TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 03 năm 2021 | ||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp đợt 2(tháng 06/ 2021) | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 14112013 | Nguyễn Ngọc Tú | Anh | 20/9/1996 | DH14TYA | |
2 | 14112009 | Bùi Thế | Anh | 1/1/1996 | DH14TYB | |
3 | 18145005 | Trần Thị Lan | Anh | 20/6/2000 | DH18BV | |
4 | 17125010 | Đinh Thị Ngọc | Ánh | 7/8/1999 | DH17VT | |
5 | 17145008 | Nguyễn Phú | Bảo | 27/2/1999 | DH17BV | |
6 | 17154005 | Nguyễn Hoài | Bảo | 26/5/1999 | DH17OT | |
7 | 18424002 | Đặng Thị | Bé | 15/8/1995 | LT18QL | |
8 | 14123003 | Trần Thị Mộng | Bình | 31/5/1996 | DH14KE | |
9 | 17111012 | Đặng Văn | Cảnh | 17/6/1999 | DH17CN | |
10 | 16112491 | Trần Văn | Chương | 27/2/1998 | DH16TY | |
11 | 18137006 | Bùi Văn | Cương | 26/4/2000 | DH18NL | |
12 | 13125057 | Vũ Chí | Cường | 10/2/1994 | DH13VT | |
13 | 15112014 | Lại Công | Danh | 8/12/1997 | DH15TY | |
14 | 16120033 | Lê Thị Hồng | Đào | 20/11/1998 | DH16KT | |
15 | 18139019 | Lê Thị Hồng | Đào | 21/10/2000 | DH18HH | |
16 | 16112772 | Dương Thái Hoàng | Đạo | 7/11/1997 | DH16TT | |
17 | 18145012 | Nguyễn Trần Quốc | Đạt | 24/4/2000 | DH18BV | |
18 | 18125045 | Nguyễn Thị Bích | Diễm | 16/7/2000 | DH18BQ | |
19 | 15125405 | Nguyễn Thị Hoài | Diệu | 15/8/1997 | DH15BQGL | |
20 | 18154024 | Nguyễn Phi | Đỉnh | 25/8/2000 | DH18OT | |
21 | 16137016 | Nguyễn Hữu | Doanh | 3/2/1998 | DH16NL | |
22 | 18113020 | Nguyễn Văn | Đồng | DH18NHA | ||
23 | 16113021 | Nguyễn Trung | Đức | 9/11/1998 | DH16NHA | |
24 | 17153014 | Bùi Phú | Đức | 14/11/1998 | DH17CD | |
25 | 15112263 | Nguyễn Thị | Dung | 14/2/1997 | DH15TYNT | |
26 | 16112513 | Phạm Thị Thanh | Dung | 21/6/1998 | DH16TY | |
27 | 17111030 | Đặng Thị Thùy | Dung | 2/2/1999 | DH17TA | |
28 | 17128020 | Đinh ThảoThùy | Dương | 9/4/1999 | DH17AV | |
29 | 15124054 | Nguyễn Khánh | Duy | 21/12/1997 | DH15QLB | |
30 | 15126023 | Nguyễn Đức | Duy | 4/10/1997 | DH15SM | |
31 | 16126034 | Nguyễn Kim | Duy | 12/2/1998 | DH16SH | |
32 | 18145019 | Võ Nhật | Duy | 9/4/2000 | DH18BV | |
33 | 16120059 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 29/3/1998 | DH16KM | |
34 | 18124033 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 17/3/2000 | DH18QL | |
35 | 18164005 | Lê Văn | Gem | 26/4/2000 | DH18QR | |
36 | 16132287 | Hà Nam | Giang | 22/12/1998 | DH16SP | |
37 | 17122243 | Đinh Thị Hương | Giang | 15/6/1999 | DH17QTC | |
38 | 17153024 | Đặng Minh | Hải | 15/12/1999 | DH17CD | |
39 | 17153025 | Trần Sơn | Hải | 5/6/1999 | DH17CD | |
40 | 16126046 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 11/1/1998 | DH16SH | |
41 | 17139037 | Phạm Ngọc | Hân | 18/8/1999 | DH17HH | |
42 | 17163023 | Trần Thị | Hằng | 27/5/1999 | DH17ES | |
43 | 18127017 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 28/12/2000 | DH18MT | |
44 | 18122056 | Nguyễn Thị | Hằng | DH18TM | ||
45 | 18128048 | Giáp Nguyễn Như | Hạnh | 5/2/2000 | DH18AV | |
46 | 16132297 | Hou Da | Hảo | 10/5/1998 | DH16SP | |
47 | 17139043 | Nguyễn Thị Phúc | Hậu | 2/3/1999 | DH17HH | |
48 | 16139068 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | 10/6/1998 | DH16HH | |
49 | 17139044 | Lê Thị Thu | Hiền | 10/6/1999 | DH17HH | |
50 | 16111055 | Nguyễn Văn | Hiển | 2/9/1998 | DH16CN | |
51 | 17113055 | Nguyễn Hoàng Thế | Hiển | 27/11/1999 | DH17NH | |
52 | 17125088 | Nguyễn Thị Phụng | Hiệp | 27/10/1999 | DH17VT | |
53 | 17122044 | Trần Thị Ngọc | Hiếu | 21/4/1999 | DH17QT | |
54 | 18115040 | Trần Thị Thu | Hồng | DH18GN | ||
55 | 18115041 | Nguyễn Thị Ngọc | Huệ | DH18GN | ||
56 | 16126066 | Trần Viết | Hùng | 8/10/1998 | DH16SM | |
57 | 17125104 | Trần Tín | Hùng | 22/11/1999 | DH17BQ | |
58 | 17125103 | Nguyễn Văn | Hùng | 12/7/1998 | DH17VT | |
59 | 17127031 | Võ Thu | Hương | 30/7/1999 | DH17MT | |
60 | 15124110 | Nguyễn Dương | Huy | 3/5/1997 | DH15TB | |
61 | 16121023 | Trương Thanh | Huy | 2/4/1998 | DH16PT | |
62 | 17118043 | Hồng Cẩm | Huy | 11/4/1999 | DH17CC | |
63 | 17113075 | Nguyễn Đức | Huy | 1/4/1999 | DH17NH | |
64 | 17122058 | Nguyễn Đức | Huy | 23/10/1999 | DH17QT | |
65 | 18113056 | Lê Đình Nhật | Huy | 16/3/2000 | DH18NHA | |
66 | 14113072 | Võ Thị | Huyền | 10/2/1996 | DH14NHA | |
67 | 18113058 | Phạm Thị | Huyền | DH18NHA | ||
68 | 18122084 | Vũ Thị | Huyền | DH18QT | ||
69 | 16125074 | Phạm Duy | Kha | 27/5/1995 | DH16NHNT | |
70 | 13125207 | Bùi Quang Tấn | Khả | 28/8/1995 | DH13DD | |
71 | 14115448 | Phạm Viết | Khải | 24/6/1996 | DH14CB | |
72 | 17138024 | Phạm Ngọc | Khải | 17/3/1999 | DH17TD | |
73 | 18145027 | Lê Phan Duy | Khang | 9/6/2000 | DH18BV | |
74 | 15131049 | Phạm Vũ Hồng | Khánh | 16/8/1996 | DH15CH | |
75 | 17153035 | Dương Quốc | Khánh | 18/8/1999 | DH17CD | |
76 | 16127047 | Vũ Thị | Khiếu | 10/3/1998 | DH16MT | |
77 | 18145030 | Dương Minh | Khởi | 1/1/2000 | DH18BV | |
78 | 18125143 | Trần Trung | Kiên | 10/7/2000 | DH18VT | |
79 | 17117028 | Lê Thị Diểm | Kiều | 31/10/1999 | DH17CT | |
80 | 14112151 | Vũ Thị Thanh | Lam | 17/3/1996 | DH14TYB | |
81 | 16113214 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 13/3/1998 | DH16NHNT | |
82 | 18131027 | Phạm Thị Li | Li | 25/4/2000 | DH18CH | |
83 | 16139104 | Võ Phương Thùy | Linh | 27/6/1998 | DH16HH | |
84 | 16116098 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 2/11/1998 | DH16NY | |
85 | 18423006 | Nguyễn Nhật | Linh | 20/10/1996 | LT18KE | |
86 | 15131065 | Đỗ Phương | Lợi | 16/8/1997 | DH15TK | |
87 | 14116117 | Lê Hoàng | Long | 15/1/1996 | DH14NTNT | |
88 | 18145035 | Võ Thiện | Long | 7/6/2000 | DH18BV | |
89 | 18139086 | Nguyễn Hoàng | Long | 7/7/2000 | DH18HH | |
90 | 18125174 | Đặng Nguyễn Hoàng | Long | 29/12/2000 | DH18VT | |
91 | 16122171 | Dương Thị | Lương | 15/12/1997 | DH16TM | |
92 | 17139077 | Trần Thị | Ly | 2/11/1999 | DH17HH | |
93 | 17123053 | Lê Thị Trúc | Mai | 23/9/1999 | DH17KE | |
94 | 17118059 | Nguyễn Hoàng Yến | Mi | 16/3/1999 | DH17CK | |
95 | 14122071 | Phạm Thị ánh | Minh | 2/10/1996 | DH14TM | |
96 | 17127040 | Phan Diễm Hà | My | 18/11/1999 | DH17MT | |
97 | 17125167 | Lê Thị | Ngân | 16/9/1999 | DH17BQ | |
98 | 17123061 | Ngô Thanh | Ngân | 22/9/1999 | DH17KE | |
99 | 18113099 | Nguyễn Ngư | Ngâu | DH18NHA | ||
100 | 16118103 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 13/3/1998 | DH16CC | |
101 | 17125173 | Lê Dũng | Nghĩa | 10/9/1999 | DH17BQ | |
102 | 18154075 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 21/2/2000 | DH18OT | |
103 | 18125210 | Lê Nguyễn Hiếu | Nghĩa | 23/10/2000 | DH18VT | |
104 | 17145054 | Mai Thị Xuân | Nghiên | 9/12/1999 | DH17BV | |
105 | 16126112 | Nguyễn Mai | Nghiệp | 5/6/1998 | DH16SH | |
106 | 15112089 | Châu Ái | Ngọc | 2/8/1997 | DH15TY | |
107 | 14112493 | Lê Thị Mỹ | Nguyên | 8/4/1996 | DH14TYGL | |
108 | 16124113 | Hồ Thị Kim | Nguyên | 11/12/1998 | DH16QL | |
109 | 16126116 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 19/7/1998 | DH16SM | |
110 | 18113208 | Nguyễn Kim | Nguyên | DH18NTNT | ||
111 | 15121041 | Phạm Trần Thiện | Nhân | 1/7/1997 | DH15PT | |
112 | 18145044 | Hà Trọng | Nhân | 21/5/2000 | DH18BV | |
113 | 14111132 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 4/10/1996 | DH14TA | |
114 | 16139145 | Quách Yến | Nhi | 20/11/1998 | DH16HH | |
115 | 17117049 | Phan Ngọc | Nhi | 19/11/1998 | DH17CT | |
116 | 18113116 | Phan Thị Quỳnh | Như | 4/10/2000 | DH18NHA | |
117 | 18126121 | Nguyễn Huỳnh | Như | 8/11/2000 | DH18SM | |
118 | 17112145 | Chu Thị Tuyết | Nhung | 4/1/1999 | DH17DY | |
119 | 17112146 | Trần Thanh | Nhung | 8/6/1999 | DH17DY | |
120 | 17139104 | Bùi Nhật Hồng | Nhung | 17/1/1999 | DH17HH | |
121 | 17111103 | Phạm Thị Cẩm | Nhung | 4/10/1998 | DH17TA | |
122 | 15149189 | Đặng Trần Hồng | Nữ | 19/10/1997 | DH15QMNT | |
123 | 14124578 | Đàng Thị Kim | Oanh | 5/3/1995 | DH14QLNT | |
124 | 14111292 | Lê Đức | Phát | 14/2/1996 | DH14CN | |
125 | 17138038 | Trần Huy | Phát | 7/2/1999 | DH17TD | |
126 | 17116205 | Nguyễn Lê Tuấn | Phong | 26/11/1999 | DH17NTNT | |
127 | 17125215 | Đặng Võ | Phong | 23/4/1997 | DH17VT | |
128 | 17113148 | Huỳnh Văn Hoàng | Phúc | 13/9/1999 | DH17NH | |
129 | 18154097 | HồHoàng | Phúc | 6/10/2000 | DH18OT | |
130 | 16113103 | Vũ Duy | Phương | 10/12/1997 | DH16NHA | |
131 | 16149107 | Nguyễn Thị Ngọc | Phương | 9/5/1998 | DH16QM | |
132 | 18115076 | Nguyễn Đỗ Quỳnh | Phương | DH18CB | ||
133 | 18123098 | Cao Thanh | Phương | 21/9/2000 | DH18KE | |
134 | 18122208 | Trần Thanh | Phương | 4/8/2000 | DH18TM | |
135 | 16112671 | Nguyễn Thị | Phượng | 5/6/1998 | DH16DY | |
136 | 18149063 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 23/9/2000 | DH18QM | |
137 | 16155101 | Nguyễn Minh | Quân | 29/8/1998 | DH16KN | |
138 | 17125228 | Giang Thị Bội | Quân | 22/2/1999 | DH17BQ | |
139 | 18122216 | Nguyễn Thị Ngọc | Quế | DH18TC | ||
140 | 18118115 | Quách Ngọc | Quí | DH18CK | ||
141 | 17124142 | Nguyễn Minh | Quốc | 8/4/1999 | DH17QD | |
142 | 18154104 | Lê Duy | Quốc | 1/1/2000 | DH18OT | |
143 | 18454018 | Lê Minh | Quý | 22/4/1996 | LT18OT | |
144 | 17139118 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 2/6/1999 | DH17HH | |
145 | 16114284 | Võ Thành | Sang | 1/2/1998 | DH16LN | |
146 | 18145061 | Trần Phước | Sang | 12/8/2000 | DH18BV | |
147 | 15125190 | Phạm Thị | Sinh | 20/4/1997 | DH15VT | |
148 | 16111183 | Võ Văn Minh | Tài | 2/10/1998 | DH16TA | |
149 | 18113143 | Lê Thành | Tâm | DH18NHA | ||
150 | 18424018 | Vương Minh | Tâm | 1995 | LT18QL | |
151 | 17117064 | Bùi Thị Ngọc | Thẩm | 25/9/1999 | DH17CT | |
152 | 15154053 | Sơn Ngọc | Thắng | 16/7/1997 | DH15OT | |
153 | 17125255 | Lê Nguyễn Thanh | Thanh | 31/1/1999 | DH17BQ | |
154 | 15120158 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 5/2/1997 | DH15KM | |
155 | 16120241 | Võ Thị Phương | Thảo | 25/1/1998 | DH16KT | |
156 | 16124008 | Trần Thị Thiên | Thảo | 25/9/1998 | DH16NHGL | |
157 | 17424038 | Lê Thị Thanh | Thảo | 25/12/1995 | LT17QL | |
158 | 14116298 | Nguyễn Ngọc Thành | Thật | 11/4/1996 | DH14NTNT | |
159 | 17125272 | Lê Ngọc | Thi | 21/1/1999 | DH17BQ | |
160 | 17120166 | Trần Khoa | Thi | 8/3/1999 | DH17KT | |
161 | 16112712 | Giáp Xuân | Thiện | 23/11/1997 | DH16TT | |
162 | 17120169 | Nguyễn Thị Diễm | Thoa | 8/7/1999 | DH17KT | |
163 | 18145069 | Lê Thị Kim | Thỏa | 10/4/2000 | DH18BV | |
164 | 14118266 | Phan Minh | Thoại | 20/7/1996 | DH14CK | |
165 | 17149153 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 25/2/1999 | DH17QM | |
166 | 15124290 | Đào Thị Ngọc | Thứ | 24/3/1996 | DH15QLB | |
167 | 18127058 | Trần Thị Mỹ | Thuận | 22/3/2000 | DH18MT | |
168 | 14149237 | Thưng | / /1996 | DH14QMGL | ||
169 | 18115095 | Nguyễn Thị Thanh | Thuý | DH18GN | ||
170 | 16111219 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 25/4/1997 | DH16TA | |
171 | 16113146 | Nguyễn Thị Lệ | Thủy | 9/2/1998 | DH16NHA | |
172 | 18125364 | Nguyễn Thị ThuỶ | Tiên | 15/3/2000 | DH18VT | |
173 | 17424041 | Nguyễn Thị | Tiên | 26/12/1996 | LT17QL | |
174 | 15118105 | Nguyễn Hồng | Tiến | 2/11/1997 | DH15CC | |
175 | 15115168 | Nguyễn Phước | Tình | 30/3/1997 | DH15CB | |
176 | 18124157 | Trần Thị Bích | Trâm | 23/8/2000 | DH18QL | |
177 | 17116212 | Võ Ngọc | Trân | DH17NTNT | ||
178 | 18145081 | Nguyễn Thị Ngọc | Trân | 25/2/2000 | DH18BV | |
179 | 18125379 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 22/12/2000 | DH18VT | |
180 | 15126158 | Hồ Thị Thùy | Trang | 15/10/1997 | DH15SHA | |
181 | 15132116 | Võ Thị Thùy | Trang | 28/8/1997 | DH15SP | |
182 | 16123230 | Trần Thị Kiều | Trang | 1/2/1998 | DH16KE | |
183 | 16112369 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 11/3/1998 | DH16TYGLB | |
184 | 17137071 | Trần Thùy | Trang | 13/2/1999 | DH17NL | |
185 | 16115216 | Huỳnh Ngọc | Trí | 21/2/1998 | DH16CB | |
186 | 15112174 | Nguyễn Hoài | Trinh | 4/8/1997 | DH15TY | |
187 | 16116300 | Ngô Kiều | Trinh | 26/6/1998 | DH16KS | |
188 | 17132066 | Ung Thị Kiều | Trinh | 23/2/1999 | DH17SP | |
189 | 18139206 | Nguyễn Lý Trung | Trinh | 17/2/2000 | DH18HH | |
190 | 15122255 | Lê Văn | Trường | 29/9/1997 | DH15QT | |
191 | 15149194 | Dương Ngọc | Tú | 19/8/1997 | DH15QMNT | |
192 | 17138060 | Trương Tuấn | Tú | 21/3/1999 | DH17TD | |
193 | 13153026 | Phạm Lâm Anh | Tuấn | 1/10/1995 | DH13CD | |
194 | 14114286 | Phùng Ngọc | Tuấn | 10/10/1995 | DH14NHA | |
195 | 17154118 | Lê Văn | Tùng | 6/6/1999 | DH17OT | |
196 | 18124174 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 10/8/2000 | DH18QL | |
197 | 16120320 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 2/6/1998 | DH16KM | |
198 | 16145278 | Lê Hữu | Vàng | 1/1/1998 | DH16BV | |
199 | 15125283 | Nguyễn Văn | Vinh | 9/4/1997 | DH15BQ | |
200 | 16115249 | Huỳnh Quang | Vinh | 2/3/1998 | DH16CB | |
201 | 18145089 | Hồ Đức | Vĩnh | 14/1/2000 | DH18BV | |
202 | 18139227 | Nguyễn Tường | Vũ | 8/7/2000 | DH18HH | |
203 | 14112379 | Phạm Thanh | Vủ | 2/6/1996 | DH14TYA | |
204 | 15145094 | Nguyễn Thanh | Vủ | 2/11/1997 | DH15BV | |
205 | 18125436 | Phan Thị Như | Ý | 2/12/2000 | DH18VT | |
206 | 18139233 | Thái Thị Ngọc | Yến | 19/3/2000 | DH18HH | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 206 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2460
Điều chỉnh lần cuối: