ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
STT |
MSV |
HỌ |
TÊN |
LỊCH THI |
1 |
21122474 |
Dương Thị Hoàng |
Aân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
2 |
19112002 |
Nguyễn Hồng |
Aân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
3 |
21112010 |
Phan Duy |
Aân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
4 |
21112377 |
Trần Hoài |
Aân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
5 |
22125005 |
Trần Ngọc |
Aån |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
6 |
20124256 |
Huỳnh Thị Hoài |
An |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
7 |
20155078 |
Huỳnh Thị Thuý |
An |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
8 |
20149125 |
Lê Nguyễn Tường |
An |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
9 |
18126001 |
Nguyễn Duy |
An |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
10 |
18145001 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
11 |
21122004 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
12 |
20125001 |
Nguyễn Thúy |
An |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
13 |
22124003 |
Nông Thị Thúy |
An |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
14 |
20124257 |
Phạm Duy Trường |
An |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
15 |
21112009 |
Phan Công Thái |
An |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
16 |
22122003 |
Quách Gia |
An |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
17 |
22124004 |
Trần Phước |
An |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
18 |
19126243 |
Trà Ngọc Phương |
An |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
19 |
20124259 |
Hoàng Đức |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
20 |
18127003 |
Huỳnh Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
21 |
21117058 |
Lê Hoàng |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
22 |
22155002 |
Lê Thị Việt |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
23 |
21114017 |
Lê Tuấn |
Anh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
24 |
22124007 |
Lưu Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
25 |
21112380 |
Nguyễn Hà |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
26 |
22111008 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
27 |
22129009 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Anh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
28 |
20139175 |
Nguyễn Nhựt |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
29 |
22122013 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
30 |
21122480 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
31 |
20112183 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
32 |
21145005 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
33 |
21155058 |
Đỗ Thị Phương |
Anh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
34 |
21139229 |
Phạm Hoàng Vân |
Anh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
35 |
21124295 |
Phạm Lê Duy |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
36 |
18127005 |
Trần Nguyễn Kỳ |
Anh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
37 |
21113145 |
Trần Tuấn |
Anh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
38 |
20155082 |
Võ Hoàng Ngọc |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
39 |
20123092 |
Võ Nguyệt Quế |
Anh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
40 |
19113196 |
Aty |
Aty |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
41 |
20123108 |
Hồ Thị Bảo |
Aùi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
42 |
20126178 |
Lê Thanh |
Aùi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
43 |
19112323 |
Hoàng Nhật |
Aùnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
44 |
21123009 |
Nguyễn Thị |
Aùnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
45 |
21112386 |
Trần Nhật |
Aùnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
46 |
22126015 |
Trần Thị Ngọc |
Aùnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
47 |
23154006 |
Lê Thái |
Bằng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
48 |
19112012 |
Quách Thị Như |
Băng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
49 |
16138003 |
Nguyễn Tiểu |
Bang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
50 |
20122248 |
Võ Lê |
Bách |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
51 |
20125327 |
Cù Quốc |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
52 |
19124026 |
Huỳnh Gia |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
53 |
22129017 |
Khưu Lý Gia |
Bảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
54 |
20124268 |
Lê Nguyễn Gia |
Bảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
55 |
21124300 |
Nguyễn Nghiêm Gia |
Bảo |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
56 |
20154086 |
Nguyễn Trần Nhật |
Bảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
57 |
19115007 |
Đỗ Trọng |
Bảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
58 |
21120336 |
Trần Gia |
Bảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
59 |
17114004 |
K' |
Bi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
60 |
18139013 |
Lê Châu Ngọc |
Bích |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
61 |
23112025 |
Lê Lạc |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
62 |
21138091 |
Lê Quốc |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
63 |
16112484 |
Lê Thị Cẩm |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
64 |
20121015 |
Nguyễn Bùi Thái |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
65 |
20153003 |
Nguyễn Khánh |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
66 |
21132023 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
67 |
20163008 |
Đõ Thị Thanh |
Bình |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
68 |
20154089 |
Phạm Thái |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
69 |
20118125 |
Trần Thanh |
Bình |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
70 |
21113151 |
Trần Văn |
Bình |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
71 |
21122026 |
Trịnh Thị Thanh |
Bình |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
72 |
20120169 |
Đinh Gia |
Cao |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
73 |
21155065 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
74 |
21124306 |
Hoàng Nguyễn |
Chân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
75 |
20125339 |
Hàng A |
Châu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
76 |
21155066 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Châu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
77 |
24135016 |
Lê Tạ Bảo |
Châu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
78 |
20111174 |
Nguyễn Thị Kiều |
Châu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
79 |
21129573 |
Phạm Thị Minh |
Châu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
80 |
22129023 |
Trần Ngọc Hồng |
Châu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
81 |
21125043 |
Mai Thị Kim |
Chi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
82 |
21123217 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
83 |
20113211 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
84 |
20124271 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Chi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
85 |
19117008 |
Bùi Hữu |
Chí |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
86 |
18153006 |
Trần Hữu |
Chí |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
87 |
17153010 |
Vương Quốc Viết |
Chí |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
88 |
20124273 |
Nguyễn Quốc Huy |
Chương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
89 |
20124274 |
Nguyễn Nhật |
Chưởng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
90 |
22118020 |
Lê Bá |
Chung |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
91 |
23124025 |
Phan Châu Việt |
Chung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
92 |
22129025 |
Quách Thanh |
Chúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
93 |
21126294 |
Phạm Thành |
Công |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
94 |
20116178 |
Nguyễn Hoàng |
Cương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
95 |
21112031 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
96 |
19126019 |
Thạch Trung |
Cương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
97 |
22154010 |
Chiêm Gia |
Cường |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
98 |
19137009 |
Huỳnh Tấn |
Cường |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
99 |
21115126 |
Lê Tuấn |
Cường |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
100 |
21118190 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
101 |
21139245 |
Trần Mạnh |
Cường |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
102 |
21155067 |
Lường Thị Kim |
Cúc |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
103 |
19114003 |
Ngô Thị Kim |
Cúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
104 |
21115125 |
Nguyễn Thanh |
Cúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
105 |
20111012 |
Nguyễn Thành |
Danh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
106 |
21124314 |
Phan Xuân |
Danh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
107 |
20113222 |
Huỳnh Văn |
Dàu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
108 |
20120172 |
Trần Thị Thuý |
Diễm |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
109 |
22129033 |
Trương Thị |
Diễm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
110 |
22124029 |
Nguyễn Anh |
Diệp |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
111 |
22124030 |
Phạm Thị Thanh |
Diệu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
112 |
20113223 |
Trần Quang |
Diệu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
113 |
22122050 |
Đỗ Thị Dỗn |
Dỗn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
114 |
22126037 |
Lâm Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
115 |
22122058 |
Lương Võ Thùy |
Dương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
116 |
20154014 |
Quách |
Dương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
117 |
18132009 |
Trần Thị |
Dương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
118 |
17124025 |
Võ Bình |
Dương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
119 |
21155073 |
Lê Hiền |
Dịu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
120 |
21128220 |
Lâm Phương |
Du |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
121 |
21122512 |
Nguyễn Bích |
Du |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
122 |
17111027 |
Phạm Khánh |
Du |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
123 |
20139194 |
Trần Thanh |
Duệ |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
124 |
22120028 |
Mai Thị Thùy |
Dung |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
125 |
22115012 |
Đinh Thị Phương |
Dung |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
126 |
21122516 |
Võ Lê Quỳnh |
Dung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
127 |
19118043 |
Huỳnh Quốc |
Dũng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
128 |
20113229 |
Trần Anh |
Dũng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
129 |
21154154 |
Trương Tấn |
Dũng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
130 |
21145018 |
Dương Hoàng |
Duy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
131 |
14125600 |
Huỳnh Trần Nhất |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
132 |
20154113 |
Lê Hoàng Đức |
Duy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
133 |
20124287 |
Lê Nguyễn Anh |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
134 |
21116136 |
Nguyễn Hải |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
135 |
21154156 |
Nguyễn Lê |
Duy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
136 |
20153073 |
Nguyễn Phương |
Duy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
137 |
20125373 |
Nguyễn Tấn |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
138 |
20154115 |
Nguyễn Thành |
Duy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
139 |
20138081 |
Nguyễn Thái |
Duy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
140 |
20145106 |
Nguyễn Thế |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
141 |
20122285 |
Nguyễn Văn |
Duy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
142 |
18138020 |
Đỗ Quốc |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
143 |
16153017 |
Đoàn Văn |
Duy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
144 |
21155079 |
Phan Anh |
Duy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
145 |
21111220 |
Trần Khánh |
Duy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
146 |
21145019 |
Trần Mai |
Duy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
147 |
20124028 |
Võ Mạnh |
Duy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
148 |
21112050 |
Vỏ Thị Thão |
Duy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
149 |
22129049 |
Lâm Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
150 |
22129050 |
Lê Huỳnh |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
151 |
22155023 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
152 |
21129603 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
153 |
19131007 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
154 |
22122061 |
Ngô Thùy |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
155 |
23114004 |
Nguyễn Khánh |
Duyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
156 |
20128170 |
Nguyễn Phan Kỳ |
Duyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
157 |
20125376 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
158 |
21126316 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
159 |
19122036 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
160 |
19138016 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Duyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
161 |
22155024 |
Nguyễn Thị Trúc |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
162 |
23112053 |
Đỗ Mỹ |
Duyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
163 |
20116160 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
164 |
22115019 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
165 |
22122062 |
Nguyễn Điệu Tân Gô |
Em |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
166 |
21149139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
167 |
19111027 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
168 |
21111029 |
Phạm Duy An |
Ghi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
169 |
19125511 |
Mai Thị Gia |
Gia |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
170 |
20124294 |
Bùi Đặng Hương |
Giang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
171 |
23135010 |
Ngô Khánh |
Giang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
172 |
18127015 |
Ngô Thy |
Giang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
173 |
22112079 |
Nguyễn Hoàng |
Giang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
174 |
21149141 |
Nguyễn Thi Ngân |
Giang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
175 |
16131045 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
176 |
21149142 |
Phạm Đức Châu |
Giang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
177 |
21139274 |
Phạm Thị Thu |
Giang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
178 |
22115020 |
Phan Đặng Phương |
Giang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
179 |
21122532 |
Phan Võ Quỳnh |
Giang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
180 |
21122533 |
Trần Thị Hương |
Giang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
181 |
14118149 |
Hà Văn |
Giao |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
182 |
21133088 |
Nguyễn Trần Huỳnh |
Giao |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
183 |
19113040 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
184 |
23112064 |
Bùi Dương Hồng |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
185 |
22123032 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
186 |
22129064 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
187 |
21155088 |
Đặng Ngọc Mai |
Hân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
188 |
20124307 |
Nguyễn Lý Gia |
Hân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
189 |
22113022 |
Phạm Mai |
Hân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
190 |
20113239 |
Trần Thái Thị Ngọc |
Hân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
191 |
21122886 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
192 |
20139206 |
Võ Ngọc Bảo |
Hân |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
193 |
23129130 |
Võ Thị Ngọc |
Hân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
194 |
22139019 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
195 |
18139053 |
Phạm Chí |
Hậu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
196 |
23129131 |
Bùi Thị Tuyết |
Hằng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
197 |
19155019 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hằng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
198 |
22112090 |
Lương Tuyết |
Hằng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
199 |
20126239 |
Lý Thị |
Hằng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
200 |
22135035 |
Nguyễn Lê Thanh |
Hằng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
201 |
18139046 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
202 |
22129069 |
Trần Ngọc |
Hằng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
203 |
20125395 |
Trần Nguyệt Thu |
Hằng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
204 |
21133089 |
Trần Thị Mỹ |
Hằng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
205 |
21115140 |
Võ Thị |
Hằng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
206 |
20112222 |
Nguyễn Đoàn Tuyết |
Hạ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
207 |
20122304 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạ |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
208 |
22122087 |
Nguyễn Ngọc |
Hạnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
209 |
21122087 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
210 |
21122545 |
Phạm Thị Mỹ |
Hạnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
211 |
22129074 |
Trương Thị Hồng |
Hạnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
212 |
20122625 |
Võ Thị Bé |
Hạnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
213 |
21126045 |
Nguyễn Minh |
Hà |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
214 |
21126320 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
215 |
20128173 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
216 |
20112221 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
217 |
17126028 |
Phùng Thị Ngọc |
Hà |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
218 |
22112085 |
Trần Thị Thu |
Hà |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
219 |
20123012 |
Trượng Nữ Thu |
Hà |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
220 |
15154019 |
Võ Duy |
Hà |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
221 |
20125388 |
Vũ Thụy Hoàng |
Hà |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
222 |
20149154 |
Ngô Nhứt |
Hàng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
223 |
21115142 |
Lê Thị |
Hào |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
224 |
22112091 |
Đặng Trí |
Hào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
225 |
20154122 |
Vũ Anh |
Hào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
226 |
19149020 |
Lê |
Hải |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
227 |
22124053 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
228 |
20120184 |
Nguyễn Văn |
Hải |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
229 |
20116031 |
Lê Thị Hồng |
Hảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
230 |
20155096 |
Nguyễn Ngọc Hảo |
Hảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
231 |
20126243 |
Trần Phước |
Hên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
232 |
20139211 |
Lê Ngọc |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
233 |
19112059 |
Đặng Hoàng Diệu |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
234 |
21139286 |
Nguyễn Kim |
Hiền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
235 |
21111044 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
236 |
16111054 |
Đỗ Minh |
Hiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
237 |
22135038 |
Phạm Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
238 |
22129376 |
Vi Thị |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
239 |
20117078 |
Võ Thị Bé |
Hiền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
240 |
22122103 |
Võ Thị Thúy |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
241 |
20149159 |
Võ Trung |
Hiền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
242 |
23123028 |
Vũ Thị Thu |
Hiền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
243 |
22122104 |
Phạm Quang |
Hiển |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
244 |
18126047 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
245 |
20139214 |
Trần Văn |
Hiệp |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
246 |
17113057 |
Hoàng Ngọc |
Hiếu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
247 |
19112063 |
Huỳnh Ngọc |
Hiếu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
248 |
20111194 |
Lê Văn |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
249 |
20153075 |
Nguyễn Chí |
Hiếu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
250 |
22127009 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Hiếu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
251 |
18153021 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
252 |
22138036 |
Đinh Võ Hoàng |
Hiếu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
253 |
19154046 |
Phạm Quang |
Hiếu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
254 |
20115042 |
Phạm Thị Hồng |
Hiếu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
255 |
17128047 |
Phan Đức |
Hiếu |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
256 |
21138116 |
Quách Xuân |
Hiếu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
257 |
20118164 |
Trần Trung |
Hiếu |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
258 |
20111197 |
Võ Chí |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
259 |
21145146 |
Võ Huỳnh Chí |
Hiếu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
260 |
19112331 |
Hồ Thị Thanh |
Hoa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
261 |
22122110 |
Lê Thị Hồng |
Hoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
262 |
21120387 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
263 |
21122432 |
Từ Thị Thanh |
Hoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
264 |
20125414 |
Trương Việt |
Hoa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
265 |
20118166 |
Lâm Long |
Hồ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
266 |
21122560 |
Nguyễn Ngọc Như |
Hồng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
267 |
20120192 |
Phạm Thị Thu |
Hoà |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
268 |
20154131 |
Huỳnh Vũ |
Hoài |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
269 |
18122074 |
Nguyễn Phạm Thiên |
Hoài |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
270 |
22124068 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hoài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
271 |
19112069 |
Đỗ Thị Thu |
Hoài |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
272 |
18138028 |
Trần Văn |
Hoài |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
273 |
19128048 |
Bùi Huy |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
274 |
19118072 |
Lăng Ngọc |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
275 |
21124077 |
Lê Minh |
Hoàng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
276 |
16138035 |
Lý Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
277 |
19138022 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
278 |
15113164 |
Nguyễn Tiến |
Hoàng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
279 |
22153044 |
Nguyễn Trần Nhật |
Hoàng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
280 |
20154134 |
Nguyễn Võ Huy |
Hoàng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
281 |
20153080 |
Đoàn Huy |
Hoàng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
282 |
17115041 |
Phạm Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
283 |
22126062 |
Vương Quang Minh |
Hoàng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
284 |
21118253 |
Trần Tiến |
Hưng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
285 |
21137081 |
Trần Vũ |
Hưng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
286 |
21111050 |
Võ Tấn |
Hưng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
287 |
23157022 |
Bùi Khánh |
Hòa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
288 |
21113185 |
Hồ Thúy |
Hòa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
289 |
21118237 |
Hứa Minh |
Hòa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
290 |
21113186 |
Lê Thị Mỹ |
Hòa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
291 |
23153020 |
Nguyễn Thái |
Hòa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
292 |
21112452 |
Đinh Khánh |
Hòa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
293 |
14122040 |
Phan Thị Thanh |
Hòa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
294 |
18155030 |
Trần Thị Tiểu |
Hòa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
295 |
22124073 |
Dư Quế |
Hương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
296 |
23129157 |
Mai Thị |
Hương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
297 |
22163008 |
Đặng Hữu Hồng |
Hương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
298 |
19120073 |
Nguyễn Hà Thu |
Hương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
299 |
20113252 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
300 |
20123259 |
Đoàn Thị Tuyết |
Hương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
301 |
22129095 |
Trần Hồ Xuân |
Hương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
302 |
19113058 |
Trần Thị Thiên |
Hương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
303 |
22123047 |
Trịnh Ngọc |
Hưởng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
304 |
14113063 |
Vỏ Văn |
Hóa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
305 |
15121027 |
Lê Thị Phương |
Huệ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
306 |
21112082 |
Lưu Gia |
Huệ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
307 |
20112240 |
Phạm Thị Thu |
Huệ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
308 |
20145113 |
Huỳnh Phi |
Hùng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
309 |
20127107 |
Đỗ Đình Quốc |
Hùng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
310 |
21124362 |
Phù Chí |
Hùng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
311 |
21114030 |
Trần Lữ |
Hùng |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
312 |
19138027 |
Bùi Huỳnh Song |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
313 |
20164020 |
Khuất Hoàng Đức |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
314 |
21153026 |
Lê Hoàng |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
315 |
21124082 |
Lương Tuấn |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
316 |
23122094 |
Lưu Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
317 |
21155100 |
Lưu Quốc |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
318 |
21118256 |
Lý Triệu |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
319 |
21124083 |
Mai Hoàng Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
320 |
18113054 |
Đậu Bá |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
321 |
21122570 |
Ngô Gia |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
322 |
21118257 |
Nguyễn Chánh |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
323 |
20113255 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
324 |
23124080 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Huy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
325 |
19113192 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
326 |
20154141 |
Nguyễn Minh |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
327 |
22138038 |
Nguyễn Đức |
Huy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
328 |
22124078 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
329 |
20122333 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
330 |
20122628 |
Đỗ Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
331 |
21113198 |
Phan Nhựt |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
332 |
20115211 |
Trần Gia |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
333 |
20138089 |
Trần Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
334 |
20111211 |
Trần Gia |
Huy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
335 |
20112246 |
Trần Hoàng |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
336 |
20128188 |
Trần Quang |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
337 |
21124372 |
Trần Quang |
Huy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
338 |
23111061 |
Võ Gia |
Huy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
339 |
22153049 |
Võ Nhật |
Huy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
340 |
20122202 |
Chế Trần Thanh |
Huyền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
341 |
23129171 |
Hà Từ Ngọc |
Huyền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
342 |
17164023 |
Lai Thị Thu |
Huyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
343 |
22124082 |
Lê Thị Kim |
Huyền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
344 |
20125049 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
345 |
19128059 |
Nguyễn Mai |
Huyền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
346 |
20126263 |
Nguyễn Thị Mộng |
Huyền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
347 |
21124374 |
Điểu Thị |
Huyền |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
348 |
19155033 |
Phan Thị Thanh |
Huyền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
349 |
21120400 |
Thái Thị Khánh |
Huyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
350 |
22124084 |
Lâm Thị Ngọc |
Huỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
351 |
23139025 |
Nguyễn Ngọc Ngân |
Huỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
352 |
22112132 |
Nguyễn Thị Như |
Huỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
353 |
22124083 |
Đỗ Thị Như |
Huỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
354 |
20145119 |
Trà Hoàng |
Kha |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
355 |
20113061 |
Trương Minh |
Kha |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
356 |
21128056 |
Hà Văn |
Khang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
357 |
18113060 |
Lê Nhật |
Khang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
358 |
21120090 |
Lý Văn |
Khang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
359 |
19125131 |
Nguyễn Duy |
Khang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
360 |
19125132 |
Nguyễn Kì Gia |
Khang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
361 |
22155046 |
Nguyễn Nhật |
Khang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
362 |
20145120 |
Nguyễn Quốc |
Khang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
363 |
20124067 |
Nguyễn Quốc |
Khang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
364 |
21122576 |
Nguyễn Văn |
Khang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
365 |
18115048 |
Nguyễn Vĩ |
Khang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
366 |
19154070 |
Phan Văn |
Khang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
367 |
20113257 |
Trần Hữu |
Khang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
368 |
20139233 |
Lê Nhã |
Khanh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
369 |
22112135 |
Nguyễn Tuấn |
Khanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
370 |
21124378 |
Lê Nguyên |
Khải |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
371 |
21145158 |
Huỳnh Quốc |
Khánh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
372 |
19117033 |
Lê Duy |
Khánh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
373 |
19137033 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
374 |
20125452 |
Nguyễn Văn Duy |
Khánh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
375 |
22112139 |
Trần Gia |
Khánh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
376 |
20128192 |
Trần Ngọc |
Khiêm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
377 |
19120087 |
Bùi Vạn |
Khoa |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
378 |
22114010 |
Lê Ngọc |
Khoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
379 |
20124343 |
Lê Nguyễn Minh |
Khoa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
380 |
20113258 |
Đặng Đăng |
Khoa |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
381 |
18124060 |
Ngô Trần Phúc |
Khoa |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
382 |
20138095 |
Nguyễn Anh Hoàng |
Khoa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
383 |
20153092 |
Nguyễn Em Hoàng |
Khoa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
384 |
18120091 |
Nguyễn Kim |
Khoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
385 |
22112143 |
Nguyễn Thanh |
Khoa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
386 |
23139031 |
Nguyễn Võ Phương |
Khoa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
387 |
21129705 |
Phạm Việt |
Khoa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
388 |
22112145 |
Trần Đăng |
Khoa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
389 |
21155106 |
Trần Đăng |
Khoa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
390 |
18153036 |
Trần Việt |
Khoa |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
391 |
23115023 |
Trịnh Hưng |
Khoa |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
392 |
23126084 |
Trương Thị Kim |
Khoa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
393 |
21124383 |
Dương |
Khôi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
394 |
21137091 |
Lê Hoàng |
Khôi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
395 |
22122143 |
Nguyễn Hữu Duy |
Khôi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
396 |
21149174 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Khôi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
397 |
22113034 |
Võ Minh |
Khôi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
398 |
21124384 |
Phạm Đăng |
Khương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
399 |
23115026 |
Trần Văn |
Khởi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
400 |
20163092 |
Nguyễn Thị Minh |
Khuê |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
401 |
20113260 |
Lê Trung |
Kiên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
402 |
21165015 |
Ngô Trung |
Kiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
403 |
20139235 |
Nguyễn Gia |
Kiên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
404 |
21124386 |
Lâm Tuấn |
Kiệt |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
405 |
20125461 |
Lê Anh |
Kiệt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
406 |
16124239 |
Lý Thường |
Kiệt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
407 |
21118281 |
Đào Duy |
Kiệt |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
408 |
21118282 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
409 |
21133096 |
Trần Anh |
Kiệt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
410 |
19153036 |
Trần Anh |
Kiệt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
411 |
21155108 |
Võ Châu |
Kiệt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
412 |
21157070 |
Lê Thị Diểm |
Kiều |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
413 |
20127114 |
Ngô Thị Thúy |
Kiều |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
414 |
21120410 |
Mai Thị |
Kim |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
415 |
19155037 |
Võ Duy |
Kính |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
416 |
21120102 |
Hồ Thị Mỹ |
Kỳ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
417 |
20113261 |
Nguyễn Vũ Xuân |
Kỳ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
418 |
21124390 |
Bùi Thanh |
Lâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
419 |
23138048 |
Nguyễn Đức Bình |
Lâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
420 |
18154061 |
Chu Phú |
Lân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
421 |
21145161 |
Huỳnh Thế |
Lân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
422 |
20122353 |
Trần Đình |
Lập |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
423 |
21139319 |
Trần Thị Hồng |
Lam |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
424 |
22157028 |
Bùi Tuyết |
Lan |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
425 |
22135055 |
Dương Thị Hồng |
Lan |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
426 |
22122154 |
Kiều Ngọc |
Lan |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
427 |
20112159 |
Lương Thị Hương |
Lan |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
428 |
22124100 |
Nguyễn Thị Bạch |
Lan |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
429 |
20127116 |
Nguyễn Thị Kim |
Lan |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
430 |
19123223 |
Trịnh Aùi Nhĩ |
Lan |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
431 |
19122095 |
Lê Thị |
Lài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
432 |
19128071 |
Đàm Trần Thu |
Lài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
433 |
21122586 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Lài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
434 |
14113090 |
Lê Văn |
Lãng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
435 |
17124082 |
Võ Thị |
Lành |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
436 |
23129200 |
Lưu Thị Mỹ |
Lệ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
437 |
19117037 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
438 |
22120073 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
439 |
21114035 |
Phạm Nhật |
Lệ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
440 |
19120096 |
Ngô Văn |
Lem |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
441 |
18112096 |
Đào Thị Kim |
Liên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
442 |
18112097 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
443 |
20116050 |
Bạch Thị |
Liễu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
444 |
21123244 |
Bùi Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
445 |
20112045 |
Chướng Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
446 |
19126084 |
Chu Trần Nhật |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
447 |
22128086 |
Hà Thảo |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
448 |
21115037 |
Hà Thị Khánh |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
449 |
21149035 |
Huỳnh Thị Bảo |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
450 |
15124141 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
451 |
21139323 |
Khương Tuấn |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
452 |
21112116 |
Lâm Thị Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
453 |
18155045 |
Lại Thị Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
454 |
21135295 |
Lê Đặng Thị Huệ |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
455 |
20124359 |
Lê Thị Kim |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
456 |
16122155 |
Lê Thị Phương |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
457 |
19123225 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
458 |
20154159 |
Nguyễn Công |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
459 |
21122593 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
460 |
22139044 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
461 |
20124361 |
Nguyễn Thị Hoài |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
462 |
17612004 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
463 |
20124362 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
464 |
23122125 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
465 |
21124396 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
466 |
21127027 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
467 |
20153095 |
Nguyễn Trần Nhật |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
468 |
20139245 |
Đinh Trần Trúc |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
469 |
22139047 |
Phạm Khánh |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
470 |
21123061 |
Phan Ngọc Yến |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
471 |
22124106 |
Phan Thị |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
472 |
21133029 |
Tô Phương |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
473 |
16131111 |
Trần Phan Trúc |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
474 |
20155108 |
Trần Thị Ngọc |
Linh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
475 |
20126292 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
476 |
21125180 |
Trương Thị Nhật |
Linh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
477 |
21122600 |
Võ Thị Ngọc |
Linh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
478 |
21126393 |
Vũ Thị Phương |
Linh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
479 |
20125494 |
Nguyễn Đức |
Lộc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
480 |
22126088 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
481 |
23123048 |
Lê Thị Kim |
Loan |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
482 |
20112271 |
Nguyễn Kim |
Loan |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
483 |
19155046 |
Phạm Thị |
Loan |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
484 |
23129215 |
Phạm Thị Mai |
Loan |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
485 |
22126089 |
Bùi Nguyễn Phú |
Lợi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
486 |
20124367 |
Nguyễn Ngọc |
Lợi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
487 |
21115168 |
Châu Hoàng |
Long |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
488 |
22153062 |
Hồ Hoàng |
Long |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
489 |
21154217 |
Hồ Quốc |
Long |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
490 |
20149042 |
Huỳnh |
Long |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
491 |
20124368 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Long |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
492 |
21117082 |
Lê Thanh |
Long |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
493 |
18138051 |
Đặng Hoàng |
Long |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
494 |
21138142 |
Nguyễn Thành |
Long |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
495 |
19112100 |
Phạm Ngọc Huỳnh |
Long |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
496 |
22139051 |
Trương Đình Phi |
Long |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
497 |
22153063 |
Võ Phi |
Long |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
498 |
21124124 |
Lê Hoàng |
Lĩnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
499 |
22124107 |
Nguyễn Hồng |
Lĩnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
500 |
22126093 |
Nguyễn Hà Công |
Lương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
501 |
20155110 |
Nguyễn Thị Thùy |
Lương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
502 |
20153097 |
Nguyễn Minh |
Luân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
503 |
19112101 |
Nguyễn Minh |
Luân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
504 |
20139254 |
Nguyễn Quang |
Luân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
505 |
21118300 |
Nguyễn Quí |
Luân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
506 |
21118301 |
Nguyễn Thành |
Luân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
507 |
18113083 |
Đỗ Thành |
Luân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
508 |
22154068 |
Nguyễn Hữu |
Luận |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
509 |
21124404 |
Nguyễn Duy |
Luật |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
510 |
23113067 |
Nguyễn Phạm Minh |
Luật |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
511 |
22124113 |
Nguyễn Thành |
Luật |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
512 |
20124373 |
Mai Phương Thảo |
Ly |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
513 |
19131021 |
Ngô Thị Trúc |
Ly |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
514 |
21113226 |
Nguyễn Hồng Cẩm |
Ly |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
515 |
23129222 |
Nguyễn Thị Hương |
Ly |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
516 |
19120111 |
Phạm Thị |
Ly |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
517 |
22139052 |
Võ Thị Cẩm |
Ly |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
518 |
21124408 |
Dương Thị |
Lý |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
519 |
18155052 |
Phan Thị |
Lý |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
520 |
22113044 |
Trần Vĩnh Thiên |
Lý |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
521 |
21118303 |
Ngô Minh |
Mẫn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
522 |
21122157 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
523 |
21111080 |
Nguyễn Thị Gia |
Mẫn |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
524 |
23129230 |
Tăng Gia |
Mẫn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
525 |
21112513 |
Võ Huệ |
Mẫn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
526 |
20113275 |
Đặng Ngọc |
Mai |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
527 |
22113045 |
Đặng Thanh |
Mai |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
528 |
23129226 |
Ngô Thị Xuân |
Mai |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
529 |
19126096 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
530 |
18112110 |
Trần Ngọc |
Mai |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
531 |
21112783 |
Trịnh Nguyễn Xuân |
Mai |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
532 |
21165018 |
Nguyễn Công |
Mạnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
533 |
21117021 |
Lê Thị Triều |
Mến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
534 |
22113046 |
Đỗ Thị Diễm |
Mi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
535 |
17112276 |
Dương Văn |
Minh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
536 |
21138146 |
Lê Công |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
537 |
21139340 |
Lê Ngọc |
Minh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
538 |
19112345 |
Mai Trần |
Minh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
539 |
19153041 |
Đặng Sơn |
Minh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
540 |
21120427 |
Nguyễn Lê Bảo |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
541 |
21124412 |
Nguyễn Trương Quốc |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
542 |
22115094 |
Đoàn Hải |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
543 |
21118311 |
Phạm Văn |
Minh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
544 |
17112337 |
Trần Ngọc |
Minh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
545 |
20135078 |
Vũ |
Minsu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
546 |
21115171 |
Võ Thị Quý |
Mùi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
547 |
22122198 |
Hồ Thị Hoàng |
My |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
548 |
20125528 |
Lê Thị Trà |
My |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
549 |
21122625 |
Nguyễn Gia |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
550 |
18155057 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
551 |
20124378 |
Nguyễn Thị Hà |
My |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
552 |
23139047 |
Nguyễn Thị Thảo |
My |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
553 |
20120216 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
554 |
20122391 |
Đoàn Ngọc |
My |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
555 |
21122624 |
Đoàn Vũ Trà |
My |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
556 |
22113047 |
Phạm Diễm |
My |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
557 |
20120218 |
Trần Thị Thu |
My |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
558 |
20128211 |
Trần Thị Uyên |
My |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
559 |
20120219 |
Võ Thị Huyền |
My |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
560 |
20112284 |
Hồ Gia |
Mỹ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
561 |
22118107 |
Hứa Văn |
Mỹ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
562 |
21125214 |
Lê Huyền Aùi |
Mỹ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
563 |
17126082 |
Nguyễn Hoàng |
Mỹ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
564 |
23129249 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Mỹ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
565 |
21129768 |
Đỗ Thị Thúy |
Mỹ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
566 |
17123057 |
Trần Thị |
Mỹ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
567 |
22155070 |
Võ Thị Hoa |
Mỹ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
568 |
21123249 |
Nguyễn Ri |
Na |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
569 |
20123901 |
Nguyễn Thị Lê |
Na |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
570 |
21111021 |
Trần Thanh |
Đầy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
571 |
20153070 |
Nguyễn Ngọc |
Đỉnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
572 |
22112047 |
Bùi Quốc |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
573 |
22122040 |
Bùi Xuân |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
574 |
20113021 |
Cao Tấn |
Đạt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
575 |
19120020 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
576 |
21118026 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
577 |
21113161 |
Lê Phước |
Đạt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
578 |
21124028 |
Mã Tuấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
579 |
21120349 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
580 |
18139021 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
581 |
20127006 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
582 |
21122502 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
583 |
21113162 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
584 |
21129584 |
Nguyễn Trần Quân |
Đạt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
585 |
21112408 |
Nông Tấn |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
586 |
19137014 |
Trần Minh |
Đạt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
587 |
22118034 |
Võ Tiến |
Đạt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
588 |
19111078 |
Hứa Văn |
Nam |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
589 |
19154097 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
590 |
22124124 |
Nguyễn Quốc |
Nam |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
591 |
21120435 |
Nguyễn Thị Phương |
Nam |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
592 |
21118315 |
Phan Thành |
Nam |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
593 |
19118151 |
Trần Duy Nhật |
Nam |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
594 |
22124126 |
Trần Nguyễn Hải |
Nam |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
595 |
19145052 |
Trần Quốc |
Nam |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
596 |
18114031 |
Võ Hồng |
Nam |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
597 |
19125042 |
Lê Thị Mỹ |
Đang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
598 |
20126205 |
Châu Thị Hồng |
Đào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
599 |
23123013 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
600 |
20135053 |
Vũ Thị Hồng |
Đào |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
601 |
20120220 |
Nguyễn Kiều |
Nga |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
602 |
23122152 |
Đỗ Thị Nguyệt |
Nga |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
603 |
21120438 |
Trương Thị Quỳnh |
Nga |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
604 |
20155119 |
Trương Thúy |
Nga |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
605 |
22124128 |
Hồ Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
606 |
20122402 |
Lê Hoàng Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
607 |
23129255 |
Lê Thảo |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
608 |
22124129 |
Lê Thị Ki;M |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
609 |
23112134 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
610 |
21124134 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
611 |
21155120 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
612 |
22122214 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
613 |
20122631 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
614 |
18139105 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
615 |
19120126 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
616 |
21123250 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
617 |
22126111 |
Nguyễn Trúc |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
618 |
20122645 |
Đỗ Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
619 |
20111059 |
Phạm Huỳnh Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
620 |
20124109 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
621 |
22129167 |
Phan Thanh |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
622 |
19124174 |
Trần Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
623 |
19122151 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
624 |
22129169 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
625 |
22124133 |
Võ Khánh |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
626 |
20139265 |
Võ Thị Chí |
Ngân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
627 |
20139266 |
Võ Thị Thu |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
628 |
20139267 |
Võ Trần Kim |
Ngân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
629 |
19128105 |
Lê Thị Hồng |
Ngát |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
630 |
20125551 |
Dương Mẫn |
Nghi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
631 |
20139268 |
Dương Ngọc |
Nghi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
632 |
20125552 |
Hoàng Gia |
Nghi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
633 |
22113051 |
Ngô Thị Mộng |
Nghi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
634 |
21126421 |
Nguyễn Phương |
Nghi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
635 |
19113103 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nghi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
636 |
20155124 |
Phan Nguyễn Huỳnh |
Nghi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
637 |
21112539 |
Tạ Trần Gia |
Nghi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
638 |
23139053 |
Trần Phạm Bảo |
Nghi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
639 |
22139063 |
Trần Vĩnh |
Nghi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
640 |
22129175 |
Trịnh Lê Thùy |
Nghi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
641 |
21149203 |
Võ Huỳnh Mẫn |
Nghi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
642 |
20154173 |
Bùi Tá |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
643 |
22126115 |
Bùi Xuân |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
644 |
19138051 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
645 |
22153070 |
Phạm Nguyễn Hiếu |
Nghĩa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
646 |
20154176 |
Phạm Trọng Công |
Nghĩa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
647 |
17118064 |
Phan Trọng |
Nghĩa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
648 |
20112292 |
Trương Thị |
Nghĩa |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
649 |
22122223 |
Lê Tạ Bảo |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
650 |
22124139 |
Ngô Minh |
Ngọc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
651 |
21129801 |
Nguyễn Aùnh |
Ngọc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
652 |
22125181 |
Nguyễn Diệp Hồng |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
653 |
22155078 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
654 |
23112150 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Ngọc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
655 |
21139362 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngọc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
656 |
19125484 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
657 |
22129183 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngọc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
658 |
19112123 |
Trần Thị Aùnh |
Ngọc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
659 |
19149054 |
Trương Thị Yến |
Ngọc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
660 |
20127084 |
Hồ Hải Khôi |
Nguyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
661 |
20118210 |
Đào Nguyễn Trung |
Nguyên |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
662 |
22124145 |
Đào Thúy |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
663 |
21121003 |
Nguyễn Bình |
Nguyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
664 |
21155127 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
665 |
21113240 |
Phạm Ngọc Công |
Nguyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
666 |
16125354 |
Tài Thị Ngọc |
Nguyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
667 |
22122230 |
Trần Gia |
Nguyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
668 |
22135080 |
Trần Nguyễn Trọng |
Nguyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
669 |
21157087 |
Võ Anh |
Nguyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
670 |
22122232 |
Bùi Nguyễn Thu |
Nguyệt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
671 |
20163126 |
Cao Lê Hoàng |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
672 |
22129195 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
673 |
21120158 |
Nguyễn Thị Aùnh |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
674 |
20112449 |
Phạm Thị Như |
Nguyệt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
675 |
20124417 |
Phạm Thị Thu |
Nguyệt |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
676 |
21149210 |
Trần Thị Minh |
Nguyệt |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
677 |
21124150 |
Bùi Anh |
Nhân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
678 |
21124435 |
Chí Trần Trọng |
Nhân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
679 |
22118116 |
Hà Quốc |
Nhân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
680 |
21123258 |
Mạc Trọng |
Nhân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
681 |
19138052 |
Đặng Nghĩa |
Nhân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
682 |
20113299 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
683 |
19117051 |
Phan Hà Aùi |
Nhân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
684 |
22124148 |
Phan Thành |
Nhân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
685 |
19126254 |
Trần Trọng |
Nhân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
686 |
21112161 |
Võ Thành |
Nhân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
687 |
22115043 |
Võ Thiện |
Nhân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
688 |
20116228 |
Phan Quốc |
Nhẩn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
689 |
20133002 |
Trần Tấn |
Nhất |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
690 |
19137048 |
Hoàng Công |
Nhật |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
691 |
22154084 |
Ngô Huỳnh Công |
Nhật |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
692 |
19138054 |
Đoàn Lê Quang |
Nhật |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
693 |
18116052 |
Phạm Minh |
Nhật |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
694 |
22124150 |
Phan Anh |
Nhật |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
695 |
21123256 |
Nguyễn Thị Tú |
Nhã |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
696 |
21133108 |
Trần Thanh Phong |
Nhã |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
697 |
21123257 |
Lê Mỹ |
Nhàn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
698 |
22111083 |
Trần Thanh |
Nhàng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
699 |
21128248 |
Hoàng Thị Aùi |
Nhi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
700 |
22112227 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
701 |
19126119 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
702 |
23124140 |
Lâm Tuyết |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
703 |
15120109 |
Lê Đoàn Bảo |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
704 |
15131092 |
Ngô Nguyễn Ai |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
705 |
20164033 |
Nguyễn Hồng Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
706 |
22129207 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
707 |
22112230 |
Nguyễn Lâm Thảo |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
708 |
21126441 |
Nguyễn Lương Thảo |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
709 |
21122655 |
Nguyễn Minh |
Nhi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
710 |
22120120 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
711 |
21126443 |
Nguyễn Phương Lan |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
712 |
22122248 |
Nguyễn Thị Linh |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
713 |
18123087 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
714 |
20124423 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
715 |
22122251 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
716 |
21139117 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
717 |
21139118 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
718 |
21115183 |
Nguyễn Thị Yù |
Nhi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
719 |
22122253 |
Nguyễn Uyển |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
720 |
23112173 |
Phạm Đỗ Nguyệt |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
721 |
23145069 |
Phạm Yến |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
722 |
19131033 |
Thạch Thị Ngọc |
Nhi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
723 |
22129210 |
Trần Thị Mỹ |
Nhi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
724 |
21133046 |
Trần Thị Xuân |
Nhi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
725 |
22139072 |
Trà Thị Phương |
Nhi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
726 |
22139076 |
Trương Lê Quyên |
Nhi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
727 |
18145048 |
Võ Thị Yến |
Nhi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
728 |
16132352 |
Ngô Thị |
Nhiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
729 |
21115255 |
Trần Thị Mỹ |
Nhiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
730 |
20155037 |
Võ Thị Mỹ |
Nhiên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
731 |
19139118 |
Phạm Minh |
Nhiễn |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
732 |
19113117 |
Thạch Panh Nha |
Nhiệne |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
733 |
21112568 |
Trần Thanh |
Nhị |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
734 |
22124153 |
Châu Ngọc Huỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
735 |
21115187 |
Lê Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
736 |
22120129 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
737 |
21112574 |
Lương Thị Yến |
Như |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
738 |
20124432 |
Mai Huỳnh Tố |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
739 |
23122189 |
Ngô Phượng Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
740 |
22129218 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
741 |
22120132 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
742 |
21120179 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
743 |
19126127 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
744 |
23115039 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
745 |
21139124 |
Nhâm Hải |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
746 |
19128121 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
747 |
21135123 |
Phan Trần Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
748 |
21129850 |
Tăng Thị Quỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
749 |
21139125 |
Tạ Thị Huỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
750 |
22145049 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
751 |
21124449 |
Trần Thị Tuyết |
Như |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
752 |
21155131 |
Trương Tâm |
Như |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
753 |
22122267 |
Võ Thị Huỳnh |
Như |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
754 |
21155132 |
Vũ Thùy Yến |
Như |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
755 |
18124111 |
Dương Thị Hồng |
Nhung |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
756 |
18123092 |
Huỳnh Ngọc |
Nhung |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
757 |
17125493 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Nhung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
758 |
23120128 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
759 |
20113302 |
Ngô Thị Tuyết |
Nhung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
760 |
20122446 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
761 |
21112581 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
762 |
23112187 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
763 |
22129222 |
Võ Phạm Phi |
Nhung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
764 |
18155013 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điễm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
765 |
17154015 |
Hồ Thanh |
Điền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
766 |
19125270 |
Nguyễn Thị |
Ninh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
767 |
18145093 |
Danh Trương Trung |
Đính |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
768 |
20111180 |
Nguyễn Thành |
Đô |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
769 |
21155075 |
Nguyễn Thị Thục |
Đoan |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
770 |
22122052 |
Nguyễn Võ Phương |
Đông |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
771 |
18128029 |
Võ Trần Mạnh |
Đông |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
772 |
21120035 |
Võ Văn |
Đợi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
773 |
21112038 |
Trần Thị Kim |
Đĩnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
774 |
19112406 |
Lê Quan |
Định |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
775 |
21122508 |
Vũ Thị |
Định |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
776 |
19125522 |
Ngô Thị Mỹ |
Nữ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
777 |
22115010 |
Hồ Minh |
Đức |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
778 |
17139022 |
Lê Bình |
Đức |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
779 |
20113028 |
Nguyễn Khả Trọng |
Đức |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
780 |
20120173 |
Nguyễn Văn |
Đức |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
781 |
20154106 |
Nguyễn Văn |
Đức |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
782 |
23122028 |
Nguyễn Văn |
Đức |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
783 |
19154029 |
Nguyễn Việt |
Đức |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
784 |
21122056 |
Phạm Huy |
Đức |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
785 |
22122273 |
Nguyễn Kim |
Oanh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
786 |
21122668 |
Nguyễn Lê Tú |
Oanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
787 |
21149228 |
Nguyễn Thị Diễm |
Oanh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
788 |
20122453 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
789 |
21155133 |
Nguyễn Thị Phương |
Oanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
790 |
22126137 |
Phan Diệu |
Oanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
791 |
21139396 |
Kim Thành Song |
Pha |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
792 |
17164027 |
Sa Xi |
Pha |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
793 |
21112582 |
Đặng Thị Hồng |
Phấn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
794 |
21122671 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
795 |
21149231 |
Nguyễn Thanh |
Phát |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
796 |
20118224 |
Phan Thành |
Phát |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
797 |
20124440 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Phi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
798 |
19137050 |
Trần Hoàng |
Phi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
799 |
20138108 |
Trần Nguyễn Trường |
Phi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
800 |
20124441 |
Triệu Trường |
Phi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
801 |
22138071 |
Trần Đoan |
Pho |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
802 |
20126337 |
Trần Phi |
Phố |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
803 |
21149233 |
Nguyễn Thế |
Phong |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
804 |
19114046 |
Điểu |
Phong |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
805 |
20126338 |
Trần Đình |
Phong |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
806 |
21129871 |
Hoàng Thị |
Phượng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
807 |
22125233 |
Kiều Ngọc |
Phượng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
808 |
21128255 |
Lê Thị Hồng |
Phượng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
809 |
21120212 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Phượng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
810 |
20163129 |
Võ Thị Như |
Phượng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
811 |
20125627 |
Bùi Thị |
Phương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
812 |
21122674 |
Lại Kiều |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
813 |
19115091 |
Lê Duy |
Phương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
814 |
22122287 |
Lê Nguyễn Mai |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
815 |
18112292 |
Lê Thị Thanh |
Phương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
816 |
21157096 |
Lý Nguyên |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
817 |
20117110 |
Ngô Nhã |
Phương |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
818 |
21118117 |
Nguyễn Minh |
Phương |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
819 |
16112668 |
Nguyễn Minh Thế |
Phương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
820 |
20128246 |
Nguyễn Nhật |
Phương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
821 |
19113207 |
Nguyễn Đức |
Phương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
822 |
20122469 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
823 |
22128150 |
Nguyễn Thị Trúc |
Phương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
824 |
20155132 |
Nguyễn Tri |
Phương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
825 |
20125634 |
Phạm Hoàng Minh |
Phương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
826 |
22154093 |
Phạm Thái Hoàng |
Phương |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
827 |
22111090 |
Thạch Vũ |
Phương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
828 |
20112331 |
Trần Thị Thu |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
829 |
21115199 |
Võ Thị Thu |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
830 |
20120251 |
Vũ Thị Thu |
Phương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
831 |
19117061 |
Trần Công |
Phước |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
832 |
22129225 |
Diệp Thị Kim |
Phụng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
833 |
21112599 |
Đặng Phi |
Phụng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
834 |
18120180 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Phụng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
835 |
20137104 |
Bùi Lê Vĩnh |
Phú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
836 |
22123110 |
Lương An |
Phú |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
837 |
19131036 |
Nguyễn Sỹ |
Phú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
838 |
20137105 |
Nguyễn Trọng |
Phú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
839 |
22124163 |
Nguyễn Văn |
Phú |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
840 |
20124445 |
Phạm Huỳnh Ngọc |
Phú |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
841 |
20113309 |
Aâu Huỳnh Hồng |
Phúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
842 |
21118339 |
Hồ Hoàng |
Phúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
843 |
20125299 |
Kpă |
Phúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
844 |
21126162 |
Lê Hoàng |
Phúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
845 |
21120479 |
Lê Ngọc Bảo |
Phúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
846 |
19111090 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
847 |
22124165 |
Nguyễn Lê Hồng |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
848 |
22120140 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
849 |
14124236 |
Nguyễn Thị |
Phúc |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
850 |
20124446 |
Đinh Văn |
Phúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
851 |
22124166 |
Phạm Hoàng |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
852 |
23145077 |
Phan Trọng |
Phúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
853 |
17426004 |
Võ Tấn |
Phúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
854 |
21112196 |
Nguyễn Minh |
Quân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
855 |
22124174 |
Nguyễn Văn |
Quân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
856 |
20154198 |
Đỗ Hoàng |
Quân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
857 |
19123116 |
Phạm Minh |
Quân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
858 |
21124567 |
Nguyễn Minh |
Quang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
859 |
21154280 |
Nguyễn Tuấn |
Quang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
860 |
19131041 |
Trần Vinh |
Quang |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
861 |
19112151 |
Lại Anh |
Quế |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
862 |
22124176 |
Lưu Nhật |
Qui |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
863 |
21122679 |
Nguyễn Anh |
Quí |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
864 |
21139413 |
Phan Văn |
Qúi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
865 |
20122633 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
866 |
20113126 |
Phạm Thị Mỹ |
Quy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
867 |
22122306 |
Phạm Văn |
Quyến |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
868 |
21118361 |
Trần Thái |
Quyền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
869 |
20138118 |
Vòng Phi |
Quyền |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
870 |
21129879 |
Huỳnh Ngọc Mỹ |
Quyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
871 |
20155136 |
Kiều Thị Bảo |
Quyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
872 |
22120148 |
Lê Đông Phương |
Quyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
873 |
20145154 |
Lê Thị Hoàng |
Quyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
874 |
21126482 |
Đặng Thị Bảo |
Quyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
875 |
21124180 |
Nguyễn Lâm Như |
Quyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
876 |
20120260 |
Nguyễn Thị Kim |
Quyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
877 |
18125286 |
Nguyễn Thu |
Quyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
878 |
20135024 |
Đinh Thị Thuý |
Quyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
879 |
22129239 |
Tất Thị Mỹ |
Quyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
880 |
22122304 |
Võ Hoàng |
Quyên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
881 |
22129240 |
Vương Thị Phương |
Quyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
882 |
21120492 |
Bùi Ngọc Như |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
883 |
23139081 |
Hà Ngọc Diễm |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
884 |
22125243 |
Hà Nguyễn Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
885 |
23112221 |
Hoàng Thị Diễm |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
886 |
20111277 |
Lê Trần Phương |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
887 |
22145058 |
Mai Ngọc Xuân |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
888 |
20113322 |
Nguyễn Diệp Hương |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
889 |
23124188 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
890 |
19125299 |
Nguyễn Nguyễn Diễm |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
891 |
22129242 |
Đỗ Thị Trúc |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
892 |
20139311 |
Phạm Nguyễn Như |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
893 |
22128159 |
Trương Ngọc Thảo |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
894 |
22122318 |
Vũ Lê Thanh |
Quỳnh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
895 |
22122319 |
Vũ Như |
Quỳnh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
896 |
21118355 |
Hồ Văn Minh |
Quý |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
897 |
21124468 |
Huỳnh Dương Phú |
Quý |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
898 |
20127135 |
Lê Thị Kim |
Quý |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
899 |
21114060 |
Võ Thị Ngọc |
Quý |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
900 |
21113076 |
Nguyễn Hoàng |
Sang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
901 |
20124458 |
Nguyễn Minh |
Sang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
902 |
20154212 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
903 |
23129388 |
Từ Nữ |
Sapa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
904 |
14113390 |
Kpă |
Séo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
905 |
17149132 |
Hà |
Siêu |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
906 |
22127022 |
Hồ Hữu |
Sơn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
907 |
17111122 |
Hoàng Văn |
Sơn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
908 |
19126149 |
Nguyễn Đăng |
Sơn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
909 |
18124129 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
910 |
22124186 |
Phan Nguyễn Trường |
Sơn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
911 |
22112283 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
912 |
19125527 |
Trần Thị Thảo |
Sương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
913 |
20122636 |
Thành Nữ Mai |
Sum |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
914 |
20118247 |
Huỳnh Thanh |
Tâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
915 |
19123125 |
Huỳnh Trần Ngọc |
Tâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
916 |
21154300 |
Nguyễn Đình |
Tâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
917 |
22139100 |
Nguyễn Phan Minh |
Tâm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
918 |
22112290 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
919 |
22120158 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
920 |
19115104 |
Tăng Khắc Tín |
Tâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
921 |
22118144 |
Trần Hoàng |
Tâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
922 |
19137062 |
Nguyễn Đăng |
Tân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
923 |
19113138 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
924 |
20125671 |
Phạm Minh |
Tân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
925 |
18111110 |
Vũ Duy |
Tân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
926 |
22113071 |
Hồ Duy Tấn |
Tài |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
927 |
21145201 |
Huỳnh Châu Tấn |
Tài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
928 |
17149136 |
Lêphước |
Tài |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
929 |
22154106 |
Nguyễn Chí |
Tài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
930 |
19127046 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
931 |
20127136 |
Nguyễn Thành |
Tài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
932 |
21154293 |
Đinh Công |
Tài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
933 |
18522016 |
Đinh Quốc |
Tài |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
934 |
20113327 |
Trịnh Tấn |
Tài |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
935 |
20138124 |
Võ Lê Tứ |
Tài |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
936 |
22124189 |
Mai Lâm Trúc |
Thẩm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
937 |
21122700 |
Hoàng Thị |
Thắm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
938 |
15112351 |
Ngô Hồng |
Thắm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
939 |
20123192 |
Nguyễn Vũ Ngọc |
Thắm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
940 |
18163031 |
Dương Trần |
Thắng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
941 |
22153101 |
Nguyễn Chiến |
Thắng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
942 |
21118374 |
Nguyễn Huỳnh Quốc |
Thắng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
943 |
17154090 |
Nguyễn Đình |
Thắng |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
944 |
19118211 |
Trần Danh |
Thắng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
945 |
20115259 |
Võ Quốc |
Thắng |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
946 |
18124132 |
Nguyễn Triệu Ngọc |
Thạch |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
947 |
20126354 |
Lê Duy |
Thanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
948 |
22145071 |
Lê Đức Liêm |
Thanh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
949 |
21118376 |
Lê Thế |
Thanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
950 |
19113144 |
Nguyễn Phan |
Thanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
951 |
21117099 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
952 |
15112152 |
Phạm Trương Phương |
Thanh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
953 |
20138128 |
Trần Hoài |
Thanh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
954 |
20138129 |
Phạm Đức |
Thao |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
955 |
21112634 |
Dương Trí |
Thành |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
956 |
21124195 |
Huỳnh Công |
Thành |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
957 |
21114044 |
Mai Đức |
Thành |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
958 |
22135107 |
Nguyễn Minh |
Thành |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
959 |
20163107 |
Nguyễn Đức |
Thành |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
960 |
22124193 |
Nguyễn Trung |
Thành |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
961 |
22155103 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
962 |
17149143 |
Phan Quốc |
Thành |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
963 |
20145159 |
Thái Tự |
Thành |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
964 |
20118258 |
Ung Ngọc |
Thành |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
965 |
21111342 |
Lại Văn |
Thái |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
966 |
22112295 |
Nguyễn Hồng |
Thái |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
967 |
22145067 |
Nguyễn Lê Nhật |
Thái |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
968 |
20128262 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
969 |
20123194 |
Dương Phương |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
970 |
20122619 |
Hồ Thị Phương |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
971 |
22122344 |
Lê Nguyễn Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
972 |
22122345 |
Lê Phương |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
973 |
20113337 |
Lê Thành |
Thảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
974 |
22120170 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
975 |
20115262 |
Mai Hồng |
Thảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
976 |
21112215 |
Đào Thị Thu |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
977 |
21122708 |
Nguyễn Diệp |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
978 |
21112637 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
979 |
17139130 |
Nguyễn Thị Như |
Thảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
980 |
23112242 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
981 |
23122249 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
982 |
22123129 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
983 |
20128264 |
Đinh Thị Phương |
Thảo |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
984 |
23129405 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
985 |
20116108 |
Phạm Thu |
Thảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
986 |
22155106 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
987 |
17149146 |
Trần Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
988 |
19112171 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
989 |
22122352 |
Trương Thị Uyên |
Thảo |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
990 |
19112276 |
Châu Thị Anh |
Thi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
991 |
22123132 |
Nguyễn Lê Anh |
Thi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
992 |
21122307 |
Nguyễn Nhã |
Thi |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
993 |
20128270 |
Nguyễn Thị Kim |
Thi |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
994 |
22135112 |
Phan Ngọc |
Thi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
995 |
21123119 |
Phùng Thị Yến |
Thi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
996 |
20126363 |
Nguyễn Đông |
Thiên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
997 |
20115266 |
Hà Thị Lệ |
Thiện |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
998 |
20154221 |
Nguyễn Thanh |
Thiện |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
999 |
16117067 |
Nguyễn Trương Quốc |
Thiện |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1000 |
22115065 |
Trần Anh |
Thiện |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1001 |
21112645 |
Hoàng Thị |
Thiết |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1002 |
19112174 |
Nguyễn Anh |
Thơ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1003 |
22122358 |
Trịnh Thị Anh |
Thơ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1004 |
20125704 |
Cao Nguyễn Việt |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1005 |
20128276 |
Huỳnh Bùi Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1006 |
21112235 |
Lê Huỳnh Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1007 |
22139114 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1008 |
21122317 |
Lương Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1009 |
20124489 |
Đặng Bảo |
Thư |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1010 |
19131052 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1011 |
20112366 |
Nguyễn Hà Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1012 |
22115069 |
Nguyễn Hồ Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1013 |
21126520 |
Nguyễn Hồ Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1014 |
21120251 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1015 |
22129283 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1016 |
20139333 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1017 |
22112320 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1018 |
22120178 |
Nguyễn Vũ Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1019 |
21120530 |
Đỗ Thị Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1020 |
21124501 |
Đỗ Trần Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1021 |
21112662 |
Phạm Hoàng Anh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1022 |
20126167 |
Thị Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1023 |
22124203 |
Trần Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1024 |
19115122 |
Trần Ngọc Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1025 |
17116153 |
Trần Nguyễn Thanh |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1026 |
22124204 |
Trần Thị Minh |
Thư |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1027 |
22111116 |
Võ Nguyễn Minh |
Thư |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1028 |
21145212 |
Võ Phạm Anh |
Thư |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1029 |
21127157 |
Bùi Thị Cẩm |
Thoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1030 |
21124499 |
Nguyễn Đinh |
Thoa |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1031 |
20120282 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1032 |
19127053 |
Hồ Minh |
Thoại |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1033 |
18116084 |
Huỳnh Hữu |
Thoại |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1034 |
20124488 |
Nguyễn Kim |
Thoại |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1035 |
20154062 |
Huỳnh Minh |
Thông |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1036 |
21122723 |
Nguyễn Minh |
Thông |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1037 |
22153110 |
Vũ Đức |
Thọ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1038 |
23129415 |
Hồ Trần Phước |
Thịnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1039 |
21112648 |
Hồ Trung |
Thịnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1040 |
21112649 |
Nguyễn Trường |
Thịnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1041 |
21139441 |
Từ Thanh |
Thịnh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1042 |
19138075 |
Trần Công |
Thịnh |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1043 |
17117095 |
Châu Thừa |
Thừa |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1044 |
22129293 |
Lâm Trần Hoài |
Thương |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1045 |
21123280 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1046 |
20127147 |
Nguyễn Thị Thương |
Thương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1047 |
20128280 |
Vũ Lê Bích |
Thương |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1048 |
20125721 |
Trương Công |
Thức |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1049 |
22153111 |
Nguyễn Thị Huệ |
Thu |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1050 |
20116116 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1051 |
20112371 |
Trần Phạm Như |
Thuần |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1052 |
21118382 |
Dương Tuấn |
Thuận |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1053 |
19117082 |
Đặng Trung |
Thuận |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1054 |
23112265 |
Lê Phương |
Thùy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1055 |
19115126 |
Lê Thị Xuân |
Thùy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1056 |
22124208 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1057 |
20125726 |
Trần Phương |
Thùy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1058 |
20111303 |
Cao Hồng |
Thúy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1059 |
19117085 |
Hồ Thị Hồng |
Thúy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1060 |
21117110 |
Huỳnh Thị Kim |
Thúy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1061 |
18149092 |
Huỳnh Thị Phương |
Thúy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1062 |
21123124 |
Lục Thị |
Thúy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1063 |
21122741 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thúy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1064 |
22123145 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1065 |
22123146 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1066 |
20135030 |
Vũ Phương |
Thúy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1067 |
19126180 |
Hồ Thị Kim |
Thủy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1068 |
21129965 |
Huỳnh Thị |
Thủy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1069 |
18126173 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1070 |
21129966 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1071 |
21126529 |
Nguyễn Thị |
Thuỳ |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1072 |
21122331 |
Nguyễn Cẩm |
Thuý |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1073 |
22122518 |
Hứa Triệu Minh |
Thy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1074 |
19111120 |
Nguyễn Anh |
Thy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1075 |
20122530 |
Nguyễn Trang Minh |
Thy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1076 |
22112341 |
Trần Ngọc |
Thy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1077 |
22125310 |
Huỳnh Đức |
Tiến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1078 |
21139459 |
Ngô Công |
Tiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1079 |
22129309 |
Đỗ Nguyễn Công |
Tiến |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1080 |
21155156 |
Phạm Minh |
Tiến |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1081 |
21115226 |
Tằng Văn |
Tiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1082 |
22124214 |
Tạ Hoàng |
Tiến |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1083 |
20111113 |
Thái Thành |
Tiến |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1084 |
22124215 |
Trần Anh |
Tiến |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1085 |
21124217 |
Trần Huỳnh Viết |
Tiến |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1086 |
21122755 |
Trần Quốc |
Tiến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1087 |
20114054 |
Trần Trọng |
Tiến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1088 |
17118116 |
Hồ Đoàn Minh |
Tiền |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1089 |
21122747 |
Dương Thị Thủy |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1090 |
22115074 |
Hoàng Thị Cẩm |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1091 |
22120182 |
Lê Mỹ |
Tiên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1092 |
21122435 |
Nguyễn Dương Mỹ |
Tiên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1093 |
19126183 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1094 |
21122749 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1095 |
20113351 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1096 |
22124210 |
Nguyễn Thị Thùy |
Tiên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1097 |
21149285 |
Nguyễn Thị Tiên |
Tiên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1098 |
21124513 |
Phạm Cẩm |
Tiên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1099 |
22135122 |
Phạm Hồng Thủy |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1100 |
21157026 |
Phạm Thuỷ |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1101 |
20127148 |
Tô Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1102 |
21111369 |
Trần Phạm Thủy |
Tiên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1103 |
21123132 |
Trần Thị Mỹ |
Tiên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1104 |
21124215 |
Trần Thị Quí |
Tiên |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1105 |
21145077 |
Võ Lan |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1106 |
21157109 |
Võ Thị Ngọc |
Tiên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1107 |
22124211 |
Vũ Thị Cẩm |
Tiên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1108 |
22116096 |
Lê Trung |
Tín |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1109 |
22153115 |
Phạm Trung |
Tín |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1110 |
18112220 |
Phan Nguyễn Trung |
Tín |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1111 |
20122538 |
Phan Thành |
Tín |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1112 |
21112673 |
Trần Trọng |
Tín |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1113 |
21111371 |
Hồ Trọng |
Tính |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1114 |
21118391 |
Trần Ngọc |
Tính |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1115 |
20120112 |
Võ Trung |
Tính |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1116 |
17112224 |
Nông Văn |
Tình |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1117 |
19139170 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1118 |
20112379 |
Nguyễn Thiện |
Toàn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1119 |
17126184 |
Đinh Quốc |
Toàn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1120 |
16112367 |
Trần Quốc |
Toàn |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1121 |
17118119 |
Trần Trọng |
Toàn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1122 |
22116099 |
Lê Thanh |
Tòng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1123 |
20120331 |
Huỳnh Nguyệt |
Tường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1124 |
18115103 |
Hà Ngọc |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1125 |
21122759 |
Huỳnh Thị Mai |
Trâm |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1126 |
20124512 |
Lê Hoàng Bảo |
Trâm |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1127 |
20139347 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1128 |
23128181 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1129 |
21125982 |
Lý Ngọc Phương |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1130 |
17116162 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1131 |
20115275 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1132 |
21120548 |
Nguyễn Quỳnh |
Trâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1133 |
22123158 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1134 |
19125395 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1135 |
21126213 |
Nguyễn Vương Huyền |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1136 |
22129313 |
Đỗ Huyền |
Trâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1137 |
22120190 |
Trần Lê Thu |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1138 |
18112378 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1139 |
19125397 |
Trần Thị Mai |
Trâm |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1140 |
21125529 |
Trương Aùi |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1141 |
19113163 |
Trương Thị Hoa |
Trâm |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1142 |
19126189 |
Cao Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1143 |
21126546 |
Châu Nguyên Huyền |
Trân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1144 |
22126187 |
Lê Võ Tuyết |
Trân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1145 |
19124295 |
Mai Bảo |
Trân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1146 |
19131058 |
Nguyễn Đặng Huyền |
Trân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1147 |
17128401 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1148 |
22129322 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1149 |
21112682 |
Nguyễn Ngọc Quế |
Trân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1150 |
21129988 |
Nguyễn Thị Quế |
Trân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1151 |
20122544 |
Phạm Ngọc Bảo |
Trân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1152 |
20123219 |
Trần Huỳnh |
Trân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1153 |
21111376 |
Trần Nguyễn Mai |
Trân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1154 |
22145085 |
Trần Quế |
Trân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1155 |
20111119 |
Võ Thị Huyền |
Trân |
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/10/2024 |
1156 |
17123108 |
Bubakar Lê Huỳnh Xuân |
Trang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1157 |
20122547 |
Hà Thị Thu |
Trang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1158 |
20122548 |
Huỳnh Ngọc |
Trang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1159 |
19155102 |
La Thị Huyền |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1160 |
21155162 |
Lâm Thị Yến |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1161 |
21112684 |
Lương Thị Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1162 |
14112322 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Trang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1163 |
23112274 |
Nguyễn Lê Thanh |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1164 |
20124211 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1165 |
21124527 |
Nguyễn Thị Kim |
Trang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1166 |
21124528 |
Nguyễn Thị Kim |
Trang |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1167 |
17112404 |
Đinh Thái Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1168 |
20149241 |
Phạm Thanh |
Trang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1169 |
21122778 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1170 |
22124227 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1171 |
20120319 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1172 |
21155165 |
Tạ Thị Thùy |
Trang |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1173 |
21123292 |
Trần Quỳnh |
Trang |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1174 |
19118251 |
Trần Thị Thiên |
Trang |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1175 |
22124229 |
Trương Hoàng Huyền |
Trang |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1176 |
21112678 |
Lê Thị Thanh |
Trà |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1177 |
17127079 |
Lưu Thị |
Trà |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1178 |
21123133 |
Trần Nguyễn Thị Mỹ |
Trà |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1179 |
20139355 |
Lai Trường |
Trí |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1180 |
21139473 |
Lê Minh |
Trí |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1181 |
20128293 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1182 |
19124300 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1183 |
21138195 |
Trần |
Trí |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1184 |
22124232 |
Châu Minh |
Triết |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1185 |
23129495 |
Lê Thanh |
Triều |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1186 |
20139357 |
Lê Thị Thủy |
Triều |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1187 |
22157058 |
Hồ Thị Việt |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1188 |
20149243 |
Lê Ngọc Mỹ |
Trinh |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1189 |
21111381 |
Nguyễn Kiều |
Trinh |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1190 |
20149244 |
Nguyễn Phạm Diễm |
Trinh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1191 |
20155162 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1192 |
20139358 |
Đoàn Thị Nhật |
Trinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1193 |
20122559 |
Phạm Uyên |
Trinh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1194 |
23129499 |
Nguyễn Hữu |
Trọng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1195 |
22138106 |
Trần Quang |
Trọng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1196 |
22124237 |
Lý Nguyễn Minh |
Trường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1197 |
19126209 |
Nguyễn Minh Nhật |
Trường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1198 |
21122793 |
Nguyễn Đan |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1199 |
22127034 |
Nguyễn Nhựt |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1200 |
21111392 |
Nguyễn Tấn |
Trường |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1201 |
21111393 |
Phạm Anh |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1202 |
19113173 |
Phạm Tấn |
Trường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1203 |
19112211 |
Trần Nhựt |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1204 |
23145102 |
Trần Văn |
Trường |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1205 |
18112241 |
Võ Minh |
Trường |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1206 |
21111389 |
Hồ Quốc |
Trung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1207 |
20111320 |
Lê Quốc |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1208 |
21117124 |
Đặng Minh |
Trung |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1209 |
21145226 |
Đặng Thành |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1210 |
22124235 |
Nguyễn Huỳnh Quốc |
Trung |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1211 |
22124236 |
Nguyễn Thế |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1212 |
21124535 |
Nguyễn Trần Quốc |
Trung |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1213 |
19113171 |
Đinh Thái Thành |
Trung |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1214 |
20124220 |
Cao Thụy Phương |
Trúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1215 |
22126196 |
Lê Ngọc |
Trúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1216 |
19120231 |
Lê Trần Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1217 |
19123171 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Trúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1218 |
22126197 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Trúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1219 |
20123227 |
Nguyễn Lê Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1220 |
20122564 |
Nguyễn Thị Nhật |
Trúc |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1221 |
20115154 |
Nguyễn Vũ Thiên |
Trúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1222 |
22124233 |
Đỗ Thị Thanh |
Trúc |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1223 |
22112377 |
Thái Thị Bạch |
Trúc |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1224 |
21135207 |
Trần Hoàng Minh |
Trúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1225 |
21117123 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1226 |
20128303 |
Dương Đức |
Tuấn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1227 |
22112385 |
Huỳnh Ngọc |
Tuấn |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1228 |
19120236 |
Đặng |
Tuấn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1229 |
22112386 |
Nguyễn Bảo |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1230 |
20120330 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1231 |
22122434 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1232 |
19116177 |
Phạm Hoàng Minh |
Tuấn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1233 |
20154240 |
Trần Nhật |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1234 |
21112781 |
Trần Thái |
Tuấn |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1235 |
20154241 |
Trương Quang |
Tuấn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1236 |
20126402 |
Võ Thái |
Tuấn |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1237 |
19127064 |
Huỳnh Thanh |
Tùng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1238 |
20153136 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1239 |
21111396 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1240 |
21111397 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1241 |
21118414 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1242 |
19154185 |
Trần Lâm |
Tùng |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1243 |
22129345 |
Trần Thanh |
Tùng |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1244 |
19113174 |
Lê Trần Minh |
Tú |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1245 |
21120573 |
Đặng Minh |
Tú |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1246 |
20111323 |
Trần Nhã |
Tú |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1247 |
22145088 |
Văn Cẩm |
Tú |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1248 |
21124540 |
Lê Hoàng |
Tuyến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1249 |
16122366 |
Đoàn Kim |
Tuyến |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1250 |
21120292 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1251 |
21111400 |
Huỳnh Sơn |
Tuyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1252 |
20124544 |
Huỳnh Thị Bích |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1253 |
20117137 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1254 |
21113115 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1255 |
23129526 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1256 |
20120335 |
Nguyễn Trần Thanh |
Tuyền |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1257 |
17163081 |
Nguyễn Võ Thị Kim |
Tuyền |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1258 |
22122443 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1259 |
22116105 |
Võ Nguyễn Khánh |
Tuyền |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1260 |
21125478 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyết |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1261 |
20113180 |
Trần Thị Aùnh |
Tuyết |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1262 |
22154138 |
Trần Lương |
Tý |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1263 |
20128307 |
Phan Thành |
Tỷ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1264 |
20153042 |
Phạm Nhất |
Uy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1265 |
20125793 |
Dương Thị Hoàng |
Uyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1266 |
22129349 |
Lâm Minh |
Uyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1267 |
18124188 |
Đặng Nguyễn Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1268 |
21122804 |
Nguyễn Lê Tú |
Uyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1269 |
22120210 |
Nguyễn Đình Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1270 |
21115101 |
Nguyễn Đỗ Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1271 |
22120212 |
Nguyễn Thị Hồng |
Uyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1272 |
20116288 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1273 |
21125733 |
Nguyễn Trần Kim |
Uyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1274 |
21124544 |
Nguyễn Trần Lan |
Uyên |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1275 |
19112221 |
Đinh Thị Thu |
Uyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1276 |
20128309 |
Phạm Hoàng Phương |
Uyên |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1277 |
18120284 |
Đàm Thị Lệ |
Uyển |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1278 |
23120217 |
Đậu Thị Thảo |
Vân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1279 |
22120217 |
Nguyễn Thanh |
Vân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1280 |
22122455 |
Nguyễn Thị Bích |
Vân |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1281 |
21112710 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1282 |
21113343 |
Nguyễn Thùy |
Vân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1283 |
22139140 |
Nguyễn Trần Khánh |
Vân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1284 |
21113344 |
Trương Thị Cẩm |
Vân |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1285 |
20131069 |
Nguyễn Hữu |
Văn |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1286 |
20124549 |
Lâm Thị Tường |
Vi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1287 |
19155109 |
Lê Ngọc Tường |
Vi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1288 |
20113388 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
Vi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1289 |
21122808 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1290 |
21124547 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vi |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1291 |
20118286 |
Nguyễn Thái |
Vi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1292 |
22128237 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vi |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1293 |
19123267 |
Nguyển Vũ Tường |
Vi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1294 |
19124326 |
Thân Thị Tường |
Vi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1295 |
21126236 |
Trang Thị Tường |
Vi |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1296 |
20111139 |
Trương La |
Vi |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1297 |
21111404 |
Nguyễn Thị Hàn |
Viên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1298 |
21145095 |
Trần Hoàng |
Việt |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1299 |
22124249 |
Trương Quốc |
Việt |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1300 |
19154192 |
Dương Thế |
Vinh |
Phần 2: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1301 |
20124552 |
Ngô Vĩnh Thanh |
Vinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1302 |
18118183 |
Nguyễn Hồ Phú |
Vinh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1303 |
20116291 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1304 |
21115245 |
Trần Nhựt |
Vinh |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1305 |
21149309 |
Trần Phú |
Vinh |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1306 |
22154139 |
Phạm Minh |
Vĩ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1307 |
21115106 |
Trần Tấn |
Võ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1308 |
19115145 |
Đào Duy Phong |
Vương |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1309 |
18124193 |
Huỳnh Anh |
Vũ |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1310 |
20124554 |
Lê Xuân |
Vũ |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1311 |
21120597 |
Ngô Thanh |
Vũ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1312 |
22124251 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1313 |
22113097 |
Phan Anh |
Vũ |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1314 |
22115088 |
Phan Văn |
Vũ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1315 |
21118431 |
Trần Quốc |
Vũ |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1316 |
21122813 |
Bùi Nguyễn Khánh |
Vy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1317 |
23139122 |
Bùi Trần Thảo |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1318 |
20164043 |
Cao Thụy Lan |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1319 |
22163026 |
Lê Huyền |
Vy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1320 |
22164022 |
Lê Thái Tường |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1321 |
22126215 |
Lý Ngọc Yến |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1322 |
20123280 |
Mai Tường |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1323 |
22116113 |
Nguyễn Bùi Thúy |
Vy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1324 |
23122337 |
Nguyễn Hạ |
Vy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1325 |
21111413 |
Nguyễn Thị Phương |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1326 |
21123306 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1327 |
20123238 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1328 |
23129549 |
Nguyễn Thúy |
Vy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1329 |
20128324 |
Nguyễn Tường |
Vy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1330 |
23112311 |
Nguyễn Võ Tường |
Vy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1331 |
20139378 |
Đỗ Nhật Tường |
Vy |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1332 |
19120252 |
Đoàn Phạm Thúy |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1333 |
17112370 |
Đoàn Thị Yến |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1334 |
21139215 |
Tô Hồng Thanh |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1335 |
20122605 |
Tô Tuyết |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1336 |
20116294 |
Trần Ngọc Kiến |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1337 |
22157066 |
Trần Thị Ngọc |
Vy |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1338 |
23122344 |
Trần Thị Thuý |
Vy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1339 |
20123243 |
Trịnh Bảo |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1340 |
18132036 |
Trịnh Bảo |
Vy |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1341 |
22126222 |
Trương Tiểu |
Vy |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1342 |
17145122 |
Lư Nữ Chiều |
Xuân |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1343 |
21120606 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1344 |
22129369 |
Danh Thị Mỹ |
Xuyên |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1345 |
22120225 |
Bùi Thị Ngọc |
Yến |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1346 |
21122828 |
Hồ Thị Hải |
Yến |
Phần 2: Ca 03 giờ thi 11h30- 27/10/2024 |
1347 |
20124565 |
Lê Thị Hoàng |
Yến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1348 |
20135126 |
Ngô Thị Bích |
Yến |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1349 |
21122829 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1350 |
21115250 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Yến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1351 |
22157069 |
Tạ Trần Bảo |
Yến |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1352 |
20125826 |
Trần Thị Mỹ |
Yến |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1353 |
21122824 |
Lê Châu Hoài |
Yù |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1354 |
21123309 |
Nguyễn Thị |
Yù |
Phần 1: Ca 05 giờ thi 15h10- 27/10/2024 |
1355 |
21122825 |
Nguyễn Thị Như |
Yù |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
1356 |
23124289 |
Phạm Thị Như |
Ý |
Phần 2: Ca 04 giờ thi 13h20- 27/10/2024 |
1357 |
21120608 |
Trần Thị Như |
Yù |
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/10/2024 |
Số lần xem trang: 1130
Điều chỉnh lần cuối: 25-10-2024