TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 07 năm 2022 | ||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 16120007 | Nguyễn Hoàng | An | 03/08/1998 | DH16KM | |
2 | 17145112 | H' Bé Loan | Adrơng | 11/12/1998 | DH17BVA | |
3 | 15115002 | Nguyễn Thị Thúy | An | 24/07/1997 | DH15CB | |
4 | 18116003 | Võ Thị Thúy | An | DH18KS | ||
5 | 18145002 | Lý Nguyễn Phương | Anh | 02/02/2000 | DH18BV | |
6 | 18125007 | Mai Đinh Ngọc | Anh | 24/10/2000 | DH18BQ | |
7 | 19120005 | Nguyễn Ngọc | Anh | 16/02/2001 | DH19KT | |
8 | 19153002 | Nguyễn Đức | Anh | 25/06/2001 | DH19CD | |
9 | 18149114 | Nguyễn Thế | Anh | 21/03/2000 | DH18QMGL | |
10 | 14128004 | Nguyễn Uyên | Anh | 09/04/1996 | DH14AV | |
11 | 18128005 | Phạmkhắc Tuấn | Anh | 06/12/2000 | DH18AV | |
12 | 18125001 | Nguyễn Thị Thúy | Ai | 12/08/2000 | DH18BQ | |
13 | 17116014 | Bùi Gia | Bảo | 28/09/1999 | DH17NY | |
14 | 18128009 | Cao Vũ Quốc | Bảo | 19/06/2000 | DH18AV | |
15 | 17116017 | Lê Chí | Bảo | 10/07/1999 | DH17NT | |
16 | 18123010 | Ngô Vũ Hoàng | Bảo | 20/08/2000 | DH18KE | |
17 | 18154011 | Lý Thị | Bé | 20/11/1999 | DH18OT | |
18 | 17628026 | Nguyễn Văn | Cảnh | 01/12/1988 | BH17AV | |
19 | 18128015 | Nguyễn Minh | Châu | 09/05/2000 | DH18AV | |
20 | 18111017 | Trần Lê Minh | Châu | DH18CN | ||
21 | 16122400 | Trượng Thị Mỹ | Chi | 15/09/1998 | DH16QT | |
22 | 18128017 | Đinh Thị Huyền | Chinh | 18/10/2000 | DH18AV | |
23 | 17111017 | Lê Quốc | Cường | 04/02/1999 | DH17CN | |
24 | 16128152 | Nguyễn Thị | Cúc | 06/03/1998 | DH16AV | |
25 | 19122032 | Võ Thị Thùy | Dương | 07/07/2001 | DH19TC | |
26 | 16124210 | Lê Dương Mỹ | Dung | 22/10/1998 | DH16TYNT | |
27 | 18123188 | Ngô Thùy | Dung | 08/11/2000 | DH18KEGL | |
28 | 17153017 | Nguyễn Hồng | Dung | 02/03/1999 | DH17CD | |
29 | 18120034 | Nguyễn Thùy | Dung | DH18KM | ||
30 | 14125053 | Tô Thái Mỹ | Dung | 10/04/1996 | DH14VT | |
31 | 17126022 | Trần Khánh | Duy | 13/03/1999 | DH17SM | |
32 | 16118041 | Trần Đức | Duy | 04/12/1998 | DH16CC | |
33 | 14137016 | Trần Thanh | Duy | 24/07/1996 | DH14NL | |
34 | 17149212 | Lâm Thị Hồng | Duyên | 01/11/1998 | DH17QM | |
35 | 17125060 | Trần Duy | Duyên | 18/08/1999 | DH17BQ | |
36 | 18128032 | Trần Ngọc Đan | Duyên | 02/05/2000 | DH18AV | |
37 | 17120031 | Trần Thảo | Duyên | 23/04/1999 | DH17KM | |
38 | 17128025 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 07/12/1999 | DH17AV | |
39 | 18128033 | Trần Lương Hồng | Gấm | 15/08/2000 | DH18AV | |
40 | 17139034 | Lê Thị Kim | Giang | 14/10/1999 | DH17HS | |
41 | 17124036 | Lư Nguyễn Trà | Giang | 23/08/1999 | DH17TB | |
42 | 16112795 | Trần Minh | Giang | 18/06/1998 | DH16TYGLB | |
43 | 17122032 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 03/04/1999 | DH17QT | |
44 | 18117014 | Bùi Thụy Ngọc | Hân | DH18CT | ||
45 | 18128045 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 20/07/2000 | DH18AV | |
46 | 18139052 | Nguyễn Thị Thanh | Hậu | 01/01/2000 | DH18HT | |
47 | 15154021 | Nguyễn Trung | Hậu | 21/02/1997 | DH15OT | |
48 | 18123190 | Lê Thị Mỹ | Hằng | 12/06/2000 | DH18KEGL | |
49 | 16121017 | Nguyễn Nhựt | Hào | 02/02/1998 | DH16PT | |
50 | 16118049 | Nguyễn Văn | Hào | 09/02/1998 | DH16CK | |
51 | 16112530 | Đinh Quốc | Hải | 28/08/1996 | DH16TY | |
52 | 17149047 | Phan Thị Thu | Hiền | 06/05/1999 | DH17QM | |
53 | 18125107 | Trần Thị Thu | Hiền | 11/11/2000 | DH18BQ | |
54 | 18115038 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | DH18GN | ||
55 | 17112059 | Bùi Thị Thu | Hiếu | 09/12/1999 | DH17TY | |
56 | 15138025 | Bùi Trọng | Hiếu | 29/10/1997 | DH15TD | |
57 | 16115052 | Huỳnh Minh | Hiếu | 01/05/1998 | DH16CB | |
58 | 17111044 | Đào Thị Bích | Hiếu | 24/02/1999 | DH17TA | |
59 | 17122043 | Nguyễn Trần Minh | Hiếu | 17/01/1999 | DH17QT | |
60 | 17154029 | Phan Thanh | Hiếu | 17/02/1999 | DH17OT | |
61 | 17117015 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | 22/01/1999 | DH17CT | |
62 | 14121059 | Nguyễn Thị | Hoa | 17/11/1995 | DH14PT | |
63 | 17116051 | Lê Sơn | Hổ | 19/10/1998 | DH17NY | |
64 | 18123040 | Phan Thị Kim | Hồng | 06/03/2000 | DH18KE | |
65 | 17154032 | Lê Huy | Hoàng | 15/02/1999 | DH17OT | |
66 | 17116054 | Nguyễn Huy | Hoàng | 07/02/1998 | DH17NT | |
67 | 17155020 | Trịnh Ngọc | Hoàng | 17/10/1999 | DH17KN | |
68 | 18116028 | Huỳnh Bảo | Học | DH18NY | ||
69 | 15137023 | Quách Nguyễn Kim | Hưng | 02/09/1997 | DH15NL | |
70 | 19154048 | Trần | Hòa | 17/09/2001 | DH19OT | |
71 | 18115042 | Đoàn Thị Thu | Hương | DH18GN | ||
72 | 18120078 | Võ Thùy | Hương | DH18KT | ||
73 | 17137028 | Nguyễn | Huân | 26/08/1999 | DH17NL | |
74 | 16112574 | Đàm Hồng | Huy | 24/12/1998 | DH16DY | |
75 | 18128066 | Trần Quốc | Huy | 11/08/2000 | DH18AV | |
76 | 15128042 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 21/12/1997 | DH15AV | |
77 | 18118051 | Bùi | Huynh | DH18CK | ||
78 | 19113064 | Thái Ngọc Mạnh | Kha | 19/02/2001 | DH19NHA | |
79 | 18120086 | Trần Thị Kim | Kha | DH18KT | ||
80 | 16153041 | Phạm Quốc | Khải | 16/02/1998 | DH16CD | |
81 | 16149159 | Nguyễn Duy | Khánh | 22/06/1998 | DH16NHGL | |
82 | 18139072 | Trần Duy | Khánh | 11/11/2000 | DH18HS | |
83 | 17113083 | Nguyễn Minh | Khiêm | 21/09/1999 | DH17NHB | |
84 | 18122092 | Nguyễn Quang Minh | Khôi | DH18QT | ||
85 | 18138047 | Lương Hoàng | Lâm | 04/08/2000 | DH18TD | |
86 | 18154060 | Nguyễn Văn Chí | Lâm | 27/06/2000 | DH18OT | |
87 | 18124065 | Hà Thị Minh | Lam | 31/07/2000 | DH18QL | |
88 | 18155041 | Ngô Thị Mai | Lan | 04/11/2000 | DH18KN | |
89 | 17120074 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 10/03/1999 | DH17KT | |
90 | 18125160 | Hà Thị Mai | Linh | 25/04/2000 | DH18DD | |
91 | 17120077 | Hà Thị Mỹ | Linh | 27/02/1999 | DH17KT | |
92 | 18111058 | Hoàng Thị Thùy | Linh | DH18TA | ||
93 | 17131060 | Lê Thị Mai | Linh | 01/01/1999 | DH17TK | |
94 | 14112581 | Lê Thị Nhật | Linh | 02/06/1996 | DH14TYNT | |
95 | 17112100 | Lưu Hồng | Linh | 24/10/1999 | DH17TY | |
96 | 16163036 | Nguyễn Tấn | Linh | 16/09/1998 | DH16ES | |
97 | 17116071 | Đoàn Thị Diểm | Linh | 08/12/1999 | DH17NT | |
98 | 15112072 | Lâm Tấn | Lộc | 14/02/1997 | DH15TY | |
99 | 17126066 | Lê Văn | Lộc | 23/03/1999 | DH17SHA | |
100 | 18126083 | Đỗ Thị Kim | Loan | 11/06/2000 | DH18SHB | |
101 | 17131061 | Nguyễn Thị Kim | Long | 20/08/1999 | DH17CH | |
102 | 18154068 | Phạm Kim | Long | 03/07/2000 | DH18OT | |
103 | 18128092 | Tô Nguyễn Hoàng | Long | 02/09/2000 | DH18AV | |
104 | 16145213 | Nguyễn Thành | Luân | 24/06/1998 | DH16BV | |
105 | 18128097 | Nguyễn Thị Thanh | Ly | 12/11/2000 | DH18AV | |
106 | 18120125 | Đặng Thị | Mẫn | DH18KT | ||
107 | 19122126 | Lục Nhật Sao | Mai | 01/01/2001 | DH19QT | |
108 | 17111084 | Vòng Thị Xuân | Mai | 15/01/1999 | DH17TA | |
109 | 17125156 | Nguyễn Minh | Minh | 30/08/1999 | DH17BQ | |
110 | 18118082 | Nguyễn Đình | Minh | DH18CK | ||
111 | 18123194 | Trần Chí | Minh | 15/05/1997 | DH18KEGL | |
112 | 17123055 | Nguyễn Thị Diễm | My | 21/01/1999 | DH17KE | |
113 | 18128103 | Phan Nguyễn Hoàng | My | 16/11/2000 | DH18AV | |
114 | 18128104 | Trần Thị Thảo | My | 29/03/2000 | DH18AV | |
115 | 17128015 | Nguyễn Hữu | Đăng | 31/10/1999 | DH17AV | |
116 | 18128023 | Vũ Minh | Đăng | 24/10/2000 | DH18AV | |
117 | 18114027 | Hồ Văn | Đạt | DH18LNGL | ||
118 | 18128024 | Phan Minh | Đạt | 24/06/1998 | DH18AV | |
119 | 17132013 | Nguyễn Thị Anh | Đào | 10/12/1999 | DH17SP | |
120 | 18128107 | Phan Thị Thu | Nga | 16/07/2000 | DH18AV | |
121 | 18113095 | Long Thị | Ngân | DH18NHB | ||
122 | 18117044 | Nguyễn Lê Hoàng | Ngân | DH18CT | ||
123 | 18131040 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 04/03/2000 | DH18CH | |
124 | 18128110 | Tạ Thị Thanh | Ngân | 13/07/2000 | DH18AV | |
125 | 18124092 | Trần Hoàng Kim | Ngân | 23/04/2000 | DH18QL | |
126 | 18123081 | Võ Hồng | Ngân | 06/03/2000 | DH18KE | |
127 | 16139130 | Nguyễn Phúc Bảo | Nghi | 27/11/1997 | DH16HD | |
128 | 17126209 | Bàn Thị | Nghĩa | 22/05/1998 | DH17SHB | |
129 | 16112632 | Bùi Đình | Nghĩa | 06/01/1998 | DH17TY | |
130 | 19125212 | Bùi Kim | Ngọc | 03/07/2001 | DH19DD | |
131 | 18126109 | Hồng Minh | Ngọc | 07/04/2000 | DH18SHA | |
132 | 14124454 | Lê Nguyễn Thanh | Ngọc | 28/04/1992 | DH14QLGL | |
133 | 18124097 | Phan Thị Yến | Ngọc | 22/06/2000 | DH18QL | |
134 | 17120104 | Trần Bảo | Ngọc | 15/05/1999 | DH17KT | |
135 | 14112204 | Bùi Bắc | Nguyên | 26/02/1996 | DH14TT | |
136 | 15114107 | Lê Đình | Nguyên | 03/10/1997 | DH15QR | |
137 | 14149303 | Lê Quang | Nguyên | 09/07/1996 | DH14QMGL | |
138 | 18121009 | Lê Thị | Nguyên | DH18PT | ||
139 | 17118067 | Lý Thái | Nguyên | 09/01/1999 | DH17CC | |
140 | 18125228 | Phạm Huỳnh Thị Anh | Nguyệt | 15/07/2000 | DH18VT | |
141 | 17112135 | Hoàng Thành | Nhân | 16/02/1999 | DH17DY | |
142 | 17124115 | Lê Huỳnh | Nhân | 14/09/1999 | DH17QL | |
143 | 17127046 | Nguyễn Thành | Nhân | 25/07/1999 | DH17MT | |
144 | 18122164 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | DH18QT | ||
145 | 18116053 | Lê Thị Ngọc | Nhi | DH18KS | ||
146 | 19155064 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 12/11/2001 | DH19KN | |
147 | 18122168 | Nguyễn Cẩm Tú | Nhi | DH18QT | ||
148 | 18116056 | Trần Thị Linh | Nhi | DH18KS | ||
149 | 18125246 | Vũ Đoàn Yến | Nhi | 01/08/2000 | DH18DD | |
150 | 18122178 | Lê Thị Quỳnh | Như | DH18TM | ||
151 | 17125389 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Như | 20/11/1999 | DH17TP | |
152 | 19122178 | Nguyễn Huỳnh | Như | 01/08/2001 | DH19TC | |
153 | 16111125 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 10/06/1998 | DH16CN | |
154 | 18128130 | Đoàn Thanh | Như | 11/03/2000 | DH18AV | |
155 | 15128076 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | 04/04/1997 | DH15AV | |
156 | 17114083 | Vũ Ngọc Khánh | Như | 20/07/1998 | DH17QR | |
157 | 17118073 | Nguyễn Minh | Nhựt | 14/07/1999 | DH17CC | |
158 | 17126108 | Nguyễn Minh | Nhựt | 31/08/1999 | DH17SHB | |
159 | 14115217 | Ngô Thị Hồng | Nhung | 24/02/1996 | DH14GB | |
160 | 18115071 | Thái Xuân Tuyết | Nhung | DH18GN | ||
161 | 16112650 | Thi Thị | Nhung | 07/03/1998 | DH16TY | |
162 | 16117090 | Văn Ngọc | Điệp | 16/11/1996 | DH16CT | |
163 | 17115017 | Lê Quý | Đô | 27/04/1999 | DH17GN | |
164 | 17126190 | Phạm Tấn | Đông | 30/08/1999 | DH17SHC | |
165 | 17117005 | Tô Công | Định | 09/10/1999 | DH17TP | |
166 | 18113122 | Nguyễn Thị Ngọc | Nương | DH18NHB | ||
167 | 17149024 | Hoàng Lam | Đức | 01/11/1999 | DH17QM | |
168 | 17126018 | Nguyễn Trọng | Đức | 15/10/1999 | DH17SM | |
169 | 17112149 | Lê Thái Tường | Oanh | 24/02/1999 | DH17TY | |
170 | 18128136 | Nguyễn Kiều | Oanh | 13/12/2000 | DH18AV | |
171 | 19125274 | Trần Thị Kim | Oanh | 16/08/2001 | DH19DD | |
172 | 16112329 | Bùi Hồng | Pha | 13/03/1998 | DH16TYGLA | |
173 | 19126275 | Danh Thành | Phát | 01/01/2000 | DH19SHD | |
174 | 18127041 | Lê Hùng | Phong | 10/12/2000 | DH18MT | |
175 | 17131101 | Ngô Hoài | Phong | 10/11/1999 | DH17TK | |
176 | 16116148 | Trần Đăng | Phong | 09/09/1998 | DH16NY | |
177 | 18116064 | Phan Thị | Phượng | DH18KS | ||
178 | 18122206 | Nguyễn Đặng Bích | Phương | DH18TM | ||
179 | 18125275 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 02/02/2000 | DH18DD | |
180 | 18120186 | Huỳnh Thị Cẩm | Phường | DH18KT | ||
181 | 17149125 | Hồ Tấn | Phước | 22/10/1999 | DH17QM | |
182 | 18124115 | Huỳnhanh | Phước | 22/11/2000 | DH18QL | |
183 | 18138066 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Phúc | 05/07/2000 | DH18TD | |
184 | 18122203 | Nguyễn Văn | Phúc | 13/09/2000 | DH18TC | |
185 | 15131111 | Trần Minh | Quân | 11/02/1997 | DH15CH | |
186 | 17111118 | Phạm Minh | Quang | 30/04/1999 | DH17TA | |
187 | 17126117 | Phạm Ngọc | Quang | 01/10/1999 | DH17SHB | |
188 | 18122213 | Phan Tấn | Quang | DH18TM | ||
189 | 17125232 | Lê Thị Thúy | Quyên | 18/09/1999 | DH17DD | |
190 | 17113158 | Trần Nguyễn Lệ | Quyên | 25/02/1999 | DH17NHB | |
191 | 18122222 | Trịnh Thị | Quyên | DH18QT | ||
192 | 17117058 | Nguyễn Ngọc Thúy | Quỳnh | 21/04/1999 | DH17CT | |
193 | 15120147 | Nguyễn Thanh | Sang | 10/04/1996 | DH16KM | |
194 | 18125296 | Nguyễn Thị Thu | Sang | 24/02/2000 | DH18BQ | |
195 | 14118237 | Trần Quốc | Sang | 21/08/1995 | DH14CC | |
196 | 17149131 | Võ Tấn | Sang | 11/04/1999 | DH17QM | |
197 | 18116073 | Lâm Trí | Sách | DH18NY | ||
198 | 15114134 | Nguyễn Thị Thu | Sen | 09/10/1997 | DH15NK | |
199 | 17145070 | Bùi Hoài | Sơn | 01/08/1999 | DH17BVA | |
200 | 17118092 | Lê Văn | Sơn | 01/10/1999 | DH17CK | |
201 | 11112189 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 18/10/1993 | DH11TY | |
202 | 16163060 | Trần Thái | Sơn | 19/05/1998 | DH16ES | |
203 | 18128151 | Trịnh Hoàng | Sơn | 12/10/2000 | DH18AV | |
204 | 15124250 | Trương Nguyễn Thanh | Sơn | 31/08/1997 | DH15TB | |
205 | 16112688 | Võ Thanh | Sơn | 21/10/1998 | DH16TY | |
206 | 18138078 | Huỳnh Phạm Thu | Tâm | 12/12/2000 | DH18TD | |
207 | 18117057 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Tâm | DH18CT | ||
208 | 16112693 | Nguyễn Xuân | Tâm | 01/12/1998 | DH16TY | |
209 | 17125458 | Lê Quang | Tấn | 20/04/1999 | DH17NHGL | |
210 | 17116133 | Lê Minh | Tân | 16/09/1999 | DH17NY | |
211 | 14115234 | Phạm Bá | Tân | 01/01/1996 | DH14CB | |
212 | 15113179 | Phan Huỳnh | Tân | 27/12/1995 | DH15NHGL | |
213 | 18122428 | Bùi Việt Tiến | Tài | 30/05/2000 | DH18QTNT | |
214 | 18111105 | Nguyễn Công | Tài | DH18TA | ||
215 | 18125308 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 22/03/2000 | DH18DD | |
216 | 17138048 | Đỗ Lý Việt | Thắng | 23/02/1999 | DH17TD | |
217 | 19111100 | Phạm Thành | Thắng | 03/03/2000 | DH19CN | |
218 | 18154115 | Trần Hữu | Thắng | 12/10/2000 | DH18OT | |
219 | 16124145 | Vũ Quyết | Thắng | 29/10/1998 | DH16QL | |
220 | 17112191 | Lê Thị | Thanh | 24/02/1999 | DH17TY | |
221 | 17113191 | Phan Tấn | Thành | 19/12/1999 | DH17NHA | |
222 | 18145066 | Trần Trung | Thành | 17/05/2000 | DH18BV | |
223 | 18111112 | Nguyễn Quốc | Thái | DH18CN | ||
224 | 18128229 | Nguyễn Quốc | Thái | 09/09/2000 | DH18QTNT | |
225 | 18154112 | Trần Lê Phương | Thái | 19/11/1999 | DH18OT | |
226 | 17122139 | Trần Phương | Thái | 03/12/1999 | DH17QT | |
227 | 18131059 | Dương Thị | Thảo | 31/12/2000 | DH18TK | |
228 | 18120211 | Đặng Thanh | Thảo | DH18KT | ||
229 | 17126131 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | 15/10/1999 | DH17SHB | |
230 | 16125451 | Nguyễn Châu Thanh | Thảo | 27/02/1998 | DH17TP | |
231 | 18113151 | Phạm Phương | Thảo | DH18NHB | ||
232 | 15120166 | Nguyễn Thị | Thiêu | 13/03/1997 | DH15KM | |
233 | 17128127 | Nguyễn Hoài | Thơ | 18/06/1999 | DH17AV | |
234 | 16125015 | Nguyễn Thị Hoàng Minh | Thư | 05/03/1998 | DH16BQGL | |
235 | 18149089 | Đỗ Minh | Thư | 08/05/2000 | DH18QM | |
236 | 18120229 | Phạm Thị Minh | Thư | DH18KT | ||
237 | 17128129 | Trần Thị Kim | Thoa | 04/04/1999 | DH17AV | |
238 | 18127054 | Nguyễn Thị Ngọc | Thọ | 14/09/2000 | DH18MT | |
239 | 18454015 | Huỳnh Ngọc | Thịnh | 14/07/1997 | LT18OT | |
240 | 16145258 | Vũ Ngọc | Thịnh | 27/07/1998 | DH16BV | |
241 | 17112210 | Từ Thiện Trí | Thức | 15/12/1999 | DH17DY | |
242 | 16126170 | Phạm Thị Cẩm | Thu | 20/02/1998 | DH16SH | |
243 | 19122266 | Trần Thị Xuân | Thùy | 02/10/2001 | DH19TC | |
244 | 15115161 | Nguyễn Thị Minh | Thúy | 16/06/1997 | DH15CB | |
245 | 16127125 | Cao Trần Thu | Thủy | 21/08/1997 | DH16MT | |
246 | 16122316 | Hoàng Nguyễn Thu | Thủy | 02/10/1998 | DH16QT | |
247 | 17128144 | Đinh Văn | Tiến | 28/12/1999 | DH17AV | |
248 | 17139147 | Võ Minh | Tiến | 26/07/1999 | DH17HD | |
249 | 18120241 | Đặng Thị Kiều | Tiên | DH18KM | ||
250 | 18154124 | Nguyễn Hữu | Tín | 09/10/2000 | DH18OT | |
251 | 16132397 | Trương Quốc | Tín | 23/06/1998 | DH16SP | |
252 | 18116112 | Nguyễn Hữu | Tính | DH18NTNT | ||
253 | 18118157 | Trần Duy | Toàn | DH18CC | ||
254 | 17126153 | Võ Sỉ | Toàn | 26/03/1999 | DH17SHB | |
255 | 19118243 | Nguyễn Tấn | Tịnh | 21/01/2001 | DH19CC | |
256 | 17126154 | Huỳnh Thị Thùy | Trâm | 13/12/1999 | DH17SHB | |
257 | 18123148 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | 13/06/2000 | DH18KE | |
258 | 17132061 | Mai Nguyễn Phương | Trâm | 20/01/1999 | DH17SP | |
259 | 18115102 | Đặng Thị Thùy | Trâm | DH18GN | ||
260 | 18117068 | Nguyễn Ngọc | Trâm | DH18CT | ||
261 | 14131194 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 10/05/1996 | DH15TK | |
262 | 18125374 | Trần Thị Bích | Trâm | 10/10/2000 | DH18VT | |
263 | 15122231 | Dương Ngọc | Trân | 08/07/1997 | DH15QT | |
264 | 18123150 | Lâm Ngọc Bảo | Trân | 28/06/2000 | DH18KE | |
265 | 16124276 | Lê Thị Huyền | Trân | 09/03/1998 | DH16QL | |
266 | 18120257 | Nguyễn Thị Hoài | Trân | DH18KT | ||
267 | 17116169 | Nguyễn Thùy | Trang | 28/06/1999 | DH17NY | |
268 | 18125385 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 16/07/2000 | DH18BQ | |
269 | 16163128 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 22/07/1998 | DH16ES | |
270 | 17125322 | Phan Thị Thanh | Trang | 17/08/1999 | DH17VT | |
271 | 17126159 | Trầnthụy Huyền | Trang | 13/11/1999 | DH17SHB | |
272 | 15127130 | Mai Thanh | Trà | 18/12/1997 | DH15MT | |
273 | 17126161 | Huỳnh Thanh | Trí | 04/05/1999 | DH17SHB | |
274 | 18153077 | Nguyễn Minh | Trí | 29/09/2000 | DH18CD | |
275 | 17628035 | Lê Thị | Triển | 08/02/1987 | BH17AV | |
276 | 17128157 | Lê Minh | Triệu | 14/09/1999 | DH17AV | |
277 | 17126163 | Trần Quốc | Triệu | 15/02/1999 | DH17SHB | |
278 | 17116173 | Trần Văn | Triệu | 16/09/1999 | DH17NT | |
279 | 18139205 | Đoàn Ngọc Duy | Trinh | 29/08/2000 | DH18HT | |
280 | 17112232 | Đàm Văn | Trị | 04/08/1999 | DH17TY | |
281 | 18153078 | Tô Trung | Trực | 24/02/2000 | DH18CD | |
282 | 18122331 | Lê Quang | Trường | DH18TM | ||
283 | 17124199 | Phạm Trung | Trường | 24/03/1999 | DH17QL | |
284 | 15111171 | Phạm Quốc | Trường | 17/10/1997 | DH16CN | |
285 | 15115187 | Trần Bá | Trường | 31/03/1997 | DH15GN | |
286 | 17116181 | Trần Vũ | Trường | 30/08/1999 | DH17NT | |
287 | 18113178 | Bùi Thị Thanh | Trúc | 05/11/2000 | DH18NHA | |
288 | 16112374 | Đặng Thị Thanh | Trúc | 21/05/1998 | DH16TYGLA | |
289 | 18126198 | Trần Thị Thanh | Trúc | 20/05/2000 | DH18SM | |
290 | 18149102 | Võ Thị Thanh | Trúc | 22/03/2000 | DH18QM | |
291 | 18128198 | Lê Trần Anh | Truyên | 17/11/2000 | DH18AV | |
292 | 16137093 | Lê Văn | Tuấn | 11/10/1998 | DH16NL | |
293 | 15154064 | Mai Hoàng | Tuấn | 16/10/1996 | DH15OT | |
294 | 18154132 | Nguyễn Thanh | Tùng | 14/12/2000 | DH18OT | |
295 | 15149158 | Đặng Tiến | Tú | 09/09/1997 | DH15DL | |
296 | 14118092 | Nguyễn Hoàng Anh | Tú | 16/08/1996 | DH14CC | |
297 | 14132257 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 31/05/1996 | DH14SP | |
298 | 18139215 | Trần Thị Cẩm | Tú | 17/10/2000 | DH18HT | |
299 | 17124201 | Võ Anh | Tú | 27/01/1998 | DH17QL | |
300 | 17128162 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | 10/11/1999 | DH17AV | |
301 | 18149108 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 03/06/2000 | DH18QM | |
302 | 18122418 | Đặng Thị Anh | Tuyết | DH18QTNT | ||
303 | 18123168 | Đặng Hồ Xuân | Uyên | 08/03/2000 | DH18KE | |
304 | 17125421 | Đào Hà | Uyên | 03/07/1999 | DH17TP | |
305 | 18111140 | Nguyễn Thị Xuân | Uyên | DH18TA | ||
306 | 17112249 | Trần Ngọc Xuân | Uyên | 22/04/1999 | DH17TY | |
307 | 18123170 | Vũ Phương | Uyên | 03/05/2000 | DH18KE | |
308 | 18125409 | Hoàng Thị | Vân | 26/01/2000 | DH18VT | |
309 | 18122349 | Trần Hoàng Thảo | Vân | DH18TM | ||
310 | 14149244 | Trương Thị Thúy | Vân | 19/01/1996 | DH14QMGL | |
311 | 18122356 | Trần Thị Bích | Việt | DH18QT | ||
312 | 17112271 | Ksor H' | Vinh | 21/04/1998 | DH17TY | |
313 | 15112477 | Nguyễn Thành | Vinh | 05/08/1996 | DH15TYNT | |
314 | 18118185 | Trần Phúc | Vinh | DH18CC | ||
315 | 18154135 | Võ Văn | Vũ | 20/07/2000 | DH18OT | |
316 | 18123174 | Bùi Trần Thảo | Vy | 22/03/2000 | DH18KE | |
317 | 17128178 | Nguyễn Thị Hạ | Vy | 26/01/1999 | DH17AV | |
318 | 17163086 | Nguyễn Trúc | Vy | 02/01/1999 | DH17ES | |
319 | 18120290 | Nguyễn Phương Thảo | Vy | DH18KM | ||
320 | 18121018 | Phạmyến | Vy | DH18PT | ||
321 | 15126176 | Võ Nguyễn Khánh | Vy | 11/12/1997 | DH15SHB | |
322 | 17113262 | Nguyễn Huỳnh Hoài | Xuân | 28/10/1999 | DH17NHA | |
323 | 19139211 | Võ Thị Kim | Xuyến | 22/10/2001 | DH19HT | |
324 | 15124366 | Dương Hoàng | Yến | 20/02/1997 | DH15TB | |
325 | 15124367 | Hà Thị | Yến | 17/03/1997 | DH15QLA | |
326 | 18123183 | Huỳnh Hiển Bảo | Yến | 02/01/2000 | DH18KE | |
327 | 18120299 | Lê Thị Mỹ | Yến | DH18KT | ||
328 | 17113264 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 15/08/1999 | DH17NHC | |
329 | 18117087 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | DH18CT | ||
330 | 18120301 | Nguyễn Thị Kim | Yến | DH18KM | ||
331 | 18123185 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 09/04/2000 | DH18KE | |
332 | 19122330 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 21/02/2000 | DH19TM | |
333 | 16112767 | Phạm Kim | Yến | 12/06/1995 | DH16DY | |
334 | 16113171 | Trần Thái | Yên | 10/10/1997 | DH16NHA | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 334 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2467
Điều chỉnh lần cuối: