TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 08 năm 2020 | ||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp đợt 3(tháng 09/ 2020) | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 16114194 | Hoàng Minh | An | 9/2/1998 | DH16LN | |
2 | 16116018 | Trần Văn | An | 4/10/1998 | DH16NT | |
3 | 14113007 | Lê Văn | Anh | 8/11/1996 | DH14NHA | |
4 | 16131009 | Nguyễn Trần Hoàng | Anh | 22/5/1998 | DH16CH | |
5 | 16111008 | Trương Tú Bảo | Anh | 28/11/1998 | DH16CN | |
6 | 16132259 | Lê Hoàng Tuấn | Anh | 2/12/1996 | DH16SP | |
7 | 17145005 | Võ Huỳnh | Anh | 6/10/1999 | DH17BV | |
8 | 17127002 | Đặng Ngọc Hoàng | Anh | 1/1/1999 | DH17MT | |
9 | 17122002 | Lê TấnThế | Anh | 11/10/1999 | DH17QT | |
10 | 17126005 | Vũ Cao Lan | Anh | 10/12/1999 | DH17SM | |
11 | 14125013 | Trần Thị Ngọc | ánh | 28/4/1996 | DH14DD | |
12 | 15117002 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 18/3/1997 | DH15CT | |
13 | 15126006 | Phan Thị Ngọc | Ánh | 20/5/1997 | DH15SHA | |
14 | 15128010 | Trần Hoài | Bảo | 28/8/1997 | DH15AV | |
15 | 16118014 | Lê Văn | Bảo | 9/8/1998 | DH16CK | |
16 | 17116015 | Dương Ngọc | Bảo | 7/9/1999 | DH17NT | |
17 | 15154006 | K'' | Bừng | 5/5/1997 | DH15OT | |
18 | 17424003 | Phan Thụy Nguyệt | Châu | 4/9/1984 | LT17QL | |
19 | 16131021 | Ngô Thị Kim | Chi | 29/6/1998 | DH16CH | |
20 | 17125026 | Võ Ngọc | Chi | 6/5/1999 | DH17DD | |
21 | 16111016 | Nguyễn Thị Mỹ | Chinh | 7/3/1998 | DH16CN | |
22 | 15121007 | Huỳnh Thị Kim | Chung | 11/12/1997 | DH15PT | |
23 | 14118117 | Lê Tiến | Công | 14/9/1995 | DH14CK | |
24 | 16139016 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 13/12/1998 | DH16HH | |
25 | 16118026 | Tống Mạnh | Cường | 4/3/1998 | DH16CK | |
26 | 15163004 | Đồng Trần Bảo | Đại | 6/8/1997 | DH15ES | |
27 | 15122016 | Phạm Anh | Đại | 24/10/1997 | DH15QT | |
28 | 17118016 | Trần Khánh | Dân | 25/1/1999 | DH17CC | |
29 | 17113013 | Đào Thế | Dân | 2/7/1999 | DH17NH | |
30 | 16111024 | Từ Hải | Đăng | 2/7/1998 | DH16CN | |
31 | 15123010 | Trần Thị Hồng | Đào | 26/9/1997 | DH15KE | |
32 | 14138007 | Sầm Văn | Đạo | 4/3/1996 | DH14TD | |
33 | 16111029 | Trần Thanh | Đạt | 10/6/1998 | DH16TA | |
34 | 15112401 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 4/9/1997 | DH15TYNT | |
35 | 15112402 | Ngô Thị Thanh | Diệu | 2/7/1997 | DH15TYNT | |
36 | 16155008 | Võ Thị Mỹ | Diệu | 3/7/1998 | DH16KN | |
37 | 16115255 | Nguyễn Thị | Dịu | 20/4/1998 | DH16GN | |
38 | 15124393 | Mai Hoàng Rin | Đô | 21/11/1997 | DH15QLA | |
39 | 16423002 | Huỳnh Quang | Độ | 1/9/1993 | LT16KE | |
40 | 16111038 | Lưu Quang | Đức | 13/9/1998 | DH16CN | |
41 | 15114035 | Trần Ngọc | Duy | 23/2/1996 | DH15QR | |
42 | 15126024 | Phạm Văn | Duy | 25/4/1997 | DH15SM | |
43 | 16111042 | Lê Hồ Nhật | Duy | 11/5/1998 | DH16TA | |
44 | 15155013 | Nguyễn Thùy | Duyên | 31/5/1997 | DH15KN | |
45 | 17163019 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 7/2/1999 | DH17ES | |
46 | 17127020 | Phùng Thị Mỹ | Duyên | 5/6/1999 | DH17MT | |
47 | 17138014 | Ngô Quốc | Gia | 7/6/1999 | DH17TD | |
48 | 16115214 | Trần Thị Trúc | Giang | 7/3/1998 | DH16GN | |
49 | 16123053 | Vy Thị | Giang | 17/6/1998 | DH16KE | |
50 | 16138026 | Lại Hoàng | Giang | 27/3/1998 | DH16TD | |
51 | 14118021 | Đỗ Kỳ | Hà | 28/5/1996 | DH14CC | |
52 | 14112089 | Lý Mai | Hân | 19/10/1996 | DH14TT | |
53 | 16122080 | Phan Thị Ngọc | Hân | 5/7/1998 | DH16TC | |
54 | 14112084 | Lưu Thị Kim | Hằng | 20/10/1996 | DH14DY | |
55 | 15125337 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 3/6/1996 | DH15TP | |
56 | 16115251 | Lê Thị Thúy | Hằng | 22/8/1998 | DH16CB | |
57 | 16122090 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 20/11/1998 | DH16TC | |
58 | 16138030 | Nguyễn Văn | Hào | 7/1/1998 | DH16TD | |
59 | 15112416 | Nguyễn Tấn | Hậu | 22/11/1997 | DH15TYNT | |
60 | 18126044 | Phạm Hùng | Hậu | 2/1/2000 | DH18SHD | |
61 | 14155067 | Thân Văn | Hiến | 14/3/1996 | DH14KN | |
62 | 15122050 | Lê Thị Thu | Hiền | 24/4/1997 | DH15QT | |
63 | 16117015 | Nguyễn Thị Kim | Hiền | 1/1/1998 | DH16CT | |
64 | 16124061 | Nguyễn Trần | Hiền | 26/9/1998 | DH16QL | |
65 | 16131065 | Phạm Diệu | Hiền | 12/6/1998 | DH16TK | |
66 | 13125836 | Lê Hoàng | Hiệp | 10/10/1995 | DH13TPB | |
67 | 16138033 | Ngô Đăng | Hiệp | 15/1/1998 | DH16TD | |
68 | 17124051 | Nguyễn Tuấn | Hiệp | 18/2/1999 | DH17QL | |
69 | 14118026 | Nguyễn Đức | Hiếu | 10/12/1995 | DH14CK | |
70 | 15137020 | Trần Võ Trọng | Hiếu | 10/8/1997 | DH15NL | |
71 | 16114232 | Lê Thị Hồng | Hiếu | 7/7/1998 | DH16QR | |
72 | 17118035 | Nguyễn Minh | Hiếu | 13/4/1999 | DH17CC | |
73 | 14125614 | Lê Phụng | Hiểu | 28/6/1992 | DH14BQGL | |
74 | 16113040 | Đào Văn | Hiểu | 9/2/1997 | DH16NHA | |
75 | 17118036 | Nguyễn Văn | Hiệu | 26/9/1999 | DH17CK | |
76 | 16120089 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 22/11/1998 | DH16KM | |
77 | 15149049 | Bùi Ngọc | Hòa | 19/5/1997 | DH15DL | |
78 | 14139067 | Nguyễn Ngọc Thiên | Hoàng | 20/8/1996 | DH14HS | |
79 | 16113041 | Phạm Huy | Hoàng | 23/8/1998 | DH16NHB | |
80 | 16126059 | Mã Thị | Hồng | 7/1/1998 | DH16SM | |
81 | 16126063 | Nguyễn Đăng | Huân | 30/5/1998 | DH16SM | |
82 | 17149056 | Nguyễn Thị Ngọc | Huệ | 19/7/1999 | DH17QM | |
83 | 16149033 | Lê Hữu | Hùng | 1/5/1998 | DH16QM | |
84 | 17424013 | Hồ Thanh | Hùng | 9/9/1994 | LT17QL | |
85 | 16149034 | Nguyễn Thị Thu | Hưng | 28/9/1998 | DH16QM | |
86 | 16114240 | Chu Thị Thu | Hương | 27/12/1998 | DH16LN | |
87 | 15124109 | Lê Tuấn | Huy | 5/7/1997 | DH15QLA | |
88 | 16123093 | Ngô Đức | Huy | 25/6/1998 | DH16KE | |
89 | 16122131 | Phạm Thu | Huyền | 29/12/1998 | DH16QT | |
90 | 16125237 | Phạm Hoàng | Huynh | 22/4/1998 | DH16DD | |
91 | 17115050 | Trần Thị Như | Huỳnh | 28/10/1999 | DH17CB | |
92 | 17153034 | Lê Văn | Khanh | 4/2/1999 | DH17CD | |
93 | 17124072 | Phạm Duy | Khanh | 25/8/1999 | DH17QD | |
94 | 16125245 | Triệu Nguyễn Nhật | Khánh | 21/9/1998 | DH16VT | |
95 | 16120116 | Huỳnh Quốc | Khôi | 11/5/1998 | DH16KT | |
96 | 17137036 | Nguyễn Đăng | Khôi | 12/1/1999 | DH17NL | |
97 | 15112425 | Nguyễn Hoàng | Khương | 2/6/1997 | DH15TYNT | |
98 | 14126325 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 1/11/1996 | DH14SHA | |
99 | 16111082 | Phạm Quang Bảo | Lâm | 25/8/1998 | DH16CN | |
100 | 16120123 | Võ Thị Bích | Lan | 30/8/1998 | DH16KM | |
101 | 16132329 | Trần Thị Bích | Liên | 25/3/1998 | DH16SP | |
102 | 17149073 | Phan Thị Bích | Liễu | 13/8/1999 | DH17QM | |
103 | 15124142 | La Thị Thúy | Linh | 6/12/1997 | DH15QLB | |
104 | 16111084 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 26/8/1998 | DH16CN | |
105 | 12123253 | Tăng Thị | Loan | 30/4/1993 | DH12KEGL | |
106 | 16125288 | Lê Thị Thanh | Loan | 13/3/1998 | DH16VT | |
107 | 15111900 | Trần Kim | Lộc | 27/9/1994 | DH15CN | |
108 | 16127058 | Lê | Lợi | 9/1/1997 | DH16MT | |
109 | 16145214 | Nguyễn Thành | Luân | 10/2/1998 | DH16BV | |
110 | 17128073 | Chu Thị Thảo | Luy | 10/3/1999 | DH17AV | |
111 | 16116103 | Lê Thị Trà | Ly | 15/2/1998 | DH16NT | |
112 | 16126093 | Nguyễn Thị Thu | Mai | 12/10/1998 | DH16SM | |
113 | 15112231 | Lê Văn | Minh | 24/1/1997 | DH15TYGL | |
114 | 15112279 | Nguyễn Hoàng | Minh | 27/5/1997 | DH15TYNT | |
115 | 15112434 | Trần Thị | Minh | 19/6/1997 | DH15TYNT | |
116 | 16113077 | Nguyễn Ánh | Minh | 18/11/1998 | DH16NHB | |
117 | 14124160 | Trần Ngọc Hoàng | Mỹ | 27/10/1996 | DH14QLB | |
118 | 14126132 | Lưu Thị Hoa | Mỹ | 27/12/1996 | DH14SM | |
119 | 16111280 | Nguyễn Thành | Nam | 10/11/1997 | DH16CN | |
120 | 16149076 | Phan Nguyễn Nhật | Nam | 11/6/1998 | DH16QM | |
121 | 16124102 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 20/6/1998 | DH16QL | |
122 | 17163041 | Nguyễn Thanh | Nga | 25/12/1999 | DH17ES | |
123 | 15124178 | Huỳnh Tuyết | Ngân | 26/7/1996 | DH15QD | |
124 | 17126085 | Nguyễn Thanh | Ngân | 31/8/1999 | DH17SH | |
125 | 15112092 | Phan Thế | Ngọc | 2/1/1997 | DH15TY | |
126 | 16113086 | Phạm Văn | Ngọc | 4/8/1996 | DH16NHA | |
127 | 17149096 | Hà Mỹ | Ngọc | 27/3/1999 | DH17DL | |
128 | 15128068 | Trần Thế Mỹ | Ngữ | 1/1/1997 | DH15AV | |
129 | 16118104 | Đào Xuân | Nguyên | 10/10/1998 | DH16CK | |
130 | 16124114 | Nguyễn Thanh Thảo | Nguyên | 7/1/1998 | DH16QL | |
131 | 16145226 | Lê Thành | Nguyễn | 28/7/1998 | DH16BV | |
132 | 17122101 | Võ Thị Ngọc | Nhã | 16/6/1999 | DH17QT | |
133 | 15115114 | Trương Trọng | Nhân | 10/8/1997 | DH15CB | |
134 | 15154036 | Võ Khắc Hoàn | Nhân | 27/9/1997 | DH15OT | |
135 | 16117093 | Kiều Thị | Nhàng | 1/3/1997 | DH16CT | |
136 | 15131091 | Nguyễn Minh | Nhật | 23/8/1997 | DH15CH | |
137 | 15124194 | Đặng Tiểu | Nhi | 29/5/1997 | DH15TB | |
138 | 17125195 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | 12/12/1998 | DH17DD | |
139 | 17127049 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 4/10/1999 | DH17MT | |
140 | 15163048 | Hồ Đình | Nhu | 27/10/1997 | DH15ES | |
141 | 16139148 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20/7/1996 | DH16HH | |
142 | 16145287 | Triệu Thị | Nhung | 2/6/1997 | DH16BV | |
143 | 17138036 | Huỳnh Kim | Ninh | 1/1/1998 | DH17TD | |
144 | 15154038 | Đặng Thanh | Phong | 9/8/1997 | DH15OT | |
145 | 15126113 | Dương Thái | Phong | 11/12/1997 | DH15SHB | |
146 | 15112446 | Ngô Tuấn | Phong | 11/5/1997 | DH15TYNT | |
147 | 16116147 | Nguyễn Thanh | Phong | 13/1/1998 | DH16NY | |
148 | 16149101 | Nguyễn Thanh | Phong | 10/11/1998 | DH16QM | |
149 | 16424029 | Lê Bá | Phú | 21/7/1994 | LT16QL | |
150 | 16124126 | Trần Hoàng | Phúc | 31/10/1998 | DH16QL | |
151 | 17113150 | Nguyễn Gia | Phúc | 23/10/1999 | DH17NH | |
152 | 17118084 | Đỗ Hữu | Phước | 13/10/1999 | DH17CC | |
153 | 16118122 | Ngô Văn Nu | Phương | 6/6/1998 | DH16CC | |
154 | 16123166 | Lâm Thanh | Phương | 1/9/1998 | DH16KE | |
155 | 16124127 | Hạ Thanh | Phương | 7/7/1998 | DH16QL | |
156 | 17125226 | Phan Thị Bích | Phương | 30/8/1999 | DH17DD | |
157 | 15112235 | Trần Hoàng | Quân | 3/1/1997 | DH15TYGL | |
158 | 16111157 | Nguyễn Mạnh | Quân | 25/12/1998 | DH16CN | |
159 | 16113195 | Vũ Minh | Quân | 12/2/1998 | DH16NHGL | |
160 | 16114281 | Nguyễn Ngọc | Quí | 6/3/1998 | DH16LN | |
161 | 15112129 | Đoàn Văn | Quốc | 15/1/1997 | DH15DY | |
162 | 15112374 | Văn Ái | Quy | 12/9/1997 | DH15TYGL | |
163 | 15139102 | Nguyễn Hữu Trọng | Quý | 26/12/1997 | DH15HT | |
164 | 16118129 | Nguyễn Văn | Quý | 12/5/1998 | DH16CC | |
165 | 16128088 | Đinh Hoàng Thảo | Quyên | 18/8/1998 | DH16AV | |
166 | 16128090 | Thái Ngọc Kim | Quyên | 22/8/1997 | DH16AV | |
167 | 16117057 | Hồ Thị Kim | Quyên | 8/4/1998 | DH16CT | |
168 | 17113161 | Ninh Trúc | Quỳnh | 3/3/1999 | DH17NH | |
169 | 17126119 | Đặng Thị Thúy | Quỳnh | 20/10/1998 | DH17SH | |
170 | 16116170 | Nguyễn Cao | Sản | 2/12/1998 | DH16NT | |
171 | 15137043 | Nguyễn Văn | Sang | 8/8/1997 | DH15NL | |
172 | 16145246 | Lê Ngọc | Sang | 9/6/1998 | DH16BV | |
173 | 15162041 | Nguyễn Thanh | Tài | 9/9/1997 | DH15GI | |
174 | 16111182 | Trương Thế | Tài | 1/5/1998 | DH16CN | |
175 | 16149115 | Thiều Thị Thanh | Tâm | 12/10/1998 | DH16QM | |
176 | 16138073 | Nguyễn Ngọc | Tâm | 11/2/1998 | DH16TD | |
177 | 17128114 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 10/10/1999 | DH17AV | |
178 | 17118095 | Nguyễn Minh | Tâm | 3/6/1999 | DH17CK | |
179 | 14118062 | Đỗ Văn | Tàu | 2/2/1996 | DH14CK | |
180 | 16124144 | Trương Thị Bích | Thẩm | 17/2/1998 | DH16QL | |
181 | 15113252 | Trần Duy | Thắng | / /1989 | DH15NHGL | |
182 | 16118144 | Nguyễn Minh | Thắng | 16/5/1998 | DH16CK | |
183 | 15112286 | Đặng Văn | Thanh | 27/9/1995 | DH15TYNT | |
184 | 16139180 | Lê Thị Lan | Thanh | 26/9/1998 | DH16HH | |
185 | 16138076 | Trần Đình | Thanh | 29/4/1998 | DH16TD | |
186 | 14137070 | Trần Văn | Thành | 28/11/1995 | DH14NL | |
187 | 16113127 | Lò Văn | Thành | 27/4/1998 | DH16NHB | |
188 | 14131161 | Trần Thị | Thảo | 19/10/1996 | DH14CH | |
189 | 16128098 | Trần Thị Thanh | Thảo | 20/6/1998 | DH16AV | |
190 | 16131214 | Lê Thị Thanh | Thảo | 10/11/1998 | DH16CH | |
191 | 16111201 | Phạm Thu | Thảo | 11/7/1997 | DH16CN | |
192 | 16122289 | Nguyễn Thị | Thảo | 22/6/1998 | DH16TM | |
193 | 17145078 | Nguyễn Phương | Thảo | 3/9/1999 | DH17BV | |
194 | 17122148 | Nguyễn Thị | Thảo | 20/12/1999 | DH17QT | |
195 | 17126134 | Phạm Thị | Thế | 8/8/1999 | DH17SM | |
196 | 16113132 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 19/5/1998 | DH16NHB | |
197 | 17137064 | Đỗ Duy | Thiện | 13/10/1999 | DH17NL | |
198 | 14137074 | Nguyễn Mậu | Thiết | 8/5/1995 | DH14NL | |
199 | 15112458 | Lê Chí | Thịnh | 11/8/1997 | DH15TYNT | |
200 | 15112243 | Bùi Hữu | Thông | 6/1/1996 | DH15TYGL | |
201 | 16139197 | Nguyễn Anh | Thư | 20/10/1998 | DH16HH | |
202 | 16113138 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 22/1/1998 | DH16NHA | |
203 | 16113224 | Nguyễn Thị Xuân | Thùy | 20/6/1988 | DH16NHNT | |
204 | 17126151 | Lê Thanh | Tiến | 12/4/1999 | DH17SM | |
205 | 17125491 | Thị Bích | Tiền | 1/5/1998 | DH17DD | |
206 | 16149135 | Trần Võ Trọng | Tin | 25/8/1998 | DH16QM | |
207 | 16122326 | Hồ Trung | Tín | 19/1/1998 | DH16TM | |
208 | 16122328 | Nguyễn Trọng | Tính | 21/2/1998 | DH16TC | |
209 | 15153068 | Nguyễn Huy | Toàn | 3/9/1996 | DH15CD | |
210 | 15149146 | Huỳnh Thị Huệ | Trâm | 27/9/1997 | DH15QM | |
211 | 16145267 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 28/12/1998 | DH16BV | |
212 | 16114303 | Nguyễn Thị | Trâm | 14/6/1997 | DH16LN | |
213 | 16113150 | Đỗ Thị Huyền | Trân | 25/5/1997 | DH16NHA | |
214 | 16139214 | Ka Dương Ngọc Huỳnh | Trang | 21/5/1998 | DH16HH | |
215 | 16116217 | Lê Thị Thùy | Trang | 17/5/1998 | DH16NY | |
216 | 16113227 | Biện Minh | Triết | 15/11/1996 | DH16NHNT | |
217 | 14112340 | Trần Thị Ngọc | Trinh | 1/5/1996 | DH14DY | |
218 | 14113232 | Đoàn Nhật | Trinh | 25/9/1996 | DH14NHB | |
219 | 16145271 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 11/12/1998 | DH16BV | |
220 | 16120294 | Lê Thị Trinh | Trinh | 21/3/1998 | DH16KT | |
221 | 16121063 | Nguyễn Thanh | Trúc | 10/3/1998 | DH16PT | |
222 | 16126192 | Văn Minh | Trung | 11/3/1997 | DH16SM | |
223 | 16117122 | Trương Thị Cẩm | Tú | 3/8/1998 | DH16CT | |
224 | 16127138 | Đồng Thanh | Tú | 13/2/1998 | DH16MT | |
225 | 16124186 | Nguyễn Sỹ Anh | Tú | 8/6/1997 | DH16QL | |
226 | 15115190 | Lê Văn | Tứ | 22/2/1997 | DH15CB | |
227 | 15118124 | Bùi Anh | Tuấn | 8/12/1996 | DH15CK | |
228 | 15126171 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 17/7/1995 | DH15SHA | |
229 | 16118189 | Nguyễn Anh | Tuấn | 23/3/1997 | DH16CC | |
230 | 16113158 | Bùi Minh | Tuấn | 1/9/1998 | DH16NHB | |
231 | 16124188 | Lê Công | Tuấn | 21/3/1998 | DH16QL | |
232 | 16126234 | Doãn Văn | Tuấn | 24/12/1998 | DH16SH | |
233 | 12112323 | Bùi Thanh | Tùng | 20/11/1994 | DH12TY | |
234 | 15125382 | Lê Thị Kim | Tuyến | 8/3/1997 | DH15TP | |
235 | 16114324 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 24/10/1998 | DH16LN | |
236 | 13125787 | Lê Thị ánh | Tuyết | 18/1/1995 | DH13BQGL | |
237 | 16124194 | Phạm Thị Thu | Tuyết | 13/12/1998 | DH16QL | |
238 | 15113190 | Nguyễn Văn | Tý | 22/12/1997 | DH15NHGL | |
239 | 17116186 | Cao Thị Ngọc | Tỷ | 1/6/1999 | DH17NY | |
240 | 16126200 | Nguyễn Hàm | Uyên | 28/1/1998 | DH16SM | |
241 | 16113163 | Đỗ Thị Thu | Vân | 21/12/1998 | DH16NHB | |
242 | 16122379 | Nguyễn Lâm Thanh | Vân | 28/10/1998 | DH16TM | |
243 | 16132421 | Đỗ Thị | Vàng | 9/8/1998 | DH16SP | |
244 | 17113257 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 27/9/1999 | DH17NH | |
245 | 17154119 | Nguyễn Minh | Viễn | 17/6/1999 | DH17OT | |
246 | 15125389 | Hồ Quốc | Việt | 2/11/1997 | DH15TP | |
247 | 14114148 | Trần Công | Vũ | 14/8/1995 | DH14NK | |
248 | 17426010 | Lê Hoàng | Vũ | 26/10/1995 | LT17SH | |
249 | 14118095 | Nguyễn Quốc | Vương | 24/5/1996 | DH14CK | |
250 | 15128142 | Nguyễn Hoàng Phươn | Vy | 1/1/1997 | DH15AV | |
251 | 16122385 | Đặng Hoàng Thảo | Vy | 14/10/1998 | DH16TM | |
252 | 17424053 | Trần Ngọc Như | ý | 24/3/1995 | LT17QL | |
253 | 14115276 | Lê Ngọc Thảo | Yên | 3/12/1996 | DH14GN | |
254 | 17116197 | Lê Thị Ngọc | Yên | 4/2/1999 | DH17NT | |
255 | 16149179 | Đồng Thị | Yến | 10/5/1998 | DH16QM | |
256 | 18125441 | Nguyễn Thị Xuân | Yến | 10/3/2000 | DH18DD | |
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC | ||||||
Số lần xem trang: 2423
Điều chỉnh lần cuối: 26-09-2020