DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | |||||||
Đợt thi tháng 05 năm 2022 | |||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | |||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | |||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | |||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | ||
1 | 16112239 | Cao Trọng | An | 23/06/1998 | DH16TYGLB | ||
2 | 19115002 | Chung Thiên | An | 29/01/2001 | DH19GN | ||
3 | 17125004 | Nguyễn Thị Thúy | An | 15/01/1999 | DH17DD | ||
4 | 17139002 | Lê Vũ | An | 31/03/1999 | DH17HD | ||
5 | 18122003 | Nguyễn Thị Thúy | An | DH19TM | |||
6 | 17163002 | Phạm Minh | Anh | 17/02/1999 | DH17ES | ||
7 | 17139006 | Trà Nguyễn Quế | Anh | 09/09/1999 | DH17HT | ||
8 | 17126004 | Nguyễn Trần Tuấn | Anh | 20/02/1999 | DH17SHA | ||
9 | 18128008 | Trương Trang | Anh | 05/09/2000 | DH18AV | ||
10 | 18125013 | Trần Thị Kiều | Anh | 13/04/2000 | DH18BQ | ||
11 | 18122009 | Phạm Thị Trâm | Anh | DH18QT | |||
12 | 18112008 | Lê Hoàng Phương | Anh | DH18TT | |||
13 | 17126007 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 10/05/1999 | DH17SHA | ||
14 | 18125017 | Võ Thị Ngọc | Anh | 10/02/2000 | DH18BQ | ||
15 | 18125019 | Nguyễn Kim | Bằng | 19/03/2000 | DH18BQ | ||
16 | 17112009 | Phạm Việt | Bảo | 25/11/1999 | DH17TY | ||
17 | 18153004 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 05/08/2000 | DH18CD | ||
18 | 18120017 | Nguyễn Trí | Bảo | DH18KT | |||
19 | 18116004 | Lâm Quốc | Bảo | DH18NY | |||
20 | 18116006 | Trần Kim | Biên | DH18NY | |||
21 | 17112011 | Nguyễn Thị | Bim | 01/09/1999 | DH17TY | ||
22 | 17122011 | Nguyễn Thị Thúy | Bình | 03/01/1999 | DH17QT | ||
23 | 18128011 | Phạm Thái | Bình | 21/03/2000 | DH18AV | ||
24 | 15113152 | Trần Đức | Cảnh | 04/08/1995 | DH15NHGL | ||
25 | 18126253 | Lý Trí | Cảnh | 24/12/1999 | DH18SHA | ||
26 | 18139015 | Bùi Hoàng Minh | Châu | 23/06/2000 | DH18HT | ||
27 | 18116008 | Kiều Ngọc | Châu | DH18NY | |||
28 | 19125034 | Trần Thị Ngọc | Châu | 04/08/2001 | DH19BQ | ||
29 | 19126017 | Nguyễn Thị Bửu | Châu | 01/06/2001 | DH19SHB | ||
30 | 19126018 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 27/12/2001 | DH19SHD | ||
31 | 15112308 | Nguyễn Công | Chánh | 17/03/1997 | DH16TT | ||
32 | 17120015 | Dương Linh | Chi | 26/07/1999 | DH17KT | ||
33 | 15118007 | Lâm Quang | Chiến | 30/03/1997 | DH15CC | ||
34 | 18120027 | Võ Thành | Công | DH18KM | |||
35 | 19149010 | Huỳnh Thị Kim | Cương | 19/09/2000 | DH19QM | ||
36 | 16118025 | Nguyễn Châu Chí | Cường | 03/09/1998 | DH16CK | ||
37 | 16125030 | Nguyễn Chí | Cường | 14/02/1998 | DH18CN | ||
38 | 18154015 | Nguyễn Chí | Cường | 26/03/2000 | DH18OT | ||
39 | 18154019 | Huỳnh Công | Danh | 19/08/2000 | DH18OT | ||
40 | 17139021 | Trần Kiều | Diễm | 08/02/1999 | DH17HS | ||
41 | 18139022 | Bùi Thị Ngọc | Diễm | 23/09/2000 | DH18HD | ||
42 | 19112244 | Lê Thị | Diễm | 20/03/2001 | DH19TY | ||
43 | 17112315 | Trần Thị Mỹ | Diểm | 20/07/1999 | DH17TYGL | ||
44 | 18131006 | Lương Ngọc | Diểm | 26/01/2000 | DH18TK | ||
45 | 16131033 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệu | 22/07/1998 | DH16CH | ||
46 | 18125051 | Nguyễn Ngọc | Diệu | 22/09/2000 | DH18BQ | ||
47 | 19125051 | Nguyễn Thị Phương | Diệu | 15/03/2001 | DH19DD | ||
48 | 19155013 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệu | 16/06/2001 | DH19KN | ||
49 | 19122024 | Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | 06/05/2001 | DH19QT | ||
50 | 16126020 | Lầu Cắm | Din | 15/03/1998 | DH16SM | ||
51 | 16145178 | Lê Nhựt | Dương | 17/05/1998 | DH16BV | ||
52 | 18153016 | Nguyễn Thái | Dương | 14/12/2000 | DH18CD | ||
53 | 19125055 | Đỗ Thị | Dung | 09/06/2001 | DH19BQ | ||
54 | 19120032 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 23/03/2001 | DH19KT | ||
55 | 17139028 | Phạm Chí | Dũng | 22/02/1999 | DH17HD | ||
56 | 18122037 | Nguyễn Trần Bá | Dũng | DH18QT | |||
57 | 16112257 | Lê Đức | Duy | 08/06/1998 | DH16TYGLB | ||
58 | 17153021 | Đặng Thế | Duy | 15/03/1999 | DH17CD | ||
59 | 17112033 | Nguyễn Trường | Duy | 23/04/1999 | DH17TY | ||
60 | 18115023 | Nguyễn Minh | Duy | DH18CB | |||
61 | 18122042 | Võ Khánh | Duy | DH18TC | |||
62 | 14116041 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 24/02/1996 | DH14KS | ||
63 | 18117012 | Lê Thị Thùy | Duyên | DH18CT | |||
64 | 18139035 | Đỗ Thị Thu | Duyên | 11/07/2000 | DH18HS | ||
65 | 18120042 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | DH18KM | |||
66 | 18120045 | Phạm Kiều | Duyên | DH18KT | |||
67 | 19120037 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | 11/10/2001 | DH19KM | ||
68 | 19124073 | Phạm Mỹ | Duyên | 14/10/2001 | DH19TB | ||
69 | 16138027 | Lê Hoàng | Giang | 30/07/1998 | DH16TD | ||
70 | 17127021 | Nguyễn Đức | Giang | 13/02/1999 | DH17MT | ||
71 | 18153017 | Nguyễn Bảo | Giang | 19/03/2000 | DH18CD | ||
72 | 18125070 | Lê Thị Cẩm | Giang | 30/12/2000 | DH18VT | ||
73 | 19125071 | Nguyễn Như Kiều | Giang | 03/07/2001 | DH19VT | ||
74 | 18139039 | Phạmhuỳnh | Giao | 02/04/2000 | DH18HD | ||
75 | 18125076 | Huỳnh Thanh | Giàu | 13/06/2000 | DH18BQ | ||
76 | 18128043 | Ngô Thị Kiều | Hân | 20/06/2000 | DH18AV | ||
77 | 18125087 | Nguyễn Ngọc | Hân | 15/08/2000 | DH18BQ | ||
78 | 18139042 | Lê Vũ Minh | Hân | 30/07/2000 | DH18HD | ||
79 | 19145025 | Trương Thị Ngọc | Hân | 28/08/2001 | DH19BV | ||
80 | 16112540 | Trần Minh | Hậu | 11/07/1998 | DH16TY | ||
81 | 17116047 | Nguyễn Phước | Hậu | 18/06/1999 | DH17NT | ||
82 | 18125102 | Trần Minh | Hậu | 28/09/2000 | DH18DD | ||
83 | 18120057 | Phạmtrung | Hậu | DH18KT | |||
84 | 19131009 | Huỳnh Trần Phúc | Hậu | 01/04/2001 | DH19CH | ||
85 | 20124312 | Nguyễn Sơn Quốc | Hậu | 02/05/2002 | DH20QL | ||
86 | 15138021 | Phạm Thị Thúy | Hằng | 28/08/1997 | DH15TD | ||
87 | 16124236 | Trần Thị Thanh | Hằng | 03/09/1998 | DH16QL | ||
88 | 16112414 | Nguyễn Thị | Hằng | 19/10/1998 | DH16TYNT | ||
89 | 17113042 | Phạm Như | Hằng | 12/11/1999 | DH17NHC | ||
90 | 17112051 | Đỗ Lê Khánh | Hằng | 20/04/1999 | DH17TY | ||
91 | 18125093 | Nguyễn Thanh | Hằng | 23/11/2000 | DH18BQ | ||
92 | 18149019 | Đỗ Thị Cẩm | Hằng | 18/08/2000 | DH18QM | ||
93 | 19122049 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 05/01/2001 | DH19QT | ||
94 | 17123024 | Võ Thị Hồng | Hạnh | 09/10/1999 | DH17KE | ||
95 | 18125097 | Đỗ Thị Mỹ | Hạnh | 11/07/2000 | DH18DD | ||
96 | 18149022 | Trương Thị Hồng | Hạnh | 16/06/2000 | DH18QM | ||
97 | 18122059 | Nguyễn Nguyên | Hạnh | DH18QT | |||
98 | 18126258 | Ma Thị Hồng | Hạnh | 10/02/1999 | DH18SHB | ||
99 | 17120038 | Trần Nguyễn Ngọc | Hà | 04/12/1999 | DH17KT | ||
100 | 18128036 | Nguyễn Thu | Hà | 25/07/2000 | DH18AV | ||
101 | 18112051 | Nguyễn Thị Thu | Hà | DH18TY | |||
102 | 19139031 | Võ Thị Thu | Hà | 20/05/2001 | DH19HT | ||
103 | 18115035 | Lê Minh | Hào | DH18CB | |||
104 | 18139049 | Huỳnh Nhựt | Hào | 22/08/2000 | DH18HS | ||
105 | 17112047 | Huỳnh Trần Tuấn | Hải | 11/10/1999 | DH17TY | ||
106 | 17116045 | Liêu Thị Ngọc | Hảo | 13/06/1999 | DH17KS | ||
107 | 19120055 | Nguyễn Thị | Hảo | 06/11/2001 | DH19KT | ||
108 | 19122050 | Hồ Thị Quí | Hảo | 06/11/2001 | DH19QT | ||
109 | 16112542 | Đinh Thị Thu | Hiền | 15/05/1998 | DH16DY | ||
110 | 18125103 | Nguyễn Thị Dịu | Hiền | 25/11/2000 | DH18DD | ||
111 | 18155027 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 24/10/2000 | DH18KN | ||
112 | 18116025 | Lương Quang | Hiền | DH18KS | |||
113 | 15153026 | Nguyễn Trung | Hiếu | 07/07/1997 | DH15CD | ||
114 | 17155018 | Nguyễn Văn | Hiếu | 14/08/1999 | DH17KN | ||
115 | 17122042 | Lê Thị Ngọc | Hiếu | 17/03/1999 | DH17QT | ||
116 | 18154035 | Dương Trọng | Hiếu | 07/04/2000 | DH18OT | ||
117 | 16112276 | Tạ Thị Thu | Hoa | 06/07/1998 | DH16TYGLB | ||
118 | 19115036 | Nguyễn Thị | Hoa | 22/05/2001 | DH19GN | ||
119 | 16112562 | Trương Thị Diễm | Hồng | 15/10/1998 | DH16DY | ||
120 | 17117018 | Phạm Hoàng Thiên | Hồng | 30/06/1999 | DH17CT | ||
121 | 18120068 | Đặng Thị Ngọc | Hồng | DH18KM | |||
122 | 16115056 | Trần Thị | Hoà | 12/06/1998 | DH16GN | ||
123 | 16112559 | Nguyễn Thị Như | Hoài | 27/09/1997 | DH16DY | ||
124 | 18137018 | Nguyễn Duy | Hoài | 24/01/2000 | DH18NL | ||
125 | 18111040 | Nguyễn Thị Khánh | Hoàn | DH18CN | |||
126 | 19122063 | Phan Kim | Hoàn | 23/08/2001 | DH19QT | ||
127 | 17114018 | Võ Như | Hoàng | 02/09/1999 | DH17QR | ||
128 | 19125107 | Lê Thị Hài | Hòa | 15/02/2001 | DH19BQ | ||
129 | 16126069 | Đoàn Thị Thảo | Hương | 24/02/1998 | DH16SH | ||
130 | 16112281 | Đỗ Thị | Hương | 04/04/1998 | DH16TYGLA | ||
131 | 16112798 | Đinh Lê | Hương | DH16TYGLB | |||
132 | 18149028 | Lê Thị Quỳnh | Hương | 05/08/2000 | DH18QM | ||
133 | 18111046 | Nguyễn Thị Diểm | Hương | DH18TA | |||
134 | 18112074 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | DH18TY | |||
135 | 18125119 | Hoàng Thị Mai | Hương | 13/09/2000 | DH18VT | ||
136 | 19116051 | Phạm Thị Diễm | Hương | 14/09/2001 | DH19NY | ||
137 | 19126061 | Nguyễn Thị Cẩm | Hương | 31/08/2001 | DH19SHD | ||
138 | 17122056 | Phạm Thị Thu | Hường | 16/01/1999 | DH17QT | ||
139 | 18126060 | Huỳnh Thị Bích | Hường | 20/07/2000 | DH18SHB | ||
140 | 18154042 | Nguyễn Hữu Trọn | Hưởng | 13/01/2000 | DH18OT | ||
141 | 16123085 | Phạm Thị | Huệ | 16/08/1998 | DH16KE | ||
