|
|
|
|||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
|||||||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|||||||||||
|
|
|
|||||||||||
DANH SÁCH DỰ THI _ ĐỢT THI 119 /2024
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
||||||||
STT
|
MSV
|
HỌ
|
TÊN
|
LỊCH THI
|
|
||||||||
1
|
20122002
|
Lưu Thị Truyền
|
An
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
2
|
21122004
|
Nguyễn Thị Thúy
|
An
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
3
|
20115003
|
Trần Thị Mỹ
|
An
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
4
|
19125006
|
Cao Thị Trâm
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
5
|
16120009
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
6
|
20120157
|
Lê Thị Phương
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
7
|
19116004
|
Đặng Phú
|
Anh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
8
|
18111003
|
Ngô Lan
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
9
|
19120004
|
Nguyễn Huỳnh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
10
|
18113200
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
11
|
21126014
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
12
|
19155004
|
Nguyễn Tú
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
13
|
18112014
|
Trần Đặng Tuấn
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
14
|
18154007
|
Trần Quyền
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
15
|
16112478
|
Vũ Hoàng
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
16
|
19124017
|
Vũ Minh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
17
|
19125017
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
18
|
20122246
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
19
|
19120014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
20
|
16115006
|
Phan Đức
|
Aùnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
21
|
19115008
|
Hà Thế
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
22
|
17138001
|
Huỳnh Hoài
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
23
|
19155009
|
Lâm Phi
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
24
|
22112024
|
Ngô Hùng Thế
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
25
|
18163003
|
Võ Hoàng
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
26
|
17112010
|
Nguyễn Aùnh
|
Bích
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
27
|
18149008
|
Lê Thị
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
28
|
19145006
|
Nguyễn Chí
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
29
|
18117003
|
Dương Nguyễn Ngọc
|
Bội
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
30
|
20122255
|
Dương Võ Gia
|
Bội
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
31
|
17163005
|
Đỗ Vĩ
|
Cầm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
32
|
19115012
|
Ngô Thị Hồng
|
Cẩm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
33
|
19126016
|
Nguyễn Thanh
|
Cảnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
34
|
19154009
|
Nguyễn Xuân
|
Cảnh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
35
|
20122256
|
Trần Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
36
|
17163006
|
Vũ Công
|
Chánh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
37
|
18112022
|
Huỳnh Xuân
|
Chi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
38
|
18117005
|
Lê Ngọc Diễm
|
Chi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
39
|
19154012
|
Nguyễn Minh
|
Chiến
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
40
|
18112024
|
Trần Phương
|
Chiến
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
41
|
19116013
|
Nguyễn Văn
|
Chính
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
42
|
20122261
|
Huỳnh Phi
|
Công
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
43
|
18116010
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
44
|
19113018
|
Trần Đức
|
Cương
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
45
|
19118027
|
Nguyễn
|
Cường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
46
|
17145013
|
Nguyễn Khắc
|
Cường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
47
|
14112036
|
Nguyễn Tuấn
|
Cường
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
48
|
22112043
|
Nguyễn Hữu
|
Dân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
49
|
20114059
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
50
|
18126023
|
Nguyễn Thị Thu
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
51
|
19125048
|
Trần Thị Hồng
|
Diệp
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
52
|
19111016
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
53
|
19153008
|
Ngô Trung
|
Dinh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
54
|
19111015
|
Lê
|
Dĩ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
55
|
18153013
|
Nguyễn Văn
|
Dư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
56
|
19114007
|
Dương Ngọc Thùy
|
Dương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
57
|
19115024
|
Huỳnh Đăng
|
Dương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
58
|
18120037
|
Đào Hoàng Hải
|
Dương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
59
|
14112053
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
60
|
19126030
|
Trần Thanh
|
Dương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
61
|
20120176
|
Trần Thị Thùy
|
Dương
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
62
|
18112040
|
Khổng Thuý
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
63
|
18122420
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
64
|
21123353
|
Phan Thị
|
Dung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
65
|
16149013
|
Trần Thị Ngọc
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
66
|
20113029
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
67
|
16131038
|
Thạch Ngọc
|
Dũng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
68
|
19153011
|
Huỳnh Cao
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
69
|
14125600
|
Huỳnh Trần Nhất
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
70
|
20124287
|
Lê Nguyễn Anh
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
71
|
15122035
|
Lê Nguyễn Minh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
72
|
20118150
|
Phạm Hoàng Đông
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
73
|
19153015
|
Phan Nguyễn Minh
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
74
|
22111033
|
Trần Bảo
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
75
|
20124292
|
Huỳnh Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
76
|
19125066
|
Huỳnh Thị Kim
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
77
|
19128242
|
Lê Thị
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
78
|
18124034
|
Nguyễn Thiện Đào
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
79
|
20120179
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
80
|
19163008
|
Nguyễn Thị Kim
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
81
|
19126036
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
82
|
21139271
|
Vương Kiều
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
83
|
19125479
|
Vũ Thị Kỳ
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
84
|
19112045
|
Nguyễn Thị
|
Duyệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
85
|
19124075
|
Phạm Thị
|
Em
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
86
|
19111027
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Gấm
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
87
|
16125155
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
88
|
16122067
|
Trần Thị
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
89
|
17112282
|
Mai Ngọc
|
Giàu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
90
|
19113040
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Giàu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
91
|
19124079
|
Cao Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
92
|
16127029
|
Đặng Ngọc Gia
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
93
|
19115029
|
Trần Nguyễn Gia
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
94
|
17120043
|
Lê Phúc
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
95
|
19125092
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
96
|
19137020
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
97
|
22128047
|
Trần Thị Bích
|
Hậu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
98
|
19125480
|
Nguyễn Lê Bích
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
99
|
19111033
|
Phạm Thị Thúy
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
100
|
19128039
|
Trần Thị Thu
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
101
|
18126034
|
Trần Lê Nhật
|
Hạ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
102
|
18112058
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
103
|
17120041
|
Văn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
104
|
19139039
|
Võ Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
105
|
20112221
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
106
|
19125078
|
Phạm Thu
|
Hà
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
107
|
17126028
|
Phùng Thị Ngọc
|
Hà
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
108
|
16112796
|
Trần Hữu
|
Hải
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
109
|
19125091
|
Trần Thị Như
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
110
|
19120058
|
Hà Thị Thanh
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
111
|
19111038
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
112
|
19112061
|
Nguyễn Thanh
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
113
|
20122201
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
114
|
19126050
|
Phan Thị Thúy
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
115
|
17125382
|
Trần Thu
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
116
|
20117078
|
Võ Thị Bé
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
117
|
20113243
|
Sử Minh
|
Hiển
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
118
|
17113057
|
Hoàng Ngọc
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
119
|
17124053
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
120
|
18116115
|
Đỗ Minh
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
121
|
18126048
|
Sầm Minh
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
122
|
22122110
|
Lê Thị Hồng
|
Hoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
123
|
19122061
|
Nguyễn Thụy Mỹ
|
Hoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
124
|
19122059
|
Đồng Thị Tuyết
|
Hoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
125
|
19138024
|
Võ Ngọc
|
Hội
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
126
|
18114006
|
Nguyễn Minh
|
Hoan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
127
|
19111045
|
Nguyễn Thị Aùnh
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
128
|
19125113
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
129
|
19154047
|
Văn Công
|
Hoà
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
130
|
16154040
|
Nguyễn Kim
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
131
|
19138023
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
132
|
19139050
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
133
|
19113053
|
Nguyễn Văn Bảo
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
134
|
14122468
|
Phạm Thị
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
135
|
18138032
|
Chung Hiệp
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
136
|
17111050
|
Võ Đại
|
Hưng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
137
|
20163120
|
Lương Thị
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
138
|
18112065
|
Nguyễn Hữu
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
139
|
17122047
|
Nguyễn Việt
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
140
|
19131013
|
Phan Thị Thúy
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
141
|
17113071
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
142
|
18112075
|
Phạm Lan
|
Hương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
143
|
19126062
|
Thạch Thị Giang
|
Hương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
144
|
17112331
|
Hùynh Xuân
|
Hữu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
145
|
19145031
|
Huỳnh Chí
|
Hướng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
146
|
18116029
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
147
|
19154053
|
Đoàn Phi
|
Hùng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
148
|
19124106
|
Võ Phi
|
Hùng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
149
|
20122332
|
Hoàng Thái
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
150
|
13145063
|
Khách Đô
|
Huy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
151
|
19124116
|
Nguyễn Khắc
|
Huy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
152
|
19118093
|
Nguyễn Minh
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
153
|
23111061
|
VÕ GIA
|
HUY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
154
|
20122337
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
155
|
18124056
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
156
|
20125442
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
157
|
20122339
|
Trương Thị Thu
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
158
|
17112287
|
Lê Đoàn
|
Huynh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
159
|
18124057
|
Hồ Phạm Dĩ
|
Khang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
160
|
18138041
|
Lê Phúc
|
Khang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
161
|
19113067
|
Nguyễn An
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
162
|
18112090
|
Nguyễn Gia
|
Khang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
163
|
19137032
|
Nguyễn Hoàng
|
Khang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
164
|
19138032
|
Nguyễn Đình
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
165
|
20135068
|
Nguyễn Văn
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
166
|
19113069
|
Phạm Vĩ
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
167
|
14123222
|
Phạm Thị
|
Khanh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
168
|
18126067
|
Phan Công
|
Khanh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
169
|
19153029
|
Hoàng Cao
|
Khải
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
170
|
19154064
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
171
|
18139071
|
Nguyễn Ngọc Vân
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
172
|
18155035
|
Nguyễn Đoàn Quốc
|
Khánh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
173
|
21122577
|
Trần Mai
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
174
|
18120091
|
Nguyễn Kim
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
175
|
19113071
|
Đỗ Trần Đăng
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
176
|
22118078
|
Đoàn Anh
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
177
|
17112095
|
Phạm Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
178
|
18118060
|
Trần Bá
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
179
|
19153034
|
Chu Trương Đăng
|
Khôi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
180
|
14123223
|
Phan Huỳnh Thành
|
Khương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
181
|
19113073
|
Võ Trung
|
Kiên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
182
|
20122346
|
Hồ Văn
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
183
|
20122348
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
184
|
19118111
|
Đặng Hoàng
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
185
|
19154078
|
Đoàn Thế
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
186
|
15122094
|
Lê Thị Anh
|
Kim
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
187
|
19122417
|
Kpă H'
|
Kơ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
188
|
20111045
|
Huỳnh Văn
|
Kỹ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
189
|
15153030
|
Hoàng Văn
|
Kỳ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
190
|
18113206
|
Nguyễn Tây Sơn
|
Lâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
191
|
20112261
|
Nguyễn Thanh
|
Lâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
192
|
20122353
|
Trần Đình
|
Lập
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
193
|
20123140
|
Hà Thị Chấn
|
Lam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
194
|
19112089
|
Lê Thị
|
Lan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
195
|
21123055
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
196
|
19122095
|
Lê Thị
|
Lài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
197
|
19128071
|
Đàm Trần Thu
|
Lài
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
198
|
19115056
|
Nguyễn Đình
|
Lãm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
199
|
18122106
|
Vòng Mỹ
|
Lày
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
200
|
19120096
|
Ngô Văn
|
Lem
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
201
|
22113037
|
Võ Thị Thuý
|
Liểu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
202
|
15123044
|
Lê Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
203
|
16149060
|
Nguyễn Hoài
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
204
|
15120086
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
205
|
17612004
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
206
|
20120211
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
207
|
20123149
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
208
|
19124139
|
Phạm Phương
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
209
|
16149160
|
Tô Nguyễn Yến
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
210
|
17112105
|
Trần Thị Lam
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
211
|
19145042
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
212
|
19125482
|
Nguyễn Đình
|
Lộc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
213
|
19154088
|
Phạm Đức
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
214
|
19112099
|
Nguyễn Khắc
|
Lợi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
215
|
19116066
|
Huỳnh Lê Thanh
|
Long
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
216
|
18138051
|
Đặng Hoàng
|
Long
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
217
|
15113173
|
Đinh Công
|
Lưu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
218
|
21129741
|
Trần Hữu
|
Luân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
219
|
19118134
|
Lý Kim
|
Luận
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
220
|
21129744
|
Nguyễn Thị
|
Luyến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
221
|
21123356
|
Trần Thị Bích
|
Ly
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
222
|
18112111
|
Nguyễn Văn
|
Mẫn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
223
|
20122383
|
Nguyễn Quang
|
Mẩn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
224
|
19128093
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Mai
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
225
|
20126133
|
Trần Nhật
|
Mai
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
226
|
21112515
|
Trương Họa
|
Mi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
227
|
18112312
|
Trịnh Thị
|
Miên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
228
|
16112801
|
Ksor
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
229
|
19139086
|
Nguyễn Công
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
230
|
18155055
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
231
|
19118146
|
Thạch
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
232
|
20128207
|
Trần Nguyễn Tuyết
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
233
|
16111097
|
Đàng Quốc Y Sỹ
|
Mlô
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
234
|
19122132
|
Nguyễn Thị Aùnh
|
Muội
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
235
|
19113097
|
Mạc Thị Aùi
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
236
|
20124093
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
237
|
19122135
|
Nguyễn Thị Giáng
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
238
|
18112117
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
239
|
19128097
|
Nguyễn Vũ Triệu
|
My
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
240
|
19112109
|
Tạ Thị Diễm
|
My
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
241
|
17126082
|
Nguyễn Hoàng
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
242
|
20123901
|
Nguyễn Thị Lê
|
Na
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
243
|
21127084
|
Lê Nguyễn Phương
|
Đăng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
244
|
17612010
|
Đặng Trọng
|
Đăng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
245
|
14112645
|
Đỗ Ngọc Hải
|
Đăng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
246
|
18138015
|
Nguyễn Công
|
Đỉnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
247
|
19125540
|
Trần Quang
|
Đạo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
248
|
19120020
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
249
|
18127010
|
Lê Thành
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
250
|
18127011
|
Nguyễn Minh
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
251
|
20137009
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
252
|
19126245
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
253
|
19126022
|
Phan Minh
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
254
|
18117043
|
Hồ Quốc
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
255
|
15114226
|
Lý Phương
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
256
|
19126105
|
Nguyễn Minh Đại
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
257
|
19126251
|
Võ Lâm Hải
|
Nam
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
258
|
19118029
|
Nguyễn Hữu
|
Đang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
259
|
19125043
|
Ngô Thị Trúc
|
Đào
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
260
|
22124127
|
Lê Thị Bích
|
Nga
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
261
|
21127120
|
Nguyễn Huỳnh Thúy
|
Nga
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
262
|
18128105
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
263
|
18131039
|
Thái Thị Thy
|
Nga
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
264
|
20117102
|
Hồ Ngọc Thanh
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
265
|
15122290
|
Lê Huỳnh Như
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
266
|
20124389
|
Mai Thanh
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
267
|
19139093
|
Mai Thị Thu
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
268
|
19126108
|
Nguyễn Đinh Thảo
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
269
|
18139106
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
270
|
19120126
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
271
|
19145054
|
Phan Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
272
|
20122408
|
Trần Mỹ
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
273
|
19112122
|
Võ Lê Ngọc
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
274
|
19139092
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngà
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
275
|
19128107
|
Dương Vĩnh
|
Nghi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
276
|
18112131
|
Lê Hữu
|
Nghiêm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
277
|
19122153
|
Đặng Thanh
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
278
|
18139111
|
Nguyễn Hữu
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
279
|
21111089
|
Trần Thanh
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
280
|
18114013
|
Trần Trọng
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
281
|
19126113
|
Bùi Như
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
282
|
17112301
|
Hồng Bảo
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
283
|
19125484
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
284
|
19120132
|
Nguyễn Thị Như
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
285
|
18120146
|
Phạm Hoài
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
286
|
17112298
|
Huỳnh Thảo
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
287
|
15122134
|
Lê Nguyễn Hùng
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
288
|
19124186
|
Trần Minh
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
289
|
20163126
|
Cao Lê Hoàng
|
Nguyệt
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
290
|
20122423
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nguyệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
291
|
18124105
|
Nhin Long
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
292
|
22139068
|
Trần Lê Mỹ
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
293
|
17120110
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
294
|
19113111
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
295
|
18122158
|
Ngô Văn
|
Nhanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
296
|
22122234
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhã
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
297
|
19122168
|
Hồ Nguyên Quỳnh
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
298
|
19126118
|
Huỳnh Nữ Yến
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
299
|
19126119
|
Huỳnh Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
300
|
20122430
|
Lê Hoàng
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
301
|
17149110
|
Lê Thị
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
302
|
20124128
|
Nguyễn Hồng Tố
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
303
|
20123172
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
304
|
18122161
|
Đinh Hoàng Châu
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
305
|
19139110
|
Đường Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
306
|
21122227
|
Phan Ngọc
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
307
|
18125522
|
Thạch Lê Bích
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
308
|
19139118
|
Phạm Minh
|
Nhiễn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
309
|
17126104
|
Huỳnh Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
310
|
19139119
|
Lê Quỳnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
311
|
19120146
|
Đỗ Thị Huỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
312
|
20122440
|
Tô Tâm
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
313
|
20122442
|
Trịnh Thị Tiến
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
314
|
20125602
|
Võ Hoàng Thụy
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
315
|
18124111
|
Dương Thị Hồng
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
316
|
18123092
|
Huỳnh Ngọc
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
317
|
18125523
|
Đàng Thị Phi
|
Nhung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
318
|
20113302
|
Ngô Thị Tuyết
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
319
|
20122447
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
320
|
19118170
|
Nguyễn Hoàng
|
Ninh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
321
|
19125270
|
Nguyễn Thị
|
Ninh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
322
|
18145093
|
Danh Trương Trung
|
Đính
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
323
|
17131021
|
Trần Nguyễn Khánh
|
Đoan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
324
|
20122273
|
Tôn Phương
|
Đông
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
325
|
19145064
|
Trần Hữu
|
Nơi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
326
|
19125522
|
Ngô Thị Mỹ
|
Nữ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
327
|
18113198
|
Trần Hà Mỹ
|
Nữ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
328
|
19116023
|
Cao Minh
|
Đức
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
329
|
17153016
|
Nguyễn Trung
|
Đức
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
330
|
18145052
|
Chau Sóc Pha
|
Nút
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
331
|
20122451
|
Kiều Thị Yến
|
Ny
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
332
|
19128128
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Oanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
333
|
18128139
|
Châu Hứa Kiến
|
Phát
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
334
|
18155068
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
335
|
17124131
|
Trần Lê
|
Phát
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
336
|
19139128
|
Lê Duy
|
Phong
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
337
|
16131177
|
Đào Thanh
|
Phong
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
338
|
19139135
|
Nguyễn Thị Aùi
|
Phượng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
339
|
19115090
|
Dương Thị Kim
|
Phương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
340
|
18112357
|
Dụng Lâm Liên
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
341
|
14122482
|
Lê Đặng Minh
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
342
|
19123234
|
Lê Thị Hồng
|
Phương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
343
|
16112668
|
Nguyễn Minh Thế
|
Phương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
344
|
20125634
|
Phạm Hoàng Minh
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
345
|
19126138
|
Phạm Nguyễn Thanh
|
Phương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
346
|
19138064
|
Vũ Đức
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
347
|
19126136
|
Đào Thị Hưng
|
Phước
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
348
|
21127138
|
Trần Đa
|
Phước
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
349
|
20122463
|
Huỳnh Hoài
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
350
|
18120180
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
351
|
20122083
|
Nguyễn Y
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
352
|
20124151
|
Huỳnh Đại
|
Phú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
353
|
19111086
|
Lã Duy
|
Phú
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
354
|
19131036
|
Nguyễn Sỹ
|
Phú
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
355
|
19113125
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
356
|
19113126
|
Trần Quang
|
Phú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
357
|
19128133
|
Hồ Lê Hoa
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
358
|
20113312
|
Ngô Cao Thiện
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
359
|
18145056
|
Neàng Srây
|
Pu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
360
|
20120255
|
Cao Minh
|
Quân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
361
|
18112358
|
Huỳnh Tuyết
|
Quân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
362
|
18149066
|
Lê Chí
|
Quân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
363
|
19118186
|
Nguyễn Ngọc
|
Quân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
364
|
19131040
|
Nguyễn Quốc
|
Quân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
365
|
18112167
|
Đoàn Thế
|
Quân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
366
|
19138065
|
Lê Đăng
|
Quang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
367
|
18125283
|
Lý Tài
|
Quang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
368
|
19145067
|
Trần Minh
|
Quang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
369
|
19114024
|
Nguyễn Thị
|
Quay
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
370
|
19118302
|
Nguyễn Như
|
Qui
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
371
|
20115250
|
Đặng Văn
|
Quốc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
372
|
21135341
|
Nguyễn Yên
|
Quốc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
373
|
18113137
|
Lê Quốc
|
Quyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
374
|
19124230
|
Võ Thị Hồng
|
Quyền
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
375
|
19125291
|
Hồ Thị Tố
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
376
|
21135342
|
Đặng Kim
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
377
|
19137055
|
Nguyễn Thị Yến
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
378
|
21135344
|
Trương Nhật
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
379
|
19154128
|
Nguyễn Đình
|
Quyết
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
380
|
17612007
|
Đào Thị Cẩm
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
381
|
17112172
|
Nguyễn Ngọc
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
382
|
19125299
|
Nguyễn Nguyễn Diễm
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
383
|
21122689
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
384
|
19115098
|
Vi Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
385
|
18112359
|
Đàm Thị
|
Quý
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
386
|
19120167
|
Nguyễn Quỳnh Thanh
|
Quý
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
387
|
18145058
|
Chau Tha
|
Quýt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
388
|
17112354
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Sa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
389
|
19118303
|
Nguyễn Phan Đức
|
Sâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
390
|
19154130
|
Trần Huỳnh Ngọc
|
Sang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
391
|
17131109
|
Trương Thị Hồng
|
Sim
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
392
|
19115102
|
Lê Hoàng
|
Sinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
393
|
19120176
|
Lê Thị Diệu
|
Sinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
394
|
19126150
|
Nguyễn Hoàng
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
395
|
17127058
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
396
|
19117070
|
Nguyễn Thế Ngọc
|
Sương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
397
|
19126153
|
Hồ Nguyên
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
398
|
20123191
|
Trần Nguyên
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
399
|
19125311
|
Nguyễn Duy
|
Tân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
400
|
17124150
|
Nguyễn Ngọc
|
Tân
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
401
|
18137039
|
Phạm Trương Quang
|
Tân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
402
|
19154136
|
Phạm Văn
|
Tân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
403
|
17149136
|
Lêphước
|
Tài
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
404
|
19127046
|
Nguyễn Hữu
|
Tài
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
405
|
15162040
|
Đỗ Đức
|
Tài
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
406
|
17127059
|
Trần Tấn
|
Tài
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
407
|
19113141
|
Lê Thị
|
Thắm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
408
|
19117077
|
Trương Thị Hồng
|
Thắm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
409
|
14124499
|
Hoàng Cảnh
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
410
|
16113124
|
Hoàng Văn
|
Thắng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
411
|
19139145
|
Lê Đức
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
412
|
19125553
|
Trần Hữu
|
Thắng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
413
|
16115158
|
Võ Hồng
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
414
|
18112186
|
Huỳnh Ngọc
|
Thạch
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
415
|
18124132
|
Nguyễn Triệu Ngọc
|
Thạch
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
416
|
17154088
|
Võ Văn
|
Thạch
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
417
|
18115084
|
Võ Chí
|
Thanh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
418
|
17112193
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
419
|
19124255
|
Võ Trung
|
Thành
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
420
|
19120179
|
Phan Hồng
|
Thái
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
421
|
19126158
|
Thi Ngọc
|
Thái
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
422
|
18128300
|
Bùi Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
423
|
15122194
|
Huỳnh Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
424
|
18128161
|
Lê Ngọc Vân
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
425
|
19128156
|
Đặng Trương Hương
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
426
|
19120184
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
427
|
20128268
|
Nguyễn Thị Quyền
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
428
|
19125333
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
429
|
19122235
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
430
|
20122511
|
Thái Thiện Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
431
|
19124260
|
Trần Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
432
|
19131047
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
433
|
18112199
|
Trịnh Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
434
|
19123136
|
Vũ Thị
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
435
|
22145075
|
Đào Ngọc
|
Thiện
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
436
|
19124266
|
Ngô Minh
|
Thiện
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
437
|
20122513
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thiện
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
438
|
16117067
|
Nguyễn Trương Quốc
|
Thiện
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
439
|
20120279
|
Huỳnh Thị
|
Thơ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
440
|
19125348
|
Lê Thị Minh
|
Thơ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
441
|
19139155
|
Nguyễn Ngọc
|
Thơ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
442
|
19138076
|
Hồ Thị Hà
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
443
|
14122487
|
Đàng Nhã Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
444
|
21123279
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
445
|
21122729
|
Phạm Thị Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
446
|
19125493
|
Trương Nguyễn Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
447
|
14122501
|
Võ Thị Thanh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
448
|
16132389
|
Nguyễn Minh
|
Thông
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
449
|
17112201
|
Hồ Phúc
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
450
|
18112298
|
Lê Trần Quốc
|
Thịnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
451
|
17124173
|
Cáp Hữu
|
Thương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
452
|
15113228
|
Danh Thành
|
Thương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
453
|
17112360
|
Nguyễn Kế
|
Thức
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
454
|
19163043
|
Hồ Thị Ngọc
|
Thu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
455
|
21118382
|
Dương Tuấn
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
456
|
16116285
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Thùy
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
457
|
18149092
|
Huỳnh Thị Phương
|
Thúy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
458
|
20126168
|
Lê Thị Thanh
|
Thủy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
459
|
19122419
|
Lý Thu
|
Thủy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
460
|
19127057
|
Lê Thị Diễm
|
Thuý
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
461
|
19111120
|
Nguyễn Anh
|
Thy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
462
|
17139144
|
Võ Anh
|
Thy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
463
|
16111225
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
464
|
20120304
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
465
|
20154226
|
Nguyễn Đặng
|
Tiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
466
|
17116159
|
Đinh Thị Bích
|
Tiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
467
|
15124391
|
Quảng Thị Thanh
|
Tiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
468
|
20123211
|
Cao Ngọc Cẩm
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
469
|
19125495
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
470
|
18112220
|
Phan Nguyễn Trung
|
Tín
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
471
|
19118241
|
Trần Hửu
|
Tín
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
472
|
17153071
|
Trần Đức
|
Tín
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
473
|
19113213
|
Huỳnh Văn
|
Tình
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
474
|
18124152
|
Nguyễn Phước
|
Toàn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
475
|
19112190
|
Nguyễn Thái
|
Toàn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
476
|
17118119
|
Trần Trọng
|
Toàn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
477
|
18139219
|
Lê Phạm Nhật
|
Tường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
478
|
20122582
|
Lê Thị Lan
|
Tường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
479
|
19118271
|
Phạm Bá
|
Tường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
480
|
19154186
|
Trần Hồng
|
Tưởng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
481
|
18115103
|
Hà Ngọc
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
482
|
18139198
|
Huỳnh Thị Bích
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
483
|
18117070
|
Võ Thị Bích
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
484
|
20123217
|
Nguyễn Gia
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
485
|
20122119
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Trân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
486
|
16124171
|
Lê Thị Ngọc
|
Trang
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
487
|
17128155
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
488
|
22128208
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
489
|
20124528
|
Trương Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
490
|
17125309
|
Phan Thị Như
|
Trà
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
491
|
19113165
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
492
|
15124324
|
Trần Quốc
|
Trí
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
493
|
19139182
|
Bùi Đức
|
Triệu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
494
|
20123224
|
Hà Thị Thu
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
495
|
20122557
|
Huỳnh Thảo
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
496
|
19113169
|
Khưu Thị Tú
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
497
|
20122555
|
Đoàn Nguyễn Mỹ
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
498
|
16114311
|
Trần Thị Tú
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
499
|
18124166
|
Trần Trung Thảo Tuyết
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
500
|
21122787
|
Võ Thị Thuỳ
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
501
|
19126202
|
Nguyễn Bá Khánh
|
Trình
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
502
|
18137047
|
Hồ Nguyễn Phi
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
503
|
21118404
|
Huỳnh Quang
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
504
|
21113331
|
Nguyễn Anh
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
505
|
19131063
|
Nguyễn Mạnh
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
506
|
18131066
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
507
|
17112237
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
508
|
16115191
|
Đỗ Ngọc
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
509
|
19115135
|
Võ Trần Đình
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
510
|
20125771
|
Dương Thị Hồng
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
511
|
19139190
|
Lê Thị Xuân
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
512
|
17127086
|
Nguyễn Kim Xuân
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
513
|
18112327
|
Dương Hoàng
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
514
|
17111156
|
Hồ Anh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
515
|
19120236
|
Đặng
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
516
|
17113244
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
517
|
15145087
|
Phan Huỳnh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
518
|
21154355
|
Võ Thành
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
519
|
19126216
|
Vũ Văn
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
520
|
19124312
|
Bùi Mạnh
|
Tùng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
521
|
19127064
|
Huỳnh Thanh
|
Tùng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
522
|
18163039
|
Thạch Cảnh
|
Tùng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
523
|
20128299
|
Nguyễn Huỳnh Anh
|
Tú
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
524
|
15124333
|
Phạm Văn
|
Tú
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
525
|
21123330
|
La Đặng Kim
|
Tuyến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
526
|
20120333
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
527
|
20117137
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
528
|
19120237
|
Đặng Thị Sơn
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
529
|
21139490
|
Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
530
|
19123174
|
Trương Bích
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
531
|
20124546
|
Lê Thị Aùnh
|
Tuyết
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
532
|
19122308
|
Lưu Thị Thu
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
533
|
19122309
|
Ngô Thị
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
534
|
20116288
|
Nguyễn Thị Phương
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
535
|
17112272
|
Vũ Lê Phương
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
536
|
19120243
|
Lê Thị Ngọc Cẩm
|
Vân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
537
|
17612015
|
Nguyễn Kim Như
|
Vân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
538
|
18122347
|
Phùng Nữ Thanh
|
Vân
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
539
|
15162053
|
Huỳnh Lê Nhật
|
Vi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
540
|
19123267
|
Nguyển Vũ Tường
|
Vi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
541
|
19126228
|
Trương Thúy
|
Vi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
542
|
19122316
|
Lê Hữu
|
Viền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
543
|
16138093
|
Trần Quốc
|
Việt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
544
|
17116191
|
Võ Quốc
|
Việt
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
545
|
18118183
|
Nguyễn Hồ Phú
|
Vinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
546
|
19128211
|
Đoàn Sơn
|
Vĩ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
547
|
19115145
|
Đào Duy Phong
|
Vương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
548
|
19111146
|
Nguyễn Ngọc
|
Vương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
549
|
20120343
|
Đinh Nhật
|
Vũ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
550
|
18112253
|
Đỗ Minh
|
Vũ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
551
|
20122601
|
Cao Ngọc Thảo
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
552
|
19120260
|
Nguyễn Ngọc Thúy
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
553
|
19126237
|
Nguyễn Thụythanh
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
554
|
19115150
|
Nguyễn Tường Mai
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
555
|
20128325
|
Phan Thị Thanh
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
556
|
19117103
|
Trần Thị Mỹ
|
Vy
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
557
|
19128223
|
Vũ Tường
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
558
|
19139210
|
Đặng Thị Tú
|
Xương
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
559
|
19155113
|
Hoàng Thị Hải
|
Yến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
||||||||
560
|
17121031
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Yến
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 13h00- 21/01/2024
|
|
||||||||
561
|
19125472
|
Phạm Hồng
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
562
|
19155114
|
Phạm Hoàng Phương
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
563
|
20120356
|
Tạ Thị Ngọc
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 21/01/2014
|
|
||||||||
564
|
18139232
|
Trần Thị Như
|
Yù
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 21/01/2024
|
|
Số lần xem trang: 2487
Điều chỉnh lần cuối: 30-05-2024