TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | |||||||
Đợt thi tháng 01 năm 2022 | |||||||
Danh sách chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp từ đợt 1 (tháng 03/ 2022) | |||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | |||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | |||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | ||
1 | 15113001 | Trần Thị Thúy | An | 21/04/1997 | DH15NHA | ||
2 | 16111002 | Phạm Thành | An | 12/02/1998 | DH16CN | ||
3 | 15124007 | Lại Thị Tuyết | Anh | 30/08/1997 | DH15TB | ||
4 | 13113013 | Trần Văn | Ban | 18/10/1995 | DH13NHA | ||
5 | 17118007 | Bùi Đình | Bằng | 06/03/1999 | DH17CK | ||
6 | 14118103 | Nguyễn Hoài | Bảo | 10/07/1995 | DH14CK | ||
7 | 15149010 | Trần Hoàng | Bảo | 18/11/1997 | DH15QM | ||
8 | 17153004 | Hồ Thái | Bảo | 26/09/1999 | DH17CD | ||
9 | 18122014 | Cao Ngọc Gia | Bảo | DH18TM | |||
10 | 13153042 | Tạ Văn | Bình | 16/04/1994 | DH13CD | ||
11 | 17155005 | Nguyễn Hồng | Bơ | 07/11/1999 | DH17KN | ||
12 | 17125475 | Mạc Thị | Bông | 26/01/1998 | DH17DD | ||
13 | 17125021 | Phan Minh | Cảnh | 07/09/1996 | DH17VT | ||
14 | 15126010 | Hoàng Thị Mỹ | Chi | 09/10/1997 | DH15SHA | ||
15 | 18125034 | Vũ Mạnh | Côn | 19/09/2000 | DH18BQ | ||
16 | 16112492 | Quách Văn | Cương | 04/10/1998 | DH16DY | ||
17 | 14153009 | Lê Mạnh | Cường | 01/09/1996 | DH14CD | ||
18 | 15112399 | Trương Văn | Đại | 15/02/1997 | DH15TYNT | ||
19 | 17116024 | Nguyễn Văn | Đại | 04/04/1999 | DH17NT | ||
20 | 14145025 | Lộ Ngọc | Đang | / /1995 | DH14BV | ||
21 | 15114247 | Nguyễn Văn | Đăng | 27/01/1995 | DH15LNGL | ||
22 | 15112015 | Nguyễn Thành | Đạt | 25/01/1997 | DH15TY | ||
23 | 16139022 | Lê Thành | Đạt | 13/04/1998 | DH16HH | ||
24 | 17115011 | Nguyễn Tấn | Đạt | 30/12/1999 | DH17CB | ||
25 | 15126013 | Huỳnh Thị | Diễm | 02/02/1997 | DH15SHA | ||
26 | 16131031 | Lương Thị | Diễm | 09/04/1998 | DH16CH | ||
27 | 18122033 | Nguyễn Thị Hồng | Diểm | DH18QT | |||
28 | 15139019 | Nguyễn Thanh | Điền | 06/10/1997 | DH15HD | ||
29 | 17145019 | Phạm Phước | Đức | 03/07/1999 | DH17BV | ||
30 | 17139025 | Nguyễn Thị | Dung | 02/11/1999 | DH17HH | ||
31 | 14112049 | Lê Viết | Dũng | 10/08/1995 | DH15TY | ||
32 | 17128021 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | 05/09/1999 | DH17AV | ||
33 | 17125050 | Lê Thị Mộng Thùy | Dương | 27/08/1999 | DH17BQ | ||
34 | 16139038 | Nguyễn Thái | Duy | 19/01/1998 | DH16HH | ||
35 | 16112518 | Phan Nhất | Duy | 10/01/1998 | DH16TY | ||
36 | 17128022 | Trần Đình | Duy | 03/07/1999 | DH17AV | ||
37 | 14111045 | Đặng Hoàng | Giang | 30/09/1996 | DH14CN | ||
38 | 15113027 | Phạm Trường | Giang | 01/03/1997 | DH15NHA | ||
39 | 18122048 | Nguyễn Thị Thanh | Giang | DH18QT | |||
40 | 14155063 | Bạch Thị Thúy | Hà | 08/08/1996 | DH14KN | ||
41 | 18122052 | Nguyễn Hồng | Hà | DH18QT | |||
42 | 18122055 | Vũ Huỳnh Nhật | Hạ | DH18TM | |||
43 | 15112207 | Hà Thị | Hải | 25/02/1997 | DH15TYGL | ||
44 | 17125374 | Nguyễn Thị Thanh | Hải | 29/04/1999 | DH17BQC | ||
45 | 18125088 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 25/02/2000 | DH18VT | ||
46 | 17113043 | Phạm Thị Thúy | Hằng | 19/08/1999 | DH17NH | ||
47 | 17139040 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 20/07/1999 | DH17HH | ||
48 | 14115308 | Trần Thị | Hảo | 02/03/1996 | DH14GN | ||
49 | 17131034 | Trần Thị Như | Hảo | 10/07/1999 | DH17CH | ||
50 | 13111217 | Hồ Quang | Hậu | 07/04/1994 | DH13CN | ||
51 | 14125110 | Nguyễn Thu | Hiền | 12/04/1996 | DH14TP | ||
52 | 18122064 | Nguyễn Diệu | Hiền | DH18TM | |||
53 | 16111056 | Nguyễn Đức | Hiệp | 04/11/1996 | DH16CN | ||
54 | 17125093 | Trần Minh | Hiếu | 24/02/1999 | DH17VT | ||
55 | 18454007 | Huỳnh Ngọc | Hiếu | 04/04/1997 | LT18OT | ||
56 | 15114051 | Trần Thị | Hoa | 19/08/1997 | DH15NK | ||
57 | 17139048 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 31/05/1999 | DH17HH | ||
58 | 18117021 | Tô Thị Xuân | Hoa | DH18CT | |||
59 | 17122046 | Lê Đông | Hòa | 27/04/1999 | DH17QT | ||
60 | 18123039 | Tống Thị Ngọc | Hòa | 14/12/2000 | DH18KE | ||
61 | 16137031 | Nguyễn Ngọc | Hoài | 05/07/1998 | DH16NL | ||
62 | 14112112 | Trần Văn Huy | Hoàng | 18/10/1996 | DH14TYA | ||
63 | 16131075 | Vũ Đức | Hoàng | 12/09/1998 | DH16CH | ||
64 | 16111062 | Nguyễn Văn | Hoàng | 14/03/1997 | DH16TA | ||
65 | 17111045 | Tống Lý Huy | Hoàng | 26/05/1999 | DH17CN | ||
66 | 17424012 | Lương Minh | Hoàng | 02/08/1993 | LT17QL | ||
67 | 16112566 | Nông Thị | Huệ | 28/03/1998 | DH16TY | ||
68 | 19128052 | Đinh Đức | Hùng | 15/01/2001 | DH19AV | ||
69 | 16127041 | Huỳnh | Hương | 23/09/1998 | DH16MT | ||
70 | 16154044 | Chu Phúc | Huy | 15/10/1996 | DH16OT | ||
71 | 17111054 | Nguyễn Ảnh | Huy | 30/08/1999 | DH17CN | ||
72 | 17139057 | Lê Hoàng | Huy | 14/05/1999 | DH17HH | ||
73 | 17116060 | Nguyễn Nhật | Huy | 05/07/1999 | DH17NT | ||
74 | 17112077 | Lâm Hoàng | Huy | 22/08/1999 | DH17TY | ||
75 | 17125111 | Nguyễn Đức | Huy | 08/10/1999 | DH17VT | ||
76 | 15112273 | Lâm Thị Mỹ | Huyền | 07/12/1997 | DH15TYNT | ||
77 | 17125408 | Nguyễn Thị | Huyền | 09/05/1999 | DH17BQC | ||
78 | 15131047 | Nguyễn Minh | Kha | 27/01/1997 | DH15CH | ||
79 | 16149046 | Nguyễn Minh | Kha | 19/01/1998 | DH16QM | ||
80 | 16112800 | Hồ Nhật | Khải | 05/05/1998 | DH16TYGLA | ||
81 | 15112057 | Nguyễn Quốc | Khánh | 22/03/1997 | DH15TY | ||
82 | 15112275 | Trần Vũ | Khánh | 09/09/1996 | DH15TYNT | ||
83 | 17128061 | Vũ Thụy Ngọc | Khánh | 22/01/1999 | DH17AV | ||
84 | 15138032 | Nguyễn Văn | Khế | 25/08/1997 | DH15TD | ||
85 | 17138028 | Nguyễn Vũ Minh | Khôi | 19/05/1999 | DH17TD | ||
86 | 17137037 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 29/07/1999 | DH17NL | ||
87 | 15127054 | Phạm Thị Thanh | Kiều | 19/11/1997 | DH15MT | ||
88 | 16122141 | Huỳnh Thị Thanh | Kiều | 25/02/1998 | DH16QT | ||
89 | 17163033 | Nguyễn Băng | Kiều | 15/10/1999 | DH17ES | ||
90 | 14112152 | Lương Uy | Lâm | 06/09/1996 | DH14TT | ||
91 | 18128082 | Nguyễn Quỳnh Mai | Lan | 14/09/2000 | DH18AV | ||
92 | 16137046 | Lê Quang | Lanh | 06/02/1998 | DH16NL | ||
93 | 18115053 | Nguyễn Văn | Lầu | DH18CB | |||
94 | 17113091 | Võ Thị Mỹ | Lệ | 25/12/1999 | DH17NH | ||
95 | 14124572 | Ngô Văn | Liêm | 30/04/1996 | DH14QLNT | ||
96 | 17125410 | Hoàng Thị Kim | Liên | 08/08/1999 | DH17BQC | ||
97 | 14125196 | Phạm Thị Thùy | Linh | 10/07/1995 | DH14TP | ||
98 | 15124143 | Lê Cảnh | Linh | 16/04/1997 | DH15QLA | ||
99 | 16114347 | Bùi Nguyễn Anh | Linh | 08/12/1998 | DH16LN | ||
100 | 16125281 | Nguyễn Thị Thảo | Linh | 29/08/1998 | DH16VT | ||
101 | 17126063 | Cao Tuấn | Linh | 17/02/1999 | DH17SH | ||
102 | 17132033 | Nguyễn Hoài | Linh | 03/07/1999 | DH17SP | ||
103 | 17125140 | Trần Thị Mỹ | Linh | 05/10/1999 | DH17VT | ||
104 | 18113076 | Khương Thị Mỹ | Linh | 19/03/1999 | DH18NHA | ||
105 | 15127065 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 26/01/1997 | DH15MT | ||
106 | 15112227 | Trần Võ Đình | Lộc | 01/01/1997 | DH15TYGL | ||
107 | 17153043 | Lâm Vũ | Long | 15/08/1999 | DH17CD | ||
108 | 18126092 | Trần Thị Hồng | Mai | 15/10/2000 | DH18SHA | ||
109 | 15124165 | Nguyễn Ngọc | Mẫn | 05/01/1997 | DH15QD | ||
110 | 16118098 | Nguyễn Bình Trí | Mẫn | 15/12/1998 | DH16CK | ||
111 | 14114071 | Đặng Ngọc | Minh | 12/11/1996 | DH14QR | ||
112 | 17125406 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | My | 23/01/1999 | DH17BQC | ||
113 | 17125161 | Phạm Thị Kim | My | 21/11/1999 | DH17DD | ||
114 | 17149088 | Nguyễn Lê Thùy | My | 22/03/1999 | DH17QM | ||
115 | 16153056 | Đặng Toàn | Mỹ | 08/06/1998 | DH16CD | ||
116 | 18123073 | Phan Thị Cẩm | Mỹ | 02/09/2000 | DH18KE | ||
117 | 17120096 | Nguyễn Thị Kiều | Na | 03/10/1999 | DH17KM | ||
118 | 13153152 | Đặng Hoàng | Nam | 23/12/1995 | DH13CD | ||
119 | 18122138 | Trần Thị Thúy | Nga | DH18QT | |||
120 | 16145221 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 21/02/1998 | DH16BV | ||
121 | 16124103 | Bùi Thị Thu | Ngân | 11/03/1997 | DH16QL | ||
122 | 17125405 | Huỳnh Thị Mỹ | Ngân | 28/08/1999 | DH17BQC | ||
123 | 17125172 | Trần Thị Thủy | Ngân | 17/05/1999 | DH17BQC | ||
124 | 17125384 | Phan Thị | Ngân | DH17BQC | |||
125 | 17139086 | Lưu Thị Thảo | Ngân | 14/09/1999 | DH17HH | ||
126 | 16112436 | Nguyễn Văn | Nghề | 04/01/1998 | DH16TYNT | ||
127 | 18115065 | Trần Quang | Nghĩa | DH18CB | |||
128 | 16149087 | Trần Hồng | Ngọc | 15/07/1998 | DH16QM | ||
129 | 16112320 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 13/10/1997 | DH16TYGLA | ||
130 | 17125385 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 09/04/1999 | DH17BQC | ||
131 | 18122148 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | DH18TM | |||
132 | 13122340 | Lê Kim | Nguyên | 04/10/1994 | DH13QT | ||
133 | 14149255 | Phan Thành | Nguyên | 28/03/1996 | DH14QMNT | ||
134 | 15153043 | Nguyễn Văn Sơn | Nguyên | 02/05/1997 | DH15CD | ||
135 | 15112340 | Võ Nhật | Nguyên | 20/03/1997 | DH15TTA | ||
136 | 17153048 | Lê Khánh | Nguyên | 16/04/1999 | DH17CD | ||
137 | 17113136 | Võ Thị Thanh | Nhàn | 05/08/1999 | DH17NH | ||
138 | 17139100 | Lê Thị Yến | Nhi | 04/04/1999 | DH17HH | ||
139 | 18125233 | Đinh Thị Hà | Nhi | 24/04/2000 | DH18BQ | ||
140 | 18122169 | Nguyễn Ngọc Đan | Nhi | DH18TM | |||
141 | 18122172 | Phạm Thị Yến | Nhi | DH18TM | |||
142 | 15126199 | Chướng Chắn | Nhộc | 12/11/1996 | DH15SHB | ||
143 | 17116111 | Đỗ Thị Bảo | Như | 31/05/1999 | DH17NY | ||
144 | 17113141 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 23/12/1999 | DH17NH | ||
145 | 18122182 | Nguyễn Phúc | Như | DH18QT | |||
146 | 16126130 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 05/06/1998 | DH16SM | ||
147 | 17153053 | Đoàn Trần Minh | Nhựt | 27/01/1999 | DH17CD | ||
148 | 14126317 | My | Nô | 16/06/1994 | DH14SHA | ||
149 | 15125172 | Trương Công | Phi | 20/10/1996 | DH15BQ | ||
150 | 14115450 | Lê Thanh | Phong | 29/10/1996 | DH14CB | ||
151 | 16116146 | Lâm Hoài | Phong | 01/01/1998 | DH16NT | ||
152 | 15112449 | Lê Tuấn | Phước | 02/03/1996 | DH15TYNT | ||
153 | 18122204 | Nguyễn Tấn | Phước | DH18QT | |||
154 | 17122126 | Trần Thị Ngọc | Phương | 08/08/1999 | DH17QT | ||
155 | 18117053 | Nguyễn Hoàng | Phương | DH18CT | |||
156 | 14112660 | Phạm Thị Thảo | Phượng | 09/04/1996 | DH14TT | ||
157 | 16127094 | Trần Phi | Phượng | 18/03/1998 | DH16MT | ||
158 | 14124255 | Đỗ Minh | Quân | 05/11/1995 | DH14QLB | ||
159 | 16137064 | Huỳnh Anh | Quân | 02/10/1998 | DH16NL | ||
160 | 17126115 | Nguyễn Minh | Quân | 07/05/1999 | DH17SH | ||
161 | 16120206 | Lê Thị Ngọc | Quyên | 07/11/1998 | DH16KM | ||
162 | 17122127 | Hoàng Thị Thảo | Quyên | 15/02/1999 | DH17QT | ||
163 | 18122224 | PhạmVăn | Quyết | 22/12/1999 | DH18QT | ||
164 | 17128111 | Lưu Thị Như | Quỳnh | 30/05/1999 | DH17AV | ||
165 | 14116194 | Mai Văn | Rin | 10/06/1994 | DH14NT | ||
166 | 15139154 | Âu Phước | Sang | 18/11/1995 | DH15HT | ||
167 | 17139120 | Đặng Như | Sang | 04/10/1999 | DH17HH | ||
168 | 17116131 | Trần Tiến | Sĩ | 10/06/1998 | DH17NT | ||
169 | 18122233 | Nguyễn Văn | Son | DH18QT | |||
170 | 13149723 | Vũ Thanh | Sơn | 02/08/1995 | DH13QMGL | ||
171 | 14124275 | Lê Ngọc | Sơn | 14/03/1996 | DH14QLA | ||
172 | 17155052 | Huỳnh Thành | Tài | 16/12/1999 | DH17KN | ||
173 | 14114399 | Võ Nguyễn Huy | Tâm | 03/09/1996 | DH14GN | ||
174 | 16149113 | La Vĩ | Tâm | 26/08/1998 | DH16QM | ||
175 | 14115109 | Huỳnh Duy | Tân | 30/10/1996 | DH14GN | ||
176 | 17128117 | Hồ Minh | Tạo | 07/08/1999 | DH17AV | ||
177 | 15114223 | Phạm Quang | Thắng | 22/04/1995 | DH15LNGL | ||
178 | 15126130 | Phạm Quỳnh Yến | Thanh | 22/05/1997 | DH15SHB | ||
179 | 16116184 | Võ Tuấn | Thanh | 19/05/1998 | DH16NT | ||
180 | 14113187 | Thạch Văn | Thành | 06/11/1996 | DH14NHA | ||
181 | 15114148 | Nguyễn Đình | Thành | 05/04/1994 | DH15NK | ||
182 | 17111132 | Nguyễn Viết Chí | Thành | 17/02/1998 | DH17CN | ||
183 | 17154092 | Dương Hữu | Thành | 25/02/1999 | DH17OT | ||
184 | 14115239 | Phạm Thị Thu | Thảo | 10/08/1996 | DH14GN | ||
185 | 14155107 | Đặng Phúc | Thảo | 03/05/1996 | DH14KN | ||
186 | 17128123 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20/01/1999 | DH17AV | ||
187 | 17125261 | Hồ Thị Thu | Thảo | 18/09/1999 | DH17DD | ||
188 | 15115154 | Trần Đức | Thiện | 21/08/1997 | DH15CB | ||
189 | 18137040 | Cao Hoàng | Thiện | 02/11/2000 | DH18NL | ||
190 | 15112156 | Danh | Thịnh | 09/09/1997 | DH15DY | ||
191 | 15138065 | Nguyễn Tấn | Thịnh | 07/05/1997 | DH15TD | ||
192 | 17154096 | Nguyễn Tấn | Thọ | 03/01/1999 | DH17OT | ||
193 | 18122271 | Nguyễn Gia | Thông | DH18TM | |||
194 | 17128131 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 23/02/1999 | DH17AV | ||
195 | 18122272 | Lâm Thị Cẩm | Thu | DH18TM | |||
196 | 17128133 | Nguyễn Vũ Anh | Thư | 04/04/1999 | DH17AV | ||
197 | 17111141 | Tạ Anh | Thư | 08/01/1999 | DH17TA | ||
198 | 17125287 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 28/08/1999 | DH17VT | ||
199 | 17128135 | Hứa Ngọc | Thuận | 01/03/1999 | DH17AV | ||
200 | 16116011 | Huỳnh Nhị | Thương | 21/09/1998 | DH16TYNT | ||
201 | 17113217 | Trần Đặng Phương | Thùy | 27/07/1999 | DH17NH | ||
202 | 17124181 | Lê Thị Mỹ | Thuyền | 03/08/1999 | DH17QL | ||
203 | 17125398 | Nguyễn Mai | Thy | 20/06/1999 | DH17BQC | ||
204 | 18122289 | Nguyễn Đăng | Thy | DH18QT | |||
205 | 15115164 | Trần Tấn | Tiên | 11/11/1997 | DH15CB | ||
206 | 17139146 | Trần BảoCát | Tiên | 18/10/1999 | DH17HH | ||
207 | 17122164 | Nguyễn Thị Minh | Tiên | 27/04/1998 | DH17TM | ||
208 | 14163285 | Trần Văn | Tiến | 03/09/1996 | DH14ES | ||
209 | 18122296 | Phạm Thị | Tiếp | DH18QT | |||
210 | 18126177 | HồBảo | Tín | 18/12/2000 | DH18SHA | ||
211 | 15112291 | Nguyễn Thành | Tính | 29/01/1997 | DH15TYNT | ||
212 | 13111506 | Trần Thanh | Toàn | 30/04/1995 | DH13CN | ||
213 | 17139148 | Nguyễn Minh | Tồn | 16/11/1999 | DH17HH | ||
214 | 17128149 | Phạm Ngọc Huyền | Trâm | 16/05/1999 | DH17AV | ||
215 | 17124192 | Võ Huỳnh Thùy | Trâm | 20/05/1999 | DH17TB | ||
216 | 18122301 | Châu Ngọc | Trâm | DH18TM | |||
217 | 18122304 | Nguyễn Thị Băng | Trâm | DH18TM | |||
218 | 15123104 | Trần Thị Huyền | Trân | 17/12/1997 | DH15KE | ||
219 | 20139352 | Phạm Lê Huyền | Trân | 27/04/2001 | DH20HH | ||
220 | 17128156 | Phạm Thị Thu | Trang | 31/07/1999 | DH17AV | ||
221 | 17111149 | Lê Thị Thu | Trang | 20/12/1999 | DH17TA | ||
222 | 14163298 | Võ Minh | Triều | 13/10/1996 | DH14ES | ||
223 | 17149179 | Nguyễn Quốc | Triệu | 30/07/1998 | DH17QM | ||
224 | 15131152 | Trần Hữu | Trọng | 26/08/1995 | DH15CH | ||
225 | 15139137 | Huỳnh Như | Trúc | 10/06/1997 | DH15HS | ||
226 | 15112473 | Đặng Thành | Trung | 06/02/1995 | DH15TY | ||
227 | 18113179 | Trần Văn | Trung | 18/03/2000 | DH18NHB | ||
228 | 17149187 | La Thanh Nhật | Trường | 27/05/1999 | DH17QM | ||
229 | 14127151 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/01/1996 | DH14MT | ||
230 | 17128161 | Ngô Huyền | Tú | 29/05/1999 | DH17AV | ||
231 | 16153102 | Nguyễn Minh | Tuấn | 11/05/1998 | DH16CD | ||
232 | 17154116 | Nguyễn Anh | Tuấn | 24/10/1999 | DH17OT | ||
233 | 15112298 | Trần Trương Phú | Tuyển | 29/04/1995 | DH15TYNT | ||
234 | 17111162 | Bùi Thị Ánh | Tuyết | 07/07/1999 | DH17TA | ||
235 | 14112372 | Nguyễn Thị Châu | úc | 20/08/1996 | DH14TYB | ||
236 | 17139165 | Võ Huỳnh Thu | Uyên | 08/10/1999 | DH17HH | ||
237 | 16111264 | Nguyễn Quốc | Văn | 20/10/1998 | DH16TA | ||
238 | 17125403 | Trương Hoàng | Việt | 03/06/1999 | DH17BQC | ||
239 | 15114204 | Phạm Xuân | Vinh | 10/02/1997 | DH15QR | ||
240 | 17124211 | Nguyễn Tuấn | Vọng | 28/05/1999 | DH17TB | ||
241 | 15118133 | Đặng Hoàng | Vũ | 05/09/1997 | DH15CK | ||
242 | 17154122 | Đặng Bá | Vũ | 19/12/1999 | DH17OT | ||
243 | 17153080 | Hoàng Thanh | Vương | 04/04/1999 | DH17CD | ||
244 | 17125362 | TrầnPhước | Vương | 04/05/1999 | DH17DD | ||
245 | 18128213 | Đào NgọcTường | Vy | 01/01/2000 | DH18AV | ||
246 | 17128182 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 18/12/1999 | DH17AV | ||
247 | 18128221 | Bùi Thị Như | Ý | 08/05/2000 | DH18AV | ||
248 | 15126900 | Nguyễn Thị | Yến | 07/07/1994 | DH15SHA | ||
249 | 17117088 | Phan Thị Kim | Yến | 15/04/1999 | DH17CT | ||
250 | 18125440 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 15/12/2000 | DH18BQ | ||
251 | 18423016 | Nguyễn Thị | Yến | 07/08/1991 | LT18KE | ||
Tổng số sinh viên theo danh sách: 251 | |||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | |||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2458
Điều chỉnh lần cuối: 10-02-2022