TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTNAM |
|
||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|||||
|
|
|||||
DANH SÁCH DỰ THI _ ĐỢT THI 120 /2024 |
||||||
STT |
MSV |
HỌ |
TÊN |
LỊCH THI |
||
1 |
19128001 |
Cao Phước |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
2 |
21155055 |
Cao Thị Lệ |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
3 |
20122234 |
Hồ Nguyễn Thành |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
4 |
21113001 |
Huỳnh Hoài |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
5 |
20124256 |
Huỳnh Thị Hoài |
An |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
6 |
19128005 |
Hà Phan Hoàng |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
7 |
22126010 |
Hàng Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
8 |
18127003 |
Huỳnh Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
9 |
19139005 |
Lê Quý |
Anh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
10 |
18111003 |
Ngô Lan |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
11 |
20128144 |
Nguyễn Hà Vân |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
12 |
19120004 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
13 |
21126009 |
Nguyễn Lan |
Anh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
14 |
21126014 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
15 |
19155004 |
Nguyễn Tú |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
16 |
18154007 |
Trần Quyền |
Anh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
17 |
19125013 |
Trần Thị Mai |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
18 |
19120014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Aùnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
19 |
20122248 |
Võ Lê |
Bách |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
20 |
19115008 |
Hà Thế |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
21 |
22155008 |
Huỳnh Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
22 |
19155009 |
Lâm Phi |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
23 |
22112024 |
Ngô Hùng Thế |
Bảo |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
24 |
20127095 |
Hoàng Đình |
Bình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
25 |
18149008 |
Lê Thị |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
26 |
19145006 |
Nguyễn Chí |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
27 |
18117003 |
Dương Nguyễn Ngọc |
Bội |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
28 |
17163005 |
Đỗ Vĩ |
Cầm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
29 |
19115014 |
Nguyễn Đình |
Cẩn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
30 |
20125337 |
Trần Kim |
Chấn |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
31 |
18124012 |
Lê Thị Huỳnh |
Châu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
32 |
21129572 |
Phạm Bích |
Châu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
33 |
18117005 |
Lê Ngọc Diễm |
Chi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
34 |
17145013 |
Nguyễn Khắc |
Cường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
35 |
14112036 |
Nguyễn Tuấn |
Cường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
36 |
17123008 |
Dương Thị |
Dây |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
37 |
16112407 |
Huỳnh Thị |
Diệu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
38 |
19111016 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
39 |
19153008 |
Ngô Trung |
Dinh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
40 |
19111015 |
Lê |
Dĩ |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
41 |
19114007 |
Dương Ngọc Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
42 |
19115024 |
Huỳnh Đăng |
Dương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
43 |
16126032 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
44 |
16149013 |
Trần Thị Ngọc |
Dung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
45 |
16131038 |
Thạch Ngọc |
Dũng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
46 |
20124287 |
Lê Nguyễn Anh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
47 |
15122035 |
Lê Nguyễn Minh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
48 |
20122283 |
Lê Phương |
Duy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
49 |
16153017 |
Đoàn Văn |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
50 |
20126225 |
Tăng Trương Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
51 |
19128242 |
Lê Thị |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
52 |
16114223 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
53 |
18124034 |
Nguyễn Thiện Đào |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
54 |
20120179 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
55 |
19163008 |
Nguyễn Thị Kim |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
56 |
20114037 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
57 |
19126036 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
58 |
21139271 |
Vương Kiều |
Duyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
59 |
19112047 |
Nguyễn Thị |
Gấm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
60 |
16125155 |
Nguyễn Thị |
Giang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
61 |
18115026 |
Trầm Hà Trà |
Giang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
62 |
17112282 |
Mai Ngọc |
Giàu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
63 |
20123129 |
Bùi Bảo |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
64 |
19124079 |
Cao Nguyễn Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
65 |
22126049 |
Hồ Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
66 |
19125083 |
Mai Hoàng Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
67 |
20111187 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
68 |
21112443 |
Bùi Trung |
Hậu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
69 |
19125092 |
Nguyễn Thị Bích |
Hậu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
70 |
20149155 |
Dương Hà Mỹ |
Hằng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
71 |
21123227 |
Ngô Thị Thu |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
72 |
19125480 |
Nguyễn Lê Bích |
Hằng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
73 |
19155020 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
74 |
20125396 |
Trần Phượng |
Hằng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
75 |
18126034 |
Trần Lê Nhật |
Hạ |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
76 |
18113192 |
Nguyễn Đỗ |
Hanh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
77 |
21155086 |
Nguyễn Hồng Diễm |
Hà |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
78 |
20112221 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
79 |
19111028 |
Đỗ Lê Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
80 |
17126028 |
Phùng Thị Ngọc |
Hà |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
81 |
19120058 |
Hà Thị Thanh |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
82 |
17124049 |
Lương Diệu |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
83 |
20122201 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
84 |
19126050 |
Phan Thị Thúy |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
85 |
21120384 |
Trần Thị |
Hiền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
86 |
14114346 |
Lê Hoàng |
Hiển |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
87 |
20115203 |
Lê Minh |
Hiệp |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
88 |
18126047 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
89 |
22126057 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hiệp |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
90 |
17113057 |
Hoàng Ngọc |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
91 |
17124053 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
92 |
18126048 |
Sầm Minh |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
93 |
21113183 |
Võ Hoàng |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
94 |
21112459 |
Nguyễn Thị Aùnh |
Hồng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
95 |
19137021 |
Phạm Công |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
96 |
21138123 |
Từ Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
97 |
18138032 |
Chung Hiệp |
Hưng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
98 |
20163120 |
Lương Thị |
Hòa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
99 |
18112065 |
Nguyễn Hữu |
Hòa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
100 |
19131013 |
Phan Thị Thúy |
Hòa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
101 |
18112075 |
Phạm Lan |
Hương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
102 |
19126062 |
Thạch Thị Giang |
Hương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
103 |
19112076 |
Chu Đặng Quốc |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
104 |
18113054 |
Đậu Bá |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
105 |
19124116 |
Nguyễn Khắc |
Huy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
106 |
19118093 |
Nguyễn Minh |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
107 |
17124067 |
Nguyễn Đức |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
108 |
18153029 |
Trương Vĩnh |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
109 |
23111061 |
VÕ GIA |
HUY |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
110 |
20122202 |
Chế Trần Thanh |
Huyền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
111 |
18124056 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
112 |
18112311 |
Đỗ Thị Ngọc |
Huyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
113 |
17112287 |
Lê Đoàn |
Huynh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
114 |
21112095 |
Trần Thị Trúc |
Huỳnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
115 |
21113201 |
Trần Văn |
Huỳnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
116 |
19112080 |
Dương Nhật |
Kha |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
117 |
20122341 |
Nguyễn Thanh |
Kha |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
118 |
16118071 |
Cao Hoàng |
Khang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
119 |
19131015 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
120 |
19137032 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
121 |
14123222 |
Phạm Thị |
Khanh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
122 |
19154064 |
Huỳnh Quang |
Khải |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
123 |
20111217 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
124 |
18155035 |
Nguyễn Đoàn Quốc |
Khánh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
125 |
21122577 |
Trần Mai |
Khánh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
126 |
18118060 |
Trần Bá |
Khoa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
127 |
17149064 |
Võ Hoàng |
Khoa |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
128 |
19153034 |
Chu Trương Đăng |
Khôi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
129 |
19113073 |
Võ Trung |
Kiên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
130 |
20122348 |
Lê Anh |
Kiệt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
131 |
16124239 |
Lý Thường |
Kiệt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
132 |
15153030 |
Hoàng Văn |
Kỳ |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
133 |
21112489 |
Nguyễn Sơn |
Lâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
134 |
20123140 |
Hà Thị Chấn |
Lam |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
135 |
20139239 |
Trần Minh Hoàng |
Lan |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
136 |
19115056 |
Nguyễn Đình |
Lãm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
137 |
17124082 |
Võ Thị |
Lành |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
138 |
19120096 |
Ngô Văn |
Lem |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
139 |
20139243 |
Lê Thị Thuý |
Liễu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
140 |
15123044 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
141 |
16149060 |
Nguyễn Hoài |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
142 |
17612004 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
143 |
21113216 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
144 |
19153037 |
Đinh Văn Quyền |
Linh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
145 |
19124139 |
Phạm Phương |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
146 |
16149160 |
Tô Nguyễn Yến |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
147 |
20122051 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
148 |
16155040 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
149 |
17112297 |
Trần Minh |
Lộc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
150 |
15113173 |
Đinh Công |
Lưu |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
151 |
19122344 |
Nguyễn Ngọc |
Luân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
152 |
19118134 |
Lý Kim |
Luận |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
153 |
21129744 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
154 |
20124373 |
Mai Phương Thảo |
Ly |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
155 |
20124375 |
Nguyễn Lê Tiểu |
Mẫn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
156 |
18112111 |
Nguyễn Văn |
Mẫn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
157 |
19155054 |
Sơn Kiều |
Mẫn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
158 |
21111287 |
Kiều Thị Ngọc |
Mai |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
159 |
21120127 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
160 |
19118296 |
Đinh Đức |
Mạnh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
161 |
18118081 |
Tạ Văn |
Mạnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
162 |
20125516 |
Nguyễn Diểm |
Mi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
163 |
22139055 |
Lê Thị Kiều |
Mỵ |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
164 |
18112312 |
Trịnh Thị |
Miên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
165 |
16112801 |
Ksor |
Minh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
166 |
22116053 |
Lâm Tuấn |
Minh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
167 |
21123248 |
Lê Ngọc |
Minh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
168 |
19139086 |
Nguyễn Công |
Minh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
169 |
18155055 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
170 |
19154093 |
Nguyễn Lê Anh |
Minh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
171 |
19122132 |
Nguyễn Thị Aùnh |
Muội |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
172 |
19155056 |
Lê Vũ Thảo |
My |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
173 |
19113097 |
Mạc Thị Aùi |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
174 |
20124093 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
175 |
19122135 |
Nguyễn Thị Giáng |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
176 |
18112117 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
177 |
19128097 |
Nguyễn Vũ Triệu |
My |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
178 |
17126082 |
Nguyễn Hoàng |
Mỹ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
179 |
22155068 |
Tạ Thị Hoàn |
Mỹ |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
180 |
14112645 |
Đỗ Ngọc Hải |
Đăng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
181 |
21113159 |
Nguyễn Phước |
Đại |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
182 |
21129582 |
Cao Tiến |
Đạt |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
183 |
21113161 |
Lê Phước |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
184 |
18127010 |
Lê Thành |
Đạt |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
185 |
18127011 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
186 |
20112201 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
187 |
21122501 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
188 |
20137009 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
189 |
19126245 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
190 |
14112060 |
Phạm Thành |
Đạt |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
191 |
19118147 |
Hoàng Phương |
Nam |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
192 |
15114226 |
Lý Phương |
Nam |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
193 |
19126105 |
Nguyễn Minh Đại |
Nam |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
194 |
19126251 |
Võ Lâm Hải |
Nam |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
195 |
19118029 |
Nguyễn Hữu |
Đang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
196 |
21125054 |
Trịnh Anh |
Đào |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
197 |
22124127 |
Lê Thị Bích |
Nga |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
198 |
18128105 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
199 |
19112115 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
200 |
20117102 |
Hồ Ngọc Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
201 |
20124389 |
Mai Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
202 |
18113094 |
Đào Thị Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
203 |
19126108 |
Nguyễn Đinh Thảo |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
204 |
18139106 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
205 |
20124385 |
Đoàn Trúc |
Ngân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
206 |
20124109 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
207 |
19145054 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
208 |
19124174 |
Trần Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
209 |
20122408 |
Trần Mỹ |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
210 |
19122151 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
211 |
21112535 |
Trần Võ Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
212 |
17153047 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
213 |
17112301 |
Hồng Bảo |
Ngọc |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
214 |
19120132 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
215 |
20122418 |
Nguyễn Trần Bảo |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
216 |
18115066 |
Phạmnhư |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
217 |
19149054 |
Trương Thị Yến |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
218 |
20125567 |
Võ Hồng |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
219 |
20128223 |
Dương Ngọc Thảo |
Nguyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
220 |
17112298 |
Huỳnh Thảo |
Nguyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
221 |
15122134 |
Lê Nguyễn Hùng |
Nguyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
222 |
21125248 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Nguyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
223 |
16125354 |
Tài Thị Ngọc |
Nguyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
224 |
21139368 |
Trương Thảo |
Nguyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
225 |
20112449 |
Phạm Thị Như |
Nguyệt |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
226 |
20124417 |
Phạm Thị Thu |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
227 |
20112308 |
Mai Thị Bích |
Nhân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
228 |
17128092 |
Đỗ Huỳnh Cát |
Nhật |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
229 |
19113111 |
Phạm Minh |
Nhật |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
230 |
20112066 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
231 |
19122168 |
Hồ Nguyên Quỳnh |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
232 |
19126119 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
233 |
20139280 |
Đặng Thị Hoàng |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
234 |
18125522 |
Thạch Lê Bích |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
235 |
19139119 |
Lê Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
236 |
20128234 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
237 |
20125602 |
Võ Hoàng Thụy |
Như |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
238 |
18123092 |
Huỳnh Ngọc |
Nhung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
239 |
18125523 |
Đàng Thị Phi |
Nhung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
240 |
20122447 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
241 |
20125610 |
Nguyễn Văn |
Ninh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
242 |
18145093 |
Danh Trương Trung |
Đính |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
243 |
21139260 |
Phan Thành |
Được |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
244 |
17153016 |
Nguyễn Trung |
Đức |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
245 |
18128139 |
Châu Hứa Kiến |
Phát |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
246 |
20139291 |
Lê Minh |
Phát |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
247 |
18155068 |
Nguyễn Thành |
Phát |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
248 |
16131177 |
Đào Thanh |
Phong |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
249 |
19116094 |
Nguyễn Hoài |
Phong |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
250 |
20125639 |
Võ Thị Thu |
Phượng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
251 |
19115090 |
Dương Thị Kim |
Phương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
252 |
16112668 |
Nguyễn Minh Thế |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
253 |
22118134 |
Nguyễn Tiến |
Phương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
254 |
20125634 |
Phạm Hoàng Minh |
Phương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
255 |
19126138 |
Phạm Nguyễn Thanh |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
256 |
20125636 |
Thái Thị Mai |
Phương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
257 |
20139300 |
Trần Thị Nam |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
258 |
18115078 |
Vũ Như |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
259 |
22125226 |
Đinh Xuân |
Phước |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
260 |
20122463 |
Huỳnh Hoài |
Phụng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
261 |
20124151 |
Huỳnh Đại |
Phú |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
262 |
19113125 |
Nguyễn Văn |
Phú |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
263 |
19128133 |
Hồ Lê Hoa |
Phúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
264 |
19128135 |
Lê Hoàng |
Phúc |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
265 |
21113069 |
Cao Hải |
Quân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
266 |
18149066 |
Lê Chí |
Quân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
267 |
19131040 |
Nguyễn Quốc |
Quân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
268 |
18112167 |
Đoàn Thế |
Quân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
269 |
18125283 |
Lý Tài |
Quang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
270 |
19114024 |
Nguyễn Thị |
Quay |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
271 |
18113137 |
Lê Quốc |
Quyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
272 |
17112353 |
Nay |
Quyền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
273 |
19125291 |
Hồ Thị Tố |
Quyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
274 |
20149073 |
Phạm Ngọc Thảo |
Quyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
275 |
17112172 |
Nguyễn Ngọc |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
276 |
16111163 |
Huỳnh Ngọc |
Quý |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
277 |
20125264 |
Lê Phú |
Quý |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
278 |
18145058 |
Chau Tha |
Quýt |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
279 |
20124457 |
Mai Thị Bích |
Sang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
280 |
19154130 |
Trần Huỳnh Ngọc |
Sang |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
281 |
17131109 |
Trương Thị Hồng |
Sim |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
282 |
17127058 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
283 |
16137066 |
Đồng Ngọc |
Sơn |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
284 |
19126153 |
Hồ Nguyên |
Tâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
285 |
20115119 |
Lê Khánh |
Tâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
286 |
20113329 |
Trương Hoài |
Tâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
287 |
21138174 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
288 |
18137039 |
Phạm Trương Quang |
Tân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
289 |
19111099 |
Trần Thanh |
Tân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
290 |
19137060 |
Hoàng Nhân |
Tài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
291 |
21113079 |
Lê Thành |
Tài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
292 |
17127059 |
Trần Tấn |
Tài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
293 |
19113141 |
Lê Thị |
Thắm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
294 |
20115123 |
Hồ Văn |
Thắng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
295 |
19139145 |
Lê Đức |
Thắng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
296 |
19125553 |
Trần Hữu |
Thắng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
297 |
18112186 |
Huỳnh Ngọc |
Thạch |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
298 |
19154142 |
Nguyễn Bảo |
Thanh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
299 |
18115084 |
Võ Chí |
Thanh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
300 |
19124255 |
Võ Trung |
Thành |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
301 |
19120179 |
Phan Hồng |
Thái |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
302 |
19120184 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
303 |
20122503 |
Đinh Thị |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
304 |
19115111 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
305 |
19124260 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
306 |
19131047 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
307 |
18112199 |
Trịnh Thị Thu |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
308 |
19123136 |
Vũ Thị |
Thảo |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
309 |
22145075 |
Đào Ngọc |
Thiện |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
310 |
21154321 |
Nguyễn Phước |
Thiện |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
311 |
19138076 |
Hồ Thị Hà |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
312 |
22123134 |
Phạm Kim |
Thoa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
313 |
20117060 |
Lê Thị Như |
Thoại |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
314 |
19139156 |
Lê Trương Tấn |
Thoại |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
315 |
17128130 |
Đỗ Nguyên |
Thông |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
316 |
17112201 |
Hồ Phúc |
Thịnh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
317 |
17124173 |
Cáp Hữu |
Thương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
318 |
15113228 |
Danh Thành |
Thương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
319 |
21122734 |
Phạm Thị Hoài |
Thương |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
320 |
18120245 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
321 |
20124508 |
Khổng Tân |
Tiến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
322 |
17112273 |
Lê Tấn |
Tiến |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
323 |
18112219 |
Nguyễn Công |
Tiến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
324 |
17116159 |
Đinh Thị Bích |
Tiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
325 |
15124391 |
Quảng Thị Thanh |
Tiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
326 |
18125365 |
Nguyễn Thuỷ |
Tiên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
327 |
17112220 |
Phan Đặng Cẩm |
Tiên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
328 |
21123132 |
Trần Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
329 |
21124215 |
Trần Thị Quí |
Tiên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
330 |
15127129 |
Triệu Thị Thủy |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
331 |
18112220 |
Phan Nguyễn Trung |
Tín |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
332 |
19118241 |
Trần Hửu |
Tín |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
333 |
19113213 |
Huỳnh Văn |
Tình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
334 |
18124152 |
Nguyễn Phước |
Toàn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
335 |
20128284 |
Phạm Phương |
Toàn |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
336 |
16153094 |
Nguyễn Vũ |
Tịnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
337 |
21113339 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
338 |
16111252 |
Bùi Văn |
Tường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
339 |
19118271 |
Phạm Bá |
Tường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
340 |
16125511 |
Liêu Thị Ngọc |
Trâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
341 |
18122305 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
342 |
19113163 |
Trương Thị Hoa |
Trâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
343 |
20122119 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
344 |
23123115 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
TRANG |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
345 |
20149241 |
Phạm Thanh |
Trang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
346 |
20124528 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
347 |
20128291 |
Vũ Ngọc Đoan |
Trang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
348 |
21123294 |
Bùi Khắc |
Trí |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
349 |
17137072 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Trí |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
350 |
19113165 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
351 |
19124300 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
352 |
15124324 |
Trần Quốc |
Trí |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
353 |
20123224 |
Hà Thị Thu |
Trinh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
354 |
19113169 |
Khưu Thị Tú |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
355 |
20149244 |
Nguyễn Phạm Diễm |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
356 |
20122555 |
Đoàn Nguyễn Mỹ |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
357 |
16114311 |
Trần Thị Tú |
Trinh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
358 |
18124166 |
Trần Trung Thảo Tuyết |
Trinh |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
359 |
21122787 |
Võ Thị Thuỳ |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
360 |
19126202 |
Nguyễn Bá Khánh |
Trình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
361 |
20113368 |
Nguyễn Hữu |
Trình |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
362 |
15113132 |
Hoàng Trung |
Trực |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
363 |
19122293 |
Bùi Văn |
Trường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
364 |
21113331 |
Nguyễn Anh |
Trường |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
365 |
18131066 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
366 |
20122569 |
Hoàng Văn |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
367 |
17112237 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
368 |
19113171 |
Đinh Thái Thành |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
369 |
16115191 |
Đỗ Ngọc |
Trung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
370 |
19126206 |
Trầm Việt |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
371 |
19115135 |
Võ Trần Đình |
Trung |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
372 |
17122189 |
Hà Ngô Yến |
Trúc |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
373 |
19139190 |
Lê Thị Xuân |
Trúc |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
374 |
19126205 |
Võ Thị Aùnh |
Trúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
375 |
17111156 |
Hồ Anh |
Tuấn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
376 |
17125339 |
Lại Quốc |
Tuấn |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
377 |
19120236 |
Đặng |
Tuấn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
378 |
20116285 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
379 |
17113244 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
380 |
19126216 |
Vũ Văn |
Tuấn |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
381 |
19124312 |
Bùi Mạnh |
Tùng |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
382 |
16126195 |
Hồng Văn |
Tùng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
383 |
19127064 |
Huỳnh Thanh |
Tùng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
384 |
19122301 |
Lê Đình |
Tùng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
385 |
15124333 |
Phạm Văn |
Tú |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
386 |
20128302 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
387 |
20120333 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
388 |
19120237 |
Đặng Thị Sơn |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
389 |
19124315 |
Nguyễn Ngọc Vân |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
390 |
21139490 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
391 |
22123171 |
Phan Ngọc |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
392 |
19123174 |
Trương Bích |
Tuyền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
393 |
20128305 |
Võ Thị Kim |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
394 |
16125551 |
Phạm Thị Aùnh |
Tuyết |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
395 |
19122308 |
Lưu Thị Thu |
Uyên |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
396 |
19122309 |
Ngô Thị |
Uyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
397 |
20113386 |
Nguyễn Thị Châu |
Uyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
398 |
17112272 |
Vũ Lê Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
399 |
19120243 |
Lê Thị Ngọc Cẩm |
Vân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
400 |
17612015 |
Nguyễn Kim Như |
Vân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
401 |
21113344 |
Trương Thị Cẩm |
Vân |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
402 |
15162053 |
Huỳnh Lê Nhật |
Vi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
403 |
19126263 |
Nguyễn Thị Hương Thảo |
Vi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
404 |
21155181 |
Trần Thị Cẩm |
Vi |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
405 |
19126226 |
Trần Yến |
Vi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
406 |
19126228 |
Trương Thúy |
Vi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
407 |
19122316 |
Lê Hữu |
Viền |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
408 |
16138093 |
Trần Quốc |
Việt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
409 |
16153107 |
Lâm Văn |
Vinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
410 |
16122384 |
Võ Ngọc |
Vũ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
411 |
21112724 |
Nguyễn Hà Khánh |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
412 |
19120260 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
413 |
21112309 |
Oân Đoan |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
414 |
21139505 |
Võ Mai Yến |
Vy |
Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
415 |
19128223 |
Vũ Tường |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
416 |
19139210 |
Đặng Thị Tú |
Xương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
417 |
21129866 |
Huỳnh Thị Kim |
Yến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
418 |
17121031 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024 |
||
419 |
20122609 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 02/03/2024/ Phần 2: Ca 02 giờ thi 9h20- 02/03/2024 |
||
Số lần xem trang: 2514
Điều chỉnh lần cuối: 30-05-2024