TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt thi tháng 01 năm 2024
|
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp
|
||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp
|
||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn.
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
16120009
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
20/01/1997
|
DH16KM
|
|
2
|
19124017
|
Vũ Minh
|
Anh
|
17/01/2001
|
DH19TB
|
|
3
|
17112010
|
Nguyễn Anh
|
Bích
|
28/06/1999
|
DH17TY
|
|
4
|
20122255
|
Dương Võ Gia
|
Bội
|
09/10/2002
|
DH20QT
|
|
5
|
19115012
|
Ngô Thị Hồng
|
Cẩm
|
27/01/2001
|
DH19GN
|
|
6
|
19154009
|
Nguyễn Xuân
|
Cảnh
|
21/01/2001
|
DH19OT
|
|
7
|
17163006
|
Vũ Công
|
Chánh
|
26/05/1999
|
DH17ES
|
|
8
|
18116010
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
23/08/2000
|
DH18NT
|
|
9
|
19118027
|
Nguyễn
|
Cường
|
26/02/2001
|
DH19CKC
|
|
10
|
19125048
|
Trần Thị Hồng
|
Diệp
|
17/03/2001
|
DH19VT
|
|
11
|
18120037
|
Đào Hoàng Hải
|
Dương
|
14/06/2000
|
DH18KT
|
|
12
|
18112040
|
Khổng Thuý
|
Dung
|
07/11/2000
|
DH18TY
|
|
13
|
18122420
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
28/01/2000
|
DH19QT
|
|
14
|
19153011
|
Huỳnh Cao
|
Duy
|
15/05/2001
|
DH19CD
|
|
15
|
19153015
|
Phan Nguyễn Minh
|
Duy
|
09/08/2001
|
DH19CD
|
|
16
|
19125066
|
Huỳnh Thị Kim
|
Duyên
|
26/06/2001
|
DH19VT
|
|
17
|
16127029
|
Đặng Ngọc Gia
|
Hân
|
26/10/1998
|
DH16MT
|
|
18
|
19115029
|
Trần Nguyễn Gia
|
Hân
|
06/12/2001
|
DH19GN
|
|
19
|
19111033
|
Phạm Thị Thúy
|
Hằng
|
01/12/2001
|
DH19CN
|
|
20
|
18112058
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
19/11/2000
|
DH18TY
|
|
21
|
19111038
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
16/04/2001
|
DH19CN
|
|
22
|
19122061
|
Nguyễn Thụy Mỹ
|
Hoa
|
01/01/2001
|
DH19TM
|
|
23
|
19122059
|
Đồng Thị Tuyết
|
Hoa
|
18/04/2001
|
DH19QT
|
|
24
|
18114006
|
Nguyễn Minh
|
Hoan
|
17/07/2000
|
DH18LN
|
|
25
|
19125113
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hồng
|
19/03/2001
|
DH19VT
|
|
26
|
19154047
|
Văn Công
|
Hoà
|
29/08/2001
|
DH19OT
|
|
27
|
16154040
|
Nguyễn Kim
|
Hoàng
|
19/04/1998
|
DH16OT
|
|
28
|
19138023
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
23/09/2001
|
DH19TD
|
|
29
|
19113053
|
Nguyễn Văn Bảo
|
Hoàng
|
07/10/2001
|
DH19NHB
|
|
30
|
17113071
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hương
|
08/11/1999
|
DH17NHC
|
|
31
|
17112331
|
Hùynh Xuân
|
Hữu
|
21/02/1999
|
DH17TYGL
|
|
32
|
19145031
|
Huỳnh Chí
|
Hướng
|
11/06/2001
|
DH19BV
|
|
33
|
13145063
|
Khách Đô
|
Huy
|
17/01/1994
|
DH13BVA
|
|
34
|
20122337
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
17/09/2002
|
DH20TM
|
|
35
|
20125442
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
22/01/2002
|
DH20VT
|
|
36
|
18124057
|
Hồ Phạm Dĩ
|
Khang
|
21/06/2000
|
DH18QL
|
|
37
|
20135068
|
Nguyễn Văn
|
Khang
|
11/08/2002
|
DH20TB
|
|
38
|
19113069
|
Phạm Vĩ
|
Khang
|
21/01/2001
|
DH19NHB
|
|
39
|
19113071
|
Đỗ Trần Đăng
|
Khoa
|
05/11/2001
|
DH19NHB
|
|
40
|
17112095
|
Phạm Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
19/10/1999
|
DH17TY
|
|
41
|
14123223
|
Phan Huỳnh Thành
|
Khương
|
27/02/1996
|
DH14KEGL
|
|
42
|
18122106
|
Vòng Mỹ
|
Lày
|
12/11/2000
|
DH18TM
|
|
43
|
20120211
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
01/05/2002
|
DH20KT
|
|
44
|
17112105
|
Trần Thị Lam
|
Linh
|
01/09/1999
|
DH17DY
|
|
45
|
19125482
|
Nguyễn Đình
|
Lộc
|
22/01/2001
|
DH19BQC
|
|
46
|
19154088
|
Phạm Đức
|
Lộc
|
10/12/2001
|
DH19OT
|
|
47
|
19118146
|
Thạch
|
Minh
|
04/08/2001
|
DH19CC
|
|
48
|
17612010
|
Đặng Trọng
|
Đăng
|
16/09/1982
|
BH17TY
|
|
49
|
18138015
|
Nguyễn Công
|
Đỉnh
|
01/06/2000
|
DH18TD
|
|
50
|
19126022
|
Phan Minh
|
Đạt
|
20/12/2001
|
DH19SHB
|
|
51
|
18117043
|
Hồ Quốc
|
Nam
|
16/10/2000
|
DH18CT
|
|
52
|
15122290
|
Lê Huỳnh Như
|
Ngân
|
06/08/1997
|
DH15QTNT
|
|
53
|
19112122
|
Võ Lê Ngọc
|
Ngân
|
18/05/2001
|
DH19TY
|
|
54
|
18120146
|
Phạm Hoài
|
Ngọc
|
30/11/2000
|
DH18KM
|
|
55
|
22139068
|
Trần Lê Mỹ
|
Nhân
|
01/09/2004
|
DH22HD
|
|
56
|
19126118
|
Huỳnh Nữ Yến
|
Nhi
|
08/08/2001
|
DH19SHD
|
|
57
|
17149110
|
Lê Thị
|
Nhi
|
05/12/1999
|
DH17QM
|
|
58
|
19139110
|
Đường Yến
|
Nhi
|
13/04/1999
|
DH19HT
|
|
59
|
20122440
|
Tô Tâm
|
Như
|
27/09/2002
|
DH20QT
|
|
60
|
19118170
|
Nguyễn Hoàng
|
Ninh
|
25/01/2001
|
DH19CC
|
|
61
|
17131021
|
Trần Nguyễn Khánh
|
Đoan
|
02/09/1999
|
DH17TK
|
|
62
|
19145064
|
Trần Hữu
|
Nơi
|
05/06/2001
|
DH19BV
|
|
63
|
18145052
|
Chau Sóc Pha
|
Nút
|
01/01/2000
|
DH18BV
|
|
64
|
20122451
|
Kiều Thị Yến
|
Ny
|
11/07/2002
|
DH20TM
|
|
65
|
18112357
|
Dụng Lâm Liên
|
Phương
|
13/08/1999
|
DH18TY
|
|
66
|
19138064
|
Vũ Đức
|
Phương
|
22/02/2001
|
DH19TD
|
|
67
|
19111086
|
Lã Duy
|
Phú
|
31/08/2001
|
DH19CN
|
|
68
|
19118186
|
Nguyễn Ngọc
|
Quân
|
20/08/2001
|
DH19CC
|
|
69
|
19138065
|
Lê Đăng
|
Quang
|
16/03/2001
|
DH19TD
|
|
70
|
19145067
|
Trần Minh
|
Quang
|
07/12/2001
|
DH19BV
|
|
71
|
20115250
|
Đặng Văn
|
Quốc
|
05/07/2002
|
DH20GN
|
|
72
|
19124230
|
Võ Thị Hồng
|
Quyền
|
12/06/2001
|
DH19TB
|
|
73
|
19154128
|
Nguyễn Đình
|
Quyết
|
11/04/2001
|
DH19OT
|
|
74
|
21122689
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
Quỳnh
|
01/12/2003
|
DH21QT
|
|
75
|
17112354
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Sa
|
10/01/1999
|
DH17TYGL
|
|
76
|
19120176
|
Lê Thị Diệu
|
Sinh
|
13/06/2001
|
DH19KT
|
|
77
|
19126150
|
Nguyễn Hoàng
|
Sơn
|
12/09/2001
|
DH19SHB
|
|
78
|
20123191
|
Trần Nguyên
|
Tâm
|
15/10/2002
|
DH20KE
|
|
79
|
16115158
|
Võ Hồng
|
Thắng
|
13/04/1998
|
DH16CB
|
|
80
|
17154088
|
Võ Văn
|
Thạch
|
11/11/1999
|
DH17OT
|
|
81
|
18128300
|
Bùi Thị Thanh
|
Thảo
|
29/06/2000
|
|
|
82
|
19128156
|
Đặng Trương Hương
|
Thảo
|
17/04/2001
|
DH19AV
|
|
83
|
20122511
|
Thái Thiện Thanh
|
Thảo
|
22/04/2002
|
DH20TM
|
|
84
|
20122513
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thiện
|
26/05/2002
|
DH20QT
|
|
85
|
20120279
|
Huỳnh Thị
|
Thơ
|
02/05/2002
|
DH20KT
|
|
86
|
19139155
|
Nguyễn Ngọc
|
Thơ
|
16/01/2001
|
DH19HT
|
|
87
|
21123279
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
19/09/2003
|
DH21KE
|
|
88
|
17139144
|
Võ Anh
|
Thy
|
02/10/1999
|
DH17HS
|
|
89
|
20120304
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tiến
|
13/08/2002
|
DH20KM
|
|
90
|
20123211
|
Cao Ngọc Cẩm
|
Tiên
|
10/12/2002
|
DH20KE
|
|
91
|
19125495
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tiên
|
29/06/2001
|
DH19BQC
|
|
92
|
18117070
|
Võ Thị Bích
|
Trâm
|
26/03/2000
|
DH18CT
|
|
93
|
20123217
|
Nguyễn Gia
|
Trân
|
22/11/2002
|
DH20KE
|
|
94
|
17128155
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
22/10/1999
|
DH17AV
|
|
95
|
17125309
|
Phan Thị Như
|
Trà
|
24/04/1999
|
DH17DD
|
|
96
|
20122557
|
Huỳnh Thảo
|
Trinh
|
26/09/2002
|
DH20QT
|
|
97
|
18137047
|
Hồ Nguyễn Phi
|
Trường
|
21/08/2000
|
DH18NL
|
|
98
|
20125771
|
Dương Thị Hồng
|
Trúc
|
07/11/2002
|
DH20BQ
|
|
99
|
17127086
|
Nguyễn Kim Xuân
|
Trúc
|
31/07/1999
|
DH17MT
|
|
100
|
18112327
|
Dương Hoàng
|
Tuấn
|
15/07/2000
|
DH18TYGL
|
|
101
|
19128211
|
Đoàn Sơn
|
Vĩ
|
08/04/2001
|
DH19AV
|
|
102
|
20128325
|
Phan Thị Thanh
|
Vy
|
24/01/2002
|
DH20AV
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 102
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 2559
Điều chỉnh lần cuối: 30-05-2024