TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | |||||||
Đợt thi tháng 04 năm 2022 | |||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | |||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | |||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | |||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | ||
1 | 16118010 | Đinh Quốc | An | 16/12/1998 | DH16CK | ||
2 | 17128004 | Lê Thị Thúy | An | 28/11/1999 | DH17AV | ||
3 | 17145002 | Phạm Thoại | An | 25/11/1999 | DH17BVA | ||
4 | 18123001 | Trương Võ Thái | An | 25/11/2000 | DH18KE | ||
5 | 18123002 | Võ Thị Thùy | An | 04/09/2000 | DH18KE | ||
6 | 18120003 | Tạ Thị Ngọc | An | 17/08/2000 | DH18KM | ||
7 | 18149002 | Lê Thị Ngọc | An | 12/10/2000 | DH18QM | ||
8 | 18112001 | Huỳnh Thanh | An | DH18TY | |||
9 | 19123002 | Hà Thị | An | 26/07/2001 | DH19KE | ||
10 | 19116002 | Nguyễn Đức | An | 20/03/2001 | DH19NY | ||
11 | 19122001 | Nguyễn Tuấn | An | 30/11/2001 | DH19QT | ||
12 | 14126009 | Trịnh Thị Vân | Anh | 02/07/1996 | DH14SHB | ||
13 | 17145003 | La Quốc | Anh | 25/04/1999 | DH17BVA | ||
14 | 17154004 | Nguyễn Ngọc Đoan | Anh | 24/01/1999 | DH17OT | ||
15 | 17131007 | Nguyễn Quang | Anh | 20/08/1999 | DH17QM | ||
16 | 18125008 | Nguyễn Hồng | Anh | 24/12/2000 | DH18BQ | ||
17 | 18153002 | Trương Quốc | Anh | 16/07/2000 | DH18CD | ||
18 | 18163002 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 25/08/2000 | DH18ES | ||
19 | 18120006 | Nguyễn Huỳnh Kim | Anh | DH18KM | |||
20 | 18120011 | Nguyễn Thị Vân | Anh | DH18KM | |||
21 | 18155003 | Nguyễn Hoàng | Anh | 30/03/2000 | DH18KN | ||
22 | 18124005 | Nguyễn Tuấn | Anh | 03/09/2000 | DH18QL | ||
23 | 18149005 | Nguyễn Tú | Anh | 28/08/2000 | DH18QM | ||
24 | 19120008 | Thái Tú | Anh | 19/12/2001 | DH19KT | ||
25 | 16113006 | Cù Ngọc | Bảo | 12/09/1998 | DH16NHB | ||
26 | 17149007 | Phạm Chí | Bảo | 12/06/1999 | DH17QM | ||
27 | 17114003 | Hà Thái | Bảo | 20/01/1999 | DH17QR | ||
28 | 19125026 | Mông Thị | Bích | 08/05/2001 | DH19BQ | ||
29 | 18115008 | Nguyễn Thị Tú | Bình | DH18CB | |||
30 | 18111013 | Thái Xuân | Bình | DH18TA | |||
31 | 18122018 | Lê Thị Ngọc | Châu | 04/11/2000 | DH18QT | ||
32 | 19123012 | Trịnh Lê Diễm | Châu | 19/12/2001 | DH19KE | ||
33 | 14115008 | Nguyễn Ngọc | Chi | 07/03/1996 | DH14GN | ||
34 | 18118012 | Tạ Đức Cao | Chương | DH18CC | |||
35 | 16112243 | Phạm Hồng | Công | 18/02/1997 | DH16TYGLB | ||
36 | 18120028 | Vũ Thị Kim | Cương | DH18KM | |||
37 | 18126017 | Hồthị Kim | Cương | 05/03/2000 | DH18SHD | ||
38 | 18118014 | Bạch Thanh | Đại | DH18CC | |||
39 | 16112245 | Nguyễn Thanh | Dân | 06/10/1998 | DH16TYGLA | ||
40 | 18153010 | Đặng Hải | Đăng | 12/09/2000 | DH18CD | ||
41 | 13125945 | Nguyễn Tấn | Danh | 01/10/1995 | DH13TPA | ||
42 | 16138013 | Nguyễn Tấn | Danh | 07/03/1998 | DH16TD | ||
43 | 16112504 | Trần Hậu | Đạt | 15/11/1996 | DH16TY | ||
44 | 17127015 | Trần Thái | Đạt | 21/01/1999 | DH17MT | ||
45 | 17113267 | Đoàn Duy | Đạt | 30/05/1999 | DH17NHGL | ||
46 | 17149018 | Nguyễn Thành | Đạt | 05/09/1999 | DH17QM | ||
47 | 18118022 | Phan Thành | Đạt | DH18CC | |||
48 | 19122021 | Bùi Thành | Đạt | 27/05/2001 | DH19QT | ||
49 | 15116018 | Trần Quang | Dễ | 13/06/1997 | DH15CH | ||
50 | 18125044 | Lê Thị Thanh | Di | 27/07/2000 | DH18DD | ||
51 | 18132006 | Lê Phương | Di | 22/06/2000 | DH18SP | ||
52 | 19120025 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 26/12/2001 | DH19KT | ||
53 | 19122023 | Nguyễn Ngọc Trúc | Diễm | 16/12/2001 | DH19QT | ||
54 | 19125049 | Dương Thị Mộng | Điệp | 05/12/2001 | DH19DD | ||
55 | 17128018 | Trần Thị Mỹ | Diệu | 26/04/1999 | DH17AV | ||
56 | 19123016 | Nguyễn Thị Thu | Diệu | 10/01/2001 | DH19KE | ||
57 | 16138019 | Lê Trương Công | Định | 10/04/1998 | DH16TD | ||
58 | 18125053 | Phan Thị Huyền | Dịu | 17/06/1999 | DH18DD | ||
59 | 16112248 | Trần Thiên | Đoan | 25/08/1998 | DH16TYGLB | ||
60 | 17125373 | Phan Thường | Đoan | 01/10/1999 | DH17TP | ||
61 | 16124037 | Hoàng Minh | Đoàn | 27/07/1995 | DH16QL | ||
62 | 14138008 | Lê Văn | Đồng | 20/11/1996 | DH14TD | ||
63 | 13145033 | Nguyễn Văn | Dư | 28/10/1994 | DH13BVB | ||
64 | 16111271 | Nguyễn Đình | Đức | 12/11/1998 | DH16CN | ||
65 | 19113029 | Bùi Minh | Đức | 18/09/2000 | DH19NHB | ||
66 | 17128019 | Phạm Thị Hồng | Dung | 01/11/1999 | DH17AV | ||
67 | 19122025 | Bùi Thị Mỹ | Dung | 03/06/2001 | DH19QT | ||
68 | 18424006 | Mai Phương | Dung | 04/08/1995 | LT18QL | ||
69 | 18118029 | Trần Vĩnh | Dụng | DH18CC | |||
70 | 17628002 | Trịnh Hoàng | Dương | 20/11/1992 | BH17AV | ||
71 | 16112256 | Đồng Thùy | Dương | 05/10/1997 | DH16TYGLA | ||
72 | 17153019 | Nguyễn Hoàng | Dương | 26/12/1999 | DH17CD | ||
73 | 18128030 | Đoàn Thị Thùy | Dương | 02/03/2000 | DH18AV | ||
74 | 18153015 | Đỗ Trùng | Dương | 28/03/2000 | DH18CD | ||
75 | 13118095 | Lưu Trần Tấn | Duy | 23/01/1995 | DH13CK | ||
76 | 17113028 | Đặng Trương Anh | Duy | 27/09/1999 | DH17NHC | ||
77 | 17137013 | Nguyễn Khánh | Duy | 13/10/1999 | DH17NL | ||
78 | 18124027 | Bùi Thị Thúy | Duy | 02/07/2000 | DH18QL | ||
79 | 17139031 | Nguyễn Trần Thị Ngọc | Duyên | 22/09/1999 | DH17HS | ||
80 | 17123015 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 10/01/1999 | DH17KE | ||
81 | 17113033 | Nguyễn Thị Thùy | Duyên | 28/10/1999 | DH17NHC | ||
82 | 18163009 | Đặng Phan Mỹ | Duyên | 09/10/1999 | DH18ES | ||
83 | 18120043 | Nguyễn Thị Thanh | Duyên | DH18KT | |||
84 | 17128027 | Lê Ngọc Gia | Gia | 19/02/1999 | DH17AV | ||
85 | 16112773 | Hồ Sĩ | Giang | 13/12/1998 | DH16TT | ||
86 | 17154024 | Phạm Văn | Giàu | 19/06/1999 | DH17OT | ||
87 | 15149184 | Phạm Thị Trúc | Hà | 18/06/1997 | DH15QMNT | ||
88 | 17128032 | Ngô Thị Thúy | Hà | 07/07/1999 | DH17AV | ||
89 | 18128038 | Trần Thị Kim | Hà | 04/01/1999 | DH18AV | ||
90 | 18122051 | Đinh Hoàng Ngọc | Hà | DH18QT | |||
91 | 18125083 | Phan Dương Ngân | Hà | 05/06/1999 | DH18VT | ||
92 | 19126037 | Lê Thị Mỹ | Hà | 19/11/2001 | DH19SM | ||
93 | 19122041 | Trương Thị | Hà | 22/12/2001 | DH19TM | ||
94 | 18120050 | Trần | Hải | DH18KM | |||
95 | 17131032 | Võ Thị Ngọc | Hân | 11/07/1998 | DH17CH | ||
96 | 16116002 | Bùi Thị Xuân | Hằng | 26/10/1998 | DH16TYNT | ||
97 | 17128039 | Nguyễn Ngọc Thúy | Hằng | 10/01/1999 | DH17AV | ||
98 | 17126030 | Châu Mỹ | Hằng | 06/03/1999 | DH17SHA | ||
99 | 18128046 | Đặng Phước Thu | Hằng | 17/03/2000 | DH18AV | ||
100 | 18128047 | Vương Thị Thanh | Hằng | 16/04/2000 | DH18AV | ||
101 | 18115033 | Trần Thanh | Hằng | DH18CB | |||
102 | 19122047 | Lê Thị | Hằng | 01/12/2001 | DH19TM | ||
103 | 17128040 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 02/08/1998 | DH17AV | ||
104 | 17128041 | Mai Nguyễn Minh | Hạnh | 24/07/1999 | DH17AV | ||
105 | 17155016 | Lương Thị Mỹ | Hạnh | 12/08/1999 | DH17KN | ||
106 | 19120051 | Lê Thị | Hạnh | 21/07/2001 | DH19KT | ||
107 | 19120054 | Võ Thị Thu | Hạnh | 14/02/2001 | DH19KT | ||
108 | 17128043 | Nguyễn Phúc Nhật | Hào | 14/01/1999 | DH17AV | ||
109 | 16112267 | Trương Thị Mỹ | Hảo | 02/02/1998 | DH16TYGLA | ||
110 | 17117013 | Nguyễn Ngọc | Hậu | 10/01/1999 | DH17CT | ||
111 | 17112055 | Trần Thị | Hậu | 22/05/1999 | DH17TY | ||
112 | 18128051 | Quách Thị | Hậu | 03/01/2000 | DH18AV | ||
113 | 18120058 | Võ Phúc | Hậu | DH18KM | |||
114 | 15122049 | Bùi Thị Thu | Hiền | 30/11/1997 | DH15TM | ||
115 | 16112270 | Bùi Ngọc | Hiền | 12/11/1997 | DH16TYGLB | ||
116 | 17128046 | Nguyễn Thục | Hiền | 15/03/1999 | DH17AV | ||
117 | 17116049 | Trương Thị Diệu | Hiền | 25/03/1998 | DH17NY | ||
118 | 17122040 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 16/11/1999 | DH17QT | ||
119 | 17126038 | Phan Thị Thanh | Hiền | 21/09/1998 | DH17SHA | ||
120 | 17126039 | Trần Thị Thu | Hiền | 04/12/1999 | DH17SHA | ||
121 | 18128052 | Bùi Thị | Hiền | 17/07/2000 | DH18AV | ||
122 | 18118200 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | DH18CKC | |||
123 | 18122065 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | DH18TM | |||
124 | 18125108 | Lê Ngọc | Hiệp | 03/03/2000 | DH18DD | ||
125 | 19122055 | Trương Thị Mỹ | Hiệp | 02/10/2001 | DH19QT | ||
126 | 15113163 | Lê Minh | Hiếu | 01/10/1997 | DH15NHGL | ||
127 | 15112322 | Trần Minh | Hiếu | 15/06/1997 | DH15TTA | ||
128 | 16131069 | Nguyễn Chí | Hiếu | 25/10/1996 | DH16CH | ||
129 | 16131070 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 09/02/1998 | DH16CH | ||
130 | 16112547 | Đỗ Minh | Hiếu | 02/07/1998 | DH16DY | ||
131 | 16112273 | Đỗ Minh | Hiếu | 20/10/1998 | DH16TYGLA | ||
132 | 18124039 | Lê Thanh | Hiếu | 25/06/2000 | DH18QL | ||
133 | 18139057 | Mai Trọng | Hiệu | 24/12/1999 | DH18HT | ||
134 | 16112420 | Nguyễn Thị Bích | Hoa | 08/01/1998 | DH16TYNT | ||
135 | 17122045 | Đoàn Thị Phương | Hoa | 13/02/1999 | DH17TC | ||
136 | 18128055 | Lê Thị | Hoa | 26/06/2000 | DH18AV | ||
137 | 18128056 | Nguyễn Thị Bích | Hoa | 22/10/2000 | DH18AV | ||
138 | 15128036 | Trần Công Huy | Hoàng | 29/08/1997 | DH15AV | ||
139 | 17113064 | Đặng Thị Bích | Hoàng | 13/07/1999 | DH17NHA | ||
140 | 18128058 | Nguyễn Trần Minh | Hoàng | 31/01/2000 | DH18AV | ||
141 | 19122065 | Trần Quang | Hoàng | 03/01/2001 | DH19QT | ||
142 | 20153083 | Trịnh Phi | Hồng | 30/05/2002 | DH20CD | ||
143 | 16126061 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | 09/07/1998 | DH16SH | ||
144 | 15114236 | Nguyễn Đình | Hùng | 05/11/1997 | DH15LNGL | ||
145 | 16113183 | Nguyễn Văn | Hưng | 23/01/1998 | DH16NHGL | ||
146 | 16123087 | Hồ Thị Thu | Hương | 08/07/1998 | DH16KE | ||
147 | 17122053 | Đinh Kiều Diễm | Hương | 10/02/1999 | DH17TC | ||
148 | 17120060 | Phạm Võ Thanh | Hường | 19/02/1999 | DH17KM | ||
149 | 18126059 | Cao Thị Cẩm | Hường | 14/11/2000 | DH18SHA | ||
150 | 19120076 | Phạm Thu | Hường | 28/10/2001 | DH19KT | ||
151 | 15115068 | Phạm Nguyễn Hoàng | Huy | 15/02/1995 | DH15CB | ||
152 | 16124075 | Nguyễn Đức | Huy | 28/01/1998 | DH16QL | ||
153 | 17139058 | Trương Quốc | Huy | 09/01/1999 | DH17HT | ||
154 | 17114022 | Dương Lê | Huy | 21/10/1999 | DH17LN | ||
155 | 18112079 | Bá Thanh | Huy | DH18TY | |||
156 | 18112080 | Nguyễn Khánh | Huy | DH18TY | |||
157 | 19122075 | Trương Gia | Huy | 04/09/2001 | DH19QT | ||
158 | 16112424 | Lê Thanh | Huyền | 29/09/1998 | DH16TYNT | ||
159 | 17123039 | Phan Thị Thanh | Huyền | 03/12/1999 | DH17KE | ||
160 | 17126051 | Phạm Ngọc | Huyền | 30/05/1999 | DH17SHB | ||
161 | 19122077 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 16/01/2001 | DH19TM | ||
162 | 19122079 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 08/02/2001 | DH19TM | ||
163 | 19122080 | Vương Thị Ngọc | Huyền | 16/11/2001 | DH19TM | ||
164 | 17139060 | Phan Thị Xuân | Huỳnh | 21/01/1999 | DH17HS | ||
165 | 19125129 | Nguyễn Quốc | Khải | 05/10/2001 | DH19QT | ||
166 | 14112140 | Nguyễn Bình | Khang | 02/02/1995 | DH14TYB | ||
167 | 18116033 | Đinh Trọng | Khang | DH18NY | |||
168 | 18131020 | Nguyễn Trọng | Khang | 07/01/2000 | DH18TK | ||
169 | 17131049 | Võ Thị Thoại | Khanh | 07/03/1998 | DH17CH | ||
170 | 15112222 | Quách Như | Khánh | 10/01/1997 | DH15TYGL | ||
171 | 15131051 | Đinh Hoàng Minh | Khoa | 19/03/1996 | DH15CH | ||
172 | 16112291 | Tăng Ngọc | Khoa | 19/05/1998 | DH16TYGLB | ||
173 | 17125120 | Đinh Anh | Khoa | 23/06/1999 | DH17DD | ||
174 | 18118058 | Đào Đăng | Khoa | 28/01/2000 | DH18CC | ||
175 | 19139063 | Lương Huỳnh | Khoa | 01/04/2001 | DH19HS | ||
176 | 20113259 | Phan Lê Anh | Khoa | 07/11/2002 | DH20NHA | ||
177 | 17120069 | Phan Đình | Khôi | 09/09/1999 | DH17KM | ||
178 | 16112586 | Nguyễn Duy | Khương | 21/03/1997 | DH16TY | ||
179 | 16112292 | Nguyễn Trung | Kiên | 17/05/1998 | DH16TYGLB | ||
180 | 17154047 | Phạm Tấn | Kiệt | 10/10/1999 | DH17OT | ||
181 | 18125148 | Nguyễn Thị Mỹ | Lai | 09/07/1999 | DH18BQ | ||
182 | 17122070 | Nguyễn Thị Ngọc | Lam | 29/03/1999 | DH17QT | ||
183 | 17113088 | Lê Hoài | Lâm | 07/05/1999 | DH17NHC | ||
184 | 18153038 | Lê Trọng | Lâm | 08/10/2000 | DH18CD | ||
185 | 17122074 | Phạm Thị | Lan | 05/07/1999 | DH17QT | ||
186 | 19120095 | Nguyễn Thị | Lành | 04/02/2001 | DH19KT | ||
187 | 16112429 | Trần Thị Kim | Liên | 01/01/1998 | DH16TYNT | ||
188 | 19125150 | Nguyễn Thùy | Liên | 15/01/2001 | DH19BQ | ||
189 | 15113168 | Phạm Đức | Liêu | 09/06/1997 | DH15NHGL | ||
190 | 17113092 | Nguyễn Thị | Liễu | 10/01/1999 | DH17NHA | ||
191 | 15131062 | Trần Tú Mỹ | Linh | 14/01/1997 | DH15CH | ||
192 | 16145208 | Nguyễn Văn | Linh | 22/04/1998 | DH16BV | ||
193 | 17115063 | Trần Thị Mỹ | Linh | 10/02/1999 | DH17GN | ||
194 | 18153039 | Trần Cao | Linh | 02/09/2000 | DH18CD | ||
195 | 18127026 | Nguyễn Khánh | Linh | 05/10/2000 | DH18MT | ||
196 | 18124073 | Thị Yến | Linh | 16/12/2000 | DH18QL | ||
197 | 19125152 | Bùi Nhật | Linh | 23/08/2001 | DH19BQ | ||
198 | 19125158 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 24/11/2001 | DH19BQ | ||
199 | 19125154 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 15/10/2001 | DH19BQ | ||
200 | 19112094 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 01/09/2001 | DH19DY | ||
201 | 19149041 | Đỗ Thị Yến | Linh | 13/06/2001 | DH19QM | ||
202 | 19122110 | Bùi Thị Thùy | Linh | 29/01/2001 | DH19QT | ||
203 | 17112106 | Nguyễn Thị Thúy | Loan | 04/08/1998 | DH17DY | ||
204 | 19112096 | Hoàng Thị Ngọc | Loan | 17/07/2001 | DH19DY | ||
205 | 18127028 | Mai Thanh Tuấn | Lộc | 14/12/2000 | DH18MT | ||
206 | 19130126 | Nguyễn Văn | Lộc | 09/04/2000 | DH19QT | ||
207 | 14115066 | Nguyễn Ngọc | Lợi | 05/01/1996 | DH14GN | ||
208 | 18154064 | Nguyễn Văn | Lợi | 20/12/2000 | DH18OT | ||
209 | 17111078 | Võ Phi | Long | 22/04/1999 | DH17CN | ||
210 | 17149080 | Nguyễn Hoàng Phi | Long | 07/04/1999 | DH17QM | ||
211 | 18115058 | Nguyễn Tiểu | Long | DH18CB | |||
212 | 18153041 | Lâm Hoàng | Long | 08/02/2000 | DH18CD | ||
213 | 18111062 | Nguyễn Bảo | Long | DH18CN | |||
214 | 19122122 | Trần Hoàng | Long | 05/07/2001 | DH19QT | ||
215 | 14132042 | Nguyễn Thành | Luân | 17/06/1996 | DH14SP | ||
216 | 17116078 | Nguyễn Vũ | Luân | 20/11/1999 | DH17NT | ||
217 | 18112107 | Hồ Hữu | Lực | DH18TY | |||
218 | 17149082 | Nguyễn Thị | Lương | 15/06/1999 | DH17QM | ||
219 | 14117059 | Trương Thị | Ly | 11/01/1996 | DH14CT | ||
220 | 17128076 | Đỗ Kiều | Ly | 06/03/1999 | DH17AV | ||
221 | 17128078 | Phạm Thị Trúc | Ly | 12/07/1999 | DH17AV | ||
222 | 18120119 | Lê Thị Cẩm | Ly | DH18KT | |||
223 | 17126070 | Nguyễn Nguyên | Lý | 11/05/1999 | DH17SHA | ||
224 | 16112611 | Hà Thị | Mai | 24/06/1998 | DH16DY | ||
225 | 17122085 | Hồ Thị | Mai | 06/05/1999 | DH17QT | ||
226 | 17112299 | Nguyễn Như | Mai | 26/12/1999 | DH17TT | ||
227 | 18139093 | Giảng Ngọc Ai | Mi | 31/08/2000 | DH18HS | ||
228 | 18122128 | Trần Thị Kiều | Mi | 14/09/2000 | DH18TC | ||
229 | 16112821 | Đỗ Thiện | Minh | 02/04/1998 | DH16TYNT | ||
230 | 17128081 | Bùi Lê | Minh | 14/06/1998 | DH17AV | ||
231 | 17139081 | Phạm Nhựt | Minh | 16/09/1999 | DH17HD | ||
232 | 17114030 | Trần Công | Minh | 08/11/1999 | DH17LN | ||
233 | 16113076 | Bế Thị | Minh | 08/05/1998 | DH17NHA | ||
234 | 18139097 | Nguyễn Tuyết | Minh | 09/07/2000 | DH18HD | ||
235 | 18122131 | Nguyễn Hoàng Nhật | Minh | DH18QT | |||
236 | 18423008 | Lê Quang | Minh | 05/02/1997 | LT18KE | ||
237 | 14116129 | Trương Thị Hoài | Mơ | 21/11/1996 | DH14NY | ||
238 | 19126100 | Lê Nguyễn Hằng | Mơ | 07/02/2001 | DH19SHD | ||
239 | 17145049 | Nguyễn Thị Diễm | My | 20/10/1999 | DH17BVA | ||
240 | 17123056 | Trương Trà | My | 22/03/1999 | DH17KE | ||
241 | 17126079 | Giang Thị Trà | My | 06/08/1999 | DH17SHA | ||
242 | 18123070 | Mai Thị Ngọc | My | 14/02/2000 | DH18KE | ||
243 | 18124084 | Nguyễn Thị Khả | My | 01/08/2000 | DH18QL | ||
244 | 19122133 | Đoàn Thị | My | 24/01/2001 | DH19QT | ||
245 | 19122137 | Trần Thị Thảo | My | 10/12/2001 | DH19QT | ||
246 | 18122135 | Diệp Thị Ai | Mỹ | DH18QT | |||
247 | 16112620 | Bùi Phương Hoài | Nam | 06/07/1998 | DH16TY | ||
248 | 16112312 | Nguyễn Văn | Nam | 28/12/1998 | DH16TYGLB | ||
249 | 17131070 | Trần Thành | Nam | 10/09/1999 | DH17CH | ||
250 | 17164025 | Triệu Hoàng | Nam | 11/03/1998 | DH17TY | ||
251 | 18124085 | Trương Bắc | Nam | 08/08/2000 | DH18QL | ||
252 | 16112624 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 30/08/1998 | DH16DY | ||
253 | 16117038 | Võ Thị Kim | Ngân | 06/07/1998 | DH16CT | ||
254 | 17111091 | Nguyễn Thiên | Ngân | 13/07/1999 | DH17CN | ||
255 | 17112120 | Nguyễn Thị Mộng | Ngân | 02/10/1999 | DH17DY | ||
256 | 17113272 | Lê Thị Thúy | Ngân | 04/09/1999 | DH17NHGL | ||
257 | 18128111 | Trần Thị Kim | Ngân | 27/01/2000 | DH18AV | ||
258 | 18120139 | Nguyễn Thúy | Ngân | DH18KT | |||
259 | 18124090 | Nguyễn Thị Thủy | Ngân | 14/01/2000 | DH18QL | ||
260 | 18122139 | Huỳnh Thúy | Ngân | DH18QT | |||
261 | 19125209 | Trần Thị Thanh | Ngân | 28/10/2001 | DH19BQ | ||
262 | 19127028 | Nguyễn Lê Hồng | Ngân | 13/08/2001 | DH19MT | ||
263 | 19127029 | Trần Thị Tuyết | Ngân | 09/03/2001 | DH19MT | ||
264 | 19149051 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 16/02/2001 | DH19QM | ||
265 | 18111083 | Lê Trung | Nghị | DH18CN | |||
266 | 16112317 | Nguyễn Thị | Nghĩa | 15/02/1998 | DH16TYGLA | ||
267 | 17126088 | Đặng Hữu | Nghĩa | 12/07/1999 | DH17SM | ||
268 | 18154076 | Văn Hữu | Nghĩa | 29/03/2000 | DH18OT | ||
269 | 18125208 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 30/05/2000 | DH18VT | ||
270 | 11142075 | Triệu Thu | Nghiêm | 15/11/1993 | DH11DY | ||
271 | 15113072 | Huỳnh Thị Mỹ | Ngọc | 27/02/1997 | DH16NHB | ||
272 | 17149099 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 21/04/1999 | DH17QM | ||
273 | 17125180 | Nguyễn Như | Ngọc | 29/10/1999 | DH17VT | ||
274 | 18128117 | Huỳnhthanh Bảo | Ngọc | 11/11/2000 | DH18AV | ||
275 | 18120144 | Đổ Thị Bé | Ngọc | DH18KM | |||
276 | 18124096 | Nguyễn Thị Huỳnh | Ngọc | 10/02/2000 | DH18QL | ||
277 | 17149077 | Lưu Thị | Ngọc Loan | 26/05/1999 | DH17QM | ||
278 | 17113134 | Võ Lê | Ngưu | 11/06/1999 | DH17NHB | ||
279 | 17113135 | Nguyễn Bá | Nguyên | 17/05/1999 | DH17NHA | ||
280 | 18128120 | Nguyễn Thị Tú | Nguyên | 20/06/2000 | DH18AV | ||
281 | 18139119 | Dương Văn | Nguyên | 08/03/2000 | DH18HD | ||
282 | 19123081 | Nguyễn Thái | Nguyên | 10/07/2001 | DH19KE | ||
283 | 15122137 | Nguyễn Thị Anh | Nguyệt | 22/10/1996 | DH15QT | ||
284 | 17116104 | Võ Thị Xuân | Nguyệt | 20/08/1999 | DH17KS | ||
285 | 17125188 | Trương Minh | Nguyệt | 06/10/1999 | DH17VT | ||
286 | 18139122 | Phan Thị Minh | Nguyệt | 02/08/2000 | DH18HS | ||
287 | 18125229 | Ngô Thị Hoà | Nhã | 28/01/2000 | DH18DD | ||
288 | 17114037 | Phạm Nguyễn Thanh | Nhàn | 18/01/1999 | DH17LN | ||
289 | 19123083 | Trịnh Thị | Nhàn | 03/12/2001 | DH19KE | ||
290 | 19124190 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 27/05/2000 | DH19QD | ||
291 | 17139183 | Kim Danh | Nhân | 03/11/1998 | DH17HS | ||
292 | 17126095 | Nguyễn Hạnh | Nhân | 04/05/1999 | DH17SHA | ||
293 | 18116051 | Nguyễn Thiện | Nhân | DH18NY | |||
294 | 15115115 | Đỗ Đình | Nhất | 13/12/1997 | DH15CB | ||
295 | 17128094 | Mai Quỳnh | Nhi | 08/09/1999 | DH17AV | ||
296 | 17128095 | Mai Thị Yến | Nhi | 14/02/1999 | DH17AV | ||
297 | 17145060 | Trần Thị Yến | Nhi | 19/12/1998 | DH17BVB | ||
298 | 17113138 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 02/10/1999 | DH17NHB | ||
299 | 17149210 | Bùi Thị Yến | Nhi | 15/05/1999 | DH17NHGL | ||
300 | 17125387 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 12/09/1998 | DH17TP | ||
301 | 18125239 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 04/06/2000 | DH18DD | ||
302 | 19128119 | Nguyễn Yến | Nhi | 05/01/2001 | DH19AV | ||
303 | 19125247 | Phan Huỳnh Yến | Nhi | 04/03/2001 | DH19BQ | ||
304 | 19120144 | Trần Thị Yến | Nhi | 12/06/2001 | DH19KT | ||
305 | 19122170 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhi | 25/05/2001 | DH19QT | ||
306 | 19111081 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 28/11/2001 | DH19TA | ||
307 | 16145232 | Văn Đặng Hoàng | Như | 28/02/1998 | DH16BV | ||
308 | 16115124 | Trần Đạo | Như | 05/08/1998 | DH16CB | ||
309 | 17163050 | Nguyễn Nữ Quỳnh | Như | 29/06/1999 | DH17ES | ||
310 | 17132046 | Lưu Thị Quỳnh | Như | 26/08/1999 | DH17SP | ||
311 | 18124109 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 06/05/2000 | DH18QL | ||
312 | 18122187 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | DH18QT | |||
313 | 19125269 | Trần Thị Huỳnh | Nhung | 10/02/2001 | DH19BQ | ||
314 | 17125208 | Dương Thanh | Nhựt | 20/10/1999 | DH17VT | ||
315 | 17132049 | Võ Thị | Nữ | 25/05/1999 | DH17SP | ||
316 | 18128135 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 25/08/2000 | DH18AV | ||
317 | 17149118 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | 06/10/1999 | DH17QM | ||
318 | 18125262 | Trần Kiều | Oanh | 08/06/2000 | DH18DD | ||
319 | 18139143 | Lê Thị Kiều | Oanh | 13/10/2000 | DH18HT | ||
320 | 19125272 | An Nguyễn Ngọc | Oanh | 16/10/2001 | DH19BQ | ||
321 | 19125273 | Phan Thị Mai | Oanh | 14/08/2001 | DH19BQ | ||
322 | 19122190 | Nguyễn Thị Phương | Oanh | 12/10/2001 | DH19QT | ||
323 | 18120173 | Nguyễn Thị | Phấn | DH18KM | |||
324 | 19122192 | Trầm Nữ Hồng | Phấn | 08/08/2001 | DH19QT | ||
325 | 17131100 | Lê Vạn | Phát | 29/08/1999 | DH17TK | ||
326 | 15114220 | A | Phỉnh | 20/02/1996 | DH15LNGL | ||
327 | 16112441 | Nguyễn Kỳ | Phong | 10/06/1998 | DH16TYNT | ||
328 | 15113086 | Nguyễn Bảo | Phú | 18/10/1997 | DH15NHB | ||
329 | 17116119 | Khê Trần Văn | Phú | 05/02/1998 | DH17KS | ||
330 | 17126110 | Vũ Phạm Thanh | Phú | 12/10/1999 | DH17SHA | ||
331 | 17154072 | Trần Thanh | Phúc | 10/06/1999 | DH17OT | ||
332 | 17125219 | Lưu Văn | Phúc | 21/12/1999 | DH17VT | ||
333 | 18122202 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | DH18TM | |||
334 | 19127038 | Mai Khánh | Phúc | 22/10/2001 | DH19MT | ||
335 | 18120179 | Nguyễn Thị Bích | Phụng | DH18KT | |||
336 | 16126143 | Đoàn Thanh | Phương | 25/03/1998 | DH16SH | ||
337 | 17149126 | Lê Thị Minh | Phương | 25/08/1999 | DH17QM | ||
338 | 17122123 | Đỗ Thu | Phương | 04/04/1999 | DH17TM | ||
339 | 18139153 | Chế Thị Kiều | Phương | 02/01/2000 | DH18HT | ||
340 | 18139155 | Nguyễn Thị Cẩm | Phương | 21/04/2000 | DH18HT | ||
341 | 19122206 | Trần Như | Phương | 10/04/2001 | DH19TM | ||
342 | 18125282 | Nguyễn Văn | Quá | 14/10/2000 | DH18DD | ||
343 | 18118111 | Nguyễn Đình | Quân | 09/11/2000 | DH18CK | ||
344 | 16112336 | Nguyễn Ngọc | Quang | 31/01/1998 | DH16TYGLA | ||
345 | 17124141 | Đỗ Văn | Quang | 05/05/1999 | DH17QL | ||
346 | 16145241 | Đoàn Phúc | Quí | 21/03/1998 | DH16BV | ||
347 | 16112785 | Nguyễn Khánh | Quốc | 24/04/1997 | DH16TT | ||
348 | 17120139 | Hồ Thị Kiều | Quy | 09/10/1999 | DH17KT | ||
349 | 18116068 | Trần Hồng | Quy | DH18NY | |||
350 | 17628014 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | 04/11/1992 | BH17AV | ||
351 | 18120192 | Hà Thị Tú | Quyên | DH18KM | |||
352 | 18120193 | Trần Hoài Tú | Quyên | DH18KM | |||
353 | 18124123 | Trương Thị Thảo | Quyên | 25/08/2000 | DH18TB | ||
354 | 19123118 | Đặng Mỹ | Quyên | 09/12/2001 | DH19KE | ||
355 | 17113301 | Tiêu Công | Quyền | DH17NHGL | |||
356 | 18125288 | Nguyễn Thị Thanh | Quyền | 19/05/2000 | DH18DD | ||
357 | 17113160 | Bùi Thị Xuân | Quỳnh | 10/10/1999 | DH17NHC | ||
358 | 17126120 | Trịnh Thị Liễu | Quỳnh | 10/07/1999 | DH17SM | ||
359 | 18116071 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | DH18NT | |||
360 | 18124127 | Tô Lê Diễm | Quỳnh | 02/12/2000 | DH18TB | ||
361 | 19125296 | Dương Trúc | Quỳnh | 23/12/2001 | DH19BQ | ||
362 | 19122213 | Nguyễn Như | Quỳnh | 06/11/2001 | DH19TM | ||
363 | 19123122 | Ngô Thị Lô | Ra | 25/08/2001 | DH19KE | ||
364 | 14124458 | Nguyễn Hữu | Sang | 23/05/1996 | DH14QLGL | ||
365 | 18145060 | Trần Phước | Sang | 14/02/2000 | DH18BV | ||
366 | 18118214 | Nguyễn Hoài | Sang | DH18CKC | |||
367 | 18116074 | Nguyễn Minh | Sang | DH18NT | |||
368 | 19115099 | Phạm Thị | Sang | 24/03/2001 | DH19GN | ||
369 | 19115101 | Võ Thanh | Sang | 06/02/2001 | DH19GN | ||
370 | 17128113 | Thạch Thị | Sari | 27/11/1999 | DH17AV | ||
371 | 16112342 | Nguyễn Ngọc | Sinh | 31/01/1998 | DH16TYGLB | ||
372 | 17163059 | Nguyễn Hồng | Sơn | 28/01/1999 | DH17ES | ||
373 | 19123124 | Hồ Thị Yến | Sơn | 01/02/2001 | DH19KE | ||
374 | 19122216 | Võ Anh | Sơn | 08/04/2001 | DH19QT | ||
375 | 18126142 | Phạm | Sự | 17/12/2000 | DH18SHD | ||
376 | 16112689 | Giang Thị Hồng | Sương | 25/03/1998 | DH16DY | ||
377 | 17122133 | Lê Quốc | Sỹ | 21/10/1999 | DH17TC | ||
378 | 15113177 | Nguyễn Thành | Tài | 08/11/1997 | DH15NHGL | ||
379 | 17153060 | Đoàn Hữu | Tài | 18/01/1999 | DH17CD | ||
380 | 17117062 | Hứa Thị | Tài | 08/10/1999 | DH17CT | ||
381 | 17124147 | Lê Ngọc | Tài | 18/09/1999 | DH17QD | ||
382 | 19122218 | Thạch Ngọc | Tài | 04/04/2001 | DH19QT | ||
383 | 15112350 | Phạm Văn | Tam | 28/04/1997 | DH16TT | ||
384 | 19122219 | Lục Thị | Tám | 14/08/2001 | DH19TM | ||
385 | 18139167 | Võ Tiến | Tâm | 22/07/2000 | DH18HS | ||
386 | 18122242 | Tống Thị Thanh | Tâm | DH18QT | |||
387 | 16149221 | Nguyễn Trần Thuận | Tân | DH16TYNT | |||
388 | 18153064 | Đoàn Văn | Tân | 18/07/2000 | DH18CD | ||
389 | 18118128 | Phạm Văn | Thái | DH18CC | |||
390 | 18118129 | Phan Quốc | Thái | DH18CC | |||
391 | 17131114 | Trần Thị Hồng | Thắm | 16/08/1999 | DH17CH | ||
392 | 19123128 | Võ Thị Ngọc | Thắm | 17/05/2001 | DH19KE | ||
393 | 15112240 | Phạm Ngọc | Thẩm | 15/02/1997 | DH15TYGL | ||
394 | 16112349 | Nguyễn Đình | Thăng | 26/06/1998 | DH16TYGLA | ||
395 | 16112447 | Hồ Quyết | Thắng | 21/01/1998 | DH16TYNT | ||
396 | 17113275 | Nguyễn Văn | Thắng | 05/04/1999 | DH17NHGL | ||
397 | 14111310 | Đặng Duy | Thanh | 07/05/1996 | DH14CN | ||
398 | 16112704 | Thòng Tú | Thanh | 28/08/1998 | DH16TT | ||
399 | 18124136 | Trần Thị Thu | Thanh | 26/10/2000 | DH18QL | ||
400 | 18125311 | Nguyễn Thị | Thanh | 07/01/2000 | DH18VT | ||
401 | 14111313 | Đinh Đại | Thành | 13/09/1995 | DH14CN | ||
402 | 17118100 | Đoàn Tấn | Thành | 27/10/1999 | DH17CC | ||
403 | 17118101 | Vũ Trung | Thành | 24/01/1999 | DH17CK | ||
404 | 18139176 | Nguyễn Chí | Thành | 27/05/2000 | DH18HS | ||
405 | 19124253 | Phạm Minh | Thành | 23/02/2001 | DH19QL | ||
406 | 17128122 | Nguyễn Phương Như | Thảo | 29/10/1999 | DH17AV | ||
407 | 17111133 | Đinh Thùy Phương | Thảo | 18/11/1999 | DH17CN | ||
408 | 17127067 | Trần Thị Phương | Thảo | 04/04/1999 | DH17MT | ||
409 | 18139180 | Chi Bích | Thảo | 01/05/2000 | DH18HS | ||
410 | 18123122 | Võ Trần Thanh | Thảo | 02/01/2000 | DH18KE | ||
411 | 18127052 | Nguyễn Thị | Thảo | 10/11/2000 | DH18MT | ||
412 | 18124138 | Nguyễn Thanh | Thảo | 23/03/2000 | DH18QL | ||
413 | 18126154 | Phan Thanh | Thảo | 14/07/2000 | DH18SM | ||
414 | 18111120 | Nguyễn Thị | Thảo | DH18TA | |||
415 | 19123130 | Nguyễn Thanh | Thảo | 30/07/2001 | DH19KE | ||
416 | 19122232 | Lý Thị Thu | Thảo | 05/08/2001 | DH19TM | ||
417 | 17125271 | Võ Thị | Thật | 16/09/1999 | DH17VT | ||
418 | 17113199 | Nguyễn Thành | Thiện | 19/09/1999 | DH17NHA | ||
419 | 18118139 | Nguyễn Chí | Thiện | DH18CC | |||
420 | 18115089 | Đào Như | Thịnh | DH18CB | |||
421 | 18122396 | Phan Nguyễn Hữu | Thịnh | DH18QTC | |||
422 | 19125347 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 01/09/2001 | DH19BQ | ||
423 | 17113201 | Võ Thị Anh | Thơ | 17/08/1999 | DH17NHC | ||
424 | 14118070 | Đinh Trọng | Thọ | 14/01/1996 | DH14CK | ||
425 | 18139184 | Lê Duy | Thọ | 07/05/2000 | DH18HS | ||
426 | 14113205 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 05/01/1996 | DH15NH | ||
427 | 17113202 | Lê Thị Kim | Thoa | 31/08/1999 | DH17NHA | ||
428 | 19126172 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 15/10/2001 | DH19SHA | ||
429 | 19126174 | Tôn Thị Kim | Thoa | 05/06/2001 | DH19SHA | ||
430 | 15155061 | Ka Yến | Thu | 04/03/1997 | DH15KN | ||
431 | 16115168 | Phạm Thị | Thu | 16/09/1998 | DH16GN | ||
432 | 16112358 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | 30/03/1998 | DH16TYGLA | ||
433 | 17127069 | Danh Thị Kiều | Thu | 19/01/1999 | DH17MT | ||
434 | 15124282 | Đỗ Thị Minh | Thư | 28/08/1997 | DH15QD | ||
435 | 17120173 | Hà Ngọc Anh | Thư | 05/02/1999 | DH17KT | ||
436 | 17125470 | Nguyễn Anh | Thư | 27/05/1999 | DH17NTNT | ||
437 | 17125414 | Trần Ngọc Minh | Thư | 23/01/1999 | DH17TP | ||
438 | 18125344 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 02/02/2000 | DH18BQ | ||
439 | 18122277 | Nguyễn Bảo | Thư | DH18QT | |||
440 | 19149091 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 14/09/2001 | DH19QM | ||
441 | 16112451 | Nguyễn | Thuận | 09/06/1998 | DH16TYNT | ||
442 | 18154121 | Giang Đại | Thuận | 31/12/2000 | DH18OT | ||
443 | 20124497 | Nguyễn Văn | Thuận | 11/07/2002 | DH20QL | ||
444 | 13123288 | Nguyễn Thị Mỹ | Thương | 12/10/1995 | DH13KENT | ||
445 | 16112722 | Phan Thị | Thương | 08/08/1998 | DH16DY | ||
446 | 17117070 | Lê Thị | Thương | 15/12/1999 | DH17CT | ||
447 | 17121022 | Lê Thị Cẩm | Thương | 18/10/1999 | DH17PT | ||
448 | 15122208 | Trần Thị Lệ | Thuy | 24/12/1997 | DH15TM | ||
449 | 16155074 | Phạm Thị | Thúy | 18/04/1997 | DH16KN | ||
450 | 18125358 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 01/03/2000 | DH18DD | ||
451 | 18163034 | Đinh Thị Kim | Thùy | 15/02/2000 | DH18ES | ||
452 | 18139192 | Phạm Thị Bích | Thùy | 02/09/2000 | DH18HS | ||
453 | 19125371 | Lê Thị Kim | Thùy | 25/09/2001 | DH19BQ | ||
454 | 17122162 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 18/07/1999 | DH17QT | ||
455 | 19112185 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 27/08/2001 | DH19TY | ||
456 | 17128139 | Bùi Vũ Bảo | Thy | 15/06/1999 | DH17AV | ||
457 | 17128140 | Trương Nguyễn Trúc | Thy | 14/10/1999 | DH17AV | ||
458 | 17124183 | Huỳnh Thị Minh | Thy | 03/07/1999 | DH17QD | ||
459 | 18116090 | Huỳnh Thị Anh | Thy | DH18KS | |||
460 | 17128142 | Ngô Bình | Tiên | 12/05/1999 | DH17AV | ||
461 | 17127074 | Phan Thị Cẩm | Tiên | 07/07/1999 | DH17MT | ||
462 | 17116158 | Huỳnh Trần Mỹ | Tiên | 28/03/1999 | DH17NY | ||
463 | 17121024 | Lê Thị Cẩm | Tiên | 16/04/1998 | DH17PT | ||
464 | 17124187 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 15/11/1999 | DH17QL | ||
465 | 17149163 | Đặng Lộc | Tiên | 29/03/1999 | DH17QM | ||
466 | 18125363 | Lê Thị Thủy | Tiên | 19/02/2000 | DH18DD | ||
467 | 20124506 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 27/10/2002 | DH20QL | ||
468 | 16112453 | Nguyễn Gia | Tiến | 22/05/1998 | DH16TYNT | ||
469 | 18116092 | Huỳnh Minh | Tiến | DH18NT | |||
470 | 19123157 | Nguyễn Thị Kim | Tiền | 20/06/2001 | DH19KE | ||
471 | 17131133 | Nguyễn Văn | Tiếp | 06/04/1999 | DH17CH | ||
472 | 17127077 | Lê Nguyễn Hoàng | Tín | 10/06/1999 | DH17MT | ||
473 | 17137068 | Trần Hữu | Tín | 01/01/1999 | DH17NL | ||
474 | 18149096 | Nguyễn Chí | Tình | 27/01/2000 | DH18QM | ||
475 | 18122297 | Đàm Thị | Tình | DH18QT | |||
476 | 18126181 | Mai Thị Xuân | Tình | 05/12/2000 | DH18SM | ||
477 | 17153072 | Nguyễn Hoàng | Toán | 27/05/1998 | DH17CD | ||
478 | 16112789 | Nguyễn Xuân Đại | Toàn | 29/09/1997 | DH16TT | ||
479 | 16112455 | Lâm Gia | Toàn | 26/04/1998 | DH16TYNT | ||
480 | 17153073 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/07/1999 | DH17CD | ||
481 | 18120251 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | DH18KM | |||
482 | 17126155 | Nguyễn Ngọc Phương | Trâm | 18/09/1999 | DH17SHB | ||
483 | 19122278 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 19/07/2001 | DH19TM | ||
484 | 17132062 | Lê Thị Bảo | Trân | 30/12/1999 | DH17SP | ||
485 | 18128188 | Phạm Thị Quế | Trân | 01/11/2000 | DH18AV | ||
486 | 18125376 | Bùi Nguyễn Quế | Trân | 15/06/2000 | DH18DD | ||
487 | 18125378 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 09/10/2000 | DH18DD | ||
488 | 20124519 | Thái Bảo | Trân | 14/02/2002 | DH20QL | ||
489 | 16131259 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 25/01/1998 | DH16CH | ||
490 | 16112457 | Trịnh Thị Mai | Trang | 19/02/1998 | DH16TYNT | ||
491 | 17111151 | Võ Thị Mỹ | Trang | 30/01/1999 | DH17CN | ||
492 | 18139202 | Võ Thị Thùy | Trang | 03/10/2000 | DH18HT | ||
493 | 18123154 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 28/04/2000 | DH18KE | ||
494 | 18122314 | Nguyễn Thị Kim | Trang | DH18QT | |||
495 | 19125555 | Lê Thị Mỹ | Trang | 17/11/2001 | DH19BQGL | ||
496 | 17126160 | Trương Minh | Tri | 22/06/1999 | DH17SHC | ||
497 | 17118120 | Nguyễn Quang | Trí | 28/11/1999 | DH17CK | ||
498 | 17139157 | Nguyễn Tấn | Trí | 22/11/1999 | DH17HT | ||
499 | 15125267 | Huỳnh Minh | Triết | 21/04/1997 | DH17VT | ||
500 | 17137073 | Nguyễn Hải | Triều | 05/02/1999 | DH17NL | ||
501 | 18124192 | Ka' | Trin | 04/11/1999 | DH18QL | ||
502 | 17128159 | Phạm Nguyễn Phương | Trinh | 05/12/1999 | DH17AV | ||
503 | 17125327 | Lê Thị Lan | Trinh | 24/09/1999 | DH17BQ | ||
504 | 18111133 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | DH18CN | |||
505 | 18122324 | Nguyễn Thị | Trinh | DH18QT | |||
506 | 18122327 | Nguyễn Thị Vân | Trinh | DH18QT | |||
507 | 19123170 | Võ Thụy Quang | Trinh | 24/03/2001 | DH19KE | ||
508 | 16112372 | Châu Ngọc | Trình | 10/05/1998 | DH16TYGLA | ||
509 | 17131142 | Vũ Huỳnh Minh | Trọng | 04/08/1999 | DH17CH | ||
510 | 16112373 | Đặng Công | Trứ | 04/03/1998 | DH16TYGLB | ||
511 | 17128160 | Phạm Ngọc Hoài | Trúc | 25/03/1999 | DH17AV | ||
512 | 17112235 | Trần Thị Thủy | Trúc | 11/09/1999 | DH17DY | ||
513 | 17112388 | Dương Thị Thanh | Trúc | 20/04/1999 | DH17TYNT | ||
514 | 17125333 | Huỳnh Vũ Thanh | Trúc | 30/06/1999 | DH17VT | ||
515 | 18128196 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Trúc | 09/11/2000 | DH18AV | ||
516 | 18139210 | Nguyễn Hoàng Phương | Trúc | 03/05/2000 | DH18HT | ||
517 | 17145096 | Nguyễn Trung | Trực | 03/03/1999 | DH17BVA | ||
518 | 17149185 | Lê Viết Chí | Trung | 20/03/1999 | DH17QM | ||
519 | 18116101 | Lê Nhựt | Trường | DH18NY | |||
520 | 16112380 | Nguyễn Văn | Tú | 10/06/1998 | DH16TYGLA | ||
521 | 18128200 | Võ Thị Cẩm | Tú | 02/08/1999 | DH18AV | ||
522 | 18120268 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | DH18KT | |||
523 | 15122257 | Nguyễn Trương Anh | Tuấn | 15/04/1997 | DH15TM | ||
524 | 17120200 | Nguyễn Nhật | Tùng | 10/10/1999 | DH17KT | ||
525 | 17114059 | Cao Thanh | Tùng | 07/05/1999 | DH17LN | ||
526 | 18118179 | Võ Thanh | Tùng | DH18CK | |||
527 | 18153083 | Phạm Khải | Tường | 04/10/2000 | DH18CD | ||
528 | 19127066 | Nguyễn Phan Ngọc | Tuyên | 09/08/2001 | DH19MT | ||
529 | 19126219 | Đặng Thị Thanh | Tuyến | 04/06/2001 | DH19SHB | ||
530 | 15120206 | Lâm Thị | Tuyền | 10/09/1997 | DH15KT | ||
531 | 16131284 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 14/07/1998 | DH16TK | ||
532 | 17128163 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 03/06/1999 | DH17AV | ||
533 | 17163079 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | 08/11/1999 | DH17ES | ||
534 | 17112246 | Trần Thị Bích | Tuyền | 24/03/1999 | DH17TY | ||
535 | 18139220 | Huỳnh Thị Thanh | Tuyền | 24/10/2000 | DH18HT | ||
536 | 18120275 | Phan Thị Thanh | Tuyền | DH18KT | |||
537 | 19125433 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 04/05/2001 | DH19BQ | ||
538 | 19124316 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 23/10/2001 | DH19QL | ||
539 | 20123231 | Huỳnh Thị Như | Tuyền | 08/11/2002 | DH20KE | ||
540 | 16117083 | Nguyễn Thị Anh | Tuyết | 19/03/1998 | DH16CT | ||
541 | 18122339 | Nguyễn Thị | Tuyết | DH18QT | |||
542 | 19123175 | Nguyễn Thị Anh | Tuyết | 17/10/2001 | DH19KE | ||
543 | 19120241 | Nguyễn Thị Anh | Tuyết | 25/04/2001 | DH19KT | ||
544 | 18112369 | Nông Văn | Tý | DH18TY | |||
545 | 14125758 | Nguyễn Thị Hoàng | Uyên | 04/11/1996 | DH14TP | ||
546 | 17113280 | Trần Thị Phương | Uyên | 16/10/1999 | DH17NHGL | ||
547 | 17122203 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 03/07/1999 | DH17TM | ||
548 | 18120281 | Đặng Thị | Uyên | DH18KT | |||
549 | 17125349 | Ngô Thu | Vân | 12/11/1999 | DH17BQ | ||
550 | 17163082 | Nguyễn Tường | Vân | 20/12/1999 | DH17ES | ||
551 | 17123146 | Ngô Thị Thanh | Vân | 15/03/1998 | DH17NHGL | ||
552 | 18125410 | Lê Thùy | Vân | 02/12/2000 | DH18DD | ||
553 | 15112191 | Đặng Thị Hoàng | Văn | 10/06/1997 | DH15DY | ||
554 | 17628024 | Phạm Thị Ly | Vi | 26/09/1990 | BH17AV | ||
555 | 18124178 | Nguyễn Tường | Vi | 15/07/2000 | DH18QL | ||
556 | 19124325 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 26/10/2001 | DH19TB | ||
557 | 17149197 | Cao Thanh | Việt | 31/01/1999 | DH17QM | ||
558 | 14112540 | Đỗ Văn | Vinh | 19/11/1996 | DH14TYGL | ||
559 | 16112793 | Hoàng Trần Ngọc | Vinh | 16/08/1998 | DH16DY | ||
560 | 17149200 | Đỗ Đình Thanh | Vinh | 19/11/1999 | DH17QM | ||
561 | 17149202 | Phan Hoàng | Vũ | 30/04/1999 | DH17QM | ||
562 | 16112760 | Hoàng Minh | Vương | 02/07/1998 | DH16DY | ||
563 | 16115211 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 21/05/1998 | DH16CB | ||
564 | 17139174 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 23/08/1999 | DH17HT | ||
565 | 17123133 | Nguyễn Thị Ai | Vy | 08/12/1999 | DH17KE | ||
566 | 17113281 | Nguyễn Thị Y | Vy | 25/02/1999 | DH17NHGL | ||
567 | 19125454 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 25/07/2001 | DH19BQ | ||
568 | 19115148 | Dương Ngọc Tường | Vy | 15/05/2001 | DH19GN | ||
569 | 19123188 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 21/04/2001 | DH19KE | ||
570 | 19126233 | Lê Đặng Thảo | Vy | 02/03/2001 | DH19SM | ||
571 | 20123237 | Nguyễn Thị Phương | Vy | 16/11/2002 | DH20KE | ||
572 | 17128179 | Nguyễn Phạm Thanh | Xuân | 13/05/1999 | DH17AV | ||
573 | 18125432 | Lê Thị Ngọc | Xuân | 28/11/2000 | DH18DD | ||
574 | 19139209 | Lê Kim | Xuân | 03/05/2001 | DH19HD | ||
575 | 19123191 | Trần Nguyễn Tân | Xuân | 28/01/2001 | DH19KE | ||
576 | 20139384 | Trần Thanh | Xuân | 14/11/2002 | DH20HH | ||
577 | 19122324 | Nguyễn Anh | Xuyên | 13/06/2001 | DH19TM | ||
578 | 18126218 | Đinh Lê Kim | Xuyến | 18/07/2000 | DH18SHD | ||
579 | 17114071 | Nguyễn Như | Y | 21/10/1999 | DH17LN | ||
580 | 19122327 | Nguyễn Thị Như | Y | 28/10/2001 | DH19TM | ||
581 | 20126420 | Phan Hồ Như | Y | 22/09/2002 | DH20SM | ||
582 | 17122218 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 23/02/1999 | DH17TC | ||
583 | 18124185 | Nguyễn Thị | Yến | 23/07/2000 | DH18QL | ||
584 | 18122375 | Lưu Kim | Yến | DH18QT | |||
585 | |||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | |||||||
GIÁM ĐỐC | |||||||
Số lần xem trang: 2464
Điều chỉnh lần cuối: