TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 2 năm 2022 ( đã bổ sung ) | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 17128002 | Nguyễn Thị Kim | Ái | 04/12/1999 | DH17AV | |
2 | 18113001 | Nguyễn Thị Như | An | DH18NHA | ||
3 | 16120003 | Nguyễn Thái | An | 29/11/1998 | DH16KM | |
4 | 16125024 | Huỳnh Thị Mỹ | An | 18/01/1998 | DH16TP | |
5 | 16112470 | Lưu Tiến | An | 20/10/1998 | DH16TY | |
6 | 17139001 | Lê Quốc | An | 06/06/1999 | DH17HH | |
7 | 18125003 | Vũ Thị Thu | An | 27/04/2000 | DH18BQ | |
8 | 16112474 | Lê Thị Hồng | Ân | 25/01/1998 | DH16TY | |
9 | 16114199 | Võ | Anh | 23/02/1998 | DH16LN | |
10 | 17153002 | Nguyễn Ngọc Trúc | Anh | 02/06/1999 | DH17CD | |
11 | 18115005 | Nguyễn Tuấn | Anh | DH18GN | ||
12 | 16112241 | Phạm Văn | Bắc | 23/01/1998 | DH16TYGLA | |
13 | 15125013 | Trần Ngọc | Bằng | 12/01/1996 | DH15DD | |
14 | 17145009 | Nguyễn Quốc | Bảo | 01/11/1999 | DH17BV | |
15 | 17123004 | Lê Văn Quốc | Bảo | 04/09/1999 | DH17KE | |
16 | 16113007 | Mai Chí | Bảo | 30/04/1998 | DH16NHA | |
17 | 17125015 | Huỳnh Nhật | Bảo | 08/05/1999 | DH17BQ | |
18 | 17149006 | Nguyễn Quốc | Bảo | 03/07/1999 | DH17QM | |
19 | 18120020 | Nguyễn Văn | Bính | DH18KT | ||
20 | 18123011 | Bùi Thục Như | Bình | 14/05/2000 | DH18KE | |
21 | 17120013 | Dương Thành | Bổn | 21/06/1999 | DH17KT | |
22 | 19115011 | Trần Viết Hoàng | Bửu | 23/05/2001 | DH19GN | |
23 | 17113011 | Hà Thị Thu | Cảm | 02/06/1999 | DH17NH | |
24 | 17154006 | Nguyễn Lê Quỳnh | Châu | 07/09/1999 | DH17OT | |
25 | 18125030 | Nguyễn Kiều | Châu | 10/05/2000 | DH18VT | |
26 | 16155006 | Đồng Thị Kim | Chi | 17/08/1998 | DH16KN | |
27 | 16124028 | Nguyễn Nhật | Chiêu | 12/04/1998 | DH16QL | |
28 | 18120026 | Nguyễn Thị | Chính | DH18KT | ||
29 | 16112494 | Trương Ngọc | Cường | 01/01/1997 | DH16TY | |
30 | 18113015 | Đặng Xuân | Đài | DH18NHB | ||
31 | 17132011 | Phạm Nguyễn Ngọc | Đại | 28/11/1999 | DH17SP | |
32 | 18111019 | Tạ Thị Bích | Dân | 10/01/2000 | DH18TA | |
33 | 18149012 | Nguyễn An Diệp | Đan | 14/12/2000 | DH18QM | |
34 | 14122020 | Nguyễn Hải | Đăng | 22/06/1996 | DH14QT | |
35 | 18154018 | HuỳnhCông | Danh | 18/02/2000 | DH18OT | |
36 | 17122269 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | DH17QTNT | ||
37 | 17125035 | Trần Ngọc | Đào | 25/10/1999 | DH17VT | |
38 | 17154012 | Nguyễn Quân | Đạt | 09/08/1999 | DH17OT | |
39 | 17149017 | Huỳnh Minh Thành | Đạt | 23/05/1999 | DH17DL | |
40 | 17120022 | Trần Thị | Diễm | 03/02/1999 | DH17KM | |
41 | 17163013 | Phan Thị Ngọc | Diễm | 02/12/1999 | DH17ES | |
42 | 17132016 | Huỳnh Thị Mỹ | Diễm | 15/06/1999 | DH17SP | |
43 | 18122032 | Nguyễn Thị Bích | Diễm | 10/05/2000 | DH18QT | |
44 | 17131019 | Đào BẠch | Diệp | 20/04/1999 | DH17CH | |
45 | 18139025 | Võ Hồng | Diệp | 07/03/2000 | DH18HH | |
46 | 17124017 | Hồ Ngọc | Điệp | 09/02/1999 | DH17QL | |
47 | 16112247 | Dương Văn | Định | 03/06/1998 | DH16TYGLA | |
48 | 15112017 | Mông Tiến | Đoan | 25/02/1997 | DH15DY | |
49 | 17124021 | Nguyễn Thị Thu | Đông | 10/09/1998 | DH17QL | |
50 | 17113018 | LêPhước | Đức | 08/11/1999 | DH17NH | |
51 | 18153014 | Bùi Hữu | Đức | 08/11/2000 | DH18CD | |
52 | 18124021 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 11/10/2000 | DH18QL | |
53 | 18120033 | Hoàng Thị Ngọc | Dung | DH18KT | ||
54 | 16118036 | Trần Nguyễn Hải | Dương | 01/11/1998 | DH16CC | |
55 | 17113024 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20/09/1999 | DH17NH | |
56 | 17113025 | Phạm Hoàng Ánh | Dương | 03/04/1999 | DH17NH | |
57 | 17113027 | Vũ Thị Hồng | Dương | 11/05/1999 | DH17NH | |
58 | 18123023 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 12/12/2000 | DH18KE | |
59 | 17120029 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 10/09/1999 | DH17KT | |
60 | 17113031 | Mai Tiểu | Duyên | 28/08/1999 | DH17NH | |
61 | 18163010 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 15/06/1998 | DH18ES | |
62 | 15117093 | Phú Thị | Duyên | 27/09/1993 | DH15CT | |
63 | 16123046 | Hà Thị | Duyên | 25/02/1998 | DH16KE | |
64 | 16112521 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 02/01/1998 | DH16TY | |
65 | 17128023 | Nguyễn Thị Y | Duyên | 06/02/1999 | DH17AV | |
66 | 17124034 | Nguyễn Thị Thảo | Duyên | 10/03/1999 | DH17TB | |
67 | 17122030 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 28/01/1999 | DH17TC | |
68 | 16128021 | Đỗ Thị Thanh | Gấm | 10/01/1998 | DH16AV | |
69 | 18124036 | Nguyễn Thị Hà | Giang | 19/09/2000 | DH18QL | |
70 | 18149016 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 15/08/2000 | DH18QM | |
71 | 17124039 | Nguyễn Thành | Giàu | 15/05/1999 | DH17QL | |
72 | 16113029 | Đoàn Thị | Hà | 05/10/1998 | DH16NHA | |
73 | 16125161 | Lê Thị Mỹ | Hà | 22/07/1998 | DH16VT | |
74 | 18115028 | Đinh Trần Thanh | Hà | DH18GN | ||
75 | 17139036 | Nguyễn Thị Mai | Hân | 21/08/1999 | DH17HH | |
76 | 17113039 | Cao Ngọc | Hân | 28/03/1999 | DH17NH | |
77 | 18120055 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | DH18KT | ||
78 | 16112265 | Trần Thị | Hạnh | 10/01/1998 | DH16TYGLA | |
79 | 15149206 | Võ Đại | Hào | / /1984 | DH15QMGL | |
80 | 16120079 | Nguyễn Thị | Hảo | 20/10/1998 | DH16KM | |
81 | 17125080 | Huỳnh Thị Tú | Hảo | 19/11/1999 | DH17VT | |
82 | 18122061 | Nguyễn Hồng | Hảo | DH18QT | ||
83 | 15124082 | Phạm Văn | Hậu | 16/11/1997 | DH15QD | |
84 | 17113050 | Nguyễn Thị Kim | Hiền | 11/03/1999 | DH17NH | |
85 | 17113049 | Nguyễn Phước | Hiền | 09/06/1999 | DH17NH | |
86 | 17131037 | Lê Dương Thu | Hiền | 14/03/1998 | DH17TK | |
87 | 17145027 | Dương Minh | Hiển | 18/08/1999 | DH17BV | |
88 | 16126052 | Nguyễn Chấn | Hiệp | 20/06/1997 | DH16SM | |
89 | 16145189 | Thái Trung | Hiếu | 06/07/1997 | DH16BV | |
90 | 15114049 | Đoàn Minh | Hiếu | 07/10/1997 | DH15QR | |
91 | 16126055 | Trần Trung | Hiếu | 04/11/1997 | DH16SH | |
92 | 18124041 | Trần Văn | Hiếu | 10/07/2000 | DH18QL | |
93 | 14115036 | Võ Ngọc | Hiệu | 12/06/1996 | DH14CB | |
94 | 17128049 | Phạm Nguyễn Thúy | Hoa | 28/05/1999 | DH17AV | |
95 | 14112107 | Nguyễn Võ Như | Hòa | 02/01/1996 | DH14TYA | |
96 | 17128050 | Ka' | Hòa | 21/05/1999 | DH17AV | |
97 | 18117023 | Nguyễn Tấn | Hòa | DH18CT | ||
98 | 15112419 | Phan Công | Hoài | 02/06/1997 | DH15TYGL | |
99 | 17113062 | Nguyễn Thị | Hoan | 19/03/1999 | DH17NH | |
100 | 14124485 | Ka | Hoan | 10/10/1995 | DH14QLA | |
101 | 18137019 | Trịnh Thế | Hoan | 14/10/2000 | DH18NL | |
102 | 17113066 | Phạm Ngọc Huy | Hoàng | 08/12/1999 | DH17NH | |
103 | 16139078 | Nguyễn Kim | Hồng | 30/10/1998 | DH16HH | |
104 | 17124058 | Võ Thị Thu | Hồng | 28/04/1999 | DH17QL | |
105 | 17112070 | Nguyễn Quang | Hợp | 07/01/1999 | DH17TY | |
106 | 18128059 | Trần Thị Kim | Huê | 16/01/2000 | DH18AV | |
107 | 17124221 | Nguyễn Thị Mỹ | Huệ | 01/05/1998 | DH17QL | |
108 | 16126065 | Nguyễn Hoàng Phi | Hùng | 17/11/1998 | DH16SM | |
109 | 17145033 | Lê Minh Thái | Hưng | 01/06/1999 | DH17BV | |
110 | 18128064 | Nguyễn Thu | Hương | 10/11/2000 | DH18AV | |
111 | 18120076 | Đặng Thị | Hương | DH18KT | ||
112 | 16131087 | Nguyễn Thị Tuyết | Hương | 15/01/1998 | DH16TK | |
113 | 17122055 | Nguyễn Thị | Hương | 17/09/1999 | DH17QT | |
114 | 17122252 | TrươngThị Kim | Hương | 09/04/1999 | DH17QTNT | |
115 | 18125124 | Trần Thị Thu | Hương | 10/08/2000 | DH18DD | |
116 | 18124050 | Nguyễn MỹQuỳnh | Hương | 12/05/2000 | DH18QL | |
117 | 17115047 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 03/10/1999 | DH17CB | |
118 | 16154048 | Nguyễn Phú | Huy | 02/01/1998 | DH16OT | |
119 | 18115044 | Trần Đông | Huy | DH18CB | ||
120 | 18125130 | Võ Gia | Huy | 13/04/2000 | DH18VT | |
121 | 14132157 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 30/09/1995 | DH14SP | |
122 | 16127046 | Trần Thanh | Huyền | 23/05/1998 | DH16QM | |
123 | 16149044 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 13/02/1998 | DH16QM | |
124 | 17115049 | Nguyễn Mạnh | Huyền | 21/08/1999 | DH17CB | |
125 | 18122085 | Mai Văn | HuyỆn | DH18QT | ||
126 | 17424016 | Huỳnh Tấn | Kha | 27/02/1996 | LT17QL | |
127 | 17117026 | Lê Hà | Khải | 13/04/1999 | DH17CT | |
128 | 17111061 | Huỳnh Vĩnh | Khang | 21/01/1999 | DH17CN | |
129 | 17154040 | Phạm Văn | Khang | 19/03/1999 | DH17OT | |
130 | 17128058 | Phạm Quốc | Khang | 05/06/1999 | DH17AV | |
131 | 16112945 | Lê Huỳnh Phương | Khanh | 08/08/1995 | DH16TY | |
132 | 16145199 | Nguyễn Trường | Khánh | 27/10/1998 | DH16BV | |
133 | 16112288 | Đinh Thị Lệ | Khánh | 18/01/1998 | DH16TYGLA | |
134 | 16111074 | Lê Đăng | Khoa | 04/10/1998 | DH16TT | |
135 | 16122138 | Nguyễn Ngọc | Khương | 18/05/1996 | DH16QT | |
136 | 17124076 | Võ Hoàng | Khương | 03/04/1999 | DH17QL | |
137 | 14154028 | Đặng Tuấn | Kiệt | 17/02/1996 | DH14OT | |
138 | 17131053 | Lê Thị Thuý | Kiều | 18/12/1999 | DH17CH | |
139 | 16138048 | K'Pă | Krim | 17/04/1998 | DH16TD | |
140 | 16116087 | Phạm Du | Kỵ | 20/02/1998 | DH16NT | |
141 | 17120072 | Cao Thị | Lan | 20/11/1998 | DH17KT | |
142 | 18128083 | Phạm Thị | Lan | 18/02/2000 | DH18AV | |
143 | 15128047 | Thái Phước | Lập | 02/07/1996 | DH15AV | |
144 | 18163020 | Phạm Nguyễn Pha | Lê | 01/06/2000 | DH18ES | |
145 | 17125480 | Hồ Thị Như | Lệ | 02/04/1998 | DH17BQ | |
146 | 16131106 | Nguyễn Thị Hồng | Liên | 24/06/1998 | DH16CH | |
147 | 17125129 | Nguyễn Thị | Liên | 20/07/1999 | DH17VT | |
148 | 18125159 | Phạm Thị Bích | Liễu | 16/02/2000 | DH18DD | |
149 | 16113187 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20/09/1998 | DH16NHGL | |
150 | 16112601 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 05/07/1998 | DH16TY | |
151 | 16145207 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20/05/1998 | DH16TY | |
152 | 17128068 | UngThụyThùy | Linh | 26/04/1999 | DH17AV | |
153 | 18120105 | PhạmLinh | Linh | DH18KT | ||
154 | 18124072 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 21/08/2000 | DH18QL | |
155 | 15122104 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 15/01/1997 | DH15TM | |
156 | 16112813 | Ngân Văn | Linh | 23/08/1997 | DH16TY | |
157 | 17128066 | Lê Khánh | Linh | 26/11/1999 | DH17AV | |
158 | 17145043 | Chiêm Mỹ | Linh | 09/10/1999 | DH17BV | |
159 | 17115061 | Nguyễn Thị Tú | Linh | 20/07/1999 | DH17CB | |
160 | 17132034 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 22/03/1999 | DH17SP | |
161 | 17122080 | Nguyễn Hoàng Mai | Linh | 02/06/1999 | DH17TM | |
162 | 16153048 | Huỳnh Phúc | Lĩnh | 26/02/1998 | DH16CD | |
163 | 17145045 | Phạm Thị Kim | Loan | 06/06/1999 | DH17BV | |
164 | 18120112 | Trần Thị Hồng | Loan | DH18KM | ||
165 | 17149078 | Nguyễn Thị Khánh | Loan | 13/10/1999 | DH17QM | |
166 | 18131031 | Dương Thị Bích | Loan | 20/04/2000 | DH18TK | |
167 | 18149036 | Trần Thị Thu | Lộc | 09/11/2000 | DH18QM | |
168 | 18120113 | Nguyễn Hữu | Lộc | DH18KT | ||
169 | 14124138 | Nguyễn Công | Lợi | 28/12/1996 | DH14DC | |
170 | 16125294 | Nguyễn Văn | Long | 20/09/1997 | DH16TY | |
171 | 15118057 | Nguyễn Thanh | Long | 13/11/1997 | DH15CC | |
172 | 16111089 | Trần Đức | Long | 24/11/1997 | DH16TA | |
173 | 16112303 | Trần Thanh | Long | 21/09/1998 | DH16TYGLA | |
174 | 17112108 | Lê Thị Thanh | Long | 10/03/1999 | DH17TY | |
175 | 13122324 | Bùi Thành | Luân | 25/07/1995 | DH13TM | |
176 | 18113085 | Huỳnh Thị | Lượng | DH18NHA | ||
177 | 17120086 | Nguyễn Thị | Lưu | 26/02/1999 | DH17KM | |
178 | 17126068 | Nguyễn Hoàng Cẩm | Ly | 31/01/1999 | DH17SM | |
179 | 15112905 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 17/02/1995 | DH15TY | |
180 | 16111282 | Phan Thị | Ly | 04/08/1997 | DH16CN | |
181 | 17155032 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 19/08/1999 | DH17KN | |
182 | 16122182 | Trần Thanh | Mai | 16/06/1998 | DH16QT | |
183 | 17113112 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 11/12/1999 | DH17NH | |
184 | 18155053 | Lê Thị Lan | Mai | 08/04/2000 | DH18KN | |
185 | 16132337 | Trương | Mai | 06/07/1998 | DH16SP | |
186 | 17139079 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mai | 21/12/1999 | DH17HH | |
187 | 18124079 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 12/03/2000 | DH18QL | |
188 | 17124100 | Nguyễn Thị Yến | Màng | 05/03/1999 | DH17QL | |
189 | 17154056 | Nguyễn Văn | Mạnh | 03/04/1999 | DH17OT | |
190 | 17126072 | Ngô Vũ Hà | Mi | 17/06/1999 | DH17SH | |
191 | 14113314 | Đặng Công | Minh | 22/01/1996 | DH14NHB | |
192 | 14118198 | Mai Văn | Minh | 08/11/1996 | DH14CK | |
193 | 15113247 | Trần Công | Minh | / /1953 | DH15NHGL | |
194 | 15112332 | Phạm Công | Minh | 27/09/1997 | DH15TTB | |
195 | 17113120 | TrỊnh Thị Trà | My | 24/09/1999 | DH17NH | |
196 | 17113119 | Nguyễn Đình Trà | My | 11/11/1999 | DH17NH | |
197 | 16126100 | Bùi Quan | Nam | 04/10/1997 | DH16SM | |
198 | 17113123 | Lê Hoàng | Nam | 06/07/1999 | DH17NH | |
199 | 17113124 | Nguyễn Ngọc | Nam | 25/03/1999 | DH17NH | |
200 | 18137028 | Cao Tấn | Nam | 27/08/2000 | DH18NL | |
201 | 18125200 | Võ Bá Hoài | Nam | 09/06/1999 | DH18VT | |
202 | 18124086 | Nguyễn Thành | Nên | 31/01/2000 | DH18QL | |
203 | 15112233 | Trần Thị Thanh | Nga | 15/10/1997 | DH15TYGL | |
204 | 16145219 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | 04/12/1998 | DH16BV | |
205 | 17117039 | Doãn Thị Tuyết | Nga | 01/11/1999 | DH17CT | |
206 | 17145053 | Trần Thị Thùy | Ngân | 10/01/1999 | DH17BV | |
207 | 17113127 | Nguyễn Thị Lý | Ngân | 07/05/1999 | DH17NH | |
208 | 17112119 | Nguyễn Thị | Ngân | 25/10/1999 | DH17TY | |
209 | 18163023 | Trần Thị Tuyết | Ngân | 30/09/2000 | DH18ES | |
210 | 18149049 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 13/12/2000 | DH18QM | |
211 | 14115439 | Trần Thị Thu | Ngân | 17/10/1995 | DH14GB | |
212 | 17120099 | Nguyễn Kim | Ngân | 16/04/1999 | DH17KM | |
213 | 18149046 | Nguyễn NgọcTuyết | Ngân | 17/06/2000 | DH18QM | |
214 | 17125179 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 14/10/1999 | DH17DD | |
215 | 17139091 | Huỳnh Thị Hồng | Ngọc | 14/12/1999 | DH17HH | |
216 | 17116096 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 22/04/1999 | DH17NY | |
217 | 16117041 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 28/02/1998 | DH16CT | |
218 | 18122154 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | DH18QT | ||
219 | 16126117 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 26/09/1998 | DH16SH | |
220 | 17126093 | Vũ Thị ÁNh | Nguyệt | 27/10/1999 | DH17SH | |
221 | 18123083 | Nguyễn Minh | Nguyệt | 13/06/2000 | DH18KE | |
222 | 12112295 | Hồ Thanh | Nhân | 06/10/1994 | DH12DY | |
223 | 16138062 | Nguyễn Đình Trực | Nhân | 15/08/1998 | DH16TD | |
224 | 17118070 | TrầnTrọng | Nhân | 28/08/1999 | DH17CC | |
225 | 18145046 | Nguyễn Trọng | Nhân | 11/03/2000 | DH18BV | |
226 | 18117047 | Phạm Thị Yến | Nhi | DH18CT | ||
227 | 19123090 | Nguyễn Ngọc Xuân | Nhi | 27/09/2001 | DH19KE | |
228 | 17155040 | Trần Thị Yến | Nhi | 07/08/1999 | DH17KN | |
229 | 17122254 | Huỳnh Tuyết | Nhi | 06/09/1999 | DH17QTNT | |
230 | 18125244 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 26/09/2000 | DH18BQ | |
231 | 18123085 | Lê Yến | Nhi | 07/03/2000 | DH18KE | |
232 | 18149054 | Phùng Thị Phương | Nhi | 05/08/2000 | DH18QM | |
233 | 18122163 | Hồ Mộng | Nhi | DH18TM | ||
234 | 15163050 | Trần Thị Huỳnh | Như | 18/12/1996 | DH15ES | |
235 | 16126125 | Cao Trần Quỳnh | Như | 11/01/1998 | DH16SH | |
236 | 18125252 | Trần Thị | Như | 20/03/2000 | DH18BQ | |
237 | 18149055 | Lê Thị Huỳnh | Như | 15/06/2000 | DH18QM | |
238 | 16115129 | Phan Thị Hồng | Nhung | 13/12/1997 | DH16CB | |
239 | 17149114 | Phạm Thị Mỹ | Nhung | 16/12/1999 | DH17QM | |
240 | 17122114 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 12/11/1999 | DH17QT | |
241 | 18122189 | Phan Văn | Nhựt | DH18TM | ||
242 | 18149056 | Đặng Thị Minh | Phán | 06/11/2000 | DH18QM | |
243 | 15124213 | Nguyễn Thuận | Phát | 28/05/1997 | DH15DC | |
244 | 17118077 | Bùi Thanh | Phong | 11/09/1999 | DH17CC | |
245 | 18154095 | Nguyễn Văn | Phong | 01/03/2000 | DH18OT | |
246 | 15124221 | Nguyễn Hoàng | Phú | 16/09/1997 | DH15QLA | |
247 | 16122262 | Lê Anh | Phú | 02/03/1998 | DH16QT | |
248 | 18137035 | Võ Hồng | Phú | 24/07/2000 | DH18NL | |
249 | 16112664 | Nguyễn Võ Trọng | Phú | 13/01/1998 | DH16TY | |
250 | 18112159 | Hồ Ngọc | Phú | DH18TY | ||
251 | 17153058 | Nguyễn Hồng | Phúc | 26/07/1999 | DH17CD | |
252 | 18122201 | Lê Thị Hồng | Phúc | DH18QT | ||
253 | 14113453 | Lê Công | Phúc | 05/03/1994 | DH14NHNT | |
254 | 17149122 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 27/07/1999 | DH17QM | |
255 | 16123165 | Bùi Thị | Phụng | 27/10/1998 | DH16KE | |
256 | 17149124 | Hồ Hữu | Phước | 02/06/1999 | DH17QM | |
257 | 16126144 | Nguyễn Trương Trúc | Phương | 28/10/1998 | DH16SH | |
258 | 16131183 | Huỳnh Việt | Phương | 16/05/1998 | DH16CH | |
259 | 17111116 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 27/03/1999 | DH17CN | |
260 | 17128107 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 15/07/1999 | DH17AV | |
261 | 18126135 | Phạm Đăng | Quang | 22/02/2000 | DH18SM | |
262 | 14137056 | Trần Minh | Quang | 05/09/1995 | DH14NL | |
263 | 16127096 | Lê Quỳnh Khả | Quí | 09/08/1998 | DH16MT | |
264 | 17145066 | Nguyễn Phú | Quốc | 18/05/1999 | DH17BV | |
265 | 16145243 | Trương Nguyễn Hoàng | Quyên | 13/10/1998 | DH16BV | |
266 | 13115090 | Nguyễn Như | Quỳnh | 14/01/1995 | DH13CB | |
267 | 17139117 | Hồ Thị Kim | Quỳnh | 05/05/1999 | DH17HH | |
268 | 17122129 | Nguyễn Hồ Hương | Quỳnh | 25/08/1999 | DH17QT | |
269 | 18155076 | Trần Nhi | Quỳnh | 24/09/2000 | DH18KN | |
270 | 18125290 | Đào Thị Xuân | Quỳnh | 10/01/2000 | DH18VT | |
271 | 16145244 | Chau Chhai | Rách | 17/04/1998 | DH16BV | |
272 | 16118131 | Trần Bảo | Sang | 19/03/1998 | DH16NL | |
273 | 15122185 | Tạ Ngọc | Sơn | 12/11/1997 | DH15TM | |
274 | 16127101 | Huỳnh Vũ | Sơn | 26/06/1998 | DH16MT | |
275 | 17115090 | Nguyễn Phương | Tâm | 21/10/1999 | DH17CB | |
276 | 18122243 | Võ Thị Thanh | Tâm | DH18TM | ||
277 | 17112185 | Phùng Thiện | Tâm | 05/10/1998 | DH17DY | |
278 | 17125247 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | 21/03/1999 | DH17VT | |
279 | 19112159 | Hồ Thanh | Tâm | 04/01/2001 | DH19TY | |
280 | 16131203 | Đoàn Minh | Tân | 01/11/1998 | DH16CH | |
281 | 16112346 | Võ Hữu | Tân | 05/01/1998 | DH16TYGLA | |
282 | 18154108 | Trương Thành | Tấn | 13/05/2000 | DH18OT | |
283 | 18154109 | Nguyễn Hoàng Nhật | TẢo | 07/01/2000 | DH18OT | |
284 | 16112699 | Dương Thị Nguyệt | Thạch | 09/04/1998 | DH16TY | |
285 | 17115094 | Đinh Văn | Thái | 26/11/1999 | DH17CB | |
286 | 17115095 | Đỗ Đức | Thái | 20/03/1997 | DH17CB | |
287 | 17113182 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 02/08/1999 | DH17NH | |
288 | 17149140 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 04/08/1999 | DH17QM | |
289 | 17124154 | Phan Đình | Thắng | 05/07/1998 | DH17QL | |
290 | 16153081 | Lê Văn | Thắng | 23/10/1997 | DH16CD | |
291 | 14118249 | Phạm Châu | Thanh | 08/10/1995 | DH14CK | |
292 | 16112352 | Nguyễn Lương Dương | Thanh | 25/12/1996 | DH16TYGLB | |
293 | 17120160 | Võ Thị Thanh | Thanh | 10/01/1999 | DH17KM | |
294 | 17111130 | Trần Nhựt | Thanh | 16/03/1999 | DH17TA | |
295 | 17111131 | Đinh Tiến | Thành | 23/05/1997 | DH17CN | |
296 | 18118135 | Nguyễn Chí | Thành | DH18CK | ||
297 | 17424039 | Nguyễn Thị Minh | Thảo | 04/09/1993 | LT17QL | |
298 | 16149123 | Trần Thị Phương | Thảo | 01/02/1998 | DH16QM | |
299 | 17139132 | Võ Thị Dạ | Thảo | 10/09/1999 | DH17HH | |
300 | 17113297 | Lê Thị | Thảo | 20/11/1999 | DH17NH | |
301 | 17113194 | Nguyễn Thị Thái | Thảo | 07/06/1999 | DH17NH | |
302 | 17132055 | Phạm Thị Hương | Thảo | 05/02/1999 | DH17SP | |
303 | 18125327 | Trần Thị Thu | Thảo | 03/04/2000 | DH18BQ | |
304 | 18125328 | Võ Thị Phương | Thảo | 25/09/2000 | DH18BQ | |
305 | 18123121 | Phạm Huỳnh Thị | Thảo | 20/10/2000 | DH18KE | |
306 | 18122262 | Trần Thị Nhã | Thi | DH18QT | ||
307 | 16145257 | Vũ Hoàng | Thiên | 07/07/1998 | DH16BV | |
308 | 17118105 | Nguyễn Bá | Thiên | 18/03/1999 | DH17CC | |
309 | 17125277 | Nguyễn Thanh Trường | Thịnh | 27/05/1999 | DH17VT | |
310 | 15111144 | Vũ Văn | Thịnh | 23/08/1996 | DH15CN | |
311 | 18115090 | Nguyễn Gia | Thịnh | DH18CB | ||
312 | 15132104 | Lê Xuân | Thọ | 13/03/1996 | DH15SP | |
313 | 18149087 | Đồng Thị Kim | Thoa | 24/10/2000 | DH18QM | |
314 | 17111136 | Phí Thị Anh | Thoa | 18/03/1999 | DH17CN | |
315 | 18122269 | Phạm Thị | Thoại | DH18QT | ||
316 | 16113135 | Nguyễn Lê Công | Thoại | 01/08/1998 | DH16NHA | |
317 | 15126137 | Phạm Thương | Thông | 14/04/1997 | DH15SM | |
318 | 17154098 | Trần ĐìNh | Thông | 31/08/1999 | DH17OT | |
319 | 17145082 | Nguyễn Anh | Thư | 30/07/1999 | DH17BV | |
320 | 18122276 | Huỳnh Thị Minh | Thư | DH18QT | ||
321 | 17125285 | Lê Thị Minh | Thư | 26/01/1999 | DH17DD | |
322 | 18122279 | Phạm Thị Anh | Thư | DH18QT | ||
323 | 15124291 | Đặng Hữu | Thuận | 11/10/1997 | DH15QD | |
324 | 17145084 | Lê Nguyễn Đức | Thuận | 15/04/1999 | DH17BV | |
325 | 18138087 | Nguyễn Trần Minh | Thuận | 04/07/2000 | DH18TD | |
326 | 17127071 | Nguyễn Thị | Thương | 02/07/1999 | DH17MT | |
327 | 18117065 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | DH18CT | ||
328 | 17112213 | MaiTrọng | Thường | 01/01/1999 | DH17DY | |
329 | 16124160 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 12/08/1998 | DH16QL | |
330 | 17128137 | Nguyễn Thị | Thúy | 06/11/1999 | DH17AV | |
331 | 17126146 | Nguyễn Thị Xuân | Thúy | 08/03/1999 | DH17SH | |
332 | 17113213 | Nguyễn Thị | Thùy | 12/08/1999 | DH17NH | |
333 | 16122318 | Lương Thị Thu | Thủy | 26/06/1998 | DH16TM | |
334 | 17125298 | Hà Lê Thu | Thủy | 10/08/1999 | DH17BQ | |
335 | 18128173 | Nông Thị | Thủy | 03/09/2000 | DH18AV | |
336 | 18155089 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 20/01/1999 | DH18KN | |
337 | 16126180 | Nguyễn Hải | Thuyền | 07/11/1997 | DH16SM | |
338 | 17149219 | Ka' | Thùys | 27/06/1998 | DH17QM | |
339 | 13116224 | Hồ Nhựt | Tiến | 19/10/1995 | DH13NT | |
340 | 15112290 | Đặng Đình | Tiến | 02/05/1996 | DH15TYNT | |
341 | 14120186 | Đạt Ngọc | Tiến | 20/10/1995 | DH14KT | |
342 | 14138032 | Lâm Văn | Tiến | 18/01/1996 | DH14TD | |
343 | 17153070 | Nguyễn Trọng | Tiến | 22/07/1999 | DH17CD | |
344 | 17154102 | Lê Cao Quốc | Tiến | 16/06/1999 | DH17OT | |
345 | 18122295 | Nguyễn Thị Thanh | Tiền | DH18TM | ||
346 | 17126185 | Nguyễn Duy | Tính | 05/09/1999 | DH17SHC | |
347 | 15122224 | Lâm Phương | Toàn | 26/11/1997 | DH15TC | |
348 | 17132059 | Nguyễn Văn Ngọc | Tới | 10/04/1999 | DH17SP | |
349 | 17112226 | Nguyễn Thanh Bảo | Trâm | 01/10/1999 | DH17TY | |
350 | 17122261 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 15/04/1999 | DH17QTNT | |
351 | 17122262 | Nguyễn Thị Yến | TrẦm | 08/07/1999 | DH17QTNT | |
352 | 18163036 | Nguyễn Trương Ái | Trân | 20/10/2000 | DH18ES | |
353 | 17128151 | Đoàn Ngọc Bảo | Trân | 19/07/1999 | DH17AV | |
354 | 18149097 | Đàm Quế | Trân | 31/01/2000 | DH18QM | |
355 | 16128122 | Trần Thị Huyền | Trang | 08/10/1998 | DH16AV | |
356 | 17123113 | Trần Thị | Trang | 17/12/1999 | DH17KE | |
357 | 17123114 | Võ Thị Thu | Trang | 10/10/1999 | DH17KE | |
358 | 17120190 | Lê Thị | Trang | 26/05/1999 | DH17KM | |
359 | 17122263 | Huỳnh Thị Như | Trang | 29/04/1999 | DH17QTNT | |
360 | 15112253 | Trương Đắc | Triều | 28/12/1997 | DH15TYGL | |
361 | 17153076 | Phạm Ngọc | Triệu | 24/07/1999 | DH17CD | |
362 | 17149181 | Tô Thị Mỹ | Trinh | 07/04/1999 | DH17QM | |
363 | 16114312 | Trần Bình | Trọng | 13/12/1996 | DH16QR | |
364 | 17145095 | Nguyễn Bá | Trọng | 01/07/1999 | DH17BV | |
365 | 17118124 | Trần Hữu | Trọng | 25/06/1999 | DH17CC | |
366 | 18139209 | Nguyễn Quí | Trọng | 21/05/2000 | DH18HH | |
367 | 16112742 | Diệp Thanh | Trúc | 03/08/1998 | DH16DY | |
368 | 18137044 | Cao Khánh | Trúc | 28/12/2000 | DH18NL | |
369 | 16111239 | Vũ Thị Thanh | Trúc | 03/11/1998 | DH16TA | |
370 | 17113237 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 14/09/1999 | DH17NH | |
371 | 17149182 | Nguyễn Huệ | Trúc | 01/01/1999 | DH17QM | |
372 | 17149183 | Sơn Nhã | Trúc | 04/08/1999 | DH17QM | |
373 | 13111532 | Bùi Quang | Trung | 26/05/1995 | DH13TT | |
374 | 16111242 | Nguyễn Quang | Trung | 27/12/1998 | DH16CN | |
375 | 17145097 | Nguyễn Việt | Trung | 14/07/1999 | DH17BV | |
376 | 14118293 | Lê Văn | Trúng | 03/10/1995 | DH14CK | |
377 | 16111245 | Trần Văn | Tú | 08/06/1996 | DH16CN | |
378 | 14149429 | Nguyễn Hữu Ngọc | Tụ | 18/01/1996 | DH14QMNT | |
379 | 16112382 | Nguyễn Đình | Tuấn | 20/09/1997 | DH16TYGLA | |
380 | 15155080 | Nguyễn Gia | Tùng | 04/02/1997 | DH15KN | |
381 | 17149193 | Nguyễn Thị Hồng | Tươi | 11/06/1999 | DH17QM | |
382 | 18115112 | Nguyễn Mạnh | Tường | DH18CB | ||
383 | 15132125 | Phạm Đức | Tuyên | 28/01/1997 | DH15SP | |
384 | 14131208 | Trần Thị | Tuyền | 26/03/1996 | DH15CN | |
385 | 17125342 | Lý Thị Thanh | Tuyền | 13/08/1999 | DH17BQ | |
386 | 18149107 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 03/11/2000 | DH18QM | |
387 | 17131154 | Tiêu Thị Thùy | Uyên | 26/11/1999 | DH17CH | |
388 | 17122266 | Nguyễn Như | Uyên | 17/09/1999 | DH17QTNT | |
389 | 17122267 | Trương Thị Thu | Uyên | 24/04/1999 | DH17QTNT | |
390 | 17139168 | Phạm Thị Hồng | Vân | 27/05/1999 | DH17HH | |
391 | 18120286 | Nguyễn Thị Ái | Vân | DH18KT | ||
392 | 17139167 | Nguyễn Thanh | Vân | 19/06/1999 | DH17HH | |
393 | 19126223 | Bùi Thị Thùy | Vân | 17/06/2001 | DH19SM | |
394 | 18126208 | Văn Thị Tường | Vi | 05/09/2000 | DH18SM | |
395 | 17149196 | Võ Tường | Vi | 01/11/1999 | DH17QM | |
396 | 18122353 | Ngô Thị Tường | Vi | DH18QT | ||
397 | 17145102 | Lương Văn | Việt | 09/12/1999 | DH17BV | |
398 | 17118136 | Đặng Thanh | Việt | 01/02/1999 | DH17CK | |
399 | 14111216 | Huỳnh Ngọc | Việt | 29/01/1995 | DH14TA | |
400 | 17111170 | Đoàn Quốc | Việt | 07/09/1999 | DH17CN | |
401 | 13115475 | Trương Xuân | Vinh | 26/06/1995 | DH13CB | |
402 | 16113167 | Nguyễn Tiến | Vinh | 05/10/1998 | DH16NHB | |
403 | 16112758 | Trần Văn | Vũ | 16/08/1998 | DH16TY | |
404 | 17125364 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 17/10/1999 | DH17DD | |
405 | 17132071 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 13/12/1999 | DH17SP | |
406 | 18122362 | Nguyễn Mai Tường | Vy | DH18TM | ||
407 | 16112766 | Võ Thị | Xuân | 15/07/1998 | DH16TY | |
408 | 17149204 | Lê Thị Kim | Xuân | 24/06/1999 | DH17QM | |
409 | 18120295 | Võ Thị Thanh | Xuân | DH18KT | ||
410 | 17120211 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | 29/11/1999 | DH17KM | |
411 | 13128206 | Trương Ngọc Như | ý | 16/05/1995 | DH13AV | |
412 | 18125435 | Phạm Như | Ý | 27/10/2000 | DH18DD | |
413 | 16126210 | Lâm Văn Ngọc | Yến | 24/08/1998 | DH16SH | |
414 | 18125442 | Phạm Thị Ngọc | Yến | 08/01/2000 | DH18BQ | |
415 | 13112393 | Hoàng Thị | Yến | 08/02/1995 | DH13TY | |
416 | 15132129 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 06/06/1996 | DH15SP | |
417 | 16155100 | Thái Ngọc | Yến | 06/04/1998 | DH16KN | |
418 | 17113265 | Trần Hải | Yến | 13/11/1999 | DH17NH | |
419 | 17149206 | Ngô Thị Phi | Yến | 14/02/1999 | DH17QM | |
420 | 18137050 | Nguyễn Thị | Yến | 10/04/2000 | DH18NL |
Số lần xem trang: 2473
Điều chỉnh lần cuối: 15-03-2022