TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt thi tháng 04 năm 2023
|
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp
|
||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp
|
||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn.
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
19120278
|
Trần Thị Hồng
|
An
|
27/12/2000
|
DH19QTNT
|
|
2
|
19126003
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
An
|
09/08/2001
|
DH19SM
|
|
3
|
18112005
|
Trương Thị Ngọc
|
An
|
|
DH18TY
|
|
4
|
20112180
|
Hồ Lan
|
Anh
|
10/01/2002
|
DH20TY
|
|
5
|
19125008
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
15/07/2001
|
DH19DD
|
|
6
|
19126009
|
Lê Trần Quốc
|
Anh
|
12/04/2001
|
DH19SHB
|
|
7
|
20123111
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
03/08/2002
|
DH20KE
|
|
8
|
15124010
|
Nguyễn Thái
|
Anh
|
15/03/1997
|
DH15QLA
|
|
9
|
20128147
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
28/12/2002
|
DH20AV
|
|
10
|
21139227
|
Nguyễn Thị Tuấn
|
Anh
|
11/03/2003
|
DH21HS
|
|
11
|
20128004
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
21/12/2002
|
DH20AV
|
|
12
|
18126005
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
29/06/2000
|
DH18SHB
|
|
13
|
17116009
|
Phan Thế
|
Anh
|
12/04/1998
|
DH17NT
|
|
14
|
18113006
|
Phan Thị Lan
|
Anh
|
|
DH18NHB
|
|
15
|
20139177
|
Phan Thị Kim
|
Anh
|
15/05/2002
|
DH20HH
|
|
16
|
20122244
|
Trần Kim
|
Anh
|
11/12/2002
|
DH20QT
|
|
17
|
19139001
|
Nguyễn Mỹ
|
Ai
|
08/08/2001
|
DH19HT
|
|
18
|
20125324
|
Đặng Thị Ngọc
|
Anh
|
22/07/2002
|
DH20BQ
|
|
19
|
19128012
|
Trần Thị Hồng
|
Anh
|
19/07/2001
|
DH19AV
|
|
20
|
19122010
|
Võ Thị Ngọc
|
Anh
|
16/11/2001
|
DH19QT
|
|
21
|
21139013
|
Võ Thị Ngọc
|
Anh
|
21/04/2003
|
DH21HD
|
|
22
|
19118005
|
Lương Thái
|
Ban
|
26/04/2001
|
DH19CC
|
|
23
|
20154085
|
Huỳnh Gia
|
Bảo
|
26/07/2002
|
DH20OT
|
|
24
|
18153003
|
Đinh Quốc
|
Bảo
|
26/06/2000
|
DH18CD
|
|
25
|
19125025
|
Cao Thị Ngọc
|
Bích
|
01/04/2001
|
DH19BQ
|
|
26
|
19125027
|
Đoàn Ngô Kim
|
Biên
|
10/06/2001
|
DH19BQ
|
|
27
|
18126011
|
Lê Thanh
|
Bình
|
31/12/2000
|
DH18SM
|
|
28
|
19122012
|
Nguyễn Phước
|
Bình
|
18/05/2001
|
DH19TC
|
|
29
|
19128016
|
Phạm Thanh
|
Bình
|
23/01/2001
|
DH19AV
|
|
30
|
21145114
|
Đặng Ngọc
|
Chân
|
03/11/2003
|
DH21BVA
|
|
31
|
19120019
|
Lê Hoàng Ngọc
|
Châu
|
14/02/2001
|
DH19KM
|
|
32
|
19155010
|
Trần Thị
|
Chiến
|
02/07/2001
|
DH19KN
|
|
33
|
18125033
|
Vòng Ngọc
|
Chinh
|
18/10/2000
|
DH18DD
|
|
34
|
20149013
|
Huỳnh Thị Kim
|
Cương
|
29/11/2002
|
DH20QM
|
|
35
|
19125040
|
Nguyễn Đức
|
Cường
|
19/07/2001
|
DH19VT
|
|
36
|
19122421
|
Nguyễn Thanh
|
Danh
|
26/11/2001
|
DH19QTNT
|
|
37
|
19112023
|
Trần Công
|
Danh
|
30/07/2001
|
DH19TY
|
|
38
|
20111177
|
Nguyễn Quỳnh
|
Dao
|
26/02/2002
|
DH20CN
|
|
39
|
20122268
|
Bùi Thị Thúy
|
Diễm
|
28/12/2002
|
DH20TM
|
|
40
|
20123121
|
Võ Thị Thúy
|
Diễm
|
02/09/2002
|
DH20KE
|
|
41
|
19125050
|
Nguyễn Hồng
|
Diệu
|
18/01/2001
|
DH19DD
|
|
42
|
19139024
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
09/11/2001
|
DH19HS
|
|
43
|
20125369
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
29/08/2002
|
DH20BQ
|
|
44
|
21145132
|
Đỗ Bình
|
Dương
|
02/07/2003
|
DH21BVA
|
|
45
|
21123225
|
Đoàn Bình
|
Dương
|
13/06/2003
|
DH21KE
|
|
46
|
17145020
|
Bùithụy Hạnh
|
Dung
|
05/05/1999
|
DH17BVB
|
|
47
|
19125057
|
Dương Thị Thùy
|
Dung
|
09/07/2001
|
DH19VT
|
|
48
|
18139030
|
Lại Ngọc
|
Dung
|
01/04/2000
|
DH18HT
|
|
49
|
19122378
|
Nguyễn Quốc
|
Dũng
|
18/09/2001
|
DH19QTNT
|
|
50
|
15154073
|
Dương Võ
|
Duy
|
06/03/1997
|
DH15OT
|
|
51
|
19138015
|
Lê Đình
|
Duy
|
17/11/2000
|
DH19TD
|
|
52
|
18139033
|
Bùi Xuân Mỹ
|
Duyên
|
16/09/2000
|
DH18HT
|
|
53
|
20117088
|
Đặng Thị Thu
|
Duyên
|
21/07/2002
|
DH20CT
|
|
54
|
20128169
|
Nguyễn Huỳnh Hải
|
Duyên
|
20/01/2002
|
DH20AV
|
|
55
|
19124071
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Duyên
|
19/09/2001
|
DH19TB
|
|
56
|
20139200
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Duyên
|
10/07/2002
|
DH20HH
|
|
57
|
20125377
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Duyên
|
17/04/2002
|
DH20BQ
|
|
58
|
19116162
|
Nguyễn Thùy
|
Duyên
|
10/09/2001
|
DH19NTNT
|
|
59
|
18112047
|
Phạm Thị Mỹ
|
Duyên
|
|
DH18TY
|
|
60
|
15155014
|
Trương Mỹ
|
Duyên
|
14/12/1997
|
DH15KN
|
|
61
|
19112049
|
Nguyễn Minh
|
Giang
|
04/04/2001
|
DH19DY
|
|
62
|
18122049
|
Phan Thị Hà
|
Giang
|
|
DH18TM
|
|
63
|
19116033
|
Trần Văn
|
Giang
|
17/10/2001
|
DH19NT
|
|
64
|
19123029
|
Ngô Thị Ngọc
|
Giàu
|
29/04/2001
|
DH19KE
|
|
65
|
17112049
|
Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
26/06/1998
|
DH17TY
|
|
66
|
20122307
|
Nguyễn Thị Phúc
|
Hân
|
01/07/2002
|
DH20QT
|
|
67
|
18112055
|
Phạm Ngọc
|
Hân
|
|
DH18TY
|
|
68
|
15111043
|
Nguyễn Phúc
|
Hậu
|
12/10/1997
|
DH15TA
|
|
69
|
19125087
|
Dương Thị Thúy
|
Hằng
|
02/04/2001
|
DH19DD
|
|
70
|
16112537
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
10/07/1998
|
DH17TY
|
|
71
|
17126031
|
Đinh Thị Thu
|
Hằng
|
29/08/1999
|
DH17SM
|
|
72
|
19154038
|
Huỳnh Đạo
|
Hạnh
|
20/07/2001
|
DH19OT
|
|
73
|
18126039
|
Ngô Thanh
|
Hạnh
|
03/05/2000
|
DH18SHA
|
|
74
|
20122310
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
24/09/2002
|
DH20TM
|
|
75
|
20117092
|
Hữu Thị Thúy
|
Hà
|
17/04/2001
|
DH20CT
|
|
76
|
17112044
|
Huỳnh Thị Ngân
|
Hà
|
30/06/1999
|
DH17TY
|
|
77
|
19111029
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hà
|
24/05/2001
|
DH19CN
|
|
78
|
20149023
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
11/10/2002
|
DH20QM
|
|
79
|
18123027
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hà
|
29/02/2000
|
DH18KE
|
|
80
|
18131013
|
Thái Khánh
|
Hà
|
15/09/2000
|
DH18CH
|
|
81
|
20122303
|
Trần Thị Thúy
|
Hà
|
31/03/2002
|
DH20TM
|
|
82
|
19125081
|
Vũ Thị Việt
|
Hà
|
16/01/2001
|
DH19VT
|
|
83
|
19139040
|
Lê Quốc
|
Hào
|
01/01/2001
|
DH19HD
|
|
84
|
22112092
|
LƯU MINH
|
HÀO
|
05/01/2004
|
DH22TYB
|
|
85
|
20111028
|
Mai Nhật
|
Hào
|
21/02/2002
|
DH20CN
|
|
86
|
20152007
|
Võ Quang
|
Hào
|
10/03/2002
|
DH20TD
|
|
87
|
15113264
|
Hoàng Ngọc
|
Hảo
|
15/01/1997
|
DH16NHNT
|
|
88
|
19120057
|
Phan Văn
|
Hảo
|
29/05/2000
|
DH19KM
|
|
89
|
14117031
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
09/07/1996
|
DH14CT
|
|
90
|
21122093
|
Ngô Ngọc
|
Hiền
|
24/03/2003
|
DH21TM
|
|
91
|
19123038
|
Nguyễn Hồng
|
Hiền
|
16/05/2001
|
DH19KE
|
|
92
|
18145023
|
Nguyễn Đức
|
Hiền
|
06/09/2000
|
DH18BV
|
|
93
|
20125037
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
22/10/2002
|
DH20BQ
|
|
94
|
19154044
|
Nguyễn Đỗ Trọng
|
Hiệp
|
21/09/2001
|
DH19OT
|
|
95
|
17118158
|
Đặng Thành
|
Hiếu
|
19/11/1999
|
DH17CKC
|
|
96
|
17112063
|
Nguyễn Thảo Minh
|
Hiếu
|
24/10/1999
|
DH17TY
|
|
97
|
18138026
|
Phan Gia
|
Hiếu
|
13/07/2000
|
DH18TD
|
|
98
|
19116042
|
Uông Hoàng
|
Hiếu
|
01/11/2001
|
DH19NT
|
|
99
|
20125042
|
Huỳnh Thị Tú
|
Hoa
|
03/01/2002
|
DH20BQ
|
|
100
|
16124214
|
Kiều Nữ Linh
|
Hoạt
|
21/09/1997
|
DH16TYNT
|
|
101
|
19120068
|
Trần Cẩm
|
Hoan
|
10/07/2001
|
DH19KT
|
|
102
|
18139059
|
Trầm Thị Khánh
|
Hồng
|
08/04/2000
|
DH18HS
|
|
103
|
18124046
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
18/09/2000
|
DH18QL
|
|
104
|
18126051
|
Đỗ Nhật
|
Hoàng
|
08/01/2000
|
DH18SM
|
|
105
|
18125113
|
Mai Thị
|
Hon
|
09/10/2000
|
DH18DD
|
|
106
|
16137034
|
Nguyễn Nho
|
Hưng
|
22/09/1998
|
DH16NL
|
|
107
|
16112797
|
Đỗ Văn
|
Hưng
|
27/09/1998
|
DH16TYGLA
|
|
108
|
19120067
|
Thới Thị Kim
|
Hòa
|
01/01/2001
|
DH19KM
|
|
109
|
20139223
|
Đào Thị Mỹ
|
Hương
|
29/05/2002
|
DH20HH
|
|
110
|
20149028
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hương
|
09/03/2002
|
DH20QM
|
|
111
|
19126057
|
Bùi Thị
|
Huệ
|
13/02/2001
|
DH19SM
|
|
112
|
19164008
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
28/10/2001
|
DH19QR
|
|
113
|
22123049
|
BÙI DUY
|
HUY
|
11/11/2004
|
DH22KE
|
|
114
|
20111035
|
Nguyễn Anh
|
Huy
|
06/01/2002
|
DH20CN
|
|
115
|
17112286
|
Đỗ Đình
|
Huy
|
08/01/1999
|
DH17TT
|
|
116
|
19154061
|
Trần Quang
|
Huy
|
21/08/2001
|
DH19OT
|
|
117
|
19154062
|
Trần Quốc
|
Huy
|
20/07/2001
|
DH19OT
|
|
118
|
19137029
|
Trần Văn
|
Huy
|
24/04/2001
|
DH19NL
|
|
119
|
19122076
|
Bùi Hoàng Hạnh
|
Huyền
|
02/02/2001
|
DH19QT
|
|
120
|
19126069
|
Lê Mỹ
|
Huyền
|
19/09/2001
|
DH19SM
|
|
121
|
18163016
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
28/10/2000
|
DH18ES
|
|
122
|
19139057
|
Nguyễn Thị Mai
|
Huyền
|
01/01/2001
|
DH19HD
|
|
123
|
21116028
|
Trần Thị Ngọc
|
Huyền
|
22/10/2003
|
DH21NT
|
|
124
|
20123138
|
Võ Thanh
|
Huyền
|
26/12/2002
|
DH20KE
|
|
125
|
18155033
|
Phạm Thị Như
|
Huỳnh
|
20/10/2000
|
DH18KN
|
|
126
|
18113059
|
Lê Trần Minh
|
Kha
|
|
DH18NHB
|
|
127
|
20127024
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Khang
|
01/02/2002
|
DH20MT
|
|
128
|
19125133
|
Trương Vĩnh
|
Khang
|
05/11/2001
|
DH19BQ
|
|
129
|
18117031
|
Nguyễn Tường
|
Khanh
|
|
DH18CT
|
|
130
|
19120279
|
Phạm Phùng Đăng
|
Khải
|
06/01/1999
|
DH19QTNT
|
|
131
|
19112085
|
Đỗ Quang
|
Khánh
|
05/03/2001
|
DH19TY
|
|
132
|
19125136
|
Quan Quốc
|
Khánh
|
17/10/2001
|
DH19BQ
|
|
133
|
19125138
|
Ngô Minh
|
Khôi
|
05/01/2001
|
DH19BQ
|
|
134
|
19116059
|
Ngô Tuấn
|
Kiệt
|
10/02/2000
|
DH19NT
|
|
135
|
20149170
|
Đỗ Tuấn
|
Kiệt
|
13/12/2002
|
DH20QM
|
|
136
|
20149171
|
Nguyễn Thị Quanh
|
Kiều
|
10/04/2002
|
DH20QM
|
|
137
|
20125465
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Kiều
|
11/02/2002
|
DH20BQ
|
|
138
|
20123141
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Lam
|
19/12/2001
|
DH20KE
|
|
139
|
19125146
|
Võ Thị Thanh
|
Lam
|
03/01/2001
|
DH19DD
|
|
140
|
20126280
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
10/06/2002
|
DH20SHD
|
|
141
|
19120094
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Lan
|
15/09/2000
|
DH19KT
|
|
142
|
16112296
|
Hà Thị Mỹ
|
Liên
|
06/04/1998
|
DH16TYGLB
|
|
143
|
20122354
|
Huỳnh Kim
|
Liên
|
19/07/2002
|
DH20QT
|
|
144
|
20122356
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Liên
|
16/12/2002
|
DH20QT
|
|
145
|
19125151
|
Phạm Thị Kim
|
Liên
|
28/06/2001
|
DH19DD
|
|
146
|
17124088
|
Khổng Mỹ
|
Linh
|
11/11/1999
|
DH17QL
|
|
147
|
17120081
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
10/10/1997
|
DH17KT
|
|
148
|
20123153
|
Phạm Thị Thùy
|
Linh
|
07/01/2002
|
DH20KE
|
|
149
|
19112095
|
Trần Ngọc Mỹ
|
Linh
|
04/01/2001
|
DH19TY
|
|
150
|
20122368
|
Võ Thị Thuỳ
|
Linh
|
10/07/2002
|
DH20QT
|
|
151
|
17112107
|
Lê Thành
|
Lộc
|
14/07/1999
|
DH17TY
|
|
152
|
19115060
|
Phạm Nguyễn Tấn
|
Lộc
|
04/06/2001
|
DH19CB
|
|
153
|
18112101
|
Tôn Thất
|
Lộc
|
|
DH18TY
|
|
154
|
20122369
|
Trần Thị Hồng
|
Loan
|
20/11/2002
|
DH20QT
|
|
155
|
17124224
|
Ksơr H'
|
Lơm
|
20/04/1997
|
DH17QL
|
|
156
|
19122343
|
Lê Quang
|
Long
|
05/11/2001
|
DH19QTC
|
|
157
|
19138045
|
Bùi Văn Hữu
|
Luân
|
11/02/2001
|
DH19TD
|
|
158
|
17164024
|
Khang Thị Khánh
|
Ly
|
15/07/1998
|
DH17TY
|
|
159
|
19126093
|
Nguyễn Hải
|
Ly
|
20/02/2001
|
DH19SHA
|
|
160
|
17115068
|
Dương Thị Quỳnh
|
Mai
|
07/11/1999
|
DH17GN
|
|
161
|
20122381
|
Nguyễn Khánh
|
Mai
|
26/09/2002
|
DH20QT
|
|
162
|
19139082
|
Phạm Huỳnh
|
Mai
|
27/03/2001
|
DH19HD
|
|
163
|
19126097
|
Phạm Ngọc
|
Mai
|
31/12/2001
|
DH19SHD
|
|
164
|
20112277
|
Lê Thị Huyền
|
Mi
|
20/02/2002
|
DH20TY
|
|
165
|
19111073
|
Nguyễn Đào Thanh
|
Minh
|
18/09/2001
|
DH19CN
|
|
166
|
20126156
|
Nguyễn Văn Quang
|
Minh
|
17/01/2002
|
DH20SHA
|
|
167
|
20125526
|
Huỳnh Thị Kiều
|
My
|
24/06/2002
|
DH20BQ
|
|
168
|
21125204
|
Lê Giáng
|
My
|
06/02/2003
|
DH21DD
|
|
169
|
19125187
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
25/02/2001
|
DH19DD
|
|
170
|
20149047
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
21/11/2002
|
DH20QM
|
|
171
|
19120120
|
Phạm Thị Thùy
|
My
|
01/02/2001
|
DH19KM
|
|
172
|
19124162
|
Trương Ngọc
|
My
|
26/10/2001
|
DH19QL
|
|
173
|
15114097
|
Lê Thị Bích
|
Mỹ
|
01/06/1997
|
DH15NK
|
|
174
|
18113091
|
Phạm Lưu Kiều
|
Mỹ
|
|
DH18NHB
|
|
175
|
17137046
|
Nguyễn Na
|
Na
|
09/03/1999
|
DH17NL
|
|
176
|
21112034
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
Đăng
|
24/09/2003
|
DH21TYB
|
|
177
|
18154017
|
Nguyễn Tấn
|
Đại
|
25/12/2000
|
DH18OT
|
|
178
|
19164004
|
Nguyễn Vũ Xuân
|
Đại
|
25/08/2001
|
DH19QR
|
|
179
|
19163006
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
Đạt
|
24/08/2001
|
DH19ES
|
|
180
|
18118021
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
|
DH18CC
|
|
181
|
15131015
|
Phạm Hoàng
|
Đạt
|
14/06/1997
|
DH15TK
|
|
182
|
18164003
|
Trần Hữu
|
Đạt
|
06/01/2000
|
DH18QR
|
|
183
|
17118061
|
Đào Phương
|
Nam
|
25/09/1999
|
DH17CK
|
|
184
|
19139089
|
Đào Văn
|
Nam
|
05/05/2001
|
DH19HT
|
|
185
|
18154073
|
Tạ Hoàng
|
Nam
|
26/08/2000
|
DH18OT
|
|
186
|
19124041
|
Nguyễn Hữu
|
Đang
|
25/08/2001
|
DH19QL
|
|
187
|
19126020
|
Lê Anh
|
Đài
|
05/08/2001
|
DH19SHD
|
|
188
|
18122027
|
Đồng Thị Hồng
|
Đào
|
|
DH18QT
|
|
189
|
20126206
|
Trương Trâm Anh
|
Đào
|
15/11/2002
|
DH20SHA
|
|
190
|
19139091
|
Phạm Thị Ngọc
|
Nga
|
21/06/2001
|
DH19HS
|
|
191
|
20125538
|
Cao Thanh
|
Ngân
|
14/05/2002
|
DH20BQ
|
|
192
|
20123165
|
Huỳnh Thị Kim
|
Ngân
|
13/11/2002
|
DH20KE
|
|
193
|
18112122
|
Ngô Ngọc
|
Ngân
|
|
DH18TY
|
|
194
|
19117045
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
18/09/1999
|
DH19CT
|
|
195
|
19125203
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
10/01/2001
|
DH19VT
|
|
196
|
19123072
|
Đỗ Thị Thanh
|
Ngân
|
17/10/2001
|
DH19KE
|
|
197
|
19123074
|
Phan Thị Kim
|
Ngân
|
01/07/2001
|
DH19KE
|
|
198
|
18126103
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
15/03/2000
|
DH18SHD
|
|
199
|
19138050
|
Huỳnh Phạm Chánh
|
Nghĩa
|
02/03/2001
|
DH19TD
|
|
200
|
17112379
|
Phan Phi
|
Ngư
|
09/11/1999
|
DH17TYNT
|
|
201
|
20125556
|
Đoàn Vủ
|
Ngoan
|
27/12/2002
|
DH20BQ
|
|
202
|
20125558
|
Châu Hoài
|
Ngọc
|
01/05/2002
|
DH20VT
|
|
203
|
19112270
|
Hoàng
|
Ngọc
|
09/09/2001
|
DH19TT
|
|
204
|
20139271
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
Ngọc
|
02/01/2002
|
DH20HH
|
|
205
|
20122413
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
18/02/2002
|
DH20TC
|
|
206
|
20123169
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
22/09/2002
|
DH20KE
|
|
207
|
19155059
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
02/02/2001
|
DH19KN
|
|
208
|
20149189
|
Tạ Thị Bích
|
Ngọc
|
08/03/2002
|
DH20QM
|
|
209
|
20149058
|
Lê Hoàng Xuân
|
Nguyên
|
07/02/2002
|
DH20QM
|
|
210
|
20125571
|
Phan Thảo
|
Nguyên
|
09/12/2002
|
DH20BQ
|
|
211
|
19131030
|
Hoàng Văn Hiếu
|
Nhân
|
16/02/2001
|
DH19TK
|
|
212
|
20120232
|
Nguyễn Hữu
|
Nhân
|
17/06/2002
|
DH20KT
|
|
213
|
18113107
|
Nguyễn Phước
|
Nhật
|
|
DH18NHB
|
|
214
|
17131083
|
Cù Thị Thanh
|
Nhàn
|
30/01/1999
|
DH17TK
|
|
215
|
19125230
|
Lưu Thị Thanh
|
Nhàn
|
26/01/2001
|
DH19DD
|
|
216
|
19125237
|
Cao Thị Yến
|
Nhi
|
02/08/2001
|
DH19VT
|
|
217
|
18113108
|
Hồ Thị
|
Nhi
|
|
DH18NHA
|
|
218
|
19120139
|
Huỳnh Thị
|
Nhi
|
25/10/2001
|
DH19KT
|
|
219
|
19124197
|
Lê Châu Minh
|
Nhi
|
16/04/2001
|
DH19TB
|
|
220
|
18155064
|
Nguyễn Thị Tiết
|
Nhi
|
30/08/2000
|
DH18KN
|
|
221
|
19120142
|
Phạm Ngọc Uyển
|
Nhi
|
21/08/2001
|
DH19KT
|
|
222
|
19139114
|
Phạm Đỗ Ngọc
|
Nhi
|
28/10/2001
|
DH19HD
|
|
223
|
20139092
|
Phạm Thị Ngọc
|
Nhi
|
27/05/2002
|
DH20HH
|
|
224
|
17145062
|
Nguyễn Văn
|
Nhiều
|
10/08/1999
|
DH17BVA
|
|
225
|
19125256
|
Hồ Thị Quỳnh
|
Như
|
06/04/2001
|
DH19BQ
|
|
226
|
18115070
|
Tôn Thị Tâm
|
Như
|
|
DH18GN
|
|
227
|
20125600
|
Tống Thị Huỳnh
|
Như
|
07/03/2002
|
DH20BQ
|
|
228
|
19126129
|
Trần Thị Ngọc
|
Như
|
09/02/2001
|
DH19SHD
|
|
229
|
19126130
|
Trần Văn Hoài
|
Nhựt
|
17/09/2001
|
DH19SHA
|
|
230
|
20113112
|
Lê Thị Hồng
|
Nhung
|
06/11/2002
|
DH20NHB
|
|
231
|
16122256
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Ni
|
01/01/1996
|
DH16QT
|
|
232
|
20117045
|
Hà Quốc
|
Ninh
|
14/11/2002
|
DH20CT
|
|
233
|
17118157
|
Nguyễn Thành
|
Đô
|
22/11/1999
|
DH17CKC
|
|
234
|
18164004
|
Nguyễn Hoàng
|
Đồng
|
24/08/2000
|
DH18QR
|
|
235
|
19115021
|
Trương Phú
|
Đông
|
03/09/2001
|
DH19CB
|
|
236
|
19120028
|
Lê Trung
|
Đức
|
26/10/2001
|
DH19KM
|
|
237
|
21126304
|
Nguyễn Công
|
Đức
|
04/09/2003
|
DH21SM
|
|
238
|
14114160
|
Tôn Thanh Huỳnh
|
Đức
|
03/07/1996
|
DH14LNGL
|
|
239
|
19138013
|
Võ Anh
|
Đức
|
16/03/2001
|
DH19TD
|
|
240
|
16112818
|
Huỳnh Ngọc
|
Đủ
|
14/03/1998
|
DH16TYGLB
|
|
241
|
20124147
|
Lê Thị Kiều
|
Oanh
|
01/07/2002
|
DH20QL
|
|
242
|
19127035
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Oanh
|
11/01/2001
|
DH19MT
|
|
243
|
19124206
|
Nguyễn Thị Thục
|
Oanh
|
14/01/2001
|
DH19QD
|
|
244
|
14112239
|
Phan Tấn
|
Phát
|
10/10/1996
|
DH15TY
|
|
245
|
18138062
|
Trần
|
Phát
|
25/01/2000
|
DH18TD
|
|
246
|
19120151
|
Lê Trương Hoài
|
Phi
|
14/05/2001
|
DH19KM
|
|
247
|
18145054
|
Huỳnh Thanh
|
Phong
|
24/04/2000
|
DH18BV
|
|
248
|
20125624
|
Nguyễn Văn
|
Phong
|
05/05/2002
|
DH20BQ
|
|
249
|
20135088
|
Phạm Vũ Nhật
|
Phong
|
04/10/2002
|
DH20TB
|
|
250
|
20125637
|
Đỗ Thu
|
Phượng
|
04/04/2002
|
DH20BQ
|
|
251
|
20125638
|
Trần Thị Kim
|
Phượng
|
06/02/2002
|
DH20VT
|
|
252
|
17112159
|
Lâu Liên
|
Phương
|
11/08/1999
|
DH17TY
|
|
253
|
20120247
|
Mai Trúc
|
Phương
|
02/09/2002
|
DH20KM
|
|
254
|
20125632
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
17/04/2002
|
DH20BQ
|
|
255
|
19112272
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
10/09/2001
|
DH19TT
|
|
256
|
15113270
|
Lưu Viễn
|
Phú
|
18/05/1993
|
DH15NHNT
|
|
257
|
19116096
|
Quách Minh
|
Phú
|
18/08/2001
|
DH19NY
|
|
258
|
21139400
|
Bạch Sơn
|
Phúc
|
15/09/2003
|
DH21HT
|
|
259
|
20122460
|
Nguyễn Tất
|
Phúc
|
30/10/2002
|
DH20TM
|
|
260
|
21111328
|
Nguyễn Văn
|
Quang
|
04/04/2003
|
DH21TA
|
|
261
|
19122207
|
Triệu Phú
|
Quí
|
23/08/2001
|
DH19QT
|
|
262
|
20139305
|
Hà Hữu
|
Quy
|
12/05/2002
|
DH20HH
|
|
263
|
19122209
|
Bùi Thị
|
Quyên
|
26/12/2001
|
DH19QT
|
|
264
|
20120257
|
Huỳnh Nguyễn Phương
|
Quyên
|
02/11/2002
|
DH20KT
|
|
265
|
20125647
|
Phan Thị Mỹ
|
Quyên
|
26/11/2002
|
DH20BQ
|
|
266
|
21155141
|
Dương Thị Như
|
Quỳnh
|
25/08/2003
|
DH21KN
|
|
267
|
20125649
|
Đặng Thị Thúy
|
Quỳnh
|
24/05/2002
|
DH20BQ
|
|
268
|
20125656
|
Võ Lê Thị Như
|
Quỳnh
|
26/07/2002
|
DH20BQ
|
|
269
|
19137054
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Quý
|
20/07/2001
|
DH19NL
|
|
270
|
21145060
|
Bạch Đoàn Quang
|
Sang
|
12/12/2003
|
DH21BVA
|
|
271
|
20112345
|
Nguyễn Hoài
|
Sang
|
08/07/2002
|
DH20TY
|
|
272
|
17145069
|
Nguyễn Công Sông
|
Siêu
|
15/08/1999
|
DH17BVB
|
|
273
|
18113139
|
Lê Thị Chiêu
|
Sinh
|
|
DH18NHA
|
|
274
|
15114136
|
Lê Thị Hoài
|
Sinh
|
20/10/1997
|
DH15NK
|
|
275
|
20120266
|
Võ Kim
|
Soàn
|
07/07/2002
|
DH20KT
|
|
276
|
19113134
|
Lê Trần Thiện
|
Sơn
|
14/06/2001
|
DH19NHA
|
|
277
|
19118198
|
Nguyễn Trường
|
Sơn
|
01/01/2001
|
DH19CK
|
|
278
|
15120151
|
Mai Ngọc Diễm
|
Sương
|
04/01/1997
|
DH15KT
|
|
279
|
16115147
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sương
|
11/04/1998
|
DH16GB
|
|
280
|
19125307
|
Nguyễn Minh
|
Tâm
|
12/02/2001
|
DH19VT
|
|
281
|
19128152
|
Nguyễn Tấn
|
Tâm
|
22/02/2001
|
DH19AV
|
|
282
|
20115256
|
Nguyễn Tăng Băng
|
Tâm
|
20/06/2002
|
DH20CB
|
|
283
|
19122223
|
Phạm Băng
|
Tâm
|
14/02/2001
|
DH19TC
|
|
284
|
18112185
|
Nguyễn Đình
|
Tân
|
|
DH18TY
|
|
285
|
20120271
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thẩm
|
03/02/2002
|
DH20KT
|
|
286
|
18139172
|
Nguyễn Ngọc
|
Thắng
|
26/12/2000
|
DH18HS
|
|
287
|
17118099
|
Đỗ Đại
|
Thạch
|
29/10/1997
|
DH17CC
|
|
288
|
20149218
|
Hồ Hoài
|
Thanh
|
05/07/2002
|
DH20QM
|
|
289
|
20122497
|
Lê Thị Yến
|
Thanh
|
11/06/2002
|
DH20TM
|
|
290
|
19154146
|
Lê Thiện
|
Thành
|
23/12/2001
|
DH19OT
|
|
291
|
19154147
|
Lê Văn
|
Thành
|
01/09/2001
|
DH19OT
|
|
292
|
19154150
|
Phạm Minh
|
Thành
|
07/05/2001
|
DH19OT
|
|
293
|
19112167
|
Phạm Nguyễn Tấn
|
Thành
|
04/06/2001
|
DH19TY
|
|
294
|
17123091
|
Lê Thị
|
Thảo
|
05/04/1999
|
DH17KE
|
|
295
|
20120098
|
Lê Thị
|
Thảo
|
12/11/2002
|
DH20KT
|
|
296
|
18149080
|
Mạc Thị Phương
|
Thảo
|
20/07/2000
|
DH18QM
|
|
297
|
19112355
|
Ngô Thị
|
Thảo
|
20/01/2001
|
DH19TYGL
|
|
298
|
19111104
|
Nguyễn Mai
|
Thảo
|
18/10/2001
|
DH19CN
|
|
299
|
20125122
|
Trịnh Phương
|
Thảo
|
17/02/2002
|
DH20BQ
|
|
300
|
19128163
|
Phan Ngọc
|
Thiên
|
13/01/2001
|
DH19AV
|
|
301
|
19116116
|
Trần Ai
|
Thơ
|
29/12/2001
|
DH19NY
|
|
302
|
20116266
|
Lê Minh
|
Thư
|
25/05/2002
|
DH20NY
|
|
303
|
20112091
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
05/03/2002
|
DH20TY
|
|
304
|
21125392
|
Thái Minh
|
Thư
|
02/02/2003
|
DH21VT
|
|
305
|
19128169
|
Trần Thị Anh
|
Thư
|
19/05/2001
|
DH19AV
|
|
306
|
21122328
|
Võ Thị Minh
|
Thư
|
03/07/2003
|
DH21TM
|
|
307
|
19112280
|
Vũ Phạm Anh
|
Thư
|
08/06/1999
|
DH19TT
|
|
308
|
19111112
|
Huỳnh Thị Kim
|
Thoa
|
09/06/2001
|
DH19CN
|
|
309
|
19127054
|
Phạm Thanh
|
Thoại
|
02/05/2001
|
DH19MT
|
|
310
|
18115093
|
Vũ Đức
|
Thống
|
|
DH18CB
|
|
311
|
18131060
|
Trần Thị Thanh
|
Thọ
|
25/01/2000
|
DH18TK
|
|
312
|
17154095
|
Huỳnh Minh
|
Thịnh
|
24/04/1999
|
DH18OT
|
|
313
|
21125368
|
Đỗ Tấn
|
Thịnh
|
02/01/2003
|
DH21VT
|
|
314
|
20149227
|
Lê Thị Lệ
|
Thu
|
20/12/2002
|
DH20QM
|
|
315
|
19111113
|
Đoàn Thị Bảo
|
Thu
|
08/04/2001
|
DH19CN
|
|
316
|
20120285
|
Trần Thị Hoài
|
Thu
|
05/02/2002
|
DH20KT
|
|
317
|
17118112
|
Lý Thanh
|
Thuận
|
10/12/1999
|
DH17CK
|
|
318
|
17111142
|
Trịnh Hồng
|
Thuận
|
01/08/1999
|
DH17CN
|
|
319
|
19128173
|
Hồ Thị Ngọc
|
Thùy
|
22/12/2001
|
DH19AV
|
|
320
|
18111127
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thùy
|
|
DH18CN
|
|
321
|
19125372
|
Võ Thị Thanh
|
Thùy
|
26/01/2001
|
DH19BQ
|
|
322
|
20149122
|
Ngô Thị Thanh
|
Thúy
|
14/08/2002
|
DH20QM
|
|
323
|
18139190
|
Võ Thị Cẩm
|
Thúy
|
19/01/2000
|
DH18HT
|
|
324
|
19145092
|
Bùi Thanh
|
Thủy
|
11/04/2001
|
DH19BV
|
|
325
|
20113350
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
07/05/2002
|
DH20NHB
|
|
326
|
16124162
|
Lê Phạm Mai
|
Thy
|
18/11/1998
|
DH16QL
|
|
327
|
19122267
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Thy
|
23/09/2001
|
DH19QT
|
|
328
|
19118236
|
Phạm Vũ Nhật
|
Tiến
|
21/11/2001
|
DH19CC
|
|
329
|
20120299
|
Lê Nguyễn Thủy
|
Tiên
|
09/09/2002
|
DH20KM
|
|
330
|
20122532
|
Lê Thị Thủy
|
Tiên
|
06/03/2002
|
DH20TM
|
|
331
|
20149235
|
Trần Thị Cẩm
|
Tiên
|
24/02/2002
|
DH20QM
|
|
332
|
19154167
|
Nguyễn Hữu
|
Tín
|
12/01/2001
|
DH19OT
|
|
333
|
18145079
|
Nguyễn Anh
|
Toàn
|
12/11/2000
|
DH18BV
|
|
334
|
18112221
|
Trình Minh
|
Toàn
|
|
DH18TY
|
|
335
|
20120332
|
Trần Lam
|
Tường
|
29/05/2002
|
DH20KT
|
|
336
|
20125151
|
Huỳnh Ngọc
|
Trầm
|
08/05/2002
|
DH20BQ
|
|
337
|
19125393
|
Lê Huỳnh
|
Trâm
|
05/11/2001
|
DH19VT
|
|
338
|
20149238
|
Lưu Thị Huyền
|
Trâm
|
19/12/2002
|
DH20QM
|
|
339
|
20125746
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Trâm
|
07/04/2002
|
DH20DD
|
|
340
|
20120312
|
Trần Thị Huyền
|
Trâm
|
05/05/2002
|
DH20KT
|
|
341
|
17112261
|
Nguyễn Khánh Bảo
|
Trân
|
23/01/1999
|
DH17TT
|
|
342
|
20122543
|
Nguyễn Thị Quế
|
Trân
|
22/07/2002
|
DH20QT
|
|
343
|
17128154
|
Vũ Trúc Bảo
|
Trân
|
11/02/1999
|
DH17AV
|
|
344
|
19126199
|
Biện Công
|
Trạng
|
19/05/2001
|
DH19SHA
|
|
345
|
19128185
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trang
|
29/10/2001
|
DH19AV
|
|
346
|
19125406
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
28/08/2001
|
DH19DD
|
|
347
|
20120320
|
Trần Thị Huyền
|
Trang
|
13/02/2002
|
DH20KM
|
|
348
|
18122323
|
Nguyễn Huỳnhtú
|
Trinh
|
|
DH18TC
|
|
349
|
16145272
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
19/11/1998
|
DH16BV
|
|
350
|
19112205
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
29/08/2001
|
DH19DY
|
|
351
|
21123295
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Trinh
|
19/02/2003
|
DH21KE
|
|
352
|
20122554
|
Đỗ Thị Mỹ
|
Trinh
|
29/04/2001
|
DH20QT
|
|
353
|
20149097
|
Phan Thị Phương
|
Trinh
|
08/05/2002
|
DH20QM
|
|
354
|
21139475
|
Cao Quốc
|
Trị
|
09/10/2003
|
DH21HD
|
|
355
|
18112238
|
Hồ Nhật
|
Trường
|
|
DH18TY
|
|
356
|
19154176
|
Nguyễn Lập
|
Trường
|
11/10/2001
|
DH19OT
|
|
357
|
18112239
|
Phạm Văn
|
Trường
|
|
DH18TY
|
|
358
|
18112240
|
Phan Nguyễn Nhựt
|
Trường
|
|
DH18TY
|
|
359
|
18138096
|
Hồ Duy Thiện
|
Trung
|
25/03/2000
|
DH18TD
|
|
360
|
17138059
|
Nguyễn Chí
|
Trung
|
22/02/1999
|
DH17TD
|
|
361
|
19138087
|
Nguyễn Trọng
|
Trung
|
20/03/2001
|
DH19TD
|
|
362
|
17112365
|
Huỳnh Quang
|
Trúc
|
07/10/1999
|
DH17TYGL
|
|
363
|
19125417
|
Mai Thủy
|
Trúc
|
26/08/2001
|
DH19BQ
|
|
364
|
17127087
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
05/03/1999
|
DH17MT
|
|
365
|
19115138
|
Nguyễn Xuân
|
Tuân
|
27/10/2001
|
DH19GN
|
|
366
|
19112285
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
02/04/2001
|
DH19TT
|
|
367
|
21125469
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
05/08/2003
|
DH21VT
|
|
368
|
20122577
|
Thân Nguyên Bảo
|
Tú
|
01/01/2002
|
DH20TC
|
|
369
|
18124172
|
Trần Thị Cẩm
|
Tú
|
03/12/2000
|
DH18QL
|
|
370
|
19125435
|
Trần Thị Kim
|
Tuyền
|
08/03/2001
|
DH19VT
|
|
371
|
17112243
|
Trương Quang
|
Tuyên
|
19/10/1999
|
DH17DY
|
|
372
|
18155102
|
Cao Thị Hoàng
|
Uyên
|
27/07/2000
|
DH18KN
|
|
373
|
19125442
|
Đào Thanh
|
Vân
|
05/11/2001
|
DH19DD
|
|
374
|
20128098
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Vân
|
23/07/2002
|
DH20AV
|
|
375
|
21126576
|
Nguyễn Thúy
|
Vân
|
22/06/2003
|
DH21SHA
|
|
376
|
20120341
|
Lê Thị Tường
|
Vi
|
10/01/2002
|
DH20KT
|
|
377
|
18123172
|
Trần Thị Tường
|
Vi
|
20/09/2000
|
DH18KE
|
|
378
|
19120250
|
Trần Thúy
|
Vi
|
10/01/2001
|
DH19KM
|
|
379
|
19154190
|
Phạm Trương Quốc
|
Việt
|
06/10/2001
|
DH19OT
|
|
380
|
17126179
|
Hồ Bá
|
Vinh
|
13/08/1999
|
DH17SHB
|
|
381
|
19126230
|
Nguyễn Quốc
|
Vinh
|
14/07/2001
|
DH19SHA
|
|
382
|
20149109
|
Đào Thành
|
Vương
|
05/10/2002
|
DH20QM
|
|
383
|
17125358
|
Lê Trường
|
Vũ
|
24/04/1999
|
DH17VT
|
|
384
|
18139226
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Vũ
|
27/05/2000
|
DH18HD
|
|
385
|
18122357
|
Trần Quang
|
Vũ
|
|
DH18TM
|
|
386
|
17112257
|
Thái Đặng Khánh
|
Vy
|
20/05/1999
|
DH17TY
|
|
387
|
19125463
|
Võ Thị Mỹ
|
Xuyên
|
21/08/2001
|
DH19DD
|
|
388
|
19125468
|
Hà Thị
|
Yến
|
05/08/2001
|
DH19DD
|
|
389
|
19125469
|
Nguyễn Hà Hải
|
Yến
|
11/06/2001
|
DH19TP
|
|
390
|
19112290
|
Nguyễn Huỳnh Phi
|
Yến
|
24/05/2001
|
DH19TT
|
|
391
|
18126223
|
Phan Lê Hải
|
Yến
|
29/09/2000
|
DH18SHA
|
|
392
|
17112259
|
Văng Thị Bảo
|
Yến
|
17/06/1999
|
DH17DY
|
|
393
|
19115151
|
Lữ Thị Như
|
Y
|
24/08/2001
|
DH19CB
|
|
394
|
20120350
|
Nguyễn Thị Như
|
Y
|
29/11/2002
|
DH20KT
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 394
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 2539
Điều chỉnh lần cuối: