TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 11 năm 2020 | ||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp đợt 4 (tháng 12/ 2020) | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 15138001 | Trương Văn | An | 3/8/1997 | DH15TD | |
2 | 16118008 | Hồ Thái | An | 1/3/1998 | DH16CK | |
3 | 17145001 | Lâm Trường | An | 28/12/1999 | DH17BV | |
4 | 17125003 | Huỳnh Thúy | An | 1/7/1999 | DH17DD | |
5 | 17126001 | Phạm Ngọc | An | 1/1/1999 | DH17SH | |
6 | 17125005 | Nguyễn Thúy | An | 6/5/1999 | DH17VT | |
7 | 15149004 | Lâm Phúc | Ân | 3/4/1997 | DH15QM | |
8 | 16153001 | Phạm Hoàn | Ân | 22/5/1998 | DH16CD | |
9 | 16113002 | Nguyễn Thị Ngọc | Ân | 9/11/1998 | DH16NHB | |
10 | 15139002 | Đặng Thị Mỹ | Anh | 8/4/1997 | DH15HD | |
11 | 16128150 | Nguyễn Trần Minh | Anh | 31/1/1998 | DH16AV | |
12 | 16145163 | Lê Tuấn | Anh | 1/7/1997 | DH16BV | |
13 | 16163014 | Trương Hoàng | Anh | 22/7/1997 | DH16LN | |
14 | 16125096 | Trần Thị Mai | Anh | 19/5/1998 | DH16VT | |
15 | 17131006 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 21/11/1999 | DH17CH | |
16 | 17116004 | Hoàng Hoài | Anh | 13/10/1999 | DH17KS | |
17 | 17116008 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 7/5/1999 | DH17NY | |
18 | 17111004 | Nguyễn Thị Huỳnh | Anh | 5/3/1999 | DH17TA | |
19 | 18139004 | Nguyễn Châu | Anh | 24/2/2000 | DH18HH | |
20 | 17125011 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 18/10/1999 | DH17VT | |
21 | 17149005 | Lê Văn | Bá | 2/2/1999 | DH17QM | |
22 | 17153003 | Bùi Đình | Bắc | 28/1/1999 | DH17CD | |
23 | 15115010 | Nguyễn Đăng | Báu | 24/2/1997 | DH15GB | |
24 | 17139010 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 25/11/1999 | DH17HH | |
25 | 17139011 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 27/8/1999 | DH17HH | |
26 | 16115009 | Nguyễn Thị | Bình | 23/2/1998 | DH16CB | |
27 | 17138002 | Trần Thanh | Bình | 4/2/1999 | DH17TD | |
28 | 16124024 | Trương Thị Hồng | Cẩm | 29/9/1997 | DH16QL | |
29 | 17126009 | Lê Kim | Châu | 2/1/1999 | DH17SM | |
30 | 16124026 | Nguyễn Thị Lệ | Chi | 28/3/1998 | DH16QL | |
31 | 18120025 | Phan Thị | Chi | DH18KT | ||
32 | 14115011 | Nguyễn Thị Minh | Cư | 30/12/1996 | DH14GB | |
33 | 15125025 | Dương Ngọc | Cường | 20/4/1997 | DH15BQ | |
34 | 16112497 | Trương Linh | Đan | 27/11/1998 | DH16TY | |
35 | 15111018 | Thạch | Danh | 9/5/1997 | DH15CN | |
36 | 17163011 | Lê Thị | Đào | 1/2/1999 | DH17ES | |
37 | 17116029 | Hồ Thị Hạnh | Đào | 7/3/1999 | DH17NY | |
38 | 15122025 | Phạm Quốc | Đạt | 24/1/1997 | DH15TM | |
39 | 16114002 | Nguyễn Quốc | Đạt | 14/11/1998 | DH16LNGL | |
40 | 16116264 | Ngô Thành | Đạt | 5/4/1998 | DH16NT | |
41 | 17127012 | Lê Hoàn Tấn | Đạt | 19/10/1999 | DH17MT | |
42 | 16120040 | Trần Kiều | Diễm | 6/6/1998 | DH16KM | |
43 | 16122040 | Trần Thị Ngọc | Diễm | 7/5/1997 | DH16TM | |
44 | 17125038 | Trần Thị Hải | Diễm | 14/8/1999 | DH17BQ | |
45 | 17125039 | Trương Thị Ngọc | Điệp | 29/3/1999 | DH17VT | |
46 | 17125041 | Hồ Thị Mỹ | Diệu | 16/3/1999 | DH17VT | |
47 | 18123021 | Võ Thị Huyền | Diệu | 15/6/2000 | DH18KE | |
48 | 18116014 | Nguyễn Minh | Đoàn | DH18NT | ||
49 | 17137012 | Lê Tấn | Đôn | 5/6/1999 | DH17NL | |
50 | 16120046 | Nguyễn Hữu | Đức | 8/4/1998 | DH16KT | |
51 | 18125056 | Đào Duy | Đức | 12/11/2000 | DH18BQ | |
52 | 17125044 | Bùi Thị Thùy | Dung | 21/9/1999 | DH17DD | |
53 | 17125046 | Nguyễn Hồ Hạnh | Dung | 22/4/1999 | DH17DD | |
54 | 17125047 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 29/8/1999 | DH17DD | |
55 | 17123011 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 8/9/1999 | DH17KE | |
56 | 16139036 | Trần Thị Thuỳ | Dương | 14/10/1998 | DH16HH | |
57 | 17149028 | Huỳnh Thị Thùy | Dương | 8/3/1999 | DH17DL | |
58 | 17116037 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 9/6/1999 | DH17NY | |
59 | 15112023 | Nguyễn Hoàng Nhật | Duy | 22/5/1997 | DH15DY | |
60 | 15132021 | Nguyễn Thành | Duy | 10/4/1997 | DH15SP | |
61 | 16113244 | Nguyễn Trọng | Duy | 2/10/1998 | DH16NHNT | |
62 | 17125054 | Trần Thị Khánh | Duy | 14/12/1999 | DH17DD | |
63 | 17116040 | Châu Khánh | Duy | 8/10/1999 | DH17NT | |
64 | 17122023 | Mai Thanh | Duy | 17/10/1999 | DH17QT | |
65 | 15124060 | Phan Vũ Quỳnh | Duyên | 23/10/1996 | DH15QLB | |
66 | 17155012 | Chim Thị Kim | Duyên | 26/7/1999 | DH17KN | |
67 | 17124033 | Nguyễn Thị Thanh | Duyên | 13/3/1999 | DH17QD | |
68 | 17149035 | Đoàn Thị Thùy | Duyên | 7/2/1999 | DH17QM | |
69 | 17122026 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 12/6/1999 | DH17TM | |
70 | 17112039 | Phạm Ngọc MỸ | Duyên | 27/6/1999 | DH17TY | |
71 | 18125065 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 24/11/2000 | DH18BQ | |
72 | 16149020 | Lê Ngọc | Giai | 7/4/1998 | DH16QM | |
73 | 14149041 | Mai Ngân | Giang | 28/8/1996 | DH14DL | |
74 | 17113035 | Nguyễn Thành | Giang | 4/11/1999 | DH17NH | |
75 | 15120031 | Mai An | Gin | 5/2/1997 | DH15KM | |
76 | 15125333 | Lê Thị Thanh | Hà | 17/4/1997 | DH15TP | |
77 | 16112527 | Lê Ngọc | Hà | 9/9/1998 | DH16TY | |
78 | 17128033 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 22/2/1999 | DH17AV | |
79 | 17113038 | Nguyễn Lê Thu | Hà | 9/9/1999 | DH17NH | |
80 | 18139041 | Lã Thị Thu | Hà | 12/6/2000 | DH18HH | |
81 | 17124041 | Nguyễn Thanh | Hải | 10/11/1999 | DH17TB | |
82 | 18424009 | Đoàn Trung | Hải | 5/10/1994 | LT18QL | |
83 | 16131053 | Phùng Thị Ngọc | Hân | 10/12/1998 | DH16CH | |
84 | 16131054 | Trần Thị | Hân | 16/3/1998 | DH16CH | |
85 | 17128038 | Võ Gia | Hân | 22/10/1999 | DH17AV | |
86 | 16139053 | Nguyễn Quỳnh | Hằng | 16/1/1997 | DH16HH | |
87 | 16123064 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 10/9/1998 | DH16KE | |
88 | 17125076 | Phan Thị Thúy | Hằng | 22/9/1999 | DH17VT | |
89 | 17125077 | Trần Lê Mỹ | Hằng | 18/10/1999 | DH17VT | |
90 | 17424008 | Nguyễn Thị | Hằng | 11/6/1994 | LT17QL | |
91 | 16145185 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 19/2/1998 | DH16BV | |
92 | 16125187 | Trần Thị Xuân | Hạnh | 10/12/1998 | DH16VT | |
93 | 17111039 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 7/10/1999 | DH17CN | |
94 | 16123069 | Nguyễn Thị Như | Hảo | 1/10/1998 | DH16KE | |
95 | 16120082 | Nguyễn Thị | Hậu | 13/5/1998 | DH16KT | |
96 | 17128045 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 9/10/1999 | DH17AV | |
97 | 17125084 | Đặng Thị Thu | Hiền | 23/8/1999 | DH17DD | |
98 | 17138015 | Lưu Thanh | Hiền | 2/8/1999 | DH17TD | |
99 | 18123033 | Phạm Thị | Hiền | 9/4/2000 | DH18KE | |
100 | 16120087 | Hồ Thị Ái | Hiếu | 1/1/1998 | DH16KM | |
101 | 17120051 | Phan Đức | Hiếu | 27/8/1999 | DH17KT | |
102 | 17114014 | Trần Hải | Hiếu | 28/2/1999 | DH17LN | |
103 | 17137020 | Nguyễn Thành | Hiếu | 6/10/1999 | DH17NL | |
104 | 17124052 | Lương Thành | Hiếu | 16/6/1998 | DH17QD | |
105 | 18139056 | Hồ Thanh | Hiếu | 1/12/2000 | DH18HH | |
106 | 17125095 | Châu Long | Hồ | 7/10/1999 | DH17BQ | |
107 | 13112089 | Nguyễn Thị | Hoa | 26/5/1994 | DH14TY | |
108 | 16123078 | Phạm Thị | Hoa | 8/4/1998 | DH16KE | |
109 | 18120065 | Hoàng Thị Hồng | Hoa | DH18KT | ||
110 | 16124068 | Đỗ Phạm Minh | Hòa | 24/7/1998 | DH16QL | |
111 | 17113061 | Trần Thị Phúc | Hòa | 3/11/1999 | DH17NH | |
112 | 17116052 | Lê Thị Bích | Hòa | 14/9/1999 | DH17NY | |
113 | 17124055 | Phạm Thái | Hòa | 24/10/1999 | DH17QL | |
114 | 14112567 | Phạm Minh | Hoàng | 10/4/1995 | DH14TYNT | |
115 | 15127041 | Cao Bá | Hoàng | 13/8/1997 | DH15MT | |
116 | 15124097 | Nguyễn Huy | Hoàng | 15/12/1997 | DH15TB | |
117 | 17123149 | Mã Thu | Hồng | 9/3/1998 | DH17KE | |
118 | 15112218 | Phan Thị Hải | Huệ | 20/1/1997 | DH15TYGL | |
119 | 17145031 | Trần Thị Kim | Huệ | 10/3/1999 | DH17BV | |
120 | 17113068 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 10/10/1998 | DH17NH | |
121 | 12124416 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 30/12/1994 | DH12QLGL | |
122 | 15163023 | Trương Tấn | Hùng | 21/11/1997 | DH15ES | |
123 | 13114378 | Nguyễn Tiến | Hưng | 27/10/1995 | DH13NK | |
124 | 15114237 | Phan Mộng Bảo | Hưng | 6/3/1997 | DH15LNGL | |
125 | 16125220 | Lê Thị Diệu | Hương | 20/5/1998 | DH16BQ | |
126 | 16124073 | Phạm Thị Thu | Hương | 6/8/1998 | DH16QL | |
127 | 17127030 | Huỳnh Thị Thúy | Hương | 28/2/1999 | DH17MT | |
128 | 18125127 | Nguyễn Thị | Hưởng | 15/5/2000 | DH18BQ | |
129 | 15114069 | Trần Nguyên | Huy | 4/8/1997 | DH15TP | |
130 | 18424012 | Nguyễn Quốc | Huy | 15/8/1995 | LT18QL | |
131 | 17128055 | Phan Huỳnh Hoa | Huyền | 9/9/1999 | DH17AV | |
132 | 17117022 | Hoàng Thị | Huyền | 17/3/1999 | DH17CT | |
133 | 18139070 | Lê Thị Bích | Huyền | 9/9/2000 | DH18HH | |
134 | 16139089 | Nguyễn Thị Trúc | Huỳnh | 27/9/1998 | DH16HH | |
135 | 16132316 | Trần Thị Như | Huỳnh | 11/4/1997 | DH16SP | |
136 | 15111062 | Lê Duy | Kha | 16/9/1997 | DH15TA | |
137 | 16131095 | Nguyễn Thị Mộng | Khan | 11/11/1998 | DH16TK | |
138 | 16131097 | Bùi Dương | Khanh | 12/4/1998 | DH16CH | |
139 | 16131098 | Nguyễn Tuấn | Khanh | 8/4/1997 | DH16CH | |
140 | 16113054 | Thạch Quốc | Khánh | 2/9/1998 | DH16NHA | |
141 | 17145038 | Dương Hiểu | Khánh | 2/8/1999 | DH17BV | |
142 | 17138025 | Nguyễn Văn | Khánh | 16/1/1999 | DH17TD | |
143 | 18125141 | Trần Minh | Khánh | 4/12/2000 | DH18BQ | |
144 | 17115052 | Lê Văn | Khoa | 10/2/1999 | DH17CB | |
145 | 17113084 | Lê Anh | Khoa | 3/10/1999 | DH17NH | |
146 | 18125142 | Nguyễn Trần Minh | Khôi | 16/9/2000 | DH18BQ | |
147 | 18125144 | Võ Trung | Kiên | 15/5/2000 | DH18DD | |
148 | 15115073 | Trương Vĩnh | Ký | 22/2/1997 | DH15CB | |
149 | 14125167 | Nguyễn Trần Thảo | Lam | 23/12/1996 | DH14TP | |
150 | 15118048 | Nguyễn Văn | Lam | 2/6/1997 | DH15CC | |
151 | 18125151 | Đặng Thị Phương | Lam | 10/6/2000 | DH18DD | |
152 | 15126058 | Phụng Thân | Lâm | 9/9/1997 | DH15SHA | |
153 | 17117030 | Phạm Văn | Lâm | 10/9/1999 | DH17CT | |
154 | 16112594 | Vương Thị Thanh | Lan | 6/10/1998 | DH16TY | |
155 | 17124081 | Nguyễn Thị Mỹ | Lan | 24/12/1999 | DH17QL | |
156 | 13120261 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 5/10/1995 | DH13KT | |
157 | 17115059 | Nguyễn Thị | Lệ | 25/8/1999 | DH17CB | |
158 | 17113090 | Trần Thị Mỹ | Lệ | 6/4/1999 | DH17NH | |
159 | 17117033 | Nguyễn Thị | Lên | 9/12/1999 | DH17CT | |
160 | 17125481 | Neáng Túch Srây | Liák | 10/6/1998 | DH17VT | |
161 | 17139069 | Đinh Huỳnh Hoàng | Liên | 19/9/1999 | DH17HH | |
162 | 15128048 | Đỗ Khánh | Linh | 9/10/1997 | DH15AV | |
163 | 15139063 | Hồ Lê Thùy | Linh | 25/8/1997 | DH15HT | |
164 | 16138051 | Dương Thị Mỹ | Linh | 24/7/1998 | DH16TD | |
165 | 17128069 | Võ Thị Mỹ | Linh | 19/6/1999 | DH17AV | |
166 | 17117035 | Nguyễn Thị Huyền | Linh | 10/11/1999 | DH17CT | |
167 | 17125136 | Nguyễn Thị Cẩm | Linh | 8/5/1999 | DH17DD | |
168 | 17139072 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 27/10/1999 | DH17HH | |
169 | 17125134 | Nguyễn Nhật | Linh | 16/10/1999 | DH17VT | |
170 | 18125165 | Trịnh Thị Tài | Linh | 2/1/2000 | DH18VT | |
171 | 16112603 | Nguyễn Thị Hồng | Lĩnh | 30/11/1998 | DH16TT | |
172 | 16120142 | Trương Thị Hồng | Loan | 9/11/1998 | DH16KM | |
173 | 17149079 | Thái Hồng Thanh | Loan | 14/10/1999 | DH17QM | |
174 | 17122083 | Bùi Thị Kim | Loan | 26/6/1999 | DH17QT | |
175 | 15115086 | Trần Văn | Lộc | 5/4/1997 | DH15GN | |
176 | 17163036 | Nguyễn Thị Thu | Lợi | 11/2/1999 | DH17ES | |
177 | 16139113 | Dương Minh | Long | 22/6/1997 | DH16HH | |
178 | 16112609 | Đinh Thị | Luyến | 14/10/1998 | DH16DY | |
179 | 17120088 | Lâm Thị Khánh | Ly | 17/11/1999 | DH17KT | |
180 | 18423007 | Lê Thị Huyền | Ly | 25/6/1996 | LT18KE | |
181 | 16123126 | Bùi Thị Ngọc | Lý | 2/11/1998 | DH16KE | |
182 | 17125146 | Bùi Thị Trúc | Mai | 25/11/1999 | DH17VT | |
183 | 17128079 | Doanh Thị | Mẫn | 14/10/1999 | DH17AV | |
184 | 16115103 | Phạm Văn | Mạnh | 12/11/1995 | DH16CB | |
185 | 16149074 | Trần Công | Mạnh | 22/1/1998 | DH16QM | |
186 | 15112334 | Võ Dương | Minh | 11/4/1997 | DH15TTA | |
187 | 17113115 | Nguyễn Văn | Minh | 13/11/1999 | DH17NH | |
188 | 18139096 | Nguyễn Phạm Ngọc | Minh | 5/10/2000 | DH18HH | |
189 | 17116083 | Lê Lưu Lệ | Mơ | 22/6/1999 | DH17NY | |
190 | 17126076 | Nguyễn Như | Mụi | 16/7/1999 | DH17SM | |
191 | 17125163 | Vũ Thị | My | 15/3/1999 | DH17BQ | |
192 | 17120094 | Phạm Lê | My | 20/4/1999 | DH17KT | |
193 | 16126099 | Vương Thị Ái | Mỹ | 25/8/1998 | DH16SM | |
194 | 17114031 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 3/2/1999 | DH17CB | |
195 | 18123074 | Nguyễn Thị My | Na | 1/8/2000 | DH18KE | |
196 | 16126102 | Trần Thị Nguyệt | Nga | 24/6/1998 | DH16SH | |
197 | 17139084 | Đào Thị Phương | Nga | 19/3/1999 | DH17HH | |
198 | 14125248 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 10/10/1996 | DH14BQ | |
199 | 15128061 | Hồ Kim | Ngân | 31/7/1997 | DH15AV | |
200 | 15122127 | Lê Thị Kim | Ngân | 5/8/1997 | DH15TM | |
201 | 17139088 | Phạm Thị Kim | Ngân | 20/8/1999 | DH17HH | |
202 | 17149091 | Bùi Kim | Ngân | 14/5/1999 | DH17QM | |
203 | 17125169 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 10/5/1999 | DH17VT | |
204 | 16117113 | Phan Thanh | Nghi | 7/3/1998 | DH16CT | |
205 | 15113206 | Phạm Chí | Nghị | 18/9/1997 | DH15NHNT | |
206 | 15149087 | Huỳnh Hữu | Nghĩa | 29/12/1997 | DH15QM | |
207 | 17124112 | Trần Hiếu | Nghĩa | 2/1/1999 | DH17QL | |
208 | 16111111 | Lê Minh | Ngọc | 20/11/1998 | DH16CN | |
209 | 16120168 | Tô Châu Bảo | Ngọc | 1/12/1998 | DH16KT | |
210 | 17139092 | Lê Bảo | Ngọc | 22/10/1999 | DH17HH | |
211 | 17116095 | Nguyễn Duy Bảo | Ngọc | 8/9/1999 | DH17NY | |
212 | 17116103 | Văn Thị Kim | Ngọc | 1/2/1999 | DH17NY | |
213 | 17125181 | Trần Thị Bích | Ngọc | 16/6/1999 | DH17VT | |
214 | 13116139 | Viên Khải | Nguyên | 8/10/1995 | DH13NY | |
215 | 18125224 | Trần Thị Trúc | Nguyên | 10/12/2000 | DH18DD | |
216 | 14139133 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyệt | 10/5/1996 | DH14HT | |
217 | 16154069 | Nguyễn Ngọc | Nhã | 21/1/1998 | DH16OT | |
218 | 17125189 | Nguyễn Hữu | Nhâm | 7/10/1999 | DH17VT | |
219 | 15115112 | Nguyễn Thị Hạnh | Nhân | 15/7/1997 | DH15GN | |
220 | 15122139 | Lý Trần Đức | Nhân | 4/10/1996 | DH15QT | |
221 | 16123261 | Trần Thị Mỹ | Nhân | 21/7/1998 | DH16KEGL | |
222 | 16127074 | Huỳnh Danh | Nhân | 2/8/1998 | DH16MT | |
223 | 17118068 | Huỳnh Lê | Nhân | 24/3/1999 | DH17CC | |
224 | 17154063 | Lê Hoài | Nhân | 1/11/1999 | DH17OT | |
225 | 17154064 | Nguyễn Thành | Nhân | 6/5/1999 | DH17OT | |
226 | 16139139 | Nguyễn Minh | Nhật | 20/11/1998 | DH16HH | |
227 | 18139125 | Diệp Lê Minh | Nhật | 3/9/2000 | DH18HH | |
228 | 16125374 | Vũ Thị Ngọc | Nhi | 20/11/1998 | DH16DD | |
229 | 17115076 | Huỳnh Thị Kiều | Nhi | 15/9/1999 | DH17CB | |
230 | 17139102 | Trương Thị Yến | Nhi | 25/10/1999 | DH17HH | |
231 | 17123072 | Văn Nguyễn Mỹ | Nhi | 19/12/1999 | DH17KE | |
232 | 17116109 | Võ Thị Yến | Nhi | 22/4/1999 | DH17NY | |
233 | 17124117 | Nguyễn ThảoTuyết | Nhi | 31/8/1999 | DH17QL | |
234 | 17125193 | Huỳnh Phạm Thảo | Nhi | 26/6/1999 | DH17VT | |
235 | 18125232 | Bùi Thị Thảo | Nhi | 20/2/2000 | DH18VT | |
236 | 15131097 | Nguyễn Thị Thúy | Như | 7/6/1997 | DH15TK | |
237 | 16111126 | Trần Thị Huỳnh | Như | 13/3/1998 | DH16CN | |
238 | 17125198 | Lê Thị Huỳnh | Như | 20/10/1999 | DH17DD | |
239 | 17122110 | Phan Thị Huỳnh | Như | 3/12/1999 | DH17QT | |
240 | 17126107 | Trần Thị Quỳnh | Như | 9/6/1999 | DH17SH | |
241 | 16112649 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 20/12/1998 | DH16DY | |
242 | 17125206 | Nguyễn Hồng | Nhung | 12/3/1999 | DH17DD | |
243 | 17125207 | Phan Hồng | Nhung | 14/10/1999 | DH17DD | |
244 | 17123076 | Nguyễn Hồng | Nhung | 17/9/1999 | DH17KE | |
245 | 17123077 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 7/2/1999 | DH17KE | |
246 | 17114084 | Phan Thị Tuyết | Nhung | 10/2/1999 | DH17LN | |
247 | 17115080 | Dương Ngọc | Ni | 12/8/1999 | DH17CB | |
248 | 17163053 | Trần Thị Mỹ | Nữ | 16/3/1999 | DH17ES | |
249 | 16124123 | Phan Ngọc Ny | Ny | 16/10/1998 | DH16QL | |
250 | 17124126 | Hoàng Thị | Oanh | 9/5/1999 | DH17QL | |
251 | 17127053 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 8/8/1999 | DH17MT | |
252 | 17138037 | Bùi Trung | Pháp | 17/4/1999 | DH17TD | |
253 | 14149389 | Ngô Triệu | Phát | 20/10/1996 | DH14QMNT | |
254 | 17118076 | Phan Lê Bão | Phi | 18/6/1999 | DH17CK | |
255 | 17125214 | Nguyễn Lan | Phiên | 19/6/1999 | DH17BQ | |
256 | 15111108 | Nguyễn Hoài | Phong | 3/3/1997 | DH15CN | |
257 | 17116118 | Lê Hoàng | Phong | 13/7/1999 | DH17NY | |
258 | 17154070 | Nguyễn Thanh | Phong | 14/2/1999 | DH17OT | |
259 | 15139098 | Phan Hữu | Phước | 16/9/1997 | DH15HS | |
260 | 15132080 | Huỳnh Hữu | Phước | 10/3/1997 | DH15SP | |
261 | 17139114 | Trần Trương Nhã | Phương | 21/9/1999 | DH17HH | |
262 | 18124118 | Nguyễn Khánh | Phương | 27/4/2000 | DH18QL | |
263 | 17123082 | Lê Thị Kim | Phượng | 10/12/1999 | DH17KE | |
264 | 15118083 | Vũ Hải | Quân | 25/12/1997 | DH15CK | |
265 | 17137055 | Nguyễn Nhật | Quân | 10/11/1999 | DH17NL | |
266 | 16111158 | Nguyễn Tấn | Quang | 2/7/1997 | DH16CN | |
267 | 16115139 | Đinh Trần Minh | Quang | 1/6/1998 | DH16GB | |
268 | 16113106 | Tạ Minh | Quang | 5/4/1998 | DH16NHB | |
269 | 16424031 | Châu Đặng | Quang | 4/11/1994 | LT16QL | |
270 | 17137058 | Ngô Thành | Quí | 29/5/1999 | DH17NL | |
271 | 16113248 | K' | Quý | 24/9/1997 | DH16NHB | |
272 | 17116125 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | 26/8/1999 | DH17NY | |
273 | 18123102 | Nguyễn Thị | Quyên | 27/8/2000 | DH18KE | |
274 | 18123103 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 14/2/2000 | DH18KE | |
275 | 18126136 | Cao Ngọc Di | Quyên | 11/12/2000 | DH18SM | |
276 | 18126139 | Trần Thị Thảo | Quyên | 20/2/2000 | DH18SM | |
277 | 18126269 | Rmah | Quynh | 14/1/1998 | DH18SHD | |
278 | 17125238 | Vi Như | Quỳnh | 24/9/1999 | DH17DD | |
279 | 15113273 | Nguyễn Thanh | Sang | 15/2/1996 | DH15NHNT | |
280 | 17113167 | Trần Văn | Sang | 3/12/1999 | DH17NH | |
281 | 15132091 | Nguyễn Khánh | Sơn | 28/5/1997 | DH15NHB | |
282 | 15121048 | Phạm Thị Tuyết | Sương | 16/3/1997 | DH15PT | |
283 | 16124138 | Trần Thị | Sương | 18/8/1998 | DH16QL | |
284 | 18120198 | Nguyễn Thị Cẩm | Sương | DH18KT | ||
285 | 16145250 | Phạm Tấn | Tài | 30/8/1997 | DH16BV | |
286 | 16116179 | Nguyễn Tấn | Tài | 2/2/1998 | DH16KS | |
287 | 16112692 | Trương Lê Tấn | Tài | 29/6/1995 | DH16TT | |
288 | 17139123 | Thái Minh | Tài | 6/1/1999 | DH17HH | |
289 | 15112239 | Nguyễn Minh | Tâm | 24/6/1997 | DH15TYGL | |
290 | 17113179 | TrỊnh Xuân | Tâm | 23/10/1999 | DH17NH | |
291 | 12112195 | Trần Phạm | Tân | 27/9/1989 | DH12TY | |
292 | 17118097 | Lê Quốc | Tân | 22/4/1999 | DH17CC | |
293 | 17120152 | Lê Minh | Tân | 13/2/1999 | DH17KT | |
294 | 18423014 | Huỳnh Tấn | Tấn | 10/1/1993 | LT18KE | |
295 | 16131205 | Trần Thị | Tánh | 11/8/1998 | DH16TK | |
296 | 17139128 | Phạm Đình | Thạch | 11/10/1999 | DH17HH | |
297 | 17125253 | Võ Vân Hồng | Thắm | 29/3/1999 | DH17VT | |
298 | 16422016 | Nguyễn Văn | Thắm | 26/12/1995 | LT16QT | |
299 | 17113185 | Trần Dục | Thăng | 13/3/1999 | DH17NH | |
300 | 15127115 | Ngô Chí | Thanh | 4/9/1996 | DH15MT | |
301 | 16139179 | Lê Chí | Thanh | 19/7/1998 | DH16HH | |
302 | 18123112 | Nguyễn Duy | Thanh | 20/8/2000 | DH18KE | |
303 | 15124268 | Nguyễn Lê Trung | Thành | 21/2/1997 | DH15QLB | |
304 | 16138077 | Đỗ Hữu | Thành | 14/5/1998 | DH16TD | |
305 | 17113188 | Lê Tấn | Thành | 20/11/1998 | DH17NH | |
306 | 17116142 | Võ Phước | Thành | 24/9/1999 | DH17NT | |
307 | 15162046 | Phạm Trần Ngọc | Thảo | 3/6/1997 | DH15GI | |
308 | 16115163 | Trịnh Thị | Thảo | 17/9/1998 | DH16CB | |
309 | 16131215 | Lý Thị | Thảo | 27/6/1998 | DH16CH | |
310 | 16113128 | Huỳnh Thị Bích | Thảo | 11/6/1998 | DH16NHA | |
311 | 17125265 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 21/1/1999 | DH17BQ | |
312 | 17131120 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 12/9/1999 | DH17CH | |
313 | 17112197 | Trần Thị Thanh | Thảo | 9/10/1998 | DH17DY | |
314 | 17120163 | Nguyễn Thanh | Thảo | 12/8/1999 | DH17KM | |
315 | 18123119 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | 24/12/2000 | DH18KE | |
316 | 18123120 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | 26/2/2000 | DH18KE | |
317 | 15153062 | Lâm Minh | Thi | 23/10/1997 | DH15CD | |
318 | 15111137 | Dương Đình | Thi | 25/7/1997 | DH15TA | |
319 | 16126165 | Phan Nhật Thi | Thi | 26/1/1998 | DH16SM | |
320 | 18125330 | Tôn Nữ Nhật | Thi | 28/10/2000 | DH18BQ | |
321 | 17125274 | Nguyễn Hữu | Thiện | 3/12/1999 | DH17BQ | |
322 | 16139191 | Phạm Phước | Thịnh | 30/12/1998 | DH16HH | |
323 | 16120244 | Nguyễn Thế | Thịnh | 11/10/1998 | DH16KM | |
324 | 17113200 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 21/8/1995 | DH17NH | |
325 | 17131124 | Bùi Thị Kim | Thoa | 3/6/1999 | DH17TK | |
326 | 16113223 | Nguyễn Thị | Thơm | 8/9/1998 | DH16NHNT | |
327 | 15131126 | Võ Đình | Thông | 4/11/1997 | DH15CH | |
328 | 15112159 | Phan Hữu | Thông | 23/10/1997 | DH15TY | |
329 | 16138081 | Đặng Anh | Thông | 4/11/1998 | DH16TD | |
330 | 14154057 | Ôn Hoa | Thu | 8/8/1996 | DH14OT | |
331 | 16123198 | Nguyễn Hà | Thu | 21/8/1998 | DH16KE | |
332 | 16124154 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 25/12/1998 | DH16QL | |
333 | 17145120 | Châu Thị Anh | Thư | 6/6/1998 | DH17BV | |
334 | 17113211 | Võ Thị Anh | Thư | 5/5/1999 | DH17NH | |
335 | 18123128 | Đỗ Thị Vân | Thư | 10/5/2000 | DH18KE | |
336 | 17138053 | Lê Hữu | Thuận | 7/8/1999 | DH17TD | |
337 | 17112209 | Cù Chí | Thuận | 4/6/1999 | DH17TY | |
338 | 17125292 | Nguyễn Văn | Thuật | 2/3/1999 | DH17BQ | |
339 | 16424039 | Lê Minh | Thức | 2/11/1994 | LT16QL | |
340 | 15116160 | Nguyễn Thị Phương | Thương | 21/4/1997 | DH15NY | |
341 | 17125294 | Lê Thị Xuân | Thương | 25/2/1999 | DH17DD | |
342 | 17139141 | Trần Thị Thanh | Thương | 21/10/1999 | DH17HH | |
343 | 17123098 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 10/9/1999 | DH17KE | |
344 | 17149158 | Phan Thị Như | Thuý | 8/5/1999 | DH17QM | |
345 | 16127122 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 8/6/1998 | DH16MT | |
346 | 18116089 | Nguyễn Phương Thanh | Thúy | DH18NY | ||
347 | 18126168 | Ngô Thanh | Thúy | 18/4/2000 | DH18SM | |
348 | 15139124 | Nguyễn Thị Xuân | Thùy | 5/4/1997 | DH15HS | |
349 | 17125297 | Lê Thị Kim | Thùy | 6/11/1999 | DH17VT | |
350 | 17123102 | Lê Ngọc | Thy | 7/12/1999 | DH17KE | |
351 | 18126272 | Lương Thủy | Tiên | 20/8/1999 | DH18SM | |
352 | 16118154 | Lê Xuân | Tiến | 20/7/1998 | DH16CK | |
353 | 17122167 | Hoàng Thị Mỹ | Tiến | 9/9/1999 | DH17QT | |
354 | 17145088 | LêTrọng | Tình | 10/1/1999 | DH17BV | |
355 | 16113148 | Giàng A | Tỉnh | 23/12/1995 | DH16NHA | |
356 | 16112732 | Nguyễn Hữu | Tịnh | 25/7/1998 | DH16TY | |
357 | 17111146 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 6/7/1999 | DH17CN | |
358 | 17139152 | Nguyễn Thị Phương | Trâm | 2/8/1999 | DH17HH | |
359 | 18122308 | Châu Huyền | Trân | 27/8/2000 | DH18TM | |
360 | 15115174 | Nguyễn Thị | Trang | 15/10/1997 | DH15GN | |
361 | 16128123 | Trương Vũ Hoài | Trang | 18/1/1998 | DH16AV | |
362 | 16112735 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trang | 21/3/1997 | DH16DY | |
363 | 17145092 | Trần Thị Thiên | Trang | 27/2/1999 | DH17BV | |
364 | 17125321 | Phạm Thị Thùy | Trang | 23/8/1999 | DH17DD | |
365 | 17123109 | Hà Kiều | Trang | 10/12/1999 | DH17KE | |
366 | 17137070 | Hồ Thị Đài | Trang | 20/10/1999 | DH17NL | |
367 | 18116095 | Trần Thị Thùy | Trang | DH18NY | ||
368 | 15111163 | Ngô Văn | Trí | 10/6/1997 | DH15TA | |
369 | 15116184 | Hà Quang | Triều | 6/4/1995 | DH15NY | |
370 | 15155077 | Đặng Thị Kiều | Trinh | 19/9/1997 | DH15KN | |
371 | 16128124 | Đinh Thị Mai | Trinh | 18/8/1998 | DH16AV | |
372 | 16115186 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | 29/9/1998 | DH16GN | |
373 | 17117082 | TrỊnh Thị Lệ | Trinh | 2/1/1999 | DH17CT | |
374 | 17126164 | Trần Thị Mai | Trinh | 16/5/1999 | DH17SH | |
375 | 17116178 | Huỳnh Công | Trứ | 29/1/1999 | DH17NT | |
376 | 17125334 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 26/9/1999 | DH17VT | |
377 | 16112376 | Lê Doãn | Trung | 18/6/1998 | DH16TYGLA | |
378 | 18454011 | Lê Sỹ Đình | Trung | 13/12/1996 | LT18OT | |
379 | 15154063 | Hồ Nhật | Trường | 11/3/1997 | DH15OT | |
380 | 17118127 | Nguyễn Đan | Trường | 29/4/1999 | DH17CC | |
381 | 17116180 | Trần Nhật | Trường | 18/5/1999 | DH17NT | |
382 | 17139185 | Nròng | Trỹu | 8/5/1998 | DH17HH | |
383 | 15132122 | Võ Thị Hồng | Tú | 21/7/1997 | DH15SP | |
384 | 16118164 | Đào Thanh | Tú | 13/12/1998 | DH16CC | |
385 | 16155086 | Lê Thị Ngọc | Tú | 12/11/1998 | DH16KN | |
386 | 15116192 | Đặng Văn | Tuấn | 6/12/1997 | DH15NT | |
387 | 16153100 | Lê Anh | Tuấn | 10/4/1998 | DH16CD | |
388 | 16120302 | Lê Văn | Tuấn | 20/5/1997 | DH16KT | |
389 | 16124233 | Đàng Văn | Tuấn | 26/10/1997 | DH16QL | |
390 | 17118133 | Phùng Văn Quốc | Tuấn | 17/2/1999 | DH17CC | |
391 | 17153078 | Lê Văn | Tuấn | 10/10/1999 | DH17CD | |
392 | 17163077 | Lê Văn Thanh | Tuấn | 7/8/1999 | DH17ES | |
393 | 17113246 | Trần Anh | Tuấn | 2/5/1999 | DH17NH | |
394 | 15114195 | Nguyễn Thanh | Tùng | 17/3/1997 | DH15LN | |
395 | 16115199 | Phạm Thị Ngọc | Tuyền | 5/7/1998 | DH16CB | |
396 | 17163078 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 23/4/1999 | DH17ES | |
397 | 17113251 | VỏThị Bích | Tuyền | 4/8/1999 | DH17NH | |
398 | 17121029 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 18/1/1999 | DH17PT | |
399 | 17122265 | Trần Nguyễn Ngọc | Tuyền | 21/5/1999 | DH17QTNT | |
400 | 17125347 | Lê Thị Lan | Uyên | 11/4/1999 | DH17BQ | |
401 | 16125557 | Huỳnh Ngọc Khánh | Vân | 8/12/1998 | DH16BQ | |
402 | 16124196 | Ngô Thị Thảo | Vân | 28/8/1998 | DH16QL | |
403 | 17125350 | Nguyễn Thị | Vân | 6/4/1999 | DH17BQ | |
404 | 17124208 | Phạm Thị Thúy | Vân | 13/7/1999 | DH17QL | |
405 | 16128134 | Lê Ngọc | Viên | 21/6/1998 | DH16AV | |
406 | 18118182 | Ngô Văn | Viết | DH18CK | ||
407 | 15122274 | Thân Quang | Vinh | 3/2/1997 | DH15TM | |
408 | 16137103 | Cao Nguyễn Xuân | Vinh | 14/1/1998 | DH16NL | |
409 | 14122449 | Cáp | Vương | 27/9/1996 | DH14TM | |
410 | 16112762 | Phạm Thanh | Vy | 4/1/1998 | DH16TY | |
411 | 17131162 | Trần Sơn Khánh | Vy | 6/10/1999 | DH17CH | |
412 | 17116193 | Nguyễn Huỳnh Linh | Vy | 13/9/1999 | DH17NY | |
413 | 17125365 | Trần Thị Bích | Vy | 19/6/1999 | DH17VT | |
414 | 18123176 | Phan Hiền | Vy | 2/12/2000 | DH18KE | |
415 | 17125367 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 11/11/1999 | DH17BQ | |
416 | 16155098 | Phạm Thị | Yên | 24/4/1998 | DH16KN | |
417 | 16128144 | Đỗ Thị Kim | Yến | 18/2/1998 | DH16AV | |
418 | 16112769 | Trần Thị Kim | Yến | 1/5/1998 | DH16TT | |
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC | ||||||
Số lần xem trang: 2450
Điều chỉnh lần cuối: