TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt tháng 03 năm 2024
|
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp
|
||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp
|
||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn.
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
21113003
|
Lê Hoàng Thiên
|
An
|
26/11/2003
|
DH21NHA
|
|
2
|
18128232
|
Võ Lê Trường
|
An
|
27/11/2000
|
DH18AVNT
|
|
3
|
18153001
|
Bùi Vũ Khánh
|
An
|
15/11/1999
|
DH18CD
|
|
4
|
18112003
|
Nguyễn Thúy
|
An
|
15/10/2000
|
DH18TT
|
|
5
|
20124258
|
Trần Đình Trung
|
An
|
18/01/2002
|
DH20QL
|
|
6
|
21123002
|
Trần Ngọc Khánh
|
An
|
22/11/2003
|
DH21KE
|
|
7
|
19120004
|
Nguyễn Huỳnh
|
Anh
|
10/12/2001
|
DH19KM
|
|
8
|
19149002
|
Võ Thị Trâm
|
Anh
|
23/04/2001
|
DH19QM
|
|
9
|
21129542
|
Nguyễn Lan
|
Anh
|
26/09/2003
|
DH21BQ
|
|
10
|
21149114
|
Lê Thị Thúy
|
Ai
|
01/04/2003
|
DH21QM
|
|
11
|
21112388
|
Vũ Thị Nhật
|
Anh
|
02/08/2003
|
DH21DY
|
|
12
|
20128150
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Băng
|
26/03/2002
|
DH20AV
|
|
13
|
19115008
|
Hà Thế
|
Bảo
|
02/05/2001
|
DH19GN
|
|
14
|
19155009
|
Lâm Phi
|
Bảo
|
09/09/2001
|
DH19KN
|
|
15
|
21129558
|
Phạm Trần Thiện
|
Bảo
|
07/03/2003
|
DH21DD
|
|
16
|
21112390
|
Cao Hoàng
|
Bảo
|
07/01/2003
|
DH21TYA
|
|
17
|
21129563
|
Võ Thị Ngọc
|
Bích
|
17/01/2003
|
DH21BQ
|
|
18
|
20120006
|
Nguyễn Trương Như
|
Bình
|
17/11/2002
|
DH20KT
|
|
19
|
18117003
|
Dương Nguyễn Ngọc
|
Bội
|
21/11/2000
|
DH18CT
|
|
20
|
21123215
|
Phan Thị Mộng
|
Cầm
|
25/12/2003
|
DH21KE
|
|
21
|
20122256
|
Trần Nguyễn Bảo
|
Châu
|
31/03/2002
|
DH20TM
|
|
22
|
20112194
|
Lục Trương Minh
|
Châu
|
20/01/2002
|
DH20TY
|
|
23
|
20145094
|
Nguyễn Công
|
Chánh
|
01/10/2002
|
DH20BV
|
|
24
|
18112022
|
Huỳnh Xuân
|
Chi
|
17/01/2000
|
DH18TY
|
|
25
|
18112024
|
Trần Phương
|
Chiến
|
15/06/2000
|
DH18TY
|
|
26
|
22145009
|
Lượng Trường
|
Chinh
|
19/05/2004
|
DH22BVA
|
|
27
|
21138008
|
Võ Vinh
|
Cơ
|
26/10/2003
|
DH21TD
|
|
28
|
14112036
|
Nguyễn Tuấn
|
Cường
|
24/02/1996
|
DH14TYA
|
|
29
|
20126199
|
Trần Quốc
|
Cường
|
28/02/2002
|
DH20SHA
|
|
30
|
20128012
|
Phạm Thị Thu
|
Cúc
|
01/09/2002
|
DH20AV
|
|
31
|
17123008
|
Dương Thị
|
Dây
|
01/02/1999
|
DH17KE
|
|
32
|
21123014
|
Tiêu Thị Ngọc
|
Dàng
|
08/05/2003
|
DH21KE
|
|
33
|
18126023
|
Nguyễn Thị Thu
|
Diễm
|
03/11/2000
|
DH19SHA
|
|
34
|
20123005
|
Lê Kiều
|
Diễm
|
13/03/2002
|
DH20KE
|
|
35
|
20114059
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Diễm
|
17/11/2002
|
DH20LN
|
|
36
|
22129034
|
Trương Thị Hồng
|
Diễm
|
23/05/2004
|
DH22TP
|
|
37
|
19111016
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
25/10/2001
|
DH19CN
|
|
38
|
20131009
|
Lê Thị Mỹ
|
Diệu
|
01/01/2002
|
DH20LH
|
|
39
|
19111015
|
Lê
|
Dĩ
|
27/03/2001
|
DH19TA
|
|
40
|
20113027
|
Nguyễn Thị Tư
|
Dư
|
13/05/2002
|
DH20NHA
|
|
41
|
20122275
|
Nguyễn Xuân
|
Dự
|
15/09/2002
|
DH20QT
|
|
42
|
18111029
|
Lê Triệu
|
Dương
|
24/11/2000
|
DH18CN
|
|
43
|
19112039
|
Ngô Minh
|
Dương
|
08/03/2001
|
DH19TY
|
|
44
|
21126310
|
Huỳnh Nguyễn Thùy
|
Dương
|
05/02/2003
|
DH21SHA
|
|
45
|
21122520
|
Phạm Thị Thùy
|
Dương
|
21/11/2003
|
DH21TM
|
|
46
|
20123123
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Dung
|
18/07/2002
|
DH20KE
|
|
47
|
19145021
|
Phạm Anh
|
Duy
|
30/04/2001
|
DH19BV
|
|
48
|
20154114
|
Nguyễn Thành
|
Duy
|
16/10/2002
|
DH20OT
|
|
49
|
20112025
|
Lê Bảo
|
Duy
|
16/06/2002
|
DH20TY
|
|
50
|
21120365
|
Nguyễn Trọng
|
Duy
|
16/12/2003
|
DH21KT
|
|
51
|
22111033
|
Trần Bảo
|
Duy
|
13/09/2004
|
DH22CN
|
|
52
|
16114223
|
Mai Thị Mỹ
|
Duyên
|
20/09/1998
|
DH16LN
|
|
53
|
19128242
|
Lê Thị
|
Duyên
|
14/04/2001
|
DH19KEGL
|
|
54
|
20117005
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Duyên
|
17/07/2002
|
DH20CT
|
|
55
|
21120368
|
Nguyễn Phương
|
Duyên
|
25/11/2003
|
DH21KT
|
|
56
|
21124328
|
Lâm Thị Hồng
|
Duyên
|
23/12/2003
|
DH21QD
|
|
57
|
21124044
|
Lưu Ngọc
|
Duyên
|
07/11/2003
|
DH21QD
|
|
58
|
16122067
|
Trần Thị
|
Giang
|
07/05/1998
|
DH16QT
|
|
59
|
19112050
|
Trần Ngọc Trà
|
Giang
|
22/12/2001
|
DH19TY
|
|
60
|
21155083
|
Nguyễn Hương
|
Giang
|
04/04/2003
|
DH21KN
|
|
61
|
21155084
|
Nguyễn Thị Hậu
|
Giang
|
28/04/2003
|
DH21KN
|
|
62
|
21120373
|
Hoàng Thị Thu
|
Giang
|
02/10/2003
|
DH21KT
|
|
63
|
20112220
|
Văn Đông
|
Gun
|
19/12/2002
|
DH20TY
|
|
64
|
21125091
|
Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
22/05/2003
|
DH21BQ
|
|
65
|
21120057
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Hân
|
30/10/2003
|
DH21KT
|
|
66
|
19125480
|
Nguyễn Lê Bích
|
Hằng
|
04/07/2001
|
DH19BQC
|
|
67
|
19112055
|
Lê Thị Thúy
|
Hằng
|
18/09/2001
|
DH19DY
|
|
68
|
20125392
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Hằng
|
25/06/2002
|
DH20VT
|
|
69
|
21123038
|
Trương Thị Mỹ
|
Hạnh
|
15/06/2003
|
DH21KE
|
|
70
|
21126330
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
16/11/2003
|
DH21SHD
|
|
71
|
22123037
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
25/04/2004
|
DH22KE
|
|
72
|
15163015
|
Vũ Thanh
|
Hà
|
11/08/1997
|
DH15ES
|
|
73
|
19125078
|
Phạm Thu
|
Hà
|
01/01/2001
|
DH19VT
|
|
74
|
20125387
|
Trần Thị Thanh
|
Hà
|
04/04/2002
|
DH20DD
|
|
75
|
20139203
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
02/06/2002
|
DH20HH
|
|
76
|
20122301
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hà
|
29/05/2002
|
DH20QT
|
|
77
|
21120378
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Hà
|
24/10/2003
|
DH21KM
|
|
78
|
21120377
|
Hồ Thị Ngọc
|
Hà
|
08/10/2003
|
DH21KT
|
|
79
|
21126321
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
12/06/2003
|
DH21SHD
|
|
80
|
21116143
|
Nguyễn Hồng
|
Hảo
|
24/12/2003
|
DH21NT
|
|
81
|
19113048
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hiền
|
15/11/2001
|
DH19NHA
|
|
82
|
19112061
|
Nguyễn Thanh
|
Hiền
|
20/10/2001
|
DH19TY
|
|
83
|
21120384
|
Trần Thị
|
Hiền
|
08/11/2003
|
DH21KT
|
|
84
|
22129083
|
Trương Thị Thu
|
Hiền
|
23/02/2004
|
DH22VT
|
|
85
|
20115203
|
Lê Minh
|
Hiệp
|
23/03/2002
|
DH20GN
|
|
86
|
20137014
|
Nguyễn Nhựt
|
Hiệp
|
31/07/2002
|
DH20NL
|
|
87
|
20139216
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
18/04/2002
|
DH20HH
|
|
88
|
21125113
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
10/01/2003
|
DH21VT
|
|
89
|
19125515
|
Trần Ngọc Bích
|
Hồng
|
13/05/2001
|
DH19TP
|
|
90
|
21124361
|
Phạm Thị Siêu
|
Hồng
|
28/07/2003
|
DH21DC
|
|
91
|
21112459
|
Nguyễn Thị Anh
|
Hồng
|
20/08/2003
|
DH21TYA
|
|
92
|
21126063
|
Trương Lệ
|
Hoài
|
17/04/2003
|
DH21SHD
|
|
93
|
21122102
|
Nguyễn Quốc
|
Hoàn
|
15/02/2003
|
DH21QT
|
|
94
|
17118161
|
Lê Minh
|
Hoàng
|
23/01/1999
|
DH17CKC
|
|
95
|
19118076
|
Nguyễn Việt
|
Hoàng
|
12/03/2001
|
DH19CK
|
|
96
|
20122328
|
Trần Nam
|
Hưng
|
30/09/2002
|
DH20QT
|
|
97
|
20138088
|
Phạm Duy
|
Hưng
|
22/05/2002
|
DH20TD
|
|
98
|
19131013
|
Phan Thị Thúy
|
Hòa
|
05/06/2001
|
DH19CH
|
|
99
|
20126249
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hòa
|
28/02/2002
|
DH20TP
|
|
100
|
18125519
|
Triệu Lan
|
Hương
|
11/07/1999
|
DH18DD
|
|
101
|
21125677
|
Lê Thu
|
Hương
|
30/06/2003
|
DH21TP
|
|
102
|
21113025
|
Trần Phú
|
Hữu
|
22/03/2003
|
DH21NHB
|
|
103
|
18116029
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
07/03/2000
|
DH18NT
|
|
104
|
17124067
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
04/06/1999
|
DH17QL
|
|
105
|
19124116
|
Nguyễn Khắc
|
Huy
|
16/09/2001
|
DH19QL
|
|
106
|
21120397
|
Nguyễn Văn Thiện
|
Huy
|
23/12/2003
|
DH21KT
|
|
107
|
21122569
|
Đinh Quang
|
Huy
|
30/03/2003
|
DH21QT
|
|
108
|
21112086
|
Lê Võ Quốc
|
Huy
|
01/04/2003
|
DH21TYA
|
|
109
|
18124056
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
23/10/2000
|
DH18QL
|
|
110
|
20122339
|
Trương Thị Thu
|
Huyền
|
19/04/2002
|
DH20TM
|
|
111
|
19115051
|
Nguyễn Thị Phương
|
Huyên
|
16/04/2001
|
DH19GN
|
|
112
|
21112095
|
Trần Thị Trúc
|
Huỳnh
|
08/11/2003
|
DH21TYA
|
|
113
|
19113061
|
Bùi Thanh
|
Kha
|
25/11/2001
|
DH19NHB
|
|
114
|
20139231
|
Lê Minh
|
Kha
|
19/02/2002
|
DH20HH
|
|
115
|
18138041
|
Lê Phúc
|
Khang
|
20/07/2000
|
DH18TD
|
|
116
|
18112090
|
Nguyễn Gia
|
Khang
|
28/12/2000
|
DH18TY
|
|
117
|
19112084
|
Nguyễn Quốc Duy
|
Khang
|
01/02/2001
|
DH19TY
|
|
118
|
21113030
|
Nguyễn Lâm Chí
|
Khanh
|
27/12/2003
|
DH21NHA
|
|
119
|
19154064
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
02/10/2001
|
DH19OT
|
|
120
|
18139071
|
Nguyễn Ngọc Vân
|
Khánh
|
12/11/2000
|
DH18HD
|
|
121
|
20137087
|
Cao Duy
|
Khánh
|
19/11/2002
|
DH20NL
|
|
122
|
19153034
|
Chu Trương Đăng
|
Khôi
|
16/08/2001
|
DH19CD
|
|
123
|
19122417
|
Kpă H'
|
Kơ
|
02/11/2000
|
DH19QT
|
|
124
|
15153030
|
Hoàng Văn
|
Kỳ
|
07/03/1995
|
DH15CD
|
|
125
|
19113076
|
Ngô Thanh
|
Kỳ
|
14/03/2001
|
DH19NHA
|
|
126
|
21154208
|
Nguyễn Cao
|
Kỳ
|
13/02/2003
|
DH21OT
|
|
127
|
20125471
|
Vũ Thị Châu
|
Lan
|
07/09/2002
|
DH20DD
|
|
128
|
20139237
|
Lê Thị Tuyết
|
Lan
|
20/10/2002
|
DH20HH
|
|
129
|
21123055
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
09/01/2003
|
DH21KE
|
|
130
|
19118121
|
Nguyễn Cảnh
|
Liêm
|
11/01/2000
|
DH19CK
|
|
131
|
15123044
|
Lê Thị Thùy
|
Linh
|
05/06/1997
|
DH15KE
|
|
132
|
15120086
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
17/11/1997
|
DH15KT
|
|
133
|
18115056
|
Trần Khánh
|
Linh
|
11/07/2000
|
DH18GN
|
|
134
|
20125489
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
14/01/2002
|
DH20DD
|
|
135
|
20112269
|
Trương Thị Mỹ
|
Linh
|
29/01/2002
|
DH20TY
|
|
136
|
21112496
|
Lương Thị Thùy
|
Linh
|
23/02/2003
|
DH21TYA
|
|
137
|
20112273
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lộc
|
24/11/2002
|
DH20TY
|
|
138
|
20125496
|
Hồ Thị
|
Lợi
|
03/09/2002
|
DH20DD
|
|
139
|
15113173
|
Đinh Công
|
Lưu
|
08/12/1997
|
DH15NHGL
|
|
140
|
19122344
|
Nguyễn Ngọc
|
Luân
|
12/07/2001
|
DH19QTC
|
|
141
|
21122871
|
Nguyễn Thị Ai
|
Ly
|
01/02/2003
|
DH21QTNT
|
|
142
|
19155054
|
Sơn Kiều
|
Mẫn
|
31/12/2001
|
DH19KN
|
|
143
|
20125512
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Mai
|
25/06/2002
|
DH20DD
|
|
144
|
21139086
|
Trịnh Ngọc
|
Mai
|
03/09/2003
|
DH21HD
|
|
145
|
21155113
|
Trần Ngọc
|
Mai
|
02/01/2003
|
DH21KN
|
|
146
|
20112276
|
Trần Văn
|
Mạnh
|
18/06/2002
|
DH20TY
|
|
147
|
21123247
|
Nguyễn Thị Trà
|
Mi
|
22/09/2003
|
DH21KE
|
|
148
|
16112801
|
Ksor
|
Minh
|
20/11/1998
|
DH16TYGLB
|
|
149
|
17112400
|
Đặng Văn
|
Minh
|
19/10/1998
|
DH17TY
|
|
150
|
20128206
|
Phan Ngọc
|
Minh
|
27/11/2002
|
DH20AV
|
|
151
|
20128207
|
Trần Nguyễn Tuyết
|
Minh
|
30/12/2002
|
DH20AV
|
|
152
|
19128097
|
Nguyễn Vũ Triệu
|
My
|
15/08/2001
|
DH19AV
|
|
153
|
19113097
|
Mạc Thị Ai
|
My
|
24/10/2001
|
DH19NHB
|
|
154
|
21155115
|
Lê Nguyễn Thảo
|
My
|
01/06/2002
|
DH21KN
|
|
155
|
21112522
|
Đàm Thị Trà
|
My
|
03/10/2003
|
DH21TYA
|
|
156
|
21125213
|
Hồ Thị Minh
|
Mỹ
|
22/10/2003
|
DH21DD
|
|
157
|
20118129
|
Lê Hải
|
Đăng
|
14/01/2002
|
DH20CK
|
|
158
|
18118192
|
Lê Tiến
|
Đạt
|
10/01/2000
|
DH18CKC
|
|
159
|
18127011
|
Nguyễn Minh
|
Đạt
|
03/03/2000
|
DH18MT
|
|
160
|
19123243
|
Trần Thị
|
Đạt
|
18/04/2001
|
DH19KENT
|
|
161
|
20115188
|
Đỗ Đăng
|
Đạt
|
12/06/2002
|
DH20GN
|
|
162
|
16145218
|
Lê Hữu
|
Nam
|
06/12/1997
|
DH16BV
|
|
163
|
19118149
|
Lâm Nhật
|
Nam
|
11/01/2001
|
DH19CK
|
|
164
|
20122397
|
Võ Trần Hoàng
|
Nam
|
05/12/2002
|
DH20QT
|
|
165
|
20123254
|
Nguyễn Văn
|
Đài
|
11/11/2002
|
DH20KENT
|
|
166
|
20123004
|
Phạm Thị Hồng
|
Đào
|
26/01/2002
|
DH20KE
|
|
167
|
21120347
|
Hồ Ngọc Cẩm
|
Đào
|
13/11/2003
|
DH21KT
|
|
168
|
18128105
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
12/05/2000
|
DH18AV
|
|
169
|
20125533
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
21/06/2002
|
DH20VT
|
|
170
|
20125543
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Ngân
|
29/08/2002
|
DH20DD
|
|
171
|
20123166
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
14/05/2002
|
DH20KE
|
|
172
|
20122408
|
Trần Mỹ
|
Ngân
|
23/08/2002
|
DH20TM
|
|
173
|
20112287
|
Hà Thị Kim
|
Ngân
|
03/11/2002
|
DH20TY
|
|
174
|
21111298
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
14/07/2003
|
DH21CN
|
|
175
|
21112531
|
Phạm Thị Thanh
|
Ngân
|
09/11/2003
|
DH21TYA
|
|
176
|
21112533
|
Sin Toàn Mỹ
|
Ngân
|
10/03/2003
|
DH21TYA
|
|
177
|
18114013
|
Trần Trọng
|
Nghĩa
|
20/02/2000
|
DH18LN
|
|
178
|
20145046
|
Ngô Trọng
|
Nghĩa
|
05/08/2002
|
DH20BV
|
|
179
|
17112301
|
Hồng Bảo
|
Ngọc
|
18/08/1999
|
DH17TT
|
|
180
|
19124182
|
Trần Minh
|
Ngọc
|
05/05/2001
|
DH19QL
|
|
181
|
20111247
|
Trần Thị Hồng
|
Ngọc
|
10/08/2002
|
DH20TA
|
|
182
|
21126125
|
Nguyễn Hoài Bảo
|
Ngọc
|
23/07/2003
|
DH21SM
|
|
183
|
15122134
|
Lê Nguyễn Hùng
|
Nguyên
|
21/07/1997
|
DH15TC
|
|
184
|
22126121
|
Hà Thị
|
Nhàn
|
08/04/2004
|
DH22SHB
|
|
185
|
18112290
|
Nguyễn Hữu Yến
|
Nhi
|
20/01/2000
|
DH18TT
|
|
186
|
20125581
|
Huỳnh Hoàng Yến
|
Nhi
|
11/08/2002
|
DH20BQ
|
|
187
|
21120170
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
04/06/2003
|
DH21KT
|
|
188
|
21165021
|
Lê Thị Tuyết
|
Nhi
|
27/03/2003
|
DH21LD
|
|
189
|
21126141
|
Phan Hoàng Yến
|
Nhi
|
20/04/2003
|
DH21SHA
|
|
190
|
18112147
|
Võ Quỳnh
|
Như
|
22/03/2000
|
DH18TT
|
|
191
|
19125486
|
Đỗ Thị Y
|
Như
|
05/09/2001
|
DH19TP
|
|
192
|
20112068
|
Nguyễn Đỗ Quỳnh
|
Như
|
08/10/2002
|
DH20DY
|
|
193
|
20120239
|
Lê Diệp Thảo
|
Như
|
25/07/2002
|
DH20KT
|
|
194
|
21126148
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
23/05/2003
|
DH21SHA
|
|
195
|
21122234
|
Nguyễn Thị Ai
|
Như
|
19/10/2003
|
DH21TM
|
|
196
|
18125258
|
Võ Thị Phi
|
Nhung
|
22/02/2000
|
DH18VT
|
|
197
|
20122447
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
24/10/2002
|
DH20QT
|
|
198
|
20126333
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
09/11/2002
|
DH20SHD
|
|
199
|
21126150
|
Trần Thị Cẩm
|
Nhung
|
12/05/2003
|
DH21SHD
|
|
200
|
19115020
|
Huỳnh Ngọc
|
Đông
|
20/11/2001
|
DH19CB
|
|
201
|
20123265
|
Lê Thị
|
Nữ
|
11/10/2002
|
DH20KENT
|
|
202
|
17118026
|
Lê Đình
|
Đường
|
05/06/1999
|
DH17CK
|
|
203
|
21112049
|
Hồ Minh
|
Đường
|
17/10/2003
|
DH21TYA
|
|
204
|
20154105
|
Nguyễn Trọng
|
Đức
|
19/09/2002
|
DH20OT
|
|
205
|
19149068
|
Đinh Thị Thúy
|
Oanh
|
16/12/2001
|
DH19QM
|
|
206
|
19138058
|
Phạm Nguyễn Anh
|
Pha
|
01/03/2001
|
DH19TD
|
|
207
|
18128139
|
Châu Hứa Kiến
|
Phát
|
02/09/2000
|
DH18AV
|
|
208
|
18155068
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
10/01/2000
|
DH18KN
|
|
209
|
19139135
|
Nguyễn Thị Ai
|
Phượng
|
24/08/2001
|
DH19HT
|
|
210
|
21120487
|
Huỳnh Thị Kim
|
Phượng
|
05/10/2003
|
DH21KT
|
|
211
|
19123234
|
Lê Thị Hồng
|
Phương
|
05/03/2001
|
DH19KEGL
|
|
212
|
22128149
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
04/11/2004
|
DH22AV
|
|
213
|
20126340
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phụng
|
04/02/2002
|
DH20SHB
|
|
214
|
20122083
|
Nguyễn Y
|
Phụng
|
31/07/2002
|
DH20TM
|
|
215
|
20139299
|
Trần Trọng
|
Phúc
|
03/01/2002
|
DH20HH
|
|
216
|
20120245
|
Bùi Thị Diễm
|
Phúc
|
22/09/2002
|
DH20KM
|
|
217
|
20135089
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Phúc
|
02/09/2002
|
DH20TB
|
|
218
|
18125283
|
Lý Tài
|
Quang
|
02/07/2000
|
DH18BQ
|
|
219
|
19114024
|
Nguyễn Thị
|
Quay
|
18/01/2001
|
DH19GN
|
|
220
|
22126149
|
Phạm Thị Tường
|
Quy
|
23/03/2004
|
DH22SHB
|
|
221
|
19163033
|
Đỗ Phạm Tố
|
Quyên
|
14/06/2001
|
DH19ES
|
|
222
|
20112340
|
Nguyễn Ngọc Cẩm
|
Quyên
|
06/12/2002
|
DH20TY
|
|
223
|
21120491
|
Nguyễn Thị Bích
|
Quyên
|
30/10/2003
|
DH21KT
|
|
224
|
17112172
|
Nguyễn Ngọc
|
Quỳnh
|
16/06/1999
|
DH17TT
|
|
225
|
18112176
|
Lê Thị Xuân
|
Quỳnh
|
08/12/2000
|
DH18TT
|
|
226
|
19122212
|
Nguyễn Đỗ Khánh
|
Quỳnh
|
25/04/2001
|
DH19QT
|
|
227
|
21115067
|
Quách Mạnh
|
Quỳnh
|
31/03/2003
|
DH21GN
|
|
228
|
18112359
|
Đàm Thị
|
Quý
|
12/02/1999
|
DH18TY
|
|
229
|
20125646
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quý
|
12/05/2002
|
DH20DD
|
|
230
|
17131109
|
Trương Thị Hồng
|
Sim
|
10/09/1999
|
DH17CH
|
|
231
|
19115102
|
Lê Hoàng
|
Sinh
|
19/10/2001
|
DH19CB
|
|
232
|
17127058
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
10/02/1999
|
DH17MT
|
|
233
|
19137057
|
Thái Đức
|
Sơn
|
31/10/2001
|
DH19NL
|
|
234
|
17120148
|
Võ Hoài
|
Sương
|
11/05/1999
|
DH17KT
|
|
235
|
17112187
|
Trần Văn
|
Tâm
|
28/04/1999
|
DH17TY
|
|
236
|
19126153
|
Hồ Nguyên
|
Tâm
|
19/02/2001
|
DH19SHA
|
|
237
|
21120508
|
Nguyễn Đình
|
Tâm
|
23/11/2003
|
DH21KT
|
|
238
|
21113285
|
Ngô Chánh
|
Tâm
|
15/12/2003
|
DH21NHC
|
|
239
|
21137130
|
Hồ Chí
|
Tâm
|
16/06/2003
|
DH21NL
|
|
240
|
18137039
|
Phạm Trương Quang
|
Tân
|
12/08/2000
|
DH18NL
|
|
241
|
19111099
|
Trần Thanh
|
Tân
|
28/05/2001
|
DH19TA
|
|
242
|
20112075
|
Trần Bạch Tấn
|
Tài
|
07/03/2002
|
DH20TY
|
|
243
|
22118141
|
Đào Hữu
|
Tài
|
19/11/2004
|
DH22CK
|
|
244
|
20112352
|
Trần Quốc
|
Thắng
|
14/09/2002
|
DH20TY
|
|
245
|
14112664
|
Nguyễn Minh
|
Thành
|
25/09/1996
|
DH14TT
|
|
246
|
17112193
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
06/05/1999
|
DH17TY
|
|
247
|
19120179
|
Phan Hồng
|
Thái
|
24/10/2001
|
DH19KM
|
|
248
|
19111103
|
Đặng Nam Hiền
|
Thảo
|
22/04/2001
|
DH19CN
|
|
249
|
19125333
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
12/06/2001
|
DH19DD
|
|
250
|
19124260
|
Trần Thị Phương
|
Thảo
|
14/02/2001
|
DH19TB
|
|
251
|
20128268
|
Nguyễn Thị Quyền
|
Thảo
|
22/07/2002
|
DH20AV
|
|
252
|
21127152
|
Nguyễn Hoàng Uyên
|
Thảo
|
27/02/2003
|
DH21MT
|
|
253
|
21126505
|
Ngô Thanh
|
Thảo
|
28/03/2003
|
DH21SHA
|
|
254
|
21122714
|
Đinh Hoàng Anh
|
Thi
|
12/04/2003
|
DH21TM
|
|
255
|
21113092
|
Hồ Chí
|
Thiện
|
29/10/2003
|
DH21NHB
|
|
256
|
19125348
|
Lê Thị Minh
|
Thơ
|
15/04/2001
|
DH19DD
|
|
257
|
19125493
|
Trương Nguyễn Anh
|
Thư
|
23/12/2001
|
DH19BQC
|
|
258
|
19149092
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
12/02/2001
|
DH19QM
|
|
259
|
20128274
|
Bùi Thiên
|
Thư
|
22/02/2002
|
DH20AV
|
|
260
|
21126519
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
16/10/2003
|
DH21SHD
|
|
261
|
21125371
|
Võ Thị Thu
|
Thoan
|
12/11/2003
|
DH21BQ
|
|
262
|
17124173
|
Cáp Hữu
|
Thương
|
19/10/1999
|
DH17QL
|
|
263
|
20139338
|
Phan Thị
|
Thương
|
17/01/2002
|
DH20HH
|
|
264
|
17112360
|
Nguyễn Kế
|
Thức
|
28/06/1999
|
DH17TYGL
|
|
265
|
20120284
|
Nguyễn Thị Giáng
|
Thu
|
24/09/2002
|
DH20KM
|
|
266
|
22123148
|
Phạm Thị Thu
|
Thuyền
|
20/08/2004
|
DH22KE
|
|
267
|
19127057
|
Lê Thị Diễm
|
Thuý
|
09/12/2001
|
DH19MT
|
|
268
|
19111125
|
Nguyễn Đức Huy
|
Tiến
|
29/09/2001
|
DH19CN
|
|
269
|
20124508
|
Khổng Tân
|
Tiến
|
08/07/2002
|
DH20QL
|
|
270
|
20120305
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tiền
|
16/07/2002
|
DH20KT
|
|
271
|
17112220
|
Phan Đặng Cẩm
|
Tiên
|
05/01/1999
|
DH17TY
|
|
272
|
20126378
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Tiên
|
27/11/2002
|
DH20SHD
|
|
273
|
22129305
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Tiên
|
29/10/2004
|
DH22DD
|
|
274
|
21138193
|
Trần Minh
|
Toàn
|
18/11/2003
|
DH21TD
|
|
275
|
19118245
|
Nguyễn Văn
|
Toán
|
23/01/1998
|
DH19CC
|
|
276
|
18139219
|
Lê Phạm Nhật
|
Tường
|
04/10/2000
|
DH18HS
|
|
277
|
19154186
|
Trần Hồng
|
Tưởng
|
10/05/2001
|
DH19OT
|
|
278
|
21111161
|
Hồ Sĩ
|
Tưởng
|
19/02/2003
|
DH21CN
|
|
279
|
16125511
|
Liêu Thị Ngọc
|
Trâm
|
01/07/1998
|
DH17VT
|
|
280
|
18139198
|
Huỳnh Thị Bích
|
Trâm
|
15/10/2000
|
DH18HD
|
|
281
|
18122305
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
16/07/2000
|
DH18QT
|
|
282
|
21125425
|
Hồng Nguyễn Trúc
|
Trâm
|
04/11/2003
|
DH21BQ
|
|
283
|
21126542
|
Nguyễn Thị
|
Trâm
|
28/10/2003
|
DH21SM
|
|
284
|
20112387
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Trân
|
26/07/2002
|
DH20TY
|
|
285
|
16124171
|
Lê Thị Ngọc
|
Trang
|
18/03/1998
|
DH16QL
|
|
286
|
19120223
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
05/07/2001
|
DH19KT
|
|
287
|
20112393
|
Phạm Thùy
|
Trang
|
29/11/2002
|
DH20TY
|
|
288
|
21122781
|
Trần Nguyễn Quỳnh
|
Trang
|
03/10/2003
|
DH21TM
|
|
289
|
19112202
|
Lê Hữu
|
Trí
|
06/10/2001
|
DH19DY
|
|
290
|
21125448
|
Võ Hữu
|
Trí
|
20/09/2003
|
DH21DD
|
|
291
|
20112395
|
Trần Minh
|
Triều
|
13/11/2002
|
DH20TY
|
|
292
|
21155045
|
Huỳnh Thị Thủy
|
Triều
|
07/02/2003
|
DH21KN
|
|
293
|
18118162
|
Đỗ Văn
|
Triệu
|
08/07/2000
|
DH18CK
|
|
294
|
19139182
|
Bùi Đức
|
Triệu
|
12/12/2001
|
DH19HS
|
|
295
|
21115232
|
Nguyễn Văn
|
Triệu
|
27/02/2003
|
DH21GN
|
|
296
|
22125333
|
Dương Khắc
|
Triệu
|
03/01/2004
|
DH22TP
|
|
297
|
21135378
|
Võ Thị Hồng
|
Trinh
|
26/08/2003
|
DH21TB
|
|
298
|
21122787
|
Võ Thị Thuỳ
|
Trinh
|
24/09/2003
|
DH21TM
|
|
299
|
15113132
|
Hoàng Trung
|
Trực
|
29/04/1997
|
DH15NHB
|
|
300
|
16115191
|
Đỗ Ngọc
|
Trung
|
16/08/1998
|
DH16GB
|
|
301
|
17112237
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
21/09/1999
|
DH17TT
|
|
302
|
19126206
|
Trầm Việt
|
Trung
|
15/05/2001
|
DH19SHB
|
|
303
|
19126205
|
Võ Thị Anh
|
Trúc
|
14/11/2001
|
DH19SHB
|
|
304
|
21122789
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Trúc
|
24/12/2003
|
DH21QT
|
|
305
|
17111156
|
Hồ Anh
|
Tuấn
|
25/12/1999
|
DH17CN
|
|
306
|
17113244
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
13/02/1999
|
DH17NHA
|
|
307
|
19126215
|
Trương Anh
|
Tuấn
|
16/07/2001
|
DH19SHB
|
|
308
|
20154238
|
Lê Hoàng
|
Tuấn
|
15/07/2002
|
DH20OT
|
|
309
|
21112283
|
Kiều Anh
|
Tuấn
|
24/10/2003
|
DH21DY
|
|
310
|
21154355
|
Võ Thành
|
Tuấn
|
17/07/2003
|
DH21OT
|
|
311
|
20125779
|
Trần Thị Cẩm
|
Tú
|
22/06/2002
|
DH20DD
|
|
312
|
21120575
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tú
|
02/06/2003
|
DH21KT
|
|
313
|
21135383
|
Phùng Thị Cẩm
|
Tú
|
02/05/2003
|
DH21TB
|
|
314
|
20120333
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyến
|
16/10/2002
|
DH20KT
|
|
315
|
21127171
|
Đặng Thị Kim
|
Tuyến
|
06/02/2003
|
DH21MT
|
|
316
|
19123174
|
Trương Bích
|
Tuyền
|
22/01/2001
|
DH19KE
|
|
317
|
20139370
|
Phạm Thị Ngọc
|
Tuyền
|
31/05/2002
|
DH20HH
|
|
318
|
21125472
|
Nguyễn Quang
|
Tuyên
|
22/07/2003
|
DH21BQ
|
|
319
|
19122304
|
Lương Thị Anh
|
Tuyết
|
05/06/2001
|
DH19TM
|
|
320
|
17112272
|
Vũ Lê Phương
|
Uyên
|
10/12/1999
|
DH17TT
|
|
321
|
19112220
|
Đặng Thị Thảo
|
Uyên
|
08/12/2001
|
DH19DY
|
|
322
|
19122308
|
Lưu Thị Thu
|
Uyên
|
16/04/2001
|
DH19QT
|
|
323
|
21122803
|
Lê Hồ Thúy
|
Uyên
|
10/09/2002
|
DH21TM
|
|
324
|
19112223
|
Tăng Bội
|
Vân
|
08/11/2001
|
DH19DY
|
|
325
|
21129770
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vi
|
16/10/2003
|
DH21BQ
|
|
326
|
21112713
|
Nguyễn Thúy
|
Vi
|
26/07/2003
|
DH21TYB
|
|
327
|
16138093
|
Trần Quốc
|
Việt
|
18/07/1998
|
DH16TD
|
|
328
|
19118274
|
Tăng Quốc
|
Việt
|
17/08/2001
|
DH19CK
|
|
329
|
20138146
|
Bùi Quốc
|
Việt
|
01/06/2002
|
DH20TD
|
|
330
|
21112719
|
Trần Thị
|
Vừa
|
01/07/2003
|
DH21TYB
|
|
331
|
19118282
|
Nguyễn Quốc
|
Vương
|
23/04/2001
|
DH19CK
|
|
332
|
19111146
|
Nguyễn Ngọc
|
Vương
|
26/07/2001
|
DH19CN
|
|
333
|
19145105
|
Nguyễn Hoài
|
Vũ
|
03/11/2001
|
DH19BV
|
|
334
|
19128223
|
Vũ Tường
|
Vy
|
07/02/2001
|
DH19AV
|
|
335
|
19126237
|
Nguyễn Thụythanh
|
Vy
|
21/12/2001
|
DH19SHB
|
|
336
|
20149258
|
Đặng Lê Thúy
|
Vy
|
28/12/2002
|
DH20QM
|
|
337
|
20125818
|
Nguyễn Trần Thảo
|
Vy
|
07/01/2002
|
DH20VT
|
|
338
|
21117053
|
Đoàn Thanh
|
Vy
|
16/11/2003
|
DH21CT
|
|
339
|
21129813
|
Võ Tường
|
Vy
|
13/05/2003
|
DH21DD
|
|
340
|
21123173
|
Võ Thị Tường
|
Vy
|
04/12/2003
|
DH21KE
|
|
341
|
21113124
|
Nguyễn Ngọc
|
Vy
|
23/11/2003
|
DH21NHA
|
|
342
|
21149108
|
Nguyễn Mộng Tường
|
Vy
|
21/09/2003
|
DH21QM
|
|
343
|
21129827
|
Nguyễn Hoàng Sao
|
Vỹ
|
23/09/2003
|
DH21BQ
|
|
344
|
17112258
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
09/06/1999
|
DH17DY
|
|
345
|
20120356
|
Tạ Thị Ngọc
|
Yến
|
13/12/2002
|
DH20KT
|
|
346
|
21112736
|
Ngô Thị Mỹ
|
Yến
|
03/10/2003
|
DH21TYB
|
|
347
|
19112405
|
Châu Thị Thu
|
Yên
|
17/09/2000
|
DH19TY
|
|
348
|
21112734
|
Hồ Bình
|
Yên
|
26/10/2003
|
DH21TYA
|
|
349
|
21123177
|
Nguyễn Thị Như
|
Y
|
17/09/2003
|
DH21KE
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 349
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 2894
Điều chỉnh lần cuối: