Thông báo
Lịch thi môn Tin học đại cương sẽ thi vào ngày chủ nhật 13/09/2020
Lý thuyết trắc nghiệm
Thực hành Word + Excel + powerpoint
Khi đi thi mang theo thẻ sinh viên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | ||||||||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | ||||||||||||
|
||||||||||||
DANH SÁCH DỰ THI CUỐI KỲ MÔN HỌC TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG | ||||||||||||
Môn thi: THDC ngày thi: 13/09/2020 | ||||||||||||
Ca 1 | Bắt đầu 7h00 | |||||||||||
Ca 2 | Bắt đầu 9h00 | |||||||||||
Ca 3 | Bắt đầu 11h00 | |||||||||||
Ca 4 | Bắt đầu 13h00 | |||||||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Mã lớp | Máy | Phòng máy | Ca thi | ||||||
1 | 19115001 | Hà Nguyễn Hoàng | An | DH19CB | WS501 | 5 | 1 | |||||
2 | 19120001 | Lê Thị Thúy | An | DH19KM | WS502 | 5 | 1 | |||||
3 | 19153001 | Trần Phước | An | DH19CD | WS503 | 5 | 1 | |||||
4 | 18115002 | Trần Nhã Hoài | An | DH18GN | WS504 | 5 | 1 | |||||
5 | 19115002 | Chung Thiên | Ân | DH19CB | WS505 | 5 | 1 | |||||
6 | 19128004 | Nguyễn Gia Quốc | Ân | DH19AV | WS506 | 5 | 1 | |||||
7 | 19122003 | Nguyễn Minh | Anh | DH19TM | WS507 | 5 | 1 | |||||
8 | 18120012 | Nguyễn Thị Vân | Anh | DH18KM | WS508 | 5 | 1 | |||||
9 | 19125011 | Nguyễn Vân | Anh | DH19DD | WS509 | 5 | 1 | |||||
10 | 19126010 | Lê Tuấn | Anh | DH19SHA | WS510 | 5 | 1 | |||||
11 | 18120011 | Nguyễn Thị Vân | Anh | DH18KM | WS511 | 5 | 1 | |||||
12 | 18120005 | Lê Tiến | Anh | DH18KT | WS512 | 5 | 1 | |||||
13 | 19123007 | Nguyễn Thị Kim | Anh | DH19KE | WS513 | 5 | 1 | |||||
14 | 19123006 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | DH19KE | WS514 | 5 | 1 | |||||
15 | 19123009 | Trần Thị Minh | Anh | DH19KE | WS515 | 5 | 1 | |||||
16 | 17131005 | Lê Nhật | Anh | DH17TK | WS516 | 5 | 1 | |||||
17 | 18112014 | Trần Đặng Tuấn | Anh | DH18DY | WS517 | 5 | 1 | |||||
18 | 17145005 | Võ Huỳnh | Anh | DH17BVA | WS518 | 5 | 1 | |||||
19 | 19125017 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | DH19BQ | WS519 | 5 | 1 | |||||
20 | 19139007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | DH19HH | WS520 | 5 | 1 | |||||
21 | 19138003 | Nguyễn Thanh | Ban | DH19TD | WS521 | 5 | 1 | |||||
22 | 19125020 | Nguyễn Tiểu | Băng | DH19BQ | WS522 | 5 | 1 | |||||
23 | 19118006 | Nguyễn Thành | Bãng | DH19CK | WS523 | 5 | 1 | |||||
24 | 19125022 | Nguyễn Trọng | BẰng | DH19BQ | WS524 | 5 | 1 | |||||
25 | 18120016 | Đỗ Văn | Bằng | DH18KM | WS525 | 5 | 1 | |||||
26 | 19125023 | Nguyễn Hoàng | Bảo | DH19BQ | WS526 | 5 | 1 | |||||
27 | 19115009 | Lê Nguyên | Bảo | DH19CB | WS527 | 5 | 1 | |||||
28 | 19125024 | Phan Lê Anh | Bảo | DH19BQ | WS528 | 5 | 1 | |||||
29 | 17128011 | Lương Minh Gia | Bảo | DH17AV | WS529 | 5 | 1 | |||||
30 | 19125025 | Cao Thị Ngọc | Bích | DH19BQ | WS530 | 5 | 1 | |||||
31 | 19111006 | Hồ Thị Ngọc | Bích | DH19CN | WS531 | 5 | 1 | |||||
32 | 19126013 | Võ Thị Như | Bích | DH19SH | WS532 | 5 | 1 | |||||
33 | 19125026 | Mông Thị | Bích | DH19BQ | WS533 | 5 | 1 | |||||
34 | 18115008 | Nguyễn Thị Tú | Bình | DH18CB | WS534 | 5 | 1 | |||||
35 | 19128016 | Phạm Thanh | Bình | DH19AV | WS535 | 5 | 1 | |||||
36 | 18139014 | Phạm Thị Ngọc | CẦm | DH18HH | WS536 | 5 | 1 | |||||
37 | 19126016 | Nguyễn Thanh | Cảnh | DH19SHD | WS537 | 5 | 1 | |||||
38 | 18127068 | Đặng Ngọc | Cảnh | DH18MT | WS538 | 5 | 1 | |||||
39 | 19125029 | Đào Thị | Chanh | DH19BQ | WS539 | 5 | 1 | |||||
40 | 19120019 | Lê Hoàng Ngọc | Châu | DH19KM | WS540 | 5 | 1 | |||||
41 | 19139011 | Trần Á | Châu | DH19HH | WS601 | 6 | 1 | |||||
42 | 19125034 | Trần Thị Ngọc | Châu | DH19BQ | WS602 | 6 | 1 | |||||
43 | 19123012 | Trịnh Lê Diễm | Châu | DH19KE | WS603 | 6 | 1 | |||||
44 | 19125032 | Phạm Thị Bích | Châu | DH19VT | WS604 | 6 | 1 | |||||
45 | 19125035 | Võ Thị Kim | Chi | DH19DD | WS605 | 6 | 1 | |||||
46 | 18128016 | Hoàng Trần Quỳnh | Chi | DH18AV | WS606 | 6 | 1 | |||||
47 | 19122014 | Nguyễn Thị Linh | Chi | DH19TM | WS607 | 6 | 1 | |||||
48 | 18120025 | Phan Thị | Chi | DH18KT | WS608 | 6 | 1 | |||||
49 | 19113224 | Hoàng Minh | Chiến | DH19NHNT | WS609 | 6 | 1 | |||||
50 | 19116013 | Nguyễn Văn | Chính | DH19NT | WS610 | 6 | 1 | |||||
51 | 19112019 | Huỳnh Đặng Quang | Chính | DH19TY | WS611 | 6 | 1 | |||||
52 | 19122017 | Lâm Tấn | Chương | DH19TM | WS612 | 6 | 1 | |||||
53 | 19117010 | Võ Hoàng | Chương | DH19CT | WS613 | 6 | 1 | |||||
54 | 19117011 | Nguyễn Thị Thanh | Cúc | DH19CT | WS614 | 6 | 1 | |||||
55 | 19153003 | Vũ Văn | Cương | DH19CD | WS615 | 6 | 1 | |||||
56 | 19149010 | Huỳnh Thị Kim | Cương | DH19QM | WS616 | 6 | 1 | |||||
57 | 19138006 | Lê Mạnh | Cường | DH19TD | WS617 | 6 | 1 | |||||
58 | 19115016 | Ngô Hoàng Nha | Đam | DH19CB | WS618 | 6 | 1 | |||||
59 | 19118029 | Nguyễn Hữu | Đang | DH19CK | WS619 | 6 | 1 | |||||
60 | 19153006 | Võ Quan | Đăng | DH19CD | WS620 | 6 | 1 | |||||
61 | 19126021 | Đinh Thuy | Danh | DH19SHA | WS621 | 6 | 1 | |||||
62 | 17128016 | Ngô Hồng | Đào | DH17AV | WS622 | 6 | 1 | |||||
63 | 19122019 | Phạm Thị Anh | Đào | DH19TM | WS623 | 6 | 1 | |||||
64 | 19149011 | Lê Thị Hồng | Đào | DH19QM | WS624 | 6 | 1 | |||||
65 | 18122028 | Nguyễn Phạm Tiến | Đạt | DH18QT | WS625 | 6 | 1 | |||||
66 | 19153007 | Trương Quốc | Đạt | DH19CD | WS626 | 6 | 1 | |||||
67 | 18126021 | Nguyễn Thành | Đạt | DH18SHB | WS627 | 6 | 1 | |||||
68 | 19126022 | Phan Minh | Đạt | DH19SHB | WS628 | 6 | 1 | |||||
69 | 19138009 | Hà Lê Quang | Đạt | DH19TD | WS629 | 6 | 1 | |||||
70 | 19117013 | Ngô Thị Thành | ĐiỂm | DH19CT | WS630 | 6 | 1 | |||||
71 | 19113027 | Phùng Ngọc | Điệp | DH19NHA | WS631 | 6 | 1 | |||||
72 | 19125049 | Dương Thị MỘng | ĐiỆp | DH19DD | WS632 | 6 | 1 | |||||
73 | 19153008 | Ngô Trung | Dinh | DH19CD | WS633 | 6 | 1 | |||||
74 | 19125052 | Nguyễn Văn | Đô | DH19BQ | WS634 | 6 | 1 | |||||
75 | 19138012 | Huỳnh Minh | Đoàn | DH19TD | WS635 | 6 | 1 | |||||
76 | 19115020 | Huỳnh Ngọc | Đông | DH19CB | WS636 | 6 | 1 | |||||
77 | 19115021 | Trương Phú | Đông | DH19CB | WS637 | 6 | 1 | |||||
78 | 18126024 | Võ Thảo | Du | DH18SHA | WS638 | 6 | 1 | |||||
79 | 19117014 | Hồ Hữu | DỰ | DH19CT | WS639 | 6 | 1 | |||||
80 | 17118024 | Lê Văn | DỰ | DH17CK | WS640 | 6 | 1 | |||||
81 | 17111028 | Trần Đình | Đức | DH17CN | WS701 | 7 | 1 | |||||
82 | 17122020 | Phạm Việt | Đức | DH17QT | WS702 | 7 | 1 | |||||
83 | 19128024 | Đoàn Hữu | Đức | DH19AV | WS703 | 7 | 1 | |||||
84 | 19128025 | Hoàng Minh | Đức | DH19AV | WS704 | 7 | 1 | |||||
85 | 19120028 | Lê Trung | Đức | DH19KM | WS705 | 7 | 1 | |||||
86 | 19138013 | Võ Anh | Đức | DH19TD | WS706 | 7 | 1 | |||||
87 | 18115016 | Nguyễn Phước | Đức | DH18CB | WS707 | 7 | 1 | |||||
88 | 19123021 | Trịnh Thị Thùy | Dung | DH19KE | WS708 | 7 | 1 | |||||
89 | 19122028 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | DH19TM | WS709 | 7 | 1 | |||||
90 | 19123018 | Nguyễn Thị Phi | Dung | DH19KE | WS710 | 7 | 1 | |||||
91 | 19125059 | Nguyễn Minh | Dũng | DH19DD | WS711 | 7 | 1 | |||||
92 | 19122032 | Võ Thị Thùy | Dương | DH19TC | WS712 | 7 | 1 | |||||
93 | 19122029 | Lê Minh | Dương | DH19TM | WS713 | 7 | 1 | |||||
94 | 19114007 | Dương Ngọc Thùy | Dương | DH19LN | WS714 | 7 | 1 | |||||
95 | 17118025 | Nguyễn Mậu | Dương | DH17CK | WS715 | 7 | 1 | |||||
96 | 17113022 | Hồ Thị Thùy | Dương | DH17NHA | WS716 | 7 | 1 | |||||
97 | 19153010 | Nguyễn Ngọc | Dương | DH19CD | WS717 | 7 | 1 | |||||
98 | 19125061 | HỶ Thùy | Dương | DH19DD | WS718 | 7 | 1 | |||||
99 | 19126033 | Phạm Khương | Duy | DH19SHD | WS719 | 7 | 1 | |||||
100 | 18120038 | Nguyễn Đức | Duy | DH18KM | WS720 | 7 | 1 | |||||
101 | 19153013 | Nguyễn Võ Anh | Duy | DH19CD | WS721 | 7 | 1 | |||||
102 | 19138014 | Bùi Quang Tấn | Duy | DH19TD | WS722 | 7 | 1 | |||||
103 | 19153011 | Huỳnh Cao | Duy | DH19CD | WS723 | 7 | 1 | |||||
104 | 19153012 | Lê Công Tiến | Duy | DH19CD | WS724 | 7 | 1 | |||||
105 | 19153015 | Phan Nguyễn Minh | Duy | DH19CD | WS725 | 7 | 1 | |||||
106 | 18131009 | Nguyễn Ngọc | Duy | DH18TK | WS726 | 7 | 1 | |||||
107 | 19153014 | Phạm Đình | Duy | DH19CD | WS727 | 7 | 1 | |||||
108 | 19122037 | Nguyễn Thị Ngọc | Duyên | DH19TM | WS728 | 7 | 1 | |||||
109 | 19123022 | Bùi Thị Cẩm | Duyên | DH19KE | WS729 | 7 | 1 | |||||
110 | 19123023 | Nguyễn Thị | Duyên | DH19KE | WS730 | 7 | 1 | |||||
111 | 19125065 | Huỳnh Thị KiỀu | Duyên | DH19VT | WS731 | 7 | 1 | |||||
112 | 19125068 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | DH19BQ | WS732 | 7 | 1 | |||||
113 | 18115026 | TrẦm Hà Trà | Giang | DH18GN | WS733 | 7 | 1 | |||||
114 | 16131045 | Nguyễn Trường | Giang | DH16TK | WS734 | 7 | 1 | |||||
115 | 18115027 | Nguyễn Quỳnh | Giao | DH18GN | WS735 | 7 | 1 | |||||
116 | 19123029 | Ngô Thị Ngọc | Giàu | DH19KE | WS736 | 7 | 1 | |||||
117 | 19125072 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | DH19BQ | WS737 | 7 | 1 | |||||
118 | 17113036 | Nguyễn Văn | Giàu | DH17KN | WS738 | 7 | 1 | |||||
119 | 19126037 | Lê Thị Mỹ | Hà | DH19SM | WS739 | 7 | 1 | |||||
120 | 19122041 | Trương Thị | Hà | DH19TM | WS740 | 7 | 1 | |||||
121 | 19126039 | Nguyễn Thị Thu | Hà | DH19SHA | WS801 | 8 | 1 | |||||
122 | 19112052 | Vũ Thị Thu | Hà | DH19TY | WS802 | 8 | 1 | |||||
123 | 19123031 | Phan Thị Bích | Hà | DH19KE | WS803 | 8 | 1 | |||||
124 | 19125082 | Huỳnh Quang | HẠ | DH19DD | WS804 | 8 | 1 | |||||
125 | 19122043 | Lê Thị | Hải | DH19TM | WS805 | 8 | 1 | |||||
126 | 19153017 | Nguyễn Thanh | Hải | DH19CD | WS806 | 8 | 1 | |||||
127 | 19126040 | Trần Ngọc | Hải | DH19SM | WS807 | 8 | 1 | |||||
128 | 19126041 | Trần Phước | Hải | DH19SHA | WS808 | 8 | 1 | |||||
129 | 19138017 | Trần Chí | Hải | DH19TD | WS809 | 8 | 1 | |||||
130 | 18120049 | Đinh Quốc | Hải | DH18KM | WS810 | 8 | 1 | |||||
131 | 19153016 | Mai Xuân | Hải | DH19CD | WS811 | 8 | 1 | |||||
132 | 18115029 | Bùi Quang Mỹ | Hân | DH18GN | WS812 | 8 | 1 | |||||
133 | 18126037 | Trần Thị Ngọc | Hân | DH18SHA | WS813 | 8 | 1 | |||||
134 | 18115033 | Trần Thanh | Hằng | DH18CB | WS814 | 8 | 1 | |||||
135 | 19122047 | Lê Thị | Hằng | DH19TM | WS815 | 8 | 1 | |||||
136 | 16128026 | Đặng Thị Thu | Hằng | DH16AV | WS816 | 8 | 1 | |||||
137 | 17113045 | Vi Ngọc Mai | Hạnh | DH17NHB | WS817 | 8 | 1 | |||||
138 | 18120058 | Võ Phúc | Hậu | DH18KM | WS818 | 8 | 1 | |||||
139 | 19138018 | Lê Minh | Hậu | DH19TD | WS819 | 8 | 1 | |||||
140 | 18120057 | PhạmTrung | Hậu | DH18KT | WS820 | 8 | 1 | |||||
141 | 19128040 | Phan KhẮc | Hậu | DH19AV | WS821 | 8 | 1 | |||||
142 | 19125094 | Lê Bảo | Hi | DH19BQ | WS822 | 8 | 1 | |||||
143 | 16114230 | Nguyễn Thúy | Hiền | DH16LN | WS823 | 8 | 1 | |||||
144 | 19125095 | Dương Thị | Hiền | DH19BQ | WS824 | 8 | 1 | |||||
145 | 19138019 | Phạm Thị | Hiền | DH19TD | WS825 | 8 | 1 | |||||
146 | 19138020 | Đinh Văn | Hiển | DH19TD | WS826 | 8 | 1 | |||||
147 | 19139043 | Lương Quốc | Hiếu | DH19HH | WS827 | 8 | 1 | |||||
148 | 17154028 | Phạm Tử Hùng | Hiếu | DH17OT | WS828 | 8 | 1 | |||||
149 | 19153020 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | DH19CD | WS829 | 8 | 1 | |||||
150 | 17153028 | Nguyễn Thành | Hiếu | DH17CD | WS830 | 8 | 1 | |||||
151 | 17115037 | Võ Lê Hoàng | Hiếu | DH17GN | WS831 | 8 | 1 | |||||
152 | 19122057 | Mai Trung | Hiếu | DH19TM | WS832 | 8 | 1 | |||||
153 | 19115033 | Nguyễn Trung | Hiếu | DH19CB | WS833 | 8 | 1 | |||||
154 | 18115039 | Hồ Như Trọng | Hiếu | DH18CB | WS834 | 8 | 1 | |||||
155 | 16118056 | Lê Long | Hồ | DH16CC | WS835 | 8 | 1 | |||||
156 | 19122061 | Nguyễn Thụy Mỹ | Hoa | DH19TM | WS836 | 8 | 1 | |||||
157 | 19125108 | Phan Huỳnh Mỹ | Hòa | DH19BQ | WS837 | 8 | 1 | |||||
158 | 19123041 | Bùi Thị Thu | Hoài | DH19KE | WS838 | 8 | 1 | |||||
159 | 18126052 | Lý Trung | Hoàng | DH18SM | WS839 | 8 | 1 | |||||
160 | 19138022 | Nguyễn Minh | Hoàng | DH19TD | WS840 | 8 | 1 | |||||
161 | 19128048 | Bùi Huy | Hoàng | DH19AV | WS501 | 5 | 2 | |||||
162 | 19138023 | Nguyễn Minh | Hoàng | DH19TD | WS502 | 5 | 2 | |||||
163 | 19126053 | Đinh Xuân | Hoàng | DH19SM | WS503 | 5 | 2 | |||||
164 | 19126056 | Lê Văn Lâm | Huân | DH19SHB | WS504 | 5 | 2 | |||||
165 | 19126057 | Bùi Thị | HuỆ | DH19SM | WS505 | 5 | 2 | |||||
166 | 19126058 | Nguyễn Thị | HuỆ | DH19SHD | WS506 | 5 | 2 | |||||
167 | 19123043 | Vi Thị | Huệ | DH19KE | WS507 | 5 | 2 | |||||
168 | 19126059 | Nguyễn Văn | Hùng | DH19SHB | WS508 | 5 | 2 | |||||
169 | 19138026 | Nguyễn Viết | Hưng | DH19TD | WS509 | 5 | 2 | |||||
170 | 16122118 | Nguyễn Văn | Hưng | DH16QT | WS510 | 5 | 2 | |||||
171 | 19125117 | Phan Thị | Hương | DH19BQ | WS511 | 5 | 2 | |||||
172 | 19126060 | Nguyễn Kim Quỳnh | Hương | DH19SHA | WS512 | 5 | 2 | |||||
173 | 19128056 | Phạm Thị Quỳnh | Hương | DH19AV | WS513 | 5 | 2 | |||||
174 | 19126061 | Nguyễn Thị Cẩm | Hương | DH19SHD | WS514 | 5 | 2 | |||||
175 | 19125116 | Nguyễn Thị Lan | Hương | DH19BQ | WS515 | 5 | 2 | |||||
176 | 18121003 | Phạm Thị Cẩm | Hường | DH18PT | WS516 | 5 | 2 | |||||
177 | 19125118 | Lê Thị Bích | Hường | DH19BQ | WS517 | 5 | 2 | |||||
178 | 19115050 | Vương Quốc | Huy | DH19CB | WS518 | 5 | 2 | |||||
179 | 19126064 | Nguyễn Quang | Huy | DH19SM | WS519 | 5 | 2 | |||||
180 | 19138029 | Triệu Quang | Huy | DH19TD | WS520 | 5 | 2 | |||||
181 | 19113192 | Nguyễn Mậu | Huy | DH19NHNT | WS521 | 5 | 2 | |||||
182 | 19126065 | Nguyễn Tấn | Huy | DH19SHB | WS522 | 5 | 2 | |||||
183 | 19153025 | Lương Quang | Huy | DH19CD | WS523 | 5 | 2 | |||||
184 | 19138027 | Bùi Huỳnh Song | Huy | DH19TD | WS524 | 5 | 2 | |||||
185 | 19126066 | Nguyễn THiệu | Huy | DH19SHD | WS525 | 5 | 2 | |||||
186 | 17153033 | Trần Quang | Huy | DH17CD | WS526 | 5 | 2 | |||||
187 | 18120082 | Từ Quang | Huy | DH18KM | WS527 | 5 | 2 | |||||
188 | 17118045 | Nguyễn Phát | Huy | DH17CC | WS528 | 5 | 2 | |||||
189 | 19122074 | Lý Gia | Huy | DH19TM | WS529 | 5 | 2 | |||||
190 | 19112077 | Trần Đức | Huyên | DH19TY | WS530 | 5 | 2 | |||||
191 | 19122077 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | DH19TM | WS531 | 5 | 2 | |||||
192 | 19122080 | Vương Thị Ngọc | Huyền | DH19TM | WS532 | 5 | 2 | |||||
193 | 18115045 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | DH18CB | WS533 | 5 | 2 | |||||
194 | 19126068 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | DH19SHD | WS534 | 5 | 2 | |||||
195 | 19122079 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | DH19TM | WS535 | 5 | 2 | |||||
196 | 17120063 | Nguyễn Thị | Huyền | DH17KT | WS536 | 5 | 2 | |||||
197 | 17131045 | Trần Thị Thúy | Huỳnh | DH17TK | WS537 | 5 | 2 | |||||
198 | 19153029 | Hoàng Cao | Khải | DH19CD | WS538 | 5 | 2 | |||||
199 | 17124070 | Trần Quốc | Khải | DH17QL | WS539 | 5 | 2 | |||||
200 | 19126073 | Huỳnh Duy | Khang | DH19SHD | WS540 | 5 | 2 | |||||
201 | 18115049 | Trần Vĩnh | Khang | DH18CB | WS601 | 6 | 2 | |||||
202 | 19111056 | Lê Duy | Khang | DH19CN | WS602 | 6 | 2 | |||||
203 | 19126074 | Phạm Bảo | Khang | DH19SHA | WS603 | 6 | 2 | |||||
204 | 18115048 | Nguyễn Vĩ | Khang | DH18GN | WS604 | 6 | 2 | |||||
205 | 19131015 | Nguyễn Hoàng | Khang | DH19TK | WS605 | 6 | 2 | |||||
206 | 19122083 | Trần Hoàng | Khang | DH19TM | WS606 | 6 | 2 | |||||
207 | 19125134 | Lê Đỗ Mỹ | Khanh | DH19DD | WS607 | 6 | 2 | |||||
208 | 19122085 | Võ Thị Ngọc | Khanh | DH19TM | WS608 | 6 | 2 | |||||
209 | 16131097 | Bùi Dương | Khanh | DH16CH | WS609 | 6 | 2 | |||||
210 | 19123048 | Văn Trần Gia | Khánh | DH19KE | WS610 | 6 | 2 | |||||
211 | 19139062 | Nguyễn Xuân Gia | Khiêm | DH19HH | WS611 | 6 | 2 | |||||
212 | 19138039 | Bùi Tuấn | Khoa | DH19TD | WS612 | 6 | 2 | |||||
213 | 19120089 | Nguyễn Thái Đăng | Khoa | DH19KT | WS613 | 6 | 2 | |||||
214 | 19123049 | Nguyễn Đăng | Khoa | DH19KE | WS614 | 6 | 2 | |||||
215 | 19125137 | Lâm Đăng | Khôi | DH19DD | WS615 | 6 | 2 | |||||
216 | 19122088 | Phan Thị Minh | Khuê | DH19TM | WS616 | 6 | 2 | |||||
217 | 19122089 | Trần Thị Linh | Khương | DH19TC | WS617 | 6 | 2 | |||||
218 | 19123050 | Đinh Văn | Khương | DH19KE | WS618 | 6 | 2 | |||||
219 | 18124063 | Nguyễn Hạnh | KiỂm | DH18TB | WS619 | 6 | 2 | |||||
220 | 19138041 | Nguyễn Trung | Kiên | DH19TD | WS620 | 6 | 2 | |||||
221 | 19153035 | Lê Quang | Kiên | DH19CD | WS621 | 6 | 2 | |||||
222 | 19126080 | Trương Quốc | KiỆt | DH19SHA | WS622 | 6 | 2 | |||||
223 | 19153036 | Trần Anh | Kiệt | DH19CD | WS623 | 6 | 2 | |||||
224 | 19126078 | Huỳnh Văn Tuấn | KiỆt | DH19SHB | WS624 | 6 | 2 | |||||
225 | 19126079 | Ngô Tuấn | KiỆt | DH19SHB | WS625 | 6 | 2 | |||||
226 | 19122093 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | DH19TM | WS626 | 6 | 2 | |||||
227 | 18115051 | Nguyễn Vũ Khánh | Lam | DH18CB | WS627 | 6 | 2 | |||||
228 | 19122096 | Thái Đặng Thanh | Lâm | DH19TM | WS628 | 6 | 2 | |||||
229 | 19115056 | Nguyễn Đình | Lãm | DH19CB | WS629 | 6 | 2 | |||||
230 | 19122097 | Ngô Thị Ngọc | Lan | DH19TM | WS630 | 6 | 2 | |||||
231 | 18115052 | Trịnh Thị Ngọc | Lành | DH18CB | WS631 | 6 | 2 | |||||
232 | 19123052 | Nguyễn Thị | Lành | DH19KE | WS632 | 6 | 2 | |||||
233 | 18115053 | Nguyễn Văn | Lầu | DH18CB | WS633 | 6 | 2 | |||||
234 | 19126083 | Nguyễn Thành | Lễ | DH19SM | WS634 | 6 | 2 | |||||
235 | 19122105 | Võ Thị | Lệ | DH19TC | WS635 | 6 | 2 | |||||
236 | 19122102 | Đỗ Thị Mỹ | Lệ | DH19TM | WS636 | 6 | 2 | |||||
237 | 19123053 | Phạm Thị Thuý | Lệ | DH19KE | WS637 | 6 | 2 | |||||
238 | 19123054 | Lê Đoàn Thảo | Liên | DH19KE | WS638 | 6 | 2 | |||||
239 | 19149043 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | DH19QM | WS639 | 6 | 2 | |||||
240 | 19153037 | Đinh Văn Quyền | Linh | DH19CD | WS640 | 6 | 2 | |||||
241 | 19112094 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | DH19DY | WS701 | 7 | 2 | |||||
242 | 19115058 | Lê YẾn | Linh | DH19CB | WS702 | 7 | 2 | |||||
243 | 19120106 | Trần Thị Kim | Linh | DH19KM | WS703 | 7 | 2 | |||||
244 | 17118054 | Phan Chí | Linh | DH17CC | WS704 | 7 | 2 | |||||
245 | 19122117 | Trần Thị Thùy | Linh | DH19TM | WS705 | 7 | 2 | |||||
246 | 18120104 | Nguyễn Văn | Linh | DH18KM | WS706 | 7 | 2 | |||||
247 | 19126085 | La Thị Tuyết | Linh | DH19SHD | WS707 | 7 | 2 | |||||
248 | 17123048 | Ngô Văn | Linh | DH17KE | WS708 | 7 | 2 | |||||
249 | 18154063 | Nguyễn Xuân | Linh | DH18OT | WS709 | 7 | 2 | |||||
250 | 16114254 | Phương Văn | Lĩnh | DH16LN | WS710 | 7 | 2 | |||||
251 | 18131031 | Dương Thị Bích | Loan | DH18TK | WS711 | 7 | 2 | |||||
252 | 19122118 | Châu Kim | Loan | DH19TM | WS712 | 7 | 2 | |||||
253 | 17145045 | Phạm Thị Kim | Loan | DH17BVA | WS713 | 7 | 2 | |||||
254 | 18120111 | Phan Thị Bích | Loan | DH18KM | WS714 | 7 | 2 | |||||
255 | 17128071 | Thi Bá | Lộc | DH17AV | WS715 | 7 | 2 | |||||
256 | 19115060 | Phạm Nguyễn Tấn | Lộc | DH19CB | WS716 | 7 | 2 | |||||
257 | 19138043 | Lê Tiến | Lợi | DH19TD | WS717 | 7 | 2 | |||||
258 | 19116065 | Phan Văn | Lợi | DH19NT | WS718 | 7 | 2 | |||||
259 | 17124224 | Ksơr H' | Lơm | DH17QL | WS719 | 7 | 2 | |||||
260 | 19128086 | Võ Thành | Long | DH19AV | WS720 | 7 | 2 | |||||
261 | 19126092 | Trần Đức | Long | DH19SHD | WS721 | 7 | 2 | |||||
262 | 19138044 | Đặng Thành | Long | DH19TD | WS722 | 7 | 2 | |||||
263 | 17145116 | Thạch Hoàng | Long | DH17BVB | WS723 | 7 | 2 | |||||
264 | 19126091 | Nguyễn Phúc | Long | DH19SHD | WS724 | 7 | 2 | |||||
265 | 19139077 | Châu Thanh | Long | DH19HH | WS725 | 7 | 2 | |||||
266 | 19149046 | Đàm Văn Hoàng | Long | DH19QM | WS726 | 7 | 2 | |||||
267 | 17145047 | Nguyễn Tiến | Luân | DH17BVA | WS727 | 7 | 2 | |||||
268 | 17138031 | Trương Công | Lực | DH17TD | WS728 | 7 | 2 | |||||
269 | 19115064 | Trần Thị | Lương | DH19CB | WS729 | 7 | 2 | |||||
270 | 19115067 | Huỳnh Thị | Lý | DH19GB | WS730 | 7 | 2 | |||||
271 | 16123126 | Bùi Thị Ngọc | Lý | DH16KE | WS731 | 7 | 2 | |||||
272 | 19122130 | Võ Thị Hồng | Mai | DH19TM | WS732 | 7 | 2 | |||||
273 | 19126095 | Nguyễn Thị Phương | Mai | DH19SM | WS733 | 7 | 2 | |||||
274 | 19123066 | Quảng Thị Tuyết | Mai | DH19KE | WS734 | 7 | 2 | |||||
275 | 19155052 | Đặng Ngọc | Mẫn | DH19KN | WS735 | 7 | 2 | |||||
276 | 19149048 | Đoàn Thị Gia | Mẩn | DH19QM | WS736 | 7 | 2 | |||||
277 | 19126098 | Nguyễn Văn | Mạnh | DH19SHB | WS737 | 7 | 2 | |||||
278 | 19113091 | Bùi Đức | Mạnh | DH19NHB | WS738 | 7 | 2 | |||||
279 | 19111073 | Nguyễn Đào Thanh | Minh | DH19CN | WS739 | 7 | 2 | |||||
280 | 19153043 | Lê Tấn Thương | Minh | DH19CD | WS740 | 7 | 2 | |||||
281 | 17115070 | Trần Công | Minh | DH17GN | WS801 | 8 | 2 | |||||
282 | 19120120 | Phạm Thị Thùy | My | DH19KM | WS802 | 8 | 2 | |||||
283 | 19122134 | Lê Thị Kiều | My | DH19TM | WS803 | 8 | 2 | |||||
284 | 18139101 | Võ Thị TrẦm | My | DH18HH | WS804 | 8 | 2 | |||||
285 | 18128102 | Nguyễn Thị Phương | My | DH18AV | WS805 | 8 | 2 | |||||
286 | 19127024 | Nguyễn Đặng Lệ | Mỹ | DH19MT | WS806 | 8 | 2 | |||||
287 | 17123057 | Trần Thị | Mỹ | DH17KE | WS807 | 8 | 2 | |||||
288 | 19138048 | Nguyễn Cà | Na | DH19TD | WS808 | 8 | 2 | |||||
289 | 15113068 | Nguyễn Ngọc | Nam | DH15NHB | WS809 | 8 | 2 | |||||
290 | 19126103 | Hà Văn | Nam | DH19SHD | WS810 | 8 | 2 | |||||
291 | 19113099 | Hoàng Đức | Nam | DH19NHB | WS811 | 8 | 2 | |||||
292 | 19126104 | Nguyễn Hoài | Nam | DH19SHA | WS812 | 8 | 2 | |||||
293 | 19128100 | Trần Hải | Nam | DH19AV | WS813 | 8 | 2 | |||||
294 | 19153044 | Trần Văn | Nam | DH19CD | WS814 | 8 | 2 | |||||
295 | 19126106 | Võ Hoài | Nam | DH19SHA | WS815 | 8 | 2 | |||||
296 | 19118148 | Huỳnh Hoài | Nam | DH19CK | WS816 | 8 | 2 | |||||
297 | 19118149 | Lâm Nhật | Nam | DH19CK | WS817 | 8 | 2 | |||||
298 | 18125480 | Nguyễn Thành | Nam | DH18BQ | WS818 | 8 | 2 | |||||
299 | 17138033 | Lê Nguyễn Hoài | Nam | DH17TD | WS819 | 8 | 2 | |||||
300 | 19120124 | Phạm Thị Tuyết | Nga | DH19KT | WS820 | 8 | 2 | |||||
301 | 19123070 | Phan Thị Tố | Nga | DH19KE | WS821 | 8 | 2 | |||||
302 | 19112118 | Lê Bảo Tuyết | Ngân | DH19TY | WS822 | 8 | 2 | |||||
303 | 19125200 | Lê Thị Bích | Ngân | DH19VT | WS823 | 8 | 2 | |||||
304 | 19125570 | Thị Tuyết | Ngân | DH19VT | WS824 | 8 | 2 | |||||
305 | 19111079 | Nguyễn Đinh Quỳnh | Ngân | DH19CN | WS825 | 8 | 2 | |||||
306 | 19122148 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | DH19TM | WS826 | 8 | 2 | |||||
307 | 19122152 | Võ Thị Kim | Ngân | DH19TM | WS827 | 8 | 2 | |||||
308 | 19127028 | Nguyễn Lê Hồng | Ngân | DH19MT | WS828 | 8 | 2 | |||||
309 | 18120134 | Chu Thị Kim | Ngân | DH18KM | WS829 | 8 | 2 | |||||
310 | 19138050 | Huỳnh Phạm Chánh | Nghĩa | DH19TD | WS830 | 8 | 2 | |||||
311 | 19125211 | Huỳnh Trung | Nghĩa | DH19VT | WS831 | 8 | 2 | |||||
312 | 19122154 | Lê Hữu | Nghĩa | DH19TM | WS832 | 8 | 2 | |||||
313 | 18114013 | Trần Trọng | Nghĩa | DH18LN | WS833 | 8 | 2 | |||||
314 | 19138051 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | DH19TD | WS834 | 8 | 2 | |||||
315 | 18128114 | Lê Đỉnh | Nghiêm | DH18AV | WS835 | 8 | 2 | |||||
316 | 18128115 | Nguyễn Chí | Ngộ | DH18AV | WS836 | 8 | 2 | |||||
317 | 19115076 | Lê Thị Bích | Ngọc | DH19CB | WS837 | 8 | 2 | |||||
318 | 19155059 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | DH19KN | WS838 | 8 | 2 | |||||
319 | 19128110 | Hoàng Thị Trung | Ngọc | DH19AV | WS839 | 8 | 2 | |||||
320 | 18128116 | Đoàn Thị Mỹ | Ngọc | DH18AV | WS840 | 8 | 2 | |||||
321 | 19123077 | Ngô Thị Thanh | Ngọc | DH19KE | WS501 | 5 | 3 | |||||
322 | 19126114 | Đỗ Thị Bích | Ngọc | DH19SM | WS502 | 5 | 3 | |||||
323 | 17145057 | TrỊnh Như | Ngọc | DH17BVB | WS503 | 5 | 3 | |||||
324 | 18115066 | PhạmNhư | Ngọc | DH18GN | WS504 | 5 | 3 | |||||
325 | 19149054 | Trương Thị Yến | Ngọc | DH19QM | WS505 | 5 | 3 | |||||
326 | 19122156 | Lê Hồ Bích | Ngọc | DH19TM | WS506 | 5 | 3 | |||||
327 | 18128118 | Đỗ Kỷ | Nguyên | DH18AV | WS507 | 5 | 3 | |||||
328 | 18128119 | Đỗ Ngọc Thảo | Nguyên | DH18AV | WS508 | 5 | 3 | |||||
329 | 19122160 | Phạm Thảo | Nguyên | DH19TC | WS509 | 5 | 3 | |||||
330 | 18128120 | Nguyễn Thị Tú | Nguyên | DH18AV | WS510 | 5 | 3 | |||||
331 | 18125222 | Châu Ngọc Phúc | Nguyên | DH18DD | WS511 | 5 | 3 | |||||
332 | 18128121 | Phan Trần Hồng | Nguyên | DH18AV | WS512 | 5 | 3 | |||||
333 | 19126116 | Bùi Hoàng | Nguyễn | DH19SHA | WS513 | 5 | 3 | |||||
334 | 19149058 | Trần Minh | Nguyệt | DH19QM | WS514 | 5 | 3 | |||||
335 | 17154064 | Nguyễn Thành | Nhân | DH17OT | WS515 | 5 | 3 | |||||
336 | 19153049 | Võ Văn | Nhất | DH19CD | WS516 | 5 | 3 | |||||
337 | 19118167 | Phạm Thế | Nhật | DH19CK | WS517 | 5 | 3 | |||||
338 | 19126121 | Nguyễn Ngọc YẾn | Nhi | DH19SM | WS518 | 5 | 3 | |||||
339 | 19123088 | Lê Thị Yến | Nhi | DH19KE | WS519 | 5 | 3 | |||||
340 | 19155066 | Nguyễn Thị | Nhi | DH19KN | WS520 | 5 | 3 | |||||
341 | 19123094 | Nguyễn Yến | Nhi | DH19KE | WS521 | 5 | 3 | |||||
342 | 19155064 | Lê Thị Tuyết | Nhi | DH19KN | WS522 | 5 | 3 | |||||
343 | 19123087 | Lê Thị Yến | Nhi | DH19KE | WS523 | 5 | 3 | |||||
344 | 19122172 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | DH19TC | WS524 | 5 | 3 | |||||
345 | 17145059 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | DH17BVA | WS525 | 5 | 3 | |||||
346 | 19127034 | Ngô KhẢ | Nhi | DH19MT | WS526 | 5 | 3 | |||||
347 | 19123086 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | DH19KE | WS527 | 5 | 3 | |||||
348 | 19123091 | Nguyễn Thị Vân | Nhi | DH19KE | WS528 | 5 | 3 | |||||
349 | 18128129 | Võ Thị Ngọc | Nhi | DH18AV | WS529 | 5 | 3 | |||||
350 | 19123089 | Nguyễn Lan | Nhi | DH19KE | WS530 | 5 | 3 | |||||
351 | 19153052 | Đỗ Văn Tình | Nhỏ | DH19CD | WS531 | 5 | 3 | |||||
352 | 19118168 | Thân Văn | Nhớ | DH19CK | WS532 | 5 | 3 | |||||
353 | 19138055 | Trần Đình | Nhơn | DH19TD | WS533 | 5 | 3 | |||||
354 | 19122178 | Nguyễn Huỳnh | Như | DH19TC | WS534 | 5 | 3 | |||||
355 | 19123098 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | DH19KE | WS535 | 5 | 3 | |||||
356 | 19123100 | Trương Quỳnh | Như | DH19KE | WS536 | 5 | 3 | |||||
357 | 19120146 | Đỗ Thị Huỳnh | Như | DH19KM | WS537 | 5 | 3 | |||||
358 | 19123097 | Lư Tuyết | Như | DH19KE | WS538 | 5 | 3 | |||||
359 | 19126126 | Diệp Quỳnh | Như | DH19SHA | WS539 | 5 | 3 | |||||
360 | 19125255 | Hà Tâm | Như | DH19VT | WS540 | 5 | 3 | |||||
361 | 19122183 | Phạm Thị Quỳnh | Như | DH19TM | WS601 | 6 | 3 | |||||
362 | 19112138 | Bùi Thị Phương | Nhung | DH19TY | WS601 | 6 | 3 | |||||
363 | 19125268 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | DH19VT | WS601 | 6 | 3 | |||||
364 | 19122186 | Phạm Nguyễn Thị Phi | Nhung | DH19TM | WS601 | 6 | 3 | |||||
365 | 19123106 | Phạm Thị Cẩm | Nhung | DH19KE | WS601 | 6 | 3 | |||||
366 | 19153053 | Nguyễn Vương | Nhựt | DH19CD | WS601 | 6 | 3 | |||||
367 | 19115084 | Nguyễn Thị | Nương | DH19CB | WS601 | 6 | 3 | |||||
368 | 19120149 | Nguyễn Thị Diệp | Nương | DH19KT | WS601 | 6 | 3 | |||||
369 | 18126127 | Nguyễn Thị Mỹ | Nương | DH18SHB | WS601 | 6 | 3 | |||||
370 | 19122187 | Trần Thị Diễm | Ny | DH19TM | WS601 | 6 | 3 | |||||
371 | 19122189 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | DH19TM | WS601 | 6 | 3 | |||||
372 | 19123108 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | DH19KE | WS601 | 6 | 3 | |||||
373 | 19126131 | Huỳnh Thị Hồng | PhẤn | DH19SM | WS601 | 6 | 3 | |||||
374 | 18115074 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | DH18CB | WS601 | 6 | 3 | |||||
375 | 19115086 | Lê Công | Phát | DH19CB | WS601 | 6 | 3 | |||||
376 | 19126275 | Danh Thành | Phát | DH19SH | WS601 | 6 | 3 | |||||
377 | 18122196 | Nguyễn Trọng | Phi | DH18QT | WS601 | 6 | 3 | |||||
378 | 19138060 | Nguyễn Bảo | Phi | DH19TD | WS601 | 6 | 3 | |||||
379 | 19139127 | Phạm Thị | PHiếu | DH19HH | WS601 | 6 | 3 | |||||
380 | 19153056 | Lê Văn | Phong | DH19CD | WS601 | 6 | 3 | |||||
381 | 17137051 | Phạm Nhật | Phong | DH17NL | WS601 | 6 | 3 | |||||
382 | 19111086 | Lã Duy | Phú | DH19CN | WS601 | 6 | 3 | |||||
383 | 19126134 | Võ Thành Ngọc | Phúc | DH19SHD | WS601 | 6 | 3 | |||||
384 | 17113150 | Nguyễn Gia | Phúc | DH17NHB | WS601 | 6 | 3 | |||||
385 | 19153061 | Nguyễn Hồng | Phúc | DH19CD | WS601 | 6 | 3 | |||||
386 | 19122196 | Lý Hoàng | Phúc | DH19TM | WS601 | 6 | 3 | |||||
387 | 19127039 | Trần Ngọc Hoài | Phúc | DH19MT | WS601 | 6 | 3 | |||||
388 | 19115089 | Trần Huỳnh | Phúc | DH19CB | WS601 | 6 | 3 | |||||
389 | 18121014 | Nguyễn Hồng | Phúc | DH18PT | WS601 | 6 | 3 | |||||
390 | 19127038 | Mai Khánh | Phúc | DH19MT | WS601 | 6 | 3 | |||||
391 | 19149072 | Lê Huỳnh Linh | Phụng | DH19QM | WS601 | 6 | 3 | |||||
392 | 19122199 | Trần Nguyễn Tiểu | Phụng | DH19TM | WS601 | 6 | 3 | |||||
393 | 19122198 | Lê Thị Mỹ | Phụng | DH19TM | WS601 | 6 | 3 | |||||
394 | 19125282 | Phạm Thị Kim | Phước | DH19BQ | WS601 | 6 | 3 | |||||
395 | 19122202 | Phạm Thị | Phước | DH19TM | WS601 | 6 | 3 | |||||
396 | 19126136 | Đào Thị Hưng | Phước | DH19SM | WS601 | 6 | 3 | |||||
397 | 19122206 | Trần Như | Phương | DH19TM | WS601 | 6 | 3 | |||||
398 | 19149073 | Bùi Viết | Phương | DH19QM | WS601 | 6 | 3 | |||||
399 | 19115091 | Lê Duy | Phương | DH19CB | WS601 | 6 | 3 | |||||
400 | 19138064 | Vũ Đức | Phương | DH19TD | WS601 | 6 | 3 | |||||
401 | 19120159 | Nguyễn Thị Thu | Phương | DH19KM | WS701 | 7 | 3 | |||||
402 | 14117082 | Nguyễn Thị Bích | Phương | DH14CT | WS702 | 7 | 3 | |||||
403 | 19112147 | Nguyễn Lê Thái | Phương | DH19TY | WS703 | 7 | 3 | |||||
404 | 18120187 | Đặng Thị Thu | Phượng | DH18KM | WS704 | 7 | 3 | |||||
405 | 19123114 | Lê Thị Minh | Phượng | DH19KE | WS705 | 7 | 3 | |||||
406 | 18127071 | PhạmQuốc | Quân | DH18MT | WS706 | 7 | 3 | |||||
407 | 19153063 | Lăng Hồng | Quân | DH19CD | WS707 | 7 | 3 | |||||
408 | 19138065 | Lê Đăng | Quang | DH19TD | WS708 | 7 | 3 | |||||
409 | 19126139 | Phan Đăng | Quang | DH19SM | WS709 | 7 | 3 | |||||
410 | 17137056 | Đàm Minh | Quang | DH17NL | WS710 | 7 | 3 | |||||
411 | 19126140 | Hàng Anh | Quốc | DH19SH | WS711 | 7 | 3 | |||||
412 | 19153064 | Lê Hữu | Quý | DH19CD | WS712 | 7 | 3 | |||||
413 | 19153065 | Lê Văn | Quý | DH19CD | WS713 | 7 | 3 | |||||
414 | 19128143 | Châu Ngọc Đỗ | Quyên | DH19AV | WS714 | 7 | 3 | |||||
415 | 19115096 | Trần Thị Lệ | Quyên | DH19CB | WS715 | 7 | 3 | |||||
416 | 19125292 | Lê Thị | Quyên | DH19VT | WS716 | 7 | 3 | |||||
417 | 17120141 | Võ Thị Mỹ | Quyên | DH17KT | WS717 | 7 | 3 | |||||
418 | 19122210 | Bùi Thị Kim | Quyên | DH19TM | WS718 | 7 | 3 | |||||
419 | 19138066 | Mai Văn | QuYến | DH19TD | WS719 | 7 | 3 | |||||
420 | 19125294 | Lê Thị | QuyẾn | DH19BQ | WS720 | 7 | 3 | |||||
421 | 19126143 | Võ Thị Ngọc | QuyỀn | DH19SM | WS721 | 7 | 3 | |||||
422 | 19123120 | Phạm Diễm | Quỳnh | DH19KE | WS722 | 7 | 3 | |||||
423 | 19128147 | Trương Ngọc | Quỳnh | DH19AV | WS723 | 7 | 3 | |||||
424 | 19123119 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | DH19KE | WS724 | 7 | 3 | |||||
425 | 19139140 | Nguyễn Mỹ | Quỳnh | DH19HH | WS725 | 7 | 3 | |||||
426 | 19115098 | Vi Nguyễn Như | Quỳnh | DH19CB | WS726 | 7 | 3 | |||||
427 | 18115080 | Trịnh Thị Như | Quỳnh | DH18CB | WS727 | 7 | 3 | |||||
428 | 19128146 | Phan Thị Như | Quỳnh | DH19AV | WS728 | 7 | 3 | |||||
429 | 19122213 | Nguyễn Như | Quỳnh | DH19TM | WS729 | 7 | 3 | |||||
430 | 19125296 | Dương Trúc | Quỳnh | DH19BQ | WS730 | 7 | 3 | |||||
431 | 19125295 | Đinh Thị Mỹ | Quỳnh | DH19BQ | WS731 | 7 | 3 | |||||
432 | 17123085 | Thạch Thị | Saly | DH17KE | WS732 | 7 | 3 | |||||
433 | 19115101 | Võ Thanh | Sang | DH19CB | WS733 | 7 | 3 | |||||
434 | 18131053 | Ngô Thị Thu | Sang | DH18TK | WS734 | 7 | 3 | |||||
435 | 19153066 | Nguyễn Trần | Sang | DH19CD | WS735 | 7 | 3 | |||||
436 | 19138067 | Võ Thiện | Sang | DH19TD | WS736 | 7 | 3 | |||||
437 | 19115102 | Lê Hoàng | Sinh | DH19CB | WS737 | 7 | 3 | |||||
438 | 17120146 | Nguyễn ĐẮc | Sơn | DH17KT | WS738 | 7 | 3 | |||||
439 | 18116076 | Nguyễn Thị Thu | Sương | DH18NY | WS739 | 7 | 3 | |||||
440 | 19126151 | Lê Thị Tú | Sương | DH19SHB | WS740 | 7 | 3 | |||||
441 | 19138070 | Nguyễn Chí | Tâm | DH19TD | WS801 | 8 | 3 | |||||
442 | 19125308 | Nguyễn Thanh | Tâm | DH19VT | WS802 | 8 | 3 | |||||
443 | 19126154 | Lê Minh | Tâm | DH19SM | WS803 | 8 | 3 | |||||
444 | 19126156 | Trần Văn | Tâm | DH19SHD | WS804 | 8 | 3 | |||||
445 | 19126153 | Hồ Nguyên | Tâm | DH19SHA | WS805 | 8 | 3 | |||||
446 | 18127049 | Ngô Quang | Tâm | DH18MT | WS806 | 8 | 3 | |||||
447 | 18115081 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | DH18CB | WS807 | 8 | 3 | |||||
448 | 19126157 | Nguyễn Đình | Tân | DH19SHA | WS808 | 8 | 3 | |||||
449 | 19153068 | Huỳnh Văn | Tấn | DH19CD | WS809 | 8 | 3 | |||||
450 | 19126158 | Thi Ngọc | Thái | DH19SHB | WS810 | 8 | 3 | |||||
451 | 19138072 | Trần Hoàng | Thái | DH19TD | WS811 | 8 | 3 | |||||
452 | 19138071 | Nguyễn Bá | Thái | DH19TD | WS812 | 8 | 3 | |||||
453 | 19125315 | Dương Thị Hồng | Thắm | DH19VT | WS813 | 8 | 3 | |||||
454 | 19125316 | Hồ Thị Hồng | Thắm | DH19DD | WS814 | 8 | 3 | |||||
455 | 19122229 | Hồ Thị Hồng | Thắm | DH19TM | WS815 | 8 | 3 | |||||
456 | 18139172 | Nguyễn Ngọc | Thắng | DH18HH | WS816 | 8 | 3 | |||||
457 | 16115158 | Võ Hồng | Thắng | DH16CB | WS817 | 8 | 3 | |||||
458 | 19131046 | Hoàng Đức | Thắng | DH19TK | WS818 | 8 | 3 | |||||
459 | 19125320 | Hoàng Văn | Thắng | DH19BQ | WS819 | 8 | 3 | |||||
460 | 19155079 | Nguyễn Giang Quốc | Thắng | DH19KN | WS820 | 8 | 3 | |||||
461 | 19153072 | Hồ Chí | Thanh | DH19CD | WS821 | 8 | 3 | |||||
462 | 19126163 | Trần Nguyễn Minh | Thanh | DH19SHA | WS822 | 8 | 3 | |||||
463 | 19126160 | LuẬn Mai Nguyên | Thanh | DH19SM | WS823 | 8 | 3 | |||||
464 | 19153073 | Nguyễn Tuấn | Thanh | DH19CD | WS824 | 8 | 3 | |||||
465 | 19138074 | Nguyễn Tuấn | Thành | DH19TD | WS825 | 8 | 3 | |||||
466 | 19138073 | Đỗ Quang | Thành | DH19TD | WS826 | 8 | 3 | |||||
467 | 17111131 | Đinh Tiến | Thành | DH17CN | WS827 | 8 | 3 | |||||
468 | 19153075 | Nguyễn Tấn | Thành | DH19CD | WS828 | 8 | 3 | |||||
469 | 19122232 | Lý Thị Thu | Thảo | DH19TM | WS829 | 8 | 3 | |||||
470 | 19122239 | Trần Phương | Thảo | DH19TM | WS830 | 8 | 3 | |||||
471 | 19122233 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | DH19TM | WS831 | 8 | 3 | |||||
472 | 19125340 | Trương Thị | Thảo | DH19BQ | WS832 | 8 | 3 | |||||
473 | 19155081 | Nguyễn Ngọc Phương | Thảo | DH19KN | WS833 | 8 | 3 | |||||
474 | 19125335 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | DH19DD | WS834 | 8 | 3 | |||||
475 | 19139151 | Lê Thị Ngọc | Thảo | DH19HH | WS835 | 8 | 3 | |||||
476 | 19111104 | Nguyễn Mai | Thảo | DH19CN | WS836 | 8 | 3 | |||||
477 | 19123135 | Võ Thị Thu | Thảo | DH19KE | WS837 | 8 | 3 | |||||
478 | 19123136 | Vũ Thị | Thảo | DH19KE | WS838 | 8 | 3 | |||||
479 | 19125329 | Ngô Thị Phương | Thảo | DH19BQ | WS839 | 8 | 3 | |||||
480 | 19123129 | Lý Nguyễn Phi | Thảo | DH19KE | WS840 | 8 | 3 | |||||
481 | 19122242 | Phan Thị | Thêm | DH19TM | WS501 | 5 | 4 | |||||
482 | 18127072 | Lê Nguyễn Trường | Thi | DH18MT | WS502 | 5 | 4 | |||||
483 | 19126167 | Nguyễn Minh | Thi | DH19SHA | WS503 | 5 | 4 | |||||
484 | 18120219 | HỨa Thị Quỳnh | Thi | DH18KM | WS504 | 5 | 4 | |||||
485 | 19111108 | Lê Đình | Thích | DH19CN | WS505 | 5 | 4 | |||||
486 | 19128163 | Phan Ngọc | Thiên | DH19AV | WS506 | 5 | 4 | |||||
487 | 19115113 | Bạch Phước | Thiện | DH19CB | WS507 | 5 | 4 | |||||
488 | 19115115 | Vương Văn | Thiện | DH19CB | WS508 | 5 | 4 | |||||
489 | 19122244 | Nguyễn Thị | Thiết | DH19TM | WS509 | 5 | 4 | |||||
490 | 19138075 | Trần Công | Thịnh | DH19TD | WS510 | 5 | 4 | |||||
491 | 17154095 | Huỳnh Minh | Thịnh | DH18OT | WS511 | 5 | 4 | |||||
492 | 19153078 | Nguyễn Hưng | Thịnh | DH19CD | WS512 | 5 | 4 | |||||
493 | 19126170 | Phạm Vinh | Thịnh | DH19SHB | WS513 | 5 | 4 | |||||
494 | 17145081 | Võ Phước | Thọ | DH17BVA | WS514 | 5 | 4 | |||||
495 | 19126171 | Trần Nguyễn Hải | Thọ | DH19SHB | WS515 | 5 | 4 | |||||
496 | 19126174 | Tôn Thị Kim | Thoa | DH19SHA | WS516 | 5 | 4 | |||||
497 | 19125350 | Phan Thị Minh | Thoa | DH19VT | WS517 | 5 | 4 | |||||
498 | 19127053 | Hồ Minh | Thoại | DH19MT | WS518 | 5 | 4 | |||||
499 | 19120195 | Thái Thị Xuân | Thời | DH19KT | WS519 | 5 | 4 | |||||
500 | 19113150 | Nguyễn Thị Tuyết | Thơm | DH19NHA | WS520 | 5 | 4 | |||||
501 | 19153079 | Hoàng | Thông | DH19CD | WS521 | 5 | 4 | |||||
502 | 19123140 | Huỳnh Thị Cẩm | Thu | DH19KE | WS522 | 5 | 4 | |||||
503 | 19126175 | Phạm Thị Ánh | Thu | DH19SHB | WS523 | 5 | 4 | |||||
504 | 19163043 | Hồ Thị Ngọc | Thu | DH19ES | WS524 | 5 | 4 | |||||
505 | 19111113 | Đoàn Thị Bảo | Thu | DH19CN | WS525 | 5 | 4 | |||||
506 | 19138076 | Hồ Thị Hà | Thư | DH19TD | WS526 | 5 | 4 | |||||
507 | 19149090 | Lê Uyên | Thư | DH19QM | WS527 | 5 | 4 | |||||
508 | 19115122 | Trần Ngọc Minh | Thư | DH19CB | WS528 | 5 | 4 | |||||
509 | 19117081 | Nguyễn Huỳnh Mỹ | Thư | DH19CT | WS529 | 5 | 4 | |||||
510 | 19122254 | Nguyễn Thị Anh | Thư | DH19TM | WS530 | 5 | 4 | |||||
511 | 19128166 | Nguyễn Huỳnh | Thư | DH19AV | WS531 | 5 | 4 | |||||
512 | 19139160 | Nguyễn Trần Anh | Thư | DH19HH | WS532 | 5 | 4 | |||||
513 | 19126178 | Trần Như | ThuẦn | DH19SHD | WS533 | 5 | 4 | |||||
514 | 18112211 | Đặng Minh | Thuận | DH18TY | WS534 | 5 | 4 | |||||
515 | 19124276 | Ngô Quốc | Thuận | DH19QD | WS535 | 5 | 4 | |||||
516 | 19155090 | Huỳnh Minh | Thuận | DH19KN | WS536 | 5 | 4 | |||||
517 | 18112299 | Đinh Phương | Thuận | DH18TY | WS537 | 5 | 4 | |||||
518 | 19123144 | Trần Thị Phước | Thuận | DH19KE | WS538 | 5 | 4 | |||||
519 | 19139164 | Võ Thị Mỹ | Thương | DH19HH | WS539 | 5 | 4 | |||||
520 | 19123146 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | DH19KE | WS540 | 5 | 4 | |||||
521 | 19115124 | Nguyễn Thị Thanh | Thuý | DH19CB | WS601 | 6 | 4 | |||||
522 | 19122262 | Đặng Thị Hương | Thuỳ | DH19TM | WS602 | 6 | 4 | |||||
523 | 19122263 | Nguyễn Thị | Thúy | DH19TM | WS603 | 6 | 4 | |||||
524 | 19115125 | Nguyễn Châu Thanh | Thúy | DH19CB | WS604 | 6 | 4 | |||||
525 | 19125368 | Đào Thị | Thúy | DH19DD | WS605 | 6 | 4 | |||||
526 | 19139165 | Lại Thị | Thúy | DH19HH | WS606 | 6 | 4 | |||||
527 | 19113156 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | DH19NHA | WS607 | 6 | 4 | |||||
528 | 19125371 | Lê Thị Kim | Thùy | DH19BQ | WS608 | 6 | 4 | |||||
529 | 15122216 | Trương Thị Thu | Thủy | DH15TC | WS609 | 6 | 4 | |||||
530 | 19139167 | Trần Trương Thu | Thủy | DH19HH | WS610 | 6 | 4 | |||||
531 | 17125299 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | DH17VT | WS611 | 6 | 4 | |||||
532 | 19125373 | Đỗ Thị Bích | Thủy | DH19VT | WS612 | 6 | 4 | |||||
533 | 18128176 | Phan Thị Bảo | Thy | DH18AV | WS613 | 6 | 4 | |||||
534 | 19125379 | Bùi Thảo | Tiên | DH19VT | WS614 | 6 | 4 | |||||
535 | 19126182 | Đào Duy | Tiên | DH19SHB | WS615 | 6 | 4 | |||||
536 | 19124281 | Ngô Thành | Tiên | DH19QL | WS616 | 6 | 4 | |||||
537 | 19123152 | Nguyễn Lê Thị Thủy | Tiên | DH19KE | WS617 | 6 | 4 | |||||
538 | 19122269 | Bùi Ngọc Thủy | Tiên | DH19TM | WS618 | 6 | 4 | |||||
539 | 18128177 | Đặng Thị Cẩm | Tiên | DH18AV | WS619 | 6 | 4 | |||||
540 | 18120241 | Đặng Thị Kiều | Tiên | DH18KM | WS620 | 6 | 4 | |||||
541 | 19138078 | Nguyễn Văn | Tiến | DH19TD | WS621 | 6 | 4 | |||||
542 | 19153081 | Bùi Quang | Tiến | DH19CD | WS622 | 6 | 4 | |||||
543 | 19153082 | Nguyễn Công Quyết | Tiến | DH19CD | WS623 | 6 | 4 | |||||
544 | 19155095 | Huỳnh Đình | Tiến | DH19KN | WS624 | 6 | 4 | |||||
545 | 19155096 | Lê Thanh | Tiến | DH19KN | WS625 | 6 | 4 | |||||
546 | 19127059 | Võ Thị Thiên | Tin | DH19MT | WS626 | 6 | 4 | |||||
547 | 19153083 | Giáp Trung | Tín | DH19CD | WS627 | 6 | 4 | |||||
548 | 19122275 | Lê Hữu | Tín | DH19TM | WS628 | 6 | 4 | |||||
549 | 19126185 | Nguyễn Văn | Tính | DH19SHD | WS629 | 6 | 4 | |||||
550 | 18128178 | Nguyễn Thị Mộng | Tình | DH18AV | WS630 | 6 | 4 | |||||
551 | 15115168 | Nguyễn Phước | Tình | DH15CB | WS631 | 6 | 4 | |||||
552 | 19138079 | Cao Quốc | TỈnh | DH19TD | WS632 | 6 | 4 | |||||
553 | 17120182 | Lâm Trí | Toàn | DH17KM | WS633 | 6 | 4 | |||||
554 | 19126186 | Trần Thị Mỹ | Trà | DH19SM | WS634 | 6 | 4 | |||||
555 | 18115101 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | DH18GN | WS635 | 6 | 4 | |||||
556 | 19122278 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | DH19TM | WS636 | 6 | 4 | |||||
557 | 19125391 | Bùi Thị Bích | Trâm | DH19BQ | WS637 | 6 | 4 | |||||
558 | 19126187 | Lê Thị Quỳnh | Trâm | DH19SHB | WS638 | 6 | 4 | |||||
559 | 19126188 | Phan Thị Bích | Trâm | DH19SHA | WS639 | 6 | 4 | |||||
560 | 18115103 | Hà Ngọc | Trâm | DH18CB | WS640 | 6 | 4 | |||||
561 | 19123160 | Nguyễn Ngọc Minh | Trâm | DH19KE | WS701 | 7 | 4 | |||||
562 | 19123162 | Trương Thị Bích | Trâm | DH19KE | WS702 | 7 | 4 | |||||
563 | 19126191 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | DH19SHA | WS703 | 7 | 4 | |||||
564 | 19115130 | Bùi Ngọc | Trân | DH19CB | WS704 | 7 | 4 | |||||
565 | 19138083 | Nguyễn Thế | Trân | DH19TD | WS705 | 7 | 4 | |||||
566 | 19126190 | Huỳnh Thị Bảo | Trân | DH19SHD | WS706 | 7 | 4 | |||||
567 | 19123163 | Nguyễn Thị Quế | Trân | DH19KE | WS707 | 7 | 4 | |||||
568 | 17123110 | Hà Thị Mai | Trang | DH17KE | WS708 | 7 | 4 | |||||
569 | 19126193 | Mai Thị Huyền | Trang | DH19SHB | WS709 | 7 | 4 | |||||
570 | 19125405 | Nguyễn Thị Phương | Trang | DH19DD | WS710 | 7 | 4 | |||||
571 | 17112404 | Đinh Thái Thùy | Trang | DH17TY | WS711 | 7 | 4 | |||||
572 | 19126198 | Vũ Thị Huyền | Trang | DH19SM | WS712 | 7 | 4 | |||||
573 | 19122281 | Lương Thị Thanh | Trang | DH19TM | WS713 | 7 | 4 | |||||
574 | 19128188 | Trần Thị Thùy | Trang | DH19AV | WS714 | 7 | 4 | |||||
575 | 19126199 | BiỆn Công | TrẠng | DH19SHA | WS715 | 7 | 4 | |||||
576 | 16114365 | Nguyễn Công | Tranh | DH16LN | WS716 | 7 | 4 | |||||
577 | 19126200 | Hàng Minh | Trí | DH19SHA | WS717 | 7 | 4 | |||||
578 | 19138084 | Trần Anh | Trí | DH19TD | WS718 | 7 | 4 | |||||
579 | 19111130 | Nguyễn Phát | Triển | DH19CN | WS719 | 7 | 4 | |||||
580 | 19128190 | Nguyễn Minh | Triết | DH19AV | WS720 | 7 | 4 | |||||
581 | 19128192 | Phan Hải | Triều | DH19AV | WS721 | 7 | 4 | |||||
582 | 19153086 | TẠ Thị Ngọc | Trinh | DH19CD | WS722 | 7 | 4 | |||||
583 | 19126205 | Võ Thị Ánh | Trúc | DH19SHB | WS723 | 7 | 4 | |||||
584 | 19125421 | Võ Thị | Trúc | DH19VT | WS724 | 7 | 4 | |||||
585 | 16122357 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | DH16TM | WS725 | 7 | 4 | |||||
586 | 19122289 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | DH19TM | WS726 | 7 | 4 | |||||
587 | 18127064 | Trần Minh | Trung | DH18MT | WS727 | 7 | 4 | |||||
588 | 19126206 | TrẦm Việt | Trung | DH19SHB | WS728 | 7 | 4 | |||||
589 | 19115135 | Võ Trần Đình | Trung | DH19CB | WS729 | 7 | 4 | |||||
590 | 19153088 | Nguyễn Công | Trường | DH19CD | WS730 | 7 | 4 | |||||
591 | 19115136 | Trần Nhật | Trường | DH19CB | WS731 | 7 | 4 | |||||
592 | 19138088 | Nguyễn Nhật | Trường | DH19TD | WS732 | 7 | 4 | |||||
593 | 19126210 | Trần Việt | Trường | DH19SH | WS733 | 7 | 4 | |||||
594 | 19153090 | Mai Lê | Tú | DH19CD | WS734 | 7 | 4 | |||||
595 | 17113243 | Võ Thị Cẩm | Tú | DH17NHC | WS735 | 7 | 4 | |||||
596 | 19114032 | Lê Thị Cẩm | Tú | DH19LN | WS736 | 7 | 4 | |||||
597 | 19122294 | Đỗ Thị Cẩm | Tú | DH19TM | WS737 | 7 | 4 | |||||
598 | 18125397 | Nguyễn Lê | Tuấn | DH18BQ | WS738 | 7 | 4 | |||||
599 | 18124173 | PhạmMinh | Tuấn | DH18QL | WS739 | 7 | 4 | |||||
600 | 19138089 | Đặng Minh | Tuấn | DH19TD | WS740 | 7 | 4 | |||||
601 | 19115139 | Nguyễn Quốc | Tuấn | DH19CB | WS801 | 8 | 4 | |||||
602 | 19126213 | Trần Thái | Tuấn | DH19SHA | WS802 | 8 | 4 | |||||
603 | 19126215 | Trương Anh | Tuấn | DH19SHB | WS803 | 8 | 4 | |||||
604 | 19111136 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | DH19CN | WS804 | 8 | 4 | |||||
605 | 18111138 | Trần Minh | Tuấn | DH18TA | WS805 | 8 | 4 | |||||
606 | 19118266 | Nguyễn Công | Tuấn | DH19CK | WS806 | 8 | 4 | |||||
607 | 15124448 | Thuận Ngọc | Tuấn | DH15QLNT | WS807 | 8 | 4 | |||||
608 | 16114319 | Lê Minh | Tuấn | DH16LN | WS808 | 8 | 4 | |||||
609 | 18120270 | Trương Minh | Tuấn | DH18KM | WS809 | 8 | 4 | |||||
610 | 18126202 | Nguyễn Thanh | Tùng | DH18SHA | WS810 | 8 | 4 | |||||
611 | 19125429 | Nguyễn Văn Nhật | Tường | DH19VT | WS811 | 8 | 4 | |||||
612 | 16131280 | Cao Anh | Tường | DH16CH | WS812 | 8 | 4 | |||||
613 | 19126218 | Lê Trung | Tường | DH19SHA | WS813 | 8 | 4 | |||||
614 | 19125427 | Đinh Đăng | Tường | DH19BQ | WS814 | 8 | 4 | |||||
615 | 19120238 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | DH19KT | WS815 | 8 | 4 | |||||
616 | 19125434 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | DH19VT | WS816 | 8 | 4 | |||||
617 | 19120237 | Đặng Thị Sơn | Tuyền | DH19KM | WS817 | 8 | 4 | |||||
618 | 19122302 | Nguyễn Thanh | Tuyền | DH19TM | WS818 | 8 | 4 | |||||
619 | 19115141 | Trần Thị Thanh | Tuyền | DH19CB | WS819 | 8 | 4 | |||||
620 | 19120240 | Huỳnh Thị Ánh | Tuyết | DH19KT | WS820 | 8 | 4 | |||||
621 | 19122304 | Lương Thị Ánh | Tuyết | DH19TM | WS821 | 8 | 4 | |||||
622 | 19123178 | Đào Nguyễn Thảo | Uyên | DH19KE | WS822 | 8 | 4 | |||||
623 | 19126222 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | DH19SHA | WS823 | 8 | 4 | |||||
624 | 19122310 | Nguyễn Thị | Uyên | DH19TM | WS824 | 8 | 4 | |||||
625 | 19122312 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | DH19TM | WS825 | 8 | 4 | |||||
626 | 19123179 | Nguyễn Lâm Bảo | Vân | DH19KE | WS826 | 8 | 4 | |||||
627 | 19115142 | Lê Đình | Văn | DH19CB | WS827 | 8 | 4 | |||||
628 | 19126226 | Trần YẾn | Vi | DH19SHB | WS828 | 8 | 4 | |||||
629 | 19127070 | Trần Võ Hồng | Vi | DH19MT | WS829 | 8 | 4 | |||||
630 | 19120250 | Trần Thúy | Vi | DH19KM | WS830 | 8 | 4 | |||||
631 | 19126228 | Trương Thúy | Vi | DH19SM | WS831 | 8 | 4 | |||||
632 | 18128210 | Nguyễn Thảo | Viên | DH18AV | WS832 | 8 | 4 | |||||
633 | 19118274 | Tăng Quốc | Việt | DH19CK | WS833 | 8 | 4 | |||||
634 | 19138090 | Nguyễn Gia | Vinh | DH19TD | WS834 | 8 | 4 | |||||
635 | 19138091 | Trương Thế | Vinh | DH19TD | WS835 | 8 | 4 | |||||
636 | 19126230 | Nguyễn Quốc | Vinh | DH19SHA | WS836 | 8 | 4 | |||||
637 | 19118276 | Phạm Thái Bảo | Vinh | DH19CK | WS837 | 8 | 4 | |||||
638 | 19126232 | Lương Khánh | Vũ | DH19SM | WS838 | 8 | 4 | |||||
639 | 19126231 | Bùi Văn Tuấn | Vũ | DH19SHA | WS839 | 8 | 4 | |||||
640 | 19115144 | Phùng Minh | Vũ | DH19CB | WS840 | 8 | 4 | |||||
641 | 17115136 | Huỳnh Tùng | Vũ | DH17GN | WS901 | 9 | 4 | |||||
642 | 19115148 | Dương Ngọc Tường | Vy | DH19CB | WS902 | 9 | 4 | |||||
643 | 19126233 | Lê Đặng Thảo | Vy | DH19SM | WS903 | 9 | 4 | |||||
644 | 19126236 | Nguyễn Thị Tường | Vy | DH19SHA | WS904 | 9 | 4 | |||||
645 | 19126238 | Võ Thị Hà | Vy | DH19SM | WS905 | 9 | 4 | |||||
646 | 19120251 | Đinh Ngọc Thảo | Vy | DH19KM | WS906 | 9 | 4 | |||||
647 | 16120333 | Trần Thiên Thúy | Vy | DH16KT | WS907 | 9 | 4 | |||||
648 | 18115119 | Phan Minh | Vy | DH18CB | WS908 | 9 | 4 | |||||
649 | 19122322 | Hà Kiều | Xuân | DH19TM | WS909 | 9 | 4 | |||||
650 | 19125506 | Lê Kiều | Xuân | DH19BQ | WS910 | 9 | 4 | |||||
651 | 19126239 | Hồng Mỹ | Xuyên | DH19SHD | WS911 | 9 | 4 | |||||
652 | 18128220 | Lai Bảo | Xuyên | DH18AV | WS912 | 9 | 4 | |||||
653 | 19127073 | Nguyễn Hà Như | Ý | DH19MT | WS913 | 9 | 4 | |||||
654 | 19122326 | Lê Thị Như | Ý | DH19TM | WS914 | 9 | 4 | |||||
655 | 19115151 | LỮ Thị Như | Ý | DH19CB | WS915 | 9 | 4 | |||||
656 | 19155114 | Phạm Hoàng Phương | Yến | DH19KN | WS916 | 9 | 4 | |||||
657 | 19122330 | Nguyễn Thị Kim | Yến | DH19TM | WS917 | 9 | 4 | |||||
658 | 19120267 | Cao Thị Hải | Yến | DH19KM | WS918 | 9 | 4 | |||||
659 | 19120271 | Trần Thị Hải | Yến | DH19KM | WS919 | 9 | 4 |
Số lần xem trang: 3637
Điều chỉnh lần cuối: 08-09-2020