TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 04 năm 2021 | ||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp đợt 2(tháng 06/ 2021) | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 18124002 | Võ NgọcThi | Ân | 27/4/2000 | DH18QL | |
2 | 16154002 | Lê Thành | An | 18/4/1998 | DH16OT | |
3 | 16154004 | Trần Quốc | An | 7/5/1998 | DH16OT | |
4 | 17118001 | Đoàn Nhật | An | 14/2/1999 | DH17CC | |
5 | 17137002 | Trương Quốc | An | 22/5/1999 | DH17NL | |
6 | 13132095 | Lê Tuấn | Anh | 29/12/1995 | DH13SP | |
7 | 15112305 | Hoàng Châu | Anh | 6/7/1997 | DH15TTA | |
8 | 16128005 | Nguyễn Mộng Quế | Anh | 26/7/1998 | DH16AV | |
9 | 17131004 | Huỳnh Thị Ngọc | Anh | 21/6/1999 | DH17CH | |
10 | 18123004 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 27/11/2000 | DH18KE | |
11 | 18123005 | Nguyễn Tuấn | Anh | 24/6/2000 | DH18KE | |
12 | 18123006 | Quách Thị | Anh | 6/3/2000 | DH18KE | |
13 | 18123007 | Trịnh Tuấn | Anh | 23/12/2000 | DH18KE | |
14 | 18123008 | Trịnh Vân | Anh | 24/8/2000 | DH18KE | |
15 | 18127004 | Huỳnh Thị Tú | Anh | 14/7/2000 | DH18MT | |
16 | 18126004 | Lê Thị Phương | Anh | 5/2/2000 | DH18SHD | |
17 | 17125001 | Hoàng Thị | Ái | 14/7/1999 | DH17BQ | |
18 | 17124006 | Lê Ngọc | Ánh | 28/10/1999 | DH17QL | |
19 | 18123009 | Nguyễn Phạm Anh | BẮc | 1/6/2000 | DH18KE | |
20 | 17112008 | Đỗ Gia | Bảo | 31/8/1999 | DH17TY | |
21 | 13113322 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 30/4/1995 | DH13NHGL | |
22 | 16137003 | Lê Văn | Binh | 18/1/1998 | DH16NL | |
23 | 17137004 | Đặng Tiểu | Bình | 18/1/1999 | DH17NL | |
24 | 18125024 | Huỳnh Trần Thái | Bình | 26/7/2000 | DH18BQ | |
25 | 19125028 | Trần Nguyễn Thanh | Bình | 20/10/2001 | DH19VT | |
26 | 17125022 | Hồ Ngọc | Chấn | 1/12/1999 | DH17BQ | |
27 | 13154081 | Lê Ngọc | Châu | 8/10/1995 | DH13OT | |
28 | 18122021 | Nguyễn Thị Hồng | Châu | DH18QT | ||
29 | 16131022 | Trần Thị Kim | Chi | 20/1/1998 | DH16CH | |
30 | 17125024 | Nguyễn Ngọc Hà | Chi | 29/5/1999 | DH17VT | |
31 | 18125031 | Lê Thị | Chi | 19/8/2000 | DH18VT | |
32 | 17154007 | Nguyễn Tấn | Chí | 19/9/1999 | DH17OT | |
33 | 16111019 | Võ Văn | Chung | 4/1/1998 | DH16CN | |
34 | 17424004 | Đỗ Trương Hoài | Chúc | 20/12/1996 | LT17QL | |
35 | 16127014 | Huỳnh Chí | Công | 17/9/1998 | DH16MT | |
36 | 16145169 | Phan Đình | Cường | 30/10/1998 | DH16BV | |
37 | 16120030 | Võ Hùng | Cường | 5/10/1998 | DH16KT | |
38 | 18126022 | Nguyễn Ngọc | Diễm | 22/6/2000 | DH18SM | |
39 | 18139024 | Nguyễn Hồng | Diễn | 1/6/2000 | DH18HH | |
40 | 18125050 | Cao Thị Thu | Diệu | 26/4/2000 | DH18BQ | |
41 | 18127012 | Huỳnh Thị | Diệu | 20/12/2000 | DH18MT | |
42 | 18122034 | Nguyễn Thị | Diệu | DH18QT | ||
43 | 15138017 | Hồ Thanh | Dương | 19/6/1997 | DH15TD | |
44 | 16120052 | Đoàn Thị Thùy | Dương | 9/10/1998 | DH16KM | |
45 | 16125145 | Phan Lê Thuỳ | Dương | 22/8/1998 | DH16VT | |
46 | 17125052 | Phạm Tuấn | Dương | 5/11/1999 | DH17BQ | |
47 | 17123012 | Đinh Thùy | Dương | 4/11/1999 | DH17KE | |
48 | 18122039 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | DH18QT | ||
49 | 18124020 | HồThị Thùy | Dung | 5/2/2000 | DH18QL | |
50 | 13112442 | Dương Tiến | Dũng | 23/5/1995 | DH13TYGL | |
51 | 17126195 | Nguyễn Tiến | Dũng | 19/4/1998 | DH17SHC | |
52 | 17145022 | Bùi Nhựt | Duy | 12/5/1999 | DH17BV | |
53 | 17113030 | Trần Thị | Duy | 27/12/1999 | DH17NH | |
54 | 17116041 | Phạm Văn | Duy | 14/8/1999 | DH17NT | |
55 | 16120056 | Nguyễn Thị Danh | Duyên | 3/7/1998 | DH16KM | |
56 | 16113027 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 23/2/1998 | DH16NHB | |
57 | 17112036 | Lê Thị Bảo | Duyên | 20/9/1999 | DH17DY | |
58 | 17125059 | Ngô Thị Thùy | Duyên | 1/12/1999 | DH17VT | |
59 | 18125069 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 12/5/2000 | DH18BQ | |
60 | 18123025 | Trần Bảo | Duyên | 5/2/2000 | DH18KE | |
61 | 18125067 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 12/5/2000 | DH18VT | |
62 | 17112042 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | 20/2/1999 | DH17DY | |
63 | 18122050 | Nguyễn Thị Huỳnh | Giao | DH18QT | ||
64 | 17128035 | Trần Thị | Hẩm | 17/7/1999 | DH17AV | |
65 | 16154026 | Nguyễn Thế | Hân | 23/7/1998 | DH16OT | |
66 | 17128037 | Lý Gia | Hân | 21/7/1999 | DH17AV | |
67 | 18131015 | Trần Phước | Hậu | 22/10/2000 | DH18CH | |
68 | 18122063 | Lê Thị Hải | Hậu | DH18QT | ||
69 | 16128026 | Đặng Thị Thu | Hằng | 16/8/1998 | DH16AV | |
70 | 17123020 | Nguyễn Thị Nguyệt | Hằng | 14/4/1999 | DH17KE | |
71 | 18125095 | Trần Thị Nhật | Hằng | 2/2/2000 | DH18DD | |
72 | 18122058 | Tạ Thị Lệ | Hằng | DH18QT | ||
73 | 15125334 | Trương Nguyệt Hoàng | Hạ | 17/5/1997 | DH15TP | |
74 | 16139057 | Bùi Hồng | Hạnh | 21/4/1997 | DH16HH | |
75 | 17123021 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 23/8/1999 | DH17KE | |
76 | 18113032 | Lê Thị Ngọc | Hạnh | DH18NHA | ||
77 | 16123054 | Bùi Thu | Hà | 14/5/1998 | DH16KE | |
78 | 18120047 | Huỳnh Thị Thúy | Hà | 1/1/2000 | DH18KM | |
79 | 18112052 | Phan Nguyệt | Hà | DH18TY | ||
80 | 15116035 | Nguyễn Văn | Hào | 2/5/1997 | DH15NT | |
81 | 16121016 | Nguyễn Anh | Hào | 29/6/1998 | DH16PT | |
82 | 16124059 | Nguyễn Đức | Hảo | 6/2/1997 | DH16QL | |
83 | 17117011 | Hồ Thị Phương | Hảo | 4/9/1999 | DH17CT | |
84 | 15113202 | Phan Thị Thu | Hiền | 13/10/1997 | DH15NHNT | |
85 | 15112210 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 28/2/1997 | DH15TYGL | |
86 | 17123027 | Nguyễn Thị | Hiền | 20/5/1999 | DH17KE | |
87 | 18117018 | Nguyễn Thị Khánh | Hiền | DH18CT | ||
88 | 18120059 | Đỗ Thị Thu | Hiền | DH18KM | ||
89 | 16424016 | Bùi Thị | Hiền | 16/11/1993 | LT16QL | |
90 | 17138016 | Hồ | Hiển | 25/3/1999 | DH17TD | |
91 | 16124065 | Huỳnh Trung | Hiếu | 13/4/1998 | DH16QL | |
92 | 17145029 | Nguyễn Thế | Hiếu | 22/6/1999 | DH17BV | |
93 | 17117014 | Trần Thị | Hiếu | 18/11/1999 | DH17CT | |
94 | 17138020 | TrỊnh Minh | Hiếu | 21/7/1999 | DH17TD | |
95 | 18125109 | Nguyễn Thị | Hiếu | 5/1/2000 | DH18VT | |
96 | 15112269 | Nguyễn Lê | Hiệu | 28/10/1996 | DH15TYNT | |
97 | 16145288 | Thạch Thị Thúy | Hoa | 10/6/1997 | DH16BV | |
98 | 17123029 | Đỗ Thị Tuyết | Hoa | 31/7/1999 | DH17KE | |
99 | 18113042 | Phạm Thị | Hoa | DH18NHB | ||
100 | 18122072 | Nguyễn Thị Diễm | Hoa | DH18TC | ||
101 | 18145025 | Lê Thanh | Hoà | 14/3/2000 | DH18BV | |
102 | 15112272 | Mai Văn | Hoàng | 1/12/1997 | DH15TYNT | |
103 | 16145191 | Nguyễn Văn Mỹ | Hoàng | 7/2/1998 | DH16BV | |
104 | 15120063 | Nguyễn Phục | Hưng | 4/10/1997 | DH15KT | |
105 | 18138033 | Nguyễn Thế | Hưng | 27/7/2000 | DH18TD | |
106 | 17424014 | Nguyễn Hoàng | Hưng | 5/1/1995 | LT17QL | |
107 | 18155029 | Phan Ngọc | Hòa | 10/4/2000 | DH18KN | |
108 | 16123091 | Phan Thị Mai | Hương | 13/9/1998 | DH16KE | |
109 | 16126068 | Đặng Thùy | Hương | 6/10/1997 | DH16SH | |
110 | 17123035 | Lê Thu | Hương | 21/1/1999 | DH17KE | |
111 | 17120057 | MẠch Thị | Hương | 7/1/1999 | DH17KM | |
112 | 18128062 | Đặng Thị Kim | Hương | 23/1/2000 | DH18AV | |
113 | 18113051 | Võ Thị Kim | Hương | 15/10/2000 | DH18NHB | |
114 | 18123046 | Lương Thị | Hường | 6/3/2000 | DH18KE | |
115 | 13123053 | Trình Thị | Huệ | 10/5/1995 | DH13KE | |
116 | 17113070 | Lý Tấn | Hùng | 1/4/1999 | DH17NH | |
117 | 17124059 | Phan Chí | Hùng | 2/9/1999 | DH17QD | |
118 | 15137029 | Phạm Đăng | Huy | 29/10/1997 | DH15NL | |
119 | 15124113 | Trần Cao | Huy | 27/10/1997 | DH15QLB | |
120 | 15112325 | Bùi Quốc | Huy | 20/4/1997 | DH15TTA | |
121 | 16139087 | Nguyễn Trọng | Huy | 6/1/1998 | DH16HH | |
122 | 17145035 | Nguyễn Thanh | Huy | 2/3/1999 | DH17BV | |
123 | 17153033 | Trần Quang | Huy | 19/12/1999 | DH17CD | |
124 | 17123037 | Phạm Quang | Huy | 11/11/1999 | DH17KE | |
125 | 17127032 | Đỗ Ngọc | Huy | 4/10/1999 | DH17MT | |
126 | 17112079 | Nguyễn Hoàng | Huy | 3/11/1999 | DH17TY | |
127 | 18126063 | PhạmThanh | Huy | 13/10/2000 | DH18SHA | |
128 | 14127047 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 13/6/1996 | DH14MT | |
129 | 16125232 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 23/1/1998 | DH16BQ | |
130 | 17117023 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 10/8/1999 | DH17CT | |
131 | 17113077 | Phạm Thị | Huyền | 28/2/1999 | DH17NH | |
132 | 17125117 | Trần Thị Thu | Huyền | 27/5/1999 | DH17VT | |
133 | 18120085 | Nguyễn Thị | Huyền | 18/12/2000 | DH18KM | |
134 | 18120083 | Đặng Thị | Huyền | DH18KT | ||
135 | 18122081 | Đỗ Thị Ngọc | Huyền | DH18QT | ||
136 | 18122082 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 6/3/2000 | DH18TC | |
137 | 15122081 | Vũ Quang | Huynh | 26/6/1997 | DH15TM | |
138 | 14127054 | Trần Thị Ly | Kha | 15/12/1996 | DH14MT | |
139 | 18153030 | Huỳnh Minh | Kha | 2/6/2000 | DH18CD | |
140 | 18116032 | Võ Minh | Kha | DH18NT | ||
141 | 18122087 | Dương Trọng | Kha | 24/9/2000 | DH18QT | |
142 | 18113061 | Văn Công Trường | Khang | DH18NHA | ||
143 | 15122085 | Võ Thị Kiều | Khanh | 23/9/1996 | DH15QT | |
144 | 17113080 | Trần Quang | Khải | 8/6/1999 | DH17NH | |
145 | 17112086 | TỐng Đức | Khải | 11/11/1998 | DH17TY | |
146 | 17154043 | Nguyễn Văn | Khánh | 21/10/1999 | DH17OT | |
147 | 18138042 | Nguyễn Công | Khánh | 2/5/2000 | DH18TD | |
148 | 17112092 | Nguyễn Thanh | Khiêm | 26/11/1999 | DH17TY | |
149 | 17145039 | Đào Minh | Khoa | 11/10/1999 | DH17BV | |
150 | 17153037 | Ngô Tín | Khoa | 24/6/1999 | DH17CD | |
151 | 17123040 | Nguyễn Thị Châu | Khoa | 24/12/1999 | DH17KE | |
152 | 17112093 | Nguyễn Đăng | Khoa | 11/12/1999 | DH17TY | |
153 | 16118074 | Đỗ Minh | Khôi | 26/6/1998 | DH16CC | |
154 | 18131025 | Phan Thị Thúy | Kiều | 19/9/2000 | DH18CH | |
155 | 18122096 | Nguyễn Thị Vân | Kiều | DH18QT | ||
156 | 19122091 | Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 28/9/2001 | DH19TM | |
157 | 17628030 | Bùi Thị Thiên | Kim | 10/11/1984 | BH17AVB | |
158 | 16120120 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Kim | 1/1/1998 | DH16KM | |
159 | 18122099 | Bùi Thị Mỹ | Kim | 18/9/1999 | DH18QT | |
160 | 17153040 | Đặng Ngọc | Lâm | 28/12/1999 | DH17CD | |
161 | 18122104 | Vương Hải | Lâm | 11/3/2000 | DH18QT | |
162 | 17125122 | Nguyễn Thị Mỹ | Lam | 2/6/1999 | DH17VT | |
163 | 14113089 | Trần Thị | Lan | 20/2/1996 | DH14NHB | |
164 | 14114054 | Nguyễn Thị | Lan | 2/2/1996 | DH14NK | |
165 | 16125254 | Lê Thị Diễm | Lan | 26/2/1998 | DH16DD | |
166 | 17149068 | Trương Thị Minh | Lài | 18/5/1999 | DH17QM | |
167 | 18123054 | Phạm Thị Tuyết | Lê | 14/1/2000 | DH18KE | |
168 | 17117032 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 7/10/1999 | DH17CT | |
169 | 17155025 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 14/10/1999 | DH17KN | |
170 | 14149083 | Lê Hoài | Linh | 15/2/1996 | DH14QM | |
171 | 15111071 | Phan Thị Mỹ | Linh | 14/4/1997 | DH15TA | |
172 | 16124083 | Đỗ Quang | Linh | 22/2/1998 | DH16QL | |
173 | 17153042 | Nguyễn Quang | Linh | 5/2/1999 | DH17CD | |
174 | 17113097 | Trần Thị Mỹ | Linh | 21/11/1999 | DH17NH | |
175 | 17132031 | Lê Ngọc Trúc | Linh | 20/1/1999 | DH17SP | |
176 | 18139081 | HồThị Thùy | Linh | 7/5/2000 | DH18HH | |
177 | 18123056 | Nguyễn Lâm Mỹ | Linh | 25/7/2000 | DH18KE | |
178 | 18124069 | Lê Thị Mỹ | Linh | 1/8/2000 | DH18QL | |
179 | 18123057 | Dương Thị Thanh | Loan | 4/11/2000 | DH18KE | |
180 | 18120109 | Lê Thị Ngọc | Loan | DH18KM | ||
181 | 18112102 | Lê Văn | Lợi | DH18TY | ||
182 | 17113105 | Trương Thành | Long | 29/1/1999 | DH17NH | |
183 | 17138030 | Phan Nguyễn Hoàng | Long | 9/9/1999 | DH17TD | |
184 | 17113106 | Nguyễn Thành | Luân | 3/12/1999 | DH17NH | |
185 | 18122119 | Nguyễn Thị Minh | Luận | DH18QT | ||
186 | 18138054 | So Tấn | Lũy | 4/11/1997 | DH18TD | |
187 | 18113086 | Lê Thị Thảo | Ly | 19/5/2000 | DH18NHB | |
188 | 18126090 | PhạmThảo | Ly | 27/4/2000 | DH18SHD | |
189 | 18128098 | Trần Minh | Mẫn | 8/9/2000 | DH18AV | |
190 | 17139078 | Lê Hoàng | Mai | 8/6/1999 | DH17HH | |
191 | 17112109 | Đỗ Thị Ngọc | Mai | 12/7/1999 | DH17TY | |
192 | 17125148 | Lê Thị Thu | Mai | 25/11/1999 | DH17VT | |
193 | 18123063 | Hoàng Thị | Mai | 4/4/2000 | DH18KE | |
194 | 16132338 | Nguyễn Thị Kiều | Mi | 20/10/1998 | DH16NHB | |
195 | 14114074 | Lê Nhật | Minh | 1/1/1996 | DH14NK | |
196 | 17116081 | KiềuTuấn | Minh | 8/5/1998 | DH17NT | |
197 | 17124103 | Trần Nhật | Minh | 23/9/1999 | DH17QL | |
198 | 18123068 | Phạm Thị | Minh | 1/12/2000 | DH18KE | |
199 | 15111078 | Trần Thị Trà | My | 2/5/1997 | DH15CN | |
200 | 16124095 | Châu Thị Yến | My | 19/2/1996 | DH16QL | |
201 | 17125159 | Lê Thị Diễm | My | 16/8/1999 | DH17BQ | |
202 | 18139100 | Võ Thanh | My | 10/8/2000 | DH18HH | |
203 | 16145170 | Trần Hải | Đăng | 20/1/1998 | DH16BV | |
204 | 18149013 | Võ Thiên | Đăng | 21/3/2000 | DH18QM | |
205 | 18125038 | Trần Hải | Đăng | 20/2/2000 | DH18VT | |
206 | 14112459 | Ngô Văn | Đại | 21/10/1995 | DH14TYGL | |
207 | 16137011 | Nguyễn Chí | Đại | 10/6/1998 | DH16NL | |
208 | 17153012 | Dương Tấn | Đạt | 6/9/1999 | DH17CD | |
209 | 17113268 | Lê Đình | Đạt | 20/11/1999 | DH17NHGL | |
210 | 14132048 | Trần Hoàng | Nam | 3/5/1995 | DH14SP | |
211 | 15125359 | Bùi Phương | Nam | 27/12/1997 | DH15TP | |
212 | 17115071 | Trần Kiến | Nam | 15/1/1998 | DH17CB | |
213 | 17111088 | Nguyễn Thành | Nam | 8/4/1999 | DH17CN | |
214 | 17112019 | Nguyễn Thị Mỹ | Đang | 19/6/1999 | DH17TY | |
215 | 16131027 | Tô Thị Hồng | Đào | 25/9/1998 | DH16CH | |
216 | 15126197 | Tounẻh | Naria | 10/7/1996 | DH15SHB | |
217 | 18112121 | Trần Thị Thu | Nga | DH18DY | ||
218 | 14122083 | Phùng Thị ánh | Ngân | 23/2/1996 | DH14TM | |
219 | 17111090 | Lý Thị Thanh | Ngân | 8/8/1999 | DH17CN | |
220 | 17125168 | Lê Thị Kim | Ngân | 1/12/1999 | DH17DD | |
221 | 17113128 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 31/7/1999 | DH17NH | |
222 | 17113125 | Đỗ Thị Kim | Ngân | 26/6/1999 | DH17NH | |
223 | 17114034 | Huỳnh Kim | Ngân | 19/6/1999 | DH17QR | |
224 | 17125170 | Phạm Thị Kim | Ngân | 6/12/1999 | DH17VT | |
225 | 18139107 | Trần Thị Kim | Ngân | 23/1/2000 | DH18HH | |
226 | 18123080 | Trương Kim | Ngân | 27/2/2000 | DH18KE | |
227 | 18120135 | Đỗ Thanh | Ngân | DH18KT | ||
228 | 18126102 | Nguyễn Hoài | Ngân | 29/10/1999 | DH18SHB | |
229 | 17112304 | Đỗ Thị | Ngà | 8/2/1999 | DH17TT | |
230 | 16138060 | Phạm Hoài | Nghi | 23/9/1998 | DH16TD | |
231 | 18112126 | Võ Nguyễn Phương | Nghi | DH18TY | ||
232 | 17122095 | Võ Kim | Ngoan | 7/7/1999 | DH17TM | |
233 | 16111110 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 19/3/1997 | DH16TA | |
234 | 17128088 | Dương Khánh | Ngọc | 18/4/1999 | DH17AV | |
235 | 17120102 | Bùi Khánh | Ngọc | 13/3/1999 | DH17KT | |
236 | 18125212 | Hoàng Thị Ánh | Ngọc | 4/2/2000 | DH18BQ | |
237 | 18124094 | Dương Thị Bích | Ngọc | 19/2/2000 | DH18QL | |
238 | 18122150 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 17/2/2000 | DH18QT | |
239 | 18125213 | Huỳnh Thị Bích | Ngọc | 23/5/2000 | DH18VT | |
240 | 18125214 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 8/4/2000 | DH18VT | |
241 | 18125215 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 23/3/2000 | DH18VT | |
242 | 18123082 | HồThị | NgỌt | 16/2/2000 | DH18KE | |
243 | 16111121 | Võ Đức | Nguyên | 18/9/1998 | DH16CN | |
244 | 16124006 | Trần Thanh | Nguyên | 1/10/1998 | DH16NHGL | |
245 | 17128089 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 27/5/1999 | DH17AV | |
246 | 17138035 | Dương Hoàng | Nguyên | 22/12/1999 | DH17TD | |
247 | 17125185 | Võ Hạnh | Nguyên | 3/10/1999 | DH17VT | |
248 | 18116048 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | DH18NT | ||
249 | 19125224 | Hồ Võ Thanh | Nguyên | 16/5/2001 | DH19VT | |
250 | 15114109 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 1/7/1997 | DH15NK | |
251 | 16131152 | Phạm Thị Ánh | Nguyệt | 11/2/1998 | DH16TK | |
252 | 17125186 | Huỳnh Thị Như | Nguyệt | 23/10/1999 | DH17BQ | |
253 | 15111085 | Huỳnh Thành | Nhân | 22/5/1996 | DH15CN | |
254 | 16112639 | Võ Đình | Nhân | 2/4/1998 | DH16TY | |
255 | 17118069 | Lê Văn | Nhân | 9/11/1999 | DH17CC | |
256 | 18125231 | Lê Thị Thanh | Nhân | 5/10/2000 | DH18BQ | |
257 | 18118096 | Đặng Danh | Nhân | DH18CC | ||
258 | 16145229 | Nguyễn Văn | Nhật | 28/10/1998 | DH16BV | |
259 | 14114320 | Lê Thị | Nhỉ | 8/7/1995 | DH14LNGL | |
260 | 16112640 | Phạm Lê | Nhanh | 25/12/1998 | DH16DY | |
261 | 17628031 | Lâm Thị Xuân | Nhi | 18/3/1990 | BH17AVB | |
262 | 15112098 | Nguyễn Thị Kiều | Nhi | 31/10/1997 | DH15DY | |
263 | 15131093 | Nguyễn Đoàn Thảo | Nhi | 17/4/1997 | DH15TK | |
264 | 15112344 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 24/6/1997 | DH15TTB | |
265 | 17120115 | Trương Thị | Nhi | 28/5/1999 | DH17KM | |
266 | 17131092 | Phạm Thị Yến | Nhi | 19/10/1999 | DH17TK | |
267 | 17122102 | Đặng Thành | Nhi | 5/12/1999 | DH17TM | |
268 | 18122174 | Trần Yến | Nhi | 9/4/2000 | DH18QT | |
269 | 18122175 | Võ Thị Tuyết | Nhi | DH18QT | ||
270 | 19123091 | Nguyễn Thị Vân | Nhi | 15/7/2001 | DH19KE | |
271 | 14145092 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 2/12/1996 | DH14BV | |
272 | 14111289 | Đồng Huỳnh | Như | 16/9/1995 | DH14CN | |
273 | 17128098 | Nguyễn Huỳnh | Như | 6/4/1999 | DH17AV | |
274 | 17124121 | Lê Thị Quỳnh | Như | 20/3/1999 | DH17QL | |
275 | 17111102 | Trần Thị Ngọc | Như | 25/4/1999 | DH17TA | |
276 | 18125251 | Thái Thị Huỳnh | Như | 23/5/2000 | DH18BQ | |
277 | 18145050 | Nguyễn Minh | Nhựt | 15/5/2000 | DH18BV | |
278 | 16112325 | Lê Thị Hồng | Nhung | 27/6/1998 | DH16TYGLB | |
279 | 17139105 | Mai Ngọc Tuyết | Nhung | 12/9/1999 | DH17HH | |
280 | 17123078 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | 1/2/1999 | DH17KE | |
281 | 17155043 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 1/5/1999 | DH17KN | |
282 | 17120122 | Nguyễn Ngọc | Nhung | 19/5/1999 | DH17KT | |
283 | 17124125 | Võ Đặng Quế | Nhung | 14/5/1999 | DH17QL | |
284 | 18123093 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 19/8/2000 | DH18KE | |
285 | 18116060 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | DH18NY | ||
286 | 18122186 | Lê Thị Cẩm | Nhung | DH18QT | ||
287 | 18126124 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 18/12/2000 | DH18SHA | |
288 | 17154016 | Nguyễn Khoa | ĐiỀn | 23/5/1999 | DH17OT | |
289 | 18125049 | Dương Thị | Điệp | 2/8/2000 | DH18VT | |
290 | 16112507 | Nguyễn Văn | Đồng | 19/12/1998 | DH16TY | |
291 | 18122191 | Đào Thị Ái | Nữ | DH18QT | ||
292 | 17423015 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 3/3/1990 | LT17KE | |
293 | 18424005 | Nguyễn Văn | Đức | 21/9/1995 | LT18QL | |
294 | 15126111 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 5/1/1997 | DH15SM | |
295 | 17113145 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 16/6/1999 | DH17NH | |
296 | 17124127 | Nguyễn Thị Thúy | Oanh | 12/5/1999 | DH17QL | |
297 | 18113124 | Lê Thị Kim | Oanh | DH18NHA | ||
298 | 18126128 | Nguyễn Như Quỳnh | Oanh | 16/3/1997 | DH18SHD | |
299 | 17113146 | Trần Thị Mộng | Phàn | 18/8/1999 | DH17NH | |
300 | 14126177 | Huỳnh Tiến | Phát | 1/5/1996 | DH14SHA | |
301 | 15112110 | Trần Tấn | Phát | 17/10/1997 | DH15DY | |
302 | 17118075 | Thạch Dương | Phát | 00/00/1999 | DH17CK | |
303 | 17149121 | Trần Tấn | Phát | 1/4/1999 | DH17QM | |
304 | 18145053 | Trần Hoàng Nhuận | Phát | 30/12/2000 | DH18BV | |
305 | 15114118 | Ngô Giang | Phi | 17/8/1997 | DH15LN | |
306 | 15154039 | Nguyễn Thanh | Phong | 9/9/1997 | DH15OT | |
307 | 14111141 | Trương Thị | Phượng | 15/11/1995 | DH14TA | |
308 | 17117057 | Nguyễn Thị Mai | Phượng | 15/11/1999 | DH17CT | |
309 | 16112667 | Nguyễn Hiền | Phương | 17/6/1998 | DH16DY | |
310 | 17123081 | Phạm Trúc | Phương | 5/9/1999 | DH17KE | |
311 | 17124137 | Nguyễn Duy | Phương | 17/3/1999 | DH17QD | |
312 | 17111113 | Đỗ Thị | Phương | 20/9/1999 | DH17TA | |
313 | 18123099 | Nguyễn Ngọc Lan | Phương | 19/10/2000 | DH18KE | |
314 | 18120182 | Đoàn Lan | Phương | DH18KM | ||
315 | 18149062 | Nguyễn Thị Xuân | Phương | 25/5/2000 | DH18QM | |
316 | 18125266 | Trương Công | Phu | 10/9/1999 | DH18BQ | |
317 | 17139112 | Nguyễn Thị Vân | Phụng | 21/4/1999 | DH17HH | |
318 | 19122199 | Trần Nguyễn Tiểu | Phụng | 5/7/2001 | DH19TM | |
319 | 17125217 | Đặng Ngọc | Phú | 2/1/1999 | DH17BQ | |
320 | 17113147 | Hồ Tiến | Phú | 20/12/1999 | DH17NH | |
321 | 18154096 | Quách THạnh | Phú | 15/6/2000 | DH18OT | |
322 | 17122120 | Bùi Xuân | Phúc | 8/8/1999 | DH17QT | |
323 | 17122121 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 21/10/1999 | DH17TM | |
324 | 17112157 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 14/10/1999 | DH17TY | |
325 | 18145055 | Nguyễn Văn | Phúc | 29/3/2000 | DH18BV | |
326 | 18125268 | Lê Thị Diễm | Phúc | 1/1/2000 | DH18DD | |
327 | 18113129 | Trần Thị Hồng | Phúc | DH18NHB | ||
328 | 18122200 | Lê Hồng | Phúc | 14/9/2000 | DH18QT | |
329 | 18116067 | Lê Thành | Quân | DH18NT | ||
330 | 18155075 | Lê Xuân | Quang | 25/5/2000 | DH18KN | |
331 | 16154077 | Trần Ngọc | Quế | 12/6/1998 | DH16OT | |
332 | 18122214 | Hoàng Thị Hương | Quế | 5/2/2000 | DH18QT | |
333 | 16139161 | Mai Hửu | Quí | 11/6/1998 | DH16HH | |
334 | 17125231 | Lương Kiến | Quốc | 13/12/1999 | DH17BQ | |
335 | 16115143 | Tạ Thị Kim | Quyên | 19/11/1998 | DH16CB | |
336 | 16111164 | Lê Nhã | Quyên | 1/1/1997 | DH16TA | |
337 | 17125233 | Nguyễn Thị Thu | Quyên | 2/10/1999 | DH17VT | |
338 | 18122220 | Nguyễn Võ Thảo | Quyên | DH18QT | ||
339 | 18112173 | Hồ Thị THiền | Quyên | DH18TY | ||
340 | 18123107 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 8/10/2000 | DH18KE | |
341 | 18122227 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | DH18QT | ||
342 | 17424033 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 1/1/1996 | LT17QL | |
343 | 18122217 | Ngô Vương Phú | Quý | 2/1/2000 | DH18QT | |
344 | 15112137 | Sú Cún | Sầu | 2/4/1996 | DH15DY | |
345 | 15112285 | Trần Thanh | Sang | 22/9/1995 | DH15TYNT | |
346 | 16139169 | Hoàng Tấn | Sang | 23/9/1998 | DH16HH | |
347 | 17118088 | Lê Minh | Sang | 19/3/1999 | DH17CK | |
348 | 16154083 | Nguyễn Xuân | Sinh | 12/12/1998 | DH16OT | |
349 | 14132212 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 18/2/1996 | DH14SP | |
350 | 17113169 | Phan Lê | Sơn | 20/9/1999 | DH17NH | |
351 | 17117061 | Nguyễn Thu | Sương | 25/8/1999 | DH17CT | |
352 | 16111186 | Phan Thanh | Tâm | 10/9/1998 | DH16CN | |
353 | 17122136 | Bùi Thị Băng | Tâm | 25/10/1999 | DH17TM | |
354 | 18118122 | Nguyễn Minh | Tâm | DH18CC | ||
355 | 18123109 | Nguyễn Minh | Tâm | 2/3/2000 | DH18KE | |
356 | 18122240 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 5/4/2000 | DH18TC | |
357 | 17154086 | Lê Minh | Tấn | 26/4/1999 | DH17OT | |
358 | 16113119 | Nguyễn Minh | Tân | 10/2/1998 | DH16NHB | |
359 | 17111126 | Hồ Minh | Tân | 6/6/1999 | DH17TA | |
360 | 18145063 | Nguyễn Phúc | Tân | 15/9/2000 | DH18BV | |
361 | 18111109 | Nguyễn Duy | Tân | DH18CN | ||
362 | 15114139 | Đỗ Xuân | Tài | 18/4/1997 | DH15QR | |
363 | 15124258 | Trần Sơn Khương | Tánh | 31/5/1997 | DH15QLB | |
364 | 18120203 | Phan Bích | ThẨm | DH18KM | ||
365 | 16121045 | Trần Ngọc | Thận | 17/2/1998 | DH16PT | |
366 | 14132223 | Huỳnh Thị Thanh | Thắm | 20/12/1996 | DH14SP | |
367 | 17117063 | Diệp Thị Mộng | Thắm | 7/6/1999 | DH17CT | |
368 | 16111191 | Hoàng Văn | Thắng | 4/4/1997 | DH16CN | |
369 | 16138075 | Nguyễn Sơn | Thắng | 28/6/1998 | DH16TD | |
370 | 18126148 | Lê Minh | Thắng | 9/9/2000 | DH18SHB | |
371 | 17137062 | Lê Thị Cẩm | Thạch | 5/3/1999 | DH17NL | |
372 | 19122228 | Phan Ngọc | Thạch | 1/11/2001 | DH19QT | |
373 | 17154094 | Huỳnh Phước | Thạnh | 6/11/1999 | DH17OT | |
374 | 15127114 | Lê Văn | Thanh | 29/5/1997 | DH15MT | |
375 | 15112151 | Phạm Thiên | Thanh | 22/11/1997 | DH15TY | |
376 | 18116078 | Nguyễn Xuân | Thành | DH18NT | ||
377 | 17153065 | Phan Trọng | Thái | 6/2/1999 | DH17CD | |
378 | 17128121 | Lê Phương | Thảo | 2/6/1999 | DH17AV | |
379 | 17125269 | Phan Thị Thanh | Thảo | 14/3/1999 | DH17BQ | |
380 | 17139129 | Nguyễn Thị | Thảo | 1/3/1997 | DH17HH | |
381 | 17124161 | Trình Thị Phương | Thảo | 11/11/1999 | DH17QL | |
382 | 17122146 | Đỗ Thị | Thảo | 6/7/1999 | DH17TM | |
383 | 18126152 | Lê Thị Lan | Thảo | 1/10/2000 | DH18SHB | |
384 | 18112194 | Lê Dương Phương | Thảo | DH18TY | ||
385 | 18112197 | Trần Thị | Thảo | DH18TY | ||
386 | 18113155 | Nguyễn Anh | Thi | DH18NHA | ||
387 | 18116080 | Lâm Mỹ | Thi | DH18NY | ||
388 | 18132029 | Phan Phước | Thiện | 24/2/2000 | DH18SP | |
389 | 16128106 | Nguyễn Anh | Thư | 16/1/1998 | DH16AV | |
390 | 17125291 | Trần Thiên | Thư | 12/10/1998 | DH17DD | |
391 | 17125289 | Trần Anh | Thư | 23/6/1999 | DH17VT | |
392 | 18163033 | Hồnguyễn Anh | Thư | 22/6/2000 | DH18ES | |
393 | 18123130 | Nguyễn Minh | Thư | 5/2/2000 | DH18KE | |
394 | 18122275 | Huỳnh Ngọc | Thư | 28/8/2000 | DH18TC | |
395 | 18120222 | Nguyễn Kim | Thoa | DH18KM | ||
396 | 18126163 | Võ Thị Kim | Thoa | 28/7/2000 | DH18SHB | |
397 | 17124168 | Hồ Hoàng | Thọ | 12/3/1999 | DH17QD | |
398 | 18123126 | Võ Thị | Thơm | 5/9/2000 | DH18KE | |
399 | 14118265 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 28/10/1996 | DH14CC | |
400 | 15113210 | Ngô Lâm | Thịnh | 23/12/1997 | DH15NHNT | |
401 | 17118114 | Bùi Minh | Thượng | 6/11/1999 | DH17CC | |
402 | 17112212 | Dương Thị Hồng | Thương | 13/4/1999 | DH17TY | |
403 | 18122284 | Nguyễn Thị | Thương | DH18TM | ||
404 | 18125352 | Huỳnh Thị Mỹ | Thương | 16/8/2000 | DH18VT | |
405 | 17137067 | Nguyễn Công | Thức | 10/4/1999 | DH17NL | |
406 | 17111139 | Bùi Thị Mộng | Thu | 19/7/1999 | DH17CN | |
407 | 18123127 | Đoàn Thị Mộng | Thu | 18/1/2000 | DH18KE | |
408 | 18113160 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | DH18NHA | ||
409 | 17139140 | Nguyễn Lê Trình | Thuật | 13/7/1997 | DH17HH | |
410 | 16122312 | Ngô Thanh | Thùy | 16/3/1998 | DH16TM | |
411 | 17113216 | Đào Thanh | Thùy | 3/11/1999 | DH17NH | |
412 | 18123134 | Trần Thị Kim | Thùy | 17/5/2000 | DH18KE | |
413 | 17120178 | Lê Thị Cẩm | Thúy | 25/12/1999 | DH17KM | |
414 | 17113214 | Hồ Thị Thanh | Thúy | 27/4/1999 | DH17NH | |
415 | 17116156 | Kiều Thị Thanh | Thúy | 10/12/1999 | DH17NY | |
416 | 17125296 | Trần Phương | Thúy | 16/7/1999 | DH17VT | |
417 | 18145076 | Trần Thị Thanh | Thúy | 3/10/1999 | DH18BV | |
418 | 18123137 | Trương Thị Thu | Thúy | 15/10/2000 | DH18KE | |
419 | 16120261 | Trần Thanh | Thủy | 19/7/1998 | DH16KM | |
420 | 17145087 | Trần Ngọc | Thủy | 27/8/1999 | DH17BV | |
421 | 17120180 | Mã Thị Hồng | Thủy | 1/7/1999 | DH17KT | |
422 | 17120181 | Mã Thị Thanh | Thủy | 1/7/1999 | DH17KT | |
423 | 17121023 | Huỳnh Thị Thanh | Thủy | 18/9/1999 | DH17PT | |
424 | 15126207 | Nguyễn Thị Ngọc | Thy | 4/6/1996 | DH15SHB | |
425 | 15111152 | Nguyễn Thanh | Tiến | 29/3/1997 | DH15TA | |
426 | 18114022 | Lưu Quang | Tiến | DH18LN | ||
427 | 18124148 | HồVăn | Tiến | 18/11/2000 | DH18QL | |
428 | 18115100 | Trần Thị | Tiền | DH18CB | ||
429 | 15111151 | Trần Thị Á | Tiên | 2/8/1997 | DH15TA | |
430 | 17122163 | Đỗ Thị Cẩm | Tiên | 8/6/1999 | DH17TM | |
431 | 17125300 | Cù Thị Kiều | Tiên | 19/8/1999 | DH17VT | |
432 | 17125301 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 9/12/1999 | DH17VT | |
433 | 18155092 | Trần Thị Ái | Tiên | 21/4/2000 | DH18KN | |
434 | 18164023 | Tạ Thanh | Tiên | 16/8/2000 | DH18QR | |
435 | 15139127 | Phạm Hữu Hoài | Tín | 18/12/1992 | DH15HS | |
436 | 17154105 | Nguyễn Trung | Tín | 2/6/1999 | DH17OT | |
437 | 17112223 | Trần Thanh | Tín | 22/12/1999 | DH17TY | |
438 | 18155093 | Nguyễn Trung Thành | Tín | 20/7/2000 | DH18KN | |
439 | 17113220 | Phạm Đình | Toãn | 3/1/1999 | DH17NH | |
440 | 17153074 | Phan Nguyễn Trung | Toàn | 10/9/1999 | DH17CD | |
441 | 16111231 | Trần Quốc | Toản | 21/3/1998 | DH16TA | |
442 | 13114155 | Phan Minh | Tịnh | 14/9/1995 | DH13NK | |
443 | 14138113 | Trịnh Châu | Từ | 6/1/1995 | DH14TD | |
444 | 15112182 | Nguyễn Thị Lan | Tường | 20/7/1997 | DH15DY | |
445 | 16120306 | Nguyễn Huỳnh Kim | Tường | 23/10/1998 | DH16KM | |
446 | 17112242 | Trần Bá | Tường | 29/12/1999 | DH17DY | |
447 | 15118128 | Hoàng Trung | Tướng | 1/3/1996 | DH15CC | |
448 | 16145273 | Huỳnh Thiện | Tứ | 4/4/1997 | DH16BV | |
449 | 14112332 | Đặng Thị Bích | Trâm | 24/10/1996 | DH14TYA | |
450 | 17117076 | Lê Bảo | Trâm | 31/10/1999 | DH17CT | |
451 | 17122171 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 9/12/1999 | DH17TM | |
452 | 18122303 | Nguyễn Kim Bảo | Trâm | DH18QT | ||
453 | 18122307 | Trần Nguyệt | Trâm | DH18TM | ||
454 | 19123159 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 5/5/2001 | DH19KE | |
455 | 16131256 | Phạm Lưu Huyền | Trân | 21/3/1998 | DH16CH | |
456 | 17125315 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 30/11/1999 | DH17VT | |
457 | 18155094 | Lê Thị Huyền | Trân | 23/9/2000 | DH18KN | |
458 | 18127062 | Lương Thị Nhã | Trân | 6/1/2000 | DH18MT | |
459 | 15123110 | Nguyễn Thu | Trang | 20/1/1997 | DH15KE | |
460 | 14112321 | Huỳnh Lê Phương | Trang | 15/3/1996 | DH15TY | |
461 | 17131136 | Cao Thị | Trang | 30/4/1999 | DH17CH | |
462 | 17131137 | Nguyễn Thị | Trang | 20/3/1999 | DH17CH | |
463 | 17112228 | Châu Thị Thùy | Trang | 29/4/1999 | DH17DY | |
464 | 17123110 | Hà Thị Mai | Trang | 31/1/1999 | DH17KE | |
465 | 17120188 | Đặng Thị Thùy | Trang | 17/4/1999 | DH17KM | |
466 | 18120261 | Trần Nguyễn Thu | Trang | DH18KT | ||
467 | 18122316 | Phạm Huyền | Trang | DH18QT | ||
468 | 18126185 | Lê Quỳnh | Trang | 10/5/2000 | DH18SM | |
469 | 18122311 | Hoàng Thị Yến | Trang | 28/7/2000 | DH18TC | |
470 | 19126195 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 26/6/2001 | DH19SM | |
471 | 17125308 | Nguyễn Quang | Trà | 21/1/1999 | DH17BQ | |
472 | 17154108 | Trần Văn | Trà | 19/5/1999 | DH17OT | |
473 | 13131611 | Mai Ngọc | Trí | 26/7/1993 | DH13CH | |
474 | 14112343 | Võ Hữu | Trí | 20/3/1996 | DH14TYA | |
475 | 16145269 | Nguyễn Minh | Trí | 28/4/1998 | DH16BV | |
476 | 17112229 | Nguyễn Đoàn Minh | Trí | 10/11/1999 | DH17TY | |
477 | 15126166 | Hà Minh | Triết | 23/9/1997 | DH15SHB | |
478 | 16112741 | Lý Hải | Triều | 17/3/1997 | DH16DY | |
479 | 15112366 | Lê Ngọc Phương | Trinh | 9/4/1997 | DH15TTA | |
480 | 17117081 | Phan Thị Mỹ | Trinh | 29/10/1999 | DH17CT | |
481 | 17125325 | Đặng Thị Mỹ | Trinh | 8/7/1999 | DH17DD | |
482 | 18120264 | Phạm Thị | Trinh | 8/11/1999 | DH18KT | |
483 | 18116099 | Đặng Thị Tú | Trinh | DH18NT | ||
484 | 18122325 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | DH18TM | ||
485 | 17131147 | Hà Xuân | Trường | 14/8/1999 | DH17CH | |
486 | 18145082 | Danh Lam | Trường | 28/1/2000 | DH18BV | |
487 | 17120199 | Trần Thanh | Trúc | 26/7/1999 | DH17KM | |
488 | 17111153 | Lê Thị Thanh | Trúc | 9/6/1999 | DH17TA | |
489 | 18115109 | Huỳnh Lâm | Trúc | DH18GN | ||
490 | 18124167 | Nguyễn Thị Bích | Trúc | 10/12/2000 | DH18QL | |
491 | 18126196 | Nguyễn Thanh | Trúc | 16/3/2000 | DH18SM | |
492 | 15112368 | Lê Hoàng | Tuấn | 27/6/1993 | DH15TTB | |
493 | 16137096 | Phạm Anh | Tuấn | 20/10/1995 | DH16NL | |
494 | 17124203 | Đồng Quốc | Tuấn | 7/2/1999 | DH17QD | |
495 | 17122221 | Đinh Quốc | Tuấn | 3/4/1999 | DH17QTC | |
496 | 18122335 | Nguyễn Anh | Tuấn | DH18QT | ||
497 | 16145275 | Thái Thanh | Tùng | 6/8/1997 | DH16BV | |
498 | 16112750 | Nguyễn Nhân | Tùng | 5/1/1998 | DH16TY | |
499 | 15124332 | Nguyễn Anh | Tú | 10/7/1997 | DH15QLB | |
500 | 15122297 | Nguyễn Thị Anh | Tú | 22/8/1997 | DH15QTNT | |
501 | 17113241 | Bùi Văn | Tú | 2/12/1998 | DH17NH | |
502 | 18123165 | Mai Thị Cẩm | Tú | 4/4/2000 | DH18KE | |
503 | 18123166 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 21/12/2000 | DH18KE | |
504 | 18122333 | Trần Thị Cẩm | Tú | 26/6/2000 | DH18QT | |
505 | 14121027 | Bùi Ngọc | Tuyến | 9/2/1996 | DH14PT | |
506 | 17117083 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 17/4/1999 | DH17CT | |
507 | 16122368 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 23/8/1998 | DH16TM | |
508 | 17112244 | Huỳnh Thị Kim | Tuyền | 26/3/1999 | DH17DY | |
509 | 18115113 | PhạmVũ Ngọc | Tuyền | 25/1/2000 | DH18CB | |
510 | 18120273 | Nguyễn Ngọc Thanh | Tuyền | DH18KM | ||
511 | 18120274 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 1/3/2000 | DH18KT | |
512 | 17120202 | Huỳnh Thị Cát | Tuyên | 8/6/1999 | DH17KM | |
513 | 15112299 | Cao Thị Anh | Tuyết | 19/1/1997 | DH15TYNT | |
514 | 17128166 | Nguyễn Tú Lan | Uyên | 11/2/1999 | DH17AV | |
515 | 17131153 | Lê Thị Thu | Uyên | 2/5/1999 | DH17CH | |
516 | 17120205 | Nguyễn Trần Thảo | Uyên | 28/8/1999 | DH17KM | |
517 | 17126174 | Ngô Phương | Uyên | 26/5/1999 | DH17SH | |
518 | 17126176 | Tô Thị Ái | Uyên | 22/11/1999 | DH17SH | |
519 | 17111165 | Huỳnh Bảo | Uyên | 26/12/1999 | DH17TA | |
520 | 18120282 | Đỗ Thị Tố | Uyên | DH18KT | ||
521 | 17145100 | Nguyễn Thị Ánh | Vân | 15/5/1999 | DH17BV | |
522 | 17124209 | Võ Thiện Hải | Vân | 5/4/1994 | DH17QL | |
523 | 17125351 | Nguyễn Thị Bạch | Vân | 29/9/1999 | DH17VT | |
524 | 18120285 | Dương Thị Ngọc | Vân | 7/2/2000 | DH18KT | |
525 | 18125411 | Phạm Tú | Văn | 26/5/2000 | DH18VT | |
526 | 16125573 | Trần Thị Mộng | Vi | 24/6/1998 | DH16DD | |
527 | 18155107 | Vũ Tường | Vi | 8/8/2000 | DH18KN | |
528 | 18122351 | Đào Thị Lê | Vi | 22/9/2020 | DH18TC | |
529 | 18122352 | Mai Thị Xuân | Vi | DH18TM | ||
530 | 17118137 | Lê Đình | Việt | 22/8/1999 | DH17CK | |
531 | 14118093 | Trần Phước | Vinh | 23/6/1996 | DH14CK | |
532 | 17112255 | Võ Ngọc | Vinh | 30/5/1999 | DH17DY | |
533 | 15114205 | Nguyễn Hữu | Vĩnh | 21/11/1997 | DH15NK | |
534 | 17137079 | Nguyễn An Hoàng | Vương | 20/10/1999 | DH17NL | |
535 | 14118313 | Hoàng Tuấn | Vũ | 19/10/1995 | DH14CK | |
536 | 16128138 | Trần Đức | Vũ | 21/1/1998 | DH16AV | |
537 | 15112371 | Nguyễn Thúy Lan | Vy | 1/12/1996 | DH15TTA | |
538 | 15112372 | Trần Đình Bảo | Vy | 27/10/1997 | DH15TTA | |
539 | 17124216 | Trần Nguyễn Thùy | Vy | 30/10/1999 | DH17QD | |
540 | 17111173 | Ngô Phương | Vy | 19/6/1999 | DH17TA | |
541 | 18122361 | Lê Nguyễn Tường | Vy | DH18TM | ||
542 | 18125422 | Lê Huỳnh Ngọc Mỹ Thúy | Vy | 27/8/2000 | DH18VT | |
543 | 19123187 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 26/8/2001 | DH19KE | |
544 | 19123189 | Trần Huỳnh Khánh | Vy | 16/8/2001 | DH19KE | |
545 | 19122320 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 10/11/2001 | DH19TM | |
546 | 15117087 | Nguyễn Văn | Vỹ | 21/3/1997 | DH15CT | |
547 | 18122368 | Cao Võ Tuấn | VỸ | DH18QT | ||
548 | 16112765 | Phạm Thị Hồng | Xuân | 13/8/1998 | DH16DY | |
549 | 16126207 | Đặng Thị Kim | Xuân | 29/1/1998 | DH16SH | |
550 | 17122268 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 13/8/1999 | DH17QTNT | |
551 | 17122215 | Lê Thị Kim | Xuân | 28/6/1999 | DH17TC | |
552 | 19122325 | Nguyễn Thị Thu | Xuyến | 15/2/2001 | DH19TM | |
553 | 17628036 | Hoàng Thị | Yến | 6/4/1990 | BH17AVB | |
554 | 16112768 | Phạm Thị Ngọc | Yến | 21/11/1997 | DH16DY | |
555 | 16163133 | Nguyễn Ngọc | Yến | 16/7/1998 | DH16ES | |
556 | 16126211 | Lê Bùi Phương | Yến | 13/8/1998 | DH16SH | |
557 | 16126212 | Lường Thị | Yến | 2/6/1998 | DH16SM | |
558 | 18131074 | Phạm Thị Hoàng | Yến | 20/11/2000 | DH18TK | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 558 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2457
Điều chỉnh lần cuối: 20-05-2021