TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 10 năm 2022 | ||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 17163001 | Phạm Hoàng | An | 05/10/1999 | DH17ES | |
2 | 19124004 | Nguyễn Tấn | An | 05/09/2001 | DH19QL | |
3 | 19112240 | Nguyễn Kim Thiên | An | 10/08/2001 | DH19TT | |
4 | 18139006 | Nguyễn Thị Nhật | Anh | 11/12/2000 | DH18HD | |
5 | 18120008 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | DH18KT | ||
6 | 18113004 | Nguyễn Thị Thúy | Anh | DH18NHA | ||
7 | 19139006 | Nguyễn Nguyệt Quế | Anh | 14/08/2001 | DH19HD | |
8 | 19116007 | Trương Thế | Anh | 08/10/2001 | DH19NT | |
9 | 20120161 | Trần Minh | Anh | 30/04/2002 | DH20KT | |
10 | 20122245 | Trần Tuấn | Anh | 20/02/2002 | DH20TM | |
11 | 18113007 | Phạm Ngọc | Anh | DH18NHA | ||
12 | 17111009 | Đặng Ngọc | Anh | 08/03/1999 | DH17CN | |
13 | 17126193 | Lê Gia | Băng | 27/10/1999 | DH17CN | |
14 | 19139009 | Nguyễn Chí | Bảo | 12/10/2001 | DH19HS | |
15 | 14115287 | Trần Công | Bình | 06/12/1996 | DH14GN | |
16 | 18145007 | Trần Đức | Bình | 09/07/2000 | DH18BV | |
17 | 19139011 | Trần A | Châu | 19/09/2001 | DH19HS | |
18 | 18155009 | Phan Nguyễn Lan | Chi | 02/01/2000 | DH18KN | |
19 | 19122014 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 08/10/2001 | DH19TM | |
20 | 19111009 | Bạch Đức | Chiến | 12/10/2001 | DH19CN | |
21 | 19139013 | Đặng Nguyên | Chương | 26/12/2001 | DH19HD | |
22 | 19122017 | Lâm Tấn | Chương | 02/06/2001 | DH19TM | |
23 | 18128018 | Hà Thị Kim | Chung | 10/01/2000 | DH18AV | |
24 | 16153005 | Võ Thái | Công | 06/04/1998 | DH16CD | |
25 | 17112374 | Lý Nguyễn Võ Hoàng | Công | 18/09/1999 | DH17TYNT | |
26 | 18112034 | Nguyễn Thị Bích | Diễm | DH18DY | ||
27 | 18139028 | Au Thị Huyền | Diệu | 10/06/2000 | DH18HD | |
28 | 19139020 | Nguyễn Thanh | Diệu | 12/11/2001 | DH19HD | |
29 | 18125062 | Đặng Thị Thùy | Dương | 08/04/2000 | DH18BQ | |
30 | 19125061 | Hỷ Thùy | Dương | 04/05/2001 | DH19DD | |
31 | 19139023 | Nguyễn Ngọc | Dương | 15/08/2001 | DH19HD | |
32 | 21112044 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 09/08/2003 | DH21TYB | |
33 | 17127016 | Huỳnh Anh | Duẩn | 22/07/1999 | DH17MT | |
34 | 17115019 | Lê Thị Thùy | Dung | 06/03/1999 | DH17GB | |
35 | 17139024 | Nguyễn Phương | Dung | 02/10/1999 | DH17HT | |
36 | 17112280 | Nguyễn Duy Bảo | Dung | 26/01/1999 | DH17TT | |
37 | 19113031 | Lê Thị Phương | Dung | 19/06/2001 | DH19NHB | |
38 | 19149016 | Phạm Lê Kim | Dung | 19/09/2001 | DH19QM | |
39 | 19122027 | Nguyễn Thị | Dung | 16/10/2001 | DH19QT | |
40 | 19125058 | Lê Hồng | Dung | 18/03/2001 | DH19VT | |
41 | 20112208 | Nguyễn Phi | Dung | 04/04/2002 | DH20DY | |
42 | 15116026 | Nguyễn Trí | Dũng | 07/01/1997 | DH15NT | |
43 | 17111033 | Trần Lê Đức | Duy | 28/10/1999 | DH17CN | |
44 | 18139031 | Lê Khương | Duy | 22/12/2000 | DH18HD | |
45 | 19115025 | Phan Thanh | Duy | 05/10/2001 | DH19CB | |
46 | 19149017 | Đặng Thị Thu | Duyên | 01/01/2001 | DH19QM | |
47 | 19122034 | Bùi Thị Phương | Duyên | 17/09/2001 | DH19QT | |
48 | 20139201 | Trần Thanh | Giang | 13/06/2002 | DH20HH | |
49 | 18115029 | Bùi Quang Mỹ | Hân | DH18GN | ||
50 | 18155020 | Nguyễn Ngọc | Hân | 22/07/2000 | DH18KN | |
51 | 19149022 | Dương Trần Ngọc | Hân | 25/11/2001 | DH19QM | |
52 | 18113031 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | DH18NHB | ||
53 | 18116021 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | DH18NY | ||
54 | 19139037 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 18/11/2001 | DH19HT | |
55 | 20111189 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 04/09/2002 | DH20TA | |
56 | 18113027 | Nguyễn Thị Trúc | Hà | DH18NHA | ||
57 | 18125079 | Đỗ Đoàn Hồng | Hà | 29/09/2000 | DH18TP | |
58 | 18126226 | Hồ Hoàng | Hải | 16/09/2000 | DH18SHC | |
59 | 19118055 | Lê Tấn | Hải | 29/03/2001 | DH19CC | |
60 | 19138017 | Trần Chí | Hải | 07/02/2001 | DH19TD | |
61 | 18454004 | Trần Ngọc | Hải | 10/06/1997 | LT18OT | |
62 | 17112327 | Nguyễn Võ Quang | Hiến | 23/02/1999 | DH17TYGL | |
63 | 15112039 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 01/08/1997 | DH15TY | |
64 | 17112058 | Nguyễn Trung | Hiền | 29/03/1999 | DH17DY | |
65 | 18149023 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 03/07/2000 | DH18QM | |
66 | 16113037 | Đặng Hữu | Hiệp | 13/01/1997 | DH16NHA | |
67 | 17145028 | Lê Quang | Hiệp | 14/01/1999 | DH17BVA | |
68 | 17125089 | Lê Minh | Hiếu | 25/12/1999 | DH17VT | |
69 | 19115035 | Phạm Thị Minh | Hiếu | 14/05/2001 | DH19GN | |
70 | 18126053 | Nguyễn Minh | Hoàng | 21/06/2000 | DH18SHD | |
71 | 19138026 | Nguyễn Viết | Hưng | 22/10/2001 | DH19TD | |
72 | 20113251 | Phạm Vạn | Hưng | 25/07/2002 | DH20NHA | |
73 | 19163012 | Nguyễn Ngọc | Hòa | 10/06/2001 | DH19ES | |
74 | 19124098 | Lâm Minh | Hòa | 20/10/2001 | DH19QD | |
75 | 18125120 | Lê Thị Ngọc | Hương | 22/05/2000 | DH18VT | |
76 | 19128054 | Nguyễn Thị Tuyết | Hương | 23/09/2001 | DH19AV | |
77 | 19125116 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 29/03/2001 | DH19BQ | |
78 | 18125125 | Nguyễn Thị Xuân | Hường | 20/10/2000 | DH18DD | |
79 | 15112421 | Lương Chí | Huệ | 20/02/1997 | DH15TYNT | |
80 | 18112069 | Bế Thị Tú | Huệ | DH18TY | ||
81 | 19116047 | Đặng Mạnh | Hùng | 16/06/2001 | DH19NT | |
82 | 15137030 | Vũ Gia | Huy | 03/05/1997 | DH15NL | |
83 | 16138043 | Trần Đức | Huy | 02/02/1998 | DH17TD | |
84 | 17112081 | Phạm Quốc | Huy | 09/11/1999 | DH17TY | |
85 | 18113057 | Võ Anh | Huy | DH18NHB | ||
86 | 19111050 | Nguyễn Quang | Huy | 02/09/2001 | DH19CN | |
87 | 19122337 | Mai Gia | Huy | 04/01/2001 | DH19QTC | |
88 | 19126065 | Nguyễn Tấn | Huy | 18/08/2001 | DH19SHB | |
89 | 20145027 | Đặng Trần Quang | Huy | 22/05/2002 | DH20BV | |
90 | 17124069 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 18/08/1999 | DH17QL | |
91 | 18117029 | Ngô Thị Ngọc | Huyền | DH18CT | ||
92 | 18127023 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 02/01/2000 | DH18MT | |
93 | 19139058 | Trần Thị Kim | Huyền | 19/05/2001 | DH19HT | |
94 | 18112085 | Nguyễn | Huỳnh | DH18TT | ||
95 | 15124125 | Nguyễn Bảo | Khang | 19/07/1997 | DH15TB | |
96 | 18112277 | Châu Quốc | Khang | DH18TT | ||
97 | 18112278 | Dương Gia | Khang | DH18TT | ||
98 | 18128073 | Nguyễn Thị Kiều | Khanh | 23/11/2000 | DH18AV | |
99 | 19118102 | Nguyễn Văn | Khá | 09/10/2001 | DH19CC | |
100 | 18111054 | Nguyễn Văn | Khánh | DH18CN | ||
101 | 18125138 | Nguyễn Huỳnh Như | Khánh | 24/02/2000 | DH18VT | |
102 | 19111057 | Trần Lâm | Khánh | 27/08/2001 | DH19CN | |
103 | 19124126 | Trần Hữu | Khiêm | 26/05/2001 | DH19QD | |
104 | 18112281 | Đặng Anh | Khoa | DH18TT | ||
105 | 18124061 | Lê Đăng | Khôi | 05/08/2000 | DH18QL | |
106 | 18122090 | Đỗ Văn | Khôi | DH18QT | ||
107 | 19145039 | Phan Trí | Kiệt | 27/12/2001 | DH19BV | |
108 | 16139094 | Nguyễn Ngọc | Kiều | 18/04/1998 | DH16HT | |
109 | 18126071 | Nguyễn Kim Thanh | Kiều | 30/09/2000 | DH18SHA | |
110 | 18125145 | Nguyễn Đồng | Kiều | 09/04/2000 | DH18VT | |
111 | 19128072 | Bùi Bảo | Lâm | 12/11/2001 | DH19AV | |
112 | 19124134 | Nguyễn Gia Bảo | Lâm | 31/01/2001 | DH19QL | |
113 | 15114076 | Lê Thị Ngọc | Lắm | 18/07/1997 | DH15QR | |
114 | 18155038 | Trần Mai | Lam | 16/12/2000 | DH18KN | |
115 | 17111069 | Phạm Thị Hương | Lan | 03/03/1999 | DH17TA | |
116 | 17131055 | Nguyễn Ngọc | Lãm | 07/08/1999 | DH17TK | |
117 | 20113263 | Ngô Tường | Lãm | 13/06/2002 | DH20NHA | |
118 | 19122100 | Phan Thị | Lành | 17/10/2001 | DH19TC | |
119 | 15112224 | Hồ Thị Mỹ | Lệ | 12/08/1997 | DH15TYGL | |
120 | 19122108 | Phạm Thị | Liên | 09/11/2001 | DH19TC | |
121 | 20139242 | Nguyễn Thị Mai | Liên | 27/12/2002 | DH20HH | |
122 | 17126062 | Đào Thái | Lily | 18/12/1999 | DH17SHA | |
123 | 17125436 | Phan Thị Ngọc | Linh | 01/07/1999 | DH17TP | |
124 | 18149034 | Nguyễn Mỹ | Linh | 02/10/2000 | DH18QM | |
125 | 18112334 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | DH18TYNT | ||
126 | 19120106 | Trần Thị Kim | Linh | 10/03/2001 | DH19KM | |
127 | 19124137 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | 30/11/2001 | DH19QL | |
128 | 20122052 | Trương Thị Ngọc | Linh | 07/07/2001 | DH20QT | |
129 | 20122360 | Dương Thị Mỹ | Linh | 18/05/2002 | DH20TM | |
130 | 16139108 | Đào Nguyễn Minh | Lộc | 25/05/1998 | DH16HD | |
131 | 18125170 | Bùi Thiên | Lộc | 05/01/2000 | DH18TP | |
132 | 19125167 | Nguyễn Thị Bích | Loan | 28/04/2001 | DH19BQ | |
133 | 20113270 | Nguyễn Thị Kiều | Loan | 13/10/2002 | DH20NHA | |
134 | 14115334 | Nguyễn Thành | Long | 24/10/1995 | DH14GN | |
135 | 18128096 | Võ Thành Vân | Long | 11/02/2000 | DH18AV | |
136 | 18124076 | Lê Văn | Long | 26/01/2000 | DH18QL | |
137 | 19124152 | Nguyễn Hoàng | Long | 05/11/2001 | DH19TB | |
138 | 19112260 | Nguyễn Thành | Luân | 21/02/2001 | DH19TT | |
139 | 18124078 | Nguyễn Thị Mỹ | Luyến | 10/02/2000 | DH18QL | |
140 | 17121009 | Nguyễn Thị Cam | Ly | 03/02/1999 | DH17PT | |
141 | 19125174 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 28/12/2001 | DH19BQ | |
142 | 19139085 | Nguyễn Thị Tiểu | Mẫn | 23/12/2001 | DH19HT | |
143 | 16112615 | Võ Văn | Min | 20/02/1998 | DH16TY | |
144 | 15163038 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 28/08/1997 | DH15ES | |
145 | 18120127 | Đoàn Huỳnh Anh | Minh | DH18KT | ||
146 | 18112116 | Nguyễn Thế Hoàng | Minh | DH18TY | ||
147 | 18113089 | Lưu Hồng | Mơ | DH19NHB | ||
148 | 19126101 | Cao Hồng | Muội | 19/01/1999 | DH19SHA | |
149 | 19123067 | Hà Huỳnh Huyền | My | 10/08/2001 | DH19KE | |
150 | 19113098 | Phạm Thị Hà | My | 12/12/2001 | DH19NHA | |
151 | 16113013 | Phan Thành | Đăng | 15/11/1998 | DH16NHA | |
152 | 17116030 | Phạm Quang | Đạo | 05/11/1999 | DH17NT | |
153 | 18138013 | Trần Quang | Đạt | 20/01/2000 | DH18TD | |
154 | 19111014 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt | 01/02/2001 | DH19CN | |
155 | 17125443 | Nguyễn Thanh | Nam | 07/12/1999 | DH17TP | |
156 | 18145040 | Tạ Hoài | Nam | 20/10/2000 | DH18BV | |
157 | 19115016 | Ngô Hoàng Nha | Đam | 14/05/2001 | DH19CB | |
158 | 17132010 | Nguyễn Thị Anh | Đài | 10/01/1999 | DH17SP | |
159 | 19123014 | Nguyễn Xuân | Đào | 16/06/2001 | DH19KE | |
160 | 15125304 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 23/05/1997 | DH15BQGL | |
161 | 20125534 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 24/01/2002 | DH20VT | |
162 | 17123060 | Lê Thị Thùy | Ngân | 25/06/1999 | DH17KE | |
163 | 17124111 | Trần Thanh | Ngân | 01/03/1999 | DH17QL | |
164 | 17112117 | Huỳnh Thị Thu | Ngân | 27/07/1999 | DH17TY | |
165 | 18139109 | Trương Thị Bích | Ngân | 28/01/2000 | DH18HD | |
166 | 18122142 | Nguyễn Trương Mỹ | Ngân | DH18QT | ||
167 | 19155058 | Trần Trúc | Ngân | 04/07/2001 | DH19KN | |
168 | 19124170 | Lê Thị Thanh | Ngân | 27/03/2001 | DH19QL | |
169 | 19124177 | Phan Ngọc Phương | Nghi | 02/01/2001 | DH19QL | |
170 | 18145043 | Phan Chế Thành | Nghị | 09/07/2000 | DH18BV | |
171 | 16111108 | Trần Trung | Nghĩa | 28/03/1998 | DH16CN | |
172 | 17112122 | Đinh Trung | Nghĩa | 13/11/1999 | DH17TY | |
173 | 18118090 | Phan Trung | Nghĩa | DH18CC | ||
174 | 18126107 | Hoàng Trọng | Nghĩa | 14/02/2000 | DH18SHD | |
175 | 20124399 | Lê Nguyễn Hữu | Nghĩa | 23/08/2002 | DH20QL | |
176 | 18139113 | Nguyễn Kiều | Ngoan | 02/02/2000 | DH18HD | |
177 | 19137044 | Nguyễn Hoàng | Ngoan | 17/01/2001 | DH19NL | |
178 | 15112091 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 27/11/1997 | DH15TY | |
179 | 18127037 | Lương Công | Ngọc | 10/03/2000 | DH18MT | |
180 | 18122388 | Phạm Thị Bích | Ngọc | DH18QT | ||
181 | 18122153 | Võ Thị Yến | Ngọc | DH18QT | ||
182 | 19124180 | Mai Thị Bảo | Ngọc | 12/10/2001 | DH19QD | |
183 | 20124405 | Nguyễn Thanh Thúy | Ngọc | 01/05/2002 | DH20QL | |
184 | 17123067 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyên | 29/12/1998 | DH17KE | |
185 | 18132018 | Trần Khải | Nguyên | 15/03/2000 | DH18SP | |
186 | 18120152 | Trần Thị Bích | Nhân | DH18KT | ||
187 | 19118164 | Trần Thanh | Nhân | 22/07/2001 | DH19CC | |
188 | 19124193 | Hồ Bùi | Nhẫn | 24/12/2001 | DH19QL | |
189 | 19122165 | Nguyễn Thị | Nhất | 27/12/2001 | DH19QT | |
190 | 18128125 | Vũ Minh | Nhật | 21/11/2000 | DH18AV | |
191 | 19112129 | Huỳnh Thanh | Nhàn | 22/08/2001 | DH19TY | |
192 | 17131088 | Lê Thị Yến | Nhi | 28/07/1999 | DH17TK | |
193 | 19145060 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | 24/10/2001 | DH19BV | |
194 | 19145061 | Trương Nguyễn Hoài | Nhi | 28/07/2000 | DH19BV | |
195 | 19149064 | Phan Thị | Nhi | 28/11/2001 | DH19QM | |
196 | 17125203 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 08/10/1999 | DH17VT | |
197 | 18113115 | Nguyễn Quỳnh | Như | DH18NHB | ||
198 | 18125248 | Đinh Thị Huỳnh | Như | 10/11/2000 | DH18VT | |
199 | 17114080 | Thị | Nhớ | 30/10/1998 | DH17LN | |
200 | 18112149 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | DH18DY | ||
201 | 17122270 | Lê Minh | Điền | 01/03/1999 | DH18QTNT | |
202 | 19114005 | Ngô Xuân | Điền | 24/12/2001 | DH19LN | |
203 | 18139026 | Đỗ Thị Khánh | Điệp | 22/05/2000 | DH18HD | |
204 | 20126218 | Ngô Nguyễn Hoàng | Định | 22/05/2002 | DH20SHD | |
205 | 19139124 | Huỳnh Thị Mỹ | Nữ | 28/07/2001 | DH19HD | |
206 | 18131007 | Trần Hoàng Vĩnh | Đức | 23/07/2000 | DH18CH | |
207 | 19124055 | Đỗ Công | Đức | 02/08/2001 | DH19TB | |
208 | 18125261 | Tôn Nữ Kiều | Oanh | 17/10/2000 | DH18BQ | |
209 | 17628010 | Trần Tấn | Phát | 15/05/1992 | BH17AV | |
210 | 15131101 | Nguyễn Tấn | Phát | 19/06/1996 | DH15CH | |
211 | 17112150 | Đặng Minh | Phát | 26/10/1999 | DH17TY | |
212 | 19113122 | Nguyễn Thịnh | Phát | 09/07/2001 | DH19NHA | |
213 | 19139127 | Phạm Thị | Phiếu | 10/06/2001 | DH19HS | |
214 | 18120188 | Lê Thị Bích | Phượng | DH18KT | ||
215 | 20120253 | Trịnh Thị Kim | Phượng | 27/10/2002 | DH20KT | |
216 | 17111115 | Hoàng Minh | Phương | 01/07/1999 | DH17TA | |
217 | 18113131 | Nguyễn Quốc | Phương | DH18NHB | ||
218 | 19125285 | Nguyễn Thị | Phương | 04/10/2001 | DH19BQ | |
219 | 19111094 | Nguyễn Ngọc Thiên | Phương | 01/01/2001 | DH19CN | |
220 | 19139131 | Lê Bùi Trúc | Phương | 05/10/2001 | DH19HD | |
221 | 20122471 | Trần Thị | Phương | 14/09/2001 | DH20QT | |
222 | 20122470 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 07/03/2002 | DH20TC | |
223 | 19154120 | Lục Lưu | Phước | 22/11/2001 | DH19OT | |
224 | 17111108 | Nguyễn Duy | Phú | 25/12/1998 | DH17CN | |
225 | 18139149 | Đoàn An Lê | Phú | 23/09/2000 | DH18HT | |
226 | 17113149 | Nguyễn Gia | Phúc | 25/08/1999 | DH17NHA | |
227 | 18113128 | Phan Hồng | Phúc | DH18NHA | ||
228 | 19123110 | Trương Diễm | Phúc | 12/05/2001 | DH19KE | |
229 | 19124215 | Nguyễn Xuân | Phúc | 28/09/2001 | DH19QD | |
230 | 19126134 | Võ Thành Ngọc | Phúc | 25/04/2001 | DH19SHD | |
231 | 18124191 | K | Piu | 17/07/1999 | DH18QL | |
232 | 19116100 | Huỳnh Văn | Quân | 19/09/2001 | DH19NY | |
233 | 16115141 | Trịnh Minh | Quang | 07/07/1998 | DH16CB | |
234 | 18118112 | Lê Văn | Quang | DH18CK | ||
235 | 20122475 | Nguyễn Huỳnh | Quang | 26/02/2002 | DH20QT | |
236 | 19122211 | Đặng Nguyễn Tố | Quyên | 27/02/2001 | DH19QT | |
237 | 19122210 | Bùi Thị Kim | Quyên | 19/06/2001 | DH19TM | |
238 | 17112173 | Trần Phương | Quỳnh | 08/05/1999 | DH17DY | |
239 | 18125294 | Nguyễn Như | Quỳnh | 04/06/2000 | DH18DD | |
240 | 18120195 | Mã Như | Quỳnh | DH18KM | ||
241 | 19128144 | Lý Thị Như | Quỳnh | 11/09/2001 | DH19AV | |
242 | 19125298 | Lê Thị Diễm | Quỳnh | 15/01/2001 | DH19DD | |
243 | 16113109 | Trần Công | Quý | 12/05/1998 | DH17NHA | |
244 | 18124120 | Nguyễn Phú | Quý | 28/07/2000 | DH18QL | |
245 | 18139164 | Trần Ngọc | Sang | 06/11/2000 | DH18HD | |
246 | 19124237 | Nguyễn Tấn | Sang | 27/09/2001 | DH19QL | |
247 | 18423013 | Nguyễn Thị Thanh | Sang | 10/05/1991 | LT18KE | |
248 | 18124128 | Nguyễn Hồng | Sơn | 21/01/2000 | DH18QL | |
249 | 19120177 | Lương Thị Thu | Sương | 06/05/2001 | DH19KT | |
250 | 17112182 | Nguyễn Chí | Tâm | 07/03/1999 | DH17TY | |
251 | 19124244 | Nguyễn Minh | Tân | 17/12/2000 | DH19QD | |
252 | 16112348 | Hồ Châu | Tây | 10/01/1998 | DH16TYGLB | |
253 | 16112691 | Nguyễn Tấn | Tài | 10/11/1998 | DH16TT | |
254 | 17138045 | Nguyễn Thế | Tài | 18/07/1999 | DH17TD | |
255 | 19128150 | Trần Thuận | Tài | 01/05/2001 | DH19AV | |
256 | 19122217 | Nguyễn Thanh | Tài | 27/02/2001 | DH19TM | |
257 | 18139169 | Lê Thị Hồng | Thắm | 06/05/2000 | DH18HT | |
258 | 19125314 | Đàm Thị Hồng | Thắm | 20/03/2001 | DH19BQ | |
259 | 19122227 | Lê Trọng | Thạch | 16/03/2001 | DH19QT | |
260 | 18122394 | Trần Kim | Thanh | DH18QT | ||
261 | 18132028 | Võ Thái | Thanh | 10/09/2000 | DH18SP | |
262 | 19125324 | Trần Thị Tuyết | Thanh | 07/05/2001 | DH19BQ | |
263 | 19155080 | Phan Thị Kim | Thanh | 18/06/2001 | DH19KN | |
264 | 20126355 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | 17/01/2002 | DH20SHD | |
265 | 17127065 | Phạm Minh | Thành | 30/08/1999 | DH17MT | |
266 | 16153080 | Phạm Đình | Thái | 25/08/1997 | DH16CD | |
267 | 18149075 | Nguyễn Thế Hùng | Thái | 21/08/2000 | DH18QM | |
268 | 20122492 | Nguyễn Thị Hồng | Thái | 14/11/2002 | DH20QT | |
269 | 17126132 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/08/1999 | DH17SHB | |
270 | 17112195 | Nguyễn Thị | Thảo | 05/10/1998 | DH17TY | |
271 | 18139181 | Lê Thị Thanh | Thảo | 10/10/2000 | DH18HT | |
272 | 18113150 | Lê Thị Phương | Thảo | DH18NHA | ||
273 | 18124137 | Mai Thị Tuyết | Thảo | 06/01/2000 | DH18TB | |
274 | 18122253 | Đặng Thị Phương | Thảo | DH18TM | ||
275 | 18125486 | Nguyễn Hoài Thu | Thảo | 04/06/2000 | DH18TP | |
276 | 18112195 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | DH18TY | ||
277 | 19124261 | Trương Lưu Ngọc | Thảo | 19/09/2001 | DH19QD | |
278 | 17628017 | Lê Thị | Thêm | 20/02/1984 | BH17AV | |
279 | 15137053 | Bùi Văn | Thi | 18/08/1997 | DH15NL | |
280 | 19125491 | Nguyễn Cẩm | Thi | 22/10/2001 | DH19BQC | |
281 | 19124263 | Hồ Đăng | Thi | 02/05/2001 | DH19QD | |
282 | 18112202 | Trà Thị Xuân | Thiên | DH18TY | ||
283 | 19126169 | Hồ Thị Thanh | Thiên | 17/09/2001 | DH19SHA | |
284 | 19163042 | Lê Minh | Thiện | 27/04/2001 | DH19ES | |
285 | 19125345 | Đỗ Thị Thạch | Thiết | 19/04/2001 | DH19BQ | |
286 | 18154119 | Đoàn Văn | Thìn | 12/07/2000 | DH18OT | |
287 | 17164028 | Mó | Thơ | 06/06/1997 | DH17TY | |
288 | 17126143 | Phan Ngọc Trúc | Thư | 08/11/1999 | DH17SHB | |
289 | 18145072 | Đặng Thị Minh | Thư | 28/10/2000 | DH18BV | |
290 | 18112208 | Nguyễn Thị Minh | Thư | DH18DY | ||
291 | 19128165 | Mai Nguyễn Minh | Thư | 06/06/2001 | DH19AV | |
292 | 19145087 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 24/04/2001 | DH19BV | |
293 | 19124274 | Tạ Vũ Minh | Thư | 13/10/2001 | DH19QL | |
294 | 19122251 | Lý Thị Minh | Thư | 10/07/2001 | DH19QT | |
295 | 19122252 | Nguyễn Minh | Thư | 09/04/2001 | DH19QT | |
296 | 19122255 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 02/01/2001 | DH19QT | |
297 | 18128168 | Võ Thị Kim | Thoa | 19/04/2000 | DH18AV | |
298 | 19149089 | Đỗ Nguyễn Trường | Thọ | 24/09/2001 | DH19QM | |
299 | 17126136 | Nguyễn Hoàng Đức | Thịnh | 30/04/1999 | DH17SHB | |
300 | 18122264 | Nguyễn Danh | Thịnh | DH18QT | ||
301 | 19111110 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 19/10/2001 | DH19CN | |
302 | 20122514 | Nguyễn Quang | Thịnh | 05/08/2002 | DH20QT | |
303 | 18123133 | Lê Nguyễn Hoài | Thương | 16/03/2000 | DH18KE | |
304 | 19128171 | Nguyễn Minh | Thuần | 26/02/2001 | DH19AV | |
305 | 18113162 | Phạm Thị Hồng | Thuận | DH18NHA | ||
306 | 18138086 | Nguyễn Anh | Thuận | 14/08/2000 | DH18TD | |
307 | 18138089 | Trần Lê Triều | Thuận | 17/09/2000 | DH18TD | |
308 | 20122524 | Trần Đức | Thuận | 27/07/2002 | DH20QT | |
309 | 18112215 | Nguyễn Đinh | Thùy | DH18DY | ||
310 | 19126277 | Ngô Thị Thanh | Thúy | 05/11/2000 | DH19SHB | |
311 | 19122263 | Nguyễn Thị | Thúy | 06/05/2001 | DH19TM | |
312 | 17131131 | Nguyễn Trọng | Thủy | 12/05/1999 | DH17TK | |
313 | 19128174 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | 18/04/2001 | DH19AV | |
314 | 19125376 | Quách Thị Kim | Thủy | 12/01/2001 | DH19DD | |
315 | 18113169 | Phạm Hoàng Anh | Thy | DH18NHA | ||
316 | 19115127 | Bùi Ngọc Mai | Thy | 28/07/2001 | DH19GN | |
317 | 16111224 | Nguyễn Minh | Tiến | 12/08/1998 | DH16TA | |
318 | 16138083 | Trần Nguyễn Quốc | Tiến | 12/07/1998 | DH16TD | |
319 | 15131134 | Nguyễn Thị Kiều Ph | Tiên | 12/03/1997 | DH15CH | |
320 | 20125144 | Tạ Thị Cẩm | Tiên | 01/01/2002 | DH20DD | |
321 | 15118106 | Trần Trung | Tín | 35433 | DH15CK | |
322 | 18139197 | Nguyễn Trọng | Tín | 11/10/2000 | DH18HS | |
323 | 17145089 | Danh | Tita | 01/03/1998 | DH17BVA | |
324 | 15113184 | Trần Văn | Toàn | 15/10/1995 | DH15NHGL | |
325 | 16111253 | Trần Ngọc | Tưởng | 01/01/1998 | DH16CN | |
326 | 17125399 | Ngô Thị Hoài | Trâm | 05/02/1999 | DH17TP | |
327 | 18120253 | Ngô Ngọc | Trâm | DH18KT | ||
328 | 18124153 | Huỳnhmai | Trâm | 10/04/2000 | DH18TB | |
329 | 19120221 | Trương Thị Bích | Trâm | 18/05/2001 | DH19KT | |
330 | 19122366 | Ngô Trương Quế | Trâm | 08/03/2001 | DH19QTC | |
331 | 17112227 | Võ Ngọc | Trân | 21/10/1999 | DH17DY | |
332 | 18117071 | Hà Ngọc | Trân | DH18CT | ||
333 | 17164029 | Bế Thùy | Trang | 19/08/1998 | DH17TY | |
334 | 18120260 | Phạm Quỳnh | Trang | DH18KT | ||
335 | 19155103 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 24/05/2001 | DH19KN | |
336 | 19120226 | Trần Thiên | Trang | 27/02/2001 | DH19KT | |
337 | 19149096 | Lê Nguyễn Thanh | Trang | 15/06/2001 | DH19QM | |
338 | 19122368 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 19/02/2001 | DH19QTC | |
339 | 20122549 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 07/09/2002 | DH20TM | |
340 | 18125370 | Hồ Thị | Trà | 30/05/2000 | DH18VT | |
341 | 17124195 | Nguyễn Anh | Trí | 10/11/1999 | DH17TB | |
342 | 19120227 | Đỗ Cao | Trí | 21/08/2001 | DH19KT | |
343 | 18113175 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | DH18NHA | ||
344 | 18126232 | Hồ Nguyễn Hồng | Trinh | 25/03/2000 | DH18SHC | |
345 | 18122322 | Lý Thị Mai | Trinh | DH18TM | ||
346 | 19153086 | Tạ Thị Ngọc | Trinh | 28/02/2001 | DH19CD | |
347 | 19122287 | Phạm Hoàng Thúy | Trinh | 22/01/2001 | DH19QT | |
348 | 19122288 | Phạm Thị Lệ | Trinh | 27/10/2001 | DH19TM | |
349 | 17138057 | Đào Bá Khánh | Trình | 06/02/1999 | DH17TD | |
350 | 14112344 | Nguyễn Văn Đức | Trọng | 30/08/1996 | DH14TYB | |
351 | 19118262 | Thái Văn | Trường | 28/10/2001 | DH19CC | |
352 | 17118126 | Nguyễn Thành | Trung | 01/02/1999 | DH17CC | |
353 | 18125537 | Phan Thị Thùy | Trúc | 01/05/1999 | DH18QTNT | |
354 | 19125421 | Võ Thị | Trúc | 06/09/2001 | DH19VT | |
355 | 20122562 | Huỳnh Thanh | Trúc | 06/08/2002 | DH20QT | |
356 | 20122563 | Lê Thị Hồng | Trúc | 02/10/2002 | DH20TC | |
357 | 19111136 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 22/09/2001 | DH19CN | |
358 | 19112213 | Phạm Văn Minh | Tuấn | 18/12/2000 | DH19TY | |
359 | 17124204 | Lương Minh | Tùng | 19/11/1999 | DH17QL | |
360 | 17111155 | Võ Hồng Cẩm | Tú | 11/05/1999 | DH17CN | |
361 | 18128199 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 09/11/2000 | DH18AV | |
362 | 17112245 | Lê Ngọc | Tuyền | 13/03/1999 | DH17DY | |
363 | 18139221 | Tào Quang | Tuyền | 01/04/2000 | DH18HT | |
364 | 18113184 | Ngô Ngọc | Tuyền | DH18NHA | ||
365 | 19128203 | Huỳnh Thị Ngọc | Tuyền | 16/10/2001 | DH19AV | |
366 | 19112217 | Huỳnh Thị Thanh | Tuyền | 12/07/2001 | DH19TY | |
367 | 18113183 | Hoàng Anh | Tuyên | DH18NHB | ||
368 | 16124193 | Hoàng Thị | Tuyết | 12/04/1998 | DH16QL | |
369 | 17120204 | Trần Thị Anh | Tuyết | 04/10/1999 | DH17KT | |
370 | 17120206 | Phan Thu | Uyên | 11/06/1999 | DH17KT | |
371 | 18124175 | Phạmthảo | Uyên | 22/04/2000 | DH18QL | |
372 | 18122345 | Vũ Thu | Uyên | DH18QT | ||
373 | 18125492 | Nguyễn Lê Tố | Uyên | 17/12/2000 | DH18TP | |
374 | 19122307 | Đào Mỹ Duy | Uyên | 19/06/2001 | DH19TM | |
375 | 18112246 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | DH18TY | ||
376 | 20122590 | Lữ Thị Thanh | Vân | 06/05/2002 | DH20QT | |
377 | 18122350 | Nguyễn Thị Thanh | Vệ | 24/03/2000 | DH18TM | |
378 | 18113188 | Nguyễn Diễm | Vi | DH18NHA | ||
379 | 18125416 | Trần Thị Thúy | Vi | 01/02/2000 | DH18VT | |
380 | 17149198 | Nguyễn Trường | Việt | 15/03/1999 | DH17QM | |
381 | 19154191 | Trương Quốc | Việt | 25/03/2001 | DH19OT | |
382 | 18116103 | Nguyễn Xuân | Vinh | DH18NY | ||
383 | 19154195 | Nguyễn Ngọc | Vinh | 06/01/2001 | DH19OT | |
384 | 16137101 | Phạm Văn | Vĩ | 09/09/1998 | DH16NL | |
385 | 19124335 | Trần Hùng | Vương | 03/06/2001 | DH19QL | |
386 | 19154196 | Thạch Thanh | Vũ | 13/04/2001 | DH19OT | |
387 | 16127143 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 03/11/1998 | DH16MT | |
388 | 17128176 | Huỳnh Nhật | Vy | 20/01/1999 | DH17AV | |
389 | 18155109 | Nguyễn Thị Cẩm | Vy | 08/05/2000 | DH18KN | |
390 | 18111145 | Nguyễn Trương Diệu | Vy | DH18TA | ||
391 | 19128217 | Nguyễn Tường | Vy | 05/11/2001 | DH19AV | |
392 | 19125456 | Phạm Triệu | Vy | 23/04/2001 | DH19BQ | |
393 | 19113183 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 19/06/2001 | DH19NHB | |
394 | 19112288 | Ngô Ngọc Khánh | Vy | 27/02/2001 | DH19TY | |
395 | 20124556 | Lưu Thị Thúy | Vy | 19/10/2002 | DH20QL | |
396 | 19122322 | Hà Kiều | Xuân | 09/03/2001 | DH19TM | |
397 | 18163040 | Phan Thị Tú | Xuyên | 24/03/2000 | DH18ES | |
398 | 19126239 | Hồng Mỹ | Xuyên | 14/06/2001 | DH19SHD | |
399 | 19139216 | Phạm Thị Hồng | Yến | 21/04/2001 | DH19HD | |
400 | 20120143 | Đinh Ngọc Kim | Yến | 27/02/2002 | DH20KT | |
401 | 16127145 | Đặng Ngọc Như | Y | 20/04/1998 | DH16MT | |
402 | 19125507 | Nguyễn Hữu | Y | 05/03/2001 | DH19BQC | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 402 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2477
Điều chỉnh lần cuối: