TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt thi tháng 02 năm 2024
|
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp
|
||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp
|
||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn.
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
15124391
|
Quảng Thị Thanh
|
Tiền
|
10/03/1997
|
DH15QLNT
|
|
2
|
16112407
|
Huỳnh Thị
|
Diệu
|
27/05/1998
|
DH16TYNT
|
|
3
|
16125155
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
04/01/1998
|
DH16DD
|
|
4
|
16126032
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
20/05/1998
|
DH16SM
|
|
5
|
17112282
|
Mai Ngọc
|
Giàu
|
24/11/1999
|
DH17TT
|
|
6
|
17112287
|
Lê Đoàn
|
Huynh
|
06/04/1998
|
DH17TT
|
|
7
|
17122189
|
Hà Ngô Yến
|
Trúc
|
11/06/1999
|
DH17QT
|
|
8
|
17124053
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
03/07/1999
|
DH17QL
|
|
9
|
17128092
|
Đỗ Huỳnh Cát
|
Nhật
|
01/01/1999
|
DH17AV
|
|
10
|
17153047
|
Nguyễn Trung
|
Nghĩa
|
28/10/1999
|
DH17CD
|
|
11
|
18112065
|
Nguyễn Hữu
|
Hòa
|
17/06/1997
|
DH18TY
|
|
12
|
18112111
|
Nguyễn Văn
|
Mẫn
|
17/03/2000
|
DH18TY
|
|
13
|
18112312
|
Trịnh Thị
|
Miên
|
15/11/2000
|
DH18TYGL
|
|
14
|
18113137
|
Lê Quốc
|
Quyền
|
18/02/2000
|
DH18NHA
|
|
15
|
18115026
|
Trầm Hà Trà
|
Giang
|
16/02/2000
|
DH18GN
|
|
16
|
18115066
|
Phạmnhư
|
Ngọc
|
02/01/2000
|
DH18GN
|
|
17
|
18118081
|
Tạ Văn
|
Mạnh
|
18/02/2000
|
DH18CK
|
|
18
|
18131066
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
01/01/2000
|
DH18CH
|
|
19
|
18139106
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
22/06/2000
|
DH18HH
|
|
20
|
19113213
|
Huỳnh Văn
|
Tình
|
11/10/2001
|
DH19NHGL
|
|
21
|
19116094
|
Nguyễn Hoài
|
Phong
|
07/01/2001
|
DH19NY
|
|
22
|
19118029
|
Nguyễn Hữu
|
Đang
|
05/08/2001
|
DH19CK
|
|
23
|
19118241
|
Trần Hửu
|
Tín
|
20/12/2001
|
DH19CK
|
|
24
|
19120058
|
Hà Thị Thanh
|
Hiền
|
19/09/2001
|
DH19KT
|
|
25
|
19122309
|
Ngô Thị
|
Uyên
|
01/01/2001
|
DH19TC
|
|
26
|
19125083
|
Mai Hoàng Ngọc
|
Hân
|
28/08/2001
|
DH19BQ
|
|
27
|
19126062
|
Thạch Thị Giang
|
Hương
|
18/12/2001
|
DH19SHD
|
|
28
|
19126138
|
Phạm Nguyễn Thanh
|
Phương
|
21/01/2001
|
DH19SHA
|
|
29
|
19128005
|
Hà Phan Hoàng
|
Anh
|
12/11/2001
|
DH19AV
|
|
30
|
19131040
|
Nguyễn Quốc
|
Quân
|
22/08/2001
|
DH19CH
|
|
31
|
19139145
|
Lê Đức
|
Thắng
|
05/02/2001
|
DH19HD
|
|
32
|
19139190
|
Lê Thị Xuân
|
Trúc
|
24/12/2001
|
DH19HS
|
|
33
|
19153008
|
Ngô Trung
|
Dinh
|
14/10/2001
|
DH19CD
|
|
34
|
19154130
|
Trần Huỳnh Ngọc
|
Sang
|
21/10/2001
|
DH19OT
|
|
35
|
19155020
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hằng
|
18/05/2001
|
DH19KN
|
|
36
|
19163008
|
Nguyễn Thị Kim
|
Duyên
|
13/04/2001
|
DH19ES
|
|
37
|
20115119
|
Lê Khánh
|
Tâm
|
26/01/2002
|
DH20CB
|
|
38
|
20122119
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Trân
|
01/01/2002
|
DH20TM
|
|
39
|
20122201
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hiền
|
21/07/2002
|
DH20TM
|
|
40
|
20122348
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
28/02/2002
|
DH20QT
|
|
41
|
20122555
|
Đoàn Nguyễn Mỹ
|
Trinh
|
12/08/2002
|
DH20QT
|
|
42
|
20124093
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
18/05/2002
|
DH20QL
|
|
43
|
20124389
|
Mai Thanh
|
Ngân
|
28/10/2002
|
DH20QL
|
|
44
|
20124528
|
Trương Thị Thùy
|
Trang
|
16/10/2002
|
DH20QL
|
|
45
|
20125516
|
Nguyễn Diểm
|
Mi
|
19/10/2002
|
DH20DD
|
|
46
|
20128284
|
Phạm Phương
|
Toàn
|
14/03/1995
|
DH20AV
|
|
47
|
20149073
|
Phạm Ngọc Thảo
|
Quyên
|
13/05/2002
|
DH20QM
|
|
48
|
20163120
|
Lương Thị
|
Hòa
|
13/06/2002
|
DH20TC
|
|
49
|
21120127
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Mai
|
11/05/2003
|
DH21KT
|
|
50
|
21122734
|
Phạm Thị Hoài
|
Thương
|
15/02/2002
|
DH21QTCA
|
|
51
|
21139368
|
Trương Thảo
|
Nguyên
|
29/03/2003
|
DH21HT
|
|
52
|
21139490
|
Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
20/04/2003
|
DH21HT
|
|
53
|
21155055
|
Cao Thị Lệ
|
An
|
04/11/2003
|
DH21KN
|
|
54
|
22123171
|
Phan Ngọc
|
Tuyền
|
08/02/2004
|
DH22KE
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 54
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 2635
Điều chỉnh lần cuối: 30-05-2024