- Đào tạo thi cấp chứng chỉ quốc gia
- Ôn tập và kiểm tra chuẩn đầu ra tin học
* Tổ chức hàng tháng. Học trực tiếp tại Phòng máy tính Trung Tâm tin học.
* Kết thúc khóa học Trung tâm sẽ sắp xếp lịch thi (không cần phải đăng ký thi )
* Hỗ trợ phòng máy thực hành cho các học viên thi lại.
* Giảm 20% học phí lớp Ôn phần 1 và Phần 2 cho tân sinh viên khoá 2023
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
||||
|
|
|
|
||
DANH SÁCH DỰ THI _ ĐỢT THI 118 /2023
|
|||||
STT
|
Mã SV
|
HỌ
|
TÊN
|
LỊCH THI
|
|
1
|
20124256
|
Huỳnh Thị Hoài
|
An
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
2
|
21126266
|
Lê Ngọc Tường
|
An
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
3
|
22129004
|
Trần Mỹ
|
An
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
4
|
20124258
|
Trần Đình Trung
|
An
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
5
|
20115003
|
Trần Thị Mỹ
|
An
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
6
|
23123003
|
VŨ THỊ THU
|
AN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
7
|
20126180
|
Huỳnh Ngọc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
8
|
18127003
|
Huỳnh Thị Kim
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
9
|
22112010
|
Lê Hồ Tuấn
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
10
|
16120009
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
11
|
20120157
|
Lê Thị Phương
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
12
|
22120005
|
Đặng Ngọc
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
13
|
19116004
|
Đặng Phú
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
14
|
18111003
|
Ngô Lan
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
15
|
20128144
|
Nguyễn Hà Vân
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
16
|
21120329
|
Nguyễn Hoài Phương
|
Anh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
17
|
19120004
|
Nguyễn Huỳnh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
18
|
18113200
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
19
|
22122015
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
20
|
19124012
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
21
|
18138003
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
22
|
19155004
|
Nguyễn Tú
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
23
|
15112306
|
Quách Vân
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
24
|
18112014
|
Trần Đặng Tuấn
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
25
|
20155082
|
Võ Hoàng Ngọc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
26
|
16112478
|
Vũ Hoàng
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
27
|
19124017
|
Vũ Minh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
28
|
19112322
|
Nguyễn Thị Như
|
Aùi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
29
|
21122487
|
Lê Thị Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
30
|
14137008
|
Lê Đình
|
Ba
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
31
|
21145008
|
Hồ Thị Y
|
Băng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
32
|
20116009
|
Trần Hiểu
|
Băng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
33
|
20116174
|
Hứa Văn
|
Bảnh
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
34
|
19145004
|
Bùi Quang
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
35
|
19115008
|
Hà Thế
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
36
|
21122489
|
Hồ Sỹ
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
37
|
19155009
|
Lâm Phi
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
38
|
22112024
|
Ngô Hùng Thế
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
39
|
18111009
|
Nguyễn Phan Hoài
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
40
|
21122491
|
Trương Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
41
|
18163003
|
Võ Hoàng
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
42
|
18113010
|
Vũ Phúc
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
43
|
19154006
|
Lê Nguyễn Thái
|
Bình
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
44
|
20122253
|
Lê Thái
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
45
|
18149008
|
Lê Thị
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
46
|
21154129
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
Bình
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
47
|
17115005
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
48
|
17555003
|
Nguyễn Võ Nam
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
49
|
19124032
|
Phan Duy
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
50
|
20125332
|
Phan Thị Thái
|
Bình
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
51
|
21122026
|
Trịnh Thị Thanh
|
Bình
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
52
|
20122255
|
Dương Võ Gia
|
Bội
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
53
|
22129021
|
Lê Thị
|
Búp
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
54
|
17163005
|
Đỗ Vĩ
|
Cầm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
55
|
19115012
|
Ngô Thị Hồng
|
Cẩm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
56
|
19116158
|
Trần Thanh
|
Cao
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
57
|
19154009
|
Nguyễn Xuân
|
Cảnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
58
|
19138005
|
Lê Thái Hoàng An
|
Cát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
59
|
21129573
|
Phạm Thị Minh
|
Châu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
60
|
20122256
|
Trần Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
61
|
19113012
|
Trương Băng
|
Châu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
62
|
23126021
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC
|
CHÂU
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
63
|
18112022
|
Huỳnh Xuân
|
Chi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
64
|
18117005
|
Lê Ngọc Diễm
|
Chi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
65
|
21120337
|
Lê Thị Quỳnh
|
Chi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
66
|
21123217
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
67
|
21120340
|
Trần Diễm
|
Chi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
68
|
21125048
|
Võ Thị Trương
|
Chi
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
69
|
20139181
|
Nguyễn Minh
|
Chiến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
70
|
18127009
|
Nguyễn Hữu Nhật
|
Chiêu
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
71
|
21137051
|
Võ Ngọc
|
Chinh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
72
|
20122261
|
Huỳnh Phi
|
Công
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
73
|
18116010
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
74
|
20124275
|
Đỗ Chí
|
Công
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
75
|
19118027
|
Nguyễn
|
Cường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
76
|
17145013
|
Nguyễn Khắc
|
Cường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
77
|
14112036
|
Nguyễn Tuấn
|
Cường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
78
|
20128012
|
Phạm Thị Thu
|
Cúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
79
|
18522004
|
Võ Thị Kim
|
Cúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
80
|
22112043
|
Nguyễn Hữu
|
Dân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
81
|
19154023
|
Nguyễn Tấn
|
Dầu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
82
|
20154097
|
Nguyễn Tấn
|
Danh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
83
|
20122010
|
Nguyễn Thanh
|
Danh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
84
|
18123018
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
85
|
19112029
|
Vũ Thị Kiều
|
Diễm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
86
|
17112316
|
Trần Hoàng
|
Diệp
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
87
|
19125048
|
Trần Thị Hồng
|
Diệp
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
88
|
19153008
|
Ngô Trung
|
Dinh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
89
|
19111015
|
Lê
|
Dĩ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
90
|
18153013
|
Nguyễn Văn
|
Dư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
91
|
21138106
|
Thiên Sanh
|
Dỗn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
92
|
19114007
|
Dương Ngọc Thùy
|
Dương
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
93
|
19115024
|
Huỳnh Đăng
|
Dương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
94
|
21126310
|
Huỳnh Nguyễn Thùy
|
Dương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
95
|
18120037
|
Đào Hoàng Hải
|
Dương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
96
|
21120360
|
Nguyễn Hải
|
Dương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
97
|
19113035
|
Nguyễn Thiện
|
Dương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
98
|
19126030
|
Trần Thanh
|
Dương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
99
|
20120176
|
Trần Thị Thùy
|
Dương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
100
|
21153120
|
Lê Văn
|
Dưỡng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
101
|
20139194
|
Trần Thanh
|
Duệ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
102
|
21122514
|
Hà Thùy
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
103
|
18112040
|
Khổng Thuý
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
104
|
17112027
|
Lê Thị Khánh
|
Dung
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
105
|
21123223
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
106
|
18122420
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
107
|
19124058
|
Trần Thị Thùy
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
108
|
20128166
|
Lê Tấn
|
Dũng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
109
|
21124035
|
Nguyễn Quốc
|
Dũng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
110
|
21111213
|
Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
111
|
22112066
|
Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
112
|
19131006
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
113
|
16131038
|
Thạch Ngọc
|
Dũng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
114
|
21122523
|
Hồ Minh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
115
|
19153011
|
Huỳnh Cao
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
116
|
20124287
|
Lê Nguyễn Anh
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
117
|
15122035
|
Lê Nguyễn Minh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
118
|
18112044
|
Nguyễn Minh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
119
|
20154114
|
Nguyễn Thành
|
Duy
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
120
|
18138020
|
Đỗ Quốc
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
121
|
20118150
|
Phạm Hoàng Đông
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
122
|
19153015
|
Phan Nguyễn Minh
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
123
|
21124326
|
U Minh
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
124
|
22123027
|
Bùi Thị Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
125
|
19125066
|
Huỳnh Thị Kim
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
126
|
21122069
|
Lê Thị Hồng
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
127
|
21135264
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
128
|
19138016
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
129
|
21120369
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
130
|
21139271
|
Vương Kiều
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
131
|
19125479
|
Vũ Thị Kỳ
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
132
|
18125515
|
Nguyễn Thị Hà
|
Eâban
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
133
|
19124075
|
Phạm Thị
|
Em
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
134
|
21113175
|
Phạm Văn Mới
|
Em
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
135
|
21120370
|
Trần Thị Lan
|
Em
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
136
|
21149139
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Gấm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
137
|
21120373
|
Hoàng Thị Thu
|
Giang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
138
|
18127015
|
Ngô Thy
|
Giang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
139
|
21155083
|
Nguyễn Hương
|
Giang
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
140
|
16125155
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
141
|
17123016
|
Phạm Thị Thanh
|
Giang
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
142
|
18115026
|
Trầm Hà Trà
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
143
|
20125380
|
Vũ Thị Trà
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
144
|
20128172
|
Cao Quỳnh
|
Giao
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
145
|
17112282
|
Mai Ngọc
|
Giàu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
146
|
19113040
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Giàu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
147
|
21122539
|
Huỳnh Mai Gia
|
Hân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
148
|
19125083
|
Mai Hoàng Ngọc
|
Hân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
149
|
16127029
|
Đặng Ngọc Gia
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
150
|
21139280
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
151
|
20111187
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Hân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
152
|
19124082
|
Trần Hữu
|
Hân
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
153
|
21126327
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
154
|
19115029
|
Trần Nguyễn Gia
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
155
|
17120043
|
Lê Phúc
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
156
|
19137020
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
157
|
20125403
|
Trần Thị
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
158
|
19112329
|
Văn Thị
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
159
|
20125392
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
160
|
19155019
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
161
|
20120187
|
Mai Thị Thu
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
162
|
21126328
|
Đặng Thị
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
163
|
21123227
|
Ngô Thị Thu
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
164
|
19125480
|
Nguyễn Lê Bích
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
165
|
18112056
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
166
|
19155020
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
167
|
19111033
|
Phạm Thị Thúy
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
168
|
19112328
|
Phạm Võ Thị Như
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
169
|
20125396
|
Trần Phượng
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
170
|
19128039
|
Trần Thị Thu
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
171
|
20112222
|
Nguyễn Đoàn Tuyết
|
Hạ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
172
|
18126034
|
Trần Lê Nhật
|
Hạ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
173
|
22123037
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
174
|
18112058
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
175
|
19120052
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hạnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
176
|
17120041
|
Văn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
177
|
20122625
|
Võ Thị Bé
|
Hạnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
178
|
19139039
|
Võ Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
179
|
17112045
|
Ngô Thụy Vân
|
Hà
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
180
|
20112221
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
181
|
23145032
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HÀ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
182
|
19125078
|
Phạm Thu
|
Hà
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
183
|
19126248
|
Trần Thị Ngọc
|
Hà
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
184
|
15163015
|
Vũ Thanh
|
Hà
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
185
|
18128040
|
Lê Thị Thu
|
Hài
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
186
|
15122047
|
Nguyễn Anh
|
Hào
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
187
|
19124087
|
Phùng Nguyễn Nhật
|
Hào
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
188
|
18116023
|
Trần Văn
|
Hào
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
189
|
21111239
|
Võ Thới Anh
|
Hào
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
190
|
16112796
|
Trần Hữu
|
Hải
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
191
|
19125091
|
Trần Thị Như
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
192
|
21118230
|
Hoa Xoài
|
Hên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
193
|
19120058
|
Hà Thị Thanh
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
194
|
19111038
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
195
|
19113047
|
Đàm Thị Thu
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
196
|
22123039
|
Nguyễn Huỳnh Chí
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
197
|
19112061
|
Nguyễn Thanh
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
198
|
20122201
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
199
|
18128054
|
Phan Thị Thu
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
200
|
19120060
|
Phan Thị Thu
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
201
|
21120384
|
Trần Thị
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
202
|
21118232
|
Cao Thái
|
Hiển
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
203
|
20112442
|
Đoàn Thị Aùnh
|
Hiệp
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
204
|
20122316
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
205
|
22138035
|
Đinh Đức
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
206
|
21111242
|
Đỗ Mai Trung
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
207
|
18116115
|
Đỗ Minh
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
208
|
19112330
|
Đỗ Trung
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
209
|
18126048
|
Sầm Minh
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
210
|
19125103
|
Tô Văn
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
211
|
20124320
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
212
|
16126222
|
Nay Hiếu
|
Hmor
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
213
|
19113197
|
Hmun
|
Hmun
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
214
|
19112331
|
Hồ Thị Thanh
|
Hoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
215
|
22122110
|
Lê Thị Hồng
|
Hoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
216
|
19122061
|
Nguyễn Thụy Mỹ
|
Hoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
217
|
19122059
|
Đồng Thị Tuyết
|
Hoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
218
|
19113050
|
Lâm Tấn
|
Hồ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
219
|
19138024
|
Võ Ngọc
|
Hội
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
220
|
18114006
|
Nguyễn Minh
|
Hoan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
221
|
20111200
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
222
|
19111045
|
Nguyễn Thị Aùnh
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
223
|
19125113
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
224
|
21120077
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hồng
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
225
|
13126099
|
Trần Mỹ
|
Hồng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
226
|
19154047
|
Văn Công
|
Hoà
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
227
|
21122556
|
Bùi Nguyễn Vũ
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
228
|
16154040
|
Nguyễn Kim
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
229
|
19138022
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
230
|
19138023
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
231
|
15113164
|
Nguyễn Tiến
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
232
|
19139050
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
233
|
19113053
|
Nguyễn Văn Bảo
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
234
|
20125420
|
Nguyễn Vũ
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
235
|
14122468
|
Phạm Thị
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
236
|
19112334
|
Bạch Quốc
|
Hưng
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
237
|
21139060
|
Nguyễn Vũ
|
Hưng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
238
|
21118252
|
Trần Nguyễn
|
Hưng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
239
|
21118253
|
Trần Tiến
|
Hưng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
240
|
17111050
|
Võ Đại
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
241
|
21111050
|
Võ Tấn
|
Hưng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
242
|
20163120
|
Lương Thị
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
243
|
18112065
|
Nguyễn Hữu
|
Hòa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
244
|
20126249
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hòa
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
245
|
19112407
|
Nguyễn Văn
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
246
|
17122047
|
Nguyễn Việt
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
247
|
21122555
|
Phan Thái
|
Hòa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
248
|
19131013
|
Phan Thị Thúy
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
249
|
17113071
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
250
|
18112075
|
Phạm Lan
|
Hương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
251
|
20139225
|
Phạm Mai
|
Hương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
252
|
19113059
|
Trần Thị Thu
|
Hương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
253
|
21123233
|
Phan Thị Thu
|
Hường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
254
|
17112331
|
Hùynh Xuân
|
Hữu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
255
|
19145031
|
Huỳnh Chí
|
Hướng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
256
|
20145117
|
Bùi Văn
|
Hưởng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
257
|
19112333
|
Nguyễn Thị Kim
|
Huệ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
258
|
19124106
|
Võ Phi
|
Hùng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
259
|
19118088
|
Hà Quang
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
260
|
13145063
|
Khách Đô
|
Huy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
261
|
21153022
|
Đặng Lê Quang
|
Huy
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
262
|
18154046
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
263
|
19124116
|
Nguyễn Khắc
|
Huy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
264
|
19113192
|
Nguyễn Mậu
|
Huy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
265
|
19112338
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
266
|
21126073
|
Nguyễn Phúc
|
Huy
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
267
|
21122113
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
268
|
19137027
|
Nguyễn Trần Gia
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
269
|
20116201
|
Phan Nguyễn Anh
|
Huy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
270
|
23111061
|
VÕ GIA
|
HUY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
271
|
21138132
|
Võ Trần Phước
|
Huy
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
272
|
20122337
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
273
|
21123236
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
274
|
20125440
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
275
|
20125442
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
276
|
17112287
|
Lê Đoàn
|
Huynh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
277
|
19125126
|
Nguyễn Đình
|
Huynh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
278
|
18164013
|
Nguyễn Hải
|
Huỳnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
279
|
19116055
|
Nguyễn Mạnh
|
Huỳnh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
280
|
19126072
|
Võ Như
|
Kha
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
281
|
20116043
|
Dương Vũ
|
Khang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
282
|
18124057
|
Hồ Phạm Dĩ
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
283
|
18138041
|
Lê Phúc
|
Khang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
284
|
19155034
|
Mai Khoa
|
Khang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
285
|
19113067
|
Nguyễn An
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
286
|
19137032
|
Nguyễn Hoàng
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
287
|
19131015
|
Nguyễn Hoàng
|
Khang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
288
|
19138034
|
Nguyễn Lê Hữu
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
289
|
19138032
|
Nguyễn Đình
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
290
|
19112084
|
Nguyễn Quốc Duy
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
291
|
18112088
|
Đoàn Nguyễn Phước
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
292
|
19113069
|
Phạm Vĩ
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
293
|
21139312
|
Huỳnh Tuấn
|
Khanh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
294
|
14123222
|
Phạm Thị
|
Khanh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
295
|
20112251
|
Trần Kiều
|
Khanh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
296
|
19154064
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
297
|
19117033
|
Lê Duy
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
298
|
18139071
|
Nguyễn Ngọc Vân
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
299
|
18155035
|
Nguyễn Đoàn Quốc
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
300
|
21118270
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
301
|
21122577
|
Trần Mai
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
302
|
21126374
|
Võ Duy
|
Khánh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
303
|
20113258
|
Đặng Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
304
|
18120091
|
Nguyễn Kim
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
305
|
18121005
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
306
|
19113071
|
Đỗ Trần Đăng
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
307
|
17112095
|
Phạm Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
308
|
17138027
|
Nguyễn Tấn
|
Khôi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
309
|
19118110
|
Lâm Hào
|
Khôn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
310
|
19137038
|
Phạm Đình
|
Khởi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
311
|
19112342
|
Phạm Ngọc Minh
|
Khuê
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
312
|
19112296
|
Trần Thị Mộng
|
Khuyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
313
|
21122580
|
Bùi Minh
|
Kiên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
314
|
19113073
|
Võ Trung
|
Kiên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
315
|
17122067
|
Hồ Trung
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
316
|
20122348
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
317
|
19128070
|
Lương Dương
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
318
|
16124239
|
Lý Thường
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
319
|
19118111
|
Đặng Hoàng
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
320
|
21112483
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
321
|
19125139
|
Đỗ Anh
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
322
|
19154078
|
Đoàn Thế
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
323
|
21120409
|
Mai Thị Bích
|
Kiều
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
324
|
22111055
|
Đàm Thị Việt
|
Kiều
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
325
|
19155037
|
Võ Duy
|
Kính
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
326
|
19122417
|
Kpă H'
|
Kơ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
327
|
20111045
|
Huỳnh Văn
|
Kỹ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
328
|
15153030
|
Hoàng Văn
|
Kỳ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
329
|
20145127
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
330
|
20112261
|
Nguyễn Thanh
|
Lâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
331
|
20123140
|
Hà Thị Chấn
|
Lam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
332
|
17112096
|
Trần Nguyễn Thạch
|
Lam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
333
|
18155040
|
Lê Ngọc Bảo
|
Lan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
334
|
19112089
|
Lê Thị
|
Lan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
335
|
22124099
|
Liêu Hoàng
|
Lan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
336
|
21123055
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
337
|
21123243
|
Trương Thị Thanh
|
Lan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
338
|
22129126
|
Trần Thị Cẩm
|
Lài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
339
|
21113209
|
Trương Bích
|
Lài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
340
|
19115056
|
Nguyễn Đình
|
Lãm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
341
|
21135293
|
Bùi Thị
|
Lành
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
342
|
17124082
|
Võ Thị
|
Lành
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
343
|
19126081
|
Nguyễn Huỳnh
|
Lê
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
344
|
21113213
|
Lê Thị Mỹ
|
Lệ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
345
|
19120096
|
Ngô Văn
|
Lem
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
346
|
19127018
|
Nguyễn Thị Kim
|
Liên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
347
|
22113037
|
Võ Thị Thuý
|
Liểu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
348
|
19139071
|
Dương Thị Linh
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
349
|
21113036
|
Hồ Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
350
|
20120035
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
351
|
21139323
|
Khương Tuấn
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
352
|
17112288
|
Lâm Thải
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
353
|
18155045
|
Lại Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
354
|
20123145
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
355
|
20149175
|
Ngô Thị Ngọc
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
356
|
16149060
|
Nguyễn Hoài
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
357
|
21111277
|
Nguyễn Lê Phương
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
358
|
21122594
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Linh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
359
|
21126391
|
Nguyễn Nhã
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
360
|
19120101
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
361
|
17612004
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
362
|
20131020
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
363
|
20123149
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
364
|
20124363
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
365
|
22120083
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
366
|
19153037
|
Đinh Văn Quyền
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
367
|
19124139
|
Phạm Phương
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
368
|
21139326
|
Phạm Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
369
|
20125486
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
370
|
16149160
|
Tô Nguyễn Yến
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
371
|
18115056
|
Trần Khánh
|
Linh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
372
|
17112105
|
Trần Thị Lam
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
373
|
21125178
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
374
|
20126292
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
375
|
21124123
|
Trương Nhựt
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
376
|
20113271
|
Cao Thị Thu
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
377
|
18126084
|
Lê Tấn
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
378
|
19125482
|
Nguyễn Đình
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
379
|
20112273
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lộc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
380
|
17112297
|
Trần Minh
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
381
|
21112500
|
Võ Thị Bích
|
Loan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
382
|
20120042
|
Bùi Thị Trúc
|
Lợi
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
383
|
19112099
|
Nguyễn Khắc
|
Lợi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
384
|
21126398
|
Nguyễn Đức
|
Lợi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
385
|
19139077
|
Châu Thanh
|
Long
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
386
|
19116066
|
Huỳnh Lê Thanh
|
Long
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
387
|
18138051
|
Đặng Hoàng
|
Long
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
388
|
21122608
|
Nguyễn Ngọc Thiên
|
Long
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
389
|
20124370
|
Nguyễn Văn
|
Long
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
390
|
19154090
|
Trịnh Đình Vũ
|
Long
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
391
|
21124124
|
Lê Hoàng
|
Lĩnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
392
|
15113173
|
Đinh Công
|
Lưu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
393
|
15122308
|
Võ Tấn
|
Luân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
394
|
19118134
|
Lý Kim
|
Luận
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
395
|
19118135
|
Trần Hữu
|
Luận
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
396
|
20125498
|
Nguyễn Thị
|
Lụa
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
397
|
19118137
|
Bùi Duy
|
Lũy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
398
|
21129744
|
Nguyễn Thị
|
Luyến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
399
|
20125507
|
Đặng Thị Mỹ
|
Luyện
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
400
|
21120423
|
Nguyễn Hà Nhật
|
Ly
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
401
|
17555006
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Ly
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
402
|
18112111
|
Nguyễn Văn
|
Mẫn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
403
|
19155054
|
Sơn Kiều
|
Mẫn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
404
|
20113077
|
Trần Thị Ngọc
|
Mẫn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
405
|
22122186
|
Hồ Ngọc Xuân
|
Mai
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
406
|
19128093
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Mai
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
407
|
21129750
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
408
|
21112511
|
Nguyễn Thị Sao
|
Mai
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
409
|
21113229
|
Trần Minh Ngọc
|
Mai
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
410
|
21155113
|
Trần Ngọc
|
Mai
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
411
|
20154165
|
Nguyễn Tiến
|
Mạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
412
|
19118296
|
Đinh Đức
|
Mạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
413
|
18118081
|
Tạ Văn
|
Mạnh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
414
|
23129233
|
NGUYỄN LÊ THẢO
|
MI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
415
|
20122384
|
Nguyễn Lưu Giáng
|
Mi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
416
|
18112312
|
Trịnh Thị
|
Miên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
417
|
21128240
|
Bùi Võ Nhật
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
418
|
16112801
|
Ksor
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
419
|
22116053
|
Lâm Tuấn
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
420
|
15118062
|
Lăng Văn
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
421
|
21122620
|
Lê Châu Huệ
|
Minh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
422
|
20125520
|
Lê Quang
|
Minh
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
423
|
20111239
|
Ngô Thanh
|
Minh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
424
|
21126406
|
Nguyễn
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
425
|
17555007
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
426
|
18155055
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
427
|
19112264
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
428
|
19154094
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
429
|
16118102
|
Phạm Nhựt
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
430
|
20128207
|
Trần Nguyễn Tuyết
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
431
|
22112181
|
Trần Nhựt
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
432
|
19138046
|
Võ Văn
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
433
|
19122132
|
Nguyễn Thị Aùnh
|
Muội
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
434
|
20139259
|
Huỳnh Gia
|
My
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
435
|
21155115
|
Lê Nguyễn Thảo
|
My
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
436
|
22116056
|
Lê Quế
|
My
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
437
|
20125527
|
Lê Thị Trà
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
438
|
19113097
|
Mạc Thị Aùi
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
439
|
18155057
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
440
|
20124093
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
441
|
19122135
|
Nguyễn Thị Giáng
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
442
|
21122624
|
Đoàn Vũ Trà
|
My
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
443
|
21122627
|
Phạm Thị Hạ
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
444
|
19112109
|
Tạ Thị Diễm
|
My
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
445
|
21129766
|
Trần Thị Trà
|
My
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
446
|
21120431
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Mỹ
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
447
|
22155068
|
Tạ Thị Hoàn
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
448
|
17123057
|
Trần Thị
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
449
|
21116130
|
Mai Hải
|
Đăng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
450
|
17612010
|
Đặng Trọng
|
Đăng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
451
|
21139247
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
452
|
21124025
|
Phan Trần Hải
|
Đăng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
453
|
18138015
|
Nguyễn Công
|
Đỉnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
454
|
21129582
|
Cao Tiến
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
455
|
19112325
|
Hoàng Tuấn
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
456
|
18112031
|
Lê Tấn
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
457
|
18127010
|
Lê Thành
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
458
|
20137009
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
459
|
19124046
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
460
|
19126022
|
Phan Minh
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
461
|
20139189
|
Trương Tấn
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
462
|
18117043
|
Hồ Quốc
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
463
|
15114226
|
Lý Phương
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
464
|
17112114
|
Nguyễn Phương
|
Nam
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
465
|
17153045
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
466
|
18111077
|
Đinh Văn
|
Nam
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
467
|
19112114
|
Nông Giang
|
Nam
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
468
|
21122629
|
Đồng Hoài
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
469
|
20113283
|
Phạm Hoàng
|
Nam
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
470
|
20122396
|
Trần Nhật
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
471
|
19125042
|
Lê Thị Mỹ
|
Đang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
472
|
19118029
|
Nguyễn Hữu
|
Đang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
473
|
19125043
|
Ngô Thị Trúc
|
Đào
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
474
|
20120009
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Đào
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
475
|
16149010
|
Phạm Hoàng
|
Đế
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
476
|
22124127
|
Lê Thị Bích
|
Nga
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
477
|
18128105
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
478
|
18131039
|
Thái Thị Thy
|
Nga
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
479
|
20122401
|
Hồ Thị Thanh
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
480
|
22129162
|
Huỳnh Dương Tuyết
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
481
|
19112118
|
Lê Bảo Tuyết
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
482
|
15122290
|
Lê Huỳnh Như
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
483
|
20116067
|
Lê Thị Bích
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
484
|
21139351
|
Lê Thị Thanh
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
485
|
22116061
|
Lê Thị Thái
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
486
|
20124389
|
Mai Thanh
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
487
|
18113094
|
Đào Thị Thanh
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
488
|
21155120
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
489
|
21139356
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
490
|
20122631
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
491
|
17112303
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
492
|
20128217
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
493
|
21129790
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
494
|
19120126
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
495
|
20124385
|
Đoàn Trúc
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
496
|
19145054
|
Phan Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
497
|
20122408
|
Trần Mỹ
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
498
|
19122151
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
499
|
19112122
|
Võ Lê Ngọc
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
500
|
21124422
|
Lý Văn
|
Ngà
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
501
|
20124398
|
Huỳnh Thị Xuân
|
Nghi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
502
|
21145044
|
Đặng Hồng
|
Nghi
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
503
|
18112131
|
Lê Hữu
|
Nghiêm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
504
|
20128220
|
Lê Thị Vân
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
505
|
19122153
|
Đặng Thanh
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
506
|
18139111
|
Nguyễn Hữu
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
507
|
19138051
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
508
|
21124430
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
509
|
17153047
|
Nguyễn Trung
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
510
|
17111093
|
Phạm Văn
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
511
|
21111089
|
Trần Thanh
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
512
|
18114013
|
Trần Trọng
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
513
|
22122217
|
Bùi Phước
|
Ngoan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
514
|
22129179
|
Hoàng Thị Aùnh
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
515
|
21120446
|
Nguyễn Hồ Như
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
516
|
21126125
|
Nguyễn Hoài Bảo
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
517
|
21125243
|
Nguyễn Như
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
518
|
19120132
|
Nguyễn Thị Như
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
519
|
20122418
|
Nguyễn Trần Bảo
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
520
|
19122155
|
Đỗ Thị
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
521
|
19125213
|
Đoàn Thị Kim
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
522
|
18120146
|
Phạm Hoài
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
523
|
18115066
|
Phạmnhư
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
524
|
21129807
|
Phan Bích
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
525
|
19112123
|
Trần Thị Aùnh
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
526
|
17118065
|
Cao Quý
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
527
|
19149055
|
Hồ Thị Thúy
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
528
|
17118066
|
Hoàng Trung
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
529
|
17112298
|
Huỳnh Thảo
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
530
|
15122134
|
Lê Nguyễn Hùng
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
531
|
21120450
|
Nguyễn Thạch
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
532
|
21163094
|
Phan Dương Như
|
Nguyện
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
533
|
20112449
|
Phạm Thị Như
|
Nguyệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
534
|
15127077
|
Nguyễn Trí
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
535
|
18124105
|
Nhin Long
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
536
|
18111085
|
Trần Phan Việt
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
537
|
18114014
|
Trần Thiện
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
538
|
18149053
|
Lê Anh
|
Nhật
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
539
|
17120110
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
540
|
17118071
|
Phạm Long
|
Nhật
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
541
|
19113111
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
542
|
19118298
|
Nguyễn Tấn
|
Nhã
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
543
|
22122234
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhã
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
544
|
19123251
|
Võ Thị Thanh
|
Nhàn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
545
|
20125256
|
Hồ Mỹ
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
546
|
19122168
|
Hồ Nguyên Quỳnh
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
547
|
19126118
|
Huỳnh Nữ Yến
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
548
|
17149110
|
Lê Thị
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
549
|
18113110
|
Lê Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
550
|
22120118
|
Ngô Thị Cẩm
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
551
|
20124128
|
Nguyễn Hồng Tố
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
552
|
20123172
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
553
|
19139110
|
Đường Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
554
|
20128231
|
Phạm Hoàng Tuyết
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
555
|
18125522
|
Thạch Lê Bích
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
556
|
20120067
|
Trần Tuyết
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
557
|
20112144
|
Văn Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
558
|
19139118
|
Phạm Minh
|
Nhiễn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
559
|
19113117
|
Thạch Panh Nha
|
Nhiệne
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
560
|
19124201
|
Lê Thị Quỳnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
561
|
19124204
|
Nguyễn Trúc
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
562
|
20128233
|
Đỗ Thị Huỳnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
563
|
20122440
|
Tô Tâm
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
564
|
19125487
|
Trần Thị Huỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
565
|
21122666
|
Trương Phạm Tuyết
|
Như
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
566
|
20125602
|
Võ Hoàng Thụy
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
567
|
19125264
|
Vũ Thị Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
568
|
19112138
|
Bùi Thị Phương
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
569
|
18124111
|
Dương Thị Hồng
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
570
|
21120469
|
Khưu Hồng
|
Nhung
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
571
|
17123075
|
Lưu Thị Tuyết
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
572
|
20125605
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
573
|
20125606
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
574
|
21120470
|
Từ Thị Tuyết
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
575
|
19139122
|
Trần Thị Bích
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
576
|
18125258
|
Võ Thị Phi
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
577
|
20111260
|
Vũ Thị Hậu
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
578
|
19118170
|
Nguyễn Hoàng
|
Ninh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
579
|
19125270
|
Nguyễn Thị
|
Ninh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
580
|
18145093
|
Danh Trương Trung
|
Đính
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
581
|
18132007
|
Nguyễn Kim
|
Đoan
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
582
|
21155074
|
Đinh Thị Minh
|
Đoan
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
583
|
17131021
|
Trần Nguyễn Khánh
|
Đoan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
584
|
19113188
|
Lê Văn
|
Đồng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
585
|
19145064
|
Trần Hữu
|
Nơi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
586
|
20126217
|
Lê Thanh
|
Đĩnh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
587
|
19120026
|
Bùi Thị
|
Định
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
588
|
19122422
|
Hàng Huy
|
Định
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
589
|
19112406
|
Lê Quan
|
Định
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
590
|
21123262
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Nữ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
591
|
20125612
|
Phạm Thanh
|
Nữ
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
592
|
18113198
|
Trần Hà Mỹ
|
Nữ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
593
|
20125613
|
Trần Thị
|
Nữ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
594
|
19116023
|
Cao Minh
|
Đức
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
595
|
19154026
|
Ngô Huỳnh
|
Đức
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
596
|
20122451
|
Kiều Thị Yến
|
Ny
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
597
|
21135131
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Ny
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
598
|
21129854
|
Hà Kim
|
Oanh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
599
|
20123047
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
600
|
20116090
|
Nguyễn Thúy
|
Oanh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
601
|
19111084
|
Phạm Ngọc Kim
|
Oanh
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
602
|
20125616
|
Trần Thị Diễm
|
Oanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
603
|
20139290
|
Trần Thị Kiều
|
Oanh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
604
|
19138058
|
Phạm Nguyễn Anh
|
Pha
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
605
|
18128138
|
Bùi Tấn
|
Phát
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
606
|
18128139
|
Châu Hứa Kiến
|
Phát
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
607
|
20125620
|
Nguyễn Ngọc
|
Phát
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
608
|
20131039
|
Nguyễn Thanh
|
Phát
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
609
|
18155068
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
610
|
17124131
|
Trần Lê
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
611
|
19112350
|
Rơ Châm
|
Phên
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
612
|
20120244
|
Nguyễn Nhất
|
Phi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
613
|
19139128
|
Lê Duy
|
Phong
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
614
|
16131177
|
Đào Thanh
|
Phong
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
615
|
19116094
|
Nguyễn Hoài
|
Phong
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
616
|
17112348
|
Thái Thanh
|
Phong
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
617
|
19139135
|
Nguyễn Thị Aùi
|
Phượng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
618
|
20125639
|
Võ Thị Thu
|
Phượng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
619
|
18112357
|
Dụng Lâm Liên
|
Phương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
620
|
14122482
|
Lê Đặng Minh
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
621
|
19123234
|
Lê Thị Hồng
|
Phương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
622
|
18112292
|
Lê Thị Thanh
|
Phương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
623
|
21155136
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
624
|
16112668
|
Nguyễn Minh Thế
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
625
|
19113207
|
Nguyễn Đức
|
Phương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
626
|
20125634
|
Phạm Hoàng Minh
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
627
|
20139101
|
Phạm Thị Lan
|
Phương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
628
|
20125636
|
Thái Thị Mai
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
629
|
18115078
|
Vũ Như
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
630
|
19138064
|
Vũ Đức
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
631
|
19126136
|
Đào Thị Hưng
|
Phước
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
632
|
21127138
|
Trần Đa
|
Phước
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
633
|
20122463
|
Huỳnh Hoài
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
634
|
22120141
|
Lê Thị Kim
|
Phụng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
635
|
16117054
|
Lê Thị Mỹ
|
Phụng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
636
|
18112162
|
Lý Nguyễn Hoài
|
Phụng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
637
|
20126340
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
638
|
18120180
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
639
|
20124151
|
Huỳnh Đại
|
Phú
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
640
|
19111086
|
Lã Duy
|
Phú
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
641
|
19131036
|
Nguyễn Sỹ
|
Phú
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
642
|
19113125
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
643
|
19112351
|
Nguyễn Xuân
|
Phú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
644
|
20124445
|
Phạm Huỳnh Ngọc
|
Phú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
645
|
19117060
|
Trần Châu Hồng
|
Phú
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
646
|
19128133
|
Hồ Lê Hoa
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
647
|
21124456
|
Lê Trọng
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
648
|
20128242
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
649
|
20111265
|
Đinh Hữu
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
650
|
21116199
|
Phan Hoàng
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
651
|
18145056
|
Neàng Srây
|
Pu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
652
|
18149066
|
Lê Chí
|
Quân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
653
|
18163028
|
Nguyễn Anh
|
Quân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
654
|
19131040
|
Nguyễn Quốc
|
Quân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
655
|
18116066
|
Đỗ Trung
|
Quân
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
656
|
19138065
|
Lê Đăng
|
Quang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
657
|
19145067
|
Trần Minh
|
Quang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
658
|
19114024
|
Nguyễn Thị
|
Quay
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
659
|
19118302
|
Nguyễn Như
|
Qui
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
660
|
20115250
|
Đặng Văn
|
Quốc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
661
|
21135341
|
Nguyễn Yên
|
Quốc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
662
|
18113137
|
Lê Quốc
|
Quyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
663
|
17112353
|
Nay
|
Quyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
664
|
19124230
|
Võ Thị Hồng
|
Quyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
665
|
19125291
|
Hồ Thị Tố
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
666
|
21122683
|
Đặng Nhật
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
667
|
21122685
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
668
|
21120491
|
Nguyễn Thị Bích
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
669
|
18125286
|
Nguyễn Thu
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
670
|
21129881
|
Trần Mỹ
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
671
|
21135344
|
Trương Nhật
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
672
|
22122304
|
Võ Hoàng
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
673
|
21139416
|
Võ Huỳnh
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
674
|
19154128
|
Nguyễn Đình
|
Quyết
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
675
|
18153062
|
Nguyễn Ngọc
|
Quynh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
676
|
21123271
|
Hồ Thị Như
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
677
|
20124160
|
Mai Như
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
678
|
17612007
|
Đào Thị Cẩm
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
679
|
21155142
|
Nguyễn Lý Như
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
680
|
17112172
|
Nguyễn Ngọc
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
681
|
21139418
|
Nguyễn Thảo
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
682
|
21120496
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
683
|
20123186
|
Nguyễn Thy
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
684
|
19128146
|
Phan Thị Như
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
685
|
19117066
|
Trần Thị Mai
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
686
|
21155145
|
Võ Trúc
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
687
|
20122634
|
Lê Văn
|
Quý
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
688
|
21122682
|
Nguyễn Lê Minh
|
Quý
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
689
|
21129878
|
Nguyễn Văn
|
Quý
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
690
|
17112354
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Sa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
691
|
19118303
|
Nguyễn Phan Đức
|
Sâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
692
|
16155062
|
Huỳnh Thị Kim
|
Sang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
693
|
19126148
|
Lại Nguyễn Nhất
|
Sang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
694
|
21112615
|
Lê Minh
|
Sang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
695
|
17118089
|
Phạm Bùi Tấn
|
Sang
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
696
|
19154130
|
Trần Huỳnh Ngọc
|
Sang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
697
|
16138071
|
Trần Phước
|
Sang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
698
|
17131109
|
Trương Thị Hồng
|
Sim
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
699
|
19115102
|
Lê Hoàng
|
Sinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
700
|
19112354
|
Nguyễn Quốc
|
Sinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
701
|
20124460
|
Hồ Văn
|
Sơn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
702
|
20112454
|
La Bắc
|
Sơn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
703
|
18112295
|
Đặng Quý Hoài
|
Sơn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
704
|
18124129
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
705
|
21122691
|
Phạm Thị Ngọc
|
Sơn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
706
|
21120507
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Sương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
707
|
19123125
|
Huỳnh Trần Ngọc
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
708
|
21122693
|
Lê Thị Thanh
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
709
|
19123126
|
Phạm Thị Kim
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
710
|
22118144
|
Trần Hoàng
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
711
|
17112187
|
Trần Văn
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
712
|
18112184
|
Hoàng Huy Nhật
|
Tân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
713
|
20116247
|
Huỳnh Thanh
|
Tân
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
714
|
19125311
|
Nguyễn Duy
|
Tân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
715
|
19126157
|
Nguyễn Đình
|
Tân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
716
|
18137039
|
Phạm Trương Quang
|
Tân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
717
|
21118370
|
Trần Lê Thế
|
Tân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
718
|
19137060
|
Hoàng Nhân
|
Tài
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
719
|
19125488
|
Lê Anh
|
Tài
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
720
|
14154139
|
Lê Tấn
|
Tài
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
721
|
17122135
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
722
|
20126347
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
723
|
18113142
|
Nguyễn Trọng
|
Tài
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
724
|
17127059
|
Trần Tấn
|
Tài
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
725
|
21122700
|
Hoàng Thị
|
Thắm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
726
|
19113141
|
Lê Thị
|
Thắm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
727
|
18125503
|
Đặng Thị Mỹ
|
Thắm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
728
|
21122702
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
729
|
21120514
|
Võ Thị Hồng
|
Thắm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
730
|
18163031
|
Dương Trần
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
731
|
20115123
|
Hồ Văn
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
732
|
16113124
|
Hoàng Văn
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
733
|
19112165
|
Lâm Bình
|
Thắng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
734
|
19139145
|
Lê Đức
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
735
|
19118211
|
Trần Danh
|
Thắng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
736
|
18112186
|
Huỳnh Ngọc
|
Thạch
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
737
|
17154088
|
Võ Văn
|
Thạch
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
738
|
19154142
|
Nguyễn Bảo
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
739
|
21122704
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
740
|
21129912
|
Đoàn Ngọc Kim
|
Thanh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
741
|
20128263
|
Phi Ngọc Mỹ
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
742
|
18112191
|
Lê Kinh
|
Thành
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
743
|
14112664
|
Nguyễn Minh
|
Thành
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
744
|
21118378
|
Nguyễn Ngọc
|
Thành
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
745
|
19153075
|
Nguyễn Tấn
|
Thành
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
746
|
17112193
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
747
|
19125490
|
Nhữ Văn
|
Thành
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
748
|
20122500
|
Đỗ Văn
|
Thành
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
749
|
19124255
|
Võ Trung
|
Thành
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
750
|
21111342
|
Lại Văn
|
Thái
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
751
|
19117075
|
Trần Quốc
|
Thái
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
752
|
18128300
|
Bùi Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
753
|
21113085
|
Dương Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
754
|
21113296
|
Hồ Hồng
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
755
|
20122619
|
Hồ Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
756
|
20113337
|
Lê Thành
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
757
|
20115262
|
Mai Hồng
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
758
|
20139114
|
Mai Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
759
|
19128156
|
Đặng Trương Hương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
760
|
21122708
|
Nguyễn Diệp
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
761
|
20123198
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
762
|
19120184
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
763
|
19125333
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
764
|
19122235
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
765
|
21125349
|
Điền Ngọc
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
766
|
20122503
|
Đinh Thị
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
767
|
21126502
|
Đỗ Xuân
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
768
|
19115111
|
Phạm Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
769
|
18120217
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
770
|
20122511
|
Thái Thiện Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
771
|
19124260
|
Trần Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
772
|
19131047
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
773
|
19149084
|
Trần Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
774
|
18112199
|
Trịnh Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
775
|
22122352
|
Trương Thị Uyên
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
776
|
22122354
|
Lê Nguyên
|
Thi
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
777
|
21126194
|
Lê Thị Ngọc
|
Thi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
778
|
21116079
|
Lê Thị Sỹ
|
Thi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
779
|
19116114
|
Nguyễn Huỳnh
|
Thi
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
780
|
21123119
|
Phùng Thị Yến
|
Thi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
781
|
21122717
|
Vũ Nguyễn Nam
|
Thiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
782
|
21111352
|
Lê Hoàng
|
Thiện
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
783
|
21155152
|
Nguyễn Minh
|
Thiện
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
784
|
20122513
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thiện
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
785
|
22112310
|
Nguyễn Xuân
|
Thiều
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
786
|
20120279
|
Huỳnh Thị
|
Thơ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
787
|
19139155
|
Nguyễn Ngọc
|
Thơ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
788
|
17120172
|
Bùi Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
789
|
18122274
|
Hà Kiều
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
790
|
21145209
|
Hồ Ngọc Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
791
|
19138076
|
Hồ Thị Hà
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
792
|
22122368
|
Lê Thị Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
793
|
20116117
|
Mai Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
794
|
14122487
|
Đàng Nhã Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
795
|
21139445
|
Nguyễn Hồng Thanh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
796
|
20126097
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
797
|
21123279
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
798
|
19112178
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
799
|
20125706
|
Đinh Ngọc Minh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
800
|
21120530
|
Đỗ Thị Minh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
801
|
19125493
|
Trương Nguyễn Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
802
|
14122501
|
Võ Thị Thanh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
803
|
21111359
|
Võ Thị Thanh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
804
|
20125701
|
Lê Thị Kim
|
Thoa
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
805
|
18122270
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc
|
Thoan
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
806
|
19130217
|
Ngô Tùng
|
Thông
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
807
|
18114019
|
Dương Tấn
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
808
|
17112201
|
Hồ Phúc
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
809
|
17145080
|
Lâm Thị
|
Thịnh
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
810
|
18112298
|
Lê Trần Quốc
|
Thịnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
811
|
15113228
|
Danh Thành
|
Thương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
812
|
21112667
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
813
|
21122734
|
Phạm Thị Hoài
|
Thương
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
814
|
17112360
|
Nguyễn Kế
|
Thức
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
815
|
20116158
|
Nguyễn Minh
|
Thức
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
816
|
21116082
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Thu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
817
|
18117088
|
Kiều Như
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
818
|
20135100
|
Lê Minh
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
819
|
21125399
|
Phan Minh
|
Thuận
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
820
|
14118072
|
Nguyễn Gia
|
Thuật
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
821
|
20128281
|
Cao Nguyễn Phương
|
Thùy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
822
|
16116285
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Thùy
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
823
|
19113156
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thùy
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
824
|
21122744
|
Vũ Thị
|
Thùy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
825
|
21122738
|
Hà Thị Bích
|
Thúy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
826
|
18149092
|
Huỳnh Thị Phương
|
Thúy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
827
|
19139165
|
Lại Thị
|
Thúy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
828
|
21125405
|
Lê Thị Thanh
|
Thúy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
829
|
22112332
|
Lê Thị Thanh
|
Thúy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
830
|
21125404
|
Đỗ Thị Thanh
|
Thúy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
831
|
19122419
|
Lý Thu
|
Thủy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
832
|
20125729
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
833
|
15116232
|
Từ Nữ Thu
|
Thủy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
834
|
22123148
|
Phạm Thị Thu
|
Thuyền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
835
|
19127057
|
Lê Thị Diễm
|
Thuý
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
836
|
22112331
|
Lê Ngọc Bích
|
Thuỷ
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
837
|
22122387
|
Bùi Thị Anh
|
Thy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
838
|
22112338
|
Hồ Minh
|
Thy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
839
|
17139144
|
Võ Anh
|
Thy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
840
|
20138132
|
Châu Ngọc
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
841
|
21139458
|
Huỳnh Đức
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
842
|
20124508
|
Khổng Tân
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
843
|
16155078
|
Đào Văn Anh
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
844
|
20126105
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
845
|
16111225
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
846
|
20154226
|
Nguyễn Đặng
|
Tiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
847
|
17116159
|
Đinh Thị Bích
|
Tiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
848
|
20115273
|
Đường Tiểu
|
Tiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
849
|
21126536
|
Trương Thị Thanh
|
Tiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
850
|
20123211
|
Cao Ngọc Cẩm
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
851
|
21122747
|
Dương Thị Thủy
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
852
|
21122748
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
853
|
19116124
|
Lê Thị Thủy
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
854
|
20128283
|
Nguyễn Kiều
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
855
|
21122749
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
856
|
19125495
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
857
|
18125365
|
Nguyễn Thuỷ
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
858
|
19112188
|
Phạm Thị Minh
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
859
|
21123132
|
Trần Thị Mỹ
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
860
|
19154165
|
Lê Việt
|
Tiệp
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
861
|
20139343
|
Nguyễn Đức
|
Tín
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
862
|
17153071
|
Trần Đức
|
Tín
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
863
|
19113213
|
Huỳnh Văn
|
Tình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
864
|
21138193
|
Trần Minh
|
Toàn
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
865
|
19118245
|
Nguyễn Văn
|
Toán
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
866
|
21113339
|
Nguyễn Thị
|
Tươi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
867
|
21111159
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Tươi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
868
|
18139219
|
Lê Phạm Nhật
|
Tường
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
869
|
20122582
|
Lê Thị Lan
|
Tường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
870
|
19118271
|
Phạm Bá
|
Tường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
871
|
19154186
|
Trần Hồng
|
Tưởng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
872
|
18115103
|
Hà Ngọc
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
873
|
18139198
|
Huỳnh Thị Bích
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
874
|
16137083
|
Huỳnh Trần Minh
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
875
|
20124513
|
Lê Quỳnh
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
876
|
21139462
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
877
|
20115275
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
878
|
21126541
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
879
|
18122305
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
880
|
21125423
|
Đồng Minh
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
881
|
20122540
|
Phạm Quỳnh
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
882
|
19128180
|
Trần Đỗ Mai
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
883
|
20123214
|
Trương Lâm Quế
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
884
|
21139465
|
Ngô Ngọc
|
Trân
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
885
|
21135371
|
Nguyễn Huỳnh Thị Bảo
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
886
|
19131058
|
Nguyễn Đặng Huyền
|
Trân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
887
|
21126547
|
Nguyễn Đinh Bảo
|
Trân
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
888
|
20128289
|
Phạm Huyền
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
889
|
21126549
|
Bùi Thùy
|
Trang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
890
|
21122768
|
Bùi Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
891
|
19155102
|
La Thị Huyền
|
Trang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
892
|
19120223
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
893
|
20120317
|
Lê Thị Thuỳ
|
Trang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
894
|
21129993
|
Lý Thị Ngọc
|
Trang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
895
|
20126387
|
Đặng Nguyễn Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
896
|
20124524
|
Nguyễn Ngọc Thùy
|
Trang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
897
|
17122181
|
Phạm Minh
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
898
|
20120318
|
Phạm Thị Hồng
|
Trang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
899
|
21120558
|
Phạm Thu
|
Trang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
900
|
21122781
|
Trần Nguyễn Quỳnh
|
Trang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
901
|
20128285
|
Hoàng Ngọc Hương
|
Trà
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
902
|
20120113
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trà
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
903
|
15122239
|
Cao Quốc
|
Trí
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
904
|
15118114
|
Lê Đức
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
905
|
17137072
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
906
|
19113165
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
907
|
21154338
|
Nguyễn Nhựt
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
908
|
15124324
|
Trần Quốc
|
Trí
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
909
|
21155045
|
Huỳnh Thị Thủy
|
Triều
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
910
|
19122369
|
Nguyễn Võ Hải
|
Triều
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
911
|
19139182
|
Bùi Đức
|
Triệu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
912
|
18118162
|
Đỗ Văn
|
Triệu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
913
|
20120324
|
Cao Thị Tuyết
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
914
|
20122556
|
Dương Thị Diễm
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
915
|
20123224
|
Hà Thị Thu
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
916
|
20139359
|
Hồ Thị Tú
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
917
|
20122557
|
Huỳnh Thảo
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
918
|
19113169
|
Khưu Thị Tú
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
919
|
21129555
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
920
|
20126393
|
Phạm Phương
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
921
|
18112366
|
Thạch Trương Mai
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
922
|
16114311
|
Trần Thị Tú
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
923
|
18124166
|
Trần Trung Thảo Tuyết
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
924
|
21122787
|
Võ Thị Thuỳ
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
925
|
20111317
|
Vũ Thị Lan
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
926
|
21138074
|
Đặng Thành
|
Trực
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
927
|
20123226
|
Diệp Thành
|
Trọng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
928
|
20113172
|
Lê Huỳnh Xuân
|
Trọng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
929
|
20128295
|
Nguyễn Đức
|
Trọng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
930
|
20125769
|
Nguyễn Thị Nữ
|
Trọng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
931
|
19112305
|
Nguyễn Văn
|
Trọng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
932
|
19118308
|
Bùi Trọng
|
Trường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
933
|
19122293
|
Bùi Văn
|
Trường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
934
|
18137047
|
Hồ Nguyễn Phi
|
Trường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
935
|
21118404
|
Huỳnh Quang
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
936
|
19124307
|
Lê Văn
|
Trường
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
937
|
19128196
|
Lê Xuân
|
Trường
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
938
|
19131063
|
Nguyễn Mạnh
|
Trường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
939
|
18131066
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
940
|
19149101
|
Đinh Thái
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
941
|
17122193
|
Đỗ Phi
|
Trường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
942
|
21111393
|
Phạm Anh
|
Trường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
943
|
21132063
|
Phạm Quang
|
Trường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
944
|
19115136
|
Trần Nhật
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
945
|
21122795
|
Võ Ngọc Nhật
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
946
|
22112379
|
A -
|
Trung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
947
|
21111389
|
Hồ Quốc
|
Trung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
948
|
20122569
|
Hoàng Văn
|
Trung
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
949
|
21118400
|
Lê Văn
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
950
|
20122647
|
Mai Thành
|
Trung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
951
|
19139193
|
Nguyễn Minh
|
Trung
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
952
|
21118401
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
953
|
16115191
|
Đỗ Ngọc
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
954
|
19112306
|
Trần Đình
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
955
|
22122425
|
Trần Đức
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
956
|
19115135
|
Võ Trần Đình
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
957
|
21139479
|
Hồ Hoàng Diệu
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
958
|
17112234
|
Huỳnh Ngọc
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
959
|
19124305
|
Kiều Lê Thanh
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
960
|
19139190
|
Lê Thị Xuân
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
961
|
21112693
|
Lê Trịnh Hoàng
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
962
|
17127086
|
Nguyễn Kim Xuân
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
963
|
20123227
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
964
|
15128129
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
965
|
21120568
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
966
|
20122564
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
967
|
15124331
|
Kinh Văn
|
Truyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
968
|
19118264
|
Cao Linh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
969
|
18112327
|
Dương Hoàng
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
970
|
20122578
|
Hà Hữu Thái
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
971
|
17111156
|
Hồ Anh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
972
|
19114035
|
Lâm Minh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
973
|
20154238
|
Lê Hoàng
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
974
|
17113244
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
975
|
15145087
|
Phan Huỳnh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
976
|
21118413
|
Trần Hoàng Anh
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
977
|
21154355
|
Võ Thành
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
978
|
19124312
|
Bùi Mạnh
|
Tùng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
979
|
19122301
|
Lê Đình
|
Tùng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
980
|
18163039
|
Thạch Cảnh
|
Tùng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
981
|
21122798
|
Trần Thanh
|
Tùng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
982
|
20122576
|
Nguyễn Bá Hoàng
|
Tú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
983
|
15124333
|
Phạm Văn
|
Tú
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
984
|
21126563
|
Phan Thị Cẩm
|
Tú
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
985
|
20125779
|
Trần Thị Cẩm
|
Tú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
986
|
20120333
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
987
|
21120579
|
Mai Thị Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
988
|
19120237
|
Đặng Thị Sơn
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
989
|
21139490
|
Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
990
|
21126230
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
991
|
21122799
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
992
|
17163081
|
Nguyễn Võ Thị Kim
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
993
|
22123171
|
Phan Ngọc
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
994
|
21126569
|
Võ Thụy Ngọc
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
995
|
19122304
|
Lương Thị Aùnh
|
Tuyết
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
996
|
21120585
|
Lưu Thị Aùnh
|
Tuyết
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
997
|
16125551
|
Phạm Thị Aùnh
|
Tuyết
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
998
|
17522045
|
Lương Thị Phương
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
999
|
19122308
|
Lưu Thị Thu
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1000
|
19122309
|
Ngô Thị
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1001
|
18123169
|
Nguyễn Hoàng
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
1002
|
21115101
|
Nguyễn Đỗ Phương
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1003
|
21122806
|
Nguyễn Thị
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
1004
|
21125484
|
Nguyễn Trần Mỹ
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1005
|
21120588
|
Nguyễn Trần Tú
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1006
|
17112272
|
Vũ Lê Phương
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1007
|
21124568
|
Vũ Xuân Nhật
|
Uyển
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1008
|
15145099
|
Nay H''
|
Uynh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
1009
|
21112711
|
Nguyễn Yù
|
Vân
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1010
|
18112245
|
Đỗ Thái
|
Vân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1011
|
20128099
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Vẹn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1012
|
18112303
|
Lê Tường
|
Vi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1013
|
18128208
|
Nguyễn Thị Aùi
|
Vi
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
1014
|
19120248
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Vi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1015
|
20125806
|
Trần Thị Tường
|
Vi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
1016
|
19122316
|
Lê Hữu
|
Viền
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1017
|
16138093
|
Trần Quốc
|
Việt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1018
|
18118183
|
Nguyễn Hồ Phú
|
Vinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1019
|
21137039
|
Nguyễn Quang
|
Vinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1020
|
20116291
|
Nguyễn Văn
|
Vinh
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1021
|
19128211
|
Đoàn Sơn
|
Vĩ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1022
|
21112719
|
Trần Thị
|
Vừa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1023
|
19111146
|
Nguyễn Ngọc
|
Vương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1024
|
20112412
|
A Lê Hoài
|
Vũ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1025
|
20122598
|
Lê Ngọc Anh
|
Vũ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1026
|
18112254
|
Nguyễn Minh
|
Vũ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
1027
|
15153076
|
Nguyễn Thanh
|
Vũ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
1028
|
21122813
|
Bùi Nguyễn Khánh
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1029
|
20122601
|
Cao Ngọc Thảo
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1030
|
19131067
|
Nguyễn Khánh
|
Vy
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
1031
|
19120259
|
Nguyễn Lê Tường
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1032
|
21113124
|
Nguyễn Ngọc
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1033
|
19120260
|
Nguyễn Ngọc Thúy
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1034
|
21126245
|
Nguyễn Phan Bảo
|
Vy
|
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1035
|
21112306
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1036
|
19112232
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1037
|
19126237
|
Nguyễn Thụythanh
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1038
|
20125818
|
Nguyễn Trần Thảo
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1039
|
21112310
|
Phạm Cẩm
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1040
|
21139505
|
Võ Mai Yến
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1041
|
19128223
|
Vũ Tường
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1042
|
16120334
|
Võ Quốc
|
Vỹ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1043
|
17145122
|
Lư Nữ Chiều
|
Xuân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
1044
|
17118145
|
Trần Văn Thanh
|
Xuân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1045
|
21129860
|
Bùi Thị Hồng
|
Yến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 23/12/2023
|
|
1046
|
19155113
|
Hoàng Thị Hải
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1047
|
21129866
|
Huỳnh Thị Kim
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1048
|
21129867
|
Lê Thị
|
Yến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1049
|
17155076
|
Nguyễn Mai Hoàng
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 23/12/2023
|
|
1050
|
19125471
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Yến
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
|
1051
|
19125472
|
Phạm Hồng
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 23/12/2023
|
|
1052
|
18139232
|
Trần Thị Như
|
Yù
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h40- 23/12/2023
|
Số lần xem trang: 2500
Điều chỉnh lần cuối: 22-12-2023