RƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||
DANH SÁCH DỰ THI _ ĐỢT THI 117 /2023 |
STT |
Mã SV |
HỌ |
TÊN |
LỊCH THI |
1 |
19118001 |
Dương Nguyễn Hoàng |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
2 |
19112003 |
Nguyễn Huyền Trang Hồng |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
3 |
19115001 |
Hà Nguyễn Hoàng |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
4 |
20155078 |
Huỳnh Thị Thuý |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
5 |
22122001 |
Lê Thị Thúy |
An |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
6 |
20133003 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
An |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
7 |
20122235 |
Nguyễn Hữu Thu |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
8 |
20127093 |
Phạm Quốc |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
9 |
22129004 |
Trần Mỹ |
An |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
10 |
20115003 |
Trần Thị Mỹ |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
11 |
19125476 |
Trương Thị Mỹ |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
12 |
19138001 |
Võ Hoà |
An |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
13 |
19128005 |
Hà Phan Hoàng |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
14 |
18120004 |
Hà Thị Linh |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
15 |
19126007 |
Hà Tuyết |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
16 |
19145002 |
Huỳnh Quốc |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
17 |
18127003 |
Huỳnh Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
18 |
22123005 |
Lê Minh |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
19 |
20139173 |
Lê Ngọc Như |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
20 |
18126003 |
Lê Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
21 |
16120009 |
Lê Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
22 |
18131002 |
Lưu Thị Nguyễn |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
23 |
22120005 |
Đặng Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
24 |
19116004 |
Đặng Phú |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
25 |
22112008 |
Đặng Thị Kim |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
26 |
19120004 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
27 |
18113200 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
28 |
20128145 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
29 |
20139175 |
Nguyễn Nhựt |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
30 |
17116006 |
Nguyễn Đức |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
31 |
19123007 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
32 |
21120330 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
33 |
22122015 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
34 |
18138003 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
35 |
19155004 |
Nguyễn Tú |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
36 |
19124007 |
Đỗ Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
37 |
21127002 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
38 |
19123217 |
Phạm Thị Linh |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
39 |
18112014 |
Trần Đặng Tuấn |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
40 |
20113204 |
Trần Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
41 |
18154007 |
Trần Quyền |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
42 |
21155061 |
Trần Thị |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
43 |
21122483 |
Trần Thị Hồng |
Anh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
44 |
21122484 |
Trịnh Thị Lan |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
45 |
20123092 |
Võ Nguyệt Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
46 |
22129013 |
Võ Thị Châu |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
47 |
20115007 |
Võ Thị Hoàng |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
48 |
21113006 |
Võ Thị Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
49 |
20123114 |
Lê Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
50 |
21122487 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
51 |
20122246 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
52 |
20113007 |
Trần Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
53 |
20114036 |
Nguyễn Hà |
Bắc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
54 |
21145008 |
Hồ Thị Y |
Băng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
55 |
20131003 |
Vũ Khánh |
Băng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
56 |
20122248 |
Võ Lê |
Bách |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
57 |
19145004 |
Bùi Quang |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
58 |
21122489 |
Hồ Sỹ |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
59 |
17138001 |
Huỳnh Hoài |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
60 |
19155009 |
Lâm Phi |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
61 |
19118010 |
Lê Thái Thiên |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
62 |
18111009 |
Nguyễn Phan Hoài |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
63 |
20112190 |
Nguyễn Thái |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
64 |
20154086 |
Nguyễn Trần Nhật |
Bảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
65 |
21126283 |
Phạm Trương Chí |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
66 |
21113148 |
Trần Hoàng Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
67 |
22115003 |
Trần Quý |
Bảo |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
68 |
18163003 |
Võ Hoàng |
Bảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
69 |
18113010 |
Vũ Phúc |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
70 |
18139013 |
Lê Châu Ngọc |
Bích |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
71 |
22123010 |
Lý Thị Hoài |
Bích |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
72 |
21132022 |
Trịnh Thị Ngọc |
Bích |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
73 |
20122253 |
Lê Thái |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
74 |
18149008 |
Lê Thị |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
75 |
17112279 |
Lê Thúy |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
76 |
21154129 |
Nguyễn Bá Ngọc |
Bình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
77 |
18112019 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
78 |
21132023 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
79 |
21112396 |
Nguyễn Thị Kim |
Bình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
80 |
20113009 |
Nguyễn Thị Mộng |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
81 |
20154089 |
Phạm Thái |
Bình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
82 |
19124032 |
Phan Duy |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
83 |
20125332 |
Phan Thị Thái |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
84 |
21122026 |
Trịnh Thị Thanh |
Bình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
85 |
20122255 |
Dương Võ Gia |
Bội |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
86 |
22129021 |
Lê Thị |
Búp |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
87 |
21123215 |
Phan Thị Mộng |
Cầm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
88 |
19115012 |
Ngô Thị Hồng |
Cẩm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
89 |
19138005 |
Lê Thái Hoàng An |
Cát |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
90 |
20131007 |
Nguyễn Thị Băng |
Châu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
91 |
18155008 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
92 |
20122256 |
Trần Nguyễn Bảo |
Châu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
93 |
19113012 |
Trương Băng |
Châu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
94 |
21145115 |
Trương Hạ |
Châu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
95 |
22123014 |
Phan Minh |
Chánh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
96 |
21116122 |
Trần Trọng |
Chánh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
97 |
17163006 |
Vũ Công |
Chánh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
98 |
20135052 |
Bùi Linh |
Chi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
99 |
18117005 |
Lê Ngọc Diễm |
Chi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
100 |
21120337 |
Lê Thị Quỳnh |
Chi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
101 |
21123217 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
102 |
20113211 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
103 |
20120171 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Chi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
104 |
21120340 |
Trần Diễm |
Chi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
105 |
21145119 |
Phan Minh |
Chí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
106 |
19118019 |
Lê Minh |
Chiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
107 |
20139181 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
108 |
21137051 |
Võ Ngọc |
Chinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
109 |
20138074 |
Đặng Minh |
Chính |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
110 |
19116013 |
Nguyễn Văn |
Chính |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
111 |
21120344 |
Bùi Thị Kim |
Cư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
112 |
18116010 |
Nguyễn Thành |
Công |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
113 |
17163009 |
Vũ Thành |
Công |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
114 |
19113018 |
Trần Đức |
Cương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
115 |
17145013 |
Nguyễn Khắc |
Cường |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
116 |
14112036 |
Nguyễn Tuấn |
Cường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
117 |
20116015 |
Trịnh Văn |
Cường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
118 |
18522004 |
Võ Thị Kim |
Cúc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
119 |
21135019 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
120 |
19154023 |
Nguyễn Tấn |
Dầu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
121 |
19139015 |
Nguyễn Bảo |
Danh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
122 |
21123014 |
Tiêu Thị Ngọc |
Dàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
123 |
20123005 |
Lê Kiều |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
124 |
22123021 |
Nguyễn Phùng Thuý |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
125 |
20114059 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
126 |
18123018 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
127 |
18126023 |
Nguyễn Thị Thu |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
128 |
20122622 |
Nguyễn Thị Yến |
Diễm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
129 |
19125048 |
Trần Thị Hồng |
Diệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
130 |
21135258 |
Cao Thị Hồng |
Diệu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
131 |
16112407 |
Huỳnh Thị |
Diệu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
132 |
21125060 |
Nguyễn Kim |
Diệu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
133 |
21123221 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diệu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
134 |
19153008 |
Ngô Trung |
Dinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
135 |
18153013 |
Nguyễn Văn |
Dư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
136 |
21138106 |
Thiên Sanh |
Dỗn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
137 |
19145017 |
Tô Đổng |
Dĩnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
138 |
19114007 |
Dương Ngọc Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
139 |
19115024 |
Huỳnh Đăng |
Dương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
140 |
18138019 |
Lê Tấn |
Dương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
141 |
20112210 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
142 |
16126032 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
143 |
19154031 |
Phạm Tùng |
Dương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
144 |
21112414 |
Lê |
Duẩn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
145 |
20139194 |
Trần Thanh |
Duệ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
146 |
19120030 |
Lê Thị Hồng |
Dung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
147 |
20155088 |
Lý Thị Hồng |
Dung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
148 |
20138080 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
149 |
17115020 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
150 |
19112037 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
151 |
16126028 |
Hồ Trí |
Dũng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
152 |
19125059 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
153 |
21111213 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
154 |
16131038 |
Thạch Ngọc |
Dũng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
155 |
21118036 |
Cao Bảo |
Duy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
156 |
20124287 |
Lê Nguyễn Anh |
Duy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
157 |
15122035 |
Lê Nguyễn Minh |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
158 |
20135057 |
Lê Thị Thúy |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
159 |
20118011 |
Đặng Hữu Minh |
Duy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
160 |
18138020 |
Đỗ Quốc |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
161 |
20126225 |
Tăng Trương Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
162 |
22111033 |
Trần Bảo |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
163 |
22123027 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
164 |
19125066 |
Huỳnh Thị Kim |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
165 |
21123024 |
Lê Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
166 |
21123226 |
Lê Thị |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
167 |
19128242 |
Lê Thị |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
168 |
19131007 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
169 |
21124044 |
Lưu Ngọc |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
170 |
16114223 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
171 |
20122286 |
Đặng Thúy |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
172 |
22122061 |
Ngô Thùy |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
173 |
18139036 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
174 |
16128018 |
Nguyễn Thị Khánh |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
175 |
20120179 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
176 |
21116020 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
177 |
22120036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
178 |
20117005 |
Nguyễn Thị Trúc |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
179 |
19124072 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
180 |
21139271 |
Vương Kiều |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
181 |
19125479 |
Vũ Thị Kỳ |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
182 |
18125515 |
Nguyễn Thị Hà |
Eâban |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
183 |
21113175 |
Phạm Văn Mới |
Em |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
184 |
21149139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
185 |
21154160 |
Nguyễn Đặng Hoàng |
Gia |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
186 |
16125155 |
Nguyễn Thị |
Giang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
187 |
21155084 |
Nguyễn Thị Hậu |
Giang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
188 |
21149142 |
Phạm Đức Châu |
Giang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
189 |
20124298 |
Trần Đinh Hương |
Giang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
190 |
16122067 |
Trần Thị |
Giang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
191 |
20125380 |
Vũ Thị Trà |
Giang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
192 |
20128172 |
Cao Quỳnh |
Giao |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
193 |
14118149 |
Hà Văn |
Giao |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
194 |
19113040 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
195 |
20112220 |
Văn Đông |
Gun |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
196 |
19125083 |
Mai Hoàng Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
197 |
20124307 |
Nguyễn Lý Gia |
Hân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
198 |
20122306 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
199 |
20120186 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
200 |
20128175 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
201 |
21112435 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
202 |
19112053 |
Oân Minh Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
203 |
20117007 |
Tô Tiểu |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
204 |
19115029 |
Trần Nguyễn Gia |
Hân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
205 |
21117070 |
Trương Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
206 |
17120043 |
Lê Phúc |
Hậu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
207 |
19122423 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hậu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
208 |
19117020 |
Trần Phúc |
Hậu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
209 |
19155019 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hằng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
210 |
21123227 |
Ngô Thị Thu |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
211 |
20126240 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
212 |
19155020 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
213 |
19111033 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
214 |
20125396 |
Trần Phượng |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
215 |
22124057 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
216 |
19128039 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
217 |
21115140 |
Võ Thị |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
218 |
19125082 |
Huỳnh Quang |
Hạ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
219 |
18126034 |
Trần Lê Nhật |
Hạ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
220 |
21122544 |
Bùi Thị Mai |
Hạnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
221 |
22123037 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
222 |
21122087 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
223 |
18112058 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
224 |
19120052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hạnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
225 |
20126242 |
Phan Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
226 |
17120041 |
Văn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
227 |
19139039 |
Võ Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
228 |
21120378 |
Nguyễn Thị Ngân |
Hà |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
229 |
20112221 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
230 |
22123031 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
231 |
19111028 |
Đỗ Lê Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
232 |
18128037 |
Phạm Thanh Bảo |
Hà |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
233 |
15163015 |
Vũ Thanh |
Hà |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
234 |
18128040 |
Lê Thị Thu |
Hài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
235 |
21122546 |
Bùi Văn |
Hào |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
236 |
15122047 |
Nguyễn Anh |
Hào |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
237 |
19124087 |
Phùng Nguyễn Nhật |
Hào |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
238 |
20145111 |
Trần Dân |
Hào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
239 |
16132291 |
Hồ Ngọc |
Hải |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
240 |
19149020 |
Lê |
Hải |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
241 |
16112796 |
Trần Hữu |
Hải |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
242 |
20116031 |
Lê Thị Hồng |
Hảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
243 |
15162011 |
Lê Trần Như |
Hảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
244 |
19125091 |
Trần Thị Như |
Hảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
245 |
19120058 |
Hà Thị Thanh |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
246 |
19111038 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
247 |
21135274 |
Lê Vũ Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
248 |
19112060 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
249 |
22123039 |
Nguyễn Huỳnh Chí |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
250 |
19126049 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
251 |
20113041 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
252 |
21120383 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
253 |
21111044 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
254 |
20163119 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
255 |
22123040 |
Phạm Thị |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
256 |
21120384 |
Trần Thị |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
257 |
21120385 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
258 |
22129083 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
259 |
22129376 |
Vi Thị |
Hiền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
260 |
20117078 |
Võ Thị Bé |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
261 |
20137014 |
Nguyễn Nhựt |
Hiệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
262 |
18126047 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
263 |
20112442 |
Đoàn Thị Aùnh |
Hiệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
264 |
22124062 |
Võ Thị Ngọc |
Hiệp |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
265 |
17112060 |
Lê Chí |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
266 |
20125408 |
Đặng Thị |
Hiếu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
267 |
17112062 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
268 |
18163012 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
269 |
20122316 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
270 |
22138035 |
Đinh Đức |
Hiếu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
271 |
19126249 |
Đỗ Chí |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
272 |
18120063 |
Trần Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
273 |
20124320 |
Trần Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
274 |
20145022 |
Trần Phước |
Hiếu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
275 |
21113183 |
Võ Hoàng |
Hiếu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
276 |
19116044 |
Lê Hoàng |
Hinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
277 |
16126222 |
Nay Hiếu |
Hmor |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
278 |
19113197 |
Hmun |
Hmun |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
279 |
21145023 |
Hà Thị Phước |
Hoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
280 |
22122110 |
Lê Thị Hồng |
Hoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
281 |
22129085 |
Nguyễn Quỳnh |
Hoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
282 |
19122061 |
Nguyễn Thụy Mỹ |
Hoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
283 |
19122059 |
Đồng Thị Tuyết |
Hoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
284 |
22123044 |
Võ Thị Thúy |
Hoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
285 |
19138024 |
Võ Ngọc |
Hội |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
286 |
20111200 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
287 |
19111045 |
Nguyễn Thị Aùnh |
Hồng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
288 |
19125113 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hồng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
289 |
15125440 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
290 |
13126099 |
Trần Mỹ |
Hồng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
291 |
19123042 |
Huỳnh Thị Kiều |
Hoanh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
292 |
19154047 |
Văn Công |
Hoà |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
293 |
21123230 |
Tôn Thị |
Hoài |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
294 |
21122556 |
Bùi Nguyễn Vũ |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
295 |
17118161 |
Lê Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
296 |
21127095 |
Nguyễn |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
297 |
21127096 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
298 |
21124359 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
299 |
16154040 |
Nguyễn Kim |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
300 |
19138022 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
301 |
19139050 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
302 |
19113053 |
Nguyễn Văn Bảo |
Hoàng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
303 |
20125420 |
Nguyễn Vũ |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
304 |
21126351 |
Phạm Ngọc |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
305 |
21138123 |
Từ Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
306 |
20113050 |
Nguyễn Thị |
Hoè |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
307 |
19118295 |
Huỳnh Tấn |
Học |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
308 |
19154055 |
Bùi Phước |
Hưng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
309 |
18138032 |
Chung Hiệp |
Hưng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
310 |
20114041 |
Lê Gia |
Hưng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
311 |
18154041 |
Nguyễn Minh |
Hưng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
312 |
20124327 |
Nguyễn Đức |
Hưng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
313 |
21139060 |
Nguyễn Vũ |
Hưng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
314 |
18139063 |
Phạmvăn |
Hưng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
315 |
22122126 |
Trần Tấn |
Hưng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
316 |
21111050 |
Võ Tấn |
Hưng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
317 |
18126049 |
Hồ Cẩm Khánh |
Hòa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
318 |
20163120 |
Lương Thị |
Hòa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
319 |
20126249 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hòa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
320 |
19112407 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
321 |
17122047 |
Nguyễn Việt |
Hòa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
322 |
19131013 |
Phan Thị Thúy |
Hòa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
323 |
21123229 |
Võ Thị Khánh |
Hòa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
324 |
17113071 |
Nguyễn Thị Kim |
Hương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
325 |
19115046 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
326 |
20139225 |
Phạm Mai |
Hương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
327 |
19113059 |
Trần Thị Thu |
Hương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
328 |
21123233 |
Phan Thị Thu |
Hường |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
329 |
21113024 |
Trương Thị Mỹ |
Hường |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
330 |
17112331 |
Hùynh Xuân |
Hữu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
331 |
19145031 |
Huỳnh Chí |
Hướng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
332 |
20145117 |
Bùi Văn |
Hưởng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
333 |
16116069 |
Đỗ Thanh |
Hóa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
334 |
20112438 |
Phạm Võ Bích |
Hóa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
335 |
17138022 |
Trần Minh |
Huấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
336 |
17124300 |
Đặng Thị |
Huệ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
337 |
19112333 |
Nguyễn Thị Kim |
Huệ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
338 |
20124325 |
Nguyễn Công |
Hùng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
339 |
19126059 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
340 |
17112378 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
341 |
21126355 |
Trần Lê |
Hùng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
342 |
21122104 |
Trịnh Hữu |
Hùng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
343 |
19118088 |
Hà Quang |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
344 |
19116053 |
Lê Kế Vương |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
345 |
19126063 |
Lương Đức |
Huy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
346 |
18113054 |
Đậu Bá |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
347 |
18154047 |
Nguyễn Hữu Minh |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
348 |
19124116 |
Nguyễn Khắc |
Huy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
349 |
17124067 |
Nguyễn Đức |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
350 |
21122113 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
351 |
16149190 |
Đỗ Mạnh |
Huy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
352 |
20124332 |
Đoàn Nguyễn Hưng |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
353 |
20112245 |
Phạm Trần Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
354 |
16118065 |
Phạm Tuấn |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
355 |
20116201 |
Phan Nguyễn Anh |
Huy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
356 |
23111061 |
VÕ GIA |
HUY |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
357 |
20118176 |
Võ Đức Phát |
Huy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
358 |
20124336 |
Cáp Thị Lệ |
Huyền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
359 |
15127049 |
Hồng Ngô Bảo |
Huyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
360 |
18123047 |
Hoàng Thị |
Huyền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
361 |
19111053 |
Nguyễn Kim |
Huyền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
362 |
20122338 |
Nguyễn Kim |
Huyền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
363 |
21123236 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
364 |
22166031 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
365 |
20125440 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
366 |
18124056 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
367 |
20125442 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
368 |
21122571 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
369 |
20122340 |
Mai Phúc Ngọc |
Huỳnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
370 |
20128032 |
Tạ Như |
Huỳnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
371 |
17125477 |
H' Sam Niê |
Kdăm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
372 |
21123050 |
Nguyễn Thị |
Kệ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
373 |
19112080 |
Dương Nhật |
Kha |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
374 |
20122341 |
Nguyễn Thanh |
Kha |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
375 |
21123238 |
Trần Thị Mai |
Kha |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
376 |
22138042 |
Bùi Minh |
Khang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
377 |
16118071 |
Cao Hoàng |
Khang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
378 |
18124057 |
Hồ Phạm Dĩ |
Khang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
379 |
21118267 |
Huỳnh Thái |
Khang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
380 |
18138041 |
Lê Phúc |
Khang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
381 |
19153030 |
Nguyễn Duy |
Khang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
382 |
19138034 |
Nguyễn Lê Hữu |
Khang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
383 |
20116207 |
Nguyễn Nguyên |
Khang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
384 |
20113257 |
Trần Hữu |
Khang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
385 |
15137071 |
Nguyễn Duy |
Khanh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
386 |
20112251 |
Trần Kiều |
Khanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
387 |
19154064 |
Huỳnh Quang |
Khải |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
388 |
20137087 |
Cao Duy |
Khánh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
389 |
19122086 |
Nguyễn Hoàng |
Khánh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
390 |
18155035 |
Nguyễn Đoàn Quốc |
Khánh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
391 |
20125453 |
Phạm Thị Vân |
Khánh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
392 |
21122577 |
Trần Mai |
Khánh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
393 |
20122344 |
Trần Thị Kim |
Khánh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
394 |
18145029 |
Phạm Triệu |
Khiêm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
395 |
21122121 |
Nguyễn Duy |
Khoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
396 |
18120091 |
Nguyễn Kim |
Khoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
397 |
18112376 |
Nguyễn Nhựt |
Khoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
398 |
19113071 |
Đỗ Trần Đăng |
Khoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
399 |
17112095 |
Phạm Nguyễn Đăng |
Khoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
400 |
17154045 |
Trần Đăng |
Khoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
401 |
17149064 |
Võ Hoàng |
Khoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
402 |
17138027 |
Nguyễn Tấn |
Khôi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
403 |
19137038 |
Phạm Đình |
Khởi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
404 |
19112296 |
Trần Thị Mộng |
Khuyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
405 |
21122580 |
Bùi Minh |
Kiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
406 |
21122582 |
Phạm Tuấn |
Kiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
407 |
20122346 |
Hồ Văn |
Kiệt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
408 |
19118111 |
Đặng Hoàng |
Kiệt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
409 |
19125139 |
Đỗ Anh |
Kiệt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
410 |
19154078 |
Đoàn Thế |
Kiệt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
411 |
21120409 |
Mai Thị Bích |
Kiều |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
412 |
21122133 |
Phạm Thị Hồng |
Kiều |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
413 |
21149181 |
Lê Nguyễn Thiên |
Kim |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
414 |
20122349 |
Đỗ Thị Kim |
Kính |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
415 |
19122417 |
Kpă H' |
Kơ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
416 |
18112351 |
H'Za Lem |
Ktla |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
417 |
20111045 |
Huỳnh Văn |
Kỹ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
418 |
15153030 |
Hoàng Văn |
Kỳ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
419 |
21122137 |
Ngô Nhật |
Lâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
420 |
23138048 |
NGUYỄN ĐỨC BÌNH |
LÂM |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
421 |
20112261 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
422 |
19113079 |
Hồ Quốc |
Lập |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
423 |
20123140 |
Hà Thị Chấn |
Lam |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
424 |
20112259 |
Đào Thị |
Lam |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
425 |
19113078 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Lan |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
426 |
19125147 |
Đặng Phương |
Lan |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
427 |
21123055 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
428 |
19128074 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
429 |
20126281 |
Nguyễn Trần Khánh |
Lan |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
430 |
21123243 |
Trương Thị Thanh |
Lan |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
431 |
21139317 |
Bùi Thị Hương |
Lài |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
432 |
21113209 |
Trương Bích |
Lài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
433 |
18122106 |
Vòng Mỹ |
Lày |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
434 |
19117037 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
435 |
20113264 |
Trần |
Liêm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
436 |
18112096 |
Đào Thị Kim |
Liên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
437 |
21149184 |
Nguyễn Thị |
Liên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
438 |
20126284 |
Trần Thị Huỳnh |
Liên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
439 |
21120413 |
Vi Thị Hồng |
Liên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
440 |
22113037 |
Võ Thị Thuý |
Liểu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
441 |
21122590 |
Bùi Phùng Thuỳ |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
442 |
22123061 |
Hồ Ngọc Trúc |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
443 |
21113036 |
Hồ Thị Thùy |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
444 |
20115217 |
Huỳnh Thị Trúc |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
445 |
21112116 |
Lâm Thị Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
446 |
18155045 |
Lại Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
447 |
21135295 |
Lê Đặng Thị Huệ |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
448 |
18424015 |
Lê Phước |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
449 |
20124359 |
Lê Thị Kim |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
450 |
20123146 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
451 |
21126390 |
Lê Thị Trúc |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
452 |
20116164 |
Nguyễn Chi |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
453 |
21111277 |
Nguyễn Lê Phương |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
454 |
19120101 |
Nguyễn Thị |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
455 |
17612004 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
456 |
20124362 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
457 |
20120211 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
458 |
21132041 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
459 |
22123065 |
Nguyễn Thị Thúy |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
460 |
22120083 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
461 |
17123046 |
Đinh Thị Thùy |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
462 |
19153037 |
Đinh Văn Quyền |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
463 |
20112429 |
Đoàn Văn |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
464 |
19124139 |
Phạm Phương |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
465 |
21139326 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
466 |
20125486 |
Phạm Thùy |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
467 |
20111152 |
Phan Thị Diệu |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
468 |
16149160 |
Tô Nguyễn Yến |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
469 |
17112105 |
Trần Thị Lam |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
470 |
20125489 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
471 |
20122051 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
472 |
21125178 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
473 |
20155108 |
Trần Thị Ngọc |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
474 |
20137096 |
Hà Phước |
Lộc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
475 |
19125482 |
Nguyễn Đình |
Lộc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
476 |
21129737 |
Nguyễn Phúc |
Lộc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
477 |
20139251 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
478 |
20112273 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lộc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
479 |
17112297 |
Trần Minh |
Lộc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
480 |
21112500 |
Võ Thị Bích |
Loan |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
481 |
21126398 |
Nguyễn Đức |
Lợi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
482 |
19116065 |
Phan Văn |
Lợi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
483 |
19139077 |
Châu Thanh |
Long |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
484 |
21117082 |
Lê Thanh |
Long |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
485 |
21122608 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Long |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
486 |
19154090 |
Trịnh Đình Vũ |
Long |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
487 |
18149038 |
Võ Thành |
Long |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
488 |
15113173 |
Đinh Công |
Lưu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
489 |
21135302 |
Châu Việt |
Luân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
490 |
19122344 |
Nguyễn Ngọc |
Luân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
491 |
20139254 |
Nguyễn Quang |
Luân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
492 |
19118135 |
Trần Hữu |
Luận |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
493 |
20125498 |
Nguyễn Thị |
Lụa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
494 |
19118137 |
Bùi Duy |
Lũy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
495 |
21129744 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
496 |
21129745 |
Huỳnh Thị Kiều |
Luyện |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
497 |
20112274 |
Mai Vân |
Ly |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
498 |
19131021 |
Ngô Thị Trúc |
Ly |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
499 |
17555006 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
500 |
19128091 |
Trần Thị Yến |
Ly |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
501 |
21139337 |
Huỳnh Gia |
Mẫn |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
502 |
21122157 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
503 |
21111080 |
Nguyễn Thị Gia |
Mẫn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
504 |
19155054 |
Sơn Kiều |
Mẫn |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
505 |
20113077 |
Trần Thị Ngọc |
Mẫn |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
506 |
20125510 |
Bùi Thị Tuyết |
Mai |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
507 |
21129750 |
Nguyễn Thị |
Mai |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
508 |
20125062 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Mai |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
509 |
20125512 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
510 |
20154165 |
Nguyễn Tiến |
Mạnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
511 |
18118081 |
Tạ Văn |
Mạnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
512 |
21122159 |
Huỳnh Thị Trà |
Mi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
513 |
20139255 |
Kiều Đặng Quỳnh |
Mi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
514 |
20125517 |
Nguyễn Hà |
Mi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
515 |
21123247 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
516 |
21135306 |
Nguyễn Trà |
Mi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
517 |
18112312 |
Trịnh Thị |
Miên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
518 |
18122130 |
Lê Hoàng |
Minh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
519 |
21123248 |
Lê Ngọc |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
520 |
20125520 |
Lê Quang |
Minh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
521 |
20116219 |
Lục Thái |
Minh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
522 |
21126406 |
Nguyễn |
Minh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
523 |
20128205 |
Nguyễn Hồng |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
524 |
18155055 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
525 |
19112264 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
526 |
20123161 |
Nguyễn Thị |
Minh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
527 |
19127023 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
528 |
20125522 |
Nguyễn Văn |
Minh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
529 |
16118102 |
Phạm Nhựt |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
530 |
19124158 |
Nguyễn Thị Thu |
Mơ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
531 |
19122132 |
Nguyễn Thị Aùnh |
Muội |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
532 |
20122390 |
Bùi Trà |
My |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
533 |
20135079 |
Dương Thị Diễm |
My |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
534 |
19113097 |
Mạc Thị Aùi |
My |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
535 |
21129760 |
Đặng Phan Trà |
My |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
536 |
21129762 |
Ngô Thị Hồng |
My |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
537 |
20128209 |
Nguyễn Lê Kiều |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
538 |
20124093 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
539 |
18155057 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
540 |
16112434 |
Nguyễn Thị Thùy |
My |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
541 |
18126228 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
542 |
20122391 |
Đoàn Ngọc |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
543 |
20113279 |
Đoàn Trần Diễm |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
544 |
21122627 |
Phạm Thị Hạ |
My |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
545 |
21122172 |
Quách Huỳnh Diễm |
My |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
546 |
19112109 |
Tạ Thị Diễm |
My |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
547 |
20126310 |
Trần Thị My |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
548 |
21125213 |
Hồ Thị Minh |
Mỹ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
549 |
22129151 |
Lâm Thoại |
Mỹ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
550 |
21125214 |
Lê Huyền Aùi |
Mỹ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
551 |
17123057 |
Trần Thị |
Mỹ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
552 |
14123157 |
Lữ Thị Hồng |
Na |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
553 |
21111021 |
Trần Thanh |
Đầy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
554 |
22122206 |
Nguyễn Thị Thu |
Năm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
555 |
21127084 |
Lê Nguyễn Phương |
Đăng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
556 |
21116130 |
Mai Hải |
Đăng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
557 |
17612010 |
Đặng Trọng |
Đăng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
558 |
18138015 |
Nguyễn Công |
Đỉnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
559 |
20125346 |
Ngô Tiến |
Đại |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
560 |
21117064 |
Phan Ngọc |
Đại |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
561 |
21123219 |
Võ Anh |
Đại |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
562 |
20113021 |
Cao Tấn |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
563 |
21129582 |
Cao Tiến |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
564 |
21137058 |
Hà Văn |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
565 |
21127005 |
Huỳnh Công |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
566 |
21113161 |
Lê Phước |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
567 |
18112031 |
Lê Tấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
568 |
21132026 |
Lê Thành |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
569 |
18127011 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
570 |
20124281 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
571 |
17111022 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
572 |
18112033 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
573 |
20116017 |
Thi Tấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
574 |
20138079 |
Trịnh Minh |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
575 |
20139189 |
Trương Tấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
576 |
19124049 |
Võ Quốc |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
577 |
18117043 |
Hồ Quốc |
Nam |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
578 |
16124099 |
Hoàng Duy |
Nam |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
579 |
18112285 |
Lâm Đại |
Nam |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
580 |
15114226 |
Lý Phương |
Nam |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
581 |
17112114 |
Nguyễn Phương |
Nam |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
582 |
18111077 |
Đinh Văn |
Nam |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
583 |
21122629 |
Đồng Hoài |
Nam |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
584 |
19130141 |
Phạm Hoàng |
Nam |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
585 |
22116060 |
Trần Hoài |
Nam |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
586 |
20122396 |
Trần Nhật |
Nam |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
587 |
19126106 |
Võ Hoài |
Nam |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
588 |
21135254 |
Nguyễn Trần Hiểu |
Đam |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
589 |
19125042 |
Lê Thị Mỹ |
Đang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
590 |
20126205 |
Châu Thị Hồng |
Đào |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
591 |
19125043 |
Ngô Thị Trúc |
Đào |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
592 |
21135256 |
Nguyễn Thị Hồng |
Đào |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
593 |
20120009 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đào |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
594 |
16149010 |
Phạm Hoàng |
Đế |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
595 |
18127032 |
Huỳnh Nguyễn Lệ |
Nga |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
596 |
22124127 |
Lê Thị Bích |
Nga |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
597 |
19126252 |
Lê Thị Tuyết |
Nga |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
598 |
21127120 |
Nguyễn Huỳnh Thúy |
Nga |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
599 |
21129773 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
600 |
20122398 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
601 |
18128105 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
602 |
18113092 |
Đỗ Thị Thu |
Nga |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
603 |
20125535 |
Phan Thị Thu |
Nga |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
604 |
21129775 |
Trần Thị Thúy |
Nga |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
605 |
20128213 |
Hà Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
606 |
20117102 |
Hồ Ngọc Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
607 |
20122401 |
Hồ Thị Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
608 |
22129162 |
Huỳnh Dương Tuyết |
Ngân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
609 |
20145135 |
Huỳnh Lê Bảo |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
610 |
21123368 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
611 |
20125543 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
612 |
19112118 |
Lê Bảo Tuyết |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
613 |
20116067 |
Lê Thị Bích |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
614 |
20113290 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
615 |
21139351 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
616 |
21129784 |
Lê Thị Thúy |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
617 |
21127121 |
Mai Thị Thu |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
618 |
19139093 |
Mai Thị Thu |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
619 |
19128102 |
Đặng Kim Hải |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
620 |
18113094 |
Đào Thị Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
621 |
18112123 |
Nguyễn Hoàng Thu |
Ngân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
622 |
20127123 |
Nguyễn Lê Bảo |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
623 |
20112431 |
Nguyễn Mai Thùy |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
624 |
21129787 |
Nguyễn Thị Aùi |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
625 |
21139356 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
626 |
20145136 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
627 |
19112120 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
628 |
21122189 |
Nguyễn Vũ Thảo |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
629 |
22123082 |
Đoàn Thái |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
630 |
22129166 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
631 |
20124109 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
632 |
21112531 |
Phạm Thị Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
633 |
22129167 |
Phan Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
634 |
20125547 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
635 |
19145054 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
636 |
21123078 |
Phùng Thị Cẩm |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
637 |
19124174 |
Trần Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
638 |
20122408 |
Trần Mỹ |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
639 |
18120140 |
Trần Ngô Hoàng Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
640 |
19122151 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
641 |
20122409 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
642 |
15118070 |
Lý |
Nghé |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
643 |
20124398 |
Huỳnh Thị Xuân |
Nghi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
644 |
20128220 |
Lê Thị Vân |
Nghĩa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
645 |
18139111 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
646 |
19138051 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
647 |
17153047 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
648 |
18126265 |
Trần Giang Đại |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
649 |
21111089 |
Trần Thanh |
Nghĩa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
650 |
18114013 |
Trần Trọng |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
651 |
21126120 |
Võ Minh |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
652 |
20113295 |
Bùi Thái |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
653 |
22129179 |
Hoàng Thị Aùnh |
Ngọc |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
654 |
20112060 |
Lý Minh |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
655 |
20126318 |
Lý Thị Hồng |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
656 |
21135316 |
Đặng Thị Hồng |
Ngọc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
657 |
21126125 |
Nguyễn Hoài Bảo |
Ngọc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
658 |
19125484 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
659 |
19120132 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
660 |
19124181 |
Nguyễn Thị Yến |
Ngọc |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
661 |
21120447 |
Nguyễn Yến |
Ngọc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
662 |
18120146 |
Phạm Hoài |
Ngọc |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
663 |
21135104 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
664 |
18115066 |
Phạmnhư |
Ngọc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
665 |
20135086 |
Hoa Thị Hồng |
Nguyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
666 |
19149055 |
Hồ Thị Thúy |
Nguyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
667 |
15122134 |
Lê Nguyễn Hùng |
Nguyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
668 |
19112125 |
Lê Thị Nhật |
Nguyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
669 |
22129188 |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
670 |
19124184 |
Nguyễn Thị |
Nguyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
671 |
21129812 |
Nguyễn Thị Kim |
Nguyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
672 |
21127125 |
Nguyễn Trung |
Nguyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
673 |
19118159 |
Đinh Quang |
Nguyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
674 |
21122648 |
Phạm Thảo |
Nguyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
675 |
16125354 |
Tài Thị Ngọc |
Nguyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
676 |
20126319 |
Đặng Văn |
Nguyện |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
677 |
20163126 |
Cao Lê Hoàng |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
678 |
21113241 |
Hồ Thị Thu |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
679 |
21112550 |
Nguyễn Lê Như |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
680 |
20111067 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
681 |
20112449 |
Phạm Thị Như |
Nguyệt |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
682 |
16126120 |
Nguyễn Bá |
Nhân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
683 |
22139068 |
Trần Lê Mỹ |
Nhân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
684 |
18114014 |
Trần Thiện |
Nhân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
685 |
21112553 |
Trần Trọng |
Nhân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
686 |
20133002 |
Trần Tấn |
Nhất |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
687 |
18149053 |
Lê Anh |
Nhật |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
688 |
19122166 |
Mai Văn |
Nhật |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
689 |
17120110 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
690 |
21120453 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
691 |
21135112 |
Nguyễn Quốc |
Nhật |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
692 |
17118071 |
Phạm Long |
Nhật |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
693 |
21116051 |
Bùi Trần Hữu |
Nhạn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
694 |
20112066 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
695 |
19128116 |
Ngô Thị Thanh |
Nhàn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
696 |
20125256 |
Hồ Mỹ |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
697 |
19122168 |
Hồ Nguyên Quỳnh |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
698 |
20125581 |
Huỳnh Hoàng Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
699 |
19126119 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
700 |
22120118 |
Ngô Thị Cẩm |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
701 |
18122167 |
Ngô Thị Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
702 |
21122655 |
Nguyễn Minh |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
703 |
21120170 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
704 |
18123087 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
705 |
21115182 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
706 |
20125586 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
707 |
20116301 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
708 |
22112233 |
Nguyễn Tuyết |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
709 |
20128231 |
Phạm Hoàng Tuyết |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
710 |
21128251 |
Phạm Thị Tuyết |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
711 |
21126141 |
Phan Hoàng Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
712 |
21122227 |
Phan Ngọc |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
713 |
17131093 |
Phan Thị Tuyết |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
714 |
21122228 |
Phan Uyển |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
715 |
21126447 |
Tào Khả |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
716 |
18125522 |
Thạch Lê Bích |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
717 |
20122434 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
718 |
20125093 |
Trần Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
719 |
21132008 |
Võ Aùi |
Nhi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
720 |
20112314 |
Thới Thị Cẩm |
Nhiên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
721 |
19124201 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
722 |
20149199 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
723 |
19113118 |
Nguyễn Huỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
724 |
22125216 |
Nguyễn Huỳnh Tâm |
Như |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
725 |
20126330 |
Nguyễn Phạm Song |
Như |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
726 |
21127131 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
727 |
21122663 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
728 |
21122234 |
Nguyễn Thị Aùi |
Như |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
729 |
19124204 |
Nguyễn Trúc |
Như |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
730 |
20128233 |
Đỗ Thị Huỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
731 |
20125598 |
Phạm Ngọc |
Như |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
732 |
20122440 |
Tô Tâm |
Như |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
733 |
19125487 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
734 |
19125264 |
Vũ Thị Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
735 |
20145143 |
Hà Minh |
Nhựt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
736 |
18154090 |
Trần Nguyễn Minh |
Nhựt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
737 |
19112138 |
Bùi Thị Phương |
Nhung |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
738 |
21120469 |
Khưu Hồng |
Nhung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
739 |
17123075 |
Lưu Thị Tuyết |
Nhung |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
740 |
18125523 |
Đàng Thị Phi |
Nhung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
741 |
20113302 |
Ngô Thị Tuyết |
Nhung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
742 |
21135333 |
Nguyễn Thị Bình |
Nhung |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
743 |
20125605 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
744 |
19139122 |
Trần Thị Bích |
Nhung |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
745 |
19139123 |
Võ Thị Cẩm |
Nhung |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
746 |
20111260 |
Vũ Thị Hậu |
Nhung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
747 |
20139190 |
Tiên Oanh |
Đi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
748 |
18155013 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điễm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
749 |
17154015 |
Hồ Thanh |
Điền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
750 |
18145093 |
Danh Trương Trung |
Đính |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
751 |
19122335 |
Nguyễn |
Đội |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
752 |
21113014 |
Ca Hồng |
Đoan |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
753 |
21155074 |
Đinh Thị Minh |
Đoan |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
754 |
19113188 |
Lê Văn |
Đồng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
755 |
15154014 |
Nguyễn Văn Giang |
Đông |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
756 |
20116186 |
Phạm Đăng |
Đông |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
757 |
19145064 |
Trần Hữu |
Nơi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
758 |
18112038 |
Lê Trần Giản |
Đơn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
759 |
19120026 |
Bùi Thị |
Định |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
760 |
19122422 |
Hàng Huy |
Định |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
761 |
21123262 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nữ |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
762 |
18113198 |
Trần Hà Mỹ |
Nữ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
763 |
20125613 |
Trần Thị |
Nữ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
764 |
19116023 |
Cao Minh |
Đức |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
765 |
20125361 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
766 |
21126305 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
767 |
20118144 |
Phạm Minh |
Đức |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
768 |
17122020 |
Phạm Việt |
Đức |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
769 |
20122451 |
Kiều Thị Yến |
Ny |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
770 |
21135131 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ny |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
771 |
21129854 |
Hà Kim |
Oanh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
772 |
21149228 |
Nguyễn Thị Diễm |
Oanh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
773 |
20122453 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
774 |
20116090 |
Nguyễn Thúy |
Oanh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
775 |
20125614 |
Đỗ Thị Kiều |
Oanh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
776 |
21123264 |
Phạm Thị Kim |
Oanh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
777 |
20125616 |
Trần Thị Diễm |
Oanh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
778 |
20139290 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
779 |
20122454 |
Chu Thị Ngọc |
Ơn |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
780 |
21139396 |
Kim Thành Song |
Pha |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
781 |
21126154 |
Võ Hồng |
Phẩm |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
782 |
20137100 |
Trần Thanh |
Pháp |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
783 |
20118222 |
Dương Tuấn |
Phát |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
784 |
21116191 |
Nguyễn Lê |
Phát |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
785 |
20125620 |
Nguyễn Ngọc |
Phát |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
786 |
20127131 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
787 |
18149058 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
788 |
18155068 |
Nguyễn Thành |
Phát |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
789 |
21122248 |
Nguyễn Thảo |
Phát |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
790 |
20118220 |
Đỗ Minh |
Phát |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
791 |
20113307 |
Phan Tấn |
Phát |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
792 |
17124131 |
Trần Lê |
Phát |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
793 |
16131177 |
Đào Thanh |
Phong |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
794 |
21125288 |
Nguyễn Hoài |
Phong |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
795 |
21113059 |
Nguyễn Tấn |
Phong |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
796 |
19113189 |
Đinh Thế |
Phong |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
797 |
21123265 |
Phạm Thanh |
Phong |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
798 |
20113318 |
Dương Thị Bích |
Phượng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
799 |
21120487 |
Huỳnh Thị Kim |
Phượng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
800 |
19123114 |
Lê Thị Minh |
Phượng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
801 |
19139135 |
Nguyễn Thị Aùi |
Phượng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
802 |
20113399 |
Trần Thị Bích |
Phượng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
803 |
20125639 |
Võ Thị Thu |
Phượng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
804 |
18112357 |
Dụng Lâm Liên |
Phương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
805 |
18128141 |
Lê Thị |
Phương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
806 |
19123234 |
Lê Thị Hồng |
Phương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
807 |
20117110 |
Ngô Nhã |
Phương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
808 |
21120484 |
Ngô Xuân Khánh |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
809 |
21139143 |
Nguyễn Lê Đăng |
Phương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
810 |
20112329 |
Nguyễn Mai |
Phương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
811 |
16112668 |
Nguyễn Minh Thế |
Phương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
812 |
19113207 |
Nguyễn Đức |
Phương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
813 |
20126341 |
Nguyễn Tiến Mai |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
814 |
20135092 |
Ninh Thị Ngọc |
Phương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
815 |
20125634 |
Phạm Hoàng Minh |
Phương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
816 |
21120204 |
Phạm Lan |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
817 |
20139101 |
Phạm Thị Lan |
Phương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
818 |
18127043 |
Phạm Thị Thanh |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
819 |
20125636 |
Thái Thị Mai |
Phương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
820 |
19120161 |
Trần Thị |
Phương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
821 |
20139300 |
Trần Thị Nam |
Phương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
822 |
20118054 |
Võ Duy |
Phương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
823 |
18115078 |
Vũ Như |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
824 |
19126136 |
Đào Thị Hưng |
Phước |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
825 |
20153114 |
Nguyễn Trần Quang |
Phước |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
826 |
17125225 |
Đoàn Đình |
Phước |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
827 |
18113209 |
Phan Minh |
Phước |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
828 |
21127138 |
Trần Đa |
Phước |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
829 |
19112412 |
Lâm Tạ Tiểu |
Phụng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
830 |
22120141 |
Lê Thị Kim |
Phụng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
831 |
16117054 |
Lê Thị Mỹ |
Phụng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
832 |
18112162 |
Lý Nguyễn Hoài |
Phụng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
833 |
19126135 |
Nguyễn Lê Kim |
Phụng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
834 |
15115124 |
Nguyễn Minh |
Phụng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
835 |
18120180 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Phụng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
836 |
20122083 |
Nguyễn Y |
Phụng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
837 |
21123104 |
Từ Hà Kim |
Phụng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
838 |
19124218 |
Võ Thị Kim |
Phụng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
839 |
19111086 |
Lã Duy |
Phú |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
840 |
16127088 |
Nguyễn Văn |
Phú |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
841 |
19113125 |
Nguyễn Văn |
Phú |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
842 |
19112351 |
Nguyễn Xuân |
Phú |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
843 |
19117060 |
Trần Châu Hồng |
Phú |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
844 |
21125291 |
Trần Hồ Vĩnh |
Phú |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
845 |
19118180 |
Huỳnh Hoàng |
Phúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
846 |
21126162 |
Lê Hoàng |
Phúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
847 |
20113312 |
Ngô Cao Thiện |
Phúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
848 |
19111090 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
849 |
20126339 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
850 |
19112145 |
Nguyễn Tiến |
Phúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
851 |
20111265 |
Đinh Hữu |
Phúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
852 |
20118107 |
Phạm Đình |
Phúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
853 |
18112358 |
Huỳnh Tuyết |
Quân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
854 |
18149066 |
Lê Chí |
Quân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
855 |
21112196 |
Nguyễn Minh |
Quân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
856 |
19118186 |
Nguyễn Ngọc |
Quân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
857 |
19131040 |
Nguyễn Quốc |
Quân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
858 |
20116097 |
Nguyễn Triệu Anh |
Quân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
859 |
20137039 |
Đỗ Minh |
Quân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
860 |
18116066 |
Đỗ Trung |
Quân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
861 |
19163032 |
Trương Minh |
Quân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
862 |
18138071 |
Nguyễn Minh |
Quang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
863 |
19145067 |
Trần Minh |
Quang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
864 |
20131100 |
Nguyễn Thị Kim |
Quế |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
865 |
21111329 |
Võ Thị Nguyệt |
Quế |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
866 |
19118302 |
Nguyễn Như |
Qui |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
867 |
21111330 |
Lê Văn |
Quí |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
868 |
20135093 |
Phạm Thị Ngọc |
Quí |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
869 |
21122680 |
Trần Nguyễn Thiên |
Quí |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
870 |
20115250 |
Đặng Văn |
Quốc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
871 |
21135341 |
Nguyễn Yên |
Quốc |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
872 |
20125645 |
Lê Trường |
Quy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
873 |
20116243 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
874 |
19124230 |
Võ Thị Hồng |
Quyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
875 |
19125291 |
Hồ Thị Tố |
Quyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
876 |
22112272 |
Lý Thục |
Quyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
877 |
21122683 |
Đặng Nhật |
Quyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
878 |
19112408 |
Đào Thị Ngọc |
Quyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
879 |
21127143 |
Nguyễn Lâm Aùi |
Quyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
880 |
18125286 |
Nguyễn Thu |
Quyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
881 |
21135344 |
Trương Nhật |
Quyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
882 |
21139416 |
Võ Huỳnh |
Quyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
883 |
21155140 |
Võ Ngọc |
Quyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
884 |
21112611 |
Võ Thị Mỹ |
Quyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
885 |
19154128 |
Nguyễn Đình |
Quyết |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
886 |
22125243 |
Hà Nguyễn Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
887 |
21123271 |
Hồ Thị Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
888 |
21122688 |
Lê Trần Diễm |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
889 |
21116203 |
Ngô Thị Mai |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
890 |
20113322 |
Nguyễn Diệp Hương |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
891 |
17112172 |
Nguyễn Ngọc |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
892 |
21112333 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
893 |
17120142 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
894 |
19128146 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
895 |
18139162 |
Phan Thị Thu |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
896 |
19117066 |
Trần Thị Mai |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
897 |
22125247 |
Trần Thị Phương |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
898 |
18112359 |
Đàm Thị |
Quý |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
899 |
19118303 |
Nguyễn Phan Đức |
Sâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
900 |
19126148 |
Lại Nguyễn Nhất |
Sang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
901 |
17138044 |
Nguyễn Linh |
Sang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
902 |
18111102 |
Nguyễn Tiến |
Sang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
903 |
19154130 |
Trần Huỳnh Ngọc |
Sang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
904 |
21111336 |
Trần Nguyễn Phước |
Sang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
905 |
16138071 |
Trần Phước |
Sang |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
906 |
21154285 |
Trần Tiến |
Sang |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
907 |
21111337 |
Võ Tấn |
Sang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
908 |
19118304 |
Phan |
Sáng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
909 |
17112262 |
Huỳnh Lê My |
Sen |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
910 |
17131109 |
Trương Thị Hồng |
Sim |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
911 |
19115102 |
Lê Hoàng |
Sinh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
912 |
20126346 |
Nguyễn Văn |
Sinh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
913 |
17111122 |
Hoàng Văn |
Sơn |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
914 |
19154131 |
Lê Hoàng |
Sơn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
915 |
17126124 |
Phạm Thanh |
Sơn |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
916 |
19137057 |
Thái Đức |
Sơn |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
917 |
17120148 |
Võ Hoài |
Sương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
918 |
19123125 |
Huỳnh Trần Ngọc |
Tâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
919 |
19122222 |
Lê Thanh |
Tâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
920 |
20124465 |
Lê Thanh |
Tâm |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
921 |
21113285 |
Ngô Chánh |
Tâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
922 |
20114061 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
923 |
21122285 |
Nguyễn Thị Ngân |
Tâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
924 |
20137113 |
Nguyễn Trọng |
Tâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
925 |
19123126 |
Phạm Thị Kim |
Tâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
926 |
19115104 |
Tăng Khắc Tín |
Tâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
927 |
22118144 |
Trần Hoàng |
Tâm |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
928 |
20123191 |
Trần Nguyên |
Tâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
929 |
18112184 |
Hoàng Huy Nhật |
Tân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
930 |
20116247 |
Huỳnh Thanh |
Tân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
931 |
19125311 |
Nguyễn Duy |
Tân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
932 |
21122286 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
933 |
18137039 |
Phạm Trương Quang |
Tân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
934 |
19111099 |
Trần Thanh |
Tân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
935 |
20117118 |
Đào Nguyên |
Tây |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
936 |
19137059 |
Hồ Anh |
Tài |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
937 |
17149136 |
Lêphước |
Tài |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
938 |
17122135 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
939 |
18131055 |
Phùng Minh |
Tài |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
940 |
19111098 |
Trần Vũ Minh |
Tài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
941 |
21145063 |
Trịnh Hữu |
Tài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
942 |
18126147 |
Nguyễn Minh |
Tày |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
943 |
21113291 |
La Hồng |
Thắm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
944 |
19113141 |
Lê Thị |
Thắm |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
945 |
20112349 |
Nguyễn Hồng |
Thắm |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
946 |
19117077 |
Trương Thị Hồng |
Thắm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
947 |
20115123 |
Hồ Văn |
Thắng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
948 |
16113124 |
Hoàng Văn |
Thắng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
949 |
19139145 |
Lê Đức |
Thắng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
950 |
19118211 |
Trần Danh |
Thắng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
951 |
16115158 |
Võ Hồng |
Thắng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
952 |
20116106 |
Vũ Đức |
Thắng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
953 |
17154088 |
Võ Văn |
Thạch |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
954 |
20112355 |
Lâm Chí |
Thanh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
955 |
17113276 |
Lê Văn |
Thanh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
956 |
19118213 |
Đặng Hồng |
Thanh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
957 |
20139318 |
Đặng Thị Bích |
Thanh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
958 |
19154142 |
Nguyễn Bảo |
Thanh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
959 |
20117056 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Thanh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
960 |
19113145 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
961 |
20122499 |
Nguyễn Thị Thu |
Thanh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
962 |
21116075 |
Trương Huỳnh Duy |
Thanh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
963 |
18155082 |
Trương Văn |
Thanh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
964 |
14112664 |
Nguyễn Minh |
Thành |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
965 |
19137070 |
Nguyễn Quốc |
Thành |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
966 |
19153075 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
967 |
22124193 |
Nguyễn Trung |
Thành |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
968 |
17112193 |
Nguyễn Văn |
Thành |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
969 |
20122500 |
Đỗ Văn |
Thành |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
970 |
21129917 |
Võ Thị |
Thành |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
971 |
19124255 |
Võ Trung |
Thành |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
972 |
21123113 |
Nguyễn Quang |
Thái |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
973 |
19117075 |
Trần Quốc |
Thái |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
974 |
21120517 |
Dương Thị Ngọc |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
975 |
21113085 |
Dương Thị Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
976 |
20125121 |
Hà Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
977 |
21113296 |
Hồ Hồng |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
978 |
21129921 |
Hoàng Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
979 |
21124490 |
Hoàng Thị |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
980 |
21129919 |
Lại Xuân |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
981 |
22112303 |
Lê Huỳnh Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
982 |
19139150 |
Lê Ngọc Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
983 |
20113337 |
Lê Thành |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
984 |
22112304 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
985 |
15132101 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
986 |
22120170 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
987 |
20115262 |
Mai Hồng |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
988 |
20139114 |
Mai Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
989 |
19128156 |
Đặng Trương Hương |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
990 |
20155145 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
991 |
21128132 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
992 |
19120184 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
993 |
21129928 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
994 |
20112432 |
Phạm Thị Kim |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
995 |
19124260 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
996 |
19131047 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
997 |
22129270 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
998 |
19149084 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
999 |
18112199 |
Trịnh Thị Thu |
Thảo |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1000 |
21129931 |
Vương Thị |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1001 |
17112198 |
Vũ Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1002 |
19123136 |
Vũ Thị |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1003 |
20152012 |
Hồ Vĩnh |
Thế |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1004 |
19112276 |
Châu Thị Anh |
Thi |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1005 |
21123274 |
Dương Thị Huỳnh |
Thi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1006 |
21126195 |
Lê Thị Ngọc |
Thi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1007 |
21116079 |
Lê Thị Sỹ |
Thi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1008 |
22126165 |
Đào Thị Ngọc |
Thi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1009 |
19116114 |
Nguyễn Huỳnh |
Thi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1010 |
21120244 |
Nguyễn Thị Bích |
Thi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1011 |
21123119 |
Phùng Thị Yến |
Thi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1012 |
19123237 |
Võ Ngọc Phương |
Thi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1013 |
20113340 |
Huỳnh Đoàn Phúc |
Thiện |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1014 |
19112172 |
Lâm Lê Đức |
Thiện |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1015 |
21154321 |
Nguyễn Phước |
Thiện |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1016 |
19139155 |
Nguyễn Ngọc |
Thơ |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1017 |
19138076 |
Hồ Thị Hà |
Thư |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1018 |
20165007 |
Hoàng Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1019 |
22129279 |
Lê Thị Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1020 |
19155087 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1021 |
20112366 |
Nguyễn Hà Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1022 |
21139445 |
Nguyễn Hồng Thanh |
Thư |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1023 |
21129944 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1024 |
21123279 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1025 |
19149092 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1026 |
20125706 |
Đinh Ngọc Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1027 |
20128074 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1028 |
21129949 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1029 |
17116153 |
Trần Nguyễn Thanh |
Thư |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1030 |
21122325 |
Trần Thị Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1031 |
21115219 |
Võ Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1032 |
21127158 |
Võ Kim |
Thư |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1033 |
22123140 |
Vũ Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1034 |
22122359 |
Võ Thị Kim |
Thoa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1035 |
20117060 |
Lê Thị Như |
Thoại |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1036 |
16132389 |
Nguyễn Minh |
Thông |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1037 |
18137041 |
Trần Văn |
Thọ |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1038 |
21129934 |
Bùi Quốc |
Thịnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1039 |
18114019 |
Dương Tấn |
Thịnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1040 |
17112201 |
Hồ Phúc |
Thịnh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1041 |
17138050 |
Lê Đức |
Thịnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1042 |
18112298 |
Lê Trần Quốc |
Thịnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1043 |
21116102 |
Nguyễn Phan Xuân |
Thịnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1044 |
18111123 |
Phan Trường |
Thịnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1045 |
19138075 |
Trần Công |
Thịnh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1046 |
16128101 |
Trần Đông |
Thịnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1047 |
15113228 |
Danh Thành |
Thương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1048 |
20111302 |
Hoàng Lê Hoài |
Thương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1049 |
21123280 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1050 |
21123281 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1051 |
21122734 |
Phạm Thị Hoài |
Thương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1052 |
21153076 |
Tô Hoàng |
Thương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1053 |
21122731 |
Lê Hữu |
Thức |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1054 |
20111301 |
Trần Minh |
Thức |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1055 |
18131061 |
Dương Thị Hoài |
Thu |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1056 |
22112317 |
Lê Thị Lệ |
Thu |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1057 |
21120247 |
Nguyễn Thị Bích |
Thu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1058 |
19112356 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thu |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1059 |
21116082 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Thu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1060 |
21112655 |
Phan Thị Ngọc |
Thu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1061 |
18117088 |
Kiều Như |
Thuận |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1062 |
19154161 |
Lâm Gia |
Thuận |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1063 |
20135100 |
Lê Minh |
Thuận |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1064 |
21115222 |
Lê Thị Phương |
Thùy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1065 |
16116285 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thùy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1066 |
20122527 |
Nguyễn Thị Đang |
Thùy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1067 |
19113156 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1068 |
20125724 |
Phạm Thị Đang |
Thùy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1069 |
20111303 |
Cao Hồng |
Thúy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1070 |
19117085 |
Hồ Thị Hồng |
Thúy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1071 |
21117110 |
Huỳnh Thị Kim |
Thúy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1072 |
21115220 |
Huỳnh Thị Trang |
Thúy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1073 |
22123145 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1074 |
19125370 |
Tôn Thị Thanh |
Thúy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1075 |
20120292 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1076 |
20115272 |
Lê Thị |
Thủy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1077 |
21122745 |
Lý Thị Bích |
Thủy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1078 |
20123210 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1079 |
20125729 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1080 |
21126532 |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1081 |
15116232 |
Từ Nữ Thu |
Thủy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1082 |
19112183 |
Bùi Minh |
Thuy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1083 |
22123148 |
Phạm Thị Thu |
Thuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1084 |
19127057 |
Lê Thị Diễm |
Thuý |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1085 |
20126372 |
Lê Thị Diễm |
Thuý |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1086 |
20124501 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1087 |
22122387 |
Bùi Thị Anh |
Thy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1088 |
22112338 |
Hồ Minh |
Thy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1089 |
20120296 |
Lã Yến |
Thy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1090 |
19111120 |
Nguyễn Anh |
Thy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1091 |
17139144 |
Võ Anh |
Thy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1092 |
20116303 |
Võ Hồ Anh |
Thy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1093 |
19153081 |
Bùi Quang |
Tiến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1094 |
20138132 |
Châu Ngọc |
Tiến |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1095 |
20135106 |
Châu Nhật |
Tiến |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1096 |
21129977 |
Đặng Thị Kim |
Tiến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1097 |
16155078 |
Đào Văn Anh |
Tiến |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1098 |
18112219 |
Nguyễn Công |
Tiến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1099 |
20126105 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Tiến |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1100 |
17138056 |
Nguyễn Nhựt |
Tiến |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1101 |
19123156 |
Trần Quốc |
Tiến |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1102 |
20114054 |
Trần Trọng |
Tiến |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1103 |
20125738 |
Cao Thị Ngân |
Tiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1104 |
22122395 |
Nguyễn Thanh |
Tiền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1105 |
20120305 |
Nguyễn Thị Minh |
Tiền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1106 |
17116159 |
Đinh Thị Bích |
Tiền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1107 |
20115273 |
Đường Tiểu |
Tiền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1108 |
15124391 |
Quảng Thị Thanh |
Tiền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1109 |
20128078 |
Trương Thanh |
Tiền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1110 |
21126536 |
Trương Thị Thanh |
Tiền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1111 |
19116124 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1112 |
21149284 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Tiên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1113 |
21111368 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1114 |
19125495 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tiên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1115 |
21122750 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1116 |
20122534 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Tiên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1117 |
18125365 |
Nguyễn Thuỷ |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1118 |
20127148 |
Tô Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1119 |
21111369 |
Trần Phạm Thủy |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1120 |
19118235 |
Trần Thành |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1121 |
21123132 |
Trần Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1122 |
21124215 |
Trần Thị Quí |
Tiên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1123 |
15127129 |
Triệu Thị Thủy |
Tiên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1124 |
19155093 |
Văn Nguyễn Cát |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1125 |
20124507 |
Võ Đặng Thủy |
Tiên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1126 |
20137122 |
Ngô Thanh |
Tiếng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1127 |
16120266 |
Lê Nhất |
Tin |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1128 |
21138186 |
Huỳnh Xuân |
Tín |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1129 |
19118241 |
Trần Hửu |
Tín |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1130 |
17153071 |
Trần Đức |
Tín |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1131 |
21111371 |
Hồ Trọng |
Tính |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1132 |
20124510 |
Phan Thị Kim |
Tình |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1133 |
18126182 |
Phạmvăn |
Toàn |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1134 |
19145096 |
Trương Thanh |
Toàn |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1135 |
19118245 |
Nguyễn Văn |
Toán |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1136 |
16153094 |
Nguyễn Vũ |
Tịnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1137 |
18139219 |
Lê Phạm Nhật |
Tường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1138 |
20122582 |
Lê Thị Lan |
Tường |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1139 |
20111325 |
Phạm Thị Lam |
Tường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1140 |
21111161 |
Hồ Sĩ |
Tưởng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1141 |
19154186 |
Trần Hồng |
Tưởng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1142 |
20125781 |
Huỳnh Như |
Tứ |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1143 |
18115103 |
Hà Ngọc |
Trâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1144 |
21111375 |
Hồ Bích |
Trâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1145 |
16137083 |
Huỳnh Trần Minh |
Trâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1146 |
20112381 |
Lâm Thị Huyền |
Trâm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1147 |
20139347 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1148 |
18128231 |
Nguyễn Kiều Thái |
Trâm |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1149 |
20115275 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1150 |
20139348 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Trâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1151 |
21120547 |
Nguyễn Phương |
Trâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1152 |
18122305 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1153 |
20120307 |
Đỗ Thị Huyền |
Trâm |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1154 |
19125397 |
Trần Thị Mai |
Trâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1155 |
20116129 |
Võ Ngọc |
Trâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1156 |
19126189 |
Cao Bảo |
Trân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1157 |
21123287 |
Hoàng Vũ Bảo |
Trân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1158 |
22126186 |
Huỳnh Ngọc |
Trân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1159 |
20112385 |
Lê Hoàng Bảo |
Trân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1160 |
20125749 |
Lê Ngọc Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1161 |
21117116 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1162 |
20125750 |
Mai Ngọc |
Trân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1163 |
20123217 |
Nguyễn Gia |
Trân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1164 |
20112387 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Trân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1165 |
19131058 |
Nguyễn Đặng Huyền |
Trân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1166 |
17128401 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1167 |
21126548 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1168 |
21129988 |
Nguyễn Thị Quế |
Trân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1169 |
20128289 |
Phạm Huyền |
Trân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1170 |
21129990 |
Phạm Quế |
Trân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1171 |
21129991 |
Trần Bảo |
Trân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1172 |
20113362 |
Trần Ngọc |
Trân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1173 |
21122768 |
Bùi Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1174 |
21120553 |
Đào Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1175 |
19131060 |
Nguyễn Lê Thiên |
Trang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1176 |
20114063 |
Nguyễn Đoan |
Trang |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1177 |
21125440 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1178 |
21117119 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1179 |
21129001 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1180 |
21122770 |
Đinh Thị |
Trang |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1181 |
20122545 |
Đỗ Trần Quỳnh |
Trang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1182 |
20120318 |
Phạm Thị Hồng |
Trang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1183 |
20120319 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1184 |
20112393 |
Phạm Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1185 |
21122782 |
Trịnh Thị Hà |
Trang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1186 |
20124528 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1187 |
17125309 |
Phan Thị Như |
Trà |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1188 |
15122239 |
Cao Quốc |
Trí |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1189 |
21125447 |
Khấu Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1190 |
21139473 |
Lê Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1191 |
19124300 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1192 |
19138084 |
Trần Anh |
Trí |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1193 |
21145082 |
Trần Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1194 |
15124324 |
Trần Quốc |
Trí |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1195 |
21155045 |
Huỳnh Thị Thủy |
Triều |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1196 |
21120561 |
Nguyễn Thị Bích |
Triều |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1197 |
19122369 |
Nguyễn Võ Hải |
Triều |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1198 |
18118162 |
Đỗ Văn |
Triệu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1199 |
20123224 |
Hà Thị Thu |
Trinh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1200 |
21120562 |
Hoàng Kiều |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1201 |
20122557 |
Huỳnh Thảo |
Trinh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1202 |
20155161 |
Nguyễn Ngọc Kiều |
Trinh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1203 |
20116282 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1204 |
20125766 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1205 |
21122367 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trinh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1206 |
21129555 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1207 |
20155162 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Trinh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1208 |
21123297 |
Trầm Thị Thu |
Trinh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1209 |
16114311 |
Trần Thị Tú |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1210 |
18124166 |
Trần Trung Thảo Tuyết |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1211 |
21135378 |
Võ Thị Hồng |
Trinh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1212 |
20111317 |
Vũ Thị Lan |
Trinh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1213 |
20123226 |
Diệp Thành |
Trọng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1214 |
20128295 |
Nguyễn Đức |
Trọng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1215 |
14116301 |
Nguyễn Thành Tâm |
Trọng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1216 |
20125769 |
Nguyễn Thị Nữ |
Trọng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1217 |
21113326 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1218 |
19112305 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1219 |
19118308 |
Bùi Trọng |
Trường |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1220 |
18137047 |
Hồ Nguyễn Phi |
Trường |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1221 |
19124307 |
Lê Văn |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1222 |
19128196 |
Lê Xuân |
Trường |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1223 |
20153040 |
Lữ Trọng |
Trường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1224 |
19128197 |
Nguyễn Văn |
Trường |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1225 |
18131066 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1226 |
19149101 |
Đinh Thái |
Trường |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1227 |
21132063 |
Phạm Quang |
Trường |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1228 |
18112241 |
Võ Minh |
Trường |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1229 |
21122795 |
Võ Ngọc Nhật |
Trường |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1230 |
22112379 |
A - |
Trung |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1231 |
19137077 |
Bùi Thành |
Trung |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1232 |
15114186 |
Lê Trường |
Trung |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1233 |
20122647 |
Mai Thành |
Trung |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1234 |
20115281 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1235 |
16115191 |
Đỗ Ngọc |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1236 |
19112306 |
Trần Đình |
Trung |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1237 |
22122425 |
Trần Đức |
Trung |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1238 |
20111321 |
Trần Quang |
Trung |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1239 |
19115135 |
Võ Trần Đình |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1240 |
21139479 |
Hồ Hoàng Diệu |
Trúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1241 |
20120326 |
La Mai Phương |
Trúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1242 |
20114058 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1243 |
19139190 |
Lê Thị Xuân |
Trúc |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1244 |
19128195 |
Đặng Võ Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1245 |
19123171 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1246 |
15128129 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Trúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1247 |
20117136 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1248 |
19112362 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trúc |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1249 |
18126233 |
Nguyễn Vương Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1250 |
20125775 |
Phạm Thanh |
Trúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1251 |
22112377 |
Thái Thị Bạch |
Trúc |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1252 |
21124240 |
Trần Thị Xuân |
Trúc |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1253 |
20123277 |
Nguyễn Thị Lê |
Truyền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1254 |
18112327 |
Dương Hoàng |
Tuấn |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1255 |
20122578 |
Hà Hữu Thái |
Tuấn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1256 |
19114035 |
Lâm Minh |
Tuấn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1257 |
21122796 |
Lê Thái |
Tuấn |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1258 |
20137057 |
Lương Minh |
Tuấn |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1259 |
19120236 |
Đặng |
Tuấn |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1260 |
20116285 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1261 |
19124312 |
Bùi Mạnh |
Tùng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1262 |
19122301 |
Lê Đình |
Tùng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1263 |
18163039 |
Thạch Cảnh |
Tùng |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1264 |
21122798 |
Trần Thanh |
Tùng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1265 |
19111134 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1266 |
21112280 |
Ngô Ngọc Thiên |
Tú |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1267 |
21154347 |
Ngô Như |
Tú |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1268 |
20122576 |
Nguyễn Bá Hoàng |
Tú |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1269 |
20125777 |
Nguyễn Hoàng Cẩm |
Tú |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1270 |
19111135 |
Nguyễn Nhật |
Tú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1271 |
22122426 |
Nguyễn Thị Anh |
Tú |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1272 |
21135382 |
Nguyễn Thị Việt |
Tú |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1273 |
15124333 |
Phạm Văn |
Tú |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1274 |
19122297 |
Trần Cẩm |
Tú |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1275 |
20125779 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1276 |
20125780 |
Trần Thị Ngọc |
Tú |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1277 |
21126567 |
Huỳnh Thị Kim |
Tuyến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1278 |
20120333 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1279 |
20117137 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1280 |
21125475 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1281 |
21124541 |
Huỳnh Thị Xuân |
Tuyền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1282 |
16112384 |
Lại Thị Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1283 |
20112406 |
Đặng Bích |
Tuyền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1284 |
19120237 |
Đặng Thị Sơn |
Tuyền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1285 |
20111134 |
Ngô Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1286 |
19124315 |
Nguyễn Ngọc Vân |
Tuyền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1287 |
21139490 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1288 |
21113115 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1289 |
21120580 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1290 |
21126230 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1291 |
15112185 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1292 |
21120582 |
Nguyễn Vương Thủy |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1293 |
22123171 |
Phan Ngọc |
Tuyền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1294 |
19123174 |
Trương Bích |
Tuyền |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1295 |
20126404 |
Nguyễn Hữu |
Tuyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1296 |
19122304 |
Lương Thị Aùnh |
Tuyết |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1297 |
21125478 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyết |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1298 |
21135385 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyết |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1299 |
16125551 |
Phạm Thị Aùnh |
Tuyết |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1300 |
17522045 |
Lương Thị Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1301 |
19122308 |
Lưu Thị Thu |
Uyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1302 |
21139493 |
Mai Hoàng Dạ |
Uyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1303 |
19122309 |
Ngô Thị |
Uyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1304 |
18123169 |
Nguyễn Hoàng |
Uyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1305 |
22129350 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Uyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1306 |
21115101 |
Nguyễn Đỗ Phương |
Uyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1307 |
21122806 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1308 |
20113386 |
Nguyễn Thị Châu |
Uyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1309 |
21145236 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1310 |
21125484 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Uyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1311 |
21120588 |
Nguyễn Trần Tú |
Uyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1312 |
21126570 |
Đỗ Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1313 |
17112272 |
Vũ Lê Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1314 |
18120284 |
Đàm Thị Lệ |
Uyển |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1315 |
15145099 |
Nay H'' |
Uynh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1316 |
21122393 |
Dương Thùy |
Vân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1317 |
20139371 |
Huỳnh Thị Thanh |
Vân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1318 |
19120243 |
Lê Thị Ngọc Cẩm |
Vân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1319 |
22122456 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1320 |
19125444 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1321 |
21113343 |
Nguyễn Thùy |
Vân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1322 |
19124322 |
Phan Thị Hồng |
Vân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1323 |
22129356 |
Trần Thị Thanh |
Vân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1324 |
21113344 |
Trương Thị Cẩm |
Vân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1325 |
20125801 |
Cao Anh |
Văn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1326 |
20131069 |
Nguyễn Hữu |
Văn |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1327 |
20122594 |
Lê Thị Thảo |
Vi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1328 |
21116095 |
Lê Thị Thuý |
Vi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1329 |
20123279 |
Nguyễn Nhật |
Vi |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1330 |
19123267 |
Nguyển Vũ Tường |
Vi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1331 |
20139373 |
Đỗ Khánh |
Vi |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1332 |
21123301 |
Phạm Thị Thảo |
Vi |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1333 |
21135389 |
Trần Thị Thảo |
Vi |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1334 |
20125806 |
Trần Thị Tường |
Vi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1335 |
19126228 |
Trương Thúy |
Vi |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1336 |
19122316 |
Lê Hữu |
Viền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1337 |
17111169 |
Nguyễn Quang |
Viên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1338 |
21139497 |
Phạm Thị Minh |
Việt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1339 |
20153044 |
Trương Hải |
Việt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1340 |
18118183 |
Nguyễn Hồ Phú |
Vinh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1341 |
21137039 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1342 |
20116291 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1343 |
22123176 |
Phan Thị Mỹ |
Vinh |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1344 |
19128211 |
Đoàn Sơn |
Vĩ |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1345 |
19111146 |
Nguyễn Ngọc |
Vương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1346 |
19118282 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1347 |
20122600 |
Võ Minh |
Vương |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1348 |
20112412 |
A Lê Hoài |
Vũ |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1349 |
21118163 |
Dương Hàn |
Vũ |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1350 |
21126580 |
Lê Duy |
Vũ |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1351 |
21135390 |
Nguyễn Phước Thiên |
Vũ |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1352 |
15153076 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1353 |
19124332 |
Trần Đình |
Vũ |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1354 |
16145281 |
Trần Thanh |
Vũ |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1355 |
19126264 |
Dương Yến |
Vy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1356 |
20139380 |
Hoàng Tuyết |
Vy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1357 |
21112721 |
Lâm Tường |
Vy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1358 |
19139207 |
Nguyễn Hà |
Vy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1359 |
20112415 |
Nguyễn Hồng Trúc |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1360 |
22124254 |
Nguyễn Khánh Tường |
Vy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1361 |
19120260 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1362 |
20125816 |
Nguyễn Phạm Thúy |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1363 |
21126245 |
Nguyễn Phan Bảo |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1364 |
19125502 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1365 |
20111341 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1366 |
19112232 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1367 |
20125818 |
Nguyễn Trần Thảo |
Vy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1368 |
21125497 |
Đoàn Mai Hạ |
Vy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1369 |
21117053 |
Đoàn Thanh |
Vy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1370 |
23112312 |
PHẠM NGỌC KHÁNH |
VY |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1371 |
21139505 |
Võ Mai Yến |
Vy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1372 |
21129813 |
Võ Tường |
Vy |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1373 |
19120265 |
Hà Thị Thanh |
Xuân |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1374 |
17145122 |
Lư Nữ Chiều |
Xuân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
1375 |
21129829 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1376 |
21129860 |
Bùi Thị Hồng |
Yến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1377 |
19155113 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1378 |
21129866 |
Huỳnh Thị Kim |
Yến |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1379 |
21129867 |
Lê Thị |
Yến |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1380 |
17155076 |
Nguyễn Mai Hoàng |
Yến |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1381 |
17112258 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1382 |
19125472 |
Phạm Hồng |
Yến |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1383 |
22122484 |
Phạm Thị Như |
Yến |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1384 |
20125826 |
Trần Thị Mỹ |
Yến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1385 |
20155176 |
Bùi Thị Như |
Y |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
1386 |
21129832 |
Hồ Thị Như |
Y |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1387 |
21123309 |
Nguyễn Thị |
Y |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 26/11/2023 |
1388 |
21122825 |
Nguyễn Thị Như |
Y |
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
1389 |
20125825 |
Phạm Thị Như |
Y |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
Số lần xem trang: 2511
Điều chỉnh lần cuối: 30-05-2024