142 | 18139061 | Võ Thị Mỹ | Huệ | 10/10/2000 | DH18HT | ||
143 | 19126058 | Nguyễn Thị | Huệ | 11/05/2001 | DH19SHD | ||
144 | 18125117 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 26/09/2000 | DH18VT | ||
145 | 16115067 | Đặng Quang | Huy | 24/06/1998 | DH16CB | ||
146 | 17149059 | Nguyễn Hoàng | Huy | 10/10/1999 | DH17QM | ||
147 | 17125110 | Bùi Anh | Huy | 29/09/1999 | DH17VT | ||
148 | 18118204 | Phạmđăng | Huy | DH18CKC | |||
149 | 18149029 | Trịnh Quốc | Huy | 14/11/2000 | DH18QM | ||
150 | 17112083 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20/01/1999 | DH17DY | ||
151 | 17126052 | Võ Ngọc Mỹ | Huyền | 20/12/1999 | DH17SHA | ||
152 | 17111056 | Lê Thị Thanh | Huyền | 06/07/1999 | DH17TA | ||
153 | 18125131 | Bùi Ngọc | Huyền | 02/03/2000 | DH18VT | ||
154 | 16112582 | Ngô Kim | Huỳnh | 08/06/1996 | DH16TY | ||
155 | 17112084 | Dương Thoại | Huỳnh | 15/06/1999 | DH17TY | ||
156 | 18155034 | Trần Nguyễn Mỹ | Huỳnh | 29/12/2000 | DH18KN | ||
157 | 18154051 | Đinh Nhĩ | Khang | 07/08/2000 | DH18OT | ||
158 | 18126066 | Võ Thành | Khang | 13/02/2000 | DH18SHA | ||
159 | 19116056 | Huỳnh Nhựt | Khang | 09/11/2001 | DH19NY | ||
160 | 18125136 | Phạm Hoài | Khanh | 14/11/2000 | DH18BQ | ||
161 | 17125495 | Nguyễn Văn | Khải | DH17NTNT | |||
162 | 17154042 | Nguyễn Quốc | Khánh | 17/04/1999 | DH17OT | ||
163 | 18128075 | Phạm Thị Phương | Khánh | 24/06/2000 | DH18AV | ||
164 | 18125137 | Lê Ngọccát | Khánh | 08/09/2000 | DH18VT | ||
165 | 17139179 | Thạch Lý | Khiên | 12/01/1998 | DH17HD | ||
166 | 16112585 | Mai Thị Minh | Khoa | 30/08/1998 | DH16TY | ||
167 | 18128076 | Lê Nguyễn Đăng | Khoa | 28/11/2000 | DH18AV | ||
168 | 18139074 | Trần Minh | Khoa | 02/01/2000 | DH18HT | ||
169 | 18122089 | Trương Tấn | Khoa | DH18QT | |||
170 | 19111059 | Lê Đăng | Khôi | 27/01/2001 | DH19CN | ||
171 | 16149051 | Lê Đình | Kiên | 12/09/1998 | DH16QM | ||
172 | 17118051 | Nguyễn Trung | Kiên | 05/05/1999 | DH17CK | ||
173 | 18139075 | Nguyễn Trung | Kiên | 06/02/2000 | DH18HT | ||
174 | 18122093 | Nguyễn Trần Trung | Kiên | DH18QT | |||
175 | 19153035 | Lê Quang | Kiên | 17/12/2001 | DH19CD | ||
176 | 15131054 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 20/08/1997 | DH15TK | ||
177 | 16112428 | Trương Thị Thúy | Kiều | 10/09/1998 | DH16TYNT | ||
178 | 17145041 | Nguyễn Thị | Kiều | 12/05/1998 | DH17BVB | ||
179 | 17113086 | Phan Thị | Kiều | 10/11/1999 | DH17NHB | ||
180 | 19120092 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 16/07/2001 | DH19KM | ||
181 | 14112148 | Huỳnh Văn | Kỳ | 24/02/1996 | DH14TYB | ||
182 | 19138042 | Nguyễn Cao | Kỳ | 20/07/2001 | DH19TD | ||
183 | 17116069 | Lê Kim | Lâm | 13/01/1999 | DH17NY | ||
184 | 17112097 | Hà Phúc | Lâm | 25/12/1999 | DH17TY | ||
185 | 18118207 | Trịnh Ngọc | Lâm | DH18CKC | |||
186 | 18124066 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Lâm | 14/10/2000 | DH18QL | ||
187 | 18122102 | Trần Hoài | Lâm | DH18TM | |||
188 | 18125152 | Nguyễn Ngọc | Lan | 06/09/1999 | DH18VT | ||
189 | 18125154 | Nguyễn Thị Mỹ | Lan | 20/02/2000 | DH18VT | ||
190 | 19122097 | Ngô Thị Ngọc | Lan | 18/01/2001 | DH19TM | ||
191 | 15113055 | Trương Hoàng | Lê | 12/07/1996 | DH15NHA | ||
192 | 18122109 | Trương Thị Mỹ | Lệ | DH18QT | |||
193 | 19123055 | Trần Thị Kim | Liên | 25/09/2001 | DH19KE | ||
194 | 18122110 | Nguyễn Thị | Liễu | DH18QT | |||
195 | 18122111 | Nguyễn Thị Bích | Liễu | DH18TC | |||
196 | 16126083 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 02/05/1998 | DH16SH | ||
197 | 16112602 | Trần Văn | Linh | 08/02/1998 | DH16TY | ||
198 | 17113096 | Phạm Chí | Linh | 27/08/1999 | DH17NHC | ||
199 | 17149076 | Phạm Hồng Bảo | Linh | 01/05/1999 | DH17QM | ||
200 | 17122079 | Huỳnh Phạm Ngọc Yến | Linh | 18/08/1999 | DH17QT | ||
201 | 18115055 | Huỳnh Ngọc Khánh | Linh | DH18GN | |||
202 | 18124074 | Trần Đức | Linh | 09/05/2000 | DH18QL | ||
203 | 18122113 | Phan Thị | Linh | DH18TM | |||
204 | 18125161 | Lê Hoàng Khánh | Linh | 02/05/2000 | DH18VT | ||
205 | 18125164 | Phan Lê Duy | Linh | 10/10/1999 | DH18VT | ||
206 | 19115057 | Lê Thị Thùy | Linh | 09/11/2001 | DH19GN | ||
207 | 19116061 | Đinh Thị Trúc | Linh | 15/12/2001 | DH19NT | ||
208 | 20127117 | Phan Thị Thùy | Linh | 13/09/2002 | DH20MT | ||
209 | 15145039 | Lê Hữu | Lộc | 26/07/1997 | DH15BV | ||
210 | 16118088 | Nguyễn Hoàn Phước | Lộc | 12/01/1998 | DH16CC | ||
211 | 18120111 | Phan Thị Bích | Loan | DH18KM | |||
212 | 19125170 | Nguyễn Võ Thanh | Loan | 13/06/2001 | DH19BQ | ||
213 | 16112430 | Nguyễn Phúc | Lợi | 01/02/1998 | DH16TYNT | ||
214 | 18125171 | Nguyễn Hoài | Lợi | 07/07/2000 | DH18BQ | ||
215 | 18125176 | Nguyễn Thanh | Long | 11/12/2000 | DH18BQ | ||
216 | 18118208 | Nguyễn Bá | Long | DH18CKC | |||
217 | 18118209 | Phạmbùi Hải | Long | DH18CKC | |||
218 | 18122117 | Lâm Đoàn Minh | Long | DH18QT | |||
219 | 17118057 | Nguyễn Văn | Lương | 10/08/1999 | DH17CC | ||
220 | 18125180 | Huỳnh Vũ | Luân | 09/11/2000 | DH18VT | ||
221 | 17126191 | Nguyễn Hương | Ly | 26/05/1999 | DH17SHC | ||
222 | 18120120 | Nguyễn Thị Hương | Ly | DH18KM | |||
223 | 18122123 | Thạch Nữ Trúc | Ly | DH18QT | |||
224 | 19120112 | Trần Thị Cẩm | Ly | 15/08/2001 | DH19KT | ||
225 | 18125190 | Hà Gia | Mẫn | 10/07/2000 | DH18DD | ||
226 | 18149043 | Nguyễn Triệu | Mẫn | 01/01/2000 | DH18QM | ||
227 | 17120090 | Phạm Tuyết | Mai | 25/02/1999 | DH17KT | ||
228 | 19125176 | Tô Thị Lệ | Mai | 11/09/2001 | DH19BQ | ||
229 | 19123065 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 11/08/2001 | DH19KE | ||
230 | 18111072 | Nguyễn Ai | Mi | DH18CN | |||
231 | 17145048 | Nguyễn Đăng | Minh | 12/06/1999 | DH17BVB | ||
232 | 17149085 | Lê Hoàng | Minh | 14/06/1999 | DH17QM | ||
233 | 18124083 | Trần Hồng Hiếu | Minh | 18/02/2000 | DH18QL | ||
234 | 18122132 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | DH18TC | |||
235 | 18131036 | Phạm Vũ Anh | Minh | 03/08/2000 | DH18TK | ||
236 | 15113067 | Nguyễn Thị Trà | My | 24/07/1997 | DH15TA | ||
237 | 15131078 | Nguyễn Thị Trà | My | 02/01/1997 | DH15TK | ||
238 | 18120129 | Lê Thị Ngọc | My | DH18KM | |||
239 | 15138008 | Huỳnh Tuấn Hải | Đăng | 02/11/1997 | DH15TD | ||
240 | 18128022 | Nguyễn Huỳnh Hồng | Đăng | 22/07/2000 | DH18AV | ||
241 | 18154016 | Dương Đình | Đại | 19/10/2000 | DH18OT | ||
242 | 15113014 | Nguyễn Thành | Đạt | 05/05/1994 | DH16NHB | ||
243 | 17113016 | Nguyễn Tấn | Đạt | 23/11/1999 | DH17NHB | ||
244 | 15112085 | Nguyễn Hoàng | Nam | 10/12/1997 | DH15TY | ||
245 | 17113271 | Nguyễn Giang | Nam | 06/02/1999 | DH17NHGL | ||
246 | 18154071 | Nguyễn Thế | Nam | 20/06/2000 | DH18OT | ||
247 | 18154072 | Phan Thành | Nam | 04/12/2000 | DH18OT | ||
248 | 18112119 | Hoàng Trọng | Nam | DH18TY | |||
249 | 19112111 | Nguyễn Hoài | Nam | 02/07/2001 | DH19TY | ||
250 | 20123120 | Nguyễn Thị Minh | Đài | 30/06/2002 | DH20KE | ||
251 | 18125042 | Trương Thị Hồng | Đào | 22/04/2000 | DH18DD | ||
252 | 19149011 | Lê Thị Hồng | Đào | 24/10/2001 | DH19QM | ||
253 | 14112188 | Trần Ngọc Nguyệt | Nga | 13/10/1996 | DH14TYA | ||
254 | 18124087 | Võ Thị Tuyết | Nga | 19/03/2000 | DH18QL | ||
255 | 14112190 | Lê Thị Kim | Ngân | 12/09/1996 | DH14TYB | ||
256 | 15114101 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 10/02/1997 | DH15NK | ||
257 | 15112087 | Từ Kim | Ngân | 22/11/1997 | DH15TY | ||
258 | 16145222 | Trần Thị Trang | Ngân | 28/08/1998 | DH16BV | ||
259 | 16131133 | Bùi Kim | Ngân | 28/04/1998 | DH16TK | ||
260 | 17128086 | Trương Thị Thuý | Ngân | 28/11/1999 | DH17AV | ||
261 | 17126084 | Lý Hồng | Ngân | 08/03/1999 | DH17SHA | ||
262 | 18120136 | Đoàn Thị Mỹ | Ngân | 30/10/2000 | DH18KM | ||
263 | 18122423 | Trương Kim | Ngân | 14/07/2000 | DH18QTNT | ||
264 | 19122146 | Bùi Thị Thanh | Ngân | 13/11/2001 | DH19QT | ||
265 | 19122152 | Võ Thị Kim | Ngân | 04/04/2001 | DH19TM | ||
266 | 17131077 | Đặng Thành | Nghĩa | 08/04/1996 | DH17CH | ||
267 | 19122154 | Lê Hữu | Nghĩa | 11/08/2001 | DH19TM | ||
268 | 18154078 | Đặng Văn | Ngoan | 19/03/2000 | DH18OT | ||
269 | 16131146 | Huỳnh Như | Ngọc | 27/06/1998 | DH16CH | ||
270 | 17112342 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 24/05/1998 | DH17TYGL | ||
271 | 18125220 | Võ Thị Hồng | Ngọc | 02/07/2000 | DH18BQ | ||
272 | 19122157 | Lê Hoàng Minh | Ngọc | 01/06/2001 | DH19TC | ||
273 | 19123080 | Đặng Nguyễn Thùy | Nguyên | 21/05/2001 | DH19KE | ||
274 | 18139120 | Huỳnh Thị Anh | Nguyệt | 01/03/2000 | DH18HT | ||
275 | 18122157 | Trần Thị Anh | Nguyệt | DH18QT | |||
276 | 18125227 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 03/09/2000 | DH18VT | ||
277 | 14116153 | Nguyễn Cao | Nhân | 09/07/1996 | DH14NT | ||
278 | 18118098 | Nguyễn Trung | Nhân | DH18CK | |||
279 | 20120233 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhanh | 22/03/2002 | DH20KM | ||
280 | 17123068 | Nguyễn Thị Minh | Nhàn | 05/07/1999 | DH17KE | ||
281 | 17111100 | Nguyễn Thị Bích | Nhi | 16/06/1999 | DH17TA | ||
282 | 18128126 | Nguyễn Hồng | Nhi | 16/08/2000 | DH18AV | ||
283 | 18125240 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 25/01/2000 | DH18DD | ||
284 | 18120158 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | DH18KT | |||
285 | 18126116 | Nguyễn Mai Uyển | Nhi | 16/04/2000 | DH18SHA | ||
286 | 18112141 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nhi | DH18TY | |||
287 | 19123088 | Lê Thị Yến | Nhi | 09/01/2001 | DH19KE | ||
288 | 19123089 | Nguyễn Lan | Nhi | 24/02/2001 | DH19KE | ||
289 | 19123093 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | 18/06/2001 | DH19KE | ||
290 | 19126121 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 07/08/2001 | DH19SM | ||
291 | 19122172 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 24/10/2001 | DH19TC | ||
292 | 19122173 | Nguyễn Thị Hồng | Nhiệm | 03/07/2001 | DH19QT | ||
293 | 17126102 | Mai Thị Kim | Nhiền | 10/04/1999 | DH17SM | ||
294 | 18116057 | Nguyễn Thảo | Nhiên | DH18KS | |||
295 | 19123095 | Nguyễn Thị Bé | Nhiên | 02/11/2001 | DH19KE | ||
296 | 18113114 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | DH18NHA | |||
297 | 18116058 | Trương Tâm | Như | DH18NY | |||
298 | 18126122 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 06/10/2000 | DH18SM | ||
299 | 18132021 | Võ Thị Huỳnh | Như | 09/03/2000 | DH18SP | ||
300 | 18125247 | Đinh Nguyễn Khánh | Như | 31/01/2000 | DH18VT | ||
301 | 19122179 | Nguyễn Phạm Y | Như | 05/04/2001 | DH19QT | ||
302 | 19126125 | Châu Ngọc Huỳnh | Như | 21/06/2001 | DH19SHB | ||
303 | 18153050 | Nguyễn Minh | Nhựt | 28/07/2000 | DH18CD | ||
304 | 19112135 | Nguyễn Thành | Nhu | 24/08/2001 | DH19TY | ||
305 | 17125205 | Đồngthị | Nhung | 06/08/1999 | DH17TP | ||
306 | 18122188 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nhung | DH18TM | |||
307 | 17145017 | Quách Thanh | Đô | 16/07/1999 | DH17BVB | ||
308 | 18116013 | Lê In | Đô | 27/07/2000 | DH18NT | ||
309 | 16115252 | Dương Thái | Đông | 01/10/1998 | DH16CB | ||
310 | 18128028 | Lê Minh | Đoàn | 05/05/2000 | DH18AV | ||
311 | 18125061 | Lê Văn | Được | 17/03/2000 | DH18DD | ||
312 | 16131036 | Nguyễn Văn | Đức | 15/04/1998 | DH16TK | ||
313 | 18123095 | Lê Xuân | Oai | 05/02/2000 | DH18KE | ||
314 | 17116117 | Trần Thị Kiều | Oanh | 03/08/1999 | DH17KS | ||
315 | 18112153 | Võ Hoàng Yến | Oanh | DH18DY | |||
316 | 18139144 | Phạm Thị Kiều | Oanh | 28/11/2000 | DH18HT | ||
317 | 18115074 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | DH18CB | |||
318 | 17111106 | Đỗ Thuận | Phát | 12/11/1998 | DH17CN | ||
319 | 17125212 | Nguyễn Tiến | Phát | 28/01/1999 | DH17DD | ||
320 | 18137032 | Nguyễn Thành | Phát | 21/07/2000 | DH18NL | ||
321 | 18118104 | Nguyễn Thanh | Phi | DH18CK | |||
322 | 19126132 | Ngô Thị Cẩm | Phin | 29/04/2000 | DH19SHD | ||
323 | 16127086 | Nguyễn Thanh | Phong | 24/09/1998 | DH16MT | ||
324 | 16126138 | Trần Triệu | Phong | 13/04/1997 | DH16SM | ||
325 | 18155069 | Nguyễn Thanh | Phong | 26/05/2000 | DH18KN | ||
326 | 18125277 | Kiều Thị | Phượng | 01/01/1999 | DH18VT | ||
327 | 16124128 | Nguyễn Thanh | Phương | 08/01/1998 | DH16QL | ||
328 | 19115093 | Lê Thị Thu | Phương | 30/07/2001 | DH19GN | ||
329 | 19125284 | Nguyễn Hải | Phương | 23/09/2001 | DH19VT | ||
330 | 18118110 | Vũ Toàn | Phước | DH18CK | |||
331 | 18155073 | Lâm Tấn | Phước | 12/11/2000 | DH18KN | ||
332 | 18116062 | Nguyễn Tường | Phước | 14/10/2000 | DH18NT | ||
333 | 19125282 | Phạm Thị Kim | Phước | 21/04/2001 | DH19BQ | ||
334 | 17149123 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 30/01/1999 | DH17QM | ||
335 | 19125278 | Lê Kim | Phú | 31/03/2001 | DH19BQ | ||
336 | 17139111 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 06/04/1999 | DH17HD | ||
337 | 17120127 | Võ Thanh | Phúc | 21/11/1999 | DH17KT | ||
338 | 18154099 | Trần Hoàng | Phúc | 24/02/2000 | DH18OT | ||
339 | 17114045 | Nguyễn Huy | Quân | 24/11/1995 | DH17QR | ||
340 | 17138042 | Nguyễn Trung | Quân | 20/12/1999 | DH17TD | ||
341 | 18118113 | Nguyễn Thanh | Quang | DH18CK | |||
342 | 17116123 | Nguyễn Thị Ngọc | Quí | 21/11/1999 | DH17KS | ||
343 | 18125284 | Đỗ Lê Duy | Quí | 21/01/2000 | DH18VT | ||
344 | 17124143 | Huỳnh Quang | Quy | 31/07/1997 | DH17QL | ||
345 | 19125294 | Lê Thị | Quyến | 01/05/2001 | DH19BQ | ||
346 | 18123105 | Phạmtrọng | Quyền | 02/11/2000 | DH18KE | ||
347 | 18122225 | Lê Thị Diễm | Quỳnh | DH18QT | |||
348 | 18122229 | Trần Thị Hương | Quỳnh | DH18QT | |||
349 | 19139140 | Nguyễn Mỹ | Quỳnh | 03/02/2001 | DH19HS | ||
350 | 19139141 | Nguyễn Thị Vân | Quỳnh | 10/12/2001 | DH19HS | ||
351 | 19139139 | Lê Thị Như | Quỳnh | 09/05/2001 | DH19HT | ||
352 | 14132210 | Đinh Văn | Quý | 12/04/1995 | DH14SP | ||
353 | 17149128 | Nguyễn Phú | Quý | 27/10/1999 | DH17QM | ||
354 | 17112177 | Nguyễn Thị Mỹ | Sang | 23/05/1999 | DH17TY | ||
355 | 18122232 | Phạm Thị Ngọc | Sen | DH18QT | |||
356 | 20120265 | Lê Đông | Sen | 31/10/2002 | DH20KM | ||
357 | 19125301 | Trương Thị | Son | 28/07/2001 | DH19BQ | ||
358 | 18118215 | Hoàng Thái | Sơn | DH18CKC | |||
359 | 18154105 | Đinh Hoàng | Sơn | 17/02/2000 | DH18OT | ||
360 | 18125301 | Trần Văn | Sơn | 18/04/2000 | DH18VT | ||
361 | 19125305 | Nguyễn Thị | Sương | 25/02/2001 | DH19DD | ||
362 | 14112514 | Lê Thanh | Tâm | 20/11/1995 | DH14TYGL | ||
363 | 16112694 | Võ Minh | Tâm | 28/01/1998 | DH16TY | ||
364 | 18128153 | Nguyễn Thị | Tâm | 16/07/2000 | DH18AV | ||
365 | 18115081 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | DH18CB | |||
366 | 19139143 | Trần Thị | Tâm | 30/11/2001 | DH19HS | ||
367 | 19138070 | Nguyễn Chí | Tâm | 14/07/2001 | DH19TD | ||
368 | 15111128 | Lê Tuấn | Tài | 25/11/1997 | DH15CN | ||
369 | 16126154 | Ngô Thành | Tài | 01/01/1998 | DH16SH | ||
370 | 17113175 | Nguyễn Thị Ngọc | Tài | 02/05/1999 | DH17NHA | ||
371 | 17149137 | Nguyễn Hữu | Tài | 20/10/1999 | DH17QM | ||
372 | 18125527 | Thạch Thị Sô | Tha | 16/09/1999 | DH18DD | ||
373 | 17122140 | Võ Thành | Thân | 20/09/1999 | DH17QT | ||
374 | 17112189 | Phan Thị Thu | Thắm | 20/04/1999 | DH17DY | ||
375 | 18423015 | Lê Hồng | Thắm | 20/08/1991 | LT18KE | ||
376 | 18120204 | Đỗ Quốc | Thắng | DH18KT | |||
377 | 14124459 | Nguyễn Hoài | Thạch | 10/06/1996 | DH14QLGL | ||
378 | 19122241 | Đồng Thị Bích | Thạo | 13/02/2001 | DH19QT | ||
379 | 14137069 | Ngô Văn | Thanh | 08/01/1995 | DH14NL | ||
380 | 16112448 | Ngô Thị Thanh | Thanh | 11/09/1998 | DH16TYNT | ||
381 | 17117067 | Lâm Thị Thu | Thanh | 13/11/1999 | DH17CT | ||
382 | 18145065 | Lê Tuấn | Thanh | 16/06/2000 | DH18BV | ||
383 | 18125313 | Phạm Quốc | Thanh | 10/03/2000 | DH18DD | ||
384 | 18139174 | Nguyễn Thị Lan | Thanh | 29/09/2000 | DH18HD | ||
385 | 18120206 | Lê Phạm Lan | Thanh | DH18KM | |||
386 | 18125312 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 20/03/2000 | DH18VT | ||
387 | 19127050 | Lê Thị Châu | Thanh | 31/08/2001 | DH19MT | ||
388 | 16131211 | Nguyễn Văn | Thao | 27/11/1995 | DH16TK | ||
389 | 18118133 | Lê Nguyễn Tuấn | Thành | DH18CC | |||
390 | 19153074 | Đào Minh | Thành | 29/05/2001 | DH19CD | ||
391 | 17149139 | Dương Vĩnh | Thái | 30/01/1999 | DH17QM | ||
392 | 18128156 | Nguyễn Duy | Thái | 23/12/2000 | DH18AV | ||
393 | 18122246 | Lê Quốc | Thái | DH18QT | |||
394 | 17128120 | Đặng Phương | Thảo | 15/03/1999 | DH17AV | ||
395 | 17125264 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 04/06/1999 | DH17VT | ||
396 | 18128162 | Nguyễn Thị | Thảo | 01/11/2000 | DH18AV | ||
397 | 18125321 | Huỳnh Thu | Thảo | 23/01/2000 | DH18BQ | ||
398 | 18139178 | Bùi Thị Thu | Thảo | 28/08/2000 | DH18HT | ||
399 | 18116079 | Lê Thị | Thảo | DH18KS | |||
400 | 19125326 | Huỳnh Thị | Thảo | 16/10/2001 | DH19BQ | ||
401 | 19125329 | Ngô Thị Phương | Thảo | 23/11/2001 | DH19BQ | ||
402 | 19125334 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 08/08/2001 | DH19BQ | ||
403 | 19123129 | Lý Nguyễn Phi | Thảo | 05/08/2000 | DH19KE | ||
404 | 19120186 | Nguyễn Uyên | Thảo | 01/10/2001 | DH19KM | ||
405 | 19113147 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | 10/01/2001 | DH19NHB | ||
406 | 19122233 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 17/03/2001 | DH19TM | ||
407 | 20122508 | Lê Ngọc | Thảo | 23/06/2002 | DH20QT | ||
408 | 17113197 | Trịnh Đình Bảo | Thi | 23/09/1998 | DH17NHB | ||
409 | 18163032 | Cao Lê Minh | Thi | 18/08/2000 | DH18ES | ||
410 | 19122243 | Nguyễn Trần Hồng | Thi | 28/01/2001 | DH19QT | ||
411 | 19126168 | Phan Thị Mai | Thi | 18/01/2001 | DH19SHB | ||
412 | 16124260 | Nguyễn Hữu | Thiện | 01/12/1998 | DH16QL | ||
413 | 18112203 | Nguyễn Hoàng | Thiện | DH18DY | |||
414 | 17112205 | Lê Nguyễn Hồng | Thơ | 01/01/1998 | DH17DY | ||
415 | 18125334 | Lê Châu Kim | Thơ | 09/05/2000 | DH18VT | ||
416 | 16123204 | Võ Thị Anh | Thư | 06/12/1997 | DH16KE | ||
417 | 16116295 | Lê Thị Thanh | Thư | DH16TYNT | |||
418 | 17139138 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 28/11/1999 | DH17HT | ||
419 | 17126141 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 31/03/1999 | DH17SHB | ||
420 | 18125345 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 11/11/2000 | DH18BQ | ||
421 | 18123131 | Nguyễn Thị Trang | Thư | 18/02/2000 | DH18KE | ||
422 | 18120228 | Phạm Ngọc Anh | Thư | DH18KM | |||
423 | 19122253 | Nguyễn Thị | Thư | 23/05/2001 | DH19QT | ||
424 | 18125337 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 23/07/2000 | DH18VT | ||
425 | 19120194 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 17/08/2000 | DH19KT | ||
426 | 15138067 | Nguyễn Đình | Thông | 11/08/1997 | DH15TD | ||
427 | 16112357 | Phạm Văn | Thông | 18/03/1997 | DH16TYGLB | ||
428 | 18115092 | Lê Hoàng | Thông | DH18CB | |||
429 | 18117062 | Võ Thị | Thơm | DH18CT | |||
430 | 18116086 | Tạ Ngọc | Thơm | DH18KS | |||
431 | 16113201 | Võ Quốc | Thịnh | 04/04/1998 | DH16NHGL | ||
432 | 17112203 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 30/12/1999 | DH17TY | ||
433 | 18113158 | Quách Văn Ngọc | Thịnh | DH18NHB | |||
434 | 18112205 | Vũ Đức | Thịnh | DH18TY | |||
435 | 19126170 | Phạm Vinh | Thịnh | 31/07/2001 | DH19SHB | ||
436 | 19113154 | Lê Thị Hoài | Thương | 16/01/2001 | DH19NHA | ||
437 | 16112718 | Lê Thị Hoài | Thu | 12/06/1998 | DH16TY | ||
438 | 18112319 | Lê Thị | Thu | DH18TYGL | |||
439 | 18125350 | Huỳnh Thị | Thuận | 06/10/2000 | DH18BQ | ||
440 | 15112246 | Lê Thị Đoan | Thùy | 17/10/1997 | DH15TYGL | ||
441 | 16131232 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 01/01/1998 | DH16TK | ||
442 | 17128138 | Tô Thị Thanh | Thúy | 31/12/1999 | DH17AV | ||
443 | 18125356 | Nguyễn Ngọc Kim | Thúy | 12/08/2000 | DH18DD | ||
444 | 15122210 | Nguyễn Thị Kim | Thủy | 26/05/1997 | DH15TM | ||
445 | 16112729 | Nguyễn Văn | Tiến | 12/08/1998 | DH16TY | ||
446 | 15126146 | Nguyễn Minh | Tiến | 17/06/1997 | DH16VT | ||
447 | 17113303 | Nguyễn Công | Tiến | 28/06/1996 | DH17NHGL | ||
448 | 16124164 | Võ Thị Kim | Tiền | 15/11/1998 | DH16QL | ||
449 | 19125387 | Nguyễn Thị Yến | Tiền | 27/03/2001 | DH19DD | ||
450 | 17613004 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 06/11/1993 | BH17NH | ||
451 | 17149165 | Trần Mai Nhật | Tiên | 05/10/1999 | DH17QM | ||
452 | 18139195 | Trần Thị Thủy | Tiên | 04/02/2000 | DH18HT | ||
453 | 14139216 | Phạm Kim | Tiển | 24/06/1996 | DH14HS | ||
454 | 16149137 | Lê Thành | Tín | 12/02/1998 | DH16QM | ||
455 | 19127060 | Huỳnh Trung | Tính | 15/10/2001 | DH19MT | ||
456 | 18126201 | Nguyễn Thị Bé | Tư | 10/02/2000 | DH18SHB | ||
457 | 17149170 | Ngô Vũ | Toàn | 01/01/1999 | DH17QM | ||
458 | 18128179 | Nguyễn Huy | Toàn | 02/03/2000 | DH18AV | ||
459 | 18125369 | Lê Phan Anh | Toàn | 27/11/2000 | DH18DD | ||
460 | 18126203 | Vũ Thị Hồng | Tươi | 21/10/2000 | DH18SM | ||
461 | 17128148 | Huỳnh Ngọc | Trâm | 09/01/1999 | DH17AV | ||
462 | 17139151 | Nguyễn Thị Anh | Trâm | 10/06/1999 | DH17HS | ||
463 | 17149172 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | 03/02/1999 | DH17QM | ||
464 | 17149173 | Nguyễn Thu | Trâm | 04/11/1999 | DH17QM | ||
465 | 18125372 | Lại Thị Ngọc | Trâm | 06/12/2000 | DH18DD | ||
466 | 18123149 | Nguyễn Bích | Trâm | 09/09/2000 | DH18KE | ||
467 | 18122302 | Lê Thị Bích | Trâm | DH18TC | |||
468 | 18125375 | Võ Thị Bích | Trâm | 24/09/2000 | DH18VT | ||
469 | 19125391 | Bùi Thị Bích | Trâm | 14/02/2001 | DH19BQ | ||
470 | 19120218 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 18/02/2001 | DH19KT | ||
471 | 19113161 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 20/04/2001 | DH19NHB | ||
472 | 19126188 | Phan Thị Bích | Trâm | 01/01/2001 | DH19SHA | ||
473 | 18128184 | Huỳnh Thị Huyền | Trân | 07/04/2000 | DH18AV | ||
474 | 18125380 | Quách Ngọc Bích | Trân | 24/11/2000 | DH18DD | ||
475 | 19123163 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 03/10/2001 | DH19KE | ||
476 | 15120189 | Đinh Thị | Trang | 26/01/1997 | DH15KT | ||
477 | 17117079 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 16/08/1999 | DH17CT | ||
478 | 17113231 | Phan Thị Thu | Trang | 28/07/1999 | DH17NHA | ||
479 | 17116168 | Nguyễn Ngọc | Trang | 01/07/1999 | DH17NT | ||
480 | 18125387 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 14/09/2000 | DH18BQ | ||
481 | 18111131 | Nguyễn Thị Thu | Trang | DH18CN | |||
482 | 18155097 | Trần Thảo | Trang | 20/06/2000 | DH18KN | ||
483 | 18116094 | Nguyễn Thị Thu | Trang | DH18KS | |||
484 | 18116096 | Võ Thùy | Trang | DH18KS | |||
485 | 18125382 | Đặng Thị Thùy | Trang | 26/04/2000 | DH18VT | ||
486 | 18125386 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 28/09/2000 | DH18VT | ||
487 | 19139176 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 06/12/2001 | DH19HT | ||
488 | 19123166 | Nguyễn Thị | Trang | 06/04/2001 | DH19KE | ||
489 | 19123167 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 18/05/2001 | DH19KE | ||
490 | 16120274 | Nguyễn Thị Thu | Trà | 07/08/1998 | DH16KM | ||
491 | 19126186 | Trần Thị Mỹ | Trà | 11/12/2001 | DH19SM | ||
492 | 16145268 | Huỳnh Minh | Trí | 19/02/1998 | DH16BV | ||
493 | 17116171 | Nguyễn Hữu | Triều | 11/01/1999 | DH17NT | ||
494 | 17123117 | Huỳnh Long Tố | Trinh | 04/09/1999 | DH17KE | ||
495 | 17116174 | Cao Thị Lệ | Trinh | 30/04/1999 | DH17NY | ||
