TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC |
||||||
Đợt thi tháng 12 năm 2023 |
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp |
||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp |
||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. |
||||||
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Mã lớp |
Ghi chú |
|
1 |
22122015 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
10/11/2003 |
DH22TM |
|
2 |
18138003 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
17/01/2000 |
DH18TD |
|
3 |
18111009 |
Nguyễn Phan Hoài |
Bảo |
20/10/2000 |
DH18TA |
|
4 |
18113010 |
Vũ Phúc |
Bảo |
02/05/2000 |
DH18NHB |
|
5 |
20122253 |
Lê Thái |
Bình |
19/10/2002 |
DH20QTC |
|
6 |
17115005 |
Nguyễn Thị |
Bình |
23/10/1999 |
DH17GN |
|
7 |
20125332 |
Phan Thị Thái |
Bình |
31/12/2002 |
DH20TP |
|
8 |
19113012 |
Trương Băng |
Châu |
07/05/2001 |
DH19NHA |
|
9 |
21120340 |
Trần Diễm |
Chi |
07/01/2003 |
DH21KM |
|
10 |
18127009 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Chiêu |
16/12/2000 |
DH18MT |
|
11 |
19154023 |
Nguyễn Tấn |
Dầu |
17/12/2001 |
DH19OT |
|
12 |
19112029 |
Vũ Thị Kiều |
Diễm |
30/09/2001 |
DH19TY |
|
13 |
17112316 |
Trần Hoàng |
Diệp |
25/10/1999 |
DH17TYGL |
|
14 |
17112027 |
Lê Thị Khánh |
Dung |
10/09/1999 |
DH18TT |
|
15 |
21123223 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
03/05/2003 |
DH21KE |
|
16 |
18112044 |
Nguyễn Minh |
Duy |
04/09/2000 |
DH18TY |
|
17 |
18125515 |
Nguyễn Thị Hà |
Eban |
24/06/1999 |
DH18DD |
|
18 |
17123016 |
Phạm Thị Thanh |
Giang |
22/08/1999 |
DH17KE |
|
19 |
20125380 |
Vũ Thị Trà |
Giang |
22/12/2002 |
DH20VT |
|
20 |
20128172 |
Cao Quỳnh |
Giao |
26/08/2002 |
DH20AV |
|
21 |
19112329 |
Văn Thị |
Hậu |
03/08/2000 |
DH19TYGL |
|
22 |
21126328 |
Đặng Thị |
Hằng |
16/04/2003 |
DH21SHD |
|
23 |
18112056 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Hằng |
20/07/2000 |
DH18DY |
|
24 |
19126248 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
25/11/2001 |
DH19SHC |
|
25 |
18128040 |
Lê Thị Thu |
Hài |
11/07/2000 |
DH18AV |
|
26 |
19124087 |
Phùng Nguyễn Nhật |
Hào |
01/10/2001 |
DH19TB |
|
27 |
20112442 |
Đoàn Thị Anh |
Hiệp |
16/10/2002 |
DH20TYGL |
|
28 |
16126222 |
Nay Hiếu |
Hmor |
23/09/1996 |
DH16SH |
|
29 |
20111200 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
06/09/2002 |
DH20CN |
|
30 |
19113059 |
Trần Thị Thu |
Hương |
12/09/2000 |
DH19NHB |
|
31 |
21123233 |
Phan Thị Thu |
Hường |
01/06/2003 |
DH21KE |
|
32 |
19118088 |
Hà Quang |
Huy |
13/12/2001 |
DH19CK |
|
33 |
21153022 |
Đặng Lê Quang |
Huy |
18/09/2003 |
DH21CD |
|
34 |
18154046 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
12/08/2000 |
DH18OT |
|
35 |
19112338 |
Nguyễn Đức |
Huy |
25/08/2000 |
DH19TYGL |
|
36 |
18164013 |
Nguyễn Hải |
Huỳnh |
29/01/2000 |
DH18QR |
|
37 |
19116055 |
Nguyễn Mạnh |
Huỳnh |
09/05/2001 |
DH19NT |
|
38 |
19126072 |
Võ Như |
Kha |
12/09/2001 |
DH19SHA |
|
39 |
19155034 |
Mai Khoa |
Khang |
22/11/2001 |
DH19KN |
|
40 |
19138034 |
Nguyễn Lê Hữu |
Khang |
31/08/2001 |
DH19TD |
|
41 |
21139312 |
Huỳnh Tuấn |
Khanh |
24/10/2003 |
DH21HD |
|
42 |
17138027 |
Nguyễn Tấn |
Khôi |
12/04/1999 |
DH17TD |
|
43 |
19118110 |
Lâm Hào |
Khôn |
22/02/2001 |
DH19CC |
|
44 |
19112342 |
Phạm Ngọc Minh |
Khuê |
23/02/2001 |
DH19TYGL |
|
45 |
19112296 |
Trần Thị Mộng |
Khuyên |
19/04/2001 |
DH19TYGL |
|
46 |
18155040 |
Lê Ngọc Bảo |
Lan |
26/08/2000 |
DH18KN |
|
47 |
19126081 |
Nguyễn Huỳnh |
Lê |
21/09/2001 |
DH19SHD |
|
48 |
21113213 |
Lê Thị Mỹ |
Lệ |
29/03/2003 |
DH21NHA |
|
49 |
20120035 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Linh |
08/01/2001 |
DH20KT |
|
50 |
21111277 |
Nguyễn Lê Phương |
Linh |
21/08/2003 |
DH21CN |
|
51 |
21122594 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Linh |
05/09/2003 |
DH21TM |
|
52 |
21139326 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
21/02/2003 |
DH21HD |
|
53 |
21125178 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
07/12/2003 |
DH21DD |
|
54 |
18126084 |
Lê Tấn |
Lộc |
02/06/2000 |
DH18SHA |
|
55 |
21122608 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Long |
28/07/2003 |
DH21QTCA |
|
56 |
19118135 |
Trần Hữu |
Luận |
07/04/2001 |
DH19CC |
|
57 |
20125498 |
Nguyễn Thị |
Lụa |
03/08/2002 |
DH20BQ |
|
58 |
20125507 |
Đặng Thị Mỹ |
Luyện |
18/02/2002 |
DH20BQ |
|
59 |
20113077 |
Trần Thị Ngọc |
Mẫn |
05/10/2002 |
DH20NHA |
|
60 |
21128240 |
Bùi Võ Nhật |
Minh |
12/11/2003 |
DH21AV |
|
61 |
20111239 |
Ngô Thanh |
Minh |
30/12/2001 |
DH20CN |
|
62 |
19112264 |
Nguyễn Quang |
Minh |
07/11/2001 |
DH19TT |
|
63 |
19138046 |
Võ Văn |
Minh |
16/01/2001 |
DH19TD |
|
64 |
20139259 |
Huỳnh Gia |
My |
20/05/2002 |
DH20HH |
|
65 |
20125527 |
Lê Thị Trà |
My |
08/01/2002 |
DH20BQ |
|
66 |
21122627 |
Phạm Thị Hạ |
My |
14/09/2003 |
DH21TM |
|
67 |
18112031 |
Lê Tấn |
Đạt |
01/05/2000 |
DH18TY |
|
68 |
20139189 |
Trương Tấn |
Đạt |
15/03/2002 |
DH20HH |
|
69 |
17112114 |
Nguyễn Phương |
Nam |
18/04/1999 |
DH17TY |
|
70 |
18111077 |
Đinh Văn |
Nam |
14/06/2000 |
DH18CN |
|
71 |
19112114 |
Nông Giang |
Nam |
01/06/2001 |
DH19TY |
|
72 |
21122629 |
Đồng Hoài |
Nam |
17/05/2003 |
DH21TM |
|
73 |
20122396 |
Trần Nhật |
Nam |
16/05/2002 |
DH20QT |
|
74 |
18112270 |
Lâm Trang |
Đài |
20/10/2000 |
DH18TT |
|
75 |
16149010 |
Phạm Hoàng |
Đế |
28/09/1998 |
DH16QM |
|
76 |
21139356 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
26/02/2003 |
DH21HD |
|
77 |
17112303 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
05/09/1999 |
DH17TT |
|
78 |
20128217 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
10/07/2002 |
DH20AV |
|
79 |
21145044 |
Đặng Hồng |
Nghi |
25/06/2003 |
DH21BVA |
|
80 |
21125243 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
06/01/2003 |
DH21BQ |
|
81 |
17118065 |
Cao Quý |
Nguyên |
28/09/1999 |
DH17CK |
|
82 |
17118066 |
Hoàng Trung |
Nguyên |
06/08/1998 |
DH17CK |
|
83 |
18114014 |
Trần Thiện |
Nhân |
01/06/2000 |
DH18LN |
|
84 |
18149053 |
Lê Anh |
Nhật |
20/12/2000 |
DH18QM |
|
85 |
17118071 |
Phạm Long |
Nhật |
21/11/1999 |
DH17CC |
|
86 |
19123251 |
Võ Thị Thanh |
Nhàn |
08/11/2001 |
DH19KENT |
|
87 |
20125256 |
Hồ Mỹ |
Nhi |
27/06/2002 |
DH20TP |
|
88 |
20128231 |
Phạm Hoàng Tuyết |
Nhi |
03/09/2002 |
DH20AV |
|
89 |
20120067 |
Trần Tuyết |
Nhi |
19/07/2002 |
DH20KM |
|
90 |
19124201 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
25/04/2001 |
DH19QL |
|
91 |
19125487 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
10/04/2001 |
DH19BQC |
|
92 |
19125264 |
Vũ Thị Quỳnh |
Như |
28/07/2001 |
DH19DD |
|
93 |
19112138 |
Bùi Thị Phương |
Nhung |
25/11/2001 |
DH19TY |
|
94 |
21120469 |
Khưu Hồng |
Nhung |
25/03/2003 |
DH21KT |
|
95 |
21120470 |
Từ Thị Tuyết |
Nhung |
19/03/2003 |
DH21KT |
|
96 |
19139122 |
Trần Thị Bích |
Nhung |
19/12/2001 |
DH19HD |
|
97 |
20111260 |
Vũ Thị Hậu |
Nhung |
11/02/2002 |
DH20CN |
|
98 |
18132007 |
Nguyễn Kim |
Đoan |
26/07/2000 |
DH18SP |
|
99 |
21155074 |
Đinh Thị Minh |
Đoan |
25/02/2003 |
DH21KN |
|
100 |
19113188 |
Lê Văn |
Đồng |
21/04/2001 |
DH19NHGL |
|
101 |
19120026 |
Bùi Thị |
Định |
08/01/2001 |
DH19KT |
|
102 |
19122422 |
Hàng Huy |
Định |
15/04/2001 |
DH19QTNT |
|
103 |
21129854 |
Hà Kim |
Oanh |
18/05/2003 |
DH21VT |
|
104 |
19111084 |
Phạm Ngọc Kim |
Oanh |
24/11/2001 |
DH19CN |
|
105 |
20139290 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
27/04/2002 |
DH20HH |
|
106 |
18128138 |
Bùi Tấn |
Phát |
29/03/2000 |
DH18AV |
|
107 |
20125620 |
Nguyễn Ngọc |
Phát |
01/04/2002 |
DH20BQ |
|
108 |
17112348 |
Thái Thanh |
Phong |
10/07/1999 |
DH17TYGL |
|
109 |
19117060 |
Trần Châu Hồng |
Phú |
07/04/2001 |
DH19CT |
|
110 |
18116066 |
Đỗ Trung |
Quân |
08/02/2000 |
DH18NT |
|
111 |
21129881 |
Trần Mỹ |
Quyên |
21/11/2003 |
DH21DD |
|
112 |
20123186 |
Nguyễn Thy |
Quỳnh |
07/02/2002 |
DH20KE |
|
113 |
16155062 |
Huỳnh Thị Kim |
Sang |
13/08/1998 |
DH16KN |
|
114 |
19126148 |
Lại Nguyễn Nhất |
Sang |
10/06/2001 |
DH19SHA |
|
115 |
17118089 |
Phạm Bùi Tấn |
Sang |
21/07/1999 |
DH17CC |
|
116 |
16138071 |
Trần Phước |
Sang |
19/03/1997 |
DH16TD |
|
117 |
19112354 |
Nguyễn Quốc |
Sinh |
01/01/2001 |
DH19TYGL |
|
118 |
21122693 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
14/05/2003 |
DH21TM |
|
119 |
18112184 |
Hoàng Huy Nhật |
Tân |
26/07/2000 |
DH18TY |
|
120 |
20116247 |
Huỳnh Thanh |
Tân |
18/06/2002 |
DH20KS |
|
121 |
19125488 |
Lê Anh |
Tài |
24/07/2000 |
DH19BQC |
|
122 |
18113142 |
Nguyễn Trọng |
Tài |
23/09/2000 |
DH18NHB |
|
123 |
19153075 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
28/11/2001 |
DH19CD |
|
124 |
19125490 |
Nhữ Văn |
Thành |
08/06/2001 |
DH19BQC |
|
125 |
19117075 |
Trần Quốc |
Thái |
21/11/2001 |
DH19CT |
|
126 |
19116114 |
Nguyễn Huỳnh |
Thi |
06/01/2001 |
DH19NY |
|
127 |
22122368 |
Lê Thị Minh |
Thư |
29/07/2004 |
DH22QT |
|
128 |
20126097 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
24/06/2002 |
DH20SHD |
|
129 |
20125706 |
Đinh Ngọc Minh |
Thư |
10/01/2002 |
DH20TP |
|
130 |
20125701 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
16/09/2002 |
DH20BQ |
|
131 |
19130217 |
Ngô Tùng |
Thông |
20/08/2001 |
DH19TD |
|
132 |
18114019 |
Dương Tấn |
Thịnh |
06/09/2000 |
DH18LN |
|
133 |
17145080 |
Lâm Thị |
Thịnh |
12/11/1998 |
DH17BVB |
|
134 |
18117088 |
Kiều Như |
Thuận |
04/06/1999 |
DH18CT |
|
135 |
19113156 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
16/02/2001 |
DH19NHA |
|
136 |
21125405 |
Lê Thị Thanh |
Thúy |
06/03/2003 |
DH21BQ |
|
137 |
21125404 |
Đỗ Thị Thanh |
Thúy |
14/06/2003 |
DH21BQ |
|
138 |
15116232 |
Từ Nữ Thu |
Thủy |
23/05/1996 |
DH15NTNT |
|
139 |
19112188 |
Phạm Thị Minh |
Tiên |
09/03/2001 |
DH19TY |
|
140 |
19154165 |
Lê Việt |
Tiệp |
28/02/2001 |
DH19OT |
|
141 |
16137083 |
Huỳnh Trần Minh |
Trâm |
18/03/1998 |
DH16NL |
|
142 |
19128180 |
Trần Đỗ Mai |
Trâm |
25/10/2001 |
DH19AV |
|
143 |
21139465 |
Ngô Ngọc |
Trân |
04/10/2003 |
DH21HS |
|
144 |
21122768 |
Bùi Thùy |
Trang |
04/12/2002 |
DH21QT |
|
145 |
21129993 |
Lý Thị Ngọc |
Trang |
19/01/2003 |
DH21BQ |
|
146 |
20120113 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
27/04/2002 |
DH20KM |
|
147 |
20122556 |
Dương Thị Diễm |
Trinh |
04/02/2002 |
DH20TM |
|
148 |
18112366 |
Thạch Trương Mai |
Trinh |
20/09/1999 |
DH18TY |
|
149 |
20113172 |
Lê Huỳnh Xuân |
Trọng |
11/05/2002 |
DH20NHB |
|
150 |
19118308 |
Bùi Trọng |
Trường |
15/07/2001 |
DH19CKC |
|
151 |
19124307 |
Lê Văn |
Trường |
12/07/2001 |
DH19QD |
|
152 |
19128196 |
Lê Xuân |
Trường |
03/05/2001 |
DH19AV |
|
153 |
20122647 |
Mai Thành |
Trung |
09/09/2002 |
DH20QTNT |
|
154 |
19139193 |
Nguyễn Minh |
Trung |
24/07/2001 |
DH19HD |
|
155 |
19124305 |
Kiều Lê Thanh |
Trúc |
08/04/2001 |
DH19QL |
|
156 |
19118264 |
Cao Linh |
Tuấn |
28/08/2001 |
DH19CK |
|
157 |
21126230 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
02/09/2003 |
DH21SHA |
|
158 |
21120585 |
Lưu Thị Anh |
Tuyết |
07/08/2003 |
DH21KT |
|
159 |
21122806 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
12/04/2003 |
DH21QTCA |
|
160 |
15145099 |
Nay H'' |
Uynh |
11/05/1996 |
DH15BV |
|
161 |
20128099 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Vẹn |
30/11/2002 |
DH20AV |
|
162 |
19120248 |
Nguyễn Thị Kiều |
Vi |
25/05/2001 |
DH19KT |
|
163 |
15153076 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
27/06/1997 |
DH15CD |
|
164 |
19112232 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
06/07/2001 |
DH19TY |
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 164 |
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC |
||||||
GIÁM ĐỐC |
Số lần xem trang: 2509
Điều chỉnh lần cuối: 30-05-2024