TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 11 năm 2022 | ||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 20139171 | Nguyễn Nhật | An | 16/01/2002 | DH20HH | |
2 | 17116005 | Hoàng Thị Lan | Anh | 03/11/1998 | DH17NY | |
3 | 17116007 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 03/07/1999 | DH17KS | |
4 | 20120003 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | 30/03/2002 | DH20KT | |
5 | 19116005 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | 02/09/2001 | DH19NY | |
6 | 19120006 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 16/01/2001 | DH19KM | |
7 | 18122377 | Phạmtiến | Anh | DH18QTC | ||
8 | 17613006 | Vũ Nguyễn Quỳnh | Anh | 18/02/1985 | BH17TY | |
9 | 19139007 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 20/04/2001 | DH19HT | |
10 | 19120013 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 23/06/2001 | DH19KM | |
11 | 16112771 | Trương Ngọc | Anh | 29/11/1998 | DH16TT | |
12 | 17113006 | Đặng Văn | Bằng | 05/07/1999 | DH17NHA | |
13 | 19125022 | Nguyễn Trọng | Bằng | 05/10/2001 | DH19BQ | |
14 | 15117005 | Huỳnh Ngọc | Bảo | 13/10/1996 | DH15CT | |
15 | 19118008 | Lê Đình | Bảo | 22/10/2001 | DH19CC | |
16 | 19125023 | Nguyễn Hoàng | Bảo | 19/10/2001 | DH19BQ | |
17 | 19163002 | Nguyễn Thái | Bảo | 15/05/2001 | DH19ES | |
18 | 18116005 | Nguyễn Trần Hoài | Bảo | DH18NT | ||
19 | 20120165 | Phạm Thị | Bích | 07/01/2002 | DH20KT | |
20 | 19118016 | Nguyễn Văn | Ca | 16/07/2001 | DH19CC | |
21 | 19113011 | Ngô Thị Hồng | Cẩm | 06/11/2001 | DH19NHB | |
22 | 18123013 | Nguyễn Đặng Bảo | Châu | 28/06/2000 | DH18KE | |
23 | 20124015 | Nguyễn Thị Nhã | Chi | 10/12/2002 | DH20QL | |
24 | 20126196 | Trần Thị Thảo | Chi | 03/12/2002 | DH20SHB | |
25 | 19125035 | Võ Thị Kim | Chi | 10/10/2001 | DH19DD | |
26 | 19137006 | Lê Ngô | Chí | 28/02/2001 | DH19NL | |
27 | 19125036 | Trần Minh | Chinh | 25/08/2001 | DH19BQ | |
28 | 18128019 | Nguyễn Thị Diệu | Cơ | 28/02/2000 | DH18AV | |
29 | 19138006 | Lê Mạnh | Cường | 25/09/2001 | DH19TD | |
30 | 19113017 | Lê Quyền | Cước | 04/01/2001 | DH19NHB | |
31 | 19112027 | Nguyễn Thị | Diễm | 21/09/2001 | DH19TY | |
32 | 18124018 | Trương Thị Kiều | Diễm | 20/02/2000 | DH18QL | |
33 | 18112036 | Tạ Thị Minh | Diệu | DH18DY | ||
34 | 18124023 | Nguyễn | Dương | 21/01/2000 | DH18QL | |
35 | 19120034 | Võ Thị | Dương | 06/03/2001 | DH19KT | |
36 | 17139023 | Mai Thị Mỹ | Dung | 25/01/1999 | DH17HD | |
37 | 17122021 | Đinh Thị Thùy | Dung | 27/07/1999 | DH17QT | |
38 | 20125366 | Vũ Thị Thùy | Dung | 12/09/2002 | DH20BQ | |
39 | 18120035 | Lê Phước | Dũng | DH18KM | ||
40 | 19139025 | Dương Đình | Duy | 11/03/2001 | DH19HS | |
41 | 19116028 | Hồ Khánh | Duy | 15/07/2001 | DH19NY | |
42 | 19139026 | Lâm Quốc | Duy | 12/10/2001 | DH19HS | |
43 | 19116029 | Lê Hoàng | Duy | 19/06/2001 | DH19NY | |
44 | 19124063 | Lê Khánh | Duy | 25/04/2001 | DH19QD | |
45 | 20124027 | Nguyễn Hoàng | Duy | 11/07/2002 | DH20QL | |
46 | 20139199 | Nguyễn Thanh | Duy | 21/12/2002 | DH20HH | |
47 | 21124324 | Nguyễn Xuân | Duy | 16/06/2003 | DH21QL | |
48 | 15127023 | Trần Hoàng | Duy | 01/07/1997 | DH15MT | |
49 | 19125068 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 03/01/2001 | DH19BQ | |
50 | 19112044 | Nhơn Hoài | Duyên | 23/02/2001 | DH19TY | |
51 | 20125378 | Trần Như Phương | Duyên | 01/02/2002 | DH20BQ | |
52 | 18112048 | Trần Thị Mỹ | Duyên | DH18TY | ||
53 | 15114038 | Đoàn Hoàng | Gia | 14/09/1996 | DH15LN | |
54 | 19113038 | Nguyễn Hoàng | Giang | 23/12/2001 | DH19NHA | |
55 | 19149019 | Phạm Thùy Trúc | Giang | 12/05/2001 | DH19QM | |
56 | 14113043 | Phạm Thị Ngọc | Giao | 08/01/1996 | DH15NHB | |
57 | 17128028 | Rơ O H' | Grưm | 22/08/1999 | DH17AV | |
58 | 18112273 | Lê Ngọc Gia | Hân | DH18TT | ||
59 | 19120047 | Trần Ngọc | Hân | 17/09/2001 | DH19KT | |
60 | 19112054 | Trịnh Ngọc | Hân | 15/05/2001 | DH19TY | |
61 | 19122051 | Nguyễn Đức | Hậu | 06/10/2001 | DH19TC | |
62 | 20122314 | Phạm Ngọc | Hậu | 25/10/2002 | DH20QT | |
63 | 20122308 | Lê Thị Thanh | Hằng | 28/05/2002 | DH20QT | |
64 | 16124057 | Lương Thuý | Hằng | 20/08/1998 | DH16QL | |
65 | 19124084 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 20/05/2001 | DH19QL | |
66 | 18123031 | Trần Việt | Hằng | 17/09/2000 | DH18KE | |
67 | 20113240 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 27/05/2002 | DH20NHA | |
68 | 19123030 | Bùi Thị Thu | Hà | 18/12/2001 | DH19KE | |
69 | 18111151 | Nguyễn Thị Thu | Hà | DH18NHNT | ||
70 | 17112043 | Đoàn Thị Trúc | Hà | 10/07/1999 | DH17TY | |
71 | 19154035 | Trần Hoàng | Hà | 17/02/2001 | DH19OT | |
72 | 19113043 | Hỷ Nhật | Hào | 13/03/2001 | DH19NHB | |
73 | 19113045 | Nguyễn Anh | Hào | 13/06/2001 | DH19NHB | |
74 | 18155024 | Đỗ Anh | Hào | 26/04/2000 | DH18KN | |
75 | 18149018 | Cáp Xuân | Hải | 20/12/2000 | DH18QM | |
76 | 18128041 | Nguyễn Ngọc | Hải | 15/08/2000 | DH18AV | |
77 | 14145044 | Bùi Thị Kim | Hiền | 19/03/1996 | DH14BV | |
78 | 19125096 | Hà Mỹ | Hiền | 27/03/2001 | DH19BQ | |
79 | 19125098 | Lê Thị | Hiền | 30/08/2001 | DH19BQ | |
80 | 19124091 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 14/10/2001 | DH19QD | |
81 | 19112062 | Trầm Bích | Hiền | 23/06/2001 | DH19TY | |
82 | 18113038 | Lý Trí | Hiệp | DH18NHA | ||
83 | 17118034 | Huỳnh Văn | Hiếu | 19/05/1998 | DH17CK | |
84 | 19120064 | Lê Minh | Hiếu | 26/03/2001 | DH19KM | |
85 | 19125104 | Dương Lý Quỳnh | Hoa | 20/01/2001 | DH19BQ | |
86 | 19154050 | Hà Ngọc Quốc | Hoàng | 17/06/2001 | DH19OT | |
87 | 17112067 | Nguyễn Minh | Hoàng | 23/03/1999 | DH17TY | |
88 | 17111048 | Hồ Văn | Hưng | 23/01/1997 | DH17TA | |
89 | 17112072 | Lê Nam | Hưng | 29/08/1999 | DH17TY | |
90 | 18112070 | Trần Triều | Hưng | DH18TY | ||
91 | 19124109 | Nghiêm Thị Thanh | Hương | 18/11/2001 | DH19TB | |
92 | 19125117 | Phan Thị | Hương | 12/01/2001 | DH19BQ | |
93 | 15114066 | Lê Minh | Hưởng | 19/01/1997 | DH15LN | |
94 | 18112068 | Huỳnh Ai | Huê | DH18TY | ||
95 | 19116054 | Nguyễn Đình Nhất | Huy | 20/01/2001 | DH19NY | |
96 | 19125120 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2001 | DH19DD | |
97 | 18112084 | Au Thị | Huyền | DH18TY | ||
98 | 19123047 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 23/12/2001 | DH19KE | |
99 | 19125127 | Trương Kim | Huỳnh | 01/11/2001 | DH19BQ | |
100 | 18118055 | Lê Minh | Khang | DH18CK | ||
101 | 18123048 | Mai Trần Nhật | Khanh | 30/06/2000 | DH18KE | |
102 | 20125459 | Phan Văn | Khương | 14/04/2002 | DH20VT | |
103 | 18124063 | Nguyễn Hạnh | Kiểm | 27/10/2000 | DH18TB | |
104 | 19114012 | Nguyễn Mạnh | Kiên | 01/09/2001 | DH19LN | |
105 | 16118080 | Bùi | Lâm | 22/10/1998 | DH16CC | |
106 | 18126074 | Hoàng Gia | Lâm | 08/01/2000 | DH18SHD | |
107 | 15126057 | Lê Minh | Lâm | 09/01/1997 | DH16SH | |
108 | 18122384 | Lê Thị Thùy | Linh | DH18QTC | ||
109 | 20113267 | Nguyễn Đăng | Linh | 15/08/2002 | DH20NHA | |
110 | 18124071 | Nguyễn Phương | Linh | 25/05/2000 | DH18TB | |
111 | 19154087 | Nguyễn Minh | Lộc | 23/05/2001 | DH19OT | |
112 | 18120110 | Mai Thị Phương | Loan | DH18KT | ||
113 | 15153032 | Huỳnh Tấn | Lợi | 01/01/1997 | DH15CD | |
114 | 17115066 | Trần Thanh | Long | 04/02/1999 | DH17CB | |
115 | 18139090 | Nguyễn Thị | Lưu | 01/10/2000 | DH18HS | |
116 | 18115061 | Đoàn Quốc | Luận | DH18CB | ||
117 | 18139091 | Phạm Thị Hồng | Ly | 04/04/2000 | DH18HS | |
118 | 19139081 | Trần Cẩm | Ly | 21/09/2001 | DH19HT | |
119 | 19125177 | Đỗ Hồng Nguyên | Mẫn | 10/03/2001 | DH19BQ | |
120 | 17111082 | Nguyễn Thị Hoa | Mai | 25/08/1999 | DH17TA | |
121 | 19125179 | Mai Thị Xuân | Mến | 29/12/2001 | DH19BQ | |
122 | 19113093 | Nguyễn Thị | Mến | 28/12/2001 | DH19NHB | |
123 | 20124376 | Phùng Thị Thảo | Mi | 09/05/2002 | DH20QL | |
124 | 19120115 | Huỳnh Thị Ngọc | Minh | 03/04/2001 | DH19KT | |
125 | 19117043 | Cao Huyền | My | 28/03/2001 | DH19CT | |
126 | 19125186 | Nguyễn Huỳnh Tiểu | My | 04/08/2001 | DH19DD | |
127 | 20125531 | Phan Thị Khánh | My | 04/07/2002 | DH20DD | |
128 | 20122395 | Huỳnh Hải | Nam | 11/11/2002 | DH20TM | |
129 | 18139103 | Nguyễn Hoài | Nam | 16/01/2000 | DH18HS | |
130 | 20113082 | Trần Gia | Nam | 04/08/2002 | DH20NHA | |
131 | 20125348 | Nguyễn Thị Bích | Đào | 05/12/2002 | DH20VT | |
132 | 21126413 | Dương Võ Phương | Ngân | 14/06/2003 | DH21SHB | |
133 | 19125199 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 05/06/2001 | DH19DD | |
134 | 19113102 | Nguyễn Ngọc | Ngân | 18/04/2001 | DH19NHA | |
135 | 19111079 | Nguyễn Đinh Quỳnh | Ngân | 24/12/2001 | DH19CN | |
136 | 20122407 | Nguyễn Thu | Ngân | 18/06/2001 | DH20QT | |
137 | 20113292 | Phan Thị Kim | Ngân | 23/01/2002 | DH20NHA | |
138 | 18122144 | Châu Minh | Nghi | DH18TC | ||
139 | 21113050 | Hồ Thanh | Nghi | 15/08/2003 | DH21NHA | |
140 | 19145055 | Nguyễn Dương | Nghi | 03/06/2001 | DH19BV | |
141 | 15112234 | Puih Đinh | Nghi | 24/12/1997 | DH15TYGL | |
142 | 18112130 | Nguyễn Văn | Nghĩa | DH18TY | ||
143 | 18139115 | Đặng Thị Mỹ | Ngọc | 08/11/2000 | DH18HD | |
144 | 19125220 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | 19/09/2001 | DH19BQ | |
145 | 17112128 | Nguyễn Hoàng Cẩm | Nguyên | 05/03/1998 | DH17TY | |
146 | 18120148 | Nguyễn Đức Khôi | Nguyên | DH18KT | ||
147 | 18124099 | Nguyễn Trường | Nguyên | 11/12/2000 | DH18QL | |
148 | 21124151 | Huỳnh Thành | Nhân | 30/09/2003 | DH21QL | |
149 | 19123085 | Lê Bá Ai | Nhân | 21/05/2001 | DH19KE | |
150 | 19122164 | Trần Trọng | Nhân | 17/10/2001 | DH19TM | |
151 | 17128093 | Nguyễn Minh | Nhật | 30/12/1999 | DH17AV | |
152 | 19122167 | Nguyễn Minh | Nhật | 05/02/2001 | DH19TM | |
153 | 18113105 | Đoàn Xuân | Nhật | DH18NHB | ||
154 | 20122424 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 30/09/2002 | DH20QT | |
155 | 21126435 | Tạ Thanh | Nhàn | 08/07/2003 | DH21SHA | |
156 | 18124106 | Lê Ngọc Yến | Nhi | 13/08/2000 | DH18TB | |
157 | 17117047 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 29/07/1999 | DH17CT | |
158 | 19124198 | Nguyễn Hồ Yến | Nhi | 06/04/2001 | DH19TB | |
159 | 21112561 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nhi | 15/07/2003 | DH21TYA | |
160 | 15145050 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 26/06/1997 | DH15BV | |
161 | 18112142 | Phạm Đan | Nhi | DH18TY | ||
162 | 18122171 | Phạm Thị Yến | Nhi | DH18QT | ||
163 | 19139116 | Trần Thị Yến | Nhi | 23/08/2001 | DH19HT | |
164 | 19112134 | Lê Nguyễn Thảo | Nhiên | 13/09/2001 | DH19TY | |
165 | 19162002 | Trương Thị Y | Nhiên | 20/05/2001 | DH19QM | |
166 | 16126127 | Huỳnh Dạ Thảo | Như | 31/08/1998 | DH16SH | |
167 | 19128122 | Nguyễn Hà Quỳnh | Như | 29/11/2001 | DH19AV | |
168 | 19145062 | Trần Thị Huỳnh | Như | 25/03/2001 | DH19BV | |
169 | 20122441 | Trần Thị Huỳnh | Như | 04/09/2002 | DH20QT | |
170 | 19116090 | Phạm Huyền | Nhung | 17/02/2001 | DH19NY | |
171 | 20113303 | Trần Thị Hồng | Nhung | 23/08/2002 | DH20NHB | |
172 | 18128223 | Đổng Thị Kim | Điều | 28/05/2000 | DH18AVNT | |
173 | 18125055 | Ngô Ngọc San | Đông | 12/01/2000 | DH18VT | |
174 | 19149015 | Lê Huỳnh | Đức | 07/11/2001 | DH19QM | |
175 | 19112401 | Nguyễn Minh | Đức | 08/02/2001 | DH19TY | |
176 | 19115086 | Lê Công | Phát | 22/06/2001 | DH19CB | |
177 | 19126133 | Trần Văn | Phố | 04/04/2001 | DH19SHB | |
178 | 17111107 | Nguyễn Tuấn | Phong | 17/07/1999 | DH17CN | |
179 | 18122210 | Ngô Kim | Phượng | DH18QT | ||
180 | 18112164 | Quách Thị Thu | Phương | DH18TY | ||
181 | 18123197 | Bùi Kim | Phước | 07/11/2000 | DH18KEGL | |
182 | 18126134 | Nguyễn Duy | Phước | 01/05/2000 | DH18SHA | |
183 | 19124217 | Lê Kim | Phụng | 21/05/2001 | DH19QD | |
184 | 19128134 | Hoàng Thị Nhân Hạnh | Phúc | 29/04/2001 | DH19AV | |
185 | 21139136 | Đào Huỳnh Thanh | Phúc | 09/11/2003 | DH21HD | |
186 | 19154119 | Phạm Gia | Phúc | 21/10/2001 | DH19OT | |
187 | 18145097 | Nguyễn Hoàng | Quân | 01/12/1999 | DH18BV | |
188 | 18113132 | Lê Ngọc | Quang | DH18NHA | ||
189 | 17612013 | Lê Văn | Quang | 05/07'1993 | BH17TY | |
190 | 19118191 | Trương Thanh | Quí | 24/08/2001 | DH19CK | |
191 | 19122208 | Dương Bảo | Quốc | 15/06/2001 | DH19TC | |
192 | 14118058 | Hà Trọng | Quốc | 01/07/1996 | DH14CK | |
193 | 19139138 | Lê Thảo Nhật | Quyền | 15/02/2001 | DH19HS | |
194 | 17112260 | Bùi Cẩm | Quyên | 08/09/1999 | DH17TT | |
195 | 16121263 | Lâm | Quyên | 02/03/1997 | DH16PT | |
196 | 19126142 | Nguyễn Trang Thùy | Quyên | 02/01/2001 | DH19SHD | |
197 | 19111097 | Trần Thị Kim | Quyên | 02/09/2001 | DH19CN | |
198 | 19116103 | Trương Thị Tú | Quyên | 14/07/2000 | DH19NY | |
199 | 20113324 | Nguyễn Thị Thanh | Quỳnh | 12/06/2002 | DH20NHB | |
200 | 19123119 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 07/11/2001 | DH19KE | |
201 | 17126122 | Huỳnh Tấn | Sang | 20/03/1999 | DH17SM | |
202 | 18111103 | Phạmnguyễn Ngọc | Sang | DH18CN | ||
203 | 17112178 | Trương Văn | Sanh | 03/11/1999 | DH17QT | |
204 | 16111175 | Trần Văn | Sinh | 07/09/1998 | DH16TA | |
205 | 15112238 | Lê Thị Thanh | Tâm | 25/03/1997 | DH15TYGL | |
206 | 19126156 | Trần Văn | Tâm | 15/07/2001 | DH19SHD | |
207 | 19139144 | Phạm Văn | Tấn | 31/01/2001 | DH19HT | |
208 | 17115092 | Nguyễn Hoàng | Tân | 23/02/1999 | DH17GB | |
209 | 16112695 | Nguyễn Minh | Tân | 23/06/1998 | DH16TY | |
210 | 19120178 | Nguyễn Hữu | Tài | 23/09/2001 | DH19KM | |
211 | 18112180 | Nguyễn Đại | Tài | DH18TY | ||
212 | 20118243 | Đỗ Đức | Tài | 21/12/2002 | DH20CK | |
213 | 18115087 | Võ Ngọc | Thật | DH18GN | ||
214 | 19149078 | Huỳnh Thị | Thắm | 10/10/2001 | DH19QM | |
215 | 18122248 | Bùi Công | Thắng | DH18QT | ||
216 | 18128157 | Lê Hữu | Thắng | 25/12/2000 | DH18AV | |
217 | 18128158 | Đỗ Chí | Thanh | 02/04/2000 | DH18AV | |
218 | 18125457 | Đỗ Thị Phương | Thanh | 07/05/2000 | DH18BQ | |
219 | 20117057 | Bùi Thị Thu | Thảo | 25/04/2002 | DH20CT | |
220 | 19125328 | Lê Phương | Thảo | 12/11/2001 | DH19DD | |
221 | 20123195 | Lê Thị Bích | Thảo | 03/05/2002 | DH20KE | |
222 | 17112196 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/04/1999 | DH17DY | |
223 | 19120185 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 10/10/2001 | DH19KM | |
224 | 19123134 | Trần Thị | Thảo | 05/08/2001 | DH19KE | |
225 | 18122429 | Trần Thị Phương | Thảo | 18/04/2000 | DH18QTC | |
226 | 15125310 | Trần Thị Thu | Thảo | 19/09/1997 | DH15BQGL | |
227 | 19125339 | Trần Thị Thu | Thảo | 16/04/2001 | DH19DD | |
228 | 21126193 | Võ Thị Thu | Thảo | 09/06/2003 | DH21SM | |
229 | 20125694 | Bùi Thị Hoàng | Thi | 26/08/2002 | DH20DD | |
230 | 21113089 | Nguyễn Thị Mai | Thi | 01/03/2001 | DH21NHA | |
231 | 19125343 | Nguyễn Thị Oanh | Thi | 26/09/2001 | DH19VT | |
232 | 17128128 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 24/02/1999 | DH17AV | |
233 | 20125699 | Nguyễn Yến | Thơ | 22/03/2002 | DH20BQ | |
234 | 19112177 | Lê Thị Anh | Thư | 09/09/2001 | DH19DY | |
235 | 20122523 | Lê Thị Anh | Thư | 28/12/2002 | DH20TM | |
236 | 17149154 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 16/05/1999 | DH17QM | |
237 | 18128170 | Phạm Thái Minh | Thư | 11/12/2000 | DH18AV | |
238 | 19120193 | Lê Kim | Thoa | 29/07/2001 | DH19KT | |
239 | 19126173 | Nguyễn Thị Mỹ | Thoa | 20/06/2001 | DH19SHA | |
240 | 19112176 | Nguyễn Minh | Thông | 03/05/2001 | DH19DY | |
241 | 18154120 | Trần Quốc | Thịnh | 24/11/2000 | DH18OT | |
242 | 19125363 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 11/03/2001 | DH19DD | |
243 | 18139189 | Đoàn Thị Mỹ | Thương | 02/01/2000 | DH18HS | |
244 | 20125702 | Huỳnh Thị Lệ | Thu | 16/08/2002 | DH20DD | |
245 | 18139191 | Nguyễn Bích | Thùy | 15/10/2000 | DH18HD | |
246 | 19125374 | Lê Thị Thạch | Thủy | 22/07/2001 | DH19DD | |
247 | 15131132 | Phạm Thị Bích | Thủy | 09/04/1997 | DH15TK | |
248 | 18139194 | Huỳnh Thị Anh | Thy | 15/07/2000 | DH18HS | |
249 | 17115111 | Phạm Bích | Thy | 02/12/1999 | DH17GN | |
250 | 19111122 | Châu Minh | Tiến | 06/03/2001 | DH19TA | |
251 | 16112727 | Huỳnh Thị | Tiến | 14/09/1998 | DH16DY | |
252 | 19113157 | Lê Minh | Tiến | 13/01/2001 | DH19NHB | |
253 | 19145095 | Hồ Ngọc Như | Tiền | 27/08/2001 | DH19BV | |
254 | 20120297 | Đinh Thị Thủy | Tiên | 20/08/2002 | DH20KT | |
255 | 18120248 | Lê Trần | Tính | DH18KT | ||
256 | 19128179 | Đồng Nguyễn Hoàng | Trâm | 01/02/2001 | DH19AV | |
257 | 19111127 | Phạm Thị Quỳnh | Trâm | 19/01/2001 | DH19CN | |
258 | 17116163 | Trần Thị Bích | Trâm | 26/02/1999 | DH17NY | |
259 | 19125399 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 20/04/2001 | DH19DD | |
260 | 20139350 | Nguyễn Ngọc | Trăm | 27/09/2002 | DH20HH | |
261 | 20120316 | Lê Thị Mỹ | Trang | 02/06/2002 | DH20KT | |
262 | 19139178 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 18/06/2001 | DH19HT | |
263 | 19125405 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 21/04/2001 | DH19DD | |
264 | 15131146 | Phạm Bảo | Tránh | 27/08/1996 | DH15CH | |
265 | 20126391 | Lê Nguyễn Băng | Trinh | 10/04/2002 | DH20SHD | |
266 | 17116176 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 30/03/1999 | DH17NT | |
267 | 16139230 | Chu Trần Quang | Trưởng | 07/03/1998 | DH16HT | |
268 | 18112235 | Nguyễn Minh | Trung | DH18TY | ||
269 | 18149101 | Lê Thị Thùy | Trúc | 28/05/2000 | DH18QM | |
270 | 17123121 | Nguyễn Hồng Thanh | Trúc | 11/11/1999 | DH17KE | |
271 | 20122565 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 17/04/2002 | DH20TC | |
272 | 16112791 | Sy Quốc | Tú | 20/04/1996 | DH16TT | |
273 | 19125438 | Hồ Trần Phương | Uyên | 02/07/2001 | DH19DD | |
274 | 18125465 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 14/04/2000 | DH18HS | |
275 | 19113178 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 17/01/2001 | DH19NHB | |
276 | 19111142 | Bùi Thị Anh | Vân | 21/09/2001 | DH19CN | |
277 | 19124319 | Châu Huỳnh Khánh | Vân | 13/11/2001 | DH19TB | |
278 | 19116145 | La Thúy | Vân | 01/01/2001 | DH19NY | |
279 | 19125443 | Lê Thị Thảo | Vân | 13/03/2001 | DH19VT | |
280 | 17128172 | Cao Thị Thúy | Vi | 03/11/1999 | DH17AV | |
281 | 18128207 | Đặngthảo | Vi | 22/09/2000 | DH18AV | |
282 | 19122318 | Phạm Anh | Vũ | 20/09/2001 | DH19TC | |
283 | 19112230 | Lu Nguyễn Yến | Vy | 27/07/2001 | DH19TY | |
284 | 18128217 | Nguyễn Phạmthảo | Vy | 08/06/2000 | DH18AV | |
285 | 16120333 | Trần Thiên Thúy | Vy | 30/04/1997 | DH16KT | |
286 | 17115138 | Ngô Thị Hồng | Xuân | 01/01/1999 | DH17GB | |
287 | 19163057 | Nguyễn Thị Yến | Xuân | 18/01/2001 | DH19ES | |
288 | 19113185 | Lê Kiềuphi | Yến | 12/09/2001 | DH19NHB | |
289 | 18112379 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | DH18TYNT | ||
290 | 19120270 | Phan Thị Hiểu | Yến | 20/01/2001 | DH19KT | |
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2470
Điều chỉnh lần cuối: