Ôn tập và kiểm tra chuẩn đầu ra tin học
- Tổ chức hàng tháng.
- Học trực tiếp tại Phòng máy tính Trung Tâm tin học.
- Dự kiến ghi danh khóa tháng 12 từ ngày 12/11/2024
- Kết thúc khóa học Trung tâm sẽ sắp xếp lịch thi ( Bao gồm lệ phí thi )
- Hỗ trợ phòng máy thực hành cho các học viên thi lại.
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
||||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
||||||||
|
||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||||||
Đợt thi tháng 10 năm 2024
|
||||||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp
|
||||||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp
|
||||||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn.
|
||||||||||
|
||||||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
||||
1
|
20124256
|
Huỳnh Thị Hoài
|
An
|
17/12/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
2
|
18126001
|
Nguyễn Duy
|
An
|
23/06/2000
|
DH18SHB
|
|
|
|||
3
|
18145001
|
Nguyễn Thị Thúy
|
An
|
08/07/2000
|
DH18BV
|
|
|
|||
4
|
20125001
|
Nguyễn Thúy
|
An
|
09/05/2002
|
DH20VT
|
|
|
|||
5
|
20124257
|
Phạm Duy Trường
|
An
|
17/11/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
6
|
19126243
|
Trà Ngọc Phương
|
An
|
04/10/2001
|
DH19SHC
|
|
|
|||
7
|
21117058
|
Lê Hoàng
|
Anh
|
07/05/2003
|
DH21CT
|
|
|
|||
8
|
20139175
|
Nguyễn Nhựt
|
Anh
|
10/04/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
9
|
21122480
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
11/03/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
|||
10
|
21145005
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Anh
|
24/01/2003
|
DH21BVB
|
|
|
|||
11
|
21113145
|
Trần Tuấn
|
Anh
|
20/06/2003
|
DH21NHB
|
|
|
|||
12
|
20155082
|
Võ Hoàng Ngọc
|
Anh
|
25/02/2002
|
DH20KN
|
|
|
|||
13
|
22126015
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
01/03/2004
|
DH22SHA
|
|
|
|||
14
|
19112012
|
Quách Thị Như
|
Băng
|
15/01/2001
|
DH19TY
|
|
|
|||
15
|
16138003
|
Nguyễn Tiểu
|
Bang
|
12/10/1998
|
DH16TD
|
|
|
|||
16
|
19124026
|
Huỳnh Gia
|
Bảo
|
26/05/2001
|
DH19QL
|
|
|
|||
17
|
21120336
|
Trần Gia
|
Bảo
|
09/09/2003
|
DH21KT
|
|
|
|||
18
|
20125339
|
Hàng A
|
Châu
|
23/03/2002
|
DH20DD
|
|
|
|||
19
|
20111174
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Châu
|
29/03/2002
|
DH20CN
|
|
|
|||
20
|
20113211
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
21/02/2002
|
DH20NHA
|
|
|
|||
21
|
23124025
|
PHAN CHÂU VIỆT
|
CHUNG
|
21/08/2005
|
DH23QL
|
|
|
|||
22
|
21139245
|
Trần Mạnh
|
Cường
|
27/09/2003
|
DH21HD
|
|
|
|||
23
|
20113223
|
Trần Quang
|
Diệu
|
29/09/2002
|
DH20NHA
|
|
|
|||
24
|
18132009
|
Trần Thị
|
Dương
|
08/08/2000
|
DH18SP
|
|
|
|||
25
|
21122512
|
Nguyễn Bích
|
Du
|
02/04/2003
|
DH21QT
|
|
|
|||
26
|
20139194
|
Trần Thanh
|
Duệ
|
07/08/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
27
|
20113229
|
Trần Anh
|
Dũng
|
19/11/2002
|
DH20NHA
|
|
|
|||
28
|
21116136
|
Nguyễn Hải
|
Duy
|
27/09/2003
|
DH21NY
|
|
|
|||
29
|
20153073
|
Nguyễn Phương
|
Duy
|
10/10/2002
|
DH20CD
|
|
|
|||
30
|
20138081
|
Nguyễn Thái
|
Duy
|
21/12/2002
|
DH20TD
|
|
|
|||
31
|
21129603
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
31/01/2003
|
DH21BQ
|
|
|
|||
32
|
22122061
|
Ngô Thùy
|
Duyên
|
26/08/2004
|
DH22QT
|
|
|
|||
33
|
20128170
|
Nguyễn Phan Kỳ
|
Duyên
|
19/01/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
34
|
20116160
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
08/12/2002
|
DH20NY
|
|
|
|||
35
|
22122062
|
Nguyễn Điệu Tân Gô
|
Em
|
16/06/2004
|
DH22QT
|
|
|
|||
36
|
19125511
|
Mai Thị Gia
|
Gia
|
04/11/2001
|
DH19TP
|
|
|
|||
37
|
22112079
|
Nguyễn Hoàng
|
Giang
|
07/01/2004
|
DH22TYB
|
|
|
|||
38
|
21149142
|
Phạm Đức Châu
|
Giang
|
05/01/2003
|
DH21QM
|
|
|
|||
39
|
21139274
|
Phạm Thị Thu
|
Giang
|
20/10/2003
|
DH21HT
|
|
|
|||
40
|
20113239
|
Trần Thái Thị Ngọc
|
Hân
|
04/12/2002
|
DH20NHA
|
|
|
|||
41
|
21122886
|
Trần Thị Ngọc
|
Hân
|
13/04/2003
|
DH21QTNT
|
|
|
|||
42
|
21122545
|
Phạm Thị Mỹ
|
Hạnh
|
20/12/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
|||
43
|
20128173
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
15/02/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
44
|
20112221
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
01/02/2002
|
DH20TY
|
|
|
|||
45
|
19149020
|
Lê
|
Hải
|
22/05/2001
|
DH19QM
|
|
|
|||
46
|
22124053
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
22/05/2004
|
DH22QD
|
|
|
|||
47
|
20116031
|
Lê Thị Hồng
|
Hảo
|
05/10/2002
|
DH20NY
|
|
|
|||
48
|
20155096
|
Nguyễn Ngọc Hảo
|
Hảo
|
02/11/2002
|
DH20KN
|
|
|
|||
49
|
22135038
|
Phạm Thu
|
Hiền
|
25/03/2004
|
DH22TB
|
|
|
|||
50
|
22129376
|
Vi Thị
|
Hiền
|
16/09/2003
|
DH22BQ
|
|
|
|||
51
|
20117078
|
Võ Thị Bé
|
Hiền
|
25/01/2002
|
DH20CT
|
|
|
|||
52
|
22122103
|
Võ Thị Thúy
|
Hiền
|
15/04/2004
|
DH22TM
|
|
|
|||
53
|
17113057
|
Hoàng Ngọc
|
Hiếu
|
01/01/1999
|
DH17NHC
|
|
|
|||
54
|
19112063
|
Huỳnh Ngọc
|
Hiếu
|
11/04/2001
|
DH19DY
|
|
|
|||
55
|
21122432
|
Từ Thị Thanh
|
Hoa
|
01/02/2003
|
DH21QTNT
|
|
|
|||
56
|
21122560
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Hồng
|
26/02/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
|||
57
|
21124077
|
Lê Minh
|
Hoàng
|
22/04/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
58
|
20153080
|
Đoàn Huy
|
Hoàng
|
28/09/2002
|
DH20CD
|
|
|
|||
59
|
17115041
|
Phạm Minh
|
Hoàng
|
15/03/1999
|
DH17GB
|
|
|
|||
60
|
22126062
|
Vương Quang Minh
|
Hoàng
|
20/03/2004
|
DH22SHC
|
|
|
|||
61
|
22163008
|
Đặng Hữu Hồng
|
Hương
|
04/06/2004
|
DH22ES
|
|
|
|||
62
|
20112240
|
Phạm Thị Thu
|
Huệ
|
30/04/2002
|
DH20TY
|
|
|
|||
63
|
20145113
|
Huỳnh Phi
|
Hùng
|
05/10/2002
|
DH20BV
|
|
|
|||
64
|
21124082
|
Lương Tuấn
|
Huy
|
01/10/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
65
|
21124083
|
Mai Hoàng Gia
|
Huy
|
21/05/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
66
|
23124080
|
NGUYỄN HOÀNG THANH
|
HUY
|
21/01/2005
|
DH23QL
|
|
|
|||
67
|
20154141
|
Nguyễn Minh
|
Huy
|
26/01/2002
|
DH20OT
|
|
|
|||
68
|
22124078
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
02/11/2004
|
DH22QD
|
|
|
|||
69
|
20122628
|
Đỗ Gia
|
Huy
|
11/09/2001
|
DH20QTNT
|
|
|
|||
70
|
23111061
|
VÕ GIA
|
HUY
|
12/11/2005
|
DH23CN
|
|
|
|||
71
|
21120400
|
Thái Thị Khánh
|
Huyền
|
26/01/2003
|
DH21KT
|
|
|
|||
72
|
22112132
|
Nguyễn Thị Như
|
Huỳnh
|
23/08/2004
|
DH22TYB
|
|
|
|||
73
|
22124083
|
Đỗ Thị Như
|
Huỳnh
|
29/08/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
74
|
20145119
|
Trà Hoàng
|
Kha
|
11/07/2002
|
DH20BV
|
|
|
|||
75
|
18113060
|
Lê Nhật
|
Khang
|
29/02/2000
|
DH18NHA
|
|
|
|||
76
|
19125131
|
Nguyễn Duy
|
Khang
|
21/02/2001
|
DH19CN
|
|
|
|||
77
|
20145120
|
Nguyễn Quốc
|
Khang
|
11/06/2002
|
DH20BV
|
|
|
|||
78
|
20139233
|
Lê Nhã
|
Khanh
|
08/02/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
79
|
22112135
|
Nguyễn Tuấn
|
Khanh
|
01/02/2004
|
DH22TYB
|
|
|
|||
80
|
20125452
|
Nguyễn Văn Duy
|
Khánh
|
03/07/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
81
|
22112139
|
Trần Gia
|
Khánh
|
26/04/2004
|
DH22TYB
|
|
|
|||
82
|
22112145
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
29/11/2004
|
DH22TYB
|
|
|
|||
83
|
21165015
|
Ngô Trung
|
Kiên
|
06/12/2003
|
DH21LD
|
|
|
|||
84
|
20127114
|
Ngô Thị Thúy
|
Kiều
|
06/08/2002
|
DH20MT
|
|
|
|||
85
|
21120410
|
Mai Thị
|
Kim
|
30/05/2003
|
DH21KT
|
|
|
|||
86
|
21139319
|
Trần Thị Hồng
|
Lam
|
05/09/2003
|
DH21HD
|
|
|
|||
87
|
22124100
|
Nguyễn Thị Bạch
|
Lan
|
29/03/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
88
|
19123223
|
Trịnh Ai Nhĩ
|
Lan
|
09/09/2001
|
DH19KEGL
|
|
|
|||
89
|
19128071
|
Đàm Trần Thu
|
Lài
|
04/12/2001
|
DH19AV
|
|
|
|||
90
|
21122586
|
Trần Nguyễn Ngọc
|
Lài
|
30/07/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
|||
91
|
22120073
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lệ
|
12/10/2004
|
DH22KT
|
|
|
|||
92
|
19120096
|
Ngô Văn
|
Lem
|
09/10/2001
|
DH19KM
|
|
|
|||
93
|
18112096
|
Đào Thị Kim
|
Liên
|
17/05/2000
|
DH18TY
|
|
|
|||
94
|
18112097
|
Nguyễn Thị Kim
|
Liên
|
14/04/2000
|
DH18TT
|
|
|
|||
95
|
21123244
|
Bùi Thị Mỹ
|
Linh
|
06/08/2003
|
DH21KE
|
|
|
|||
96
|
22128086
|
Hà Thảo
|
Linh
|
03/08/2004
|
DH22AV
|
|
|
|||
97
|
21149035
|
Huỳnh Thị Bảo
|
Linh
|
12/10/2003
|
DH21QM
|
|
|
|||
98
|
21139323
|
Khương Tuấn
|
Linh
|
01/09/2003
|
DH21HD
|
|
|
|||
99
|
21122593
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Linh
|
10/04/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
|||
100
|
17612004
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
25/12/1993
|
BH17TY
|
|
|
|||
101
|
21124396
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
08/04/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
102
|
21122600
|
Võ Thị Ngọc
|
Linh
|
03/09/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
|||
103
|
20112271
|
Nguyễn Kim
|
Loan
|
20/07/2002
|
DH20TY
|
|
|
|||
104
|
20124367
|
Nguyễn Ngọc
|
Lợi
|
22/07/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
105
|
20124368
|
Lê Nguyễn Hoàng
|
Long
|
24/01/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
106
|
19112100
|
Phạm Ngọc Huỳnh
|
Long
|
27/05/2001
|
DH19TY
|
|
|
|||
107
|
21124124
|
Lê Hoàng
|
Lĩnh
|
10/11/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
108
|
22124107
|
Nguyễn Hồng
|
Lĩnh
|
20/12/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
109
|
20155110
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Lương
|
01/05/2002
|
DH20KN
|
|
|
|||
110
|
22124113
|
Nguyễn Thành
|
Luật
|
25/02/2004
|
DH22QD
|
|
|
|||
111
|
21124408
|
Dương Thị
|
Lý
|
13/02/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
112
|
20113275
|
Đặng Ngọc
|
Mai
|
20/01/2002
|
DH20NHA
|
|
|
|||
113
|
21117021
|
Lê Thị Triều
|
Mến
|
26/12/2003
|
DH21CT
|
|
|
|||
114
|
22122198
|
Hồ Thị Hoàng
|
My
|
07/09/2004
|
DH22TM
|
|
|
|||
115
|
20124378
|
Nguyễn Thị Hà
|
My
|
13/06/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
116
|
20122391
|
Đoàn Ngọc
|
My
|
24/03/2002
|
DH20QTC
|
|
|
|||
117
|
21122624
|
Đoàn Vũ Trà
|
My
|
20/08/2003
|
DH21TM
|
|
|
|||
118
|
20120218
|
Trần Thị Thu
|
My
|
18/09/2002
|
DH20KT
|
|
|
|||
119
|
21125214
|
Lê Huyền Ai
|
Mỹ
|
24/05/2003
|
DH21DD
|
|
|
|||
120
|
17123057
|
Trần Thị
|
Mỹ
|
13/03/1998
|
DH17KE
|
|
|
|||
121
|
20153070
|
Nguyễn Ngọc
|
Đỉnh
|
29/06/2002
|
DH20CD
|
|
|
|||
122
|
22112047
|
Bùi Quốc
|
Đạt
|
26/06/2004
|
DH22TYA
|
|
|
|||
123
|
22122040
|
Bùi Xuân
|
Đạt
|
11/03/2004
|
DH22QT
|
|
|
|||
124
|
21113161
|
Lê Phước
|
Đạt
|
12/06/2003
|
DH21NHA
|
|
|
|||
125
|
21124028
|
Mã Tuấn
|
Đạt
|
23/12/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
126
|
21120349
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
02/04/2003
|
DH21KT
|
|
|
|||
127
|
20120220
|
Nguyễn Kiều
|
Nga
|
09/06/2002
|
DH20KT
|
|
|
|||
128
|
21123250
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
03/05/2003
|
DH21KE
|
|
|
|||
129
|
22129167
|
Phan Thanh
|
Ngân
|
09/02/2004
|
DH22DD
|
|
|
|||
130
|
20139267
|
Võ Trần Kim
|
Ngân
|
10/01/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
131
|
20155124
|
Phan Nguyễn Huỳnh
|
Nghi
|
09/05/2001
|
DH20KN
|
|
|
|||
132
|
21112539
|
Tạ Trần Gia
|
Nghi
|
29/11/2003
|
DH21DY
|
|
|
|||
133
|
23139053
|
TRẦN PHẠM BẢO
|
NGHI
|
07/11/2005
|
DH23HS
|
|
|
|||
134
|
22139063
|
Trần Vĩnh
|
Nghi
|
02/08/2004
|
DH22HS
|
|
|
|||
135
|
20112292
|
Trương Thị
|
Nghĩa
|
08/10/2002
|
DH20TY
|
|
|
|||
136
|
22155078
|
Nguyễn Hồng
|
Ngọc
|
11/10/2004
|
DH22KN
|
|
|
|||
137
|
20118210
|
Đào Nguyễn Trung
|
Nguyên
|
17/07/2002
|
DH20CK
|
|
|
|||
138
|
22124145
|
Đào Thúy
|
Nguyên
|
15/12/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
139
|
22122230
|
Trần Gia
|
Nguyên
|
05/01/2004
|
DH22QTC
|
|
|
|||
140
|
22122232
|
Bùi Nguyễn Thu
|
Nguyệt
|
05/01/2004
|
DH22TM
|
|
|
|||
141
|
21112161
|
Võ Thành
|
Nhân
|
25/04/2003
|
DH21TYB
|
|
|
|||
142
|
18116052
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
03/08/2000
|
DH18NT
|
|
|
|||
143
|
21126441
|
Nguyễn Lương Thảo
|
Nhi
|
22/11/2003
|
DH21SHA
|
|
|
|||
144
|
21126443
|
Nguyễn Phương Lan
|
Nhi
|
23/10/2003
|
DH21SHA
|
|
|
|||
145
|
21139118
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
24/09/2003
|
DH21HD
|
|
|
|||
146
|
22122251
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
01/10/2004
|
DH22TM
|
|
|
|||
147
|
18145048
|
Võ Thị Yến
|
Nhi
|
30/11/2000
|
DH18BV
|
|
|
|||
148
|
21115255
|
Trần Thị Mỹ
|
Nhiên
|
17/10/2003
|
DH21CB
|
|
|
|||
149
|
22124153
|
Châu Ngọc Huỳnh
|
Như
|
08/06/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
150
|
21139125
|
Tạ Thị Huỳnh
|
Như
|
17/03/2003
|
DH21HT
|
|
|
|||
151
|
17125493
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Nhung
|
25/12/1999
|
DH17BQ
|
|
|
|||
152
|
18155013
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Điễm
|
17/12/2000
|
DH18KN
|
|
|
|||
153
|
20111180
|
Nguyễn Thành
|
Đô
|
01/06/2002
|
DH20TA
|
|
|
|||
154
|
22122052
|
Nguyễn Võ Phương
|
Đông
|
20/08/2004
|
DH22QTC
|
|
|
|||
155
|
21112038
|
Trần Thị Kim
|
Đĩnh
|
23/08/2003
|
DH21TYA
|
|
|
|||
156
|
22122273
|
Nguyễn Kim
|
Oanh
|
21/08/2004
|
DH22QTC
|
|
|
|||
157
|
21122668
|
Nguyễn Lê Tú
|
Oanh
|
11/03/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
|||
158
|
21149228
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Oanh
|
07/10/2003
|
DH21QM
|
|
|
|||
159
|
20122453
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
01/07/2002
|
DH20QT
|
|
|
|||
160
|
21149231
|
Nguyễn Thanh
|
Phát
|
28/09/2003
|
DH21QM
|
|
|
|||
161
|
18112292
|
Lê Thị Thanh
|
Phương
|
15/06/2000
|
DH18TY
|
|
|
|||
162
|
19113207
|
Nguyễn Đức
|
Phương
|
28/10/2001
|
DH19NHGL
|
|
|
|||
163
|
20125634
|
Phạm Hoàng Minh
|
Phương
|
07/04/2002
|
DH20DD
|
|
|
|||
164
|
20112331
|
Trần Thị Thu
|
Phương
|
24/01/2002
|
DH20TY
|
|
|
|||
165
|
21115199
|
Võ Thị Thu
|
Phương
|
12/08/2003
|
DH21GN
|
|
|
|||
166
|
21112599
|
Đặng Phi
|
Phụng
|
11/05/2003
|
DH21TYB
|
|
|
|||
167
|
19131036
|
Nguyễn Sỹ
|
Phú
|
15/11/2001
|
DH19TK
|
|
|
|||
168
|
21120479
|
Lê Ngọc Bảo
|
Phúc
|
17/03/2003
|
DH21KT
|
|
|
|||
169
|
19111090
|
Nguyễn Hồng
|
Phúc
|
09/09/2001
|
DH19TA
|
|
|
|||
170
|
14124236
|
Nguyễn Thị
|
Phúc
|
03/08/1993
|
DH14QLA
|
|
|
|||
171
|
17426004
|
Võ Tấn
|
Phúc
|
30/06/1995
|
LT17SH
|
|
|
|||
172
|
22124176
|
Lưu Nhật
|
Qui
|
16/04/2004
|
DH22QD
|
|
|
|||
173
|
20113126
|
Phạm Thị Mỹ
|
Quy
|
09/06/2002
|
DH20NHB
|
|
|
|||
174
|
22122306
|
Phạm Văn
|
Quyến
|
24/07/2004
|
DH22QTC
|
|
|
|||
175
|
21129879
|
Huỳnh Ngọc Mỹ
|
Quyên
|
02/04/2003
|
DH21VT
|
|
|
|||
176
|
22122304
|
Võ Hoàng
|
Quyên
|
20/09/2004
|
DH22TM
|
|
|
|||
177
|
20113322
|
Nguyễn Diệp Hương
|
Quỳnh
|
16/08/2002
|
DH20NHB
|
|
|
|||
178
|
23124188
|
NGUYỄN NGỌC NHƯ
|
QUỲNH
|
03/06/2005
|
DH23QL
|
|
|
|||
179
|
22122318
|
Vũ Lê Thanh
|
Quỳnh
|
17/09/2003
|
DH22QTC
|
|
|
|||
180
|
21114060
|
Võ Thị Ngọc
|
Quý
|
10/04/2003
|
DH21LNGL
|
|
|
|||
181
|
20124458
|
Nguyễn Minh
|
Sang
|
23/06/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
182
|
20122636
|
Thành Nữ Mai
|
Sum
|
06/08/2002
|
DH20QTNT
|
|
|
|||
183
|
22120158
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tâm
|
12/10/2004
|
DH22KT
|
|
|
|||
184
|
19115104
|
Tăng Khắc Tín
|
Tâm
|
18/10/2002
|
DH19GN
|
|
|
|||
185
|
20125671
|
Phạm Minh
|
Tân
|
29/01/2002
|
DH20BQ
|
|
|
|||
186
|
18522016
|
Đinh Quốc
|
Tài
|
17/12/2000
|
DH18QTQ
|
|
|
|||
187
|
15112152
|
Phạm Trương Phương
|
Thanh
|
14/02/1997
|
DH15TY
|
|
|
|||
188
|
20118258
|
Ung Ngọc
|
Thành
|
27/10/2002
|
DH20CK
|
|
|
|||
189
|
21111342
|
Lại Văn
|
Thái
|
11/04/2002
|
DH21CN
|
|
|
|||
190
|
20128262
|
Nguyễn Quốc
|
Thái
|
02/05/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
191
|
22122344
|
Lê Nguyễn Phương
|
Thảo
|
24/10/2004
|
DH22TC
|
|
|
|||
192
|
20113337
|
Lê Thành
|
Thảo
|
21/09/2002
|
DH20NHB
|
|
|
|||
193
|
22123129
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
29/08/2004
|
DH22KE
|
|
|
|||
194
|
22122352
|
Trương Thị Uyên
|
Thảo
|
10/12/2004
|
DH22QT
|
|
|
|||
195
|
19112276
|
Châu Thị Anh
|
Thi
|
12/11/2001
|
DH20TT
|
|
|
|||
196
|
22135112
|
Phan Ngọc
|
Thi
|
09/12/2004
|
DH22TB
|
|
|
|||
197
|
21123119
|
Phùng Thị Yến
|
Thi
|
24/07/2003
|
DH21KE
|
|
|
|||
198
|
20126363
|
Nguyễn Đông
|
Thiên
|
01/02/2002
|
DH20SM
|
|
|
|||
199
|
20124489
|
Đặng Bảo
|
Thư
|
29/10/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
200
|
20112366
|
Nguyễn Hà Minh
|
Thư
|
27/02/2002
|
DH20TY
|
|
|
|||
201
|
21120251
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
30/08/2003
|
DH21KT
|
|
|
|||
202
|
22120178
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Thư
|
20/09/2004
|
DH22KM
|
|
|
|||
203
|
22124204
|
Trần Thị Minh
|
Thư
|
31/05/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
204
|
18116084
|
Huỳnh Hữu
|
Thoại
|
16/02/2000
|
DH18NY
|
|
|
|||
205
|
20124488
|
Nguyễn Kim
|
Thoại
|
01/12/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
206
|
20128280
|
Vũ Lê Bích
|
Thương
|
12/01/2002
|
DH20AV
|
|
|
|||
207
|
22153111
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Thu
|
01/04/2004
|
DH22CD
|
|
|
|||
208
|
20116116
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thu
|
15/08/2002
|
DH20NY
|
|
|
|||
209
|
19117082
|
Đặng Trung
|
Thuận
|
09/12/2001
|
DH19CT
|
|
|
|||
210
|
21117110
|
Huỳnh Thị Kim
|
Thúy
|
06/12/2002
|
DH21CT
|
|
|
|||
211
|
19126180
|
Hồ Thị Kim
|
Thủy
|
13/08/2001
|
DH19SM
|
|
|
|||
212
|
21129965
|
Huỳnh Thị
|
Thủy
|
09/05/2003
|
DH21BQ
|
|
|
|||
213
|
19111120
|
Nguyễn Anh
|
Thy
|
25/01/2001
|
DH19TA
|
|
|
|||
214
|
21122747
|
Dương Thị Thủy
|
Tiên
|
01/09/2003
|
DH21TM
|
|
|
|||
215
|
22120182
|
Lê Mỹ
|
Tiên
|
19/05/2004
|
DH22KM
|
|
|
|||
216
|
19126183
|
Nguyễn Huỳnh Mỹ
|
Tiên
|
18/02/2001
|
DH19SHD
|
|
|
|||
217
|
21122749
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
22/01/2003
|
DH21TM
|
|
|
|||
218
|
22124210
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Tiên
|
26/06/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
219
|
22135122
|
Phạm Hồng Thủy
|
Tiên
|
10/06/2004
|
DH22TB
|
|
|
|||
220
|
20127148
|
Tô Thị Mỹ
|
Tiên
|
05/11/2002
|
DH20MT
|
|
|
|||
221
|
21111369
|
Trần Phạm Thủy
|
Tiên
|
26/12/2003
|
DH21CN
|
|
|
|||
222
|
21145077
|
Võ Lan
|
Tiên
|
23/06/2003
|
DH21BVB
|
|
|
|||
223
|
21111371
|
Hồ Trọng
|
Tính
|
20/11/2003
|
DH21CN
|
|
|
|||
224
|
17126184
|
Đinh Quốc
|
Toàn
|
16/05/1999
|
DH17SHC
|
|
|
|||
225
|
16112367
|
Trần Quốc
|
Toàn
|
06/05/1998
|
DH16TYGLB
|
|
|
|||
226
|
20120331
|
Huỳnh Nguyệt
|
Tường
|
13/02/2002
|
DH20KT
|
|
|
|||
227
|
20124512
|
Lê Hoàng Bảo
|
Trâm
|
29/10/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
228
|
23128181
|
LÊ THỊ NGỌC
|
TRÂM
|
29/03/2005
|
DH23AV
|
|
|
|||
229
|
22123158
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
28/07/2004
|
DH22KE
|
|
|
|||
230
|
21126213
|
Nguyễn Vương Huyền
|
Trâm
|
04/04/2003
|
DH21SHB
|
|
|
|||
231
|
22126187
|
Lê Võ Tuyết
|
Trân
|
17/09/2004
|
DH22SHA
|
|
|
|||
232
|
19124295
|
Mai Bảo
|
Trân
|
17/04/2001
|
DH19QL
|
|
|
|||
233
|
21129988
|
Nguyễn Thị Quế
|
Trân
|
15/12/2003
|
DH21DD
|
|
|
|||
234
|
20122544
|
Phạm Ngọc Bảo
|
Trân
|
28/08/2002
|
DH20QT
|
|
|
|||
235
|
20111119
|
Võ Thị Huyền
|
Trân
|
02/08/2002
|
DH20CN
|
|
|
|||
236
|
17112404
|
Đinh Thái Thùy
|
Trang
|
03/01/1998
|
DH17TY
|
|
|
|||
237
|
20149241
|
Phạm Thanh
|
Trang
|
02/10/2002
|
DH20QM
|
|
|
|||
238
|
22124227
|
Phạm Thị Huyền
|
Trang
|
04/07/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
239
|
19124300
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
19/05/2001
|
DH19TB
|
|
|
|||
240
|
22124232
|
Châu Minh
|
Triết
|
10/12/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
241
|
23129495
|
LÊ THANH
|
TRIỀU
|
25/11/2005
|
DH23BQ
|
|
|
|||
242
|
20149244
|
Nguyễn Phạm Diễm
|
Trinh
|
26/10/2002
|
DH20QM
|
|
|
|||
243
|
20139358
|
Đoàn Thị Nhật
|
Trinh
|
27/09/2002
|
DH20HH
|
|
|
|||
244
|
21111392
|
Nguyễn Tấn
|
Trường
|
28/04/2003
|
DH21CN
|
|
|
|||
245
|
22124235
|
Nguyễn Huỳnh Quốc
|
Trung
|
06/04/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
246
|
22124236
|
Nguyễn Thế
|
Trung
|
13/05/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
247
|
21124535
|
Nguyễn Trần Quốc
|
Trung
|
15/01/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
248
|
20124220
|
Cao Thụy Phương
|
Trúc
|
13/02/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
249
|
20123227
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Trúc
|
05/10/2002
|
DH20KE
|
|
|
|||
250
|
20126402
|
Võ Thái
|
Tuấn
|
04/10/2002
|
DH20SHA
|
|
|
|||
251
|
21124540
|
Lê Hoàng
|
Tuyến
|
28/02/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
252
|
21111400
|
Huỳnh Sơn
|
Tuyền
|
24/12/2003
|
DH21CN
|
|
|
|||
253
|
20124544
|
Huỳnh Thị Bích
|
Tuyền
|
13/07/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
254
|
20117137
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Tuyền
|
28/10/2002
|
DH20CT
|
|
|
|||
255
|
22154138
|
Trần Lương
|
Tý
|
03/03/2004
|
DH22OT
|
|
|
|||
256
|
21122804
|
Nguyễn Lê Tú
|
Uyên
|
06/06/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
|||
257
|
22120212
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Uyên
|
24/01/2004
|
DH22KM
|
|
|
|||
258
|
19112221
|
Đinh Thị Thu
|
Uyên
|
11/01/2001
|
DH19TY
|
|
|
|||
259
|
21113344
|
Trương Thị Cẩm
|
Vân
|
28/06/2003
|
DH21NHC
|
|
|
|||
260
|
20124549
|
Lâm Thị Tường
|
Vi
|
23/05/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
261
|
21124547
|
Nguyễn Ngọc Tường
|
Vi
|
04/01/2003
|
DH21QL
|
|
|
|||
262
|
22128237
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Vi
|
27/09/2004
|
DH22AV
|
|
|
|||
263
|
20124552
|
Ngô Vĩnh Thanh
|
Vinh
|
27/11/2002
|
DH20QL
|
|
|
|||
264
|
20116291
|
Nguyễn Văn
|
Vinh
|
10/03/2002
|
DH20KS
|
|
|
|||
265
|
21149309
|
Trần Phú
|
Vinh
|
16/04/2003
|
DH21QM
|
|
|
|||
266
|
22154139
|
Phạm Minh
|
Vĩ
|
27/11/2004
|
DH22OT
|
|
|
|||
267
|
20124554
|
Lê Xuân
|
Vũ
|
27/11/2001
|
DH20QL
|
|
|
|||
268
|
22124251
|
Nguyễn Hoàng
|
Vũ
|
22/06/2004
|
DH22QL
|
|
|
|||
269
|
22126215
|
Lý Ngọc Yến
|
Vy
|
20/11/2004
|
DH22SHB
|
|
|
|||
270
|
23129549
|
NGUYỄN THÚY
|
VY
|
06/08/2005
|
DH23BQ
|
|
|
|||
271
|
20120349
|
Trương Thảo
|
Vy
|
26/11/2002
|
DH20QTC
|
|
|
|||
272
|
21122828
|
Hồ Thị Hải
|
Yến
|
17/02/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
|||
273
|
21122829
|
Nguyễn Hoàng
|
Yến
|
13/03/2002
|
DH21QT
|
|
|
|||
274
|
21122824
|
Lê Châu Hoài
|
Y
|
12/01/2003
|
DH21QT
|
|
|
|||
275
|
21123309
|
Nguyễn Thị
|
Y
|
26/01/2003
|
DH21KE
|
|
|
|||
276
|
21122825
|
Nguyễn Thị Như
|
Y
|
01/05/2003
|
DH21QTCA
|
|
|
|||
Tổng số sinh viên theo danh sách: 276
|
|
|||||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
|
|||||||||
GIÁM ĐỐC
|
|
Số lần xem trang: 1287
Điều chỉnh lần cuối: