Ôn tập và kiểm tra chuẩn đầu ra tin học
|
||||||
- Tổ chức hàng tháng. Học trực tiếp tại Phòng máy tính Trung Tâm tin học.
|
||||||
- Dự kiến ghi danh khóa tháng 8 từ ngày 22/7/2024
|
||||||
- Kết thúc khóa học Trung tâm sẽ sắp xếp lịch thi (không cần phải đăng ký thi )
|
||||||
- Hỗ trợ phòng máy thực hành cho các học viên thi lại.
|
||||||
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt thi tháng 05 năm 2024
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
20125310
|
Đỗ Nữ Quỳnh
|
An
|
19/10/2002
|
DH20BQ
|
|
2
|
21116109
|
Nguyễn Đoàn Kiều
|
An
|
24/11/2003
|
DH21NT
|
|
3
|
18113200
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
23/06/2000
|
DH18NHNT
|
|
4
|
19125006
|
Cao Thị Trâm
|
Anh
|
07/12/2001
|
DH19DD
|
|
5
|
19155004
|
Nguyễn Tú
|
Anh
|
20/01/2001
|
DH19KN
|
|
6
|
19116004
|
Đặng Phú
|
Anh
|
16/07/2001
|
DH19NY
|
|
7
|
20128144
|
Nguyễn Hà Vân
|
Anh
|
12/03/2002
|
DH20AV
|
|
8
|
20125319
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
05/11/2002
|
DH20BQ
|
|
9
|
20139173
|
Lê Ngọc Như
|
Anh
|
14/08/2002
|
DH20HH
|
|
10
|
20122241
|
Hoàng Kim
|
Anh
|
13/10/2002
|
DH20QT
|
|
11
|
20122007
|
Nguyễn Thị Minh
|
Anh
|
25/08/2002
|
DH20QT
|
|
12
|
21155060
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
22/10/2003
|
DH21KN
|
|
13
|
21127078
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
22/06/2003
|
DH21MT
|
|
14
|
21122486
|
Chu Thị Hoàng
|
Anh
|
30/10/2003
|
DH21TM
|
|
15
|
20116009
|
Trần Hiểu
|
Băng
|
12/11/2002
|
DH20NY
|
|
16
|
17138001
|
Huỳnh Hoài
|
Bảo
|
10/03/1999
|
DH17TD
|
|
17
|
18163003
|
Võ Hoàng
|
Bảo
|
10/01/2000
|
DH18ES
|
|
18
|
19145004
|
Bùi Quang
|
Bảo
|
08/08/2001
|
DH19BV
|
|
19
|
19118007
|
Dương Gia
|
Bảo
|
07/08/2001
|
DH19CK
|
|
20
|
20122227
|
Diệp Thế
|
Bảo
|
03/11/2002
|
DH20QTNT
|
|
21
|
22112024
|
Ngô Hùng Thế
|
Bảo
|
28/06/2004
|
DH22TYB
|
|
22
|
21112393
|
Lê Thanh
|
Bình
|
03/04/2003
|
DH21TYA
|
|
23
|
19126016
|
Nguyễn Thanh
|
Cảnh
|
22/09/2001
|
DH19SHD
|
|
24
|
16112487
|
Nguyễn Minh
|
Cao
|
03/03/1997
|
DH16TY
|
|
25
|
17112013
|
Cao Ngọc Minh
|
Châu
|
08/10/1999
|
DH17TY
|
|
26
|
18124012
|
Lê Thị Huỳnh
|
Châu
|
27/01/2000
|
DH18TB
|
|
27
|
21120028
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
30/09/2003
|
DH21KM
|
|
28
|
20122259
|
Nguyễn
|
Chí
|
02/08/1999
|
DH20QT
|
|
29
|
21125049
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Chinh
|
22/06/2003
|
DH21DD
|
|
30
|
18153009
|
Ngô Mạnh
|
Cường
|
11/02/2000
|
DH18CD
|
|
31
|
18137007
|
Đào Chí
|
Cường
|
04/09/2000
|
DH18NL
|
|
32
|
14112056
|
Lê Xuân
|
Đại
|
05/09/1995
|
DH14TYB
|
|
33
|
21123343
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Đam
|
29/08/2003
|
DH21KENT
|
|
34
|
19137012
|
Nguyễn Văn
|
Đảm
|
01/01/2001
|
DH19NL
|
|
35
|
21127084
|
Lê Nguyễn Phương
|
Đăng
|
14/09/2003
|
DH21MT
|
|
36
|
19118030
|
Chế Nguyễn Văn
|
Danh
|
01/09/2001
|
DH19CK
|
|
37
|
16138016
|
Nguyễn Gia
|
Đạt
|
23/11/1997
|
DH16TD
|
|
38
|
20128162
|
Đoàn Phước
|
Đạt
|
12/10/1999
|
DH20AV
|
|
39
|
21127005
|
Huỳnh Công
|
Đạt
|
15/05/2003
|
DH21MT
|
|
40
|
18123018
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
03/10/2000
|
DH18KE
|
|
41
|
20125354
|
Lê Thị Kiều
|
Diễm
|
17/01/2002
|
DH20BQ
|
|
42
|
21120352
|
Mông Thị
|
Diễm
|
06/01/2003
|
DH21KM
|
|
43
|
21126030
|
Mai Nguyễn Thục
|
Diễm
|
24/03/2003
|
DH21SHB
|
|
44
|
22123021
|
Nguyễn Phùng Thuý
|
Diễm
|
10/03/2004
|
DH22KE
|
|
45
|
22145015
|
Lê Thanh
|
Đông
|
07/08/2004
|
DH22BVA
|
|
46
|
16112409
|
Lý Minh
|
Đức
|
23/08/1998
|
DH16TYNT
|
|
47
|
21154151
|
Cao Duy
|
Đức
|
31/01/2003
|
DH21OT
|
|
48
|
20163117
|
Doãn Thị
|
Dung
|
21/07/2002
|
DH20ES
|
|
49
|
20139195
|
Nguyễn Trần Phương
|
Dung
|
13/12/2002
|
DH20HH
|
|
50
|
21123353
|
Phan Thị
|
Dung
|
24/06/2003
|
DH21KENT
|
|
51
|
21122515
|
Lê Thị Thùy
|
Dung
|
16/11/2003
|
DH21QTCA
|
|
52
|
19115024
|
Huỳnh Đăng
|
Dương
|
13/01/2001
|
DH19CB
|
|
53
|
20128167
|
Nguyễn Thị Cao
|
Dương
|
21/05/2002
|
DH20AV
|
|
54
|
20125367
|
Cao Nguyễn Thùy
|
Dương
|
23/10/2002
|
DH20BQ
|
|
55
|
21122518
|
Bùi Trương Thùy
|
Dương
|
19/09/2003
|
DH21QTCA
|
|
56
|
14112045
|
Trần Hoàng
|
Duy
|
22/10/1996
|
DH14TYB
|
|
57
|
19126034
|
Trần Nhật
|
Duy
|
26/12/2001
|
DH19SHB
|
|
58
|
21122523
|
Hồ Minh
|
Duy
|
19/03/2003
|
DH21QTCA
|
|
59
|
16113026
|
Đào Thị Mỹ
|
Duyên
|
07/07/1998
|
DH16NHA
|
|
60
|
20149019
|
Nguyễn Huỳnh Tường
|
Duyên
|
17/10/2002
|
DH20QM
|
|
61
|
21125075
|
Trương Thị Mỹ
|
Duyên
|
11/12/2003
|
DH21DD
|
|
62
|
21149135
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Duyên
|
10/01/2003
|
DH21QM
|
|
63
|
22123027
|
Bùi Thị Mỹ
|
Duyên
|
17/03/2004
|
DH22KE
|
|
64
|
18122380
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Giang
|
17/11/2000
|
DH18QTC
|
|
65
|
20131012
|
Ngô Hoàng
|
Giang
|
06/12/2002
|
DH20LH
|
|
66
|
21122530
|
Nguyễn Ngọc Hương
|
Giang
|
15/02/2003
|
DH21QTCA
|
|
67
|
20125384
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
24/10/2002
|
DH20BQ
|
|
68
|
22123031
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
10/02/2004
|
DH22KE
|
|
69
|
20111024
|
Võ Ngọc
|
Hải
|
27/04/2002
|
DH20TA
|
|
70
|
19124079
|
Cao Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
21/04/2001
|
DH19QL
|
|
71
|
20125281
|
Lê Thị Ngọc
|
Hân
|
10/07/2002
|
DH20DD
|
|
72
|
20113037
|
Võ Ngọc
|
Hân
|
14/08/2002
|
DH20NHA
|
|
73
|
21122540
|
Lê Thị Tuyết
|
Hân
|
25/11/2003
|
DH21QTCB
|
|
74
|
23113028
|
NGUYỄN BẢO
|
HÂN
|
03/11/2005
|
DH23NHB
|
|
75
|
19128039
|
Trần Thị Thu
|
Hằng
|
05/10/2001
|
DH19AV
|
|
76
|
20125394
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
17/01/2001
|
DH20BQ
|
|
77
|
20120187
|
Mai Thị Thu
|
Hằng
|
20/10/2002
|
DH20KT
|
|
78
|
20125399
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Hạnh
|
02/02/2002
|
DH20DD
|
|
79
|
20137076
|
Hồ Thị Hồng
|
Hạnh
|
06/07/2002
|
DH20NL
|
|
80
|
19125091
|
Trần Thị Như
|
Hảo
|
26/02/2001
|
DH19BQ
|
|
81
|
17125382
|
Trần Thu
|
Hiền
|
03/08/1999
|
DH17TP
|
|
82
|
20163119
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
06/11/2002
|
DH20KT
|
|
83
|
14114346
|
Lê Hoàng
|
Hiển
|
04/08/1996
|
DH14LN
|
|
84
|
19125103
|
Tô Văn
|
Hiếu
|
05/10/2000
|
DH19BQ
|
|
85
|
19124096
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
06/07/2001
|
DH19QL
|
|
86
|
19126052
|
Vũ Trung
|
Hiếu
|
20/03/2001
|
DH19SHD
|
|
87
|
20112428
|
Võ Viết
|
Hiếu
|
09/07/2002
|
DH20CN
|
|
88
|
20139217
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
05/12/2002
|
DH20HH
|
|
89
|
22123044
|
Võ Thị Thúy
|
Hoa
|
13/06/2004
|
DH22KE
|
|
90
|
20113247
|
Lâm Bảo
|
Hoà
|
29/10/2002
|
DH20NHA
|
|
91
|
20113050
|
Nguyễn Thị
|
Hoè
|
08/10/2002
|
DH20NHA
|
|
92
|
13126099
|
Trần Mỹ
|
Hồng
|
04/08/1995
|
DH13SHB
|
|
93
|
19111045
|
Nguyễn Thị Anh
|
Hồng
|
04/11/2001
|
DH19CN
|
|
94
|
20125423
|
Phạm Thị Thu
|
Hồng
|
15/01/2002
|
DH20DD
|
|
95
|
20125424
|
Trần Công
|
Huân
|
18/01/2002
|
DH20VT
|
|
96
|
21137080
|
Trần Nhật
|
Hùng
|
19/01/2003
|
DH21NL
|
|
97
|
19118081
|
Ngô Trung
|
Hưng
|
06/08/2000
|
DH19CK
|
|
98
|
20115051
|
Võ Ngọc
|
Hưng
|
16/05/2002
|
DH20CB
|
|
99
|
18112075
|
Phạm Lan
|
Hương
|
29/06/2000
|
DH18TY
|
|
100
|
18153029
|
Trương Vĩnh
|
Huy
|
06/04/2000
|
DH18CD
|
|
101
|
20122330
|
Bùi Thanh
|
Huy
|
17/11/2001
|
DH20TC
|
|
102
|
20112245
|
Phạm Trần Gia
|
Huy
|
17/11/2002
|
DH20TY
|
|
103
|
19111052
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Huyền
|
28/02/2001
|
DH19TA
|
|
104
|
20123137
|
Ngô Châu Bích
|
Huyền
|
16/03/2002
|
DH20KE
|
|
105
|
20125438
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
31/03/2002
|
DH20VT
|
|
106
|
21126364
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
19/09/2003
|
DH21SM
|
|
107
|
19125126
|
Nguyễn Đình
|
Huynh
|
22/08/2001
|
DH19BQ
|
|
108
|
20128032
|
Tạ Như
|
Huỳnh
|
13/07/2002
|
DH20AV
|
|
109
|
22122137
|
Huỳnh Thị Thúy
|
Huỳnh
|
07/12/2003
|
DH22TM
|
|
110
|
14123034
|
Mai Thị Tuyết
|
Kha
|
19/03/1996
|
DH14KE
|
|
111
|
16118071
|
Cao Hoàng
|
Khang
|
25/06/1998
|
DH16CC
|
|
112
|
19112082
|
Chung Trương Quốc
|
Khang
|
14/08/2001
|
DH19TY
|
|
113
|
20116043
|
Dương Vũ
|
Khang
|
03/12/2002
|
DH20NY
|
|
114
|
14123222
|
Phạm Thị
|
Khanh
|
05/09/1996
|
DH14KEGL
|
|
115
|
21123240
|
Trần Lan
|
Khanh
|
25/01/2003
|
DH21KE
|
|
116
|
20153091
|
Nguyễn Đình
|
Khiêm
|
20/06/2002
|
DH20CD
|
|
117
|
19137038
|
Phạm Đình
|
Khởi
|
13/04/2000
|
DH19NL
|
|
118
|
19118111
|
Đặng Hoàng
|
Kiệt
|
30/08/2001
|
DH19CK
|
|
119
|
20137090
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
30/08/2002
|
DH20NL
|
|
120
|
21120409
|
Mai Thị Bích
|
Kiều
|
02/11/2003
|
DH21KT
|
|
121
|
20111045
|
Huỳnh Văn
|
Kỹ
|
25/04/2002
|
DH20CN
|
|
122
|
20112261
|
Nguyễn Thanh
|
Lâm
|
31/05/2002
|
DH20TY
|
|
123
|
19164013
|
Trần Thị Tôn
|
Lan
|
04/04/2000
|
DH19QR
|
|
124
|
20149174
|
Châu Thị Thu
|
Liễu
|
28/09/2002
|
DH20QM
|
|
125
|
20125486
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
21/11/2002
|
DH20DD
|
|
126
|
20122051
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
23/09/2002
|
DH20QT
|
|
127
|
20126286
|
Ngô Khánh
|
Linh
|
15/07/2002
|
DH20SHB
|
|
128
|
20126290
|
Phùng Thị Mỹ
|
Linh
|
27/06/2002
|
DH20SHB
|
|
129
|
21124120
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Linh
|
17/12/2003
|
DH21QL
|
|
130
|
20128042
|
Lê Thị Kim
|
Loan
|
10/12/2002
|
DH20AV
|
|
131
|
21127114
|
Nguyễn Thành
|
Lợi
|
03/12/2003
|
DH21MT
|
|
132
|
19145045
|
Trần Hữu
|
Luân
|
17/11/2001
|
DH19BV
|
|
133
|
21129742
|
Nguyễn Hữu
|
Lực
|
11/07/2003
|
DH21DD
|
|
134
|
21129744
|
Nguyễn Thị
|
Luyến
|
11/03/2003
|
DH21BQ
|
|
135
|
21129752
|
Văn Thị Thanh
|
Mai
|
30/09/2003
|
DH21DD
|
|
136
|
22126097
|
Huỳnh Nguyễn Ngọc
|
Mai
|
03/07/2004
|
DH22SM
|
|
137
|
20122383
|
Nguyễn Quang
|
Mẩn
|
19/11/2002
|
DH20TM
|
|
138
|
19118296
|
Đinh Đức
|
Mạnh
|
30/03/2001
|
DH19CKC
|
|
139
|
18155055
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
30/07/1997
|
DH18KN
|
|
140
|
19154093
|
Nguyễn Lê Anh
|
Minh
|
24/11/2001
|
DH19OT
|
|
141
|
20116219
|
Lục Thái
|
Minh
|
10/08/2002
|
DH20KS
|
|
142
|
20125525
|
Huỳnh Thị Hương
|
Mơ
|
25/06/2002
|
DH20BQ
|
|
143
|
16112434
|
Nguyễn Thị Thùy
|
My
|
20/10/1998
|
DH16TYNT
|
|
144
|
19122135
|
Nguyễn Thị Giáng
|
My
|
26/04/2001
|
DH19TM
|
|
145
|
19112109
|
Tạ Thị Diễm
|
My
|
04/04/2001
|
DH19TY
|
|
146
|
20128209
|
Nguyễn Lê Kiều
|
My
|
29/04/2002
|
DH20AV
|
|
147
|
20139076
|
Lư Trần Tú
|
My
|
07/08/2002
|
DH20HH
|
|
148
|
20126310
|
Trần Thị My
|
My
|
06/06/2002
|
DH20SHD
|
|
149
|
20112283
|
Phạm Thị Yến
|
My
|
02/12/2002
|
DH20TY
|
|
150
|
14123157
|
Lữ Thị Hồng
|
Na
|
10/04/1996
|
DH14KE
|
|
151
|
18137029
|
Nguyễn Huỳnh
|
Nam
|
08/02/2000
|
DH18NL
|
|
152
|
19155057
|
Mã Thành
|
Nam
|
04/11/2001
|
DH19KN
|
|
153
|
19127026
|
Phạm Thanh
|
Nam
|
07/09/2001
|
DH19MT
|
|
154
|
19112265
|
Nguyễn Văn
|
Nam
|
10/10/2001
|
DH19TY
|
|
155
|
22116060
|
Trần Hoài
|
Nam
|
14/08/2004
|
DH22NT
|
|
156
|
19126252
|
Lê Thị Tuyết
|
Nga
|
14/05/2001
|
DH19SHC
|
|
157
|
16125040
|
Mai Kim
|
Ngân
|
26/08/1998
|
DH16VT
|
|
158
|
18113094
|
Đào Thị Thanh
|
Ngân
|
28/07/2000
|
DH18NHA
|
|
159
|
19145054
|
Phan Thị Kim
|
Ngân
|
02/09/2001
|
DH19BV
|
|
160
|
20125545
|
Nguyễn Huỳnh Diệu
|
Ngân
|
06/10/2002
|
DH20BQ
|
|
161
|
20139263
|
Trần Thị Hồng
|
Ngân
|
29/04/2002
|
DH20HH
|
|
162
|
20116067
|
Lê Thị Bích
|
Ngân
|
22/05/2002
|
DH20KS
|
|
163
|
20124385
|
Đoàn Trúc
|
Ngân
|
27/10/2002
|
DH20QL
|
|
164
|
21127121
|
Mai Thị Thu
|
Ngân
|
01/12/2003
|
DH21MT
|
|
165
|
21126417
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngân
|
10/07/2003
|
DH21SHD
|
|
166
|
21129787
|
Nguyễn Thị Ai
|
Ngân
|
01/11/2003
|
DH21VT
|
|
167
|
15115103
|
Bùi Văn
|
Nghĩa
|
30/08/1997
|
DH15CB
|
|
168
|
15116097
|
Nguyễn Hiếu
|
Nghĩa
|
08/04/1997
|
DH15NT
|
|
169
|
18112131
|
Lê Hữu
|
Nghiêm
|
28/04/2000
|
DH18TY
|
|
170
|
16113084
|
Đào Châu
|
Ngọc
|
14/08/1998
|
DH16NHB
|
|
171
|
19145056
|
Đỗ Thị Kim
|
Ngọc
|
02/04/2001
|
DH19BV
|
|
172
|
20123168
|
Nguyễn Thảo
|
Ngọc
|
22/06/2002
|
DH20KE
|
|
173
|
20125559
|
Đỗ Thị Bích
|
Ngọc
|
08/03/2002
|
DH20VT
|
|
174
|
20125564
|
Trần Lê Thảo
|
Ngọc
|
18/07/2002
|
DH20VT
|
|
175
|
21135104
|
Phạm Thị Bích
|
Ngọc
|
20/02/2003
|
DH21TB
|
|
176
|
18125225
|
Trương Xuân
|
Nguyên
|
04/11/2000
|
DH18VT
|
|
177
|
21127125
|
Nguyễn Trung
|
Nguyên
|
07/07/2003
|
DH21MT
|
|
178
|
22129187
|
Hồ Hạ
|
Nguyên
|
03/07/2004
|
DH22DD
|
|
179
|
20125573
|
Tạ Anh
|
Nguyệt
|
09/03/2002
|
DH20DD
|
|
180
|
21122211
|
Lê Thị Thanh
|
Nhã
|
07/09/2003
|
DH21TM
|
|
181
|
17153049
|
Hoàng Đình
|
Nhân
|
09/06/1999
|
DH17CD
|
|
182
|
21112159
|
Nguyễn Ai
|
Nhân
|
18/01/2003
|
DH21TYA
|
|
183
|
21112553
|
Trần Trọng
|
Nhân
|
04/11/2003
|
DH21TYA
|
|
184
|
20128227
|
Hồ Thị Cẩm
|
Nhi
|
04/11/2002
|
DH20AV
|
|
185
|
20124128
|
Nguyễn Hồng Tố
|
Nhi
|
20/11/2002
|
DH20QL
|
|
186
|
20122429
|
Huỳnh Thị Yến
|
Nhi
|
28/03/2002
|
DH20QT
|
|
187
|
20122434
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
16/04/2002
|
DH20TM
|
|
188
|
21122653
|
Cao Thị Ai
|
Nhi
|
27/06/2003
|
DH21QTCA
|
|
189
|
21112164
|
Lê Thị Phương
|
Nhi
|
15/08/2003
|
DH21TYA
|
|
190
|
22112231
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhi
|
21/06/2004
|
DH22TYA
|
|
191
|
19139119
|
Lê Quỳnh
|
Như
|
23/08/2001
|
DH19HT
|
|
192
|
20122442
|
Trịnh Thị Tiến
|
Như
|
31/12/2002
|
DH20TM
|
|
193
|
21122666
|
Trương Phạm Tuyết
|
Như
|
05/06/2003
|
DH21QTCA
|
|
194
|
18123202
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
05/02/2000
|
DH18KEGL
|
|
195
|
20139094
|
Tống Thị Hồng
|
Nhung
|
26/08/2002
|
DH20HH
|
|
196
|
19125562
|
Huỳnh Thị
|
Nữ
|
03/02/2001
|
DH19QTNT
|
|
197
|
20125613
|
Trần Thị
|
Nữ
|
13/07/2002
|
DH20DD
|
|
198
|
20125616
|
Trần Thị Diễm
|
Oanh
|
15/04/2002
|
DH20DD
|
|
199
|
20131097
|
Ngô Thị Kiều
|
Oanh
|
16/05/2002
|
DH20LH
|
|
200
|
22145050
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
16/02/2004
|
DH22BVB
|
|
201
|
19126131
|
Huỳnh Thị Hồng
|
Phấn
|
04/09/2001
|
DH19SM
|
|
202
|
19139125
|
Cao Tấn
|
Phát
|
06/04/2001
|
DH19HS
|
|
203
|
16121038
|
Nguyễn Minh Nhật
|
Phi
|
06/10/1998
|
DH16PT
|
|
204
|
20120244
|
Nguyễn Nhất
|
Phi
|
26/05/2002
|
DH20KT
|
|
205
|
19113125
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
11/07/2001
|
DH19NHB
|
|
206
|
20122229
|
Phạm Ngọc
|
Phú
|
14/11/2002
|
DH20QTNT
|
|
207
|
19128135
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
16/09/2001
|
DH19AV
|
|
208
|
19139129
|
Trần Phúc
|
Phúc
|
24/06/2001
|
DH19HT
|
|
209
|
20122462
|
Trần Hoàng
|
Phúc
|
05/01/2002
|
DH20TM
|
|
210
|
21126161
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
30/08/2003
|
DH21SHA
|
|
211
|
21127138
|
Trần Đa
|
Phước
|
24/12/2003
|
DH21MT
|
|
212
|
18112165
|
Trương Thanh
|
Phương
|
21/02/2000
|
DH18TY
|
|
213
|
19128139
|
Tạ Đức
|
Phương
|
15/04/2001
|
DH19AV
|
|
214
|
19120161
|
Trần Thị
|
Phương
|
09/02/2001
|
DH19KT
|
|
215
|
20125636
|
Thái Thị Mai
|
Phương
|
05/06/2002
|
DH20DD
|
|
216
|
20139300
|
Trần Thị Nam
|
Phương
|
15/10/2002
|
DH20HH
|
|
217
|
20135092
|
Ninh Thị Ngọc
|
Phương
|
24/03/2002
|
DH20TB
|
|
218
|
20122467
|
Đinh Phan Thanh
|
Phương
|
25/11/2002
|
DH20TM
|
|
219
|
21128113
|
Đặng Thị Mỹ
|
Phương
|
01/05/2003
|
DH21AV
|
|
220
|
18112358
|
Huỳnh Tuyết
|
Quân
|
18/03/1999
|
DH18TT
|
|
221
|
18112167
|
Đoàn Thế
|
Quân
|
14/12/2000
|
DH18TY
|
|
222
|
20120255
|
Cao Minh
|
Quân
|
08/07/2002
|
DH20KT
|
|
223
|
19128143
|
Châu Ngọc Đỗ
|
Quyên
|
05/05/2001
|
DH19AV
|
|
224
|
20145059
|
Đoàn Hoàng
|
Quyên
|
15/09/2002
|
DH20BV
|
|
225
|
20120259
|
Mai Lệ
|
Quyên
|
04/06/2002
|
DH20KT
|
|
226
|
21126484
|
Lê Thị Mỹ
|
Quyên
|
18/05/2003
|
DH21SHA
|
|
227
|
17112353
|
Nay
|
Quyền
|
25/10/1998
|
DH17TYGL
|
|
228
|
19128147
|
Trương Ngọc
|
Quỳnh
|
22/11/2001
|
DH19AV
|
|
229
|
22125247
|
Trần Thị Phương
|
Quỳnh
|
18/08/2004
|
DH22BQC
|
|
230
|
22124180
|
Nguyễn Đặng Mai
|
Quỳnh
|
24/09/2004
|
DH22QL
|
|
231
|
19120175
|
Tạ Công
|
Sáng
|
19/02/2001
|
DH19KM
|
|
232
|
20126345
|
Nguyễn Văn
|
Sáng
|
18/09/2002
|
DH20SM
|
|
233
|
13113295
|
Bùi Văn
|
Sinh
|
13/05/1995
|
DH13NHGL
|
|
234
|
17126124
|
Phạm Thanh
|
Sơn
|
25/10/1999
|
DH17SHB
|
|
235
|
20149213
|
Nguyễn Bá Thanh
|
Sơn
|
09/12/2002
|
DH20QM
|
|
236
|
21123364
|
Lê Thị Kim
|
Sương
|
29/09/2003
|
DH21KENT
|
|
237
|
20120267
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
06/06/2002
|
DH20KT
|
|
238
|
21129894
|
Nguyễn Diệp Phát
|
Tài
|
04/06/2003
|
DH21DD
|
|
239
|
20139317
|
Phan Thanh
|
Tâm
|
27/01/2002
|
DH20HH
|
|
240
|
19125312
|
Phạm Trần Duy
|
Tân
|
09/11/2001
|
DH19VT
|
|
241
|
19125553
|
Trần Hữu
|
Thắng
|
26/05/2001
|
DH19NHGL
|
|
242
|
20120272
|
Lâm Việt
|
Thắng
|
13/05/2002
|
DH20KT
|
|
243
|
20124472
|
Đặng Nguyễn Nhựt
|
Thanh
|
24/02/2002
|
DH20QL
|
|
244
|
19154151
|
Trần Trí
|
Thành
|
07/11/2001
|
DH19OT
|
|
245
|
20111288
|
Nguyễn Tiến
|
Thành
|
22/09/2001
|
DH20CN
|
|
246
|
18112199
|
Trịnh Thị Thu
|
Thảo
|
08/04/1999
|
DH18TY
|
|
247
|
19122235
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
07/02/2001
|
DH19QT
|
|
248
|
20125684
|
Lê Phương
|
Thảo
|
28/02/2002
|
DH20BQ
|
|
249
|
20125688
|
Trần Nguyên
|
Thảo
|
01/10/2002
|
DH20BQ
|
|
250
|
20115126
|
Lê Bích
|
Thảo
|
02/12/2002
|
DH20GN
|
|
251
|
20139114
|
Mai Thị Thu
|
Thảo
|
22/01/2002
|
DH20HH
|
|
252
|
20123198
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
03/02/2002
|
DH20KE
|
|
253
|
20155145
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
22/09/2002
|
DH20KN
|
|
254
|
20124479
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
20/05/2002
|
DH20QL
|
|
255
|
20125121
|
Hà Phương
|
Thảo
|
13/01/2002
|
DH20VT
|
|
256
|
21112636
|
Nguyễn Phạm Mai
|
Thảo
|
05/11/2003
|
DH21TYA
|
|
257
|
21129921
|
Hoàng Thanh
|
Thảo
|
05/09/2003
|
DH21VT
|
|
258
|
19123237
|
Võ Ngọc Phương
|
Thi
|
23/10/2001
|
DH19KEGL
|
|
259
|
19126167
|
Nguyễn Minh
|
Thi
|
19/12/2001
|
DH19SHA
|
|
260
|
22122354
|
Lê Nguyên
|
Thi
|
18/08/2004
|
DH22TM
|
|
261
|
16132389
|
Nguyễn Minh
|
Thông
|
10/04/1997
|
DH16SP
|
|
262
|
20125703
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thu
|
31/08/2002
|
DH20VT
|
|
263
|
19138076
|
Hồ Thị Hà
|
Thư
|
08/12/2001
|
DH19TD
|
|
264
|
19112178
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
09/01/2001
|
DH19TY
|
|
265
|
20139330
|
Đỗ Thị Anh
|
Thư
|
19/04/2002
|
DH20HH
|
|
266
|
20123205
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thư
|
03/07/2002
|
DH20KE
|
|
267
|
20116117
|
Mai Anh
|
Thư
|
22/01/2002
|
DH20NY
|
|
268
|
20125715
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
25/10/2002
|
DH20VT
|
|
269
|
22123138
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Thư
|
09/05/2004
|
DH22KE
|
|
270
|
20127145
|
Lý Châu Gia
|
Thuận
|
17/05/2002
|
DH20MT
|
|
271
|
20116158
|
Nguyễn Minh
|
Thức
|
10/05/2002
|
DH20NY
|
|
272
|
19163044
|
Phạm Thị Thanh
|
Thúy
|
25/12/2001
|
DH19ES
|
|
273
|
20128281
|
Cao Nguyễn Phương
|
Thùy
|
26/03/2002
|
DH20AV
|
|
274
|
19122419
|
Lý Thu
|
Thủy
|
02/01/2000
|
DH19TM
|
|
275
|
20125729
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
05/10/2001
|
DH20DD
|
|
276
|
20139342
|
Nguyễn Anh
|
Thy
|
13/02/2002
|
DH20HH
|
|
277
|
20112375
|
Đặng Hồng
|
Tiên
|
19/09/2002
|
DH20TY
|
|
278
|
21129975
|
Huỳnh Nguyễn Thủy
|
Tiên
|
02/12/2003
|
DH21DD
|
|
279
|
21122750
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
04/11/2003
|
DH21TM
|
|
280
|
21129977
|
Đặng Thị Kim
|
Tiến
|
31/12/2003
|
DH21VT
|
|
281
|
23124234
|
BÙI MINH
|
TIẾN
|
15/07/2005
|
DH23QL
|
|
282
|
20125738
|
Cao Thị Ngân
|
Tiền
|
01/09/2002
|
DH20BQ
|
|
283
|
17153071
|
Trần Đức
|
Tín
|
02/09/1999
|
DH17CD
|
|
284
|
20139343
|
Nguyễn Đức
|
Tín
|
31/01/2002
|
DH20HH
|
|
285
|
22126183
|
Trịnh Thanh
|
Tình
|
29/10/2004
|
DH22SHA
|
|
286
|
20154228
|
Hà Hữu
|
Tịnh
|
09/02/2002
|
DH20OT
|
|
287
|
18112375
|
Trần Ngọc Thanh
|
Toàn
|
24/10/2000
|
DH18TYGL
|
|
288
|
21129978
|
Nguyễn Thanh
|
Toàn
|
03/10/2003
|
DH21DD
|
|
289
|
20120307
|
Đỗ Thị Huyền
|
Trâm
|
22/05/2002
|
DH20KT
|
|
290
|
21125423
|
Đồng Minh
|
Trâm
|
29/09/2003
|
DH21DD
|
|
291
|
22129315
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Trâm
|
02/09/2004
|
DH22VT
|
|
292
|
20123218
|
Trần Bảo
|
Trân
|
08/11/2002
|
DH20KE
|
|
293
|
20123220
|
Trần Ngọc Bảo
|
Trân
|
21/08/2002
|
DH20KE
|
|
294
|
21122766
|
Nguyễn Thảo
|
Trân
|
10/06/2003
|
DH21TM
|
|
295
|
20125761
|
Võ Thị Thùy
|
Trang
|
31/01/2002
|
DH20BQ
|
|
296
|
20115152
|
Võ Thị Quỳnh
|
Trang
|
02/08/2002
|
DH20GN
|
|
297
|
21120554
|
Hồ Thị Kiều
|
Trang
|
01/11/2003
|
DH21KT
|
|
298
|
22113089
|
Vũ Thuỳ
|
Trang
|
03/06/2004
|
DH22NHB
|
|
299
|
15124324
|
Trần Quốc
|
Trí
|
13/12/1997
|
DH15TB
|
|
300
|
16112738
|
Lê
|
Trí
|
25/10/1997
|
DH16TY
|
|
301
|
18112323
|
Nguyễn Mạnh
|
Trí
|
29/10/2000
|
DH18TYGL
|
|
302
|
20128292
|
Huỳnh Minh
|
Trí
|
09/02/2002
|
DH20AV
|
|
303
|
20128294
|
Phạm Minh
|
Trí
|
23/02/2002
|
DH20AV
|
|
304
|
20154232
|
Phạm Minh
|
Trí
|
25/04/2002
|
DH20OT
|
|
305
|
20120323
|
Phạm Thị Ngọc
|
Trỉ
|
08/12/2002
|
DH20KT
|
|
306
|
20138135
|
Đinh Gia
|
Triệu
|
20/10/2002
|
DH20TD
|
|
307
|
16114311
|
Trần Thị Tú
|
Trinh
|
09/10/1998
|
DH16CB
|
|
308
|
20126390
|
Đỗ Kiều
|
Trinh
|
15/05/2002
|
DH20SHA
|
|
309
|
21129555
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trinh
|
06/07/2003
|
DH21VT
|
|
310
|
22112371
|
Trịnh Huệ
|
Trinh
|
06/06/2001
|
DH22TYA
|
|
311
|
20123226
|
Diệp Thành
|
Trọng
|
14/06/2001
|
DH20KE
|
|
312
|
20125774
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
09/09/2002
|
DH20BQ
|
|
313
|
20139363
|
Cao Thanh
|
Trúc
|
12/02/2002
|
DH20HH
|
|
314
|
20122568
|
Tô Thu Thanh
|
Trúc
|
25/08/2002
|
DH20QT
|
|
315
|
19154177
|
Nguyễn Nguyên
|
Trường
|
31/10/2001
|
DH19OT
|
|
316
|
19149101
|
Đinh Thái
|
Trường
|
01/02/2001
|
DH19QM
|
|
317
|
21122795
|
Võ Ngọc Nhật
|
Trường
|
21/02/2003
|
DH21QT
|
|
318
|
20128302
|
Trần Thị Cẩm
|
Tú
|
30/04/2002
|
DH20AV
|
|
319
|
20125780
|
Trần Thị Ngọc
|
Tú
|
28/10/2002
|
DH20DD
|
|
320
|
20122576
|
Nguyễn Bá Hoàng
|
Tú
|
10/04/2002
|
DH20QT
|
|
321
|
21113333
|
Trần Thị Cẩm
|
Tú
|
11/02/2003
|
DH21NHB
|
|
322
|
19113176
|
Lê Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
09/02/2001
|
DH19NHA
|
|
323
|
20116285
|
Nguyễn Quốc
|
Tuấn
|
12/08/2002
|
DH20NT
|
|
324
|
19111138
|
Trương Tôn Thiên
|
Tuế
|
10/12/2001
|
DH19CN
|
|
325
|
20122582
|
Lê Thị Lan
|
Tường
|
06/12/2002
|
DH20QT
|
|
326
|
20120334
|
Hồ Thị Thanh
|
Tuyền
|
08/08/2002
|
DH20KT
|
|
327
|
20125786
|
Đào Ngọc
|
Tuyền
|
20/10/2002
|
DH20VT
|
|
328
|
21112288
|
Phạm Trần Ngọc
|
Tuyết
|
21/05/2003
|
DH21TYA
|
|
329
|
20125795
|
Trần Phạm Thảo
|
Uyên
|
22/11/2002
|
DH20BQ
|
|
330
|
21112711
|
Nguyễn Y
|
Vân
|
04/10/2003
|
DH21TYB
|
|
331
|
19128210
|
Đào Lê Tường
|
Vi
|
23/08/2001
|
DH19AV
|
|
332
|
19122316
|
Lê Hữu
|
Viền
|
01/05/2001
|
DH19QT
|
|
333
|
17116191
|
Võ Quốc
|
Việt
|
20/06/1999
|
DH17NY
|
|
334
|
20111331
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
03/03/2002
|
DH20TA
|
|
335
|
16145281
|
Trần Thanh
|
Vũ
|
04/07/1998
|
DH16BV
|
|
336
|
19120260
|
Nguyễn Ngọc Thúy
|
Vy
|
11/09/2001
|
DH19KT
|
|
337
|
21112724
|
Nguyễn Hà Khánh
|
Vy
|
10/01/2003
|
DH21DY
|
|
338
|
21122848
|
Hồ Thúy
|
Vy
|
30/06/2002
|
DH21QTNT
|
|
339
|
21111176
|
Lê Thị Như
|
Y
|
29/08/2003
|
DH21CN
|
|
340
|
17155076
|
Nguyễn Mai Hoàng
|
Yến
|
06/09/1999
|
DH17KN
|
|
341
|
19155114
|
Phạm Hoàng Phương
|
Yến
|
19/12/2001
|
DH19KN
|
|
342
|
21129860
|
Bùi Thị Hồng
|
Yến
|
12/09/2003
|
DH21VT
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 342
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 2522
Điều chỉnh lần cuối: 08-07-2024