TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC | ||||||
Đợt thi tháng 02 năm 2023 | ||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp | ||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp | ||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 17132001 | Nguyễn Lộc | An | 20/01/1999 | DH17SP | |
2 | 17112002 | Nguyễn Mộng Thiên | An | 11/09/1999 | DH17TY | |
3 | 18138002 | Vũ Hoài | An | 06/10/2000 | DH18TD | |
4 | 20124004 | Lê Thành | An | 19/06/2002 | DH20QL | |
5 | 20112179 | Lương Hoàng | An | 29/11/2002 | DH20TY | |
6 | 14128002 | Dương Mai | Anh | 11/07/1996 | DH15AV | |
7 | 17111005 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 28/11/1999 | DH17CN | |
8 | 17163003 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 23/04/1999 | DH17ES | |
9 | 18111005 | Nguyễn Ngọc | Anh | 26/02/2000 | DH18TA | |
10 | 19123005 | Lê Thị Kim | Anh | 16/04/2001 | DH19KE | |
11 | 19122389 | Hồ Kim | Anh | 01/09/2001 | DH19KEGL | |
12 | 19154002 | Trương Hoàng | Anh | 22/08/2001 | DH19OT | |
13 | 19125009 | Nguyễn Huỳnh | Anh | 26/02/2001 | DH19VT | |
14 | 20124265 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 12/12/2002 | DH20QL | |
15 | 21124006 | Lê Thuý | Anh | 27/02/2003 | DH21QL | |
16 | 20123116 | Phạm Gia Quốc | Bảo | 11/06/2002 | DH20KE | |
17 | 20149137 | Trịnh Chí | Bảo | 16/05/2002 | DH20QM | |
18 | 15126185 | Thạch Thị Như | Bình | 07/09/1996 | DH15SHA | |
19 | 18125507 | Võ Thị Như | Bình | 25/01/2000 | DH18NTNT | |
20 | 20120166 | Nguyễn Hồ Ngân | Bình | 09/05/2002 | DH20KT | |
21 | 20131076 | Lê Thanh | Bình | 15/06/2002 | DH20LH | |
22 | 21149124 | Trần Nguyễn Thúy | Bình | 29/12/2003 | DH21QM | |
23 | 19118017 | Đỗ Tấn | Cảnh | 19/11/2001 | DH19CC | |
24 | 17112394 | Vi Thị | Châm | 22/07/1998 | DH17TY | |
25 | 19112015 | Phan Trung | Chánh | 25/05/2001 | DH19TY | |
26 | 19125030 | Hoàng Hải Hoàn | Châu | 10/05/2000 | DH19DD | |
27 | 19113013 | Nguyễn Thị Quỳnh | Chi | 26/01/2001 | DH19NHB | |
28 | 18112025 | Trần Công | Chính | DH18TY | ||
29 | 20112197 | Nguyễn Thanh | Chúc | 11/11/2002 | DH20TY | |
30 | 15112398 | Nguyễn Thành | Công | 06/04/1997 | DH15TYNT | |
31 | 19117011 | Nguyễn Thị Thanh | Cúc | 25/07/2001 | DH19CT | |
32 | 16118029 | Văn Phú | Đạt | 12/06/1998 | DH16CK | |
33 | 17139020 | Thiều Quang Tiến | Đạt | 15/10/1999 | DH17HT | |
34 | 18132005 | Văng Tiến | Đạt | 23/01/2000 | DH18SP | |
35 | 19124047 | Nguyễn Văn | Đạt | 24/11/2001 | DH19QL | |
36 | 19112025 | Đào Nguyễn Tiến | Đạt | 25/11/2001 | DH19TY | |
37 | 15132013 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 10/02/1997 | DH15SP | |
38 | 17115015 | Huỳnh Thị Ngọc | Diệu | 27/06/1999 | DH17GN | |
39 | 17111025 | Trần Quốc | Định | 24/07/1999 | DH17CN | |
40 | 18125054 | Huỳnh Mai Khánh | Đoan | 20/03/2000 | DH18DD | |
41 | 15113238 | Nguyễn Anh | Đức | / /1931 | DH15NHGL | |
42 | 19112035 | Huỳnh Thị Phương | Dung | 25/07/2001 | DH19TY | |
43 | 21122517 | Đỗ Quang | Dũng | 07/06/2003 | DH21QT | |
44 | 17111031 | Phan Cảnh | Dương | 05/12/1999 | DH17CN | |
45 | 19116025 | Huỳnh Trần | Dương | 04/08/2001 | DH19NT | |
46 | 15132022 | Tống Đức | Duy | 23/12/1996 | DH15SP | |
47 | 17125442 | Trần Khánh | Duy | 08/03/1999 | DH17TP | |
48 | 18118033 | Lê Phúc | Duy | DH18CC | ||
49 | 18113021 | Đào Anh | Duy | DH18NHB | ||
50 | 21139039 | Lê Quang | Duy | 18/04/2003 | DH21HD | |
51 | 21122522 | Đinh Chí | Duy | 10/08/2003 | DH21TM | |
52 | 19145023 | Võ Nguyễn Thúy | Duyên | 20/09/2001 | DH19BV | |
53 | 19139027 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 25/09/2001 | DH19HT | |
54 | 19120038 | Nguyễn Thị Kiều | Duyên | 19/09/2001 | DH19KT | |
55 | 19112042 | Nguyễn Thùy Mỹ | Duyên | 13/07/2001 | DH19TY | |
56 | 15127027 | Đỗ Thị | Giang | 12/01/1997 | DH15MT | |
57 | 17112397 | Lương Thị Hồng | Giang | 28/11/1998 | DH17TY | |
58 | 18111033 | Phạm Thị | Hà | DH18CN | ||
59 | 19120043 | Lê Thị Việt | Hà | 29/12/2001 | DH19KT | |
60 | 20123127 | Nguyễn Thu | Hà | 04/11/2002 | DH20KE | |
61 | 18125085 | Võ Ngọc Vĩnh | Hạ | 15/02/2000 | DH18VT | |
62 | 17112283 | Võ Tá | Hải | 05/05/1999 | DH17TY | |
63 | 17125070 | Nguyễn Quỳnh | Hân | 24/03/1999 | DH17VT | |
64 | 19116034 | Hồ Nguyễn Ngọc | Hân | 05/09/2001 | DH19NY | |
65 | 19125084 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 15/09/2001 | DH19VT | |
66 | 20124039 | Tống Gia | Hân | 13/10/2002 | DH20QL | |
67 | 21139279 | Giảng Gia | Hân | 03/06/2003 | DH21HD | |
68 | 18111035 | Lê Thu | Hằng | DH18CN | ||
69 | 18112057 | Nguyễn Như | Hằng | DH18TY | ||
70 | 19125086 | Đỗ Minh | Hằng | 09/03/2001 | DH19DD | |
71 | 19120048 | Dương Thúy | Hằng | 26/02/2001 | DH19KT | |
72 | 20120188 | Trần Trọng | Hanh | 30/08/2002 | DH20KT | |
73 | 19125090 | Nguyễn Kim | Hãnh | 12/12/2001 | DH19DD | |
74 | 20118019 | Nguyễn Võ Anh | Hào | 15/01/2002 | DH20CC | |
75 | 20120021 | Lê Thị Trung | Hậu | 13/11/2002 | DH20KT | |
76 | 19128041 | Mai Thị Thu | Hiền | 11/07/2001 | DH19AV | |
77 | 21116147 | Trần Hoàng | Hiệp | 16/05/2003 | DH21NT | |
78 | 21124352 | Nguyễn Hà Mỹ | Hiệp | 25/02/2003 | DH21QL | |
79 | 16112275 | Nguyễn Thị | Hiếu | 09/05/1998 | DH16TYGLA | |
80 | 17112061 | Lương Quang | Hiếu | 01/01/1999 | DH17TY | |
81 | 18113041 | Phạm Minh | Hiếu | DH18NHA | ||
82 | 19163010 | Đoàn Trung | Hiếu | 04/06/2001 | DH19ES | |
83 | 18149026 | Lê Thị Ngọc | Hoa | 05/08/2000 | DH18QM | |
84 | 19139046 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 04/10/2001 | DH19HD | |
85 | 19120066 | Nguyễn Thị | Hòa | 01/02/2001 | DH19KT | |
86 | 20124323 | Mai Nhật | Hòa | 28/12/2002 | DH20QL | |
87 | 18118044 | Tống An | Hoài | DH18CK | ||
88 | 19117026 | Nguyễn Thị | Hoan | 06/03/2001 | DH19CT | |
89 | 19116046 | Nguyễn Minh | Hoàng | 12/09/2001 | DH19NT | |
90 | 16137033 | Nguyễn Quốc | Học | 15/07/1998 | DH16NL | |
91 | 17113067 | Hà Thị | Hợi | 05/09/1995 | DH17NHA | |
92 | 19125114 | Nguyễn Thị Thanh | Hồng | 11/09/2001 | DH19DD | |
93 | 18153027 | Trần Ngọc | Hưng | 06/01/2000 | DH18CD | |
94 | 20120201 | Tăng Duy | Hưng | 22/08/2002 | DH20KT | |
95 | 21129673 | Nguyễn Thành | Hưng | 05/05/2003 | DH21DD | |
96 | 21112462 | Phạm Vĩnh | Hưng | 31/10/2003 | DH21TYB | |
97 | 18122412 | Lưu Thị Kim | Hương | DH18QTNT | ||
98 | 19123045 | Phạm Thị Thanh | Hương | 08/05/2001 | DH19KE | |
99 | 17118045 | Nguyễn Phát | Huy | 30/09/1999 | DH17CC | |
100 | 17122228 | Lương Quốc | Huy | 15/04/1999 | DH17QTC | |
101 | 18112083 | Võ Thanh | Huy | DH18TY | ||
102 | 19128057 | Trần Bá Xuân | Huy | 21/07/2001 | DH19AV | |
103 | 19122074 | Lý Gia | Huy | 28/02/2001 | DH19TM | |
104 | 19125119 | Hà Hữu | Huy | 25/07/2001 | DH19VT | |
105 | 20120203 | Trịnh Đức | Huy | 04/07/2002 | DH20KT | |
106 | 20154024 | Phùng Quốc | Huy | 27/09/2002 | DH20OT | |
107 | 17112082 | Lê Thị Thanh | Huyền | 26/09/1999 | DH17TY | |
108 | 19124120 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 30/04/2001 | DH19QD | |
109 | 20139054 | Liên Thị Ngọc | Huyền | 20/01/2002 | DH20HH | |
110 | 20155021 | Đỗ Thị Thu | Huyền | 28/07/2002 | DH20KN | |
111 | 19145032 | Võ Thị Thúy | Huỳnh | 23/06/2001 | DH19BV | |
112 | 19139059 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 03/11/2001 | DH19HT | |
113 | 18126262 | K' | Jáp | 01/01/1998 | DH18SHB | |
114 | 18131019 | Trần Quang | Khải | 31/10/2000 | DH18TK | |
115 | 17149061 | Nguyễn Huỳnh Thanh Bảo | Khánh | 04/06/1999 | DH17QM | |
116 | 18125140 | Trần Huỳnh Minh | Khánh | 28/04/2000 | DH18VT | |
117 | 19128065 | On Gia | Khánh | 27/07/2001 | DH19AV | |
118 | 19154072 | Hồ Trường Quốc | Khánh | 18/11/2001 | DH19OT | |
119 | 19154073 | Nguyễn Duy | Khánh | 22/07/2001 | DH19OT | |
120 | 19149036 | Nguyễn Minh | Khánh | 10/02/2001 | DH19QM | |
121 | 20111216 | Nguyễn | Khánh | 06/12/2002 | DH20CN | |
122 | 20138093 | Phan Quốc | Khánh | 25/08/2002 | DH20TD | |
123 | 14132161 | Nguyễn Xuân | Khiêm | 11/12/1995 | DH14SP | |
124 | 19120089 | Nguyễn Thái Đăng | Khoa | 21/01/2001 | DH19KT | |
125 | 19128066 | Tạ Lê | Khôi | 05/11/2001 | DH19AV | |
126 | 19128067 | Võ Nguyễn Minh | Khuê | 04/07/2001 | DH19AV | |
127 | 21124102 | Phạm Lê Trung | Kiên | 22/08/2003 | DH21QL | |
128 | 17139065 | Bùi Tuấn | Kiệt | 10/12/1999 | DH17HS | |
129 | 19125140 | Dương Thị Tuyết | Kiều | 15/05/2001 | DH19DD | |
130 | 19125142 | Trần Thị Phong | Kiều | 22/12/2001 | DH19DD | |
131 | 19113075 | Lê Sỹ | Kin | 07/03/2001 | DH19NHB | |
132 | 20145037 | Chung Ngọc Yến | Lam | 20/10/2002 | DH20BV | |
133 | 18122105 | Lâm Thị Ngọc | Lan | DH18QT | ||
134 | 18126077 | Nguyễn Thị | Lan | 24/03/2000 | DH18SHD | |
135 | 18120096 | Lê Văn | Lanh | DH18KT | ||
136 | 19117036 | Võ Thị Mộng | Lành | 25/05/2001 | DH19CT | |
137 | 18122108 | Nguyễn Thị Cẩm | Lệ | DH18TM | ||
138 | 20120209 | Nguyễn Thị | Lệ | 08/12/2002 | DH20KT | |
139 | 18117036 | Chung Thị Ngọc | Liên | DH18CT | ||
140 | 20122355 | Huỳnh Ngọc | Liên | 12/07/2002 | DH20TM | |
141 | 14112688 | Đặng Nhất | Linh | 16/06/1996 | DH16TYNT | |
142 | 17112289 | Nguyễn Thị Ai | Linh | 19/06/1999 | DH17TY | |
143 | 18126080 | Trần Gia | Linh | 22/03/2000 | DH18SHB | |
144 | 19128079 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 01/01/2001 | DH19AV | |
145 | 19128083 | Trần Khánh | Linh | 27/10/2001 | DH19AV | |
146 | 19125157 | Ngô Thị Phương | Linh | 12/09/2001 | DH19BQ | |
147 | 19116062 | Nguyễn Quang | Linh | 18/04/2001 | DH19NT | |
148 | 20115220 | Trần Thị Thùy | Linh | 03/04/2002 | DH20CB | |
149 | 20139067 | Lưu Yến | Linh | 28/12/2002 | DH20HH | |
150 | 17132036 | Nguyễn Thành | Lộc | 24/12/1999 | DH17NHA | |
151 | 19125173 | Nguyễn Hoàng | Lợi | 06/10/2001 | DH19BQ | |
152 | 17121008 | Nguyễn Thị Nghịch | Long | 03/11/1999 | DH17PT | |
153 | 18118071 | Huỳnh Quốc | Long | DH18CK | ||
154 | 18113081 | Phạm Bảo | Long | DH18NHA | ||
155 | 20120214 | Lê Thành | Long | 16/01/2002 | DH20KT | |
156 | 18118078 | Hồ Minh | Luân | DH18CC | ||
157 | 18111066 | Võ Hiếu | Luận | DH18TA | ||
158 | 20125505 | Lâm Thành | Lực | 10/05/2002 | DH20DD | |
159 | 19125517 | Nguyễn Thị Hoàng | Lương | 11/09/2001 | DH19TP | |
160 | 19112261 | Lê Thanh | Lương | 15/02/2001 | DH19TY | |
161 | 18112108 | Đỗ Duy | Lượng | DH18TY | ||
162 | 19113089 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 11/11/2001 | DH19NHB | |
163 | 18131034 | Lẻo Thị Tuyết | Mai | 20/12/2000 | DH18TK | |
164 | 19126094 | Đào Thị | Mai | 06/05/2001 | DH19SHA | |
165 | 17122088 | Hoàng Thị | Mận | 10/08/1999 | DH17QT | |
166 | 19116071 | Chu Văn | Mạnh | 26/10/2000 | DH19NT | |
167 | 17128082 | Đào Công Nhật | Minh | 30/04/1996 | DH17AV | |
168 | 18128099 | Nguyễn Văn | Minh | 05/02/2000 | DH18AV | |
169 | 18116044 | Huỳnh Văn | Minh | DH18NT | ||
170 | 18125452 | Đặngkim | Minh | 14/12/2000 | DH18TP | |
171 | 20120215 | Võ Trần Quốc | Minh | 10/09/2002 | DH20KT | |
172 | 18128102 | Nguyễn Thị Phương | My | 21/05/2000 | DH18AV | |
173 | 19125190 | Trần Thị Trà | My | 20/01/2001 | DH19BQ | |
174 | 20123162 | Nguyễn Thị Trà | My | 01/01/2002 | DH20KE | |
175 | 20121004 | Đặng Thị Hiền | My | 18/06/2002 | DH20PT | |
176 | 20112282 | Nguyễn Thị Trà | My | 19/10/2002 | DH20TY | |
177 | 20125529 | Nguyễn Thị Thảo | My | 13/12/2002 | DH20VT | |
178 | 18126097 | Trần Xuân | Mỹ | 10/11/2000 | DH18SHD | |
179 | 20124097 | Nguyễn Đoàn Hoàng | Mỹ | 19/01/2002 | DH20QL | |
180 | 19138048 | Nguyễn Cà | Na | 10/03/2000 | DH19TD | |
181 | 19128098 | Bùi Hoàng | Nam | 05/11/2001 | DH19AV | |
182 | 19116074 | Nguyễn Bửu | Nam | 19/01/2001 | DH19NY | |
183 | 19124167 | Trần Thị Tuyết | Nga | 20/03/2001 | DH19QD | |
184 | 15112337 | Nguyễn Ngọc Bảo | Ngân | 28/08/1996 | DH15TTB | |
185 | 17126086 | Nguyễn Thanh | Ngân | 09/01/1999 | DH17SHA | |
186 | 18126104 | Võ Ngọc Kim | Ngân | 09/02/2000 | DH18SHB | |
187 | 18126105 | Võ Thị Kim | Ngân | 24/08/2000 | DH18SHD | |
188 | 19128103 | Nông Thị Tuyết | Ngân | 14/10/2001 | DH19AV | |
189 | 19139095 | Nguyễn Thị Cẩm | Ngân | 03/10/2001 | DH19HD | |
190 | 19124171 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Ngân | 27/03/2001 | DH19QL | |
191 | 19125200 | Lê Thị Bích | Ngân | 10/04/2001 | DH19VT | |
192 | 20124392 | Nguyễn Thị | Ngân | 28/09/2002 | DH20QL | |
193 | 20122410 | Trần Thị Tuyết | Ngân | 20/03/2002 | DH20TM | |
194 | 19139097 | Huỳnh Quyền | Nghi | 01/11/2001 | DH19HS | |
195 | 20138030 | Phạm Vĩnh | Nghị | 04/04/2002 | DH20TD | |
196 | 17112302 | Mai Chí | Nghĩa | 26/07/1999 | DH17TT | |
197 | 19163023 | Lê Tấn | Nghĩa | 28/08/2001 | DH19ES | |
198 | 19120128 | Trương Quốc | Nghĩa | 28/01/2001 | DH19KT | |
199 | 18128115 | Nguyễn Chí | Ngộ | 08/12/2000 | DH18AV | |
200 | 17145057 | Trịnh Như | Ngọc | 16/08/1996 | DH17BVB | |
201 | 20124402 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 26/07/2002 | DH20QL | |
202 | 20124406 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 02/10/2002 | DH20QL | |
203 | 20122414 | Nguyễn Thị | Ngọc | 25/07/2002 | DH20QT | |
204 | 20120230 | Mai Thị Mỹ | Ngôn | 13/12/2002 | DH20KT | |
205 | 20125569 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 25/05/2002 | DH20DD | |
206 | 21138151 | Trương Văn | Nguyên | 07/08/2003 | DH21TD | |
207 | 20125574 | Bùi Trương Hà | Nha | 24/11/2002 | DH20DD | |
208 | 18138060 | Lương Thanh | Nhàn | 08/11/2000 | DH18TD | |
209 | 19154108 | Trương Minh | Nhật | 09/07/2001 | DH19OT | |
210 | 18111088 | Nguyễn Ngọc | Nhi | DH18CN | ||
211 | 18122162 | Đỗ Nguyễn Gia | Nhi | DH18QT | ||
212 | 18131044 | Phạm Thị Yến | Nhi | 04/09/2000 | DH18TK | |
213 | 19125240 | Lê Nguyễn Thanh | Nhi | 26/03/2001 | DH19BQ | |
214 | 19125239 | Lê Huỳnh Tuyết | Nhi | 30/06/2001 | DH19DD | |
215 | 19122169 | Lê Thảo | Nhi | 21/03/2001 | DH19QT | |
216 | 20125577 | Đặng Hoàng | Nhi | 09/12/2002 | DH20BQ | |
217 | 20125583 | Nguyễn Linh | Nhi | 05/04/2002 | DH20BQ | |
218 | 20125588 | Trần Thị Kiều | Nhi | 03/07/2002 | DH20BQ | |
219 | 20117106 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | 05/02/2002 | DH20CT | |
220 | 20124133 | Phan Thị Tuyết | Nhi | 27/06/2002 | DH20QL | |
221 | 20122431 | Nguyễn Phan Thục | Nhi | 30/05/2001 | DH20QT | |
222 | 20122428 | Đỗ Văn Hoàng | Nhi | 24/10/2002 | DH20TM | |
223 | 20112311 | Nguyễn Thị Thiên | Nhi | 30/09/2002 | DH20TY | |
224 | 20112312 | Nguyễn Thị Y | Nhi | 27/09/2002 | DH20TY | |
225 | 20125575 | Bùi Thị Hiền | Nhi | 07/06/2002 | DH20VT | |
226 | 20125576 | Châu Trần Yến | Nhi | 27/09/2002 | DH20VT | |
227 | 21125264 | Trần Thị Thiên | Nhi | 16/09/2003 | DH21DD | |
228 | 21125262 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 29/07/2003 | DH21VT | |
229 | 17126101 | Lưu Khải | Nhiên | 25/02/1999 | DH17SHA | |
230 | 19149065 | Nguyễn Thành | Nhơn | 19/11/2000 | DH19QM | |
231 | 19123096 | Hoa Thị Huỳnh | Như | 23/11/2001 | DH19KE | |
232 | 19123099 | Nguyễn Thị Tố | Như | 06/09/2001 | DH19KE | |
233 | 19122185 | Trần Thị Quỳnh | Như | 12/05/2001 | DH19QT | |
234 | 17121033 | Đạo Phương Hồng | Nhung | 22/03/1998 | DH17PT | |
235 | 19122352 | Nguyễn Ngọc Phi | Nhung | 30/04/2001 | DH19QTC | |
236 | 19126274 | Ha Sa | Nì | 17/05/2000 | DH19SHA | |
237 | 19120148 | Bùi Thúy | Ninh | 30/10/2001 | DH19KT | |
238 | 18122193 | Nguyễn Hải Thủy | Oanh | DH18TC | ||
239 | 16112659 | Võ Văn | Phát | 09/10/1998 | DH16TT | |
240 | 19116093 | Nguyễn Văn | Phi | 13/08/2000 | DH19NT | |
241 | 20139292 | Vũ Đình | Phi | 16/04/2002 | DH20HH | |
242 | 21129861 | Lê Đỗ | Phi | 22/01/2003 | DH21DD | |
243 | 18120175 | Nguyễn Thanh | Phong | DH18KT | ||
244 | 20122457 | Tseng Thế | Phong | 02/04/2002 | DH20TM | |
245 | 17111109 | Hà Lê Gia | Phúc | 02/06/1998 | DH17CN | |
246 | 18126132 | Từ Thiên | Phúc | 17/07/2000 | DH18SHD | |
247 | 19153061 | Nguyễn Hồng | Phúc | 14/11/2001 | DH19CD | |
248 | 15112119 | Vũ Minh Tuấn | Phước | 19/01/1997 | DH15TTB | |
249 | 19122202 | Phạm Thị | Phước | 20/08/2001 | DH19TM | |
250 | 13125389 | Đinh Thị | Phương | 07/09/1995 | DH13BQ | |
251 | 18138069 | Trương Thanh | Phương | 29/02/2000 | DH18TD | |
252 | 19120159 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 04/04/2001 | DH19KM | |
253 | 19120160 | Phạm Thị | Phương | 29/04/2001 | DH19KT | |
254 | 20128245 | Lại Thu | Phương | 26/07/2002 | DH20AV | |
255 | 20120248 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 14/02/2002 | DH20KT | |
256 | 20124154 | Lê Nhựt | Phương | 02/07/2002 | DH20QL | |
257 | 19120163 | Nguyễn Hạ | Phượng | 31/07/2001 | DH19KM | |
258 | 20112336 | Nguyễn Hồ Ngọc | Quang | 20/04/2002 | DH20TY | |
259 | 17111120 | Trương Phú | Quốc | 09/08/1999 | DH17CN | |
260 | 20131101 | Lê Thị Thảo | Quyên | 26/07/2002 | DH20LA | |
261 | 18122226 | Lê Thị Hiếu | Quỳnh | DH18QT | ||
262 | 18125455 | Lê Trúc | Quỳnh | 25/07/2000 | DH18TP | |
263 | 19112153 | Trần Vũ Ngân | Quỳnh | 06/10/2001 | DH19TY | |
264 | 20123185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 07/05/2002 | DH20KE | |
265 | 18125298 | Nguyễn Đình | Sanh | 06/04/2000 | DH18VT | |
266 | 18127047 | Lê Đông | Sơ | 13/02/2000 | DH18MT | |
267 | 20124461 | Lê Hồng | Sơn | 23/12/2002 | DH20QL | |
268 | 17131112 | Nguyễn Tấn | Tài | 15/10/1999 | DH17CH | |
269 | 19116104 | Cao Văn | Tài | 07/11/2001 | DH19NT | |
270 | 18127049 | Ngô Quang | Tâm | 05/09/2000 | DH18MT | |
271 | 20120094 | Trần Mỹ | Tâm | 22/09/2002 | DH20QT | |
272 | 15137050 | Phan Minh | Thẩm | 20/06/1997 | DH15NL | |
273 | 19125318 | Nguyễn Thị Xuân | Thẩm | 30/05/2001 | DH19VT | |
274 | 18153066 | Nguyễn Minh Đức | Thắng | 28/09/2000 | DH18CD | |
275 | 19153072 | Hồ Chí | Thanh | 01/01/2001 | DH19CD | |
276 | 19126160 | Luận Mai Nguyên | Thanh | 05/06/2001 | DH19SM | |
277 | 20139319 | Trần Thị Trúc | Thanh | 16/01/2002 | DH20HH | |
278 | 18120208 | Hồ Trung | Thành | DH18KM | ||
279 | 18112192 | Trương Thiếu | Thành | DH18TY | ||
280 | 19163038 | Trịnh Tiến | Thành | 16/07/2000 | DH19ES | |
281 | 19124252 | Lê Hoàng | Thành | 10/08/2001 | DH19QL | |
282 | 19124254 | Trương Đức | Thành | 06/11/2001 | DH19QL | |
283 | 21126190 | Đỗ Tấn | Thành | 10/04/2003 | DH21SHD | |
284 | 17128124 | Phan Thị Thu | Thảo | 17/06/1999 | DH17AV | |
285 | 18126271 | Thạch Thị | Thảo | 15/01/1999 | DH18SHD | |
286 | 18112198 | Trần Thị Thanh | Thảo | DH18TY | ||
287 | 19120187 | Trịnh Thị Ngọc | Thảo | 15/01/2001 | DH19KM | |
288 | 20128068 | Lê Nguyễn Xuân | Thảo | 24/10/2002 | DH20AV | |
289 | 20139166 | Nguyễn Cao Thanh | Thảo | 30/11/2002 | DH20HH | |
290 | 21126506 | Nguyễn Thanh | Thảo | 18/10/2003 | DH21SHA | |
291 | 19120189 | Nguyễn Thị | Thi | 15/11/2001 | DH19KT | |
292 | 20120278 | Võ Thị Quỳnh | Thi | 16/09/2002 | DH20KM | |
293 | 18123123 | Trần Ngọc | Thiện | 21/02/2000 | DH18KE | |
294 | 19125344 | Nguyễn Quốc | Thiện | 20/02/2001 | DH19BQ | |
295 | 19116115 | Nguyễn Chí | Thiện | 20/10/2001 | DH19NT | |
296 | 19132017 | Vũ Nhật | Thịnh | 07/07/2001 | DH19NHA | |
297 | 18112206 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | DH18TY | ||
298 | 17126138 | Hàng Thị Tuyết | Thời | 04/11/1999 | DH17SHB | |
299 | 17113277 | Nguyễn Ngọc | Thông | 03/12/1999 | DH17NHGL | |
300 | 17126139 | Tô Đổ Quốc | Thông | 02/04/1999 | DH17SHB | |
301 | 18122273 | Thị | Thu | 25/05/1999 | DH18TC | |
302 | 21135361 | Ngô Thị Cẩm | Thu | 20/11/2003 | DH21TB | |
303 | 18155086 | Nguyễn Thuận Minh | Thư | 22/05/2000 | DH18KN | |
304 | 19128166 | Nguyễn Huỳnh | Thư | 19/04/2001 | DH19AV | |
305 | 19125355 | Phạm Nam | Thư | 16/04/2001 | DH19DD | |
306 | 19139162 | Trần Thị Ngọc | Thư | 04/04/2001 | DH19HS | |
307 | 20120286 | Lê Minh | Thư | 22/03/2002 | DH20KT | |
308 | 18154122 | Hồ Văn | Thuận | 05/10/2000 | DH18OT | |
309 | 20125719 | Huỳnh Gia | Thuận | 10/12/2002 | DH20BQ | |
310 | 20125720 | Nguyễn Ngọc Như | Thuận | 21/08/2002 | DH20VT | |
311 | 18126167 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 25/09/2000 | DH18SHB | |
312 | 18112212 | Bùi Thị Huyền | Thương | DH18TY | ||
313 | 19111118 | Phạm Nữ Huỳnh | Thương | 10/06/2001 | DH19CN | |
314 | 19120201 | Trần Hoài | Thương | 27/12/2001 | DH19KT | |
315 | 19113155 | Phạm Thị Thanh | Thương | 07/12/2001 | DH19NHB | |
316 | 15112361 | Lê Thị Minh | Thùy | 16/08/1997 | DH15TTB | |
317 | 18126172 | Lê Thị Bích | Thùy | 27/06/2000 | DH18SHB | |
318 | 19122363 | Lê Thị Xuân | Thùy | 18/12/2001 | DH19QTC | |
319 | 18120236 | Nguyễn Thị Hương | Thủy | DH18KT | ||
320 | 18120240 | Nguyễn Trương Mai | Thy | DH18KT | ||
321 | 17112218 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 12/08/1998 | DH17TY | |
322 | 18122291 | Phan Thị Cẩm | Tiên | DH18QT | ||
323 | 18112218 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | DH18TY | ||
324 | 19145093 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 20/10/1999 | DH19BV | |
325 | 19122270 | Đoàn Thị Mỹ | Tiên | 10/03/2001 | DH19QT | |
326 | 20122531 | Lê Cẩm | Tiên | 28/10/2002 | DH20QT | |
327 | 18127061 | Nguyễn Văn | Tiến | 30/05/2000 | DH18TD | |
328 | 19155094 | Đào Minh | Tiến | 10/07/2001 | DH19KN | |
329 | 19125385 | Lê Minh | Tiến | 26/02/2001 | DH19VT | |
330 | 19124291 | Phạm Quỳnh | Trâm | 23/06/2001 | DH19TB | |
331 | 20120310 | Nguyễn Thị Tuyết | Trâm | 18/08/2002 | DH20KM | |
332 | 20113358 | Huỳnh Võ Ngọc | Trâm | 07/05/2002 | DH20NHB | |
333 | 18117072 | Trần Thị Ngọc | Trân | DH18CT | ||
334 | 19125400 | Thái Huyền | Trân | 29/10/2001 | DH19VT | |
335 | 21124227 | Ngô Thị Quế | Trân | 29/12/2003 | DH21QL | |
336 | 18126273 | Trầm Thị Huyền | Trang | 02/04/1999 | DH18SHA | |
337 | 19128183 | Hứa Ngọc Xuân | Trang | 16/04/2001 | DH19AV | |
338 | 19125403 | Nguyễn Phạm Thảo | Trang | 09/10/2001 | DH19DD | |
339 | 19123258 | Nguyễn Hoàng Thiên | Trang | 18/08/2001 | DH19KENT | |
340 | 19122283 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | 24/03/2001 | DH19TM | |
341 | 19112200 | Phạm Thùy | Trang | 28/10/2001 | DH19TY | |
342 | 19125401 | Lê Thị Thùy | Trang | 03/10/2001 | DH19VT | |
343 | 20125756 | Lê Kiều | Trang | 02/04/2002 | DH20DD | |
344 | 20125755 | Đặng Nguyễn Huyền | Trang | 27/05/2002 | DH20DD | |
345 | 20123222 | Nguyễn Thùy | Trang | 17/10/2002 | DH20KE | |
346 | 19120225 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 13/04/2001 | DH20KT | |
347 | 21113322 | Nguyễn Thi Thùy | Trang | 27/09/2003 | DH21NHC | |
348 | 18125389 | Tạ Công | Trí | 20/10/2000 | DH18DD | |
349 | 14113233 | Hồ Thị Ngọc | Trinh | 15/04/1995 | DH14NHA | |
350 | 18125490 | Võ Nguyễn Thục | Trinh | 25/09/2000 | DH18TP | |
351 | 19125411 | Lồng Bảo Phương | Trinh | 29/01/2001 | DH19DD | |
352 | 17131145 | Lê Thanh | Trúc | 04/05/1999 | DH17CH | |
353 | 19139191 | Nguyễn Thanh | Trúc | 30/10/2001 | DH19HD | |
354 | 19139218 | Lâm Thị Kim | Trúc | 23/11/2000 | DH19HT | |
355 | 20122567 | Phan Thị Thanh | Trúc | 19/07/2002 | DH20QT | |
356 | 20112398 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20/05/2002 | DH20TY | |
357 | 21125465 | Trần Thị Thanh | Trúc | 26/11/2003 | DH21VT | |
358 | 19118260 | Nguyễn Nhật | Trường | 09/12/2001 | DH19CC | |
359 | 19112210 | Nguyễn Lê Nhật | Trường | 06/10/2001 | DH19DY | |
360 | 19128199 | Lê Hoàng Việt | Tú | 13/02/2001 | DH19AV | |
361 | 19128198 | Đinh Nguyễn Gia | Tú | 07/04/2001 | DH19AV | |
362 | 19112284 | Huỳnh Thị Cẩm | Tú | 26/08/2001 | DH19TY | |
363 | 20123229 | Phạm Thị Bé | Tư | 26/06/2002 | DH20KE | |
364 | 19122298 | Chu Anh | Tuấn | 25/07/2001 | DH19QT | |
365 | 20115283 | Nguyễn Anh | Tuận | 19/03/2001 | DH20CB | |
366 | 17111159 | Huỳnh Bá | Tùng | 18/07/1999 | DH17CN | |
367 | 17125343 | Phan Bích | Tuyền | 02/02/1999 | DH17DD | |
368 | 19120239 | Trần Nguyễn Minh | Tuyền | 01/12/2001 | DH19KM | |
369 | 17111164 | Trần Thị | Tuyết | 19/03/1999 | DH17CN | |
370 | 18126204 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | 24/02/2000 | DH18SHB | |
371 | 15122264 | Lê Thu | Uyên | 20/02/1997 | DH15TM | |
372 | 18124176 | Võ Lê | Uyên | 23/04/2000 | DH18QL | |
373 | 20122136 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 22/05/2002 | DH20TM | |
374 | 18112248 | Phan Thị Thúy | Vân | DH18TY | ||
375 | 20135037 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | 19/07/2002 | DH20QL | |
376 | 17112252 | Nguyễn Thị Hồng | Văn | 07/10/1999 | DH17TY | |
377 | 19125448 | Nguyễn Tường | Vi | 17/11/2001 | DH19BQ | |
378 | 19122315 | Nguyễn Tường | Vi | 31/05/2001 | DH19TC | |
379 | 20149257 | Nguyễn Hoàng Thúy | Vi | 14/09/2002 | DH20QM | |
380 | 17118150 | Nguyễn Thái | Vĩ | 19/12/1999 | DH17CKC | |
381 | 19118272 | Nguyễn Quốc | Vĩ | 20/04/2001 | DH19CK | |
382 | 17122208 | Võ Thị Thu | Viên | 08/01/1999 | DH17TC | |
383 | 20113390 | Phạm Quốc | Việt | 20/01/2002 | DH20NHB | |
384 | 17149201 | Nguyễn Hữu | Vinh | 14/10/1999 | DH17QM | |
385 | 17154123 | Lý Hoàng | Vũ | 15/05/1999 | DH17OT | |
386 | 18126211 | Nguyễn Quốc | Vũ | 18/08/2000 | DH18SHB | |
387 | 19126232 | Lương Khánh | Vũ | 29/01/2001 | DH19SM | |
388 | 18126212 | Nguyễn Đình | Vương | 06/09/2000 | DH18SHA | |
389 | 19120251 | Đinh Ngọc Thảo | Vy | 26/09/2001 | DH19KM | |
390 | 19122319 | Đặng Cẩm | Vy | 01/01/2001 | DH19QT | |
391 | 20111339 | Đinh Mỹ | Vy | 04/05/2002 | DH20CN | |
392 | 20123240 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 24/12/2002 | DH20KE | |
393 | 20120347 | Nguyễn Thảo | Vy | 20/12/2002 | DH20KT | |
394 | 20124239 | Nguyễn Tường | Vy | 08/08/2002 | DH20QL | |
395 | 18126222 | Lê Thị Kim | Yến | 31/05/2000 | DH18SHB | |
396 | 19120271 | Trần Thị Hải | Yến | 13/05/2001 | DH19KM | |
397 | 20139387 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 21/10/2002 | DH20HH | |
398 | 20120357 | Trần Thị Kim | Yến | 06/08/2002 | DH20KT | |
399 | 20124563 | Bùi Nguyễn Hoàng | Yến | 04/03/2002 | DH20QL | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 399 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2483
Điều chỉnh lần cuối: