Ôn tập và kiểm tra chuẩn đầu ra tin học
- Tổ chức hàng tháng.
- Học trực tiếp tại Phòng máy tính Trung Tâm tin học.
- Dự kiến ghi danh khóa tháng 9 từ ngày 19/08/2024
- Kết thúc khóa học Trung tâm sẽ sắp xếp lịch thi ( Bao gồm lệ phí thi )
- Hỗ trợ phòng máy thực hành cho các học viên thi lại.
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
|
|
|
|||||||
Đợt thi tháng 06 năm 2024
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
|||
1
|
20139172
|
Trần Nguyễn Thiên
|
An
|
31/01/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
2
|
19128002
|
Võ Thị Hạnh
|
An
|
16/09/2001
|
DH19AV
|
|
|
|||
3
|
20111163
|
Lê Thị Thúy
|
An
|
14/12/2002
|
DH20CN
|
|
|
|||
4
|
20127093
|
Phạm Quốc
|
An
|
04/04/2002
|
DH20MT
|
|
|
|||
5
|
18124003
|
Hoàng Quỳnh
|
Anh
|
02/12/2000
|
DH18TB
|
|
|
|||
6
|
20128001
|
Lê Mai
|
Anh
|
18/08/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
7
|
20128145
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Anh
|
08/02/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
8
|
20124012
|
Võ Thị Bé
|
Ba
|
17/02/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
9
|
20113205
|
Lê Hữu
|
Bằng
|
13/10/2002
|
DH20NHA
|
|
|
|||
10
|
19112017
|
Đoàn Minh
|
Chiến
|
09/01/2001
|
DH19TY
|
|
|
|||
11
|
17111020
|
Võ Phạm
|
Danh
|
27/05/1999
|
DH17CN
|
|
|
|||
12
|
19118031
|
Trần Đức
|
Danh
|
18/01/2001
|
DH19CK
|
|
|
|||
13
|
21120345
|
Hồ Công
|
Danh
|
27/07/2003
|
DH21KT
|
|
|
|||
14
|
20125355
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Diễm
|
01/01/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
15
|
20122622
|
Nguyễn Thị Yến
|
Diễm
|
16/04/2002
|
DH20QTNT
|
|
|
|||
16
|
18138019
|
Lê Tấn
|
Dương
|
15/05/2000
|
DH18TD
|
|
|
|||
17
|
20128168
|
Trần Thuỵ Bạch
|
Dương
|
21/03/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
18
|
20139022
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
16/08/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
19
|
20124026
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
28/01/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
20
|
20122281
|
Phan Thị Thùy
|
Dương
|
09/04/2002
|
DH20QT
|
|
|
|||
21
|
19120033
|
Phùng Thị Thùy
|
Dung
|
12/08/2001
|
DH19KT
|
|
|
|||
22
|
19124058
|
Trần Thị Thùy
|
Dung
|
24/01/2001
|
DH19TB
|
|
|
|||
23
|
18112041
|
Vương Chí
|
Dũng
|
21/01/2000
|
DH18TY
|
|
|
|||
24
|
20154108
|
Nguyễn Trung
|
Dũng
|
25/02/2002
|
DH20OT
|
|
|
|||
25
|
20114037
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
10/01/2002
|
DH20LN
|
|
|
|||
26
|
20122287
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Duyên
|
13/02/2002
|
DH20TM
|
|
|
|||
27
|
19112045
|
Nguyễn Thị
|
Duyệt
|
20/12/2001
|
DH19TY
|
|
|
|||
28
|
19112047
|
Nguyễn Thị
|
Gấm
|
18/03/2001
|
DH19TY
|
|
|
|||
29
|
20125379
|
Trần Châu
|
Giang
|
12/12/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
30
|
19125093
|
Võ Minh
|
Hậu
|
16/02/2001
|
DH19BQ
|
|
|
|||
31
|
20125397
|
Trần Thị Thúy
|
Hằng
|
11/08/2001
|
DH20BQ
|
|
|
|||
32
|
20111188
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Hằng
|
13/08/2002
|
DH20CN
|
|
|
|||
33
|
20125393
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hằng
|
03/01/2002
|
DH20VT
|
|
|
|||
34
|
21123227
|
Ngô Thị Thu
|
Hằng
|
14/09/2003
|
DH21KE
|
|
|
|||
35
|
20125032
|
Lê Phước
|
Hạnh
|
27/11/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
36
|
19118057
|
Huỳnh Gia
|
Hào
|
29/10/2001
|
DH19CC
|
|
|
|||
37
|
21138112
|
Chu Văn
|
Hải
|
03/10/2003
|
DH21TD
|
|
|
|||
38
|
19120060
|
Phan Thị Thu
|
Hiền
|
01/01/2001
|
DH19KM
|
|
|
|||
39
|
20138085
|
Nguyễn Thanh
|
Hiệp
|
07/02/2002
|
DH20TD
|
|
|
|||
40
|
18126048
|
Sầm Minh
|
Hiếu
|
10/07/2000
|
DH18SHA
|
|
|
|||
41
|
20128180
|
Nguyễn Phương Minh
|
Hiếu
|
10/05/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
42
|
19113197
|
Hmun
|
Hmun
|
17/05/2001
|
DH19NHGL
|
|
|
|||
43
|
17138021
|
Nguyễn Đình
|
Hổ
|
13/09/1999
|
DH17TD
|
|
|
|||
44
|
19117025
|
Phạm Thị Mỹ
|
Hoài
|
12/03/2001
|
DH19CT
|
|
|
|||
45
|
20138017
|
Trần Ngọc
|
Hoài
|
16/02/2002
|
DH20TD
|
|
|
|||
46
|
20139218
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hòa
|
09/11/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
47
|
20120193
|
Vũ Ngọc
|
Hòa
|
28/06/2002
|
DH20KM
|
|
|
|||
48
|
20120199
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
29/11/2002
|
DH20KT
|
|
|
|||
49
|
19118094
|
Nguyễn Nam
|
Huy
|
19/03/2001
|
DH19CC
|
|
|
|||
50
|
21120395
|
Lê Quang
|
Huy
|
28/03/2003
|
DH21KT
|
|
|
|||
51
|
21120396
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
11/01/2003
|
DH21KT
|
|
|
|||
52
|
22139027
|
Huỳnh Minh
|
Huy
|
28/06/2004
|
DH22HD
|
|
|
|||
53
|
19125516
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
27/02/2001
|
DH19TP
|
|
|
|||
54
|
20122335
|
Đoàn Đỗ Khánh
|
Huyền
|
29/10/2002
|
DH20QT
|
|
|
|||
55
|
20123080
|
Lê Nguyễn Ngọc
|
Huỳnh
|
05/01/2002
|
DH20KE
|
|
|
|||
56
|
20128189
|
H' Diệu Niê
|
Kdăm
|
02/11/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
57
|
22125111
|
Nguyễn Thị Tịnh
|
Kha
|
28/11/2004
|
DH22TP
|
|
|
|||
58
|
19113067
|
Nguyễn An
|
Khang
|
02/01/2001
|
DH19NHB
|
|
|
|||
59
|
19112086
|
Nguyễn Duy
|
Khánh
|
11/01/1999
|
DH19TY
|
|
|
|||
60
|
18118060
|
Trần Bá
|
Khoa
|
02/09/2000
|
DH18CK
|
|
|
|||
61
|
18121005
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
02/11/2000
|
DH18PT
|
|
|
|||
62
|
18112376
|
Nguyễn Nhựt
|
Khoa
|
24/10/2000
|
DH18TYNT
|
|
|
|||
63
|
19125139
|
Đỗ Anh
|
Kiệt
|
05/06/2001
|
DH19VT
|
|
|
|||
64
|
21122128
|
Võ Văn
|
Kiệt
|
29/09/2003
|
DH21QT
|
|
|
|||
65
|
17122072
|
Lê Thị Tuyết
|
Lan
|
02/06/1998
|
DH17QT
|
|
|
|||
66
|
19126082
|
Lê Hữu
|
Lễ
|
13/04/2001
|
DH19SHB
|
|
|
|||
67
|
20139243
|
Lê Thị Thuý
|
Liễu
|
04/03/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
68
|
19128081
|
Phạm Thị Gia
|
Linh
|
28/08/2001
|
DH19AV
|
|
|
|||
69
|
19145042
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Linh
|
13/01/2001
|
DH19BV
|
|
|
|||
70
|
19120101
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
06/10/2001
|
DH19KT
|
|
|
|||
71
|
20128113
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
06/02/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
72
|
20123145
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
13/01/2002
|
DH20KE
|
|
|
|||
73
|
20123150
|
Nguyễn Thị Yến
|
Linh
|
14/01/2002
|
DH20KE
|
|
|
|||
74
|
20131020
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
03/01/2002
|
DH20LA
|
|
|
|||
75
|
19155047
|
Ngô Thanh
|
Lộc
|
29/05/2001
|
DH19KN
|
|
|
|||
76
|
19116066
|
Huỳnh Lê Thanh
|
Long
|
12/02/2001
|
DH19NY
|
|
|
|||
77
|
20125500
|
Nguyễn Chí
|
Luân
|
07/04/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
78
|
20125499
|
Bùi Hữu
|
Luân
|
06/03/2002
|
DH20DD
|
|
|
|||
79
|
20125513
|
Trần Thị Ngọc
|
Mai
|
02/02/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
80
|
21149190
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Mai
|
01/01/2003
|
DH21QM
|
|
|
|||
81
|
21123248
|
Lê Ngọc
|
Minh
|
28/09/2003
|
DH21KE
|
|
|
|||
82
|
14112645
|
Đỗ Ngọc Hải
|
Đăng
|
04/01/1996
|
DH16TY
|
|
|
|||
83
|
20125351
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
22/11/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
84
|
20139187
|
Đỗ Thành
|
Đạt
|
19/01/2001
|
DH20HH
|
|
|
|||
85
|
20113022
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
28/12/2002
|
DH20NHA
|
|
|
|||
86
|
20154101
|
Phạm Đình Thành
|
Đạt
|
22/02/2002
|
DH20OT
|
|
|
|||
87
|
20124281
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
14/10/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
88
|
19112112
|
Nguyễn Khoa Hoài
|
Nam
|
14/08/2001
|
DH19TY
|
|
|
|||
89
|
20145134
|
Đoàn Nhựt
|
Nam
|
22/04/2002
|
DH20BV
|
|
|
|||
90
|
20153053
|
Hoàng Hoài
|
Nam
|
10/09/1999
|
DH20CD
|
|
|
|||
91
|
21138104
|
Hồ Minh
|
Đệ
|
07/09/2003
|
DH21TD
|
|
|
|||
92
|
19112115
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
15/05/2001
|
DH19TY
|
|
|
|||
93
|
21127120
|
Nguyễn Huỳnh Thúy
|
Nga
|
06/10/2003
|
DH21MT
|
|
|
|||
94
|
19123250
|
Phan Thị Thanh
|
Ngân
|
28/10/2001
|
DH19KENT
|
|
|
|||
95
|
20125553
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nghi
|
17/02/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
96
|
20113294
|
Nguyễn Thái Phương
|
Nghi
|
15/08/2002
|
DH20NHB
|
|
|
|||
97
|
19126112
|
Nguyễn Tấn
|
Nghiệp
|
02/08/2001
|
DH19SHD
|
|
|
|||
98
|
16112318
|
Trà Hữu
|
Nghĩa
|
28/10/1998
|
DH16TYGLB
|
|
|
|||
99
|
19125213
|
Đoàn Thị Kim
|
Ngọc
|
02/02/2001
|
DH19DD
|
|
|
|||
100
|
20154179
|
Trương Quốc
|
Nguyễn
|
26/06/2002
|
DH20OT
|
|
|
|||
101
|
20126320
|
Huỳnh Minh
|
Nguyệt
|
02/10/2002
|
DH20SHB
|
|
|
|||
102
|
20114020
|
Võ Thiện
|
Nhân
|
24/06/2002
|
DH20LN
|
|
|
|||
103
|
20125580
|
Hồ Thị Yến
|
Nhi
|
25/01/2002
|
DH20VT
|
|
|
|||
104
|
21132008
|
Võ Ai
|
Nhi
|
24/03/2003
|
DH21SP
|
|
|
|||
105
|
20126330
|
Nguyễn Phạm Song
|
Như
|
25/04/2002
|
DH20SHB
|
|
|
|||
106
|
16112439
|
Nguyễn Thị
|
Nhớ
|
07/10/1998
|
DH16TYNT
|
|
|
|||
107
|
19139123
|
Võ Thị Cẩm
|
Nhung
|
26/11/2001
|
DH19HD
|
|
|
|||
108
|
20122448
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
21/02/2002
|
DH20TM
|
|
|
|||
109
|
20124146
|
Lê Thị Chúc
|
Ni
|
11/01/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
110
|
17153054
|
Dương Trung
|
Ninh
|
02/01/1999
|
DH17CD
|
|
|
|||
111
|
20137099
|
Phạm An
|
Ninh
|
13/02/2002
|
DH20NL
|
|
|
|||
112
|
19118040
|
Lê Văn
|
Đô
|
25/01/2001
|
DH19CK
|
|
|
|||
113
|
20139192
|
Nguyễn Nam
|
Đô
|
02/06/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
114
|
17118160
|
Trần A
|
Đông
|
25/02/1999
|
DH17CKC
|
|
|
|||
115
|
21123262
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Nữ
|
17/06/2003
|
DH21KE
|
|
|
|||
116
|
17153016
|
Nguyễn Trung
|
Đức
|
14/01/1999
|
DH17CD
|
|
|
|||
117
|
17128102
|
Ngô Thục
|
Oanh
|
05/10/1999
|
DH17AV
|
|
|
|||
118
|
20113307
|
Phan Tấn
|
Phát
|
16/08/2002
|
DH20NHB
|
|
|
|||
119
|
20149202
|
Lê Ngọc
|
Phát
|
09/07/2002
|
DH20QM
|
|
|
|||
120
|
17118146
|
Lê Nguyễn Mai
|
Phương
|
13/04/1999
|
DH17CKC
|
|
|
|||
121
|
19139132
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Phương
|
06/02/2001
|
DH19HT
|
|
|
|||
122
|
20125635
|
Phan Thị Mỹ
|
Phương
|
26/08/2002
|
DH20DD
|
|
|
|||
123
|
21122675
|
Nguyễn Huỳnh Kim
|
Phương
|
08/05/2003
|
DH21QTCA
|
|
|
|||
124
|
20154188
|
Cao Quan
|
Phú
|
10/06/2002
|
DH20OT
|
|
|
|||
125
|
19128133
|
Hồ Lê Hoa
|
Phúc
|
12/03/2001
|
DH19AV
|
|
|
|||
126
|
20111265
|
Đinh Hữu
|
Phúc
|
15/06/2001
|
DH20CN
|
|
|
|||
127
|
20139296
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
10/09/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
128
|
20154191
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
28/02/2002
|
DH20OT
|
|
|
|||
129
|
21138160
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
10/12/2003
|
DH21TD
|
|
|
|||
130
|
19154126
|
Nguyễn Mạnh
|
Quang
|
13/08/2001
|
DH19OT
|
|
|
|||
131
|
20125644
|
Huỳnh Thị Kim
|
Quí
|
12/08/2002
|
DH20DD
|
|
|
|||
132
|
18112171
|
Nguyễn Minh
|
Quốc
|
15/11/2000
|
DH18DY
|
|
|
|||
133
|
20128252
|
Lê Thụy Ngọc
|
Quyên
|
27/01/1999
|
DH20AV
|
|
|
|||
134
|
21123270
|
Nguyễn Thị Tố
|
Quyên
|
11/03/2003
|
DH21KE
|
|
|
|||
135
|
20125655
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Quỳnh
|
17/11/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
136
|
20139310
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
24/06/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
137
|
20155138
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Quỳnh
|
25/04/2002
|
DH20KN
|
|
|
|||
138
|
18145058
|
Chau Tha
|
Quýt
|
15/01/2000
|
DH18BV
|
|
|
|||
139
|
18111102
|
Nguyễn Tiến
|
Sang
|
19/05/2000
|
DH18TA
|
|
|
|||
140
|
20125658
|
Đặng Nhất
|
Sinh
|
06/09/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
141
|
20154213
|
Nguyễn Tiến
|
Sĩ
|
02/04/2002
|
DH20OT
|
|
|
|||
142
|
20125659
|
Lê My
|
Sôl
|
06/06/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
143
|
17128115
|
Phạm Thị Thu
|
Tâm
|
11/05/1999
|
DH17AV
|
|
|
|||
144
|
20127138
|
Nguyễn Duy
|
Tâm
|
09/02/2002
|
DH20MT
|
|
|
|||
145
|
20125670
|
Lê Nhựt
|
Tân
|
27/12/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
146
|
19112158
|
Nguyễn Anh
|
Tài
|
22/05/2001
|
DH19TY
|
|
|
|||
147
|
16113124
|
Hoàng Văn
|
Thắng
|
01/01/1997
|
DH16NHB
|
|
|
|||
148
|
19154141
|
Nguyễn Quốc
|
Thắng
|
16/06/2001
|
DH19OT
|
|
|
|||
149
|
21122704
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thanh
|
31/10/2003
|
DH21TM
|
|
|
|||
150
|
13125438
|
Phạm Thị
|
Thao
|
04/09/1995
|
DH13DD
|
|
|
|||
151
|
19154139
|
Dương Bảo
|
Thái
|
31/03/2000
|
DH19OT
|
|
|
|||
152
|
20125674
|
Nguyễn Minh
|
Thái
|
02/09/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
153
|
18128161
|
Lê Ngọc Vân
|
Thảo
|
03/01/2000
|
DH18AV
|
|
|
|||
154
|
20125303
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Thảo
|
22/07/2002
|
DH20DD
|
|
|
|||
155
|
20139321
|
Huỳnh Lê Phương
|
Thảo
|
23/09/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
156
|
20123201
|
Đặng Thị Minh
|
Thi
|
06/11/2002
|
DH20KE
|
|
|
|||
157
|
19145079
|
Phạm Phúc
|
Thiện
|
19/02/2001
|
DH19BV
|
|
|
|||
158
|
20154222
|
Phan Hữu
|
Thiện
|
21/11/2002
|
DH20OT
|
|
|
|||
159
|
19111115
|
Phan Thị Anh
|
Thư
|
11/09/2001
|
DH19TA
|
|
|
|||
160
|
20139331
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Thư
|
19/09/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
161
|
20125130
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
16/10/2002
|
DH20VT
|
|
|
|||
162
|
17112201
|
Hồ Phúc
|
Thịnh
|
29/12/1999
|
DH17TY
|
|
|
|||
163
|
19145080
|
Dương Minh Quốc
|
Thịnh
|
02/08/2001
|
DH19BV
|
|
|
|||
164
|
19131049
|
Nguyễn Ngọc
|
Thịnh
|
11/01/2001
|
DH19CH
|
|
|
|||
165
|
19149087
|
Nguyễn Bảo
|
Thịnh
|
20/11/2001
|
DH19QM
|
|
|
|||
166
|
20137119
|
Lương Văn
|
Thịnh
|
16/12/2001
|
DH20NL
|
|
|
|||
167
|
19163043
|
Hồ Thị Ngọc
|
Thu
|
28/02/2001
|
DH19ES
|
|
|
|||
168
|
20126372
|
Lê Thị Diễm
|
Thuý
|
01/09/2002
|
DH20SHD
|
|
|
|||
169
|
15124309
|
Trần Đức
|
Tiến
|
21/02/1994
|
DH15QLA
|
|
|
|||
170
|
16155078
|
Đào Văn Anh
|
Tiến
|
09/09/1998
|
DH16KN
|
|
|
|||
171
|
17118149
|
Phạm Nguyễn Minh
|
Tiến
|
30/11/1999
|
DH17CKC
|
|
|
|||
172
|
17112273
|
Lê Tấn
|
Tiến
|
15/03/1999
|
DH17TT
|
|
|
|||
173
|
19128177
|
Phùng Mạnh
|
Tiến
|
26/01/2001
|
DH19AV
|
|
|
|||
174
|
17116159
|
Đinh Thị Bích
|
Tiền
|
13/06/1999
|
DH17NY
|
|
|
|||
175
|
20154226
|
Nguyễn Đặng
|
Tiền
|
03/11/2002
|
DH20OT
|
|
|
|||
176
|
18125365
|
Nguyễn Thuỷ
|
Tiên
|
06/07/2000
|
DH18VT
|
|
|
|||
177
|
20125781
|
Huỳnh Như
|
Tứ
|
15/11/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
178
|
20155156
|
Nguyễn Phương
|
Trâm
|
21/04/2002
|
DH20KN
|
|
|
|||
179
|
20124204
|
Võ Thị Ngọc
|
Trâm
|
17/05/2002
|
DH20QD
|
|
|
|||
180
|
20123223
|
Trịnh Võ Huyền
|
Trang
|
25/04/2002
|
DH20KE
|
|
|
|||
181
|
20120317
|
Lê Thị Thuỳ
|
Trang
|
09/01/2002
|
DH20KT
|
|
|
|||
182
|
19118252
|
Nguyễn Trần Minh
|
Trí
|
02/04/2001
|
DH19CK
|
|
|
|||
183
|
19113167
|
Phùng Minh
|
Trí
|
17/02/2000
|
DH19NHB
|
|
|
|||
184
|
20122612
|
Phan Quang
|
Trí
|
21/10/2002
|
DH20QT
|
|
|
|||
185
|
20122552
|
Lê Quang
|
Trí
|
05/09/2002
|
DH20QTC
|
|
|
|||
186
|
20125763
|
Đặng Thị Tuyết
|
Trinh
|
16/01/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
187
|
20139359
|
Hồ Thị Tú
|
Trinh
|
01/04/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
188
|
20113171
|
Vũ Ngô Hoàng
|
Trinh
|
17/01/2002
|
DH20NHB
|
|
|
|||
189
|
18149123
|
Lò Duy
|
Trình
|
03/04/1999
|
DH18QM
|
|
|
|||
190
|
19112208
|
Trần Phạm Nhi
|
Trúc
|
28/06/2001
|
DH19DY
|
|
|
|||
191
|
19126216
|
Vũ Văn
|
Tuấn
|
25/07/2001
|
DH19SHD
|
|
|
|||
192
|
20113380
|
Nguyễn Thanh
|
Tuấn
|
27/02/2002
|
DH20NHB
|
|
|
|||
193
|
16126195
|
Hồng Văn
|
Tùng
|
27/07/1996
|
DH16SH
|
|
|
|||
194
|
20128299
|
Nguyễn Huỳnh Anh
|
Tú
|
17/10/2001
|
DH20AV
|
|
|
|||
195
|
20139140
|
Chung Nguyễn Cẩm
|
Tú
|
20/06/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
196
|
20120129
|
Võ Thị Thanh
|
Tuyền
|
05/02/2002
|
DH20KT
|
|
|
|||
197
|
21122802
|
Phạm Thị Thu
|
Tuyết
|
20/01/2003
|
DH21TM
|
|
|
|||
198
|
19128208
|
Lưu Thị Thu
|
Uyên
|
19/07/2001
|
DH19AV
|
|
|
|||
199
|
19125537
|
Huỳnh Thị Phương
|
Uyên
|
22/11/2001
|
DH19TP
|
|
|
|||
200
|
20125794
|
Lê Gia
|
Uyên
|
03/09/2002
|
DH20BQC
|
|
|
|||
201
|
20125168
|
Trần Thị Kim
|
Vạn
|
22/08/2002
|
DH20DD
|
|
|
|||
202
|
19118276
|
Phạm Thái Bảo
|
Vinh
|
23/10/2001
|
DH19CK
|
|
|
|||
203
|
16112464
|
Đỗ Văn
|
Vũ
|
15/12/1998
|
DH16TYNT
|
|
|
|||
204
|
20123242
|
Trần Thùy Thúy
|
Vy
|
30/09/2002
|
DH20KE
|
|
|
|||
205
|
21155190
|
Nguyễn Thị Mai
|
Xuân
|
02/12/2003
|
DH21KN
|
|
|
|||
206
|
20139386
|
Lưu Hải
|
Yến
|
05/05/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
207
|
20155176
|
Bùi Thị Như
|
Y
|
04/12/2002
|
DH20KN
|
|
|
|||
208
|
20125823
|
Nguyễn Hữu
|
Y
|
02/06/2001
|
DH20VT
|
|
|
|||
Tổng số sinh viên theo danh sách: 208
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
|
|
||||
|
|
|
|
GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang: 1919
Điều chỉnh lần cuối: