TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 01 năm 2021 | ||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp đợt 1(tháng 03/ 2021) | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 17132003 | Ngô Thị Hồng | Ân | 20/10/1999 | DH17SP | |
2 | 14112004 | Lê Việt | An | 19/11/1996 | DH14TYB | |
3 | 16112471 | Nguyễn Duy | An | 17/5/1998 | DH16DY | |
4 | 17115001 | Nguyễn Thành | An | 17/8/1999 | DH17CB | |
5 | 18122001 | Nguyễn Hoài | An | DH18QT | ||
6 | 13155059 | Võ Quốc | Anh | 23/5/1994 | DH13KN | |
7 | 13149789 | Phạm Thị Như Kiều | Anh | 3/3/1995 | DH13QMNT | |
8 | 15112304 | Bùi Thị Hoàng | Anh | 19/7/1997 | DH15TTA | |
9 | 16128003 | Đinh Trần Tiến | Anh | 12/8/1998 | DH16AV | |
10 | 16127004 | Lê Thị Ngọc | Anh | 6/7/1998 | DH16MT | |
11 | 16112481 | Võ Thị Thu | Ánh | 25/1/1998 | DH16TY | |
12 | 18122011 | HuỳnhNguyễn Kim | Ánh | DH18TM | ||
13 | 18125018 | H' Na Li | Ay#n | 28/2/2000 | DH18BQ | |
14 | 17128010 | Mai Huỳnh Khánh | Băn | 5/9/1999 | DH17AV | |
15 | 15127003 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Băng | 2/7/1997 | DH15MT | |
16 | 16154009 | Trương Lê Hoàng | Bảo | 17/10/1998 | DH16OT | |
17 | 17125018 | Hồ Nhựt | Bình | 4/6/1999 | DH17DD | |
18 | 17117001 | Nguyễn Thị Bé | Bơ | 9/4/1999 | DH17CT | |
19 | 14113016 | Võ Thị Cẫm | Châu | 20/5/1995 | DH14NHA | |
20 | 17139013 | Phan Trương Bảo | Châu | 23/1/1999 | DH17HH | |
21 | 18122020 | Nguyễn Ngọc | Châu | DH18QT | ||
22 | 15124027 | Trần Văn | Cương | 10/10/1997 | DH15DC | |
23 | 14115290 | Phạm Văn | Cường | 1/8/1996 | DH14CB | |
24 | 15112310 | Nguyễn Văn | Cường | 7/10/1997 | DH15TTA | |
25 | 18117007 | Trần Ngọc | Diễm | DH18CT | ||
26 | 16112506 | Vòng Mỹ | Din | 4/9/1998 | DH16DY | |
27 | 16137019 | Nguyễn Vũ Hoài | Dương | 27/2/1998 | DH16NL | |
28 | 16149015 | Nguyễn Thùy | Dương | 25/6/1998 | DH16QM | |
29 | 17115021 | Nguyễn Nhật | Dương | 31/1/1999 | DH17CB | |
30 | 18124024 | Nguyễn Thị Hướng | Dương | 2/1/2000 | DH18QL | |
31 | 16123040 | Võ Thị Thanh | Dung | 25/9/1998 | DH16KE | |
32 | 16113023 | Lê Thị Thùy | Dung | 1/11/1998 | DH16NHA | |
33 | 17113021 | Nguyễn Trọng | Dũng | 13/2/1997 | DH17NH | |
34 | 14128016 | Nguyễn Công Khánh | Duy | 16/6/1996 | DH14AV | |
35 | 17117007 | Huỳnh Thị Ánh | Duy | 8/1/1998 | DH17CT | |
36 | 17113029 | Đoàn Nhật | Duy | 28/3/1999 | DH17NH | |
37 | 18122046 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 14/7/1999 | DH18QT | |
38 | 16128023 | Phan Thị Hương | Giang | 20/7/1998 | DH16AV | |
39 | 16113028 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 26/9/1998 | DH16NHB | |
40 | 15112321 | Lưu Thục Quỳnh | Hân | 30/9/1997 | DH15TTA | |
41 | 16145184 | Nguyễn Ngọc | Hân | 24/8/1998 | DH16BV | |
42 | 16112533 | Vũ Nguyễn Ngọc | Hân | 24/5/1997 | DH16TT | |
43 | 14113271 | Võ Thị Minh | Hậu | 12/1/1996 | DH14NHGL | |
44 | 16118051 | Đỗ Đức | Hậu | 8/6/1998 | DH16CC | |
45 | 15112415 | Phan Thị Thanh | Hằng | 1/3/1997 | DH15TYNT | |
46 | 16112536 | Lê Thị Minh | Hằng | 7/3/1998 | DH16TY | |
47 | 17125075 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 5/3/1999 | DH17VT | |
48 | 17124044 | Dương Thị Hồng | Hạnh | 27/6/1999 | DH17QL | |
49 | 16154028 | Trần Nhựt | Hào | 25/4/1998 | DH16OT | |
50 | 16154030 | Yến Quốc | Hào | 28/4/1998 | DH16OT | |
51 | 14154017 | Lê Minh | Hải | 7/8/1996 | DH14OT | |
52 | 16112531 | Nguyễn Hồng | Hải | 10/2/1998 | DH16DY | |
53 | 14137002 | Lê Nguyễn Việt | Hảo | 12/10/1996 | DH14NL | |
54 | 16130365 | Phạm Thị Mỹ | Hảo | 10/12/1998 | DH16KT | |
55 | 16124271 | Giang Vỉnh | Hảo | 11/9/1998 | DH16QL | |
56 | 17122039 | Nguyễn Thị Như | Hảo | 3/9/1999 | DH17TM | |
57 | 14115032 | Nguyễn Minh | Hiền | 3/6/1996 | DH14GN | |
58 | 16128031 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 16/11/1998 | DH16AV | |
59 | 16139069 | Trương Thị Thu | Hiền | 22/8/1998 | DH16HH | |
60 | 16132299 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/9/1997 | DH16SP | |
61 | 17123026 | Hồ Thị Thu | Hiền | 22/6/1999 | DH17KE | |
62 | 14112098 | Dương Thành | Hiếu | 16/12/1996 | DH14TYB | |
63 | 16111058 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 14/11/1998 | DH16CN | |
64 | 17125091 | Nguyễn Trần Thạch | Hiếu | 7/4/1999 | DH17BQ | |
65 | 18424010 | Trần Trung | Hiếu | 2/5/1994 | LT18QL | |
66 | 15118036 | Nguyễn Trọng | Hiểu | 21/11/1997 | DH15CK | |
67 | 17155019 | Diệp Thanh | Hoa | 7/7/1999 | DH17KN | |
68 | 14112117 | Nguyễn | Hội | 10/11/1996 | DH14TYB | |
69 | 15115057 | Hoàng Tăng | Hoài | 21/4/1996 | DH15CB | |
70 | 14118027 | Nguyễn Đại | Hoàng | 31/5/1996 | DH14CK | |
71 | 15114058 | Trần Nguyễn Anh | Hoàng | 18/5/1997 | DH15LN | |
72 | 15116047 | Nguyễn Minh | Hoàng | 7/2/1996 | DH15NY | |
73 | 15112046 | Vũ Đình | Hoàng | 18/7/1996 | DH15TY | |
74 | 17137026 | PhanPhước | Hoàng | 28/11/1999 | DH17NL | |
75 | 17126043 | Huỳnh Trần Mỹ | Hoàng | 2/7/1999 | DH17SH | |
76 | 18423003 | Đặng Thị Thanh | Hoàng | 2/1/1992 | LT18KE | |
77 | 12138055 | Huỳnh Tấn | Hưng | 19/2/1993 | DH12TD | |
78 | 17127029 | Trần Lê Trường Khánh | Hưng | 3/8/1999 | DH17MT | |
79 | 14113060 | Chu Xuân | Hòa | 26/3/1996 | DH14NHA | |
80 | 14112105 | Cao Minh | Hòa | 10/3/1996 | DH14TYB | |
81 | 15112049 | Đỗ Thị | Hương | 14/6/1997 | DH15DY | |
82 | 17124060 | Lê Thị | Hương | 20/9/1999 | DH17TB | |
83 | 15111059 | Phạm Quốc | Huy | 25/8/1997 | DH15TA | |
84 | 16112918 | Thái Lê | Huy | 15/6/1993 | DH16TY | |
85 | 17111051 | Bùi Ngọc Quang | Huy | 9/4/1999 | DH17CN | |
86 | 17163031 | Trương Tấn | Huy | 20/1/1999 | DH17ES | |
87 | 15122077 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 18/3/1997 | DH15TM | |
88 | 16112577 | Hoàng Thị Thanh | Huyền | 30/12/1998 | DH16DY | |
89 | 17125113 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 6/11/1999 | DH17DD | |
90 | 16424053 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 4/7/1993 | LT16QL | |
91 | 16116081 | Phạm Duy | Khang | 8/11/1998 | DH16KS | |
92 | 18113062 | Đoàn Công | Khanh | DH18NHA | ||
93 | 14122049 | Đỗ Thị Long | Khánh | 20/1/1995 | DH14TM | |
94 | 15131050 | Bùi Đăng | Khoa | 22/2/1997 | DH15CH | |
95 | 17122065 | Trần Thanh | Khoa | 18/7/1999 | DH17TM | |
96 | 16111076 | Nguyễn Phúc Đăng | Khôi | 25/1/1998 | DH16CN | |
97 | 18113066 | Lê Nguyên | Khôi | 7/4/2000 | DH18NHB | |
98 | 17124077 | Đinh Trung | Kiên | 11/12/1999 | DH17QL | |
99 | 17111068 | Nguyễn Văn | Lâm | 00/05/1999 | DH17TA | |
100 | 18155039 | Đoàn Trần Vĩnh | Lâm | 16/6/2000 | DH18KN | |
101 | 17125125 | Bùi Thị Thu | Lan | 8/8/1999 | DH17BQ | |
102 | 15162020 | Phạm Ngọc | Lánh | 7/2/1997 | DH15GI | |
103 | 17117034 | Trương Thị Mỹ | Liên | 1/1/1999 | DH17CT | |
104 | 17123043 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 1/1/1999 | DH17KE | |
105 | 15126065 | Lê Thị Khánh | Linh | 29/9/1997 | DH15SHA | |
106 | 16128045 | Nguyễn Thị | Linh | 17/10/1998 | DH16AV | |
107 | 16124084 | Lê Thị Kim | Linh | 2/1/1998 | DH16QL | |
108 | 16122153 | Đào Lê Hoài | Linh | 14/12/1998 | DH16TM | |
109 | 16112781 | Lê Thị Phương | Linh | 8/3/1998 | DH16TT | |
110 | 17123047 | Lê Hồng Gia | Linh | 28/2/1999 | DH17KE | |
111 | 17122082 | Trần Vũ Mỹ | Linh | 3/11/1999 | DH17QT | |
112 | 17122239 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 17/11/1999 | DH17QTC | |
113 | 18122112 | Huỳnh Thị Trúc | Linh | DH18TM | ||
114 | 19122115 | Phùng Thị Mỹ | Linh | 20/6/2001 | DH19QT | |
115 | 15112074 | vũ đình thành | lộc | 11/1/1997 | DH15DY | |
116 | 16422007 | Nguyễn Thị | Loan | 8/3/1995 | LT16QT | |
117 | 15112077 | lê thị | lương | 19/7/1997 | DH15DY | |
118 | 15162025 | Trương Thị | Luận | 20/3/1997 | DH15GI | |
119 | 16139116 | Nguyễn Thị | Lụa | 22/7/1998 | DH16HH | |
120 | 14128058 | Ka' | Lũy | 6/9/1996 | DH14AV | |
121 | 15125123 | Trần Lan Hương Huyền | Ly | 5/10/1997 | DH15DD | |
122 | 18125184 | Nguyễn Thị Ngọc | Lý | 2/9/2000 | DH18VT | |
123 | 15118061 | Đoàn Minh | Mẫn | 11/12/1997 | DH15CC | |
124 | 16117034 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 1/5/1998 | DH16CT | |
125 | 16112613 | Nguyễn Trọng | Mạnh | 2/7/1997 | DH16TY | |
126 | 16131122 | Lê Thị | Mến | 26/12/1998 | DH16CH | |
127 | 16111095 | Đặng Đức | Minh | 15/11/1998 | DH16CN | |
128 | 16139121 | Phạm Đặng Tiến | Minh | 14/1/1998 | DH16HH | |
129 | 17149087 | Nông Công | Minh | 3/9/1999 | DH17DL | |
130 | 15111022 | Nguyễn Lê Thành | Đạt | 15/7/1995 | DH15CN | |
131 | 15112484 | Bùi Minh | Đạt | 26/6/1997 | DH15TYNT | |
132 | 17113015 | Đỗ Tấn | Đạt | 15/5/1999 | DH17NH | |
133 | 17154011 | Đặng Thành | Đạt | 18/5/1999 | DH17OT | |
134 | 14153032 | Nguyễn Thanh | Nam | 19/1/1994 | DH14CD | |
135 | 14112054 | Nguyễn Thị Đan | Đan | 4/7/1996 | DH14TYB | |
136 | 17125032 | Nguyễn Nữ Anh | Đài | 31/3/1999 | DH17DD | |
137 | 17123058 | Ngô Thị | Nga | 7/4/1999 | DH17KE | |
138 | 17125485 | Kim Thị | Ngân | 20/5/1998 | DH17DD | |
139 | 17113126 | Dương Tuyết | Ngân | 12/11/1999 | DH17NH | |
140 | 17149092 | Bùi Thiên | Ngân | 14/5/1999 | DH17QM | |
141 | 17112118 | Lê Khánh | Ngân | 14/9/1999 | DH17TY | |
142 | 17123064 | Huỳnh Triều | Nghi | 27/10/1998 | DH17KE | |
143 | 17131076 | Lê Duy | Nghị | 7/4/1998 | DH17CH | |
144 | 14111275 | Phan Hữu | Nghĩa | 2/6/1996 | DH14TA | |
145 | 18125211 | Võ Hương | Nghĩa | 9/11/2000 | DH18VT | |
146 | 16122215 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 15/9/1998 | DH16TC | |
147 | 18128116 | Đoàn Thị Mỹ | Ngọc | 1/10/2000 | DH18AV | |
148 | 15112443 | Lê Anh | Nguyên | 11/3/1997 | DH15TYNT | |
149 | 17155036 | Phạm Thị Hương | Nguyệt | 12/6/1998 | DH17KN | |
150 | 14153038 | Lưu Thế | Nhân | 28/4/1996 | DH14CD | |
151 | 17125191 | Lê Quang | Nhân | 7/4/1999 | DH17VT | |
152 | 16145230 | Phan Minh | Nhật | 27/1/1998 | DH16BV | |
153 | 17154060 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 16/2/1999 | DH17OT | |
154 | 14111131 | Mang Thị Tuyết | Nhi | 27/7/1996 | DH14TA | |
155 | 17115075 | Bùi Thị Yến | Nhi | 20/8/1999 | DH17CB | |
156 | 17131087 | Lê Cao Thảo | Nhi | 15/6/1999 | DH17CH | |
157 | 17123070 | Nguyễn Thị | Nhi | 18/11/1999 | DH17KE | |
158 | 17120114 | Trần Thị | Nhi | 17/2/1999 | DH17KT | |
159 | 17127048 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 9/6/1999 | DH17MT | |
160 | 17122105 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 6/10/1999 | DH17QT | |
161 | 18128128 | Trần Thị Yến | Nhi | 7/1/2000 | DH18AV | |
162 | 18122173 | Phan Thị Tuyết | Nhi | DH18TM | ||
163 | 14125291 | Lê Minh | Nhí | 1/1/1996 | DH14BQ | |
164 | 16114271 | Phạm Quỳnh | Như | 8/10/1998 | DH16GN | |
165 | 16112647 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 17/7/1998 | DH16TY | |
166 | 17120119 | Trần Thị Huỳnh | Như | 23/7/1999 | DH17KT | |
167 | 17115078 | Nguyễn Thị | Nhớ | 3/1/1999 | DH17CB | |
168 | 17120123 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 2/10/1999 | DH17KM | |
169 | 17115014 | Nguyễn Thị Thu | Điểm | 25/10/1999 | DH17CB | |
170 | 17122115 | Trần Tấn | Ninh | 30/9/1999 | DH17QT | |
171 | 16113018 | Nguyễn Phương | Đình | 17/2/1997 | DH16NHA | |
172 | 18117051 | Nguyễn Trang | Niu | DH18CT | ||
173 | 16155009 | Nguyễn Thị Hồng | Đoan | 17/12/1998 | DH16KN | |
174 | 15117046 | Trương Thị Mỹ | Nương | 5/11/1997 | DH15CT | |
175 | 16145176 | Nguyễn Văn Khánh | Đức | 7/12/1998 | DH16BV | |
176 | 17125210 | Trần Thị Yến | Oanh | 22/5/1999 | DH17BQ | |
177 | 16112672 | Nguyễn Thị Yến | Phượng | 29/3/1998 | DH16DY | |
178 | 18112166 | Võ Trần Thị Thu | Phượng | DH18TY | ||
179 | 14115224 | Trần Hoài | Phương | 23/3/1996 | DH14GN | |
180 | 16111154 | Nguyễn Hữu Hoàng | Phương | 26/3/1998 | DH16CN | |
181 | 16139158 | Lê Trần Hàn | Phương | 28/2/1998 | DH16HH | |
182 | 16154073 | Bùi Duy | Phương | 3/8/1998 | DH16OT | |
183 | 16112946 | Lê | Phương | 15/4/1994 | DH16TY | |
184 | 17125227 | Trần Thị Diễm | Phương | 6/11/1999 | DH17BQ | |
185 | 17120132 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 29/8/1999 | DH17KM | |
186 | 17138041 | Trần Duy | Phương | 4/8/1999 | DH17TD | |
187 | 16120193 | Nguyễn Thị | Phóng | 5/5/1998 | DH16KT | |
188 | 14114257 | Nguyễn Văn | Phú | 27/7/1995 | DH14NK | |
189 | 17118079 | Đặng Nguyên Hoài | Phú | 2/1/1999 | DH17CC | |
190 | 13128098 | Nguyễn Bùi Hồng | Phúc | 20/10/1990 | DH13AV | |
191 | 15112114 | Huỳnh Hồng | Phúc | 6/3/1997 | DH15TY | |
192 | 16155057 | Nguyễn Hữu | Phúc | 23/2/1998 | DH16KN | |
193 | 14120043 | Trần Lê Diễm | Quyên | 18/9/1996 | DH14KT | |
194 | 17120141 | Võ Thị Mỹ | Quyên | 8/2/1999 | DH17KT | |
195 | 17116126 | Trương Thị Mộng | Quyên | 17/4/1999 | DH17NY | |
196 | 18120191 | Đỗ Mỹ | Quyên | DH18KM | ||
197 | 18149067 | Lương Ngọc | Quyên | 23/2/2000 | DH18QM | |
198 | 17123084 | Huỳnh Ngọc Hương | Quỳnh | 19/11/1999 | DH17KE | |
199 | 16128086 | Lê Hoàng | Quý | 10/1/1998 | DH16AV | |
200 | 14137057 | Trần Phước | Sang | 2/5/1996 | DH14NL | |
201 | 16125422 | Trần Minh | Sang | 5/1/1998 | DH16VT | |
202 | 16131200 | Nguyễn Thị | Sen | 10/3/1997 | DH16CH | |
203 | 15118088 | Trần Hữu | Sơn | 2/10/1996 | DH15CK | |
204 | 16122280 | Nguyễn Hoàng Ánh | Sương | 19/5/1998 | DH17QT | |
205 | 17120150 | Nguyễn Thị Hồng | Tâm | 21/5/1999 | DH17KM | |
206 | 17113176 | Nguyễn Thị Hồng | Tâm | 17/11/1999 | DH17NH | |
207 | 16113118 | Long Văn | Tân | 18/9/1998 | DH16NHA | |
208 | 15124252 | Nguyễn Hữu | Tài | 1/1/1997 | DH15DC | |
209 | 15112140 | Phan Ngọc | Tài | 20/11/1990 | DH15TY | |
210 | 16123181 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 14/11/1998 | DH16KE | |
211 | 16124142 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 28/8/1998 | DH16QL | |
212 | 17120155 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 17/1/1999 | DH17KM | |
213 | 15124260 | Nguyễn Minh | Thắng | 6/10/1997 | DH15QD | |
214 | 14113197 | Nguyễn La Gia | Thạnh | 17/10/1996 | DH14NHA | |
215 | 17120159 | Trần Thị Yến | Thanh | 17/12/1999 | DH17KM | |
216 | 16124147 | Lê Việt | Thành | 3/3/1998 | DH16QL | |
217 | 17113187 | Dương Tấn | Thành | 15/5/1999 | DH17NH | |
218 | 15113100 | Bùi Quốc | Thái | 9/9/1997 | DH15NHB | |
219 | 14112276 | Phạm Nguyễn Kim | Thảo | 5/2/1996 | DH14TYA | |
220 | 16125448 | Lê Thị Phương | Thảo | 12/2/1998 | DH16VT | |
221 | 17123092 | Nguyễn Thị | Thảo | 25/11/1999 | DH17KE | |
222 | 14123080 | Đỗ Lê Xuân | Thi | 6/2/1996 | DH14KE | |
223 | 16139188 | Nguyễn Đặng Việt | Thiên | 7/12/1998 | DH16HH | |
224 | 17115103 | Nguyễn Thị | Thiết | 13/11/1999 | DH17CB | |
225 | 17115109 | Trần Nguyễn Anh | Thư | 25/4/1999 | DH17CB | |
226 | 18122278 | PhạmAnh | Thư | DH18QT | ||
227 | 17163068 | Lê Thị Kim | Thoa | 9/5/1998 | DH17ES | |
228 | 17116148 | Võ Ngọc | Thoại | 17/2/1998 | DH17NT | |
229 | 16139193 | Trần Đình | Thông | 22/10/1998 | DH16HH | |
230 | 17111137 | Nguyễn Thành | Thông | 3/10/1999 | DH17CN | |
231 | 17111138 | Nguyễn Tri | Thông | 27/11/1999 | DH17CN | |
232 | 17124169 | Ngô Trí | Thông | 2/5/1999 | DH17QL | |
233 | 16112716 | Võ Quốc | Thịnh | 10/3/1997 | DH16DY | |
234 | 13116221 | Trương Văn | Thương | 10/5/1995 | DH13NY | |
235 | 16132392 | Trần Thị Anh | Thương | 2/9/1998 | DH16SP | |
236 | 18122283 | Lê Thị Hoài | Thương | DH18QT | ||
237 | 14125398 | Lê Thị Cẩm | Thu | 16/4/1996 | DH14BQ | |
238 | 16112719 | Nguyễn Văn | Thuân | 13/9/1997 | DH16DY | |
239 | 17122157 | Trần Quý | Thuận | 25/12/1999 | DH17QT | |
240 | 18131063 | Thái Thị | Thúy | 4/7/2000 | DH18CH | |
241 | 18125357 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 21/11/2000 | DH18VT | |
242 | 16111223 | Ngô Thị Bích | Thủy | 19/2/1998 | DH16TA | |
243 | 18125360 | Đường Tiểu | Thủy | 9/9/2000 | DH18BQ | |
244 | 16155072 | Nguyễn Thị Thanh | Thuý | 17/10/1998 | DH16KN | |
245 | 17138055 | Huỳnh Quang | Tiến | 1/3/1999 | DH17TD | |
246 | 16111228 | Trương Thị Thanh | Tiền | 30/5/1997 | DH16CN | |
247 | 16122322 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 2/12/1998 | DH16TM | |
248 | 17123104 | Lê Thị Mỹ | Tiên | 11/3/1999 | DH17KE | |
249 | 17111144 | Đoàn Thị Thủy | Tiên | 9/9/1999 | DH17TA | |
250 | 14154061 | Trương Ngọc | Tín | 1/12/1996 | DH14OT | |
251 | 15112912 | Đoàn Công | Tín | 25/1/1994 | DH15TY | |
252 | 14138100 | Nguyễn Văn | Tình | 25/10/1994 | DH14TD | |
253 | 17128145 | Nguyễn Thị Ngọc | Tình | 31/10/1999 | DH17AV | |
254 | 17111145 | Trần Việt | Toàn | 30/1/1999 | DH17TA | |
255 | 16131244 | Trần Thanh | Toản | 16/5/1998 | DH16TK | |
256 | 16113149 | Vũ Thị Ngọc | Trâm | 22/12/1997 | DH16NHB | |
257 | 18112222 | Phan Thị Ngọc | Trâm | DH18TY | ||
258 | 17127081 | Huỳnh Thị Ngọc | Trân | 31/10/1999 | DH17MT | |
259 | 18120256 | Nguyễn Ngọc Quế | Trân | DH18KM | ||
260 | 15111160 | Trần Thị Huyền | Trang | 14/8/1997 | DH15TA | |
261 | 16128180 | Vũ Thị Huyền | Trang | 10/2/1998 | DH16AV | |
262 | 16120287 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 16/11/1998 | DH16KT | |
263 | 17111150 | Nguyễn Thị Bảo | Trang | 24/12/1999 | DH17TA | |
264 | 18126187 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 12/9/2000 | DH18SHD | |
265 | 14138106 | Nguyễn Trọng | Trí | 4/2/1996 | DH14TD | |
266 | 17132063 | Nguyễn Văn Minh | Trí | 10/4/1999 | DH17SP | |
267 | 16111237 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 28/10/1998 | DH16CN | |
268 | 17115123 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 17/11/1999 | DH17CB | |
269 | 17163074 | Phan Thảo | Trinh | 10/7/1999 | DH17ES | |
270 | 17123119 | Trần Thị | Trinh | 19/5/1999 | DH17KE | |
271 | 17122185 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 21/4/1999 | DH17TM | |
272 | 17122187 | Đỗ Văn | Trình | 1/9/1998 | DH17QT | |
273 | 17118123 | Huỳnh Hữu | Trọng | 4/12/1999 | DH17CC | |
274 | 15154067 | Nguyễn Văn | Tuấn | 20/9/1996 | DH15OT | |
275 | 18454012 | Nguyễn Phan | Tuấn | 25/11/1997 | LT18OT | |
276 | 15112180 | Huỳnh Nguyễn | Tùng | 3/4/1997 | DH15TY | |
277 | 16112749 | Ngô Xuân | Tùng | 15/6/1998 | DH16DY | |
278 | 15112367 | Nguyễn Nhựt Vĩnh | Tú | 21/6/1997 | DH15TTA | |
279 | 17164015 | Nguyễn | Tú | 19/8/1999 | DH17QR | |
280 | 18424020 | Hoàng Minh Cẩm | Tú | 3/5/1995 | LT18QL | |
281 | 14113244 | Lê Thị Minh | Tuyền | 11/7/1996 | DH14NHB | |
282 | 13120453 | Phạm Minh | Tuyên | 13/9/1995 | DH13KM | |
283 | 17125400 | Trần Phạm Minh | Tuyên | 28/1/1999 | DH17BQC | |
284 | 17123125 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 26/12/1999 | DH17KE | |
285 | 17111163 | Huỳnh Thị Như | Tuyết | 5/7/1999 | DH17TA | |
286 | 14125506 | Trần Tâm | Uyên | 10/11/1996 | DH14VT | |
287 | 15112258 | Đỗ Thị Hoàng | Uyên | 28/10/1997 | DH15TYGL | |
288 | 17123126 | Đinh Thị Diệu | Uyên | 6/3/1999 | DH17KE | |
289 | 16163087 | Vũ Thảo Thanh | Vân | 4/1/1997 | DH16ES | |
290 | 17116188 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 14/4/1999 | DH17KS | |
291 | 17127094 | Phan Thị Thúy | Vân | 5/9/1999 | DH17MT | |
292 | 17131156 | Bùi Phạm Tường | Vi | 1/10/1999 | DH17TK | |
293 | 18125413 | Nguyễn Thị An | Vi | 6/10/2000 | DH18BQ | |
294 | 15112483 | Đàm Văn | Việt | 30/10/1996 | DH15TY | |
295 | 16118179 | Nguyễn Minh | Vương | 21/9/1998 | DH16CK | |
296 | 17137077 | Nguyễn Hoài | Vũ | 8/12/1999 | DH17NL | |
297 | 14118322 | Nguyễn Duy | Xuân | 20/10/1996 | DH14CK | |
298 | 17125368 | Lê Thị Thanh | Xuyên | 27/3/1999 | DH17BQ | |
299 | 17155077 | Trần Phi | Yến | 8/11/1999 | DH17KN | |
300 | 17116199 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 11/4/1999 | DH17KS | |
301 | 17120214 | Dương Hải | Yến | 16/4/1999 | DH17KT | |
302 | 17122217 | Dương Hồng | Yến | 29/12/1999 | DH17QTC | |
303 | 17424054 | Huỳnh Thanh Bảo | Yến | 6/10/1991 | LT17QL | |
304 | 18122372 | Nguyễn Đặng Bình | Yên | DH18TM | ||
Tổng số: | 304 sinh viên | |||||
Số lần xem trang: 2491
Điều chỉnh lần cuối: