TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 08 năm 2022 | ||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 16112770 | Nguyễn Trần Thiên | An | 31/10/1998 | DH16TT | |
2 | 18139001 | Huỳnh Thị Thúy | An | 17/04/2000 | DH18HD | |
3 | 17112307 | Lê Quý | An | 28/02/1999 | DH17TYGL | |
4 | 13112003 | Phạm Thế | An | 05/11/1995 | DH13TY | |
5 | 17126002 | Hoàng Lê Thái | Anh | 22/07/1999 | DH17SHB | |
6 | 17131005 | Lê Nhật | Anh | 14/12/1999 | DH17TK | |
7 | 18125005 | Lê Thị Vân | Anh | 11/12/2000 | DH18DD | |
8 | 18120005 | Lê Tiến | Anh | DH18KT | ||
9 | 18154005 | Nguyễn Duy | Anh | 19/10/2000 | DH18OT | |
10 | 19122003 | Nguyễn Minh | Anh | 29/06/2001 | DH19TM | |
11 | 18145003 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 25/04/2000 | DH18BV | |
12 | 16112477 | Nguyễn Văn | Anh | 28/01/1998 | DH16DY | |
13 | 18125011 | Phạm Thị Vân | Anh | 28/08/2000 | DH18BQ | |
14 | 15112004 | Đoàn Xuân | Bắc | 02/02/1993 | DH17TY | |
15 | 18138005 | Lê Kim | Bảo | 22/01/2000 | DH18TD | |
16 | 16118015 | Nguyễn Quốc | Bảo | 15/06/1998 | DH16CK | |
17 | 14112029 | Ngô Thiện Bảo | Châu | 09/08/1996 | DH14TYB | |
18 | 18139016 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 04/07/2000 | DH18HD | |
19 | 19137011 | Nguyễn Long | Cường | 24/08/2001 | DH19NL | |
20 | 16113016 | Võ Thị | Diễm | 27/01/1998 | DH16NHA | |
21 | 17131020 | Lê Thị Hằng | Diệu | 24/01/1999 | DH17CH | |
22 | 18139029 | Đặng Thị Mỹ | Diệu | 30/04/2000 | DH18HS | |
23 | 19116022 | Nguyễn Hữu | Dư | 08/01/2001 | DH19NT | |
24 | 19128028 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 02/06/2001 | DH19AV | |
25 | 19128029 | Phan Ngọc Thuỳ | Dương | 05/06/2001 | DH19AV | |
26 | 19128030 | Trần Thuỳ | Dương | 20/02/2001 | DH19AV | |
27 | 18145018 | Trương Tấn | Dương | 09/12/2000 | DH18BV | |
28 | 19123018 | Nguyễn Thị Phi | Dung | 29/06/2001 | DH19KE | |
29 | 19122028 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 01/08/2001 | DH19TM | |
30 | 18137013 | Nguyễn Tiến | Dũng | 15/02/2000 | DH18NL | |
31 | 18118028 | Triệu Quốc | Dũng | DH18CK | ||
32 | 18125064 | Hồ Thị Tường | Duy | 21/08/2000 | DH18TP | |
33 | 18126028 | Đào Phạm Anh | Duy | 26/06/2000 | DH18SHB | |
34 | 11120028 | Nguyễn Khương | Duy | 21/11/1993 | DH13KT | |
35 | 18118035 | Thái Hoàng | Duy | DH18CK | ||
36 | 17112035 | Trần Anh | Duy | 11/11/1999 | DH17TY | |
37 | 18125472 | Huỳnh Thị Ngọc | Duyên | 02/04/2000 | DH18TP | |
38 | 18122043 | Lê Thị Mỹ | Duyên | DH18QT | ||
39 | 18128031 | Đào Thị Mỹ | Duyên | 12/10/2000 | DH18AV | |
40 | 17126025 | Nguyễn Thị Ngọc | Duyên | 17/07/1999 | DH17SHB | |
41 | 19123024 | Nguyễn Thị | Duyên | 10/02/2001 | DH19KE | |
42 | 19120039 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 06/12/2001 | DH19KM | |
43 | 20124301 | Đặng Ngọc | Giàu | 16/02/2002 | DH20QL | |
44 | 18123029 | Đặng Thị Ngọc | Hân | 06/04/2000 | DH18KE | |
45 | 19127009 | Phạm Bích | Hân | 21/10/2001 | DH19MT | |
46 | 19154040 | Đào Công | Hậu | 03/08/2001 | DH19OT | |
47 | 17122036 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 20/06/1999 | DH17TM | |
48 | 18122057 | Sầm Thị | Hằng | DH18TM | ||
49 | 18145022 | Võ Thị Thúy | Hằng | 24/06/2000 | DH18BV | |
50 | 18111037 | Bùi Thị Mỹ | Hạnh | DH18CN | ||
51 | 18122411 | Lê Thị Thu | Hạnh | DH18QTNT | ||
52 | 19123035 | Đào Thị Mỹ | Hạnh | 13/04/2001 | DH19KE | |
53 | 18120054 | Nguyễn Phước Hồng | Hạnh | DH18KT | ||
54 | 18128049 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 05/11/2000 | DH18AV | |
55 | 18126257 | Lương Thị | Hà | 10/01/1999 | DH18SHA | |
56 | 18125084 | Trịnh Tú Thanh | Hà | 15/12/1999 | DH18DD | |
57 | 17154025 | Hồ Việt | Hải | 12/06/1999 | DH17OT | |
58 | 18126042 | Nguyễn Thị Như | Hảo | 06/11/2000 | DH18SHD | |
59 | 19124088 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | 13/05/2001 | DH19QL | |
60 | 19138019 | Phạm Thị | Hiền | 11/06/2001 | DH19TD | |
61 | 17125087 | Trần Lê Thanh | Hiền | 11/09/1999 | DH17VT | |
62 | 18139055 | Vũ Thái | Hiền | 03/03/2000 | DH18HS | |
63 | 14118160 | Võ Đức | Hiệp | 10/10/1996 | DH14CC | |
64 | 18154036 | Lê Võ Quang | Hiếu | 29/02/2000 | DH18OT | |
65 | 19139043 | Lương Quốc | Hiếu | 21/11/2001 | DH19HD | |
66 | 18138029 | Nguyễn Văn | Hoàng | 06/04/2000 | DH18TD | |
67 | 18116030 | Nguyễn Mạnh | Hưng | DH18NT | ||
68 | 19115045 | Võ Hoàng Nguyên | Hưng | 04/01/2001 | DH19CB | |
69 | 18118043 | Nguyễn Ngọc | Hòa | DH18CK | ||
70 | 19128047 | Phan Thị Mỹ | Hòa | 14/11/2001 | DH19AV | |
71 | 19122073 | Huỳnh Thị Kim | Hương | 10/12/2001 | DH19TM | |
72 | 18139065 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 27/06/1999 | DH18HS | |
73 | 19124111 | Phạm Thị Giang | Hương | 24/07/2001 | DH19QL | |
74 | 17113285 | Đạo Đức | Huệ | 11/07/1998 | DH17NHC | |
75 | 19124103 | Nguyễn Ai | Huệ | 27/03/2001 | DH19QL | |
76 | 15113044 | Hà Duy | Hùng | 20/08/1997 | DH15NHB | |
77 | 18118045 | Lê Quang | Huy | DH18CK | ||
78 | 18138034 | Lê Thanh | Huy | 12/03/2000 | DH18TD | |
79 | 18118047 | Nguyễn Khánh | Huy | DH18CK | ||
80 | 18154048 | Phạm Trần Gia | Huy | 14/09/2000 | DH18OT | |
81 | 17137032 | Trần Minh | Huy | 23/01/1999 | DH17NL | |
82 | 19153026 | Trần Quốc | Huy | 09/03/2000 | DH19CD | |
83 | 17125115 | Nguyễn Thu | Huyền | 31/10/1999 | DH17DD | |
84 | 13132197 | Nguyễn Thanh | Huyền | 23/03/1995 | DH13SP | |
85 | 13132026 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 16/09/1995 | DH13SP | |
86 | 17112333 | Lê Hữu | Khang | 14/11/1999 | DH17TYGL | |
87 | 19113068 | Nguyễn Trần | Khang | 30/07/2001 | DH19NHA | |
88 | 18125135 | Phan Nguyễn Hoàng | Khang | 18/12/2000 | DH18DD | |
89 | 19120085 | Nguyễn Võ Phương | Khanh | 17/12/2001 | DH19KM | |
90 | 19139062 | Nguyễn Xuân Gia | Khiêm | 01/05/2001 | DH19HT | |
91 | 17149208 | Trần Như | Khoa | 20/11/1999 | DH17NHGL | |
92 | 18138044 | Đinh Trọng | Khôi | 30/09/2000 | DH18TD | |
93 | 19128068 | Nguyễn Thanh | Khương | 28/03/2001 | DH19AV | |
94 | 19122089 | Trần Thị Linh | Khương | 13/12/2001 | DH19TC | |
95 | 18154056 | Cao Trung | Kiên | 02/10/2000 | DH18OT | |
96 | 19124132 | Nguyễn Chí | Kiên | 06/11/2001 | DH19QL | |
97 | 16112427 | Huỳnh Anh | Kiệt | 01/01/1998 | DH16TYNT | |
98 | 19139065 | Huỳnh Lưu Anh | Kiệt | 12/12/2001 | DH19HD | |
99 | 16125010 | Lê Thị | Kiều | 02/07/1998 | DH16NHGL | |
100 | 19120093 | Phùng Thị Thúy | Kiều | 26/04/2001 | DH19KT | |
101 | 18120094 | Nguyễn Thị Ngọc | Kim | DH18KT | ||
102 | 18122100 | Nguyễn Thị Ngọc | Kim | DH18QT | ||
103 | 18113070 | Nguyễn Xuân | Kỳ | DH18NHA | ||
104 | 18124064 | Nguyễn Sơn | La | 05/04/2000 | DH18TB | |
105 | 18139079 | Hồnguyên | Lâm | 26/03/2000 | DH18HD | |
106 | 18122103 | Võ Thanh | Lâm | DH18TC | ||
107 | 19128073 | Nguyễn Thị Hương | Lan | 10/01/2001 | DH19AV | |
108 | 19123057 | Huỳnh Thị Yến | Linh | 06/03/2001 | DH19KE | |
109 | 16125272 | Lê Huyền | Linh | 13/06/1998 | DH16TP | |
110 | 17124090 | Lưu Thị Mỹ | Linh | 19/02/1998 | DH17QL | |
111 | 18120103 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | DH18KT | ||
112 | 19122114 | Nông Thị Diệu | Linh | 20/09/2001 | DH19QT | |
113 | 18128085 | On Gia | Linh | 18/06/2000 | DH18AV | |
114 | 19120105 | Tôn Kiều Nhật | Linh | 18/05/2001 | DH19KT | |
115 | 19122117 | Trần Thị Thùy | Linh | 13/09/2001 | DH19TM | |
116 | 15113063 | Nguyễn Văn | Lộc | 11/01/1997 | DH15NHA | |
117 | 19124144 | Hoàng Mai | Loan | 14/03/2001 | DH19QL | |
118 | 18123058 | Nguyễn Kim | Loan | 14/10/2000 | DH18KE | |
119 | 16112432 | Phan Văn | Lực | 02/10/1998 | DH16TYNT | |
120 | 15112075 | Hồ Đại | Lợi | 20/11/1997 | DH15TY | |
121 | 18125172 | Phan Hữu | Lợi | 28/02/2000 | DH18VT | |
122 | 18128089 | Lê Thị | Long | 30/11/2000 | DH18AV | |
123 | 18111063 | Nguyễn Văn | Long | DH18TA | ||
124 | 16115094 | Võ Thị Mỹ | Long | 12/12/1998 | DH16GB | |
125 | 19113203 | Phan Thành | Luân | 23/08/2000 | DH19NHGL | |
126 | 18116042 | Trần Hồng | Luân | DH18NT | ||
127 | 19118133 | Trần Hữu Khánh | Luân | 16/03/2001 | DH19CC | |
128 | 19123064 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 20/08/2001 | DH19KE | |
129 | 17115069 | Đặng Xuân | Minh | 30/01/1999 | DH17CKC | |
130 | 18155056 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 19/07/2000 | DH18KN | |
131 | 19139088 | Võ Diễm | My | 10/05/2001 | DH19HT | |
132 | 18120131 | Lê Thị | Na | 20/12/2000 | DH18KM | |
133 | 20125350 | Lý Hữu | Đạt | 19/05/2002 | DH20VT | |
134 | 18111021 | Ngô Trí | Đạt | DH18CN | ||
135 | 19124164 | Nguyễn Ngọc | Nam | 04/10/2001 | DH19QL | |
136 | 18126099 | Phạmvăn | Nam | 11/04/2000 | DH18SHD | |
137 | 14155028 | Võ Trí | Nam | 15/12/1996 | DH14KN | |
138 | 17112018 | Nguyễn Hữu | Đang | 10/02/1999 | DH17TY | |
139 | 20125352 | Nguyễn Bảo | Để | 16/12/2002 | DH20VT | |
140 | 17117040 | Lục Thị Kim | Nga | 30/10/1999 | DH17QT | |
141 | 19120124 | Phạm Thị Tuyết | Nga | 20/08/2001 | DH19KT | |
142 | 19125197 | Trần Thị Thu | Nga | 11/08/2001 | DH19DD | |
143 | 19139096 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19/09/2001 | DH19HT | |
144 | 20120226 | Nguyễn Thu Thanh | Ngân | 04/06/2002 | DH20KM | |
145 | 18128112 | Trần Thị Kim | Ngân | 09/05/2000 | DH18AV | |
146 | 18423009 | Trần Thị Thu | Ngân | 30/08/1993 | LT18KE | |
147 | 19123071 | Huỳnh Thị Thu | Ngà | 03/08/2001 | DH19KE | |
148 | 18139117 | Lê Thị | Ngọc | 06/11/2000 | DH18HD | |
149 | 18122149 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | DH18QT | ||
150 | 19122351 | Nguyễn Trần Liên | Ngọc | 30/03/2001 | DH19KT | |
151 | 19128113 | Trần Minh | Ngọc | 10/03/2001 | DH19AV | |
152 | 17155034 | Dương Thị Cẩm | Nguyên | 07/04/1999 | DH17KN | |
153 | 17112126 | Hà Duy | Nguyên | 19/11/1999 | DH17DY | |
154 | 17112127 | Lê Linh | Nguyên | 01/11/1999 | DH17TY | |
155 | 17114036 | Nguyễn Đức | Nguyên | 07/11/1999 | DH17LN | |
156 | 18128118 | Đỗ Kỷ | Nguyên | 04/01/2000 | DH18AV | |
157 | 18128119 | Đỗ Ngọc Thảo | Nguyên | 25/06/2000 | DH18AV | |
158 | 19122160 | Phạm Thảo | Nguyên | 24/06/2001 | DH19TC | |
159 | 18111084 | Hồ | Nguyễn | DH18CN | ||
160 | 18454009 | Lê Hữu | Nhân | 11/08/1994 | LT18OT | |
161 | 19124191 | Lữ Hữu | Nhân | 10/02/2001 | DH19QL | |
162 | 18139123 | Phạm Hoàng | Nhân | 06/07/2000 | DH18HD | |
163 | 17112136 | Lê Công | Nhật | 04/04/1999 | DH17TY | |
164 | 17112138 | Nguyễn Văn | Nhật | 20/09/1999 | DH17TY | |
165 | 19118167 | Phạm Thế | Nhật | 28/04/2001 | DH19CK | |
166 | 17128091 | Nguyễn Thụy Thanh | Nhàn | 10/12/1999 | DH17AV | |
167 | 19123086 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 13/01/2001 | DH19KE | |
168 | 18163024 | Lê Ngọc Lan | Nhi | 27/02/2000 | DH18ES | |
169 | 16131157 | Lê Thị | Nhi | 20/06/1998 | DH17CH | |
170 | 18125237 | Nguyễn Thị Huyền | Nhi | 07/05/2000 | DH18VT | |
171 | 19123094 | Nguyễn Yến | Nhi | 24/11/2001 | DH19KE | |
172 | 18128129 | Võ Thị Ngọc | Nhi | 16/02/2000 | DH18AV | |
173 | 19122177 | Lê Thị Minh | Như | 21/02/2001 | DH19TC | |
174 | 19123097 | Lư Tuyết | Như | 06/10/2001 | DH19KE | |
175 | 17131095 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 05/08/1999 | DH17TK | |
176 | 17125202 | Nguyễn Thị Kim | Như | 02/07/1999 | DH17DD | |
177 | 18139140 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 02/02/2000 | DH18HT | |
178 | 19122180 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 29/08/2000 | DH19QT | |
179 | 19123098 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 18/01/2001 | DH19KE | |
180 | 19126272 | Thông Thị Quỳnh | Như | 13/07/2000 | DH19SHB | |
181 | 17128101 | Trịnh Yến | Như | 20/03/1999 | DH17AV | |
182 | 18145051 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhụy | 16/07/2000 | DH18BV | |
183 | 17117052 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12/09/1999 | DH17CT | |
184 | 19154024 | Võ Văn | Đô | 20/03/2001 | DH19OT | |
185 | 19128022 | Phú Nữ Khánh | Đoan | 24/10/2001 | DH19AV | |
186 | 15118016 | Phạm Hữu | Định | 26/07/1996 | DH15CK | |
187 | 19123017 | Trịnh Công | Đức | 07/04/2000 | DH19KE | |
188 | 16120187 | Lê Thị Lâm | Oanh | 04/05/1998 | DH16KM | |
189 | 19123108 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 12/11/2001 | DH19KE | |
190 | 18139146 | Phạmvăn | Pháp | 14/06/2000 | DH18HS | |
191 | 17127054 | Hồ Đức | Phát | 04/10/1999 | DH17MT | |
192 | 18123097 | Nguyễn Thái | Phi | 13/09/2000 | DH18KE | |
193 | 18125264 | Hồ Thị | Phong | 15/04/2000 | DH18BQ | |
194 | 18120187 | Đặng Thị Thu | Phượng | DH18KM | ||
195 | 16163103 | Hoàng Thị | Phòng | 09/05/1997 | DH16ES | |
196 | 19123111 | Huỳnh Thị Ngọc | Phương | 15/11/2001 | DH19KE | |
197 | 18124190 | Ka | Phương | 11/12/1999 | DH18QL | |
198 | 18131047 | Nguyễn Nam | Phương | 14/06/2000 | DH18TK | |
199 | 19124220 | Nguyễn Ngọc Lan | Phương | 20/10/2001 | DH19QL | |
200 | 17128104 | Phạm Minh | Phương | 29/09/1999 | DH17AV | |
201 | 17122125 | Phạm Trương Trúc | Phương | 15/05/1999 | DH17QT | |
202 | 17112162 | Phan Thị Mỹ | Phương | 24/05/1999 | DH17DY | |
203 | 19123113 | Trần Lê Thu | Phương | 29/10/2001 | DH19KE | |
204 | 19149072 | Lê Huỳnh Linh | Phụng | 23/02/2001 | DH19QL | |
205 | 17125457 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 12/12/1999 | DH17NHGL | |
206 | 18153054 | Nguyễn Tấn | Phúc | 02/09/2000 | DH18CD | |
207 | 17128103 | Đoàn Ngọc Thanh | Phúc | 15/11/1999 | DH17AV | |
208 | 17112165 | Trần Minh | Quân | 30/06/1999 | DH17DY | |
209 | 18153059 | Vũ Thế | Quang | 07/09/2000 | DH18CD | |
210 | 18132024 | Nguyễn Văn | Quí | 05/08/2000 | DH18SP | |
211 | 16115215 | Nguyễn Gia | Quyến | 24/12/1998 | DH16CB | |
212 | 14114323 | Nguyễn Ngọc | Quyền | 11/09/1995 | DH14LNGL | |
213 | 20124452 | Đỗ Thị Thúy | Quyên | 19/06/2002 | DH20QL | |
214 | 18126138 | Trần Thị Thanh | Quyên | 28/08/2000 | DH18SHB | |
215 | 16149111 | Trương Ngọc | Quyết | 01/01/1996 | DH16QM | |
216 | 18117056 | Hồ Thị Như | Quỳnh | DH18CT | ||
217 | 18122425 | Lại Xuân | Quỳnh | 10/02/2000 | DH18QTNT | |
218 | 18125293 | Nguyễn Khánh | Quỳnh | 04/05/2000 | DH18VT | |
219 | 19120172 | Nguyễn Thị Gia | Quỳnh | 20/08/2001 | DH19KM | |
220 | 19153065 | Lê Văn | Quý | 03/08/2001 | DH19CD | |
221 | 17126121 | Đặng Phước | Sang | 19/06/1999 | DH17SHB | |
222 | 16117059 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 23/01/1998 | DH16CT | |
223 | 14116198 | Đỗ Văn | Sơn | 28/03/1996 | DH14NY | |
224 | 18139165 | Nguyễn Văn | Sữa | 18/05/2000 | DH18HD | |
225 | 18155081 | Đào Thị Thu | Sương | 20/05/2000 | DH18KN | |
226 | 17123088 | Nguyễn Thị Diễm | Sương | 12/05/1999 | DH17KE | |
227 | 16125427 | Phạm Anh | Sương | 20/02/1998 | DH16DD | |
228 | 18125456 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 12/02/2000 | DH18TP | |
229 | 17138046 | Trần Trung | Tâm | 21/11/1998 | DH17TD | |
230 | 17118096 | Bùi Nhật | Tân | 07/09/1999 | DH17CK | |
231 | 18126145 | Nguyễn Hoàng Nhật | Tân | 31/07/2000 | DH18SHA | |
232 | 16112698 | Lương Văn | Tây | 21/11/1997 | DH16TY | |
233 | 19118201 | Nguyễn Tuấn | Tài | 15/11/2001 | DH19CC | |
234 | 19124241 | Trương Tấn | Tài | 01/07/2001 | DH19QL | |
235 | 19128154 | Trần Thị | Thận | 08/05/2001 | DH19AV | |
236 | 16127107 | Lương Thị Mộng | Thắm | 28/06/1998 | DH16MT | |
237 | 18111114 | Hà Quang | Thắng | DH18CN | ||
238 | 18154113 | Lê Đức | Thắng | 20/06/2000 | DH18OT | |
239 | 18124133 | Nguyễn Hải | Thắng | 11/05/1999 | DH18TB | |
240 | 14115372 | Nguyễn Văn | Thạch | 02/07/1995 | DH14GN | |
241 | 18112188 | Lê Thị Thiện | Thanh | DH18TY | ||
242 | 17131117 | Đặng Hoàng | Thao | 10/10/1997 | DH17CH | |
243 | 19154143 | Chu Chí | Thành | 15/10/2001 | DH19OT | |
244 | 19137068 | Huỳnh Chí | Thành | 01/12/2001 | DH19NL | |
245 | 19154148 | Lương Tất | Thành | 13/10/2001 | DH19OT | |
246 | 17154093 | Ngần Văn | Thành | 03/03/1998 | DH17OT | |
247 | 19137069 | Nguyễn Công | Thành | 03/08/2001 | DH19NL | |
248 | 18153067 | Trần Hải | Thành | 04/12/2000 | DH18CD | |
249 | 18125307 | Nguyễn Xuân | Thái | 27/10/2000 | DH18VT | |
250 | 19122236 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 05/06/2001 | DH19TC | |
251 | 17112194 | Đoàn Thị Phương | Thảo | 05/11/1999 | DH17TY | |
252 | 18149083 | Phan Thị Diệu | Thảo | 20/03/2000 | DH18QM | |
253 | 19123236 | Võ Thị Thanh | Thảo | 24/12/2001 | DH19KEGL | |
254 | 18118137 | Nguyễn Hoàng | Thế | DH18CC | ||
255 | 19163041 | Phạm Đoàn Thiên | Thiên | 21/11/2001 | DH19ES | |
256 | 19115113 | Bạch Phước | Thiện | 30/06/2001 | DH19CB | |
257 | 18153069 | Bùi Xuân | Thiện | 07/08/2000 | DH18CD | |
258 | 17112199 | Giáp Nguyễn Nhân | Thiện | 14/11/1999 | DH17DY | |
259 | 18126159 | Nguyễn Minh | Thiện | 06/05/2000 | DH18SHD | |
260 | 15118101 | Phạm Minh | Thiện | 04/12/1997 | DH15CK | |
261 | 18125331 | Ka | Thiếp | 30/06/2000 | DH18BQ | |
262 | 18124144 | Huỳnh Thị Thanh | Thơ | 07/01/2000 | DH18TB | |
263 | 17113208 | Đặng Anh | Thư | 31/05/1999 | DH17NHC | |
264 | 17125286 | Nguyễn Lê Anh | Thư | 18/07/1999 | DH17VT | |
265 | 19124271 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 04/05/2001 | DH19QL | |
266 | 18122281 | Thái Anh | Thư | DH18TC | ||
267 | 19122257 | Trần Thị Minh | Thư | 17/04/2001 | DH19QT | |
268 | 19123139 | Lê Thị Kim | Thoa | 22/03/2001 | DH19KE | |
269 | 18122268 | Lương Chấn | Thoa | DH18TM | ||
270 | 19123202 | Võ Thị Kim | Thoa | 20/06/2001 | DH19KEGL | |
271 | 17139136 | Trần Hoàng | Thông | 06/08/1998 | DH17HS | |
272 | 18116082 | Nguyễn Hiếu | Thịnh | DH18NT | ||
273 | 17124166 | Võ Phú | Thịnh | 11/01/1999 | DH17QD | |
274 | 18122282 | Bùi Thị Cẩm | Thương | DH18TM | ||
275 | 18113164 | Nguyễn Lê Hoài | Thương | DH18NHA | ||
276 | 19122248 | Nguyễn Thị Diễm | Thu | 06/10/2001 | DH19TC | |
277 | 19122249 | Trần Thị Kim | Thu | 20/10/2001 | DH19QT | |
278 | 19125369 | Huỳnh Thị Thanh | Thúy | 18/01/2001 | DH19DD | |
279 | 18128172 | Trần Thị Diễm | Thúy | 20/03/1999 | DH18AV | |
280 | 18125361 | Lê Trúc | Thủy | 30/12/2000 | DH18VT | |
281 | 18120239 | Vi Thị Thu | Thuyền | DH18KM | ||
282 | 18114020 | Nguyễn Thị Diễm | Thy | DH18LN | ||
283 | 18128176 | Phan Thị Bảo | Thy | 06/08/2000 | DH18AV | |
284 | 19155095 | Huỳnh Đình | Tiến | 24/10/2001 | DH19KN | |
285 | 18122293 | Lê Minh | Tiến | DH18QT | ||
286 | 17127075 | Nguyễn Trung | Tiến | 10/04/1999 | DH17QM | |
287 | 19153082 | Nguyễn Công Quyết | Tiến | 11/03/2001 | DH19CD | |
288 | 19124286 | Nguyễn Minh | Tiến | 29/05/2001 | DH19QL | |
289 | 19122271 | Lê Thị Thủy | Tiên | 02/06/2001 | DH19TM | |
290 | 17131132 | Lê Xuân | Tiên | 08/09/1999 | DH17CH | |
291 | 19124282 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 25/04/2001 | DH19QL | |
292 | 18124150 | Phạmvăn | Tiệp | 28/12/2000 | DH18TB | |
293 | 17118117 | Hoàng Ngọc | Tín | 24/01/1999 | DH17CK | |
294 | 17113304 | Phạm Hữu | Tín | 04/08/1999 | DH17NHGL | |
295 | 18126180 | Phan Huỳnh Thanh | Tín | 30/10/2000 | DH18SHA | |
296 | 18128178 | Nguyễn Thị Mộng | Tình | 07/11/2000 | DH18AV | |
297 | 17112403 | Danh Tiền Thiện | Tôn | 25/11/1998 | DH17TY | |
298 | 19125427 | Đinh Đăng | Tường | 17/03/2001 | DH19VT | |
299 | 19128178 | Lê Văn | Tới | 20/10/2001 | DH19AV | |
300 | 17127080 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 26/12/1999 | DH17NHC | |
301 | 19124290 | Nguyễn Thị Mai | Trâm | 23/11/2001 | DH19QL | |
302 | 19120219 | Phạm Như | Trâm | 27/05/2001 | DH19KT | |
303 | 20124517 | Mai Phạm Huyền | Trân | 22/01/2002 | DH20QL | |
304 | 19124296 | Nguyễn Lê Huyền | Trân | 25/09/2001 | DH19QL | |
305 | 18128187 | Nguyễn Thanh Phương | Trân | 06/01/2000 | DH18AV | |
306 | 19138083 | Nguyễn Thế | Trân | 15/08/2001 | DH19TD | |
307 | 19125543 | Hoàng Thị Huyền | Trang | 27/04/2001 | DH19KEGL | |
308 | 18122318 | Trần Thụy Thùy | Trang | DH18TM | ||
309 | 17126186 | Trần Thùy | Trang | 31/08/1999 | DH17SHC | |
310 | 18125388 | Nguyễn Trọng | Trí | 17/12/2000 | DH18TP | |
311 | 17126162 | Phan Minh | Trí | 27/05/1999 | DH17SHB | |
312 | 17116172 | Trần Thanh | Triều | 29/04/1999 | DH17NT | |
313 | 18120263 | Bùi Thị Bích | Triệu | DH18KT | ||
314 | 18126192 | Đỗ Thị | Trinh | 20/05/2000 | DH18SHA | |
315 | 20120325 | Trần Thị Mỹ | Trinh | 25/03/2002 | DH20KT | |
316 | 18112341 | Nguyễn Hữu | Trọng | DH18TYNT | ||
317 | 17126166 | Phạm Quốc | Trọng | 11/07/1999 | DH17SHB | |
318 | 17115125 | Phan Võ Minh | Trường | 01/01/1999 | DH17GN | |
319 | 17112236 | Bùi Đức | Trung | 01/07/1999 | DH17TY | |
320 | 18128197 | Trần Tuệ | Trung | 22/11/2000 | DH18AV | |
321 | 18123163 | Nguyễn Thanh | Trúc | 12/05/2000 | DH18KE | |
322 | 16122357 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 12/09/1998 | DH16TM | |
323 | 19120232 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 17/04/2001 | DH19KT | |
324 | 19137079 | Huỳnh Quốc | Tuấn | 20/11/2001 | DH19NL | |
325 | 18138098 | Lý Hồng | Tuấn | 27/01/2000 | DH18TD | |
326 | 15154065 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/04/1997 | DH15OT | |
327 | 18138099 | Nguyễn Anh | Tuấn | 03/12/2000 | DH18TD | |
328 | 18124173 | Phạmminh | Tuấn | 14/08/2000 | DH18QL | |
329 | 19122296 | Lê Cẩm | Tú | 09/11/2001 | DH19TM | |
330 | 18149104 | Trần Thị Cẩm | Tú | 04/05/2000 | DH18QM | |
331 | 20124545 | Nguyễn Huyền Thanh | Tuyền | 05/11/2002 | DH20QL | |
332 | 17112247 | Hoàng Vũ Phương | Uyên | 26/04/1999 | DH17TY | |
333 | 18128203 | Nguyễn Thị Ai | Uyên | 07/08/1999 | DH18AV | |
334 | 18128204 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 17/07/2000 | DH18AV | |
335 | 16112462 | Nguyễn Vũ Nhật | Uyên | 09/09/1998 | DH16TYNT | |
336 | 18111141 | Huỳnh Thị Thu | Vân | DH18CN | ||
337 | 18117081 | Trần Thị Kim | Vân | DH18CT | ||
338 | 19120245 | Trương Thị Thúy | Vân | 12/12/2001 | DH19KM | |
339 | 19115142 | Lê Đình | Văn | 26/02/2001 | DH19CB | |
340 | 19122314 | Huỳnh Thị Trúc | Vi | 10/09/2001 | DH19TC | |
341 | 19123240 | Trần Huỳnh Thúy | Vi | 15/06/2001 | DH19KEGL | |
342 | 18112252 | Trần Phú | Vọng | DH18TY | ||
343 | 17125359 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 05/06/1998 | DH17VT | |
344 | 18128214 | Huỳnh Thị Thảo | Vy | 02/07/2000 | DH18AV | |
345 | 19120256 | Lý Lan | Vy | 12/10/2001 | DH19KT | |
346 | 18125423 | Ngô Thị Tường | Vy | 28/10/2000 | DH18DD | |
347 | 19122321 | Thái Hồ Trúc | Vy | 15/09/2001 | DH19TC | |
348 | 19120264 | Nguyễn Thị Thúy | Vỹ | 12/10/2001 | DH19KM | |
349 | 18120296 | Trần Thị Ngọc | Xương | DH18KT | ||
350 | 18139229 | Lâm Kim | Xuân | 13/03/2000 | DH18HT | |
351 | 14122168 | Đặng Thị Thanh | Xuân | 18/02/1996 | DH14TM | |
352 | 18125468 | Hồngọc | Xuyến | 13/11/2000 | DH18TP | |
353 | 18149113 | Nguyễn Văn Ngọc | Y | 25/01/2000 | DH18QM | |
354 | 18145092 | Lê Thị Hải | Yến | 17/05/2000 | DH18BV | |
355 | 18120300 | Nguyễn Hoàng | Yến | DH18KT | ||
356 | 19139215 | Phạm Phi | Yến | 03/09/2001 | DH19HD | |
357 | 18123186 | Phan Nguyễn Phi | Yến | 07/04/2000 | DH18KE | |
358 | 19125474 | Võ Thị Hải | Yến | 15/07/2001 | DH19BQ | |
359 | 14124440 | Võ Thị Phi | Yến | 28/01/1996 | DH14QLA | |
360 | 18123182 | Nguyễn Thị Thu | Yên | 28/08/2000 | DH18KE | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 360 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2465
Điều chỉnh lần cuối: