Điểm THVP

Stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Mã Lớp Điểm
Win Word Excel Kết quả
1 10145001 Bùi Quang An 13/01/1991 DH10BV 6.5 6.9 1.0 Không đạt
2 11117013 Nguyễn Tuấn An 02/07/1993 DH11CT 9.9 8.0 6.3 8
3 10139004 Nguyễn Thị Thúy Anh 03/04/1991 DH10HH       Vắng
4 10149005 Nguyễn Nhật Anh 09/02/1992 DH10QM 5.4 4.9 0.5 Không đạt
5 11173002 Lê Thị Phương Anh 09/04/1992 DH11KM 8.0 6.3 2.3 Không đạt
6 12422004 Phạm Thị Lan Anh 15/11/1990 LT12QT 8.0 6.9 3.8 6.2
7 10139008 Lâm Cao Quốc Bảo 19/02/1992 DH10HH 8.9 8.6 7.8 8.4
8 10158002 Lê Quang Gia Bảo 14/06/1992 DH10SK       Vắng
9 10153061 Hồ Văn Bình 22/02/1991 DH10CD 7.9 8.6 6.8 7.8
10 11143037 Nguyễn Phương Bình 30/12/1993 DH11KM 8.8 8.5 1.3 Không đạt
11 10157014 Nông Văn Cảnh 20/02/1991 DH10DL 7.3 7.3 3.5 6
12 12363256 Nguyễn Lê Hồng Châu 15/02/1994 CD12CA 7.5 8.1 3.5 6.4
13 11117017 Lê Mạnh Thị Bảo Châu 19/09/1993 DH11CT 4.5 7.6 3.0 5
14 10120005 Vũ Kim Chi 13/04/1992 DH10KT 8.9 8.4 3.0 6.8
15 11122058 Nguyễn Vũ Diễm Chi 25/01/1992 DH11QT 8.0 9.4 4.0 7.1
16 10154075 Lê Văn Chiến 15/09/1992 DH10OT 6.0 7.8 6.0 6.6
17 12139025 Huỳnh Thị Kim Chiến 07/09/1994 DH12HH 7.5 8.5 9.0 8.3
18 11143122 Đào Thị Thanh Chung 14/01/1992 DH11KM 4.5 1.8 1.0 Không đạt
19 10154057 Võ Thành Công 21/02/1992 DH10OT 9.5 6.9 3.5 6.6
20 10112015 Lê Văn Công 10/02/1992 DH10TY 8.0 6.6 7.3 7.3
21 10132028 Đinh Thị Cúc 02/03/1990 DH10SP 6.0 8.6 3.8 6.1
22 12363228 Nguyễn Thị Thúy Diễm 24/06/1994 CD12CA 3.8 6.3 0.8 Không đạt
23 11156098 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 28/08/1993 DH11VT 8.5 8.8 5.5 7.6
24 13122018 Lê Thị Ngọc Diễm 10/04/1990 LT13QT 9.9 7.0 3.0 6.6
25 12423021 Nguyễn Ngọc Diệp 01/02/1985 LT12KE       Vắng
26 10172009 Lê Xuân Doanh 05/03/1991 DH10SM 9.9 4.3 5.0 6.4
27 11143136 Nguyễn Thị Doanh 20/03/1993 DH11KM 8.5 6.8 3.0 6.1
28 11142121 Đinh Nguyễn An Dương 16/03/1992 DH11DY 9.9 9.8 10.0 9.9
29 12422010 Võ Quốc Dung 12/10/1990 LT12QT 8.5 7.3 3.0 6.3
30 10149032 Trần Văn Dũng 04/01/1992 DH10QM 8.0 5.5 3.5 5.7
31 10172012 Lê Trình Bảo Duy 25/08/1992 DH10SM 9.5 8.5 9.0 9
32 12363155 Hoàng Thị Mỹ Duyên 06/08/1994 CD12CA 7.5 9.0 5.3 7.3
33 10116022 Vũ Thị Duyên 26/03/1992 DH10NT 8.0 6.6 5.5 6.7
34 11143226 Lê Phan Huyền Duyên 24/04/1993 DH11KM 8.0 8.0 1.5 Không đạt
35 10123034 Phan Thị Gái 25/01/1992 DH10KE 6.5 5.1 2.8 Không đạt
36 11143003 Trần Hoàng Linh Giang 25/03/1993 DH11KM       Vắng
37 11124075 Phan Thị Ngọc Giàu 05/01/1993 DH11QL 7.3 7.8 1.0 Không đạt
38 11149158 Nguyễn Thị út Giàu 16/10/1993 DH11QM 9.3 9.4 4.5 7.7
39 11117031 Lê Thành Giúp 15/04/1993 DH11CT 8.9 6.9 3.0 6.3
40 10126043 Trương Thị Hằng 20/12/1992 DH10SH 8.5 9.0 6.0 7.8
41 10139056 Đỗ Đức Hạnh 18/05/1991 DH10HH 7.0 8.1 3.0 6
42 11143047 Đồng Thị Vũ 11/01/1993 DH11KM 8.9 7.5 3.0 6.5
43 11155013 Thái Thị 16/02/1992 DH11KN 6.5 4.9 1.0 Không đạt
44 11124015 Nguyễn Thu 24/11/1993 DH11QL 8.5 9.1 8.0 8.5
45 12139048 Đoàn Thị Thu 03/03/1993 DH12HH 7.5 9.1 0.0 Không đạt
46 10114010 Hoàng Anh Hào 28/12/1992 DH10LN 6.0 7.3 7.0 6.8
47 10113039 Phạm Ngọc Hải 31/12/1992 DH10NH 9.0 9.1 6.5 8.2
48 11124017 Hồ Thị Hảo 08/06/1993 DH11QL       Vắng
49 10113210 Đinh Thi Thu Hiền 18/05/1990 DH10NHGL 2.0 6.4 1.0 Không đạt
50 10137076 Mai Thanh Hiền 25/07/1991 DH10NL 7.3 8.1 3.3 6.2
51 11143212 Nguyễn Thị Hiền 25/04/1993 DH11KM 7.5 9.1 2.0 Không đạt
52 11143006 Nông Thị Hiền 17/09/1993 DH11KM 2.0 8.8 2.0 Không đạt
53 11143055 Trần Thị Hiền 19/12/1993 DH11KM       Vắng
54 12423051 Cao Thị Phượng Hiền 05/02/1988 LT12KE 4.0 5.6 1.0 Không đạt
55 13122051 Lâm Mỹ Hiền 08/01/1991 LT13QT 6.8 9.8 9.0 8.5
56 10149060 Hồ Minh Hiếu 15/11/1990 DH10QM       Vắng
57 10160034 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 07/12/1992 DH10TK 9.0 9.4 7.0 8.5
58 10139062 Đỗ Thị Hoa 09/08/1991 DH10HH 6.4 0.0 0.0 Không đạt
59 12120072 Lý Thị Hoa 24/04/1994 DH12KT 3.0 7.1 3.5 Không đạt
60 12422015 Hoàng Thị Hoa 20/11/1990 LT12QT 7.1 6.5 2.3 Không đạt
61 10336055 Nguyễn Xuân Hoạt 04/10/1991 CD10CS 6.0 9.0 3.8 6.3
62 12363062 Lê Thị Kim Hồng 04/05/1994 CD12CA 4.0 3.6 4.8 Không đạt
63 10150017 Trần Thị Hoài 22/07/1992 DH10TM 8.1 9.4 7.8 8.4
64 10139068 Nguyễn Xuân Hoàng 03/09/1992 DH10HH 6.9 8.3 3.0 6
65 10139071 Phạm Văn Hoàng 13/10/1992 DH10HH 7.9 7.6 0.8 Không đạt
66 10123067 Nguyễn Lê Hoàng 09/06/1992 DH10KE 7.9 8.1 2.3 Không đạt
67 10154069 Nguyễn Cảnh Hoàng 23/08/1992 DH10OT 6.9 4.0 5.0 5.3
68 10139093 Lê Thúc Hưng 10/12/1992 DH10HH 2.0 9.0 1.5 Không đạt
69 10114014 Nguyễn Tấn Hưng 18/01/1992 DH10KL 8.9 9.4 1.0 Không đạt
70 12422014 Phạm Văn Hưng 01/10/1989 LT12QT 8.0 8.1 3.3 6.5
71 10148081 Trần Văn Hòa 06/08/1992 DH10DD 9.3 8.9 7.5 8.5
72 10157066 Lê Quang Hòa 15/05/1992 DH10DL 8.5 9.4 6.0 8
73 12423065 Lê Thị Khánh Hòa 15/08/1989 LT12KE 6.0 7.4 3.8 5.7
74 11119005 Đoàn Thị Hương 14/09/1993 DH11CC 8.5 9.0 3.0 6.8
75 11141065 Lê Thị Diễm Hương 15/02/1993 DH11NY 6.4 7.0 2.0 Không đạt
76 11363070 Thái Thị Hường 03/02/1993 CD11CA 5.3 6.6 5.0 5.6
77 11123112 Đinh Thị Ngọc Huệ 17/09/1993 DH11KE 6.9 5.3 3.0 5
78 11424029 Ngô Thị Huệ 30/09/1988 LT11QL 7.3 8.4 2.5 Không đạt
79 10139087 Lê Hữu Hùng 05/12/1991 DH10HH 9.0 8.9 8.0 8.6
80 12422013 Trần Mạnh Hùng 20/11/1989 LT12QT       Vắng
81 10128033 Nguyễn Thị Xuân Huy 10/04/1992 DH10AV 8.0 7.1 1.1 Không đạt
82 10112063 Nguyễn Hoàng Khiết Huy 21/08/1992 DH10TY 6.0 7.3 2.5 Không đạt
83 11151032 Nguyễn Huy 07/04/1993 DH11DC 8.3 5.9 1.0 Không đạt
84 11363185 Lê Thị Huyền 02/09/1993 CD11CA 6.0 5.5 9.8 7.1
85 11122011 Đào Đặng Thanh Huyền 15/01/1993 DH11QT 8.3 9.4 7.0 8.2
86 10113236 Thập Thị Như Huỳnh 10/10/1992 DH10NH 7.0 6.1 1.0 Không đạt
87 10155054 Võ Nguyên Khang 30/09/1991 DH10KN 8.5 9.3 5.0 7.6
88 10112074 Trần Thị Thanh Khiết 27/10/1992 DH10TY 8.5 8.5 5.0 7.3
89 11117046 Nguyễn Đăng Khoa 05/04/1993 DH11CT 10.0 5.6 1.5 Không đạt
90 10114016 Phan Ngọc Kỳ 01/01/1992 DH10LN 6.3 8.1 6.5 7
91 10154019 Nguyễn Kỳ Lân 05/07/1992 DH10OT 9.3 7.4 5.5 7.4
92 11161039 Triệu Văn Lập 24/07/1993 DH11TA 8.0 5.9 6.0 6.6
93 11111010 Trần Xuân Lam 19/08/1993 DH11CN 7.0 7.3 5.0 6.4
94 10424031 Lê Khánh Lam 13/02/1983 LT10QL       Vắng
95 10145072 Nguyễn Thị Tuyết Lan 01/10/1992 DH10BV 8.5 5.9 6.5 7
96 11143220 Trần Ngô Mỹ Lan 14/07/1989 DH11KM 9.0 6.5 6.5 7.3
97 11363050 Trần Thị Hoài Than Lanh 20/02/1993 CD11CA       Vắng
98 11363188 Nguyễn Thị 11/03/1993 CD11CA 4.5 7.3 2.0 Không đạt
99 10169034 Võ Thị 15/08/1992 DH10GN 6.3 7.4 3.0 5.5
100 10128047 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/08/1991 DH10AV 9.0 9.8 10.0 9.6
101 10128048 Nguyễn Thùy Linh 24/01/1992 DH10AV 8.5 5.5 2.8 Không đạt
102 10169008 Lê Thị Ngọc Linh 08/11/1992 DH10GN 7.3 8.5 7.5 7.8
103 11143190 Lê Khánh Linh 09/09/1993 DH11KM 6.3 6.1 2.0 Không đạt
104 11126153 Huỳnh Vủ Linh 20/03/1992 DH11SH 9.0 7.1 3.0 6.4
105 10153068 Đặng Trần Hoài Lộc 12/11/1992 DH10CD 7.3 5.4 0.8 Không đạt
106 11124034 Trần Xuân Lộc 23/11/1993 DH11QL 7.3 9.0 2.8 Không đạt
107 10149104 Đinh Công Lợi 08/03/1992 DH10QM 9.5 7.8 9.0 8.8
108 11117053 Trần Minh Luân 18/01/1993 DH11CT 8.0 5.9 1.0 Không đạt
109 10150037 Nguyễn Thị Ngọc Ly 21/06/1992 DH10TM 7.9 6.4 4.0 6.1
110 12125026 Thạch Thị Yến Ly 07/02/1994 DH12BQ 9.3 9.8 10.0 9.7
111 10128052 Trần Thị 13/12/1992 DH10AV 6.9 6.3 1.8 Không đạt
112 12363064 Huỳnh Thị Phương Mai 10/05/1993 CD12CA 6.0 6.4 2.3 Không đạt
113 12114278 Trần Ngọc Mến 10/11/1994 DH12LN       Vắng
114 11148013 Trần Thị Mỵ 24/11/1992 DH11DD 5.0 5.3 3.0 Không đạt
115 11336137 Lê Văn Minh 28/08/1993 CD11CS 6.5 4.6 2.0 Không đạt
116 12114190 Lê Ngọc Minh 20/03/1993 DH12LN 9.0 2.3 3.0 Không đạt
117 12422018 Lê Hồng Minh 01/01/1990 LT12QT 6.0 9.0 6.8 7.3
118 10111027 Trương Văn Mỹ 06/09/1991 DH10CN 8.5 8.1 5.8 7.5
119 11143126 Lưu Ngọc Mỹ 06/09/1992 DH11KM 8.5 8.0 6.0 7.5
120 11120037 Võ Thị Ngọc Mỹ 17/09/1993 DH11KT 4.5 5.3 2.5 Không đạt
121 11143033 Nguyễn Thị Na 19/05/1993 DH11KM 2.0 6.4 3.0 Không đạt
122 12424050 Nguyễn Thị Ny Na 01/04/1991 LT12QL 6.5 8.8 0.8 Không đạt
123 11336228 Vũ Văn Đại 20/06/1993 CD11CS 2.9 4.9 1.0 Không đạt
124 10139035 Huỳnh Lâm Đạt 20/11/1992 DH10HH 10.0 10.0 10.0 10
125 11118004 Nguyễn Mộng Đạt 15/05/1993 DH11CC 9.0 9.3 6.0 8.1
126 11155003 Bùi Tấn Đạt 21/06/1993 DH11KN       Vắng
127 12113122 Nguyễn Văn Đạt 20/12/1994 DH12NH 7.3 9.1 9.0 8.5
128 10114102 Nguyễn Trọng Nam 03/11/1992 DH10LN       Vắng
129 12123015 Nguyễn Thị Lan Đài 15/09/1994 DH12KE 7.9 6.5 5.0 6.5
130 11122065 Hà Thị Hồng Đào 19/07/1993 DH11QT 6.0 7.0 5.8 6.3
131 10119032 Võ Thị Nga 07/04/1991 DH10CC 5.5 5.8 1.0 Không đạt
132 12139011 Vi Thị Nga 12/02/1994 DH12HH 7.8 8.0 5.0 6.9
133 12422020 Huỳnh Ngọc Nga 12/06/1990 LT12QT 7.0 4.8 2.5 Không đạt
134 10128060 Nguyễn Thị Thanh Ngân 26/04/1992 DH10AV 7.5 4.5 3.0 5
135 11117062 Mai Thị Tuyết Ngân 10/04/1993 DH11CT 8.0 6.0 3.8 5.9
136 11172018 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/04/1993 DH11SM       Vắng
137 10169010 Lê Quang Nghĩa 01/04/1992 DH10GN 8.9 8.8 3.5 7
138 12122182 Nguyễn Văn Nghĩa 20/01/1994 DH12QT 9.3 6.0 6.3 7.2
139 10128063 Phan Thị Minh Ngọc 29/08/1991 DH10AV 6.1 6.0 0.0 Không đạt
140 11143076 Trần Thị Hồng Ngọc 18/11/1993 DH11KM 7.3 8.5 9.0 8.3
141 12423097 Tôn Nữ Diệu Ngọc 10/09/1990 LT12KE 5.5 5.0 3.8 Không đạt
142 12422021 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 06/02/1989 LT12QT 8.9 5.3 0.0 Không đạt
143 10169017 Hồ Thảo Nguyên 05/12/1991 DH10GN 9.5 8.3 4.5 7.4
144 10147059 Phạm Thanh Nguyên 18/06/1991 DH10QR       Vắng
145 10169011 Hồ Trần Thị Minh Nguyệt 16/05/1992 DH10GN 8.3 7.1 4.3 6.5
146 12422026 Lê Thị Nguyệt 18/04/1991 LT12QT 6.8 9.0 7.5 7.8
147 11117068 Nguyễn Hữu Nhân 21/10/1993 DH11CT       Vắng
148 11117155 Nguyễn Thị Nhất 14/01/1993 DH11CT 9.5 7.4 4.0 7
149 12422029 Đỗ Khánh Nhật 21/08/1988 LT12QT 8.9 8.5 5.8 7.7
150 10128066 Nguyễn Thị ý Nhi 16/11/1992 DH10AV 8.5 10.0 7.0 8.5
151 11120039 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/05/1993 DH11KT 9.0 6.8 1.0 Không đạt
152 11141076 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/05/1993 DH11NY 7.0 7.4 5.0 6.5
153 11363077 Trần Thị Hải Nhiên 01/10/1993 CD11CA 9.3 6.8 7.0 7.7
154 11333147 Lê Văn Nhiều 11/12/1992 CD11CQ 8.5 4.0 1.0 Không đạt
155 10151025 Lê Quang Nhựt 01/05/1992 DH10DC 6.0 5.3 3.8 5
156 10171077 Đặng Hồng Nhựt 19/08/1989 DH10KS 8.0 4.0 3.0 5
157 10363079 Trần Thị Nhung 24/02/1992 CD10CA 8.5 8.5 4.8 7.3
158 12363070 Nguyễn Thị Nhung 04/08/1994 CD12CA 8.3 4.6 5.8 6.2
159 10128068 Diệp Cẩm Nhung 06/07/1992 DH10AV 7.8 8.6 4.3 6.9
160 11150056 Lê Thị Tuyết Nhung 13/05/1992 DH11TM       Vắng
161 12423107 Huỳnh Thị Hồng Nhung 17/10/1991 LT12KE 8.4 8.3 7.3 8
162 10139164 Trần Văn Niệm 12/05/1992 DH10HH 8.0 9.4 7.8 8.4
163 11117073 Trương Công Niệm 21/05/1993 DH11CT 7.5 7.0 5.5 6.7
164 11150001 Dương Xuân Điều 10/03/1992 DH11TM 6.5 2.3 4.5 Không đạt
165 10114008 Nguyễn Trường Độ 11/11/1991 DH10LN 8.1 8.5 4.3 7
166 10153006 Hoàng Văn Đồng 20/02/1992 DH10CD 8.0 6.4 3.0 5.8
167 12424003 Phạm Văn Đồng 22/12/1982 LT12QL 6.3 5.3 0.0 Không đạt
168 10169041 Lê Thị Mỹ Nữ 04/03/1992 DH10GN 8.8 6.5 3.0 6.1
169 11123077 Phạm Thị Xuân Nữ 10/10/1993 DH11KE       Vắng
170 10122116 Trần Thị Kim Nương 04/05/1992 DH10QT 9.3 7.4 3.0 6.5
171 10150095 Nguyễn Văn Ưa   /  /92 DH10TM 7.3 9.5 7.0 7.9
172 10128070 Lê Nguyễn Hoàng Oanh 04/11/1992 DH10AV 4.0 10.0 1.0 Không đạt
173 11123033 Nguyễn Kiều Oanh 19/03/1993 DH11KE 9.0 8.5 7.0 8.2
174 12426010 Đặng Thị Kiều Oanh 10/05/1988 LT12SH 8.3 8.1 1.5 Không đạt
175 10121008 Phạm Hữu Phấn 24/06/1986 DH10PT 7.5 5.5 1.0 Không đạt
176 10137042 Nguyễn Hồng Phong 15/05/1990 DH10NL 9.3 8.3 2.3 Không đạt
177 10160082 Đoàn Thị Phượng 06/09/1991 DH10TK 7.0 7.6 3.0 5.9
178 10112141 Nguyễn Thị Phượng 18/12/1992 DH10TY 8.5 9.0 5.8 7.8
179 11363095 Hồ Trúc Phương 14/05/1992 CD11CA 7.0 6.5 3.5 5.7
180 10128076 Nguyễn Thị Phương 03/11/1992 DH10AV 7.3 9.6 2.0 Không đạt
181 10125134 Nguyễn Thị Trúc Phương 18/11/1992 DH10BQ 7.0 5.8 6.0 6.3
182 10113116 Phạm Nguyễn Hiền Phương 30/10/1992 DH10NH 8.5 6.0 1.8 Không đạt
183 10112139 Võ Thị Phương 13/02/1992 DH10TY 6.5 8.0 3.8 6.1
184 11111080 Đàm Thị Phương 09/08/1989 DH11CN 8.0 8.4 5.3 7.2
185 11151007 Nguyễn Duy Phương 15/03/1993 DH11DC 9.5 8.8 9.3 9.2
186 11161047 Trần Ngọc Phương 28/09/1993 DH11TA 9.9 6.3 4.0 6.7
187 12422032 Lâm Quang Phương 02/11/1990 LT12QT 8.0 6.8 6.3 7
188 11155025 Châu Thị Kim Phụng 24/01/1993 DH11KN 9.5 9.8 9.3 9.5
189 11112285 Lê Thanh Mỹ Phụng 06/12/1993 DH11TY 6.0 6.9 4.3 5.7
190 10124150 Trương Công Phú 16/10/1992 DH10QL 7.8 6.9 5.0 6.5
191 10126121 Bùi Thanh Phú 11/10/1992 DH10SH 8.9 7.0 8.0 8
192 10128072 Đoàn Hồng Phúc   /  /92 DH10AV 8.0 9.8 6.8 8.2
193 13122132 Hoàng Minh Quân 10/09/1994 DH13TC 7.5 4.0 4.0 5.2
194 10147070 Nguyễn Trọng Quang 07/08/1992 DH10QR 9.9 3.0 0.0 Không đạt
195 11333148 Nguyễn Minh Quí 18/12/1993 CD11CQ 8.0 5.3 2.3 Không đạt
196 11112178 Bùi Văn Quí 10/04/1993 DH11TY 6.0 4.5 4.8 5.1
197 10128078 Huỳnh Thị Ngọc Quyên 06/10/1991 DH10AV 9.3 9.4 8.0 8.9
198 10145117 Trần Hạnh Quyên 04/01/1992 DH10BV 9.3 9.8 9.0 9.3
199 10142125 Trần Thị Tú Quyên 15/09/1991 DH10DY 5.8 8.4 5.0 6.4
200 11155010 Lê Thị Phương Quyên 17/11/1993 DH11KN 7.3 7.4 7.3 7.3
201 11122102 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 18/11/1993 DH11QT 9.3 8.0 5.5 7.6
202 10333137 Trần Thị Như Quỳnh 23/12/1992 CD10CQ 6.5 7.4 3.0 5.6
203 12123167 Lê Thị Thúy Quỳnh 10/01/1994 DH12KE 9.5 5.0 5.0 6.5
204 12122046 Lương Trọng Quỳnh 03/03/1993 DH12QT 7.9 5.8 3.3 5.6
205 11172256 Phạm Hà Ngọc Quý 24/07/1993 DH11SM 8.9 9.0 10.0 9.3
206 12422036 Phạm Khắc Quý 08/03/1991 LT12QT       Vắng
207 11143089 Nguyễn Thị Sâm 12/02/1992 DH11KM 4.0 7.9 7.3 6.4
208 11333109 Võ Anh Sang 11/12/1992 CD11CQ 2.0 3.8 1.0 Không đạt
209 12422038 Nguyễn Đình Sang 01/11/1988 LT12QT 7.5 5.8 2.0 Không đạt
210 11126319 Nguyễn Lê Quí Sơn 12/06/1993 DH11SH 8.4 7.3 9.0 8.2
211 12422037 Lê Ngọc Minh Sơn 29/03/1979 LT12QT 10.0 4.0 3.0 5.7
212 10153069 Lê Văn Tân 20/06/1992 DH10CD 9.9 6.3 5.8 7.3
213 12122050 Giảng Ngọc Phương Tân 16/06/1994 DH12QT 7.3 1.0 5.3 Không đạt
214 12122052 Trần Ngọc Duy Tân 29/03/1994 DH12QT 8.5 8.1 5.8 7.5
215 11151036 Phạm Thế Tại 13/12/1993 DH11DC 9.3 8.0 10.0 9.1
216 10112255 Châu Nữ Chiêm Thạch 02/02/1991 DH10TY 4.5 5.5 5.8 5.3
217 10154037 Nguyễn Văn Thanh 17/06/1992 DH10OT 9.0 8.9 3.8 7.2
218 13123135 Võ Thị Kim Thanh 13/09/1991 LT13KE 8.0 8.3 3.8 6.7
219 12333230 Nguyễn Văn Thành 18/06/1994 CD12CQ 8.0 7.4 2.3 Không đạt
220 11127195 Mã Văn Thành 03/02/1993 DH11MT 6.5 6.3 5.8 6.2
221 10128085 Huỳnh Thị Thu Thảo 02/05/1992 DH10AV 7.0 7.8 6.5 7.1
222 10128087 Nguyễn Phạm Thu Thảo 12/05/1992 DH10AV       Vắng
223 10148229 Trương Thị Thảo 10/02/1992 DH10DD 8.3 8.0 8.0 8.1
224 10139205 Nguyễn Thị Thu Thảo 07/10/1992 DH10HH 7.4 9.0 7.8 8
225 11117091 Trương Thị Thảo 05/12/1993 DH11CT 7.5 7.4 6.8 7.2
226 11143097 Võ Thị Thu Thảo 07/01/1993 DH11KM 8.0 5.8 4.8 6.2
227 11122109 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 31/08/1993 DH11QT 7.0 8.8 7.8 7.8
228 12422044 Hoàng Thị Thiền 15/08/1989 LT12QT 6.0 4.8 3.8 Không đạt
229 10116126 Võ Văn Thiện 06/03/1991 DH10NT 6.0 6.5 3.8 5.4
230 10138043 Đặng Thị Mỹ Thiện 12/03/1991 DH10TD 7.5 3.9 5.0 5.5
231 11112031 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 29/09/1992 DH11TY 4.5 5.8 3.0 Không đạt
232 10150086 Dương Phương Thanh Thư 19/09/1992 DH10TM 5.9 6.0 6.0 6
233 11157432 Văn Thị Minh Thư 08/05/1993 DH11DL 8.5 8.9 8.0 8.5
234 11121006 Phạm Thị Thư 18/01/1992 DH11KT 8.0 5.3 4.5 5.9
235 11112289 Lê Thị Quỳnh Thư 16/03/1993 DH11TY 6.0 5.3 3.0 Không đạt
236 10153044 Phan Công Thọ 16/01/1991 DH10CD 8.5 6.5 7.8 7.6
237 10147088 Phan Hữu Thịnh 19/04/1992 DH10QR 8.0 9.0 8.0 8.3
238 11123184 Trần Thị Thu Thường 21/06/1993 DH11KE 6.9 6.1 2.3 Không đạt
239 10124192 Lê Hoài Thu 31/12/1992 DH10QL 7.5 9.5 5.0 7.3
240 11143099 Cao Thị Lệ Thu 10/05/1993 DH11KM 7.3 7.1 5.3 6.5
241 11122044 Huỳnh Văn Thuận 19/12/1990 DH11QT 7.0 7.6 7.5 7.4
242 11122036 Phạm Thị Thu Thúy 26/11/1993 DH11QT 9.0 8.8 4.0 7.3
243 10142168 Nguyễn Thị Thanh Thủy 27/09/1992 DH10DY 7.4 6.5 5.4 6.4
244 10139228 Huỳnh Thị Thu Thủy 09/09/1992 DH10HH 6.9 1.0 1.0 Không đạt
245 11124111 Huỳnh Trương Thanh Thủy 07/06/1993 DH11QL 9.4 7.4 5.9 7.5
246 12139019 Nguyễn Thị Thanh Thủy 18/09/1994 DH12HH 6.5 6.8 5.4 6.2
247 11120047 Huỳnh Ngọc Mai Thy 25/06/1993 DH11KT       Vắng
248 12336144 Võ Thị Thanh Tiến 23/03/1994 CD12CS 9.4 8.4 1.0 Không đạt
249 10160154 Huỳnh Anh Tiến 19/09/1992 DH10TK       Vắng
250 10112198 Nguyễn Hữu Hoàng Tiến 08/10/1990 DH10TY 8.5 3.9 2.0 Không đạt
251 11155016 Võ Thị Lợi Tiến 17/03/1993 DH11KN 5.0 6.3 2.5 Không đạt
252 11147086 Bùi Thị Kim Tiến 28/06/1993 DH11QR 8.5 5.1 2.8 Không đạt
253 10112197 Dương Thị Cẩm Tiên 21/04/1992 DH10TY 0.0 9.3 7.3 Không đạt
254 11117009 Nguyễn Phụng Tiên 10/10/1993 DH11CT 7.4 3.5 3.0 Không đạt
255 11135066 Trần Thị Thủy Tiên 30/08/1993 DH11TB 9.4 7.6 7.0 8
256 12122061 Nguyễn Hữu Tín 27/03/1994 DH12QT 7.5 6.5 6.9 7
257 10139241 Vũ Văn Tính 16/04/1992 DH10HH 9.0 6.1 7.5 7.5
258 11336256 Huỳnh Quang Toàn 04/10/1993 CD11CS       Vắng
259 11145170 Bùi Lê Anh Toàn 12/11/1993 DH11BV 9.5 7.9 6.0 7.8
260 11142128 Trần Thanh Toàn 04/07/1993 DH11DY 9.4 6.5 2.0 Không đạt
261 11122046 Lê Thanh Tịnh 16/06/1993 DH11QT 9.5 1.8 0.5 Không đạt
262 10113233 Ng Giang Long Bá Tước 28/06/1992 DH10NH 7.0 8.1 2.9 Không đạt
263 11363207 Phạm Ngọc Trâm 27/08/1993 CD11CA 10.0 8.0 5.8 7.9
264 10142182 Man Thị Ngọc Trâm 15/08/1992 DH10DY 9.4 7.0 5.6 7.3
265 10139249 Phạm Thị Thùy Trâm 16/12/1992 DH10HH 5.0 7.5 4.0 5.5
266 11155039 Triệu Thị Ngọc Trâm 18/08/1993 DH11KN 8.5 9.5 6.4 8.1
267 13122424 Phạm Thị Ngọc Trâm 11/12/1995 DH13TC 4.0 3.9 7.0 5
268 12124325 Lê Thị Huyền Trân 20/10/1994 DH12QL 9.4 8.3 7.5 8.4
269 11363221 Tạ Thị Huyền Trang 19/11/1992 CD11CA 8.0 4.3 2.5 Không đạt
270 11363103 Trần Huyền Trang 25/08/1992 CD11CA 8.0 6.5 1.0 Không đạt
271 10159014 Mai Thị Thùy Trang 08/05/1992 DH10AV 5.0 6.5 7.5 6.3
272 11143109 Nguyễn Thái Hồng Trang 17/08/1993 DH11KM 9.4 8.0 4.5 7.3
273 11143211 Vũ Thị Minh Trang 16/03/1992 DH11KM 6.5 8.9 5.0 6.8
274 11171088 Đoàn Khang Trang 25/04/1993 DH11KS 10.0 6.3 4.5 6.9
275 11112225 Phạm Thị Thùy Trang 21/01/1993 DH11TY 8.5 8.6 9.0 8.7
276 12120216 Nông Thị Trang 28/04/1993 DH12KT 6.5 6.1 2.5 Không đạt
277 12422047 Nguyễn Thị Ngọc Trang 09/02/1991 LT12QT 8.0 8.4 9.4 8.6
278 10416012 Dương Minh Trí 21/08/1985 LT10NT 9.0 5.9 0.5 Không đạt
279 11333125 Huỳnh Thị Mai Trinh 24/11/1992 CD11CQ 4.4 7.3 4.0 5.2
280 11120100 Tô Thị Tuyết Trinh 16/07/1992 DH11KT 9.0 9.0 1.0 Không đạt
281 11122132 Võ Thị Diễm Trinh 19/09/1993 DH11QT 7.5 6.0 5.4 6.3
282 12424040 Nguyễn Thị Trúc Trinh 19/06/1991 LT12QL 7.5 5.6 2.0 Không đạt
283 11363171 Nguyễn Hồng Trường 12/11/1993 CD11CA 9.4 5.6 2.0 Không đạt
284 10139260 Phạm Ngọc Trường 05/01/1992 DH10HH 7.0 5.5 1.5 Không đạt
285 10111040 Lê Nam Trung 28/01/1992 DH10CN       Vắng
286 10169015 Lê Văn Tuấn 10/11/1989 DH10GN 7.4 6.5 3.0 5.6
287 10169057 Nguyễn Ho#ng Tuấn 19/08/1992 DH10GN 9.0 5.9 5.8 6.9
288 10154088 Lê Văn Tuấn 20/10/1992 DH10OT 9.0 6.1 2.0 Không đạt
289 12114067 Võ Hoàng Anh Tuấn 20/08/1993 DH12LN 9.5 9.4 5.0 8
290 10139276 Đào Xuân Tùng 25/02/1992 DH10HH 9.4 7.8 8.0 8.4
291 10112223 Nguyễn Huyền Tùng 07/01/1992 DH10TY 9.4 6.6 3.4 6.5
292 11139138 Đào Duy Tùng 09/03/1993 DH11HH 9.4 7.4 0.9 Không đạt
293 10157224 Hoàng Thị Cẩm 26/02/1992 DH10DL 8.9 6.5 4.4 6.6
294 10126208 Phạm Thị Ngọc 18/04/1992 DH10SH 7.9 7.8 5.8 7.1
295 10139275 Trần Thị Thanh Tuyền 07/12/1992 DH10HH 5.0 5.6 3.3 Không đạt
296 10124236 Nguyễn Ngọc Tuyền 08/12/1992 DH10QL       Vắng
297 11126045 Phan Thị Thanh Tuyền 28/02/1993 DH11SH 9.5 9.5 5.8 8.3
298 11143115 Hồ Thị Minh Tuyết 10/07/1993 DH11KM       Vắng
299 11112295 Dương Thị ánh Tuyết 22/11/1993 DH11TY 0.0 2.0 1.0 Không đạt
300 12123062 Nguyễn Thị Mỹ Tuyết 20/10/1994 DH12KE 9.4 8.3 2.0 Không đạt
301 10113195 Trần Thị Hải Vân 02/03/1992 DH10NH 8.5 7.8 5.0 7.1
302 10124245 Nguyễn Thị Thùy Vân 18/12/1992 DH10QL 7.0 7.1 3.9 6
303 10149244 Nguyễn Thị Vân 10/04/1991 DH10QM 8.5 7.5 6.0 7.3
304 11151018 Trần Thị Kim Vân 21/08/1993 DH11DC 6.5 7.0 7.3 6.9
305 11363210 Bùi Lê Trúc Vi 09/03/1993 CD11CA 2.0 7.3 2.0 Không đạt
306 11112046 Lê Xuân Việt 01/10/1992 DH11TY 3.5 8.3 4.0 5.3
307 11170013 Đỗ Trọng Vinh 08/12/1993 DH11KL 5.4 4.9 1.0 Không đạt
308 10137081 Đinh Quốc Tuấn Vỹ 02/01/1991 DH10NL 6.5 8.3 0.5 Không đạt
309 12422052 Hồ Thị Bảo Yến   /  /89 LT12QT 5.0 6.3 1.5 Không đạt
310 12422051 Nam Thị Hoàng Yến 03/01/1990 LT12QT 6.0 8.1 1.0 Không đạt
311 Excel Nguyễn Hải Bằng 07/08/1992 Sông Bé 8.8 8.3 5.5 7.5
312 CCA Nguyễn Hoài Bảo 09/08/1991 Tây Ninh 8.0 3.3 5.0 5.4
313 CCA Nguyễn Huỳnh Ngọc Cẩm 28/08/1994 Quảng Ngãi 7.4 9.6 7.5 8.2
314 CCA Nguyễn Thị Dậu 20/01/1994 Tây Ninh 7.4 8.0 4.0 6.5
315 CCA Trương Hồng  Giang 20/04/1993 Tiền Giang 4.5 3.4 1.0 Không đạt
316 CCA Trần Thanh Giang   /  / 1992 Đồng Nai 9.0 4.9 3.0 5.6
317 CCA Ya Giáng 04/11/1991 Lâm Đồng 7.0 7.3 2.5 Không đạt
318 CCA Võ Đỗ Hoa Hạ 17/05/1994 Định Quán 8.9 9.6 5.4 8
319 CCA Lê Thị Đông Hàn 02/11/1993 Quảng Trị 8.4 5.9 6.4 6.9
320 CCA Nguyễn Thị Hiền 23/12/1995 Sông Bé 8.9 8.9 3.0 6.9
321 CCA Phạm Thị Thu Hiền 21/08/1992 Đồng Nai 7.0 7.6 7.3 7.3
322 CCA Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 01/03/1994 Phú Yên 9.5 4.0 0.9 Không đạt
323 CCA Nguyễn Thị Thanh Hoa 27/04/1993 Bình Định 4.0 2.0 0.5 Không đạt
324 CCA Bùi Thị Mỹ Hương 07/07/1993 Bến Tre       Vắng
325 CCA Nguyễn Trọng Khoa 07/01/1993 Bến Tre 4.0 5.1 0.4 Không đạt
326 CCA Nguyễn Thị Minh 30/11/1992 Bình Dương 6.4 4.3 0.4 Không đạt
327 CCA Nguyễn Thy Nga 04/07/1993 Thanh Hóa 4.5 6.4 1.0 Không đạt
328 Wor, Excel Nguyễn Thị Ngọc Ngân 09/09/1993 Tiền Giang 7.5 2.3 1.0 Không đạt
329 CCA Trịnh Thị Thúy Oanh 18/04/1994 Bến Tre 9.4 4.8 7.9 7.3
330 CCA Nguyễn Thị Ai Phi 06/10/1995 Quảng Ngãi 6.0 7.1 2.5 Không đạt
331 CCA Trần Thị Hồng Riêng 07/09/1994 Tây Ninh 8.9 7.9 5.4 7.4
332 CCA Nguyễn Thị Soa 28/09/1993 Nghệ An 7.4 3.9 1.6 Không đạt
333 CCA Dương Tuấn Tài 30/06/1991 An Giang 9.5 8.4 7.0 8.3
334 Excel Phan Thị Phương Thảo 09/10/1992 Bình Thuận 9.3 8.5 5.6 7.8
335 CCA Đồng Thị Thu Thảo 20/07/1993 Thái Bình 8.0 9.4 3.8 7
336 CCA Nguyễn Thị Ngọc Thiệu 10/10/1993 Gia Lai 7.5 8.6 5.6 7.3
337 CCA Nguyễn Thị Kim Thoa 26/11/1991 Long An 10.0 6.4 5.4 7.3
338 CCA Đặng Thị Thơm 19/09/1992 Bình Định 8.9 2.5 1.0 Không đạt
339 CCA Trương Thị Ngọc Thuân 09/10/1995 Vĩnh Long 6.3 7.5 7.5 7.1
340 CCA Phạm Thủy  Tiên 28/10/1992 Vũng Tàu 6.0 9.5 8.5 8
341 CCA Bùi Văn Tình 09/08/1992 Phú Yên 9.0 8.0 9.9 9
342 CCA Nguyễn Văn Tớ 09/02/1992 Bến Tre 6.5 6.3 5.8 6.2
343 CCA Đặng Thị Băng Tới 29/10/1993 Khánh Hòa 5.0 6.0 2.8 Không đạt
344 CCA Lê Thị Ngọc Châu 01/04/1993 Tp. HCM 7.5 8.9 9.0 8.5
345 CCA Tô Đình Trọng 06/05/1993 Bình Định 4.0 6.8 0.5 Không đạt
346 CCA Nguyễn Như Ý 01/03/1992 Bạc Liêu       Vắng
347 10172053 Vũ Thị Phương Thảo 03/03/1990 DH10SM 9.5 6.8 1.0 Không đạt
348 CCA Huỳnh Thanh Tuấn 12/01/1992 Tây Ninh 9.4 6.0 4.1 6.5
349 10336059 Kiều Văn Hợi 01/12/1992 CD10CS 3.0 2.5 2.8 Không đạt
350 10151099 Nguyễn Minh Phi 17/02/1991 DH10DC 9.5 9.5 5.5 8.2
351 11126321 Lê Nhật Tân 23/04/1993 DH11SH 9.5 7.3 8.0 8.3

Điểm Excel

 

Stt MSSV Họ Tên   Ngày sinh Mã Lớp Điểm Kết quả
1 10146058 Trần Thị An 01/10/1992 DH10NK 5.6 Đạt
2 11164013 Nguyễn Thị Cẩm Anh 24/07/1993 DH11TC 9.3 Đạt
3 11123071 Huỳnh Thị ánh 02/02/1993 DH11KE 6.4 Đạt
4 11113258 Nguyễn Thị Kim ánh 26/05/1993 DH11NH 9 Đạt
5 10113238 Nguyễn Thị 20/04/1992 DH10NHGL   Vắng
6 11164006 Đào Thị Bình 05/08/1993 DH11TC 9 Đạt
7 10336068 Nguyễn Vũ Mỹ Chi 30/11/1992 CD10CS 7 Đạt
8 10123018 Phạm Quế Chi 30/10/1992 DH10KE 7.1 Đạt
9 10120005 Vũ Kim Chi 13/04/1992 DH10KT 1.5 không đạt
10 12423014 Trần Thị Bích Chi 16/08/1990 LT12KE   Vắng
11 10145020 Lê Đức Cường 10/11/1992 DH10BV 9 Đạt
12 10172006 Thàm Lỷ Cúa 13/02/1992 DH10SM 5.6 Đạt
13 10148025 Nguyễn Thị Cúc 04/06/1992 DH10DD 5.6 Đạt
14 10113243 Lê Thị Kiều Diễm 10/01/1992 DH10NHGL   Vắng
15 11156098 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 28/08/1993 DH11VT 8.5 Đạt
16 12423020 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 22/09/1983 LT12KE 5.1 Đạt
17 12423021 Nguyễn Ngọc Diệp 01/02/1985 LT12KE 4.5 không đạt
18 10145029 Dương Thị Thùy Dương 29/09/1992 DH10BV 9.1 Đạt
19 12423019 Phạm Thị Thùy Dương 26/12/1985 LT12KE 5.3 Đạt
20 10123027 Phạm Thị Dịu 08/03/1992 DH10KE 9.3 Đạt
21 10171123 Nguyễn Đức Du 02/11/1992 DH10KS   Vắng
22 11148082 Nguyễn Thị Dung 08/03/1993 DH11DD 7 Đạt
23 10172012 Lê Trình Bảo Duy 25/08/1992 DH10SM 9.3 Đạt
24 10113025 Phùng Thị Duyên 20/01/1991 DH10NH 6.4 Đạt
25 10425009 Nguyễn Thị Duyên 14/02/1984 LT10BQ 5.8 Đạt
26 10148053 Huỳnh Thị Giang 10/02/1992 DH10DD 7.3 Đạt
27 11363008 Lê Thị Ngọc Hân 29/06/1993 CD11CA 2.5 không đạt
28 10116038 Mai Hưng Hậu 05/06/1991 DH10NT 9.3 Đạt
29 11143005 Hà Thị Thu Hậu 28/05/1993 DH11KM 9 Đạt
30 11363182 Huỳnh Thị Thủy Hằng 12/08/1993 CD11CA   Vắng
31 10126043 Trương Thị Hằng 20/12/1992 DH10SH 8.5 Đạt
32 11123102 Phạm Thị Hằng 08/04/1993 DH11KE 8 Đạt
33 12425001 Trần Thị Kim Hằng 10/06/1991 LT12BQ 5.4 Đạt
34 12416005 Đinh Thị Hằng 12/05/1989 LT12NT 4.3 không đạt
35 11150037 Lê Thị Thu 17/09/1993 DH11TM 7.3 Đạt
36 10122044 Nguyễn Thị Minh Hải 10/03/1992 DH10QT 5.5 Đạt
37 11117126 Nguyễn Thanh Hảo 01/01/1993 DH11CT 7.6 Đạt
38 10123060 Châu Thị Thanh Hiền 12/06/1992 DH10KE 8.5 Đạt
39 10113210 Đinh Thi Thu Hiền 18/05/1990 DH10NHGL   Vắng
40 11122041 Trà Thị Mỹ Hiền 20/04/1993 DH11QT 7.3 Đạt
41 10113047 Trần Trung Hiếu 01/01/1992 DH10NH 4 không đạt
42 11123010 Phạm Thị Hoa 14/03/1992 DH11KE 10 Đạt
43 12416010 Nguyễn Thị Hồng Hoa 19/09/1974 LT12NT 2.8 không đạt
44 11123110 Hà Thị Minh Hoạt 02/06/1993 DH11KE 8.5 Đạt
45 10116046 Phạm Thế Hoan 19/07/1992 DH10NT 4.3 không đạt
46 10148083 Phan Thị Thanh Hồng 06/08/1992 DH10DD   Vắng
47 10164012 Lê Kim Hồng 22/10/1992 DH10TC 6.5 Đạt
48 10150017 Trần Thị Hoài 22/07/1992 DH10TM 8.3 Đạt
49 10113053 Lê Tiến Hoàng 27/08/1992 DH10NH 5.3 Đạt
50 10113241 Nguyễn Văn Hoàng 17/10/1990 DH10NHGL   Vắng
51 10122062 Nguyễn Thiệu Hoàng 04/06/1992 DH10QT 3.5 không đạt
52 12426006 Đặng Ngọc Hoàng 14/10/1991 LT12SH 4 không đạt
53 10114014 Nguyễn Tấn Hưng 18/01/1992 DH10KL 6.5 Đạt
54 10113063 Lê Vĩnh Hưng 27/11/1992 DH10NH 1.1 không đạt
55 11143056 Nguyễn Thị Hòa 20/10/1993 DH11KM 7.3 Đạt
56 12423065 Lê Thị Khánh Hòa 15/08/1989 LT12KE 8 Đạt
57 10139098 Trình Thị Diệu Hương 29/12/1991 DH10HH 8.6 Đạt
58 10150024 Trương Thị Thu Hương 02/12/1992 DH10TM 7 Đạt
59 10120020 Nguyễn Thị Hường 27/02/1991 DH10KT 6.3 Đạt
60 11113118 Đàm Thị Hường 27/02/1993 DH11NH 9.8 Đạt
61 10126231 Lưu Thị Hồng Huế 27/03/1990 DH10SH   Vắng
62 10122069 Trần Mạnh Hùng 07/01/1982 DH10QT 8.1 Đạt
63 10172024 Đào Thị Diệp Huy 10/03/1992 DH10SM 6 Đạt
64 10123071 Lưu Thị Huyền 01/02/1992 DH10KE 10 Đạt
65 11113014 Đào Thị Ngọc Huyền 15/01/1993 DH11NH 9.5 Đạt
66 11122077 Trịnh Nguyễn Thu Huyền 03/09/1993 DH11QT 8.3 Đạt
67 10114059 Phan Thanh Kha 10/11/1992 DH10LN 4.5 không đạt
68 11157160 Nguyễn Xuân Khanh 13/11/1993 DH11DL 9.6 Đạt
69 10336146 Trịnh Bỉnh Khuê 02/12/1992 CD10CS 8 Đạt
70 10141006 Đoàn Minh Kiệt 07/11/1992 DH10NY 8.5 Đạt
71 10155012 Thạch Thị Tô La   /  /90 DH10KN 6 Đạt
72 11161039 Triệu Văn Lập 24/07/1993 DH11TA 6.8 Đạt
73 10164016 Nguyễn Thị Ngọc Lan   /  /92 DH10TC 8.5 Đạt
74 11164019 Nguyễn Thị Lan 15/10/1993 DH11TC 8.8 Đạt
75 11363154 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/11/1993 CD11CA 7.8 Đạt
76 11336032 Châu Lê Trúc Linh 31/05/1993 CD11CS 8 Đạt
77 10123003 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/06/1992 DH10KE 3.8 không đạt
78 10113224 Thạch Thị Linh   /  /91 DH10NH 3 không đạt
79 10126074 Vũ Thị Thùy Linh 26/01/1992 DH10SH 6.5 Đạt
80 11143232 Phan Vủ Linh   /  /92 DH11KM 9.5 Đạt
81 11171105 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/11/1993 DH11KS 7.8 Đạt
82 11172105 Nguyễn Huỳnh Yến Linh 10/08/1993 DH11SM 5 Đạt
83 11363062 Lưu Thị Mỹ Loan 02/10/1993 CD11CA 9.3 Đạt
84 10120023 Đinh Thị Kim Loan 01/04/1992 DH10KT 5.8 Đạt
85 11157408 Hồ Huỳnh Long 03/02/1993 DH11DL 9 Đạt
86 11113136 Cao Thị Ngọc Lượng 19/04/1993 DH11NH 9.3 Đạt
87 10150037 Nguyễn Thị Ngọc Ly 21/06/1992 DH10TM 5 Đạt
88 12423082 Huỳnh Nữ Thảo Ly 17/08/1991 LT12KE 9.6 Đạt
89 10123106 Trương Thị Quỳnh Mai 24/09/1992 DH10KE 9.6 Đạt
90 10116075 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 10/08/1992 DH10NT 9 Đạt
91 10126083 Phạm Thị Mai 10/12/1991 DH10SH 8.4 Đạt
92 11123025 Phan Thị Mai 04/08/1992 DH11KE 9 Đạt
93 11148013 Trần Thị Mỵ 24/11/1992 DH11DD 5.3 Đạt
94 10146021 Ngô Thị Miên 02/06/1992 DH10NK 3.1 không đạt
95 10120010 Phan Tấn Đạt 09/11/1992 DH10KT 6.3 Đạt
96 10161018 Phạm Văn Đạt 20/12/1991 DH10TA 4.5 không đạt
97 12113122 Nguyễn Văn Đạt 20/12/1994 DH12NH 2.5 không đạt
98 10113092 Huỳnh Thế Nam 07/09/1992 DH10NH 3 không đạt
99 11113249 Lê Thị Đào 20/07/1991 DH11NH 3.5 không đạt
100 11122049 Man Minh Đảo 20/04/1993 DH11QT 8 Đạt
101 11336143 Lê Thị Nga 18/02/1993 CD11CS 7 Đạt
102 10139138 Lê Thị Kim Ngân 08/03/1992 DH10HH 7.3 Đạt
103 11123127 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/05/1993 DH11KE 8 Đạt
104 11123128 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 19/12/1993 DH11KE 8.3 Đạt
105 11123067 Trần Thị Kim Ngân 24/09/1993 DH11KE 8.3 Đạt
106 11363071 Trần Thị Như Ngoan 20/09/1993 CD11CA 9.1 Đạt
107 10148168 Thân Thị Ngọc 10/05/1992 DH10DD 6.5 Đạt
108 11143074 Nguyễn Thị Ngọc 17/08/1993 DH11KM 8.6 Đạt
109 11164023 Vương Thị Minh Ngọc 20/09/1993 DH11TC 9.3 Đạt
110 11426015 Đỗ Xuân Ngọc 25/10/1990 LT11SH 1 không đạt
111 11363080 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10/02/1993 CD11CA 7.5 Đạt
112 10147059 Phạm Thanh Nguyên 18/06/1991 DH10QR   Vắng
113 10139151 Lê Thị Thu Nguyệt 19/05/1992 DH10HH 4.5 không đạt
114 10116091 Nguyễn Minh Nhật 06/05/1992 DH10NT 2.3 không đạt
115 10139152 Phạm Thanh Nhã 01/01/1992 DH10HH 0.9 không đạt
116 11123132 Trần Thị Kim Nhàn 19/08/1993 DH11KE 10 Đạt
117 11336270 Thạch Minh Nhi   /  /93 CD11CS 6.6 Đạt
118 11123135 Phạm Hồ Yến Nhi 09/09/1993 DH11KE 10 Đạt
119 11122095 Nguyễn Thị Huỳnh Như 19/05/1993 DH11QT 8.5 Đạt
120 10171077 Đặng Hồng Nhựt 19/08/1989 DH10KS 1 không đạt
121 11143139 Trần Thị Nhựt 21/06/1993 DH11KM 9.8 Đạt
122 12423107 Huỳnh Thị Hồng Nhung 17/10/1991 LT12KE 5 Đạt
123 10122040 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 26/06/1992 DH10QT 6.5 Đạt
124 10122116 Trần Thị Kim Nương 04/05/1992 DH10QT 4.5 không đạt
125 10117042 Mai Ngọc Đức 09/01/1992 DH10CT 6.3 Đạt
126 10150095 Nguyễn Văn Ưa   /  /92 DH10TM 9.8 Đạt
127 10145103 Hồ Quốc Oai 04/11/1992 DH10BV 9.6 Đạt
128 11363059 Trần Thị Phượng 28/10/1993 CD11CA 8.9 Đạt
129 10172040 Phan Thị Kim Phượng 24/12/1992 DH10SM 7.1 Đạt
130 11336039 Nguyễn Thị Hà Phương 17/11/1993 CD11CS 3.6 không đạt
131 10125134 Nguyễn Thị Trúc Phương 18/11/1992 DH10BQ 5.9 Đạt
132 10123148 Trần Duy Phương 01/05/1991 DH10KE 3.6 không đạt
133 12423109 Mai Thị Phương   LT12KE 5.1 Đạt
134 11363083 Thi Thị Mỹ Phụng 05/07/1993 CD11CA 10 Đạt
135 10113248 Lê Hồng Phú 24/03/1992 DH10NHGL   Vắng
136 10139172 Trương Thị Phúc 20/12/1992 DH10HH 4.5 không đạt
137 10150064 Dương Thị Phúc 10/08/1991 DH10TM 4.1 không đạt
138 10126133 Phạm Thị Quí 29/04/1992 DH10SH 7 Đạt
139 10111058 Nguyễn Vũ Hoàng Quy 05/08/1992 DH10CN 7.8 Đạt
140 10336090 Bùi Thị Kim Quyến 09/04/1990 CD10CS 0 không đạt
141 10145117 Trần Hạnh Quyên 04/01/1992 DH10BV 9.6 Đạt
142 10126134 Huỳnh ánh Quyên 13/11/1992 DH10SH 2.5 không đạt
143 11123041 Võ Thị Tú Quyên 19/03/1993 DH11KE 9.6 Đạt
144 10155058 Nguyễn Ngọc Quý 29/04/1992 DH10KN 8.5 Đạt
145 10113124 Hoàng Lê Ngọc Quý 12/07/1991 DH10NH 3 không đạt
146 10116105 Huỳnh Tấn Sang 03/08/1992 DH10NT 4.1 không đạt
147 10120035 Trần Thị Sương 12/08/1992 DH10KT 7.1 Đạt
148 11123180 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28/05/1993 DH11KE 7.3 Đạt
149 12423142 Nguyên Thị Thắm 26/06/1987 LT12KE 5 Đạt
150 10123163 Lê Thị Ngọc Thanh 24/04/1992 DH10KE 4 không đạt
151 10122142 Đặng Bá Thanh 13/05/1989 DH10QT 7.1 Đạt
152 10126152 Bùi Thị Kim Thanh 02/09/1992 DH10SH 10 Đạt
153 11141090 Nguyễn Di Thanh 12/12/1989 DH11NY 2.1 không đạt
154 10141019 Nguyễn Bảo Thái   /  /92 DH10NY 8.5 Đạt
155 11363102 Trần Thị Thu Thảo 12/11/1992 CD11CA   Vắng
156 10123167 Lê Thị Bích Thảo 17/12/1992 DH10KE 8.4 Đạt
157 10126160 Phạm Thị Phương Thảo 17/06/1992 DH10SH 9.6 Đạt
158 11143097 Võ Thị Thu Thảo 07/01/1993 DH11KM 3.6 không đạt
159 11161055 Phạm Thị Thu Thảo 06/12/1993 DH11TA 0.8 không đạt
160 11164010 Sơn Thị Thanh Thảo 06/04/1993 DH11TC 8.5 Đạt
161 11150066 Nguyễn Phương Thảo 05/11/1993 DH11TM 6.6 Đạt
162 10145190 Triệu Thê 14/11/1989 DH10BV 0 không đạt
163 11336176 Tăng Hoa Thiên 11/09/1993 CD11CS 8.1 Đạt
164 10113145 Lê Ngọc Hoàng Thiên 20/05/1992 DH10NH 5 Đạt
165 11123149 Nguyễn Thị Thiệu 05/02/1993 DH11KE 7.3 Đạt
166 11150022 Dương Thị Thoa 28/10/1993 DH11TM 10 Đạt
167 11123048 Lê Thị Thương Thương 06/08/1993 DH11KE 9.6 Đạt
168 11123182 Nguyễn Thị Cẩm Thu 24/10/1993 DH11KE 10 Đạt
169 10125157 Lê Công Thuận 08/01/1992 DH10BQ 5.1 Đạt
170 11363202 Đỗ Thị Kim Thùy 25/05/1993 CD11CA 2.1 không đạt
171 9112241 Trần Thị Cẩm Thùy 13/06/1991 DH10NHGL   Vắng
172 11148224 Bùi Thị Thúy 10/10/1993 DH11DD 8.5 Đạt
173 11161080 Trần Thị Thanh Thúy 01/01/1993 DH11TA 7 Đạt
174 11150069 Đào Thị Phương Thúy 27/08/1993 DH11TM 8.6 Đạt
175 10363090 Nhữ Thị Thanh Thủy 24/04/1992 CD10CA 3.5 không đạt
176 11336183 Nguyễn Thị Lam Thuyên 30/09/1993 CD11CS 8.5 Đạt
177 10116135 Nguyễn Tiến 24/07/1992 DH10NT 6.3 Đạt
178 10155039 Võ Mộng Tiền 15/09/1990 DH10KN 8.5 Đạt
179 11336189 Nguyễn Thị Ngọc Tiếp 10/09/1993 CD11CS 1 không đạt
180 10114036 Phan Trung Tín 15/08/1990 DH10LN 4 không đạt
181 10122165 Võ Tài Tín 10/11/1992 DH10QT   Vắng
182 10114052 Mã Văn Tình 01/01/1990 DH10NHGL   Vắng
183 10112249 Vũ Thị Mai Tình 28/09/1991 DH10NHGL   Vắng
184 10143088 Trần Thị Ngọc Trâm 18/03/1991 DH10KM 5.1 Đạt
185 10363106 Trần Thiên Trang 21/03/1992 CD10CA 7 Đạt
186 10157204 Nguyễn Thành Vân Trang 25/12/1991 DH10DL 5 Đạt
187 11123161 Phạm Minh Trang 03/11/1993 DH11KE 5 Đạt
188 11172181 Nguyễn Thị Mỹ Trang 14/02/1993 DH11SM 3.1 không đạt
189 11150074 Trần Ngọc Mai Trang 21/11/1992 DH11TM 8.6 Đạt
190 11150014 Lã Bích Tri 03/04/1993 DH11TM 8.5 Đạt
191 11157334 Nguyễn Trọng Trí 01/08/1993 DH11DL 9.5 Đạt
192 10416012 Dương Minh Trí 21/08/1985 LT10NT 0.5 không đạt
193 10155010 Lê Thạch Thảo Trinh 18/01/1992 DH10KN 4.1 không đạt
194 11143228 Nguyễn Thị Tú Trinh 03/12/1992 DH11KM 5 Đạt
195 12423167 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 20/05/1991 LT12KE 6.8 Đạt
196 10117237 Phan Phương Trưởng 02/10/1992 DH10CT 6 Đạt
197 10123205 Hồ Trung 10/10/1991 DH10KE 8.5 Đạt
198 11150079 Đặng Thanh Trúc 01/01/1993 DH11TM 10 Đạt
199 10113253 Mai Anh Tùng 08/04/1992 DH10NHGL   Vắng
200 10126208 Phạm Thị Ngọc 18/04/1992 DH10SH 6.5 Đạt
201 10145168 Huỳnh Thanh Tuyền 08/11/1992 DH10BV   Vắng
202 10122183 Huỳnh Cao Tuyên 15/09/1991 DH10QT 0 không đạt
203 10122189 Phạm Thị Tuyết 01/04/1992 DH10QT 7.5 Đạt
204 11123056 Phạm Thị Cẩm Vân 01/03/1993 DH11KE 9.8 Đạt
205 10126221 Đặng Long Vương 04/11/1992 DH10SH 9 Đạt
206 10149279 Cao Tấn 12/10/1991 DH10NHGL   Vắng
207 10161153 Hồ Quang 20/02/1992 DH10TA 8 Đạt
208 11123069 Nguyễn ánh Xuân 23/10/1993 DH11KE 8.5 Đạt
209 11363040 Mai Thị Ngọc Yến 05/06/1993 CD11CA 8 Đạt
210 10126225 Nguyễn Đình Yến Yến 08/01/1992 DH10SH 8.5 Đạt
211 CCB Nguyễn Phan Ngọc Anh 18/12/1992 Ninh Thuận 9.6 Đạt
212 CCB Trương Quang  Bin 05/10/1992 Quảng Ngãi 7.6 Đạt
213 CCB Đỗ Thị Hồng Cẩm 08/02/1993 Tiền Giang 7.1 Đạt
214 CCB Lê Thị Ngọc Châu 01/04/1993 Tp. HCM 10 Đạt
215 CCB Lưu Thị Kim Chung 20/12/1991 Ninh Thuận 6.5 Đạt
216 CCB Trần Quốc Cường 19/08/1992 An Giang   Vắng
217 CCB Phạm Thị Bích Dâng 18/01/1993 Kiên Giang 7 Đạt
218 CCB Khương Văn Duẩn 11/08/1992 Đak Lak 7.3 Đạt
219 CCB Vũ Thị Hậu 10/09/1992 Hải Dương 9.6 Đạt
220 CCB Nguyễn Thị Thanh Hằng 1993 Bình Dương 8.6 Đạt
221 CCB Trần Kim Hằng 25/05/1993 Bình Thuận 8 Đạt
222 CCB Thái Thị Hải 06/07/1993 Nghệ An 10 Đạt
223 CCB Bạch Văn Hiền 20/07/1992 Lâm Đồng 8.6 Đạt
224 CCB Nguyễn Thị Kim Hiền 07/05/1992 Đak Lak 8.1 Đạt
225 CCB Nguyễn Thị Hương Hiền 27/08/1993 Đak Nông 8.4 Đạt
226 CCB Thị Hồng 01/04/1990 Kiên Giang 0.5 không đạt
227 CCB Nguyễn Phát Huy 24/12/1992 Long An 9 Đạt
228 CCB Hoàng Thị Thu Huyền 22/08/1993 Đồng Nai 8.5 Đạt
229 CCB Phạm Thị Thúy Kiều 16/01/1991 Kiên Giang 7.5 Đạt
230 CCB Nguyễn Thị Ngọc Lan 26/10/1993 Bến Tre 8.5 Đạt
231 CCB Nguyễn Đình Linh 18/05/1991 Lâm Đồng 5 Đạt
232 CCB Bùi Duy Luyện 20/09/1991 Thái Bình 3.4 không đạt
233 CCB Huỳnh Thị Hoa Mai 19/03/1993 Tiền Giang 10 Đạt
234 CCB Nguyễn Thị Huỳnh Mai 19/09/1993 Tp. HCM 7.8 Đạt
235 CCB Trần Thị Hoa Mai 20/04/1993 Hà Tĩnh 9.5 Đạt
236 CCB Nguyễn Thành Nam 07/10/1992 Thanh Hóa 10 Đạt
237 CCB Cao Thanh Nhã 28/08/1992 Kiên Giang 8.3 Đạt
238 CCB Phan Hồng Nhung 10/02/1991 Bình Phước 7.3 Đạt
239 CCB Nguyễn Thị Mai Quyên 11/12/1993 Tây Ninh 9 Đạt
240 CCB Nguyễn Thị Tâm 15/04/1993 Hà Tĩnh 7.5 Đạt
241 CCB Phạm Thị Như Thấm 02/09/1993 Tiền Giang 8.8 Đạt
242 CCB Võ Thị Hồng Thắm 12/05/1993 Bình Định 7.4 Đạt
243 CCB Nguyễn Quốc Thanh 25/07/1992 Đồng Tháp 5.3 Đạt
244 CCB Nguyễn Thái Thành 20/04/1993 Phú Yên 7.1 Đạt
245 CCB Mai Thị Tú Thi 28/12/1993 Tây Ninh 9.5 Đạt
246 CCB Nguyễn Công Thịnh 25/03/1993 Quảng Ngãi 8.4 Đạt
247 CCB Nguyễn Tăng Thừa 11/11/1990 Bình Phước 5.5 Đạt
248 CCB Hoàng Thị Bích Thủy 06/05/1992 Lâm Đồng 8.3 Đạt
249 CCB Nguyễn Thị Thủy Tiên 24/03/1993 Đồng Nai 8.3 Đạt
250 CCB Đặng Thị Cẩm Tiên 17/03/1993 Đồng Tháp   Vắng
251 CCB Nguyễn Thị Bảo Trâm 07/10/1993 Bến Tre 7 Đạt
252 CCB Ngô Thị Huyển Trâm 15/08/1993 Phú Yên 7.6 Đạt
253 CCB Nguyễn Thị Huyền Trân 15/01/1992 Bạc Liêu 3.4 không đạt
254 CCB Huuỳnh Thị Lệ Trinh 01/12/1993 Bình Dương 3.6 không đạt
255 CCB Nguyễn Nhựt Trường 10/11/1992 Đồng Tháp 1.4 không đạt
256 CCB Hồ Trần Tuyền 18/07/1992 Phú Yên 6 Đạt
257 CCB Lý Thị Thanh Tuyền 20/11/1994 Đồng Nai 5.4 Đạt
258 CCB Đặng Thị Vinh 19/12/1991 Sông Bé 7.5 Đạt
259 CCB Nguyễn Thị 03/04/1993 Quảng Ngãi 5.8 Đạt
260 10145058 Ngô Thị Ngọc Huyền 27/09/1992 DH10BV 6.5 Đạt

Điểm Access

 

Stt Họ Tên Ngày sinh Mã Lớp Điểm Kết quả
1 Lê Thị Ngọc Bích 28/11/1991 LT12QT 5.5 Đạt
2 Nguyễn Thị Việt Bình 28/04/1992 DH10KN 4.5 Không đạt
3 Lê Minh Chánh 16/12/1992 DH10HH 4.0 Không đạt
4 Nguyễn Chí Công 26/01/1991 DH10CN 4.4 Không đạt
5 Trần Đăng Cường 08/06/1992 DH10CN 7.9 Đạt
6 Nguyễn Thị Diễm 02/07/1992 DH10CN 6.6 Đạt
7 Lê Thị Ngọc Diễm 10/04/1990 LT13QT 2.4 Không đạt
8 Nguyễn Thị Thu 12/11/1992 DH10TB 5.3 Đạt
9 Lâm Mỹ Hiền 08/01/1991 LT13QT 5.0 Đạt
10 Lữ Minh Hiệp 13/07/1992 DH10BV 6.5 Đạt
11 Phan Thị Hòa 02/10/1992 DH10CN 4.3 Không đạt
12 Lê Thị Ngọc Bích 18/04/1993 CD11CS 5.4 Đạt
13 Nguyễn Thị Phương Khanh 08/12/1992 DH10SH 9.4 Đạt
14 Phạm Việt Khánh 12/02/1992 DH10CN 5.3 Đạt
15 Lê Hoàng Kim 01/09/1991 DH10DC 4.3 Không đạt
16 Trương Minh Lâm 30/09/1992 DH10TA 5.5 Đạt
17 Trần Thị Lan 10/01/1992 CD11CS 5.5 Đạt
18 Nguyễn Thị Mỹ Lang 05/08/1991 LT13QT 4.4 Không đạt
19 Lê Thị Liễu 06/03/1991 LT12BQ 6.4 Đạt
20 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/03/1992 CD10CA 5.5 Đạt
21 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/08/1992 CD11CS 7.8 Đạt
22 Đặng Ký Mẫn 21/09/1992 DH10CN 7.1 Đạt
23 Nguyễn Văn Mạnh 02/05/1992 DH10HH 5.6 Đạt
24 Nguyễn Thị Diễm Mi 17/12/1990 LT12BQ 5.0 Đạt
25 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/06/1993 CD11CS 5.5 Đạt
26 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/07/1993 DH11KS 7.4 Đạt
27 Nguyễn Ngọc Pi Gia Đôn 27/08/1992 DH10CN 4.0 Không đạt
28 Phan Thị Kim Phượng 10/06/1992 DH10KS 6.6 Đạt
29 Võ Hữu Phúc 24/06/1992 DH10BV 7.9 Đạt
30 Nguyễn Hoàng Quân 25/08/1987 LT10QL 5.0 Đạt
31 Nguyễn Hoàng Quen 04/01/1991 DH10BV 7.5 Đạt
32 Đinh Phương Thảo 24/12/1991 LT12BQ 7.0 Đạt
33 Phan Hữu Thịnh 19/04/1992 DH10QR 4.4 Không đạt
34 Phạm Văn Tiệp 23/08/1987 LT10QL   Vắng
35 Lê Thị Ngọc Trâm 01/01/1993 CD11CS 3.3 Không đạt
36 Lê Thùy Trang 24/08/1993 DH11QT 7.0 Đạt
37 Nguyễn Minh Vương 10/08/1992 DH10CN 5.6 Đạt
38 Nguyễn Xuân 02/05/1992 DH10LN 5.1 Đạt
39 Lê Thảo Vy 10/02/1993 CD11CS 5.5 Đạt
40 Phan Thị  Diệu 28/04/1993 Bình Định 7.0 Đạt
41 Hà Hồng Hân 25/11/1991 Long An 4.1 Không đạt
42 Nguyễn Thị Hằng 03/03/1993 Nghệ An 8.0 Đạt
43 Lâm Thị Mai 02/12/1992 Hà Tây 6.8 Đạt
44 Nguyễn Cao Phương 02/10/1992 Sông Bé 3.4 Không đạt
45 Nguyễn Văn Tân 06/05/1992 Hà Nội 3.4 Không đạt
46 Nguyễn Văn Thiệt 22/12/1992 Long An 5.0 Đạt
47 Nguyễn Hoài  Thư 01/01/1992 Tp. HCM 6.5 Đạt
48 Đinh Thị Vân 10/02/1992 Bình Phước 5.9 Đạt

Số lần xem trang: 2400
Điều chỉnh lần cuối: 04-04-2022

Trang liên kết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chào bạn !
X

Xin mời bạn đặt câu hỏi !

Họ tên
 
Email /Fb/Điện thoại:

Nội dung:

Số xác nhận : năm tám năm một một

Xem trả lời của bạn !

logolink