LỊCH KHAI GIẢNG KHÓA 204
(tháng 11 năm 2023)
Ghi Danh Online Từ 9:00 Ngày 13/10/2023 Đến 16:00 Ngày 23/10/2023
(truy cập website ghi danh: http://gd.hcmuaf.edu.vn/)
Hoặc ghi danh trực tiếp từ 7:30 ngày 25/010/2023 tại phòng ghi danh Trung tâm Tin Học.
- Học trực tiếp trên máy tính Trung Tâm tin học.
- Kết thúc khóa học Trung tâm sẽ sắp xếp lịch thi (không cần phải đăng ký thi )
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||
DANH SÁCH DỰ THI _ ĐỢT THI 116 /2023 |
|||
Mã SV |
Họ |
Tên |
Lịch Thi |
19118001 |
Dương Nguyễn Hoàng |
Ân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113003 |
Lê Hoàng Thiên |
Ân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125313 |
Ngô Hoàng |
Ân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21154119 |
Ngô Hoàng |
Ân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19112003 |
Nguyễn Huyền Trang Hồng |
Ân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20138003 |
Đinh Hoàng Thiên |
Ân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22124006 |
Thái Duy |
Ân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21155055 |
Cao Thị Lệ |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19115001 |
Hà Nguyễn Hoàng |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18128001 |
Hà Thúy |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113001 |
Huỳnh Hoài |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124002 |
Huỳnh Như |
An |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20155078 |
Huỳnh Thị Thuý |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22122001 |
Lê Thị Thúy |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22126002 |
Ngô Thị Tường |
An |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21125001 |
Nguyễn Đặng Đức |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20145090 |
Nguyễn Tấn |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17125449 |
Nguyễn Thành |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19125003 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120326 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122004 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21123002 |
Trần Ngọc Khánh |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20115003 |
Trần Thị Mỹ |
An |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19138001 |
Võ Hoà |
An |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21122475 |
Bùi Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22125006 |
Bùi Trần Lan |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20122239 |
Cù Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19128005 |
Hà Phan Hoàng |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19126007 |
Hà Tuyết |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18127003 |
Huỳnh Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20128001 |
Lê Mai |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22123005 |
Lê Minh |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21125540 |
Lê Nguyễn Trâm |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19139005 |
Lê Quý |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18126003 |
Lê Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22120005 |
Đặng Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19116004 |
Đặng Phú |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21127076 |
Đào Hoàng |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22112013 |
Nguyễn Chấn Thùy |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21111189 |
Nguyễn Hà Tuấn |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20128144 |
Nguyễn Hà Vân |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120329 |
Nguyễn Hoài Phương |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19120004 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18113200 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21124008 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20139175 |
Nguyễn Nhựt |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17116006 |
Nguyễn Đức |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19123007 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125319 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22122014 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18163001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18112012 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18138003 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21127078 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124007 |
Đỗ Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125009 |
Đoàn Quốc |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19123217 |
Phạm Thị Linh |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19112010 |
Tô Thị Thuý |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21122013 |
Trần Dương Thảo |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20113204 |
Trần Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20123092 |
Võ Nguyệt Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17139007 |
Võ Thị Mai |
Anh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21113006 |
Võ Thị Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20138071 |
Võ Tuấn |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22123007 |
Hoàng Thị Ngọc |
Aùnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19125017 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Aùnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
15112396 |
Trần Công |
Bằng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21145008 |
Hồ Thị Y |
Băng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20131003 |
Vũ Khánh |
Băng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19138003 |
Nguyễn Thanh |
Ban |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20116174 |
Hứa Văn |
Bảnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19145004 |
Bùi Quang |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20122227 |
Diệp Thế |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22154003 |
Dương Gia |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20112189 |
Hồ Gia |
Bảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122489 |
Hồ Sỹ |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17138001 |
Huỳnh Hoài |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19155009 |
Lâm Phi |
Bảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19126300 |
Lê Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21137047 |
Nguyễn Nhật |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18111009 |
Nguyễn Phan Hoài |
Bảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22145004 |
Nguyễn Phúc Thiên |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22155009 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21115120 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19139010 |
Nguyễn Thành Đình |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17153006 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21126283 |
Phạm Trương Chí |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113148 |
Trần Hoàng Quốc |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18163003 |
Võ Hoàng |
Bảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18113010 |
Vũ Phúc |
Bảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17112010 |
Nguyễn Aùnh |
Bích |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21132022 |
Trịnh Thị Ngọc |
Bích |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21135014 |
Hồ Trương |
Biển |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112393 |
Lê Thanh |
Bình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122253 |
Lê Thái |
Bình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18149008 |
Lê Thị |
Bình |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21154129 |
Nguyễn Bá Ngọc |
Bình |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19145006 |
Nguyễn Chí |
Bình |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21132023 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113007 |
Nguyễn Thái |
Bình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17115005 |
Nguyễn Thị |
Bình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21154130 |
Nguyễn Văn |
Bình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113008 |
Vương |
Bình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17112012 |
Vũ Yên |
Bình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18117003 |
Dương Nguyễn Ngọc |
Bội |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122255 |
Dương Võ Gia |
Bội |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19115012 |
Ngô Thị Hồng |
Cẩm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20120168 |
Trương Ngọc |
Cẩm |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20120169 |
Đinh Gia |
Cao |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20113210 |
Nguyễn Minh |
Cảnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19154009 |
Nguyễn Xuân |
Cảnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20115185 |
Phan Gia Duy |
Cát |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21124306 |
Hoàng Nguyễn |
Chân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20131007 |
Nguyễn Thị Băng |
Châu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18155008 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21129572 |
Phạm Bích |
Châu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17126010 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Châu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20122256 |
Trần Nguyễn Bảo |
Châu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21116124 |
Trần Thị Minh |
Châu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113012 |
Trương Băng |
Châu |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21145115 |
Trương Hạ |
Châu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20145094 |
Nguyễn Công |
Chánh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22123014 |
Phan Minh |
Chánh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21116122 |
Trần Trọng |
Chánh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17163006 |
Vũ Công |
Chánh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20135052 |
Bùi Linh |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20123253 |
Cao Thị Kim |
Chi |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18112022 |
Huỳnh Xuân |
Chi |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18117005 |
Lê Ngọc Diễm |
Chi |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120337 |
Lê Thị Quỳnh |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120339 |
Lý Thị Kim |
Chi |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125043 |
Mai Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21123217 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20131078 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122621 |
Nguyễn Thị Mai |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20120171 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Chi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22126021 |
Phan Thị Lan |
Chi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21120341 |
Trần Võ Kim |
Chi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19117008 |
Bùi Hữu |
Chí |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20122259 |
Nguyễn |
Chí |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118019 |
Lê Minh |
Chiến |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20139181 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19112017 |
Đoàn Minh |
Chiến |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18112024 |
Trần Phương |
Chiến |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22111020 |
Lê Chí |
Chương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20155085 |
Phạm Thanh |
Chúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18116010 |
Nguyễn Thành |
Công |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17163009 |
Vũ Thành |
Công |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20125344 |
Lâm Tuấn |
Cường |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118027 |
Nguyễn |
Cường |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18112030 |
Nguyễn Chí |
Cường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21118188 |
Nguyễn Duy |
Cường |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17145013 |
Nguyễn Khắc |
Cường |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20116015 |
Trịnh Văn |
Cường |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20128012 |
Phạm Thị Thu |
Cúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18522004 |
Võ Thị Kim |
Cúc |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21135019 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
15113154 |
Nguyễn Xuân |
Dâng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19154019 |
Hồ Lê Tuấn |
Danh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19139015 |
Nguyễn Bảo |
Danh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20126204 |
Nguyễn Thành |
Danh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21145015 |
Phan Văn Hữu |
Danh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124314 |
Phan Xuân |
Danh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21145121 |
Trần Hữu |
Danh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18112342 |
Danh Thị Kiều |
Diễm |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20135055 |
Lê Thị Thúy |
Diễm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20125355 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Diễm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22123021 |
Nguyễn Phùng Thuý |
Diễm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19128021 |
Đỗ Thị Kiều |
Diễm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22129034 |
Trương Thị Hồng |
Diễm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112029 |
Vũ Thị Kiều |
Diễm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112030 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễn |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19125048 |
Trần Thị Hồng |
Diệp |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21135258 |
Cao Thị Hồng |
Diệu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16112407 |
Huỳnh Thị |
Diệu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21145016 |
Nguyễn Hồng |
Diệu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21123221 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diệu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19153008 |
Ngô Trung |
Dinh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19111015 |
Lê |
Dĩ |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18153013 |
Nguyễn Văn |
Dư |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19117014 |
Hồ Hữu |
Dự |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19145017 |
Tô Đổng |
Dĩnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21122518 |
Bùi Trương Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19115024 |
Huỳnh Đăng |
Dương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18111029 |
Lê Triệu |
Dương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18120037 |
Đào Hoàng Hải |
Dương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20139197 |
Ngô Thị Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120360 |
Nguyễn Hải |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20128167 |
Nguyễn Thị Cao |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20139022 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16126032 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19154031 |
Phạm Tùng |
Dương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21122062 |
Trần Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19154032 |
Võ Trùng |
Dương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
16112408 |
Thẩm Thị |
Dịp |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18126024 |
Võ Thảo |
Du |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21112414 |
Lê |
Duẩn |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21123222 |
Châu Phương |
Dung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122514 |
Hà Thùy |
Dung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19120030 |
Lê Thị Hồng |
Dung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122515 |
Lê Thị Thùy |
Dung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20155088 |
Lý Thị Hồng |
Dung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123024 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112037 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124058 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
23123016 |
CHẾ VĂN |
DŨNG |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16126028 |
Hồ Trí |
Dũng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19125059 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16123041 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21118210 |
Trần Lê Quốc |
Dũng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21120359 |
Vũ Tiến |
Dũng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21118036 |
Cao Bảo |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120040 |
Dư Thị Thúy |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118048 |
Dương Hoàng |
Duy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19153011 |
Huỳnh Cao |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113173 |
Huỳnh Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124062 |
Lê Hoàng |
Duy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20135057 |
Lê Thị Thúy |
Duy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18112044 |
Nguyễn Minh |
Duy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20145105 |
Nguyễn Phạm Cường |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18138020 |
Đỗ Quốc |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16153017 |
Đoàn Văn |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19153015 |
Phan Nguyễn Minh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20135005 |
Tăng Khách Anh |
Duy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20126225 |
Tăng Trương Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21111220 |
Trần Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21118043 |
Trần Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21145019 |
Trần Mai |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123027 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120366 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21139269 |
Hồ Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19125066 |
Huỳnh Thị Kim |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124328 |
Lâm Thị Hồng |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22111034 |
Lê Ngọc |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122069 |
Lê Thị Hồng |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16114223 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22122061 |
Ngô Thùy |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124069 |
Nguyễn Ngọc |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18139036 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20120179 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22120036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19138016 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20117005 |
Nguyễn Thị Trúc |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124072 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112043 |
Nguyễn Trần Hảo |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20122293 |
Phan Hoài Nhã |
Duyên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120369 |
Phan Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21116022 |
Trương Thị Ngọc |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22124046 |
Vương Hoàng Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21139271 |
Vương Kiều |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112045 |
Nguyễn Thị |
Duyệt |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18125515 |
Nguyễn Thị Hà |
Eâban |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124075 |
Phạm Thị |
Em |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18126031 |
Huỳnh Thị Hồng |
Gấm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19112047 |
Nguyễn Thị |
Gấm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21149139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20126230 |
Cao Thị Thanh |
Giang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
23123019 |
LÊ NGUYỄN CẨM |
GIANG |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21155083 |
Nguyễn Hương |
Giang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16125155 |
Nguyễn Thị |
Giang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21155084 |
Nguyễn Thị Hậu |
Giang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20115035 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21112057 |
Đồng Thanh |
Giang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18115026 |
Trầm Hà Trà |
Giang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20124298 |
Trần Đinh Hương |
Giang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20124299 |
Trần Đỗ Gia |
Giang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18131012 |
Trần Thị Trường |
Giang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20128172 |
Cao Quỳnh |
Giao |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125083 |
Trần Phước |
Giàu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112220 |
Văn Đông |
Gun |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125089 |
Bùi Mai Bảo |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125090 |
Huỳnh Lê Trúc |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20145017 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21115138 |
Đặng Bảo |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122541 |
Nguyễn Lê Mỹ |
Hân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20135060 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22125065 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21155089 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122306 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20120186 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112053 |
Oân Minh Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18124038 |
Thái Trần Gia |
Hân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125094 |
Tô Gia |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19138018 |
Lê Minh |
Hậu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17120043 |
Lê Phúc |
Hậu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21123039 |
Nguyễn Kim |
Hậu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19125092 |
Nguyễn Thị Bích |
Hậu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19122423 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hậu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113046 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19117020 |
Trần Phúc |
Hậu |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22128047 |
Trần Thị Bích |
Hậu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19117016 |
Hoàng Thiên |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19155019 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20120187 |
Mai Thị Thu |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21123227 |
Ngô Thị Thu |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19125480 |
Nguyễn Lê Bích |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19123220 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20126240 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19155020 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20125396 |
Trần Phượng |
Hằng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20111026 |
Trần Thanh |
Hằng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22124057 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19128039 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21122543 |
Võ Thị Mỹ |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18125495 |
Bùi Thị Mỹ |
Hạ |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19125082 |
Huỳnh Quang |
Hạ |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113178 |
Mai Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123037 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18112058 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19120052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hạnh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17120041 |
Văn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19139039 |
Võ Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120377 |
Hồ Thị Ngọc |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17122248 |
Lê Thị |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124334 |
Lê Thị Hoàng |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19125541 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21123030 |
Nguyễn Thị Ngân |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20125385 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20112221 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19111028 |
Đỗ Lê Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19112051 |
Đoàn Đỗ Lâm |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21149145 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21122546 |
Bùi Văn |
Hào |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
15122047 |
Nguyễn Anh |
Hào |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16132291 |
Hồ Ngọc |
Hải |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19149020 |
Lê |
Hải |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16112796 |
Trần Hữu |
Hải |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18125086 |
Văn Viết |
Hải |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20116031 |
Lê Thị Hồng |
Hảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
15162011 |
Lê Trần Như |
Hảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19125091 |
Trần Thị Như |
Hảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20155097 |
Vũ Phạm Trung |
Hảo |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125105 |
Huỳnh Thị Kim |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19111038 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20124048 |
Nguyễn Anh |
Hiền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22123039 |
Nguyễn Huỳnh Chí |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19126049 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19139042 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21111044 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120383 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20123257 |
Đỗ Thị Thanh |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123040 |
Phạm Thị |
Hiền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22125081 |
Phạm Thị |
Hiền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18128054 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22124061 |
Trần Thị Thanh |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20117078 |
Võ Thị Bé |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20113243 |
Sử Minh |
Hiển |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20115203 |
Lê Minh |
Hiệp |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112442 |
Đoàn Thị Aùnh |
Hiệp |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21145145 |
Phạm Hòa |
Hiệp |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22124062 |
Võ Thị Ngọc |
Hiệp |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112251 |
Bùi Thanh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21111243 |
Doanh Đức |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22120051 |
Dương Minh |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112447 |
Kim Võ Trung |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17112060 |
Lê Chí |
Hiếu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125408 |
Đặng Thị |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22125084 |
Ngô Đặng Quang |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18163012 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20116032 |
Nguyễn Quốc |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125109 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122316 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22138035 |
Đinh Đức |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20135008 |
Phan Đức |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18126048 |
Sầm Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18120063 |
Trần Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20145022 |
Trần Phước |
Hiếu |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20149161 |
Trần Văn |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113183 |
Võ Hoàng |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112428 |
Võ Viết |
Hiếu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19116044 |
Lê Hoàng |
Hinh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
16126222 |
Nay Hiếu |
Hmor |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113197 |
Hmun |
Hmun |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21113022 |
Lý Thị Mỹ |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22129085 |
Nguyễn Quỳnh |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125113 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21120387 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21129662 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19122059 |
Đồng Thị Tuyết |
Hoa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
15115052 |
Phạm Nguyễn Quỳnh |
Hoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20122319 |
Văn Thị Mỹ |
Hoa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19138024 |
Võ Ngọc |
Hội |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112454 |
Nguyễn Công |
Hoan |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19120070 |
Cao Thị Thúy |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18114007 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20111200 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20114039 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19111045 |
Nguyễn Thị Aùnh |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21123043 |
Nguyễn Thị Mai |
Hồng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
15125440 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
13126099 |
Trần Mỹ |
Hồng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19149031 |
Trần Thị Kim |
Hồng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20120195 |
Võ Thị Thu |
Hồng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112069 |
Đỗ Thị Thu |
Hoài |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19117025 |
Phạm Thị Mỹ |
Hoài |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21123230 |
Tôn Thị |
Hoài |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19128048 |
Bùi Huy |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122556 |
Bùi Nguyễn Vũ |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17118161 |
Lê Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21127095 |
Nguyễn |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21127096 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124359 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16154040 |
Nguyễn Kim |
Hoàng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19138022 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19138023 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
15113164 |
Nguyễn Tiến |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19139050 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113053 |
Nguyễn Văn Bảo |
Hoàng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19118076 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19137021 |
Phạm Công |
Hoàng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20113050 |
Nguyễn Thị |
Hoè |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19154055 |
Bùi Phước |
Hưng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18138032 |
Chung Hiệp |
Hưng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20114041 |
Lê Gia |
Hưng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20111204 |
Nguyễn Khánh |
Hưng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20138087 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Hưng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20155017 |
Lê Nguyễn Hữu |
Hòa |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17122047 |
Nguyễn Việt |
Hòa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19131013 |
Phan Thị Thúy |
Hòa |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20122320 |
Trần Thụy Ngọc |
Hòa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20145114 |
Lê Thị |
Hương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21123045 |
Lê Thị Kim |
Hương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112074 |
Lê Thị Quỳnh |
Hương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21125677 |
Lê Thu |
Hương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113191 |
Đậu Liên |
Hương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18128063 |
Đào Thị Thanh |
Hương |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19115046 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20113252 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18112075 |
Phạm Lan |
Hương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20139225 |
Phạm Mai |
Hương |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19128056 |
Phạm Thị Quỳnh |
Hương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17112331 |
Hùynh Xuân |
Hữu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113025 |
Trần Phú |
Hữu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19145031 |
Huỳnh Chí |
Hướng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20145117 |
Bùi Văn |
Hưởng |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16116069 |
Đỗ Thanh |
Hóa |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17138022 |
Trần Minh |
Huấn |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17124300 |
Đặng Thị |
Huệ |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112240 |
Phạm Thị Thu |
Huệ |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17164021 |
Lý Trần |
Hùng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20116297 |
Mai Tuấn |
Hùng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20153084 |
Võ Phi |
Hùng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124106 |
Võ Phi |
Hùng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21145152 |
Lê Quốc |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21118256 |
Lý Triệu |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113026 |
Đặng Đình |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20118172 |
Nguyễn Bá |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124114 |
Nguyễn Bá Hoàng |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124116 |
Nguyễn Khắc |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118093 |
Nguyễn Minh |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19154059 |
Nguyễn Ngô Nhật |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16115068 |
Nguyễn Đức |
Huy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122113 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19126066 |
Nguyễn Thiệu |
Huy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19137027 |
Nguyễn Trần Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21111052 |
Nguyễn Văn |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20124332 |
Đoàn Nguyễn Hưng |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112244 |
Phạm Quốc |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112245 |
Phạm Trần Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16118065 |
Phạm Tuấn |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18138036 |
Phan Trần Hoàng |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20120202 |
Trần Ngọc |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21124372 |
Trần Quang |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18153029 |
Trương Vĩnh |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
23111061 |
VÕ GIA |
HUY |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18126064 |
Vũ Hoàng |
Huy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20124336 |
Cáp Thị Lệ |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
15127049 |
Hồng Ngô Bảo |
Huyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18123047 |
Hoàng Thị |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20125049 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
16120339 |
Đặng Thị |
Huyền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19112078 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18124056 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125442 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20139229 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21149028 |
Trần Đỗ Thu |
Huyền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122571 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18164013 |
Nguyễn Hải |
Huỳnh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20128032 |
Tạ Như |
Huỳnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21113201 |
Trần Văn |
Huỳnh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19123208 |
Đỗ Thị |
Hy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17112085 |
Tất Tân |
Hy |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
17125477 |
H' Sam Niê |
Kdăm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112080 |
Dương Nhật |
Kha |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22125111 |
Nguyễn Thị Tịnh |
Kha |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19126072 |
Võ Như |
Kha |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113203 |
Dương Bảo |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22126069 |
Hồ Bảo |
Khang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18124057 |
Hồ Phạm Dĩ |
Khang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21118267 |
Huỳnh Thái |
Khang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18138041 |
Lê Phúc |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19153030 |
Nguyễn Duy |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19131015 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19137032 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19138034 |
Nguyễn Lê Hữu |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21145033 |
Nguyễn Phi |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112084 |
Nguyễn Quốc Duy |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20135068 |
Nguyễn Văn |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21122576 |
Nguyễn Văn |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113069 |
Phạm Vĩ |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22155047 |
Trần Bảo |
Khang |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22125112 |
Triệu Vĩnh |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20139233 |
Lê Nhã |
Khanh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
14113084 |
Lê Vân |
Khanh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
15137071 |
Nguyễn Duy |
Khanh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
14123222 |
Phạm Thị |
Khanh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18126067 |
Phan Công |
Khanh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125052 |
Trần Hoàng Mai |
Khanh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20112251 |
Trần Kiều |
Khanh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19154064 |
Huỳnh Quang |
Khải |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21125150 |
Lê Hoàng Kim |
Khánh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19128064 |
Lê Đăng |
Khánh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20164021 |
Lê Quốc |
Khánh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20111217 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18155035 |
Nguyễn Đoàn Quốc |
Khánh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19125135 |
Nguyễn Thị Kim |
Khánh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21122577 |
Trần Mai |
Khánh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18145029 |
Phạm Triệu |
Khiêm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112477 |
Lê Nguyễn |
Khiết |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20111219 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18112376 |
Nguyễn Nhựt |
Khoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17154045 |
Trần Đăng |
Khoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124129 |
Trịnh Đăng |
Khoa |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17149064 |
Võ Hoàng |
Khoa |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21115029 |
Võ Huỳnh Thủ |
Khoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17138027 |
Nguyễn Tấn |
Khôi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19118110 |
Lâm Hào |
Khôn |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19137038 |
Phạm Đình |
Khởi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124101 |
Trần Thị Thảo |
Khuyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113073 |
Võ Trung |
Kiên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118111 |
Đặng Hoàng |
Kiệt |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21135067 |
Ngô Quang |
Kiệt |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112483 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19154078 |
Đoàn Thế |
Kiệt |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20115215 |
Trần Hào |
Kiệt |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21117080 |
Trần Trang Tuấn |
Kiệt |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16122140 |
Văn Tấn |
Kiệt |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122128 |
Võ Văn |
Kiệt |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21122583 |
Châu Thúy |
Kiều |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120409 |
Mai Thị Bích |
Kiều |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20127114 |
Ngô Thị Thúy |
Kiều |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122133 |
Phạm Thị Hồng |
Kiều |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20120207 |
Nguyễn Thị |
Kim |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19155037 |
Võ Duy |
Kính |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19122417 |
Kpă H' |
Kơ |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18112351 |
H'Za Lem |
Ktla |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
15153030 |
Hoàng Văn |
Kỳ |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112489 |
Nguyễn Sơn |
Lâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18113206 |
Nguyễn Tây Sơn |
Lâm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20112261 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20115216 |
Đàm Trường |
Lân |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113079 |
Hồ Quốc |
Lập |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16125253 |
Tô Văn |
Lắm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20125467 |
Lê Thị |
Lại |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20112259 |
Đào Thị |
Lam |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21149034 |
Nguyễn Lê Phương |
Lam |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18115051 |
Nguyễn Vũ Khánh |
Lam |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21116166 |
Phan Thị Phương |
Lam |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19113078 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Lan |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20123142 |
Đầu Thị |
Lan |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21123055 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20120208 |
Nguyễn Thị Hà |
Lan |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20127116 |
Nguyễn Thị Kim |
Lan |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19128074 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20139239 |
Trần Minh Hoàng |
Lan |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21123243 |
Trương Thị Thanh |
Lan |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112088 |
Đoàn Thị Hoa |
Lài |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21113209 |
Trương Bích |
Lài |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17124082 |
Võ Thị |
Lành |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20125472 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Lệ |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113213 |
Lê Thị Mỹ |
Lệ |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19117037 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19113201 |
Nguyễn Văn |
Lên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19120096 |
Ngô Văn |
Lem |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
17116070 |
Nguyễn Anh |
Liêm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19118121 |
Nguyễn Cảnh |
Liêm |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20113264 |
Trần |
Liêm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124111 |
Lê Thị Trúc |
Liên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18112096 |
Đào Thị Kim |
Liên |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
19127018 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22120074 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Liên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21124112 |
Phạm Nguyễn Mỹ |
Liên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120413 |
Vi Thị Hồng |
Liên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20139243 |
Lê Thị Thuý |
Liễu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21124114 |
Nguyễn Thị Thúy |
Liễu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113214 |
Phạm Thị Thanh |
Liễu |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21111274 |
Trần Thị Thúy |
Liễu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21115037 |
Hà Thị Khánh |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123060 |
Hồ Aùnh |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
22123061 |
Hồ Ngọc Trúc |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21113036 |
Hồ Thị Thùy |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20120035 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20139246 |
Huỳnh Thùy Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18155045 |
Lại Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
18424015 |
Lê Phước |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20123146 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21112495 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20125479 |
Lưu Thị Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21120414 |
Đặng Thị Hồng |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122591 |
Đặng Thị Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20149175 |
Ngô Thị Ngọc |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22120080 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
16149060 |
Nguyễn Hoài |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
20124360 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Linh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21111277 |
Nguyễn Lê Phương |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
15120086 |
Nguyễn Phương |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19120101 |
Nguyễn Thị |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20124361 |
Nguyễn Thị Hoài |
Linh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21113216 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20123149 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22123065 |
Nguyễn Thị Thúy |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
22120083 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20127035 |
Điệp Thị Yến |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19124139 |
Phạm Phương |
Linh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20123152 |
Phạm Thị |
Linh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21139326 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19139074 |
Phan Quang |
Linh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20111152 |
Phan Thị Diệu |
Linh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17112105 |
Trần Thị Lam |
Linh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20155108 |
Trần Thị Ngọc |
Linh |
Phần 1: Ca 06 giờ thi 9h20- 29/20/2023 |
21135297 |
Trần Thùy |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112269 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21122147 |
Võ Thị Kiều |
Linh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20112270 |
Võ Thị Yến |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20113271 |
Cao Thị Thu |
Lộc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19123063 |
Mai Thị Kim |
Lộc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19125482 |
Nguyễn Đình |
Lộc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21129737 |
Nguyễn Phúc |
Lộc |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20112273 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lộc |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20128042 |
Lê Thị Kim |
Loan |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20123155 |
Lê Thị Thuỳ |
Loan |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21129742 |
Nguyễn Hữu |
Lực |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21145165 |
Trần Tấn |
Lực |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20111233 |
Hồ Văn |
Lợi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19112099 |
Nguyễn Khắc |
Lợi |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21126398 |
Nguyễn Đức |
Lợi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
21127114 |
Nguyễn Thành |
Lợi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18125173 |
Trần Hữu |
Lợi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18127029 |
Vũ Minh |
Lợi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19139077 |
Châu Thanh |
Long |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21124283 |
Đặng Hải |
Long |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
18116040 |
Nguyễn Thành |
Long |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18153043 |
Nguyễn Thành |
Long |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20124370 |
Nguyễn Văn |
Long |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
20139070 |
Đoàn Duy |
Long |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19112100 |
Phạm Ngọc Huỳnh |
Long |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19145044 |
Phạm Thành |
Long |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h00- 28/10/2023 |
19113086 |
Phan Hoàng |
Long |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17145116 |
Thạch Hoàng |
Long |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19126092 |
Trần Đức |
Long |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21145163 |
Trần Phan Kiên |
Long |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
15113173 |
Đinh Công |
Lưu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20113076 |
Bùi Minh |
Luân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21135302 |
Châu Việt |
Luân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20139254 |
Nguyễn Quang |
Luân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19118134 |
Lý Kim |
Luận |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19118135 |
Trần Hữu |
Luận |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19120108 |
Lê Hữu |
Luật |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19139079 |
Phạm Nguyễn Trường |
Luật |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19128089 |
Nguyễn Kim |
Luyến |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21129744 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20124373 |
Mai Phương Thảo |
Ly |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20112274 |
Mai Vân |
Ly |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21113226 |
Nguyễn Hồng Cẩm |
Ly |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17131062 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Ly |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
17132037 |
Nguyễn Thị |
Ly |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17555006 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21125527 |
Phạm Thị Cẩm |
Ly |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19128091 |
Trần Thị Yến |
Ly |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19145046 |
Lê Phú Công |
Lý |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21139337 |
Huỳnh Gia |
Mẫn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18124080 |
Lê Thị Triệu |
Mẫn |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19155054 |
Sơn Kiều |
Mẫn |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18112112 |
Trần Gia |
Mẫn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21155114 |
Trần Minh |
Mẩn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19128092 |
Bùi Hoàng Xuân |
Mai |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21123334 |
Lê Xuân |
Mai |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17113111 |
Lô Thị Hiền |
Mai |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21122156 |
Lữ Hoàng Thanh |
Mai |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21112128 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21120425 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21127116 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21112511 |
Nguyễn Thị Sao |
Mai |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20126302 |
Nguyễn Thị Trúc |
Mai |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21111288 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21120127 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21120126 |
Đinh Thị Xuân |
Mai |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21125193 |
Đoàn Thị Thảo |
Mai |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19112105 |
Phạm Khánh |
Mai |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20154165 |
Nguyễn Tiến |
Mạnh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21122159 |
Huỳnh Thị Trà |
Mi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20135072 |
Nguyễn Huỳnh Trà |
Mi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21123247 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21135306 |
Nguyễn Trà |
Mi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18112312 |
Trịnh Thị |
Miên |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
16112801 |
Ksor |
Minh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
15118062 |
Lăng Văn |
Minh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21123248 |
Lê Ngọc |
Minh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22138058 |
Lê Nhật |
Minh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19118144 |
Lê Trần Nhật |
Minh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21126406 |
Nguyễn |
Minh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19139086 |
Nguyễn Công |
Minh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20128205 |
Nguyễn Hồng |
Minh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18155055 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19112264 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20123161 |
Nguyễn Thị |
Minh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125522 |
Nguyễn Văn |
Minh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16118102 |
Phạm Nhựt |
Minh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17115070 |
Trần Công |
Minh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19138046 |
Võ Văn |
Minh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22112183 |
Vương Ngọc |
Minh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19124158 |
Nguyễn Thị Thu |
Mơ |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20122390 |
Bùi Trà |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18123069 |
Bùi Vũ Thảo |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20135079 |
Dương Thị Diễm |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20139259 |
Huỳnh Gia |
My |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21155115 |
Lê Nguyễn Thảo |
My |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20125527 |
Lê Thị Trà |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21155018 |
Lữ Thị Diễm |
My |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19113097 |
Mạc Thị Aùi |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18155057 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20124093 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
16112434 |
Nguyễn Thị Thùy |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22149041 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20113279 |
Đoàn Trần Diễm |
My |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20135080 |
Phạm Thị Hồng |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20112283 |
Phạm Thị Yến |
My |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19112109 |
Tạ Thị Diễm |
My |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20126310 |
Trần Thị My |
My |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21125213 |
Hồ Thị Minh |
Mỹ |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21125214 |
Lê Huyền Aùi |
Mỹ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21120431 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Mỹ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19127024 |
Nguyễn Đặng Lệ |
Mỹ |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
17123057 |
Trần Thị |
Mỹ |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
14123157 |
Lữ Thị Hồng |
Na |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20123901 |
Nguyễn Thị Lê |
Na |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21111021 |
Trần Thanh |
Đầy |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21127084 |
Lê Nguyễn Phương |
Đăng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20139185 |
Ngô Duy |
Đăng |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18138015 |
Nguyễn Công |
Đỉnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21113159 |
Nguyễn Phước |
Đại |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21123219 |
Võ Anh |
Đại |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21127005 |
Huỳnh Công |
Đạt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21113161 |
Lê Phước |
Đạt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21132026 |
Lê Thành |
Đạt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18127011 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20137009 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21122501 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21113162 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
16115025 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17111022 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18112033 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21115129 |
Đỗ Tiến |
Đạt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21145125 |
Phạm Tuấn |
Đạt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20116017 |
Thi Tấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20139189 |
Trương Tấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18117043 |
Hồ Quốc |
Nam |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21139344 |
Hồng Dương Phương |
Nam |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20153053 |
Hoàng Hoài |
Nam |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22112190 |
Lê Quốc |
Nam |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
15114226 |
Lý Phương |
Nam |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19155057 |
Mã Thành |
Nam |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20149049 |
Đặng Nguyễn Nhật |
Nam |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20153104 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20111240 |
Nguyễn Lại Quỳnh |
Nam |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19113205 |
Nguyễn Đức |
Nam |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17112114 |
Nguyễn Phương |
Nam |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19113101 |
Nguyễn Viết |
Nam |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20135084 |
Đường Hải |
Nam |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20122396 |
Trần Nhật |
Nam |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19126106 |
Võ Hoài |
Nam |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21135254 |
Nguyễn Trần Hiểu |
Đam |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19112022 |
Bùi Diễm Thùy |
Đan |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19125042 |
Lê Thị Mỹ |
Đang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19118029 |
Nguyễn Hữu |
Đang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20125347 |
Nguyễn Ngọc |
Đang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21139343 |
Ngô Thị |
Nà |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20123254 |
Nguyễn Văn |
Đài |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21145122 |
Dương Thị Hồng |
Đào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21120348 |
Lê Võ Xuân |
Đào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19125043 |
Ngô Thị Trúc |
Đào |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20120009 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21145123 |
Trần Thị Hồng |
Đào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21122038 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Đáng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
16149010 |
Phạm Hoàng |
Đế |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18127032 |
Huỳnh Nguyễn Lệ |
Nga |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22124127 |
Lê Thị Bích |
Nga |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19126252 |
Lê Thị Tuyết |
Nga |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21127120 |
Nguyễn Huỳnh Thúy |
Nga |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19124166 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19112115 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18113092 |
Đỗ Thị Thu |
Nga |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21122635 |
Phạm Thị |
Nga |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20125535 |
Phan Thị Thu |
Nga |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20122400 |
Bùi Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20112287 |
Hà Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20117102 |
Hồ Ngọc Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21123368 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21112527 |
Lê Bảo |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19112118 |
Lê Bảo Tuyết |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20116067 |
Lê Thị Bích |
Ngân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21123072 |
Lê Thị Diễm |
Ngân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20113290 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21139351 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20124389 |
Mai Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21127121 |
Mai Thị Thu |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19128102 |
Đặng Kim Hải |
Ngân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18113094 |
Đào Thị Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18122140 |
Nguyễn Hà |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20124390 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21120441 |
Nguyễn Lê Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19126108 |
Nguyễn Đinh Thảo |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21139356 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
17112303 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19112121 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20120225 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122189 |
Nguyễn Vũ Thảo |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19112116 |
Đoàn Thúy |
Ngân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20115230 |
Phạm Thị |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21155020 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22129167 |
Phan Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19145054 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20125547 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21123078 |
Phùng Thị Cẩm |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21139357 |
Thái Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20122408 |
Trần Mỹ |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18120140 |
Trần Ngô Hoàng Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22123086 |
Trần Phạm Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20111242 |
Trần Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20139264 |
Trần Thị Quỳnh |
Ngân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21124427 |
Trần Thị Thu |
Ngân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21123079 |
Võ Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19122145 |
Huỳnh Như |
Ngàn |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
15118070 |
Lý |
Nghé |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19128107 |
Dương Vĩnh |
Nghi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19128108 |
Võ Hoàng Đông |
Nghi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18112131 |
Lê Hữu |
Nghiêm |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21155122 |
Hoàng Văn |
Nghị |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18112127 |
Trương Minh |
Nghị |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21135098 |
Cao Hiếu |
Nghĩa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19138051 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21126423 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21113237 |
Phan Ngọc |
Nghĩa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17118064 |
Phan Trọng |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18114013 |
Trần Trọng |
Nghĩa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22129178 |
Phạm Thị Thu |
Ngoan |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21118319 |
Trương Văn |
Ngọ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21123253 |
Cao Lê Thu |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19125215 |
Lê Phương Linh |
Ngọc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20122412 |
Lê Thị Kim |
Ngọc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22138066 |
Lương Tiểu |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
16113084 |
Đào Châu |
Ngọc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
16114003 |
Nay |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21125243 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21122201 |
Nguyễn Quang |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19120132 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18139116 |
Đinh Thị Hồng |
Ngọc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21129796 |
Đinh Thị Hồng |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19125213 |
Đoàn Thị Kim |
Ngọc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18120146 |
Phạm Hoài |
Ngọc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18115066 |
Phạmnhư |
Ngọc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20112300 |
Trần Nguyễn Bảo |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21122645 |
Trần Như |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20111247 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20122419 |
Trịnh Bảo |
Ngọc |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21149050 |
Trương Hoài Hồng |
Ngọc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20125567 |
Võ Hồng |
Ngọc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22112215 |
Võ Thanh |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17118065 |
Cao Quý |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20135086 |
Hoa Thị Hồng |
Nguyên |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19149055 |
Hồ Thị Thúy |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17118066 |
Hoàng Trung |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20118210 |
Đào Nguyễn Trung |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21145045 |
Nguyễn Hạnh |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21125248 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21118320 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21123255 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19124184 |
Nguyễn Thị |
Nguyên |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21139364 |
Nguyễn Trung |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21127125 |
Nguyễn Trung |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19118159 |
Đinh Quang |
Nguyên |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18126112 |
Trần Ngọc Thảo |
Nguyên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20139274 |
Võ Ngọc Cát |
Nguyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20154179 |
Trương Quốc |
Nguyễn |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21112550 |
Nguyễn Lê Như |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
13125732 |
Nguyễn Thị Như |
Nguyệt |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20122423 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20112449 |
Phạm Thị Như |
Nguyệt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18126113 |
Trương Thanh Kim |
Nguyệt |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21145178 |
Huỳnh Thanh |
Nhân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21145179 |
Lê Trọng |
Nhân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
16126120 |
Nguyễn Bá |
Nhân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19113108 |
Nguyễn Hiền |
Nhân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21145180 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21129819 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18124105 |
Nhin Long |
Nhân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18114014 |
Trần Thiện |
Nhân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21112553 |
Trần Trọng |
Nhân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19137048 |
Hoàng Công |
Nhật |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21129820 |
Phạm Bảo |
Nhật |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19113111 |
Phạm Minh |
Nhật |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19111080 |
Phạm Văn |
Nhanh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19128116 |
Ngô Thị Thanh |
Nhàn |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19123251 |
Võ Thị Thanh |
Nhàn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20139281 |
Hồ Nguyễn |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19122168 |
Hồ Nguyên Quỳnh |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21139111 |
Hồ Thảo |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19126119 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21129824 |
Lê Hoàng Uyên |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21129825 |
Lê Hoàng Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
15120109 |
Lê Đoàn Bảo |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21125257 |
Lê Thị Thảo |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20120236 |
Lương Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20139280 |
Đặng Thị Hoàng |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21129821 |
Đặng Thị Tú |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
15131092 |
Ngô Nguyễn Ai |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22120118 |
Ngô Thị Cẩm |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21120170 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18123086 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21111310 |
Nguyễn Thảo |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19112132 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22112231 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18123087 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21135325 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20125586 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20125089 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20139283 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21115183 |
Nguyễn Thị Yù |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22122252 |
Nguyễn Thụy Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21129834 |
Nguyễn Trần Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21126141 |
Phan Hoàng Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17131093 |
Phan Thị Tuyết |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18125522 |
Thạch Lê Bích |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20111256 |
Thái Ngọc Thảo |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22123095 |
Tô Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122659 |
Trầm Thiên |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17123071 |
Trần Thị Uyển |
Nhi |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19125250 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21139382 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20116230 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22125212 |
Trương Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21115255 |
Trần Thị Mỹ |
Nhiên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20155037 |
Võ Thị Mỹ |
Nhiên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18126120 |
Huỳnh Huỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21135330 |
Khổng Thị Hoa |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21115187 |
Lê Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19139119 |
Lê Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20149199 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19124201 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21145050 |
Lê Thị Tuyết |
Như |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19149066 |
Lưu Thị Bích |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19124200 |
Đặng Võ Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21122660 |
Nguyễn Huỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22125216 |
Nguyễn Huỳnh Tâm |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21123261 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21122662 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21122663 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21127131 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22126129 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21112577 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19124204 |
Nguyễn Trúc |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19120146 |
Đỗ Thị Huỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21125274 |
Phạm Ngọc |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21112176 |
Phạm Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19116087 |
Phan Ngọc Hạnh |
Như |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21135123 |
Phan Trần Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22125220 |
Tạ Thị Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21129851 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22145049 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19125487 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18163027 |
Võ Thị Huỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
15132073 |
Ngô Minh |
Nhựt |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19113119 |
Nguyễn Minh |
Nhựt |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20165010 |
Nguyễn Ngọc |
Nhơn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21135127 |
Phạm Chí |
Nhường |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19118168 |
Thân Văn |
Nhớ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21149223 |
Dương Nguyễn Cẩm |
Nhung |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18124111 |
Dương Thị Hồng |
Nhung |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18111090 |
Hoàng Thị Tuyết |
Nhung |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18123092 |
Huỳnh Ngọc |
Nhung |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21135333 |
Nguyễn Thị Bình |
Nhung |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20126333 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
16127081 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21125279 |
Nguyễn Thị Phi |
Nhung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112139 |
Đỗ Hồng |
Nhung |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
17112296 |
Phạm Tuyết |
Nhung |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20139094 |
Tống Thị Hồng |
Nhung |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19139122 |
Trần Thị Bích |
Nhung |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20117044 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18155013 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điễm |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19113027 |
Phùng Ngọc |
Điệp |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
17153054 |
Dương Trung |
Ninh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19118170 |
Nguyễn Hoàng |
Ninh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19125270 |
Nguyễn Thị |
Ninh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20137099 |
Phạm An |
Ninh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21113014 |
Ca Hồng |
Đoan |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18132007 |
Nguyễn Kim |
Đoan |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17131021 |
Trần Nguyễn Khánh |
Đoan |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18112038 |
Lê Trần Giản |
Đơn |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19120026 |
Bùi Thị |
Định |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19122422 |
Hàng Huy |
Định |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17138009 |
Huỳnh Minh |
Định |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21122508 |
Vũ Thị |
Định |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18113198 |
Trần Hà Mỹ |
Nữ |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19116023 |
Cao Minh |
Đức |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19112033 |
Lê Hoàng |
Đức |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
17164018 |
Ngân Văn |
Đức |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20120173 |
Nguyễn Văn |
Đức |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
16154021 |
Phạm Hồng |
Đức |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21135131 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ny |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20145054 |
Huỳnh Lê Trúc |
Oanh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20131097 |
Ngô Thị Kiều |
Oanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19113121 |
Nguyễn Kim |
Oanh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22145050 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19128128 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19149068 |
Đinh Thị Thúy |
Oanh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20125614 |
Đỗ Thị Kiều |
Oanh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20139290 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21139396 |
Kim Thành Song |
Pha |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19138058 |
Phạm Nguyễn Anh |
Pha |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21126154 |
Võ Hồng |
Phẩm |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19139125 |
Cao Tấn |
Phát |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21125287 |
Cù Khắc Tấn |
Phát |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20139291 |
Lê Minh |
Phát |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20149202 |
Lê Ngọc |
Phát |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20115242 |
Mai Lê Tiến |
Phát |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18154093 |
Nguyễn Hữu |
Phát |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21116191 |
Nguyễn Lê |
Phát |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20127131 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18149058 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18155068 |
Nguyễn Thành |
Phát |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21122248 |
Nguyễn Thảo |
Phát |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22152030 |
Phạm Hưng |
Phát |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20113307 |
Phan Tấn |
Phát |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
17124131 |
Trần Lê |
Phát |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19118171 |
Trần Trường |
Phát |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21111179 |
Neáng Sóc |
Phép |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20124440 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Phi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19138060 |
Nguyễn Bảo |
Phi |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18131046 |
Nguyễn Quốc |
Phi |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21145185 |
Đoàn Hữu |
Phi |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18113127 |
Lê Hồng |
Phong |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16131177 |
Đào Thanh |
Phong |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19116094 |
Nguyễn Hoài |
Phong |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21125288 |
Nguyễn Hoài |
Phong |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21115194 |
Nguyễn Văn |
Phong |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21120477 |
Nguyễn Xuân |
Phong |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19113189 |
Đinh Thế |
Phong |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21123265 |
Phạm Thanh |
Phong |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20114049 |
Trần Thanh |
Phong |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19123114 |
Lê Thị Minh |
Phượng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21145191 |
Đỗ Thị Bích |
Phượng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19115090 |
Dương Thị Kim |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20123180 |
Hà Bảo |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19120157 |
Huỳnh Thị Kim |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18128141 |
Lê Thị |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19123234 |
Lê Thị Hồng |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18112292 |
Lê Thị Thanh |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20122466 |
Đặng Trần Yến |
Phương |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20117110 |
Ngô Nhã |
Phương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21111322 |
Nguyễn Mỹ |
Phương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20112330 |
Nguyễn Thụy Lan |
Phương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20135092 |
Ninh Thị Ngọc |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20125628 |
Đỗ Như |
Phương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22125229 |
Đoàn Nữ Hoài |
Phương |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18127043 |
Phạm Thị Thanh |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22112264 |
Phạm Vũ Minh |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
17128106 |
Trần Nguyên Uyên |
Phương |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19120161 |
Trần Thị |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20139300 |
Trần Thị Nam |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21125306 |
Trần Tú |
Phương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18115078 |
Vũ Như |
Phương |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22137068 |
Hoàng Hữu |
Phước |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19126136 |
Đào Thị Hưng |
Phước |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22125226 |
Đinh Xuân |
Phước |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18113209 |
Phan Minh |
Phước |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21127138 |
Trần Đa |
Phước |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20122463 |
Huỳnh Hoài |
Phụng |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
16117054 |
Lê Thị Mỹ |
Phụng |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19126135 |
Nguyễn Lê Kim |
Phụng |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
15115124 |
Nguyễn Minh |
Phụng |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20125262 |
Phạm Cao Huỳnh Khởi |
Phụng |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21123104 |
Từ Hà Kim |
Phụng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22145053 |
Nguyễn Lê Quốc |
Phú |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19138062 |
Nguyễn Quốc |
Phú |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
16127088 |
Nguyễn Văn |
Phú |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19113125 |
Nguyễn Văn |
Phú |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22112255 |
Trần Thanh |
Phú |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20139295 |
Trần Văn |
Phú |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19113127 |
Diệp Trọng |
Phúc |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19118180 |
Huỳnh Hoàng |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21112595 |
Lê Hoàng |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22115053 |
Lưu Huỳnh Thanh |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20113312 |
Ngô Cao Thiện |
Phúc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19111090 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20126339 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21125294 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19125280 |
Nguyễn Lâm Thanh |
Phúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20128242 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19112145 |
Nguyễn Tiến |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
16116149 |
Nguyễn Toàn Gia |
Phúc |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20118107 |
Phạm Đình |
Phúc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20139299 |
Trần Trọng |
Phúc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18145056 |
Neàng Srây |
Pu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21113069 |
Cao Hải |
Quân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18149066 |
Lê Chí |
Quân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20139302 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19118186 |
Nguyễn Ngọc |
Quân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19131040 |
Nguyễn Quốc |
Quân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18116066 |
Đỗ Trung |
Quân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
15162039 |
Phạm Tấn |
Quân |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19118188 |
Bùi Nguyễn |
Quang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19137052 |
Hoàng Ngọc Nhật |
Quang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19138065 |
Lê Đăng |
Quang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21115202 |
Nguyễn Huy |
Quang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21145194 |
Nguyễn Văn |
Quang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19145067 |
Trần Minh |
Quang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22112270 |
Trần Đức |
Quang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18120190 |
Vũ Văn |
Quang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21113273 |
Hồ Quốc |
Qui |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18113133 |
Nguyễn Văn |
Qui |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21111330 |
Lê Văn |
Quí |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20139304 |
Lương Thịnh |
Quí |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20135093 |
Phạm Thị Ngọc |
Quí |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21122680 |
Trần Nguyễn Thiên |
Quí |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20115250 |
Đặng Văn |
Quốc |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21153182 |
Nguyễn Minh |
Quốc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20112338 |
Phạm Aùi |
Quốc |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125645 |
Lê Trường |
Quy |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20116243 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
16155061 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19124230 |
Võ Thị Hồng |
Quyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19128143 |
Châu Ngọc Đỗ |
Quyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19125291 |
Hồ Thị Tố |
Quyên |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20155136 |
Kiều Thị Bảo |
Quyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22112272 |
Lý Thục |
Quyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21127143 |
Nguyễn Lâm Aùi |
Quyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20112341 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18125286 |
Nguyễn Thu |
Quyên |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20135024 |
Đinh Thị Thuý |
Quyên |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21129881 |
Trần Mỹ |
Quyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21139415 |
Trần Thị Thùy |
Quyên |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21139416 |
Võ Huỳnh |
Quyên |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21155140 |
Võ Ngọc |
Quyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19124231 |
Dương Thị Kiên |
Quyết |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19118193 |
Huỳnh Văn |
Quyết |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18124124 |
Châu Thị Thúy |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22125243 |
Hà Nguyễn Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21123271 |
Hồ Thị Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22145058 |
Mai Ngọc Xuân |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22112276 |
Ngô Thị Như |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
20113322 |
Nguyễn Diệp Hương |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19124233 |
Nguyễn Mai Diễm |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22124180 |
Nguyễn Đặng Mai |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19125299 |
Nguyễn Nguyễn Diễm |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21112333 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20155138 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20123054 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20139310 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22120151 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17120142 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20123186 |
Nguyễn Thy |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
19128146 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21115067 |
Quách Mạnh |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
22125247 |
Trần Thị Phương |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21125325 |
Trương Thị Tuyết |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20111278 |
Võ Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22122316 |
Võ Thị Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20125264 |
Lê Phú |
Quý |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
18112359 |
Đàm Thị |
Quý |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21113279 |
Y Ta Na |
Rahlan |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
22120154 |
Neáng Chanh Sêrây |
Rithy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20111279 |
Hứa Quốc |
Sang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16212030 |
Huỳnh Thanh |
Sang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21112615 |
Lê Minh |
Sang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
18131053 |
Ngô Thị Thu |
Sang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21124474 |
Nguyễn Quang |
Sang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20122481 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19154129 |
Phạm Ngọc |
Sang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21111336 |
Trần Nguyễn Phước |
Sang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
16138071 |
Trần Phước |
Sang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21154285 |
Trần Tiến |
Sang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
21111337 |
Võ Tấn |
Sang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21113282 |
Võ Tấn |
Sang |
Phần 1: Ca 07 giờ thi 11h40- 29/20/2023 |
17131109 |
Trương Thị Hồng |
Sim |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20126346 |
Nguyễn Văn |
Sinh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22145060 |
Dương Cao Tuấn |
Sơn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21154287 |
Hồ Nguyễn Hoài |
Sơn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19112155 |
Lương Hồng |
Sơn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17127058 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20139314 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19137057 |
Thái Đức |
Sơn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21145198 |
Trần Thanh |
Sơn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19155077 |
Trần Thị Thảo |
Sương |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21112618 |
Trịnh Thị Tuyết |
Sương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
17120148 |
Võ Hoài |
Sương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
19154132 |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21137130 |
Hồ Chí |
Tâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19123125 |
Huỳnh Trần Ngọc |
Tâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19122222 |
Lê Thanh |
Tâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18125305 |
Lê Thị Ngọc |
Tâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122693 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20114061 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21120509 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21122695 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21113082 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19123126 |
Phạm Thị Kim |
Tâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20132060 |
Phùng Thị Minh |
Tâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22118144 |
Trần Hoàng |
Tâm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
20123191 |
Trần Nguyên |
Tâm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h00- 28/10/2023 |
21129900 |
Trần Thanh |
Tâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22145064 |
Trương Thế Thanh |
Tâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20126350 |
Vũ Thị Mỹ |
Tâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21154303 |
Mai Lê Xuân |
Tấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
14124587 |
Nguyễn Trọng |
Tấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20122490 |
Phan Ngọc |
Tấn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18112184 |
Hoàng Huy Nhật |
Tân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21124483 |
Huỳnh Văn |
Tân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22155099 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Tân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21113083 |
Đặng Thanh |
Tân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19125311 |
Nguyễn Duy |
Tân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18137039 |
Phạm Trương Quang |
Tân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21129904 |
Phan Nhựt |
Tân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19111099 |
Trần Thanh |
Tân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20120270 |
Trương Thái |
Tân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21145203 |
Võ Minh |
Tân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17120153 |
Hồ |
Tây |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19137060 |
Hoàng Nhân |
Tài |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21145201 |
Huỳnh Châu Tấn |
Tài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19125488 |
Lê Anh |
Tài |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21113079 |
Lê Thành |
Tài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19127046 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
17122135 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22125253 |
Nguyễn Thành |
Tài |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19154134 |
Nguyễn Văn |
Tài |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21145063 |
Trịnh Hữu |
Tài |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21115071 |
Trương Văn |
Tài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19113141 |
Lê Thị |
Thắm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20112349 |
Nguyễn Hồng |
Thắm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122702 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19117077 |
Trương Thị Hồng |
Thắm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20115123 |
Hồ Văn |
Thắng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
16113124 |
Hoàng Văn |
Thắng |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19139145 |
Lê Đức |
Thắng |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20138126 |
Lê Quang |
Thắng |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22145070 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19118211 |
Trần Danh |
Thắng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19125553 |
Trần Hữu |
Thắng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16115158 |
Võ Hồng |
Thắng |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18112186 |
Huỳnh Ngọc |
Thạch |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19154142 |
Nguyễn Bảo |
Thanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21139161 |
Nguyễn Hoàng |
Thanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22120166 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Thanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22126160 |
Đỗ Thị Trúc |
Thanh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19126163 |
Trần Nguyễn Minh |
Thanh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21125347 |
Trần Thị Yến |
Thanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18155082 |
Trương Văn |
Thanh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
14112664 |
Nguyễn Minh |
Thành |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19137070 |
Nguyễn Quốc |
Thành |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19153075 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22124193 |
Nguyễn Trung |
Thành |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21154312 |
Đỗ Minh Tất |
Thành |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19138073 |
Đỗ Quang |
Thành |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21129917 |
Võ Thị |
Thành |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125683 |
Võ Trường |
Thành |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21138178 |
Lê Quốc |
Thái |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21128259 |
Đỗ Văn |
Thái |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19117075 |
Trần Quốc |
Thái |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
14124295 |
Chu Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125121 |
Hà Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21113296 |
Hồ Hồng |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20139320 |
Hồ Thị |
Thảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20139321 |
Huỳnh Lê Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18128161 |
Lê Ngọc Vân |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22112304 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22120170 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20123269 |
Mai Ngọc |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20139114 |
Mai Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19128156 |
Đặng Trương Hương |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21127152 |
Nguyễn Hoàng Uyên |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125687 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20123198 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19120184 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18112318 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21128132 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19112170 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19125333 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19122235 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21120520 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21129928 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20112432 |
Phạm Thị Kim |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19115111 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
17112267 |
Trần Huỳnh Xuân |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21125358 |
Trần Thị Ngọc |
Thảo |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19124260 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19131047 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21111350 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18112199 |
Trịnh Thị Thu |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
17112198 |
Vũ Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19123136 |
Vũ Thị |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19112276 |
Châu Thị Anh |
Thi |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21125361 |
Lương Vĩnh |
Thi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19116114 |
Nguyễn Huỳnh |
Thi |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21120244 |
Nguyễn Thị Bích |
Thi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17118103 |
Nguyễn Thừa |
Thi |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20112086 |
Phạm Ngọc Măng |
Thi |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21139438 |
Phạm Thị Trúc |
Thi |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19123237 |
Võ Ngọc Phương |
Thi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19154157 |
Chu Thánh |
Thiện |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21122719 |
Giáp Minh |
Thiện |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19112172 |
Lâm Lê Đức |
Thiện |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22145075 |
Đào Ngọc |
Thiện |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19124266 |
Ngô Minh |
Thiện |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20116111 |
Ngô Đức |
Thiện |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21154321 |
Nguyễn Phước |
Thiện |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19123255 |
Phạm Thị |
Thiết |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21157104 |
Bùi Thị Minh |
Thơ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20123247 |
Lưu Thị Anh |
Thơ |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19139155 |
Nguyễn Ngọc |
Thơ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18145071 |
Cao Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19138076 |
Hồ Thị Hà |
Thư |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20125707 |
Huỳnh Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
15122315 |
Huỳnh Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21111357 |
Huỳnh Thị Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20139331 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Thư |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21157105 |
Lê Thị Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122317 |
Lương Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22129280 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125709 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19155087 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19123142 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20112366 |
Nguyễn Hà Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22125281 |
Nguyễn Hoài Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21115216 |
Nguyễn Kiều Hoàng |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20116118 |
Nguyễn Lê Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21135175 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20112367 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22145081 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21112662 |
Phạm Hoàng Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20128074 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20116269 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21112663 |
Phạm Tuyết |
Thư |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20126167 |
Thị Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22125288 |
Trần Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17116153 |
Trần Nguyễn Thanh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21120536 |
Trần Thị Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20125716 |
Trần Thị Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21139449 |
Trần Vũ Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19125493 |
Trương Nguyễn Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20111298 |
Trương Thị Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21127158 |
Võ Kim |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21145212 |
Võ Phạm Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22123140 |
Vũ Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125701 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22122359 |
Võ Thị Kim |
Thoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20117060 |
Lê Thị Như |
Thoại |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19145083 |
Huỳnh Vũ |
Thống |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
16132389 |
Nguyễn Minh |
Thông |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19154159 |
Nguyễn Thanh |
Thông |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20115268 |
Bùi Thị |
Thọ |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18137041 |
Trần Văn |
Thọ |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18114019 |
Dương Tấn |
Thịnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17112201 |
Hồ Phúc |
Thịnh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17145080 |
Lâm Thị |
Thịnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
17138050 |
Lê Đức |
Thịnh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21113303 |
Lê Đức |
Thịnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20137119 |
Lương Văn |
Thịnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18111123 |
Phan Trường |
Thịnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16128101 |
Trần Đông |
Thịnh |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19120191 |
Võ Thị Thanh |
Thịnh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
17124173 |
Cáp Hữu |
Thương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
15113228 |
Danh Thành |
Thương |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20111302 |
Hoàng Lê Hoài |
Thương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122732 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122733 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21112667 |
Nguyễn Thị |
Thương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17112211 |
Đoàn Thiên |
Thương |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122731 |
Lê Hữu |
Thức |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
17112360 |
Nguyễn Kế |
Thức |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18131061 |
Dương Thị Hoài |
Thu |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19163043 |
Hồ Thị Ngọc |
Thu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22112317 |
Lê Thị Lệ |
Thu |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20120284 |
Nguyễn Thị Giáng |
Thu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22112318 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thu |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18122397 |
Nguyễn Thị Lan |
Thu |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21112362 |
Đinh Vũ Dạ |
Thu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20112371 |
Trần Phạm Như |
Thuần |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22145083 |
Dương Hồng |
Thuận |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20112092 |
Dương Phi |
Thuận |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19154161 |
Lâm Gia |
Thuận |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20135100 |
Lê Minh |
Thuận |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19118232 |
Ngô Kế Minh |
Thuận |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18112299 |
Đinh Phương |
Thuận |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21125399 |
Phan Minh |
Thuận |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21145213 |
Văn Phước |
Thuận |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19113156 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122743 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thùy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20125724 |
Phạm Thị Đang |
Thùy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19117085 |
Hồ Thị Hồng |
Thúy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19128172 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thúy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20112374 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19125370 |
Tôn Thị Thanh |
Thúy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21123282 |
Trần Thanh |
Thúy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20120292 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21129965 |
Huỳnh Thị |
Thủy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20111110 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20120293 |
Lê Thanh |
Thủy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21122745 |
Lý Thị Bích |
Thủy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19122419 |
Lý Thu |
Thủy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20123210 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20125728 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
15116232 |
Từ Nữ Thu |
Thủy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19112183 |
Bùi Minh |
Thuy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20139167 |
Đổng Ngọc Băng |
Thuy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22123148 |
Phạm Thị Thu |
Thuyền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20139341 |
Võ Ngọc Cát |
Thuyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19127057 |
Lê Thị Diễm |
Thuý |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20124501 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22112338 |
Hồ Minh |
Thy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20111306 |
Lê Thị Hồng |
Thy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19111120 |
Nguyễn Anh |
Thy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21123128 |
Nguyễn Mai |
Thy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20138132 |
Châu Ngọc |
Tiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18120245 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21122751 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21139458 |
Huỳnh Đức |
Tiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20124508 |
Khổng Tân |
Tiến |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21118388 |
Lê Nguyễn Tân |
Tiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20126105 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Tiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21115226 |
Tằng Văn |
Tiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20114054 |
Trần Trọng |
Tiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125738 |
Cao Thị Ngân |
Tiền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20154226 |
Nguyễn Đặng |
Tiền |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
17116159 |
Đinh Thị Bích |
Tiền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21122756 |
Phạm Thanh |
Tiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18113171 |
Trần Thị Sơn |
Tiền |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20128078 |
Trương Thanh |
Tiền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20123211 |
Cao Ngọc Cẩm |
Tiên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22129305 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21125415 |
Lê Cẩm |
Tiên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20111307 |
Lê Thị Cúc |
Tiên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20112375 |
Đặng Hồng |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21125416 |
Nguyễn Hồng Cẩm |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19126183 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20124505 |
Nguyễn Ngọc |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19123151 |
Nguyễn Đoàn Đặng Thủy |
Tiên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20126378 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tiên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20113351 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19125495 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tiên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20127148 |
Tô Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19118235 |
Trần Thành |
Tiên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21123132 |
Trần Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21124215 |
Trần Thị Quí |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19155093 |
Văn Nguyễn Cát |
Tiên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20124507 |
Võ Đặng Thủy |
Tiên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
16120266 |
Lê Nhất |
Tin |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21116228 |
Bùi Hồng |
Tín |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18126178 |
Lê Bùi Trung |
Tín |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20139343 |
Nguyễn Đức |
Tín |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19118241 |
Trần Hửu |
Tín |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17153071 |
Trần Đức |
Tín |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21116229 |
Lê Đức |
Tính |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19113213 |
Huỳnh Văn |
Tình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21126537 |
Lê Hửu |
Tình |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21115227 |
Phạm Lê |
Tình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19118242 |
Phan Đặng Hoài |
Tình |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19112189 |
Đặng Công |
Toại |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22122396 |
Huỳnh Minh |
Toàn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19154171 |
Lý Ngọc |
Toàn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19139170 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20112379 |
Nguyễn Thiện |
Toàn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20118272 |
Phạm Đức |
Toàn |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18126182 |
Phạmvăn |
Toàn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18112375 |
Trần Ngọc Thanh |
Toàn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21116230 |
Trần Văn Vĩnh |
Toàn |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21124517 |
Trương Đức Vạn |
Toàn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21118393 |
Trần Quang |
Tốt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19118245 |
Nguyễn Văn |
Toán |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17120184 |
Trần Trọng |
Toản |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21115098 |
Lê Bích |
Tự |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16116230 |
Dương Khải |
Tường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18139219 |
Lê Phạm Nhật |
Tường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20122582 |
Lê Thị Lan |
Tường |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19118271 |
Phạm Bá |
Tường |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21111161 |
Hồ Sĩ |
Tưởng |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19154186 |
Trần Hồng |
Tưởng |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19112191 |
Diệp Mỹ Linh |
Trâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21125425 |
Hồng Nguyễn Trúc |
Trâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18139198 |
Huỳnh Thị Bích |
Trâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
16137083 |
Huỳnh Trần Minh |
Trâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20112381 |
Lâm Thị Huyền |
Trâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20124512 |
Lê Hoàng Bảo |
Trâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21123284 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20115274 |
Lý Ngọc Thùy |
Trâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18128231 |
Nguyễn Kiều Thái |
Trâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21145079 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Trâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21145080 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21139462 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20115275 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
16131249 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22129313 |
Đỗ Huyền |
Trâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20122540 |
Phạm Quỳnh |
Trâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20120311 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19125397 |
Trần Thị Mai |
Trâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21125529 |
Trương Aùi |
Trâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18117070 |
Võ Thị Bích |
Trâm |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21123287 |
Hoàng Vũ Bảo |
Trân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122462 |
Huỳnh Thị Huyền |
Trân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20122541 |
Lê Ngọc Khánh |
Trân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19139175 |
Ngô Huỳnh Huyền |
Trân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21139465 |
Ngô Ngọc |
Trân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21149092 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21139466 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21128149 |
Phạm Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20113362 |
Trần Ngọc |
Trân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22145085 |
Trần Quế |
Trân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17123108 |
Bubakar Lê Huỳnh Xuân |
Trang |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19112196 |
Dương Phan Thị Thiên |
Trang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21123288 |
Hồ Thị Huyền |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21123289 |
Lê Nguyễn Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19131060 |
Nguyễn Lê Thiên |
Trang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19124298 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21145221 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125757 |
Nguyễn Thị Linh |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21125442 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21125443 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122776 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122769 |
Đinh Mai |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21157116 |
Đinh Thị Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20135032 |
Đỗ Thị Kiều |
Trang |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20122545 |
Đỗ Trần Quỳnh |
Trang |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122778 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21123352 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122781 |
Trần Nguyễn Quỳnh |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20120117 |
Trần Thị Khánh |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125759 |
Trần Thị Mỹ |
Trang |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20122551 |
Trần Thu |
Trang |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20124528 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21122783 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125761 |
Võ Thị Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21120546 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20122640 |
Trần Đình |
Tri |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
15122239 |
Cao Quốc |
Trí |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21125447 |
Khấu Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20139355 |
Lai Trường |
Trí |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21139473 |
Lê Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19124300 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19113165 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20154232 |
Phạm Minh |
Trí |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22145086 |
Phan Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19138084 |
Trần Anh |
Trí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21145082 |
Trần Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
15124324 |
Trần Quốc |
Trí |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21125448 |
Võ Hữu |
Trí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19112203 |
Du Đức Hải |
Triều |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18112228 |
Nguyễn Hữu |
Triều |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21120561 |
Nguyễn Thị Bích |
Triều |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
20112395 |
Trần Minh |
Triều |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22125333 |
Dương Khắc |
Triệu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21115232 |
Nguyễn Văn |
Triệu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18118162 |
Đỗ Văn |
Triệu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20120324 |
Cao Thị Tuyết |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19113168 |
Dương Văn |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20139359 |
Hồ Thị Tú |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19113169 |
Khưu Thị Tú |
Trinh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21120564 |
Lê Thị Mỹ |
Trinh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21139476 |
Ngô Ngọc |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20139360 |
Nguyễn Kim |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20116282 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21123297 |
Trầm Thị Thu |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18124166 |
Trần Trung Thảo Tuyết |
Trinh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22112371 |
Trịnh Huệ |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122787 |
Võ Thị Thuỳ |
Trinh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19126202 |
Nguyễn Bá Khánh |
Trình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21135381 |
Hoàng Chính |
Trực |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19118254 |
Huỳnh Như |
Trọng |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20113370 |
Nguyễn Đăng |
Trọng |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21113326 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19122293 |
Bùi Văn |
Trường |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18137047 |
Hồ Nguyễn Phi |
Trường |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19128196 |
Lê Xuân |
Trường |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19116143 |
Lưu Văn |
Trường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21113331 |
Nguyễn Anh |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20122570 |
Nguyễn Lam |
Trường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18163037 |
Nguyễn Lam |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19131063 |
Nguyễn Mạnh |
Trường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
18131066 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21132063 |
Phạm Quang |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22112379 |
A - |
Trung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19137077 |
Bùi Thành |
Trung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21145228 |
Lê Minh |
Trung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20153132 |
Nguyễn Tấn |
Trung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19139192 |
Đỗ Minh |
Trung |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16115191 |
Đỗ Ngọc |
Trung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22122425 |
Trần Đức |
Trung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20111321 |
Trần Quang |
Trung |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19118257 |
Trương Minh |
Trung |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21118402 |
Trương Quang |
Trung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19115135 |
Võ Trần Đình |
Trung |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21139479 |
Hồ Hoàng Diệu |
Trúc |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19124305 |
Kiều Lê Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21157119 |
Lê Hà Thanh |
Trúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21129566 |
Lê Thị Hồng |
Trúc |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19128195 |
Đặng Võ Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21124239 |
Phạm Lê Xuân |
Trúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20122568 |
Tô Thu Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21122790 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17112270 |
Trương Thị Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
15124331 |
Kinh Văn |
Truyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20123277 |
Nguyễn Thị Lê |
Truyền |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20137132 |
Bùi Ngọc Anh |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18112327 |
Dương Hoàng |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21112283 |
Kiều Anh |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19114035 |
Lâm Minh |
Tuấn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20125306 |
Lê Công |
Tuấn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22145090 |
Lê Quang |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19120236 |
Đặng |
Tuấn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19122299 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19122300 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
17113244 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
15145087 |
Phan Huỳnh |
Tuấn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21154355 |
Võ Thành |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19111138 |
Trương Tôn Thiên |
Tuế |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19124312 |
Bùi Mạnh |
Tùng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21126565 |
Hồ Công |
Tùng |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18163039 |
Thạch Cảnh |
Tùng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22145087 |
Hồ Lê Cẩm |
Tú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20145177 |
Hồ Sỹ |
Tú |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21125624 |
Lê Bùi Cẩm |
Tú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19111135 |
Nguyễn Nhật |
Tú |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21120575 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
15124333 |
Phạm Văn |
Tú |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21126563 |
Phan Thị Cẩm |
Tú |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21135383 |
Phùng Thị Cẩm |
Tú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19122297 |
Trần Cẩm |
Tú |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21145232 |
Trần Ngọc |
Tú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20128302 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
16131277 |
Vương Minh |
Tú |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21127171 |
Đặng Thị Kim |
Tuyến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20120333 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22124244 |
Huỳnh Thị Mộng |
Tuyền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20117137 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
16112384 |
Lại Thị Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20149249 |
Lê Kim |
Tuyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
15162051 |
Lê Ngọc |
Tuyền |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19120237 |
Đặng Thị Sơn |
Tuyền |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22122441 |
Nguyễn Tâm Thanh |
Tuyền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21139490 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122799 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21155048 |
Phan Thị Diệu |
Tuyền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20124546 |
Lê Thị Aùnh |
Tuyết |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19122305 |
Nguyễn Aùnh |
Tuyết |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21125478 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyết |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
16125551 |
Phạm Thị Aùnh |
Tuyết |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21122803 |
Lê Hồ Thúy |
Uyên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
17522045 |
Lương Thị Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22129350 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Uyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19145103 |
Nguyễn Thị Kim |
Uyên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21138204 |
Nguyễn Thị Phúc |
Uyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20155168 |
Nguyễn Thị Thảo |
Uyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21145236 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21115242 |
Nguyễn Tú |
Uyên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21111403 |
Đường Tú |
Uyên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20128309 |
Phạm Hoàng Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21120589 |
Phạm Nguyễn Thùy |
Uyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125795 |
Trần Phạm Thảo |
Uyên |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
15145099 |
Nay H'' |
Uynh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21122393 |
Dương Thùy |
Vân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19124320 |
Huỳnh Thị Phi |
Vân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20139371 |
Huỳnh Thị Thanh |
Vân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19120243 |
Lê Thị Ngọc Cẩm |
Vân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21155180 |
Nguyễn Hồng |
Vân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
15124353 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19125444 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21125741 |
Nguyễn Trương Thùy |
Vân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18112245 |
Đỗ Thái |
Vân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
18122347 |
Phùng Nữ Thanh |
Vân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
16112807 |
Trần Thị Anh |
Vân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21113344 |
Trương Thị Cẩm |
Vân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125801 |
Cao Anh |
Văn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20131069 |
Nguyễn Hữu |
Văn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20128099 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Vẹn |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20128314 |
Lê Hạ |
Vi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20128315 |
Nguyễn Cúc |
Vi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20123279 |
Nguyễn Nhật |
Vi |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21129749 |
Nguyễn Phạm Phương |
Vi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22122464 |
Nguyễn Tường |
Vi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21123301 |
Phạm Thị Thảo |
Vi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19117100 |
Phạm Thị Thảo |
Vi |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21122810 |
Trần Cẩm |
Vi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21155182 |
Vũ Ngọc Thảo |
Vi |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19122316 |
Lê Hữu |
Viền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19112320 |
Lê Thảo |
Viên |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
17111169 |
Nguyễn Quang |
Viên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21154357 |
Lê Hoàng |
Viễn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20118287 |
Ngô Anh |
Việt |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21145094 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21145242 |
Đồ Quốc |
Việt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22126211 |
Phan Đức |
Việt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21145095 |
Trần Hoàng |
Việt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
16138093 |
Trần Quốc |
Việt |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17116191 |
Võ Quốc |
Việt |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
20126412 |
Kiều Trọng |
Vinh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
16153107 |
Lâm Văn |
Vinh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18118183 |
Nguyễn Hồ Phú |
Vinh |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22145094 |
Nguyễn Phúc |
Vinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19128211 |
Đoàn Sơn |
Vĩ |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21120596 |
Kiều Thị Tý |
Von |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19111146 |
Nguyễn Ngọc |
Vương |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20118292 |
Trần Quốc |
Vương |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21118163 |
Dương Hàn |
Vũ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20118291 |
Lâm Huỳnh Anh |
Vũ |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21126580 |
Lê Duy |
Vũ |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19118280 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21135390 |
Nguyễn Phước Thiên |
Vũ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
15153076 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18112253 |
Đỗ Minh |
Vũ |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19139205 |
Dương Ngọc Thúy |
Vy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20139380 |
Hoàng Tuyết |
Vy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
22126215 |
Lý Ngọc Yến |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21139500 |
Mai Tường |
Vy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21155186 |
Đặng Ngọc Tường |
Vy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
19139207 |
Nguyễn Hà |
Vy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20112415 |
Nguyễn Hồng Trúc |
Vy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
22124254 |
Nguyễn Khánh Tường |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19120259 |
Nguyễn Lê Tường |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22125366 |
Nguyễn Đăng |
Vy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21113124 |
Nguyễn Ngọc |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125816 |
Nguyễn Phạm Thúy |
Vy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21112306 |
Nguyễn Thị Bích |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19112232 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21123306 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21122409 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19112233 |
Nguyễn Thị Trúc |
Vy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21135395 |
Phạm Hồ Yến |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21123169 |
Phạm Ngọc Thúy |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20116294 |
Trần Ngọc Kiến |
Vy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19111148 |
Trần Nguyễn Thảo |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20112114 |
Trần Như |
Vy |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21120603 |
Trần Thị Trà |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22126222 |
Trương Tiểu |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21139505 |
Võ Mai Yến |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21129813 |
Võ Tường |
Vy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
19128223 |
Vũ Tường |
Vy |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21129827 |
Nguyễn Hoàng Sao |
Vỹ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19120265 |
Hà Thị Thanh |
Xuân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21112731 |
Hà Vũ Kim |
Xuân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
17145122 |
Lư Nữ Chiều |
Xuân |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
21123307 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Xuân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
19163058 |
Võ Thị Thu |
Xuân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
22129369 |
Danh Thị Mỹ |
Xuyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20120352 |
Châu Võ Hải |
Yến |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
23123142 |
HOÀNG HẢI |
YẾN |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19155113 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21155191 |
Lâm Võ Hoàng |
Yến |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
18112261 |
Lê Thị Hải |
Yến |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21112736 |
Ngô Thị Mỹ |
Yến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
17155076 |
Nguyễn Mai Hoàng |
Yến |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21145099 |
Nguyễn Phi |
Yến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20122610 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20122611 |
Nguyễn Thị Như |
Yến |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
21135396 |
Phạm Thị Ngọc |
Yến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
22122484 |
Phạm Thị Như |
Yến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
20125826 |
Trần Thị Mỹ |
Yến |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21124274 |
Trương Tiểu |
Yến |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20155176 |
Bùi Thị Như |
Yù |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21111176 |
Lê Thị Như |
Yù |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
19122326 |
Lê Thị Như |
Yù |
Phần 1: Ca 08 giờ thi 14h00- 29/20/2023 |
20125823 |
Nguyễn Hữu |
Yù |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 7h00- 29/10/2023 |
21122417 |
Nguyễn Ngọc Như |
Yù |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
21123309 |
Nguyễn Thị |
Yù |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h00- 28/10/2023 |
18122371 |
Đỗ Thị Như |
Yù |
Phần 2: Ca 01 giờ thi 7h00- 28/10/2023 |
Số lần xem trang: 2487
Điều chỉnh lần cuối: 31-10-2023