TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 12 năm 2022 | ||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 18126002 | Hà Kiều | Anh | 13/12/2000 | DH18SHD | |
2 | 18111001 | Huỳnh Thị Minh | Anh | DH18TA | ||
3 | 18111002 | Khổng Thúy | Anh | DH18CN | ||
4 | 17126003 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 27/05/1999 | DH17SM | |
5 | 19120007 | Nguyễn Thị Quế | Anh | 17/01/2001 | DH19KT | |
6 | 19118003 | Nguyễn Văn | Anh | 24/01/2001 | DH19CC | |
7 | 18120015 | Thái Nguyễn Ngân | Anh | DH18KM | ||
8 | 19125015 | Bùi Thị | Anh | 16/11/2001 | DH19BQ | |
9 | 16138004 | Lê Kim | Bằng | 01/03/1996 | DH16TD | |
10 | 19125020 | Nguyễn Tiểu | Băng | 03/09/2001 | DH19BQ | |
11 | 18113009 | Lê Hoài | Bảo | DH18NHA | ||
12 | 16149182 | Đào Văn | Bảo | 02/06/1991 | DH16QM | |
13 | 20117080 | Phan Duy | Bảo | 13/12/2002 | DH20CT | |
14 | 18127068 | Đặng Ngọc | Cảnh | 13/09/2000 | DH18MT | |
15 | 17163007 | Trần Như | Chất | 31/03/1999 | DH17ES | |
16 | 18145008 | Phạm Ngọc | Châu | 22/07/2000 | DH18BV | |
17 | 19125029 | Đào Thị | Chanh | 13/08/2001 | DH19BQ | |
18 | 18153007 | Trần Minh | Chiến | 17/05/2000 | DH18CD | |
19 | 18145009 | Hồ Thanh | Chinh | 14/07/1999 | DH18BV | |
20 | 17131014 | Phan Văn | Chương | 03/06/1999 | DH17TK | |
21 | 17125028 | Ưng Chánh | Cóng | 16/02/1997 | DH17DD | |
22 | 19145015 | Huỳnh | Di | 23/11/2001 | DH19BV | |
23 | 19112028 | Phan Thị Thanh | Diễm | 02/08/2001 | DH19DY | |
24 | 19116021 | Nguyễn Huyền | Diệu | 16/09/2001 | DH19NT | |
25 | 17112024 | Đoàn Thị | Diệu | 17/05/1999 | DH17TY | |
26 | 17125043 | Trần Hồng | Dinh | 09/03/1999 | DH17BQ | |
27 | 17154018 | Trần Thế | Dư | 28/02/1999 | DH17OT | |
28 | 19120027 | Nguyễn Thị Trúc | Doan | 01/01/2001 | DH19KT | |
29 | 19111022 | Đặng Thị Trúc | Dương | 26/08/2001 | DH19TA | |
30 | 19111023 | Ngô Đức | Dương | 19/10/2000 | DH19CN | |
31 | 17112281 | Trần Ngô Thùy | Dương | 02/05/1999 | DH17TT | |
32 | 15112203 | Cao Văn | Dũng | 02/10/1997 | DH15TYGL | |
33 | 13126047 | Võ Tiến | Dũng | 16/06/1995 | DH13SHA | |
34 | 14137018 | Trương Hoàng | Dủ | 29/10/1996 | DH14NL | |
35 | 18118034 | Nguyễn Đức | Duy | DH18CK | ||
36 | 19124065 | Nguyễn Vũ Hoài | Duy | 01/10/2001 | DH19QL | |
37 | 18112049 | Võ Minh Mỹ | Duyên | DH18TY | ||
38 | 17118031 | Trần Thanh | Giang | 28/03/1999 | DH17CK | |
39 | 18154033 | Lương Văn | Giàu | 15/04/2000 | DH18OT | |
40 | 19125072 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 25/01/2001 | DH19BQ | |
41 | 17128036 | Đặng Lê Minh | Hân | 03/08/1999 | DH17AV | |
42 | 18163011 | Phan Thu | Hằng | 22/07/2000 | DH18ES | |
43 | 18126038 | Hồ Mỹ | Hạnh | 12/01/2000 | DH18SM | |
44 | 19139030 | Bùi Thị Thu | Hà | 06/09/2001 | DH19HD | |
45 | 17125415 | Lê Thị Mỹ | Hà | 09/09/1999 | DH17TP | |
46 | 19112052 | Vũ Thị Thu | Hà | 08/04/2001 | DH19TY | |
47 | 18126035 | Nguyễn Cao Hoài | Hải | 27/09/2000 | DH18SHD | |
48 | 19155023 | Nguyễn Thị Tuyết | Hảo | 05/01/2001 | DH19KN | |
49 | 15149041 | Lê Thị Ngọc | Hiền | 29/11/1997 | DH15QM | |
50 | 18125448 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 07/03/2000 | DH18TP | |
51 | 18125474 | Nguyễn Thu | Hiền | 16/12/2000 | DH18TP | |
52 | 19122060 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 18/02/2001 | DH19QT | |
53 | 15120058 | Đào Thị Bích | Hồng | 17/02/1997 | DH15KM | |
54 | 18122076 | Nguyễn Thị Anh | Hồng | DH18QT | ||
55 | 18123041 | Phan Thị Thanh | Hồng | 26/05/2000 | DH18KE | |
56 | 19128051 | Vũ Thị Kim | Hồng | 12/01/2001 | DH19AV | |
57 | 18153026 | Đoàn Ngọc | Hoàng | 24/04/2000 | DH18CD | |
58 | 17116056 | Bùi Ngọc | Hưng | 27/09/1999 | DH17NT | |
59 | 17125105 | Nguyễn Minh | Hưng | 08/08/1999 | DH17VT | |
60 | 18125110 | Hồ Thị Xuân | Hòa | 20/04/2000 | DH18DD | |
61 | 19125108 | Phan Huỳnh Mỹ | Hòa | 05/08/2001 | DH19BQ | |
62 | 18154039 | Vũ Xuân | Hòa | 16/11/2000 | DH18OT | |
63 | 19149032 | Trần Xuân | Hương | 01/01/2001 | DH19QM | |
64 | 19125118 | Lê Thị Bích | Hường | 28/01/2001 | DH19BQ | |
65 | 19120077 | Trần Thị | Hường | 21/05/2001 | DH19KM | |
66 | 16126062 | H'Sara | Hra | 05/11/1998 | DH16SM | |
67 | 15114061 | Tô Xuân | Hùng | 20/01/1997 | DH15QR | |
68 | 19137028 | Sầm Khắc | Huy | 03/11/2001 | DH19NL | |
69 | 15124437 | Vũ Đình | Huy | 05/12/1997 | DH15QLNT | |
70 | 18115045 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | DH18CB | ||
71 | 14163105 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 04/09/1995 | DH14ES | |
72 | 14137044 | Nguyễn Văn | Ka | 23/04/1996 | DH14NL | |
73 | 15138030 | Nguyễn Duy | Kha | 31/12/1997 | DH15TD | |
74 | 19137031 | Đặng Hoàng | Khang | 29/08/2001 | DH19NL | |
75 | 19125134 | Lê Đỗ Mỹ | Khanh | 07/08/2001 | DH19DD | |
76 | 18112280 | Lê Phan Quế | Khanh | DH18TT | ||
77 | 17131048 | Nguyễn Tuấn | Khanh | 18/10/1999 | DH17CH | |
78 | 19122338 | Trần Nguyễn Duy | Khanh | 18/02/2001 | DH19QTC | |
79 | 19115053 | Trần Tuấn | Khanh | 01/04/2001 | DH19CB | |
80 | 19118103 | Mai Hoàng | Khải | 06/09/2001 | DH19CC | |
81 | 15153029 | Phạm Duy | Khánh | 27/05/1997 | DH15CD | |
82 | 15145033 | Đặng Trần | Khoa | 16/09/1997 | DH15BV | |
83 | 15132040 | Phạm Công | Khoa | 31/10/1996 | DH15SP | |
84 | 18154054 | Thạch Đăng | Khoa | 28/05/2000 | DH18OT | |
85 | 18154057 | Đặng Nguyễn Minh | Kiên | 15/02/2000 | DH18OT | |
86 | 18120092 | Nguyễn Khang | Kiên | DH18KM | ||
87 | 18112092 | Phạm Thường | Kiệt | DH18TY | ||
88 | 18112093 | Trần Hoàng Tuấn | Kiệt | DH18TY | ||
89 | 17149067 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 17/02/1999 | DH17QM | |
90 | 19122094 | Nguyễn Cao | Kỳ | 03/05/2001 | DH19QT | |
91 | 20124349 | Đỗ Mai | Lâm | 04/08/2002 | DH20QD | |
92 | 19122096 | Thái Đặng Thanh | Lâm | 19/05/2001 | DH19TM | |
93 | 19139067 | Hồ Nguyễn Nhật | Lam | 04/12/2001 | DH19HS | |
94 | 17126058 | Bùi Phạm Mỹ | Lan | 15/09/1999 | DH17SHA | |
95 | 18145032 | Vũ Thị Mộng | Lan | 02/09/2000 | DH18BV | |
96 | 17149071 | Nguyễn Thị Ai | Liên | 22/04/1999 | DH17QM | |
97 | 17111073 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 07/02/1999 | DH17CN | |
98 | 19149042 | Nguyễn Thị | Linh | 20/10/1998 | DH19QM | |
99 | 16132331 | Nguyễn Văn | Linh | 10/01/1998 | DH16SP | |
100 | 19123058 | Nguyễn Vương Trúc | Linh | 02/11/2001 | DH19KE | |
101 | 17137042 | Ngô Nguyễn Hữu | Lộc | 12/10/1999 | DH17NL | |
102 | 19122118 | Châu Kim | Loan | 12/03/2001 | DH19TM | |
103 | 18139083 | Trương Bích | Loan | 30/12/2000 | DH18HT | |
104 | 18116039 | Đỗ Hiếu | Lợi | DH18NT | ||
105 | 18126087 | Nguyễn Trường | Long | 25/03/2000 | DH18SHB | |
106 | 18122385 | Văn Đình | Long | DH18QTC | ||
107 | 18145036 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lưu | 26/05/1999 | DH18BV | |
108 | 18113084 | Hà Anh | Luân | DH18NHB | ||
109 | 18126089 | Nguyễn Khắc Xuân | Ly | 20/07/2000 | DH18SHA | |
110 | 19111071 | Nguyễn Tiến | Mẫn | 20/04/2001 | DH19TA | |
111 | 18153047 | Huỳnh Minh | Mẩn | 26/08/2000 | DH18CD | |
112 | 18125479 | Đỗ Hồng Anh | Mai | 03/10/2000 | DH18TP | |
113 | 19118140 | Nguyễn Hoàng | Mạnh | 08/05/2001 | DH19CC | |
114 | 17120092 | Nguyễn Hoàng Kiều | Mi | 17/07/1999 | DH17KT | |
115 | 18116043 | Dương Hoàn Hảo | Minh | DH18NT | ||
116 | 18139095 | Lê Văn Thiện | Minh | 21/06/1999 | DH18HS | |
117 | 19125182 | Nguyễn Thanh | Minh | 06/05/2000 | DH19DD | |
118 | 15124172 | Bạch Thị Cẩm | My | 05/06/1997 | DH15QLB | |
119 | 18118086 | Bùi Thị Trà | My | DH18CC | ||
120 | 19122134 | Lê Thị Kiều | My | 22/08/2001 | DH19TM | |
121 | 19131023 | Nguyễn Ly | Na | 08/12/2001 | DH19CH | |
122 | 18112118 | Nguyễn Thị Ly | Na | DH18TY | ||
123 | 19111011 | Kiên Thị Thi | Đa | 05/05/2001 | DH19TA | |
124 | 18154020 | Nguyễn Quang | Đạo | 10/08/2000 | DH18OT | |
125 | 19122020 | Đinh Nhân | Đạo | 25/04/2001 | DH19QT | |
126 | 17127011 | Hồ Thành | Đạt | 24/11/1999 | DH17MT | |
127 | 18154021 | Lâm Gia | Đạt | 05/04/2000 | DH18OT | |
128 | 18145011 | Lê Thanh | Đạt | 10/12/2000 | DH18BV | |
129 | 19120123 | Nguyễn Thu | Nga | 18/11/2001 | DH19KT | |
130 | 18120137 | Huỳnh Thị Thu | Ngân | DH18KT | ||
131 | 20120223 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 20/04/2002 | DH20KT | |
132 | 19145053 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 06/10/2001 | DH19BV | |
133 | 20122406 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 12/08/2002 | DH20QT | |
134 | 18113097 | Phan Kim | Ngân | DH18NHA | ||
135 | 16112631 | Trần Thảo | Ngân | 02/04/1997 | DH17TY | |
136 | 15123055 | Nguyễn Huỳnh Đông | Nghi | 07/05/1996 | DH15KE | |
137 | 19115076 | Lê Thị Bích | Ngọc | 13/07/2001 | DH19CB | |
138 | 20122417 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 16/12/2002 | DH20QT | |
139 | 19128109 | Đỗ Nguyên Bích | Ngọc | 31/01/2000 | DH19AV | |
140 | 17112339 | Đỗ Thanh | Ngọc | 14/06/1999 | DH17TYGL | |
141 | 17121011 | Phạm Trần Khánh | Ngọc | 09/04/1999 | DH17PT | |
142 | 16125043 | Phạm Bảo | Ngọc | 20/08/1995 | DH16TP | |
143 | 18125218 | Trần Thị Bích | Ngọc | 06/02/2000 | DH18TP | |
144 | 18112287 | Nguyễn Tôn | Nguyên | DH18TT | ||
145 | 18126111 | Nguyễn Trần Trí | Nguyên | 19/01/2000 | DH18SHD | |
146 | 17131081 | Võ Nguyễn Minh | Nguyên | 20/02/1999 | DH17CH | |
147 | 19153049 | Võ Văn | Nhất | 03/04/2001 | DH19CD | |
148 | 17154059 | Lê Huỳnh | Nhã | 17/09/1999 | DH17TM | |
149 | 17154061 | Phan Thị Hoài | Nhã | 22/02/1999 | DH17OT | |
150 | 19115078 | Lâm Thị Thanh | Nhàn | 19/02/2001 | DH19GN | |
151 | 16128067 | Lê Thị Kim | Nhi | 09/08/1998 | DH16AV | |
152 | 19139112 | Lê Thị Thảo | Nhi | 04/07/2001 | DH19HD | |
153 | 19120138 | Đặng Xuân | Nhi | 02/03/2001 | DH19KT | |
154 | 18125238 | Nguyễn Thị Khả | Nhi | 10/04/2000 | DH18BQ | |
155 | 19125245 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 26/09/2001 | DH19BQ | |
156 | 17120111 | Đỗ Huyền | Nhi | 17/07/1999 | DH17KM | |
157 | 18120154 | Đoàn Bá Yến | Nhi | DH18KM | ||
158 | 18120159 | Trần Thủy Vân | Nhi | DH18KT | ||
159 | 17112381 | Võ Thị Y | Nhi | 18/04/1999 | DH17TYNT | |
160 | 18111089 | Phan Thị Quỳnh | Như | DH18CN | ||
161 | 19120147 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 18/03/2001 | DH19KT | |
162 | 19125268 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 18/06/2001 | DH19VT | |
163 | 18137012 | Nguyễn Ngọc | Đông | 20/12/2000 | DH18NL | |
164 | 16113019 | Tạ Đình | Đông | 15/01/1998 | DH16NHB | |
165 | 18125471 | Nguyễn Văn | Đường | 12/12/2000 | DH18TP | |
166 | 14112065 | Trần Công | Đức | 05/08/1996 | DH14TYB | |
167 | 14114253 | Võ Lê Hoàng | Oanh | 15/03/1996 | DH14QR | |
168 | 20122081 | Nguyễn Tấn | Phát | 10/06/2002 | DH20QT | |
169 | 18126130 | Võ Tấn | Phát | 05/07/2000 | DH18SHD | |
170 | 17138039 | Lê Quang | Phiếu | 25/12/1999 | DH17TD | |
171 | 18139156 | Võ Hồng | Phượng | 28/06/2000 | DH18HT | |
172 | 16155060 | Đỗ Minh | Phương | 16/01/1998 | DH16KN | |
173 | 18112163 | Phạm Thị Hồng | Phương | DH18TY | ||
174 | 18139150 | Lê Ngọc | Phú | 05/09/2000 | DH18HS | |
175 | 18153053 | Nguyễn Công Xuân | Phú | 29/10/2000 | DH18CD | |
176 | 19118179 | Nguyễn Lê | Phú | 26/04/2000 | DH19CC | |
177 | 18122199 | Huỳnh Thụy Diễm | Phúc | DH18QT | ||
178 | 17118082 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 26/01/1999 | DH17CC | |
179 | 17112163 | Hồ Văn | Quân | 28/10/1997 | DH17TY | |
180 | 16113104 | Hồ Đắc Minh | Quân | 10/04/1998 | DH16NHB | |
181 | 16145240 | Huỳnh Đông | Quân | 04/12/1997 | DH16BV | |
182 | 13112513 | Lê Thị Bích | Quân | 26/11/1995 | DH13TYGL | |
183 | 18153056 | Nguyễn Đăng | Quang | 19/02/2000 | DH18CD | |
184 | 18137036 | Nguyễn Đình Anh | Quang | 23/08/2000 | DH18NL | |
185 | 18153058 | Trần Minh | Quang | 19/07/2000 | DH18CD | |
186 | 18138072 | Lê Tấn | Quí | 01/05/2000 | DH18TD | |
187 | 20122478 | Lê Thị | Quyên | 16/04/2002 | DH20QT | |
188 | 18112294 | Phạm Thị Thùy | Quyên | DH18TT | ||
189 | 18125292 | Lìu Ní | Quỳnh | 08/12/2000 | DH18TP | |
190 | 17122225 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 17/11/1999 | DH17QTC | |
191 | 15112346 | Nguyễn Trường Trọng | Quý | 10/08/1997 | DH15TTA | |
192 | 14114265 | Nguyễn Phước | Sang | 27/12/1996 | DH17TP | |
193 | 18112178 | Ngô Tăng | Sinh | DH18TY | ||
194 | 19125302 | Đinh Hải | Sơn | 25/02/2001 | DH19BQ | |
195 | 17154081 | Phạm Trương Hồng | Sơn | 01/01/1999 | DH17OT | |
196 | 18125303 | Nguyễn Thị Như | Sương | 30/05/2000 | DH18BQ | |
197 | 18128154 | Phạm Thị | Tâm | 07/04/2000 | DH18AV | |
198 | 19123127 | Phạm Thị Ngọc | Tâm | 22/06/2001 | DH19KE | |
199 | 17139125 | Tăng Võ Minh | Tâm | 26/08/1999 | DH17HT | |
200 | 18118124 | Nguyễn Khắc | Tân | DH18CK | ||
201 | 18113212 | Trương Đỗ Duy | Tân | DH18NHNT | ||
202 | 18112187 | Hoàng Đức | Thắng | DH18TY | ||
203 | 18125310 | Lê Thế | Thanh | 12/11/1999 | DH18BQ | |
204 | 18126151 | Võ Thị Thùy | Thanh | 04/06/2000 | DH18SHA | |
205 | 18111111 | Đỗ Thiên | Thái | DH18CN | ||
206 | 19123132 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 10/05/2001 | DH19KE | |
207 | 18112296 | Trang Phương | Thảo | DH18TT | ||
208 | 16131298 | Ka Lê | Thi | 15/03/1997 | DH17CH | |
209 | 18149084 | Nguyễn Thị Anh | Thi | 10/05/2000 | DH18QM | |
210 | 18113156 | Phùng Thị Hạ | Thi | DH18NHB | ||
211 | 20126362 | Võ Thị Phương | Thi | 06/11/2002 | DH20SHD | |
212 | 18138081 | Nguyễn Trọng | Thiên | 27/04/2000 | DH18TD | |
213 | 18118142 | Nguyễn Quang | Thìn | DH18CK | ||
214 | 17128134 | Phạm Anh | Thư | 07/03/1999 | DH17AV | |
215 | 15115157 | Nguyễn Phạm Quốc | Thống | 19/08/1997 | DH15GN | |
216 | 18118144 | Trần Phước | Thịnh | DH18CK | ||
217 | 18138088 | Thái Minh | Thuận | 06/03/2000 | DH18TD | |
218 | 19130224 | Trần Tấn | Thuật | 13/12/2001 | DH19KN | |
219 | 19125368 | Đào Thị | Thúy | 06/09/2001 | DH19DD | |
220 | 21120541 | Nguyễn Anh | Thy | 19/11/2003 | DH21KT | |
221 | 19122274 | Trịnh Vũ Thủy | Tiên | 08/10/2001 | DH19QT | |
222 | 19125388 | Nguyễn Chánh | Tín | 24/08/2001 | DH19VT | |
223 | 19126218 | Lê Trung | Tường | 11/02/2001 | DH19SHA | |
224 | 19117092 | Nguyễn Ngọc | Trân | 21/02/2001 | DH19CT | |
225 | 19126191 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 07/08/2001 | DH19SHA | |
226 | 17113228 | Nguyễn Thị Hương | Trang | 01/08/1999 | DH17NHB | |
227 | 20122550 | Phan Thị Thuỳ | Trang | 09/03/2002 | DH20QT | |
228 | 18128190 | Tạ Thanh | Trang | 14/07/2000 | DH18AV | |
229 | 18126191 | Nguyễn Lê Minh | Trí | 12/01/2000 | DH18SHB | |
230 | 19149097 | Trần Quốc | Trí | 24/08/2001 | DH19QM | |
231 | 18154126 | Võ Minh | Trí | 02/05/2000 | DH18OT | |
232 | 17131141 | Huỳnh Minh | Trọng | 19/01/1999 | DH17CH | |
233 | 15118117 | Lý Ngọc | Trọng | 35532 | DH15CK | |
234 | 18138095 | Đào Đức | Trung | 12/09/2000 | DH18TD | |
235 | 18139212 | Nguyễn Ngọc | Trung | 25/11/1999 | DH18HS | |
236 | 18137046 | Phan Khánh | Trung | 25/01/2000 | DH18NL | |
237 | 19122302 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 26/05/2001 | DH19TM | |
238 | 19122306 | Nguyễn Thu | Tuyết | 28/03/2001 | DH19QT | |
239 | 18112370 | Zơ Lơng Nai | Uyên | DH18TY | ||
240 | 18115116 | Trương Đình | Văn | DH18GN | ||
241 | 19116148 | Trần Thiện | Vinh | 30/10/2001 | DH19NT | |
242 | 18145087 | Trần Siêu Trí | Vĩ | 21/09/2000 | DH18BV | |
243 | 15111185 | Lưu Thanh | Vũ | 03/11/1997 | DH15TA | |
244 | 17125360 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 02/06/1999 | DH17DD | |
245 | 19122317 | Nguyễn Anh | Vũ | 08/12/2001 | DH19QT | |
246 | 17118141 | Nguyễn Trọng Anh | Vũ | 25/06/1999 | DH17CC | |
247 | 18125467 | Nguyễn Yến | Vy | 12/04/2000 | DH18TP | |
248 | 18125428 | Tạ Khánh | Vy | 06/11/2000 | DH18TP | |
249 | 19116151 | Đặng Thị Bảo | Yến | 15/12/2001 | DH19NY | |
250 | 19125470 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 18/03/2001 | DH19DD | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 250 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2450
Điều chỉnh lần cuối: