,38 | 7,5 |
452 | 10119003 | Nguyễn Văn | Lợi | 07/01/1991 | Thừa Thiên Huế | DH10CC | 10 | 9,5 | 7,5 | 9 |
453 | 11164035 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | / /93 | Tiền Giang | DH11TC | 10 | 7,25 | 5,25 | 7,5 |
454 | 11123174 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 13/10/1993 | Gia Lai | DH11KE | 6 | 5 | 5 | 5,3 |
455 | 10124260 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 15/02/1992 | DH10QLGL | 7,25 | 7 | 4,13 | 6,1 | |
456 | 10147112 | Hồ Hà | Vịnh | 29/08/1991 | Quảng Nam | DH10QR | 9 | 9,63 | 9 | 9,2 |
457 | 10153010 | Nguyễn Mạnh | Hậu | 05/09/1992 | Quảng Ngãi | DH10CD | 9,63 | 8 | 1,5 | không đạt |
458 | 12116232 | Nguyễn Văn | Thạch | 09/12/1993 | Khánh Hòa | DH12NT | 9 | 9,38 | 9,5 | 9,3 |
459 | 12422049 | Phạm Xuân | Trường | 19/08/1986 | Thái Bình | LT12QT | 5,25 | 8,13 | 3 | 5,5 |
460 | 12123196 | Phan Thị ánh | Tuyết | 01/02/1994 | Lâm Đồng | DH12KE | 7 | 5 | 3,88 | 5,3 |
461 | 11123147 | Phạm Thị Thu | Thảo | 10/02/1992 | Hà Tĩnh | DH11KE | 6,38 | 1,75 | 1 | không đạt |
462 | 11123146 | Lê Thị Phương | Thảo | 29/06/1993 | TP.HCM | DH11KE | 4 | 7,75 | 1 | không đạt |
463 | 10111053 | Nguyễn Văn | Luân | 18/04/1989 | Đồng Nai | DH10CN | 8,63 | 8 | 3,88 | 6,8 |
464 | 12423116 | Nguyễn Thị Mỹ | Phượng | 14/12/1988 | Đồng Nai | LT12KEA | 4,5 | 5,5 | 4,25 | không đạt |
465 | 12423089 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 06/08/1991 | Bình Dương | LT12KEB | 7,88 | 8 | 7 | 7,6 |
466 | 11120100 | Tô Thị Tuyết | Trinh | 16/07/1992 | Đăk Lăk | DH11KT | 7,88 | 9,5 | 9 | 8,8 |
467 | 11145171 | Dương Quốc | Toàn | 30/04/1993 | Long An | DH11BV | 9 | 9,75 | 8,5 | 9,1 |
468 | 11143083 | Phạm Thị Hà | Như | 03/08/1993 | DH11KM | 9 | 8,75 | 7,88 | 8,5 | |
469 | 10113178 | Lê Huy | Trọng | 10/07/1991 | DH10NH | 4,38 | 8,38 | 5,88 | 6,2 | |
470 | 10113090 | Trương Khắc Tô Trà | My | 19/02/1992 | DH10NH | 10 | 8,5 | 5,5 | 8 | |
471 | 11142109 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 06/11/1993 | DH11DY | 3 | 8,63 | 7 | 6,2 | |
472 | 12123072 | Neáng Cung Bô Ly | Ka | 18/12/1994 | An Giang | DH12KE | 10 | 7 | 7 | 8 |
473 | 11123084 | Trần Xuân | Tùng | 10/11/1990 | Bình Định | DH11KE | 2 | 4,25 | 6,88 | không đạt |
474 | 10149042 | Lâm Văn | Điệp | 27/09/1992 | DH10QM | 5,5 | 9,38 | 3,25 | 6 | |
475 | 10139294 | Lê Thanh | Phong | 21/08/1992 | Tp. HCM | DH10HH | 7,38 | 4,63 | 4,38 | 5,5 |
476 | 10124046 | Trần Mỹ | Hạnh | 12/07/1992 | Long An | DH10QL | 8 | 7,25 | 5 | 6,8 |
477 | 10151069 | Trần Thị Ngọc | Mai | 13/07/1991 | Sông Bé | DH10DC | 8,38 | 6,75 | 3 | 6 |
478 | 10151080 | Đặng Thị Hồng | Khanh | 12/08/1992 | Vũng Tàu | DH10DC | 8,75 | 9 | 8,63 | 8,8 |
479 | 10145058 | Ngô Thị Ngọc | Huyền | 27/09/1992 | DH10BV | 6 | 8,5 | 7,75 | 7,4 | |
480 | 12139008 | Nguyễn Đăng | Khoa | 07/11/1993 | Bình Dương | DH12HH | 10 | 7,75 | 8,5 | 8,8 |
481 | 11120123 | Phạm Thị Bích | Trâm | 17/07/1993 | Bảo Lộc-LĐ | DH11KT | 5,38 | 8,5 | 3,25 | 5,7 |
482 | 12333028 | Lê Thị Duyên | Châu | 01/04/1994 | CD12CQ | 8,38 | 6 | 2,75 | không đạt | |
483 | 10138061 | Nguyễn Hoàng | Minh | 02/09/1992 | Bình Đinh | DH10TD | 10 | 9,5 | 7,38 | 9 |
484 | 12422024 | Lê Thị Ngọc | Bích | 28/11/1991 | Lâm Đồng | LT12QT | 2,38 | 6,25 | 1,5 | không đạt |
485 | 12124376 | Đoàn Thị | Linh | 08/02/1994 | Bình Định | DH12QL | 8 | 8,25 | 3,5 | 6,6 |
486 | 12123062 | Nguyễn Thị Mỹ | Tuyết | 20/10/1994 | Đồng Tháp | DH12KE | 9 | 8,63 | 7,5 | 8,4 |
487 | 11143036 | Trần Quốc | Bảo | 02/03/1993 | DH11KM | 7 | 6,25 | 2,75 | không đạt | |
488 | 11122081 | Phạm Hà Kim | Linh | 17/06/1993 | Tây Ninh | DH11QT | 4 | 6,63 | 3,88 | không đạt |
489 | 11149049 | Phương Hồng | Thủy | 10/01/1990 | DH11QM | 6 | 7,63 | 8,38 | 7,3 | |
490 | 10169044 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12/04/1992 | Tây Ninh | DH10GN | 2 | 9,25 | 3,5 | không đạt |
491 | 12363307 | Nguyễn Thảo | Trúc | 19/02/1993 | Tiền Giang | CD12CA | 4,75 | 6,25 | 2,5 | không đạt |
492 | 11150076 | Trần Thị Bảo | Trân | 15/04/1993 | Long An | DH11TM | 9 | 8,75 | 10 | 9,3 |
493 | 11172045 | Bùi Công | Danh | 03/05/1993 | Đồng Tháp | DH11SM | 7,25 | 8,13 | 4,88 | 6,8 |
494 | 11150070 | Lê Ngọc Anh | Thư | 22/08/1993 | Tp Hồ Chí Minh | DH11TM | 10 | 9,5 | 8 | 9,2 |
495 | 11172037 | Đỗ Thị | Bình | 01/06/1993 | An Giang | DH11SM | 8,38 | 4 | 5,38 | 5,9 |
496 | 11333211 | Lý Ngọc | ánh | 02/02/1993 | Gia Lai | CD11CQ | 8,38 | 7,75 | 2,5 | không đạt |
497 | 11333015 | Trần Thị Thu | Cúc | 29/12/1993 | Tp. HCM | CD11CQ | 8,38 | 5,38 | 1 | không đạt |
498 | 11143006 | Nông Thị | Hiền | 17/09/1993 | DH11KM | 7,38 | 6,25 | 7,38 | 7 | |
499 | 11145103 | Trần Hoài | Linh | 18/07/1993 | Tây Ninh | DH11BV | 7,5 | 6,75 | 7 | 7,1 |
500 | 11145013 | Lê Phước | Tài | 07/09/1993 | TP.HCM | DH11BV | 7 | 9,75 | 7,5 | 8,1 |
501 | 11145167 | Trần Chí | Tín | 18/10/1993 | Tiền Giang | DH11BV | 10 | 8,5 | 6 | 8,2 |
502 | 11145095 | Nguyễn Minh Đăng | Khoa | 21/01/1993 | Tiền Giang | DH11BV | 10 | 8,88 | 4,75 | 7,9 |
503 | 12122027 | Bùi Minh | Kiệt | 20/10/1994 | Đồng Tháp | DH12QT | 9,63 | 5,25 | 4,88 | 6,6 |
504 | 11363076 | Nguyễn Hồ Vi | Nhã | 23/06/1993 | Đăk Lăk | CD11CA | 8 | 5 | 1,5 | không đạt |
505 | 11123103 | Trần Diệu | Hằng | 22/10/1993 | Bình Thuận | DH11KE | 10 | 9,75 | 10 | 9,9 |
506 | 11122123 | Lê Thị | Tú | 08/06/1993 | Thanh Hoá | DH11QT | 5,25 | 9,13 | 5,25 | 6,5 |
507 | 11122144 | Nguyễn Thị | Tình | 16/11/1993 | Bình Định | DH11QT | 4 | 4,63 | 1 | không đạt |
508 | 11122106 | Nguyễn Thị | Thanh | 10/04/1993 | Nghệ An | DH11QT | 7,38 | 7,13 | 4,25 | 6,3 |
509 | 11120039 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 17/05/1993 | Tiền Giang | DH11KT | 9 | 5,5 | 3,38 | 6 |
510 | 9137051 | Nguyễn Trần Hữu | Vịnh | 04/05/1991 | Tiền Giang | DH09NL | 8,38 | 5,63 | 4,88 | 6,3 |
511 | 11161044 | Đinh Thị Kiều | Nhi | 22/12/1993 | DH11TA | 9 | 9,25 | 5,5 | 7,9 | |
512 | 11161040 | Nguyễn Thị | Linh | 15/08/1993 | DH11TA | 9,63 | 9,75 | 9,5 | 9,6 | |
513 | 12363103 | Chu Thị | Na | 05/01/1994 | Nghệ An | CD12CA | 7,88 | 8,5 | 3,88 | 6,8 |
514 | 10153053 | Nguyễn Thiên | Tứ | 04/04/1992 | Lâm Đồng | DH10CD | 8 | 8,63 | 5,38 | 7,3 |
515 | 10138023 | Nguyễn Tấn | Quí | 25/07/1991 | Đồng Tháp | DH10TD | 2 | 6,88 | 4 | không đạt |
516 | 10158002 | Lê Quang Gia | Bảo | 14/06/1992 | Bến Tre | DH10SK | 10 | 8 | 10 | 9,3 |
517 | 11126016 | Đoàn Thị Mỹ | Linh | 10/02/1993 | Đồng nai | DH11SH | 6 | 6,25 | 2,5 | không đạt |
518 | 11363060 | Nguyễn Thị | Thanh | 28/01/1992 | Hà Tỉnh | CD11CA | 7,88 | 5,88 | 4,75 | 6,2 |
519 | 11113108 | Phan Thị | Hồng | 02/02/1993 | DH11NH | 7 | 3,75 | 3,5 | không đạt | |
520 | 11123072 | Tô Thị Hồng | Cẩm | 01/01/1993 | Bình Định | DH11KE | 6 | 6,25 | 3,38 | 5,2 |
521 | 11155031 | Phạm Hồng | Quân | 26/10/1993 | Đồng Nai | DH11KN | 6 | 9,5 | 5,75 | 7,1 |
522 | 11123101 | Bùi Thị | Hằng | 25/09/1993 | Thanh Hóa | DH11KE | 8 | 7,13 | 6,5 | 7,2 |
523 | 11122002 | Huỳnh Thị Lan | Chi | 18/06/1993 | Bến Tre | DH11QT | 6,5 | 9 | 7,38 | 7,6 |
524 | 12117011 | Lê Trúc | Ly | 17/04/1994 | DH12CT | 4 | 9,38 | 8 | 7,1 | |
525 | 12423074 | Nguyễn Phương | Linh | 23/10/1988 | Tây Ninh | LT12KEB | 7,38 | 6,75 | 5,25 | 6,5 |
526 | 11111065 | Đặng Thế | Phong | 10/04/1992 | Đồng Nai | DH11CN | 9,38 | 5,88 | 3,25 | 6,2 |
527 | 11111004 | Nguyễn Điển | Duy | 12/06/1993 | DH11CN | 8,38 | 5,75 | 9,38 | 7,8 | |
528 | 10139243 | Đinh Văn | Trang | 24/01/1992 | Hải Dương | DH10HH | 7,25 | 9,13 | 7,88 | 8,1 |
529 | 12123057 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 27/12/1994 | Đồng Nai | DH12KE | 9 | 8,13 | 9,5 | 8,9 |
530 | 12123114 | Hoàng Thị Kim | Giác | 10/12/1994 | Khánh Hòa | DH12KE | 2 | 9,25 | 0,5 | không đạt |
531 | 12123244 | Đặng Lưu Phương | Trang | 20/06/1994 | Gia Lai | DH12KE | 5,5 | 9,38 | 5,38 | 6,8 |
532 | 11158076 | Nguyễn Thị | Châu | 26/08/1993 | Nghệ An | DH11SK | 9 | 7,75 | 5 | 7,3 |
533 | 11158044 | Trương Thị Hoa | Trăm | 24/10/1993 | Tây Ninh | DH11SK | 4,38 | 6,75 | 4,38 | 5,2 |
534 | 11148110 | Lê Thị Thu | Hiền | 06/10/1993 | Bến Tre | DH11DD | 7,38 | 9,5 | 9,5 | 8,8 |
535 | 11123155 | Nguyễn Thị Kim | Thủy | 13/10/1993 | Khánh Hòa | DH11KE | 5 | 4,63 | 2,5 | không đạt |
536 | 12139084 | Huỳnh Quốc | Phát | 12/10/1994 | Quảng Ngãi | DH12HH | 9 | 8,75 | 9 | 8,9 |
537 | 11363038 | Hồ Thị Kim | Huyền | 18/12/1992 | Đồng Nai | CD11CA | 7,75 | 8,75 | 6,25 | 7,6 |
538 | 11363101 | Bùi Văn | Dương | 07/09/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CD11CA | 9 | 6,25 | 5,88 | 7 |
539 | 11113221 | Đào Văn | Trọng | 27/07/1992 | DH11NH | 7,88 | 6,75 | 1,5 | không đạt | |
540 | 11157152 | Lê Cao Thanh | Hùng | 25/09/1993 | Lâm Đồng | DH11DL | 10 | 9,5 | 9 | 9,5 |
541 | 11150008 | Huỳnh Thị Hồng | Thắm | 18/12/1993 | TP Hồ Chí Minh | DH11TM | 9 | 8,63 | 7,38 | 8,3 |
542 | 11363018 | Đặng Thế | Dũng | 10/07/1993 | Bắc Ninh | CD11CA | 7,88 | 4 | 3,5 | 5,1 |
543 | 11363118 | Trần Thị Mỹ | Linh | 04/03/1993 | Đăk Lăk | CD11CA | 10 | 8,75 | 5 | 7,9 |
544 | 11157136 | Trần Nguyên | Hiếu | 09/08/1993 | Nghệ An | DH11DL | 7 | 7,5 | 6,88 | 7,1 |
545 | 11363187 | Võ Thị Hương | Lan | 06/11/1993 | Lâm Đồng | CD11CA | 2 | 7,25 | 6 | không đạt |
546 | 11363209 | Võ Thị Cẩm | Tú | 06/01/1993 | Tây Ninh | CD11CA | 5 | 8 | 1,75 | không đạt |
547 | 12122127 | Hoàng Thị Ngọc | Hà | 03/11/1994 | Ninh Bình | DH12TM | 8,38 | 9,25 | 4,75 | 7,5 |
548 | 11151029 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 26/01/1993 | Bình Dương | DH11DC | 9 | 8,5 | 9,5 | 9 |
549 | 11151011 | Nguyễn Minh | Việt | 20/03/1993 | Gia Lai | DH11DC | 8,5 | 8,75 | 3,38 | 6,9 |
550 | 11150052 | Nguyễn Phạm Hồng | Ngọc | 03/08/1993 | Đồng Nai | DH11TM | 4,38 | 7,25 | 5,13 | 5,6 |
551 | 12155076 | Nguyễn Thị Thúy | Liểu | 01/01/1994 | Đồng Tháp | DH12KN | 10 | 9 | 9,88 | 9,6 |
552 | 12155110 | Hồ Nguyễn Phương | Khanh | 10/05/1994 | Bến Tre | DH12KN | 5,5 | 7,75 | 10 | 7,8 |
553 | 12120129 | Đào Thị | Thu | 02/05/1994 | Ninh Bình | DH12KM | 7,5 | 9,38 | 5,88 | 7,6 |
554 | 10363173 | Lê Thị | Hòa | 15/05/1992 | Thanh Hóa | CD10CA | 8 | 6,75 | 7,5 | 7,4 |
555 | 10154068 | Nguyễn Văn | Nguyên | 05/07/1991 | Nghệ An | DH10OT | 8,38 | 9 | 2,5 | không đạt |
556 | 11148094 | Phan Vũ Trúc | Giang | 26/04/1993 | Bến Tre | DH11DD | 9 | 9,5 | 6,5 | 8,3 |
557 | 11113285 | Phan Trường | Thắng | 21/08/1993 | DH11NH | 9 | 6,5 | 2,25 | không đạt | |
558 | 12132071 | Nguyễn Ngọc | Tuệ | 15/02/1993 | DH12SP | 5 | 6,88 | 2 | không đạt | |
559 | 11155021 | Đinh Thị | Yến | 06/10/1992 | Hà Nam | DH11KN | 6,88 | 9 | 5,88 | 7,3 |
560 | 10122184 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 02/02/1990 | DH10QT | 8,5 | 7,88 | 7 | 7,8 | |
561 | 10123089 | Bùi Thị | Liêm | 07/04/1992 | Bắc Ninh | DH10KE | 10 | 8 | 3 | 7 |
562 | 10122071 | Nguyễn Thịnh | Hưng | 16/04/1992 | DH10QT | 9,5 | 5 | 2 | không đạt | |
563 | 11160038 | Đinh Thanh | Hà | 25/05/1993 | Đồng nai | DH11TK | 9,5 | 6,5 | 3,5 | 6,5 |
564 | 12423155 | Trần Ngọc | Tùng | 06/02/1989 | Bình Định | LT12KEB | 5 | 8,63 | 3,5 | 5,7 |
565 | 11145092 | Huỳnh Thị Cẩm | Hường | 12/07/1992 | đồng Tháp | DH11BV | 5,5 | 6,5 | 5,88 | 6 |
566 | 10134019 | Huỳnh Thị Kim | Quý | 20/01/1992 | Khánh Hoà | DH10GB | 4,38 | 6,25 | 1 | không đạt |
567 | 11143011 | Nông Thị | Hường | 07/06/1992 | DH11KM | 6,38 | 5,25 | 5,38 | 5,7 | |
568 | 12123058 | Nguyễn Thị Lưu | Trâm | 15/01/1994 | Long An | DH12KE | 1,88 | 6,25 | 1 | không đạt |
569 | 10147028 | Phạm Thị | Hiền | 10/01/1992 | DH10QR | 7,5 | 8,5 | 7,88 | 8 | |
570 | 10157030 | Nguyễn Xuân | Du | 01/01/1992 | Bình Đinh | DH10DL | 10 | 9,5 | 10 | 9,8 |
571 | 11113020 | Trần Diễm | Mi | 19/01/1993 | DH11NH | 8,38 | 7,25 | 4,38 | 6,7 | |
572 | 13111161 | Trần Thị Diễm | Chi | 02/05/1995 | Đồng Nai | DH13CN | 8 | 8,13 | 4,38 | 6,8 |
573 | 11363106 | Phạm Thị | Huyền | 16/08/1993 | Thái Bình | CD11CA | 0 | 7 | 7,25 | không đạt |
574 | 11128076 | Nguyễn Phi Yến | Nhi | 05/03/1993 | Đồng Nai | DH11AV | 9 | 9,75 | 9 | 9,3 |
575 | 11128125 | Đỗ Thỵ Mỹ | Duyên | 12/12/1993 | Bình Định | DH11AV | 8,63 | 7,75 | 6 | 7,5 |
576 | 12111099 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 21/11/1994 | Bình Định | DH12TA | 5,38 | 7,25 | 8 | 6,9 |
577 | 11123124 | Nguyễn Thị | Lương | 07/08/1992 | DH11KE | 7,5 | 7,25 | 0 | không đạt | |
578 | 10124167 | Trần Anh | Tài | 28/04/1991 | Quảng Bình | DH10QL | 8 | 6,25 | 4 | 6,1 |
579 | 10124171 | Nguyễn Văn | Tân | 06/05/1992 | Hà Tây | DH10QL | 6,38 | 8,75 | 4,88 | 6,7 |
580 | 11128046 | Nguyễn Thị Minh | Khoa | 22/03/1993 | Bến Tre | DH11AV | 8,5 | 9,5 | 9,5 | 9,2 |
581 | 11128048 | Nguyễn Thị Mỹ | Kim | 27/11/1993 | Đồng Nai | DH11AV | 8,88 | 9,88 | 7,5 | 8,8 |
582 | 11128075 | Nguyễn Phạm Yến | Nhi | 13/04/1993 | Đồng Nai | DH11AV | 8,38 | 6,75 | 9,38 | 8,2 |
583 | 9139201 | Nguyễn Đình | Trí | 11/11/1991 | Bình Đinh | DH09HH | 8,5 | 8,75 | 9 | 8,8 |
584 | 12126020 | Huỳnh Đỗ Cẩm | Em | 19/12/1994 | DH12SH | 9 | 8,63 | 5,38 | 7,7 | |
585 | 12127213 | Cao Thanh | Hiền | 05/10/1994 | Trà Vinh | DH12MT | 10 | 9,5 | 9,88 | 9,8 |
586 | 11333132 | Lê Minh | Toàn | 19/07/1993 | Đồng Nai | CD11CQ | 9,5 | 6,13 | 4 | 6,5 |
587 | 11333191 | Nguyễn Kim | Quây | 20/05/1993 | Tây Ninh | CD11CQ | 7,38 | 8 | 6,88 | 7,4 |
588 | 11132025 | Phan Thị Thúy | Vi | 08/02/1993 | Bình Thuận | DH11SP | 9 | 5,38 | 6,38 | 6,9 |
589 | 11132028 | Phạm Thị | Lài | 04/01/1993 | TP.HCM | DH11SP | 9,5 | 8 | 9,5 | 9 |
590 | 11132002 | Lê Quang | Đạt | 06/07/1993 | Dak Lak | DH11SP | 9,63 | 9,5 | 6 | 8,4 |
591 | 13125223 | Phạm Thị Thúy | Kiều | 19/06/1995 | DH13VT | 10 | 9,5 | 8,5 | 9,3 | |
592 | 11113250 | Vũ Thị | Huế | 06/10/1993 | DH11NH | 7,5 | 9,75 | 10 | 9,1 | |
593 | 12122321 | Nguyễn Thị Như | Mai | 26/05/1994 | DH12DLNT | 3,63 | 5,25 | 3 | không đạt | |
594 | 12120215 | Hồ Hải | Long | 29/05/1994 | DH12DLNT | 10 | 4,75 | 3,5 | 6,1 | |
595 | 12143279 | Nguyễn Thị Tuyết | Dung | 14/12/1993 | DH12DLNT | 3 | 9,63 | 1 | không đạt | |
596 | 12123285 | Nguyễn Đăng | Trọng | 10/05/1994 | Ninh Thuận | DH12DLNT | 4,75 | 3,25 | 0,5 | không đạt |
597 | 12120143 | Lê Thị Huyền | Trang | 11/03/1994 | Bình Thuận | DH12KM | 7,88 | 8 | 10 | 8,6 |
598 | 11148161 | Nay Minh | Ngọc | 18/10/1993 | Đăk Lăk | DH11DD | 9 | 8,5 | 7 | 8,2 |
599 | 10154085 | Nguyễn Quang Công | Toại | 13/08/1992 | Bình Thuận | DH10OT | 10 | 5,88 | 6,38 | 7,4 |
600 | 12155072 | Nguyễn Thị | Phượng | 05/01/1994 | Bình Định | DH12KN | 7 | 9,25 | 7 | 7,8 |
601 | 12120099 | Phạm Thị Hồng | Ngân | 17/02/1994 | Tiền Giang | DH12KM | 9 | 7,5 | 8,5 | 8,3 |
602 | 11151076 | Trần Thị Thanh | Thoa | 25/11/1993 | Long An | DH11DC | 6,88 | 8,25 | 4,38 | 6,5 |
603 | 11151015 | Nguyễn Thị | Thanh | 20/06/1993 | Lâm Đồng | DH11DC | 6,88 | 9,13 | 6 | 7,3 |
604 | 12123092 | Nguyễn Thị | Thanh | 20/11/1994 | Hà Tĩnh | DH12KE | 9 | 9,13 | 8,5 | 8,9 |
605 | 11143144 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 28/04/1993 | DH11KM | 9 | 9,25 | 6,88 | 8,4 | |
606 | 9126124 | Trương Nhật | Minh | 18/10/1991 | Tp. HCM | DH09SH | 8,38 | 6,5 | 8 | 7,6 |
607 | 10117053 | Trần Thị Thu | Hiền | 29/09/1992 | Hà Tĩnh | DH10CT | 7,5 | 6,5 | 6,5 | 6,8 |
608 | 10157022 | Nguyễn Văn | Chiến | 26/10/1992 | Hà Nam | DH10DL | 4,38 | 5,75 | 3,5 | không đạt |
609 | 11124120 | Lê Văn Phước | Đặng | 02/02/1993 | Vĩnh Long | DH11QL | 9,63 | 7 | 2 | không đạt |
610 | 12363277 | Nguyễn Thị | Liên | 29/06/1994 | Quảng Bình | CD12CA | 8 | 6,75 | 6,38 | 7 |
611 | 11148013 | Trần Thị | Mỵ | 24/11/1992 | Bình Định | DH11DD | 9,5 | 6,5 | 8 | 8 |
612 | 10149118 | Võ Thanh | Nam | 22/02/1992 | Long An | DH10QM | 8,13 | 8,5 | 7 | 7,9 |
613 | 10113236 | Thập Thị Như | Huỳnh | 10/10/1992 | DH10NH | 6,5 | 7,25 | 7,5 | 7,1 | |
614 | 10124045 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 18/11/1988 | An Giang | DH10QL | 9 | 7 | 5 | 7 |
615 | 12363214 | Nguyễn Hoàng ánh | Tuyết | 10/12/1994 | Bình Định | CD12CA | 4,5 | 7,25 | 2,5 | không đạt |
616 | 10122034 | Tô Kim | Duyên | 29/03/1992 | DH10QT | 6 | 4,25 | 1,38 | không đạt | |
617 | 12126040 | Nguyễn Nhựt | Minh | 29/09/1994 | DH12SH | 9 | 8,5 | 9,5 | 9 | |
618 | 12126066 | Huỳnh Thanh | Thảo | 07/09/1994 | DH12SH | 6,88 | 8,5 | 2,88 | không đạt | |
619 | 13124269 | Huỳnh Yên | Như | 18/01/1995 | Mỹ Tho | DH13QL | 9 | 9,25 | 8 | 8,8 |
620 | 10127153 | Lê Thị Mai | Thư | 22/02/1990 | Bình Dương | DH10MT | 6,38 | 9,63 | 6,75 | 7,6 |
621 | 11155053 | Huỳnh Lê | Vy | 13/04/1993 | TP.HCM | DH11KN | 6,38 | 8,38 | 6,5 | 7,1 |
622 | 11123145 | Đỗ Phương | Thảo | 11/12/1992 | TP.HCM | DH11KE | 8,38 | 7,88 | 7 | 7,8 |
623 | 11123002 | Trần Quốc | Anh | 08/06/1993 | TP.HCM | DH11KE | 10 | 8,63 | 5 | 7,9 |
624 | 10127128 | Lữ Hữu | Tài | 19/06/1992 | Trà Vinh | DH10MT | 6 | 6,38 | 0,75 | không đạt |
625 | 11124214 | Trần Thị Thu | Thùy | 20/04/1992 | DH11QLNT | 7,5 | 7,88 | 7,5 | 7,6 | |
626 | 10148276 | Lê Bạch Ngọc | Trân | 12/06/1991 | Tiền Giang | DH10DD | 2 | 7,13 | 4,5 | không đạt |
627 | 11148234 | Trần Thị Vương Thủ | Tiên | 17/03/1993 | Đăk Lăk | DH11DD | 9 | 9,13 | 6,88 | 8,3 |
628 | 11150080 | Nguyễn Anh | Tuấn | 10/05/1993 | Tp Hồ Chí Minh | DH11TM | 8,88 | 6,38 | 0,5 | không đạt |
629 | 10113138 | Trần Hồng | Thắm | 30/09/1992 | DH10NH | 4 | 9,5 | 2,88 | không đạt | |
630 | 12124328 | Nguyễn Thị | Trinh | 16/04/1994 | Bình Phước | DH12QL | 7,38 | 7,75 | 6,88 | 7,3 |
631 | 12124386 | Huỳnh Thị | Thùy | 29/03/1994 | Bình Định | DH12QL | 7,5 | 9,5 | 3,38 | 6,8 |
632 | 10138014 | Lê Duy | Thái | 15/04/1991 | Bến Tre | DH10TD | 9 | 9,38 | 8,25 | 8,9 |
633 | 11149263 | Lê Yến | Ngọc | 01/11/1993 | DH11QM | 8,38 | 8,5 | 9 | 8,6 | |
634 | 11145098 | Huỳnh Thị | Kmaramm | / /93 | Long An | DH11BV | 3,5 | 2 | 2,5 | không đạt |
635 | 11151028 | Đặng Thị Bích | Liễu | 21/05/1993 | Đồng Nai | DH11DC | 8,5 | 8,25 | 7 | 7,9 |
636 | 10124228 | Trần Thị Thanh | Trúc | 28/08/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH10QL | 5,75 | 5,75 | 6,88 | 6,1 |
637 | 11151057 | Lường Thị | Thuyên | 05/11/1991 | Lạng Sơn | DH11DC | 7,38 | 7,25 | 4 | 6,2 |
638 | 12424003 | Phạm Văn | Đồng | 22/12/1982 | Thanh Hóa | LT12QL | 7 | 7,75 | 3,5 | 6,1 |
639 | 12120060 | Lô Thị | Điệp | 05/02/1994 | Lâm Đồng | DH12KM | 7,75 | 5,13 | 2,38 | không đạt |
640 | 11143021 | Nguyễn Thị | Thảo | 26/07/1993 | DH11KM | 6,38 | 9,38 | 6,5 | 7,4 | |
641 | 11155052 | Vũ Thị Hạnh | Tâm | 24/11/1993 | Nam Định | DH11KN | 7 | 7,38 | 4,88 | 6,4 |
642 | 10135148 | Nguyễn Tuấn | Anh | 18/06/1992 | DH10TB | 8 | 9,38 | 3 | 6,8 | |
643 | 11363029 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 02/04/1993 | Đồng Nai | CD11CA | 7,88 | 9 | 9 | 8,6 |
644 | 10123219 | Nguyễn Thanh | Tươi | 29/07/1992 | Tiền Giang | DH10KE | 8 | 6 | 3,75 | 5,9 |
645 | 10123043 | Tạ Thị | Hà | 24/02/1991 | Hà Nam | DH10KE | 7,5 | 6,5 | 8 | 7,3 |
646 | 10363099 | Võ Thị Thu | Thảo | 24/06/1992 | Đồng Nai | CD10CA | 8 | 7,88 | 7,38 | 7,8 |
647 | 11363115 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 13/10/1993 | Tp. HCM | CD11CA | 5,5 | 7,63 | 1 | không đạt |
648 | 10132022 | Thiên Thị Ngọc | Minh | 10/02/1989 | Nình Thuận | DH10SP | 9 | 9,25 | 3,5 | 7,3 |
649 | 10127150 | Vũ Thị | Thủy | 08/10/1992 | Nghệ An | DH10MT | 4,38 | 6,13 | 3,5 | không đạt |
650 | 10117161 | Bùi Như | Quỳnh | 10/11/1992 | Vĩnh Phúc | DH10CT | 3,5 | 9,5 | 6,5 | 6,5 |
651 | 10151003 | Lê Công | Danh | 17/04/1992 | DH10DC | 8,63 | 4,25 | 2,38 | không đạt | |
652 | 10120041 | Trần Thị | Thúy | 24/01/1992 | Quảng Trị | DH10KT | 7 | 6,88 | 5 | 6,3 |
653 | 10336110 | Nguyễn Văn | Tuyền | 20/09/1991 | CD10CS | 8 | 3,5 | 0,5 | không đạt | |
654 | 10157033 | Nguyễn Hoàng | Duy | 30/10/1992 | Đồng Nai | DH10DL | 8,38 | 8,5 | 8,88 | 8,6 |
655 | 11123134 | Lê Thị Yến | Nhi | 19/01/1993 | Quảng Trị | DH11KE | 4,38 | 7,5 | 1 | không đạt |
656 | 11363213 | Phạm Thị Hồng | Nhi | 01/01/1993 | Bình Đinh | CD11CA | 9 | 5 | 1 | không đạt |
657 | 10135080 | Ngô Thị Kiều | Oanh | 08/01/1991 | Tp. HCM | DH10TB | 6 | 7,38 | 1,75 | không đạt |
658 | 12422021 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngọc | 06/02/1989 | TP.HCM | LT12QT | 0 | 0 | 0 | không đạt |
659 | 12422020 | Huỳnh Ngọc | Nga | 12/06/1990 | TP.HCM | LT12QT | 9,63 | 5,5 | 4,5 | 6,5 |
660 | 11363171 | Nguyễn Hồng | Trường | 12/11/1993 | CD11CA | 8,88 | 7,25 | 3,38 | 6,5 | |
661 | 11126116 | Hồ Văn Thành | Hiển | 23/05/1993 | Long An | DH11SH | 8,38 | 8 | 5,38 | 7,3 |
662 | 11126272 | Huỳnh Minh | Hiền | 29/01/1993 | Vĩnh Long | DH11SH | 9,88 | 7,13 | 6,5 | 7,8 |
663 | 11131047 | Lê Hương Ngọc | Quỳnh | 06/09/1993 | DH11CH | 8,5 | 7 | 2,38 | không đạt | |
664 | 10127101 | Nguyễn Thị Cẩm | Như | 12/08/1992 | Phú Yên | DH10MT | 8,38 | 6,75 | 6,5 | 7,2 |
665 | 12126325 | Trần Thị Kim | Anh | 16/12/1994 | DH12SH | 6,38 | 10 | 4,5 | 7 | |
666 | 12126128 | Vũ Trần Thuỳ | Dương | 08/08/1994 | DH12SH | 6 | 8,25 | 7 | 7,1 | |
667 | 10135005 | Phạm Gia | Bảo | 04/09/1992 | Tp. HCM | DH10TB | 6 | 7,13 | 4,38 | 5,8 |
668 | 10135097 | Đoàn Minh Xuân | Thi | 27/12/1992 | Tp. HCM | DH10TB | 8,38 | 8 | 7 | 7,8 |
669 | 10135124 | Đặng Công | Trí | 13/10/1992 | Long An | DH10TB | 7,88 | 7,75 | 8 | 7,9 |
670 | 10124269 | Võ Thị | Phượng | 13/01/1988 | DH10QLGL | 4 | 8,38 | 5,38 | 5,9 | |
671 | 10112064 | Nguyễn Văn | Huy | 07/08/1992 | Tiền Giang | DH10TY | 10 | 6,75 | 10 | 8,9 |
672 | 10114032 | Nguyễn Tấn | Tài | 23/01/1992 | Bình Đinh | DH10LN | 9,38 | 7,63 | 2,38 | không đạt |
673 | 10137005 | Võ Văn | Lợi | 12/03/1992 | Quảng Trị | DH10NL | 3,5 | 7,5 | 5 | 5,3 |
674 | 12126200 | Trương Trọng | Nghĩa | 21/11/1994 | DH12SH | 8,38 | 8 | 5,75 | 7,4 | |
675 | 11155049 | Vũ Thu | Thảo | 27/11/1993 | DH11KN | 8,5 | 8,38 | 6 | 7,6 | |
676 | 12120506 | Nguyễn Thị Trúc | Vi | 28/07/1994 | Tiền Giang | DH12KM | 8,38 | 9,5 | 6,38 | 8,1 |
677 | 11112117 | Lê Tuấn | Khang | 07/11/1993 | Tây Ninh | DH11TY | 9,5 | 8,63 | 6 | 8 |
678 | 11112184 | Nguyễn Cửu Thái | San | 13/11/1993 | TP.HCM | DH11TY | 9,5 | 9,63 | 3,5 | 7,5 |
679 | 11154035 | Lê Huy | Hùng | 25/08/1989 | Dăk Lăk | DH11OT | 6,5 | 7,5 | 8,5 | 7,5 |
680 | 12111033 | Nguyễn Thị | Điệp | 15/09/1993 | Đồng Nai | DH12CN | 9,5 | 7,5 | 4,13 | 7 |
681 | 11363053 | Hà Thị Mỹ | Lộc | 10/10/1991 | Quảng Trị | CD11CA | 7,38 | 7,5 | 6,5 | 7,1 |
682 | 11363148 | Lê Thị | Hiền | 08/06/1992 | Thanh Hóa | CD11CA | 7,5 | 6,5 | 6,5 | 6,8 |
683 | 10120024 | Lê Thị Kim | Loan | 22/02/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH10KT | 4,88 | 7,75 | 4 | 5,5 |
684 | 11122096 | Đào Thị Hoàng | Oanh | 10/05/1993 | TP. Hồ Chí Minh | DH11QT | 6,38 | 5,5 | 0,75 | không đạt |
685 | 12423070 | Nguyễn Khắc | Kỷ | 29/01/1989 | Nghệ An | LT12KEA | 8,38 | 3,75 | 5 | 5,7 |
686 | 12149751 | Nguyễn Phúc | Hiền | 23/07/1994 | DH12QMNT | 8,63 | 4,5 | 0,5 | không đạt | |
687 | 10135045 | Nguyễn Mai | Hưng | 28/07/1992 | Bình Đinh | DH10TB | 10 | 9 | 7,5 | 8,8 |
688 | 11122009 | Lê Thị Kim | Huệ | 10/07/1993 | Tây Ninh | DH11QT | 7,25 | 8,5 | 10 | 8,6 |
689 | 10124136 | Trần Thiện | Nhân | 18/09/1992 | Khánh Hoà | DH10QL | 8,38 | 6,38 | 0,5 | không đạt |
690 | 10138007 | Phạm Ngọc | Hải | 11/04/1992 | Đăk Lăk | DH10TD | 10 | 2,25 | 1,88 | không đạt |
691 | CCA | Trần Tuấn | Anh | 03/07/1992 | Bình Phước | Bình Phước | 6 | 3,25 | 1 | không đạt |
692 | CCA | Huỳnh Tiến | Quốc | 10/11/1993 | Tây Ninh | Tây Ninh | 9,38 | 9,75 | 8,38 | 9,2 |
693 | CCA | Lê Thành | Duy | 14/09/1991 | Vũng Tàu | Vũng Tàu | 6,38 | 7,38 | 5,5 | 6,4 |
694 | CCA | Nguyễn Công | Danh | 29/02/1992 | Nghệ An | Nghệ An | 8,38 | 6,25 | 3,5 | 6 |
695 | CCA | Phan Hùng Bạch Nhật | Lan | 26/12/1993 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 8 | 4,75 | 7,5 | 6,8 |
696 | CCA | Hồ Kim | Hà | 17/10/1992 | Lâm Đồng | Lâm Đồng | 8 | 8,25 | 7,38 | 7,9 |
697 | CCA | Đặng Thị Lương | Tâm | 26/03/1993 | Nghệ An | Nghệ An | 5,13 | 7,38 | 3,5 | 5,3 |
698 | 10162007 | Trần Thị Thi | Thi | 20/01/1991 | Đăk Lăk | DH10GI | 8,38 | 9,38 | 7,25 | 8,3 |
Số lần xem trang: 3578
Điều chỉnh lần cuối: 22-09-2014