496 | 17149180 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | 10/09/1999 | DH17QM | ||
497 | 17132065 | Lê Thị Tú | Trinh | 08/07/1999 | DH17SP | ||
498 | 18117076 | Trần Thị Diệu | Trinh | DH18CT | |||
499 | 18139207 | Phùng Thị Mỹ | Trinh | 29/06/2000 | DH18HT | ||
500 | 18122328 | Trần Thị | Trinh | DH18TM | |||
501 | 19139189 | Trương Thị Tú | Trinh | 06/04/2001 | DH19HT | ||
502 | 20126392 | Nguyễn Thị Đan | Trinh | 16/09/2002 | DH20SM | ||
503 | 17112367 | Nguyễn Thị | Trung | 30/12/1998 | DH17TYGL | ||
504 | 18118164 | Lê Minh | Trung | DH18CC | |||
505 | 18118167 | Phạm Tấn | Trung | DH18CK | |||
506 | 17125335 | Văn Thanh | Trúc | 21/01/1999 | DH17BQ | ||
507 | 18125394 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 08/02/2000 | DH18DD | ||
508 | 18123162 | Nguyễn Kim | Trúc | 29/05/2000 | DH18KE | ||
509 | 18112326 | Trình Thị Thanh | Truyền | DH18TYGL | |||
510 | 16154107 | Trần Quang | Tuấn | 16/06/1998 | DH16OT | ||
511 | 16112792 | Thái Phú | Tuấn | 20/11/1998 | DH16TT | ||
512 | 18118171 | Đặng Minh | Tuấn | DH18CC | |||
513 | 18125398 | Nguyễn Trường | Tuệ | 27/11/2000 | DH18DD | ||
514 | 13115460 | Lê Tiến | Tùng | 07/10/1993 | DH13CB | ||
515 | 18118178 | Nguyễn Thanh | Tùng | DH18CC | |||
516 | 18149106 | Ngô Trọng | Tùng | 05/07/2000 | DH18QM | ||
517 | 19112215 | Nguyễn Thanh | Tùng | 17/01/2001 | DH19TY | ||
518 | 16139235 | Trần Thị Cẩm | Tú | 28/09/1998 | DH16HD | ||
519 | 19122294 | Đỗ Thị Cẩm | Tú | 12/12/2001 | DH19TM | ||
520 | 19128205 | Nguyễn Thị Như | Tuyền | 24/07/2001 | DH19AV | ||
521 | 19125432 | Huỳnh Thị Bích | Tuyền | 01/11/2001 | DH19BQ | ||
522 | 19120238 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20/09/2001 | DH19KT | ||
523 | 18118180 | Trần Văn | Tuyên | DH18CC | |||
524 | 17127093 | Ngô Nguyễn Xuân | Tuyết | 09/01/1999 | DH17MT | ||
525 | 18122338 | Kỷ Thị | Tuyết | DH18QT | |||
526 | 18122341 | Trần Thị | Tuyết | DH18QT | |||
527 | 18125464 | Nguyễn Minh | Ty | 11/01/2000 | DH18BQ | ||
528 | 14155132 | Lê Thị Thanh | Uyên | 04/09/1996 | DH15KN | ||
529 | 18128205 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 07/10/2000 | DH18AV | ||
530 | 18125405 | Hà Lâm Tiểu | Uyên | 24/10/2000 | DH18BQ | ||
531 | 18125404 | Đoàn Ngọc Phương | Uyên | 22/12/2000 | DH18BQ | ||
532 | 18125535 | Dương Mỹ | Uyên | 06/01/1999 | DH18DD | ||
533 | 18122343 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | DH18QT | |||
534 | 18125407 | Nguyễn Thị Hoàng | Uyên | 10/02/2000 | DH18VT | ||
535 | 16125566 | Vũ Thị Anh | Vân | 05/08/1998 | DH16TP | ||
536 | 17114063 | Phạm Văn Minh | Vệ | 30/12/1999 | DH17QR | ||
537 | 15112193 | Nguyễn Thị Lê | Vi | 19/03/1997 | DH15TY | ||
538 | 18128209 | Phan Thị Hạ | Vi | 19/03/2000 | DH18AV | ||
539 | 18131069 | Đỗ Tường | Vi | 25/09/2000 | DH18TK | ||
540 | 20120133 | Lê Thị Tường | Vi | 17/08/2002 | DH20KM | ||
541 | 20126410 | Nguyễn Tường | Vi | 10/11/2002 | DH20SM | ||
542 | 17113258 | Hứa Chung | Vĩ | 10/01/1999 | DH17NHC | ||
543 | 16118178 | Phan Hoàng | Vũ | 20/03/1998 | DH16CC | ||
544 | 16137105 | Nguyễn Hữu Anh | Vũ | 24/03/1998 | DH16NL | ||
545 | 17128174 | Phan Nguyễn Anh | Vũ | 16/06/1999 | DH17AV | ||
546 | 17145105 | Phạm Thanh | Vũ | 01/07/1999 | DH17BVA | ||
547 | 18115117 | Phan Minh | Vũ | DH18CB | |||
548 | 18118186 | Hoàng Long | Vũ | DH18CC | |||
549 | 19127071 | Phan Trọng | Vũ | 29/08/2001 | DH19MT | ||
550 | 17111172 | Huỳnh Bùi Thanh | Vy | 17/01/1999 | DH17CN | ||
551 | 18125426 | Phạm Nguyễn Thảo | Vy | 27/10/2000 | DH18BQ | ||
552 | 18120292 | Trương Lê Thúy | Vy | DH18KM | |||
553 | 19126236 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 04/10/2001 | DH19SHA | ||
554 | 19126234 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Vy | 31/08/2001 | DH19SHB | ||
555 | 16111268 | Võ Thị Chung | Xoan | 24/01/1998 | DH16TA | ||
556 | 18125433 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 06/04/2000 | DH18DD | ||
557 | 18120294 | Đào Thị Mai | Xuân | DH18KT | |||
558 | 18128220 | Lai Bảo | Xuyên | 06/10/2000 | DH18AV | ||
559 | 16112466 | Điền Thị Phi | Yến | 30/07/1998 | DH16TYNT | ||
560 | 17139177 | Trương Hoàng | Yến | 26/06/1999 | DH17HT | ||
561 | 18122374 | Đoàn Thị Hoàng | Yến | DH18QT | |||
562 | 20120145 | Lê Thị Hồng | Yến | 14/06/2002 | DH20KM | ||
563 | 17117087 | Thạch Thị Như | Y | 22/06/1999 | DH17CT | ||
564 | 18153086 | Nguyễn Việt | Y | 27/12/2000 | DH18CD | ||
565 | 18111148 | Ngô Lê Như | Y | DH18CN | |||
566 | 19139212 | Lê Thị Như | Y | 08/04/2001 | DH19HT | ||
Tổng số sinh viên theo danh sách: 566 | |||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | |||||||
GIÁM ĐỐC | |||||||
Số lần xem trang: 2548
Điều chỉnh lần cuối: