TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 09 năm 2022 | ||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 19125005 | Lương Hồng | An | 23/12/2001 | DH19VT | |
2 | 18116002 | Phan Trường | An | DH18NY | ||
3 | 18154001 | Quách Trường | An | 24/09/2000 | DH18OT | |
4 | 18112328 | Chu Minh | Anh | DH18TYNT | ||
5 | 19125007 | Hồ Thị Vân | Anh | 27/08/2001 | DH19VT | |
6 | 15123003 | Lê Trần Chí | Anh | 16/04/1997 | DH15KE | |
7 | 18120007 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | DH18KT | ||
8 | 19128010 | Nguyễn Phương | Anh | 22/01/2001 | DH19AV | |
9 | 15118003 | Nguyễn Tuấn | Anh | 13/03/1997 | DH17CK | |
10 | 19125011 | Nguyễn Vân | Anh | 12/01/2001 | DH19DD | |
11 | 17120005 | Trần Ngọc Trúc | Anh | 21/04/1999 | DH17KT | |
12 | 19128011 | Trần Quỳnh | Anh | 15/08/2001 | DH19AV | |
13 | 19155006 | Trần Thị Huỳnh | Anh | 22/02/2001 | DH19KN | |
14 | 20126184 | Chu Thị Hồng | Anh | 03/01/2002 | DH20SHA | |
15 | 19124019 | Lê Thị Ngọc | Anh | 03/12/2001 | DH19QL | |
16 | 19123011 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 01/07/2001 | DH19KE | |
17 | 19125018 | Trần Hoàng Kim | Anh | 28/09/2001 | DH19VT | |
18 | 17125012 | Hồ Công | Bắc | 27/02/1999 | DH17BQ | |
19 | 18120016 | Đỗ Văn | Bằng | DH18KM | ||
20 | 17116016 | Hồ Viết | Bảo | 28/07/1999 | DH17NT | |
21 | 18126009 | Hoàng Thái | Bảo | 24/02/2000 | DH18SHA | |
22 | 19116009 | Lê Bảo | Bảo | 24/12/2001 | DH19NT | |
23 | 17153005 | Lê Hoàng | Bảo | 22/05/1999 | DH17CD | |
24 | 18111008 | Đặng Đức | Bảo | DH18CN | ||
25 | 19124029 | Nguyễn Thái | Bảo | 26/04/2001 | DH19QD | |
26 | 19154005 | Nguyễn Thái | Bảo | 10/11/2001 | DH19OT | |
27 | 20120164 | Nguyễn Thị Thúy | Bay | 12/04/2002 | DH20KM | |
28 | 18122016 | Đoàn Thị Ngọc | Bích | DH18QT | ||
29 | 19126013 | Võ Thị Như | Bích | 10/09/2001 | DH19SM | |
30 | 19149004 | Phạm Chí | Biết | 18/01/2001 | DH19QM | |
31 | 16139010 | Trương Thanh | Bình | 10/12/1998 | DH16HT | |
32 | 18111014 | Võ Thị Thanh | Bình | DH18TYNT | ||
33 | 18111015 | Lại Tấn | Cảnh | DH18CN | ||
34 | 18123014 | Phan Trương Ngọc | Châu | 25/05/2000 | DH18KE | |
35 | 17149012 | Dương Quốc | Chí | 22/02/1999 | DH17QM | |
36 | 19118020 | Nguyễn Đoàn Công | Chiến | 17/12/2001 | DH19CC | |
37 | 19122015 | Trương Minh | Chiêu | 19/03/2001 | DH19QT | |
38 | 18118010 | Nguyễn Hoàng | Chinh | DH18CK | ||
39 | 18118011 | Nguyễn Trung | Chính | DH18CK | ||
40 | 19154021 | Nguyễn Ngọc | Danh | 21/01/2001 | DH19OT | |
41 | 16153008 | Nguyễn Thanh | Danh | 19/01/1998 | DH16CD | |
42 | 19145016 | Đặng Thị Thanh | Diễm | 24/10/2000 | DH19BV | |
43 | 19123015 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | 10/06/2001 | DH19KE | |
44 | 20153069 | Nguyễn Thành | Diện | 21/01/2002 | DH20CD | |
45 | 19126027 | Nguyễn Ngọc | Diệu | 08/08/2001 | DH19SHA | |
46 | 19155015 | Nguyễn Đức | Doanh | 07/03/2001 | DH19KN | |
47 | 18124026 | Ngô Quang | Dượt | 13/04/2000 | DH18QL | |
48 | 18111030 | Nguyễn Khánh | Dương | DH18TA | ||
49 | 20112212 | Nguyễn Phạm Anh | Dương | 29/04/2002 | DH20TY | |
50 | 18123024 | Phan Tấn | Dương | 26/11/2000 | DH18KE | |
51 | 19139022 | Ngô Mai Thùy | Dung | 14/02/2001 | DH19HD | |
52 | 19128027 | Nguyễn Kim | Dung | 03/11/2001 | DH19AV | |
53 | 18125446 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 15/06/2000 | DH18TA | |
54 | 17112029 | Trần Thị | Dung | 08/02/1999 | DH17DY | |
55 | 18113202 | Bùi Mỹ | Duyên | DH18NTNT | ||
56 | 19123022 | Bùi Thị Cẩm | Duyên | 11/04/2001 | DH19KE | |
57 | 18111032 | Giang Mỷ | Duyên | DH18TA | ||
58 | 19125065 | Huỳnh Thị Kiều | Duyên | 24/07/2001 | DH19VT | |
59 | 17155013 | Mai Trịnh Hoàng | Duyên | 02/02/1999 | DH17KN | |
60 | 20122289 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | 07/10/2002 | DH20QT | |
61 | 20120178 | Nguyễn Thị | Duyên | 27/03/2002 | DH20KM | |
62 | 18112272 | Trần Thị Mỹ | Duyên | DH18TT | ||
63 | 16112522 | Cao Vũ Bảo | Giang | 18/07/1998 | DH16TY | |
64 | 19139028 | Từ Ngọc Kim | Giang | 15/01/2001 | DH19HT | |
65 | 19123032 | Bùi Thị Ngọc | Hân | 21/03/2001 | DH19KE | |
66 | 19139034 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 23/09/2001 | DH19HT | |
67 | 18126037 | Trần Thị Ngọc | Hân | 11/12/2000 | DH18SHA | |
68 | 19139041 | Phan Thanh | Hậu | 18/06/2001 | DH19HD | |
69 | 19126046 | Phùng Thị | Hậu | 08/01/2001 | DH19SHD | |
70 | 18155021 | Lê Thị Lệ | Hằng | 15/04/2000 | DH18KN | |
71 | 18125094 | Nguyễn Thị Anh | Hằng | 17/12/2000 | DH18BQ | |
72 | 18126033 | Nguyễn Khánh Ngọc | Hà | 20/11/2000 | DH18SHB | |
73 | 20120182 | Nguyễn Thị Như | Hà | 02/02/2002 | DH20KT | |
74 | 18125080 | On Ngọc Thúy | Hà | 07/02/2000 | DH18TP | |
75 | 19122040 | Trần Thị Ngọc | Hà | 27/06/2001 | DH19TM | |
76 | 19125080 | Võ Thị Thu | Hà | 11/08/2001 | DH19BQ | |
77 | 18113028 | Ngô Văn | Hải | DH18NHB | ||
78 | 19123037 | Bùi Thị Bích | Hiền | 14/10/2001 | DH19KE | |
79 | 19154041 | Đào Đức | Hiền | 22/09/2001 | DH19OT | |
80 | 14112094 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19/01/1996 | DH14TYB | |
81 | 18139054 | Trần Thảo | Hiền | 28/11/1999 | DH18HT | |
82 | 15149044 | Trần Thị Diệu | Hiền | 11/04/1997 | DH15DL | |
83 | 19125101 | Võ Thị Thu | Hiền | 29/04/2001 | DH19VT | |
84 | 18115039 | Hồ Như Trọng | Hiếu | DH18CB | ||
85 | 16112549 | Long Văn | Hiếu | 22/12/1998 | DH16DY | |
86 | 17153028 | Nguyễn Thành | Hiếu | 15/09/1999 | DH17CD | |
87 | 19153020 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 15/01/2001 | DH19CD | |
88 | 19128044 | Đoàn Như | Hiếu | 01/06/2001 | DH19AV | |
89 | 17125425 | Trần | Hiếu | 02/10/1999 | DH17TP | |
90 | 17128048 | Đào Thị Ngọc | Hoa | 09/09/1999 | DH17AV | |
91 | 17163027 | Chu Thị Anh | Hồng | 15/01/1999 | DH17ES | |
92 | 17112069 | Nguyễn Thị | Hồng | 21/10/1997 | DH17DY | |
93 | 16112560 | Trần Hữu | Hoài | 20/11/1998 | DH17TY | |
94 | 19126053 | Đinh Xuân | Hoàng | 31/03/2000 | DH19SM | |
95 | 19112073 | Mai Phạm Phúc | Hưng | 29/09/2001 | DH19TY | |
96 | 18120075 | Nguyễn Đình | Hưng | DH18KM | ||
97 | 19124107 | Nguyễn Thị Hiếu | Hưng | 12/10/2001 | DH19QD | |
98 | 18125118 | Trần Quốc | Hưng | 06/01/2000 | DH18VT | |
99 | 19124099 | Lê Thanh | Hòa | 12/05/2001 | DH19QD | |
100 | 17125422 | Đặng Lê Dương | Hòa | 02/06/1999 | DH17TP | |
101 | 18124045 | Nguyễn Văn | Hòa | 13/03/2000 | DH18TB | |
102 | 17131043 | Vũ Thị Thu | Hòa | 12/12/1999 | DH17TK | |
103 | 18125121 | Nông Thị Thu | Hương | 26/08/2000 | DH18VT | |
104 | 18113050 | Phan Thị Cẩm | Hương | DH18NHA | ||
105 | 18111047 | Võ Sông | Hương | DH18TA | ||
106 | 18114008 | Ngô Thị | Hường | DH18LN | ||
107 | 19122069 | Trần Thị Kim | Huệ | 21/09/2001 | DH19TM | |
108 | 18120081 | Huỳnhnhật | Huy | DH18KM | ||
109 | 16112575 | Lê Khánh | Huy | 16/07/1996 | DH16TY | |
110 | 18111051 | Phạm Ngọc | Huy | DH18CN | ||
111 | 19124117 | Phạm Quang | Huy | 18/09/2001 | DH19QL | |
112 | 18125129 | Phạm Quốc | Huy | 18/02/2000 | DH18DD | |
113 | 17125445 | Nguyễn Khánh | Huyền | 29/10/1999 | DH17TP | |
114 | 20120205 | Trần Lệ | Huyền | 28/05/2002 | DH20KT | |
115 | 17132024 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 26/05/1999 | DH17SP | |
116 | 19122081 | Huỳnh Nhị | Hỷ | 17/01/2001 | DH19QT | |
117 | 19124123 | Lê Hoàng | Khang | 27/02/2001 | DH19QD | |
118 | 17118047 | Nguyễn Hữu | Khang | 30/09/1999 | DH17CK | |
119 | 18128071 | Phạm Hoài | Khang | 08/07/2000 | DH18AV | |
120 | 19139061 | Ngô Quang | Khánh | 23/07/2001 | DH19HD | |
121 | 18112091 | Vũ Trần Anh | Khoa | DH18TT | ||
122 | 20125456 | Lê Văn | Khôi | 24/08/2002 | DH20VT | |
123 | 18128078 | Phan Đăng | Khương | 07/02/2000 | DH18AV | |
124 | 19122088 | Phan Thị Minh | Khuê | 06/06/2001 | DH19TM | |
125 | 19126078 | Huỳnh Văn Tuấn | Kiệt | 27/09/2001 | DH19SHB | |
126 | 18127069 | Nguyễn Quốc | Kiệt | 09/05/2000 | DH18MT | |
127 | 19149040 | Tạ Công | Kiệt | 15/07/2001 | DH19QM | |
128 | 19123051 | Lê Nguyễn Mộng | Kiều | 07/05/2001 | DH19KE | |
129 | 18125153 | Nguyễn Thanh | Lan | 10/10/2000 | DH18DD | |
130 | 18120097 | Cao Ngọc Phước | Lành | DH18KT | ||
131 | 19123053 | Phạm Thị Thuý | Lệ | 05/04/2001 | DH19KE | |
132 | 19126083 | Nguyễn Thành | Lễ | 27/10/2001 | DH19SM | |
133 | 19122106 | Nguyễn Thanh | Liêm | 01/04/2001 | DH19QT | |
134 | 20122205 | Hoàng Thị Yến | Linh | 03/08/2002 | DH20QT | |
135 | 20125478 | Huỳnh Thị Diệu | Linh | 28/04/2002 | DH20DD | |
136 | 18155044 | Đào Thị Hồng | Linh | 31/12/2000 | DH18KN | |
137 | 20125480 | Ngô Mộng Thúy | Linh | 06/03/2002 | DH20VT | |
138 | 19124138 | Nguyễn Ngọc | Linh | 24/02/2001 | DH19QL | |
139 | 20125482 | Nguyễn Ngọc | Linh | 22/09/2002 | DH20VT | |
140 | 19149043 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 28/05/2001 | DH19QM | |
141 | 20126288 | Phạm Thùy | Linh | 02/07/2002 | DH20SM | |
142 | 18424014 | Phạm Trần Thảo | Linh | 23/01/1995 | LT18QL | |
143 | 17120083 | Trịnh Văn | Linh | 01/10/1999 | DH17KM | |
144 | 18125166 | Trương Thị Mỹ | Linh | 07/05/2000 | DH18TP | |
145 | 19123060 | Vũ Thị Thùy | Linh | 01/10/2001 | DH19KE | |
146 | 18118068 | Lê Quang | Lộc | DH18CK | ||
147 | 18117038 | Lê Vĩnh | Lộc | DH18CT | ||
148 | 18118069 | Nguyễn Quý | Lộc | DH18CC | ||
149 | 17128070 | Hoàng Thị Kiều | Loan | 02/11/1999 | DH17AV | |
150 | 19154089 | Trần Đức | Lợi | 04/10/2001 | DH19OT | |
151 | 17125440 | Huỳnh Nguyễn Phi | Long | 14/11/1999 | DH17TP | |
152 | 19118131 | Lê Hoàng | Long | 15/10/2001 | DH19CC | |
153 | 17116077 | Lương Hoàng Bảo | Long | 14/09/1999 | DH17KS | |
154 | 18128088 | Đặngthăng | Long | 20/12/2000 | DH18AV | |
155 | 18118075 | Nguyễn Thành | Long | DH18CK | ||
156 | 19115064 | Trần Thị | Lương | 23/03/2001 | DH19CB | |
157 | 19139078 | Ngô Thanh | Luân | 09/03/2001 | DH19HD | |
158 | 20123158 | Ngô Thị | Luyến | 13/02/2002 | DH20KE | |
159 | 20125506 | Nguyễn Thị Lưu | Luyến | 06/06/2002 | DH20BQ | |
160 | 18125182 | Châu Thị Khánh | Ly | 01/03/2000 | DH18VT | |
161 | 18120122 | Trần Thị Khánh | Ly | DH18KM | ||
162 | 19122125 | Trần Thiên | Lý | 14/10/2001 | DH19TM | |
163 | 19155052 | Đặng Ngọc | Mẫn | 04/01/2001 | DH19KN | |
164 | 19118139 | Đinh Minh | Mẫn | 16/03/2001 | DH19CC | |
165 | 19155050 | Lê Thị Xuân | Mai | 19/03/2001 | DH19KN | |
166 | 17112110 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 28/06/1999 | DH17DY | |
167 | 19122127 | Nguyễn Ngọc | Mai | 02/11/2001 | DH19QT | |
168 | 19126095 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 27/04/2001 | DH19SM | |
169 | 19123066 | Quảng Thị Tuyết | Mai | 20/12/2001 | DH19KE | |
170 | 18120124 | Văn Thị Thúy | Mai | DH18KT | ||
171 | 19126098 | Nguyễn Văn | Mạnh | 20/08/2001 | DH19SHB | |
172 | 18126093 | Đỗ Đình | Mến | 25/11/2000 | DH18SHA | |
173 | 19125180 | Nguyễn Thị Ngọc | Mi | 22/01/2001 | DH19DD | |
174 | 18128100 | Lê Huỳnh Diễm | My | 27/04/2000 | DH18AV | |
175 | 19120118 | Nguyễn Trúc | My | 02/08/2001 | DH19KT | |
176 | 18125043 | Lê Trần Thành | Đạt | 19/10/2000 | DH18BQ | |
177 | 16123002 | Nguyễn Vĩnh | Đạt | 15/07/1998 | DH16NHGL | |
178 | 19153007 | Trương Quốc | Đạt | 18/05/2001 | DH19CD | |
179 | 16138017 | Vi Văn | Đạt | 30/06/1998 | DH16TD | |
180 | 15114098 | Bùi Văn | Nam | 18/09/1997 | DH15LN | |
181 | 19122140 | Hà Ngọc | Nam | 10/10/2001 | DH19TM | |
182 | 15139074 | Nguyễn Hoàng | Nam | 05/05/1997 | DH15HD | |
183 | 18122136 | Nguyễn Trần Quốc | Nam | DH18QT | ||
184 | 19124040 | Trần Hạ Linh | Đàm | 12/02/2001 | DH19QL | |
185 | 19125194 | Hồ Thị Hồng | Nga | 01/06/2001 | DH19DD | |
186 | 19120122 | Lê Thúy | Nga | 10/08/2001 | DH19KM | |
187 | 19125195 | Nguyễn Thị | Nga | 24/03/2001 | DH19DD | |
188 | 20120221 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 24/05/2002 | DH20KT | |
189 | 15126085 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 11/07/1995 | DH15SHB | |
190 | 19123070 | Phan Thị Tố | Nga | 16/08/2001 | DH19KE | |
191 | 18125203 | Đinh Hoàng Tuyết | Ngân | 23/04/2000 | DH18BQ | |
192 | 19123075 | Phan Thị Tuyết | Ngân | 05/01/2001 | DH19KE | |
193 | 19126253 | Trần Lê Ngọc | Ngân | 31/03/2001 | DH19SHC | |
194 | 18113098 | Trần Thị Kim | Ngân | 18/10/2020 | DH18NHB | |
195 | 18120141 | Trần Thị Mai | Ngân | DH18KM | ||
196 | 17612005 | Viên Ngọc | Ngân | 03/03/1987 | BH17TY | |
197 | 19123076 | Vũ Kim | Ngân | 17/08/2001 | DH19KE | |
198 | 19122144 | Nguyễn Thị | Ngà | 14/01/2001 | DH19TM | |
199 | 16131141 | Bùi Quang | Nghĩa | 15/04/1997 | DH16CH | |
200 | 19116082 | Lê Thế | Ngọc | 13/09/2001 | DH19NY | |
201 | 19125225 | Nguyễn Ngọc Minh | Nguyên | 08/10/2001 | DH19VT | |
202 | 20123171 | Nguyễn Thị Hoàng | Nguyên | 11/09/2002 | DH20KE | |
203 | 18112288 | Trần Hà Hoàng | Nguyên | DH18TT | ||
204 | 20125081 | Trần Thanh | Nguyên | 02/11/2001 | DH20VT | |
205 | 20112063 | Võ Hồng Thảo | Nguyên | 02/04/2002 | DH20TY | |
206 | 19122163 | Trần Thị Kim | Nguyệt | 15/04/2001 | DH19TM | |
207 | 21113243 | Dương Trọng | Nhân | 01/09/2003 | DH21NHB | |
208 | 16149090 | Ngô Trực | Nhân | 12/06/1998 | DH16QM | |
209 | 19123084 | Đổng Giai | Nhân | 12/05/2001 | DH19KE | |
210 | 18155061 | Phạmtrung | Nhân | 18/10/2000 | DH18KN | |
211 | 16113091 | Hoàng Văn | Nhất | 22/08/1998 | DH16NHB | |
212 | 16124117 | Huỳnh Thanh | Nhật | 22/12/1997 | DH16QL | |
213 | 19154107 | Đinh Minh | Nhật | 07/11/2001 | DH19OT | |
214 | 17131085 | Hứa Y | Nhi | 11/01/1998 | DH17CH | |
215 | 18113109 | Lâm Thị Yến | Nhi | DH18NHB | ||
216 | 18132020 | Mai Yến | Nhi | 09/06/2000 | DH18SP | |
217 | 19155066 | Nguyễn Thị | Nhi | 10/11/2001 | DH19KN | |
218 | 18112338 | Đỗ Hồng Thảo | Nhi | DH18TYNT | ||
219 | 20131095 | Phạm Thị Yến | Nhi | 02/09/2002 | DH20LA | |
220 | 17128096 | Trần Trúc | Nhi | 14/07/1999 | DH17AV | |
221 | 19120145 | Bùi Lan | Như | 03/05/2001 | DH19KM | |
222 | 18120163 | Lê Quỳnh | Như | DH18KT | ||
223 | 17163049 | Lê Thị Hà | Như | 26/05/1999 | DH17ES | |
224 | 18122180 | Nguyễn Hoàng Nhựt | Như | 17/02/2000 | DH18TC | |
225 | 18163026 | Nguyễn Thị Tuyết | Như | 05/06/2000 | DH18ES | |
226 | 20139286 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 20/01/2002 | DH20HH | |
227 | 19122181 | Nguyễn Thị Thảo | Như | 24/12/2001 | DH19TM | |
228 | 18122176 | Đoàn Bích | Như | DH18TC | ||
229 | 19122184 | Trần Quỳnh | Như | 29/12/2001 | DH19TC | |
230 | 19123100 | Trương Quỳnh | Như | 28/10/2001 | DH19KE | |
231 | 19154112 | Nguyễn Phan Huỳnh | Nhựt | 20/10/2001 | DH19OT | |
232 | 18153051 | Trần Minh | Nhựt | 28/01/2000 | DH18CD | |
233 | 20122445 | Nguyễn Lê Tuyết | Nhung | 02/01/2002 | DH20TM | |
234 | 19123104 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 26/10/2001 | DH19KE | |
235 | 18155066 | Võ Huỳnh Phương | Nhung | 28/11/2000 | DH18KN | |
236 | 19154027 | Nguyễn Hoài | Đức | 14/07/2001 | DH19OT | |
237 | 19128129 | Nguyễn Song | Pha | 28/11/2001 | DH19AV | |
238 | 17112152 | Phạm Thành | Phát | 06/09/1998 | DH17TY | |
239 | 17124132 | Lê Công | Phi | 28/11/1995 | DH17TB | |
240 | 18138063 | Đỗ Thanh | Phong | 01/12/2000 | DH18TD | |
241 | 18122209 | Đồng Kim | Phượng | DH18TC | ||
242 | 18139154 | Nguyễn Hải | Phương | 29/08/2000 | DH18HS | |
243 | 19112148 | Nguyễn Thị | Phương | 20/06/2001 | DH19TY | |
244 | 19118183 | Phạm Công | Phương | 22/12/2001 | DH19CK | |
245 | 19118184 | Phạm Minh | Phương | 24/08/2001 | DH19CK | |
246 | 19125287 | Phạm Thị Tuyết | Phương | 04/01/2001 | DH19BQ | |
247 | 19124216 | Đặng Thị Kim | Phục | 01/02/2001 | DH19QL | |
248 | 19128132 | Đoàn Thị Mỹ | Phúc | 02/06/2001 | DH19AV | |
249 | 17112164 | Lê Anh | Quân | 20/01/1999 | DH17DY | |
250 | 17145064 | Trần Hồng | Quân | 25/08/1999 | DH17BVB | |
251 | 13113451 | Đặng Văn | Quang | 10/06/1995 | DH13NHGL | |
252 | 17112167 | Nguyễn | Quang | 30/03/1999 | DH17DY | |
253 | 19126140 | Hàng Anh | Quốc | 26/08/2001 | DH19SM | |
254 | 18139161 | Trịnh Xuân | Quyền | 04/10/2000 | DH18HS | |
255 | 20120256 | Bùi Thị Trúc | Quyên | 28/07/2002 | DH20KT | |
256 | 19125292 | Lê Thị | Quyên | 08/08/2001 | DH19VT | |
257 | 17124144 | Bùi Nhật Phương | Quỳnh | 25/12/1999 | DH17QD | |
258 | 18163030 | Trần Lam | Quỳnh | 10/03/2000 | DH18ES | |
259 | 19153066 | Nguyễn Trần | Sang | 08/04/2001 | DH19CD | |
260 | 15138054 | Trang Minh | Sáng | 23/02/1997 | DH15TD | |
261 | 19126151 | Lê Thị Tú | Sương | 30/06/2001 | DH19SHB | |
262 | 20112074 | Nguyễn Hồng Thu Lệ | Sương | 05/05/2002 | DH20TY | |
263 | 19137061 | Lương Ngọc | Tân | 26/09/2001 | DH19NL | |
264 | 19124240 | Lê Văn | Tài | 19/08/2001 | DH19QL | |
265 | 18138077 | Trịnh Tấn | Tài | 27/06/2000 | DH18TD | |
266 | 19149079 | Nguyễn Ngọc | Thắm | 20/04/2001 | DH19QM | |
267 | 15118094 | Nguyễn Đoàn | Thắng | 16/06/1997 | DH15CK | |
268 | 18124134 | Trần Việt | Thắng | 22/07/1999 | DH18TB | |
269 | 18125512 | Trần Trương Trúc | Thanh | 29/05/2000 | DH18TYNT | |
270 | 20124179 | Thái Minh | Thành | 16/07/2002 | DH20QL | |
271 | 18139168 | Lê Hoàng | Thái | 26/08/2000 | DH18HD | |
272 | 18131057 | Nguyễn Văn | Thái | 23/07/2000 | DH18CH | |
273 | 18112339 | Lê Trần Phương | Thảo | DH18TYNT | ||
274 | 16149121 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 03/05/1998 | DH16QM | |
275 | 19123131 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 12/11/2001 | DH19KE | |
276 | 19120182 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | 21/09/2001 | DH19KT | |
277 | 19125340 | Trương Thị | Thảo | 23/06/2001 | DH19BQ | |
278 | 16138079 | Lê | Thế | 10/02/1998 | DH16TD | |
279 | 18120220 | Nguyễn Thị Minh | Thi | DH18KT | ||
280 | 18124142 | Nguyễn Văn | Thiện | 29/04/2000 | DH18TB | |
281 | 19123138 | Đặng Thị Thu | Thiết | 05/04/2001 | DH19KE | |
282 | 18139187 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 11/07/2000 | DH18HD | |
283 | 15126139 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 10/06/1997 | DH15SHB | |
284 | 19118230 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 11/02/2001 | DH19CC | |
285 | 19122254 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 10/04/2001 | DH19TM | |
286 | 19126176 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 24/07/2001 | DH19SHB | |
287 | 18145073 | Trần Thị Anh | Thư | 09/08/2000 | DH18BV | |
288 | 19125357 | Trịnh Anh | Thư | 01/01/2001 | DH19QT | |
289 | 13115115 | Văn Thị Hoàng | Thư | 10/12/1995 | DH13CB | |
290 | 19125350 | Phan Thị Minh | Thoa | 16/04/2001 | DH19VT | |
291 | 18126166 | Nguyễn Trần | Thức | 08/09/2000 | DH18SHA | |
292 | 19126175 | Phạm Thị Anh | Thu | 19/12/2001 | DH19SHB | |
293 | 19145085 | Trần Thị Cẩm | Thu | 27/06/2001 | DH19BV | |
294 | 19124276 | Ngô Quốc | Thuận | 02/06/2001 | DH19QD | |
295 | 18153073 | Nguyễn Tất | Thuận | 21/06/2000 | DH18CD | |
296 | 19125360 | Nguyễn Vĩnh | Thuận | 08/11/2001 | DH19DD | |
297 | 18120235 | Nguyễn Thị | Thủy | DH18KT | ||
298 | 19125365 | Nguyễn Phan Thanh | Thuý | 01/08/2001 | DH19BQ | |
299 | 17112410 | Nguyễn Đức Anh | Tiến | DH17TYNT | ||
300 | 18122290 | Hoàng Thị Cẩm | Tiên | DH18QT | ||
301 | 17126149 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | 19/10/1999 | DH17SHB | |
302 | 19120208 | Phạm Ngọc Cẩm | Tiên | 25/06/2001 | DH19KT | |
303 | 18123144 | Trần Hồng Thủy | Tiên | 27/07/2000 | DH18KE | |
304 | 18125367 | Phạm Trung | Tín | 10/10/2000 | DH18DD | |
305 | 19125389 | Phan Thị Thanh | Tình | 20/11/2001 | DH19VT | |
306 | 15117077 | Lê Quốc | Toàn | 03/05/1997 | DH15CT | |
307 | 19125390 | Trần Bá | Toàn | 28/08/2001 | DH19VT | |
308 | 18122298 | Trần Quốc | Toàn | DH18QT | ||
309 | 19125396 | Trần Thị Bích | Trâm | 09/07/2001 | DH19BQ | |
310 | 19113162 | Trần Thị Thu | Trâm | 21/05/2001 | DH19NHA | |
311 | 19122279 | Trương Thị Hồng | Trâm | 30/04/2001 | DH19TC | |
312 | 19115130 | Bùi Ngọc | Trân | 02/02/2001 | DH19CB | |
313 | 21126550 | Lê Thị Thùy | Trang | 26/10/2003 | DH21SHB | |
314 | 18122310 | Đặng Thị Thùy | Trang | DH18QT | ||
315 | 18112226 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | DH18TY | ||
316 | 14122144 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | 17/03/1996 | DH14QT | |
317 | 20123221 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20/08/2002 | DH20KE | |
318 | 19113164 | Phan Thị Vân | Trang | 20/07/2001 | DH19NHA | |
319 | 18112227 | Trịnh Thị Huyền | Trang | DH18TY | ||
320 | 19126198 | Vũ Thị Huyền | Trang | 22/09/2001 | DH19SM | |
321 | 19116138 | Hồ Đức | Trí | 15/06/2001 | DH19NY | |
322 | 18137043 | Nguyễn Văn | Trí | 19/05/2000 | DH18NL | |
323 | 18139204 | Đỗ Minh | Trí | 18/08/2000 | DH18HT | |
324 | 17424044 | Phan Thanh | Trí | 16/10/1995 | LT17QL | |
325 | 19126281 | Trượng Thị Mỹ | Triệu | 29/12/2000 | DH19SHD | |
326 | 18112229 | Dương Thị Lệ | Trinh | DH18TT | ||
327 | 18123158 | Phan Thị Tuyết | Trinh | 30/11/2000 | DH18KE | |
328 | 20125158 | Hồ Nguyên | Trình | 24/10/2002 | DH20VT | |
329 | 14115262 | Trần Hà Đình | Trọng | 27/08/1996 | DH14GN | |
330 | 19126208 | Lê Quang | Trường | 01/04/2001 | DH19SM | |
331 | 19125422 | Nguyễn Lâm | Trường | 13/11/2001 | DH19BQ | |
332 | 18128195 | Dương Quỳnh Xuân | Trúc | 05/04/2000 | DH18AV | |
333 | 20124536 | Trần Võ Thành | Trúc | 29/04/2002 | DH20QD | |
334 | 17112369 | Nguyễn Anh | Tuấn | 04/11/1999 | DH17TYGL | |
335 | 17122195 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 29/06/1999 | DH17QT | |
336 | 18123167 | Nguyễn Võ Hoàng Thanh | Tuyền | 12/02/2000 | DH18KE | |
337 | 19125436 | Văn Thị Thanh | Tuyền | 05/09/2001 | DH19VT | |
338 | 18122416 | Trầnthị Thu | Tuyên | DH18QTNT | ||
339 | 19120240 | Huỳnh Thị Anh | Tuyết | 04/09/2001 | DH19KT | |
340 | 17114061 | Lê Gia | Uyên | 22/06/1999 | DH17QR | |
341 | 19125439 | Lê Thảo | Uyên | 11/01/2001 | DH19DD | |
342 | 18125406 | Lê Thị Thúy | Uyên | 04/02/2000 | DH18VT | |
343 | 20123236 | Trần Thị Thu | Uyên | 17/09/2002 | DH20KE | |
344 | 19123179 | Nguyễn Lâm Bảo | Vân | 13/08/2001 | DH19KE | |
345 | 19125445 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | 03/12/2001 | DH19DD | |
346 | 18113186 | Phạm Thị Thảo | Vân | DH18NHB | ||
347 | 17116189 | Trần Nguyễn Anh | Vân | 05/07/1999 | DH17VT | |
348 | 18120288 | Nguyễn Thị Tường | Vi | DH18KT | ||
349 | 21122809 | Nguyễn Thị Yến | Vi | 01/03/2003 | DH21QT | |
350 | 18125415 | Trần Thị Thảo | Vi | 19/10/2000 | DH18DD | |
351 | 18139223 | Nguyễn Anh | Việt | 20/03/2000 | DH18HD | |
352 | 18118184 | Tô Đức | Vinh | DH18CK | ||
353 | 19124329 | Thủy Ngọc | Vĩnh | 16/01/2001 | DH19TB | |
354 | 19116149 | Phan Văn | Vương | 25/08/2001 | DH19NT | |
355 | 16153108 | Huỳnh Tấn | Vũ | 15/07/1998 | DH16CD | |
356 | 19124333 | Võ Minh | Vũ | 14/05/2001 | DH19QD | |
357 | 17122213 | Nguyễn Ngọc Trang | Vy | 07/06/1999 | DH17QT | |
358 | 17123134 | Nguyễn Tỷ | Vy | 04/02/1999 | DH17KE | |
359 | 19120257 | Nguyễn Hoàng Tường | Vy | 06/06/2001 | DH19KM | |
360 | 19128219 | Trần Nguyễn Tường | Vy | 20/03/2001 | DH19AV | |
361 | 19126238 | Võ Thị Hà | Vy | 17/05/2001 | DH19SM | |
362 | 19123190 | Võ Tường | Vy | 28/04/2001 | DH19KE | |
363 | 19118284 | Lâm Tuấn | Vỹ | 15/05/2001 | DH19CC | |
364 | 18122403 | Nguyễn Thanh | Xuân | DH18QTC | ||
365 | 18122406 | Nguyễn Hoàng Hải | Yến | DH18QT | ||
366 | 19139214 | Nguyễn Thị Gia | Yến | 17/05/2001 | DH19HD | |
367 | 20112115 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 07/04/2002 | DH20TY | |
368 | 18125444 | Phan Nguyễn Tiểu | Yến | 07/04/2000 | DH18VT | |
369 | 16113175 | Trần Thị Xuân | Yến | 25/04/1997 | DH16NHA | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 369 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2471
Điều chỉnh lần cuối: