RƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||
DANH SÁCH DỰ THI _ ĐỢT THI 117 /2023 |
STT |
Mã SV |
HỌ |
TÊN |
LỊCH THI |
1 |
19118001 |
Dương Nguyễn Hoàng |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
2 |
19112003 |
Nguyễn Huyền Trang Hồng |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
3 |
19115001 |
Hà Nguyễn Hoàng |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
4 |
20155078 |
Huỳnh Thị Thuý |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
5 |
22122001 |
Lê Thị Thúy |
An |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
6 |
20133003 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
An |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
7 |
20122235 |
Nguyễn Hữu Thu |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
8 |
20127093 |
Phạm Quốc |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
9 |
22129004 |
Trần Mỹ |
An |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
10 |
20115003 |
Trần Thị Mỹ |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
11 |
19125476 |
Trương Thị Mỹ |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
12 |
19138001 |
Võ Hoà |
An |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
13 |
19128005 |
Hà Phan Hoàng |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
14 |
18120004 |
Hà Thị Linh |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
15 |
19126007 |
Hà Tuyết |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
16 |
19145002 |
Huỳnh Quốc |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
17 |
18127003 |
Huỳnh Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
18 |
22123005 |
Lê Minh |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
19 |
20139173 |
Lê Ngọc Như |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
20 |
18126003 |
Lê Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
21 |
16120009 |
Lê Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
22 |
18131002 |
Lưu Thị Nguyễn |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
23 |
22120005 |
Đặng Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
24 |
19116004 |
Đặng Phú |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
25 |
22112008 |
Đặng Thị Kim |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
26 |
19120004 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
27 |
18113200 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
28 |
20128145 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
29 |
20139175 |
Nguyễn Nhựt |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
30 |
17116006 |
Nguyễn Đức |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
31 |
19123007 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
32 |
21120330 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
33 |
22122015 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
34 |
18138003 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
35 |
19155004 |
Nguyễn Tú |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
36 |
19124007 |
Đỗ Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
37 |
21127002 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
38 |
19123217 |
Phạm Thị Linh |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
39 |
18112014 |
Trần Đặng Tuấn |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
40 |
20113204 |
Trần Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
41 |
18154007 |
Trần Quyền |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
42 |
21155061 |
Trần Thị |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
43 |
21122483 |
Trần Thị Hồng |
Anh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
44 |
21122484 |
Trịnh Thị Lan |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
45 |
20123092 |
Võ Nguyệt Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
46 |
22129013 |
Võ Thị Châu |
Anh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
47 |
20115007 |
Võ Thị Hoàng |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
48 |
21113006 |
Võ Thị Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
49 |
20123114 |
Lê Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
50 |
21122487 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
51 |
20122246 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
52 |
20113007 |
Trần Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
53 |
20114036 |
Nguyễn Hà |
Bắc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
54 |
21145008 |
Hồ Thị Y |
Băng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
55 |
20131003 |
Vũ Khánh |
Băng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
56 |
20122248 |
Võ Lê |
Bách |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
57 |
19145004 |
Bùi Quang |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
58 |
21122489 |
Hồ Sỹ |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
59 |
17138001 |
Huỳnh Hoài |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
60 |
19155009 |
Lâm Phi |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
61 |
19118010 |
Lê Thái Thiên |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
62 |
18111009 |
Nguyễn Phan Hoài |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
63 |
20112190 |
Nguyễn Thái |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
64 |
20154086 |
Nguyễn Trần Nhật |
Bảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
65 |
21126283 |
Phạm Trương Chí |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
66 |
21113148 |
Trần Hoàng Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
67 |
22115003 |
Trần Quý |
Bảo |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
68 |
18163003 |
Võ Hoàng |
Bảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
69 |
18113010 |
Vũ Phúc |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
70 |
18139013 |
Lê Châu Ngọc |
Bích |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
71 |
22123010 |
Lý Thị Hoài |
Bích |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
72 |
21132022 |
Trịnh Thị Ngọc |
Bích |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
73 |
20122253 |
Lê Thái |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
74 |
18149008 |
Lê Thị |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
75 |
17112279 |
Lê Thúy |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
76 |
21154129 |
Nguyễn Bá Ngọc |
Bình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
77 |
18112019 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
78 |
21132023 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
79 |
21112396 |
Nguyễn Thị Kim |
Bình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
80 |
20113009 |
Nguyễn Thị Mộng |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
81 |
20154089 |
Phạm Thái |
Bình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
82 |
19124032 |
Phan Duy |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
83 |
20125332 |
Phan Thị Thái |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
84 |
21122026 |
Trịnh Thị Thanh |
Bình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
85 |
20122255 |
Dương Võ Gia |
Bội |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
86 |
22129021 |
Lê Thị |
Búp |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
87 |
21123215 |
Phan Thị Mộng |
Cầm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
88 |
19115012 |
Ngô Thị Hồng |
Cẩm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
89 |
19138005 |
Lê Thái Hoàng An |
Cát |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
90 |
20131007 |
Nguyễn Thị Băng |
Châu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
91 |
18155008 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
92 |
20122256 |
Trần Nguyễn Bảo |
Châu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
93 |
19113012 |
Trương Băng |
Châu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
94 |
21145115 |
Trương Hạ |
Châu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
95 |
22123014 |
Phan Minh |
Chánh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
96 |
21116122 |
Trần Trọng |
Chánh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
97 |
17163006 |
Vũ Công |
Chánh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
98 |
20135052 |
Bùi Linh |
Chi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
99 |
18117005 |
Lê Ngọc Diễm |
Chi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
100 |
21120337 |
Lê Thị Quỳnh |
Chi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
101 |
21123217 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
102 |
20113211 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
103 |
20120171 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Chi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
104 |
21120340 |
Trần Diễm |
Chi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
105 |
21145119 |
Phan Minh |
Chí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
106 |
19118019 |
Lê Minh |
Chiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
107 |
20139181 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
108 |
21137051 |
Võ Ngọc |
Chinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
109 |
20138074 |
Đặng Minh |
Chính |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
110 |
19116013 |
Nguyễn Văn |
Chính |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
111 |
21120344 |
Bùi Thị Kim |
Cư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
112 |
18116010 |
Nguyễn Thành |
Công |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
113 |
17163009 |
Vũ Thành |
Công |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
114 |
19113018 |
Trần Đức |
Cương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
115 |
17145013 |
Nguyễn Khắc |
Cường |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
116 |
14112036 |
Nguyễn Tuấn |
Cường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
117 |
20116015 |
Trịnh Văn |
Cường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
118 |
18522004 |
Võ Thị Kim |
Cúc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
119 |
21135019 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
120 |
19154023 |
Nguyễn Tấn |
Dầu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
121 |
19139015 |
Nguyễn Bảo |
Danh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
122 |
21123014 |
Tiêu Thị Ngọc |
Dàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
123 |
20123005 |
Lê Kiều |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
124 |
22123021 |
Nguyễn Phùng Thuý |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
125 |
20114059 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
126 |
18123018 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
127 |
18126023 |
Nguyễn Thị Thu |
Diễm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
128 |
20122622 |
Nguyễn Thị Yến |
Diễm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
129 |
19125048 |
Trần Thị Hồng |
Diệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
130 |
21135258 |
Cao Thị Hồng |
Diệu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
131 |
16112407 |
Huỳnh Thị |
Diệu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
132 |
21125060 |
Nguyễn Kim |
Diệu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
133 |
21123221 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diệu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
134 |
19153008 |
Ngô Trung |
Dinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
135 |
18153013 |
Nguyễn Văn |
Dư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
136 |
21138106 |
Thiên Sanh |
Dỗn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
137 |
19145017 |
Tô Đổng |
Dĩnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
138 |
19114007 |
Dương Ngọc Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
139 |
19115024 |
Huỳnh Đăng |
Dương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
140 |
18138019 |
Lê Tấn |
Dương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
141 |
20112210 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
142 |
16126032 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
143 |
19154031 |
Phạm Tùng |
Dương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
144 |
21112414 |
Lê |
Duẩn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
145 |
20139194 |
Trần Thanh |
Duệ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
146 |
19120030 |
Lê Thị Hồng |
Dung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
147 |
20155088 |
Lý Thị Hồng |
Dung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
148 |
20138080 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
149 |
17115020 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
150 |
19112037 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
151 |
16126028 |
Hồ Trí |
Dũng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
152 |
19125059 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
153 |
21111213 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
154 |
16131038 |
Thạch Ngọc |
Dũng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
155 |
21118036 |
Cao Bảo |
Duy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
156 |
20124287 |
Lê Nguyễn Anh |
Duy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
157 |
15122035 |
Lê Nguyễn Minh |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
158 |
20135057 |
Lê Thị Thúy |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
159 |
20118011 |
Đặng Hữu Minh |
Duy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
160 |
18138020 |
Đỗ Quốc |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
161 |
20126225 |
Tăng Trương Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
162 |
22111033 |
Trần Bảo |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
163 |
22123027 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
164 |
19125066 |
Huỳnh Thị Kim |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
165 |
21123024 |
Lê Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
166 |
21123226 |
Lê Thị |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
167 |
19128242 |
Lê Thị |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
168 |
19131007 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
169 |
21124044 |
Lưu Ngọc |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
170 |
16114223 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
171 |
20122286 |
Đặng Thúy |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
172 |
22122061 |
Ngô Thùy |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
173 |
18139036 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
174 |
16128018 |
Nguyễn Thị Khánh |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
175 |
20120179 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
176 |
21116020 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
177 |
22120036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
178 |
20117005 |
Nguyễn Thị Trúc |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
179 |
19124072 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
180 |
21139271 |
Vương Kiều |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
181 |
19125479 |
Vũ Thị Kỳ |
Duyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
182 |
18125515 |
Nguyễn Thị Hà |
Eâban |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
183 |
21113175 |
Phạm Văn Mới |
Em |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
184 |
21149139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
185 |
21154160 |
Nguyễn Đặng Hoàng |
Gia |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
186 |
16125155 |
Nguyễn Thị |
Giang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
187 |
21155084 |
Nguyễn Thị Hậu |
Giang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
188 |
21149142 |
Phạm Đức Châu |
Giang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
189 |
20124298 |
Trần Đinh Hương |
Giang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
190 |
16122067 |
Trần Thị |
Giang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
191 |
20125380 |
Vũ Thị Trà |
Giang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
192 |
20128172 |
Cao Quỳnh |
Giao |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
193 |
14118149 |
Hà Văn |
Giao |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
194 |
19113040 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
195 |
20112220 |
Văn Đông |
Gun |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
196 |
19125083 |
Mai Hoàng Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
197 |
20124307 |
Nguyễn Lý Gia |
Hân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
198 |
20122306 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
199 |
20120186 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
200 |
20128175 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
201 |
21112435 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
202 |
19112053 |
Oân Minh Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
203 |
20117007 |
Tô Tiểu |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
204 |
19115029 |
Trần Nguyễn Gia |
Hân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
205 |
21117070 |
Trương Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
206 |
17120043 |
Lê Phúc |
Hậu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
207 |
19122423 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hậu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
208 |
19117020 |
Trần Phúc |
Hậu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
209 |
19155019 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hằng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
210 |
21123227 |
Ngô Thị Thu |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
211 |
20126240 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
212 |
19155020 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
213 |
19111033 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
214 |
20125396 |
Trần Phượng |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
215 |
22124057 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
216 |
19128039 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
217 |
21115140 |
Võ Thị |
Hằng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
218 |
19125082 |
Huỳnh Quang |
Hạ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
219 |
18126034 |
Trần Lê Nhật |
Hạ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
220 |
21122544 |
Bùi Thị Mai |
Hạnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
221 |
22123037 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
222 |
21122087 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
223 |
18112058 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
224 |
19120052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hạnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
225 |
20126242 |
Phan Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
226 |
17120041 |
Văn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
227 |
19139039 |
Võ Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
228 |
21120378 |
Nguyễn Thị Ngân |
Hà |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
229 |
20112221 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
230 |
22123031 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
231 |
19111028 |
Đỗ Lê Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
232 |
18128037 |
Phạm Thanh Bảo |
Hà |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
233 |
15163015 |
Vũ Thanh |
Hà |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
234 |
18128040 |
Lê Thị Thu |
Hài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
235 |
21122546 |
Bùi Văn |
Hào |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
236 |
15122047 |
Nguyễn Anh |
Hào |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
237 |
19124087 |
Phùng Nguyễn Nhật |
Hào |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
238 |
20145111 |
Trần Dân |
Hào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
239 |
16132291 |
Hồ Ngọc |
Hải |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
240 |
19149020 |
Lê |
Hải |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
241 |
16112796 |
Trần Hữu |
Hải |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
242 |
20116031 |
Lê Thị Hồng |
Hảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
243 |
15162011 |
Lê Trần Như |
Hảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
244 |
19125091 |
Trần Thị Như |
Hảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
245 |
19120058 |
Hà Thị Thanh |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
246 |
19111038 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
247 |
21135274 |
Lê Vũ Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
248 |
19112060 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
249 |
22123039 |
Nguyễn Huỳnh Chí |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
250 |
19126049 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
251 |
20113041 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
252 |
21120383 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
253 |
21111044 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
254 |
20163119 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
255 |
22123040 |
Phạm Thị |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
256 |
21120384 |
Trần Thị |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
257 |
21120385 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
258 |
22129083 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
259 |
22129376 |
Vi Thị |
Hiền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 26/11/2023 |
260 |
20117078 |
Võ Thị Bé |
Hiền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
261 |
20137014 |
Nguyễn Nhựt |
Hiệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
262 |
18126047 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
263 |
20112442 |
Đoàn Thị Aùnh |
Hiệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
264 |
22124062 |
Võ Thị Ngọc |
Hiệp |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
265 |
17112060 |
Lê Chí |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
266 |
20125408 |
Đặng Thị |
Hiếu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
267 |
17112062 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
268 |
18163012 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
269 |
20122316 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
270 |
22138035 |
Đinh Đức |
Hiếu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
271 |
19126249 |
Đỗ Chí |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
272 |
18120063 |
Trần Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
273 |
20124320 |
Trần Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
274 |
20145022 |
Trần Phước |
Hiếu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
275 |
21113183 |
Võ Hoàng |
Hiếu |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
276 |
19116044 |
Lê Hoàng |
Hinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
277 |
16126222 |
Nay Hiếu |
Hmor |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
278 |
19113197 |
Hmun |
Hmun |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
279 |
21145023 |
Hà Thị Phước |
Hoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
280 |
22122110 |
Lê Thị Hồng |
Hoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
281 |
22129085 |
Nguyễn Quỳnh |
Hoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
282 |
19122061 |
Nguyễn Thụy Mỹ |
Hoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
283 |
19122059 |
Đồng Thị Tuyết |
Hoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
284 |
22123044 |
Võ Thị Thúy |
Hoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
285 |
19138024 |
Võ Ngọc |
Hội |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
286 |
20111200 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
287 |
19111045 |
Nguyễn Thị Aùnh |
Hồng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
288 |
19125113 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hồng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023 |
289 |
15125440 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
290 |
13126099 |
Trần Mỹ |
Hồng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
291 |
19123042 |
Huỳnh Thị Kiều |
Hoanh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
292 |
19154047 |
Văn Công |
Hoà |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
293 |
21123230 |
Tôn Thị |
Hoài |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
294 |
21122556 |
Bùi Nguyễn Vũ |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
295 |
17118161 |
Lê Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
296 |
21127095 |
Nguyễn |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
297 |
21127096 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
298 |
21124359 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
299 |
16154040 |
Nguyễn Kim |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
300 |
19138022 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
301 |
19139050 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
302 |
19113053 |
Nguyễn Văn Bảo |
Hoàng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 26/11/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 26/11/2023 |
303 |
20125420 |
Nguyễn Vũ |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 26/11/2023 |
304 |
21126351 |
Phạm Ngọc |