TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 12 năm 2019 | ||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp đợt 1(tháng 03/ 2020) | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 11157480 | Trần | Vũ | 20/09/1993 | DH11DLNT | |
2 | 12118095 | Dương Công | Trạch | 04/11/1993 | DH12CK | |
3 | 12122074 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 15/04/1994 | DH12QT | |
4 | 13125750 | Lê Thị Mỹ | Sen | 26/08/1994 | DH13BQGL | |
5 | 13115274 | Phạm Đức | Lương | 16/12/1995 | DH13CB | |
6 | 13155110 | Châu Nhật | Hoàng | 13/12/1995 | DH13KN | |
7 | 13155276 | Lê Thị Đoan | Trang | 01/11/1995 | DH13KN | |
8 | 13137014 | Lê Công | Bảo | 09/09/1986 | DH13NL | |
9 | 13137019 | Nguyễn Văn | Bình | 24/04/1993 | DH13NL | |
10 | 13137106 | Nguyễn Thanh | Phong | 25/12/1994 | DH13NL | |
11 | 13137154 | Nguyễn Văn | Trường | 17/04/1995 | DH13NL | |
12 | 13116728 | Trần Minh | Triều | 10/08/1995 | DH13NT | |
13 | 13132093 | Lê Quốc | Anh | 01/09/1995 | DH13SP | |
14 | 13111274 | Biện Thành | Khoa | 01/06/1995 | DH13TA | |
15 | 13122378 | Huỳnh Cao | Tấn | 27/03/1995 | DH13TC | |
16 | 13138030 | Trần Huy | Chương | 04/08/1995 | DH13TD | |
17 | 14128054 | Hùng Vy Thùy | Linh | 09/10/1996 | DH14AV | |
18 | 14125099 | Phan Thị | Hằng | 05/05/1996 | DH14BQ | |
19 | 14115424 | Trần Văn | Kiệt | 08/02/1996 | DH14CB | |
20 | 14118239 | Văn Công | Sĩ | 17/04/1996 | DH14CK | |
21 | 14111265 | Vũ Văn | Long | 29/05/1995 | DH14CN | |
22 | 14124075 | Mai Thị Ngọc | Hân | 25/04/1996 | DH14DC | |
23 | 14125472 | Phạm Hoàng Minh | Trí | 23/01/1996 | DH14DD | |
24 | 14112442 | Sóc | Phiếp | 15/04/1995 | DH14DY | |
25 | 14112306 | Nguyễn Hữu | Thức | 06/09/1996 | DH14DY | |
26 | 14163118 | Bùi Thị Thúy | Kiều | 24/04/1996 | DH14ES | |
27 | 14115426 | Lê Tấn | Anh | 17/10/1994 | DH14GN | |
28 | 14139009 | Trần Nguyễn Quốc | Anh | 16/05/1996 | DH14HT | |
29 | 14123088 | Trần Ngọc | Tiến | 02/04/1996 | DH14KE | |
30 | 14113303 | Thái Thị | Bích | 22/05/1996 | DH14NHNT | |
31 | 14113450 | Trần Vĩnh | Phát | 20/07/1996 | DH14NHNT | |
32 | 14116501 | Thạch Ngọc | Nam | 26/06/1996 | DH14NTNT | |
33 | 14116303 | Ngô Thanh | Tuấn | 20/10/1996 | DH14NTNT | |
34 | 14116396 | Lê Hoàng | Phúc | 28/04/1995 | DH14NY | |
35 | 14154013 | Trương Nhựt | Điền | 30/07/1996 | DH14OT | |
36 | 14124450 | Đào Phương | Nam | 07/02/1995 | DH14QLGL | |
37 | 14124596 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 28/02/1996 | DH14QLNT | |
38 | 14149360 | Lê Anh | Hộ | 22/09/1996 | DH14QMNT | |
39 | 14122046 | Võ Trần Phúc | Hưng | 11/12/1996 | DH14QT | |
40 | 14126062 | Trần Nguyên | Hảo | 06/04/1996 | DH14SM | |
41 | 14126180 | Phạm Minh | Phi | 09/12/1996 | DH14SM | |
42 | 14132150 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 20/05/1996 | DH14SP | |
43 | 14132186 | Trương Thị Cẩm | My | 21/07/1996 | DH14SP | |
44 | 14132086 | Trần Thị Minh | Thứ | 01/05/1996 | DH14SP | |
45 | 14122373 | Trần | Tây | 16/09/1996 | DH14TC | |
46 | 14138036 | Nguyễn Hữu Nguyên | Chương | 12/09/1996 | DH14TD | |
47 | 14138057 | Nguyễn Triều | Khang | 17/11/1996 | DH14TD | |
48 | 14138017 | Trần Đức | Lâm | 23/05/1996 | DH14TD | |
49 | 14131174 | Võ Thị Diễm | Thúy | 20/10/1996 | DH14TK | |
50 | 14112677 | Nguyễn Nhật | Uyên | 10/04/1996 | DH14TT | |
51 | 14112679 | Trần Thảo | Vy | 05/09/1996 | DH14TT | |
52 | 14112104 | Trương Thị Thanh | Hoa | 16/06/1996 | DH14TYA | |
53 | 14112273 | Đoàn Thị Thu | Thảo | 22/05/1996 | DH14TYA | |
54 | 14112449 | Phạm Thị Thủy | Ngân | 06/09/1996 | DH14TYB | |
55 | 14112213 | Châu Minh | Nguyệt | 18/08/1996 | DH14TYB | |
56 | 14112500 | Võ Tấn | Phát | 16/05/1996 | DH14TYGL | |
57 | 14112589 | Nguyễn An | Luân | 06/07/1996 | DH14TYNT | |
58 | 14112690 | Huỳnh Minh | Trí | 18/02/1996 | DH14TYNT | |
59 | 14125539 | Phạm Thị Như | ý | 02/04/1996 | DH14VT | |
60 | 15128016 | Thái Huỳnh | Châu | 20/01/1997 | DH15AV | |
61 | 15125197 | Trần Quốc | Tài | 08/04/1997 | DH15BQ | |
62 | 15125264 | Trần Thị | Trang | 09/09/1997 | DH15BQ | |
63 | 15125319 | Phùng Thị Nhật | Dung | 10/11/1997 | DH15BQNT | |
64 | 15145095 | Trương Hữu | Đức | 12/01/1996 | DH15BV | |
65 | 15145056 | Châu Hoàng | Phúc | 18/04/1997 | DH15BV | |
66 | 15145078 | Nguyễn Tuyết | Trân | 12/10/1997 | DH15BV | |
67 | 15145079 | Trần Nguyễn Bảo | Trân | 19/12/1997 | DH15BV | |
68 | 15145081 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 10/12/1997 | DH15BV | |
69 | 15145085 | Trần Nguyên | Tú | 08/01/1997 | DH15BV | |
70 | 15115053 | Phạm Thị Lệ | Hoa | 10/10/1997 | DH15CB | |
71 | 15115019 | Lê Chánh | Đạt | 22/04/1997 | DH15CB | |
72 | 15118023 | Nguyễn Minh | Dương | 01/03/1997 | DH15CC | |
73 | 15118024 | Nguyễn Văn Hoàng | Dương | 22/09/1997 | DH15CC | |
74 | 15118108 | Lê Trung | Tính | 23/11/1997 | DH15CC | |
75 | 15118126 | Nguyễn Minh | Tuấn | 21/06/1997 | DH15CC | |
76 | 15153003 | Đào Lưu | Bình | 18/11/1997 | DH15CD | |
77 | 15153048 | Đinh Hoàng | Phương | 04/03/1997 | DH15CD | |
78 | 15153077 | Trịnh Quốc | Vương | 17/10/1997 | DH15CD | |
79 | 15131147 | Bùi Mỹ | Trinh | 12/05/1997 | DH15CH | |
80 | 15118038 | Lê Sĩ | Hoàng | 20/08/1994 | DH15CK | |
81 | 15118069 | Võ Văn | Nam | 18/01/1997 | DH15CK | |
82 | 15118017 | Đoàn Ngọc | Đông | 06/01/1997 | DH15CK | |
83 | 15118095 | Dương Tấn | Thành | 20/09/1997 | DH15CK | |
84 | 15118120 | Trần Nguyễn Quốc | Trung | 01/07/1997 | DH15CK | |
85 | 15111104 | Phan Thị Kim | Oanh | 22/11/1997 | DH15CN | |
86 | 15111150 | Ngô Thị Hồng | Tiên | 27/05/1997 | DH15CN | |
87 | 15125004 | Phạm Trần Thị Mai | An | 11/02/1997 | DH15DD | |
88 | 15125022 | Nguyễn Thị Phương | Chi | 09/08/1996 | DH15DD | |
89 | 15149078 | Hồ Thị Vân | Mộng | 29/04/1996 | DH15DL | |
90 | 15112035 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 24/12/1997 | DH15DY | |
91 | 15112067 | đinh võ gia | linh | 01/01/1997 | DH15DY | |
92 | 15112106 | Mai Thị Hằng | Ni | 02/02/1997 | DH15DY | |
93 | 15112125 | Nguyễn Thị Tư | Phượng | 07/11/1997 | DH15DY | |
94 | 15112186 | Nguyễn Thị | út | 10/05/1997 | DH15DY | |
95 | 15163011 | Đặng Lê Quang | Duy | 15/10/1997 | DH15ES | |
96 | 15163014 | Ông Dương Thanh | Hà | 08/07/1997 | DH15ES | |
97 | 15163022 | Phạm Thị | Hoa | 27/02/1997 | DH15ES | |
98 | 15127090 | Ma | Oanh | 30/09/1997 | DH15ES | |
99 | 15163053 | Trần Hải | Phụng | 03/10/1997 | DH15ES | |
100 | 15163052 | Nông Quang | Phúc | 12/09/1997 | DH15ES | |
101 | 15163068 | Lưu Văn | Thông | 18/03/1995 | DH15ES | |
102 | 15163069 | Trần Thị Cẩm | Thu | 14/04/1997 | DH15ES | |
103 | 15163074 | Lê Thủy | Tiên | 19/04/1997 | DH15ES | |
104 | 15163083 | Nguyễn Thị Mai | Trúc | 10/01/1995 | DH15ES | |
105 | 15115204 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 25/04/1997 | DH15GB | |
106 | 15162024 | Tạ Thị Kim | Lư | 16/12/1996 | DH15GI | |
107 | 15162033 | Nguyễn Tuyết | Nhung | 24/04/1997 | DH15GI | |
108 | 15115060 | Trần Thị | Hồng | 13/09/1997 | DH15GN | |
109 | 15115058 | Đỗ Huy | Hoàng | 12/12/1996 | DH15GN | |
110 | 15115072 | Lê Nguyễn Hoàng | Kim | 15/08/1997 | DH15GN | |
111 | 15115078 | Võ Thị Thúy | Liểu | 12/09/1997 | DH15GN | |
112 | 15139012 | Lê Quang | Bình | 20/01/1997 | DH15HD | |
113 | 15139020 | Lê Thành | Đô | 09/11/1997 | DH15HD | |
114 | 15123046 | Trần Thị Bảo | Linh | 18/01/1997 | DH15KE | |
115 | 15120118 | Đặng Nguyễn Huỳnh | Như | 10/08/1997 | DH15KM | |
116 | 15120193 | Nguyễn Thiên | Trang | 25/11/1997 | DH15KM | |
117 | 15155075 | Nguyễn Minh | Trí | 01/03/1997 | DH15KN | |
118 | 15155076 | Nguyễn Bá Hoàng | Triệu | 24/10/1997 | DH15KN | |
119 | 15120016 | Nguyễn Kỳ | Diễm | 24/08/1997 | DH15KT | |
120 | 15120130 | Phạm Nguyễn Trung | Phúc | 13/08/1997 | DH15KT | |
121 | 15114007 | Nguyễn Vũ | Bảo | 18/09/1997 | DH15LN | |
122 | 15114029 | Trương Thị | Dung | 20/02/1996 | DH15LN | |
123 | 15114114 | Trần Văn | Nho | 16/01/1996 | DH15LN | |
124 | 15127040 | Nguyễn Đình Song | Hoài | 28/09/1997 | DH15MT | |
125 | 15127071 | Hà Thị Kim | Ngân | 02/02/1997 | DH15MT | |
126 | 15127119 | Thạch Thị Mỹ | Thiền | 14/11/1997 | DH15MT | |
127 | 15127131 | Nguyễn Phương | Trà | 12/03/1997 | DH15MT | |
128 | 15127147 | Huỳnh Thanh | Tùng | 03/12/1997 | DH15MT | |
129 | 15113005 | Đặng Thế | Bảo | 16/12/1997 | DH15NHA | |
130 | 15113031 | Lê Thị Thu | Hằng | 07/09/1997 | DH15NHA | |
131 | 15113057 | Vũ Thị Nhật | Lệ | 06/05/1997 | DH15NHA | |
132 | 15113079 | Lê Thị Thảo | Nhu | 03/02/1997 | DH15NHA | |
133 | 15113105 | Cao Thanh | Thảo | 15/11/1996 | DH15NHA | |
134 | 15113113 | Võ Thị Ngọc | Thùy | 16/01/1997 | DH15NHA | |
135 | 15113147 | Phạm Phúc | Xuyên | 11/06/1997 | DH15NHA | |
136 | 15113183 | Lê Chí | Tiến | 09/12/1997 | DH15NHGL | |
137 | 15113189 | Nguyễn Anh | Tú | 09/10/1997 | DH15NHGL | |
138 | 15114194 | Nguyễn Thanh | Tùng | 24/09/1997 | DH15NK | |
139 | 15137070 | Nguyễn Anh | Vũ | 26/07/1997 | DH15NL | |
140 | 15116006 | Tiêu Thị Hồng | ánh | 31/01/1997 | DH15NT | |
141 | 15116032 | Nguyễn Tiến | Hải | 29/04/1997 | DH15NY | |
142 | 15116101 | Nguyễn Như | Ngọc | 17/04/1997 | DH15NY | |
143 | 15116159 | Nguyễn Thị Mai | Thương | 01/11/1996 | DH15NY | |
144 | 15154057 | Lê Minh | Thiện | 10/03/1997 | DH15OT | |
145 | 15121004 | Lê Ngọc | Bách | 29/08/1995 | DH15PT | |
146 | 15121014 | Trần Văn | Giúp | 12/11/1997 | DH15PT | |
147 | 15121028 | Đặng Thị Ngọc | Huyền | 30/03/1997 | DH15PT | |
148 | 15121037 | Nguyễn Thị My | My | 10/07/1997 | DH15PT | |
149 | 15124020 | Nguyễn Thị Mộng | Cầm | 09/08/1997 | DH15QD | |
150 | 15124056 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | 14/01/1997 | DH15QD | |
151 | 15124068 | Ngô Thị | Hà | 10/10/1997 | DH15QD | |
152 | 15124343 | Nguyễn Sơn | Tuyền | 09/04/1997 | DH15QD | |
153 | 15124131 | Nguyễn Lê Anh | Kiệt | 15/12/1997 | DH15QLA | |
154 | 15124092 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Hòa | 12/03/1997 | DH15QLB | |
155 | 15124386 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 03/12/1997 | DH15QLNT | |
156 | 15124390 | Lê Văn | Tiến | 10/03/1995 | DH15QLNT | |
157 | 15124392 | Nguyễn Hải | Yến | 20/11/1995 | DH15QLNT | |
158 | 15149039 | Trần Thị Tố | Hảo | 29/01/1997 | DH15QM | |
159 | 15149136 | Nguyễn Thị | Thoa | 19/08/1996 | DH15QM | |
160 | 15149137 | Phạm Thụy Kim | Thoa | 16/05/1995 | DH15QM | |
161 | 15149170 | Lương Thị Như | Ý | 17/10/1997 | DH15QM | |
162 | 15149222 | Phan Thanh | Thúy | / /1944 | DH15QMGL | |
163 | 15114165 | Phạm Thị Thanh | Thy | 09/08/1997 | DH15QR | |
164 | 15122169 | Phan Thị Mai | Phương | 20/12/1997 | DH15QT | |
165 | 15122218 | Đoàn Thị Bích | Tiên | 20/04/1997 | DH15QT | |
166 | 15122311 | Trượng Thị Hằng | Ni | 24/10/1997 | DH15QTNT | |
167 | 15126212 | Chau Kim Đa | Vy | 06/09/1996 | DH15SHA | |
168 | 15126211 | Danh Thị Hồng | Tươi | 08/05/1995 | DH15SHB | |
169 | 15132057 | Nguyễn Hồ Duy | Nam | 13/05/1996 | DH15SP | |
170 | 15132119 | Huỳnh Thị Tuyết | Trinh | 03/11/1997 | DH15SP | |
171 | 15111039 | Tạ Thị | Hạnh | 06/09/1997 | DH15TA | |
172 | 15111074 | Hà Thị Lưu | Ly | 10/01/1997 | DH15TA | |
173 | 15111143 | Lê Văn | Thịnh | 03/03/1997 | DH15TA | |
174 | 15111164 | Trần Thị Mộng | Triều | 08/10/1996 | DH15TA | |
175 | 15124119 | Phạm | Huyền | 16/03/1996 | DH15TB | |
176 | 15124349 | Bùi Thảo | Uyên | 23/12/1997 | DH15TB | |
177 | 15122122 | Trần Thị Mỹ | Nga | 03/01/1997 | DH15TC | |
178 | 15122243 | Hà Thị Mỹ | Trinh | 08/12/1997 | DH15TC | |
179 | 15138002 | Bùi Thị Vân | Anh | 29/09/1997 | DH15TD | |
180 | 15138020 | Võ Hải | Duy | 26/02/1997 | DH15TD | |
181 | 15138009 | Huỳnh Tuấn | Đặng | 10/12/1997 | DH15TD | |
182 | 15138047 | Phạm Thị Đức | Nhơn | 10/04/1997 | DH15TD | |
183 | 15138056 | Dương Thành | Tâm | 09/05/1997 | DH15TD | |
184 | 15131098 | Lê Thị | Nhung | 28/02/1997 | DH15TK | |
185 | 15131019 | Trần Thị Thanh | Được | 16/03/1997 | DH15TK | |
186 | 15131118 | Nguyễn Thị | Tâm | 08/11/1997 | DH15TK | |
187 | 15122205 | Vũ Đỗ Anh | Thư | 30/09/1997 | DH15TM | |
188 | 15125340 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 21/09/1997 | DH15TP | |
189 | 15125342 | Lê Thị Thúy | Hương | 14/02/1997 | DH15TP | |
190 | 15125343 | Đoàn Thị | Huyền | 13/10/1997 | DH15TP | |
191 | 15125353 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 02/11/1997 | DH15TP | |
192 | 15125374 | Lê Ngọc Minh | Thư | 04/01/1997 | DH15TP | |
193 | 15114162 | Hồ Vương Ngọc | Thùy | 26/11/1997 | DH15TP | |
194 | 15125394 | Nguyễn Hoàng | Yến | 18/07/1997 | DH15TP | |
195 | 15112358 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 08/07/1997 | DH15TTB | |
196 | 15112900 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 25/08/1993 | DH15TY | |
197 | 15125105 | Lưu Thị Mỹ | Linh | 18/03/1997 | DH15VT | |
198 | 15125115 | Hồ Thị Xuân | Lộc | 06/09/1996 | DH15VT | |
199 | 16128149 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 22/10/1998 | DH16AV | |
200 | 16128027 | Lê Thị Thúy | Hằng | 21/03/1998 | DH16AV | |
201 | 16128131 | Phạm Thị Thuý | Vân | 26/09/1998 | DH16AV | |
202 | 16125239 | Nguyễn Võ Như | Huỳnh | 06/12/1998 | DH16BQ | |
203 | 16125471 | Ngô Thị | Thư | 17/11/1997 | DH16BQ | |
204 | 16125509 | Đặng Thị Bích | Trâm | 14/08/1998 | DH16BQ | |
205 | 16125539 | Nguyễn Ngọc | Trúc | 04/10/1998 | DH16BQ | |
206 | 16115015 | Huỳnh Thiên | Chiếu | 15/07/1998 | DH16CB | |
207 | 16115074 | Nguyễn Bá Khắc | Kha | 18/01/1995 | DH16CB | |
208 | 16115244 | Nguyễn Bảo | Toàn | 28/06/1998 | DH16CB | |
209 | 16118027 | Trần Mậu | Dần | 09/10/1998 | DH16CC | |
210 | 16118119 | Đinh Đình Hoài | Phúc | 20/12/1998 | DH16CC | |
211 | 16118128 | Lê Đức | Quy | 22/06/1998 | DH16CC | |
212 | 16118146 | Hoàng Văn | Thành | 10/01/1998 | DH16CC | |
213 | 16118152 | Đặng Thị Hòa | Thuận | 10/02/1998 | DH16CC | |
214 | 16118170 | Võ | Tường | 20/05/1998 | DH16CC | |
215 | 16131056 | Đỗ Thúy | Hằng | 22/11/1998 | DH16CH | |
216 | 16131168 | Phạm Thị Huỳnh | Như | 01/02/1998 | DH16CH | |
217 | 16131192 | Võ Thị Tú | Quyên | 01/07/1998 | DH16CH | |
218 | 16131240 | Thái Nhân Thu | Tiền | 11/06/1998 | DH16CH | |
219 | 16131283 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 11/11/1998 | DH16CH | |
220 | 16118095 | Nguyễn Thành | Luyến | 25/10/1998 | DH16CK | |
221 | 16111143 | Trần | Phong | 03/12/1998 | DH16CN | |
222 | 16111258 | Lê Thị | Tuyết | 10/01/1997 | DH16CN | |
223 | 16117091 | Châu Thị Thúy | Hằng | 13/02/1997 | DH16CT | |
224 | 16117017 | Nguyễn Thị Cẩm | Hồng | 25/10/1998 | DH16CT | |
225 | 16117039 | Lê Trung | Nghĩa | 24/01/1998 | DH16CT | |
226 | 16117040 | Nguyễn Văn | Ngọc | 23/08/1998 | DH16CT | |
227 | 16117044 | La Thị | Nhi | 30/04/1998 | DH16CT | |
228 | 16117047 | Đoàn Huỳnh | Như | 20/02/1998 | DH16CT | |
229 | 16117117 | Võ Thị Kim | Quý | 10/02/1998 | DH16CT | |
230 | 16117070 | Võ Thị Như | Thủy | 05/04/1998 | DH16CT | |
231 | 16117085 | Dương Công | Viên | 04/10/1998 | DH16CT | |
232 | 16125091 | Phạm Thị Hồng | Ân | 20/06/1998 | DH16DD | |
233 | 16125170 | Ca Thị Mỹ | Hân | 25/07/1998 | DH16DD | |
234 | 16125157 | Đỗ Thị Trúc | Hà | 21/01/1998 | DH16DD | |
235 | 16125224 | Lê Thị | Hường | 05/01/1998 | DH16DD | |
236 | 16125339 | Đặng Lê Bích | Ngọc | 30/05/1998 | DH16DD | |
237 | 16125355 | Trương Thị Sương | Nguyên | 07/01/1998 | DH16DD | |
238 | 16125424 | Nguyễn Thị Hồng | Sen | 20/03/1998 | DH16DD | |
239 | 16125474 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 07/11/1998 | DH16DD | |
240 | 16112665 | Lê Thị | Phúc | 10/08/1998 | DH16DY | |
241 | 16115225 | Lê Huỳnh | Đức | 11/04/1997 | DH16GB | |
242 | 16139025 | Nguyễn Ngọc | Đậu | 09/02/1998 | DH16HH | |
243 | 16139212 | Võ Hoàng | Trân | 02/08/1997 | DH16HH | |
244 | 16139236 | Nguyễn Thị | Tuy | 07/10/1998 | DH16HH | |
245 | 16123131 | Chu Thị | Minh | 12/09/1998 | DH16KE | |
246 | 16123141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 07/12/1998 | DH16KE | |
247 | 16123151 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 01/01/1998 | DH16KE | |
248 | 16123213 | Thổ Thị Diễm | Tiên | 06/08/1998 | DH16KE | |
249 | 16120330 | Nguyễn Tấn | Vũ | 16/03/1998 | DH16KM | |
250 | 16155004 | Nguyễn Minh | Chẩn | 29/07/1998 | DH16KN | |
251 | 16155031 | Hồ Hoàng Ngọc | Khánh | 30/01/1997 | DH16KN | |
252 | 16155089 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 16/07/1998 | DH16KN | |
253 | 16116036 | Nguyễn Thị Bích | Diễm | 25/06/1998 | DH16KS | |
254 | 16116038 | Nguyễn Thị Cẩm | Diện | 03/05/1998 | DH16KS | |
255 | 16116070 | Lê Việt | Hoàng | 18/07/1998 | DH16KS | |
256 | 16116079 | Nguyễn Thanh | Huy | 28/08/1998 | DH16KS | |
257 | 16116153 | Bùi Ngọc Như | Phương | 16/11/1998 | DH16KS | |
258 | 16120032 | Nguyễn Công | Danh | 13/04/1998 | DH16KT | |
259 | 16120070 | Trần Thị Ngọc | Hân | 21/05/1998 | DH16KT | |
260 | 16120103 | Lưu Quang | Huy | 05/10/1998 | DH16KT | |
261 | 16120137 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 02/02/1998 | DH16KT | |
262 | 16120141 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 20/02/1998 | DH16KT | |
263 | 16120147 | Phan Thị | Mai | 02/12/1998 | DH16KT | |
264 | 16127103 | Trần Thị Minh | Tâm | 25/10/1998 | DH16MT | |
265 | 16113031 | Nguyễn Thị Hoài | Hân | 05/12/1998 | DH16NHA | |
266 | 16113048 | Nguyễn Xuân | Huy | 07/09/1998 | DH16NHA | |
267 | 16113073 | Huỳnh Đức | Mạnh | 27/08/1998 | DH16NHA | |
268 | 16113078 | Nguyễn Văn | Minh | 19/07/1998 | DH16NHA | |
269 | 16113092 | Trần Minh | Nhật | 22/10/1996 | DH16NHA | |
270 | 16113097 | Hồ Minh | Nhựt | 06/02/1998 | DH16NHA | |
271 | 16113108 | Lê Thị Cẩm | Quanh | 23/07/1998 | DH16NHA | |
272 | 16113126 | Nguyễn Thị Trang | Thanh | 02/01/1998 | DH16NHA | |
273 | 16116017 | Tô Quốc | An | 14/10/1998 | DH16NT | |
274 | 16116301 | Miễu Nữ Tuyết | Hoa | 20/07/1997 | DH16NT | |
275 | 16116274 | Nguyễn Chí | Nguyện | 19/05/1998 | DH16NT | |
276 | 16116197 | Đinh Quang | Thoại | 24/02/1998 | DH16NT | |
277 | 16116023 | Nguyễn Trương Kim | Anh | 08/11/1998 | DH16NY | |
278 | 16116190 | Võ Thị Linh | Thi | 20/02/1998 | DH16NY | |
279 | 16116191 | Nguyễn Thị | Thia | 20/04/1998 | DH16NY | |
280 | 16124118 | Dương Thị Phương | Nhi | 03/03/1998 | DH16QL | |
281 | 16149052 | Lê Ngọc Thanh | Kim | 08/05/1998 | DH16QM | |
282 | 16149067 | Trương Nguyễn Ánh | Linh | 30/06/1998 | DH16QM | |
283 | 16149108 | Lê Thị Ngọc | Phượng | 19/05/1998 | DH16QM | |
284 | 16149193 | Văn Hữu | Thản | 30/12/1997 | DH16QM | |
285 | 16149128 | Hoàng Anh | Thư | 25/07/1998 | DH16QM | |
286 | 16149138 | Bùi Thị Bảo | Trân | 16/07/1998 | DH16QM | |
287 | 16122011 | Trần Hoàng | Anh | 14/12/1998 | DH16QT | |
288 | 16122431 | Chềnh Ngọc | Liên | 28/07/1998 | DH16QT | |
289 | 16122432 | Ừng Hoài | Phương | 16/04/1998 | DH16QT | |
290 | 16122347 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | 27/10/1997 | DH16QT | |
291 | 16122388 | Nguyễn Thị Hà | Vy | 13/09/1998 | DH16QT | |
292 | 16126015 | Lê Quảng | Đại | 10/08/1998 | DH16SH | |
293 | 16126109 | Lý Đức | Nghĩa | 18/09/1998 | DH16SH | |
294 | 16126129 | Lâm Thị Huỳnh | Như | 23/11/1998 | DH16SH | |
295 | 16126160 | Trần Đặng Hồng | Thạnh | 24/03/1998 | DH16SH | |
296 | 16126202 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 12/10/1998 | DH16SH | |
297 | 16126208 | Đoàn Thị Kim | Xuyến | 10/09/1998 | DH16SH | |
298 | 16126005 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 17/03/1998 | DH16SM | |
299 | 16126045 | Phạm Thiên | Hải | 14/12/1998 | DH16SM | |
300 | 16126110 | Võ Thanh | Nghĩa | 17/10/1997 | DH16SM | |
301 | 16132312 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 24/10/1998 | DH16SP | |
302 | 16132403 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | 25/01/1998 | DH16SP | |
303 | 16111107 | Trần Hoàng | Nghĩa | 10/03/1998 | DH16TA | |
304 | 16111142 | Lê Thanh | Phong | 14/03/1998 | DH16TA | |
305 | 16111152 | Đào Thị Hà | Phương | 15/12/1998 | DH16TA | |
306 | 16111259 | Trần Thị Mỹ | Tuyết | 16/07/1998 | DH16TA | |
307 | 16122085 | Phan Thị Thúy | Hằng | 01/02/1998 | DH16TC | |
308 | 16122029 | Đào Trần Kim | Công | 06/01/1998 | DH16TM | |
309 | 16122224 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 07/09/1998 | DH16TM | |
310 | 16122228 | Nguyễn Thị Trang | Nhã | 23/08/1997 | DH16TM | |
311 | 16122230 | Nguyễn Lê Thanh | Nhàn | 18/04/1998 | DH16TM | |
312 | 16122251 | Trương Thị | Như | 29/10/1998 | DH16TM | |
313 | 16112589 | Tạ Duy | Lâm | 09/01/1998 | DH16TY | |
314 | 16112930 | Tạ Tấn | Tài | 01/08/1994 | DH16TY | |
315 | 16112724 | Võ Thị Phương | Thuý | 01/01/1998 | DH16TY | |
316 | 16125125 | Ngô Thị Bích | Dân | 07/09/1998 | DH16VT | |
317 | 16125182 | Lê Thị | Hạnh | 10/08/1998 | DH16VT | |
318 | 16125189 | Mai Thị Diệu | Hảo | 10/07/1998 | DH16VT | |
319 | 16125242 | Nguyễn Ngô Đức | Khang | 09/07/1998 | DH16VT | |
320 | 16125343 | Mai Thị Kim | Ngọc | 22/10/1997 | DH16VT | |
321 | 16125418 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 26/08/1998 | DH16VT | |
322 | 16125606 | Trần Chí | Thanh | 20/04/1998 | DH16VT | |
323 | 16125445 | Huỳnh Minh | Thành | 27/05/1998 | DH16VT | |
324 | 16125510 | Lê Thị Phương | Trâm | 13/04/1998 | DH16VT | |
325 | 16125574 | Huỳnh Thị Thu | Vinh | 01/12/1998 | DH16VT | |
326 | 17115083 | Hồ Trọng | Phú | 10/03/1997 | DH17CB | |
327 | 17115128 | Lê Huy | Tùng | 02/09/1999 | DH17CB | |
328 | 17125254 | Phùng Thị Ngọc | Thẩm | 27/01/1999 | DH17DD | |
329 | 17125346 | Lê Nguyễn Cẩm | Uyên | 17/06/1999 | DH17DD | |
330 | 17149021 | Trần Đình | Diễn | 27/06/1999 | DH17DL | |
331 | 17139135 | Phạm Thị Mỹ | Thoa | 02/09/1999 | DH17HH | |
332 | 17139142 | Đặng Thị Kim | Thùy | 15/11/1999 | DH17HH | |
333 | 17123074 | Lê Thị | Như | 17/10/1999 | DH17KE | |
334 | 17155051 | Trần Thị Thủy | Quyên | 06/01/1999 | DH17KN | |
335 | 17120097 | Nguyễn Duy | Nam | 07/11/1999 | DH17KT | |
336 | 17120175 | Lê Ngọc Anh | Thư | 16/08/1999 | DH17KT | |
337 | 17120183 | Vi Văn | Toàn | 24/02/1999 | DH17KT | |
338 | 17120187 | Nguyễn Đoàn Bảo | Trân | 28/09/1998 | DH17KT | |
339 | 17120193 | Trần Thị Huyền | Trang | 22/05/1999 | DH17KT | |
340 | 17124087 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 08/10/1999 | DH17QD | |
341 | 17124057 | Hồ Thị Thu | Hồng | 28/04/1999 | DH17QL | |
342 | 17124066 | Ngô Quang | Huy | 14/07/1999 | DH17QL | |
343 | 17149015 | Nguyễn Trần Thu | Đào | 01/10/1999 | DH17QM | |
344 | 17126073 | Nguyễn Thị Mi | Mi | 03/10/1998 | DH17SH | |
345 | 17122150 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 31/01/1999 | DH17TM | |
346 | 18120207 | Trần Thị Kim | Thanh | DH18KT | ||
347 | 18120237 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | DH18KT | ||
348 | 18126056 | Đoàn Thị | Huệ | 29/02/2000 | DH18SHA | |
349 | 16423041 | Vũ Thị | Thu | 03/02/1986 | LT16KE | |
350 | 16424038 | Nguyễn Hoàng | Thiện | 14/05/1994 | LT16QL | |
351 | 16424046 | Nguyễn Hoàng | Vy | 24/11/1994 | LT16QL | |
352 | 16422014 | Võ Thị Thanh | Thảo | 16/10/1992 | LT16QT | |
353 | 16422021 | Lê Thị | Vân | 20/09/1989 | LT16QT | |
354 | 17423016 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 20/11/1992 | LT17KE | |
355 | 17422009 | Đỗ Thị | Thảo | 15/04/1994 | LT17QT | |
356 | 17422014 | Nguyễn Thị Thanh | Trung | 10/04/1993 | LT17QT | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 356 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 3608
Điều chỉnh lần cuối: