TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | |||||||
Đợt thi tháng 05 năm 2020 | |||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp đợt 2(tháng 06/ 2020) | |||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | |||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | |||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | ||
1 | 14124001 | Châu Ngọc | An | 28/01/1996 | DH14TB | ||
2 | 14112010 | Chu Ngọc Minh | Anh | 20/02/1996 | DH14TYA | ||
3 | 16113004 | Lẻo Thị Phương | Anh | 14/05/1998 | DH16NHB | ||
4 | 15124383 | Nguyễn Lê Đức | Anh | 01/11/1997 | DH15QLNT | ||
5 | 15126002 | Nguyễn Đặng | Anh | 26/06/1997 | DH15SM | ||
6 | 16117097 | Trần Trâm | Anh | 17/05/1998 | DH16CT | ||
7 | 15120001 | Lý Khả | Ái | 01/06/1997 | DH15KM | ||
8 | 12145229 | Nguyễn Văn | Bạo | 09/02/1990 | DH12BVA | ||
9 | 16120014 | Phùng Chấn | Bang | 28/10/1997 | DH16KT | ||
10 | 15125014 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 02/12/1996 | DH15DD | ||
11 | 15131007 | Đặng Thị Ngọc | Bích | 21/06/1997 | DH15CH | ||
12 | 16125104 | Trần Dương Ngọc | Bích | 21/06/1998 | DH16VT | ||
13 | 14113014 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Bình | 17/03/1996 | DH14NHA | ||
14 | 15138006 | Nguyễn Văn | Bình | 18/01/1996 | DH15TD | ||
15 | 15125327 | Lê Thị Hồng | Cẩm | 12/07/1997 | DH15TP | ||
16 | 17113012 | Võ Thị Ngọc | Cẩm | 02/09/1999 | DH17NH | ||
17 | 15128015 | Nguyễn Phạm Minh | Châu | 09/10/1997 | DH15AV | ||
18 | 16125113 | Phạm Thị | Chánh | 08/02/1998 | DH16VT | ||
19 | 15113007 | Nguyễn Thị Thu | Chi | 03/01/1997 | DH15NHA | ||
20 | 16123032 | Trần Bảo Uyên | Chi | 07/10/1998 | DH16KE | ||
21 | 16137006 | Nguyễn Ngọc | Chí | 25/03/1997 | DH16NL | ||
22 | 16120025 | Võ Thị | Chung | 09/11/1997 | DH16KT | ||
23 | 15112010 | Nguyễn Mạnh | Cường | 19/09/1996 | DH15DY | ||
24 | 16125121 | Nguyễn Trọng | Cường | 27/12/1998 | DH16DD | ||
25 | 14112550 | Trần Thị Kim | Cúc | 27/02/1996 | DH14TYNT | ||
26 | 15111016 | Đỗ Tài | Danh | 20/09/1997 | DH15CN | ||
27 | 17126015 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 20/09/1999 | DH17SM | ||
28 | 16126031 | Lương Thị Thùy | Dương | 05/09/1997 | DH16SH | ||
29 | 15162007 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 09/04/1997 | DH15GI | ||
30 | 14132013 | Lư Xuân | Dứt | 01/02/1995 | DH14SP | ||
31 | 17113019 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 08/12/1999 | DH17NH | ||
32 | 16125139 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 03/03/1998 | DH16VT | ||
33 | 15112020 | Đỗ Thị Phương | Dung | 19/09/1997 | DH15DY | ||
34 | 14121045 | Hoàng Thành | Dũng | 25/11/1996 | DH14PT | ||
35 | 16125148 | Đặng Thành | Duy | 28/01/1997 | DH16VT | ||
36 | 16125150 | Lại Thị Mỹ | Duyên | 16/06/1998 | DH16BQ | ||
37 | 16115035 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 18/11/1998 | DH16CB | ||
38 | 14112048 | Phạm Thị Hà | Duyên | 22/11/1996 | DH14TYB | ||
39 | 15125439 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 16/08/1997 | DH15BQNT | ||
40 | 17139032 | Phan Vũ | Em | 01/08/1999 | DH17HH | ||
41 | 16137023 | Võ Khắc | Ghi | 27/06/1998 | DH16NL | ||
42 | 15112029 | Hoàng Thị Hương | Giang | 30/06/1997 | DH15TY | ||
43 | 18125073 | Tạ Quang | Giang | 07/10/2000 | DH18BQ | ||
44 | 14122033 | Nguyễn Ngọc | Hân | 16/09/1996 | DH14TC | ||
45 | 15125396 | Quách Ngọc Bảo | Hân | 06/11/1997 | DH15TP | ||
46 | 18164009 | Lê Xuân | Hậu | 26/01/2000 | DH18QR | ||
47 | 17125072 | Hồ Thị Thanh | Hằng | 08/12/1999 | DH17BQ | ||
48 | 15126032 | Đào Thị Thúy | Hằng | 07/02/1997 | DH15SHB | ||
49 | 17125074 | Nguyễn Minh Phượng | Hằng | 23/01/1999 | DH17BQ | ||
50 | 15126033 | Bùi Mỹ | Hạnh | 06/07/1997 | DH15SM | ||
51 | 16122413 | Lê Thị | Hạnh | 28/09/1998 | DH16QT | ||
52 | 17422002 | Lưu Hồng | Hạnh | 08/07/1990 | LT17QT | ||
53 | 16125184 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 16/07/1998 | DH16DD | ||
54 | 15125339 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | 12/09/1997 | DH15TP | ||
55 | 17122038 | Phan Thị Bích | Hạnh | 15/08/1999 | DH17TC | ||
56 | 17120037 | Nguyễn Thị Hoàng | Hà | 29/09/1999 | DH17KT | ||
57 | 16163025 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 12/07/1998 | DH16ES | ||
58 | 16139049 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 17/05/1997 | DH16HH | ||
59 | 16125166 | Trần Thị | Hà | 22/07/1998 | DH16BQ | ||
60 | 12132100 | Vũ Anh | Hào | 18/06/1992 | DH12SP | ||
61 | 16120065 | Nguyễn Thị Mỹ | Hải | 21/07/1998 | DH16KM | ||
62 | 14112563 | Trần Văn | Hải | 18/07/1995 | DH14TYNT | ||
63 | 17125085 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 06/06/1999 | DH17BQ | ||
64 | 14112647 | Trần Thị Mỹ | Hiền | 30/04/1996 | DH14TT | ||
65 | 16123076 | Lê Thị Nữ | Hiệp | 24/04/1998 | DH16KE | ||
66 | 16145188 | Nguyễn Huy | Hiếu | 24/12/1998 | DH16BV | ||
67 | 15116045 | Lê Thiên | Hiệu | 10/04/1996 | DH15NT | ||
68 | 15128035 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 01/05/1997 | DH15AV | ||
69 | 16126058 | Võ Thị Hoàng | Hoa | 12/11/1998 | DH16SM | ||
70 | 16131077 | Hoàng Thị | Hồng | 04/05/1998 | DH16TK | ||
71 | 16131080 | Nguyễn Thị | Hồng | 13/01/1998 | DH16TK | ||
72 | 15124099 | Nông Thị | Hồng | 01/03/1996 | DH15QLA | ||
73 | 14118162 | Bùi Xuân | Hoàng | 10/08/1996 | DH14CK | ||
74 | 16137032 | Cao Nguyễn Gia Phượng | Hoàng | 28/07/1998 | DH16NL | ||
75 | 14112571 | Bùi Thái | Hưng | 10/10/1996 | DH14TYNT | ||
76 | 15163024 | Đặng Quang | Hưng | 07/10/1997 | DH15ES | ||
77 | 14111079 | Nguyễn Thanh | Hưng | 25/11/1995 | DH14CN | ||
78 | 15138074 | Phạm Lê Thanh | Hòa | 03/05/1997 | DH15TD | ||
79 | 16122123 | Nguyễn Thị Trúc | Hương | 26/10/1998 | DH16TM | ||
80 | 14128044 | Đoàn Thị | Hương | 09/12/1996 | DH14AV | ||
81 | 15120070 | Nguyễn Thị | Hường | 04/04/1997 | DH15KM | ||
82 | 17139056 | TrầnTrọng | Hữu | 02/08/1999 | DH17HH | ||
83 | 15127044 | Nguyễn Hoàng | Huấn | 17/03/1997 | DH15MT | ||
84 | 16123082 | Võ Thị Hồng | Huế | 10/08/1997 | DH16KE | ||
85 | 14112472 | Trần Thị | Huệ | 19/04/1995 | DH14TYGL | ||
86 | 16125218 | Nguyễn Viết | Hùng | 08/01/1998 | DH16VT | ||
87 | 14112118 | Nguyễn Đức | Huy | 27/05/1996 | DH14TYA | ||
88 | 16139085 | Nguyễn Đức | Huy | 03/02/1998 | DH16HH | ||
89 | 14126088 | Trần Quang | Huy | 17/07/1996 | DH14SHB | ||
90 | 14112123 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | 16/06/1996 | DH14TT | ||
91 | 15125345 | Nguyễn Đoàn Mai | Huỳnh | 25/01/1997 | DH15TP | ||
92 | 16125240 | Phan Thị Ngọc | Huỳnh | 31/07/1998 | DH16DD | ||
93 | 15122082 | Đặng Diệu | Kha | 06/11/1997 | DH15TC | ||
94 | 15155028 | Lê Đức | Khang | 19/08/1997 | DH15KN | ||
95 | 11153019 | Lê Hoàng | Khải | 13/10/1993 | DH11CD | ||
96 | 15112424 | Nguyễn Tấn | Khải | 10/05/1997 | DH15TYNT | ||
97 | 14112577 | Nguyễn Quốc | Khánh | 07/10/1994 | DH14TYNT | ||
98 | 14132162 | Đặng Văn | Khoa | 14/02/1994 | DH14SP | ||
99 | 13154131 | Nguyễn Đăng | Khoa | 25/01/1994 | DH13OT | ||
100 | 15125347 | Bùi Vĩnh | Khôi | 08/05/1997 | DH15TP | ||
101 | 17122066 | Lê Thị Mạnh | Khương | 07/08/1999 | DH17QT | ||
102 | 15111064 | Phạm Thị Hồng | Khuyên | 10/06/1993 | DH15CN | ||
103 | 15125348 | Nguyễn Trần Tuấn | Kiệt | 15/12/1997 | DH15TP | ||
104 | 15125350 | Vũ Tấn | Kiệt | 29/01/1997 | DH15TP | ||
105 | 17122069 | Nguyễn Thị Oanh | Kiều | 02/03/1999 | DH17QT | ||
106 | 16125252 | Nguyễn Trần | Lam | 18/12/1998 | DH16DD | ||
107 | 16125257 | Nguyễn Thị Ngọc | Lệ | 20/07/1998 | DH16BQ | ||
108 | 13114395 | Ngô Văn | Lên | 20/08/1995 | DH13QR | ||
109 | 15124138 | Võ Thành | Lem | 18/06/1997 | DH15QLB | ||
110 | 16120126 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 20/11/1998 | DH16KM | ||
111 | 15123040 | Nguyễn Trần Mai | Liên | 29/01/1997 | DH15KE | ||
112 | 15111068 | Bùi Phương | Linh | 25/12/1997 | DH15CN | ||
113 | 13125244 | Hồ Thị | Linh | 01/03/1995 | DH13BQ | ||
114 | 15125351 | Hoàng Nguyễn Trúc | Linh | 27/11/1997 | DH15TP | ||
115 | 16139102 | Khưu Thị Thùy | Linh | 06/12/1998 | DH16HH | ||
116 | 15112068 | Lê Văn | linh | 28/10/1996 | DH15DY | ||
117 | 17112101 | Nguyễn Duy | Linh | 07/04/1999 | DH17DY | ||
118 | 16117028 | Nguyễn Nhựt Duy | Linh | 29/03/1998 | DH16CT | ||
119 | 15125109 | Nguyễn Trần Tuyết | Linh | 16/01/1997 | DH15BQ | ||
120 | 14149294 | Lê Thị Thanh | Loan | 04/12/1996 | DH14QMGL | ||
121 | 15125354 | Tạ Thị kIm | Loan | 13/03/1997 | DH15TP | ||
122 | 14131092 | Trần Thị | Loan | 06/10/1996 | DH14TK | ||
123 | 17113101 | Nguyễn Văn | Lợi | 27/06/1999 | DH17NH | ||
124 | 15124375 | Lê Đình | Long | 12/02/1996 | DH15QLGL | ||
125 | 13111051 | Lê Trần | Lương | 04/03/1995 | DH13TA | ||
126 | 15112328 | Nguyễn Ngọc | Luân | 17/04/1997 | DH15TTA | ||
127 | 17128075 | Lê Thị Kim | LuyỆn | 03/04/1999 | DH17AV | ||
128 | 14149295 | Nguyễn Văn | Lý | 03/02/1996 | DH14QMGL | ||
129 | 14163142 | Vũ Thị | Mai | 07/02/1996 | DH14ES | ||
130 | 17454002 | Lê Qúy | Mến | 26/10/1996 | LT17OT | ||
131 | 17112111 | Nguyễn Thị Trà | Mi | 30/10/1999 | DH17TY | ||
132 | 14122298 | Nguyễn Hoàng | Minh | 26/05/1996 | DH14TC | ||
133 | 15131076 | Trần Như | Minh | 12/07/1997 | DH15CH | ||
134 | 16122190 | Nguyễn My | My | 30/01/1998 | DH16TM | ||
135 | 15163007 | Lê Chánh Quân | Đạt | 28/02/1997 | DH15ES | ||
136 | 15111023 | Nguyễn Minh | Đạt | 02/02/1996 | DH15CN | ||
137 | 13155084 | Nguyễn Tiến | Đạt | 08/01/1994 | DH13KN | ||
138 | 14113430 | Trần Nguyễn | Đạt | 15/12/1996 | DH14NHNT | ||
139 | 15120093 | Võ Thị Xuân | Nga | 11/03/1997 | DH15KM | ||
140 | 15115099 | Nguyễn Kiều Kim | Ngân | 04/11/1997 | DH15GB | ||
141 | 16155046 | Phạm Thị Kim | Ngân | 14/01/1997 | DH16KN | ||
142 | 15149085 | Ngô Phạm Đoan | Nghi | 06/03/1997 | DH15QM | ||
143 | 15112088 | Phan Hữu | Nghị | 13/02/1997 | DH15TY | ||
144 | 17114035 | LêTrọng | Nghĩa | 22/12/1999 | DH17QR | ||
145 | 14122479 | Nguyễn Thị Bích | Ngoan | 10/06/1995 | DH14QTNT | ||
146 | 16127072 | Thượng Duy | Ngọc | 16/02/1998 | DH16MT | ||
147 | 17122099 | Trần VũMỹ | Ngọc | 24/12/1999 | DH17TM | ||
148 | 16122222 | Nguyễn Thị Bình | Nguyên | 22/08/1998 | DH16TC | ||
149 | 13118033 | Phạm Đình | Nguyên | 23/12/1995 | DH13CK | ||
150 | 16111122 | Trần Thị Ánh | Nguyệt | 03/10/1998 | DH16CN | ||
151 | 15124901 | Nguyễn Trọng | Nhân | 12/04/1995 | DH15QLA | ||
152 | 15116104 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 07/09/1997 | DH15KS | ||
153 | 16115117 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 02/03/1998 | DH16CB | ||
154 | 15126099 | Phạm Ngọc | Nhi | 29/09/1996 | DH15SHB | ||
155 | 17122111 | Tạ Hằng Hoài | Như | 02/01/1999 | DH17TM | ||
156 | 16115126 | Huỳnh Thị Cẩm | Nhung | 08/09/1998 | DH16CB | ||
157 | 16149097 | Lê Thị Hồng | Nhung | 24/06/1998 | DH16QM | ||
158 | 14112227 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 16/02/1996 | DH14TYA | ||
159 | 16120180 | Trần Thị Hoàng | Nhung | 23/08/1998 | DH16KM | ||
160 | 16125387 | Vũ Thị Mỹ | Nhung | 08/09/1998 | DH16DD | ||
161 | 15149022 | Đoàn Châu | Đốc | 06/04/1997 | DH15QM | ||
162 | 17153013 | Hà Công | Định | 05/11/1999 | DH17CD | ||
163 | 13153076 | Lê Khải | Định | 10/02/1987 | DH13CD | ||
164 | 15153012 | Huỳnh | Đức | 25/09/1997 | DH15CD | ||
165 | 15116024 | Nguyễn Việt | Đức | 15/07/1997 | DH15NY | ||
166 | 16117116 | Lê Thị Kiều | Oanh | 23/09/1998 | DH16CT | ||
167 | 14112601 | Võ Thị Kiều | Oanh | 06/05/1996 | DH14TYNT | ||
168 | 15112108 | Lù Hồng | Phắn | 02/11/1996 | DH15TY | ||
169 | 16118116 | Nguyễn Thanh | Phong | 12/03/1998 | DH16CC | ||
170 | 17126114 | Ha Thị Kim | Phượng | 08/06/1999 | DH17SM | ||
171 | 15128084 | Nguyễn Trịnh Đan | Phượng | 28/12/1996 | DH15AV | ||
172 | 16117056 | Nguyễn Hoàng Huệ | Phương | 04/05/1998 | DH16CT | ||
173 | 14112607 | Đỗ Đình | Phước | 19/10/1996 | DH14TYNT | ||
174 | 15125368 | Trần Nguyễn Duy | Phước | 12/12/1997 | DH15TP | ||
175 | 16139155 | Nguyễn Thị Như | Phụng | 16/09/1998 | DH16HH | ||
176 | 16132364 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 12/05/1998 | DH16SP | ||
177 | 15112127 | Tô Văn | Quân | 27/09/1997 | DH15TY | ||
178 | 17154075 | Cao Việt | Quang | 09/07/1998 | DH17OT | ||
179 | 17112168 | Huỳnh Văn | Quốc | 24/08/1999 | DH17DY | ||
180 | 15112283 | Nguyễn Thị Bích | Quyền | 08/11/1997 | DH15TYNT | ||
181 | 16125413 | Ngô Thị Minh | Quyên | 28/01/1998 | DH16DD | ||
182 | 15120144 | Nguyễn Ngọc | Quynh | 20/01/1997 | DH15KT | ||
183 | 17120143 | Phạm Tấn | Quỳnh | 15/04/1999 | DH17KT | ||
184 | 17454006 | Huỳnh Lê | Sang | 05/11/1995 | LT17OT | ||
185 | 17122132 | Lê Thị Ngọc | Sang | 12/04/1999 | DH17TM | ||
186 | 15124246 | Trương Tấn | Sang | 01/12/1997 | DH15QD | ||
187 | 14154045 | Mai Xuân | Sanh | 26/02/1996 | DH14OT | ||
188 | 13127219 | Phạm Trần Nhất | Sinh | 02/03/1995 | DH13MT | ||
189 | 14111149 | Phạm Hoàng | Sơn | 11/04/1996 | DH14TT | ||
190 | 16125428 | Trần Thị Bích | Sương | 24/02/1998 | DH16VT | ||
191 | 16115241 | Trần Thị Kiều | Sương | 28/02/1998 | DH16GN | ||
192 | 16123177 | Lê Thị Mỹ | Tâm | 20/07/1998 | DH16KE | ||
193 | 13124325 | Nguyễn Cảnh | Tâm | 27/05/1995 | DH13QL | ||
194 | 16423039 | Đặng Nhật | Tân | 10/03/1990 | LT16KE | ||
195 | 14112266 | Phạm Hoàng | Tân | 29/12/1995 | DH14TYB | ||
196 | 15127109 | Nguyễn Thị | Tánh | 11/12/1997 | DH15MT | ||
197 | 17120154 | Huỳnh Thị Như | Thắm | 10/03/1999 | DH17KT | ||
198 | 16122284 | Lê Thị Ngọc | Thắm | 03/01/1998 | DH16QT | ||
199 | 15139108 | Trần Diệp Hồng | Thắm | 31/12/1997 | DH15HT | ||
200 | 15127113 | Lâm Ngọc | Thanh | 14/09/1997 | DH15MT | ||
201 | 15112150 | Lê Văn | Thanh | 15/10/1997 | DH15TY | ||
202 | 14113321 | Lương Thị Hoa | Thanh | 10/04/1995 | DH14NHA | ||
203 | 16123182 | Đặng Thị Ngọc | Thanh | 14/03/1998 | DH16KE | ||
204 | 14112666 | Bùi Nguyên Phương | Thảo | 31/10/1996 | DH14TT | ||
205 | 13115377 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 02/01/1995 | DH13CB | ||
206 | 16123192 | Trần Thị Thanh | Thảo | 26/03/1998 | DH16KE | ||
207 | 16137073 | Đoàn Thương | Thế | 22/08/1998 | DH16NL | ||
208 | 15125213 | Nguyễn Hồng | Thi | 19/07/1997 | DH15TP | ||
209 | 14125385 | Nguyễn Hữu | Thiện | 09/09/1996 | DH14DD | ||
210 | 16125459 | Lâm Thị Cẩm | Thơ | 20/06/1998 | DH16VT | ||
211 | 16125460 | Phan Thị Ngọc | Thơ | 18/01/1998 | DH16VT | ||
212 | 14132238 | Châu Trần Anh | Thư | 01/12/1996 | DH14SP | ||
213 | 15163070 | Nguyễn Minh | Thư | 26/03/1996 | DH15ES | ||
214 | 17120177 | Trần Thị Anh | Thư | 22/10/1999 | DH17KT | ||
215 | 17126144 | Trần Thị Minh | Thư | 09/05/1999 | DH17SH | ||
216 | 13114516 | Đỗ Nguyễn Công | Thịnh | 20/08/1995 | DH13LN | ||
217 | 15112356 | Trần Phạm Tiến | Thịnh | 03/09/1997 | DH15TTB | ||
218 | 14112624 | Hoàng Thị Hoài | Thương | 18/03/1996 | DH14TYNT | ||
219 | 15132109 | Nguyễn Thị Thu | Thương | 25/01/1996 | DH15SP | ||
220 | 16124159 | Phạm Thị | Thương | 04/10/1998 | DH16QL | ||
221 | 13116672 | Lâm Ngô Thanh | Thuận | 17/12/1994 | DH13NT | ||
222 | 13128143 | Nguyễn Thị | Thuận | 25/09/1995 | DH13AV | ||
223 | 16113143 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | 26/04/1998 | DH16NHB | ||
224 | 17123103 | Nguyễn Anh | Thy | 30/11/1999 | DH17KE | ||
225 | 16125496 | Vương Ngọc Mai | Thy | 12/11/1998 | DH16VT | ||
226 | 16111227 | Trần Thị Thu | Tiền | 20/02/1998 | DH16CN | ||
227 | 16155075 | Lê Cẩm | Tiên | 20/09/1998 | DH16KN | ||
228 | 15139125 | Lê Thị Cẩm | Tiên | 10/07/1997 | DH15HH | ||
229 | 15113118 | Diệp Trung | Tín | 17/05/1995 | DH15NHB | ||
230 | 14112625 | Nguyễn Trí | Tín | 11/09/1996 | DH14TYNT | ||
231 | 12122244 | Nguyễn Trọng | Tín | 02/03/1994 | DH13TM | ||
232 | 16125506 | Trần Đức | Tính | 24/02/1998 | DH16BQ | ||
233 | 16118160 | Lê Bá | Toàn | 10/12/1998 | DH16CC | ||
234 | 15125251 | Đinh Nguyễn Song | Toàn | 18/11/1996 | DH15TP | ||
235 | 13137147 | Phạm Thế | Toàn | 19/10/1995 | DH13NL | ||
236 | 16139205 | Trần Đức | Toàn | 17/02/1998 | DH16HH | ||
237 | 17120201 | Hà Lâm Cát | Tường | 20/11/1999 | DH17KT | ||
238 | 13122427 | Trần Thế Ngọc | Trầm | 23/04/1995 | DH13TM | ||
239 | 16117075 | Huỳnh | Trâm | 22/01/1998 | DH16CT | ||
240 | 15121054 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 05/08/1997 | DH15PT | ||
241 | 16122329 | Đặng Thị Bích | Trâm | 16/12/1998 | DH16TM | ||
242 | 14112626 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trâm | 19/09/1996 | DH14TYNT | ||
243 | 15128124 | Bùi Thị Kiều | Trang | 19/11/1997 | DH15AV | ||
244 | 17113232 | Trương Thị Thu | Trang | 10/11/1999 | DH17NH | ||
245 | 15124321 | Vương Hà Minh | Trang | 22/11/1997 | DH15QD | ||
246 | 16139206 | Trần Thị Thanh | Trà | 28/10/1998 | DH16HH | ||
247 | 16124176 | Nguyễn Linh | Trí | 05/04/1998 | DH16QL | ||
248 | 13154063 | Trần Minh | Trí | 01/11/1995 | DH13OT | ||
249 | 15127138 | Trần Quang | Trí | 06/09/1997 | DH15MT | ||
250 | 17120195 | Huỳnh Thị | Trinh | 02/01/1999 | DH17KT | ||
251 | 15112175 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | 17/05/1997 | DH15DY | ||
252 | 16125535 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | 06/11/1998 | DH16BQ | ||
253 | 17125326 | Đinh Ngọc | Trinh | 01/01/1999 | DH17BQ | ||
254 | 14111198 | Nguyễn Văn | Trình | 18/01/1995 | DH14TA | ||
255 | 16153096 | Huỳnh Văn | Trọng | 25/03/1998 | DH16CD | ||
256 | 17153077 | Phan Bảo | Trọng | 07/02/1999 | DH17CD | ||
257 | 16113155 | Nguyễn Khắc | Trường | 05/12/1997 | DH16NHB | ||
258 | 17154112 | Trần Nguyễn Xuân | Trường | 19/10/1999 | DH17OT | ||
259 | 15163084 | Nguyễn Hoàng Minh | Trung | 10/11/1997 | DH15ES | ||
260 | 15122252 | Nguyễn Minh | Trung | 10/01/1997 | DH15TM | ||
261 | 15125324 | Nguyễn Thanh | Trung | 24/11/1997 | DH15BQNT | ||
262 | 14149426 | Nguyễn Tiến | Trung | 16/02/1996 | DH14QMNT | ||
263 | 16124179 | Bùi Thanh | Trúc | 20/06/1998 | DH16QL | ||
264 | 15114181 | Huỳnh Nguyễn Thanh | Trúc | 13/10/1997 | DH15LN | ||
265 | 17122190 | Ngô Thị Minh | Trúc | 08/11/1999 | DH17QT | ||
266 | 16131268 | Nguyễn Giang Nhã | Trúc | 22/04/1998 | DH16CH | ||
267 | 16124182 | Phạm Thị Ngọc | Trúc | 29/09/1998 | DH16QL | ||
268 | 15111176 | Lê Anh | Tuấn | 26/08/1997 | DH15CN | ||
269 | 14153058 | Nguyễn Văn | Tuấn | 25/03/1996 | DH14CD | ||
270 | 12132075 | Phạm Anh | Tuấn | 05/01/1994 | DH12SP | ||
271 | 13124540 | Trần Xuân | Tuấn | 03/05/1995 | DH13QLGL | ||
272 | 16115196 | Ngô Thanh | Tùng | 11/12/1998 | DH16CB | ||
273 | 15112181 | Nguyễn Thanh | Tùng | 02/05/1997 | DH15TY | ||
274 | 15125381 | Trần Thiết | Tùng | 21/01/1997 | DH15TP | ||
275 | 16149147 | Hà Thanh | Tú | 13/10/1998 | DH16QM | ||
276 | 16124185 | Lâm Hoàng | Tú | 20/06/1998 | DH16QL | ||
277 | 12149649 | Lê Công | Tú | 23/02/1994 | DH12DL | ||
278 | 15117083 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 17/03/1997 | DH15CT | ||
279 | 18149103 | Nguyễn Trần Thanh | Tú | 20/01/2000 | DH18QM | ||
280 | 15124334 | Tô Thanh | Tú | 28/03/1997 | DH15QLB | ||
281 | 13131641 | Trần Hoài | Tú | 17/11/1994 | DH14TP | ||
282 | 17122198 | Lê Thị | Tuyền | 28/07/1999 | DH17QT | ||
283 | 16111255 | Nguyễn Minh | Tuyền | 27/10/1998 | DH16CN | ||
284 | 15113138 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 03/02/1997 | DH15NHB | ||
285 | 16120310 | Trương Thị Thanh | Tuyền | 03/11/1995 | DH16KT | ||
286 | 15112183 | Bùi Thị Anh | Tuyên | 28/09/1997 | DH15DY | ||
287 | 15124338 | Lê Thị Cẩm | Tuyên | 04/01/1997 | DH15QLB | ||
288 | 14113467 | Đàng Trung | Tuyên | 06/10/1994 | DH14NHNT | ||
289 | 14137091 | Phạm Đức | Tuyên | 28/01/1996 | DH14NL | ||
290 | 16113162 | Nguyễn Thị | Tý | 25/11/1996 | DH16NHB | ||
291 | 16123240 | Cao Thị Thùy | Uyên | 20/02/1998 | DH16KE | ||
292 | 15125386 | Lê Nguyễn Phương | Uyên | 25/09/1997 | DH15TP | ||
293 | 15113142 | Huỳnh Ngô Bích | Vân | 09/01/1997 | DH15NHB | ||
294 | 13112376 | Lê Nguyễn Thanh | Vân | 09/12/1995 | DH13TY | ||
295 | 13132080 | Mai Thị Hồng | Vân | 20/12/1994 | DH13SP | ||
296 | 15113191 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | 22/08/1997 | DH15NHGL | ||
297 | 15125388 | Đỗ Ngọc Tường | Vân | 15/11/1997 | DH15TP | ||
298 | 16423031 | Trần Thị | Vân | 30/03/1986 | LT16KE | ||
299 | 13138341 | Trần Anh | Văn | 20/09/1994 | DH13TD | ||
300 | 17139170 | Nguyễn Thị | Vẹn | 26/06/1999 | DH17HH | ||
301 | 16125569 | Lê Thị Hồng | Vi | 02/06/1998 | DH16DD | ||
302 | 16125571 | Lê Thị Thuý | Vi | 27/04/1998 | DH16DD | ||
303 | 15120213 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 17/10/1997 | DH15KT | ||
304 | 15116199 | Đặng Hữu | Vinh | 06/05/1996 | DH15NT | ||
305 | 15124381 | Phạm Thị Ngọc | Vinh | 30/07/1996 | DH15QLGL | ||
306 | 17111171 | Bồ Thanh | Vĩnh | 28/10/1999 | DH17TA | ||
307 | 14118315 | Trần Bá | Vương | 23/09/1996 | DH14CK | ||
308 | 17113261 | Lê Đặng Lan | Vy | 21/11/1999 | DH17NH | ||
309 | 17126183 | Đặng Huỳnh Thúy | Vy | 06/02/1999 | DH17SM | ||
310 | 15112303 | Phạm Trần Thục | Vy | 12/11/1997 | DH15TYNT | ||
311 | 16423036 | Lưu Thị Ngọc | Xa | 15/06/1988 | LT16KE | ||
312 | 15139152 | Đào Hương | Xuân | 18/11/1997 | DH15HS | ||
313 | 16139250 | Nguyễn Kim | Xuyến | 19/09/1998 | DH16HH | ||
314 | 16113174 | Trần Thị | Yến | 28/08/1998 | DH16NHB |
Số lần xem trang: 2466
Điều chỉnh lần cuối: