LỊCH KHAI GIẢNG KHÓA 204
(tháng 11 năm 2023)
Ghi Danh Online Từ 9:00 Ngày 13/10/2023 Đến 16:00 Ngày 23/10/2023
(truy cập website ghi danh: http://gd.hcmuaf.edu.vn/)
Hoặc ghi danh trực tiếp từ 7:30 ngày 25/010/2023 tại phòng ghi danh Trung tâm Tin Học.
- Học trực tiếp trên máy tính Trung Tâm tin học.
- Kết thúc khóa học Trung tâm sẽ sắp xếp lịch thi (không cần phải đăng ký thi )
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||
DANH SÁCH DỰ THI _ ĐỢT THI 116 /2023 |
|||
Mã SV |
Họ |
Tên |
Lịch Thi |
19118001 |
Dương Nguyễn Hoàng |
Ân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113003 |
Lê Hoàng Thiên |
Ân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125313 |
Ngô Hoàng |
Ân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21154119 |
Ngô Hoàng |
Ân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19112003 |
Nguyễn Huyền Trang Hồng |
Ân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20138003 |
Đinh Hoàng Thiên |
Ân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22124006 |
Thái Duy |
Ân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21155055 |
Cao Thị Lệ |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19115001 |
Hà Nguyễn Hoàng |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18128001 |
Hà Thúy |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113001 |
Huỳnh Hoài |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124002 |
Huỳnh Như |
An |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20155078 |
Huỳnh Thị Thuý |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22122001 |
Lê Thị Thúy |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22126002 |
Ngô Thị Tường |
An |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21125001 |
Nguyễn Đặng Đức |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20145090 |
Nguyễn Tấn |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17125449 |
Nguyễn Thành |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19125003 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120326 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122004 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21123002 |
Trần Ngọc Khánh |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20115003 |
Trần Thị Mỹ |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19138001 |
Võ Hoà |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21122475 |
Bùi Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22125006 |
Bùi Trần Lan |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20122239 |
Cù Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19128005 |
Hà Phan Hoàng |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19126007 |
Hà Tuyết |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18127003 |
Huỳnh Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20128001 |
Lê Mai |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22123005 |
Lê Minh |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21125540 |
Lê Nguyễn Trâm |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19139005 |
Lê Quý |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18126003 |
Lê Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22120005 |
Đặng Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19116004 |
Đặng Phú |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21127076 |
Đào Hoàng |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22112013 |
Nguyễn Chấn Thùy |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21111189 |
Nguyễn Hà Tuấn |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20128144 |
Nguyễn Hà Vân |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120329 |
Nguyễn Hoài Phương |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19120004 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18113200 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21124008 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20139175 |
Nguyễn Nhựt |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17116006 |
Nguyễn Đức |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19123007 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125319 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22122014 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18163001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18112012 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18138003 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21127078 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124007 |
Đỗ Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125009 |
Đoàn Quốc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19123217 |
Phạm Thị Linh |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19112010 |
Tô Thị Thuý |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21122013 |
Trần Dương Thảo |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20113204 |
Trần Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20123092 |
Võ Nguyệt Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17139007 |
Võ Thị Mai |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21113006 |
Võ Thị Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20138071 |
Võ Tuấn |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22123007 |
Hoàng Thị Ngọc |
Aùnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19125017 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Aùnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
15112396 |
Trần Công |
Bằng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21145008 |
Hồ Thị Y |
Băng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20131003 |
Vũ Khánh |
Băng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19138003 |
Nguyễn Thanh |
Ban |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20116174 |
Hứa Văn |
Bảnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19145004 |
Bùi Quang |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20122227 |
Diệp Thế |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22154003 |
Dương Gia |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20112189 |
Hồ Gia |
Bảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122489 |
Hồ Sỹ |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17138001 |
Huỳnh Hoài |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19155009 |
Lâm Phi |
Bảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19126300 |
Lê Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21137047 |
Nguyễn Nhật |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18111009 |
Nguyễn Phan Hoài |
Bảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22145004 |
Nguyễn Phúc Thiên |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22155009 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21115120 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19139010 |
Nguyễn Thành Đình |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17153006 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21126283 |
Phạm Trương Chí |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113148 |
Trần Hoàng Quốc |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18163003 |
Võ Hoàng |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18113010 |
Vũ Phúc |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17112010 |
Nguyễn Aùnh |
Bích |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21132022 |
Trịnh Thị Ngọc |
Bích |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21135014 |
Hồ Trương |
Biển |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112393 |
Lê Thanh |
Bình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122253 |
Lê Thái |
Bình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18149008 |
Lê Thị |
Bình |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21154129 |
Nguyễn Bá Ngọc |
Bình |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19145006 |
Nguyễn Chí |
Bình |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21132023 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113007 |
Nguyễn Thái |
Bình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17115005 |
Nguyễn Thị |
Bình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21154130 |
Nguyễn Văn |
Bình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113008 |
Vương |
Bình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17112012 |
Vũ Yên |
Bình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18117003 |
Dương Nguyễn Ngọc |
Bội |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122255 |
Dương Võ Gia |
Bội |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19115012 |
Ngô Thị Hồng |
Cẩm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20120168 |
Trương Ngọc |
Cẩm |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20120169 |
Đinh Gia |
Cao |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20113210 |
Nguyễn Minh |
Cảnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19154009 |
Nguyễn Xuân |
Cảnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20115185 |
Phan Gia Duy |
Cát |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21124306 |
Hoàng Nguyễn |
Chân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20131007 |
Nguyễn Thị Băng |
Châu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18155008 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21129572 |
Phạm Bích |
Châu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17126010 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Châu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20122256 |
Trần Nguyễn Bảo |
Châu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21116124 |
Trần Thị Minh |
Châu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113012 |
Trương Băng |
Châu |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21145115 |
Trương Hạ |
Châu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20145094 |
Nguyễn Công |
Chánh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22123014 |
Phan Minh |
Chánh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21116122 |
Trần Trọng |
Chánh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17163006 |
Vũ Công |
Chánh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20135052 |
Bùi Linh |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20123253 |
Cao Thị Kim |
Chi |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18112022 |
Huỳnh Xuân |
Chi |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18117005 |
Lê Ngọc Diễm |
Chi |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120337 |
Lê Thị Quỳnh |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120339 |
Lý Thị Kim |
Chi |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125043 |
Mai Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21123217 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20131078 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122621 |
Nguyễn Thị Mai |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20120171 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22126021 |
Phan Thị Lan |
Chi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21120341 |
Trần Võ Kim |
Chi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19117008 |
Bùi Hữu |
Chí |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20122259 |
Nguyễn |
Chí |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118019 |
Lê Minh |
Chiến |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20139181 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19112017 |
Đoàn Minh |
Chiến |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18112024 |
Trần Phương |
Chiến |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22111020 |
Lê Chí |
Chương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20155085 |
Phạm Thanh |
Chúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18116010 |
Nguyễn Thành |
Công |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17163009 |
Vũ Thành |
Công |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20125344 |
Lâm Tuấn |
Cường |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118027 |
Nguyễn |
Cường |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18112030 |
Nguyễn Chí |
Cường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21118188 |
Nguyễn Duy |
Cường |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17145013 |
Nguyễn Khắc |
Cường |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20116015 |
Trịnh Văn |
Cường |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20128012 |
Phạm Thị Thu |
Cúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18522004 |
Võ Thị Kim |
Cúc |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21135019 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
15113154 |
Nguyễn Xuân |
Dâng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19154019 |
Hồ Lê Tuấn |
Danh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19139015 |
Nguyễn Bảo |
Danh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20126204 |
Nguyễn Thành |
Danh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21145015 |
Phan Văn Hữu |
Danh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124314 |
Phan Xuân |
Danh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21145121 |
Trần Hữu |
Danh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18112342 |
Danh Thị Kiều |
Diễm |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20135055 |
Lê Thị Thúy |
Diễm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20125355 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Diễm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22123021 |
Nguyễn Phùng Thuý |
Diễm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19128021 |
Đỗ Thị Kiều |
Diễm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22129034 |
Trương Thị Hồng |
Diễm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112029 |
Vũ Thị Kiều |
Diễm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112030 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễn |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19125048 |
Trần Thị Hồng |
Diệp |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21135258 |
Cao Thị Hồng |
Diệu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16112407 |
Huỳnh Thị |
Diệu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21145016 |
Nguyễn Hồng |
Diệu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21123221 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diệu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19153008 |
Ngô Trung |
Dinh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19111015 |
Lê |
Dĩ |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18153013 |
Nguyễn Văn |
Dư |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19117014 |
Hồ Hữu |
Dự |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19145017 |
Tô Đổng |
Dĩnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21122518 |
Bùi Trương Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19115024 |
Huỳnh Đăng |
Dương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18111029 |
Lê Triệu |
Dương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18120037 |
Đào Hoàng Hải |
Dương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20139197 |
Ngô Thị Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120360 |
Nguyễn Hải |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20128167 |
Nguyễn Thị Cao |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20139022 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16126032 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19154031 |
Phạm Tùng |
Dương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21122062 |
Trần Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19154032 |
Võ Trùng |
Dương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
16112408 |
Thẩm Thị |
Dịp |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18126024 |
Võ Thảo |
Du |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21112414 |
Lê |
Duẩn |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21123222 |
Châu Phương |
Dung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122514 |
Hà Thùy |
Dung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19120030 |
Lê Thị Hồng |
Dung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122515 |
Lê Thị Thùy |
Dung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20155088 |
Lý Thị Hồng |
Dung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123024 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112037 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124058 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
23123016 |
CHẾ VĂN |
DŨNG |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16126028 |
Hồ Trí |
Dũng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19125059 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16123041 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21118210 |
Trần Lê Quốc |
Dũng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21120359 |
Vũ Tiến |
Dũng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21118036 |
Cao Bảo |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120040 |
Dư Thị Thúy |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118048 |
Dương Hoàng |
Duy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19153011 |
Huỳnh Cao |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113173 |
Huỳnh Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124062 |
Lê Hoàng |
Duy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20135057 |
Lê Thị Thúy |
Duy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18112044 |
Nguyễn Minh |
Duy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20145105 |
Nguyễn Phạm Cường |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18138020 |
Đỗ Quốc |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16153017 |
Đoàn Văn |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19153015 |
Phan Nguyễn Minh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20135005 |
Tăng Khách Anh |
Duy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20126225 |
Tăng Trương Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21111220 |
Trần Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21118043 |
Trần Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21145019 |
Trần Mai |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123027 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120366 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21139269 |
Hồ Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19125066 |
Huỳnh Thị Kim |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124328 |
Lâm Thị Hồng |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22111034 |
Lê Ngọc |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122069 |
Lê Thị Hồng |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16114223 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22122061 |
Ngô Thùy |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124069 |
Nguyễn Ngọc |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18139036 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20120179 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22120036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19138016 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20117005 |
Nguyễn Thị Trúc |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124072 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112043 |
Nguyễn Trần Hảo |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20122293 |
Phan Hoài Nhã |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120369 |
Phan Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21116022 |
Trương Thị Ngọc |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22124046 |
Vương Hoàng Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21139271 |
Vương Kiều |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112045 |
Nguyễn Thị |
Duyệt |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18125515 |
Nguyễn Thị Hà |
Eâban |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124075 |
Phạm Thị |
Em |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18126031 |
Huỳnh Thị Hồng |
Gấm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19112047 |
Nguyễn Thị |
Gấm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21149139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20126230 |
Cao Thị Thanh |
Giang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
23123019 |
LÊ NGUYỄN CẨM |
GIANG |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21155083 |
Nguyễn Hương |
Giang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16125155 |
Nguyễn Thị |
Giang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21155084 |
Nguyễn Thị Hậu |
Giang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20115035 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21112057 |
Đồng Thanh |
Giang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18115026 |
Trầm Hà Trà |
Giang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20124298 |
Trần Đinh Hương |
Giang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20124299 |
Trần Đỗ Gia |
Giang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18131012 |
Trần Thị Trường |
Giang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20128172 |
Cao Quỳnh |
Giao |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125083 |
Trần Phước |
Giàu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112220 |
Văn Đông |
Gun |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125089 |
Bùi Mai Bảo |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125090 |
Huỳnh Lê Trúc |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20145017 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21115138 |
Đặng Bảo |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122541 |
Nguyễn Lê Mỹ |
Hân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20135060 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22125065 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21155089 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122306 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20120186 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112053 |
Oân Minh Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18124038 |
Thái Trần Gia |
Hân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125094 |
Tô Gia |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19138018 |
Lê Minh |
Hậu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17120043 |
Lê Phúc |
Hậu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21123039 |
Nguyễn Kim |
Hậu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19125092 |
Nguyễn Thị Bích |
Hậu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19122423 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hậu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113046 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19117020 |
Trần Phúc |
Hậu |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22128047 |
Trần Thị Bích |
Hậu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19117016 |
Hoàng Thiên |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19155019 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20120187 |
Mai Thị Thu |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21123227 |
Ngô Thị Thu |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19125480 |
Nguyễn Lê Bích |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19123220 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20126240 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19155020 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20125396 |
Trần Phượng |
Hằng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20111026 |
Trần Thanh |
Hằng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22124057 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19128039 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21122543 |
Võ Thị Mỹ |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18125495 |
Bùi Thị Mỹ |
Hạ |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19125082 |
Huỳnh Quang |
Hạ |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113178 |
Mai Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123037 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18112058 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19120052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hạnh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17120041 |
Văn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19139039 |
Võ Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120377 |
Hồ Thị Ngọc |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17122248 |
Lê Thị |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124334 |
Lê Thị Hoàng |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19125541 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21123030 |
Nguyễn Thị Ngân |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20125385 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20112221 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19111028 |
Đỗ Lê Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19112051 |
Đoàn Đỗ Lâm |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21149145 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21122546 |
Bùi Văn |
Hào |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
15122047 |
Nguyễn Anh |
Hào |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16132291 |
Hồ Ngọc |
Hải |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19149020 |
Lê |
Hải |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16112796 |
Trần Hữu |
Hải |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18125086 |
Văn Viết |
Hải |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20116031 |
Lê Thị Hồng |
Hảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
15162011 |
Lê Trần Như |
Hảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19125091 |
Trần Thị Như |
Hảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20155097 |
Vũ Phạm Trung |
Hảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125105 |
Huỳnh Thị Kim |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19111038 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20124048 |
Nguyễn Anh |
Hiền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22123039 |
Nguyễn Huỳnh Chí |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19126049 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19139042 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21111044 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120383 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20123257 |
Đỗ Thị Thanh |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123040 |
Phạm Thị |
Hiền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22125081 |
Phạm Thị |
Hiền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18128054 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22124061 |
Trần Thị Thanh |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20117078 |
Võ Thị Bé |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20113243 |
Sử Minh |
Hiển |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20115203 |
Lê Minh |
Hiệp |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112442 |
Đoàn Thị Aùnh |
Hiệp |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21145145 |
Phạm Hòa |
Hiệp |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22124062 |
Võ Thị Ngọc |
Hiệp |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112251 |
Bùi Thanh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21111243 |
Doanh Đức |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22120051 |
Dương Minh |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112447 |
Kim Võ Trung |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17112060 |
Lê Chí |
Hiếu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125408 |
Đặng Thị |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22125084 |
Ngô Đặng Quang |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18163012 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20116032 |
Nguyễn Quốc |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125109 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122316 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22138035 |
Đinh Đức |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20135008 |
Phan Đức |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18126048 |
Sầm Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18120063 |
Trần Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20145022 |
Trần Phước |
Hiếu |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20149161 |
Trần Văn |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113183 |
Võ Hoàng |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112428 |
Võ Viết |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19116044 |
Lê Hoàng |
Hinh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
16126222 |
Nay Hiếu |
Hmor |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113197 |
Hmun |
Hmun |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21113022 |
Lý Thị Mỹ |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22129085 |
Nguyễn Quỳnh |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125113 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120387 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21129662 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19122059 |
Đồng Thị Tuyết |
Hoa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
15115052 |
Phạm Nguyễn Quỳnh |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122319 |
Văn Thị Mỹ |
Hoa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19138024 |
Võ Ngọc |
Hội |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112454 |
Nguyễn Công |
Hoan |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19120070 |
Cao Thị Thúy |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18114007 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20111200 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20114039 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19111045 |
Nguyễn Thị Aùnh |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21123043 |
Nguyễn Thị Mai |
Hồng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
15125440 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
13126099 |
Trần Mỹ |
Hồng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19149031 |
Trần Thị Kim |
Hồng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20120195 |
Võ Thị Thu |
Hồng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112069 |
Đỗ Thị Thu |
Hoài |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19117025 |
Phạm Thị Mỹ |
Hoài |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21123230 |
Tôn Thị |
Hoài |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19128048 |
Bùi Huy |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122556 |
Bùi Nguyễn Vũ |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17118161 |
Lê Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21127095 |
Nguyễn |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21127096 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124359 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16154040 |
Nguyễn Kim |
Hoàng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19138022 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19138023 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
15113164 |
Nguyễn Tiến |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19139050 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113053 |
Nguyễn Văn Bảo |
Hoàng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19118076 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19137021 |
Phạm Công |
Hoàng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20113050 |
Nguyễn Thị |
Hoè |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19154055 |
Bùi Phước |
Hưng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18138032 |
Chung Hiệp |
Hưng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20114041 |
Lê Gia |
Hưng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20111204 |
Nguyễn Khánh |
Hưng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20138087 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Hưng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20155017 |
Lê Nguyễn Hữu |
Hòa |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17122047 |
Nguyễn Việt |
Hòa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19131013 |
Phan Thị Thúy |
Hòa |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20122320 |
Trần Thụy Ngọc |
Hòa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20145114 |
Lê Thị |
Hương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21123045 |
Lê Thị Kim |
Hương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112074 |
Lê Thị Quỳnh |
Hương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125677 |
Lê Thu |
Hương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113191 |
Đậu Liên |
Hương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18128063 |
Đào Thị Thanh |
Hương |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19115046 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20113252 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18112075 |
Phạm Lan |
Hương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20139225 |
Phạm Mai |
Hương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19128056 |
Phạm Thị Quỳnh |
Hương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17112331 |
Hùynh Xuân |
Hữu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113025 |
Trần Phú |
Hữu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19145031 |
Huỳnh Chí |
Hướng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20145117 |
Bùi Văn |
Hưởng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16116069 |
Đỗ Thanh |
Hóa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17138022 |
Trần Minh |
Huấn |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17124300 |
Đặng Thị |
Huệ |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112240 |
Phạm Thị Thu |
Huệ |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17164021 |
Lý Trần |
Hùng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20116297 |
Mai Tuấn |
Hùng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20153084 |
Võ Phi |
Hùng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124106 |
Võ Phi |
Hùng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21145152 |
Lê Quốc |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21118256 |
Lý Triệu |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113026 |
Đặng Đình |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20118172 |
Nguyễn Bá |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124114 |
Nguyễn Bá Hoàng |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124116 |
Nguyễn Khắc |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118093 |
Nguyễn Minh |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19154059 |
Nguyễn Ngô Nhật |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16115068 |
Nguyễn Đức |
Huy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122113 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19126066 |
Nguyễn Thiệu |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19137027 |
Nguyễn Trần Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21111052 |
Nguyễn Văn |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20124332 |
Đoàn Nguyễn Hưng |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112244 |
Phạm Quốc |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112245 |
Phạm Trần Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16118065 |
Phạm Tuấn |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18138036 |
Phan Trần Hoàng |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20120202 |
Trần Ngọc |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21124372 |
Trần Quang |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18153029 |
Trương Vĩnh |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
23111061 |
VÕ GIA |
HUY |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18126064 |
Vũ Hoàng |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20124336 |
Cáp Thị Lệ |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
15127049 |
Hồng Ngô Bảo |
Huyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18123047 |
Hoàng Thị |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20125049 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16120339 |
Đặng Thị |
Huyền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19112078 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18124056 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125442 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20139229 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21149028 |
Trần Đỗ Thu |
Huyền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122571 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18164013 |
Nguyễn Hải |
Huỳnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20128032 |
Tạ Như |
Huỳnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21113201 |
Trần Văn |
Huỳnh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19123208 |
Đỗ Thị |
Hy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17112085 |
Tất Tân |
Hy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17125477 |
H' Sam Niê |
Kdăm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112080 |
Dương Nhật |
Kha |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22125111 |
Nguyễn Thị Tịnh |
Kha |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19126072 |
Võ Như |
Kha |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113203 |
Dương Bảo |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22126069 |
Hồ Bảo |
Khang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18124057 |
Hồ Phạm Dĩ |
Khang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21118267 |
Huỳnh Thái |
Khang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18138041 |
Lê Phúc |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19153030 |
Nguyễn Duy |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19131015 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19137032 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19138034 |
Nguyễn Lê Hữu |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21145033 |
Nguyễn Phi |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112084 |
Nguyễn Quốc Duy |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20135068 |
Nguyễn Văn |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21122576 |
Nguyễn Văn |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113069 |
Phạm Vĩ |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22155047 |
Trần Bảo |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22125112 |
Triệu Vĩnh |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20139233 |
Lê Nhã |
Khanh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
14113084 |
Lê Vân |
Khanh |