TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 09 năm 2020 ( có bổ sung) | ||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp đợt 4 (tháng 12/ 2020) | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 17125002 | Lý Thị Diệu | Ái | 13/11/1999 | DH17DD | |
2 | 16114198 | Phạm Chi | Ân | 5/6/1998 | DH16LN | |
3 | 15149005 | Phạm Thị Kim | Anh | 20/12/1997 | DH15DL | |
4 | 17124003 | Bùi Thị Phương | Anh | 16/10/1999 | DH17TB | |
5 | 17112393 | Thạch Kim Thị Vân | Anh | 9/12/1998 | DH17TY | |
6 | 18112015 | Trần Thị Ngọc | Ánh | DH18TY | ||
7 | 16114201 | Hầu Văn | Bằng | 14/3/1997 | DH16LN | |
8 | 14118102 | Hồ Chí | Bảo | 14/10/1996 | DH14CK | |
9 | 16118016 | Tăng Duy | Bảo | 10/8/1998 | DH16CK | |
10 | 16111010 | Đinh Quốc | Bảo | 19/10/1998 | DH16CN | |
11 | 16115010 | Nguyễn Thị Cẩm | Bình | 9/6/1998 | DH16GB | |
12 | 16115011 | Nguyễn Thị Tâm | Bình | 9/6/1998 | DH16GB | |
13 | 15132005 | Nguyễn Thị Bích | Chi | 2/2/1997 | DH15SP | |
14 | 14163041 | Nguyễn Văn | Chung | 9/9/1996 | DH14ES | |
15 | 15162003 | Nguyễn Mạnh | Cường | 19/7/1997 | DH15GI | |
16 | 15125026 | Nguyễn Ngọc Kim | Dân | 20/10/1997 | DH15BQ | |
17 | 15132011 | Trần Thị Hồng | Đào | 16/2/1997 | DH15SP | |
18 | 16128015 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 31/1/1998 | DH16AV | |
19 | 15127014 | Lê Thị Ngọc | Diện | 9/6/1997 | DH15MT | |
20 | 14111236 | Nông Văn | Điện | 23/8/1995 | DH14TA | |
21 | 17115016 | Nguyễn Thị | Diệu | 2/7/1999 | DH17CB | |
22 | 17126016 | Ngô Thị Ngọc | Diệu | 24/7/1999 | DH17SH | |
23 | 14111043 | Lê Hữu Anh | Đức | 12/7/1996 | DH14TA | |
24 | 16128017 | Ngô Thị Hoàng | Dung | 15/11/1998 | DH16AV | |
25 | 16122049 | Nguyễn Thị Hoàng | Dung | 15/5/1998 | DH16QT | |
26 | 17149027 | Vũ Thị Thanh | Dung | 15/2/1999 | DH17DL | |
27 | 17139026 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | 24/4/1999 | DH17HH | |
28 | 17126019 | Lê Ngọc | Dung | 9/2/1999 | DH17SH | |
29 | 18424007 | Lê Thị Thùy | Dung | 10/3/1996 | LT18QL | |
30 | 17138012 | Phạm Hải | Dương | 1/1/1999 | DH17TD | |
31 | 15127022 | Thái Quang | Duy | 20/12/1996 | DH15MT | |
32 | 15112411 | Nguyễn Nhật | Duy | 4/3/1997 | DH15TYNT | |
33 | 17113032 | Nguyễn Huỳnh | Duyên | 4/7/1999 | DH17NH | |
34 | 16128022 | Đặng Ngọc Hương | Giang | 19/10/1998 | DH16AV | |
35 | 16154025 | Trương Hoàng | Giang | 18/8/1998 | DH16OT | |
36 | 17124038 | Nguyễn Thị Kim | Giang | 16/7/1999 | DH17QL | |
37 | 17113036 | Nguyễn Văn | Giàu | 25/1/1999 | DH17NH | |
38 | 15112412 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 28/9/1997 | DH15TYNT | |
39 | 16139045 | Đào Ngân | Hà | 17/5/1997 | DH16HH | |
40 | 17112046 | Trần Thị | Hà | 4/2/1999 | DH17DY | |
41 | 16132290 | Trần Nhật | Hạ | 21/11/1998 | DH16SP | |
42 | 15113028 | Văn Công | Hải | 21/4/1997 | DH15NHB | |
43 | 16113210 | Trần Thị Mỹ | Hân | 20/11/1998 | DH16NHNT | |
44 | 17115030 | Huỳnh Thị Bảo | Hân | 9/11/1999 | DH17CB | |
45 | 17153026 | Nguyễn Trường | Hận | 15/3/1999 | DH17CD | |
46 | 15115042 | Nguyễn Thị | Hằng | 1/9/1997 | DH15CB | |
47 | 16125180 | Phạm Thị Thu | Hằng | 10/11/1998 | DH16DD | |
48 | 16114225 | Lê Thị Thu | Hằng | 30/8/1998 | DH16QR | |
49 | 17113041 | Nguyễn Thu | Hằng | 12/10/1999 | DH17NH | |
50 | 16113033 | Nguyễn Đại | Hành | 3/10/1998 | DH16NHB | |
51 | 14113049 | Bùi Thị Hồng | Hạnh | 8/5/1996 | DH14NHB | |
52 | 17120042 | Nguyễn Minh | Hảo | 15/4/1999 | DH17KM | |
53 | 15113038 | Nguyễn Văn | Hậu | 17/2/1997 | DH15NHB | |
54 | 16118052 | Hồ Sông | Hậu | 2/5/1998 | DH16CK | |
55 | 17113047 | Lê Thanh | Hậu | 25/4/1999 | DH17NH | |
56 | 14128036 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 12/2/1996 | DH14AV | |
57 | 18122066 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | DH18QT | ||
58 | 17424009 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 29/12/1993 | LT17QL | |
59 | 15113040 | Phạm Đại | Hiệp | 1/12/1997 | DH15NHB | |
60 | 15112268 | Chế Linh | Hiệp | 19/7/1997 | DH15TYNT | |
61 | 16114234 | Nguyễn Trung | Hiếu | 15/8/1998 | DH16LN | |
62 | 16137030 | Võ Trung | Hiếu | 9/1/1998 | DH16NL | |
63 | 17125092 | Phạm Thị Minh | Hiếu | 20/2/1999 | DH17DD | |
64 | 15115055 | Phạm Văn | Hòa | 15/3/1997 | DH15GB | |
65 | 17137023 | Mai Văn | Hòa | 20/2/1999 | DH17NL | |
66 | 17153030 | Bùi Văn | Hoàng | 15/4/1999 | DH17CD | |
67 | 17149054 | Trần Thi | Hoàng | 24/11/1999 | DH17DL | |
68 | 14112116 | Mai Thị Thu | Hồng | 12/6/1996 | DH14TYA | |
69 | 16113044 | Mai Thị Thu | Hồng | 1/4/1998 | DH16NHA | |
70 | 15114062 | Mai Quốc | Hưng | 23/12/1996 | DH15LN | |
71 | 16112940 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 24/7/1995 | DH16TY | |
72 | 15124108 | Nguyễn Phạm Đăng | Hướng | 10/5/1996 | DH15QLB | |
73 | 17125109 | Vũ Thị Kim | Hường | 5/5/1999 | DH17DD | |
74 | 14118170 | Bùi Quang | Huy | 27/3/1996 | DH14CK | |
75 | 16125227 | Lê Thanh | Huy | 20/8/1998 | DH16DD | |
76 | 16139082 | Đặng Hoàng | Huy | 5/8/1998 | DH16HH | |
77 | 16120105 | Trần Gia | Huy | 12/9/1998 | DH16KT | |
78 | 16114363 | Nguyễn Đức | Huy | 28/11/1998 | DH16LN | |
79 | 18424011 | Biện Trọng | Huy | 18/8/1996 | LT18QL | |
80 | 17125118 | Phạm Thị Thu | Huỳnh | 10/12/1999 | DH17DD | |
81 | 14112138 | Trần Thị Yến | Kha | 29/3/1995 | DH14TYA | |
82 | 16111070 | Nguyễn Hoàng | Kha | 19/11/1997 | DH16CN | |
83 | 16122134 | Nguyễn Bích | Khả | 14/10/1998 | DH16QT | |
84 | 15124126 | Nguyễn Châu | Khang | 11/8/1997 | DH15QLB | |
85 | 14153096 | Huỳnh Duy | Khánh | 15/3/1996 | DH14CD | |
86 | 15127051 | Phạm Anh | Khoa | 3/11/1997 | DH15MT | |
87 | 16112290 | Huỳnh Thế | Khoa | 4/5/1998 | DH16TYGLA | |
88 | 16127048 | Phạm Thị Thu | Lan | 25/12/1998 | DH16MT | |
89 | 17115057 | Trần Phan Thanh | Lan | 29/5/1999 | DH17CB | |
90 | 18123053 | Nguyễn Thị Tuyết | Lan | 11/12/2000 | DH18KE | |
91 | 16116008 | Phạm Xuân | Lành | 17/1/1998 | DH16NHNT | |
92 | 16122148 | Nguyễn An | Lành | 4/2/1998 | DH16QT | |
93 | 16125256 | Thái Thị Thu | Lành | 20/5/1998 | DH16VT | |
94 | 16145205 | Nguyễn Thanh | Liêm | 20/8/1998 | DH16BV | |
95 | 15112065 | Ngô Thị Mỹ | Liên | 18/6/1997 | DH15DY | |
96 | 16111279 | Chu Thị Ngọc | Liên | 19/8/1997 | DH16CN | |
97 | 14120129 | Phan Văn | Linh | 7/5/1996 | DH14KT | |
98 | 16127055 | Trương Thị Duy | Linh | 8/1/1998 | DH16MT | |
99 | 16125275 | Lê Thị Mỹ | Linh | 14/2/1998 | DH16VT | |
100 | 17125132 | Chế Mỹ | Linh | 13/9/1999 | DH17DD | |
101 | 15127063 | Lâm Thị Thúy | Loan | 8/10/1997 | DH15MT | |
102 | 14112170 | Nguyễn Đức Phước | Lộc | 25/9/1996 | DH14DY | |
103 | 17154053 | Phan Tấn | Lộc | 9/9/1999 | DH17OT | |
104 | 16149071 | Phạm Nguyễn Hoàng | Lợi | 6/10/1998 | DH16QM | |
105 | 15116081 | Lê Quang | Long | 1/8/1997 | DH15KS | |
106 | 17127099 | Rmah H' | Long | 18/2/1998 | DH17MT | |
107 | 16145212 | Lê Vũ | Luân | 5/4/1998 | DH16BV | |
108 | 16145215 | Lê Tấn | Luật | 31/1/1998 | DH16BV | |
109 | 17124098 | Phạm Thị Huỳnh | Lưu | 20/2/1999 | DH17TB | |
110 | 16128051 | Trần Thị Ái | Ly | 2/7/1997 | DH16AV | |
111 | 17126069 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 22/6/1999 | DH17SH | |
112 | 18122125 | Nguyễn Thị Thiên | Lý | 24/1/2000 | DH18TM | |
113 | 16113216 | Phan Thị Thu | Mai | 20/5/1998 | DH16NHNT | |
114 | 17115067 | Đoàn Thị Bạch | Mai | 28/6/1999 | DH17CB | |
115 | 16112612 | Nguyễn Thanh | Mẫn | 10/3/1998 | DH16TY | |
116 | 17127038 | Võ Thị Thanh | Minh | 11/8/1999 | DH17MT | |
117 | 17126074 | Lê Nhật | Minh | 5/10/1999 | DH17SH | |
118 | 16424022 | Đinh Xuân | Minh | 27/8/1994 | LT16QL | |
119 | 15112083 | Lê Võ Hoàng | My | 24/8/1997 | DH15TY | |
120 | 17126081 | Trần Nguyễn Trúc | My | 29/8/1999 | DH17SH | |
121 | 16120155 | Nguyễn Thị Ly | Na | 22/6/1998 | DH16KM | |
122 | 14115077 | Nguyễn Văn | Nam | 20/6/1995 | DH14GN | |
123 | 16139127 | Trần Đông | Nam | 29/3/1997 | DH16HH | |
124 | 17127042 | Trần Hoài | Nam | 29/7/1999 | DH17MT | |
125 | 17124106 | Đàm Quang | Nam | 18/7/1998 | DH17QD | |
126 | 18424016 | Nguyễn Hoàng | Nam | 10/8/1995 | LT18QL | |
127 | 16113081 | Võ Thị Thanh | Nga | 16/3/1998 | DH16NHB | |
128 | 17426003 | Lê Thị | Ngà | 7/2/1995 | LT17SH | |
129 | 17125171 | Phan Thị Tuyết | Ngân | 20/2/1999 | DH17BQ | |
130 | 17163044 | Ngô Trọng | Nghĩa | 21/4/1999 | DH17ES | |
131 | 15124183 | Phạm Thị Kim | Ngọc | 31/8/1996 | DH15QLB | |
132 | 15112093 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 15/4/1997 | DH15TY | |
133 | 16113087 | Phan Mỹ | Ngọc | 20/6/1998 | DH16NHB | |
134 | 17123065 | Đỗ Bích | Ngọc | 23/9/1999 | DH17KE | |
135 | 17423014 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 30/9/1995 | LT17KE | |
136 | 15114106 | Trương Minh | Ngon | 3/2/1997 | DH15LN | |
137 | 14118206 | Lê Từ | Nguyên | 19/12/1996 | DH14CC | |
138 | 14122092 | Trần Thảo | Nguyên | 28/3/1996 | DH14TM | |
139 | 16123148 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 9/6/1998 | DH16KE | |
140 | 15123061 | Lê Thị Anh | Nguyệt | 30/6/1997 | DH15KE | |
141 | 17120106 | Trần Thị Thu | Nguyệt | 16/10/1999 | DH17KM | |
142 | 16128063 | Trần Lê Cẩm | Nhàn | 14/1/1998 | DH16AV | |
143 | 16131154 | Hồ Văn | Nhân | 15/12/1998 | DH16CH | |
144 | 15155043 | Đặng Thị Bé | Nhi | 6/6/1997 | DH15KN | |
145 | 16123150 | Lê Nguyễn Lan | Nhi | 8/8/1998 | DH16KE | |
146 | 16128070 | Mai Quỳnh | Như | 27/2/1998 | DH16AV | |
147 | 16116137 | Huỳnh Thị Huỳnh | Như | 7/9/1998 | DH16NY | |
148 | 17120117 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 14/5/1999 | DH17KT | |
149 | 17112143 | Nguyễn Dương Minh | Như | 10/7/1999 | DH17TY | |
150 | 17113144 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 1/11/1999 | DH17NH | |
151 | 18123094 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 5/10/2000 | DH18KE | |
152 | 14126178 | Nguyễn Tấn | Phát | 14/12/1996 | DH14SHB | |
153 | 15118079 | Nguyễn Thanh | Phong | / /1997 | DH15CC | |
154 | 16120195 | Nguyễn Thị Thanh | Phú | 27/12/1997 | DH16KM | |
155 | 16137061 | Cao Minh | Phúc | 20/9/1998 | DH16NL | |
156 | 16149105 | Nguyễn | Phụng | 15/6/1997 | DH16QM | |
157 | 16128081 | Đào Thị Anh | Phương | 7/10/1998 | DH16AV | |
158 | 16113102 | Ngô Viễn | Phương | 13/6/1998 | DH16NHB | |
159 | 17113153 | Trần Thị Mỹ | Phương | 7/5/1999 | DH17NH | |
160 | 17116122 | Trần Thị Như | Phương | 15/1/1999 | DH17NY | |
161 | 17155049 | Nguyễn Minh | Quân | 31/7/1999 | DH17KN | |
162 | 14126189 | Lương Nhật | Quang | 29/6/1996 | DH14SHB | |
163 | 17125229 | Huỳnh Minh | Quang | 6/11/1999 | DH17DD | |
164 | 16125415 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 5/3/1998 | DH16VT | |
165 | 17126118 | Lê Nguyễn Ái | Quyên | 11/2/1999 | DH17SM | |
166 | 15112236 | Trần Thị Như | Quỳnh | 3/10/1997 | DH15TYGL | |
167 | 15127105 | Biện Văn | Sâm | 10/9/1997 | DH15MT | |
168 | 17120145 | Phan Thị Thu | Sang | 20/8/1999 | DH17KT | |
169 | 15127106 | Nguyễn Thị Hương | Sen | 21/6/1997 | DH15MT | |
170 | 17153059 | Nguyễn Thanh | Sơn | 3/8/1999 | DH17CD | |
171 | 17137060 | Trần Ngọc | Sơn | 4/2/1998 | DH17NL | |
172 | 16124249 | Nguyễn Văn | Sỹ | 24/11/1998 | DH16QL | |
173 | 17113174 | Nguyễn Hữu | Tài | 20/10/1999 | DH17NH | |
174 | 15112141 | Trần Duy | Tam | 13/9/1997 | DH15DY | |
175 | 16137069 | Đặng Chí | Tâm | 12/1/1998 | DH16NL | |
176 | 17120151 | Vũ Phúc | Tâm | 22/6/1999 | DH17KT | |
177 | 17124151 | Nguyễn Văn | Tân | 16/11/1999 | DH17QL | |
178 | 17424035 | Lê Thị | Tấn | 16/8/1995 | LT17QL | |
179 | 16125437 | Lê Thị Mây | Tầng | 12/11/1998 | DH16BQ | |
180 | 14153124 | Hà Duy | Thái | 10/12/1996 | DH14CD | |
181 | 16111188 | Phạm Thị | Thắm | 29/3/1998 | DH16TA | |
182 | 17163061 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 15/10/1999 | DH17ES | |
183 | 17115096 | Nguyễn Thái Hoàng | Thân | 10/10/1999 | DH17CB | |
184 | 16118143 | Hà Văn | Thắng | 16/8/1998 | DH16CC | |
185 | 16113123 | Hoàng Đ Th | Thắng | 26/3/1997 | DH16NHA | |
186 | 15132097 | Lê Thị Yến | Thanh | 3/10/1997 | DH15SP | |
187 | 17115098 | Trần Thị Thanh | Thanh | 10/1/1999 | DH17CB | |
188 | 17155054 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 3/12/1999 | DH17KN | |
189 | 16139181 | Huỳnh Viết | Thành | 10/5/1998 | DH16HH | |
190 | 17113189 | Lê Văn | Thành | 6/11/1999 | DH17NH | |
191 | 17118102 | Lê Tấn Phú | Thạnh | 4/3/1999 | DH17CK | |
192 | 16125446 | Hoàng Uyên | Thao | 26/1/1998 | DH16VT | |
193 | 16120237 | Phạm Diệp Phước | Thảo | 1/4/1998 | DH16KT | |
194 | 17115100 | Bùi Thị Thu | Thảo | 12/3/1999 | DH17CB | |
195 | 17113196 | Nguyễn Xuân | Thảo | 6/11/1999 | DH17NH | |
196 | 14112283 | Phạm Thị Mai | Thi | 25/12/1996 | DH14TYA | |
197 | 15127118 | Nguyễn Thị | Thi | 25/8/1997 | DH15MT | |
198 | 16124252 | Nguyễn Thị Cẩm | Thi | 7/3/1998 | DH16QL | |
199 | 17115101 | Quảng Thị Lâm | Thi | 22/3/1999 | DH17CB | |
200 | 17164013 | Phan Thanh | Thiên | 4/9/1999 | DH17QR | |
201 | 17127068 | Đoàn Minh | Thiện | 8/11/1999 | DH17MT | |
202 | 15112157 | Trần Quốc | Thịnh | 13/12/1994 | DH15DY | |
203 | 16116194 | Trần Quốc | Thịnh | 2/4/1998 | DH16KS | |
204 | 16113134 | Nguyễn Văn | Thịnh | 19/9/1998 | DH16NHB | |
205 | 17137065 | Ngô Văn | Thịnh | 20/7/1998 | DH17NL | |
206 | 16149176 | Võ Thị Kim | Thoa | 24/1/1998 | DH16NHNT | |
207 | 16120248 | Phạm Thị Lệ | Thu | 10/10/1997 | DH16KT | |
208 | 17125282 | Bùi Thị Cẩm | Thu | 22/10/1999 | DH17BQ | |
209 | 17113206 | Phan Thị Cẩm | Thu | 10/6/1999 | DH17NH | |
210 | 16128104 | Diệp Vũ Anh | Thư | 9/1/1998 | DH16AV | |
211 | 16149129 | Huỳnh Ngọc Thanh | Thư | 28/1/1998 | DH16QM | |
212 | 16121054 | Nguyễn Hồng | Thuấn | 9/1/1998 | DH16PT | |
213 | 16124158 | Nguyễn Phú | Thuận | 1/1/1998 | DH16QL | |
214 | 16112723 | Trương Thị | Thương | 26/7/1997 | DH16DY | |
215 | 17125293 | Lâm Ngọc | Thương | 14/9/1999 | DH17BQ | |
216 | 15125235 | Ngô Thị | Thúy | 16/7/1997 | DH15VT | |
217 | 16139200 | Huỳnh Đặng Ngọc | Thúy | 5/3/1998 | DH16HH | |
218 | 18123136 | Trần Thị Thu | Thúy | 25/4/2000 | DH18KE | |
219 | 15128113 | Đoàn Thị Kim | Thùy | 1/9/1997 | DH15AV | |
220 | 16128109 | Nguyễn Mỹ | Thùy | 6/5/1998 | DH16AV | |
221 | 16115174 | Nguyễn Thị | Thủy | 2/4/1998 | DH16GN | |
222 | 15112167 | Đỗ Thành | Tiên | 10/4/1997 | DH15DY | |
223 | 15126149 | Hồ Văn | Tín | 28/9/1996 | DH15SM | |
224 | 17127078 | Lương Minh | Tình | 20/6/1999 | DH17MT | |
225 | 14131186 | Tô Anh | Toàn | 13/2/1996 | DH14TK | |
226 | 16128113 | Phạm Minh | Toàn | 15/4/1997 | DH16AV | |
227 | 15111156 | Võ Phước | Trai | 28/10/1997 | DH15CN | |
228 | 15112292 | Ngô Bảo | Trâm | 18/12/1997 | DH15TYNT | |
229 | 16139207 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 21/8/1998 | DH16HH | |
230 | 16123220 | Phạm Thị Kim | Trâm | 15/5/1998 | DH16KE | |
231 | 17139150 | Hoàng Thị Bích | Trâm | 1/5/1998 | DH17HH | |
232 | 17122168 | Đinh Trần Bích | Trâm | 8/3/1999 | DH17TM | |
233 | 15118112 | Nguyễn Hữu | Trán | 2/1/1997 | DH15CC | |
234 | 16128179 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 5/10/1998 | DH16AV | |
235 | 17125314 | Hồ Thị Huyền | Trân | 30/7/1999 | DH17BQ | |
236 | 15117078 | Đậu Thị Huyền | Trang | 9/3/1997 | DH15CT | |
237 | 16123231 | Trịnh Thị Thùy | Trang | 16/11/1998 | DH16KE | |
238 | 17125318 | Nguyễn Thị | Trang | 7/11/1999 | DH17VT | |
239 | 16114365 | Nguyễn Công | Tranh | 28/9/1998 | DH16LN | |
240 | 17112231 | Thiều Minh | Trí | 13/7/1996 | DH17TY | |
241 | 15125269 | Liêu Tấn | Triệu | 1/9/1997 | DH15BQ | |
242 | 14124385 | Châu Thị Ngọc | Trinh | 24/6/1996 | DH14DC | |
243 | 14149421 | Ÿàng Thị Mỹ | Trinh | 29/6/1996 | DH14QMNT | |
244 | 16123015 | Nguyễn Thị Mộng | Trinh | 7/8/1998 | DH16KEGL | |
245 | 17125329 | Lê Thị Phương | Trinh | 1/3/1999 | DH17BQ | |
246 | 17125331 | Ngâu Tú | Trinh | 4/5/1999 | DH17BQ | |
247 | 15138069 | Nguyễn Trần Nghĩa | Trọng | 20/1/1997 | DH15TD | |
248 | 17126165 | Phạm Hữu | Trọng | 13/6/1999 | DH17SH | |
249 | 15125379 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 4/9/1997 | DH15TP | |
250 | 15125272 | Nguyễn Đình Lệ Thanh | Trúc | 6/9/1997 | DH15VT | |
251 | 15137065 | Lê | Trung | 5/4/1997 | DH15NL | |
252 | 15111170 | Nguyễn Xuân | Trường | 3/12/1997 | DH15CN | |
253 | 16137089 | Mai Trung | Trường | 25/9/1998 | DH16NL | |
254 | 14118292 | Nguyễn Tấn | Truyền | 12/7/1996 | DH14CK | |
255 | 16114318 | Võ Văn | Tú | 26/1/1998 | DH16LN | |
256 | 13112356 | Lê Thanh | Tuấn | 18/5/1995 | DH13TY | |
257 | 15112179 | Ngô Võ Anh | Tuấn | 21/3/1997 | DH15DY | |
258 | 17125340 | Nguyễn Văn | Tuấn | 9/12/1999 | DH17DD | |
259 | 14155131 | Ngô Xuân | Tùng | 23/11/1995 | DH14KN | |
260 | 17127091 | Phạm Cao Thanh | Tùng | 20/7/1999 | DH17MT | |
261 | 17123122 | Hoàng Thị Ngọc | Tuyên | 11/1/1999 | DH17KE | |
262 | 17122199 | Nguyễn Thị Cẩm | Tuyền | 5/3/1999 | DH17TM | |
263 | 16115200 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyết | 14/4/1998 | DH16CB | |
264 | 17122201 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | 18/4/1999 | DH17QT | |
265 | 17125345 | Huỳnh Công | UẨn | 27/5/1999 | DH17BQ | |
266 | 16125562 | Phạm Thị Cẩm | Vân | 6/2/1998 | DH16VT | |
267 | 17125352 | Phạm Thị | Vân | 10/10/1999 | DH17BQ | |
268 | 18424022 | Trần Thị Cẩm | Vân | 15/7/1994 | LT18QL | |
269 | 16118171 | Đoàn Đình | Văn | 15/2/1998 | DH16CC | |
270 | 17122207 | Trần Mỹ | Vày | 27/3/1999 | DH17QT | |
271 | 16139256 | Từ Thị Hồng | Vi | 6/3/1997 | DH16HH | |
272 | 15149164 | Nguyễn Thị Lâm | Viên | 23/6/1997 | DH15DL | |
273 | 17153079 | Võ Quốc | Việt | 19/3/1999 | DH17CD | |
274 | 17123129 | Nguyễn Ngọc | Việt | 25/9/1999 | DH17KE | |
275 | 17127095 | Cao Bá | Vinh | 23/10/1999 | DH17MT | |
276 | 17122209 | Hồ Quang | Vinh | 8/12/1999 | DH17QT | |
277 | 17118142 | Võ Tấn | Vũ | 14/2/1999 | DH17CK | |
278 | 17123132 | Nguyễn Vũ Kim | Vui | 20/8/1999 | DH17KE | |
279 | 15118135 | Bùi Nhật | Vương | 17/6/1997 | DH15CC | |
280 | 15118137 | Nguyễn Quốc | Vương | 11/11/1997 | DH15CK | |
281 | 15149168 | Huỳnh Quốc | Vương | 3/4/1997 | DH15QM | |
282 | 16128142 | Nguyễn Ngô Thảo | Vy | 20/7/1998 | DH16AV | |
283 | 16111267 | Lê Thị Hà | Vy | 15/6/1998 | DH16CN | |
284 | 17120210 | Lăng Thị Tường | Vy | 22/8/1999 | DH17KT | |
285 | 17124214 | Huỳnh Thị Tường | Vy | 13/12/1999 | DH17TB | |
286 | 16122392 | Trần Thị Như | Ý | 3/1/1998 | DH16QT | |
287 | 17122216 | Nguyễn Thị | Yên | 20/3/1999 | DH17QT | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 287 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2455
Điều chỉnh lần cuối: 06-11-2020