Đại Học Nông Lâm TP.HCM
         Trung tâm Tin học Ứng dụng
     
     
DANH SÁCH SINH VIÊN THI TIN HỌC CHUẨN ĐẦU RA
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2013/2014
             
MÔN THI: TIN HỌC VĂN PHÒNG      
NGÀY THI: NGÀY 28 THÁNG 02 NĂM 2014      
PHÒNG MÁY: 01      
CA THI: 2        THỜI GIAN: 9H30      
PHÒNG THI_SỐ MÁY LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY
SINH
NƠI
SINH
Ca thi KẾT QUẢ Ghi chu
Win Word Excel
PM1_PC01 DH10KEGL 10123233 LÊ THỊ QUÝ ANH 04/10/92 GIA LAI 2 7,5 5 1  
PM1_PC02 DH10KEGL 10123263 VÕ VĂN ĐẶNG ÂU 01/10/92 GIA LAI 2 8,5 10 10  
PM1_PC03 DH10KEGL 10123297 NÔNG VĂN BÌNH 11/01/91 GIA LAI 2 7 6,5 3  
PM1_PC04 DH10KEGL 10123322 LÊ THỊ THANH MINH CHÂU 06/04/92 ĐĂK LĂK 2 4,5 8 1  
PM1_PC05 DH10KEGL 10123316 TRẦN CHÍ  CÔNG 08/10/90 GIA LAI 2 6 8 3,75  
PM1_PC06 DH10KEGL 10123267 LÊ THÀNH ĐẠT 06/10/92 GIA LAI 2 8,5 2,25 2  
PM1_PC07 DH10KEGL 10123318 HUỲNH THỊ DIỆP 20/09/92 BÌNH ĐỊNH 2 7,5 4 3  
PM1_PC08 DH10KEGL 10123295 HOÀNG THỊ DUNG 18/01/92 GIA LAI 2 1,5 3,75 1  
PM1_PC09 DH10KEGL 10123234 PHẠM THỊ HỒNG  DUYÊN 08/08/92 GIA LAI 2 9 7,75 7  
PM1_PC10 DH11KEGL 11123236 HỒ HƯƠNG GIANG 27/02/93 NGHỆ AN 2 9,5 4,75 3  
PM1_PC11 DH10KEGL 10123299 HỒ THANH 18/08/92 GIA LAI 2 8,5 9 7  
PM1_PC12 DH10KEGL 10123319 NGUYỄN THỊ KIM  24/11/92 QUẢNG TRỊ 2 6 5 4,5  
PM1_PC13 DH10KEGL 10123236 PHAN THỊ THU 15/08/92 GIA LAI 2 6,5 8,25 6  
PM1_PC14 DH10KEGL 10123326 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 28/04/92 GIA LAI 2 6,5 5 1  
PM1_PC15 DH10KEGL 10123238 PHAN THỊ MỸ  HẠNH 19/05/92 GIA LAI 2 8,5 4,5 1  
PM1_PC16 DH10KEGL 10123237 NGUYỄN THỊ  HẢO 12/12/92 GIA LAI 2 9 8,25 9  
PM1_PC17 DH10KEGL 10123239 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 14/06/92 GIA LAI 2 8,5 8,25 7  
PM1_PC18 DH10KEGL 10123276 VŨ THỊ THU HIỀN 20/12/92 GIA LAI 2 6,5 6,75 2  
PM1_PC19 DH10KEGL 10123312 PHẠM ĐỨC HOÀNG 02/03/91 ĐĂK LẮK 2 8 7,25 4,5  
PM1_PC20 DH10KEGL 10123291 NGÔ TIẾN HÙNG 02/08/92 GIA LAI 2 6,5 4 4,5  
PM1_PC21 DH10KEGL 10123290 LÊ THỊ HƯỜNG 12/03/92 GIA LAI 2 8 3,5 4  
PM1_PC22 DH10KEGL 10123306 MAI THỊ HƯỜNG 29/06/92 THANH HÓA 2 5 2 1  
PM1_PC23 DH10KEGL 10123300 TRƯƠNG VĂN HUY 16/02/92 GIA LAI 2 6,5 5,5 5,5  
PM1_PC24 DH10KEGL 10123296 PHẠM THỊ THU HUYỀN 06/09/92 GIA LAI 2 5,5 7,25 2  
PM1_PC25 DH10KEGL 10123241 NGÔ THỊ TỐ  LINH 07/03/92 GIA LAI 2 1 2,25 1  
PM1_PC26 DH10KEGL 10123298 HOÀNG HẢI LY 13/11/92 GIA LAI 2 8 8,25 1  
PM1_PC27 DH10KEGL 10123243 TẠ THỊ KHA MI 20/11/92 GIA LAI 2 8,5 4,5 1  
PM1_PC28 DH10KEGL 10123245 VÕ THỊ  NGÂN 01/04/92 GIA LAI 2 6,5 8,5 1  
PM1_PC29 DH10KEGL 10123246 HUỲNH TẤN NGỌC 17/01/84 GIA LAI 2 2 3,5 4,5  
PM1_PC30 DH10KEGL 10112297 PHAN THỊ HỒNG NGỌC 11/03/92 ĐĂK LĂK 2 6 4,75 3  
PM2_PC01 DH10KEGL 10123247 NGUYỄN SỸ NGUYÊN 08/05/92 GIA LAI 2 6,5 6,25 1,5  
PM2_PC02 DH10KEGL 10123303 NGUYỄN CAO HỒNG NHI 27/12/92 GIA LAI 2 7,5 8,5 4,5  
PM2_PC03 DH10KEGL 10123311 HUỲNH Ý NHỚ 20/10/92 GIA LAI 2 9 6,5 3  
PM2_PC04 DH10KEGL 10123304 TRẦN THỊ NI 20/01/91 GIA LAI 2 7 6,5 0  
PM2_PC05 DH10KEGL 10123305 VÕ THỊ NGỌC NI 01/02/92 GIA LAI 2 5 0,5 1  
PM2_PC06 DH10KEGL 10123248 LÊ HỒNG PHÚC 14/08/91 GIA LAI 2       Vắng
PM2_PC07 DH10KEGL 10123325 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 03/04/91 GIA LAI 2 6,5 8,5 1,5  
PM2_PC08 DH10KEGL 10123273 PHÙNG THỊ NGỌC LAN PHƯƠNG 08/07/92 LÂM ĐỒNG 2 5,5 8,25 5  
PM2_PC09 DH10KEGL 10123249 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 01/11/92 GIA LAI 2 8 7,25 4  
PM2_PC10 DH10KEGL 10123319 NGUYỄN THỊ HẠNH  QUYÊN 09/02/92 GIA LAI 2 8 8,25 4,5  
PM2_PC11 DH10KEGL 10123279 PHAN THỊ THƯƠNG THÂN 06/06/92 GIA LAI 2 8,5 7,75 3  
PM2_PC12 DH10KEGL 10123292 NGÔ THU THẢO 22/06/92 HẢI DƯƠNG 2 7,5 7,5 2  
PM2_PC13 DH10KEGL 10123327 TRẦN THỊ HƯƠNG THẢO 18/12/91 GIA LAI 2 9,5 9,25 5,5  
PM2_PC14 DH10KEGL 10123277 TRẦN THỊ THU THẢO 06/08/92 GIA LAI 2 8 7,5 7  
PM2_PC15 DH10KEGL 10123313 VÕ THỊ  MAI THẢO 23/04/92 GIA LAI 2 5 7 1  
PM2_PC16 DH10KEGL 10123250 NGUYỄN THỊ KIM THI 13/10/91 BÌNH DƯƠNG 2 4 5,25 3  
PM2_PC17 DH10KEGL 10123328 NGUYỄN THỊ THIỆN 03/01/92 GIA LAI 2 8,5 4,75 2  
PM2_PC18 DH10KEGL 10123251 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 20/01/92 GIA LAI 2 8,5 4,75 3  
PM2_PC19 DH10KEGL 10123268 PHAN THỊ XUÂN TIỀN 20/03/92 BÌNH ĐỊNH 2 8,5 7,75 4,5  
PM2_PC20 DH10KEGL 10123252 PHẠM ĐÌNH TOÀN 17/03/92 GIA LAI 2 6,5 7,25 3  
PM1_PC01 DH11NHGL 11113308 ĐINH THỊ BẢO 01/03/93 GIA LAI 1 8,5 7 1  
PM1_PC02 DH11NHGL 11149644 HUỲNH TRỌNG BIỂN 20/02/93 KON TUM 1 8 4 0  
PM1_PC03 DH11NHGL 11113310 RƠMAH ĐĂC 07/06/92 GIA LAI 1 4,5 1,75 0  
PM1_PC04 DH11NHGL 11113300   ĐƠR 28/01/93 GIA LAI 1 7,5 9 2  
PM1_PC05 DH11NHGL 11113306 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 06/09/93 GIA LAI 1 8 4,75 1  
PM1_PC06 DH11NHGL 11113337 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG  HẰNG 20/08/93 LÂM ĐỒNG 1 9 5 1  
PM1_PC07 DH11NHGL 11113311 LÝ MINH HẢO 14/09/93 GIA LAI 1 7 5,25 1  
PM1_PC08 DH11NHGL 11113312 RƠCHÂM HẪU 01/06/93 GIA LAI 1 2 8,75 1  
PM1_PC09 DH11NHGL 11113331 VÕ NGUYỄN THU HIỀN 25/09/93 GIA LAI 1 6 8,75 5,5  
PM1_PC10 DH11NHGL 11113302 PHAN VĂN  HOÀN 15/06/93 HÀ TĨNH  1 8 7 1  
PM1_PC11 DH11NHGL 11113351 ĐOÀN VÕ HOÀNG 10/11/92 GIA LAI 1 8 0 0  
PM1_PC12 DH11NHGL 11116334 LÊ VĂN  HƯNG 06/06/93 THANH HÓA 1 8 6,25 1  
PM1_PC13 DH11NHGL 11113314 RAHLAN KHA 13/08/92 GIA LAI 1 6 3,5 1  
PM1_PC14 DH11NHGL 11113350 TRẦN TRUNG KIÊN 18/11/91 GIA LAI 1 7 8,5 2  
PM1_PC15 DH11NHGL 11113340 NGUYỄN THỊ MỸ  KIM 25/03/93 BÌNH ĐỊNH 1 7,5 7,75 1  
PM1_PC16 DH11NHGL 11113339 CHÂU NGUYỄN THÚY LINH 27/11/93 GIA LAI 1 6 8,25 5  
PM1_PC17 DH11NHGL 10113244 NGUYỄN THỊ YẾN  MI 06/03/92 THANH HÓA 1 8 6,25 3  
PM1_PC18 DH11NHGL 11113326 LÊ BÁ NA 17/08/91 NGHỆ AN 1 10 8 1  
PM1_PC19 DH11NHGL 11113316 BÙI THỊ NGA 04/10/92 QUẢNG BÌNH 1 8,5 6,25 2  
PM1_PC20 DH11NHGL 11113341 HỒ THỊ  NGUYÊN 04/01/93 GIA LAI 1 4 8,75 1  
PM1_PC21 DH11NHGL 11113332 TÔ THỊ THU PHƯƠNG 20/12/03 GIA LAI 1       Vắng
PM1_PC22 DH11NHGL 11113307 NGÔ QUYỀN 30/04/93 GIA LAI 1 6 4,5 1  
PM1_PC23 DH11NHGL 11113347 VŨ ANH SƠN 11/02/93 PHÚ THỌ 1 8,5 5,25 3  
PM1_PC24 DH11NHGL 11113317 TRẦN QUỐC SỸ 24/11/92 GIA LAI 1 7 9,25 0  
PM1_PC25 DH11NHGL 11113335 VŨ NAM TÂY 20/08/93 GIA LAI 1 6 7,5 0  
PM1_PC26 DH11NHGL 11113305 NGUYỄN TẤN THÀNH 07/12/91 GIA LAI 1 7 5,25 1  
PM1_PC27 DH11NHGL 11113343 PHẠM ĐÌNH THÀNH 12/10/92 HẢI DƯƠNG 1 10 6,25 0  
PM2_PC01 DH11NHGL 11113352 NGUYỄN VĂN THẠNH 20/04/93 THANH HÓA 1 6,5 8,75 3  
PM2_PC02 DH11NHGL 11113325 LÊ VĂN THẢO 06/04/93 THANH HÓA 1 6 8 2  
PM2_PC03 DH11NHGL 11113327 NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO 09/03/92 GIA LAI 1 3 6 1  
PM2_PC04 DH11NHGL 11113344 NGUYỄN XUÂN THUẬN 30/10/91 GIA LAI 1 7,5 6 2  
PM2_PC05 DH11NHGL 11113328 TRÀ VĂN NHẬT TRƯỜNG 13/03/92 ĐĂK LĂK 1 4 8,75 2  
PM2_PC06 DH11NHGL 11113342 LÊ THỊ THẢO UYÊN 14/12/92 GIA LAI 1 8,5 5,25 1  
PM2_PC07 DH11NHGL 11113348 NGUYỄN TRỌNG XUÂN 13/03/93 BÌNH ĐỊNH  1 0,5 2,25 1  
PM2_PC08 DH10KEGL 10123317 PHAN THỊ TRANG 16/10/92 NAM ĐỊNH  1 6,5 8 7  
PM2_PC09 DH10KEGL 10123302 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 29/09/92 GIA LAI 1 10 10 10  
PM2_PC10 DH10KEGL 10123282 VŨ NGỌC  TRÌNH 06/10/91 GIA LAI 1 7 4,25 2  
PM2_PC11 DH10KEGL 10123284 NGUYỄN HOÀNG 27/06/91 KON TUM 1 4,5 4 1  
PM2_PC12 DH10KEGL 10123265 LÊ THANH TÙNG 31/10/92 BÌNH ĐỊNH 1       Vắng
PM2_PC13 DH10KEGL 10123288 NGUYỄN DUY TÙNG 22/06/92 GIA LAI 1 8 5 2  
PM2_PC14 DH10KEGL 10123283 TRẦN ÁNH  TUYẾT 19/08/92 GIA LAI 1 5 4 3  
PM2_PC15 DH10KEGL 10123286 LÊ THỊ THẢO VI 13/10/92 BÌNH ĐỊNH 1 6 7,5 4  
PM2_PC16 DH10KEGL 10123274 NGUYỄN 06/09/92 ĐĂK LẮK 1 6,5 9 4  
PM2_PC17 DH10KEGL 10123287 NGUYỄN TUẤN  21/10/92 GIA LAI 1 8 8,75 7,5  
PM2_PC18 DH10KEGL 10123280 NGUYỄN KHÁNH VỸ 08/10/92 GIA LAI 1 4 6,25 1  
PM2_PC19 DH10KEGL 10123253 LÊ THỊ HẢI  YẾN 15/10/92 GIA LAI 1 8 7,75 4,5  
PM1_PC01 DH11TYGL 11112302 PHẠM THÁI HIỀN 08/10/93 GIA LAI 3 4 3,25 1  
PM1_PC02 DH11TYGL 11112359 TRIỆU THỊ HUỆ 29/10/93 GIA LAI 3 2,5 7 1  
PM1_PC03 DH11TYGL 11112347 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 20/08/93 GIA LAI 3 8,5 7,5 1  
PM1_PC04 DH11TYGL 11112351 NGUYỄN VĂN HUỲNH 10/01/92 BẮC NINH 3 10 3,75 0  
PM1_PC05 DH11TYGL 11112356 TRẦN THỊ LƯỢNG 20/05/93 THÁI NGUYÊN 3 5,5 7,25 2  
PM1_PC06 DH11TYGL 11112358 DƯƠNG ĐÔNG PHI 30/04/93 BÌNH ĐỊNH 3 8,5 6,75 3  
PM1_PC07 DH11TYGL 11112299 TRẦN ĐÌNH  PHƯƠNG 12/11/93 GIA LAI 3 8 6 3  
PM1_PC08 DH11TYGL 11112354 NGUYỄN NGỌC  QUYÊN 05/06/92 BÌNH ĐỊNH 3 0,5 5 1,5  
PM1_PC09 DH11TYGL 11112303 PHAN THANH SANG 16/09/93 KON TUM 3 8,5 6 6  
PM1_PC10 DH11TYGL 11112342 LÊ MAI  THẠCH 03/02/92 LÂM ĐỒNG 3 8,5 7,25 3  
PM1_PC11 DH11TYGL 11112360 ĐẶNG NGUYỄN HỒNG THẢO 17/04/93 GIA LAI 3 6 7 3  
PM1_PC12 DH11TYGL 11112345 ĐẶNG VĂN TIẾN 13/02/92 ĐĂK LĂK 3 8 6,75 3  
PM1_PC13 DH11TYGL 11112348 NGUYỄN MINH 28/07/92 GIA LAI 3 8 8 2  
PM1_PC14 DH11QLGL 11124135 NGUYỄN VĂN  CẢNH 07/02/93 NGHỆ AN 3 4,5 8 1  
PM1_PC15 DH11QLGL 11124182 NGUYỄN VĂN CHIẾN 21/07/93 GIA LAI 3 4 5,25 3  
PM1_PC16 DH11QLGL 11124191 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 01/06/93 GIA LAI 3 8,5 8 3,5  
PM1_PC17 DH11QLGL 11124199 PHẠM CƯƠNG 27/01/92 BÌNH ĐỊNH 3 7,5 7,25 1  
PM1_PC18 DH11QLGL 11124171 BÙI TRỌNG ĐẠT 02/02/93 NINH BÌNH 3 8,5 6,75 1  
PM1_PC19 DH11QLGL 11124176 VÕ THỊ NGỌC DUNG 30/03/93 GIA LAI 3 6,5 7,75 1  
PM1_PC20 DH11QLGL 11124202 LÊ NGUYỄN MỸ DUYÊN 02/09/93 GIA LAI 3 8,5 4,25 1  
PM1_PC21 DH11QLGL 11124172 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 21/04/93 GIA LAI 3 10 7 3  
PM1_PC22 DH11QLGL 11124137 KSOR 07/05/93 GIA LAI 3 6,5 7,5 1  
PM1_PC23 DH11QLGL 11124151 PHẠM THỊ HẠNH 23/08/92 GIA LAI 3 6,5 8,5 3  
PM1_PC24 DH11QLGL 11124150 NGUYỄN THỊ THANH HẢO 27/07/93 ĐĂK LĂK 3 4 2,5 1  
PM1_PC25 DH11QLGL 11124186 TRẦN THỊ HIỀN 06/02/93 GIA LAI 3 6 6,25 2  
PM1_PC26 DH11QLGL 11124139 LÊ THỊ THANH HOA 06/07/93 GIA LAI 3 6 10 6  
PM1_PC27 DH11QLGL 11124203 VÕ THỊ THU HÒA 23/11/93 GIA LAI 3 2 3,25 1  
PM1_PC28 DH11QLGL 11124173 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 05/05/93 ĐĂK LĂK 3 8,5 9 10  
PM1_PC29 DH11QLGL 11124140 TRẦN THU HƯƠNG 06/06/92 GIA LAI 3 8,5 5,5 3  
PM1_PC30 DH11QLGL 11124221 HỒ QUANG HỮU 01/08/93 QUẢNG BÌNH 3 3,5 2,75 1  
PM2_PC01 DH11QLGL 11124196 HUỲNH PHƯƠNG HUYỀN 20/11/93 GIA LAI 3 6 6,25 2  
PM2_PC02 DH11QLGL 11124175 TẠ DUY KHÁNH 26/11/91 THÁI BÌNH 3 8,5 5,25 2  
PM2_PC03 DH11QLGL 11124141 TRẦN THỊ THÚY KIỀU 14/03/93 GIA LAI 3 6 2,75 1  
PM2_PC04 DH11QLGL 11124169 HOÀNG VĂN LỘC 02/01/91 NGHỆ AN 3 6,5 5 1,5  
PM2_PC05 DH11QLGL 11124190 NGUYỄN THỊ VĨNH LỘC 20/08/93 QUẢNG NAM 3 4 7,25 2  
PM2_PC06 DH11QLGL 10124325 TRẦN QUANG MINH 24/01/91 GIA LAI 3 6 2 1  
PM2_PC07 DH11QLGL 11124128 NGUYỄN THỊ BÍCH NGA 20/12/93 GIA LAI 3 6,5 4,5 2  
PM2_PC08 DH11QLGL 11124152 TRẦN THỊ MỸ NGÂN 06/09/93 BÌNH ĐỊNH 3 6,5 8,25 4,5  
PM2_PC09 DH11QLGL 11124143 NGUYỄN THỊ THU NGỌC 12/07/92 GIA LAI 3 6,5 4,25 3  
PM2_PC10 DH11QLGL 11124200 NGUYỄN THỊ OANH 20/10/93 ĐĂK LĂK 3 8,5 9 7  
PM2_PC11 DH11QLGL 11124144 NGUYỄN THỊ MỸ  OANH 29/10/93 GIA LAI 3 6,5 7,25 6  
PM2_PC12 DH11QLGL 11124180 VÕ THẾ  PHỤNG 21/05/93 GIA LAI 3 8,5 6 1,5  
PM2_PC13 DH11QLGL 11124198 HUỲNH THỊ NGỌC PHƯƠNG 02/09/93 GIA LAI 3 6 6,25 1  
PM2_PC14 DH11QLGL 11124187 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 14/04/93 ĐĂK LĂK 3 6,5 7,25 1,5  
PM2_PC15 DH11QLGL 11124145 NGUYỄN THẾ  PHƯƠNG 22/06/93 GIA LAI 3 6,5 8,5 3  
PM2_PC16 DH11QLGL 11124146 RƠCHÂM PHYUN 10/10/91 GIA LAI 3 0,5 7,75 2  
PM2_PC17 DH11QLGL 11124154   PYƯN 20/06/93 GIA LAI 3 4 2,75 1  
PM2_PC18 DH11QLGL 11124178 NGUYỄN KHẮC QUI 09/03/91 BÌNH ĐỊNH 3       Vắng
PM2_PC19 DH11QLGL 11124192 MỘC CẢNH QUỐC 23/09/91 GIA LAI 3 8,5 10 4  
PM2_PC20 DH11QLGL 11124193 HÀ THỊ THANH TÂM 26/04/93 GIA LAI 3 8,5 5,5 1  
PM1_PC01 DH11QLGL 11124194 NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/08/93 BÌNH ĐỊNH 4 7,25 6 1  
PM1_PC02 DH11QLGL 11124132 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 07/08/93 QUẢNG NAM 4 9,75 9,25 1  
PM1_PC03 DH11QLGL 11124147 ĐẶNG THỊ HOÀI THU 09/07/93 GIA LAI 4 6,5 4,5 1  
PM1_PC04 DH11QLGL 11124155 HÀ THỊ TUYẾT THƯƠNG 09/06/93 BÌNH ĐỊNH 4 7,5 2,5 1  
PM1_PC05 DH11QLGL 11124204 BIỆN THỊ THU THỦY 05/08/93 BÌNH ĐỊNH 4 8 5,75 1  
PM1_PC06 DH11QLGL 11124181 BÙI VIẾT TIỆM 20/09/92 HẢI DƯƠNG 4 4,5 7 1  
PM1_PC07 DH11QLGL 11124201 LÊ THỊ THỦY TIÊN 14/08/93 GIA LAI 4 8,5 8 3  
PM1_PC08 DH11QLGL 11124170 NGUYỄN HỮU  TIẾN 06/07/90 THANH HÓA 4 2 5 1  
PM1_PC09 DH11QLGL 11124183 TRẦN THỊ THÙY TRANG 28/10/93 GIA LAI 4 8 5,75 4  
PM1_PC10 DH11QLGL 11124156 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 03/01/93 BÌNH ĐỊNH 4 8,5 5 1  
PM1_PC11 DH11QLGL 11124195 VÕ THỊ KIỀU TRINH 06/09/93 GIA LAI 4 8 3,75 3  
PM1_PC12 DH11QLGL 11124184 PHƯƠNG ĐÌNH TRUNG 10/02/92 GIA LAI 4 10 8 3  
PM1_PC13 DH11QLGL 11124133 LÊ QUANG TRƯỜNG 22/09/92   4 8 6,25 1  
PM1_PC14 DH11QLGL 11124157   ƯK 22/06/93 GIA LAI 4 7 5 2  
PM1_PC15 DH11QMGL 11149609 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 29/06/92 GIA LAI 4 4 5 1  
PM1_PC16 DH11QMGL 11149636 PHẠM THỊ  THỦY 17/07/93 KON TUM 4 4,5 7,5 1  
PM1_PC17 DH11QMGL 11149647 NGUYỄN VIẾT  TIẾN 10/03/91 GIA LAI 4       Vắng
PM1_PC18 DH11QMGL 11149580 ĐẶNG VĂN  TỊNH 17/03/93 PHÚ YÊN 4 10 6,5 3  
PM1_PC19 DH11QMGL 11149614 HỒ THỊ THU TRANG 07/12/93 BÌNH ĐỊNH  4 8,5 8,75 10  
PM1_PC20 DH11QMGL 11149602 TRƯƠNG THỊ MỸ  TRỌNG 15/07/93 GIA LAI 4 8,5 6 2  
PM1_PC21 DH11QMGL 11149582 NGUYỄN MỘNG  TRÚC 07/01/93 BÌNH ĐỊNH 4 6,5 5,75 1  
PM1_PC22 DH11QMGL 11149584 NGUYỄN LÊ TUẤN 30/05/93 GIA LAI 4 3,5 4,5 1  
PM1_PC23 DH11QMGL 11149627 BÙI MINH TUẤN 01/12/93 NINH BÌNH 4 6,5 9 7  
PM1_PC24 DH11QMGL 11149593 NGUYỄN THANH TÙNG 12/02/93 GIA LAI 4 8,5 5 1  
PM1_PC25 DH11QMGL 11149583 NGUYỄN THỊ  TUYẾT 01/06/93 BÌNH ĐỊNH 4 8,5 8 4,5  
PM1_PC26 DH11QMGL 11149666 HỒNG THỊ MỸ VÂN 13/07/93 GIA LAI 4 10 6,75 6  
PM1_PC27 DH11QMGL 11149601 TRẦN LÊ HỒNG  VÂN 29/11/92 GIA LAI 4 6,5 5 5  
PM1_PC28 DH11QMGL 11149667 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 20/10/92 QUẢNG NGÃI 4 8,5 6,5 2  
PM1_PC29 DH11QMGL 10149304 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 21/10/92 ĐĂK LĂK 4 8,5 5,5 3  
PM2_PC01 DH11QMGL 11149653 BÙI THỊ HÀ XUYÊN 21/03/93 GIA LAI 4 4,5 5,5 1  
PM2_PC02 DH11BQGL 11125241 TRẦN BÌNH DUY 15/11/91 GIA LAI 4 6,5 5,5 2  
PM2_PC03 DH11BQGL 11125246 VÕ THỊ ĐINH GIANG 06/02/93 PHÚ YÊN 4 6 6,5 4,5  
PM2_PC04 DH11BQGL 11113330 MAI THỊ HIỀN 11/04/93 THANH HÓA 4 7,5 5 1  
PM2_PC05 DH11BQGL 11125177 NGUYỄN THANH HOÀNG 27/07/93 GIA LAI 4 8,75 5,25 2  
PM2_PC06 DH11BQGL 11125247 VŨ THỊ HUYỀN 06/02/93 GIA LAI 4 6,5 7,5 1,5  
PM2_PC07 DH11BQGL 11125179 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 25/10/93 GIA LAI 4 8 7 5  
PM2_PC08 DH11BQGL 11125243 NGUYỄN PHẠM AN NHÂN 28/06/92 GIA LAI 4 7 7,5 5,5  
PM2_PC09 DH11BQGL 11125182 NGUYỄN THỊ YẾN  NHI 05/10/93 BÌNH ĐỊNH 4 8 8,75 7  
PM2_PC10 DH11BQGL 11125183 PHAN THỊ KIM  OANH 13/05/93 GIA LAI 4 6 7,75 1  
PM2_PC11 DH11BQGL 11125176 LÊ VĂN QUẢNG 02/01/86 HÀ TĨNH 4 6 1,5 6  
PM2_PC12 DH11BQGL 11125186 TRẦN THỊ HOÀI  THU 14/12/93 GIA LAI 4 6,5 7,75 1  
PM2_PC13 DH11BQGL 11125187 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG 09/03/93 GIA LAI 4 7,5 6 3  
PM2_PC14 DH11BQGL 11125249 BÙI VĂN TIẾN 01/01/93 KON TUM 4 8 5 1  
PM2_PC15 DH11BQGL 11125254 ĐỖ NGỌC DIỄM TRÂN 26/05/92 GIA LAI 4 8,25 8,75 3  
PM2_PC16 DH11BQGL 11125253 ĐỖ NGỌC DIỄM TRANG 26/05/92 GIA LAI 4 8 9 3  
PM2_PC17 DH11BQGL 11125189 ĐỖ THỊ THẢO TRANG 08/10/93 GIA LAI 4 8,5 3,25 3  
PM2_PC18 DH11BQGL 11125250 ĐINH THỊ VUI 27/07/92 GIA LAI 4 7,5 6,5 3  
PM1_PC01 DH10QLGL 10124259 PHAN NGỌC ÂN 06/08/92 BÌNH ĐỊNH 7 6,5 7,25 1  
PM1_PC02 DH10QLGL 10124313 TRẦN THỊ THANH BÌNH 22/09/92 GIA LAI 7 6,5 9 4  
PM1_PC03 DH10QLGL 10124260 NGUYỄN THỊ KIM CHI 15/02/92 ĐĂK LĂK 7 8 8 2  
PM1_PC04 DH10QLGL 10124314 TRẦN VĂN  DUY 24/12/92 HÀ TĨNH  7 10 8,75 7,5  
PM1_PC05 DH10QLGL 10124261 TRANG QUỐC HÒA 18/02/92 GIA LAI 7 8 0 1  
PM1_PC06 DH10QLGL 10124262 NGUYỄN DUY  KHANG 17/12/91 GIA LAI 7 9,5 0 1  
PM1_PC07 DH10QLGL 10124310 ĐỖ THỊ LIỄU 20/09/92 GIA LAI 7 7,5 7,5 8,5  
PM1_PC08 DH10QLGL 10114082 TRẦN CÔNG LUẬN 16/07/92 GIA LAI 7 7,5 8,25 1  
PM1_PC09 DH10QLGL 10124264 PHẠM THỊ LŨY 12/08/92 GIA LAI 7 8,5 7,75 5,5  
PM1_PC10 DH10QLGL 10124266 NGUYỄN THỊ MINH 02/03/91 HÀ TĨNH 7 3,5 4 1  
PM1_PC11 DH10QLGL 10124267 VŨ ĐỨC MINH 27/03/92 GIA LAI 7 6,75 8 1  
PM1_PC12 DH10QLGL 10114081 ĐINH VĂN NAM 28/01/92 GIA LAI 7 7 9 6,75  
PM1_PC13 DH10QLGL 10124268 LƯƠNG THỊ HỒNG NGA 07/08/92 GIA LAI 7 5 7,5 6,75  
PM1_PC14 DH10QLGL 10124312 LƯU THỊ NGA 02/07/92 GIA LAI 7 5 6,25 6  
PM1_PC15 DH10QLGL 10112309 PHẠM THỊ THANH NHÀN 28/03/90 BÌNH ĐỊNH 7 6,5 5,25 3  
PM1_PC16 DH10QLGL 10124301 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 20/03/92 GIA LAI 7 5 5,75 2  
PM1_PC17 DH10QLGL 10124269 VÕ THỊ PHƯỢNG 13/01/88 GIA LAI 7 5 5,25 1,5  
PM1_PC18 DH10QLGL 10124299 LÊ ĐÌNH QUÂN 10/10/90 THANH HÓA 7 10 6,75 3,5  
PM1_PC19 DH10QLGL 10124326 PHẠM THỊ LỆ QUYÊN 23/12/92 GIA LAI 7 6,5 6 5  
PM1_PC20 DH10QLGL 10124270 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 04/09/91 GIA LAI 7 2,5 4,75 1  
PM1_PC21 DH10QLGL 10124328 NGUYỄN THỊ THẮM 28/04/92 GIA LAI 7 7,5 5,5 6,5  
PM1_PC22 DH10QLGL 10124324 LÂM MINH THÀNH 20/12/92 GIA LAI 7 6 6,5 5,25  
PM1_PC23 DH10QLGL 10124300 LÊ TRƯƠNG THÀNH 04/10/92 THANH HÓA 7 3,5 2,5 1  
PM1_PC24 DH10QLGL 10124303 NGUYỄN THỊ THỊNH 13/03/91 GIA LAI 7 6 7,5 5  
PM1_PC25 DH10QLGL 10124308 TRẦN THỊ THÙY 10/05/91 GIA LAI 7 4 6,75 3  
PM1_PC26 DH10QMGL 10149285 VŨ THỊ HOÀNG CẨM 24/11/92 GIA LAI 7 7 7,25 2  
PM1_PC27 DH10QMGL 10112304 LƯƠNG GIA  CẨN 27/09/92   7 4,5 4,5 1  
PM1_PC28 DH10QMGL 09125230 VÕ THỊ NGỌC CHÂU 08/06/91 ĐỒNG NAI 7 5 7,5 7,5  
PM1_PC29 DH10QMGL 10149257 ĐON  CHIA 14/02/92 ĐĂK LĂK 7 6,5 9,5 5,25  
PM1_PC30 DH10QMGL 10149258 PHẠM VĂN KIỀU DIỄM 25/12/92 GIA LAI 7 7,5 7,5 5,5  
PM2_PC01 DH10QMGL 10149259 VŨ THỊ  DIỆP 08/11/91 THANH HÓA 7 6 8,75 2,5  
PM2_PC02 DH10QMGL 10149295 LƯƠNG ĐÌNH DƯỠNG 19/11/92 ĐĂK LĂK 7 4 5,25 3,5  
PM2_PC03 DH10QMGL 10149260 LÊ CÔNG ANH DUY 12/08/92 GIA LAI 7 4,5 6,25 2  
PM2_PC04 DH10QMGL 10112299 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 10/08/91 BÌNH ĐỊNH 7 2,5 4,5 1  
PM2_PC05 DH10QMGL 10149263 PHAN HỮU HIỀN 10/06/90 KON TUM 7 6,5 8,75 2,5  
PM2_PC06 DH10QMGL 10149264 BÙI NGỌC HOAN 17/11/92 GIA LAI 7 8,5 8,5 6,25  
PM2_PC07 DH10QMGL 10149265 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 08/04/91 GIA LAI 7 2 7 2  
PM2_PC08 DH10QMGL 10149289 ĐỖ ĐÌNH  LÂM 08/07/91 NINH BÌNH 7 7,5 5 3,75  
PM2_PC09 DH10QMGL 10125239 LÊ THỊ MỸ LOAN 10/08/92 ĐĂK LẮK 7 7 7,25 3  
PM2_PC10 DH10QMGL 10149311 NGUYỄN THỊ THANH LY 15/06/92 GIA LAI 7 8,5 5 3,5  
PM2_PC11 DH10QMGL 10149315 LÊ TRẠC  MINH 27/03/92   7 6,5 6,25 1  
PM2_PC12 DH10QMGL 10149268 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/08/92 GIA LAI 7 5 8,25 6,5  
PM2_PC13 DH10QMGL 10149269 TRẦN THỊ BÍCH  NGỌC 19/11/92 GIA LAI 7 10 8,25 8,5  
PM2_PC14 DH10QMGL 10149317 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 25/03/92 GIA LAI 7 7 4,75 5,5  
PM2_PC15 DH10QMGL 10149290 TRẦN CAO NGUYÊN 29/07/91 GIA LAI 7 5 8,25 4,5  
PM2_PC16 DH10QMGL 10149270 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 04/03/91 GIA LAI 7 9,5 7,25 8,5  
PM2_PC17 DH10QMGL 10112300 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ 15/12/91 GIA LAI 7 2 8 1  
PM2_PC18 DH10QMGL 10149272 NGUYỄN TÙNG PHONG 29/07/92 GIA LAI 7 10 6,75 3  
PM2_PC19 DH10QMGL 10149293 HOÀNG PHÚC 17/08/89 GIA LAI 7 8,5 7,5 6,25  
PM2_PC20 DH10QMGL 10114083 CAO THỊ PHƯƠNG 22/02/92 BÌNH DƯƠNG 7 8,5 0,5 6,25  
PM2_PC01 DH10QMGL 10149274 QUẢNG ĐÌNH SỸ 05/07/90 BÌNH ĐỊNH 8 2 0 1  
PM2_PC02 DH10QMGL 10114051 HOÀNG THỊ TÂM 11/09/90 NGHỆ AN 8 6,5 9,25 4  
PM2_PC03 DH10QMGL 10149297 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 07/04/92 GIA LAI 8 6,5 8 6  
PM2_PC04 DH10QMGL 10149298 ĐẶNG HỮU THÀNH 30/04/91 GIA LAI 8 6,5 7,75 7  
PM2_PC05 DH10QMGL 10149275 TRẦN LÊ  THIỆN 18/09/89 GIA LAI 8 9,5 9,5 10  
PM2_PC06 DH10QMGL 10149276 BÙI VĂN THUẬN 20/01/92 BÌNH ĐỊNH 8 4 6,5 1  
PM2_PC07 DH10QMGL 10149307 LÊ KIỀU THY 16/03/92 LÂM ĐỒNG 8 3 8 3,5  
PM2_PC08 DH10QMGL 10149310 TRẦN THANH TIẾN 23/02/92 GIA LAI 8 2,5 0 2  
PM2_PC09 DH10QMGL 10149312 NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN 21/07/92 BÌNH ĐỊNH 8 7 7 3,5  
PM2_PC10 DH10QMGL 10149292 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 19/09/92 QUẢNG NAM 8 8,5 8,5 5,5  
PM2_PC11 DH10QMGL 10149299 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/12/92 VŨNG TÀU 8 10 7,75 5,5  
PM2_PC12 DH10QMGL 10149291 NGUYỄN THANH 05/07/92 GIA LAI 8 6,5 8,25 6,5  
PM2_PC13 DH10QMGL 10149316 PHẠM QUANG TUẤN 25/02/90 ĐĂK LĂK 8 2 5 1  
PM2_PC14 DH10QMGL 10149278 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 25/05/91   8 4 5,5 3  
PM2_PC15 DH10QMGL 10149303 PHAN THẾ  VĨNH 09/06/91 GIA LAI 8 4 5,25 1  
PM2_PC16 DH10QMGL 10149313 NGUYỄN HOÀNG 12/06/92   8       Vắng
PM2_PC17 DH10QMGL 10149314 NGUYỄN LINH PHƯƠNG VY 18/07/92 GIA LAI 8 9,75 8,5 7,5  
PM2_PC18 DH10QMGL 10149280 NGUYỄN HÙNG VỸ 28/08/92 BÌNH ĐỊNH 8 9,75 8,5 3,5  
PM2_PC19 DH10QMGL 10149308 NGUYỄN MINH NHƯ Ý 16/03/92 LÂM ĐỒNG 8 8,5 9 2  
PM1_PC01 DH11LNGL 11114098 LÊ TUẤN ANH 20/02/93 GIA LAI 8 1 1 0  
PM1_PC02 DH11LNGL 11114101 PHAN HÙNG CƯỜNG 04/08/93 GIA LAI 8 8,5 9,25 2  
PM1_PC03 DH11LNGL 11114043 LƯƠNG VĂN ĐẠT 10/07/93 GIA LAI 8 6,5 8,5 4  
PM1_PC04 DH11LNGL 11114108 TRẦN HOÀNG DƯƠNG 03/09/93 GIA LAI 8 8,5 9,25 4  
PM1_PC05 DH11LNGL 11114100 DƯƠNG VŨ HOÀNG 05/11/93 GIA LAI 8 6,5 5,5 1  
PM1_PC06 DH11LNGL 11114094 RƠMAH HYEN 10/02/93 GIA LAI 8 8 6 3,5  
PM1_PC07 DH11LNGL 11114045 LƯU THỊ LÀNH 05/01/93 LÂM ĐỒNG 8 6 6,5 6,5  
PM1_PC08 DH11LNGL 11114046 HỒ TẤT LINH 05/03/93 GIA LAI 8 2 1,75 1  
PM1_PC09 DH11LNGL 11114096 PHAN HỮU LỢI 10/10/93 GIA LAI 8 4 8,5 4  
PM1_PC10 DH11LNGL 11114091 LÊ MINH PHÚC 05/05/93 HÀ TĨNH 8 2 4,5 2  
PM1_PC11 DH11LNGL 11114048 LÊ ĐÌNH QUANG 17/10/93 GIA LAI 8 6 8,25 7,5  
PM1_PC12 DH11LNGL 11114092 VƯƠNG ĐÌNH  THẮNG 05/05/93 GIA LAI 8 6 4,25 2  
PM1_PC13 DH11LNGL 11114049 LÊ NHẬT THAO 06/09/93 PHÚ YÊN 8 6,5 5 2  
PM1_PC14 DH11LNGL 11114103 DƯƠNG CÔNG PHÚC THỊNH 14/04/93 HUẾ 8 2 6,25 2  
PM1_PC15 DH11LNGL 11114095 TRẦN VĂN THOA 10/04/93 BÌNH ĐỊNH 8 1 5,5 1  
PM1_PC16 DH11LNGL 11114050 ĐỖ TẠ DUY THỨC 08/09/92 BÌNH ĐỊNH 8 6,5 7,5 2,5  
PM1_PC17 DH11LNGL 11114104 TRẦN MINH TUẤN 20/03/93 GIA LAI 8 8,5 7,25 2  
PM1_PC18 DH11LNGL 11114044 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 22/12/92 HẢI DƯƠNG 8 6,5 8,5 2  
PM1_PC19 DH10QLGL 10124309 PHẠM NGỌC TÍN 19/05/92 KON TUM 8 9,5 8,75 4  
PM1_PC20 DH10QLGL 10124306 NGUYỄN THỊ NHƯ TRÂM 15/08/91 BÌNH ĐỊNH 8 6,5 6 6  
PM1_PC21 DH10QLGL 10124304 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 29/12/91 GIA LAI 8 8,5 8,25 1  
PM1_PC22 DH10QLGL 10124322 ĐÀO ANH  TUẤN 16/08/92 GIA LAI 8 2 8 1  
PM1_PC23 DH10QLGL 10124305 NGÔ THỊ HẢI  YẾN 20/08/90 HÀ NAM 8 2 0 1  
PM1_PC01 DH11KEGL 11123188 NGUYỄN THỊ YẾN DIỆN 02/08/93 GIA LAI 5 4 7,5 6  
PM1_PC02 DH11KEGL 11123190 LƯU THỊ BÍCH DIỆU 13/07/92 QUÃNG NGÃI 5 5 4,25 3  
PM1_PC03 DH11KEGL 11123213 PHẠM THỊ  GIANG 07/11/93 NGHỆ AN 5 9,5 4,75 3  
PM1_PC04 DH11KEGL 11123258 NGUYỄN XUÂN 26/03/92 GIA LAI 5 8,5 8,75 4,25  
PM1_PC05 DH11KEGL 11123197 VÕ THỊ LỆ  HẰNG 06/10/93 GIA LAI 5 6 6,5 1  
PM1_PC06 DH11KEGL 11123191 NGUYỄN HUY HOÀNG 31/05/93 GIA LAI 5 8,5 9 6,5  
PM1_PC07 DH11KEGL 11123215 LÊ THỊ THU LIỄU 26/07/93 GIA LAI 5 7,75 0 0  
PM1_PC08 DH11KEGL 11123220 VÕ THỊ BÍCH LIỄU 26/09/93 GIA LAI 5 1 4,5 1  
  DH11KEGL 11123220 VÕ THỊ BÍCH  LIỄU 26/09/93 GIA LAI 5       Vắng
PM1_PC09 DH11KEGL 11123245 HOÀNG THỊ TRÚC LY 29/06/93 GIA LAI 5 8,5 5,5 2  
PM1_PC10 DH11KEGL 11123203 TRẦN THỊ NGỌC 03/04/93 NAM ĐỊNH 5 8 7,25 1  
PM1_PC11 DH11KEGL 11123204 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 07/06/93 BÌNH ĐỊNH 5 6,5 7 2  
PM1_PC12 DH11KEGL 11123243 BÙI LÊ HÀ NGUYÊN 30/04/93 GIA LAI 5 8 8 4,25  
PM1_PC13 DH11KEGL 11123235 ĐẶNG THỊ NGUYỆT 15/10/93 BÌNH ĐỊNH 5 2 5 6  
PM1_PC14 DH11KEGL 11123266 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 13/07/92 GIA LAI 5 6 8 5,25  
PM1_PC15 DH11KEGL 11123205 NGUYỄN THỊ HỒNG NI 01/10/93 GIA LAI 5 1 4,25 1  
PM1_PC16 DH11KEGL 11123225 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 28/12/93 GIA LAI 5 9,75 8,5 7  
PM1_PC17 DH11KEGL 11124153 LÝ THỊ THANH PHƯƠNG 10/05/93 GIA LAI 5 4 7 1  
PM1_PC18 DH11KEGL 11123242 PHẠM THỊ PHƯƠNG 24/02/93 GIA LAI 5 4,5 8 3,25  
PM1_PC19 DH11KEGL 11123256 AN ĐỖ BÌNH QUÍ 28/06/93 GIA LAI 5 6,5 6,5 3  
PM1_PC20 DH11KEGL 11123223 TRƯƠNG HOÀNG SANG 01/03/92 BÌNH ĐỊNH 5 6,5 7,75 6  
PM1_PC21 DH11KEGL 11123194 ĐINH THỊ THUÊN 15/01/92 GIA LAI 5 1 6 1  
PM1_PC22 DH11KEGL 11123251 BẢO THỊ THANH THÚY 05/06/93 ĐĂK LĂK 5 6,5 7,75 3,5  
PM1_PC23 DH11KEGL 11123238 PHAN HUY TOÀN 12/06/93 GIA LAI 5 10 10 9  
PM1_PC24 DH11KEGL 11123250 ĐINH THỊ KIỀU  TRANG 08/03/93 GIA LAI 5 8 8 2,75  
PM1_PC25 DH11KEGL 11123219 NGUYỄN THỊ MỸ  TRANG 01/01/93 QUẢNG NAM 5 6 5,75 1  
PM1_PC26 DH11KEGL 11123248 NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN 09/08/92 GIA LAI 5 7,5 6,25 5,75  
PM1_PC27 DH11KEGL 11123209 TRẦN THỊ NHƯ Ý 20/08/92 GIA LAI 5 8,5 7,25 4,75  
PM1_PC28 DH11KEGL 11123234 TRIỆU HẢI YẾN 24/07/93 GIA LAI 5 1 6,75 1,75  
PM1_PC29 DH11QMGL 11149545 HỒ THỊ 06/07/92 GIA LAI 5 5,5 7,5 3,25  
PM2_PC01 DH11QMGL 11149610 HÀ THANH BÌNH 16/01/93 ĐĂK LĂK 5 9,5 10 8,25  
PM2_PC02 DH11QMGL 11149630 NGUYỄN ANH  CHƯƠNG 09/03/93 GIA LAI 5 6 6,5 4,25  
PM2_PC03 DH11QMGL 11149612 ĐINH QUANG CƯỜNG 19/11/93 BẮC CẠN 5 7 3,75 0  
PM2_PC04 DH11QMGL 11149591 TRẦN HẢI ĐĂNG 22/04/93 GIA LAI 5 7,5 10 9  
PM2_PC05 DH11QMGL 11149552 VŨ TRỌNG  ĐẠT 25/07/92 GIA LAI 5 1 2,25 0  
PM2_PC06 DH11QMGL 11149613 NGUYỄN THỊ DIỆU 09/01/93 GIA LAI 5 4,5 7,5 1  
PM2_PC07 DH11QMGL 11149551 VÕ THỊ THÚY DƯƠNG 20/02/93 BÌNH ĐỊNH 5       Vắng
PM2_PC08 DH11QMGL 11149595 PHAN VĂN  ĐƯỜNG 27/03/92 GIA LAI 5 3 8,25 3,25  
PM2_PC09 DH11QMGL 11149550 NGUYỄN THỊ KIM  DUYÊN 20/11/92 GIA LAI 5 8,5 4,25 1  
PM2_PC10 DH11QMGL 11149639 NGUYỄN TRẦN TRỌNG GIANG 11/06/93 GIA LAI 5 8 6,75 3,25  
PM2_PC11 DH11QMGL 11149615 NGUYỄN THỊ HẢI  15/10/93 ĐĂK LĂK 5 6 6,5 4,75  
PM2_PC12 DH11QMGL 11149554 TẠ THỊ 14/04/93 HẢI DƯƠNG 5 6 5,75 3  
PM2_PC13 DH11QMGL 11149617 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 07/06/93 GIA LAI 5 6,5 8,5 5,75  
PM2_PC14 DH11QMGL 11149594 TRƯƠNG THỊ THANH HIỀN 30/11/93 GIA LAI 5 1 5,25 1,5  
PM2_PC15 DH11QMGL 11149556 HUỲNH THỊ NGỌC HIỆP 22/06/93 KON TUM 5 6 7,5 4,75  
PM2_PC16 DH11QMGL 11149645 LÊ NGỌC HOÀNG 10/09/93 GIA LAI 5 8,5 8,25 8  
PM2_PC17 DH11QMGL 11149619 MAI HUY HOÀNG 20/12/93 GIA LAI 5 9,75 4,75 1  
PM2_PC18 DH11QMGL 11149632 ĐẶNG MINH HÙNG 02/08/93 GIA LAI 5 8,5 4,25 3,75  
PM2_PC19 DH11QMGL 11149559 LÊ PHI HÙNG 29/01/93 VĨNH PHÚC 5 8,25 4,25 1  
PM2_PC20 DH11QMGL 11149074 HOÀNG THỊ DIỄM  HƯƠNG 10/03/93 GIA LAI 5 2 6,75 2,75  
PM1_PC01 DH10NHGL 10113238 NGUYỄN THỊ  20/04/92 GIA LAI 6       Vắng
PM1_PC02 DH10NHGL 10113243 LÊ THỊ KIỀU  DIỄM 10/01/92 ĐĂK LĂK 6       Vắng
PM1_PC03 DH10NHGL 10113208 TRẦN THỊ THANH  DIỆU 04/06/91 GIA LAI 6 4,5 7,75 4,75  
PM1_PC04 DH10NHGL 10113246 TRẦN THỊ HẠNH  DUNG 02/11/91 GIA LAI 6 6 7 1  
PM1_PC05 DH10NHGL 10114085 NGUYỄN THỊ  HẰNG 04/01/92 THANH HÓA 6 8 7 2  
PM1_PC06 DH10NHGL 10113241 NGUYỄN VĂN  HOÀNG 17/10/90   6       Vắng
PM1_PC07 DH10NHGL 10114078 NGUYỄN VIẾT LỢI 12/09/92 QUẢNG BÌNH 6       Vắng
PM1_PC08 DH10NHGL 10113248 LÊ HỒNG PHÚ  24/03/92 GIA LAI 6       Vắng
PM1_PC09 DH10NHGL 10114086 HỒ VĂN SANG 20/11/92 GIA LAI 6 8,5 7,75 3,25  
PM1_PC10 DH10NHGL 10113240 TRẦN VĂN TÂM 06/01/92 ĐĂK LĂK 6 4,5 5,25 2  
PM1_PC11 DH10NHGL 10113215 ĐẶNG HỒNG THÂN 13/05/92 GIA LAI 6 8,5 9 1,75  
PM1_PC12 DH10NHGL 09112241 TRẦN THỊ CẨM THÙY 13/06/91 BÌNH ĐỊNH 6       Vắng
PM1_PC13 DH10NHGL 10114052 MÃ VĂN TÌNH 01/01/90 THANH HÓA 6       Vắng
PM1_PC14 DH10NHGL 10112249 VŨ THỊ MAI TÌNH 28/09/91 GIA LAI 6       Vắng
PM1_PC15 DH10NHGL 10113253 MAI ANH TÙNG 08/04/92 ĐĂK LẮK 6       Vắng
PM1_PC16 DH10NHGL 10113216 NGUYỄN HỮU  TƯỜNG 14/04/92 GIA LAI 6 6,5 7,5 8,25  
PM1_PC17 DH10NHGL 10113242 BÙI VĂN VIỆT 19/02/91 ĐĂK LĂK 6       Vắng
PM1_PC18 DH10NHGL 10149279 CAO TẤN  12/10/91 GIA LAI 6       Vắng
PM1_PC19 DH11QMGL 11149668 LÊ THỊ HỒNG HƯƠNG 20/09/93 ĐỒNG NAI 6 4,5 4,75 5,5  
PM1_PC20 DH11QMGL 11149608 NGUYỄN THỊ QUÝ HƯƠNG 05/01/93 NAM ĐỊNH 6 8 8 1  
PM1_PC21 DH11QMGL 11149633 TRẦN THỊ  HƯỜNG 24/12/92 GIA LAI 6 6,5 6 3  
PM1_PC22 DH11QMGL 11149649 NGUYỄN DUY  HUY 25/04/93 GIA LAI 6 6,5 5 3  
PM1_PC23 DH11QMGL 11149558 PHAN THỊ HUYỀN 23/01/92 HÀ TĨNH 6 3,5 4,75 5  
PM1_PC24 DH11QMGL 11149652 TRẦN ANH KIỆT 10/10/93   6 6,5 7,5 3  
PM1_PC25 DH11QMGL 11149561 RAH LAN GIA 02/02/93 GIA LAI 6 3 3,5 1  
PM1_PC26 DH11QMGL 11149623 NGUYỄN THỊ  LAN 20/03/93 NAM ĐỊNH 6 5 4,25 1  
PM1_PC27 DH11QMGL 11149635 NGUYỄN THỊ LIÊN 27/05/93 GIA LAI 6 6,5 6,25 3  
PM1_PC28 DH11QMGL 11149606 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 19/10/93 GIA LAI 6 6,5 5,75 3,25  
PM1_PC29 DH11QMGL 11149563 HUỲNH TẤN  LỰC 21/10/93 KON TUM 6 5,5 7 2  
PM1_PC30 DH11QMGL 11149650 NGUYỄN THỊ MINH 20/06/93 GIA LAI 6 5 5,5 3  
PM2_PC01 DH11QMGL 11149637 ĐẶNG THẢO HƯƠNG NÀN 19/06/93 GIA LAI 6 6 9,25 2,25  
PM2_PC02 DH11QMGL 11149564 LÊ THÚY NGA 17/09/93 GIA LAI 6 8,5 6,25 1  
PM2_PC03 DH11QMGL 11149565 DIỆP HOÀNG  NGHĨA 29/12/93 GIA LAI 6 8 8,25 1  
PM2_PC04 DH11QMGL 11149640 NGUYỄN HOÀNG NHƯ NGỌC 20/10/93 CAO BẰNG 6 8,5 7,75 1  
PM2_PC05 DH11QMGL 11149660 NGUYỄN SƠN  NGỌC 20/12/93 GIA LAI 6       Vắng
PM2_PC06 DH11QMGL 11149567 HOÀNG THỊ NHUNG 12/11/93 LẠNG SƠN 6 2,5 6,25 1  
PM2_PC07 DH11QMGL 11149642 TRẦN THỊ KIỀU OANH 15/11/93 BÌNH ĐỊNH  6 6,5 6 3  
PM2_PC08 DH11QMGL 11149572 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 11/07/93 QUẢNG TRỊ 6       Vắng
PM2_PC09 DH11QMGL 11149572 NGUYỄN VĂN  PHƯƠNG 11/07/93 QUẢNG TRỊ 6       Vắng
PM2_PC10 DH11QMGL 11149657 HOÀNG VĂN QUÝ 08/06/93 ĐĂK LẮK 6 6 6,5 1  
PM2_PC11 DH11QMGL 11149574 NGÔ THỊ XUÂN  QÚY 09/10/92 HÀ NAM 6 8 6,5 4  
PM2_PC12 DH11QMGL 11149656 NGUYỄN VĂN QUYẾT 20/02/93 ĐĂK LẮK 6 8 7,25 4,75  
PM2_PC13 DH11QMGL 11149661 NGUYỄN THỊ SỬ 02/04/93 THANH HÓA 6 6 0 2  
PM2_PC14 DH10QMGL 10149297 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 07/04/92 GIA LAI 6       Vắng
PM2_PC15 DH11QMGL 11149548 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 26/05/93 GIA LAI 6 6,5 6 2  
PM2_PC16 DH11QMGL 11149575 TRƯƠNG THỊ THU  THẢO 08/08/91 GIA LAI 6 8,5 8 6,5  
PM2_PC17 DH11QMGL 11149662 VŨ THỊ  THẢO 27/10/93 GIA LAI 6 2 5 2,25  
PM2_PC18 DH11QMGL 11149663 ĐINH VĂN THẾ 19/02/93 NINH BÌNH 6 6,5 6,5 3,5  
PM2_PC19 DH11QMGL 11149577 TRẦN VĂN THỊNH 26/11/93 HÀ NAM 6 6,5 6 6,5  
PM2_PC20 DH11QMGL 11149646 DŨ THỊ  THƯ 07/06/93 QUẢNG NAM 6       Vắng

 

Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Trung tâm Tin học Ứng dụng
           
           
                   
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THI TIN HỌC CHUẨN ĐẦU RA      
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2013/2014      
                   
MÔN THI: TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH (MapInfo)            
NGÀY THI: NGÀY 03 THÁNG 03 NĂM 2014            
PHÒNG MÁY: 01            
CA THI: 3    THỜI GIAN: 12H30            
PHÒNG THI_SỐ MÁY LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY
SINH
NƠI
SINH
CA Điểm Ghi chu
PM1_PC01 DH11QLGL 11124135 NGUYỄN VĂN  CẢNH 07/02/93 NGHỆ AN 3 7  
PM1_PC02 DH11QLGL 11124182 NGUYỄN VĂN CHIẾN 21/07/93 GIA LAI 3 6  
PM1_PC03 DH11QLGL 11124191 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 01/06/93 GIA LAI 3 8  
PM1_PC04 DH11QLGL 11124199 PHẠM CƯƠNG 27/01/92 BÌNH ĐỊNH 3 3  
PM1_PC05 DH11QLGL 11124171 BÙI TRỌNG ĐẠT 02/02/93 NINH BÌNH 3   Vắng
PM1_PC06 DH11QLGL 11124176 VÕ THỊ NGỌC DUNG 30/03/93 GIA LAI 3 7  
PM1_PC07 DH11QLGL 11124202 LÊ NGUYỄN MỸ DUYÊN 02/09/93 GIA LAI 3 4  
PM1_PC08 DH11QLGL 11124172 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 21/04/93 GIA LAI 3 7  
PM1_PC09 DH11QLGL 11124137 KSOR 07/05/93 GIA LAI 3 5  
PM1_PC10 DH11QLGL 11124151 PHẠM THỊ HẠNH 23/08/92 GIA LAI 3 8  
PM1_PC11 DH11QLGL 11124150 NGUYỄN THỊ THANH HẢO 27/07/93 ĐĂK LĂK 3 7  
PM1_PC12 DH11QLGL 11124186 TRẦN THỊ HIỀN 06/02/93 GIA LAI 3 8  
PM1_PC13 DH11QLGL 11124139 LÊ THỊ THANH HOA 06/07/93 GIA LAI 3 8  
PM1_PC14 DH11QLGL 11124203 VÕ THỊ THU HÒA 23/11/93 GIA LAI 3 8  
PM1_PC15 DH11QLGL 11124173 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 05/05/93 ĐĂK LĂK 3 8  
PM1_PC16 DH11QLGL 11124140 TRẦN THU HƯƠNG 06/06/92 GIA LAI 3 8  
PM1_PC17 DH11QLGL 11124221 HỒ QUANG HỮU 01/08/93 QUẢNG BÌNH 3 4  
PM1_PC18 DH11QLGL 11124196 HUỲNH PHƯƠNG HUYỀN 20/11/93 GIA LAI 3 8 VANG
PM1_PC19 DH11QLGL 11124175 TẠ DUY KHÁNH 26/11/91 THÁI BÌNH 3 7  
PM1_PC20 DH11QLGL 11124141 TRẦN THỊ THÚY KIỀU 14/03/93 GIA LAI 3 7  
PM1_PC21 DH11QLGL 11124169 HOÀNG VĂN LỘC 02/01/91 NGHỆ AN 3 7  
PM1_PC22 DH11QLGL 11124190 NGUYỄN THỊ VĨNH LỘC 20/08/93 QUẢNG NAM 3 8  
PM1_PC23 DH11QLGL 10124325 TRẦN QUANG MINH 24/01/91 GIA LAI 3   Vắng
PM1_PC24 DH11QLGL 11124128 NGUYỄN THỊ BÍCH NGA 20/12/93 GIA LAI 3 7  
PM1_PC25 DH11QLGL 11124152 TRẦN THỊ MỸ NGÂN 06/09/93 BÌNH ĐỊNH 3 8  
PM1_PC26 DH11QLGL 11124143 NGUYỄN THỊ THU NGỌC 12/07/92 GIA LAI 3 3  
PM1_PC27 DH11QLGL 11124200 NGUYỄN THỊ OANH 20/10/93 ĐĂK LĂK 3 8  
PM1_PC28 DH11QLGL 11124144 NGUYỄN THỊ MỸ  OANH 29/10/93 GIA LAI 3 8  
PM1_PC29 DH11QLGL 11124180 VÕ THẾ  PHỤNG 21/05/93 GIA LAI 3   Vắng
PM1_PC30 DH11QLGL 11124198 HUỲNH THỊ NGỌC PHƯƠNG 02/09/93 GIA LAI 3 3  
PM1_PC31 DH11QLGL 11124187 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 14/04/93 ĐĂK LĂK 3 3  
PM2_PC01 DH11QLGL 11124145 NGUYỄN THẾ  PHƯƠNG 22/06/93 GIA LAI 3 8  
PM2_PC02 DH11QLGL 11124146 RƠCHÂM PHYUN 10/10/91 GIA LAI 3 6  
PM2_PC03 DH11QLGL 11124154   PYƯN 20/06/93 GIA LAI 3 3  
  DH11QLGL 11124178 NGUYỄN KHẮC QUI 09/03/91 BÌNH ĐỊNH 3   Vắng
PM2_PC05 DH11QLGL 11124192 MỘC CẢNH QUỐC 23/09/91 GIA LAI 3 8  
PM2_PC06 DH11QLGL 11124193 HÀ THỊ THANH TÂM 26/04/93 GIA LAI 3 7  
PM2_PC07 DH11QLGL 11124194 NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/08/93 BÌNH ĐỊNH 3 3  
PM2_PC08 DH11QLGL 11124132 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 07/08/93 QUẢNG NAM 3 3  
PM2_PC09 DH11QLGL 11124147 ĐẶNG THỊ HOÀI THU 09/07/93 GIA LAI 3 8  
PM2_PC10 DH11QLGL 11124155 HÀ THỊ TUYẾT THƯƠNG 09/06/93 BÌNH ĐỊNH 3 7  
PM2_PC11 DH11QLGL 11124204 BIỆN THỊ THU THỦY 05/08/93 BÌNH ĐỊNH 3 7  
  DH11QLGL 11124181 BÙI VIẾT TIỆM 20/09/92 HẢI DƯƠNG 3   Vắng
PM2_PC14 DH11QLGL 11124201 LÊ THỊ THỦY TIÊN 14/08/93 GIA LAI 3 7  
  DH11QLGL 11124170 NGUYỄN HỮU  TIẾN 06/07/90 THANH HÓA 3   Vắng
PM2_PC15 DH11QLGL 11124183 TRẦN THỊ THÙY TRANG 28/10/93 GIA LAI 3 8  
PM2_PC16 DH11QLGL 11124156 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 03/01/93 BÌNH ĐỊNH 3 5  
PM2_PC17 DH11QLGL 11124195 VÕ THỊ KIỀU TRINH 06/09/93 GIA LAI 3 4  
PM2_PC18 DH11QLGL 11124184 PHƯƠNG ĐÌNH TRUNG 10/02/92 GIA LAI 3 8  
PM2_PC19 DH11QLGL 11124133 LÊ QUANG TRƯỜNG 22/09/92   3 8  
PM2_PC20 DH11QLGL 11124157   ƯK 22/06/93 GIA LAI 3 5  
PM1_PC01 DH10QLGL 10124259 PHAN NGỌC ÂN 06/08/92 BÌNH ĐỊNH 4 3  
PM1_PC02 DH10QLGL 10124313 TRẦN THỊ THANH BÌNH 22/09/92 GIA LAI 4 8  
PM1_PC03 DH10QLGL 10124260 NGUYỄN THỊ KIM CHI 15/02/92 ĐĂK LĂK 4 8  
PM1_PC04 DH10QLGL 10124314 TRẦN VĂN  DUY 24/12/92 HÀ TĨNH  4 8  
PM1_PC05 DH10QLGL 10124261 TRANG QUỐC HÒA 18/02/92 GIA LAI 4 1 VANG
PM1_PC06 DH10QLGL 10124262 NGUYỄN DUY  KHANG 17/12/91 GIA LAI 4   Vắng
PM1_PC07 DH10QLGL 10124310 ĐỖ THỊ LIỄU 20/09/92 GIA LAI 4 8  
PM1_PC08 DH10QLGL 10114082 TRẦN CÔNG LUẬN 16/07/92 GIA LAI 4 2  
PM1_PC09 DH10QLGL 10124264 PHẠM THỊ LŨY 12/08/92 GIA LAI 4 5  
PM1_PC10 DH10QLGL 10124266 NGUYỄN THỊ MINH 02/03/91 HÀ TĨNH 4 3  
PM1_PC11 DH10QLGL 10124267 VŨ ĐỨC MINH 27/03/92 GIA LAI 4 2  
PM1_PC12 DH10QLGL 10114081 ĐINH VĂN NAM 28/01/92 GIA LAI 4 7  
PM1_PC13 DH10QLGL 10124268 LƯƠNG THỊ HỒNG NGA 07/08/92 GIA LAI 4 8  
PM1_PC14 DH10QLGL 10124312 LƯU THỊ NGA 02/07/92 GIA LAI 4 8  
PM1_PC15 DH10QLGL 10112309 PHẠM THỊ THANH NHÀN 28/03/90 BÌNH ĐỊNH 4 8  
PM1_PC16 DH10QLGL 10124301 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 20/03/92 GIA LAI 4 8  
PM1_PC17 DH10QLGL 10124269 VÕ THỊ PHƯỢNG 13/01/88 GIA LAI 4 8  
PM1_PC18 DH10QLGL 10124299 LÊ ĐÌNH QUÂN 10/10/90 THANH HÓA 4 8  
PM1_PC19 DH10QLGL 10124326 PHẠM THỊ LỆ QUYÊN 23/12/92 GIA LAI 4 8  
PM1_PC20 DH10QLGL 10124270 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 04/09/91 GIA LAI 4 7  
PM1_PC21 DH10QLGL 10124328 NGUYỄN THỊ THẮM 28/04/92 GIA LAI 4 8  
PM1_PC22 DH10QLGL 10124324 LÂM MINH THÀNH 20/12/92 GIA LAI 4 7  
PM1_PC23 DH10QLGL 10124300 LÊ TRƯƠNG THÀNH 04/10/92 THANH HÓA 4 2  
PM1_PC24 DH10QLGL 10124303 NGUYỄN THỊ THỊNH 13/03/91 GIA LAI 4 8  
PM1_PC25 DH10QLGL 10124308 TRẦN THỊ THÙY 10/05/91 GIA LAI 4 8  
PM1_PC26 DH10QLGL 10124309 PHẠM NGỌC TÍN 19/05/92 KON TUM 4 8  
PM1_PC27 DH10QLGL 10124306 NGUYỄN THỊ NHƯ TRÂM 15/08/91 BÌNH ĐỊNH 4 8  
PM1_PC28 DH10QLGL 10124304 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 29/12/91 GIA LAI 4 7  
PM1_PC29 DH10QLGL 10124322 ĐÀO ANH  TUẤN 16/08/92 GIA LAI 4 7  
PM1_PC30 DH10QLGL 10124305 NGÔ THỊ HẢI  YẾN 20/08/90 HÀ NAM 4 2  

 

Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Trung tâm Tin học Ứng dụng
             
             
                     
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THI TIN HỌC CHUẨN ĐẦU RA        
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2013/2014        
                     
MÔN THI: TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH - EXCEL              
NGÀY THI: NGÀY 02 THÁNG 03 NĂM 2014              
PHÒNG THI_SỐ MÁY LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY
SINH
NƠI
SINH
Ca thi Phách Điểm Ghi chú
PM1_PC01 DH10KEGL 10123233 LÊ THỊ QUÝ ANH 04/10/92 GIA LAI 2 WS2560 7,25  
PM1_PC02 DH10KEGL 10123263 VÕ VĂN ĐẶNG ÂU 01/10/92 GIA LAI 2 WS2550 8,5  
PM1_PC03 DH10KEGL 10123297 NÔNG VĂN BÌNH 11/01/91 GIA LAI 2 WS2547 7  
PM1_PC04 DH10KEGL 10123322 LÊ THỊ THANH MINH CHÂU 06/04/92 ĐĂK LĂK 2 WS2545 0,5  
PM1_PC05 DH10KEGL 10123316 TRẦN CHÍ  CÔNG 08/10/90 GIA LAI 2 WS2540 2  
PM1_PC06 DH10KEGL 10123267 LÊ THÀNH ĐẠT 06/10/92 GIA LAI 2 WS2539 0,5  
PM1_PC07 DH10KEGL 10123318 HUỲNH THỊ DIỆP 20/09/92 BÌNH ĐỊNH 2 WS2523 3,5  
PM1_PC08 DH10KEGL 10123295 HOÀNG THỊ DUNG 18/01/92 GIA LAI 2 WS2553 0  
PM1_PC09 DH10KEGL 10123234 PHẠM THỊ HỒNG  DUYÊN 08/08/92 GIA LAI 2 WS2538 9,5  
PM1_PC10 DH11KEGL 11123236 HỒ HƯƠNG GIANG 27/02/93 NGHỆ AN 2 WS2536 4  
PM1_PC11 DH10KEGL 10123299 HỒ THANH 18/08/92 GIA LAI 2 WS2518 8,5  
PM1_PC12 DH10KEGL 10123319 NGUYỄN THỊ KIM  24/11/92 QUẢNG TRỊ 2 WS2561 1  
PM1_PC13 DH10KEGL 10123236 PHAN THỊ THU 15/08/92 GIA LAI 2 WS2529 7,75  
PM1_PC14 DH10KEGL 10123326 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 28/04/92 GIA LAI 2 WS2522 2  
PM1_PC15 DH10KEGL 10123238 PHAN THỊ MỸ  HẠNH 19/05/92 GIA LAI 2 WS2555 0  
PM1_PC16 DH10KEGL 10123237 NGUYỄN THỊ  HẢO 12/12/92 GIA LAI 2 WS2564 10  
PM1_PC17 DH10KEGL 10123239 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 14/06/92 GIA LAI 2 WS2543 6,5  
PM1_PC18 DH10KEGL 10123276 VŨ THỊ THU HIỀN 20/12/92 GIA LAI 2 WS2552 2  
PM1_PC19 DH10KEGL 10123312 PHẠM ĐỨC HOÀNG 02/03/91 ĐĂK LẮK 2 WS2520 8  
PM1_PC20 DH10KEGL 10123291 NGÔ TIẾN HÙNG 02/08/92 GIA LAI 2 WS2542 4  
PM1_PC21 DH10KEGL 10123290 LÊ THỊ HƯỜNG 12/03/92 GIA LAI 2 WS2557 1,5  
PM1_PC22 DH10KEGL 10123306 MAI THỊ HƯỜNG 29/06/92 THANH HÓA 2 WS2556 0,5  
PM1_PC23 DH10KEGL 10123300 TRƯƠNG VĂN HUY 16/02/92 GIA LAI 2 WS2554 1  
PM1_PC24 DH10KEGL 10123296 PHẠM THỊ THU HUYỀN 06/09/92 GIA LAI 2 WS2533 0,75  
PM1_PC25 DH10KEGL 10123241 NGÔ THỊ TỐ  LINH 07/03/92 GIA LAI 2 WS2566 0  
PM1_PC26 DH10KEGL 10123298 HOÀNG HẢI LY 13/11/92 GIA LAI 2 WS2549 1  
PM1_PC27 DH10KEGL 10123243 TẠ THỊ KHA MI 20/11/92 GIA LAI 2 WS2548 0,75  
PM1_PC28 DH10KEGL 10123245 VÕ THỊ  NGÂN 01/04/92 GIA LAI 2 WS2526 8,25  
PM1_PC29 DH10KEGL 10123246 HUỲNH TẤN NGỌC 17/01/84 GIA LAI 2 WS2562 2,25  
PM1_PC30 DH10KEGL 10112297 PHAN THỊ HỒNG NGỌC 11/03/92 ĐĂK LĂK 2 WS2565 1  
PM2_PC01 DH10KEGL 10123247 NGUYỄN SỸ NGUYÊN 08/05/92 GIA LAI 2 WS2519 1  
PM2_PC02 DH10KEGL 10123303 NGUYỄN CAO HỒNG NHI 27/12/92 GIA LAI 2 WS2563 5,25  
PM2_PC03 DH10KEGL 10123311 HUỲNH Ý NHỚ 20/10/92 GIA LAI 2 WS2531 4,25  
PM2_PC04 DH10KEGL 10123304 TRẦN THỊ NI 20/01/91 GIA LAI 2 WS2525 2,5  
PM2_PC05 DH10KEGL 10123305 VÕ THỊ NGỌC NI 01/02/92 GIA LAI 2 WS2534 0,5  
PM2_PC07 DH10KEGL 10123325 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 03/04/91 GIA LAI 2 WS2524 3,5  
PM2_PC08 DH10KEGL 10123273 PHÙNG THỊ NGỌC LAN PHƯƠNG 08/07/92 LÂM ĐỒNG 2 WS2546 10  
PM2_PC09 DH10KEGL 10123249 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 01/11/92 GIA LAI 2 WS2541 8,25  
PM2_PC10 DH10KEGL 10123319 NGUYỄN THỊ HẠNH  QUYÊN 09/02/92 GIA LAI 2 WS2535 10  
PM2_PC11 DH10KEGL 10123279 PHAN THỊ THƯƠNG THÂN 06/06/92 GIA LAI 2 WS2527 9  
PM2_PC12 DH10KEGL 10123292 NGÔ THU THẢO 22/06/92 HẢI DƯƠNG 2 WS2551 0,5  
PM2_PC13 DH10KEGL 10123327 TRẦN THỊ HƯƠNG THẢO 18/12/91 GIA LAI 2 WS2530 5  
PM2_PC14 DH10KEGL 10123277 TRẦN THỊ THU THẢO 06/08/92 GIA LAI 2 WS2559 7,5  
PM2_PC15 DH10KEGL 10123313 VÕ THỊ  MAI THẢO 23/04/92 GIA LAI 2 WS2537 0,5  
PM2_PC16 DH10KEGL 10123250 NGUYỄN THỊ KIM THI 13/10/91 BÌNH DƯƠNG 2 WS2544 1  
PM2_PC17 DH10KEGL 10123328 NGUYỄN THỊ THIỆN 03/01/92 GIA LAI 2 WS2558 1,5  
PM2_PC06 DH10KEGL 10123251 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 20/01/92 GIA LAI 2 WS2521 1,5  
PM2_PC19 DH10KEGL 10123268 PHAN THỊ XUÂN TIỀN 20/03/92 BÌNH ĐỊNH 2 WS2528 3,25  
PM2_PC20 DH10KEGL 10123252 PHẠM ĐÌNH TOÀN 17/03/92 GIA LAI 2 WS2532 1,5  
PM2_PC203 DH10QMGL 10149298 ĐẶNG HỮU THÀNH 30/04/91 GIA LAI 1 WS1508 2  
PM2_PC204 DH10QMGL 10149275 TRẦN LÊ  THIỆN 18/09/89 GIA LAI 1 WS1517 4,5  
PM2_PC205 DH10QMGL 10149276 BÙI VĂN THUẬN 20/01/92 BÌNH ĐỊNH 1 WS1514 0  
PM2_PC202 DH10QMGL 10149292 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 19/09/92 QUẢNG NAM 1 WS1515 4  
PM2_PC08 DH10KEGL 10123317 PHAN THỊ TRANG 16/10/92 NAM ĐỊNH  1 WS1512 5,75  
PM2_PC09 DH10KEGL 10123302 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 29/09/92 GIA LAI 1 WS1509 9  
PM2_PC10 DH10KEGL 10123282 VŨ NGỌC  TRÌNH 06/10/91 GIA LAI 1 WS1501 0,5  
PM2_PC12 DH10KEGL 10123265 LÊ THANH TÙNG 31/10/92 BÌNH ĐỊNH 1 WS1506 0  
PM2_PC13 DH10KEGL 10123288 NGUYỄN DUY TÙNG 22/06/92 GIA LAI 1 WS1510 1,75  
PM2_PC14 DH10KEGL 10123283 TRẦN ÁNH  TUYẾT 19/08/92 GIA LAI 1 WS1505 1  
PM2_PC15 DH10KEGL 10123286 LÊ THỊ THẢO VI 13/10/92 BÌNH ĐỊNH 1 WS1511 1  
PM2_PC16 DH10KEGL 10123274 NGUYỄN 06/09/92 ĐĂK LẮK 1 WS1507 7,5  
PM2_PC17 DH10KEGL 10123287 NGUYỄN TUẤN  21/10/92 GIA LAI 1 WS1513 8  
PM2_PC18 DH10KEGL 10123280 NGUYỄN KHÁNH VỸ 08/10/92 GIA LAI 1 WS1502 0,5  
PM2_PC19 DH10KEGL 10123253 LÊ THỊ HẢI  YẾN 15/10/92 GIA LAI 1 WS1504 4,5  
PM2_PC20 DH10QMGL 10149310 TRẦN THANH TIẾN 23/02/92 GIA LAI 1 WS1516 0,5  
PM2_PC07 DH10QMGL 10149312 NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN 21/07/92 BÌNH ĐỊNH 1 WS1503 1  
PM1_PC01 DH11TYGL 11112302 PHẠM THÁI HIỀN 08/10/93 GIA LAI 3 WS3588 0  
PM1_PC02 DH11TYGL 11112359 TRIỆU THỊ HUỆ 29/10/93 GIA LAI 3     Vắng
PM1_PC03 DH11TYGL 11112347 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 20/08/93 GIA LAI 3 WS3587 2  
PM1_PC04 DH11TYGL 11112351 NGUYỄN VĂN HUỲNH 10/01/92 BẮC NINH 3     Vắng
PM1_PC05 DH11TYGL 11112356 TRẦN THỊ LƯỢNG 20/05/93 THÁI NGUYÊN 3 WS3581 1,5  
PM1_PC06 DH11TYGL 11112358 DƯƠNG ĐÔNG PHI 30/04/93 BÌNH ĐỊNH 3 WS3583 1,25  
PM1_PC07 DH11TYGL 11112299 TRẦN ĐÌNH  PHƯƠNG 12/11/93 GIA LAI 3 WS3584 1  
PM1_PC08 DH11TYGL 11112354 NGUYỄN NGỌC  QUYÊN 05/06/92 BÌNH ĐỊNH 3 WS3600 1,5  
PM1_PC09 DH11TYGL 11112303 PHAN THANH SANG 16/09/93 KON TUM 3 WS3585 1,5  
PM1_PC10 DH11TYGL 11112342 LÊ MAI  THẠCH 03/02/92 LÂM ĐỒNG 3 WS3595 2,25  
PM1_PC11 DH11TYGL 11112360 ĐẶNG NGUYỄN HỒNG THẢO 17/04/93 GIA LAI 3 WS3594 2,75  
PM1_PC12 DH11TYGL 11112345 ĐẶNG VĂN TIẾN 13/02/92 ĐĂK LĂK 3 WS3590 1,5  
PM1_PC13 DH11TYGL 11112348 NGUYỄN MINH 28/07/92 GIA LAI 3 WS3602 0,75  
PM1_PC14 DH11QMGL 11149609 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 29/06/92 GIA LAI 3 WS3578 1  
PM1_PC15 DH11QMGL 11149636 PHẠM THỊ  THỦY 17/07/93 KON TUM 3 WS3579 0  
PM1_PC16 DH11QMGL 11149647 NGUYỄN VIẾT  TIẾN 10/03/91 GIA LAI 3     Vắng
PM1_PC17 DH11QMGL 11149580 ĐẶNG VĂN  TỊNH 17/03/93 PHÚ YÊN 3 WS3604 5  
PM1_PC18 DH11QMGL 11149614 HỒ THỊ THU TRANG 07/12/93 BÌNH ĐỊNH  3 WS3607 8,25  
PM1_PC19 DH11QMGL 11149602 TRƯƠNG THỊ MỸ  TRỌNG 15/07/93 GIA LAI 3     Vắng
PM1_PC20 DH11QMGL 11149582 NGUYỄN MỘNG  TRÚC 07/01/93 BÌNH ĐỊNH 3 WS3596 0  
PM1_PC21 DH11QMGL 11149584 NGUYỄN LÊ TUẤN 30/05/93 GIA LAI 3     Vắng
PM1_PC22 DH11QMGL 11149627 BÙI MINH TUẤN 01/12/93 NINH BÌNH 3 WS3608 3  
PM1_PC23 DH11QMGL 11149593 NGUYỄN THANH TÙNG 12/02/93 GIA LAI 3     Vắng
PM1_PC24 DH11QMGL 11149583 NGUYỄN THỊ  TUYẾT 01/06/93 BÌNH ĐỊNH 3 WS3571 2  
PM1_PC25 DH11QMGL 11149666 HỒNG THỊ MỸ VÂN 13/07/93 GIA LAI 3 WS3609 4,5  
PM1_PC26 DH11QMGL 11149601 TRẦN LÊ HỒNG  VÂN 29/11/92 GIA LAI 3 WS3603 1,75  
PM1_PC27 DH11QMGL 11149667 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 20/10/92 QUẢNG NGÃI 3 WS3575 1,25  
PM1_PC28 DH11QMGL 10149304 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 21/10/92 ĐĂK LĂK 3 WS3576 0  
PM1_PC29 DH11QMGL 11149653 BÙI THỊ HÀ XUYÊN 21/03/93 GIA LAI 3 WS3591 0,5  
PM2_PC01 DH11BQGL 11125241 TRẦN BÌNH DUY     3 WS3593 0,5  
PM2_PC02 DH11BQGL 11125246 VÕ THI ĐINH GIANG     3 WS3567 2  
PM2_PC03 DH11BQGL 11113330 MAI THỊ HIỀN 11/04/93 THANH HÓA 3 WS3572 0,5  
PM2_PC04 DH11BQGL 11125177 NGUYỄN THANH HOÀNG 27/07/93 GIA LAI 3 WS3610 3,25  
PM2_PC05 DH11BQGL 11125247 VŨ THỊ HUYỀN 06/02/93 GIA LAI 3 WS3570 0  
PM2_PC06 DH11BQGL 11125179 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 25/10/93 GIA LAI 3 WS3601 7,75  
PM2_PC07 DH11BQGL 11125243 NGUYỄN PHẠM AN NHÂN 28/06/92 GIA LAI 3 WS3577 2  
PM2_PC08 DH11BQGL 11125182 NGUYỄN THỊ YẾN  NHI 05/10/93 BÌNH ĐỊNH 3 WS3597 2  
PM2_PC09 DH11BQGL 11125183 PHAN THỊ KIM  OANH 13/05/93 GIA LAI 3 WS3573 0,5  
PM2_PC10 DH11BQGL 11125176 LÊ VĂN QUẢNG 02/01/86 HÀ TĨNH 3 WS3580 3  
PM2_PC11 DH11BQGL 11125186 TRẦN THỊ HOÀI  THU 14/12/93 GIA LAI 3 WS3568 1,75  
PM2_PC12 DH11BQGL 11125187 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG 09/03/93 GIA LAI 3 WS3599 4  
PM2_PC13 DH11BQGL 11125249 BÙI VĂN TIẾN 01/01/93 KON TUM 3 WS3605 0,25  
PM2_PC14 DH11BQGL 11125254 ĐỖ NGỌC DIỄM TRÂN 26/05/92 GIA LAI 3 WS3589 2  
PM2_PC15 DH11BQGL 11125253 ĐỖ NGỌC DIỄM TRANG 26/05/92 GIA LAI 3 WS3582 1,75  
PM2_PC16 DH11BQGL 11125189 ĐỖ THỊ THẢO TRANG 08/10/93 GIA LAI 3 WS3574 0,75  
PM2_PC17 DH11BQGL 11125250 ĐINH THỊ VUI 27/07/92 GIA LAI 3 WS3569 1,75  
PM1_PC02 DH10QMGL 10149274 QUẢNG ĐÌNH SỸ 05/07/90 BÌNH ĐỊNH 3 WS3586 0  
PM2_PC19 DH10QMGL 10114051 HOÀNG THỊ TÂM 11/09/90 NGHỆ AN 3 WS3598 0,75  
PM2_PC20 DH10QMGL 10149297 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 07/04/92 GIA LAI 3 WS3606 5,75  
PM1_PC04 DH10QMGL 10149299 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/12/92 VŨNG TÀU 3 WS3592 4,5  
PM2_PC01 DH11QMGL 11149610 HÀ THANH BÌNH 16/01/93 ĐĂK LĂK 4 WS4621 7,75  
PM2_PC02 DH11QMGL 11149630 NGUYỄN ANH  CHƯƠNG 09/03/93 GIA LAI 4 WS4619 5,5  
PM2_PC03 DH11QMGL 11149612 ĐINH QUANG CƯỜNG 19/11/93 BẮC CẠN 4 WS4631 0  
PM2_PC04 DH11QMGL 11149591 TRẦN HẢI ĐĂNG 22/04/93 GIA LAI 4 WS4618 8  
PM2_PC06 DH11QMGL 11149613 NGUYỄN THỊ DIỆU 09/01/93 GIA LAI 4 WS4615 3,5  
PM2_PC08 DH11QMGL 11149595 PHAN VĂN  ĐƯỜNG 27/03/92 GIA LAI 4 WS4640 0  
PM2_PC09 DH11QMGL 11149550 NGUYỄN THỊ KIM  DUYÊN 20/11/92 GIA LAI 4 WS4627 0  
PM2_PC10 DH11QMGL 11149639 NGUYỄN TRẦN TRỌNG GIANG 11/06/93 GIA LAI 4 WS4611 1,5  
PM2_PC11 DH11QMGL 11149615 NGUYỄN THỊ HẢI  15/10/93 ĐĂK LĂK 4 WS4637 2,75  
PM2_PC12 DH11QMGL 11149554 TẠ THỊ 14/04/93 HẢI DƯƠNG 4 WS4624 0,5  
PM2_PC13 DH11QMGL 11149617 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 07/06/93 GIA LAI 4 WS4639 4  
PM2_PC14 DH11QMGL 11149594 TRƯƠNG THỊ THANH HIỀN 30/11/93 GIA LAI 4 WS4641 0  
PM2_PC15 DH11QMGL 11149556 HUỲNH THỊ NGỌC HIỆP 22/06/93 KON TUM 4 WS4628 3  
PM2_PC16 DH11QMGL 11149645 LÊ NGỌC HOÀNG 10/09/93 GIA LAI 4 WS4630 6,5  
PM2_PC17 DH11QMGL 11149619 MAI HUY HOÀNG 20/12/93 GIA LAI 4 WS4644 0  
PM2_PC20 DH11QMGL 11149632 ĐẶNG MINH HÙNG 02/08/93 GIA LAI 4 WS4638 1  
PM2_PC19 DH11QMGL 11149559 LÊ PHI HÙNG 29/01/93 VĨNH PHÚC 4 WS4612 0,75  
PM1_PC03 DH10NHGL 10113208 TRẦN THỊ THANH  DIỆU 04/06/91 GIA LAI 4 WS4617 3  
PM1_PC05 DH10NHGL 10114085 NGUYỄN THỊ  HẰNG 04/01/92 THANH HÓA 4 WS4633 2  
PM1_PC09 DH10NHGL 10114086 HỒ VĂN SANG 20/11/92 GIA LAI 4 WS4614 1,25  
PM1_PC11 DH10NHGL 10113215 ĐẶNG HỒNG THÂN 13/05/92 GIA LAI 4 WS4629 4,5  
PM1_PC16 DH10NHGL 10113216 NGUYỄN HỮU  TƯỜNG 14/04/92 GIA LAI 4 WS4622 3  
PM1_PC19 DH11QMGL 11149668 LÊ THỊ HỒNG HƯƠNG 20/09/93 ĐỒNG NAI 4 WS4626 2,75  
PM1_PC20 DH11QMGL 11149608 NGUYỄN THỊ QUÝ HƯƠNG 05/01/93 NAM ĐỊNH 4 WS4635 2,5  
PM1_PC21 DH11QMGL 11149633 TRẦN THỊ  HƯỜNG 24/12/92 GIA LAI 4 WS4625 3,5  
PM1_PC22 DH11QMGL 11149649 NGUYỄN DUY  HUY 25/04/93 GIA LAI 4 WS4634 2,5  
PM1_PC23 DH11QMGL 11149558 PHAN THỊ HUYỀN 23/01/92 HÀ TĨNH 4 WS4636 0  
PM1_PC24 DH11QMGL 11149652 TRẦN ANH KIỆT 10/10/93   4 WS4632 1  
PM1_PC25 DH11QMGL 11149561 RAH LAN GIA 02/02/93 GIA LAI 4 WS4643 0,5  
PM1_PC26 DH11QMGL 11149623 NGUYỄN THỊ  LAN 20/03/93 NAM ĐỊNH 4 WS4642 0  
PM1_PC27 DH11QMGL 11149635 NGUYỄN THỊ LIÊN 27/05/93 GIA LAI 4 WS4620 3  
PM1_PC28 DH11QMGL 11149606 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 19/10/93 GIA LAI 4 WS4623 3,25  
PM1_PC29 DH11QMGL 11149563 HUỲNH TẤN  LỰC 21/10/93 KON TUM 4 WS4613 0,5  
PM1_PC30 DH11QMGL 11149650 NGUYỄN THỊ MINH 20/06/93 GIA LAI 4 WS4616 0,75  
PM2_PC01 DH10QMGL 10149259 VŨ THỊ  DIỆP 08/11/91 THANH HÓA 5 WS5660 0,75  
PM2_PC02 DH10QMGL 10149295 LƯƠNG ĐÌNH DƯỠNG 19/11/92 ĐĂK LĂK 5 WS5691 0,25  
PM2_PC03 DH10QMGL 10149260 LÊ CÔNG ANH DUY 12/08/92 GIA LAI 5 WS5675 1  
PM2_PC04 DH10QMGL 10112299 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 10/08/91 BÌNH ĐỊNH 5 WS5666 0  
PM2_PC05 DH10QMGL 10149263 PHAN HỮU HIỀN 10/06/90 KON TUM 5 WS5650 2  
PM2_PC06 DH10QMGL 10149264 BÙI NGỌC HOAN 17/11/92 GIA LAI 5 WS5690 9  
PM2_PC07 DH10QMGL 10149265 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 08/04/91 GIA LAI 5 WS5685 0,5  
PM2_PC08 DH10QMGL 10149289 ĐỖ ĐÌNH  LÂM 08/07/91 NINH BÌNH 5 WS5652 2,75  
PM2_PC09 DH10QMGL 10125239 LÊ THỊ MỸ LOAN 10/08/92 ĐĂK LẮK 5 WS5667 1,75  
PM2_PC10 DH10QMGL 10149311 NGUYỄN THỊ THANH LY 15/06/92 GIA LAI 5 WS5682 4  
PM2_PC11 DH10QMGL 10149315 LÊ TRẠC  MINH 27/03/92   5 WS5663 0  
PM2_PC12 DH10QMGL 10149268 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/08/92 GIA LAI 5 WS5648 3,25  
PM2_PC13 DH10QMGL 10149269 TRẦN THỊ BÍCH  NGỌC 19/11/92 GIA LAI 5 WS5689 5,75  
PM2_PC14 DH10QMGL 10149317 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 25/03/92 GIA LAI 5 WS5659 4  
PM2_PC15 DH10QMGL 10149290 TRẦN CAO NGUYÊN 29/07/91 GIA LAI 5 WS5676 1,5  
PM2_PC16 DH10QMGL 10149270 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 04/03/91 GIA LAI 5 WS5686 6,5  
PM2_PC17 DH10QMGL 10112300 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ 15/12/91 GIA LAI 5 WS5651 0,75  
PM1_PC27 DH10QMGL 10149272 NGUYỄN TÙNG PHONG 29/07/92 GIA LAI 5 WS5647 3,5  
PM2_PC19 DH10QMGL 10149293 HOÀNG PHÚC 17/08/89 GIA LAI 5 WS5655 2  
PM2_PC20 DH10QMGL 10114083 CAO THỊ PHƯƠNG 22/02/92 BÌNH DƯƠNG 5 WS5668 2  
PM1_PC31 DH10QMGL 10149307 LÊ KIỀU THY 16/03/92 LÂM ĐỒNG 5 WS5671 3,5  
PM1_PC01 DH10QMGL 10149291 NGUYỄN THANH 05/07/92 GIA LAI 6 WS6731 6,5  
PM1_PC02 DH10QMGL 10149316 PHẠM QUANG TUẤN 25/02/90 ĐĂK LĂK 6 WS6711 2  
PM1_PC03 DH10QMGL 10149278 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 25/05/91   6 WS6720 1,5  
PM1_PC06 DH10QMGL 10149314 NGUYỄN LINH PHƯƠNG VY 18/07/92 GIA LAI 6 WS6727 6,5  
PM1_PC07 DH10QMGL 10149280 NGUYỄN HÙNG VỸ 28/08/92 BÌNH ĐỊNH 6 WS6695 8  
PM1_PC08 DH10QMGL 10149308 NGUYỄN MINH NHƯ Ý 16/03/92 LÂM ĐỒNG 6 WS6725 2,75  
PM1_PC10 DH11LNGL 11114101 PHAN HÙNG CƯỜNG 04/08/93 GIA LAI 6 WS6701 6  
PM1_PC11 DH11LNGL 11114043 LƯƠNG VĂN ĐẠT 10/07/93 GIA LAI 6 WS6714 3,5  
PM1_PC12 DH11LNGL 11114108 TRẦN HOÀNG DƯƠNG 03/09/93 GIA LAI 6 WS6722 7,5  
PM1_PC13 DH11LNGL 11114100 DƯƠNG VŨ HOÀNG 05/11/93 GIA LAI 6 WS6723 2  
PM1_PC14 DH11LNGL 11114094 RƠMAH HYEN 10/02/93 GIA LAI 6 WS6717 3,25  
PM1_PC15 DH11LNGL 11114045 LƯU THỊ LÀNH 05/01/93 LÂM ĐỒNG 6 WS6709 4,5  
PM1_PC16 DH11LNGL 11114046 HỒ TẤT LINH 05/03/93 GIA LAI 6 WS6713 0,5  
PM1_PC17 DH11LNGL 11114096 PHAN HỮU LỢI 10/10/93 GIA LAI 6 WS6702 4  
PM1_PC18 DH11LNGL 11114091 LÊ MINH PHÚC 05/05/93 HÀ TĨNH 6 WS6721 0,25  
PM1_PC19 DH11LNGL 11114048 LÊ ĐÌNH QUANG 17/10/93 GIA LAI 6 WS6726 7,5  
PM1_PC21 DH11LNGL 11114049 LÊ NHẬT THAO 06/09/93 PHÚ YÊN 6 WS6700 3,5  
PM1_PC22 DH11LNGL 11114103 DƯƠNG CÔNG PHÚC THỊNH 14/04/93 HUẾ 6 WS6707 0  
PM1_PC23 DH11LNGL 11114095 TRẦN VĂN THOA 10/04/93 BÌNH ĐỊNH 6 WS6730 2  
PM1_PC24 DH11LNGL 11114050 ĐỖ TẠ DUY THỨC 08/09/92 BÌNH ĐỊNH 6 WS6733 1  
PM1_PC25 DH11LNGL 11114104 TRẦN MINH TUẤN 20/03/93 GIA LAI 6 WS6729 2,25  
PM1_PC26 DH11LNGL 11114044 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 22/12/92 HẢI DƯƠNG 6 WS6706 1,5  
PM1_PC27 DH10QMGL 10149285 VŨ THỊ HOÀNG CẨM 24/11/92 GIA LAI 6 WS6716 3  
PM1_PC29 DH10QMGL 09125230 VÕ THỊ NGỌC CHÂU 08/06/91 ĐỒNG NAI 6 WS6703 8,75  
PM1_PC30 DH10QMGL 10149257 ĐON  CHIA 14/02/92 ĐĂK LĂK 6 WS6724 7,75  
PM1_PC05 DH10QMGL 10149258 PHẠM VĂN KIỀU DIỄM 25/12/92 GIA LAI 6 WS6732 1,5  

Số lần xem trang: 2382
Điều chỉnh lần cuối: 04-04-2022

Trang liên kết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chào bạn !
X

Xin mời bạn đặt câu hỏi !

Họ tên
 
Email /Fb/Điện thoại:

Nội dung:

Số xác nhận : hai một một hai hai

Xem trả lời của bạn !

logolink