TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 06 năm 2022 | ||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
3 | 14149006 | La Ngọc | An | 09/09/1996 | DH14QM | |
4 | 18118001 | Dương Tấn Hoàng | An | DH18CC | ||
5 | 18131001 | Phan Châu Xuân | An | 17/01/2000 | DH18CH | |
6 | 18125002 | Bùi Thị Thiên | An | 18/09/2000 | DH18VT | |
7 | 15124011 | Võ Ngọc Lan | Anh | 04/05/1997 | DH15QLA | |
8 | 16153002 | Vũ Phan | Anh | 27/11/1998 | DH16CD | |
9 | 16127005 | Nguyễn Lan | Anh | 18/02/1998 | DH16MT | |
10 | 16154007 | Nguyễn Tuấn | Anh | 15/03/1998 | DH16OT | |
11 | 17118003 | Dương Quốc | Anh | 25/09/1999 | DH17CK | |
12 | 17154003 | Lê Đức | Anh | 04/08/1999 | DH17OT | |
13 | 17149002 | Ngô Mạnh Khương | Anh | 07/01/1999 | DH17QM | |
14 | 18128007 | Trần Trung | Anh | 27/05/2000 | DH18AV | |
15 | 17145006 | Lê Thị Ngọc | Anh | 21/09/1999 | DH18BV | |
16 | 18118003 | Châu Vĩ | Anh | DH18CC | ||
17 | 18155004 | Trần Thị Minh | Anh | 21/02/2000 | DH18KN | |
18 | 18120010 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | DH18KT | ||
19 | 18154004 | Lương Tiến | Anh | 01/05/2000 | DH18OT | |
20 | 18122006 | Lê Minh | Anh | DH18QT | ||
21 | 19125014 | Trần Thị Quế | Anh | 07/10/2001 | DH19BQ | |
22 | 19123006 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 12/03/2001 | DH19KE | |
23 | 19123010 | Hà Lê Ngọc | Anh | 12/08/2001 | DH19KE | |
24 | 19125566 | Thị | Aysá | 15/10/2000 | DH19BQ | |
25 | 14153004 | Nguyễn Thanh Huy | Bảo | 01/02/1996 | DH14CD | |
26 | 17113007 | Đặngphước | Bảo | 31/08/1999 | DH17NHB | |
27 | 18153005 | Phan Chí | Bảo | 22/11/2000 | DH18CD | |
28 | 18125020 | Hứa Gia | Bảo | 13/11/2000 | DH18DD | |
29 | 18125021 | Lâm Gia | Bảo | 10/04/2000 | DH18DD | |
30 | 18139012 | Trần Ngọc | Bảo | 16/11/2000 | DH18HD | |
31 | 15113150 | Trần Tấn | Bình | 02/09/1996 | DH15NHGL | |
32 | 17125020 | Võ Thị | Bình | 02/06/1999 | DH17VT | |
33 | 18123012 | Phạm Thị Thanh | Bình | 10/10/2000 | DH18KE | |
34 | 19154008 | Nguyễn Văn | Bình | 03/11/2001 | DH19CB | |
35 | 16137005 | Quách Đình | Cảm | 09/09/1998 | DH16NL | |
36 | 16114203 | Bùi Minh | Cảnh | 18/05/1998 | DH16GN | |
37 | 17123006 | Nguyễn Thị Hoa | Cảnh | 01/09/1997 | DH17KE | |
38 | 18125027 | Đặng Minh | Cảnh | 01/02/2000 | DH18DD | |
39 | 17149011 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 06/02/1999 | DH17QM | |
40 | 18122378 | Cao Thị Quế | Chi | DH18QTC | ||
41 | 19122013 | Huỳnh Diễm | Chi | 23/09/2001 | DH19TC | |
42 | 18154013 | Phạm Minh | Chí | 06/11/1999 | DH18OT | |
43 | 17131013 | Nguyễn Thị Kiều | Chinh | 15/08/1999 | DH17CH | |
44 | 19145008 | Huỳnh Trung | Chính | 11/10/2001 | DH19BV | |
45 | 16112404 | Đào Văn | Công | 20/08/1998 | DH16TYNT | |
46 | 18112027 | Nguyễn Thành | Công | DH18TY | ||
47 | 16526002 | Lê Thị Hoàng | Cúc | 23/08/1998 | DH17SHC | |
48 | 19124037 | Nguyễn Đỗ Kim | Cúc | 18/12/2001 | DH19TB | |
49 | 18125036 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 06/10/2000 | DH18BQ | |
50 | 18125035 | Nguyễn Huỳnh Kim | Cương | 16/11/2000 | DH18VT | |
51 | 19145010 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 10/02/2001 | DH19BV | |
52 | 19153003 | Vũ Văn | Cương | 05/03/2001 | DH19CD | |
53 | 15114017 | Phạm Văn | Cường | 21/07/1997 | DH15LN | |
54 | 17137009 | Nguyễn Võ Quốc | Cường | 08/01/1999 | DH17NL | |
55 | 18125037 | Nguyễn Thị | Cường | 11/02/2000 | DH18VT | |
56 | 19154015 | Huỳnh Mạnh | Cường | 07/06/2001 | DH19OT | |
57 | 15118010 | Lâm Văn | Đại | 08/02/1997 | DH15CK | |
58 | 19154017 | Võ Quốc | Đại | 28/08/2001 | DH19OT | |
59 | 17116025 | Hà Hữu | Đang | 19/05/1999 | DH17NT | |
60 | 19145012 | Trần Hải | Đăng | 19/02/2001 | DH19BV | |
61 | 19153004 | Nguyễn Hải | Đăng | 27/06/2001 | DH19CD | |
62 | 15153007 | Lê Công | Danh | 05/03/1997 | DH15CD | |
63 | 18118017 | Nguyễn Công | Danh | DH18CK | ||
64 | 18125040 | Phan Thị | Danh | 25/08/2000 | DH18VT | |
65 | 14113263 | Dương Minh | Đạt | 05/12/1988 | DH14NHGL | |
66 | 17149019 | Trần Thành | Đạt | 22/07/1999 | DH17QM | |
67 | 18126021 | Nguyễn Thành | Đạt | 15/12/2000 | DH18SHB | |
68 | 16131029 | Bùi Thị Mỹ | Diễm | 13/04/1998 | DH16CH | |
69 | 18123019 | Võ Thị Thúy | Diễm | 05/02/2000 | DH18KE | |
70 | 18120031 | Lê Thị Bích | Diễm | DH18KT | ||
71 | 18154025 | Nguyễn Trung | Đỉnh | 17/03/2000 | DH18OT | |
72 | 16112250 | Nguyễn Bá | Đôn | 25/05/1998 | DH16TYGLB | |
73 | 16154019 | Cao Văn | Đồng | 06/04/1998 | DH16OT | |
74 | 16115032 | Đỗ Hồng | Đức | 21/08/1997 | DH16CB | |
75 | 18155015 | Nguyễn Hồng | Đức | 25/09/2000 | DH18KN | |
76 | 19154028 | Nguyễn Văn | Đức | 01/01/2001 | DH19OT | |
77 | 17116036 | Võ Thị Kiều | Dung | 12/12/1999 | DH17KS | |
78 | 17125380 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 19/05/1999 | DH17TP | |
79 | 19115022 | Trần Thị Phương | Dung | 28/01/2001 | DH19CB | |
80 | 18125063 | Lê Thị Thùy | Dương | 06/08/2000 | DH18VT | |
81 | 19153010 | Nguyễn Ngọc | Dương | 25/09/2001 | DH19CD | |
82 | 16149016 | Lê Thúy | Duy | 01/01/1998 | DH16QM | |
83 | 16112517 | Nguyễn Thanh | Duy | 25/08/1998 | DH16TY | |
84 | 17118027 | Nguyễn Anh | Duy | 24/01/1999 | DH17CC | |
85 | 17125437 | Nguyễn Trần Khánh | Duy | 23/10/1999 | DH17TP | |
86 | 18120038 | Nguyễn Đức | Duy | DH18KM | ||
87 | 19118052 | Văn Thành | Duy | 20/06/2001 | DH19CK | |
88 | 16112412 | Nguyễn Thị | Duyên | 21/04/1998 | DH16TYNT | |
89 | 17131026 | Bùi Trúc | Duyên | 20/11/1999 | DH17CH | |
90 | 17149036 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 18/07/1999 | DH17QM | |
91 | 17112040 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 20/04/1999 | DH17TY | |
92 | 18115025 | Phạmtrần Ngọc | Duyên | DH18CB | ||
93 | 18116017 | Lê Thị | Duyên | DH18KS | ||
94 | 18126030 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 05/10/2000 | DH18SM | |
95 | 19128032 | Phạm Cao Kỳ | Duyên | 02/03/2001 | DH19AV | |
96 | 19128034 | Võ Thị Mỹ | Duyên | 30/04/2001 | DH19AV | |
97 | 19122037 | Nguyễn Thị Ngọc | Duyên | 14/04/2001 | DH19TM | |
98 | 20112027 | Trương Hoàng Mỹ | Duyên | 08/03/2002 | DH20TY | |
99 | 21122525 | Hoàng Thị Kiều | Duyên | 05/07/2003 | DH21QT | |
100 | 18113022 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | DH18NHA | ||
101 | 16112524 | Nguyễn Thị Khánh | Giang | 17/03/1998 | DH16TY | |
102 | 17131027 | Trần Thị Phương | Giang | 20/11/1999 | DH17TK | |
103 | 18154032 | Nguyễn Ngọc | Giang | 14/02/2000 | DH18OT | |
104 | 18116018 | Phạm Thanh | Giàu | DH18NT | ||
105 | 18120046 | Nguyễn Thị Y | Ha | DH18KT | ||
106 | 15120032 | Đoàn Quang | Hà | 03/10/1997 | DH15KM | |
107 | 17128030 | Lê Thị Hồng | Hà | 05/07/1999 | DH17AV | |
108 | 18122422 | Lê An | Hà | DH18QTC | ||
109 | 17128034 | Nguyễn Hữu Nhật | Hạ | 03/10/1999 | DH17AV | |
110 | 15112032 | Nguyễn Văn | Hai | 13/04/1997 | DH15TY | |
111 | 15153017 | Trịnh Văn | Hải | 20/08/1996 | DH15CD | |
112 | 15127031 | Nguyễn Quốc | Hải | 16/05/1996 | DH15MT | |
113 | 16145183 | Trương Hoàng | Hải | 27/10/1998 | DH16BV | |
114 | 17116042 | Phan Hà Tín | Hải | 01/11/1999 | DH17NY | |
115 | 17126029 | Nguyễn Văn | Hải | 15/02/1999 | DH17SM | |
116 | 18153018 | Lê Thanh | Hải | 09/05/2000 | DH18CD | |
117 | 19153016 | Mai Xuân | Hải | 14/12/2001 | DH19CD | |
118 | 17131029 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 22/03/1999 | DH17TK | |
119 | 17112048 | Dương Thị Ngọc | Hân | 14/12/1999 | DH17TY | |
120 | 18125089 | Trần Ngọc | Hân | 07/11/2000 | DH18DD | |
121 | 18125090 | Trương Ngọc | Hân | 28/06/2000 | DH18VT | |
122 | 19122045 | Nguyễn Thanh Ngọc | Hân | 27/01/2001 | DH19QT | |
123 | 15113030 | K'' Thu | Hằng | 14/04/1997 | DH15NHB | |
124 | 17117010 | Lê Thị Thu | Hằng | 07/07/1998 | DH17CT | |
125 | 17116044 | Võ Thị Thanh | Hằng | 06/12/1999 | DH17KS | |
126 | 17124043 | Đoàn Thị Diễm | Hằng | 08/07/1999 | DH17QL | |
127 | 18139045 | Lê Thị Ngọc | Hằng | 14/09/2000 | DH18HD | |
128 | 18125096 | Trương Thị Thu | Hằng | 24/09/2000 | DH18VT | |
129 | 19122048 | Lê Thị Thuý | Hằng | 29/03/2001 | DH19TC | |
130 | 17153200 | Phạm Văn | Hạnh | 18/11/1999 | DH17CD | |
131 | 17139041 | Phạm Thị Hồng | Hạnh | 29/11/1999 | DH17HT | |
132 | 16116003 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 24/12/1997 | DH17NTNT | |
133 | 18117016 | Lê Thị | Hạnh | 12/11/2000 | DH18CT | |
134 | 18117017 | Nguyễn Thị Thúy | Hạnh | DH18CT | ||
135 | 18125098 | Ngô Thị | Hạnh | 25/09/2000 | DH18VT | |
136 | 16112266 | Hà Hữu | Hào | 26/06/1998 | DH16TYGLB | |
137 | 18116024 | Võ Anh | Hào | DH18NT | ||
138 | 18125099 | Hồ Quốc | Hào | 18/11/2000 | DH18VT | |
139 | 20139207 | Hồ Tấn | Hào | 15/01/2002 | DH20HH | |
140 | 18125100 | Nguyễn Bùi Vân | Hảo | 13/11/2000 | DH18DD | |
141 | 17153027 | Lê Trung | Hậu | 22/09/1999 | DH17CD | |
142 | 18126043 | Nguyễn Văn | Hậu | 15/03/2000 | DH18SHA | |
143 | 19123036 | Nguyễn Thị Xuân | Hậu | 16/12/2001 | DH19KE | |
144 | 16124060 | Hà Huy | Hiên | 20/08/1997 | DH16QL | |
145 | 16112269 | Võ Duy | Hiên | 27/07/1998 | DH16TYGLA | |
146 | 17113051 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 02/11/1999 | DH17NHB | |
147 | 17112057 | Ngô Thị Thanh | Hiền | 03/06/1999 | DH17TY | |
148 | 18117019 | Nguyễn Thu | Hiền | DH18CT | ||
149 | 18123035 | Trần Thị Thu | Hiền | 24/05/2000 | DH18KE | |
150 | 18125104 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 20/11/2000 | DH18VT | |
151 | 19123039 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 21/01/2001 | DH19KE | |
152 | 17149050 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19/02/1999 | DH17QM | |
153 | 17138019 | Trần Minh | Hiếu | 06/03/1998 | DH17TD | |
154 | 17125094 | Vũ Minh | Hiếu | 21/08/1999 | DH17VT | |
155 | 18137017 | Huỳnhthanh | Hiếu | 19/03/2000 | DH18NL | |
156 | 19122058 | Phan Thị Minh | Hiếu | 20/09/2001 | DH19TC | |
157 | 15122061 | Đỗ Thị Phương | Hoa | 12/03/1997 | DH15QT | |
158 | 17112064 | Đinh Thị | Hoa | 13/05/1999 | DH17DY | |
159 | 17126197 | Lê Thị Mỹ | Hoa | 07/10/1999 | DH17SHC | |
160 | 19125106 | Tưởng Mai | Hoa | 15/11/2001 | DH19BQ | |
161 | 18116027 | Nguyễn Ngọc | Hòa | DH18NY | ||
162 | 16112421 | Nguyễn Phạm Minh | Hoài | 07/04/1998 | DH16TYNT | |
163 | 17115039 | Nguyễn Văn | Hoài | 20/09/1999 | DH17CB | |
164 | 19123041 | Bùi Thị Thu | Hoài | 19/10/2001 | DH19KE | |
165 | 15114055 | Huỳnh Minh | Hoàng | 09/08/1997 | DH15LN | |
166 | 16112422 | Huỳnh Văn | Hoàng | 01/01/1998 | DH16TYNT | |
167 | 18154040 | Nguyễn Việt | Hoàng | 22/01/2000 | DH18OT | |
168 | 18122075 | Đỗ Nguyễn Huy | Hoàng | DH18TM | ||
169 | 14126082 | Võ Thị Mộng | Hồng | 18/01/1996 | DH14SHB | |
170 | 17128053 | Nguyễn Long Nhung | Hồng | 06/12/1999 | DH17AV | |
171 | 18122077 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | DH18QT | ||
172 | 19126056 | Lê Văn Lâm | Huân | 25/12/2001 | DH19SHB | |
173 | 19123043 | Vi Thị | Huệ | 23/04/2001 | DH19KE | |
174 | 18111044 | Thẩm Sĩ | Hùng | DH18CN | ||
175 | 19138025 | Hoàng Phi | Hùng | 01/07/2001 | DH19TD | |
176 | 17125106 | Nguyễn Thành | Hưng | 18/12/1999 | DH17BQC | |
177 | 19154056 | Nguyễn Hải | Hưng | 21/08/2001 | DH19OT | |
178 | 14122266 | Trần Thị Mỹ | Hương | 08/10/1995 | DH14QT | |
179 | 15128040 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 04/12/1997 | DH15AV | |
180 | 17117021 | Nguyễn Thị Thúy | Hương | 21/02/1999 | DH17CT | |
181 | 17126048 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 14/03/1999 | DH17SHA | |
182 | 18128065 | Phạm Thị Ngọc | Hương | 03/05/2000 | DH18AV | |
183 | 18125126 | Trần Thị | Hường | 20/06/2000 | DH18VT | |
184 | 17145034 | Nguyễn Hoàng | Huy | 01/08/1999 | DH17BVB | |
185 | 18120082 | Từ Quang | Huy | DH18KM | ||
186 | 18138037 | Trần Trọng | Huy | 10/02/2000 | DH18TD | |
187 | 17111058 | Phạm Hoàng Anh | Huyền | 21/04/1999 | DH17CN | |
188 | 19126070 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 02/06/2001 | DH19SHA | |
189 | 19126068 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 19/02/2001 | DH19SHD | |
190 | 17127034 | Phạm Thị Thúy | Huỳnh | 28/11/1999 | DH17MT | |
191 | 17117024 | Lê Huỳnh Mộng | Kha | 08/11/1999 | DH17CT | |
192 | 17118046 | Trần | Khải | 26/10/1999 | DH17CK | |
193 | 17154038 | Lê Tuấn | Khang | 20/09/1999 | DH17OT | |
194 | 18120088 | Nguyễn Minh | Khang | DH18KT | ||
195 | 19154071 | Võ Minh | Khang | 17/07/2001 | DH19OT | |
196 | 19122083 | Trần Hoàng | Khang | 14/03/2001 | DH19TM | |
197 | 16145294 | Lê Mai | Khanh | 22/10/1997 | DH16BV | |
198 | 18111053 | Nguyễn Mai Phương | Khanh | DH18TA | ||
199 | 16163112 | Nguyễn Quốc | Khánh | 06/12/1998 | DH16ES | |
200 | 17127035 | Trương Bảo | Khánh | 25/09/1999 | DH17MT | |
201 | 18120089 | Đặnghoàng | Khánh | DH18KT | ||
202 | 20112252 | Nguyễn Văn | Khánh | 05/11/2002 | DH20TY | |
203 | 18126068 | Trần Thanh | Khiêm | 01/10/2000 | DH18SHB | |
204 | 17126056 | Quách Văn | Kiên | 12/09/1999 | DH17SHA | |
205 | 18128079 | Trần Thị Trung | Kiên | 01/11/2000 | DH18AV | |
206 | 19118112 | Ngô Tấn | Kiệt | 18/08/2001 | DH19CK | |
207 | 17131052 | Lê Thị Ngọc | Kiều | 18/04/1999 | DH17TK | |
208 | 18163018 | Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 18/10/2000 | DH18ES | |
209 | 18122095 | Nguyễn Thị Mộng | Kiều | DH18QT | ||
210 | 18122097 | Phan Thị Thu | Kiều | DH18TM | ||
211 | 18122098 | Võ Thị Thu | Kiều | DH18TM | ||
212 | 18126072 | Lê Hoàng Vạn | Kim | 09/08/2000 | DH18SM | |
213 | 18122101 | Võ Thị Mỹ | Kim | DH18TC | ||
214 | 19125145 | Bùi Thị Thu | Lài | 12/11/2001 | DH19DD | |
215 | 15122095 | Đỗ Văn | Lâm | 19/11/1997 | DH15QT | |
216 | 17149069 | Phan Tùng | Lâm | 08/05/1999 | DH17QM | |
217 | 18154059 | Nguyễn Phan Hoài | Lâm | 20/07/2000 | DH18OT | |
218 | 17128065 | Dương Thị Hạ | Lan | 28/02/1999 | DH17AV | |
219 | 18121006 | Mai Thị | Lan | DH18PT | ||
220 | 18115052 | Trịnh Thị Ngọc | Lành | DH18CB | ||
221 | 19123052 | Nguyễn Thị | Lành | 22/03/2001 | DH19KE | |
222 | 19122101 | Đỗ Thị | Lê | 27/02/2001 | DH19TM | |
223 | 16112295 | Huỳnh Thị | Lệ | 15/08/1998 | DH16TYGLA | |
224 | 17131057 | Hoàng Minh Nhật | Lệ | 25/12/1999 | DH17TP | |
225 | 19139070 | Đoàn Thị Kim | Lên | 16/05/2001 | DH19HD | |
226 | 19120097 | Phạm Thị Kim | Liên | 24/05/2001 | DH19KT | |
227 | 14111099 | Nguyễn Văn | Linh | 27/10/1994 | DH14TA | |
228 | 15112386 | Bá Thị Bé | Linh | 15/04/1996 | DH15DY | |
229 | 17128067 | Nguyễn Hoàng Yến | Linh | 02/11/1999 | DH17AV | |
230 | 17139071 | Lê Thị | Linh | 02/02/1999 | DH17HS | |
231 | 17116202 | Hồthị Mỹ | Linh | 19/05/1999 | DH17NTNT | |
232 | 18139082 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 01/01/2000 | DH18HD | |
233 | 18120104 | Nguyễn Văn | Linh | DH18KM | ||
234 | 18120098 | Đoàn Ngọc Khánh | Linh | DH18KT | ||
235 | 18126081 | Trần Thị Ngọc | Linh | 04/12/2000 | DH18SM | |
236 | 19125153 | Châu Nhã | Linh | 15/10/2001 | DH19BQ | |
237 | 19112090 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 23/04/2001 | DH19DY | |
238 | 19155044 | Trác Hồng | Linh | 20/09/2000 | DH19KN | |
239 | 19127019 | Ngô Thị Hoài | Linh | 02/10/2001 | DH19MT | |
240 | 19113080 | Đinh Duy | Linh | 04/09/2001 | DH19NHA | |
241 | 20113265 | Bùi Thị Mỹ | Linh | 06/11/2002 | DH20NHA | |
242 | 16118086 | Nguyễn Đại | Lộ | 14/06/1997 | DH16CC | |
243 | 17137040 | Hồ Quốc | Lộc | 02/06/1999 | DH17NL | |
244 | 16113067 | Nguyễn Võ | Lợi | 26/02/1998 | DH16NHB | |
245 | 18111060 | Lê Thành | Lợi | DH18TA | ||
246 | 17113102 | Bùi Thanh | Long | 04/09/1998 | DH17NHA | |
247 | 18145034 | Lục Tử | Long | 15/10/2000 | DH18BV | |
248 | 18118077 | Thét Chủ | Long | DH18CC | ||
249 | 18163021 | Vũ Thiện | Long | 20/11/2000 | DH18ES | |
250 | 18120115 | Trần Minh | Long | DH18KM | ||
251 | 18139089 | Nguyễn Minh | Luân | 02/05/2000 | DH18HT | |
252 | 17111080 | Nguyễn Văn | Lực | 28/03/1998 | DH17CN | |
253 | 18121007 | Lương Thu | Lương | DH18PT | ||
254 | 18111067 | Cao | Lượng | DH18CN | ||
255 | 18122122 | Phan Hương | Ly | DH18TM | ||
256 | 19125175 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 29/06/2001 | DH19BQ | |
257 | 14123041 | Hồ Thị | Mai | 20/04/1991 | DH14KE | |
258 | 15122111 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 02/04/1997 | DH16TC | |
259 | 18125189 | Võ Trần Thanh | Mai | 23/02/2000 | DH18DD | |
260 | 18113087 | Nguyễn Thị | Mai | DH18NHA | ||
261 | 18125186 | Nguyễn Thanh | Mai | 06/12/2000 | DH18VT | |
262 | 19122129 | Phạm Hoàng Xuân | Mai | 07/03/2001 | DH19QT | |
263 | 19122128 | Nguyễn Ngọc | Mai | 11/05/2001 | DH19TM | |
264 | 18125191 | Dương Túy | Mẩn | 06/07/2000 | DH18VT | |
265 | 16124242 | Phạm Đăng | Mạnh | 10/04/1993 | DH16QL | |
266 | 19115070 | Bùi Văn | Mạnh | 09/08/2001 | DH19GN | |
267 | 17123150 | Thông Nữ Trà | Mi | 27/03/1998 | DH17KE | |
268 | 17125154 | Hồ Nhật | Minh | 15/12/1999 | DH17BQC | |
269 | 17116082 | Trần Vũ | Minh | 27/04/1999 | DH17NT | |
270 | 17113117 | Đặng Xuân | Mộng | 15/09/1999 | DH17NHA | |
271 | 16131124 | Nguyễn Thị Trà | My | 27/05/1998 | DH16NT | |
272 | 17139082 | Hồ Thị Ngọc | My | 23/02/1999 | DH17HT | |
273 | 18139101 | Võ Thị Trầm | My | 21/05/2000 | DH18HD | |
274 | 18125197 | Trần Hiền | My | 29/08/2000 | DH18VT | |
275 | 17128083 | Nguyễn Kiều | Mỹ | 12/07/1999 | DH17AV | |
276 | 16138059 | Võ Hoàng | Nam | 14/11/1998 | DH16TD | |
277 | 16112310 | Ngô Huỳnh | Nam | 26/03/1998 | DH16TYGLB | |
278 | 17113121 | Đỗ Phương | Nam | 10/06/1999 | DH17NHC | |
279 | 18113197 | Đỗ Hoài | Nam | DH18NHGL | ||
280 | 18112120 | Nguyễn Trần Nhật | Nam | DH18TY | ||
281 | 17128085 | Trần Nguyễn Tuyết | Nga | 05/11/1999 | DH17AV | |
282 | 16116293 | Nguyễn Thảo | Ngân | DH16TYNT | ||
283 | 17139089 | Võ Thị Tuyết | Ngân | 09/03/1999 | DH17HS | |
284 | 17149093 | Phan Thanh | Ngân | 23/10/1999 | DH17QM | |
285 | 19125208 | Trần Thị Kim | Ngân | 20/07/2001 | DH19BQ | |
286 | 19122149 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 20/10/2001 | DH19QT | |
287 | 19122148 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19/05/2001 | DH19TM | |
288 | 19125570 | Thị Tuyết | Ngân | 14/12/2000 | DH19VT | |
289 | 15132063 | Ngô Hữu | Nghĩa | 10/11/1997 | DH15NT | |
290 | 18139114 | Nguyễn Thị Thảo | Ngoan | 04/07/2000 | DH18HD | |
291 | 16128059 | Phạm Thị Bích | Ngọc | 16/04/1997 | DH16AV | |
292 | 17122096 | Huỳnh Thị Cẩm | Ngọc | 04/08/1999 | DH17QT | |
293 | 17112124 | Đào Thị Khánh | Ngọc | 31/03/1999 | DH17TY | |
294 | 18125217 | Nguyễn Thụy Hồng | Ngọc | 24/01/2000 | DH18DD | |
295 | 18120145 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | DH18KT | ||
296 | 19122159 | Trương Thị Bảo | Ngọc | 23/01/2001 | DH19QT | |
297 | 18125221 | Võ Thị Bích | Ngụy | 07/03/2000 | DH18VT | |
298 | 13120314 | Nguyễn Thị Thùy | Nguyên | 10/01/1995 | DH13KM | |
299 | 17139096 | Trần Trang | Nguyên | 20/07/1999 | DH17HD | |
300 | 17121012 | Nguyễn Đình | Nguyên | 18/12/1999 | DH17PT | |
301 | 18128121 | Phan Trần Hồng | Nguyên | 31/01/2000 | DH18AV | |
302 | 18113103 | Lê Văn | Nguyên | DH18NHB | ||
303 | 19125226 | Nguyễn Trương Ngọc | Nguyên | 07/08/2001 | DH19DD | |
304 | 16112322 | Đỗ Thị | Nguyệt | 24/09/1997 | DH16TYGLB | |
305 | 17132043 | Bùi Thị Thanh | Nguyệt | 01/10/1999 | DH17SP | |
306 | 18125226 | Bùi Thị Anh | Nguyệt | 16/02/2000 | DH18DD | |
307 | 19125228 | Trần Thị | Nguyệt | 30/04/2000 | DH19VT | |
308 | 17120108 | Nông Thị Thanh | Nhàn | 05/05/1999 | DH17KT | |
309 | 18118094 | Bồ Tấn | Nhàn | DH18CC | ||
310 | 18123084 | Nguyễn Thị | Nhàn | 04/04/2000 | DH18KE | |
311 | 18155060 | Võ Thị Thanh | Nhàn | 12/01/2000 | DH18KN | |
312 | 14163185 | Nguyễn Trung | Nhân | 02/03/1996 | DH14ES | |
313 | 17116105 | Trần Chí | Nhân | 19/02/1999 | DH17NY | |
314 | 18125230 | Đỗ Thị Mỹ | Nhân | 16/04/2000 | DH18VT | |
315 | 18111086 | Trần Duy | Nhất | DH18TA | ||
316 | 15138046 | Lê Minh | Nhật | 04/04/1997 | DH15TD | |
317 | 18154088 | Nguyễn Đình | Nhật | 30/04/2000 | DH18OT | |
318 | 18149115 | Lưu Quang | Nhật | 17/04/2000 | DH18QMGL | |
319 | 17145059 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20/06/1999 | DH17BVA | |
320 | 17116107 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 22/12/1999 | DH17NY | |
321 | 17126098 | Hoàng Thị Huệ | Nhi | 21/04/1999 | DH17SHB | |
322 | 18139134 | Phùng Ngọcbảo | Nhi | 14/06/2000 | DH18HD | |
323 | 18155063 | Nguyễn Thị Băng | Nhi | 05/11/2000 | DH18KN | |
324 | 18120156 | Hồthị Yến | Nhi | DH18KT | ||
325 | 19125241 | Lê Thị Cẩm | Nhi | 17/03/2001 | DH19DD | |
326 | 18113111 | Nguyễn Thị Thiên | Nhiên | DH18NHB | ||
327 | 18113112 | Nguyễn Thị Thiện | Nhu | DH18NHA | ||
328 | 14112232 | Nguyễn Quỳnh | Như | 27/07/1996 | DH14TYB | |
329 | 17128099 | Nguyễn Ngọc Khánh | Như | 15/03/1999 | DH17AV | |
330 | 17115079 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 06/05/1999 | DH17GN | |
331 | 17125200 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 28/08/1999 | DH17VT | |
332 | 18128131 | Nguyễn Hồ Yến | Như | 09/01/2000 | DH18AV | |
333 | 18145049 | Đặng Thị Huỳnh | Như | 18/11/2000 | DH18BV | |
334 | 18139142 | Tô Thị Huỳnh | Như | 16/09/2000 | DH18HD | |
335 | 19122176 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | 09/12/2001 | DH19QT | |
336 | 19122183 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 20/09/2001 | DH19TM | |
337 | 17127050 | Lê Thị | Nhung | 18/04/1998 | DH17MT | |
338 | 19125267 | Nguyễn Lê Hồng | Nhung | 20/04/2001 | DH19DD | |
339 | 19112140 | Đoàn Thị Hồng | Nhung | 17/09/2001 | DH19DY | |
340 | 18128134 | Nguyễn Minh | Nhựt | 27/09/2000 | DH18AV | |
341 | 18112356 | H' Tem | Niê | DH18TY | ||
342 | 19125271 | Phan Thị Mỹ | Nữ | 18/10/2001 | DH19DD | |
343 | 18120170 | Trần Thị Mỹ | Nương | DH18KT | ||
344 | 16112653 | Võ Thị Phương | Oanh | 01/02/1998 | DH16TY | |
345 | 19122188 | Lương Thị Phương | Oanh | 13/08/2001 | DH19QT | |
346 | 19122191 | Phan Thị Kim | Oanh | 07/09/2001 | DH19QT | |
347 | 19125275 | Trần Thị Ngọc | Phấn | 05/11/2001 | DH19DD | |
348 | 18118106 | Phùng Minh | Phông | DH18CK | ||
349 | 17125465 | Nguyễn Anh | Phú | 02/08/1999 | DH17QTNT | |
350 | 17112154 | Nguyễn Thị Bích | Phú | 20/01/1999 | DH17TY | |
351 | 18125269 | Nguyễn Hoàng Hồng | Phúc | 11/04/2000 | DH18DD | |
352 | 18121014 | Nguyễn Hồng | Phúc | DH18PT | ||
