TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 10 năm 2020 | ||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp đợt 4 (tháng 12/ 2020) | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 16131001 | Nguyễn Tuấn | Ái | 18/11/1997 | DH16CH | |
2 | 16111003 | Võ Thành | An | 25/3/1998 | DH16CN | |
3 | 15112001 | Nguyễn Dương Mỹ | Anh | 29/9/1997 | DH15DY | |
4 | 16128008 | Trần Thụy Quỳnh | Anh | 22/8/1998 | DH16AV | |
5 | 16120008 | Lâm Gia Nhật | Anh | 24/10/1998 | DH16KT | |
6 | 17118005 | Phan Văn Hùng | Anh | 2/1/1999 | DH17CK | |
7 | 17120003 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 17/8/1998 | DH17KT | |
8 | 17125008 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 2/2/1998 | DH17VT | |
9 | 17125009 | TrỊnh Thị Tú | Anh | 16/11/1999 | DH17VT | |
10 | 16125098 | Huỳnh Ngọc | Ánh | 12/4/1998 | DH16VT | |
11 | 17111008 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 20/8/1998 | DH17CN | |
12 | 17112006 | KiềuHồng | Ánh | 6/11/1999 | DH17TY | |
13 | 18424001 | Trần Kim Ngọc | Ánh | 10/2/1994 | LT18QL | |
14 | 17116012 | Phan Nguyễn Hải | Âu | 6/5/1999 | DH17NT | |
15 | 15138004 | Trần Hải | Bảo | 11/11/1997 | DH15TD | |
16 | 17118010 | Trương Minh | Bảo | 2/1/1999 | DH17CK | |
17 | 17111011 | Nguyễn Quốc | Bảo | 10/2/1999 | DH17TA | |
18 | 18124008 | Võ Ngọc | Bảo | 28/8/2000 | DH18QL | |
19 | 15112007 | Văn Thanh Sơn | Bình | 20/1/1996 | DH15TY | |
20 | 17113010 | Nguyễn Thị Thái | Bình | 30/8/1999 | DH17NH | |
21 | 17122012 | Nguyễn Thị | Bông | 6/4/1999 | DH17TC | |
22 | 16112486 | Phạm Hoàng | Bửu | 1/1/1998 | DH16TY | |
23 | 17149009 | Võ Bảo | Châu | 22/6/1999 | DH17QM | |
24 | 17149010 | Nguyễn Thị | Chi | 29/6/1999 | DH17QM | |
25 | 14153068 | Nguyễn Hoàng Anh | Chiến | 25/9/1995 | DH14CD | |
26 | 18115012 | Nguyễn Đình | Chiến | DH18CB | ||
27 | 16125117 | Ngô Đinh | Chiểu | 13/11/1997 | DH16DD | |
28 | 15154008 | Nguyễn Hữu | Chung | 8/2/1997 | DH15OT | |
29 | 17164017 | Liêu Thị | Cúc | 2/9/1998 | DH17TY | |
30 | 16130305 | Nguyễn Chí | Cường | 16/12/1998 | DH16CB | |
31 | 16154011 | Huỳnh Hữu | Cường | 1/10/1998 | DH16OT | |
32 | 16138010 | Nguyễn Minh | Cường | 2/8/1998 | DH16TD | |
33 | 15125328 | Phạm Thị Trang | Đài | 24/4/1997 | DH15TP | |
34 | 16116032 | Nguyễn Xuân | Đài | 18/7/1998 | DH16NT | |
35 | 18120030 | Trần Thị | Dâng | DH18KT | ||
36 | 17123007 | Trương Hải | Đăng | 7/9/1999 | DH17KE | |
37 | 15113011 | Lý Chiều | Đặng | 18/8/1997 | DH15NHA | |
38 | 17145014 | Đỗ Thị | Đào | 26/4/1999 | DH17BV | |
39 | 17125036 | Trương Thị | Đào | 23/10/1999 | DH17DD | |
40 | 16115026 | Phạm Huy | Đạt | 1/2/1998 | DH16CB | |
41 | 16154017 | Trần Quang | Đạt | 17/4/1998 | DH16OT | |
42 | 16112503 | Nguyễn Tấn | Đạt | 28/6/1998 | DH16TY | |
43 | 17120019 | Lý Chí | Đạt | 17/3/1999 | DH17KT | |
44 | 17154014 | Trần Văn | Đạt | 30/11/1999 | DH17OT | |
45 | 17124015 | Bùi Phước Quốc | Đạt | 21/11/1999 | DH17QD | |
46 | 16124035 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 25/11/1998 | DH16QL | |
47 | 17115012 | Châu Thị Ngọc | Diễm | 8/10/1999 | DH17CB | |
48 | 17112022 | Nguyễn Văn | Diện | 30/5/1999 | DH17TY | |
49 | 16111031 | Trần Văn | Điền | 17/7/1998 | DH16TA | |
50 | 17120023 | Nguyễn Thị | Diệu | 23/11/1998 | DH17KT | |
51 | 16131034 | Vũ Thị | Dịu | 31/1/1998 | DH16CH | |
52 | 17154017 | Nguyễn Thành | Đô | 1/7/1999 | DH17OT | |
53 | 16120043 | Đỗ Danh | Đức | 1/11/1998 | DH16KM | |
54 | 18145016 | Trần Công | Đức | 25/7/2000 | DH18BV | |
55 | 15112264 | Trần Thị Hạnh | Dung | 21/3/1997 | DH15TYNT | |
56 | 17116033 | Bùi Thị Mỹ | Dung | 22/11/1999 | DH17KS | |
57 | 17120025 | Lê Thị Mỹ | Dung | 2/6/1999 | DH17KT | |
58 | 15132019 | Lê Văn | Dũng | 11/11/1997 | DH15SP | |
59 | 16138023 | Nguyễn Minh | Dũng | 4/9/1998 | DH16TD | |
60 | 16138024 | Nguyễn Thanh | Dũng | 8/9/1998 | DH16TD | |
61 | 13112445 | Phan Quốc | Dương | 30/8/1995 | DH13TYGL | |
62 | 16137022 | Nguyễn Trần | Duy | 19/12/1998 | DH16NL | |
63 | 16126036 | Trần Ngọc | Duy | 26/1/1998 | DH16SH | |
64 | 17112032 | Nguyễn Lê Nhật | Duy | 16/1/1999 | DH17TY | |
65 | 18111031 | Ngô Đức | Duy | DH18CN | ||
66 | 16132284 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 26/9/1997 | DH16SP | |
67 | 17122025 | Lê Thị Kiều | Duyên | 2/7/1999 | DH17QT | |
68 | 17111035 | Phạm Thị Phương | Duyên | 11/8/1999 | DH17TA | |
69 | 17120034 | Nguyễn Thị Thanh | Giang | 28/7/1999 | DH17KT | |
70 | 17145026 | Trần Phát | Giàu | 21/6/1999 | DH17BV | |
71 | 17145115 | Lý Thị | Hà | 26/3/1998 | DH17BV | |
72 | 17113037 | Hàng Ngọc | Hà | 5/9/1999 | DH17NH | |
73 | 17115029 | Nguyễn Khắc | Hải | 2/10/1999 | DH17CB | |
74 | 17122034 | Lăng Gia | Hân | 12/11/1999 | DH17QT | |
75 | 16122403 | Nguyễn Thị Thuý | Hằng | 22/11/1997 | DH16NHNT | |
76 | 17127024 | Trương Thị Thúy | Hằng | 25/10/1999 | DH17MT | |
77 | 17113040 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | 17/7/1999 | DH17NH | |
78 | 18115031 | Nguyễn Thị Diễm | Hằng | DH18CB | ||
79 | 16120073 | Nguyễn Thị Kiều | Hạnh | 27/4/1998 | DH16KM | |
80 | 17113046 | TrỊnh Thế | Hào | 2/3/1999 | DH17NH | |
81 | 17124046 | Bùi Xuân | Hào | 12/4/1999 | DH17QL | |
82 | 14137032 | Đặng Hoàng | Hảo | 3/2/1996 | DH14NL | |
83 | 16116062 | Nguyễn Văn | Hậu | 13/3/1998 | DH16NY | |
84 | 17115031 | Trần Thanh | Hậu | 28/8/1999 | DH17CB | |
85 | 14154018 | Trần Bá | Hiến | 9/10/1996 | DH14OT | |
86 | 15112041 | Phạm Thị Thu | Hiền | 4/7/1997 | DH15DY | |
87 | 16114230 | Nguyễn Thúy | Hiền | 10/12/1997 | DH16LN | |
88 | 16132301 | Trần Thị Thu | Hiền | 29/6/1998 | DH16SP | |
89 | 17120044 | Hồ Thị | Hiền | 18/3/1999 | DH17KT | |
90 | 17113053 | Phạm Thị Thu | Hiền | 24/8/1999 | DH17NH | |
91 | 15116043 | Nguyễn Vũ Cẩm | Hiệp | 2/8/1997 | DH15NY | |
92 | 16125195 | Võ Minh | Hiệp | 28/2/1997 | DH16BQ | |
93 | 16112550 | Nguyễn Gia Tự | Hiếu | 3/11/1998 | DH16DY | |
94 | 17125096 | Cao Thị | Hòa | 7/1/1999 | DH17VT | |
95 | 15120057 | Đàm Huy | Hoàng | 4/1/1997 | DH15KT | |
96 | 17149055 | Huỳnh Thị Kim | Hồng | 20/11/1999 | DH17DL | |
97 | 16124070 | Lê Mạnh | Hùng | 26/5/1997 | DH16QL | |
98 | 15127045 | Huỳnh Phục | Hưng | 28/9/1997 | DH15MT | |
99 | 16154043 | Trần Tấn | Hưng | 14/7/1998 | DH16OT | |
100 | 15115065 | Võ Đình | Hương | 2/5/1997 | DH15GN | |
101 | 17139053 | Võ Thu | Hương | 9/4/1999 | DH17HH | |
102 | 17123036 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 25/9/1999 | DH17KE | |
103 | 17113073 | Trần Nguyễn Cẩm | Hương | 20/8/1999 | DH17NH | |
104 | 18123042 | HồThị | Hương | 9/11/2000 | DH18KE | |
105 | 18123043 | Minh Thị Quỳnh | Hương | 21/9/2000 | DH18KE | |
106 | 18123044 | Nguyễn Thị | Hương | 14/7/2000 | DH18KE | |
107 | 17124062 | Đỗ Thị Minh | Hường | 26/2/1999 | DH17QL | |
108 | 16112573 | Mai Hoàng | Hửu | 8/5/1997 | DH16TY | |
109 | 15115067 | Huỳnh Tiến | Huy | 26/10/1997 | DH15GN | |
110 | 15137027 | Nguyễn Hoàng | Huy | 29/3/1997 | DH15NL | |
111 | 16111066 | Trần Quang | Huy | 22/1/1998 | DH16CN | |
112 | 14137042 | Ngô Thị Ngọc | Huyền | 25/3/1996 | DH14NL | |
113 | 16125234 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | 12/1/1998 | DH16BQ | |
114 | 17120063 | Nguyễn Thị | Huyền | 20/5/1999 | DH17KT | |
115 | 17116061 | Trần Đình | Huỳnh | 8/3/1999 | DH17NY | |
116 | 16139091 | Phạm Minh | Kha | 26/7/1998 | DH16HH | |
117 | 17117025 | Phạm Thị Minh | Kha | 30/3/1999 | DH17CT | |
118 | 17120068 | Nguyễn Lê | Kha | 12/12/1999 | DH17KM | |
119 | 17113079 | Huỳnh Văn | Kha | 24/4/1999 | DH17NH | |
120 | 17117027 | Phạm Thúy An | Khang | 24/2/1999 | DH17CT | |
121 | 17124071 | Nguyễn Chí | Khang | 25/2/1999 | DH17QL | |
122 | 17131047 | Nguyễn Hữu | Khanh | 14/12/1999 | DH17CH | |
123 | 15122087 | Huỳnh Kim | Khánh | 28/12/1997 | DH15QT | |
124 | 16139092 | Nguyễn Duy | Khánh | 2/12/1998 | DH16HH | |
125 | 17113081 | Nguyễn Hoàng | Khánh | 10/8/1999 | DH17NH | |
126 | 17153038 | Nguyễn Tiến | Khoa | 25/9/1999 | DH17CD | |
127 | 17124075 | Võ Hữu | Khoa | 12/1/1999 | DH17QL | |
128 | 17124078 | Đỗ Văn | Kiên | 1/5/1999 | DH17QD | |
129 | 15131170 | Trần Thị Ngọc | Kiều | 24/8/1997 | DH15TK | |
130 | 17117029 | Lê Thị Thúy | Kiều | 18/6/1999 | DH17CT | |
131 | 17123041 | Lê Thị | Lài | 4/9/1999 | DH17KE | |
132 | 17126057 | Lê Thị Tú | Lam | 8/5/1999 | DH17SH | |
133 | 15139058 | Nguyễn Thanh | Lâm | 10/5/1997 | DH15HT | |
134 | 16113229 | Đỗ Như Hoàng | Lâm | 10/11/1998 | DH16NHGL | |
135 | 16124081 | Đinh Hữu | Lâm | 10/3/1998 | DH16QL | |
136 | 17125124 | Phạm Ngọc | Lâm | 27/10/1999 | DH17VT | |
137 | 14155022 | Phùng Thị Mỹ | Lên | 16/4/1996 | DH14KN | |
138 | 15123039 | Lý Ái | Liên | 26/11/1997 | DH15KE | |
139 | 16113060 | Hỷ Hồng | Liên | 27/3/1998 | DH16NHB | |
140 | 17125131 | Nguyễn Thị Mai | Liên | 27/8/1999 | DH17BQ | |
141 | 17163035 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 8/3/1999 | DH17ES | |
142 | 15112069 | nguyễn thị | linh | 26/6/1997 | DH15DY | |
143 | 15131058 | Hồ Thị Hồng | Linh | 20/7/1997 | DH15TK | |
144 | 16131108 | Lý Thị Thùy | Linh | 29/6/1998 | DH16CH | |
145 | 16113064 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 10/1/1998 | DH16NHB | |
146 | 17125137 | Phạm Thị Cẩm | Linh | 10/9/1999 | DH17BQ | |
147 | 17120080 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 3/5/1999 | DH17KT | |
148 | 17113094 | Lưu Thị Yến | Linh | 1/1/1999 | DH17NH | |
149 | 17124085 | Đinh Quang | Linh | 7/8/1999 | DH17QD | |
150 | 17126064 | Hoàng Thị Thùy | Linh | 19/6/1999 | DH17SM | |
151 | 17131059 | Cao Thị | Linh | 9/7/1999 | DH17TK | |
152 | 17125135 | Nguyễn Thị | Linh | 16/9/1999 | DH17VT | |
153 | 16114255 | Đoàn Thị Hồng | Loan | 16/6/1998 | DH16QR | |
154 | 17115064 | Nguyễn Thị Thu | Loan | 9/5/1999 | DH17CB | |
155 | 16139112 | Võ Văn | Lợi | 25/1/1998 | DH16HH | |
156 | 15125119 | Huỳnh Thị | Lụa | 26/9/1997 | DH15BQ | |
157 | 16124088 | Nguyễn Thành | Luân | 12/4/1998 | DH16QL | |
158 | 17125142 | Trần Văn | Luận | 10/8/1999 | DH17BQ | |
159 | 15126073 | Đặng Thị Trúc | Ly | 10/12/1997 | DH15SHB | |
160 | 16131118 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 4/2/1997 | DH16TK | |
161 | 17125145 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 8/5/1999 | DH17DD | |
162 | 16163041 | Đặng Thị Thiên | Lý | 20/7/1998 | DH16ES | |
163 | 16113069 | Lê Thị Thiên | Lý | 5/11/1997 | DH16NHA | |
164 | 15131072 | Phạm Thị Kim | Mai | 13/2/1997 | DH15CH | |
165 | 16113070 | Đỗ Thanh | Mai | 2/5/1998 | DH16NHB | |
166 | 16124091 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 17/10/1998 | DH16QL | |
167 | 16138056 | Nguyễn | Mai | 15/5/1998 | DH16TD | |
168 | 17122086 | Phan Thị Thanh | Mai | 13/9/1999 | DH17QT | |
169 | 17126208 | Sơn Thị Tuyết | Mai | 25/4/1998 | DH17SH | |
170 | 18123065 | Trương Thanh | Mai | 20/7/2000 | DH18KE | |
171 | 15114093 | Dương Bá | Minh | 6/10/1997 | DH15NK | |
172 | 16132339 | Phạm Thị | Minh | 13/7/1998 | DH16SP | |
173 | 16125325 | Nguyễn Hồng | Mỹ | 22/7/1998 | DH16DD | |
174 | 17145051 | Nguyễn Thị Ánh | Mỹ | 27/9/1999 | DH17BV | |
175 | 17126083 | Nguyễn Thành | Mỹ | 28/9/1999 | DH17SH | |
176 | 16120154 | Nguyễn Hồng | Na | 16/1/1998 | DH16KT | |
177 | 16111098 | Đỗ Thị Tiểu | Na | 4/3/1998 | DH16TA | |
178 | 14114397 | Nguyễn Đức | Nam | 28/12/1996 | DH14CB | |
179 | 14114243 | Nguyễn Quang | Nam | 20/11/1996 | DH14LN | |
180 | 16112621 | Lương Hoài | Nam | 29/1/1998 | DH16DY | |
181 | 17111089 | Trương Đình | Nam | 2/6/1999 | DH17TA | |
182 | 15112086 | Phan Thị Kiều | Nga | 26/4/1997 | DH15TY | |
183 | 16112625 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 12/6/1998 | DH16DY | |
184 | 16112626 | Trương Thị Thanh | Nga | 12/7/1998 | DH16TY | |
185 | 17163042 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 24/7/1999 | DH17ES | |
186 | 16131137 | Trần Bùi Kim | Ngân | 25/5/1998 | DH16CH | |
187 | 16112630 | Nguyễn Lê Thu | Ngân | 28/12/1998 | DH16TY | |
188 | 16112627 | Đoàn Thị | Ngân | 5/9/1998 | DH16TY | |
189 | 17125166 | Lê Kim | Ngân | 2/3/1999 | DH17DD | |
190 | 17123063 | Trương Thị Thanh | Ngân | 21/11/1999 | DH17KE | |
191 | 17124109 | Lý Thị Kim | Ngân | 23/9/1999 | DH17QD | |
192 | 17124110 | Nguyễn Thanh Tuyết | Ngân | 17/5/1999 | DH17QD | |
193 | 17122093 | Lưu Ngọc Kim | Ngân | 6/4/1999 | DH17QT | |
194 | 18127034 | Nguyễn Kim | Ngân | 13/8/2000 | DH18MT | |
195 | 17163045 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 21/12/1999 | DH17ES | |
196 | 18120143 | Hà Thị | Ngộ | DH18KT | ||
197 | 16112814 | Nông Thị | Ngoan | 23/5/1997 | DH16TY | |
198 | 14163007 | Hán Nữ Hồng | Ngọc | 4/3/1996 | DH14ES | |
199 | 15125143 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 18/12/1997 | DH15BQ | |
200 | 16112634 | Lê | Ngọc | 20/3/1998 | DH16TY | |
201 | 17117043 | Huỳnh Thị Bích | Ngọc | 7/11/1999 | DH17CT | |
202 | 17120105 | Trương Thị Như | Ngọc | 2/7/1999 | DH17KM | |
203 | 17116101 | Trần Kim | Ngọc | 24/9/1999 | DH17NY | |
204 | 16154068 | Phan Chí | Nguyên | 30/10/1998 | DH16OT | |
205 | 17149103 | Trần Thủy | Nguyên | 28/4/1999 | DH17QM | |
206 | 17112125 | Đinh Thanh | Nguyên | 7/7/1999 | DH17TY | |
207 | 14112212 | Nguyễn Bình Song | Nguyễn | 16/12/1994 | DH14DY | |
208 | 15112095 | Huỳnh Hồ Minh | Nhã | 24/3/1997 | DH15DY | |
209 | 15120106 | Trần Thị Thanh | Nhã | 29/4/1997 | DH15KT | |
210 | 18154083 | PhạmMinh | Nhã | 13/8/2000 | DH18OT | |
211 | 16128064 | Nguyễn Trung | Nhân | 7/5/1998 | DH16AV | |
212 | 16139140 | Lý Vân | Nhi | 20/4/1998 | DH16HH | |
213 | 16113093 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | 30/8/1998 | DH16NHB | |
214 | 17111101 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 24/12/1999 | DH17CN | |
215 | 17125192 | Đinh Thị Tuyết | Nhi | 8/2/1999 | DH17DD | |
216 | 17125194 | Nguyễn Huỳnh An | Nhi | 21/2/1999 | DH17VT | |
217 | 18139130 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 5/2/2000 | DH18HH | |
218 | 18126115 | LỮ Hoàng | Nhi | 19/8/2000 | DH18SM | |
219 | 18125243 | Nguyễn Yến | Nhi | 27/4/2000 | DH18VT | |
220 | 16115121 | Phạm Thanh | Nhị | 2/12/1998 | DH16GB | |
221 | 15163049 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 20/12/1996 | DH15ES | |
222 | 16131165 | Lý Huỳnh | Như | 19/3/1998 | DH16CH | |
223 | 16149096 | Võ Thị Quỳnh | Như | 6/8/1998 | DH16QM | |
224 | 17126106 | Nguyễn Trần Quỳnh | Như | 15/9/1999 | DH17SH | |
225 | 17113143 | Nguyễn Thị | Nhung | 10/3/1999 | DH17NH | |
226 | 15118077 | Nguyễn Minh | Nhựt | 11/8/1997 | DH15CC | |
227 | 16112651 | Huỳnh Thị Mỹ | Nữ | 10/6/1997 | DH16TY | |
228 | 17111104 | Neáng Srây | Ny | 5/4/1999 | DH17CN | |
229 | 17131099 | Trần Thị | Ny | 24/8/1998 | DH17TK | |
230 | 16131174 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 29/11/1998 | DH16TK | |
231 | 18122195 | Võ Thị Kiều | Oanh | DH18TM | ||
232 | 17124129 | Nguyễn Thị Châu | Pha | 14/10/1999 | DH17TB | |
233 | 15111106 | Hứa Thị | Phấn | 12/10/1996 | DH15TA | |
234 | 17125211 | Đặng Thị Hồng | Phấn | 14/10/1999 | DH17BQ | |
235 | 17125213 | Tô Nhật | Phát | 14/3/1999 | DH17DD | |
236 | 17124130 | Cao Tấn | Phát | 12/10/1999 | DH17QL | |
237 | 17139109 | Lư Vĩnh | Phi | 24/2/1999 | DH17HH | |
238 | 14124237 | Trần Huỳnh Gia | Phúc | 21/3/1996 | DH14QLB | |
239 | 17125218 | Bùi Thị Diễm | Phúc | 28/1/1999 | DH17BQ | |
240 | 17125221 | Trần Đình | Phúc | 23/3/1999 | DH17BQ | |
241 | 17111110 | Lê Hoàng | Phúc | 18/8/1999 | DH17CN | |
242 | 17125222 | Trần Hoàng | Phúc | 28/9/1999 | DH17VT | |
243 | 16131187 | Nguyễn Thị Ái | Phượng | 1/9/1998 | DH16CH | |
244 | 16153067 | Hoàng Lê Minh | Quân | 1/1/1998 | DH16CD | |
245 | 14131144 | Nguyễn Văn | Quân | 5/2/1996 | DH16TK | |
246 | 13115345 | Nguyễn Đình | Quang | 20/9/1995 | DH13CB | |
247 | 16138069 | Nguyễn Minh | Quang | 15/1/1998 | DH16TD | |
248 | 14124257 | Nguyễn Trọng | Quí | 24/12/1996 | DH14DC | |
249 | 16126149 | Phan Phú | Quí | 2/8/1998 | DH16SM | |
250 | 16116162 | Phạm Minh | Quý | 25/7/1998 | DH16NT | |
251 | 17116127 | Võ Thị Kim | Quyên | 28/2/1999 | DH17NY | |
252 | 17149130 | Trần Huyền | Quyên | 1/1/1999 | DH17QM | |
253 | 16139165 | Trần Bảo Toàn | Quyền | 23/11/1998 | DH16HH | |
254 | 18123104 | Lê Thị Thu | Quyền | 20/3/2000 | DH18KE | |
255 | 17117059 | Nguyễn Trương Xuân | Quỳnh | 14/11/1999 | DH17CT | |
256 | 15145062 | Nguyễn Ngọc | Sang | 17/1/1997 | DH15BV | |
257 | 16112339 | Nguyễn Hoài | Sang | 3/9/1998 | DH16TYGLA | |
258 | 16424036 | Hồ Thị | Sen | 3/5/1994 | LT16QL | |
259 | 16154084 | Trần Khắc | Sinh | 14/7/1998 | DH16OT | |
260 | 15112454 | Phan Hồng | Sơn | 2/6/1996 | DH15TYNT | |
261 | 17113168 | Phạm Minh | Sơn | 22/8/1999 | DH17NH | |
262 | 17112180 | Lê Vũ Ngọc | Sơn | 26/3/1999 | DH17TY | |
263 | 16112690 | Hà Thị Thu | Sương | 6/9/1998 | DH16CN | |
264 | 17163060 | Trần Thị Tuyết | Sương | 18/11/1999 | DH17ES | |
265 | 17125242 | Võ Thị Kim | Sương | 17/1/1999 | DH17VT | |
266 | 17121017 | Phạm Văn | Sỹ | 18/12/1998 | DH17PT | |
267 | 17125243 | Vương Văn | SỸ | 25/8/1999 | DH17VT | |
268 | 17126127 | Võ Trọng | Tài | 26/6/1999 | DH17SH | |
269 | 15154048 | Nguyễn Phúc | Tâm | 2/3/1997 | DH15OT | |
270 | 16113117 | Trần Thị Thanh | Tâm | 6/6/1998 | DH16NHB | |
271 | 17120149 | Nguyễn Thanh | Tâm | 13/10/1999 | DH17KT | |
272 | 18139166 | Trương Thanh | Tâm | 20/11/2000 | DH18HH | |
273 | 16114380 | Phan Thanh | Tân | 9/3/1998 | DH16LN | |
274 | 17111124 | Đào Vân | Tân | 19/12/1999 | DH17CN | |
275 | 17126129 | Nguyễn Viết | Tất | 1/10/1999 | DH17SM | |
276 | 17127062 | Đỗ Thị Ngọc | Tây | 20/3/1999 | DH17MT | |
277 | 16117064 | Nguyễn Thị Ngọc | Thắm | 3/7/1998 | DH16CT | |
278 | 16125440 | Nguyễn Thị | Thắm | 11/5/1998 | DH16VT | |
279 | 17163063 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 22/7/1999 | DH17ES | |
280 | 18123111 | Nguyễn Thị Minh | Thắm | 8/8/2000 | DH18KE | |
281 | 17117066 | Hoàng Thị Phương | Thanh | 14/3/1999 | DH17CT | |
282 | 17163065 | Trần Đình Phương | Thanh | 12/4/1999 | DH17ES | |
283 | 13131123 | Nguyễn Khắc | Thành | 14/3/1995 | DH13CH | |
284 | 16145255 | Võ Trí | Thành | 1/3/1998 | DH16BV | |
285 | 17113190 | Nguyễn Trung | Thành | 14/11/1999 | DH17NH | |
286 | 16113221 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 6/4/1998 | DH16NHNT | |
287 | 17117068 | Trần Vũ Minh | Thảo | 20/4/1999 | DH17CT | |
288 | 17124160 | Trần Như | Thảo | 2/6/1999 | DH17QL | |
289 | 17124162 | Võ Thị Thu | Thảo | 24/8/1999 | DH17QL | |
290 | 17122149 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 1/1/1999 | DH17QT | |
291 | 18125322 | Ngô Thị Thu | Thảo | 28/7/2000 | DH18BQ | |
292 | 17131122 | Cao Thị Mai | Thi | 26/7/1999 | DH17CH | |
293 | 17163067 | Lê Thị Cẩm | Thi | 20/10/1999 | DH17ES | |
294 | 17124164 | Trương Hữu | Thiên | 26/3/1999 | DH17QD | |
295 | 16111205 | Lành Đức | Thiện | 24/2/1998 | DH16TA | |
296 | 17131126 | Đinh Thị | Thoa | 1/7/1999 | DH17TK | |
297 | 17113204 | Lê Thị Mỹ | Thoại | 15/1/1999 | DH17NH | |
298 | 15125222 | Kim Thị | Thơm | 30/10/1996 | DH15VT | |
299 | 16126169 | Nguyễn Vũ Tuyết Thiên | Thu | 27/12/1998 | DH16SM | |
300 | 16111213 | Nguyễn Thái Anh | Thư | 15/1/1998 | DH16TA | |
301 | 17112208 | Đỗ Thụy Ái | Thư | 12/12/1999 | DH17DY | |
302 | 12124307 | Đỗ Hồng | Thương | 10/3/1993 | DH12QL | |
303 | 15116157 | Đặng Hoàng | Thương | 18/10/1997 | DH15NY | |
304 | 16137081 | Võ Ngọc | Thương | 1/2/1998 | DH16NL | |
305 | 17111143 | Lê Thị Hoài | Thương | 24/8/1999 | DH17TA | |
306 | 18123132 | Đậu Phan Hoài | Thương | 5/4/2000 | DH18KE | |
307 | 17114053 | Mai Thị Thúy | Thúy | 17/7/1998 | DH17CB | |
308 | 17124175 | Phan Thị Ánh | Thùy | 2/12/1999 | DH17QD | |
309 | 18126171 | Đặng Thị Ngọc | Thùy | 6/12/2000 | DH18SM | |
310 | 17123100 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 18/4/1999 | DH17KE | |
311 | 17149161 | Lê Thị | Thủy | 15/8/1999 | DH17QM | |
312 | 18123140 | Lương Thị Thu | Thủy | 22/12/2000 | DH18KE | |
313 | 16114300 | Mai Thị Cẩm | Tiên | 26/2/1998 | DH16GN | |
314 | 16116210 | Trương Thị Cẩm | Tiên | 15/5/1998 | DH16KS | |
315 | 17163072 | Nguyễn Như Cẩm | Tiên | 31/3/1999 | DH17ES | |
316 | 17139145 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 14/12/1999 | DH17HH | |
317 | 17122165 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 5/12/1999 | DH17QT | |
318 | 17126150 | Phạm Thị Cẩm | Tiên | 11/5/1999 | DH17SH | |
319 | 18128177 | Đặng Thị Cẩm | Tiên | 2/10/2000 | DH18AV | |
320 | 15163075 | Đặng Quốc | Tiến | 4/4/1997 | DH15ES | |
321 | 16163074 | Lê Công | Tiến | 31/12/1998 | DH16ES | |
322 | 18125366 | LạiThị Bích | Tiền | 30/8/2000 | DH18BQ | |
323 | 17125492 | Trần Thị Anh | Tiều | 3/8/1998 | DH17DD | |
324 | 17118118 | Kiều Trọng | Tín | 11/3/1999 | DH17CK | |
325 | 18123146 | Phan Trung | Tính | 26/6/2000 | DH18KE | |
326 | 14124355 | Nguyễn Văn | Tình | 20/2/1996 | DH14QLA | |
327 | 17123106 | Lê Thị | Tình | 20/7/1999 | DH17KE | |
328 | 17125305 | Phan Văn | TỊnh | 14/9/1999 | DH17VT | |
329 | 16139204 | Nguyễn Lê | Toàn | 7/8/1998 | DH16HH | |
330 | 17125307 | Nguyễn Quốc | Toàn | 28/7/1999 | DH17BQ | |
331 | 16115178 | Tạ Thị Ngọc | Trà | 1/9/1998 | DH16GB | |
332 | 18125371 | Trần Thị Phương | Trà | 1/10/2000 | DH18VT | |
333 | 15120184 | Lý Mỹ | Trâm | 10/12/1997 | DH15KM | |
334 | 17139153 | Trần Thị Quỳnh | Trâm | 5/5/1999 | DH17HH | |
335 | 17149171 | Lê Huyền | Trâm | 18/3/1999 | DH17QM | |
336 | 18123151 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trân | 7/10/2000 | DH18KE | |
337 | 18124158 | Trần Thị Nhã | Trân | 26/2/2000 | DH18QL | |
338 | 18126183 | Nguyễn Huyền | Trân | 19/5/2000 | DH18SM | |
339 | 16123229 | Phạm Thị Ngọc | Trang | 10/10/1998 | DH16KE | |
340 | 16125521 | Nguyễn Thị | Trang | 20/9/1998 | DH16VT | |
341 | 17125319 | Nguyễn Thị | Trang | 21/4/1999 | DH17BQ | |
342 | 17145090 | Đỗ Hiền | Trang | 13/2/1999 | DH17BV | |
343 | 17123112 | Phùng Thị Hiền | Trang | 8/4/1999 | DH17KE | |
344 | 17120194 | Võ Thị Thúy | Trang | 2/9/1999 | DH17KT | |
345 | 18124161 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trang | 22/10/2000 | DH18QL | |
346 | 17153075 | Lê Quốc | Trạng | 8/6/1999 | DH17CD | |
347 | 16113153 | Nguyễn Lê | Trí | 12/7/1998 | DH16NHB | |
348 | 18123157 | Nguyễn Minh | Trí | 5/2/2000 | DH18KE | |
349 | 16113250 | Cil | Trin | 1/9/1997 | DH16NHA | |
350 | 16115184 | Hà Thị Lệ | Trinh | 29/12/1997 | DH16CB | |
351 | 16125532 | Hồ Thị Mỹ | Trinh | 26/2/1997 | DH16VT | |
352 | 17123116 | Đỗ Thị Ngọc | Trinh | 30/7/1999 | DH17KE | |
353 | 17123120 | Trần Thị Tuyết | Trinh | 3/10/1999 | DH17KE | |
354 | 14120062 | Hoàng Quốc | Trọng | 2/9/1996 | DH14KT | |
355 | 17113236 | Đỗ Đức | Trọng | 16/8/1999 | DH17NH | |
356 | 16424041 | Phan Quốc | Trọng | 11/4/1994 | LT16QL | |
357 | 17120198 | Phạm Thanh | Trúc | 25/10/1999 | DH17KT | |
358 | 17124198 | Lê Thành | Trung | 20/5/1999 | DH17QD | |
359 | 17149186 | Trần Minh | Trung | 15/9/1999 | DH17QM | |
360 | 15145084 | Nguyễn Thanh | Truyền | 29/9/1995 | DH15BV | |
361 | 16139234 | Phan Nữ Cẩm | Tú | 8/4/1998 | DH16HH | |
362 | 16116225 | Nguyễn Thanh | Tú | 19/12/1997 | DH16NY | |
363 | 16125544 | Nguyễn Minh | Tú | 2/11/1997 | DH16VT | |
364 | 16125543 | Nguyễn Đức | Tú | 18/5/1998 | DH16VT | |
365 | 17116183 | Võ Anh | Tú | 23/12/1999 | DH17NY | |
366 | 15138071 | Nguyễn Đình | Tùng | 1/1/1996 | DH15TD | |
367 | 14124401 | Nguyễn Hữu | Tuyên | 24/6/1996 | DH14QD | |
368 | 15122300 | Hà Thị Thanh | Tuyền | 13/1/1995 | DH15TC | |
369 | 15131157 | Dương Bích | Tuyền | 15/4/1997 | DH15TK | |
370 | 16125548 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 26/1/1998 | DH16DD | |
371 | 16111254 | Bùi Phan Kim | Tuyền | 8/4/1998 | DH16TA | |
372 | 17424046 | Mạc Thị Thu | Tuyền | 2/2/1994 | LT17QL | |
373 | 15139144 | Đinh Thị Minh | Tuyết | 6/9/1997 | DH15HS | |
374 | 17128167 | Phú Phương | Uyên | 28/10/1999 | DH17AV | |
375 | 16115204 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | 18/10/1998 | DH16GB | |
376 | 17139169 | Võ Thị Khánh | Vân | 1/11/1999 | DH17HH | |
377 | 17113256 | Trần Tú | Vân | 7/10/1999 | DH17NH | |
378 | 17125348 | Dương Tú | Vân | 29/9/1999 | DH17VT | |
379 | 16124199 | Nguyễn Thị | Vi | 28/11/1998 | DH16QL | |
380 | 18125412 | Hồ Thị Tường | Vi | 8/12/2000 | DH18BQ | |
381 | 14114146 | Võ Trí | Viễn | 10/1/1996 | DH14LN | |
382 | 15126175 | Nguyễn | Vinh | 10/9/1997 | DH15SHB | |
383 | 17125356 | Trần Quang | Vinh | 31/5/1999 | DH17VT | |
384 | 14125519 | Lương Công | Vũ | 24/6/1996 | DH14BQ | |
385 | 17124212 | Lê Hoàng Xuân | Vũ | 14/4/1999 | DH17QL | |
386 | 15113231 | Mang | Vư | 18/6/1996 | DH15NHB | |
387 | 16128139 | Trần Thị | Vui | 18/5/1998 | DH16AV | |
388 | 15124363 | Phạm Thái Thủy | Vy | 17/11/1997 | DH15QD | |
389 | 17145106 | Đỗ Thúy | Vy | 6/1/1999 | DH17BV | |
390 | 17111174 | Nguyễn Thị Hồng | Vy | 4/5/1999 | DH17TA | |
391 | 17454010 | Đặng Đình | Vỵ | 4/9/1994 | LT17OT | |
392 | 17114069 | Đoàn Nhật | Xinh | 26/3/1999 | DH17LN | |
393 | 18123180 | Nguyễn Kiều | Xuân | 24/8/2000 | DH18KE | |
394 | 17123135 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 21/5/1999 | DH17KE | |
395 | 18117085 | Nguyễn Thị Như | Ý | DH18CT | ||
396 | 18126221 | Nguyễn Thị | Yên | 20/3/2000 | DH18SM | |
397 | 16128145 | Phan Thị Nhật | Yến | 21/9/1998 | DH16AV | |
398 | 16117088 | Trượng Thị Kim | Yến | 2/8/1997 | DH16CT | |
399 | 16123258 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 17/8/1998 | DH16KE | |
400 | 16122397 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 6/9/1998 | DH16QT | |
401 | 17125371 | Đặng Thị Hồng | Yến | 29/11/1999 | DH17DD | |
402 | 17424055 | Nguyễn Ngọc | Yến | 15/12/1994 | LT17QL | |
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2454
Điều chỉnh lần cuối: