TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt thi tháng 09 năm 2023
|
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp. Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp các thắc mắc, xin cảm ơn.
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
14124004
|
Nguyễn Vũ
|
An
|
24/07/1995
|
DH14TP
|
|
2
|
19139003
|
Nguyễn Thanh
|
An
|
16/03/2001
|
DH19HD
|
|
3
|
19112009
|
Phan Đoàn Hoàng
|
Anh
|
12/10/2001
|
DH19TY
|
|
4
|
21123206
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
06/04/2003
|
DH21KE
|
|
5
|
21145108
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
24/05/2003
|
DH21BVA
|
|
6
|
19120015
|
Võ Lê Ngọc
|
Anh
|
03/03/2001
|
DH19KT
|
|
7
|
19118287
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
03/02/2001
|
DH19CKC
|
|
8
|
18112269
|
Nguyễn Thái
|
Bình
|
16/11/2000
|
DH18TT
|
|
9
|
19154007
|
Nguyễn Văn
|
Bình
|
21/02/2000
|
DH19OT
|
|
10
|
20122620
|
Hồ Thị Mỹ
|
Châu
|
09/09/2002
|
DH20QTNT
|
|
11
|
22120018
|
Nguyễn Bảo
|
Châu
|
02/07/2004
|
DH22KM
|
|
12
|
20112016
|
Đinh Công
|
Danh
|
16/08/2002
|
DH20TY
|
|
13
|
19113030
|
Đặng Thị Quỳnh
|
Dung
|
24/04/2001
|
DH19NHA
|
|
14
|
20155089
|
Trần Thị
|
Dung
|
22/10/2002
|
DH20KN
|
|
15
|
16149017
|
Nguyễn Thanh
|
Duy
|
24/03/1998
|
DH16QM
|
|
16
|
17120026
|
Hà Xuân
|
Duy
|
01/06/1999
|
DH17KT
|
|
17
|
19116031
|
Trần Anh
|
Duy
|
01/01/2001
|
DH19NY
|
|
18
|
19126033
|
Phạm Khương
|
Duy
|
11/01/2001
|
DH19SHD
|
|
19
|
19154033
|
Nguyễn Đức
|
Duy
|
17/04/2000
|
DH19OT
|
|
20
|
20112024
|
Huỳnh Thị Bảo
|
Duy
|
08/05/2002
|
DH20TY
|
|
21
|
20117087
|
Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
18/11/2002
|
DH20CT
|
|
22
|
20118149
|
Nguyễn Văn
|
Duy
|
27/02/2002
|
DH20CK
|
|
23
|
20126224
|
Phạm Mỹ
|
Duy
|
04/05/2002
|
DH20SM
|
|
24
|
20126233
|
Nguyễn Xuân Hoài
|
Giang
|
31/10/2002
|
DH20SHD
|
|
25
|
20128171
|
Cao Quỳnh
|
Giang
|
26/08/2002
|
DH20AV
|
|
26
|
19125073
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Giàu
|
09/12/2001
|
DH19DD
|
|
27
|
19122336
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
16/12/2001
|
DH19QTC
|
|
28
|
21122538
|
Châu Gia
|
Hân
|
31/10/2003
|
DH21TC
|
|
29
|
21128223
|
Nguyễn Hoàng Gia
|
Hân
|
14/09/2003
|
DH21AV
|
|
30
|
17126036
|
Lê Thị Mỹ
|
Hậu
|
17/06/1999
|
DH17SHA
|
|
31
|
19116163
|
Nguyễn Xuân
|
Hậu
|
28/08/2001
|
DH19NTNT
|
|
32
|
19118061
|
Lê Lý
|
Hậu
|
20/10/2001
|
DH19CC
|
|
33
|
20125035
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hậu
|
28/12/2002
|
DH20VT
|
|
34
|
18113026
|
Nguyễn Thanh
|
Hà
|
21/10/1999
|
DH18NHB
|
|
35
|
19117015
|
Thái Trần Thu
|
Hà
|
05/06/2001
|
DH19CT
|
|
36
|
20124310
|
Hồ Sĩ
|
Hào
|
15/06/2002
|
DH20QD
|
|
37
|
20124048
|
Nguyễn Anh
|
Hiền
|
21/02/2002
|
DH20QL
|
|
38
|
21135276
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hiền
|
15/07/2003
|
DH21TB
|
|
39
|
15113039
|
Hoàng Văn
|
Hiệp
|
15/02/1997
|
DH15NHA
|
|
40
|
20113045
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
27/09/2002
|
DH20NHA
|
|
41
|
19112066
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Hoa
|
06/06/2001
|
DH19TY
|
|
42
|
20113246
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hoa
|
06/08/2002
|
DH20NHA
|
|
43
|
20125043
|
Nguyễn Thị Đào
|
Hoa
|
01/02/2002
|
DH20VT
|
|
44
|
19116045
|
Trần Đôn
|
Hồ
|
28/06/2001
|
DH19NY
|
|
45
|
19126055
|
Trần Thị
|
Hồng
|
12/08/2001
|
DH19SHD
|
|
46
|
21112460
|
Nguyễn Thu
|
Hồng
|
01/07/2003
|
DH21TYB
|
|
47
|
18111041
|
Phạm Dương Bảo
|
Hoàn
|
02/11/2000
|
DH18CN
|
|
48
|
18112066
|
Bùi Việt
|
Hoàng
|
02/03/2000
|
DH18TY
|
|
49
|
18112274
|
Đinh Nhật
|
Hoàng
|
25/09/2000
|
DH18TT
|
|
50
|
20153082
|
Nguyễn Thanh
|
Hơn
|
19/06/2002
|
DH20CD
|
|
51
|
19139047
|
Lê Thái
|
Hòa
|
03/04/2001
|
DH19HD
|
|
52
|
20122329
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
13/10/2002
|
DH20QT
|
|
53
|
20124060
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Hương
|
09/07/2002
|
DH20QL
|
|
54
|
21125126
|
Đoàn Thị Thu
|
Hương
|
13/11/2003
|
DH21DD
|
|
55
|
19115047
|
Vũ Thị
|
Hường
|
28/10/2001
|
DH19GN
|
|
56
|
19128233
|
Phan Thị Ngọc
|
Huệ
|
16/12/2001
|
DH19AVGL
|
|
57
|
19153025
|
Lương Quang
|
Huy
|
02/02/2001
|
DH19CD
|
|
58
|
19154063
|
Trịnh Nhật
|
Huy
|
25/02/2001
|
DH19OT
|
|
59
|
19155031
|
Lê Minh
|
Huy
|
19/12/2001
|
DH19KN
|
|
60
|
20126259
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
15/09/2002
|
DH20SHD
|
|
61
|
20125446
|
Bùi Huỳnh Duy
|
Khang
|
31/10/2002
|
DH20VT
|
|
62
|
19116057
|
Trần Nhã
|
Khanh
|
15/06/2001
|
DH19NY
|
|
63
|
15126051
|
Dương
|
Khánh
|
29/07/1997
|
DH15SHB
|
|
64
|
18154053
|
Trần Công
|
Khánh
|
28/01/2000
|
DH18OT
|
|
65
|
20139234
|
Nguyễn Hữu Gia
|
Khánh
|
26/11/2002
|
DH20HH
|
|
66
|
19111060
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
06/01/2001
|
DH19CN
|
|
67
|
20128196
|
Văn Thị Thúy
|
Kiều
|
19/05/2002
|
DH20AV
|
|
68
|
19122407
|
Nguyễn Thị
|
Kim
|
10/05/2000
|
DH19QTNT
|
|
69
|
19118118
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
26/12/2001
|
DH19CK
|
|
70
|
21121017
|
Nguyễn Tiến
|
Lập
|
04/12/2003
|
DH21PT
|
|
71
|
21122588
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Lan
|
20/02/2003
|
DH21TM
|
|
72
|
19120098
|
Trần Thị Kim
|
Liên
|
12/06/2001
|
DH19KT
|
|
73
|
17139182
|
Đàng Gia
|
Linh
|
15/02/1998
|
DH17HT
|
|
74
|
18112100
|
Trần Võ Khánh
|
Linh
|
28/04/2000
|
DH18TY
|
|
75
|
19113202
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
08/06/2001
|
DH19NHGL
|
|
76
|
19126085
|
La Thị Tuyết
|
Linh
|
30/05/2001
|
DH19SHD
|
|
77
|
19128082
|
Phạm Thị Phương
|
Linh
|
24/12/2001
|
DH19AV
|
|
78
|
20113068
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
23/04/2002
|
DH20NHA
|
|
79
|
20122362
|
Lương Thị Diệu
|
Linh
|
10/03/2002
|
DH20QT
|
|
80
|
20126289
|
Phan Nhả
|
Linh
|
17/04/2002
|
DH20SHA
|
|
81
|
18137026
|
Huỳnhđa
|
Lộc
|
06/02/2000
|
DH18NL
|
|
82
|
19118128
|
Trần Thanh
|
Lộc
|
23/06/2001
|
DH19CK
|
|
83
|
19123226
|
Trần Phú
|
Lộc
|
28/10/2000
|
DH19KEGL
|
|
84
|
19125171
|
Phan Thị Yến
|
Loan
|
14/08/2001
|
DH19VT
|
|
85
|
19118129
|
Nguyễn Bá
|
Lợi
|
04/09/2001
|
DH19CK
|
|
86
|
19124150
|
Nguyễn Thắng
|
Lợi
|
22/06/2001
|
DH19TB
|
|
87
|
20113273
|
Nguyễn Thị
|
Lợi
|
31/03/2002
|
DH20NHA
|
|
88
|
18112103
|
Nguyễn Minh
|
Long
|
01/12/2000
|
DH18TY
|
|
89
|
20124364
|
Trà Quỳnh
|
Lĩnh
|
25/07/2002
|
DH20QD
|
|
90
|
19122345
|
Trần Thị Cẩm
|
Ly
|
02/08/2001
|
DH19QTC
|
|
91
|
19113090
|
Trần Quốc
|
Lý
|
16/04/2001
|
DH19NHA
|
|
92
|
22124118
|
Trần Gia
|
Mẫn
|
19/05/2004
|
DH22QL
|
|
93
|
19128092
|
Bùi Hoàng Xuân
|
Mai
|
20/10/2001
|
DH19AV
|
|
94
|
17111086
|
Nguyễn Thị Diểm
|
Mi
|
16/06/1998
|
DH17CN
|
|
95
|
20139257
|
Trần Thị Hằng
|
Mi
|
07/06/2002
|
DH20HH
|
|
96
|
18112113
|
Lê Nguyễn Công
|
Minh
|
18/02/2000
|
DH18TY
|
|
97
|
17149089
|
Phạm Thị Ai
|
My
|
04/02/1999
|
DH17QM
|
|
98
|
19113020
|
Đặng Lê Hải
|
Đăng
|
25/10/2001
|
DH19NHA
|
|
99
|
17139018
|
Diệp Tuấn
|
Đạt
|
09/10/1999
|
DH17HS
|
|
100
|
20126212
|
Phan Nguyễn Thành
|
Đạt
|
05/05/2002
|
DH20SHA
|
|
101
|
21129585
|
Nguyễn Văn Thành
|
Đạt
|
19/09/2003
|
DH21TP
|
|
102
|
19113101
|
Nguyễn Viết
|
Nam
|
20/12/2001
|
DH19NHB
|
|
103
|
18123078
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
30/11/2000
|
DH18KE
|
|
104
|
19112117
|
Huỳnh Châu
|
Ngân
|
03/10/2001
|
DH19TY
|
|
105
|
19112119
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
04/01/2001
|
DH19TY
|
|
106
|
19121014
|
Võ Ngọc Thảo
|
Ngân
|
02/01/2001
|
DH19PT
|
|
107
|
19124169
|
Huỳnh Ngọc Xuân
|
Ngân
|
24/12/2001
|
DH19QD
|
|
108
|
21122637
|
Lê Thị Thúy
|
Ngân
|
09/10/2003
|
DH21TM
|
|
109
|
19113104
|
Nguyễn Vịnh
|
Nghi
|
10/03/2001
|
DH19NHA
|
|
110
|
17122094
|
Võ Đức
|
Nghĩa
|
05/09/1999
|
DH17TC
|
|
111
|
16112319
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
07/10/1998
|
DH16TYGLA
|
|
112
|
17112341
|
Lê Thị Anh
|
Ngọc
|
05/06/1999
|
DH17TYGL
|
|
113
|
17112408
|
Nguyễn Tấn
|
Ngọc
|
12/05/1999
|
DH17TYNT
|
|
114
|
20112294
|
Đinh Tú
|
Ngọc
|
07/10/2002
|
DH20TY
|
|
115
|
18112134
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
23/02/2000
|
DH18TY
|
|
116
|
20112303
|
Ngô Thị Thanh
|
Nguyên
|
26/10/2002
|
DH20TY
|
|
117
|
19128117
|
Trần Chí
|
Nhân
|
14/10/2001
|
DH19AV
|
|
118
|
20113297
|
Đỗ Đạt
|
Nhân
|
30/08/2002
|
DH20NHB
|
|
119
|
19154106
|
Dương Hoài
|
Nhẩn
|
16/06/2001
|
DH19OT
|
|
120
|
15138045
|
Bùi Minh
|
Nhật
|
06/02/1997
|
DH15TD
|
|
121
|
19125229
|
Hà Thị Thanh
|
Nhàn
|
18/09/2001
|
DH19VT
|
|
122
|
19125252
|
Võ Thị Yến
|
Nhi
|
06/04/2001
|
DH19VT
|
|
123
|
20123263
|
Nguyễn Nhật Uyển
|
Nhi
|
20/04/2002
|
DH20KENT
|
|
124
|
20125582
|
Huỳnh Tuyết
|
Nhi
|
21/08/2002
|
DH20VT
|
|
125
|
20125591
|
Trương Thị Mỹ
|
Nhi
|
21/05/2002
|
DH20BQ
|
|
126
|
19154109
|
Dương Hoài
|
Nhịn
|
16/06/2001
|
DH19OT
|
|
127
|
19123106
|
Phạm Thị Cẩm
|
Nhung
|
29/06/2001
|
DH19KE
|
|
128
|
19112031
|
Lộc Văn
|
Định
|
28/08/2001
|
DH19DY
|
|
129
|
20149146
|
Trần Đức
|
Định
|
13/03/2002
|
DH20QM
|
|
130
|
17112148
|
Nguyễn Ngọc
|
Nữ
|
20/12/1999
|
DH17TY
|
|
131
|
19112389
|
Danh Tâm
|
Đức
|
16/10/2000
|
DH19TY
|
|
132
|
20113226
|
Lê Hoàng Minh
|
Đức
|
03/08/2002
|
DH20NHA
|
|
133
|
20128235
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Oanh
|
15/09/2002
|
DH20GN
|
|
134
|
21112583
|
Lê Thị Hồng
|
Phấn
|
26/12/2003
|
DH21TYB
|
|
135
|
20116235
|
Bùi Trương Minh
|
Phát
|
30/07/2001
|
DH20NT
|
|
136
|
21120475
|
Nguyễn Thị Vương
|
Phát
|
10/09/2003
|
DH21KT
|
|
137
|
20124150
|
Nguyễn Thị Yến
|
Phi
|
13/06/2002
|
DH20QL
|
|
138
|
20139096
|
Nguyễn Thành
|
Phố
|
30/06/2002
|
DH20HH
|
|
139
|
16125051
|
Ngô Minh
|
Phong
|
09/10/1997
|
DH16TP
|
|
140
|
16112811
|
Phan Thị Như
|
Phượng
|
22/02/1998
|
DH16TYNT
|
|
141
|
18149064
|
Phạm Lê Ngọc
|
Phượng
|
05/12/2000
|
DH18QM
|
|
142
|
20120254
|
Trịnh Thị Kim
|
Phượng
|
27/11/2002
|
DH20KT
|
|
143
|
16116155
|
Lâm Sư Cẩm
|
Phương
|
15/10/1998
|
DH16KS
|
|
144
|
21155135
|
Lê Thị Minh
|
Phương
|
04/11/2003
|
DH21KN
|
|
145
|
18120181
|
Lê Xuân
|
Phước
|
28/08/2000
|
DH18KT
|
|
146
|
18139152
|
Võ Thị Kim
|
Phụng
|
16/01/2000
|
DH18HS
|
|
147
|
17111111
|
Trần Gia
|
Phúc
|
25/08/1999
|
DH17CN
|
|
148
|
20113311
|
Huỳnh Trọng
|
Phúc
|
10/12/2002
|
DH20NHB
|
|
149
|
20112335
|
Đặng Hữu
|
Quang
|
22/05/2002
|
DH20TT
|
|
150
|
19139136
|
Phạm Bá
|
Quí
|
13/10/2001
|
DH19HT
|
|
151
|
14112250
|
Huỳnh Phương
|
Quyên
|
27/08/1996
|
DH14TYB
|
|
152
|
18126137
|
Lê Huỳnh Minh
|
Quyên
|
02/10/2000
|
DH18SHA
|
|
153
|
19117065
|
Nguyễn Hồng
|
Quyên
|
04/04/2001
|
DH19CT
|
|
154
|
20122090
|
Lê Thị Thu
|
Quyên
|
29/04/2002
|
DH20QT
|
|
155
|
21125880
|
Nguyễn Đỗ
|
Quyên
|
27/11/2003
|
DH21TP
|
|
156
|
21126483
|
Hoàng Tố
|
Quyên
|
12/05/2003
|
DH21SM
|
|
157
|
17163058
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Quỳnh
|
04/09/1999
|
DH17ES
|
|
158
|
18125291
|
Hứa Như
|
Quỳnh
|
14/12/2000
|
DH18DD
|
|
159
|
20123282
|
Lê Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
02/06/2001
|
DH20KENT
|
|
160
|
19153064
|
Lê Hữu
|
Quý
|
11/12/2001
|
DH19CD
|
|
161
|
19127076
|
Lê Thanh
|
Sang
|
08/04/2001
|
DH19MT
|
|
162
|
20118242
|
Trần Quang
|
Sang
|
09/10/2002
|
DH20CC
|
|
163
|
21120501
|
Đinh Phước
|
Sang
|
23/09/2003
|
DH21KT
|
|
164
|
16126225
|
Khê Văn
|
Sơn
|
16/02/1997
|
DH16SH
|
|
165
|
18126141
|
Nguyễn Lâm Khánh
|
Sơn
|
27/08/2000
|
DH18SHA
|
|
166
|
20139315
|
Trương Ngọc
|
Sơn
|
11/04/2002
|
DH20HH
|
|
167
|
20124170
|
Mai Thị Ngọc
|
Sương
|
05/10/2002
|
DH20QL
|
|
168
|
20123189
|
Mai Thị Phương
|
Tâm
|
09/04/2002
|
DH20KE
|
|
169
|
17131113
|
Nguyễn Văn
|
Tân
|
01/02/1999
|
DH17CH
|
|
170
|
18113145
|
Trần Ngọc Công
|
Tân
|
29/07/2000
|
DH18NHB
|
|
171
|
19124243
|
Dương Minh
|
Tân
|
17/04/2000
|
DH19QL
|
|
172
|
20116248
|
Nguyễn Ngọc
|
Tân
|
21/11/2002
|
DH20NT
|
|
173
|
20145061
|
Trương Đức
|
Tài
|
30/05/2002
|
DH20BV
|
|
174
|
16131207
|
Trần Thị Hồng
|
Thắm
|
28/02/1998
|
DH16CH
|
|
175
|
21111344
|
Trương Thị Hồng
|
Thắm
|
24/03/2002
|
DH21CN
|
|
176
|
19118209
|
Nguyễn Thanh
|
Thắng
|
17/03/2001
|
DH19CC
|
|
177
|
19121018
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Thanh
|
03/08/2001
|
DH19PT
|
|
178
|
19138071
|
Nguyễn Bá
|
Thái
|
08/10/2001
|
DH19TD
|
|
179
|
19145074
|
Võ Quốc
|
Thái
|
13/09/1997
|
DH19BV
|
|
180
|
18149081
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
04/10/1999
|
DH18QM
|
|
181
|
20123197
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
09/12/2002
|
DH20KE
|
|
182
|
21112217
|
Dương Thạch
|
Thảo
|
31/12/2003
|
DH21TYB
|
|
183
|
20145161
|
Mã Thị Lệ
|
Thi
|
19/01/2002
|
DH20BV
|
|
184
|
19111108
|
Lê Đình
|
Thích
|
06/08/2001
|
DH19CN
|
|
185
|
18111121
|
Lê Quang
|
Thìn
|
05/03/2000
|
DH18CN
|
|
186
|
19128167
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
29/06/2001
|
DH19AV
|
|
187
|
20112370
|
Quách Anh
|
Thư
|
20/03/2002
|
DH20TY
|
|
188
|
20123206
|
Phan Nguyễn Anh
|
Thư
|
24/12/2002
|
DH20KE
|
|
189
|
20125713
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
15/09/2002
|
DH20VT
|
|
190
|
20135099
|
Dương Thị Anh
|
Thư
|
28/12/2002
|
DH20TB
|
|
191
|
21112237
|
Mai Thị Quỳnh
|
Thư
|
08/05/2003
|
DH21TYA
|
|
192
|
21125380
|
Huỳnh Thị Anh
|
Thư
|
13/05/2003
|
DH21BQ
|
|
193
|
20122516
|
Đàm Thị
|
Thoa
|
02/03/2002
|
DH20QT
|
|
194
|
20124485
|
Đỗ Thị Kim
|
Thoa
|
23/06/2002
|
DH20QL
|
|
195
|
15138066
|
Nguyễn Minh
|
Thoại
|
30/03/1997
|
DH15TD
|
|
196
|
15112244
|
Nguyễn Hữu
|
Thông
|
02/08/1997
|
DH15TYGL
|
|
197
|
19153079
|
Hoàng
|
Thông
|
08/07/2001
|
DH19CD
|
|
198
|
20115267
|
Đỗ Chí
|
Thịnh
|
05/05/1995
|
DH20GN
|
|
199
|
19112357
|
Nguyễn Vũ Bảo
|
Thương
|
23/07/2001
|
DH19TYGL
|
|
200
|
19139164
|
Võ Thị Mỹ
|
Thương
|
13/12/2001
|
DH19HD
|
|
201
|
20122525
|
Lê Văn
|
Thức
|
26/11/2002
|
DH20QT
|
|
202
|
19123140
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Thu
|
07/03/2001
|
DH19KE
|
|
203
|
21123277
|
Phạm Thị Hoài
|
Thu
|
20/02/2003
|
DH21KE
|
|
204
|
21128263
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
Thu
|
15/02/2003
|
DH21AV
|
|
205
|
17145121
|
Điểu
|
Thuận
|
05/05/1998
|
DH17BVB
|
|
206
|
19112182
|
Phan Minh
|
Thuận
|
13/01/2001
|
DH19TY
|
|
207
|
20112372
|
Nguyễn Gia Kiên
|
Thuận
|
17/05/2002
|
DH20TY
|
|
208
|
20122526
|
Hoàng Duyên
|
Thùy
|
03/01/2002
|
DH20QT
|
|
209
|
21123126
|
Huỳnh Ngọc
|
Thùy
|
09/10/2003
|
DH21KE
|
|
210
|
20145169
|
Vũ Thị Ngọc
|
Thúy
|
01/11/2002
|
DH20BV
|
|
211
|
19125494
|
Nguyễn Hoàng Như
|
Thủy
|
11/12/2001
|
DH19TP
|
|
212
|
19128175
|
Võ Nguyễn Bích
|
Thủy
|
25/09/2001
|
DH19AV
|
|
213
|
19139167
|
Trần Trương Thu
|
Thủy
|
18/05/2001
|
DH19HT
|
|
214
|
19153080
|
Kiều
|
Thuy
|
26/08/2001
|
DH19CD
|
|
215
|
19122262
|
Đặng Thị Hương
|
Thuỳ
|
25/09/2001
|
DH19TM
|
|
216
|
19125386
|
Nguyễn Phước
|
Tiến
|
27/10/2001
|
DH19DD
|
|
217
|
19125496
|
Lê Thanh
|
Tiền
|
20/05/2001
|
DH19BQC
|
|
218
|
18131065
|
Đặng Thị Cẩm
|
Tiên
|
10/08/2000
|
DH18TK
|
|
219
|
18113172
|
Đỗ Hữu
|
Tính
|
04/09/2000
|
DH18NHA
|
|
220
|
19120212
|
Tăng Thị
|
Tính
|
16/06/2001
|
DH19KM
|
|
221
|
19118246
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
10/10/2001
|
DH19CC
|
|
222
|
19114029
|
Trần Phước
|
Tới
|
03/08/2001
|
DH19LN
|
|
223
|
19123158
|
Lê Thị Ngọc
|
Trâm
|
27/08/2001
|
DH19KE
|
|
224
|
20123215
|
Võ Thị Thu
|
Trâm
|
25/08/2002
|
DH20KE
|
|
225
|
18128185
|
Lê Bảo
|
Trân
|
09/07/2000
|
DH18AV
|
|
226
|
19118250
|
Huỳnh Trần Bảo
|
Trân
|
28/07/2001
|
DH19CC
|
|
227
|
19122280
|
Trần Thị Quế
|
Trân
|
21/10/2001
|
DH19QT
|
|
228
|
19123164
|
Trương Thị Bảo
|
Trân
|
09/10/2001
|
DH19KE
|
|
229
|
21116088
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Trân
|
24/10/2003
|
DH21NT
|
|
230
|
21122764
|
Đỗ Ngọc
|
Trân
|
24/01/2003
|
DH21TM
|
|
231
|
19112304
|
Đậu Thị Huyền
|
Trang
|
28/04/2000
|
DH19TYGL
|
|
232
|
19123168
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
23/02/2001
|
DH19KE
|
|
233
|
19123214
|
Trần Lê Minh
|
Trang
|
09/03/2000
|
DH19KENT
|
|
234
|
22129326
|
Hồ Thị Thùy
|
Trang
|
06/08/2004
|
DH22DD
|
|
235
|
15112364
|
Võ Thị Hương
|
Trà
|
23/10/1997
|
DH15CN
|
|
236
|
18117075
|
Nguyễn Tấn
|
Trí
|
12/04/2000
|
DH18CT
|
|
237
|
19139186
|
Phạm Thị Tuyết
|
Trinh
|
09/06/2001
|
DH19HD
|
|
238
|
21111383
|
Nguyễn Thanh Diễm
|
Trinh
|
17/02/2003
|
DH21CN
|
|
239
|
21120563
|
Hoàng Ngọc Kiều
|
Trinh
|
11/04/2002
|
DH21KT
|
|
240
|
14137085
|
Đinh Thành
|
Trọng
|
06/10/1995
|
DH14NL
|
|
241
|
19118307
|
Nguyễn Tín
|
Trọng
|
22/12/2001
|
DH19CKC
|
|
242
|
19113172
|
Phạm Quốc
|
Trường
|
11/01/2001
|
DH19NHA
|
|
243
|
17132068
|
Nguyễn Vinh
|
Trung
|
25/05/1999
|
DH17SP
|
|
244
|
20112402
|
Võ Quang
|
Trung
|
20/02/2002
|
DH20TY
|
|
245
|
19124311
|
Nguyễn Huỳnh Minh
|
Tuấn
|
28/03/2001
|
DH19QL
|
|
246
|
20125778
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
23/11/2002
|
DH20BQ
|
|
247
|
18120272
|
Nguyễn Đặng Thanh
|
Tuyền
|
15/11/2000
|
DH18KT
|
|
248
|
18125401
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyền
|
09/01/2000
|
DH18TP
|
|
249
|
21123299
|
Nguyễn Thái Sơn
|
Tuyền
|
15/07/2003
|
DH21KE
|
|
250
|
20123233
|
Hà Thị Thu
|
Uyên
|
06/12/2002
|
DH20KE
|
|
251
|
21125729
|
Nguyễn Phương
|
Uyên
|
15/12/2003
|
DH21BQC
|
|
252
|
21125490
|
Châu Đình
|
Văn
|
06/09/2003
|
DH21DD
|
|
253
|
19112224
|
Phạm Phi
|
Vang
|
16/05/2001
|
DH19TY
|
|
254
|
15122270
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vi
|
02/06/1997
|
DH15TC
|
|
255
|
19123181
|
Hà Kiều
|
Vi
|
26/02/2001
|
DH19KE
|
|
256
|
20125805
|
Phạm Huỳnh Thúy
|
Vi
|
04/04/2002
|
DH20DD
|
|
257
|
20124234
|
Đoàn Trường
|
Vinh
|
27/10/2002
|
DH20QL
|
|
258
|
20112112
|
Lê Đình
|
Vương
|
12/09/2002
|
DH20TY
|
|
259
|
16112757
|
Lương Công
|
Vũ
|
19/10/1997
|
DH16DY
|
|
260
|
17115136
|
Huỳnh Tùng
|
Vũ
|
12/12/1999
|
DH17GN
|
|
261
|
19125503
|
Phạm Ngọc Thảo
|
Vy
|
10/01/2001
|
DH19BQC
|
|
262
|
19128213
|
Bùi Dương Thảo
|
Vy
|
28/04/2001
|
DH19AV
|
|
263
|
19139206
|
Hồ Nhã
|
Vy
|
16/10/2001
|
DH19HS
|
|
264
|
20124557
|
Nguyễn Nguyên Tường
|
Vy
|
09/07/2002
|
DH20QL
|
|
265
|
20139379
|
Đỗ Tường
|
Vy
|
27/07/2002
|
DH20HH
|
|
266
|
21126589
|
Võ Thị Tường
|
Vy
|
04/07/2003
|
DH21SHA
|
|
267
|
19125461
|
Võ Thị
|
Xuân
|
01/05/2001
|
DH19DD
|
|
268
|
15149174
|
Trịnh Thị
|
Yến
|
14/12/1997
|
DH15QM
|
|
269
|
19123271
|
Phan Thị Kim
|
Yến
|
19/01/2001
|
DH19KENT
|
|
270
|
21122422
|
Đoàn Thị Kim
|
Yến
|
13/01/2003
|
DH21TM
|
|
271
|
20122608
|
Nguyễn Thị Như
|
Y
|
15/04/2002
|
DH20QT
|
|
272
|
20123244
|
Trần Phạm Như
|
Y
|
10/02/2002
|
DH20KE
|
|
273
|
20125178
|
Trần Thị Như
|
Y
|
30/04/2002
|
DH20VT
|
|
274
|
21127072
|
Võ Phan Thị Như
|
Y
|
11/11/2003
|
DH21MT
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 274
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 2552
Điều chỉnh lần cuối: 30-05-2024