TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt thi tháng 05 năm 2023
|
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp
|
||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp
|
||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn.
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
18125004
|
Trần Hải thiên
|
An
|
04/09/2000
|
DH18TP
|
|
2
|
18124001
|
Hoàng Ngọc
|
An
|
02/01/2000
|
DH18QL
|
|
3
|
19128007
|
Huỳnh Thị Kim
|
Anh
|
05/06/2001
|
DH19AV
|
|
4
|
19125012
|
Trần Quỳnh
|
Anh
|
12/03/2001
|
DH19DD
|
|
5
|
20135050
|
Lê Thị Tuyết
|
Anh
|
10/10/2002
|
DH20TB
|
|
6
|
19120017
|
Trương Chí
|
Bảo
|
07/10/2001
|
DH19KM
|
|
7
|
19124027
|
Ngô Quốc
|
Bảo
|
27/06/2001
|
DH19QL
|
|
8
|
20149136
|
Trần Lê Gia
|
Bảo
|
17/07/2002
|
DH20QM
|
|
9
|
16138008
|
Nguyễn Hoàng
|
Bửu
|
04/12/1998
|
DH16TD
|
|
10
|
17112309
|
Võ Thị Tô
|
Châu
|
07/03/1999
|
DH17TYGL
|
|
11
|
19117007
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
30/06/2001
|
DH19CT
|
|
12
|
18113220
|
Dương Thị Mỹ
|
Chi
|
|
DH19NTNT
|
|
13
|
14112551
|
Trần Lê Bảo
|
Cường
|
30/09/1996
|
DH14TYNT
|
|
14
|
18122026
|
Nguyễn Việt
|
Cường
|
|
DH18QT
|
|
15
|
18118023
|
Nguyễn Tấn
|
Diện
|
|
DH18CK
|
|
16
|
20126006
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Diệu
|
09/04/2002
|
DH20SHA
|
|
17
|
18116015
|
Võ Ngọc
|
Dương
|
|
DH18NY
|
|
18
|
19123020
|
Trịnh Thị
|
Dung
|
02/07/2001
|
DH19KE
|
|
19
|
19123021
|
Trịnh Thị Thùy
|
Dung
|
29/05/2001
|
DH19KE
|
|
20
|
21124321
|
Trần Thị Phương
|
Dung
|
07/06/2003
|
DH21QD
|
|
21
|
17612001
|
Huỳnh Tấn
|
Duy
|
10/09/1987
|
BH17TY
|
|
22
|
20117091
|
Trần Châu Quốc
|
Giang
|
12/07/2002
|
DH20CT
|
|
23
|
20155093
|
Cao Quỳnh
|
Giang
|
27/07/2002
|
DH20KN
|
|
24
|
18139043
|
Lê Vũ Ngọc
|
Hân
|
13/11/1999
|
DH18HS
|
|
25
|
19123219
|
Phạm Ngọc
|
Hân
|
02/09/2001
|
DH19KEGL
|
|
26
|
17112326
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hằng
|
24/04/1999
|
DH17TYGL
|
|
27
|
20123132
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
10/06/2002
|
DH20KE
|
|
28
|
19124086
|
Lương Thị Hồng
|
Hạnh
|
23/03/2001
|
DH19QL
|
|
29
|
19126044
|
Phan Thị
|
Hạnh
|
20/08/2001
|
DH19SHB
|
|
30
|
20149156
|
Hồ Phạm Công
|
Hạnh
|
07/03/2002
|
DH20QM
|
|
31
|
20122300
|
Hoàng Nhị
|
Hà
|
11/05/2002
|
DH20QT
|
|
32
|
20154022
|
Hồ Hoàng
|
Hảo
|
28/09/2002
|
DH20OT
|
|
33
|
19125097
|
Lê Thảo
|
Hiền
|
30/07/2001
|
DH19DD
|
|
34
|
15124083
|
Lê Thị
|
Hiên
|
27/02/1996
|
DH15QLB
|
|
35
|
19163009
|
Đinh Trung
|
Hiếu
|
05/07/2001
|
DH19ES
|
|
36
|
19128050
|
Phạm Kim
|
Hồng
|
11/01/2001
|
DH19AV
|
|
37
|
20123135
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hoài
|
29/10/2002
|
DH20KE
|
|
38
|
17125100
|
Trương Bá
|
Hoàng
|
15/08/1999
|
DH17VT
|
|
39
|
18126052
|
Lý Trung
|
Hoàng
|
06/06/2000
|
DH18SM
|
|
40
|
19139052
|
Võ Văn
|
Hoàng
|
07/03/2001
|
DH19HD
|
|
41
|
19118083
|
Nguyễn Duy
|
Hưng
|
23/05/2001
|
DH19CK
|
|
42
|
19139055
|
Phạm Thị
|
Hương
|
19/04/2001
|
DH19HT
|
|
43
|
20149164
|
Bùi Phạm Thu
|
Hương
|
30/11/2002
|
DH20QM
|
|
44
|
19118084
|
Trần Trọng
|
Hữu
|
27/10/2001
|
DH19CC
|
|
45
|
15124436
|
Lê Hoàng
|
Huy
|
22/09/1997
|
DH15QLNT
|
|
46
|
18111049
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
|
DH18TA
|
|
47
|
18111052
|
Võ Công
|
Huy
|
|
DH18TA
|
|
48
|
19112309
|
Trần Đăng
|
Huy
|
13/02/2001
|
DH19TYNT
|
|
49
|
21139308
|
Nguyễn Duy
|
Kha
|
29/12/2003
|
DH21HD
|
|
50
|
18126227
|
Nguyễn Nhật
|
Khang
|
30/07/2000
|
DH18SHC
|
|
51
|
19122084
|
Nguyễn Xuân
|
Khanh
|
30/04/2001
|
DH19TM
|
|
52
|
19112341
|
Phạm Hồng
|
Khái
|
18/02/2001
|
DH19TYGL
|
|
53
|
19145034
|
Lê Vĩnh
|
Khải
|
15/02/2001
|
DH19BV
|
|
54
|
19124125
|
Nguyễn Lê Quốc
|
Khánh
|
23/07/2001
|
DH19QL
|
|
55
|
20116208
|
Nguyễn Kim
|
Khánh
|
28/12/2002
|
DH20NT
|
|
56
|
19154079
|
Hồ Tuấn
|
Kiệt
|
14/09/2001
|
DH19OT
|
|
57
|
19139069
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Lan
|
24/11/2001
|
DH19HD
|
|
58
|
16125259
|
Võ Thị Mỹ
|
Lệ
|
12/12/1998
|
DH17VT
|
|
59
|
15125302
|
Văn Thị Mỹ
|
Linh
|
26/11/1996
|
DH15BQGL
|
|
60
|
19123056
|
Đặng Khánh
|
Linh
|
16/10/2001
|
DH19KE
|
|
61
|
19120104
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
15/04/2001
|
DH19KT
|
|
62
|
19113081
|
Phan Văn
|
Linh
|
08/10/2001
|
DH19NHB
|
|
63
|
19126086
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
21/12/2001
|
DH19SM
|
|
64
|
20115219
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
20/01/2002
|
DH20CB
|
|
65
|
20155106
|
Hồ Yến
|
Linh
|
02/04/2002
|
DH20KN
|
|
66
|
19125168
|
Nguyễn Thị Kim
|
Loan
|
13/04/2001
|
DH19DD
|
|
67
|
20123157
|
Văn Thị Ngọc
|
Loan
|
21/05/2002
|
DH20KE
|
|
68
|
18112104
|
Nguyễn Thanh
|
Long
|
|
DH18TY
|
|
69
|
18111069
|
Bùi Thị
|
Ly
|
|
DH18TA
|
|
70
|
18125450
|
Đỗ Thị Yến
|
Ly
|
05/11/2000
|
DH18TP
|
|
71
|
21112508
|
Phan Minh Trúc
|
Ly
|
15/11/2003
|
DH21TYB
|
|
72
|
18111071
|
Nguyễn Xuân
|
Mai
|
|
DH18CN
|
|
73
|
20122382
|
Nguyễn Ngọc
|
Mai
|
23/07/2002
|
DH20QT
|
|
74
|
19154095
|
Nguyễn Xuân
|
Minh
|
22/03/2001
|
DH19OT
|
|
75
|
21129758
|
Nguyễn Thị Bình
|
Minh
|
14/11/2003
|
DH21DD
|
|
76
|
19120117
|
Nguyễn Thùy
|
My
|
05/08/2001
|
DH19KT
|
|
77
|
19122138
|
Trương Ký
|
Mỹ
|
25/11/2001
|
DH19QT
|
|
78
|
19125191
|
Hồ Phạm Thúy
|
Mỹ
|
11/09/2001
|
DH19VT
|
|
79
|
20126201
|
Ngô Thủy
|
Đại
|
22/10/2002
|
DH20SM
|
|
80
|
19118032
|
Trần Tiến
|
Đạo
|
11/06/2001
|
DH19CC
|
|
81
|
19121013
|
Nguyễn Duy
|
Nam
|
16/02/2001
|
DH19PT
|
|
82
|
21139250
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Đào
|
13/08/2003
|
DH21HD
|
|
83
|
18113093
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nga
|
|
DH18NHB
|
|
84
|
20120222
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
04/11/2002
|
DH20KM
|
|
85
|
20122399
|
Phạm Thị
|
Nga
|
07/10/2002
|
DH20TM
|
|
86
|
18139108
|
Trương Thanh
|
Ngân
|
20/07/2000
|
DH18HS
|
|
87
|
18149048
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
11/08/2000
|
DH18QM
|
|
88
|
18122141
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
|
DH18QT
|
|
89
|
18125205
|
Nguyễn Trà Kim
|
Ngân
|
09/03/2000
|
DH18TP
|
|
90
|
20126046
|
Đỗ Trinh
|
Ngân
|
13/08/2002
|
DH20SHB
|
|
91
|
20122063
|
Phạm Thị Ngọc
|
Ngân
|
23/11/2002
|
DH20TC
|
|
92
|
20154175
|
Nguyễn Trung
|
Nghĩa
|
01/12/2002
|
DH20OT
|
|
93
|
21125245
|
Phạm Bích
|
Ngọc
|
19/02/2003
|
DH21DD
|
|
94
|
18112133
|
Đặng Thị Thùy
|
Nguyên
|
|
DH18TY
|
|
95
|
19139102
|
Trần Đại
|
Nguyễn
|
24/09/2001
|
DH19HT
|
|
96
|
19128114
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
05/11/2001
|
DH19AV
|
|
97
|
20125572
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nguyệt
|
24/03/2002
|
DH20VT
|
|
98
|
17163047
|
Lê Thị Thanh
|
Nhàn
|
10/01/1999
|
DH17ES
|
|
99
|
19125243
|
Nguyễn Huỳnh Thúy
|
Nhi
|
24/01/2001
|
DH19DD
|
|
100
|
16125375
|
Kiều Thị Ngọc
|
Như
|
18/03/1996
|
DH16BQ
|
|
101
|
19125257
|
Lê Thị Huỳnh
|
Như
|
08/01/2001
|
DH19DD
|
|
102
|
19163028
|
Lê Thị Quỳnh
|
Như
|
22/03/2001
|
DH19ES
|
|
103
|
19124203
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
19/01/2001
|
DH19QL
|
|
104
|
19123105
|
Nguyễn Trần Hồng
|
Nhung
|
03/06/2001
|
DH19KE
|
|
105
|
15120020
|
Đặng Hảo
|
Đức
|
09/10/1997
|
DH15KT
|
|
106
|
18115016
|
Nguyễn Phước
|
Đức
|
|
DH18CB
|
|
107
|
18118026
|
Nguyễn Huỳnh
|
Đức
|
|
DH18CK
|
|
108
|
19128127
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
10/10/2001
|
DH19AV
|
|
109
|
19122354
|
Mã Lê Thanh
|
Oanh
|
18/08/2001
|
DH19QTC
|
|
110
|
19138059
|
Nguyễn Thành
|
Phẩm
|
04/01/2001
|
DH19TD
|
|
111
|
19116092
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
06/11/2001
|
DH19NY
|
|
112
|
19153057
|
Nguyễn Duy
|
Phong
|
08/12/2001
|
DH19CD
|
|
113
|
18128142
|
Nguyễn Thanh
|
Phương
|
05/08/2000
|
DH18AV
|
|
114
|
19128138
|
Lê Thị Thu
|
Phương
|
20/10/2001
|
DH19AV
|
|
115
|
19113218
|
Lê Quỳnh Anh
|
Phương
|
02/08/2000
|
DH19NTNT
|
|
116
|
21139399
|
Ngô Nguyễn Thiên
|
Phú
|
17/10/2003
|
DH21HD
|
|
117
|
17120138
|
Trần Minh
|
Quang
|
18/08/1999
|
DH17KT
|
|
118
|
17137056
|
Đàm Minh
|
Quang
|
03/12/1999
|
DH17NL
|
|
119
|
20155135
|
Nguyễn Xuân
|
Quang
|
15/10/2002
|
DH20KN
|
|
120
|
18113136
|
Võ Thị Yến
|
Quyên
|
|
DH18NHB
|
|
121
|
19155074
|
Lê Thị Ngọc
|
Quyên
|
18/08/2001
|
DH19KN
|
|
122
|
20139306
|
Võ Thị Thúy
|
Quyên
|
13/06/2002
|
DH20HH
|
|
123
|
18124126
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
07/09/2000
|
DH18QL
|
|
124
|
19128145
|
Phạm Trúc
|
Quỳnh
|
12/10/2001
|
DH19AV
|
|
125
|
19125297
|
Hoàng Thị Như
|
Quỳnh
|
20/07/2001
|
DH19DD
|
|
126
|
20122479
|
Lâm Ngọc
|
Quỳnh
|
28/01/2002
|
DH20QT
|
|
127
|
18139159
|
Hồnglong
|
Quý
|
14/02/2000
|
DH18HT
|
|
128
|
19112302
|
Nguyễn Ngọc
|
Quý
|
10/04/1996
|
DH19TYGL
|
|
129
|
16112445
|
Võ Hoàng
|
Sang
|
12/09/1997
|
DH16TYNT
|
|
130
|
17132052
|
Đỗ Văn
|
Sơn
|
01/01/1999
|
DH17SP
|
|
131
|
18138075
|
Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
02/06/2000
|
DH18TD
|
|
132
|
19155076
|
Trần Bảo
|
Sương
|
18/08/2001
|
DH19KN
|
|
133
|
15127107
|
Nguyễn Chí
|
Tâm
|
01/04/1997
|
DH15MT
|
|
134
|
17111123
|
Nguyễn Phúc
|
Tâm
|
18/11/1999
|
DH17CN
|
|
135
|
18122241
|
Phạm Thị Kim
|
Tâm
|
|
DH18QT
|
|
136
|
19153068
|
Huỳnh Văn
|
Tấn
|
18/06/2001
|
DH19CD
|
|
137
|
18112179
|
Lê Anh
|
Tài
|
|
DH18TY
|
|
138
|
20125661
|
Phạm Thị Anh
|
Tài
|
14/04/2002
|
DH20DD
|
|
139
|
20115257
|
Lê Thị Hồng
|
Thắm
|
28/02/2002
|
DH20CB
|
|
140
|
20125676
|
Võ Thị Mỹ
|
Thắm
|
05/12/2002
|
DH20VT
|
|
141
|
16154086
|
Bùi Xuân
|
Thắng
|
19/06/1998
|
DH16OT
|
|
142
|
17112190
|
Nguyễn Hữu
|
Thắng
|
26/08/1999
|
DH17TY
|
|
143
|
21129911
|
Phạm
|
Thắng
|
24/08/2003
|
DH21DD
|
|
144
|
19137066
|
Châu Văn
|
Thanh
|
27/02/2001
|
DH19NL
|
|
145
|
18154111
|
Phạm Ngọc
|
Thái
|
07/11/2000
|
DH18OT
|
|
146
|
18149073
|
Ngô Hoàng
|
Thái
|
01/07/2000
|
DH18QM
|
|
147
|
15122193
|
Dương Thị
|
Thảo
|
01/12/1997
|
DH15QT
|
|
148
|
17125262
|
Lỡ Thị
|
Thảo
|
10/10/1999
|
DH17VT
|
|
149
|
18112196
|
Trần Thanh
|
Thảo
|
|
DH18TY
|
|
150
|
20122504
|
Đinh Thị Thanh
|
Thảo
|
07/02/2002
|
DH20QT
|
|
151
|
18128164
|
Phạmnguyễn Tâm
|
Thi
|
15/01/2000
|
DH18AV
|
|
152
|
18112200
|
Phạm Thị Bảo
|
Thi
|
|
DH18TT
|
|
153
|
19120190
|
Trần Bửu
|
Thi
|
26/11/2001
|
DH19KT
|
|
154
|
15111139
|
Đỗ Xuân
|
Thiện
|
23/04/1997
|
DH15CN
|
|
155
|
20122515
|
Mai Thị Hoàng
|
Thơ
|
09/02/2002
|
DH20QT
|
|
156
|
18120226
|
Ngô Nhật
|
Thư
|
|
DH18KT
|
|
157
|
19139159
|
Nguyễn Phạm Minh
|
Thư
|
02/01/2001
|
DH19HS
|
|
158
|
19155085
|
Bùi Thị Anh
|
Thư
|
19/08/2001
|
DH19KN
|
|
159
|
19155089
|
Trần Thị Minh
|
Thư
|
20/12/2001
|
DH19KN
|
|
160
|
19122250
|
Lê Nguyễn Minh
|
Thư
|
15/09/2001
|
DH19TM
|
|
161
|
21122322
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
20/11/2003
|
DH21TM
|
|
162
|
19120200
|
Ngô Thị Thúy
|
Thương
|
25/09/2001
|
DH19KM
|
|
163
|
17138051
|
Lưu Thị Anh
|
Thu
|
30/09/1999
|
DH17TD
|
|
164
|
19115123
|
Nguyễn Duy
|
Thuận
|
06/02/2001
|
DH19CB
|
|
165
|
19117083
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thuận
|
06/02/2001
|
DH19CT
|
|
166
|
19115125
|
Nguyễn Châu Thanh
|
Thúy
|
10/06/2001
|
DH19CB
|
|
167
|
17128143
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
04/01/1999
|
DH17AV
|
|
168
|
19120206
|
Hồ Thị Cẩm
|
Tiên
|
12/11/2001
|
DH19KT
|
|
169
|
18118155
|
Nguyễn Phát
|
Tín
|
|
DH18CC
|
|
170
|
20111312
|
Nguyễn Quốc
|
Toàn
|
23/07/2002
|
DH20CN
|
|
171
|
19125428
|
Nguyễn Thị Anh
|
Tường
|
20/01/2001
|
DH19DD
|
|
172
|
20113360
|
Võ Thị Ngọc
|
Trầm
|
07/07/2002
|
DH20NHB
|
|
173
|
16139208
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Trâm
|
21/05/1998
|
DH16HD
|
|
174
|
17117078
|
Lương Thị Huyền
|
Trân
|
18/08/1999
|
DH17CT
|
|
175
|
20115277
|
Trương Thị Ngọc
|
Trân
|
06/11/2002
|
DH20CB
|
|
176
|
21125433
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trân
|
19/07/2003
|
DH21DD
|
|
177
|
19125409
|
Vũ Thị
|
Trang
|
23/08/2001
|
DH19BQ
|
|
178
|
19120224
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
04/04/2001
|
DH19KM
|
|
179
|
21122780
|
Trần Huyền
|
Trang
|
02/09/2003
|
DH21QT
|
|
180
|
20154231
|
Nguyễn Hữu
|
Trí
|
16/01/2002
|
DH20OT
|
|
181
|
19139181
|
Trần Ngọc Hải
|
Triều
|
06/10/2001
|
DH19HS
|
|
182
|
15114189
|
Trần Xuân
|
Trường
|
07/06/1997
|
DH15NK
|
|
183
|
18145083
|
Nguyễn Đan
|
Trường
|
16/11/2000
|
DH18BV
|
|
184
|
20122132
|
Huỳnh Trí Minh
|
Trường
|
01/07/2002
|
DH20QT
|
|
185
|
17131146
|
Đỗ Minh
|
Trung
|
28/01/1999
|
DH17CH
|
|
186
|
19118258
|
Vũ Đình
|
Trung
|
07/08/2001
|
DH19CC
|
|
187
|
18125397
|
Nguyễn Lê
|
Tuấn
|
24/08/2000
|
DH18BQ
|
|
188
|
18122334
|
Huỳnh Văn
|
Tuân
|
|
DH18QT
|
|
189
|
19125430
|
Nguyễn Thị Bích
|
Tuy
|
14/01/2001
|
DH19BQ
|
|
190
|
19125431
|
Bùi Thị
|
Tuyến
|
12/06/2001
|
DH19VT
|
|
191
|
18122417
|
Trần Thụy Minh
|
Tuyền
|
|
DH18QTNT
|
|
192
|
18125400
|
Hồ Thanh
|
Tuyền
|
26/02/2000
|
DH18TP
|
|
193
|
20123232
|
Trương Thị Bích
|
Tuyền
|
18/11/2002
|
DH20KE
|
|
194
|
18139222
|
Trần Lê
|
Vi
|
25/11/2000
|
DH18HT
|
|
195
|
18123204
|
Nguyễn Thúy
|
Vi
|
03/10/2000
|
DH18KEGL
|
|
196
|
19124323
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vi
|
01/09/2001
|
DH19TB
|
|
197
|
20128317
|
Phạm Thị Thanh
|
Vi
|
06/11/2002
|
DH20AV
|
|
198
|
14112638
|
Ngô Quốc
|
Việt
|
01/05/1996
|
DH14TYNT
|
|
199
|
19115146
|
Nguyễn Văn Thành
|
Vương
|
13/11/2001
|
DH19GN
|
|
200
|
15111189
|
Võ Thảo
|
Vy
|
02/12/1997
|
DH16TA
|
|
201
|
19128220
|
Trần Tường
|
Vy
|
03/12/2001
|
DH19AV
|
|
202
|
19139204
|
Đỗ Yến
|
Vy
|
10/10/2001
|
DH19HD
|
|
203
|
19120261
|
Nguyễn Thị
|
Vy
|
22/09/2001
|
DH19KT
|
|
204
|
19111149
|
Nguyễn Thành
|
Vỹ
|
06/09/2001
|
DH19TA
|
|
205
|
17123136
|
Đoàn Hồng Tiểu
|
Yến
|
30/04/1999
|
DH17KE
|
|
206
|
18112263
|
Trần Kim
|
Yến
|
|
DH18TY
|
|
207
|
19120268
|
Lê Thị Ngọc
|
Yến
|
12/02/2001
|
DH19KT
|
|
208
|
19125465
|
Hà Thị Như
|
Y
|
24/08/2001
|
DH19BQ
|
|
209
|
20120351
|
Trịnh Thị Như
|
Y
|
10/06/2002
|
DH20KT
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 209
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 2532
Điều chỉnh lần cuối: