TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC (cập nhật thêm) | ||||||
Đợt thi tháng 03 năm 2023 | ||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp. Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp các thắc mắc, xin cảm ơn. | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú | |
1 | 19155001 | Lê Nguyễn Quỳnh | An | 21/08/2001 | DH19KN | |
2 | 21129531 | Phan Nguyễn Duy | An | 23/05/2003 | DH21DD | |
3 | 19117001 | Vương Trường | An | 20/01/2001 | DH19CT | |
4 | 19128008 | Lâm Mỹ | Anh | 10/10/2001 | DH19AV | |
5 | 21139006 | Lê Thị Kim | Anh | 30/05/2002 | DH21HD | |
6 | 19116003 | Đặng Hoàng | Anh | 09/11/2001 | DH19NT | |
7 | 18112010 | Ngô Ngọc Minh | Anh | DH18TY | ||
8 | 19125508 | Nguyễn Hoàng Tuyết | Anh | 08/04/2001 | DH19TP | |
9 | 18139005 | Nguyễn Minh | Anh | 25/07/2000 | DH18HT | |
10 | 20123112 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 09/01/2002 | DH20KE | |
11 | 18139007 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 09/12/2000 | DH18HT | |
12 | 18124006 | Trần Tiến | Anh | 11/03/2000 | DH18QL | |
13 | 19120011 | Võ Thị Hoàng | Anh | 11/03/2001 | DH19KT | |
14 | 18138004 | Phan Cao | Bằng | 19/06/2000 | DH18TD | |
15 | 19124028 | Nguyễn Hoàng Thiên | Bảo | 21/12/2001 | DH19QL | |
16 | 19120018 | Phan Thị Xuân | Biên | 10/02/2000 | DH19KT | |
17 | 18138006 | Đặngvăn | Binh | 02/12/2000 | DH18TD | |
18 | 17112373 | Tô Thanh | Cầu | 15/07/1998 | DH17TYNT | |
19 | 18138007 | Hồ Quang | Cảnh | 17/06/2000 | DH18TD | |
20 | 17111015 | Phạm Nhật | Cảnh | 06/05/1999 | DH17CN | |
21 | 18125029 | Nguyễn Huỳnhhoàng | Châu | 01/02/2000 | DH18VT | |
22 | 20123117 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 16/11/2002 | DH20KE | |
23 | 21125037 | Đoàn Thị Anh | Châu | 23/08/2003 | DH21VT | |
24 | 22112034 | TRẦN BỬU | CHÂU | 07/10/2004 | DH22TYA | |
25 | 20125341 | Lê Thị | Chi | 02/02/2002 | DH20BQ | |
26 | 20128157 | Đoàn Thị Quế | Chi | 28/06/2002 | DH20AV | |
27 | 19116017 | Trần Thanh | Cường | 26/03/2001 | DH19NY | |
28 | 19125558 | Huỳnh Thị Thu | Cúc | 20/10/2001 | DH19QTNT | |
29 | 17112313 | Nguyễn Thị Nguyên | Danh | 28/08/1999 | DH17TYGL | |
30 | 18115014 | Võ Công | Danh | DH18CB | ||
31 | 18153011 | Võ Thành | Danh | 04/03/2000 | DH18CD | |
32 | 19139017 | Trần Thị Ngọc | Diễm | 04/08/2001 | DH19HD | |
33 | 21113361 | Phan Thị Thùy | Dương | 22/12/2001 | DH21NHNT | |
34 | 19125056 | Đoàn Thị Mỹ | Dung | 16/01/2001 | DH19DD | |
35 | 19124060 | Vũ Thị | Dung | 04/03/1999 | DH19QL | |
36 | 18154027 | Đinh Quốc | Dũng | 11/04/2000 | DH18OT | |
37 | 18154028 | Phạm Tiến | Dũng | 01/10/2000 | DH18OT | |
38 | 16138025 | Trần Phúc | Dũng | 18/02/1996 | DH16TD | |
39 | 18138021 | Lê Thành | Duy | 31/07/2000 | DH18TD | |
40 | 19153013 | Nguyễn Võ Anh | Duy | 07/06/2001 | DH19CD | |
41 | 18118036 | Ưng Phương | Duy | DH18CC | ||
42 | 17116201 | Phạm Đình | Duy | 17/05/1995 | DH17NTNT | |
43 | 20120177 | Diệp Ngọc | Duyên | 31/12/2002 | DH20KT | |
44 | 19122038 | Nguyễn Thị Thu | Duyên | 25/03/2000 | DH19QT | |
45 | 20122292 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 19/06/2002 | DH20QT | |
46 | 20124293 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 09/07/2002 | DH20QD | |
47 | 20124297 | Nguyễn Thị Thanh | Giang | 05/03/2002 | DH20QL | |
48 | 20123126 | Trương Thị Thanh | Giang | 05/03/2002 | DH20KE | |
49 | 19122044 | Huỳnh Mai | Hân | 13/05/2001 | DH19QT | |
50 | 20122025 | Trần Thị Ngọc | Hân | 09/03/2002 | DH20QT | |
51 | 20124040 | Trần Thị Ngọc | Hân | 02/02/2002 | DH20QD | |
52 | 19128040 | Phan Khắc | Hậu | 11/06/2001 | DH19AV | |
53 | 19113041 | Dương Lục Thanh | Hằng | 17/10/2001 | DH19NHB | |
54 | 21113177 | Nguyễn Ngọc Thu | Hằng | 12/10/2003 | DH21NHA | |
55 | 21124346 | Huỳnh Lê Minh | Hạnh | 20/04/2003 | DH21QL | |
56 | 20155013 | Đặng Thị | Hạnh | 02/01/2002 | DH20KN | |
57 | 19120053 | Nguyễn Thị Thu | Hạnh | 20/11/2001 | DH19KT | |
58 | 19139036 | Đinh Ngọc Hiếu | Hạnh | 26/04/2001 | DH19HT | |
59 | 16112526 | Bùi Ngọc Xuân | Hà | 24/09/1996 | DH16TY | |
60 | 20122311 | Trần Tuấn | Hào | 18/05/2002 | DH20QT | |
61 | 19112249 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | 08/09/2001 | DH19TT | |
62 | 20123134 | Cao Thị Khánh | Hiền | 09/10/2002 | DH20KE | |
63 | 19125095 | Dương Thị | Hiền | 29/03/2001 | DH19BQ | |
64 | 19120062 | Trần Thị | Hiệp | 23/04/2001 | DH19KT | |
65 | 19122056 | Huỳnh Chí | Hiếu | 12/02/2001 | DH19QT | |
66 | 19117022 | Nguyễn Thị Minh | Hiếu | 26/12/2001 | DH19CT | |
67 | 20117094 | Nguyễn Thị Thu | Hiếu | 06/11/2002 | DH20CT | |
68 | 20117095 | Nguyễn Thị | Hoa | 22/11/2002 | DH20CT | |
69 | 20112233 | Nguyễn Thị Thùy | Hoa | 11/07/2002 | DH20TY | |
70 | 19118079 | Trần Lê Phúc | Hội | 06/10/2001 | DH19CC | |
71 | 16122114 | Trần Thị Cẩm | Hồng | 01/01/1998 | DH16TM | |
72 | 19112070 | Nguyễn Thị | Hoài | 27/05/1998 | DH19TY | |
73 | 16115058 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 02/06/1998 | DH16GN | |
74 | 17125099 | Nguyễn Trịnh Thị | Hoàng | 18/09/1999 | DH17BQ | |
75 | 20122322 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoàng | 26/09/2002 | DH20QT | |
76 | 21138122 | Phan Trần | Hoàng | 23/08/2003 | DH21TD | |
77 | 19124101 | Trần Minh | Hoàng | 12/01/2001 | DH19QD | |
78 | 20139222 | Trần Thị Mỹ | Hợp | 18/05/2002 | DH20HH | |
79 | 19120074 | Nguyễn Thanh | Hương | 12/03/2001 | DH19KT | |
80 | 18112076 | Phạm Thị Thu | Hương | DH18DY | ||
81 | 20125428 | Phạm Thu | Hương | 13/03/2002 | DH20DD | |
82 | 19124113 | Vũ Thị | Hương | 31/03/2001 | DH19TB | |
83 | 19113060 | Đoàn Thị Thu | Hường | 24/07/2001 | DH19NHA | |
84 | 18121003 | Phạm Thị Cẩm | Hường | DH18PT | ||
85 | 18113052 | Huỳnh Thị Mỹ | Hướng | DH18NHA | ||
86 | 17115044 | Sỳ Quang | Hùng | 07/09/1999 | DH17GB | |
87 | 15116208 | Nguyễn Đức | Huy | 26/08/1997 | DH15NTNT | |
88 | 19120080 | Nguyễn Đức | Huy | 06/08/2001 | DH19KT | |
89 | 21145156 | Nìm Quốc | Huy | 27/11/2003 | DH21BVA | |
90 | 19154060 | Trần Quang | Huy | 07/01/2001 | DH19OT | |
91 | 19125125 | Trần Thị | Huyền | 10/07/2001 | DH19DD | |
92 | 19118101 | Lê Duy | Kha | 01/11/2001 | DH19CC | |
93 | 20155102 | Nguyễn Ngọc | Kha | 20/01/2002 | DH20KN | |
94 | 19116058 | La Vi | Khánh | 25/08/2001 | DH19NT | |
95 | 18138043 | Nguyễn Duy | Khánh | 01/05/2000 | DH18TD | |
96 | 18125139 | Phạm Minh | Khánh | 08/08/2000 | DH18VT | |
97 | 19154074 | Trần Công | Khánh | 14/02/2001 | DH19OT | |
98 | 19120086 | Trần Như | Khiết | 01/05/2001 | DH19KM | |
99 | 19123049 | Nguyễn Đăng | Khoa | 13/09/2001 | DH19KE | |
100 | 20122351 | Nguyễn Thị | Lạc | 28/11/2002 | DH20TC | |
101 | 18126076 | Đặng Thị | Lan | 01/02/2000 | DH18SM | |
102 | 17112334 | Đỗ Thị Mỹ | Lan | 07/11/1999 | DH17TYGL | |
103 | 17111071 | Nguyễn Văn | Lanh | 06/02/1998 | DH17CN | |
104 | 20125055 | Trần Thị Kim | Liên | 17/04/2002 | DH20BQ | |
105 | 20116213 | Lê Thị Ngọc | Linh | 16/02/2002 | DH20NY | |
106 | 19124141 | Phan Văn | Linh | 12/10/2001 | DH19QL | |
107 | 19116063 | Trịnh Dương | Linh | 14/04/2001 | DH19NY | |
108 | 18126082 | Trịnh Hoài | Linh | 10/06/2000 | DH18SHB | |
109 | 17116074 | Phạm Quang | Lộc | 02/10/1999 | DH17NT | |
110 | 19125169 | Nguyễn Thị Thu | Loan | 15/04/2001 | DH19BQ | |
111 | 19128084 | Trần Thị Châu | Loan | 12/01/2001 | DH19AV | |
112 | 15125117 | Lê Văn | Lợi | 10/08/1996 | DH15VT | |
113 | 19128090 | Lê Nguyễn Khánh | Ly | 18/08/2001 | DH19AV | |
114 | 20155111 | Lê Thị Trúc | Ly | 29/06/2002 | DH20KN | |
115 | 18145037 | Lê Huy | Mẩn | 29/07/2000 | DH18BV | |
116 | 20123160 | Võ Thị | Màng | 20/01/2002 | DH20KE | |
117 | 19112108 | Nguyễn Phương | Minh | 13/02/2001 | DH19TY | |
118 | 16122186 | Nguyễn Vũ | Minh | 26/12/1998 | DH16TM | |
119 | 19124160 | Huỳnh Thị Diễm | My | 23/07/2001 | DH19QL | |
120 | 17124013 | Trần Nguyễn Việt | Đăng | 26/11/1999 | DH17QL | |
121 | 19154022 | Nguyễn Xuân | Đạo | 30/05/2001 | DH19OT | |
122 | 19122022 | Đào Văn | Đạt | 16/11/2001 | DH19TC | |
123 | 20155074 | Nguyễn Như | Đạt | 02/04/2002 | DH20KN | |
124 | 18145013 | Trần Tiến | Đạt | 26/10/2000 | DH18BV | |
125 | 18111022 | Vũ Tuấn | Đạt | DH18TA | ||
126 | 19126103 | Hà Văn | Nam | 12/06/2001 | DH19SHD | |
127 | 16112495 | Trịnh Thuỵ Trang | Đài | 25/03/1998 | DH16TY | |
128 | 19163021 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 13/04/2001 | DH19ES | |
129 | 19139090 | Phạm Huỳnh Phương | Nga | 04/02/2001 | DH19HD | |
130 | 20125542 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 12/05/2002 | DH20BQ | |
131 | 20112288 | Lê Hoàng Bảo | Ngân | 29/11/2002 | DH20DY | |
132 | 21120440 | Đặng Thị Bảo | Ngân | 03/06/2003 | DH21KT | |
133 | 20155120 | Nguyễn Huỳnh Thái | Ngân | 09/03/2002 | DH20KN | |
134 | 18125207 | Trần Võ Thanh | Ngân | 31/07/2000 | DH18VT | |
135 | 21139360 | Trần Thị Diễm | Nghi | 08/05/2003 | DH21HS | |
136 | 19154099 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 20/08/2001 | DH19OT | |
137 | 19117048 | Huỳnh Thị Kim | Ngọc | 29/08/2001 | DH19CT | |
138 | 17116094 | Lê Thị Bích | Ngọc | 12/08/1999 | DH17NT | |
139 | 20112061 | Vũ Hồng | Ngọc | 18/03/2002 | DH20TY | |
140 | 18118092 | Nguyễn Trọng | Nguyên | DH18CK | ||
141 | 14112210 | Vũ Hoàng Thảo | Nguyên | 01/02/1996 | DH14TYA | |
142 | 19120134 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | 17/06/2001 | DH19KT | |
143 | 20112305 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 24/10/2002 | DH20TY | |
144 | 19149058 | Trần Minh | Nguyệt | 26/10/2001 | DH19QM | |
145 | 18145045 | Lê Trọng | Nhân | 27/12/2000 | DH18BV | |
146 | 17115074 | Trần Quốc | Nhân | 27/12/1999 | DH17CB | |
147 | 18138061 | Kiềutấn | Nhất | 01/04/2000 | DH18TD | |
148 | 20120234 | Võ Minh | Nhật | 10/01/2002 | DH20KT | |
149 | 18113104 | Văn Thị Thanh | Nhã | DH18NHA | ||
150 | 19124189 | Nguyễn Phạm Thanh | Nhàn | 16/06/2001 | DH19QD | |
151 | 17126100 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 30/04/1999 | DH17SM | |
152 | 21139379 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhi | 25/07/2003 | DH21HD | |
153 | 20125592 | Nguyễn Thị | Nhị | 01/12/2002 | DH20VT | |
154 | 18117049 | Huỳnh | Như | DH18CT | ||
155 | 20125597 | Nguyễn Quỳnh | Như | 16/10/2002 | DH20BQ | |
156 | 20120240 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 21/10/2002 | DH20KT | |
157 | 20123177 | Tạ Thị Ngọc | Như | 26/08/2002 | DH20KE | |
158 | 19126124 | Trần Minh | Nhớ | 16/01/2000 | DH19SHA | |
159 | 20125604 | Mai Thị Hồng | Nhung | 10/07/2002 | DH20DD | |
160 | 18126125 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 16/12/2000 | DH18SHA | |
161 | 20125609 | Trần Thị Hồng | Nhung | 20/11/2002 | DH20DD | |
162 | 19131035 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 18/01/2001 | DH19TK | |
163 | 20112207 | Phạm | Đồng | 09/01/2002 | DH20TY | |
164 | 18112037 | Nguyễn Văn | Định | DH18TY | ||
165 | 19115084 | Nguyễn Thị | Nương | 10/12/2001 | DH19CB | |
166 | 19128024 | Đoàn Hữu | Đức | 20/12/2001 | DH19AV | |
167 | 18122194 | Trần Thị | Oanh | DH18QT | ||
168 | 20125618 | Lương Thị Y | Pha | 12/02/2002 | DH20DD | |
169 | 18112155 | Phạm Nhựt | Phán | DH18DY | ||
170 | 17132050 | Bùi Tấn | Phát | 20/08/1999 | DH17SP | |
171 | 20112321 | Châu Văn | Phi | 30/11/2002 | DH20TY | |
172 | 20125622 | Ninh Hoàng | Phi | 14/03/2002 | DH20BQ | |
173 | 19125277 | Nông Thị Quý | Phi | 14/08/2001 | DH19DD | |
174 | 19122355 | Châu Hoàng | Phong | 10/10/2001 | DH19QTC | |
175 | 20112333 | Nguyễn Thị Thu | Phượng | 24/06/2002 | DH20TY | |
176 | 19120164 | Trần Thị | Phượng | 02/10/2001 | DH19KT | |
177 | 19122203 | Hồ Thị Thu | Phương | 06/05/2001 | DH19TC | |
178 | 20125112 | Huỳnh Thị Minh | Phương | 17/06/2002 | DH20VT | |
179 | 17116121 | Lê Huỳnh | Phương | 08/11/1999 | DH17NT | |
180 | 18154100 | Mai Trần | Phương | 27/10/2000 | DH18OT | |
181 | 20113316 | Nguyễn Huỳnh Hiền | Phương | 09/03/2001 | DH20NHB | |
182 | 17126112 | Đỗ Hà | Phương | 16/05/1999 | DH17SHB | |
183 | 20112326 | Nguyễn Au Ngọc | Phụng | 27/11/1999 | DH20TY | |
184 | 19122196 | Lý Hoàng | Phúc | 10/02/2001 | DH19TM | |
185 | 19124213 | Mai Xuân | Phúc | 16/08/2001 | DH19TB | |
186 | 20122461 | Nguyễn Thành | Phúc | 20/09/2002 | DH20TM | |
187 | 17111119 | Trần Minh | Quang | 06/11/1999 | DH17CN | |
188 | 18111099 | Nguyễn Phú | Quí | DH18CN | ||
189 | 21112609 | Cao Mỹ | Quyên | 04/05/2002 | DH21TYB | |
190 | 20128066 | Nguyễn Đoàn Thu | Quyên | 29/12/2002 | DH20AV | |
191 | 20117113 | Đỗ Huỳnh Thúy | Quyển | 07/02/2002 | DH20CT | |
192 | 19116170 | Lê Thuần | Quỳnh | 26/04/2001 | DH19NTNT | |
193 | 18116070 | Nguyễn Thị Anh | Quỳnh | DH18NT | ||
194 | 20128256 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 01/08/2002 | DH20AV | |
195 | 16118130 | Bùi Thanh | Sang | 22/08/1998 | DH16CK | |
196 | 20112344 | Lê Thanh | Sang | 25/02/2002 | DH20TY | |
197 | 20112346 | Phạm Hồng | Sáu | 28/11/2002 | DH20TY | |
198 | 17113274 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 10/08/1998 | DH17NHGL | |
199 | 20122486 | Phạm Thị Ngọc | Sương | 10/02/2002 | DH20QT | |
200 | 20112076 | Lâm Thanh | Tâm | 10/06/2002 | DH20TY | |
201 | 19126154 | Lê Minh | Tâm | 24/10/1994 | DH19SM | |
202 | 21113286 | Nguyễn Thành | Tâm | 17/07/2003 | DH21NHC | |
203 | 17164011 | Phạm Thị Thành | Tâm | 10/11/1999 | DH17QR | |
204 | 19154137 | Huỳnh Anh | Tấn | 17/08/2001 | DH19OT | |
205 | 19118204 | Phùng Quốc | Tấn | 03/09/2001 | DH19CC | |
206 | 16112344 | Lê Minh | Tân | 14/03/1997 | DH16TYGLB | |
207 | 18138076 | Lê Thành | Tài | 01/08/2000 | DH18TD | |
208 | 15111126 | Đỗ Duy | Tài | 15/01/1997 | DH15TA | |
209 | 19125315 | Dương Thị Hồng | Thắm | 04/05/2001 | DH19VT | |
210 | 19112399 | Lý Thị | Thắm | 19/08/2000 | DH19TY | |
211 | 19155079 | Nguyễn Giang Quốc | Thắng | 13/06/2001 | DH19KN | |
212 | 17124157 | Nguyễn Tấn | Thạnh | 17/04/1999 | DH17QL | |
213 | 19125323 | Cao Phùng Yến | Thanh | 05/07/2001 | DH19DD | |
214 | 17113186 | Nguyễn Thị | Thanh | 12/06/1999 | DH17NHB | |
215 | 16112705 | Trần Thị Mỹ | Thanh | 04/03/1998 | DH16DY | |
216 | 19154145 | Hồ Phan Long | Thành | 07/08/2001 | DH19OT | |
217 | 19116107 | Diệp Nhựt | Thái | 07/10/2001 | DH19NY | |
218 | 17125260 | Bùi Thị Như | Thảo | 31/05/1999 | DH17BQ | |
219 | 18125320 | Huỳnhphương | Thảo | 28/01/2000 | DH18VT | |
220 | 19122359 | Nguyễn Thị | Thảo | 04/08/2001 | DH19QTC | |
221 | 19125335 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 29/11/2001 | DH19DD | |
222 | 16111202 | Phan Ngọc | Thảo | 23/01/1998 | DH16CN | |
223 | 20125692 | Võ Thị Thu | Thảo | 08/11/2002 | DH20VT | |
224 | 20122512 | Mai Minh | Thiện | 15/02/2002 | DH20QT | |
225 | 20123272 | Huỳnh Thị Ai | Thơ | 10/11/2002 | DH20KENT | |
226 | 17153068 | Phan Anh | Thơ | 22/03/1999 | DH17CD | |
227 | 18128169 | Cao Nguyễn Minh | Thư | 14/02/2000 | DH18AV | |
228 | 18123129 | Huỳnh Ngọc Minh | Thư | 02/04/2000 | DH18KE | |
229 | 18113161 | Nguyễn Huỳnh Anh | Thư | DH18NHB | ||
230 | 20139332 | Nguyễn Phan Anh | Thư | 28/06/2002 | DH20HH | |
231 | 21112233 | Đỗ Anh | Thư | 07/11/2003 | DH21TYB | |
232 | 18122280 | Phan Nguyễn Minh | Thư | DH18TM | ||
233 | 20128278 | Trịnh Minh | Thư | 01/07/2002 | DH20AV | |
234 | 19113149 | Lê Thị Kim | Thoa | 11/12/2001 | DH19NHB | |
235 | 19122245 | Trần Thị Kim | Thoa | 19/05/2001 | DH20TM | |
236 | 16120246 | Đặng Đình | Thọ | 03/02/1998 | DH16KT | |
237 | 19126171 | Trần Nguyễn Hải | Thọ | 01/02/2001 | DH19SHB | |
238 | 19122361 | Lê Thị | Thương | 12/07/2001 | DH19KM | |
239 | 20139328 | Nguyễn Thị | Thu | 10/08/2002 | DH20HH | |
240 | 20122519 | Nguyễn Thị Thuý | Thu | 21/01/2002 | DH20QTC | |
241 | 19122364 | Phan Thái Lam | Thùy | 15/03/2001 | DH19QTC | |
242 | 19139166 | Triệu Ngọc Đoan | Thùy | 19/01/2001 | DH19HS | |
243 | 20155056 | Trần Thị | Thủy | 03/02/2002 | DH20KN | |
244 | 20111305 | Kiều Thị Diễm | Thy | 05/01/2002 | DH20CN | |
245 | 20120108 | Lê Ngọc Mai | Thy | 01/05/2002 | DH20KT | |
246 | 15112166 | Đặng Hồ Bảo | Thy | 07/09/1994 | DH15TY | |
247 | 20124198 | Đặng Thanh | Tiền | 03/07/2002 | DH20QD | |
248 | 19122365 | Nguyễn Hồ Cẩm | Tiên | 20/10/2001 | DH19QTC | |
249 | 19125382 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 20/12/2001 | DH19BQ | |
250 | 20122533 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 14/03/2001 | DH20QT | |
251 | 19122275 | Lê Hữu | Tín | 07/08/2000 | DH19TM | |
252 | 18126179 | Nguyễn Hữu | Tín | 18/01/2000 | DH18SHD | |
253 | 20125740 | Nguyễn Huỳnh Đức | Tín | 29/01/2002 | DH20DD | |
254 | 19117089 | Lê Thành | Tính | 14/09/2001 | DH19CT | |
255 | 19120213 | Hà Thị | Tình | 06/06/2001 | DH19KT | |
256 | 20139344 | Mai Thanh | Tình | 14/09/2002 | DH20HH | |
257 | 19118244 | Nguyễn Phúc | Toại | 18/04/2001 | DH19CC | |
258 | 19124313 | Tăng Ngọc | Tươi | 20/10/2001 | DH19QL | |
259 | 16131280 | Cao Anh | Tường | 13/05/1997 | DH16CH | |
260 | 19111139 | Võ Văn Minh | Tường | 16/08/2001 | DH19TA | |
261 | 19120216 | Huỳnh Ngọc Nhã | Trâm | 26/03/2001 | DH19KT | |
262 | 18128182 | Nguyễn Hoàng | Trâm | 18/04/2000 | DH18AV | |
263 | 20139349 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trâm | 31/01/2002 | DH20HH | |
264 | 19112194 | Huỳnh Bảo | Trân | 02/10/2001 | DH19DY | |
265 | 20125754 | Võ Thị Huyền | Trân | 31/08/2002 | DH20DD | |
266 | 20122546 | Hà Thị Thu | Trang | 06/04/2002 | DH20TM | |
267 | 20112390 | Lăng Thị Huyền | Trang | 07/11/2002 | DH20TY | |
268 | 19125402 | Nguyễn Mai Thuỳ | Trang | 02/04/2001 | DH19DD | |
269 | 20112391 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 26/08/2002 | DH20TY | |
270 | 15122234 | Đinh Thị Thùy | Trang | 02/01/1997 | DH15TM | |
271 | 18155096 | Phan Thị Thu | Trang | 30/06/2000 | DH18KN | |
272 | 18115101 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | DH18GN | ||
273 | 19112204 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 10/04/2001 | DH19TY | |
274 | 18125462 | Trương Ngọc Phương | Trinh | 29/04/2000 | DH18TP | |
275 | 20126172 | Huỳnh Tấn | Trọng | 29/10/2002 | DH20SHA | |
276 | 19153088 | Nguyễn Công | Trường | 09/01/2001 | DH19CD | |
277 | 19118259 | Nguyễn Đức | Trường | 14/05/2001 | DH19CK | |
278 | 18131067 | Võ Huỳnh | Trường | 28/06/2000 | DH18TK | |
279 | 15162048 | Nguyễn Thành | Trung | 03/06/1997 | DH15GI | |
280 | 18112233 | Lê Huỳnh Phương | Trúc | DH18TY | ||
281 | 19125419 | Phạm Ngọc Thanh | Trúc | 01/01/2001 | DH19VT | |
282 | 15127145 | Trần Thanh | Truyền | 04/05/1997 | DH15MT | |
283 | 17612014 | Dương Thị | Tùng | 10/05'1990 | BH17TY | |
284 | 19114033 | Nguyễn Minh | Tú | 11/12/2001 | DH19LN | |
285 | 18139214 | Đỗ Duy | Tú | 20/07/2000 | DH18HD | |
286 | 19116176 | Võ Ngọc | Tú | 26/11/2001 | DH19NTNT | |
287 | 18164025 | Bùi Xuân | Tuyến | 22/10/2000 | DH18QR | |
288 | 19124314 | Bùi Thanh | Tuyền | 14/12/2001 | DH19QL | |
289 | 20125790 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 22/09/2002 | DH20DD | |
290 | 18112242 | Hoàng Lê | Uyên | DH18TY | ||
291 | 17128169 | Hoàng Thị Kim | Vân | 17/05/1998 | DH17AV | |
292 | 22112403 | NGÔ THANH | VÂN | 18/03/2004 | DH22TYA | |
293 | 20120339 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 27/09/2002 | DH20KT | |
294 | 18115115 | Vũ Thị Thảo | Vân | DH18GN | ||
295 | 19120249 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 18/01/2001 | DH19KT | |
296 | 19124324 | Nguyễn Thị Trúc | Vi | 29/10/2001 | DH19TB | |
297 | 15132127 | Nguyễn Bá | Việt | 23/03/1996 | DH15SP | |
298 | 20155171 | Lê Thành | Vinh | 18/01/2002 | DH20KN | |
299 | 18139225 | Nguyễn Thế | Vinh | 01/01/2000 | DH18HD | |
300 | 18111144 | Trần Trương | Vũ | DH18CN | ||
301 | 20128319 | Lê Thị Thanh | Vy | 14/04/2002 | DH20AV | |
302 | 21129800 | Mai Lan | Vy | 21/03/2003 | DH21DD | |
303 | 20123239 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 10/12/2002 | DH20KE | |
304 | 19120262 | Phạm Tường | Vy | 10/05/2001 | DH19KT | |
305 | 20115288 | Trần Ninh Thúy | Vy | 29/01/2000 | DH20CB | |
306 | 20155175 | Võ Lan | Vy | 09/11/2002 | DH20KN | |
307 | 19154197 | Trần Thế | Vỹ | 22/12/2001 | DH19OT | |
308 | 19124342 | Nguyễn Vũ Thanh | Xuân | 21/08/2001 | DH19TB | |
309 | 18139230 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | 06/12/2000 | DH18HT | |
310 | 18128222 | Huỳnh Hồng | Yến | 08/10/2000 | DH18AV | |
311 | 20155073 | Phạm Trần Hoàng | Yến | 23/07/2002 | DH20KN | |
312 | 18126219 | Bùi Thị Như | Y | 27/07/2000 | DH18SHB | |
313 | 19128226 | Phạm Thị Như | Y | 12/12/2001 | DH19AV | |
314 | 19113184 | Phan Thị | Y | 09/10/2001 | DH19NHA | |
Tổng số sinh viên theo danh sách: 314 | ||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC | ||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2457
Điều chỉnh lần cuối: 09-05-2023