Thông báo
Lịch thi môn Tin học đại cương sẽ thi vào ngày chủ nhật 10/1/2021
Lý thuyết trắc nghiệm
Thực hành Word + Excel + powerpoint
Khi đi thi mang theo thẻ sinh viên
CA | giờ thi |
Ca 1 | 7h00 |
Ca 2 | 8h50 |
Ca3 | 11h20 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔN G LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | ||||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | ||||||||
![]() |
||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CUỐI KỲ | ||||||||
Học kỳ: 1 Năm học: 2020 - 2021 Môn thi: Tin học Đại cương (214103) | ||||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Mã lớp | Nhóm | CBGD | Ghi chú | ||
1 | 20124263 | Phạm Tuấn | Anh | DH20QL | 8 | Trần Minh Hảo | ||
2 | 20124264 | Vũ Việt | Anh | DH20QL | 8 | Trần Minh Hảo | ||
3 | 20124226 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | DH20QL | 8 | Trần Minh Hảo | ||
4 | 20124300 | Đinh Ngọc | Giao | DH20QL | 22 | Trần Minh Hảo | ||
5 | 20124411 | Nguyễn Thế | Nguyên | DH20QL | 22 | Trần Minh Hảo | ||
6 | 20118178 | Nguyễn Văn | Huỳnh | DH20CC | 3 | Trần Minh Hảo | ||
7 | 20118233 | Nguyễn Ngọc Duy | Phúc | DH20CK | 3 | Trần Minh Hảo | ||
8 | 20124491 | Nguyễn Bình | Thư | DH20QL | 6 | Trần Minh Hảo | ||
9 | 20124520 | Bùi Thị Thùy | Trang | DH20QL | 6 | Trần Minh Hảo | ||
10 | 20124537 | Nguyễn Trung | Trực | DH20QL | 6 | Trần Minh Hảo | ||
11 | 20137082 | Phạm Minh | Hoàng | DH20NL | 5 | Trần Minh Hảo | ||
12 | 20137097 | Bùi Duy | Long | DH20NL | 5 | Trần Minh Hảo | ||
13 | 20118185 | Bùi Võ Trung | Kiên | DH20CKC | 16 | Trần Minh Hảo | ||
14 | 20152009 | Vũ Đặng Tuấn | Kiệt | DH20RE | 12 | Võ Tấn Linh | ||
15 | 20122384 | Nguyễn Lưu Giáng | Mi | DH20QTC | 13 | Võ Tấn Linh | ||
16 | 20125355 | Nguyễn Ngọc Bích | Diễm | DH20BQC | 14 | Võ Tấn Linh | ||
17 | 20125481 | Nguyễn Hải | Linh | DH20BQC | 14 | Võ Tấn Linh | ||
18 | 20125520 | Lê Quang | Minh | DH20BQC | 14 | Võ Tấn Linh | ||
19 | 20125610 | Nguyễn Văn | Ninh | DH20BQC | 14 | Võ Tấn Linh | ||
20 | 20125612 | Phạm Thanh | Nữ | DH20BQC | 14 | Võ Tấn Linh | ||
21 | 20166019 | Nguyễn Quốc | Bảo | DH20HM | 15 | Võ Tấn Linh | ||
22 | 20166023 | Đặng Cao | Đại | DH20HM | 15 | Võ Tấn Linh | ||
23 | 19118289 | Bùi Quốc | Đại | DH19CKC | 1 | Võ Tấn Linh | ||
24 | 20124365 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | DH20QL | 105 | Võ Tấn Linh | ||
28 | 20118122 | Trần Quốc | Bảo | DH20CC | 2 | Phạm Văn Xinh | ||
29 | 20118146 | Ma Trọng | Dũng | DH20CK | 2 | Phạm Văn Xinh |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔN G LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | |||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | |||||||
Học kỳ: 1 Năm học: 2020 - 2021 Ngày thi: 10/01/2021 Môn thi: Tin học Đại cương (214103) | |||||||
DANH SÁCH DỰ THI CUỐI KỲ MÔN HỌC TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG | |||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Mã lớp | Máy | PM | Ca | |
1 | 19118287 | Nguyễn Quốc | Bảo | DH19CKC | WS504 | 5 | 1 |
2 | 19118027 | Nguyễn | Cường | DH19CKC | WS502 | 5 | 1 |
3 | 19118290 | Nguyễn Tô Hoàng | Đạt | DH19CKC | WS505 | 5 | 1 |
4 | 19122334 | Triệu Tấn | Đạt | DH19QTC | WS515 | 5 | 1 |
5 | 19122335 | Nguyễn | Đội | DH19QTC | WS516 | 5 | 1 |
6 | 19122336 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | DH19QTC | WS517 | 5 | 1 |
7 | 19118295 | Huỳnh Tấn | Học | DH19CKC | WS506 | 5 | 1 |
8 | 19122337 | Mai Gia | Huy | DH19QTC | WS518 | 5 | 1 |
9 | 19122338 | Trần Nguyễn Duy | Khanh | DH19QTC | WS519 | 5 | 1 |
10 | 19122342 | Vương Gia | Linh | DH19QTC | WS520 | 5 | 1 |
11 | 19122343 | Lê Quang | Long | DH19QTC | WS521 | 5 | 1 |
12 | 19122344 | Nguyễn Ngọc | Luân | DH19QTC | WS522 | 5 | 1 |
13 | 19122345 | Trần Thị Cẩm | Ly | DH19QTC | WS523 | 5 | 1 |
14 | 19122346 | Bùi Nguyễn Xuân | Mai | DH19QTC | WS524 | 5 | 1 |
15 | 19118296 | Đinh Đức | Mạnh | DH19CKC | WS507 | 5 | 1 |
16 | 19122349 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | DH19QTC | WS525 | 5 | 1 |
17 | 19118297 | Nguyễn Thành | Nam | DH19CKC | WS508 | 5 | 1 |
18 | 19122350 | Phạm Thị Thanh | Nga | DH19QTC | WS526 | 5 | 1 |
19 | 19118298 | Nguyễn Tấn | Nhã | DH19CKC | WS509 | 5 | 1 |
20 | 19122352 | Nguyễn Ngọc Phi | Nhung | DH19QTC | WS527 | 5 | 1 |
21 | 19122353 | Đinh Thị Kiều | Oanh | DH19QTC | WS528 | 5 | 1 |
22 | 19122354 | Mã Lê Thanh | Oanh | DH19QTC | WS529 | 5 | 1 |
23 | 19122355 | Châu Hoàng | Phong | DH19QTC | WS530 | 5 | 1 |
24 | 19118180 | Huỳnh Hoàng | Phúc | DH19CKC | WS503 | 5 | 1 |
25 | 20118107 | Phạm Đình | Phúc | DH20CK | WS540 | 5 | 1 |
26 | 19118302 | Nguyễn Như | Qui | DH19CKC | WS510 | 5 | 1 |
27 | 17122230 | Nguyễn Ngọc Thảo | Quyên | DH17QTC | WS501 | 5 | 1 |
28 | 19122356 | Nguyễn Ngọc Hương | Quỳnh | DH19QTC | WS531 | 5 | 1 |
29 | 19118303 | Nguyễn Phan Đức | Sâm | DH19CKC | WS511 | 5 | 1 |
30 | 19118304 | Phan | Sáng | DH19CKC | WS512 | 5 | 1 |
31 | 19122357 | Thân Thị Thu | Thanh | DH19QTC | WS532 | 5 | 1 |
32 | 19122359 | Nguyễn Thị | Thảo | DH19QTC | WS533 | 5 | 1 |
33 | 19122363 | Lê Thị Xuân | Thùy | DH19QTC | WS534 | 5 | 1 |
34 | 19122364 | Phan Thái Lam | Thùy | DH19QTC | WS535 | 5 | 1 |
35 | 19122365 | Nguyễn Hồ Cẩm | Tiên | DH19QTC | WS536 | 5 | 1 |
36 | 19122366 | Ngô Trương Quế | Trâm | DH19QTC | WS537 | 5 | 1 |
37 | 19122368 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | DH19QTC | WS538 | 5 | 1 |
38 | 19122369 | Nguyễn Võ Hải | Triều | DH19QTC | WS539 | 5 | 1 |
39 | 19118307 | Nguyễn Tín | Trọng | DH19CKC | WS513 | 5 | 1 |
40 | 19118308 | Bùi Trọng | Trường | DH19CKC | WS514 | 5 | 1 |
41 | 20118111 | Nguyễn Duy | An | DH20CK | WS601 | 6 | 1 |
42 | 20118115 | Đinh Thế | Anh | DH20CC | WS602 | 6 | 1 |
43 | 20118118 | Võ Nguyễn Văn Hoài | Bắc | DH20CC | WS603 | 6 | 1 |
44 | 20118124 | Nguyễn Quốc | Bình | DH20CC | WS604 | 6 | 1 |
45 | 20118125 | Trần Thanh | Bình | DH20CK | WS605 | 6 | 1 |
46 | 20118128 | Ngô Quốc | Cường | DH20CK | WS606 | 6 | 1 |
47 | 20118129 | Lê Hải | Đăng | DH20CK | WS607 | 6 | 1 |
48 | 20118130 | Trần Minh | Đăng | DH20CK | WS608 | 6 | 1 |
49 | 20118132 | Nguyễn Gia | Đạt | DH20CC | WS609 | 6 | 1 |
50 | 20137009 | Nguyễn Quốc | Đạt | DH20NL | WS633 | 6 | 1 |
51 | 20118134 | Nguyễn Tấn | Đạt | DH20CK | WS610 | 6 | 1 |
52 | 20118136 | Võ Thái | Đạt | DH20CK | WS611 | 6 | 1 |
53 | 20118138 | Nguyễn Tuấn | Diệu | DH20CC | WS612 | 6 | 1 |
54 | 20118142 | Đỗ Hoàng | Đức | DH20CK | WS613 | 6 | 1 |
55 | 20118143 | Nguyễn Anh | Đức | DH20CK | WS614 | 6 | 1 |
56 | 20118144 | Phạm Minh | Đức | DH20CK | WS615 | 6 | 1 |
57 | 20118147 | Nguyễn Tấn | Dũng | DH20CK | WS616 | 6 | 1 |
58 | 20118149 | Nguyễn Văn | Duy | DH20CK | WS617 | 6 | 1 |
59 | 20118150 | Phạm Hoàng Đông | Duy | DH20CK | WS618 | 6 | 1 |
60 | 20118154 | Nguyễn Xuân | Hải | DH20CK | WS619 | 6 | 1 |
61 | 20118156 | Đặng Chánh | Hậu | DH20CC | WS620 | 6 | 1 |
62 | 20118158 | Bùi Vinh | Hiển | DH20CC | WS621 | 6 | 1 |
63 | 20118159 | Nguyễn Đoàn Thanh | Hiển | DH20CK | WS622 | 6 | 1 |
64 | 20118160 | Nguyễn Minh | Hiếu | DH20CK | WS623 | 6 | 1 |
65 | 20118161 | Nguyễn Minh | Hiếu | DH20CC | WS624 | 6 | 1 |
66 | 20118162 | Nguyễn Võ Xuân | Hiếu | DH20CC | WS625 | 6 | 1 |
67 | 20118164 | Trần Trung | HiếU | DH20CK | WS626 | 6 | 1 |
68 | 20118165 | Trần Văn | Hiếu | DH20CC | WS627 | 6 | 1 |
69 | 20118166 | Lâm Long | Hồ | DH20CK | WS628 | 6 | 1 |
70 | 20118169 | Nguyễn Văn | Hùng | DH20CK | WS629 | 6 | 1 |
71 | 20118170 | Nguyễn Bình | Hưng | DH20CK | WS630 | 6 | 1 |
72 | 20118172 | Nguyễn Bá | Huy | DH20CK | WS631 | 6 | 1 |
73 | 20118173 | Nguyễn Mạnh | Huy | DH20CK | WS632 | 6 | 1 |
74 | 20118175 | Phan Lê Ngọc | Huy | DH20CK | WS638 | 6 | 1 |
75 | 20118176 | Võ Đức Phát | Huy | DH20CK | WS639 | 6 | 1 |
76 | 20118181 | Nguyễn Hoàng | Khang | DH20CK | WS640 | 6 | 1 |
77 | 20166064 | Nguyễn Trường | Thịnh | DH20HM | WS634 | 6 | 1 |
78 | 20166066 | Tạ Hoàng Minh | Thông | DH20HM | WS635 | 6 | 1 |
79 | 20166067 | Nông Hồng Tân | Tiến | DH20HM | WS636 | 6 | 1 |
80 | 20166068 | Trần Hữu | Tín | DH20HM | WS637 | 6 | 1 |
81 | 20138003 | Đinh Hoàng Thiên | Ân | DH20TD | WS736 | 7 | 1 |
82 | 20138017 | Trần Ngọc | Hoài | DH20TD | WS737 | 7 | 1 |
83 | 20118182 | Lê Minh | Khanh | DH20CK | WS701 | 7 | 1 |
84 | 20118184 | Võ Viết | Khiêm | DH20CC | WS702 | 7 | 1 |
85 | 20118186 | Trần Văn | Kiên | DH20CC | WS703 | 7 | 1 |
86 | 20118187 | Trần Tuấn | Kiệt | DH20CK | WS704 | 7 | 1 |
87 | 20118189 | Ngô Hà Nhật | Linh | DH20CC | WS705 | 7 | 1 |
88 | 20118192 | Trần Danh | Lợi | DH20CC | WS706 | 7 | 1 |
89 | 20118193 | Đặng Ngọc | Long | DH20CC | WS707 | 7 | 1 |
90 | 20118194 | Nguyễn Minh Phi | Long | DH20CK | WS708 | 7 | 1 |
91 | 20118195 | Hồ Quang | Luýt | DH20CK | WS709 | 7 | 1 |
92 | 20118196 | Nguyễn Minh | Mẫn | DH20CC | WS710 | 7 | 1 |
93 | 20118197 | Vũ Trường | Mạnh | DH20CK | WS711 | 7 | 1 |
94 | 20118198 | Võ Quốc | Minh | DH20CK | WS712 | 7 | 1 |
95 | 20138030 | Phạm Vĩnh | Nghị | DH20TD | WS738 | 7 | 1 |
96 | 20118206 | Phan Trọng | Nghĩa | DH20CC | WS713 | 7 | 1 |
97 | 20118207 | Trần Minh | Nghĩa | DH20CK | WS714 | 7 | 1 |
98 | 20118209 | Trần Thái | Ngọc | DH20CK | WS715 | 7 | 1 |
99 | 20118210 | Đào Nguyễn Trung | Nguyên | DH20CK | WS716 | 7 | 1 |
100 | 20118211 | Đinh Thanh | Nhã | DH20CK | WS717 | 7 | 1 |
101 | 20118212 | Lê Thanh | Nhàn | DH20CK | WS718 | 7 | 1 |
102 | 20118214 | Nguyễn Lê Trọng | Nhân | DH20CK | WS719 | 7 | 1 |
103 | 20118215 | Phan Văn | Nhất | DH20CK | WS720 | 7 | 1 |
104 | 20118216 | Thiên Hoàng | Nhật | DH20CC | WS721 | 7 | 1 |
105 | 20118218 | Võ Thành | Pháp | DH20CC | WS722 | 7 | 1 |
106 | 20118220 | Đỗ Minh | Phát | DH20CC | WS723 | 7 | 1 |
107 | 20118221 | Dương Tấn | Phát | DH20CC | WS724 | 7 | 1 |
108 | 20118222 | Dương Tuấn | Phát | DH20CK | WS725 | 7 | 1 |
109 | 20118223 | Phan Kim | Phát | DH20CK | WS726 | 7 | 1 |
110 | 20118224 | Phan Thành | Phát | DH20CK | WS727 | 7 | 1 |
111 | 20118225 | Trần Nhật | Phát | DH20CK | WS728 | 7 | 1 |
112 | 20118227 | Đỗ Thành | Phong | DH20CK | WS729 | 7 | 1 |
113 | 20138035 | Lê Văn | Phong | DH20TD | WS739 | 7 | 1 |
114 | 20118229 | Mai Trọng | Phú | DH20CC | WS730 | 7 | 1 |
115 | 20118230 | Ung A | Phú | DH20CC | WS731 | 7 | 1 |
116 | 20118231 | Đặng Phước Hoài | Phúc | DH20CC | WS732 | 7 | 1 |
117 | 20118232 | Huỳnh Trọng | Phúc | DH20CC | WS733 | 7 | 1 |
118 | 20118234 | Trần Hưng | Phụng | DH20CC | WS734 | 7 | 1 |
119 | 20118235 | Võ Hoài | Phương | DH20CK | WS735 | 7 | 1 |
120 | 20138049 | Trần Ngọc | Trọng | DH20TD | WS740 | 7 | 1 |
121 | 20137063 | Dương Lợi | An | DH20NL | WS837 | 8 | 1 |
122 | 20137064 | Nguyễn Tấn | An | DH20NL | WS838 | 8 | 1 |
123 | 20138071 | Võ Tuấn | Anh | DH20TD | WS803 | 8 | 1 |
124 | 20137066 | Nguyễn Lê Quốc | Bảo | DH20NL | WS839 | 8 | 1 |
125 | 20138073 | Nguyễn Văn | Bình | DH20TD | WS804 | 8 | 1 |
126 | 20137067 | Nguyễn Thành | Chí | DH20NL | WS840 | 8 | 1 |
127 | 20138074 | Đặng Minh | Chính | DH20TD | WS805 | 8 | 1 |
128 | 20138075 | Nguyễn Công | Danh | DH20TD | WS806 | 8 | 1 |
129 | 20138076 | Nguyễn Tấn | Đạt | DH20TD | WS807 | 8 | 1 |
130 | 20138077 | Nguyễn Tiến | Đạt | DH20TD | WS808 | 8 | 1 |
131 | 20138078 | Phan Châu Thành | Đạt | DH20TD | WS809 | 8 | 1 |
132 | 20138079 | Trịnh Minh | Đạt | DH20TD | WS810 | 8 | 1 |
133 | 20138080 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | DH20TD | WS811 | 8 | 1 |
134 | 20138081 | Nguyễn Thái | Duy | DH20TD | WS812 | 8 | 1 |
135 | 20138083 | Thái Gia | Hạnh | DH20TD | WS813 | 8 | 1 |
136 | 20138084 | Vũ Quang | Hậu | DH20TD | WS814 | 8 | 1 |
137 | 20138085 | Nguyễn Thanh | Hiệp | DH20TD | WS815 | 8 | 1 |
138 | 20138087 | Nguyễn Văn Tuấn | Hưng | DH20TD | WS816 | 8 | 1 |
139 | 20138088 | Phạm Duy | Hưng | DH20TD | WS817 | 8 | 1 |
140 | 20138089 | Trần Gia | Huy | DH20TD | WS818 | 8 | 1 |
141 | 20138090 | Võ Tấn | Huy | DH20TD | WS819 | 8 | 1 |
142 | 20138091 | Nguyễn Đức | Khải | DH20TD | WS820 | 8 | 1 |
143 | 20138092 | Trần Bá | Khang | DH20TD | WS821 | 8 | 1 |
144 | 20138093 | Phan Quốc | Khánh | DH20TD | WS822 | 8 | 1 |
145 | 20138095 | Nguyễn Anh Hoàng | Khoa | DH20TD | WS823 | 8 | 1 |
146 | 20138096 | Ngô Tuấn | Kiệt | DH20TD | WS824 | 8 | 1 |
147 | 20138097 | Võ Anh | Kiệt | DH20TD | WS825 | 8 | 1 |
148 | 20138098 | Ngô Trần Thiên | Kim | DH20TD | WS826 | 8 | 1 |
149 | 20138100 | Nguyễn An | Lạc | DH20TD | WS827 | 8 | 1 |
150 | 20138101 | Trần Quốc | Lâm | DH20TD | WS828 | 8 | 1 |
151 | 20138063 | Trần Đức | Lương | DH20TD | WS802 | 8 | 1 |
152 | 20138104 | Bùi Phương | Nam | DH20TD | WS829 | 8 | 1 |
153 | 20138106 | Trương Hoàng | Nhã | DH20TD | WS830 | 8 | 1 |
154 | 20138107 | Tạ Thanh | Nhả | DH20TD | WS831 | 8 | 1 |
155 | 20138108 | Trần Nguyễn Trường | Phi | DH20TD | WS832 | 8 | 1 |
156 | 20138109 | Phan Duy | Phúc | DH20TD | WS833 | 8 | 1 |
157 | 20138110 | Đỗ Thiện | Phước | DH20TD | WS834 | 8 | 1 |
158 | 20138111 | Đoàn Thiên | Phước | DH20TD | WS835 | 8 | 1 |
159 | 20137061 | Nguyễn Minh | Vũ | DH20NL | WS836 | 8 | 1 |
160 | 20138060 | TrầN Thanh | VữNg | DH20TD | WS801 | 8 | 1 |
161 | 20137068 | Nguyễn Văn | Đại | DH20NL | WS901 | 9 | 1 |
162 | 20137069 | Lê Minh | Đăng | DH20NL | WS902 | 9 | 1 |
163 | 20137070 | Trịnh Tấn | Dư | DH20NL | WS903 | 9 | 1 |
164 | 20137074 | Lê Thanh | Hà | DH20NL | WS904 | 9 | 1 |
165 | 20137075 | Trương Tấn | Hải | DH20NL | WS905 | 9 | 1 |
166 | 20137076 | Hồ Thị Hồng | Hạnh | DH20NL | WS906 | 9 | 1 |
167 | 20137077 | Phùng Vĩ | Hào | DH20NL | WS907 | 9 | 1 |
168 | 20137078 | Lê Quang | Hảo | DH20NL | WS908 | 9 | 1 |
169 | 20137084 | Trần Quang | Huy | DH20NL | WS909 | 9 | 1 |
170 | 20137085 | Đặng Quang | Khải | DH20NL | WS910 | 9 | 1 |
171 | 20137086 | Lê Bảo | Khang | DH20NL | WS911 | 9 | 1 |
172 | 20137087 | Cao Duy | Khánh | DH20NL | WS912 | 9 | 1 |
173 | 20137088 | Võ Đăng | Khoa | DH20NL | WS913 | 9 | 1 |
174 | 20137089 | Lý Chí | Kiệt | DH20NL | WS914 | 9 | 1 |
175 | 20137090 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | DH20NL | WS915 | 9 | 1 |
176 | 20137091 | Phạm Tuấn | Kiệt | DH20NL | WS916 | 9 | 1 |
177 | 20137092 | Trần Hoàng | Kiệt | DH20NL | WS917 | 9 | 1 |
178 | 20137094 | Huỳnh Hoài | Lâm | DH20NL | WS918 | 9 | 1 |
179 | 20137095 | Nguyễn Hoàng | Linh | DH20NL | WS919 | 9 | 1 |
180 | 20137096 | Hà Phước | Lộc | DH20NL | WS920 | 9 | 1 |
181 | 20137098 | Trần Đức | Lương | DH20NL | WS921 | 9 | 1 |
182 | 20137099 | Phạm An | Ninh | DH20NL | WS922 | 9 | 1 |
183 | 20137100 | Trần Thanh | Pháp | DH20NL | WS923 | 9 | 1 |
184 | 20137104 | Bùi Lê Vĩnh | Phú | DH20NL | WS924 | 9 | 1 |
185 | 20137105 | Nguyễn Trọng | Phú | DH20NL | WS925 | 9 | 1 |
186 | 20137107 | Ngô Hoàng | Phúc | DH20NL | WS926 | 9 | 1 |
187 | 20137109 | Nguyễn Minh | Phương | DH20NL | WS927 | 9 | 1 |
188 | 20124490 | Lê Thị Anh | Thư | DH20QL | WS929 | 9 | 1 |
189 | 20124492 | Nguyễn Thị Minh | Thư | DH20QL | WS930 | 9 | 1 |
190 | 20124493 | Võ Ngọc Anh | Thư | DH20QL | WS931 | 9 | 1 |
191 | 20124494 | Ngô Thị | Thứ | DH20QL | WS932 | 9 | 1 |
192 | 20124495 | Đặng Nguyễn Văn | Thuận | DH20QL | WS933 | 9 | 1 |
193 | 20124496 | Hoàng Đức | Thuận | DH20QL | WS934 | 9 | 1 |
194 | 20124497 | Nguyễn Văn | Thuận | DH20QL | WS935 | 9 | 1 |
195 | 20124499 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuý | DH20QL | WS936 | 9 | 1 |
196 | 20124500 | Trần Thị Thu | Thuỳ | DH20QL | WS937 | 9 | 1 |
197 | 20124501 | Trần Thị Thu | Thuỷ | DH20QL | WS938 | 9 | 1 |
198 | 20124502 | Đào Nguyễn Phương | Thùy | DH20QL | WS939 | 9 | 1 |
199 | 20124505 | Nguyễn Ngọc | Tiên | DH20QL | WS940 | 9 | 1 |
200 | 20153135 | Nguyễn Thanh | Tùng | DH20CD | WS928 | 9 | 1 |
201 | 20124004 | Lê Thành | An | DH20QL | WS1026 | 10 | 1 |
202 | 20124009 | Nguyễn Phương | Anh | DH20QL | WS1027 | 10 | 1 |
203 | 20124012 | Võ Thị Bé | Ba | DH20QL | WS1028 | 10 | 1 |
204 | 20124015 | Nguyễn Thị Nhã | Chi | DH20QL | WS1029 | 10 | 1 |
205 | 20124026 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | DH20QL | WS1030 | 10 | 1 |
206 | 20124027 | Nguyễn Hoàng | Duy | DH20QL | WS1031 | 10 | 1 |
207 | 20124028 | Võ Mạnh | Duy | DH20QL | WS1032 | 10 | 1 |
208 | 20124029 | Dương Thị Ánh | Duyên | DH20QL | WS1033 | 10 | 1 |
209 | 20124030 | Mai Thị Mỹ | Duyên | DH20QL | WS1034 | 10 | 1 |
210 | 20124039 | Tống Gia | Hân | DH20QL | WS1035 | 10 | 1 |
211 | 20124040 | Trần Thị Ngọc | Hân | DH20QL | WS1036 | 10 | 1 |
212 | 20124045 | Huỳnh Chí | Hào | DH20TB | WS1037 | 10 | 1 |
213 | 20124048 | Nguyễn Anh | Hiền | DH20QL | WS1038 | 10 | 1 |
214 | 20124060 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | DH20QL | WS1039 | 10 | 1 |
215 | 20124062 | Phạm Quốc | Huy | DH20QL | WS1040 | 10 | 1 |
216 | 20124506 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | DH20QL | WS1001 | 10 | 1 |
217 | 20124507 | Võ Đặng Thủy | Tiên | DH20QL | WS1002 | 10 | 1 |
218 | 20124508 | Khổng Tân | Tiến | DH20QL | WS1003 | 10 | 1 |
219 | 20124510 | Phan Thị Kim | Tình | DH20QL | WS1004 | 10 | 1 |
220 | 20124511 | Hồ Quyết | Toán | DH20QL | WS1005 | 10 | 1 |
221 | 20124512 | Lê Hoàng Bảo | Trâm | DH20QL | WS1006 | 10 | 1 |
222 | 20124513 | Lê Quỳnh | Trâm | DH20QL | WS1007 | 10 | 1 |
223 | 20124514 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | DH20QL | WS1008 | 10 | 1 |
224 | 20124515 | Võ Dương Minh | Trâm | DH20QL | WS1009 | 10 | 1 |
225 | 20124517 | Mai Phạm Huyền | Trân | DH20QL | WS1010 | 10 | 1 |
226 | 20124519 | Thái Bảo | Trân | DH20QL | WS1011 | 10 | 1 |
227 | 20124522 | Hồ Thị Thùy | Trang | DH20QL | WS1012 | 10 | 1 |
228 | 20124523 | Nguyễn Kim Thu | Trang | DH20QL | WS1013 | 10 | 1 |
229 | 20124524 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | DH20QL | WS1014 | 10 | 1 |
230 | 20124528 | Trương Thị Thùy | Trang | DH20QL | WS1015 | 10 | 1 |
231 | 20124533 | Lê Quốc | Trọng | DH20QL | WS1016 | 10 | 1 |
232 | 20124536 | Trần Võ Thành | Trúc | DH20QL | WS1017 | 10 | 1 |
233 | 20124538 | Trần Lam | Trường | DH20QL | WS1018 | 10 | 1 |
234 | 20124539 | Trần Minh | Trường | DH20QL | WS1019 | 10 | 1 |
235 | 20124540 | Dương Đào Cẩm | Tú | DH20QL | WS1020 | 10 | 1 |
236 | 20124541 | Hồ Thanh | Tú | DH20QL | WS1021 | 10 | 1 |
237 | 20124543 | Nguyễn Minh | Tuấn | DH20QL | WS1022 | 10 | 1 |
238 | 20124544 | Huỳnh Thị Bích | Tuyền | DH20QL | WS1023 | 10 | 1 |
239 | 20124545 | Nguyễn Huyền Thanh | Tuyền | DH20QL | WS1024 | 10 | 1 |
240 | 20124546 | Lê Thị Ánh | Tuyết | DH20QL | WS1025 | 10 | 1 |
241 | 20153067 | Nguyễn Tiến | Đạt | DH20CD | WS1130 | 11 | 1 |
242 | 20153068 | Trương Quang | Denni | DH20CD | WS1131 | 11 | 1 |
243 | 20153069 | Nguyễn Thành | Diện | DH20CD | WS1132 | 11 | 1 |
244 | 20153070 | Nguyễn Ngọc | Đỉnh | DH20CD | WS1133 | 11 | 1 |
245 | 20153071 | Vừ A | Đức | DH20CD | WS1134 | 11 | 1 |
246 | 20124296 | Nguyễn Huỳnh Dương | Giang | DH20QL | WS1119 | 11 | 1 |
247 | 20124297 | Nguyễn Thị Thanh | Giang | DH20QL | WS1120 | 11 | 1 |
248 | 20124298 | Trần Đinh Hương | Giang | DH20QL | WS1121 | 11 | 1 |
249 | 20124299 | Trần Đỗ Gia | Giang | DH20QL | WS1122 | 11 | 1 |
250 | 20166041 | Võ Thị | Linh | DH20HM | WS1101 | 11 | 1 |
251 | 20166043 | Võ Thị Ngọc | Nga | DH20HM | WS1102 | 11 | 1 |
252 | 20166044 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | DH20HM | WS1103 | 11 | 1 |
253 | 20166045 | Ngô Thị Trúc | Ngân | DH20HM | WS1104 | 11 | 1 |
254 | 20166046 | Lê Thanh | Nghị | DH20HM | WS1105 | 11 | 1 |
255 | 20166047 | Quách Kim | Nghĩa | DH20HM | WS1106 | 11 | 1 |
256 | 20166048 | Dương Trần | Nguyên | DH20HM | WS1107 | 11 | 1 |
257 | 20166049 | Nguyễn Trọng | Nguyên | DH20HM | WS1108 | 11 | 1 |
258 | 20124414 | Phan Thị Phương | Nguyên | DH20QL | WS1123 | 11 | 1 |
259 | 20124415 | Trần Thanh | Nguyên | DH20QL | WS1124 | 11 | 1 |
260 | 20124416 | Nguyễn Thị | Nguyệt | DH20QL | WS1125 | 11 | 1 |
261 | 20124417 | Phạm Thị Thu | Nguyệt | DH20QL | WS1126 | 11 | 1 |
262 | 20124419 | Lê Hoàng | Nhật | DH20QL | WS1127 | 11 | 1 |
263 | 20124420 | Đỗ Nguyễn Hồng | Nhi | DH20QL | WS1128 | 11 | 1 |
264 | 20124423 | Nguyễn Thị Thanh | Nhi | DH20QL | WS1129 | 11 | 1 |
265 | 20166050 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | DH20HM | WS1109 | 11 | 1 |
266 | 20166051 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | DH20HM | WS1110 | 11 | 1 |
267 | 20166052 | Hoàng Tấn | Phát | DH20HM | WS1111 | 11 | 1 |
268 | 20166053 | Lưu Trọng | Phúc | DH20HM | WS1112 | 11 | 1 |
269 | 20166054 | Đỗ Minh | Quân | DH20HM | WS1113 | 11 | 1 |
270 | 20166055 | Đoàn Hồng | Quang | DH20HM | WS1114 | 11 | 1 |
271 | 20166057 | Lê Anh | Quốc | DH20HM | WS1115 | 11 | 1 |
272 | 20166058 | Nguyễn Hữu | Quốc | DH20HM | WS1116 | 11 | 1 |
273 | 20166059 | Phạm Văn | Quý | DH20HM | WS1117 | 11 | 1 |
274 | 20166060 | Lê Đức | Tâm | DH20HM | WS1118 | 11 | 1 |
275 | 20153124 | Nhan Thanh | Thiên | DH20CD | WS1135 | 11 | 1 |
276 | 20153125 | Hồ Văn | Thịnh | DH20CD | WS1136 | 11 | 1 |
277 | 20153126 | Trần Trương Minh | Thống | DH20CD | WS1137 | 11 | 1 |
278 | 20153128 | Nguyễn Xuân | Tiến | DH20CD | WS1138 | 11 | 1 |
279 | 20153130 | Nguyễn Hoàng Kim | Toàn | DH20CD | WS1139 | 11 | 1 |
280 | 20153131 | Trần Nguyễn Nhật | Trà | DH20CD | WS1140 | 11 | 1 |
281 | 20124067 | Nguyễn Quốc | Khang | DH20QL | WS501 | 5 | 2 |
282 | 20124083 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Linh | DH20QL | WS502 | 5 | 2 |
283 | 20124247 | Huỳnh Hải | Long | DH20QL | WS538 | 5 | 2 |
284 | 20124093 | Nguyễn Thị Diễm | My | DH20QL | WS503 | 5 | 2 |
285 | 20124097 | Nguyễn Đoàn Hoàng | Mỹ | DH20QL | WS504 | 5 | 2 |
286 | 20124098 | Nguyễn Thị Nhu | Mỹ | DH20QL | WS505 | 5 | 2 |
287 | 20124100 | Lê Thị Ngọc | Ngà | DH20QL | WS506 | 5 | 2 |
288 | 20124109 | Phạm Thị Kim | Ngân | DH20QL | WS507 | 5 | 2 |
289 | 20124111 | Trần Thái | Ngân | DH20QL | WS508 | 5 | 2 |
290 | 20124112 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | DH20QL | WS509 | 5 | 2 |
291 | 20124118 | Phạm Như | Ngọc | DH20QL | WS510 | 5 | 2 |
292 | 20124122 | Nguyễn Thuỵ Thảo | Nguyên | DH20QL | WS511 | 5 | 2 |
293 | 20124128 | Nguyễn Hồng Tố | Nhi | DH20QL | WS512 | 5 | 2 |
294 | 20124133 | Phan Thị Tuyết | Nhi | DH20QL | WS513 | 5 | 2 |
295 | 20124146 | Lê Thị Chúc | Ni | DH20QL | WS514 | 5 | 2 |
296 | 20124147 | Lê Thị Kiều | Oanh | DH20QL | WS515 | 5 | 2 |
297 | 20124150 | Nguyễn Thị Yến | Phi | DH20QL | WS516 | 5 | 2 |
298 | 20124151 | Huỳnh Đại | Phú | DH20QL | WS517 | 5 | 2 |
299 | 20124254 | Nguyễn Chí | Phúc | DH20QL | WS540 | 5 | 2 |
300 | 20124153 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | DH20QL | WS518 | 5 | 2 |
301 | 20124154 | Lê Nhựt | Phương | DH20QL | WS519 | 5 | 2 |
302 | 20124160 | Mai Như | Quỳnh | DH20QL | WS520 | 5 | 2 |
303 | 20124165 | Nguyễn Văn | Sang | DH20QL | WS521 | 5 | 2 |
304 | 20124167 | Trần Như | Sang | DH20QL | WS522 | 5 | 2 |
305 | 20124168 | Lê Trường | Sơn | DH20QL | WS523 | 5 | 2 |
306 | 20124170 | Mai Thị Ngọc | Sương | DH20QL | WS524 | 5 | 2 |
307 | 20124177 | Nguyễn Khăm | Thành | DH20QL | WS525 | 5 | 2 |
308 | 20124179 | Thái Minh | Thành | DH20QL | WS526 | 5 | 2 |
309 | 20124182 | Nguyễn Hoàng | Thơ | DH20QL | WS527 | 5 | 2 |
310 | 20124198 | Đặng Thanh | Tiền | DH20QL | WS528 | 5 | 2 |
311 | 20124199 | Lê Trọng | Tính | DH20QL | WS529 | 5 | 2 |
312 | 20124204 | Võ Thị Ngọc | Trâm | DH20QL | WS530 | 5 | 2 |
313 | 20124210 | Đỗ Thị Hồng | Trang | DH20QL | WS531 | 5 | 2 |
314 | 20124211 | NguyễN Thị HuyềN | Trang | DH20QL | WS532 | 5 | 2 |
315 | 20124212 | Nguyễn Thu | Trang | DH20QL | WS533 | 5 | 2 |
316 | 20124217 | Nguyễn Minh | Triết | DH20QL | WS534 | 5 | 2 |
317 | 20124220 | Cao Thụy Phương | Trúc | DH20QL | WS535 | 5 | 2 |
318 | 20124234 | Đoàn Trường | Vinh | DH20QL | WS536 | 5 | 2 |
319 | 20124239 | Nguyễn Tường | Vy | DH20QL | WS537 | 5 | 2 |
320 | 20124253 | Võ Hồ Thanh | Vy | DH20QL | WS539 | 5 | 2 |
321 | 20124256 | Huỳnh Thị Hoài | An | DH20QL | WS601 | 6 | 2 |
322 | 20124257 | Phạm Duy Trường | An | DH20QL | WS602 | 6 | 2 |
323 | 20124258 | Trần Đình Trung | An | DH20QL | WS603 | 6 | 2 |
324 | 20124259 | Hoàng Đức | Anh | DH20QL | WS604 | 6 | 2 |
325 | 20124262 | Phạm Phương | Anh | DH20QL | WS605 | 6 | 2 |
326 | 20124265 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | DH20QL | WS606 | 6 | 2 |
327 | 20124268 | Lê Nguyễn Gia | Bảo | DH20QL | WS607 | 6 | 2 |
328 | 20124269 | Trần Văn | Bảo | DH20QL | WS608 | 6 | 2 |
329 | 20124271 | Đỗ Thị Quỳnh | Chi | DH20QL | WS609 | 6 | 2 |
330 | 20124273 | Nguyễn Quốc Huy | Chương | DH20QL | WS610 | 6 | 2 |
331 | 20124274 | Nguyễn Nhật | Chưởng | DH20QL | WS611 | 6 | 2 |
332 | 20124275 | Đỗ Chí | Công | DH20QL | WS612 | 6 | 2 |
333 | 20124276 | Trần Hồ Minh | Đăng | DH20QL | WS613 | 6 | 2 |
334 | 20124279 | Hồ Anh | Đạt | DH20QL | WS614 | 6 | 2 |
335 | 20124281 | Nguyễn Quốc | Đạt | DH20QL | WS615 | 6 | 2 |
336 | 20124287 | Lê Nguyễn Anh | Duy | DH20QL | WS616 | 6 | 2 |
337 | 20124289 | Phạm Đức | Duy | DH20QL | WS617 | 6 | 2 |
338 | 20124290 | Trịnh Yến | Duy | DH20QL | WS618 | 6 | 2 |
339 | 20124292 | Huỳnh Mỹ | Duyên | DH20QL | WS619 | 6 | 2 |
340 | 20124293 | Trần Thị Mỹ | Duyên | DH20QL | WS620 | 6 | 2 |
341 | 20124294 | Bùi Đặng Hương | Giang | DH20QL | WS621 | 6 | 2 |
342 | 20124295 | Lê Thị Huỳnh | Giang | DH20QL | WS622 | 6 | 2 |
343 | 20124301 | Đặng Ngọc | Giàu | DH20QL | WS623 | 6 | 2 |
344 | 20124304 | Trần Nguyễn Thiên | Hà | DH20QL | WS624 | 6 | 2 |
345 | 20124305 | Trần Thị Thu | Hà | DH20QL | WS625 | 6 | 2 |
346 | 20124306 | Đinh Ngọc | Hân | DH20QL | WS626 | 6 | 2 |
347 | 20124307 | Nguyễn Lý Gia | Hân | DH20QL | WS627 | 6 | 2 |
348 | 20124310 | Hồ Sĩ | Hào | DH20QL | WS628 | 6 | 2 |
349 | 20124311 | Lê Thị Thúy | Hậu | DH20QL | WS629 | 6 | 2 |
350 | 20124312 | Nguyễn Sơn Quốc | Hậu | DH20QL | WS630 | 6 | 2 |
351 | 20124313 | Trần Nguyên | Hậu | DH20QL | WS631 | 6 | 2 |
352 | 20124320 | Trần Minh | Hiếu | DH20QL | WS632 | 6 | 2 |
353 | 20124321 | Đặng Hồng | Hoa | DH20QL | WS633 | 6 | 2 |
354 | 20124322 | Nguyễn Thị Thu | Hoa | DH20QL | WS634 | 6 | 2 |
355 | 20124323 | Mai Nhật | Hòa | DH20QL | WS635 | 6 | 2 |
356 | 20124324 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | DH20QL | WS636 | 6 | 2 |
357 | 20124325 | Nguyễn Công | Hùng | DH20QL | WS637 | 6 | 2 |
358 | 20124326 | Châu Gia | Hưng | DH20QL | WS638 | 6 | 2 |
359 | 20124327 | Nguyễn Đức | Hưng | DH20QL | WS639 | 6 | 2 |
360 | 20124328 | Phạm Gia | Hưng | DH20QL | WS640 | 6 | 2 |
361 | 20153072 | Đỗ Mạnh | Dũng | DH20CD | WS718 | 7 | 2 |
362 | 20153073 | Nguyễn Phương | Duy | DH20CD | WS719 | 7 | 2 |
363 | 20153075 | Nguyễn Chí | Hiếu | DH20CD | WS720 | 7 | 2 |
364 | 20153076 | Nguyễn Trung | Hiếu | DH20CD | WS721 | 7 | 2 |
365 | 20153078 | Võ Minh | Hiếu | DH20CD | WS722 | 7 | 2 |
366 | 20153079 | Hoàng Trọng | Hòa | DH20CD | WS723 | 7 | 2 |
367 | 20153080 | Đoàn Huy | Hoàng | DH20CD | WS724 | 7 | 2 |
368 | 20153081 | Vũ Đình | Hoàng | DH20CD | WS725 | 7 | 2 |
369 | 20153082 | Nguyễn Thanh | Hơn | DH20CD | WS726 | 7 | 2 |
370 | 20153083 | Trịnh Phi | Hồng | DH20CD | WS727 | 7 | 2 |
371 | 20153084 | Võ Phi | Hùng | DH20CD | WS728 | 7 | 2 |
372 | 20124331 | Võ Thị Mai | Hương | DH20QL | WS701 | 7 | 2 |
373 | 20124332 | Đoàn Nguyễn Hưng | Huy | DH20QL | WS702 | 7 | 2 |
374 | 20153087 | Hồ Gia | Huy | DH20CD | WS729 | 7 | 2 |
375 | 20153088 | Lý Quốc | Huy | DH20CD | WS730 | 7 | 2 |
376 | 20153089 | Trương Ngô Minh | Huy | DH20CD | WS731 | 7 | 2 |
377 | 20124336 | Cáp Thị Lệ | Huyền | DH20QL | WS703 | 7 | 2 |
378 | 20124338 | Phạm Thị Minh | Huyền | DH20QL | WS704 | 7 | 2 |
379 | 20124342 | Nguyễn Hoàng | Khánh | DH20QL | WS705 | 7 | 2 |
380 | 20153091 | Nguyễn Đình | Khiêm | DH20CD | WS732 | 7 | 2 |
381 | 20124343 | Lê Nguyễn Minh | Khoa | DH20QL | WS706 | 7 | 2 |
382 | 20124344 | Nguyễn Đăng | Khoa | DH20QL | WS707 | 7 | 2 |
383 | 20153092 | Nguyễn Em Hoàng | Khoa | DH20CD | WS733 | 7 | 2 |
384 | 20124345 | Trần Phạm Anh | Khoa | DH20QL | WS708 | 7 | 2 |
385 | 20124346 | Võ Nguyên | Khôi | DH20QL | WS709 | 7 | 2 |
386 | 20153093 | Nguyễn Trung | Kiên | DH20CD | WS734 | 7 | 2 |
387 | 20153094 | Nguyễn Anh | Kiệt | DH20CD | WS735 | 7 | 2 |
388 | 20124349 | Đỗ Mai | Lâm | DH20QL | WS710 | 7 | 2 |
389 | 20124351 | Trương Nguyên | Lâm | DH20QL | WS711 | 7 | 2 |
390 | 20124353 | Trương Hiếu | Lễ | DH20QL | WS712 | 7 | 2 |
391 | 20124359 | Lê Thị Kim | Linh | DH20QL | WS713 | 7 | 2 |
392 | 20124360 | Nguyễn Hoàng Gia | Linh | DH20QL | WS714 | 7 | 2 |
393 | 20124361 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | DH20QL | WS715 | 7 | 2 |
394 | 20124362 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | DH20QL | WS716 | 7 | 2 |
395 | 20124363 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | DH20QL | WS717 | 7 | 2 |
396 | 20153095 | Nguyễn Trần Nhật | Linh | DH20CD | WS736 | 7 | 2 |
397 | 20153096 | Lê Thanh | Lộc | DH20CD | WS737 | 7 | 2 |
398 | 20153097 | Nguyễn Minh | Luân | DH20CD | WS738 | 7 | 2 |
399 | 20153098 | Nguyễn Minh | Luân | DH20CD | WS739 | 7 | 2 |
400 | 20153099 | Nguyễn Hữu | Lý | DH20CD | WS740 | 7 | 2 |
401 | 20153003 | Nguyễn Khánh | Bình | DH20CD | WS837 | 8 | 2 |
402 | 20153016 | Đỗ Minh | Khoa | DH20CD | WS838 | 8 | 2 |
403 | 20153103 | Trần Thuyết | Minh | DH20CD | WS801 | 8 | 2 |
404 | 20153104 | Nguyễn Hoài | Nam | DH20CD | WS802 | 8 | 2 |
405 | 20153106 | Lê Thành | Nhật | DH20CD | WS803 | 8 | 2 |
406 | 20153107 | Hồ Gia | Phong | DH20CD | WS804 | 8 | 2 |
407 | 20153108 | Tạ Chiêu | Phong | DH20CD | WS805 | 8 | 2 |
408 | 20153109 | Trần Vĩnh | Phú | DH20CD | WS806 | 8 | 2 |
409 | 20153110 | Bùi Đức | Phúc | DH20CD | WS807 | 8 | 2 |
410 | 20153111 | Đặng Hoàng | Phúc | DH20CD | WS808 | 8 | 2 |
411 | 20138124 | Võ Lê Tứ | Tài | DH20TD | WS813 | 8 | 2 |
412 | 20153118 | Nguyễn Văn | Tâm | DH20CD | WS809 | 8 | 2 |
413 | 20153119 | Tô Thành | Tân | DH20CD | WS810 | 8 | 2 |
414 | 20153031 | Vũ Đình | Tấn | DH20CD | WS839 | 8 | 2 |
415 | 20138126 | Lê Quang | Thắng | DH20TD | WS814 | 8 | 2 |
416 | 20138127 | Lê Văn | Thanh | DH20TD | WS815 | 8 | 2 |
417 | 20138128 | Trần Hoài | Thanh | DH20TD | WS816 | 8 | 2 |
418 | 20153122 | Đoàn Trung | Thành | DH20CD | WS811 | 8 | 2 |
419 | 20138129 | Phạm Đức | Thao | DH20TD | WS817 | 8 | 2 |
420 | 20153123 | Nguyễn Nhật | Thi | DH20CD | WS812 | 8 | 2 |
421 | 20138131 | Huỳnh Minh | Thuận | DH20TD | WS818 | 8 | 2 |
422 | 20138132 | Châu Ngọc | Tiến | DH20TD | WS819 | 8 | 2 |
423 | 20138133 | Trần Đức | Toàn | DH20TD | WS820 | 8 | 2 |
424 | 20138134 | Vũ Minh | Toàn | DH20TD | WS821 | 8 | 2 |
425 | 20138135 | Đinh Gia | Triệu | DH20TD | WS822 | 8 | 2 |
426 | 20138136 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | DH20TD | WS823 | 8 | 2 |
427 | 20138137 | Huỳnh Lê Bảo | Trọng | DH20TD | WS824 | 8 | 2 |
428 | 20138138 | Hoàng Văn | Trung | DH20TD | WS825 | 8 | 2 |
429 | 20153040 | Lữ Trọng | Trường | DH20CD | WS840 | 8 | 2 |
430 | 20138139 | Nguyễn Công | Truyền | DH20TD | WS826 | 8 | 2 |
431 | 20138140 | Nguyễn Xuân | Tú | DH20TD | WS827 | 8 | 2 |
432 | 20138141 | Phạm Anh | Tuấn | DH20TD | WS828 | 8 | 2 |
433 | 20138142 | Phạm Thanh | Tuấn | DH20TD | WS829 | 8 | 2 |
434 | 20138143 | Cao Huỳnh Thanh | Tùng | DH20TD | WS830 | 8 | 2 |
435 | 20138144 | Nguyễn Đăng | Văn | DH20TD | WS831 | 8 | 2 |
436 | 20138146 | Bùi Quốc | Việt | DH20TD | WS832 | 8 | 2 |
437 | 20138147 | Lê Hà Bảo | Vinh | DH20TD | WS833 | 8 | 2 |
438 | 20138148 | Thái Doãn | Vinh | DH20TD | WS834 | 8 | 2 |
439 | 20138149 | Trần Quang | Vinh | DH20TD | WS835 | 8 | 2 |
440 | 20138152 | Nguyễn Thị Tường | Vy | DH20TD | WS836 | 8 | 2 |
441 | 20153054 | Trương Lê Hoài | An | DH20CD | WS904 | 9 | 2 |
442 | 20153056 | Trần Huỳnh Quốc | Bảo | DH20CD | WS905 | 9 | 2 |
443 | 20153057 | Vương Trần Gia | Bảo | DH20CD | WS906 | 9 | 2 |
444 | 20153059 | Lê Trường | Chinh | DH20CD | WS907 | 9 | 2 |
445 | 20153060 | Phạm Hải | Đăng | DH20CD | WS908 | 9 | 2 |
446 | 20153061 | Ma Văn | Danh | DH20CD | WS909 | 9 | 2 |
447 | 20153062 | Võ Văn | Đạo | DH20CD | WS910 | 9 | 2 |
448 | 20153063 | Nguyễn Nhật Thành | Đạt | DH20CD | WS911 | 9 | 2 |
449 | 20153065 | Nguyễn Thành | Đạt | DH20CD | WS912 | 9 | 2 |
450 | 20153053 | Hoàng Hoài | Nam | DH20CD | WS903 | 9 | 2 |
451 | 20118242 | Trần Quang | Sang | DH20CC | WS913 | 9 | 2 |
452 | 20118243 | Đỗ Đức | Tài | DH20CK | WS914 | 9 | 2 |
453 | 20118244 | Nguyễn Tân Hoàng | Tài | DH20CC | WS915 | 9 | 2 |
454 | 20118245 | Trần Minh | Tài | DH20CK | WS916 | 9 | 2 |
455 | 20118246 | Đoàn Văn | Tâm | DH20CC | WS917 | 9 | 2 |
456 | 20118247 | Huỳnh Thanh | Tâm | DH20CK | WS918 | 9 | 2 |
457 | 20118251 | Lê Nguyễn Văn | Thái | DH20CC | WS919 | 9 | 2 |
458 | 20118252 | Nguyễn Quốc | Thái | DH20CK | WS920 | 9 | 2 |
459 | 20118253 | Nguyễn Đình | Thắng | DH20CC | WS921 | 9 | 2 |
460 | 20118254 | Nguyễn Minh | Thắng | DH20CC | WS922 | 9 | 2 |
461 | 20118255 | Nguyễn Quốc | Thắng | DH20CK | WS923 | 9 | 2 |
462 | 20118257 | Nguyễn Phú | ThàNh | DH20CK | WS924 | 9 | 2 |
463 | 20118258 | Ung Ngọc | Thành | DH20CK | WS925 | 9 | 2 |
464 | 20118260 | Nguyễn Văn | Thịnh | DH20CC | WS926 | 9 | 2 |
465 | 20118262 | Lư Chí | Thông | DH20CC | WS927 | 9 | 2 |
466 | 20118263 | Nguyễn Hoàng | Thông | DH20CK | WS928 | 9 | 2 |
467 | 20118264 | Nguyễn Đức | Thuần | DH20CK | WS929 | 9 | 2 |
468 | 20118265 | Đặng Văn | Thuận | DH20CC | WS930 | 9 | 2 |
469 | 20118267 | Nguyễn Hữu | Thưởng | DH20CC | WS931 | 9 | 2 |
470 | 20118268 | Nguyễn Hoàng | Tiến | DH20CC | WS932 | 9 | 2 |
471 | 20118270 | Huỳnh Quốc | Toàn | DH20CC | WS933 | 9 | 2 |
472 | 20118271 | Nguyễn Ngọc | Toàn | DH20CK | WS934 | 9 | 2 |
473 | 20118272 | Phạm Đức | Toàn | DH20CK | WS935 | 9 | 2 |
474 | 20118274 | Nguyễn Trọng | Triết | DH20CK | WS936 | 9 | 2 |
475 | 20118275 | Lê Minh | Trọng | DH20CK | WS937 | 9 | 2 |
476 | 20118276 | Huỳnh Quang | Trung | DH20CK | WS938 | 9 | 2 |
477 | 20118278 | Nguyễn Thành | Trung | DH20CK | WS939 | 9 | 2 |
478 | 20118280 | Dương Minh | Tú | DH20CC | WS940 | 9 | 2 |
479 | 20153042 | Phạm Nhất | Uy | DH20CD | WS901 | 9 | 2 |
480 | 20153044 | Trương Hải | Việt | DH20CD | WS902 | 9 | 2 |
481 | 20118011 | Đặng Hữu Minh | Duy | DH20CK | WS1013 | 10 | 2 |
482 | 20118019 | Nguyễn Võ Anh | Hào | DH20CC | WS1014 | 10 | 2 |
483 | 20118033 | Nguyễn Quốc | Khánh | DH20CK | WS1015 | 10 | 2 |
484 | 20124364 | Trà Quỳnh | Lĩnh | DH20QL | WS1018 | 10 | 2 |
485 | 20124370 | Nguyễn Văn | Long | DH20QL | WS1019 | 10 | 2 |
486 | 20124372 | Bùi Thị | Ly | DH20QL | WS1020 | 10 | 2 |
487 | 20124373 | Mai Phương Thảo | Ly | DH20QL | WS1021 | 10 | 2 |
488 | 20124374 | Dư Thị Tuyết | Mai | DH20QL | WS1022 | 10 | 2 |
489 | 20124375 | Nguyễn Lê Tiểu | Mẫn | DH20QL | WS1023 | 10 | 2 |
490 | 20124376 | Phùng Thị Thảo | Mi | DH20QL | WS1024 | 10 | 2 |
491 | 20124377 | Đỗ Nhật | Minh | DH20QL | WS1025 | 10 | 2 |
492 | 20124378 | Nguyễn Thị Hà | My | DH20QL | WS1026 | 10 | 2 |
493 | 20124382 | Huỳnh Quốc Nhật | Nam | DH20QL | WS1027 | 10 | 2 |
494 | 20124383 | Nguyễn Hoàng | Nam | DH20QL | WS1028 | 10 | 2 |
495 | 20124385 | Đoàn Trúc | Ngân | DH20QL | WS1029 | 10 | 2 |
496 | 20124387 | Lê Thùy Tuyết | Ngân | DH20QL | WS1030 | 10 | 2 |
497 | 20124389 | Mai Thanh | Ngân | DH20QL | WS1031 | 10 | 2 |
498 | 20124390 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | DH20QL | WS1032 | 10 | 2 |
499 | 20124391 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | DH20QL | WS1033 | 10 | 2 |
500 | 20124392 | Nguyễn Thị | Ngân | DH20QL | WS1034 | 10 | 2 |
501 | 20124393 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngân | DH20QL | WS1035 | 10 | 2 |
502 | 20124395 | Phạm Bảo | Ngân | DH20QL | WS1036 | 10 | 2 |
503 | 20124398 | Huỳnh Thị Xuân | Nghi | DH20QL | WS1037 | 10 | 2 |
504 | 20124399 | Lê Nguyễn Hữu | Nghĩa | DH20QL | WS1038 | 10 | 2 |
505 | 20124400 | Võ Minh | Nghĩa | DH20QL | WS1039 | 10 | 2 |
506 | 20124401 | Lê Thị Bích | Ngọc | DH20QL | WS1040 | 10 | 2 |
507 | 20153112 | Đoàn Hoàng | Phúc | DH20CD | WS1009 | 10 | 2 |
508 | 20153113 | Lê Văn | Phúc | DH20CD | WS1010 | 10 | 2 |
509 | 20153114 | Nguyễn Trần Quang | Phước | DH20CD | WS1011 | 10 | 2 |
510 | 20118054 | Võ Duy | Phương | DH20CC | WS1016 | 10 | 2 |
511 | 20153116 | Phạm Mạnh | Quốc | DH20CD | WS1012 | 10 | 2 |
512 | 20118059 | Ngô Hoàng | Tâm | DH20CC | WS1017 | 10 | 2 |
513 | 20118282 | Nguyễn Đặng Minh | Tuấn | DH20CC | WS1001 | 10 | 2 |
514 | 20118284 | Phan Thanh | Tùng | DH20CK | WS1002 | 10 | 2 |
515 | 20118285 | Trương Thanh | TùNg | DH20CK | WS1003 | 10 | 2 |
516 | 20118286 | Nguyễn Thái | Vi | DH20CK | WS1004 | 10 | 2 |
517 | 20118287 | Ngô Anh | Việt | DH20CK | WS1005 | 10 | 2 |
518 | 20118289 | Nguyễn Xuân | Vinh | DH20CK | WS1006 | 10 | 2 |
519 | 20118291 | Lâm Huỳnh Anh | Vũ | DH20CK | WS1007 | 10 | 2 |
520 | 20118292 | Trần Quốc | Vương | DH20CK | WS1008 | 10 | 2 |
521 | 20153132 | Nguyễn Tấn | Trung | DH20CD | WS1101 | 11 | 2 |
522 | 20153133 | Lương Anh | Tú | DH20CD | WS1102 | 11 | 2 |
523 | 20153134 | Triệu Anh | Tuấn | DH20CD | WS1103 | 11 | 2 |
524 | 20153136 | Nguyễn Thanh | Tùng | DH20CD | WS1104 | 11 | 2 |
525 | 20153138 | Trần Tuấn | Vĩ | DH20CD | WS1105 | 11 | 2 |
526 | 20153139 | Lê Huỳnh Công | Việt | DH20CD | WS1106 | 11 | 2 |
527 | 20153140 | Lý A | Vinh | DH20CD | WS1107 | 11 | 2 |
528 | 20153141 | Lê | Vũ | DH20CD | WS1108 | 11 | 2 |
529 |
20124367 |
Nguyễn Ngọc |
Lợi |
DH20QL |
WS1109 |
11 |
2 |
530 | 20124402 | Lê Thị Hồng | Ngọc | DH20QL | WS501 | 5 | 3 |
531 | 20124405 | Nguyễn Thanh Thúy | Ngọc | DH20QL | WS502 | 5 | 3 |
532 | 20124406 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | DH20QL | WS503 | 5 | 3 |
533 | 20124407 | Trần Thị Kim | Ngọc | DH20QL | WS504 | 5 | 3 |
534 | 20124410 | Lê Trần Khôi | Nguyên | DH20QL | WS505 | 5 | 3 |
535 | 20124426 | Trần Thị Yến | Nhi | DH20QL | WS509 | 5 | 3 |
536 | 20124429 | Lại Nguyễn Huỳnh | Như | DH20QL | WS510 | 5 | 3 |
537 | 20124430 | Lê Cẩm | Như | DH20QL | WS511 | 5 | 3 |
538 | 20124431 | Lê Hồng | Như | DH20QL | WS512 | 5 | 3 |
539 | 20124432 | Mai Huỳnh Tố | Như | DH20QL | WS513 | 5 | 3 |
540 | 20124434 | Phạm Dương Quỳnh | Như | DH20QL | WS514 | 5 | 3 |
541 | 20124435 | Trần Thị Tuyết | Nhung | DH20QL | WS515 | 5 | 3 |
542 | 20124437 | Trần Thị Ngọc | Oanh | DH20QL | WS516 | 5 | 3 |
543 | 20124438 | Võ Thị Kiều | Oanh | DH20QL | WS517 | 5 | 3 |
544 | 20124440 | Lê Nguyễn Hoàng | Phi | DH20QL | WS518 | 5 | 3 |
545 | 20124441 | Triệu Trường | Phi | DH20QL | WS519 | 5 | 3 |
546 | 20124442 | Nguyễn Thanh | Phong | DH20QL | WS520 | 5 | 3 |
547 | 20124445 | Phạm Huỳnh Ngọc | Phú | DH20QL | WS521 | 5 | 3 |
548 | 20124446 | Đinh Văn | Phúc | DH20QL | WS522 | 5 | 3 |
549 | 20124448 | Lê Thị Yến | Phương | DH20QL | WS523 | 5 | 3 |
550 | 20124449 | Trần Như | Phương | DH20QL | WS524 | 5 | 3 |
551 | 20124450 | Bùi Minh | Quân | DH20QL | WS525 | 5 | 3 |
552 | 20124451 | Lê Ngô Anh | Quân | DH20QL | WS526 | 5 | 3 |
553 | 20124452 | Đỗ Thị Thúy | Quyên | DH20QL | WS527 | 5 | 3 |
554 | 20124453 | Nguyễn Cẩm | Quyên | DH20QL | WS528 | 5 | 3 |
555 | 20124457 | Mai Thị Bích | Sang | DH20QL | WS529 | 5 | 3 |
556 | 20124458 | Nguyễn Minh | Sang | DH20QL | WS530 | 5 | 3 |
557 | 20124460 | Hồ Văn | Sơn | DH20QL | WS531 | 5 | 3 |
558 | 20124461 | Lê Hồng | Sơn | DH20QL | WS532 | 5 | 3 |
559 | 20124463 | Nguyễn Hiếu | Tài | DH20QL | WS533 | 5 | 3 |
560 | 20124465 | Lê Thanh | Tâm | DH20QL | WS534 | 5 | 3 |
561 | 20124466 | Trịnh Tịnh | Tâm | DH20QL | WS535 | 5 | 3 |
562 | 20124467 | Vũ Duy | Tân | DH20QL | WS536 | 5 | 3 |
563 | 20124468 | Nguyễn Hồng | Thái | DH20QL | WS537 | 5 | 3 |
564 | 20124472 | Đặng Nguyễn Nhựt | Thanh | DH20QL | WS538 | 5 | 3 |
565 | 20124475 | Phan Phương | Thanh | DH20QL | WS539 | 5 | 3 |
566 | 20124478 | Trần Minh | Thành | DH20QL | WS540 | 5 | 3 |
567 | 20166061 | Đinh Thị Linh | Thảo | DH20HM | WS506 | 5 | 3 |
568 | 20166062 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | DH20HM | WS507 | 5 | 3 |
569 | 20166063 | Hồ Quang | Thiện | DH20HM | WS508 | 5 | 3 |
570 | 19115024 | Huỳnh Đăng | Dương | DH19CB | WS610 | 6 | 3 |
571 | 20132012 | Lê Lâm Ngọc | Hân | DH20QL | WS626 | 6 | 3 |
572 | 19115053 | Trần Tuấn | Khanh | DH19CB | WS611 | 6 | 3 |
573 | 20137110 | Đinh Văn | Quý | DH20NL | WS627 | 6 | 3 |
574 | 17125239 | Vũ Thị Như | Quỳnh | DH17DD | WS609 | 6 | 3 |
575 | 20137111 | Trần Thanh | Sang | DH20NL | WS628 | 6 | 3 |
576 | 20137112 | Lê Văn | Tài | DH20NL | WS629 | 6 | 3 |
577 | 20137113 | Nguyễn Trọng | Tâm | DH20NL | WS630 | 6 | 3 |
578 | 20137115 | Đặng Nguyễn Hoàng | Thái | DH20NL | WS631 | 6 | 3 |
579 | 20137116 | Nguyễn Dương | Thái | DH20NL | WS632 | 6 | 3 |
580 | 20124479 | Nguyễn Thị | Thảo | DH20QL | WS601 | 6 | 3 |
581 | 20137118 | Bùi Thị Nhật | Thiên | DH20NL | WS633 | 6 | 3 |
582 | 20124480 | Nguyễn Phú | Thiện | DH20QL | WS602 | 6 | 3 |
583 | 20124481 | Bùi Phùng Phúc | Thịnh | DH20QL | WS603 | 6 | 3 |
584 | 20137119 | Lương Văn | Thịnh | DH20NL | WS634 | 6 | 3 |
585 | 20124483 | Nguyễn Phúc | Thịnh | DH20QL | WS604 | 6 | 3 |
586 | 20124485 | Đỗ Thị Kim | Thoa | DH20QL | WS605 | 6 | 3 |
587 | 20124487 | Nguyễn Thị | Thoa | DH20QL | WS606 | 6 | 3 |
588 | 20124488 | Nguyễn Kim | Thoại | DH20QL | WS607 | 6 | 3 |
589 | 19130217 | Ngô Tùng | Thông | DH19TD | WS613 | 6 | 3 |
590 | 20124489 | Đặng Bảo | Thư | DH20QL | WS608 | 6 | 3 |
591 | 19115123 | Nguyễn Duy | Thuận | DH19CB | WS612 | 6 | 3 |
592 | 20137122 | Ngô Thanh | Tiếng | DH20NL | WS635 | 6 | 3 |
593 | 20137126 | Võ Bảo | Toàn | DH20NL | WS636 | 6 | 3 |
594 | 20137129 | Nguyễn Thanh | Trang | DH20NL | WS637 | 6 | 3 |
595 | 20137131 | Trần Quốc | Trung | DH20NL | WS638 | 6 | 3 |
596 | 20137132 | Bùi Ngọc Anh | Tuấn | DH20NL | WS639 | 6 | 3 |
597 | 20137133 | Triệu | Vân | DH20NL | WS640 | 6 | 3 |
598 | 20124549 | Lâm Thị Tường | Vi | DH20QL | WS614 | 6 | 3 |
599 | 20124551 | Vương Đại | Việt | DH20QL | WS615 | 6 | 3 |
600 | 20124552 | Ngô Vĩnh Thanh | Vinh | DH20QL | WS616 | 6 | 3 |
601 | 20124553 | Lê Xuân | Vũ | DH20QL | WS617 | 6 | 3 |
602 | 20124554 | Lê Xuân | Vũ | DH20QL | WS618 | 6 | 3 |
603 | 20124556 | Lưu Thị Thúy | Vy | DH20QL | WS619 | 6 | 3 |
604 | 20124557 | Nguyễn Nguyên Tường | Vy | DH20QL | WS620 | 6 | 3 |
605 | 20124560 | Trịnh Ái | Vy | DH20QL | WS621 | 6 | 3 |
606 | 20124562 | Trịnh Thị Thanh | Vỷ | DH20QL | WS622 | 6 | 3 |
607 | 20124563 | Bùi Nguyễn Hoàng | Yến | DH20QL | WS623 | 6 | 3 |
608 | 20124565 | Lê Thị Hoàng | Yến | DH20QL | WS624 | 6 | 3 |
609 | 20124566 | Trần Thị Hồng | Yến | DH20QL | WS625 | 6 | 3 |
610 | 20122243 | Nguyễn Ngọc | Anh | DH20QTC | WS708 | 7 | 3 |
611 | 20122251 | Vương Gia | Bảo | DH20QTC | WS709 | 7 | 3 |
612 | 20122253 | Lê Thái | Bình | DH20QTC | WS710 | 7 | 3 |
613 | 20122267 | Phan Tấn | Đạt | DH20QTC | WS711 | 7 | 3 |
614 | 20122270 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | DH20QTC | WS712 | 7 | 3 |
615 | 20122279 | Nguyễn Ngọc Phương | Dung | DH20QTC | WS713 | 7 | 3 |
616 | 20122283 | Lê Phương | Duy | DH20QTC | WS714 | 7 | 3 |
617 | 20122302 | Nguyễn Vũ Thu | Hà | DH20QTC | WS715 | 7 | 3 |
618 | 20122305 | Lê Thị Tú | Hân | DH20QTC | WS716 | 7 | 3 |
619 | 20152007 | Võ Quang | Hào | DH20TD | WS705 | 7 | 3 |
620 | 20122317 | Bùi Diễm Quỳnh | Hoa | DH20QTC | WS717 | 7 | 3 |
621 | 20122323 | Đặng Ngọc Ánh | Hồng | DH20QTC | WS718 | 7 | 3 |
622 | 20122326 | Đinh Việt | Hùng | DH20QTC | WS719 | 7 | 3 |
623 | 20122331 | Dương Lê Gia | Huy | DH20QTC | WS720 | 7 | 3 |
624 | 20152008 | Nguyễn Gia | Huy | DH20CC | WS706 | 7 | 3 |
625 | 20122343 | Lê Quang | Khải | DH20QTC | WS721 | 7 | 3 |
626 | 20122372 | Nguyễn Thành | Luân | DH20QTC | WS722 | 7 | 3 |
627 | 20122373 | Nguyễn Quốc | Lương | DH20QTC | WS723 | 7 | 3 |
628 | 20122375 | Nguyễn Thị | Luyến | DH20QTC | WS724 | 7 | 3 |
629 | 20122387 | Nguyễn Trần Công | Minh | DH20QTC | WS725 | 7 | 3 |
630 | 20122391 | Đoàn Ngọc | My | DH20QTC | WS726 | 7 | 3 |
631 | 20122392 | Nguyễn Kiều Kim | My | DH20QTC | WS727 | 7 | 3 |
632 | 20122402 | Lê Hoàng Thanh | Ngân | DH20QTC | WS728 | 7 | 3 |
633 | 20122418 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | DH20QTC | WS729 | 7 | 3 |
634 | 20122419 | Trịnh Bảo | Ngọc | DH20QTC | WS730 | 7 | 3 |
635 | 20122420 | La Khánh Kim | Nguyên | DH20QTC | WS731 | 7 | 3 |
636 | 20122426 | Nguyễn Trần | Nhật | DH20QTC | WS732 | 7 | 3 |
637 | 20122438 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | DH20QTC | WS733 | 7 | 3 |
638 | 20122449 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | DH20QTC | WS734 | 7 | 3 |
639 | 20122466 | Đặng Trần Yến | Phương | DH20QTC | WS735 | 7 | 3 |
640 | 20122472 | Phạm Trần Ngọc | Phượng | DH20QTC | WS736 | 7 | 3 |
641 | 20122473 | Nguyễn Minh | Quân | DH20QTC | WS737 | 7 | 3 |
642 | 20122474 | Phạm Nguyên | Quân | DH20QTC | WS738 | 7 | 3 |
643 | 20122476 | Nguyễn Minh | Quang | DH20QTC | WS739 | 7 | 3 |
644 | 20122484 | Nguyễn Hồng | Sơn | DH20QTC | WS740 | 7 | 3 |
645 | 20152012 | Hồ Vĩnh | Thế | DH20NL | WS707 | 7 | 3 |
646 | 20137134 | Lâm Vũ Huy | Văn | DH20NL | WS701 | 7 | 3 |
647 | 20137136 | Nguyễn Quốc | Việt | DH20NL | WS702 | 7 | 3 |
648 | 20137137 | Nguyễn Lê | Vin | DH20NL | WS703 | 7 | 3 |
649 | 20137138 | Trần Tấn | Vỷ | DH20NL | WS704 | 7 | 3 |
650 | 20125313 | Ngô Hoàng | Ân | DH20BQC | WS808 | 8 | 3 |
651 | 20125317 | Nguyễn Hoàng Minh | Anh | DH20BQC | WS809 | 8 | 3 |
652 | 20125338 | TrầN Công | CháNh | DH20BQC | WS810 | 8 | 3 |
653 | 20125346 | Ngô Tiến | Đại | DH20BQC | WS811 | 8 | 3 |
654 | 20125360 | Nguyễn Khánh | Dư | DH20BQC | WS812 | 8 | 3 |
655 | 20125432 | Nguyễn Trần Đức | Huy | DH20BQC | WS813 | 8 | 3 |
656 | 20125434 | Quách Đình Văn | Huy | DH20BQC | WS814 | 8 | 3 |
657 | 20125448 | Nguyễn Lê | Khang | DH20BQC | WS815 | 8 | 3 |
658 | 20125455 | Trần Đăng | Khoa | DH20BQC | WS816 | 8 | 3 |
659 | 20125479 | Lưu Thị Mỹ | Linh | DH20BQC | WS817 | 8 | 3 |
660 | 20125493 | Nguyễn Thanh | Loan | DH20BQC | WS818 | 8 | 3 |
661 | 20125495 | Châu Quang | Lợi | DH20BQC | WS819 | 8 | 3 |
662 | 20125502 | Vũ Minh | Luân | DH20BQC | WS820 | 8 | 3 |
663 | 20125503 | Võ Công | Luận | DH20BQC | WS821 | 8 | 3 |
664 | 20125535 | Phan Thị Thu | Nga | DH20BQC | WS822 | 8 | 3 |
665 | 20125554 | Lê Trọng | Nghĩa | DH20BQC | WS823 | 8 | 3 |
666 | 20125561 | Mai Nguyễn Bảo | Ngọc | DH20BQC | WS824 | 8 | 3 |
667 | 20125565 | Trần Thanh | Ngọc | DH20BQC | WS825 | 8 | 3 |
668 | 20125570 | Nguyễn Y | Nguyên | DH20BQC | WS826 | 8 | 3 |
669 | 20125578 | Hà HuỳNh | Nhi | DH20BQC | WS827 | 8 | 3 |
670 | 20122487 | Dương Quang | Tâm | DH20QTC | WS801 | 8 | 3 |
671 | 20122488 | Phạm Thị | Tâm | DH20QTC | WS802 | 8 | 3 |
672 | 20125677 | Nguyễn Đức | Thắng | DH20BQC | WS828 | 8 | 3 |
673 | 20125218 | Trịnh Xuân | Thành | DH20BQC | WS807 | 8 | 3 |
674 | 20125683 | Võ Trường | Thành | DH20BQC | WS829 | 8 | 3 |
675 | 20122505 | Dương Phương | Thảo | DH20QTC | WS803 | 8 | 3 |
676 | 20125693 | Vũ Thị Ngọc | Thảo | DH20BQC | WS830 | 8 | 3 |
677 | 20122519 | Nguyễn Thị Thuý | Thu | DH20QTC | WS804 | 8 | 3 |
678 | 20125705 | Đinh Diêm Quỳnh | Thư | DH20BQC | WS831 | 8 | 3 |
679 | 20125727 | Đặng Thị Thanh | Thủy | DH20BQC | WS832 | 8 | 3 |
680 | 20122530 | Nguyễn Trang Minh | Thy | DH20QTC | WS805 | 8 | 3 |
681 | 20122538 | Phan Thành | Tín | DH20QTC | WS806 | 8 | 3 |
682 | 20125757 | Nguyễn Thị Linh | Trang | DH20BQC | WS833 | 8 | 3 |
683 | 20125762 | Đỗ Mạnh | Trí | DH20BQC | WS834 | 8 | 3 |
684 | 20125765 | Nguyễn Thị Khánh | Trinh | DH20BQC | WS835 | 8 | 3 |
685 | 20125772 | Nguyễn Đặng Xuân | Trúc | DH20BQC | WS836 | 8 | 3 |
686 | 20125773 | Nguyễn Lê Bảo | Trúc | DH20BQC | WS837 | 8 | 3 |
687 | 20125793 | Dương Thị Hoàng | Uyên | DH20BQC | WS838 | 8 | 3 |
688 | 20125794 | Lê Gia | Uyên | DH20BQC | WS839 | 8 | 3 |
689 | 20125801 | Cao Anh | Văn | DH20BQC | WS840 | 8 | 3 |
690 | 19122333 | Phan Thị Ngọc | Ánh | DH19QTC | WS936 | 9 | 3 |
691 | 20118120 | Đặng Quốc | Bảo | DH20CKC | WS939 | 9 | 3 |
692 | 20166018 | Nguyễn Dương Gia | Bảo | DH20HM | WS921 | 9 | 3 |
693 | 20138072 | Võ Hoàng Gia | Bảo | DH20TD | WS907 | 9 | 3 |
694 | 20166020 | Võ Ngọc | Châu | DH20HM | WS922 | 9 | 3 |
695 | 20166022 | Mai Doanh | Chính | DH20HM | WS923 | 9 | 3 |
696 | 20118127 | Nguyễn Viết Nguyên | Chương | DH20CKC | WS940 | 9 | 3 |
697 | 20166024 | Phạm Huy | Đăng | DH20HM | WS924 | 9 | 3 |
698 | 20166025 | Đỗ Ngọc | Danh | DH20HM | WS925 | 9 | 3 |
699 | 20166026 | Nguyễn Thành | Đạt | DH20HM | WS926 | 9 | 3 |
700 | 17122243 | Đinh Thị Hương | Giang | DH17QTC | WS934 | 9 | 3 |
701 | 20137014 | Nguyễn Nhựt | Hiệp | DH20NL | WS902 | 9 | 3 |
702 | 19120079 | Lê Gia | Huy | DH19QTC | WS935 | 9 | 3 |
703 | 20137024 | Trương Anh | Huyền | DH20NL | WS903 | 9 | 3 |
704 | 20118089 | Thái Tấn | Lộc | DH20CKC | WS937 | 9 | 3 |
705 | 20166008 | Phan Tuấn | Phong | DH20HM | WS918 | 9 | 3 |
706 | 20138112 | Nguyễn Ngô Gia | Phước | DH20TD | WS908 | 9 | 3 |
707 | 20138113 | Phạm Đỗ Anh | Phương | DH20TD | WS909 | 9 | 3 |
708 | 20137039 | Đỗ Minh | Quân | DH20NL | WS904 | 9 | 3 |
709 | 20138114 | Đoàn Đình | Quân | DH20TD | WS910 | 9 | 3 |
710 | 20138115 | Lê Hữu Đông | Quân | DH20TD | WS911 | 9 | 3 |
711 | 20138116 | Phạm Đức | Quân | DH20TD | WS912 | 9 | 3 |
712 | 20138117 | Trần Ngọc | Quế | DH20TD | WS913 | 9 | 3 |
713 | 20166016 | Đỗ Văn | Quốc | DH20HM | WS920 | 9 | 3 |
714 | 20138118 | Vòng Phi | Quyền | DH20TD | WS914 | 9 | 3 |
715 | 20138120 | Lê Đặng Tuấn | Sang | DH20TD | WS915 | 9 | 3 |
716 | 20138122 | Nguyễn Quốc | Tài | DH20TD | WS916 | 9 | 3 |
717 | 20138123 | Trần Thái | Tài | DH20TD | WS917 | 9 | 3 |
718 | 20137047 | Phạm Như Tâm | Thông | DH20NL | WS905 | 9 | 3 |
719 | 20166010 | Huỳnh Anh | Thư | DH20HM | WS919 | 9 | 3 |
720 | 20118095 | Trần Gia | Thuận | DH20CKC | WS938 | 9 | 3 |
721 | 17122227 | Lê Nhật Thương | Thương | DH17QTC | WS933 | 9 | 3 |
722 | 20166069 | Giang Quốc | Toàn | DH20HM | WS927 | 9 | 3 |
723 | 20166070 | Võ Thị Thanh | Trang | DH20HM | WS928 | 9 | 3 |
724 | 20137057 | Lương Minh | TuấN | DH20NL | WS906 | 9 | 3 |
725 | 20166071 | Tống Lâm | Tường | DH20HM | WS929 | 9 | 3 |
726 | 20166072 | Hoàng Quốc | Vinh | DH20HM | WS930 | 9 | 3 |
727 | 20125812 | Lê Huỳnh Tường | Vy | DH20TP | WS901 | 9 | 3 |
728 | 20166073 | Lê Mai Khả | Vy | DH20HM | WS931 | 9 | 3 |
729 | 20166074 | Phan Thị Hồng | Yến | DH20HM | WS932 | 9 | 3 |
730 | 20166027 | Đỗ Thị | Diễn | DH20HM | WS1029 | 10 | 3 |
731 | 20118145 | Dương Nguyễn Viết | Dũng | DH20CKC | WS1001 | 10 | 3 |
732 | 20118151 | Phùng Khánh | Duy | DH20CKC | WS1002 | 10 | 3 |
733 | 20118152 | Vũ Tường | Duy | DH20CKC | WS1003 | 10 | 3 |
734 | 20166029 | Nguyễn Thị Thu | Hà | DH20HM | WS1030 | 10 | 3 |
735 | 20118153 | Lê Phan Minh | Hải | DH20CKC | WS1004 | 10 | 3 |
736 | 20166030 | Nguyễn Đặng Xuân | Hiên | DH20HM | WS1031 | 10 | 3 |
737 | 20166031 | Mã Thị Bích | Hợp | DH20HM | WS1032 | 10 | 3 |
738 | 20166032 | Nguyễn Thành | Hưng | DH20HM | WS1033 | 10 | 3 |
739 | 20166033 | Nguyễn Quang | Huy | DH20HM | WS1034 | 10 | 3 |
740 | 20118177 | Võ Phúc | Huy | DH20CKC | WS1005 | 10 | 3 |
741 | 20166034 | Võ Nguyễn Quang | Khải | DH20HM | WS1035 | 10 | 3 |
742 | 20166035 | Phạm Ngô Phú | Khánh | DH20HM | WS1036 | 10 | 3 |
743 | 20166036 | Phạm Nguyễn Minh | Khôi | DH20HM | WS1037 | 10 | 3 |
744 | 20166038 | Võ Tùng | Lâm | DH20HM | WS1038 | 10 | 3 |
745 | 20166039 | Lương Nhất | Lập | DH20HM | WS1039 | 10 | 3 |
746 | 20166040 | Trần Thị Cẩm | Linh | DH20HM | WS1040 | 10 | 3 |
747 | 20118190 | Lê Vĩnh | Lợi | DH20CKC | WS1006 | 10 | 3 |
748 | 20118191 | Nguyễn Đức | Lợi | DH20CKC | WS1007 | 10 | 3 |
749 | 20118199 | Chu Phương | Nam | DH20CKC | WS1008 | 10 | 3 |
750 | 20118205 | Nguyễn Ngọc | Nghĩa | DH20CKC | WS1009 | 10 | 3 |
751 | 20118226 | Đào Sĩ | Phong | DH20CKC | WS1010 | 10 | 3 |
752 | 20118238 | Đỗ Minh | Quang | DH20CKC | WS1011 | 10 | 3 |
753 | 20118249 | Nguyễn Văn | Tâm | DH20CKC | WS1012 | 10 | 3 |
754 | 20118259 | Trần Ngọc | Thiện | DH20CKC | WS1013 | 10 | 3 |
755 | 20122540 | Phạm Quỳnh | Trâm | DH20QTC | WS1017 | 10 | 3 |
756 | 20122551 | Trần Thu | Trang | DH20QTC | WS1018 | 10 | 3 |
757 | 20122552 | Lê Quang | Trí | DH20QTC | WS1019 | 10 | 3 |
758 | 20122560 | Võ Thị Lan | Trinh | DH20QTC | WS1020 | 10 | 3 |
759 | 20122569 | Hoàng Văn | Trung | DH20QTC | WS1021 | 10 | 3 |
760 | 20118281 | Lê Anh | Tuấn | DH20CKC | WS1014 | 10 | 3 |
761 | 20118283 | Nguyễn Mạnh | Tùng | DH20CKC | WS1015 | 10 | 3 |
762 | 20122583 | Nguyễn Nhật | Tường | DH20QTC | WS1022 | 10 | 3 |
763 | 20122595 | Nguyễn Quốc | Việt | DH20QTC | WS1023 | 10 | 3 |
764 | 20118288 | Lương Nhật Trần | Vinh | DH20CKC | WS1016 | 10 | 3 |
765 | 20122597 | Hà Anh | Vũ | DH20QTC | WS1024 | 10 | 3 |
766 | 20122598 | Lê Ngọc Anh | Vũ | DH20QTC | WS1025 | 10 | 3 |
767 | 20122604 | Nguyễn Thị Bích | Vy | DH20QTC | WS1026 | 10 | 3 |
768 | 20122605 | Tô Tuyết | Vy | DH20QTC | WS1027 | 10 | 3 |
769 | 20122607 | Nguyễn Hùng | Vỹ | DH20QTC | WS1028 | 10 | 3 |
Số lần xem trang: 3641
Điều chỉnh lần cuối: 06-01-2021