TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt thi tháng 08 năm 2023
|
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp
|
||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp
|
||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn.
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
19124005
|
Lê Thừa
|
An
|
26/12/2001
|
DH19QD
|
|
2
|
19120001
|
Lê Thị Thúy
|
An
|
09/06/2001
|
DH19KM
|
|
3
|
21145104
|
Lê Thùy
|
An
|
03/08/2003
|
DH21BVA
|
|
4
|
20125309
|
Đặng Nguyễn Hoàng
|
An
|
29/11/2002
|
DH20VT
|
|
5
|
20120153
|
Bùi Phương
|
Anh
|
13/12/2002
|
DH20KT
|
|
6
|
20128002
|
Lê Quỳnh
|
Anh
|
03/08/2002
|
DH20AV
|
|
7
|
21139007
|
Nguyễn Hảo Nhật
|
Anh
|
01/05/2003
|
DH21HD
|
|
8
|
21139226
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Anh
|
26/10/2003
|
DH21HD
|
|
9
|
19112307
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
28/10/2000
|
DH20TYNT
|
|
10
|
21128009
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
06/04/2003
|
DH21AV
|
|
11
|
22112017
|
Nguyễn Trần Kiều
|
Anh
|
09/09/2003
|
DH22TYB
|
|
12
|
19163001
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
16/02/2001
|
DH19ES
|
|
13
|
19116006
|
Phan Quốc
|
Anh
|
30/09/2001
|
DH19NY
|
|
14
|
18128006
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
28/08/2000
|
DH18AV
|
|
15
|
18127006
|
Trần Vân
|
Anh
|
06/09/2000
|
DH18MT
|
|
16
|
19113006
|
Trương Quang
|
Anh
|
19/06/2001
|
DH19NHA
|
|
17
|
21139012
|
Vũ Yến Quỳnh
|
Anh
|
23/09/2003
|
DH21HD
|
|
18
|
20126185
|
Tạ Huỳnh Ngọc
|
Anh
|
08/06/2002
|
DH20SHA
|
|
19
|
21139234
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
11/11/2003
|
DH21HD
|
|
20
|
19128013
|
Võ Hoàng
|
Anh
|
09/05/2001
|
DH19AV
|
|
21
|
15111007
|
Nguyễn Hữu
|
Bắc
|
13/07/1997
|
DH15TA
|
|
22
|
19125021
|
Lê Thị Kim
|
Bằng
|
27/07/2001
|
DH19DD
|
|
23
|
20139178
|
Nguyễn Phi
|
Bằng
|
21/10/2002
|
DH20HH
|
|
24
|
19118006
|
Nguyễn Thành
|
Bãng
|
16/01/2001
|
DH19CK
|
|
25
|
20124269
|
Trần Văn
|
Bảo
|
12/04/2002
|
DH20QD
|
|
26
|
20153057
|
Vương Trần Gia
|
Bảo
|
29/04/2002
|
DH20CD
|
|
27
|
19128015
|
Lê Như
|
Bình
|
27/11/2001
|
DH19AV
|
|
28
|
21128214
|
Trần Quốc
|
Bình
|
05/11/2003
|
DH21AV
|
|
29
|
20111148
|
Nguyễn Lê Hoàng Minh
|
Châu
|
21/01/2002
|
DH20CN
|
|
30
|
21145011
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Châu
|
06/08/2003
|
DH21BVA
|
|
31
|
19125031
|
Nguyễn Thị
|
Châu
|
25/10/2001
|
DH19BQ
|
|
32
|
19125032
|
Phạm Thị Bích
|
Châu
|
24/12/2001
|
DH19VT
|
|
33
|
19125033
|
Thái Huệ
|
Châu
|
08/11/2001
|
DH19VT
|
|
34
|
20123118
|
Trần Thị Kiều
|
Châu
|
11/12/2002
|
DH20KE
|
|
35
|
20128155
|
Trần Thị Ngọc
|
Châu
|
24/09/2002
|
DH20AV
|
|
36
|
18111018
|
Võ Ngọc Hoàng
|
Châu
|
13/01/2000
|
DH18TA
|
|
37
|
21124021
|
Huỳnh Công
|
Chánh
|
16/09/2003
|
DH21QL
|
|
38
|
20145007
|
Phạm Lương Minh
|
Chánh
|
17/10/2002
|
DH20BV
|
|
39
|
20123119
|
Hồ Thị Mai
|
Chi
|
07/11/2002
|
DH20KE
|
|
40
|
18115011
|
Ngô Minh
|
Chi
|
25/01/2000
|
DH18GN
|
|
41
|
20128158
|
Nguyễn Mai
|
Chi
|
14/04/2002
|
DH20AV
|
|
42
|
16112402
|
Nguyễn Trung
|
Chí
|
31/05/1998
|
DH16TYNT
|
|
43
|
21145012
|
Vũ Minh
|
Chiến
|
13/12/2003
|
DH21BVA
|
|
44
|
19139012
|
Vũ Đinh Minh
|
Chiến
|
20/09/2001
|
DH19HS
|
|
45
|
20153059
|
Lê Trường
|
Chinh
|
18/02/2002
|
DH20CD
|
|
46
|
20145096
|
Hoàng Phương
|
Chính
|
21/02/2002
|
DH20BV
|
|
47
|
19125037
|
Nguyễn Bao
|
Chuẩn
|
12/05/2001
|
DH19BQ
|
|
48
|
19113015
|
Hoàng Tư
|
Chung
|
24/03/2001
|
DH19NHB
|
|
49
|
17424005
|
Đặng Chí
|
Công
|
18/04/1993
|
LT17QL
|
|
50
|
21124023
|
Nguyễn Đại Huy
|
Cường
|
22/07/2003
|
DH21QL
|
|
51
|
17118018
|
Lê Công
|
Danh
|
01/07/1999
|
DH17CK
|
|
52
|
20123122
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Diệp
|
20/09/2002
|
DH20KE
|
|
53
|
19139019
|
Lê Bùi Hồng
|
Diệu
|
28/07/2001
|
DH19HS
|
|
54
|
16154023
|
Lê Đại
|
Dương
|
15/11/1998
|
DH16OT
|
|
55
|
21139036
|
Nguyễn Khánh Thùy
|
Dương
|
28/01/2003
|
DH21HD
|
|
56
|
22112067
|
Đỗ Thái
|
Dương
|
14/07/2003
|
DH22TYB
|
|
57
|
17116034
|
Mai Thị Mỹ
|
Dung
|
03/03/1998
|
DH17NY
|
|
58
|
18111025
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Dung
|
19/07/2000
|
DH18TA
|
|
59
|
16112254
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Dung
|
20/01/1998
|
DH16TYGLA
|
|
60
|
20120175
|
Thái Ngọc
|
Dung
|
05/05/2002
|
DH20KT
|
|
61
|
20155090
|
Trịnh Ngọc
|
Dung
|
18/09/2002
|
DH20KN
|
|
62
|
21139264
|
Huỳnh Anh
|
Duy
|
08/07/2003
|
DH21HT
|
|
63
|
19153012
|
Lê Công Tiến
|
Duy
|
31/08/2001
|
DH19CD
|
|
64
|
17149033
|
Trần Quang
|
Duy
|
03/06/1999
|
DH17QM
|
|
65
|
15112204
|
Lê Nguyễn Kỳ
|
Duyên
|
19/01/1996
|
DH15TYGL
|
|
66
|
20112427
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
05/03/2002
|
DH20TYNT
|
|
67
|
15153014
|
Nguyễn Phương
|
Duyệt
|
15/01/1997
|
DH15CD
|
|
68
|
17112041
|
Lê Hoàng
|
Giang
|
24/04/1999
|
DH17DY
|
|
69
|
21139272
|
Lê Thị Châu
|
Giang
|
01/02/2003
|
DH21HD
|
|
70
|
21125080
|
Trần Thị Trúc
|
Giang
|
26/01/2003
|
DH21DD
|
|
71
|
21128037
|
Lê Thị Ngọc
|
Hân
|
26/01/2003
|
DH21AV
|
|
72
|
21128038
|
Nguyễn Thị Gia
|
Hân
|
28/03/2003
|
DH21AV
|
|
73
|
20127015
|
Trần Thị Diễm
|
Hân
|
13/02/2002
|
DH20MT
|
|
74
|
20123256
|
Cao Thị Trung
|
Hậu
|
23/12/2002
|
DH20KENT
|
|
75
|
19149025
|
Lê Thanh
|
Hậu
|
07/01/2001
|
DH19QM
|
|
76
|
20149157
|
Nguyễn Công
|
Hậu
|
09/12/2002
|
DH20QM
|
|
77
|
20122313
|
Nguyễn Vũ
|
Hậu
|
26/07/2002
|
DH20QT
|
|
78
|
16112268
|
Trần Công
|
Hậu
|
12/08/1998
|
DH16TYGLB
|
|
79
|
19126043
|
Vương Nguyễn Sông
|
Hằng
|
03/09/2001
|
DH19SHD
|
|
80
|
18112054
|
Lưu Thanh
|
Hạ
|
19/07/2000
|
DH18TY
|
|
81
|
17112053
|
Lê Thị Mỹ
|
Hạnh
|
23/12/1999
|
DH17TY
|
|
82
|
19137018
|
Phạm Duy
|
Hạnh
|
01/05/2001
|
DH19NL
|
|
83
|
20128174
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Hà
|
19/09/2002
|
DH20AV
|
|
84
|
19126039
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
11/08/2001
|
DH19SHA
|
|
85
|
19123031
|
Phan Thị Bích
|
Hà
|
26/02/2001
|
DH19KE
|
|
86
|
17126034
|
Văn Nhật
|
Hào
|
12/07/1999
|
DH17SHA
|
|
87
|
21154163
|
Vũ Trường
|
Hải
|
05/03/2003
|
DH21OT
|
|
88
|
21138113
|
Nguyễn Minh
|
Hảo
|
23/11/2003
|
DH21TD
|
|
89
|
20125401
|
Phạm Thị Khánh
|
Hảo
|
08/11/2002
|
DH20DD
|
|
90
|
19116039
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hiền
|
16/05/2001
|
DH19NY
|
|
91
|
20118159
|
Nguyễn Đoàn Thanh
|
Hiển
|
20/09/2002
|
DH20CC
|
|
92
|
19154043
|
Nguyễn Thái
|
Hiển
|
21/07/2001
|
DH19OT
|
|
93
|
20154126
|
Võ Công
|
Hiển
|
28/03/2002
|
DH20OT
|
|
94
|
20127019
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiệp
|
02/03/2002
|
DH20MT
|
|
95
|
20139215
|
Mai Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
01/04/2002
|
DH20HH
|
|
96
|
20128179
|
Nguyễn Lê Minh
|
Hiếu
|
14/04/2002
|
DH20AV
|
|
97
|
21111244
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
02/05/2003
|
DH21CN
|
|
98
|
17115036
|
Nguyễn Đức
|
Hiếu
|
29/04/1999
|
DH17CB
|
|
99
|
18117020
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
11/11/2000
|
DH18CT
|
|
100
|
21138117
|
Võ Văn
|
Hiếu
|
25/01/2003
|
DH21TD
|
|
101
|
20123084
|
Lê Thị Mai
|
Hoa
|
28/11/2002
|
DH20KE
|
|
102
|
19112065
|
Lê Thị Tuyết
|
Hoa
|
10/02/2001
|
DH19DY
|
|
103
|
18112063
|
Trần Thanh
|
Hoa
|
17/12/2000
|
DH18TY
|
|
104
|
21129669
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
01/01/2003
|
DH21DD
|
|
105
|
21128228
|
Phan Di
|
Hồng
|
18/12/2003
|
DH21AV
|
|
106
|
20128181
|
Phạm Khánh
|
Hoà
|
27/09/2002
|
DH20AV
|
|
107
|
19112068
|
Cao Thuận
|
Hoài
|
24/10/2001
|
DH19TY
|
|
108
|
19139048
|
Đặng Nguyễn Thanh
|
Hoài
|
30/01/2000
|
DH19HD
|
|
109
|
17137027
|
Từ Minh
|
Hoàng
|
03/03/1999
|
DH17NL
|
|
110
|
19139051
|
Trần Phước
|
Hoàng
|
06/05/2001
|
DH19HS
|
|
111
|
21112461
|
Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
04/09/2003
|
DH21TYA
|
|
112
|
20124328
|
Phạm Gia
|
Hưng
|
26/08/2002
|
DH20QL
|
|
113
|
17116057
|
Vũ Trung
|
Hưng
|
28/06/1999
|
DH17NT
|
|
114
|
18138027
|
Vũ Minh
|
Hòa
|
23/05/1998
|
DH18TD
|
|
115
|
19155030
|
Cao Thị Mỹ
|
Hương
|
08/07/2001
|
DH19KN
|
|
116
|
19128055
|
Phạm Lan
|
Hương
|
09/11/2001
|
DH19AV
|
|
117
|
19137024
|
Bùi Ngô Gia
|
Hữu
|
24/10/2001
|
DH19NL
|
|
118
|
16118061
|
Huỳnh Tấn
|
Hữu
|
22/05/1998
|
DH16CC
|
|
119
|
18138030
|
Trần Lê
|
Huấn
|
01/01/2000
|
DH18TD
|
|
120
|
18122078
|
Hà Đình
|
Huân
|
30/01/2000
|
DH18QT
|
|
121
|
18137021
|
Hồ Xuân
|
Hùng
|
02/02/2000
|
DH18NL
|
|
122
|
19118085
|
Đặng Minh
|
Huy
|
14/04/2001
|
DH19CC
|
|
123
|
16112423
|
Đào Tấn
|
Huy
|
25/02/1998
|
DH16TYNT
|
|
124
|
20113055
|
Ngô Quang
|
Huy
|
01/01/2002
|
DH20NHA
|
|
125
|
17126049
|
Nguyễn Minh
|
Huy
|
03/04/1999
|
DH17SHA
|
|
126
|
17112076
|
Đỗ Huỳnh Đức
|
Huy
|
16/09/1999
|
DH17DY
|
|
127
|
20125050
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Huyền
|
18/01/2002
|
DH20VT
|
|
128
|
20125441
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Huyền
|
23/07/2002
|
DH20VT
|
|
129
|
21112092
|
Phạm Diễm Mỹ
|
Huyền
|
07/09/2003
|
DH21TYB
|
|
130
|
15124399
|
H Đao
|
Kbuôr
|
12/12/1996
|
DH15QLA
|
|
131
|
21112469
|
Phan Minh
|
Kha
|
10/12/2003
|
DH21TT
|
|
132
|
19111056
|
Lê Duy
|
Khang
|
09/10/2001
|
DH19CN
|
|
133
|
19112083
|
Nguyễn Hữu
|
Khang
|
31/08/2001
|
DH19TY
|
|
134
|
18138040
|
Nguyễn Ngọc
|
Khải
|
21/04/2000
|
DH18TD
|
|
135
|
20126267
|
Lê Kim
|
Khánh
|
09/10/2001
|
DH20SHA
|
|
136
|
18122088
|
Đào Quốc
|
Khánh
|
01/09/2000
|
DH18QT
|
|
137
|
20124342
|
Nguyễn Hoàng
|
Khánh
|
27/08/2002
|
DH20QL
|
|
138
|
21138136
|
Huỳnh Đăng
|
Khoa
|
22/08/2003
|
DH21TD
|
|
139
|
20128194
|
Nguyễn Hồ Minh
|
Khoa
|
27/08/2002
|
DH20AV
|
|
140
|
19127017
|
Phạm Duy
|
Khoa
|
11/11/2001
|
DH19MT
|
|
141
|
17149063
|
Trương Đăng
|
Khoa
|
09/07/1999
|
DH17QM
|
|
142
|
19124131
|
Phan Phấn
|
Khởi
|
15/11/2001
|
DH19QL
|
|
143
|
21126091
|
Trương Lệ Xuyến
|
Kim
|
04/04/2003
|
DH21SM
|
|
144
|
16115084
|
Trần Bá Thái
|
Lâm
|
28/02/1997
|
DH16GN
|
|
145
|
21123242
|
Lê Thị Ngọc
|
Lan
|
07/04/2003
|
DH21KE
|
|
146
|
20145040
|
Phạm Thị Ngọc
|
Liễu
|
21/05/2002
|
DH20BV
|
|
147
|
20123147
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Linh
|
12/03/2002
|
DH20KE
|
|
148
|
20125288
|
Nguyễn Thị Mai
|
Linh
|
29/07/2002
|
DH20VT
|
|
149
|
19125155
|
Đoàn Thị Kiều
|
Linh
|
28/12/2000
|
DH19DD
|
|
150
|
20128200
|
Phạm Thị Trúc
|
Linh
|
04/10/2002
|
DH20AV
|
|
151
|
20149177
|
Trần Hồng Ngọc
|
Linh
|
24/10/2002
|
DH20QM
|
|
152
|
21138140
|
Phan Tấn
|
Lộc
|
15/05/2003
|
DH21TD
|
|
153
|
20139249
|
Dương Thị Kim
|
Loan
|
26/12/2002
|
DH20HH
|
|
154
|
19124151
|
Nguyễn Trần Kim
|
Lợi
|
09/01/2001
|
DH19QL
|
|
155
|
17112335
|
Lê Thành
|
Long
|
20/09/1999
|
DH17TYGL
|
|
156
|
16149170
|
Nguyễn Sỹ Thành
|
Long
|
21/11/1998
|
DH16QM
|
|
157
|
19128087
|
Sùng Thị
|
Lừ
|
01/06/2001
|
DH19AV
|
|
158
|
20139256
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Mi
|
18/01/2002
|
DH20HH
|
|
159
|
19111072
|
Lê Huỳnh Dương
|
Minh
|
27/03/2001
|
DH19TA
|
|
160
|
20127120
|
Trần Công
|
Minh
|
29/09/2002
|
DH20MT
|
|
161
|
19116072
|
Võ Văn
|
Minh
|
28/05/1999
|
DH19NY
|
|
162
|
19145050
|
Diệp Huỳnh Ngọc
|
My
|
08/06/2001
|
DH19BV
|
|
163
|
20128210
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
28/03/2002
|
DH20AV
|
|
164
|
20123163
|
Phạm Nguyễn Trúc
|
My
|
08/09/2002
|
DH20KE
|
|
165
|
21129771
|
Lê Thị Bích
|
Mỹ
|
04/01/2003
|
DH21DD
|
|
166
|
19116019
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
17/01/2001
|
DH19NY
|
|
167
|
15132010
|
Nguyễn Chí
|
Đại
|
25/06/1996
|
DH15SP
|
|
168
|
16128014
|
Nguyễn Thanh
|
Đại
|
27/08/1998
|
DH16AV
|
|
169
|
20153063
|
Nguyễn Nhật Thành
|
Đạt
|
02/09/2002
|
DH20CD
|
|
170
|
18137011
|
Nguyễn Thanh
|
Đạt
|
05/02/2000
|
DH18NL
|
|
171
|
21138103
|
Phạm Quốc
|
Đạt
|
13/02/2003
|
DH21TD
|
|
172
|
21153155
|
Đỗ Duy
|
Nam
|
25/09/2003
|
DH21CD
|
|
173
|
17139016
|
Nguyễn Duy
|
Đan
|
16/06/1998
|
DH17HT
|
|
174
|
21138147
|
Lê Hữu
|
Nga
|
13/02/2003
|
DH21TD
|
|
175
|
21126412
|
Phạm Thị Kiều
|
Nga
|
13/07/2003
|
DH21SM
|
|
176
|
21124423
|
Dương Kim
|
Ngân
|
16/10/2003
|
DH21QL
|
|
177
|
20123262
|
Ngô Thanh
|
Ngân
|
22/08/2002
|
DH20KENT
|
|
178
|
21139354
|
Nguyễn Ngọc Tuyết
|
Ngân
|
26/11/2003
|
DH21HD
|
|
179
|
15132060
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
26/09/1997
|
DH15SP
|
|
180
|
19154100
|
Trần Hoàng
|
Nghiêm
|
12/09/2001
|
DH19OT
|
|
181
|
19154101
|
Dương Trọng
|
Ngôn
|
06/05/2001
|
DH19OT
|
|
182
|
19126114
|
Đỗ Thị Bích
|
Ngọc
|
06/01/2001
|
DH19SM
|
|
183
|
20124118
|
Phạm Như
|
Ngọc
|
20/08/2002
|
DH20QD
|
|
184
|
19122400
|
Dương Thị Anh
|
Nguyên
|
05/03/2001
|
DH19QT
|
|
185
|
20122420
|
La Khánh Kim
|
Nguyên
|
02/12/2002
|
DH20QTC
|
|
186
|
18112353
|
Lư Nữ Thảo
|
Nguyên
|
20/01/1999
|
DH18TY
|
|
187
|
19154104
|
Trần Thanh
|
Nguyện
|
26/10/2001
|
DH19OT
|
|
188
|
19125231
|
Dương Thành
|
Nhân
|
16/09/2001
|
DH19DD
|
|
189
|
20139279
|
Đặng Đức
|
Nhân
|
23/10/2002
|
DH20HH
|
|
190
|
14163186
|
Phạm Hoài
|
Nhân
|
17/07/1996
|
DH14ES
|
|
191
|
21139108
|
Phạm Lê Thiện
|
Nhân
|
19/02/2003
|
DH21HD
|
|
192
|
19113109
|
Phan Trọng
|
Nhân
|
23/01/2001
|
DH19NHB
|
|
193
|
20115238
|
Liêu Thúy
|
Nhã
|
15/03/1998
|
DH20CB
|
|
194
|
21129817
|
Võ Thị Mỹ
|
Nhàn
|
17/11/2003
|
DH21DD
|
|
195
|
19113112
|
Hồ Thị Phương
|
Nhi
|
20/06/2001
|
DH19NHA
|
|
196
|
20128229
|
Lê Thị Bảo
|
Nhi
|
28/11/2002
|
DH20AV
|
|
197
|
21124443
|
Nguyễn Hiền
|
Nhi
|
09/11/2003
|
DH21QL
|
|
198
|
20123281
|
Nguyễn Hồng
|
Nhi
|
15/09/2002
|
DH20KENT
|
|
199
|
19125244
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
12/11/2001
|
DH19DD
|
|
200
|
19163027
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Nhi
|
08/10/2000
|
DH19ES
|
|
201
|
19112373
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
03/07/2001
|
DH19TYNT
|
|
202
|
21126445
|
Phạm Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
05/09/2003
|
DH21SHB
|
|
203
|
19125248
|
Trần Ngọc
|
Nhi
|
05/08/2001
|
DH19VT
|
|
204
|
21120463
|
Trần Thị Diệu
|
Nhi
|
21/01/2003
|
DH21KT
|
|
205
|
19126126
|
Diệp Quỳnh
|
Như
|
06/09/2001
|
DH19SHA
|
|
206
|
18139137
|
Dương Thị Cẩm
|
Như
|
02/04/2000
|
DH18HS
|
|
207
|
19125254
|
Dương Thị Quỳnh
|
Như
|
21/08/2001
|
DH19VT
|
|
208
|
19125255
|
Hà Tâm
|
Như
|
03/03/2001
|
DH19VT
|
|
209
|
20123173
|
Hoàng Thị Quỳnh
|
Như
|
02/09/2002
|
DH20KE
|
|
210
|
19113221
|
Lơ Mu K'
|
Như
|
04/11/2000
|
DH19NHB
|
|
211
|
21125276
|
Phùng Thị Quỳnh
|
Như
|
20/09/2003
|
DH21DD
|
|
212
|
18125253
|
Trần Thị Huỳnh
|
Như
|
20/08/2000
|
DH18VT
|
|
213
|
19122430
|
Trương Quỳnh
|
Như
|
25/11/2001
|
DH19QTNT
|
|
214
|
19123103
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
28/09/2001
|
DH19KE
|
|
215
|
21125280
|
Trần Thị Cẩm
|
Nhung
|
15/07/2003
|
DH21DD
|
|
216
|
18115072
|
Hồ Bảo
|
Ninh
|
23/07/2000
|
DH18CB
|
|
217
|
20145144
|
Nguyễn Hoài
|
Ninh
|
08/04/2002
|
DH20BV
|
|
218
|
20154103
|
Dương Quốc
|
Đông
|
03/06/2002
|
DH20OT
|
|
219
|
18112152
|
Nguyễn Thị Phương
|
Oanh
|
10/06/2000
|
DH18TY
|
|
220
|
20112319
|
Đinh Thị Kiều
|
Oanh
|
16/08/2002
|
DH20TY
|
|
221
|
18113126
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
12/08/2000
|
DH18NHA
|
|
222
|
14122106
|
Nguyễn Thanh
|
Phát
|
27/12/1996
|
DH14TM
|
|
223
|
15139094
|
Nguyễn Văn
|
Phi
|
15/03/1997
|
DH15HS
|
|
224
|
19116099
|
Cao Như
|
Phượng
|
22/09/2001
|
DH19NY
|
|
225
|
19125283
|
Đặng Thị Yến
|
Phương
|
09/07/2001
|
DH19VT
|
|
226
|
19128141
|
Trương Nguyễn Anh
|
Phương
|
11/07/2001
|
DH19AV
|
|
227
|
19154125
|
Võ Anh
|
Phương
|
09/01/2001
|
DH19OT
|
|
228
|
20122458
|
Lâm Quang
|
Phú
|
28/07/2002
|
DH20TC
|
|
229
|
21112187
|
Lâm Thị Ngọc
|
Phúc
|
03/05/2003
|
DH21TYB
|
|
230
|
20153113
|
Lê Văn
|
Phúc
|
02/11/2002
|
DH20CD
|
|
231
|
21139402
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
01/01/2003
|
DH21HD
|
|
232
|
20115301
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Phúc
|
15/11/2002
|
DH20CB
|
|
233
|
20113118
|
Phạm Văn
|
Phúc
|
30/12/2002
|
DH20NHB
|
|
234
|
19149071
|
Trần Hoàng
|
Phúc
|
12/11/2001
|
DH19QM
|
|
235
|
19127039
|
Trần Ngọc Hoài
|
Phúc
|
21/06/2001
|
DH19MT
|
|
236
|
21123266
|
Vũ Hồng
|
Phúc
|
06/06/2003
|
DH21KE
|
|
237
|
20138114
|
Đoàn Đình
|
Quân
|
23/01/2002
|
DH20TD
|
|
238
|
20125642
|
Võ Tấn
|
Quân
|
11/11/2002
|
DH20DD
|
|
239
|
20125643
|
Trần Vĩ
|
Quang
|
25/08/2002
|
DH20BQ
|
|
240
|
19145068
|
Lê Dương Anh
|
Quyền
|
07/09/2001
|
DH19BV
|
|
241
|
21120493
|
Lê Hoàng Như
|
Quỳnh
|
27/02/2003
|
DH21KT
|
|
242
|
20113131
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
26/03/2002
|
DH20NHB
|
|
243
|
20125650
|
Đỗ Như
|
Quỳnh
|
20/04/2002
|
DH20VT
|
|
244
|
20123187
|
Phan Thị Hồng
|
Sang
|
10/05/2002
|
DH20KE
|
|
245
|
20123188
|
Võ Thị Thu
|
Sang
|
01/09/2002
|
DH20KE
|
|
246
|
19138068
|
Lê Bá Nam
|
Sơn
|
12/06/2001
|
DH19TD
|
|
247
|
20124168
|
Lê Trường
|
Sơn
|
03/10/2002
|
DH20QL
|
|
248
|
21111338
|
Vũ Quang
|
Sơn
|
08/11/2003
|
DH21CN
|
|
249
|
19122221
|
Huỳnh Thị Hoài
|
Tâm
|
17/04/2001
|
DH19TM
|
|
250
|
20120268
|
Huỳnh Thúy
|
Tâm
|
26/07/2002
|
DH20KT
|
|
251
|
18149072
|
Nguyễn Thanh Thanh
|
Tâm
|
01/11/1999
|
DH18QM
|
|
252
|
20123190
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tâm
|
08/03/2001
|
DH20KE
|
|
253
|
20125663
|
Đỗ Thị
|
Tâm
|
25/05/2002
|
DH20VT
|
|
254
|
19113136
|
Đoàn Minh
|
Tâm
|
09/11/2001
|
DH19NHA
|
|
255
|
20154216
|
Huỳnh Duy
|
Tân
|
03/10/2002
|
DH20OT
|
|
256
|
19127047
|
Trần Sỹ
|
Tài
|
11/10/2001
|
DH19MT
|
|
257
|
19139146
|
Nguyễn Lê Toàn
|
Thắng
|
06/10/2001
|
DH19HT
|
|
258
|
19124249
|
Nguyễn Đình
|
Thắng
|
21/10/2001
|
DH19QL
|
|
259
|
21153188
|
Phạm Ngọc
|
Thắng
|
29/09/2003
|
DH21CD
|
|
260
|
19116109
|
Dương Thiện
|
Thanh
|
01/02/2001
|
DH19NT
|
|
261
|
19118214
|
Lê Ngọc
|
Thanh
|
22/04/2001
|
DH19CK
|
|
262
|
20124475
|
Phan Phương
|
Thanh
|
21/10/2002
|
DH20QD
|
|
263
|
18125314
|
Nguyễn Chí
|
Thành
|
06/05/2000
|
DH18DD
|
|
264
|
19154140
|
Nguyễn Quốc
|
Thái
|
13/12/2001
|
DH19OT
|
|
265
|
20123196
|
Lưu Thị Phương
|
Thảo
|
16/02/2002
|
DH20KE
|
|
266
|
20120276
|
Nguyễn Ngọc
|
Thảo
|
25/02/2002
|
DH20KT
|
|
267
|
21139435
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thảo
|
07/09/2003
|
DH21HT
|
|
268
|
21122709
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
30/07/2003
|
DH21TM
|
|
269
|
21120240
|
Phạm Nguyễn Lam
|
Thảo
|
24/05/2003
|
DH21KT
|
|
270
|
20113144
|
Phan Thị Phương
|
Thảo
|
10/04/2002
|
DH20NHB
|
|
271
|
20125689
|
Trần Thị Phương
|
Thảo
|
01/01/2002
|
DH20VT
|
|
272
|
21120521
|
Vũ Dạ
|
Thảo
|
30/06/2003
|
DH21KT
|
|
273
|
19123266
|
Lê Thị Anh
|
Thi
|
06/01/2000
|
DH19KEGL
|
|
274
|
21126197
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thi
|
24/11/2003
|
DH21SM
|
|
275
|
15125214
|
Nguyễn Thị Ai
|
Thi
|
11/03/1997
|
DH15BQ
|
|
276
|
21125363
|
Phan Thị Ngọc
|
Thi
|
23/12/2003
|
DH21BQ
|
|
277
|
20125695
|
Võ Lê Đông
|
Thi
|
18/01/2002
|
DH20DD
|
|
278
|
18122263
|
Nguyễn Hữu Hồng
|
Thiên
|
02/03/2000
|
DH18QT
|
|
279
|
21120524
|
Nguyễn Thanh
|
Thiện
|
26/02/2003
|
DH21KT
|
|
280
|
17113209
|
Hoàng Thị Huyền
|
Thư
|
09/02/1999
|
DH17NHC
|
|
281
|
21112236
|
Lê Minh
|
Thư
|
16/04/2003
|
DH21TYB
|
|
282
|
19139161
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Thư
|
29/03/2001
|
DH19HD
|
|
283
|
19126177
|
Văn Thị Thiên
|
Thư
|
02/02/2001
|
DH19SM
|
|
284
|
20118262
|
Lư Chí
|
Thông
|
30/12/2002
|
DH20CC
|
|
285
|
19124269
|
Lê Thanh
|
Thơm
|
26/09/2001
|
DH19TB
|
|
286
|
15126136
|
Nguyễn Phúc
|
Thịnh
|
05/02/1996
|
DH15SHA
|
|
287
|
19145089
|
Lê Hoàng
|
Thương
|
19/01/2001
|
DH19BV
|
|
288
|
20123208
|
Mộc Thị Kim
|
Thương
|
01/01/2002
|
DH20KE
|
|
289
|
19123147
|
Nguyễn Vũ Hoài
|
Thương
|
05/01/2001
|
DH19KE
|
|
290
|
16128175
|
Cao Thị Mỹ
|
Thu
|
13/12/1998
|
DH16AV
|
|
291
|
21153197
|
Biện Phước
|
Thuận
|
26/04/2003
|
DH21CD
|
|
292
|
20127146
|
Ngô Minh
|
Thuận
|
26/11/2002
|
DH20MT
|
|
293
|
20145166
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thuẩn
|
09/05/2002
|
DH20BV
|
|
294
|
19116174
|
Lê Thị Thành
|
Thụy
|
04/12/2001
|
DH19NTNT
|
|
295
|
21112244
|
Lê Thị Thu
|
Thúy
|
28/06/2003
|
DH21TYB
|
|
296
|
18126170
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thúy
|
19/11/2000
|
DH18SM
|
|
297
|
20122528
|
Dương Thị Bích
|
Thủy
|
20/07/2002
|
DH20TM
|
|
298
|
20125727
|
Đặng Thị Thanh
|
Thủy
|
31/01/2002
|
DH20BQC
|
|
299
|
21122336
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
11/03/2003
|
DH21QT
|
|
300
|
21122330
|
Huỳnh Ngọc Uyên
|
Thuy
|
19/12/2003
|
DH21QT
|
|
301
|
19115124
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuý
|
26/08/2001
|
DH19CB
|
|
302
|
19125384
|
Diệu Nguyễn Trung
|
Tiến
|
12/06/2001
|
DH19BQ
|
|
303
|
19138077
|
Dương Văn
|
Tiến
|
16/12/2001
|
DH19TD
|
|
304
|
19145094
|
Lê Nhựt
|
Tiến
|
06/01/2001
|
DH19BV
|
|
305
|
20118268
|
Nguyễn Hoàng
|
Tiến
|
11/01/2002
|
DH20CC
|
|
306
|
20125140
|
Đặng Như
|
Tiên
|
18/11/2002
|
DH20DD
|
|
307
|
19126182
|
Đào Duy
|
Tiên
|
24/10/2001
|
DH19SHB
|
|
308
|
21125417
|
Nguyễn Thủy
|
Tiên
|
29/04/2003
|
DH21VT
|
|
309
|
19123154
|
Phạm Thị Hồng
|
Tiên
|
09/08/2001
|
DH19KE
|
|
310
|
18112322
|
Thái Thị Thủy
|
Tiên
|
09/03/2000
|
DH18TYGL
|
|
311
|
19113159
|
Trần Dương
|
Tiển
|
13/06/2001
|
DH19NHB
|
|
312
|
19154166
|
Huỳnh Công
|
Tín
|
13/12/2001
|
DH19OT
|
|
313
|
19154168
|
Lê Chánh
|
Tính
|
18/07/2001
|
DH19OT
|
|
314
|
19139169
|
Châu Văn
|
Toàn
|
14/09/2001
|
DH19HT
|
|
315
|
15128119
|
Trần Minh
|
Toàn
|
27/04/1997
|
DH15AV
|
|
316
|
20122583
|
Nguyễn Nhật
|
Tường
|
16/10/2002
|
DH20QTC
|
|
317
|
20139351
|
Lâm Thị Ngọc
|
Trầm
|
01/06/2002
|
DH20HH
|
|
318
|
18126250
|
Bùi Ngọc Bảo
|
Trân
|
12/05/2000
|
DH18MT
|
|
319
|
21112268
|
Nguyễn Võ Bảo
|
Trân
|
30/03/2003
|
DH21TYA
|
|
320
|
19120222
|
Võ Đặng Ngọc
|
Trân
|
18/09/2001
|
DH19KT
|
|
321
|
18125384
|
Diệp Võ Thu
|
Trang
|
25/10/2000
|
DH18DD
|
|
322
|
19112198
|
Nguyễn Hoàng
|
Trang
|
02/07/2001
|
DH19DY
|
|
323
|
21125994
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
12/09/2003
|
DH21TP
|
|
324
|
19139179
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trang
|
07/01/2001
|
DH19HD
|
|
325
|
19112199
|
Nguyễn Thùy
|
Trang
|
24/11/2001
|
DH19TY
|
|
326
|
19123169
|
Phạm Ngọc Thùy
|
Trang
|
08/12/2001
|
DH19KE
|
|
327
|
22112363
|
Trần Thị Quỳnh
|
Trang
|
15/08/2004
|
DH22TYB
|
|
328
|
18123156
|
Võ Thị Xuân
|
Trang
|
09/10/2000
|
DH18KE
|
|
329
|
21112679
|
Nguyễn Thanh
|
Trà
|
17/07/2003
|
DH21TYA
|
|
330
|
19138082
|
Quách Xuân
|
Trà
|
31/03/2001
|
DH19TD
|
|
331
|
21138194
|
Ngô Minh
|
Trí
|
21/10/2003
|
DH21TD
|
|
332
|
20127150
|
Trần Quang
|
Trí
|
21/07/2002
|
DH20MT
|
|
333
|
19111130
|
Nguyễn Phát
|
Triển
|
24/07/2001
|
DH19CN
|
|
334
|
19128190
|
Nguyễn Minh
|
Triết
|
24/12/2001
|
DH19AV
|
|
335
|
19128191
|
Trần Minh
|
Triết
|
04/12/2001
|
DH19AV
|
|
336
|
19154172
|
Nguyễn Tiến
|
Triều
|
19/09/2001
|
DH19OT
|
|
337
|
19128192
|
Phan Hải
|
Triều
|
24/05/2001
|
DH19AV
|
|
338
|
19154173
|
Trần Hải
|
Triều
|
20/05/2001
|
DH19OT
|
|
339
|
19154174
|
Nguyễn Văn
|
Triệu
|
20/01/2001
|
DH19OT
|
|
340
|
20112396
|
Nguyễn Khánh
|
Trinh
|
27/09/2002
|
DH20TY
|
|
341
|
20127152
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Trinh
|
29/08/2002
|
DH20MT
|
|
342
|
21120566
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Trinh
|
22/02/2003
|
DH21KT
|
|
343
|
18123159
|
Trần Thị
|
Trinh
|
08/07/2000
|
DH18KE
|
|
344
|
19139187
|
Trần Thị Kiều
|
Trinh
|
15/08/2001
|
DH19HD
|
|
345
|
19138088
|
Nguyễn Nhật
|
Trường
|
13/11/2001
|
DH19TD
|
|
346
|
16131273
|
Phan Lê Thanh
|
Trường
|
23/12/1998
|
DH16CH
|
|
347
|
20128298
|
Thái Quang
|
Trường
|
06/09/2002
|
DH20AV
|
|
348
|
20124539
|
Trần Minh
|
Trường
|
28/04/2002
|
DH20QD
|
|
349
|
20127155
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
15/03/2002
|
DH20MT
|
|
350
|
19112207
|
Lê Trần Thu
|
Trúc
|
10/11/2001
|
DH19DY
|
|
351
|
19123172
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
25/06/2001
|
DH19KE
|
|
352
|
21123345
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Truyền
|
15/02/2003
|
DH21KEGL
|
|
353
|
20125782
|
Huỳnh Anh
|
Tuấn
|
10/09/2002
|
DH20VT
|
|
354
|
20153134
|
Triệu Anh
|
Tuấn
|
03/05/2002
|
DH20CD
|
|
355
|
16149149
|
Võ Hữu
|
Tuấn
|
12/08/1998
|
DH16QM
|
|
356
|
20123278
|
Lưu Ngụy Gia
|
Tuệ
|
01/12/2002
|
DH20KENT
|
|
357
|
21138202
|
Lê Anh
|
Tùng
|
23/11/2003
|
DH21TD
|
|
358
|
20126400
|
Hoàng Thị
|
Tú
|
27/02/2002
|
DH20SHA
|
|
359
|
18111137
|
Lê Trung
|
Tú
|
11/07/2000
|
DH18TA
|
|
360
|
21118407
|
Nguyễn Anh
|
Tú
|
08/07/2003
|
DH21CC
|
|
361
|
19149102
|
Lâm Thị Bích
|
Tuyền
|
07/12/2001
|
DH19QM
|
|
362
|
19128206
|
Tống Thị Ngọc
|
Tuyền
|
27/09/2001
|
DH19AV
|
|
363
|
21125477
|
Ngô Anh
|
Tuyết
|
02/08/2003
|
DH21DD
|
|
364
|
19139198
|
Nguyễn Hoàng
|
Tỷ
|
18/03/2001
|
DH19HS
|
|
365
|
19125437
|
Hồ Thị Thu
|
Uyên
|
18/04/2001
|
DH19BQ
|
|
366
|
20145183
|
Lê Thị Thu
|
Uyên
|
08/07/2002
|
DH20BV
|
|
367
|
19124318
|
Nguyễn Thị Phương
|
Uyên
|
11/04/2001
|
DH19TB
|
|
368
|
19126222
|
Nguyễn Thị Thu
|
Uyên
|
03/03/2001
|
DH19SHA
|
|
369
|
20125165
|
Trần Thị Thanh
|
Uyên
|
28/09/2002
|
DH20DD
|
|
370
|
19128209
|
Trịnh Nguyễn Phương
|
Uyên
|
10/01/2001
|
DH19AV
|
|
371
|
20125797
|
Dương Thảo
|
Vân
|
15/11/2002
|
DH20DD
|
|
372
|
20125798
|
Hoàng Thị Bích
|
Vân
|
20/06/2002
|
DH20BQ
|
|
373
|
19124321
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Vân
|
23/12/2001
|
DH19TB
|
|
374
|
20128313
|
Phạm Thị Hồng
|
Vân
|
01/05/2002
|
DH20AV
|
|
375
|
19154187
|
Nguyễn Hoàng
|
Văn
|
14/04/2001
|
DH19OT
|
|
376
|
21123302
|
Hoàng Đức
|
Việt
|
02/07/2003
|
DH21KE
|
|
377
|
21112716
|
Nguyễn Thế
|
Vinh
|
12/03/2003
|
DH21TYA
|
|
378
|
17118143
|
Nguyễn Hải
|
Vương
|
11/02/1999
|
DH17CC
|
|
379
|
19126231
|
Bùi Văn Tuấn
|
Vũ
|
08/07/2001
|
DH19SHA
|
|
380
|
21118424
|
Cao Văn
|
Vũ
|
07/01/2003
|
DH21CK
|
|
381
|
17126182
|
Trần Thị
|
Vũ
|
24/07/1999
|
DH17SHB
|
|
382
|
20120138
|
Hoàng Lê Tường
|
Vy
|
20/10/2002
|
DH20KT
|
|
383
|
20125815
|
Lê Thị Thúy
|
Vy
|
24/01/2002
|
DH20DD
|
|
384
|
19139203
|
Đặng Tường
|
Vy
|
28/03/2001
|
DH19HT
|
|
385
|
20122604
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vy
|
17/03/2002
|
DH20QTC
|
|
386
|
20112418
|
Trần Thị Khánh
|
Vy
|
22/05/2002
|
DH20TY
|
|
387
|
18112259
|
Trần Tường
|
Vy
|
27/11/2000
|
DH18TY
|
|
388
|
19128222
|
Võ Đào Tường
|
Vy
|
02/01/2001
|
DH19AV
|
|
389
|
20125821
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
12/02/2002
|
DH20BQ
|
|
390
|
19120269
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
18/02/2001
|
DH19KT
|
|
391
|
19128229
|
Phùng Phi
|
Yến
|
30/04/2001
|
DH19AV
|
|
392
|
19128230
|
Trần Mai Hoàng
|
Yến
|
15/04/2001
|
DH19AV
|
|
393
|
21138085
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Yên
|
07/03/2003
|
DH21TD
|
|
394
|
19118285
|
Phạm Huỳnh Phúc
|
Yên
|
26/02/2001
|
DH19CC
|
|
395
|
19139213
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Y
|
03/07/2001
|
DH19HT
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 395
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 2523
Điều chỉnh lần cuối: 18-09-2023