LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TIN HỌC KHÓA 216
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
|||||||
Đợt thi tháng 11 năm 2024
|
|||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
||
1
|
21122474
|
Dương Thị Hoàng
|
An
|
15/08/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
2
|
23122004
|
LÊ GIA
|
ÂN
|
21/02/2005
|
DH23TM
|
|
|
3
|
20149125
|
Lê Nguyễn Tường
|
An
|
10/02/2002
|
DH20QM
|
|
|
4
|
21125001
|
Nguyễn Đặng Đức
|
An
|
20/11/2003
|
DH21BQ
|
|
|
5
|
21122004
|
Nguyễn Thị Thúy
|
An
|
14/12/2001
|
DH21TM
|
|
|
6
|
22122003
|
Quách Gia
|
An
|
03/07/2004
|
DH22QTC
|
|
|
7
|
22125006
|
Bùi Trần Lan
|
Anh
|
06/11/2004
|
DH22BQC
|
|
|
8
|
19128009
|
Lê Ngọc Quế
|
Anh
|
13/07/2001
|
DH19AV
|
|
|
9
|
19126006
|
Đặng Huỳnh
|
Anh
|
14/12/2001
|
DH19SHA
|
|
|
10
|
21124008
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
25/06/2003
|
DH21QL
|
|
|
11
|
21155058
|
Đỗ Thị Phương
|
Anh
|
06/01/2003
|
DH21KN
|
|
|
12
|
22154001
|
Phan Hoàng
|
Anh
|
08/10/2004
|
DH22OT
|
|
|
13
|
21120018
|
La Ngọc
|
Anh
|
02/01/2003
|
DH21KT
|
|
|
14
|
21120334
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
16/07/2003
|
DH21KT
|
|
|
15
|
21123214
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
27/10/2003
|
DH21KE
|
|
|
16
|
21118173
|
Trần Lê
|
Bằng
|
31/07/2003
|
DH21CC
|
|
|
17
|
21139237
|
Nguyễn Thị Băng
|
Băng
|
16/09/2003
|
DH21HD
|
|
|
18
|
22155008
|
Huỳnh Quốc
|
Bảo
|
19/07/2004
|
DH22KN
|
|
|
19
|
21120335
|
Nguyễn Minh
|
Bảo
|
30/10/2003
|
DH21KT
|
|
|
20
|
21122021
|
Nguyễn Thiên
|
Bảo
|
12/05/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
21
|
19115007
|
Đỗ Trọng
|
Bảo
|
10/03/2001
|
DH19GN
|
|
|
22
|
21129560
|
Trương Chí
|
Bảo
|
13/03/2003
|
DH21DD
|
|
|
23
|
21135014
|
Hồ Trương
|
Biển
|
18/12/2003
|
DH21TB
|
|
|
24
|
18124010
|
Lê Thanh
|
Bình
|
16/02/2000
|
DH18TB
|
|
|
25
|
20153003
|
Nguyễn Khánh
|
Bình
|
02/09/2002
|
DH20CD
|
|
|
26
|
21122026
|
Trịnh Thị Thanh
|
Bình
|
04/10/2003
|
DH21QT
|
|
|
27
|
18120022
|
Phạm Hồng
|
Búp
|
29/08/2000
|
DH18KT
|
|
|
28
|
23123011
|
ĐINH KIM Y
|
CHÍNH
|
16/08/2005
|
DH23KE
|
|
|
29
|
20124273
|
Nguyễn Quốc Huy
|
Chương
|
17/02/2002
|
DH20QL
|
|
|
30
|
20154093
|
Hồ Chí
|
Cường
|
27/08/2002
|
DH20OT
|
|
|
31
|
20116015
|
Trịnh Văn
|
Cường
|
14/09/2002
|
DH20NT
|
|
|
32
|
22122032
|
Bùi Thị
|
Cúc
|
04/11/2004
|
DH22QTC
|
|
|
33
|
19114003
|
Ngô Thị Kim
|
Cúc
|
28/08/2001
|
DH19LN
|
|
|
34
|
19131005
|
Lê Thị Ngọc
|
Diễm
|
24/10/2001
|
DH19TK
|
|
|
35
|
18117008
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Diễn
|
13/03/2000
|
DH18CT
|
|
|
36
|
20125360
|
Nguyễn Khánh
|
Dư
|
14/04/2002
|
DH20BQC
|
|
|
37
|
22122050
|
Đỗ Thị Doãn
|
Doãn
|
02/10/2004
|
DH22QTC
|
|
|
38
|
17124025
|
Võ Bình
|
Dương
|
08/07/1999
|
DH17QL
|
|
|
39
|
21122521
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
28/01/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
40
|
22112062
|
Hàn Bùi Mỹ
|
Dung
|
23/10/2004
|
DH22TYB
|
|
|
41
|
14125600
|
Huỳnh Trần Nhất
|
Duy
|
14/05/1996
|
DH14BQGL
|
|
|
42
|
20145106
|
Nguyễn Thế
|
Duy
|
02/01/2002
|
DH20BV
|
|
|
43
|
16153017
|
Đoàn Văn
|
Duy
|
12/01/1998
|
DH16CD
|
|
|
44
|
20124028
|
Võ Mạnh
|
Duy
|
15/11/2002
|
DH20QL
|
|
|
45
|
20112216
|
Vương Hoàng
|
Duy
|
13/09/2002
|
DH20TT
|
|
|
46
|
19122036
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
01/09/2001
|
DH19TM
|
|
|
47
|
19138016
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Duyên
|
12/02/2001
|
DH19TD
|
|
|
48
|
22155024
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Duyên
|
26/04/2004
|
DH22KN
|
|
|
49
|
21120372
|
Hà Thị Hương
|
Giang
|
24/06/2003
|
DH21KM
|
|
|
50
|
16131045
|
Nguyễn Trường
|
Giang
|
11/05/1998
|
DH16TK
|
|
|
51
|
21120371
|
Đinh Thị Quỳnh
|
Giang
|
27/07/2003
|
DH21KT
|
|
|
52
|
21122532
|
Phan Võ Quỳnh
|
Giang
|
14/10/2003
|
DH21TM
|
|
|
53
|
21139045
|
Phạm Thị Bích
|
Giao
|
23/03/2003
|
DH21HD
|
|
|
54
|
21122430
|
Dương Nguyễn Bảo
|
Hân
|
28/03/2002
|
DH21QTNT
|
|
|
55
|
20135060
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
25/05/2002
|
DH20TB
|
|
|
56
|
23122058
|
ĐINH GIA
|
HÂN
|
03/11/2005
|
DH23QT
|
|
|
57
|
20112223
|
Trầm Huỳnh Gia
|
Hân
|
01/05/2002
|
DH20TT
|
|
|
58
|
18139053
|
Phạm Chí
|
Hậu
|
08/11/2000
|
DH18HS
|
|
|
59
|
20126239
|
Lý Thị
|
Hằng
|
21/08/2002
|
DH20SHB
|
|
|
60
|
21120381
|
Nguyễn Bảo Thanh
|
Hằng
|
16/01/2003
|
DH21KT
|
|
|
61
|
22124057
|
Trần Thị Thanh
|
Hằng
|
07/05/2004
|
DH22QL
|
|
|
62
|
20122304
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hạ
|
18/04/2002
|
DH20QT
|
|
|
63
|
17120041
|
Văn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
01/10/1999
|
DH17KM
|
|
|
64
|
22122071
|
Ngô Thị Ngọc
|
Hà
|
17/06/2004
|
DH22QT
|
|
|
65
|
21149144
|
Đỗ Khánh
|
Hà
|
05/03/2003
|
DH21QM
|
|
|
66
|
17126028
|
Phùng Thị Ngọc
|
Hà
|
02/01/1999
|
DH17SM
|
|
|
67
|
22124051
|
Trần Ngọc
|
Hà
|
26/09/2004
|
DH22QL
|
|
|
68
|
22112085
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
24/07/2004
|
DH22TYB
|
|
|
69
|
21115142
|
Lê Thị
|
Hào
|
22/02/2003
|
DH21GN
|
|
|
70
|
21149149
|
Võ Nhựt
|
Hào
|
28/10/2003
|
DH21QM
|
|
|
71
|
17124049
|
Lương Diệu
|
Hiền
|
13/11/1999
|
DH17QL
|
|
|
72
|
21120383
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
14/04/2003
|
DH21KT
|
|
|
73
|
16111054
|
Đỗ Minh
|
Hiền
|
16/03/1997
|
DH16CN
|
|
|
74
|
21165033
|
Phạm Thị Thúy
|
Hiền
|
19/07/2003
|
DH21LD
|
|
|
75
|
19155025
|
Trần Thị
|
Hiền
|
17/09/2001
|
DH19KN
|
|
|
76
|
20126245
|
Đặng Thế
|
Hiển
|
19/10/2002
|
DH20SM
|
|
|
77
|
21153128
|
Bùi Trọng
|
Hiếu
|
01/10/2003
|
DH21CD
|
|
|
78
|
20113245
|
Nguyễn Trọng
|
Hiếu
|
13/01/2002
|
DH20NHA
|
|
|
79
|
19112330
|
Đỗ Trung
|
Hiếu
|
27/09/2000
|
DH19TYGL
|
|
|
80
|
20115042
|
Phạm Thị Hồng
|
Hiếu
|
12/12/2002
|
DH20GN
|
|
|
81
|
20111197
|
Võ Chí
|
Hiếu
|
24/02/2002
|
DH20CN
|
|
|
82
|
19112331
|
Hồ Thị Thanh
|
Hoa
|
13/12/2001
|
DH19TYGL
|
|
|
83
|
21129668
|
Lê Thúy
|
Hồng
|
30/12/2003
|
DH21VT
|
|
|
84
|
21126352
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
21/09/2003
|
DH21SM
|
|
|
85
|
20154131
|
Huỳnh Vũ
|
Hoài
|
17/07/2002
|
DH20OT
|
|
|
86
|
20122626
|
Nguyễn Xuân
|
Hoài
|
05/08/2002
|
DH20QTNT
|
|
|
87
|
19112069
|
Đỗ Thị Thu
|
Hoài
|
25/08/2001
|
DH19DY
|
|
|
88
|
19118072
|
Lăng Ngọc
|
Hoàng
|
02/04/2001
|
DH19CK
|
|
|
89
|
19138022
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
29/03/2001
|
DH19TD
|
|
|
90
|
18112067
|
Đỗ Ngọc
|
Hoàng
|
25/03/2000
|
DH18TY
|
|
|
91
|
19112334
|
Bạch Quốc
|
Hưng
|
02/11/1999
|
DH19TYGL
|
|
|
92
|
21153135
|
Nguyễn Tiến
|
Hưng
|
31/01/2003
|
DH21CD
|
|
|
93
|
20154139
|
Trần Hữu
|
Hưng
|
02/04/2002
|
DH20OT
|
|
|
94
|
21153136
|
Trần Võ Chấn
|
Hưng
|
23/06/2003
|
DH21CD
|
|
|
95
|
18153024
|
Nguyễn Phúc
|
Hòa
|
17/07/2000
|
DH18CD
|
|
|
96
|
22122127
|
Huỳnh Thanh
|
Hương
|
05/07/2004
|
DH22QT
|
|
|
97
|
22155039
|
Dương
|
Hóa
|
26/01/2004
|
DH22KN
|
|
|
98
|
21126355
|
Trần Lê
|
Hùng
|
10/09/2003
|
DH21SHD
|
|
|
99
|
18127021
|
Dương Thiện
|
Huy
|
04/11/2000
|
DH18MT
|
|
|
100
|
18113054
|
Đậu Bá
|
Huy
|
17/02/2000
|
DH18NHA
|
|
|
101
|
20111211
|
Trần Gia
|
Huy
|
24/03/2002
|
DH20CN
|
|
|
102
|
20128188
|
Trần Quang
|
Huy
|
12/09/2002
|
DH20AV
|
|
|
103
|
20137084
|
Trần Quang
|
Huy
|
09/02/2002
|
DH20NL
|
|
|
104
|
18112082
|
Trịnh Thanh
|
Huy
|
10/05/2000
|
DH18TY
|
|
|
105
|
20125049
|
Lê Thị Ngọc
|
Huyền
|
01/02/2002
|
DH20BQ
|
|
|
106
|
21129686
|
Đinh Thị Kim
|
Huyền
|
27/10/2003
|
DH21VT
|
|
|
107
|
22124084
|
Lâm Thị Ngọc
|
Huỳnh
|
11/10/2004
|
DH22QL
|
|
|
108
|
17120066
|
Phạm Mỹ
|
Huỳnh
|
05/12/1999
|
DH17KT
|
|
|
109
|
20113061
|
Trương Minh
|
Kha
|
28/01/2002
|
DH20NHA
|
|
|
110
|
20116042
|
Bùi Văn
|
Khang
|
09/09/2002
|
DH20NT
|
|
|
111
|
21120090
|
Lý Văn
|
Khang
|
05/10/2003
|
DH21KT
|
|
|
112
|
22138043
|
Nguyễn Phúc Bảo
|
Khang
|
10/02/2004
|
DH22TD
|
|
|
113
|
20122343
|
Lê Quang
|
Khải
|
04/10/2002
|
DH20QTC
|
|
|
114
|
19117033
|
Lê Duy
|
Khánh
|
19/09/2001
|
DH19CT
|
|
|
115
|
20113258
|
Đặng Đăng
|
Khoa
|
18/08/2002
|
DH20NHA
|
|
|
116
|
18124060
|
Ngô Trần Phúc
|
Khoa
|
25/03/2000
|
DH18TB
|
|
|
117
|
18120091
|
Nguyễn Kim
|
Khoa
|
16/05/2000
|
DH18KM
|
|
|
118
|
21149172
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Khoa
|
18/04/2003
|
DH21QM
|
|
|
119
|
22123053
|
Đinh Minh
|
Khoa
|
26/10/2004
|
DH22KE
|
|
|
120
|
22124093
|
Huỳnh Duy
|
Khương
|
10/02/2004
|
DH22QL
|
|
|
121
|
21124101
|
Trần Thị Thảo
|
Khuyên
|
09/06/2003
|
DH21QL
|
|
|
122
|
20139235
|
Nguyễn Gia
|
Kiên
|
30/09/2002
|
DH20HH
|
|
|
123
|
19126077
|
Trượng Thị Hiếu
|
Kiên
|
23/05/2001
|
DH19SHD
|
|
|
124
|
21118282
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
30/08/2003
|
DH21CK
|
|
|
125
|
19154078
|
Đoàn Thế
|
Kiệt
|
02/01/2001
|
DH19OT
|
|
|
126
|
19153036
|
Trần Anh
|
Kiệt
|
06/09/2001
|
DH19CD
|
|
|
127
|
21113035
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Kiều
|
24/03/2003
|
DH21NHB
|
|
|
128
|
21129710
|
Trương Thanh
|
Kỳ
|
20/06/2003
|
DH21DD
|
|
|
129
|
21124390
|
Bùi Thanh
|
Lâm
|
19/03/2003
|
DH21QL
|
|
|
130
|
19154082
|
Đặng Quang
|
Lâm
|
23/07/2001
|
DH19OT
|
|
|
131
|
21122587
|
Trần Bảo
|
Lâm
|
20/10/2003
|
DH21QT
|
|
|
132
|
21145161
|
Huỳnh Thế
|
Lân
|
03/01/2003
|
DH21BVB
|
|
|
133
|
20123142
|
Đầu Thị
|
Lan
|
25/08/2002
|
DH20KE
|
|
|
134
|
20113264
|
Trần
|
Liêm
|
05/05/2002
|
DH20NHA
|
|
|
135
|
21124111
|
Lê Thị Trúc
|
Liên
|
29/12/2003
|
DH21QL
|
|
|
136
|
21124112
|
Phạm Nguyễn Mỹ
|
Liên
|
23/07/2003
|
DH21QL
|
|
|
137
|
21124114
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Liễu
|
22/12/2003
|
DH21QL
|
|
|
138
|
19126084
|
Chu Trần Nhật
|
Linh
|
12/03/2001
|
DH19SHB
|
|
|
139
|
21129721
|
La Thị Tuyết
|
Linh
|
03/09/2003
|
DH21VT
|
|
|
140
|
20124359
|
Lê Thị Kim
|
Linh
|
05/08/2002
|
DH20QL
|
|
|
141
|
21120414
|
Đặng Thị Hồng
|
Linh
|
29/11/2003
|
DH21KT
|
|
|
142
|
21126391
|
Nguyễn Nhã
|
Linh
|
21/11/2003
|
DH21SHD
|
|
|
143
|
20124362
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
27/12/2002
|
DH20QL
|
|
|
144
|
19125162
|
Phạm Thị Trúc
|
Linh
|
26/11/2001
|
DH19DD
|
|
|
145
|
21113219
|
Phan Ngọc Diệu
|
Linh
|
06/01/2003
|
DH21NHB
|
|
|
146
|
16131111
|
Trần Phan Trúc
|
Linh
|
27/01/1998
|
DH16CH
|
|
|
147
|
21125180
|
Trương Thị Nhật
|
Linh
|
03/09/2003
|
DH21BQC
|
|
|
148
|
20124366
|
Lê Tấn
|
Lộc
|
22/11/2002
|
DH20QL
|
|
|
149
|
22124111
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
22/09/2004
|
DH22QL
|
|
|
150
|
18118074
|
Nguyễn Phi
|
Long
|
24/02/2000
|
DH18CK
|
|
|
151
|
20115079
|
Nguyễn Quốc
|
Long
|
18/12/2002
|
DH20CB
|
|
|
152
|
21138142
|
Nguyễn Thành
|
Long
|
25/03/2003
|
DH21TD
|
|
|
153
|
18131032
|
Nguyễn Thế Hoàng
|
Long
|
15/10/2000
|
DH18CH
|
|
|
154
|
21122610
|
Phạm Duy
|
Long
|
16/09/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
155
|
21122612
|
Lê Lưu
|
Ly
|
16/07/2003
|
DH21QT
|
|
|
156
|
23123052
|
PHẠM THỊ THANH
|
LÝ
|
12/05/2005
|
DH23KE
|
|
|
157
|
22122186
|
Hồ Ngọc Xuân
|
Mai
|
20/01/2004
|
DH22QT
|
|
|
158
|
18120123
|
Thân Thị Ngọc
|
Mai
|
19/01/2000
|
DH18KT
|
|
|
159
|
18112110
|
Trần Ngọc
|
Mai
|
13/08/2000
|
DH18TY
|
|
|
160
|
22155063
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Minh
|
21/05/2004
|
DH22KN
|
|
|
161
|
23149062
|
NGUYỄN TRIỆU PHÚC
|
MINH
|
08/05/2005
|
DH23QM
|
|
|
162
|
19125183
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
14/12/2001
|
DH19BQ
|
|
|
163
|
21122622
|
Trương Quang
|
Minh
|
24/05/2003
|
DH21TM
|
|
|
164
|
21115171
|
Võ Thị Quý
|
Mùi
|
10/04/2003
|
DH21CB
|
|
|
165
|
20112280
|
Nguyễn Hoàng
|
My
|
06/08/2002
|
DH20TY
|
|
|
166
|
21135309
|
Trần Yến
|
My
|
29/04/2003
|
DH21TB
|
|
|
167
|
19122349
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mỹ
|
16/04/2001
|
DH19QTC
|
|
|
168
|
20123901
|
Nguyễn Thị Lê
|
Na
|
10/08/1999
|
DH20KE
|
|
|
169
|
22124021
|
Lê Khoa
|
Đăng
|
12/09/2004
|
DH22QL
|
|
|
170
|
19154097
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
12/11/2001
|
DH19OT
|
|
|
171
|
22124122
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
08/03/2004
|
DH22QL
|
|
|
172
|
20126205
|
Châu Thị Hồng
|
Đào
|
21/02/2002
|
DH20SM
|
|
|
173
|
21120346
|
Đinh Thị Xuân
|
Đào
|
08/12/2003
|
DH21KT
|
|
|
174
|
20135053
|
Vũ Thị Hồng
|
Đào
|
21/04/2002
|
DH20TB
|
|
|
175
|
21135237
|
Dương Thị Thanh
|
Nga
|
09/02/2003
|
DH21TB
|
|
|
176
|
21149197
|
Trần Thị Tuyết
|
Nga
|
23/05/2003
|
DH21QM
|
|
|
177
|
20155119
|
Trương Thúy
|
Nga
|
11/10/2002
|
DH20KN
|
|
|
178
|
23129255
|
LÊ THẢO
|
NGÂN
|
08/03/2005
|
DH23BQ
|
|
|
179
|
20139261
|
Lê Thụy Tuyết
|
Ngân
|
28/02/2002
|
DH20HH
|
|
|
180
|
22112199
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Ngân
|
05/10/2004
|
DH22TYA
|
|
|
181
|
21129786
|
Nguyễn Thanh
|
Ngân
|
06/05/2003
|
DH21VT
|
|
|
182
|
19124174
|
Trần Kim
|
Ngân
|
22/09/2001
|
DH19QL
|
|
|
183
|
20139266
|
Võ Thị Thu
|
Ngân
|
03/05/2002
|
DH20HH
|
|
|
184
|
19128105
|
Lê Thị Hồng
|
Ngát
|
18/04/2001
|
DH19AV
|
|
|
185
|
20125551
|
Dương Mẫn
|
Nghi
|
20/03/2002
|
DH20VT
|
|
|
186
|
19113103
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nghi
|
05/07/2001
|
DH19NHB
|
|
|
187
|
22129175
|
Trịnh Lê Thùy
|
Nghi
|
03/02/2004
|
DH22VT
|
|
|
188
|
21135098
|
Cao Hiếu
|
Nghĩa
|
04/06/2003
|
DH21TB
|
|
|
189
|
20118207
|
Trần Minh
|
Nghĩa
|
18/01/2002
|
DH20CK
|
|
|
190
|
21116050
|
Huỳnh Thị Thu
|
Ngọc
|
21/05/2003
|
DH21NT
|
|
|
191
|
19125216
|
Lê Thị
|
Ngọc
|
13/08/2001
|
DH19VT
|
|
|
192
|
21122201
|
Nguyễn Quang
|
Ngọc
|
30/08/2003
|
DH21QT
|
|
|
193
|
19120132
|
Nguyễn Thị Như
|
Ngọc
|
07/02/2001
|
DH19KT
|
|
|
194
|
22123089
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Ngọc
|
30/10/2004
|
DH22KE
|
|
|
195
|
21111303
|
Nguyễn Hiền Thảo
|
Nguyên
|
24/08/2003
|
DH21CN
|
|
|
196
|
21111306
|
Nguyễn Võ Thành
|
Nhân
|
11/08/2003
|
DH21CN
|
|
|
197
|
21135112
|
Nguyễn Quốc
|
Nhật
|
30/11/2003
|
DH21TB
|
|
|
198
|
17120109
|
Trương Thị
|
Nhàn
|
03/02/1999
|
DH17KT
|
|
|
199
|
21149215
|
Châu Thị Yến
|
Nhi
|
15/08/2003
|
DH21QM
|
|
|
200
|
15120109
|
Lê Đoàn Bảo
|
Nhi
|
03/01/1997
|
DH15KT
|
|
|
201
|
21135323
|
Lê Quế
|
Nhi
|
25/08/2003
|
DH21TB
|
|
|
202
|
23123073
|
LÝ THỊ YẾN
|
NHI
|
20/07/2005
|
DH23KE
|
|
|
203
|
22120120
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
23/06/2004
|
DH22KM
|
|
|
204
|
21120459
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
15/08/2003
|
DH21KT
|
|
|
205
|
23112173
|
PHẠM ĐỖ NGUYỆT
|
NHI
|
10/12/2005
|
DH23TYB
|
|
|
206
|
21123092
|
Phan Thị Yến
|
Nhi
|
25/06/2003
|
DH21KE
|
|
|
207
|
21149218
|
Trần Huỳnh Yến
|
Nhi
|
06/09/2003
|
DH21QM
|
|
|
208
|
23122186
|
VÕ QUỲNH UYÊN
|
NHI
|
03/05/2005
|
DH23QT
|
|
|
209
|
21149221
|
Dương Nguyệt
|
Như
|
02/07/2003
|
DH21QM
|
|
|
210
|
20124432
|
Mai Huỳnh Tố
|
Như
|
06/10/2002
|
DH20QL
|
|
|
211
|
21113055
|
Phan Thị Quỳnh
|
Như
|
18/10/2003
|
DH21NHB
|
|
|
212
|
21124449
|
Trần Thị Tuyết
|
Như
|
05/03/2003
|
DH21QL
|
|
|
213
|
22122267
|
Võ Thị Huỳnh
|
Như
|
18/05/2004
|
DH22QT
|
|
|
214
|
21149224
|
Kim Thị Tuyết
|
Nhung
|
29/07/2003
|
DH21QM
|
|
|
215
|
20122446
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
07/07/2002
|
DH20QT
|
|
|
216
|
21111208
|
Võ Thục
|
Đoan
|
16/10/2003
|
DH21TA
|
|
|
217
|
21154150
|
Nguyễn Hoàng
|
Đông
|
08/07/2003
|
DH21OT
|
|
|
218
|
21122508
|
Vũ Thị
|
Định
|
03/05/2003
|
DH21TM
|
|
|
219
|
17139022
|
Lê Bình
|
Đức
|
07/08/1999
|
DH17HT
|
|
|
220
|
22124034
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
07/03/2004
|
DH22QL
|
|
|
221
|
21122056
|
Phạm Huy
|
Đức
|
03/07/2003
|
DH21TM
|
|
|
222
|
21122671
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
08/08/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
223
|
21116058
|
Lê Duy
|
Phong
|
17/09/2003
|
DH21NT
|
|
|
224
|
21129871
|
Hoàng Thị
|
Phượng
|
16/10/2003
|
DH21BQ
|
|
|
225
|
22122288
|
Ngô Minh
|
Phương
|
13/01/2004
|
DH22QTC
|
|
|
226
|
20117110
|
Ngô Nhã
|
Phương
|
28/05/2002
|
DH20CT
|
|
|
227
|
22129231
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
02/12/2004
|
DH22DD
|
|
|
228
|
20155132
|
Nguyễn Tri
|
Phương
|
17/06/2002
|
DH20KN
|
|
|
229
|
21122676
|
Phan Nguyễn Như
|
Phương
|
27/08/2003
|
DH21TM
|
|
|
230
|
19117061
|
Trần Công
|
Phước
|
28/01/2001
|
DH19CT
|
|
|
231
|
18118109
|
Nguyễn Huỳnh
|
Phúc
|
29/11/2000
|
DH18CK
|
|
|
232
|
22124165
|
Nguyễn Lê Hồng
|
Phúc
|
27/06/2004
|
DH22DC
|
|
|
233
|
20153112
|
Đoàn Hoàng
|
Phúc
|
13/10/2002
|
DH20CD
|
|
|
234
|
20138109
|
Phan Duy
|
Phúc
|
08/07/2002
|
DH20TD
|
|
|
235
|
23145077
|
PHAN TRỌNG
|
PHÚC
|
06/12/2005
|
DH23BVA
|
|
|
236
|
21149235
|
Trần Thị Hồng
|
Phúc
|
20/11/2003
|
DH21QM
|
|
|
237
|
21112196
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
06/09/2003
|
DH21TYA
|
|
|
238
|
22124174
|
Nguyễn Văn
|
Quân
|
15/02/2004
|
DH22QL
|
|
|
239
|
21139413
|
Phan Văn
|
Qúi
|
29/03/2003
|
DH21HD
|
|
|
240
|
22124178
|
Nguyễn Thúy Nhật
|
Quyên
|
17/07/2004
|
DH22QL
|
|
|
241
|
20135024
|
Đinh Thị Thuý
|
Quyên
|
28/07/2001
|
DH20TB
|
|
|
242
|
21124472
|
Ngô Thị
|
Quỳnh
|
07/05/2003
|
DH21QL
|
|
|
243
|
21125319
|
Nguyễn Lê Như
|
Quỳnh
|
15/02/2003
|
DH21BQ
|
|
|
244
|
21139418
|
Nguyễn Thảo
|
Quỳnh
|
26/11/2003
|
DH21HT
|
|
|
245
|
21149240
|
Mai Ngọc
|
Quý
|
24/09/2003
|
DH21QM
|
|
|
246
|
21149248
|
Nguyễn Hữu
|
Sang
|
10/09/2003
|
DH21QM
|
|
|
247
|
21124474
|
Nguyễn Quang
|
Sang
|
18/08/2003
|
DH21QL
|
|
|
248
|
17111122
|
Hoàng Văn
|
Sơn
|
12/05/1998
|
DH17CN
|
|
|
249
|
22124186
|
Phan Nguyễn Trường
|
Sơn
|
26/09/2004
|
DH22QD
|
|
|
250
|
21121025
|
Nguyễn Hoài
|
Tâm
|
24/03/2003
|
DH21PT
|
|
|
251
|
17122135
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
07/06/1999
|
DH17QT
|
|
|
252
|
19112379
|
Hoàng Thanh
|
Thắm
|
06/03/2001
|
DH19TYNT
|
|
|
253
|
15112351
|
Ngô Hồng
|
Thắm
|
03/10/1997
|
DH15TTB
|
|
|
254
|
16112701
|
Chí Nhịt
|
Thắng
|
15/05/1997
|
DH16DY
|
|
|
255
|
17115097
|
Lê Đình Quốc
|
Thắng
|
13/06/1999
|
DH17CB
|
|
|
256
|
17154090
|
Nguyễn Đình
|
Thắng
|
02/10/1999
|
DH17OT
|
|
|
257
|
19118211
|
Trần Danh
|
Thắng
|
08/02/2000
|
DH19CC
|
|
|
258
|
18124132
|
Nguyễn Triệu Ngọc
|
Thạch
|
24/12/2000
|
DH18QL
|
|
|
259
|
23112236
|
LÊ THỊ THIÊN
|
THANH
|
03/07/2005
|
DH23TYB
|
|
|
260
|
22123124
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thanh
|
10/02/2004
|
DH22KE
|
|
|
261
|
23112237
|
NGUYỄN VĂN
|
THANH
|
12/02/2005
|
DH23TYB
|
|
|
262
|
20138128
|
Trần Hoài
|
Thanh
|
04/06/2002
|
DH20TD
|
|
|
263
|
22122338
|
Bùi Minh
|
Thành
|
13/10/2004
|
DH22QT
|
|
|
264
|
21124197
|
Nguyễn Tấn
|
Thành
|
21/04/2003
|
DH21QL
|
|
|
265
|
21154317
|
Phạm Dương Quốc
|
Thành
|
12/01/2003
|
DH21OT
|
|
|
266
|
20125683
|
Võ Trường
|
Thành
|
29/07/2002
|
DH20BQC
|
|
|
267
|
21115211
|
Phạm Hồng
|
Thái
|
22/04/2003
|
DH21GN
|
|
|
268
|
20123194
|
Dương Phương
|
Thảo
|
13/12/2002
|
DH20KE
|
|
|
269
|
21149266
|
Mầu Thị Phương
|
Thảo
|
21/09/2003
|
DH21QM
|
|
|
270
|
20115262
|
Mai Hồng
|
Thảo
|
11/07/2002
|
DH20CB
|
|
|
271
|
22124197
|
Đào Thị Vân
|
Thảo
|
27/11/2004
|
DH22QL
|
|
|
272
|
18120217
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
20/02/2000
|
DH18KM
|
|
|
273
|
22139109
|
Phạm Trần Hiếu
|
Thảo
|
10/08/2004
|
DH22HD
|
|
|
274
|
17149146
|
Trần Thanh
|
Thảo
|
03/07/1999
|
DH17QM
|
|
|
275
|
19112171
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
13/12/2001
|
DH19TY
|
|
|
276
|
21122718
|
Võ Kim
|
Thiền
|
08/07/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
277
|
19124266
|
Ngô Minh
|
Thiện
|
01/07/2001
|
DH19TB
|
|
|
278
|
21120530
|
Đỗ Thị Minh
|
Thư
|
23/05/2003
|
DH21KT
|
|
|
279
|
21149278
|
Trần Minh
|
Thư
|
30/07/2003
|
DH21QM
|
|
|
280
|
17116153
|
Trần Nguyễn Thanh
|
Thư
|
06/09/1999
|
DH17NY
|
|
|
281
|
21139447
|
Trần Phạm Anh
|
Thư
|
19/08/2003
|
DH21HD
|
|
|
282
|
20153126
|
Trần Trương Minh
|
Thống
|
08/07/2002
|
DH20CD
|
|
|
283
|
21116102
|
Nguyễn Phan Xuân
|
Thịnh
|
12/12/2003
|
DH21NTNT
|
|
|
284
|
22129293
|
Lâm Trần Hoài
|
Thương
|
10/06/2004
|
DH22VT
|
|
|
285
|
18122397
|
Nguyễn Thị Lan
|
Thu
|
22/05/2000
|
DH18QTC
|
|
|
286
|
20112371
|
Trần Phạm Như
|
Thuần
|
21/09/2002
|
DH20TY
|
|
|
287
|
20145068
|
Nguyễn Đức
|
Thuận
|
07/03/2002
|
DH20BV
|
|
|
288
|
22124207
|
Bạch Ngọc
|
Thùy
|
31/08/2004
|
DH22QL
|
|
|
289
|
22124208
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thùy
|
17/03/2004
|
DH22QL
|
|
|
290
|
21122741
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Thúy
|
22/08/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
291
|
22112334
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
16/01/2004
|
DH22TYB
|
|
|
292
|
18126173
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
19/09/2000
|
DH18SM
|
|
|
293
|
21129966
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
11/08/2003
|
DH21DD
|
|
|
294
|
21113310
|
Đỗ Nguyên
|
Thủy
|
02/02/2003
|
DH21NHB
|
|
|
295
|
22112338
|
Hồ Minh
|
Thy
|
12/05/2004
|
DH22TYB
|
|
|
296
|
22112341
|
Trần Ngọc
|
Thy
|
01/01/2004
|
DH22TYA
|
|
|
297
|
21122754
|
Phạm Đình
|
Tiến
|
21/02/2003
|
DH21QTCA
|
|
|
298
|
20111113
|
Thái Thành
|
Tiến
|
18/05/2001
|
DH20TA
|
|
|
299
|
20114054
|
Trần Trọng
|
Tiến
|
23/03/2002
|
DH20LN
|
|
|
300
|
21135188
|
Lê Huỳnh Mỹ
|
Tiên
|
08/06/2003
|
DH21TB
|
|
|
301
|
21122435
|
Nguyễn Dương Mỹ
|
Tiên
|
22/11/2003
|
DH21QTNT
|
|
|
302
|
21149285
|
Nguyễn Thị Tiên
|
Tiên
|
14/02/2003
|
DH21QM
|
|
|
303
|
21123132
|
Trần Thị Mỹ
|
Tiên
|
03/04/2003
|
DH21KE
|
|
|
304
|
21138191
|
Nguyễn Bảo
|
Toàn
|
04/10/2003
|
DH21TD
|
|
|
305
|
18154125
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
28/08/2000
|
DH18OT
|
|
|
306
|
20138133
|
Trần Đức
|
Toàn
|
21/05/2002
|
DH20TD
|
|
|
307
|
17118119
|
Trần Trọng
|
Toàn
|
24/10/1999
|
DH17CK
|
|
|
308
|
20137126
|
Võ Bảo
|
Toàn
|
26/03/2002
|
DH20NL
|
|
|
309
|
21115098
|
Lê Bích
|
Tự
|
13/02/2003
|
DH21CB
|
|
|
310
|
19132019
|
Phan Văn
|
Tường
|
19/06/2001
|
DH19NHA
|
|
|
311
|
21122759
|
Huỳnh Thị Mai
|
Trâm
|
04/04/2003
|
DH21QT
|
|
|
312
|
22155120
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Trâm
|
11/11/2004
|
DH22KN
|
|
|
313
|
20139347
|
Lê Thị Ngọc
|
Trâm
|
13/08/2002
|
DH20HH
|
|
|
314
|
20115275
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Trâm
|
21/01/2002
|
DH20CB
|
|
|
315
|
23120194
|
PHAN THỊ BÍCH
|
TRÂM
|
26/02/2005
|
DH23KT
|
|
|
316
|
22120190
|
Trần Lê Thu
|
Trâm
|
09/01/2004
|
DH22KM
|
|
|
317
|
21126546
|
Châu Nguyên Huyền
|
Trân
|
06/10/2003
|
DH21SHB
|
|
|
318
|
21123286
|
Đỗ Thị Huế
|
Trân
|
01/02/2003
|
DH21KE
|
|
|
319
|
20123219
|
Trần Huỳnh
|
Trân
|
29/01/2002
|
DH20KE
|
|
|
320
|
20122547
|
Hà Thị Thu
|
Trang
|
01/10/2002
|
DH20QT
|
|
|
321
|
22129328
|
Lê Thị Thuỳ
|
Trang
|
19/04/2004
|
DH22BQ
|
|
|
322
|
14112322
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Trang
|
14/02/1996
|
DH16TY
|
|
|
323
|
20124211
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
06/11/2002
|
DH20QL
|
|
|
324
|
21124528
|
Nguyễn Thị Kim
|
Trang
|
18/04/2003
|
DH21QL
|
|
|
325
|
21135196
|
Phạm Mai
|
Trang
|
27/08/2003
|
DH21TB
|
|
|
326
|
20120319
|
Phạm Thị Thùy
|
Trang
|
20/07/2002
|
DH20KT
|
|
|
327
|
21149293
|
Trần Nguyễn Thanh
|
Trang
|
16/02/2003
|
DH21QM
|
|
|
328
|
21123292
|
Trần Quỳnh
|
Trang
|
28/11/2003
|
DH21KE
|
|
|
329
|
19118251
|
Trần Thị Thiên
|
Trang
|
05/04/2001
|
DH19CC
|
|
|
330
|
21125532
|
Trần Thùy
|
Trang
|
27/07/2003
|
DH21BQC
|
|
|
331
|
21122783
|
Trương Thị Thùy
|
Trang
|
10/10/2003
|
DH21QT
|
|
|
332
|
17127079
|
Lưu Thị
|
Trà
|
28/12/1999
|
DH17MT
|
|
|
333
|
20128293
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
11/10/2002
|
DH20AV
|
|
|
334
|
21138072
|
Nguyễn Nguyên
|
Trí
|
17/11/2003
|
DH21TD
|
|
|
335
|
20163135
|
Nguyễn Thanh
|
Triết
|
24/06/2002
|
DH20ES
|
|
|
336
|
20139357
|
Lê Thị Thủy
|
Triều
|
10/06/2001
|
DH20HH
|
|
|
337
|
19122369
|
Nguyễn Võ Hải
|
Triều
|
20/12/2001
|
DH19QTC
|
|
|
338
|
21122785
|
Phạm Thị Phương
|
Trinh
|
01/09/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
339
|
21122786
|
Trần Thị Tú
|
Trinh
|
27/07/2003
|
DH21TM
|
|
|
340
|
23129499
|
NGUYỄN HỮU
|
TRỌNG
|
15/02/2005
|
DH23BQ
|
|
|
341
|
20138049
|
Trần Ngọc
|
Trọng
|
22/02/2002
|
DH20TD
|
|
|
342
|
22124237
|
Lý Nguyễn Minh
|
Trường
|
15/08/2004
|
DH22QL
|
|
|
343
|
19126209
|
Nguyễn Minh Nhật
|
Trường
|
02/03/2001
|
DH19SHA
|
|
|
344
|
21122794
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
24/02/2003
|
DH21QTCB
|
|
|
345
|
19113173
|
Phạm Tấn
|
Trường
|
02/02/2001
|
DH19NHB
|
|
|
346
|
19112211
|
Trần Nhựt
|
Trường
|
27/11/2001
|
DH19DY
|
|
|
347
|
18112241
|
Võ Minh
|
Trường
|
19/03/2000
|
DH18TT
|
|
|
348
|
20111320
|
Lê Quốc
|
Trung
|
10/06/2002
|
DH20CN
|
|
|
349
|
18125491
|
Đỗ Thành
|
Trung
|
19/12/2000
|
DH18TP
|
|
|
350
|
19120231
|
Lê Trần Thanh
|
Trúc
|
02/12/2001
|
DH19KM
|
|
|
351
|
20116283
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
03/02/2002
|
DH20NY
|
|
|
352
|
22129343
|
Ngô Văn
|
Tuấn
|
06/08/2004
|
DH22DD
|
|
|
353
|
17112240
|
Đỗ Ngọc
|
Tuấn
|
11/03/1999
|
DH17TY
|
|
|
354
|
21112781
|
Trần Thái
|
Tuấn
|
18/02/2003
|
DH21TYNT
|
|
|
355
|
20124540
|
Dương Đào Cẩm
|
Tú
|
02/08/2002
|
DH20QL
|
|
|
356
|
16122366
|
Đoàn Kim
|
Tuyến
|
31/08/1998
|
DH16QT
|
|
|
357
|
22122443
|
Phạm Thị Thanh
|
Tuyền
|
23/06/2004
|
DH22QTC
|
|
|
358
|
21138204
|
Nguyễn Thị Phúc
|
Uyên
|
20/09/2003
|
DH21TD
|
|
|
359
|
20116289
|
Nguyễn Thị Thu
|
Uyên
|
23/03/2002
|
DH20NY
|
|
|
360
|
20128309
|
Phạm Hoàng Phương
|
Uyên
|
19/01/2002
|
DH20AV
|
|
|
361
|
21135386
|
Phạm Lê Phương
|
Uyên
|
01/04/2003
|
DH21TB
|
|
|
362
|
22122454
|
Huỳnh Ngọc Thanh
|
Vân
|
22/07/2004
|
DH22QTC
|
|
|
363
|
22129353
|
Đặng Thị Hồng
|
Vân
|
29/01/2004
|
DH22VT
|
|
|
364
|
17612015
|
Nguyễn Kim Như
|
Vân
|
12/09/1988
|
BH17TY
|
|
|
365
|
22122455
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vân
|
05/05/2004
|
DH22QTC
|
|
|
366
|
21125487
|
Nguyễn Yến
|
Vân
|
08/09/2003
|
DH21DD
|
|
|
367
|
19155109
|
Lê Ngọc Tường
|
Vi
|
28/07/2001
|
DH19KN
|
|
|
368
|
20118286
|
Nguyễn Thái
|
Vi
|
27/12/2002
|
DH20CK
|
|
|
369
|
21120594
|
Phan Lê Hoàng
|
Vi
|
16/07/2003
|
DH21KM
|
|
|
370
|
20125810
|
Ngô Quốc
|
Vương
|
18/10/2002
|
DH20BQ
|
|
|
371
|
21120597
|
Ngô Thanh
|
Vũ
|
24/06/2003
|
DH21KT
|
|
|
372
|
18128218
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vy
|
21/10/2000
|
DH18AV
|
|
|
373
|
18132036
|
Trịnh Bảo
|
Vy
|
11/07/2000
|
DH18SP
|
|
|
374
|
20123243
|
Trịnh Bảo
|
Vy
|
30/04/2002
|
DH20KE
|
|
|
375
|
22120225
|
Bùi Thị Ngọc
|
Yến
|
02/06/2004
|
DH22KT
|
|
|
376
|
21120610
|
Hoàng Hải
|
Yến
|
11/11/2003
|
DH21KM
|
|
|
377
|
21139508
|
Đàm Thị Ngọc
|
Yến
|
01/03/2003
|
DH21HS
|
|
|
378
|
22122484
|
Phạm Thị Như
|
Yến
|
08/04/2004
|
DH22QT
|
|
|
379
|
21129847
|
Phạm Như
|
Y
|
28/09/2003
|
DH21BQ
|
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 379
|
|||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
|||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 1680
Điều chỉnh lần cuối: 23-12-2024