353 | 18138065 | Nguyễn Hồng | Phúc | 23/11/2000 | DH18TD | |
354 | 16139154 | Lê Thị Châu | Phụng | 15/12/1998 | DH16HT | |
355 | 18120178 | Huỳnh Trần Khánh | Phụng | DH18KM | ||
356 | 19122198 | Lê Thị Mỹ | Phụng | 04/12/2001 | DH19TM | |
357 | 16112443 | Trần An | Phước | 13/01/1998 | DH16TYNT | |
358 | 17145118 | Bá Nữ Phú | Phước | 08/12/1998 | DH17BVB | |
359 | 19145065 | Lại Hữu | Phước | 17/06/2001 | DH19BV | |
360 | 19122201 | Nguyễn Ngọc | Phước | 01/01/2001 | DH19QT | |
361 | 14124246 | Nguyễn Quốc Nam | Phương | 01/10/1996 | DH14QD | |
362 | 18128144 | Trần Thị Hà | Phương | 27/04/2000 | DH18AV | |
363 | 18125271 | Lâm Lê Minh | Phương | 30/01/2000 | DH18DD | |
364 | 18125274 | Nguyễn Hoài Nam | Phương | 05/02/2000 | DH18VT | |
365 | 17120133 | Lâm Thị Bích | Phượng | 02/01/1999 | DH17KT | |
366 | 18128145 | Đặng Nguyễn Như | Phượng | 18/04/2000 | DH18AV | |
367 | 18122211 | Trần Thị | Phượng | DH18QT | ||
368 | 18125279 | Thái Thu | Phượng | 20/05/2000 | DH18VT | |
369 | 16112331 | Ksor | Pliêu | 05/10/1998 | DH16TYGLA | |
370 | 18131048 | Hoàng Thị | Quế | 04/01/2000 | DH18CH | |
371 | 18137037 | Phan Hữu | Quí | 12/06/2000 | DH18NL | |
372 | 16112337 | Trương Thị | Quý | 29/09/1998 | DH16TYGLB | |
373 | 16112678 | Trần Huệ | Quyên | 05/05/1998 | DH16TT | |
374 | 18125285 | Đầu Hoàng | Quyên | 22/03/2000 | DH18DD | |
375 | 18116069 | Đặng Hoàng Yến | Quyên | DH18NY | ||
376 | 19125293 | Nguyễn Thị Trúc | Quyên | 15/08/2001 | DH19DD | |
377 | 15154041 | Nguyễn Minh Nhật | Quyền | 05/02/1997 | DH15OT | |
378 | 16120213 | Phạm Thị Phương | Quỳnh | 04/01/1998 | DH16KM | |
379 | 18125289 | Cao Thị Cẩm | Quỳnh | 17/11/2000 | DH18BQ | |
380 | 18139163 | Trần Thị Ngọc | Quỳnh | 23/01/2000 | DH18HS | |
381 | 18123106 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 19/09/2000 | DH18KE | |
382 | 19123120 | Phạm Diễm | Quỳnh | 24/09/2001 | DH19KE | |
383 | 14112443 | Danh Quy | Rô | 19/12/1995 | DH14TYA | |
384 | 18120196 | Nguyễn Văn | Rồng | DH18KT | ||
385 | 17113166 | Trần Thanh | Sang | 11/04/1999 | DH17NHB | |
386 | 18122231 | Lâm Thị Ngọc | Sang | DH18QT | ||
387 | 19115100 | Thái Thanh | Sang | 23/04/2001 | DH19GN | |
388 | 18128150 | Đặng Minh | Sáng | 20/09/2000 | DH18AV | |
389 | 15116132 | Trần Tấn | Sỉ | 25/10/1997 | DH15NT | |
390 | 14111148 | Nguyễn Ngự | Sơn | 20/12/1996 | DH14TA | |
391 | 15115140 | Trần Hồng | Sơn | 12/05/1997 | DH15CB | |
392 | 17120146 | Nguyễn Đắc | Sơn | 30/01/1999 | DH17KT | |
393 | 17116132 | Lê Đức | Sơn | 25/05/1999 | DH17NT | |
394 | 17113170 | Cao Văn | Sự | 23/06/1999 | DH17NHA | |
395 | 18122235 | Phùng Thị Diểm | Sương | DH18QT | ||
396 | 18120199 | Nguyễn Quốc | Sỹ | DH18KT | ||
397 | 15111127 | Huỳnh Phước | Tài | 16/01/1997 | DH15CN | |
398 | 15114141 | Nguyễn Tấn | Tài | 15/04/1997 | DH15QR | |
399 | 15124253 | Trần Đạt | Tài | 22/12/1997 | DH15TB | |
400 | 15155058 | Võ Thành | Tài | 13/06/1997 | DH16KN | |
401 | 17113172 | Chu Đức | Tài | 21/11/1999 | DH17NHB | |
402 | 18118120 | Lê Tấn | Tài | DH18CC | ||
403 | 18116077 | Phạm | Tài | DH18NT | ||
404 | 15131117 | Huỳnh Minh | Tâm | 25/04/1996 | DH15CH | |
405 | 18131056 | Huỳnh Tấn | Tâm | 09/08/2000 | DH18TK | |
406 | 17153064 | Kiều Văn | Tấn | 19/07/1998 | DH17CD | |
407 | 18118127 | Lương Văn | Thái | DH18CC | ||
408 | 18122247 | Châu Dương Ngọc | Thắm | DH18TM | ||
409 | 19139148 | Thái Ngọc Phương | Thanh | 21/12/2001 | DH19HT | |
410 | 16115159 | Nguyễn Tâm | Thành | 10/04/1998 | DH16GB | |
411 | 17153066 | Đào Minh | Thành | 02/05/1998 | DH17CD | |
412 | 15131120 | Lê Ngọc | Thảo | 13/03/1997 | DH15TK | |
413 | 17125268 | Phan Thị Kim | Thảo | 14/11/1999 | DH17BQ | |
414 | 17163066 | Phạm Thanh | Thảo | 17/09/1999 | DH17ES | |
415 | 17126133 | Trần Kim | Thảo | 13/05/1999 | DH17SM | |
416 | 18120216 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | DH18KT | ||
417 | 18120214 | Đoàn Thị Ngọc | Thảo | DH18KT | ||
418 | 18122260 | Vũ Thị Phương | Thảo | DH18QT | ||
419 | 19125336 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/10/2001 | DH19DD | |
420 | 19123133 | Trần Ngọc | Thảo | 20/01/2001 | DH19KE | |
421 | 19122239 | Trần Phương | Thảo | 08/06/2001 | DH19TM | |
422 | 14125383 | Lê Thị Lệ | Thi | 13/06/1996 | DH14DD | |
423 | 16112353 | Trần Công | Thi | 17/07/1998 | DH16TYGLA | |
424 | 18118138 | Đặng Đoàn Minh | Thi | DH18CK | ||
425 | 19128162 | Thái Thị Ngọc | Thi | 15/08/2001 | DH19AV | |
426 | 16112354 | Võ Chí | Thiên | 24/03/1998 | DH16TY | |
427 | 17116145 | Võ Chí | Thiền | 03/07/1999 | DH17NY | |
428 | 16112355 | Trần Ngọc | Thiện | 14/09/1995 | DH16TYGLB | |
429 | 19154158 | Trần Hữu | Thiện | 04/02/2001 | DH19OT | |
430 | 19122244 | Nguyễn Thị | Thiết | 01/09/2001 | DH19TM | |
431 | 18115088 | Nguyễn Thị | Thìn | DH18GN | ||
432 | 17118107 | Bá Duy | Thịnh | 27/02/1999 | DH17CK | |
433 | 17125278 | Trần Đức | Thịnh | 27/03/1999 | DH17DD | |
434 | 17112204 | Trần Văn | Thịnh | 18/11/1999 | DH17TY | |
435 | 18122265 | Trần Thị | Thịnh | DH18QT | ||
436 | 18122266 | Nguyễn Anh | Thơ | DH18QT | ||
437 | 18118145 | Huỳnh Hữu | Thọ | DH18CK | ||
438 | 18138084 | Nguyễn Hữu | Thọ | 12/09/2000 | DH18TD | |
439 | 18125338 | Văn Thị Kim | Thoa | 17/02/2000 | DH18VT | |
440 | 18125339 | Lê Chí | Thoại | 06/02/2000 | DH18BQ | |
441 | 16111210 | Nguyễn Phước Lưu | Thông | 12/02/1997 | DH16CN | |
442 | 18145070 | Võ Chí | Thông | 28/01/2000 | DH18BV | |
443 | 19113151 | Nguyễn Thành | Thông | 19/05/2001 | DH19NHB | |
444 | 15145098 | Nay H'' | Thu | 12/01/1996 | DH15BV | |
445 | 17138052 | Phạm Hoài | Thu | 29/07/1999 | DH17TD | |
446 | 18118148 | Đỗ Thành | Thu | DH18CK | ||
447 | 18117063 | Nguyễn Thị Yến | Thu | DH18CT | ||
448 | 18125342 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | 03/01/2000 | DH18DD | |
449 | 16163124 | Lê Ngô Hồng | Thủ | 10/08/1998 | DH16ES | |
450 | 16126172 | Đoàn Huyền | Thư | 18/02/1998 | DH16SH | |
451 | 17127070 | Thái Minh | Thư | 26/08/1999 | DH17MT | |
452 | 18120224 | Đặng Tường Anh | Thư | DH18KT | ||
453 | 19145086 | Lê Thị Mộng | Thư | 26/05/2001 | DH19BV | |
454 | 19149090 | Lê Uyên | Thư | 08/03/2001 | DH19QM | |
455 | 19122256 | Trần Thị Minh | Thư | 19/07/2001 | DH19TM | |
456 | 18155088 | Trần Nguyễn Mỹ | Thuận | 09/05/2000 | DH18KN | |
457 | 18127057 | Lê Ngọc | Thuận | 20/01/2000 | DH18MT | |
458 | 19145088 | Nguyễn Thị Bích | Thuận | 10/07/2001 | DH19BV | |
459 | 20132061 | Nguyễn Công | Thuận | 02/05/2002 | DH20SP | |
460 | 17125461 | Phạm Thị Mỹ | Thuật | 03/01/1999 | DH17NHGL | |
461 | 18120231 | Nguyễn Thị | Thương | DH18KT | ||
462 | 19122259 | Hồ Lệ Thương | Thương | 05/03/2001 | DH19TM | |
463 | 17120179 | Nguyễn Minh | Thúy | 15/10/1999 | DH17KM | |
464 | 17113215 | Nguyễn Thị | Thúy | 09/09/1998 | DH17NHB | |
465 | 17124176 | Ngưu Thị Thanh | Thúy | 13/02/1999 | DH17QL | |
466 | 18115096 | Châu Nhựt | Thúy | DH18GN | ||
467 | 18123135 | Phạm Thị Ngọc | Thúy | 07/02/2000 | DH18KE | |
468 | 17149160 | Lâm Thanh | Thùy | 30/05/1999 | DH17QM | |
469 | 19122265 | Đào Thị | Thùy | 29/11/2001 | DH19TM | |
470 | 15116218 | Hoàng Thị | Thủy | 04/04/1996 | DH15NT | |
471 | 19125373 | Đỗ Thị Bích | Thủy | 20/04/2001 | DH19VT | |
472 | 20122529 | Trần Dương Thu | Thủy | 06/02/2002 | DH20TM | |
473 | 14122134 | Nguyễn Thanh | Thụy | 01/01/1996 | DH14QT | |
474 | 17155060 | Nguyễn Thị Kim | Tiên | 22/01/1999 | DH17KN | |
475 | 17121025 | Nguyễn Thị Vân | Tiên | 03/10/1999 | DH17PT | |
476 | 19123155 | Trần Thị Thủy | Tiên | 04/06/2001 | DH19KE | |
477 | 14131183 | Nguyễn Minh | Tiến | 02/01/1996 | DH14CH | |
478 | 18120247 | Nguyễn Thị Ngọc | Tiền | DH18KT | ||
479 | 17127076 | Thái Ngọc | Tiệp | 28/04/1999 | DH17MT | |
480 | 16125505 | Trần Trung | Tín | 05/03/1998 | DH16DD | |
481 | 19138079 | Cao Quốc | Tỉnh | 04/05/2001 | DH19TD | |
482 | 17128146 | Nguyễn Văn | Toàn | 12/01/1999 | DH17AV | |
483 | 18118158 | Nguyễn Thành | Tôn | DH18CK | ||
484 | 18122299 | Nguyễn Thị Minh | Tổng | DH18QT | ||
485 | 18120250 | Nguyễn Thị | Trà | DH18KT | ||
486 | 16114305 | Ưc Lư Ngọc | Trâm | 01/11/1997 | DH16LN | |
487 | 17125310 | Nguyễn Thị Thu | Trâm | 24/10/1999 | DH17BQ | |
488 | 17125311 | Trần Ngọc Bảo | Trâm | 03/01/1999 | DH17VT | |
489 | 19125392 | Hồ Thị Bích | Trâm | 26/08/2001 | DH19BQ | |
490 | 19123160 | Nguyễn Ngọc Minh | Trâm | 05/08/2001 | DH19KE | |
491 | 19123162 | Trương Thị Bích | Trâm | 08/04/2001 | DH19KE | |
492 | 17125313 | Hồ Thị Huyền | Trân | 18/11/1999 | DH17BQ | |
493 | 17122275 | Nguyễn Anh Bảo | Trân | DH17QTNT | ||
494 | 18132031 | Lê Thị Huế | Trân | 17/12/2000 | DH18SP | |
495 | 19126190 | Huỳnh Thị Bảo | Trân | 20/08/2001 | DH19SHD | |
496 | 17117080 | Trần Phạm Huyền | Trang | 14/10/1999 | DH17TP | |
497 | 18122317 | Phạm Thị Thu | Trang | DH18QT | ||
498 | 18122312 | Lê Thị | Trang | DH18TM | ||
499 | 19126193 | Mai Thị Huyền | Trang | 18/11/2001 | DH19SHB | |
500 | 15155074 | Huỳnh Thanh | Trí | 02/07/1996 | DH15KN | |
501 | 17125324 | Huỳnh Lê Hữu | Trí | 15/03/1999 | DH17VT | |
502 | 17128158 | Hà Thị Tuyết | Trinh | 20/08/1999 | DH17AV | |
503 | 18117077 | Trần Thị Ngọc | Trinh | DH18CT | ||
504 | 18125391 | Phan Thị Tú | Trinh | 04/06/1999 | DH18VT | |
505 | 19120229 | Tạ Thị Anh | Trinh | 15/07/2001 | DH19KM | |
506 | 15153070 | Lê Bá | Trọng | 10/10/1997 | DH15CD | |
507 | 18125392 | Dương Hoàng Thanh | Trúc | 09/06/2000 | DH18DD | |
508 | 18116100 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | DH18NY | ||
509 | 19125418 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 02/07/2001 | DH19DD | |
510 | 19122291 | Trương Thanh | Trúc | 23/10/2001 | DH19TM | |
511 | 14112347 | Nguyễn Thanh | Trung | 08/02/1996 | DH16TY | |
512 | 17118125 | Ngô Tùng | Trung | 15/01/1999 | DH17CK | |
513 | 17113240 | Võ Thành | Trung | 16/05/1999 | DH17NHC | |
514 | 18118169 | Nguyễn Xuân | Trường | DH18CK | ||
515 | 17112238 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 16/10/1999 | DH17TY | |
516 | 18132033 | Lê Phương Cẩm | Tú | 10/04/2000 | DH18SP | |
517 | 16112381 | Nguyễn Anh | Tuấn | 24/04/1997 | DH16TYGLB | |
518 | 17155068 | Nguyễn Minh | Tuấn | 27/03/1999 | DH17KN | |
519 | 18118176 | Tống Văn | Tuấn | DH18CC | ||
520 | 18118172 | Nguyễn Anh | Tuấn | DH18CK | ||
521 | 19138089 | Đặng Minh | Tuấn | 26/09/2001 | DH19TD | |
522 | 19125426 | Vũ Hồng | Tươi | 23/03/2001 | DH19BQ | |
523 | 14112359 | Trần Đình Quang | Tuyến | 20/09/1996 | DH14TYA | |
524 | 18125402 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 18/08/2000 | DH18DD | |
525 | 18122337 | Trương Kim | Tuyền | DH18QT | ||
526 | 18125399 | Bùi Thị Bích | Tuyền | 28/05/2000 | DH18VT | |
527 | 18122340 | Phạm Thị Anh | Tuyết | DH18QT | ||
528 | 19122303 | Bùi Thị | Tuyết | 26/09/2001 | DH19TM | |
529 | 18120279 | Nguyễn Thị Bé | Ty | DH18KM | ||
530 | 16132415 | K' | Tỷ | 19/11/1998 | DH16SP | |
531 | 17139163 | Nguyễn Phượng Phương | Uyên | 22/06/1999 | DH17HD | |
532 | 17113253 | Huỳnh Mỹ | Uyên | 19/09/1999 | DH17NHA | |
533 | 17112406 | Nguyễn Gia | Uyên | DH17TYGL | ||
534 | 18124177 | Võ Thụy Phương | Uyên | 10/04/2000 | DH18QL | |
535 | 18122344 | Phạm Thị Bảo | Uyên | DH18QT | ||
536 | 19122310 | Nguyễn Thị | Uyên | 01/09/2001 | DH19TM | |
537 | 18149110 | Danh Thị Cẩm | Vân | 02/08/2000 | DH18QM | |
538 | 18125408 | Hoàng Thanh | Vân | 17/08/2000 | DH18VT | |
539 | 19122312 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | 12/04/2001 | DH19TM | |
540 | 18117082 | Huỳnh Thị | Vi | DH18CT | ||
541 | 18117083 | Lê Thị Tường | Vi | DH18CT | ||
542 | 16124200 | Danh Hồ | Vĩ | 13/09/1998 | DH16QL | |
543 | 18128210 | Nguyễn Thảo | Viên | 25/10/2000 | DH18AV | |
544 | 18122355 | Trần Thị Thanh | Viết | DH18QT | ||
545 | 19138091 | Trương Thế | Vinh | 08/01/2001 | DH19TD | |
546 | 15115201 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 31/07/1997 | DH15GN | |
547 | 17116192 | Võ Hoàng | Vũ | 20/05/1999 | DH17NT | |
548 | 17126181 | Nguyễn Tấn | Vũ | 20/05/1999 | DH17SHC | |
549 | 19145106 | Huỳnh Thường | Vương | 02/01/2001 | DH19BV | |
550 | 14112388 | Trần Đỗ Uyên | Vy | 30/07/1995 | DH14TT | |
551 | 16112764 | Vũ Thảo | Vy | 16/06/1996 | DH16TY | |
552 | 18128215 | Lê Giang Phượng | Vy | 25/11/2000 | DH18AV | |
553 | 18125421 | Huỳnh Thị | Vy | 10/10/2000 | DH18BQ | |
554 | 18155108 | Lê | Vy | 01/12/2000 | DH18KN | |
555 | 18116104 | Phạm Thị Thúy | Vy | DH18NY | ||
556 | 18122365 | Nguyễn Thị Yến | Vy | DH18QT | ||
557 | 18125427 | Phan Ngọc Thảo | Vy | 14/09/2000 | DH18VT | |
558 | 19139202 | Bùi Thị Tường | Vy | 12/06/2001 | DH19HT | |
559 | 19123185 | Nguyễn Thị Lệ | Vy | 30/03/2001 | DH19KE | |
560 | 19123186 | Nguyễn Thị Ngọc | Vy | 08/07/2001 | DH19KE | |
561 | 18122369 | Phan Thị | Xinh | DH18QT | ||
562 | 16116243 | Lê Thị | Xuân | 07/06/1998 | DH16NY | |
563 | 18145091 | Võ Thị Như | Y | 22/02/2000 | DH18BV | |
564 | 18117084 | Nguyễn Thị Như | Y | DH18CT | ||
565 | 18139231 | Trần Khả | Y | 24/10/2000 | DH18HT | |
566 | 17116196 | Hồ Thị Ngọc | Yên | 25/08/1998 | DH17KS | |
567 | 18122373 | Trần Hoàng | Yên | DH18QT | ||
568 | 18123184 | Huỳnh Thị Kim | Yến | 16/02/2000 | DH18KE | |
569 | 19113186 | Lưu Trần Phi | Yến | 28/01/2001 | DH19NHA | |
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2469
Điều chỉnh lần cuối: